{"en": "My motorbike broke right in front of a repair shop on a street in Hanoi, but unfortunately, that shop was closed.", "vi": "Xe máy của tôi bị hỏng ngay trước một tiệm sửa xe trên một con phố tại Hà Nội, nhưng thật không may, tiệm đã đóng cửa."} {"en": "Motorbike repair is not on the list of “essential services,” meaning those allowed to remain operative during the social distancing campaign, which lasted from April 1 to 15 nationwide and was later extended to April 22 across the capital Hanoi, HCMC and 10 other localities deemed at high risk of Covid-19 infection.", "vi": "Sửa xe máy không thuộc danh sách “những dịch vụ thiết yếu”, gồm những dịch vụ vẫn hoạt động xuyên suốt chiến dịch giãn cách xã hội, kéo dài từ ngày 1 đến 15 tháng 4 toàn quốc và sau đó được kéo dài đến ngày 22 tháng 4 tại thủ đô Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và 10 địa phương khác được nhận định là có nguy cơ cao lây nhiễm covid-19."} {"en": "I walked my motorbike home, calling my office to say I would not make it. I’m a reporter and I can’t even tell if my job is “essential” or not.", "vi": "Tôi đã dắt xe đi bộ về nhà, gọi điện đến văn phòng bảo rằng tôi sẽ không thể đi làm được. Tôi là một phóng viên và tôi còn không biết liệu công việc của mình có “thiết yếu” hay không."} {"en": "Many state agencies have suspended operations in the name of “unessential services.”", "vi": "Rất nhiều cơ quan nhà nước đã tạm ngưng hoạt động dựa trên việc là “dịch vụ không thiết yếu”."} {"en": "Last week, my friend asked me to help him get a Red Book, a certificate pertaining to land use rights in Vietnam, to prove his family’s ownership of an apartment in My Dinh District. In the process, my friend had already paid over VND30 million (over $1,200).", "vi": "Tuần trước, bạn tôi nhờ giúp anh ấy lấy sổ đỏ, một chứng nhận liên quan đến quyền sử dụng đất tại Việt Nam, để chứng minh quyền sở hữu của gia đình anh ấy với một căn hộ tại phường Mỹ Đình. Trong quá trình lấy sổ đỏ, bạn tôi đã phải trả hơn 30 triệu đồng (hơn $1,200)."} {"en": "In contrast to our first visit, the district office was quiet and deserted, the security guard paying us little heed. The only staff member on duty confirmed her colleagues were on break. “It depends on the PM’s decision,” she said, in answer to our question as to when they would return.", "vi": "Trái ngược với lần đến đầu tiên của chúng tôi, văn phòng quận trông vắng vẻ và tiêu điều, và nhân viên bảo vệ không quá quan tâm đến chúng tôi. Nhân viên duy nhất đang làm việc xác nhận rằng đồng nghiệp của mình đang nghỉ. “Điều này phụ thuộc vào quyết định của Thủ tướng,” chị cho biết, trả lời cho câu hỏi của chúng tôi rằng khi nào thì họ quay lại."} {"en": "At another office, we were informed to return once the PM had allowed it to reopen.", "vi": "Tại một văn phòng khác, chúng tôi được nhắn rằng hãy quay lại một khi Thủ tướng cho phép văn phòng mở cửa lại."} {"en": "The social distancing rule has been applied in varying degree. Stories tell of villages constructing barriers of soil and stone to restrict access, and communes assigning task forces to help regulate traffic.", "vi": "Biện pháp giãn cách xã hội đã được áp dụng ở nhiều mức độ khác nhau. Có nhiều câu chuyện về những ngôi làng dựng các rào chắn làm từ đất và đá để hạn chế sự xâm nhập, và các xã giao nhiệm vụ cho lực lượng cơ động hỗ trợ điều tiết giao thông."} {"en": "Hai Phong, a major port city in the north, requested anyone who wanted to exit the city to present a document signed by the chairman of the district where they reside. Ha Long Town, home to famous Ha Long Bay, said it would make public the IDs of those visiting markets more than twice per day and those who fail to wear masks in public. Central Da Nang City now plans to quarantine those arriving from Hanoi and HCMC, the two localities with the highest number of infections, and collect a fee for daily necessities. Thai Binh Province, also in the north, meanwhile, does not allow anyone from a stricken locality to enter.", "vi": "Hải Phòng, một thành phố cảng quan trọng tại phía Bắc, yêu cầu bất cứ ai muốn ra khỏi thành phố cần phải trình văn bản được ký bởi chủ tịch quận nơi họ định cư. Thành phố tỉnh lỵ Hạ Long, nơi có Vịnh Hạ Long nổi tiếng, cho biêt họ sẽ công khai số CMND của những người đi chợ hơn 2 lần một ngày và những người không đeo khẩu trang tại nơi công cộng. Thành phố Đà Nẵng thuộc miền Trung hiện lên kế hoạch cách ly những người đến từ Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, hai nơi có số ca nhiễm cao nhất, và thu phí đối với những nhu yếu phẩm hàng ngày. Trong khi đó, tỉnh Thái Bỉnh, cũng là một tỉnh ở phía Bắc, không co phép ai từ những vùng có dịch bệnh đi vào."} {"en": "The definition of “essential services” has many scratching their heads. A noodle vendor would not consider a stall selling sticky rice “essential,” and vice versa. A shop repairing computers may not seem “essential” but, with many now working from home, who’s to argue? Many men are also hard-pressed to find a barber, not fully trusting the skills of their partners.", "vi": "Định nghĩa của “dịch vụ thiết yếu” đã khiến nhiều người vò đầu bứt tai. Một người bán mỳ sẽ không coi một sạp bán xôi là “thiết yếu” và ngược lại. Một cửa tiệm sửa máy tính có thể được xem là không “thiết yếu” nhưng, với nhiều người phải làm việc tại nhà, họ sẽ phải tranh luận với ai? Nhiều người đàn ông giờ gặp áp lực với việc tìm người cắt tóc, và không hề tin tưởng vào kỹ năng cắt tóc của vợ mình."} {"en": "While the above remains open for debate, the Red Book could serve as collateral allowing access to a significant bank loan.", "vi": "Trong khi những điều trên vẫn còn được tranh luận, Sổ đỏ còn đóng vai trò là một tài sản thế chấp cho phép cho vay một khoản tiền đáng kể tại ngân hàng."} {"en": "Another friend sold a house before the social distancing campaign kicked off, and can only receive full payment once he officially transferred ownership via the Red Book. However, officials in charge of issuing the document had all taken leave, in accordance with the city order.", "vi": "Một người bạn khác của tôi bán nhà trước khi chiến dịch giãn cách xã hội bắt đầu, và chỉ được nhận toàn bộ tiền thanh toán một khi anh ấy được chính thức chuyển quyền sở hữu thông qua Sổ đỏ. Tuy nhiên, cán bộ phụ trách ban hành văn bản này đều đã nghỉ theo quy định của thành phố."} {"en": "The Red Book is an asset many have to save all their life to get. But for state agencies, it simply represents a piece of paper with a red cover and national emblem.", "vi": "Sổ đỏ là một loại tài sản mà nhiều người phải tiết kiệm cả cuộc đời mới có được. Nhưng đối với các cơ quan nhà nước, nó chỉ đơn giản là một tờ giấy có bìa màu đỏ và quốc huy."} {"en": "Now is the time the entire nation gets on the same page. But unconditionally accepting all interpretations of social distancing rules and following every administrative order in the name of Covid-19 should not be considered consensus. The population of 90 million are still largely driven by urgent needs, with social distancing weakened by a willing tongue but unwilling heart.", "vi": "Giờ là thời điểm cả nước phải đồng lòng. Tuy nhiên, việc chấp nhận tất cả những diễn giải về quy tắc giãn cách xã hội một cách vô điều kiện và tuân theo mọi mệnh lệnh hành chính nhân danh Covid-19 không nên được coi là sự đồng lòng. Dân số 90 triệu dân chủ yếu vẫn hoạt động dựa trên những nhu cầu cấp thiết, với sự giãn cách xã hội bị xem nhẹ bởi những lời lẽ sẵn sàng nhưng trái tim thì thờ ơ."} {"en": "Some would accept a fine when caught without a mask, bow their head when caught escaping quarantine and bear all the rocks thrown at them when failing to provide sufficient health declarations. But if they can secretly break the rules to get what they need, they will.", "vi": "Một số người chấp nhận bị phạt tiền khi bị bắt gặp không đeo khẩu trang, cúi đầu khi bị bắt gặp trốn cách ly và chịu đựng sự ném đá khi họ không thực hiện khai báo y tế đầy đủ. Nhưng nếu có thể bí mật vi phạm quy định để để đạt được mục đích, họ vẫn sẽ làm vậy."} {"en": "If I was not a reporter, but some poor manual laborer whose income depends on daily employ, I would do anything to fix my bike and get to work instead of simply making a call and going home.", "vi": "Nếu tôi không phải là một phóng viên, nhưng là một lao động chân tay nghèo đói nào đó có thu nhập phụ thuộc vào các công việc theo ngày, tôi sẽ làm mọi thứ để sửa xe và đến nơi làm việc thay vì chỉ đơn giản gọi điện cho sếp và về nhà."} {"en": "A leading city in socio-economic development had withdrawn a directive controlling vehicle entry after three days. Another city, praised widely for urban management, failed to collect the planned quarantine fee. Such inconsistency can in no way aid the fight against the epidemic nor stabilize the social psychology.", "vi": "Một thành phố tiên phong trong phát triển kinh tế-xã hội đã đã thu hồi lệnh kiểm soát phương tiện giao thông đi vào thành phố chỉ sau 3 ngày. Một thành phố khác, được ca ngợi rộng rãi bởi trình độ quản lý đô thị, đã thất bại trong việc thu phí kiểm dịch theo kế hoạch. Những sự không nhất quán này không thể là phương pháp giúp cho cuộc chiến chống lại dịch bệnh hay làm ổn định tâm lý xã hội."} {"en": "Besides, it remains unclear if, aside from the Red Book, construction permits, marriage registration, and correction of identity documents fall under “non-essential” services.", "vi": "Bên cạnh đó, vẫn còn mơ hồ nếu liệu, bên cạnh sổ đỏ, những giấy phép xây dựng, đăng ký kết hôn, và sửa đổi, bổ sung giấy tờ tùy thân cũng bị coi là dịch vụ “không thiết yếu”."} {"en": "My point here is that the diversity of our lives and inconsistency in interpreting social distancing regulations have fueled public concern of the implied benefits.", "vi": "Quan điểm của tôi với việc này là sự đa dạng của cuộc sống cũng như sự không nhất quan trong việc định nghĩa các quy tắc giãn cách xã hội đã làm tăng sự quan tâm của cộng đồng liên quan đến những lợi ích ngầm."} {"en": "Lee Chang-Hee, country director of ILO Vietnam, said earlier: “It is no longer just a public health challenge. We need to protect public health, and people’s livelihoods. It is not a choice. If we fail to save people’s livelihoods, we will ultimately fail to protect their life and health against the virus, and vice versa.”", "vi": "Lee Chang-Hee, giám đốc ILO Việt Nam, đã từng chia sẻ rằng: “Đó không còn chỉ là chướng ngại về sức khỏe cộng đồng nữa. Chúng ta cần bảo vệ sức khỏe cộng đồng cũng như kế sinh nhai của con người. Đây không phải là một lựa chọn. Nếu chúng ta thất bại trong việc bảo vệ kế sinh nhai của người dân, chúng ta cũng sẽ thất bại trong việc bảo vệ cuộc sống và sức khỏe của con người khỏi virus, và ngược lại.”"} {"en": "What matters most is how state agencies treat the people. Authorities could treat all privately-owned businesses as “non-essential” and temporarily suspended their operations. But they need to consider the reasonable needs of ordinary citizens as “essential.”", "vi": "Điều đáng lo ngại nhất là cách các cơ quan nhà nước đối xử với người dân. Chính quyền có thể đối xử với tất cả các doanh nghiệp tư nhân là “không thiết yếu” và tạm thời ngưng tất cả hoạt động của họ. Nhưng họ cần cân nhắc những nhu cầu chính đáng của những người dân thường là “thiết yếu”."} {"en": "While the entire nation tries to stand together in this fight, my friend has no choice but to wait for his Red Book while the poor dare not lament the lack of food on their tables.", "vi": "Khi toàn quốc đang cố gắng để vững vàng cùng nhau trong cuộc chiến (chống dịch), bạn của tôi không có cách nào khác ngoài việc đợi sổ đỏ của mình trong khi người nghèo không dám than thở về việc thiếu đồ ăn trên bàn."} {"en": "College student Peniella Irakoze recently called more than 1,000 other students who did not return to her school, Phoenix College, this term.", "vi": "Sinh viên cao đẳng Peniella Irakoze gần đây đã liên lạc hơn 1,000 sinh viên khác, những người không quay lại trường của cô, trường Cao đẳng Phoenix, trong kỳ học này."} {"en": "The 20-year-old works part-time for the community college in the southwestern U.S. state of Arizona. These days, it has become a usual part of her job to check on how those students are doing during the ongoing coronavirus pandemic.", "vi": "Cô gái 20 tuổi này làm việc bán thời gian cho trường cao đẳng cộng đồng này tại bang Arizona phía Tây Nam Hoa Kỳ. Những ngày này, công việc thường thấy của cô là kiểm tra việc các sinh viên đang làm gì trong khi đại dịch virus corona đang diễn ra."} {"en": "“I didn’t know that so many people were struggling,” said Irakoze, who studies medical laboratory science. “So many students aren’t coming back,” she added.", "vi": "“Tôi không biết rằng có nhiều người đang chật vật đến vậy,” Irakoze, người đang theo học ngành khoa học kỹ thuật y tế. “Vì vậy có nhiều sinh viên đang không quay lại trường học,” cô bổ sung."} {"en": "Community colleges offer two-year degrees and job training. They often appeal to older students looking to learn new skills.", "vi": "Các trường cao đẳng cộng đồng cấp bằng kỳ hạn 2 năm và đào tạo nghề. Các trường thường khuyến khích sinh viên lớn tuổi hơn tìm hiểu và học hỏi các kỹ năng mới."} {"en": "Phoenix College is one of many community colleges in America to have seen major drops in enrollment over the last year, as students face difficulties with money, family life and online learning.", "vi": "Cao đẳng Phoenix là một trong số nhiều trường cao đẳng cộng đồng tại Hoa Kỳ có số lượng nhập học tụt giảm mạnh trong năm qua, khi các sinh viên phải đối mặt với các khó khăn về tiền bạc, cuộc sống gia đình và học trực tuyến."} {"en": "Across the country, community colleges have seen a 10 percent drop from the autumn of 2019 to autumn 2020. Those numbers come from the National Student Clearinghouse.", "vi": "Xuyên suốt quốc gia này, các trường cao đẳng cộng đồng đã có lượng nhập học giảm 10% kể từ mùa thu năm 2019 cho đến mùa thu 2020. Con số đến từ báo cáo của National Student Clearinghouse."} {"en": "Community colleges have been hit harder than four-year colleges and universities.", "vi": "Các cao đẳng cộng đồng đã bị tác động mạnh mẽ hơn so với các cao đẳng và đại học đào tạo chương trình 4 năm."} {"en": "The pandemic has had a severe effect on older adult students who choose the community college path. Many have lost jobs or have no time for their own schooling as they supervise their children’s online classes.", "vi": "Đại dịch đã tác động nghiêm trọng tới các sinh viên trưởng thành lớn tuổi lựa chọn con đường cao đẳng cộng đồng. Nhiều người đã mất việc hoặc không có thời gian cho việc học khi họ phải giám sát các lớp học trực tuyến của con em mình."} {"en": "Martha Parham is senior vice president for the American Association of Community Colleges. She noted that the majority of older adult community college students have or had jobs in industries that have been badly hurt by the pandemic.", "vi": "Martha Parham là phó chủ tịch cấp cao của Hiệp hội các Trường Cao đẳng Cộng đồng Hoa Kỳ. Bà chỉ ra rằng phần lớn sinh viên trưởng thành lớn tuổi tại cao đẳng cộng đồng có hoặc từng có các công việc trong các ngành công nghiệp bị ảnh hưởng tiêu cực nặng nề bởi đại dịch."} {"en": "Often during times of nationwide economic difficulties, more Americans turn to community college education. They do so to learn new job skills or change their careers.", "vi": "Thường trong thời gian khó khăn kinh tế toàn quốc, nhiều người Mỹ lựa chọn giáo dục cao đẳng cộng đồng. Họ làm vậy để học thêm các kỹ năng mới hoặc thay đổi nghề nghiệp."} {"en": "But that has not happened during the pandemic, education experts say.", "vi": "Nhưng các chuyên gia giáo dục cho biết, điều này không xảy ra trong đại dịch."} {"en": "That raises concerns for policy makers and others who consider community colleges to be an important path for low-earning Americans. At a Senate hearing last month, Miguel Cardona, President Joe Biden’s pick for education secretary, called for federal financial support to help hurting community colleges.", "vi": "Điều này làm dấy lên lo ngại của các nhà chính sách và những người coi cao đẳng cộng đồng là một con đường quan trọng dành cho những người Mỹ có thu nhập thấp. Tại một phiên điều trần của Thượng viện tháng trước, Miguel Cardona, bộ trưởng giáo dục được lựa chọn bởi Tổng thống Joe Biden, đã kêu gọi các hỗ trợ tài chính liên bang để giúp đỡ các trường cao đẳng cộng đồng bị thiệt hại."} {"en": "Even in good economic times, many community college students struggle to stay in school as they deal with the demands of supporting families, paying for housing and covering the costs of school.", "vi": "Kể cả trong thời điểm kinh tế ổn định, nhiều sinh viên cao đẳng cộng đồng vật lộn với việc đi học trên trường khi họ phải đối mặt với các nhu cầu về giúp đỡ gia đình, trả tiền nhà và chi trả cho các chi phí học."} {"en": "The added difficulties of the pandemic have been too much for many students, said Ralph Thompson. He is the temporary dean of students at Phoenix College. Thompson gave Irakoze the task of calling other students to see how they are dealing with the crisis.", "vi": "Theo Ralph Thompson, thêm những khó khăn từ đại dịch đã là quá sức đối với nhiều sinh viên. Ông là trưởng phòng công tác sinh viên tạm thời tại Cao đẳng Phoenix. Thompson đã giao cho Irakoze nhiệm vụ liên lạc với các sinh viên khác để xem cách họ đang đối mặt với cuộc khủng hoảng."} {"en": "“The students need to hear that someone understands what they are going through,” Thompson said.", "vi": "“Các sinh viên cần nghe rằng ai đó hiểu họ đang trải qua điều gì,” Thompson cho biết."} {"en": "Across the U.S., community colleges have reported rising demand from students who need help getting food.", "vi": "Trên toàn Hoa Kỳ, các trường cao đẳng cộng đồng đã cho biết nhu cầu của những sinh viên cần hỗ trợ thực phẩm ngày càng tăng."} {"en": "At MassBay Community College near Boston, applications for meal assistance have increased 80 percent since last year. Dinora Torres — a single mother with four young daughters — said the assistance helped her continue taking classes.", "vi": "Tại Cao đẳng Cộng đồng MassBay gần Boston, đơn ứng tuyển làm trợ lý nhà ăn đã tăng 80% kể từ năm ngoái. Dinora Torres – một người mẹ đơn thân với 4 người con – cho biết việc trợ lý giúp cô tiếp tục theo các lớp học của mình."} {"en": "“If I didn’t have that, I don’t know if I could have been able to make it,” said Torres, who is 29. “It has been really hard. A lot of nights I’m not sleeping. Some days I would have to send my kids to my parents so I could work all day on catching up.”", "vi": "“Nếu tôi không có công việc đó, tôi không biết liệu mình có thể tiếp tục hay không,” Torres, 29 tuổi, cho biết. “Mọi thứ thực sự rất khó khăn. Đã nhiều đêm tôi không ngủ được. ngày nào đó tôi sẽ phải gửi con tôi cho bố mẹ tôi để tôi có có thể làm việc cả ngày và bắt kịp tình hình.”"} {"en": "MassBay suffered a 10 percent drop in enrollment. School officials there have been giving increasing financial aid for students. Torres said donors set up by the college brought her family a Thanksgiving meal and Christmas presents for her daughters.", "vi": "MassBay đã có số đơn ứng tuyển giảm 10%. Các cán bộ trong trường đã tăng sự hỗ trợ tài chính cho sinh viên. Torres cho biết các nhà tài trợ thành lập bởi trường đã đem đến cho gia đình cô bữa ăn Lễ Tạ ơn và quà Giáng sinh cho những đứa con gái của cô."} {"en": "“They got my daughters each a gift,” Torres said. “I wasn’t even going to celebrate the holidays this year because I didn’t have the money.”", "vi": "“Họ đã tăng mỗi đứa con gái tôi một món quà,” Torri chia sẻ. “Tôi thậm chí đã không ăn mừng ngày lễ năm nay bởi tôi không có tiền.”"} {"en": "Community college supporters hope the enrollment drop is temporary. Some experts predict many students will return to classes when schools reopen and jobs return.", "vi": "Những người ủng hộ trường cao đẳng công cộng mong rằng việc giảm tỷ lệ nhập học chỉ là tạm thời. Một số chuyên gia dự đoán nhiều sinh viên sẽ quay lại lớp học khi trường học mở cửa lại và các công việc cũng quay lại."} {"en": "But at least some students are expected to decide against higher education. Experts say that choice could lead to a lifetime of lower earnings and financial struggles.", "vi": "Nhưng ít nhất một số sinh viên được cho là quyết định không đi học giáo dục bậc cao. Các chuyên gia cho biết lựa chọn này sẽ dẫn đến thu nhập thấp hơn và các khó khăn về tài chính trong cả đời người."} {"en": "“We are worried about losing some of them permanently,” said David Podell, president of MassBay. “They may follow up later, but each year that they defer their education, the less they’re going to make in a lifetime and the later the stability will come.”", "vi": "“Chúng tôi lo lắng rằng sẽ mất đi một vài sinh viên mãi mãi,” theo David Podell, Hiệu trưởng của MassBay. “Họ có thể theo học sau, nhưng cứ mỗi năm họ hoãn lại việc học, họ sẽ càng kiếm ít tiền trong cuộc đời hơn và sự ổn định sẽ đến chậm hơn.”"} {"en": "The drop in enrollment also represents how the pandemic has widened educational racial inequalities.", "vi": "Sự giảm nhập học cũng cho thấy cách đại dịch đã làm tăng sự bất bình đẳng chủng tộc trong giáo dục."} {"en": "The National Student Clearinghouse reports that enrollment drops at community colleges were largest among Black students and Native Americans.", "vi": "National Student Clearinghouse báo cáo rằng sự giảm nhập học tại cao đẳng cộng đồng của sinh viên người da đen và người bản xứ Hoa Kỳ là lớn nhất."} {"en": "About 60 percent of Phoenix College’s students are racial minorities, but officials said it is too early to know whether minorities experienced greater decreases.", "vi": "Khoảng 60% sinh viên Cao đẳng Phoenix thuộc chủng tộc thiểu số, nhưng các quan chức cho biết còn quá sớm để biết liệu nhóm người thiểu số có sự giảm lớn hơn hay không."} {"en": "Angelica Larraga is a student at Phoenix College. She said the pandemic forced her to give up working as a traveling hair stylist because she could not visit people’s homes.", "vi": "Angelica Larraga là sinh viên tại Cao đẳng Phoenix. Cô cho biết đại dịch đã buộc mình phải bỏ công việc nhà tạo mẫu tóc di động bởi cô không thể đến nhà của mọi người."} {"en": "Larraga is 35 years old. She has two young sons. She said the last year has been extremely difficult, and her children have struggled with online learning.", "vi": "Larraga hiện 35 tuổi. Cô có 2 người con trai còn trẻ. Cô cho biết năm ngoái thực sự rất khó khăn, và những đứa trẻ của mình phải vật lộn với việc học trực tuyến."} {"en": "Financial assistance from the school has helped Larraga pay for her schooling and books. But the family’s economic difficulties meant they needed additional help from local food donation programs.", "vi": "Sự hỗ trợ tài chính từ trường học đã giúp Larraga chi trả cho việc học và sách của cô. Nhưng các khó khăn về tài chính của gia đình đồng nghĩa với việc họ cần thêm sự hỗ trợ từ các chương trình quyên góp thực phẩm địa phương."} {"en": "Sarah Gao had a busy job. As the head of a $76.8 million investment fund, she was often flying across China on business trips.", "vi": "Sarah Gao từng có một công việc bận rộn. Là người đứng đầu một quỹ đầu tư trị giá 76.8 triệu đô, cô thường phải đi công tác thường xuyên trong Trung Quốc ."} {"en": "Then she became pregnant.", "vi": "Sau đó cô mang thai."} {"en": "Her pregnancy was unplanned. But Gao, who was 40 and unmarried, thought she would not have many more chances to have a child. She decided to keep the baby.", "vi": "Việc mang thai của cô là không có kế hoạch. Nhưng Gao, người đã 40 tuổi và chưa kết hôn, nghĩ rằng mình sẽ không còn nhiều cơ hội để có con nữa. Vì vậy cô quyết định giữ đứa bé."} {"en": "She could not have predicted that her decision would lead to a nearly four-year legal battle for her protections and rights as a pregnant woman and then as a mother.", "vi": "Cô không thể ngờ được rằng quyết định của mình sẽ dẫn đến một trận chiến pháp lý kéo dài gần 4 năm để được bảo vệ và có quyền như một người phụ nữ mang thai và sau đó là một người mẹ."} {"en": "Gao’s experience is an example of the difficulties Chinese women face when they raise a child outside of a marriage. Most single mothers cannot receive public benefits, including paid maternity leave and usual pregnancy exams. Some may even face financial punishment.", "vi": "Trải nghiệm của Gao chỉ là một ví dụ cho những khó khăn mà phụ nữ Trung Quốc đối mặt khi họ nuôi dưỡng một đứa trẻ không trong hôn nhân. Hầu hết các người mẹ đơn thân không thể nhận các phúc lợi xã hội, bao gồm lương nghỉ thai sản và khám thai định kỳ. Một số người thậm chí còn bị phạt tiền."} {"en": "Gao and some other single mothers want to change this. They are part of a small group that petitioned the Legal Affairs Committee of the National People’s Congress at its recent yearly meeting.", "vi": "Gao và một số người mẹ đơn thân khác muốn thay đổi điều này. Họ là một phần của một nhóm nhỏ đã kiến nghị với Ủy ban Pháp lý của Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc tại một cuộc họp thường niên gần đây."} {"en": "The women do not expect immediate action. But they hope their needs will be better represented in the future.", "vi": "Những người phụ nữ không trông đợi có hành động ngay tức khắc. Nhưng họ mong rằng các nhu cầu của họ có thể được nhìn nhận tốt hơn trong tương lai."} {"en": "China’s population is aging quickly. The government wants to see higher birth rates. In 2015, it eased restrictive family planning laws so that each family could have two children. Yet, the laws have not changed as quickly when it comes to single parents.", "vi": "Dân số Trung Quốc đang già hóa mạnh. Chính phủ muốn tăng tỷ lệ sinh nở. Vào năm 2015, quốc gia này đã xóa bỏ luật hạn chế kế hoạch hóa gia đình để các gia đình có thể có 2 đứa con. Tuy nhiên, luật pháp vẫn chưa thay đổi đủ nhanh cho trường hợp của những người phụ huynh đơn thân."} {"en": "There is no official information on the number of single-parent households in China. But a 2014 study carried out by China’s National Health Commission estimated that there would be nearly 20 million single mothers by 2020.", "vi": "Chưa có thông tin chính thức về số hộ gia đình đơn thân tại Trung Quốc. Nhưng một nghiên cứu năm 2014 thực hiện bởi Ủy ban Y tế Quốc gia Trung Quốc ước tính rằng có gần 20 triệu bà mẹ đơn thân cho đến năm 2020."} {"en": "Following a difficult pregnancy, Gao gave birth to her daughter in November 2016. She went back to work after seven months of sick leave and maternity leave.", "vi": "Trong tình hình mang thai khó khăn, Gao đã sinh con gái vào tháng Mười Một 2016. Cô quay lại làm việc sau 7 tháng nghỉ ốm và nghỉ thai sản."} {"en": "Throughout her sick leave, her company, KunYuan Asset Management, paid her 1,000 yuan ($153) a month. That was a huge drop from her usual monthly earnings of 30,000 yuan ($4,606). The company did not pay her during maternity leave.", "vi": "Trong quá trình nghỉ ốm của cô, công ty của cô, KunYuan Asset Management, đã trả cô 1,000 nhân dân tệ (153 đô) một tháng. Đó là một khoản sụt giảm lớn so với mức thu nhập hàng tháng thông thường của cô là 30,000 nhân dân tệ (4,606 đô). Công ty không trả lương cho cô trong quá trình nghỉ thai sản."} {"en": "Gao tried to fight the company for her full earnings and maternity leave benefits. Part of those benefits would have come from social insurance. Companies are required by law to give money to the insurance.", "vi": "Gao cố đấu tranh lại công ty cho toàn bộ thu nhập của mình và các phúc lợi liên quan đến nghỉ thai sản. Một trong số các phúc lợi đó đến từ bảo hiểm xã hội. Theo luật pháp công ty phải trả tiền bảo hiểm."} {"en": "In Beijing, where Gao lives, an employee can seek those public benefits only through their company. But Gao’s company refused her request. It said her materials were incomplete because she lacked a marriage license.", "vi": "Tại Bắc Kinh, nơi Gao sống, một người lao động có thể có các phúc lợi xã hội này thông qua công ty của mình. Nhưng công ty của Gao từ chối yêu cầu của cô. Họ cho rằng các tài liệu của cô là không hoàn thiện bởi cô thiếu giấy đăng ký kết hôn"} {"en": "When she forced the issue, the company asked her to resign, but she refused. She was later dismissed. However, the company refused to give her an official letter that confirmed her dismissal, making it difficult for her to find a new job.", "vi": "Khi cô thúc ép vấn đền, công ty yêu cầu cô từ chức, nhưng cô từ chối. Cô ấy sau đó đã bị sa thải. Tuy nhiên, công ty từ chối cho cô một công văn chính thức xác nhận rằng cô bị sa thải, khiến cô khó có thể tìm được việc mới."} {"en": "The company did not answer requests for comment by e-mail from The Associated Press. Phone calls to the head office in Beijing went unanswered.", "vi": "Công ty không phàn hồi các yêu cầu bình luận thông qua hòm thư điện tử đến từ The Associated Press. Các cuộc gọi đến văn phòng trụ sở tại Bắc Kinh cũng không có phản hồi."} {"en": "Gao is seeking legal action against the company for 1 million yuan ($153,645) in back pay, in addition to her maternity leave payment.", "vi": "Gao đang kiện công ty để hoàn trả lại 1 triệu nhân dân tệ (153,645 đô), cùng với khoản trả cho quá trình nghỉ thai sản của cô."} {"en": "She has lost two times in court since July 2017 and is appealing for a third time.", "vi": "Cô đã thua kiện hai lần trên tòa kể từ tháng Bảy 2017 và vẫn đang chờ đến lần ra tòa thứ ba."} {"en": "Each time, the court said that “Gao’s unmarried status while giving birth is not in line with national policy, and therefore lacked the legal basis for her to receive a salary during her maternity leave.”", "vi": "Mỗi lần, tòa cho biết rằng “tình trạng chưa kết hôn của Gao khi sinh nở không tương thích với chính sách quốc gia, và vì vậy thiếu cơ sở pháp lý để cô ấy nhận được lương trong khi nghỉ thai sản.”"} {"en": "China’s family planning policy does not bar unmarried women from having children. But it does say that “the state encourages a husband and wife to have two children.”", "vi": "Chính sách kế hoạch hóa gia đình của Trung QUốc không cấm những người phụ nữ chưa kết hôn có con. Nhưng trong đó có đề cập rằng “nhà nước khuyến khích người chồng và người vợ có hai con.”"} {"en": "At the local level, officials have come to understand that only a married couple can have children. This becomes a barrier for single women trying to seek maternity benefits.", "vi": "Tại địa phương, các quan chức đã hiểu rằng chỉ những cặp đôi kết hôn mới được kết hôn. Điều này trở thành rào cản cho những người phụ nữ độc thân muốn có các lợi ích thai sản."} {"en": "Many local governments require a marriage permit during this process, said Dong Xiaoying, the founder of Advocates for Diverse Family Network. The network organized Gao and other women into the group that petitioned the Legal Affairs Committee.", "vi": "Theo Dong Xiaoying, người sáng lập cho Advocates for Diverse Family Network (Tạm dịch: Những người ủng hộ Mạng lưới Gia đình đa dạng), nhiều chính quyền địa phương yêu cầu giấy phép kết hôn trong quá trình này. Mạng lưới này đã thành lập một nhóm gồm Gao và những người phụ nữ khác kiến nghị lên Ủy ban Pháp lý."} {"en": "There have been some changes, however. In Guangdong province and Shanghai, governments have changed requirements so that a woman does not have to provide proof of marriage before getting maternity benefits.", "vi": "Tuy nhiên, đã có một số thay đổi. Tại tỉnh Quảng Đông và Thượng Hải, chính quyền đã thay đổi các điều kiện để phụ nữ không cần phải cung cấp bằng chứng kết hôn trước khi nhận các lợi ích thai sản."} {"en": "The changes helped women like Zou Xiaoqi, a single mother and activist in Shanghai. Zou sought legal action against a Shanghai government agency in 2017 to get her maternity leave salary and the public insurance benefits. After years of media and court appearances, Zou received her benefits earlier this month.", "vi": "Sự thay đổi đã giúp những người phụ nữ như Zou Xiaoqi, một người mẹ đơn thân và một nhà vận động tại Thượng Hải. Zou đã kiện cơ quan nhà nước Thượng Hải vào năm 2017 để có lương nghỉ thai sản và các lợi ích bảo hiểm xã hội. Sau nhiều năm xuất hiện trên truyền thông và tòa án, Zou đã nhận được các lợi ích của mình vào đầu tháng nay."} {"en": "Single moms and activists are hoping that a change on the national level can make it easier for single mothers in the rest of the country, like Gao.", "vi": "Những người mẹ đơn thân và các nhà vận động mong rằng sự thay đổi ở cấp quốc gia có thể giúp những người mẹ đơn thân trên toàn quốc dễ dàng hơn, giống như Gao."} {"en": "Vuong was first mentioned as a billionaire on the Forbes list in 2013 with a net worth of $1.5 billion, ranking 974th richest in the world.", "vi": "Ông Vượng lần đầu tiên được vinh danh là một tỷ phú trong danh sách của Forbes vào năm 2013 với tài sản ròng trị giá 1,5 tỷ USD, đứng thứ 974 trong những người giàu có nhất thế giới."} {"en": "Researchers in Australia say evidence is weak as to whether medicinal cannabis treatments can help with mental illnesses such as anxiety, depression and psychosis. They add that doctors should be very careful when deciding to give the treatments to patients.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tại Úc cho biết có rất hiếm bằng chứng cho thấy liệu pháp sử dụng cần sa như một loại thuốc có thật sự hữu ích trong việc điều trị các bệnh tâm lý như lo âu, trầm cảm và rối loạn tâm thần hay không. Họ bổ sung thêm rằng các bác sĩ cần phải cẩn trọng khi quyết định sử dụng liệu pháp này cho bệnh nhân."} {"en": "The researchers examined scientific studies on the effects of medicinal cannabinoids on six mental health disorders. They found “a lack of evidence for their effectiveness.”", "vi": "Họ đã thực hiện các nghiên cứu liên quan đến tác dụng của cannabinoids (một loại chất tổng hợp tác động đến thần kinh não) đối với 6 loại bệnh rối loạn tâm lý. Họ đã tìm ra rằng “gần như không có bằng chứng cho thấy nó có tác dụng”."} {"en": "Louisa Degenhardt is a drug and alcohol expert at Australia’s University of New South Wales in Sydney. She said her team’s findings have important effects for countries such as the United States, Australia, Britain and Canada. In those countries, doctors are making medical cannabis available for patients with some kinds of illnesses.", "vi": "Louisa Degenhardt là một chuyên gia trong chất gây nghiện và chất có cồn tại Đại học Đại học Australia South của New South Wales ở Sydney. Cô cho biết phát hiện của nhóm nghiên cứu của mình có ý nghĩa không nhỏ đối với các nước như Mỹ, Úc, Anh và Canada. Tại các nước này, các bác sĩ thường áp dụng biện pháp trị liệu cần sa cho bệnh nhân với một số loại bệnh nhất định."} {"en": "The study results appeared in the publication The Lancet Psychiatry.", "vi": "Kết quả nghiên cứu được công bố trên ấn phẩm The Lancet Psychiatry."} {"en": "Some military veterans and others who suffer post-traumatic stress disorder (PTSD), depression and anxiety say cannabis is helpful in easing some of their symptoms.", "vi": "Một số cựu quân nhân và những người bị rối loạn cưỡng chế sau chấn thương (PTSD), trầm cảm và lo âu cho biết cần sa rất hữu ích trong việc xoa dịu một số triệu chứng bệnh của họ."} {"en": "Degenhardt told Reuters, “Cannabinoids are often advocated as a treatment for various mental health conditions. (But) clinicians and consumers need to be aware of the low quality and quantity of evidence…”", "vi": "Degenhardt chia sẻ với báo Reuters rằng “Chất cannabinoids thường được khuyến khích như một phương pháp điều trị cho nhiều chứng bệnh tâm lý. (Nhưng) bệnh nhân và người dùng cần phải nhận thức được có rất ít bằng chứng (cho thấy nó có tác dụng) về cả chất lượng lẫn số lượng…”"} {"en": "Cannabis is also used for conditions such as nausea, epilepsy and traumatic brain injury. The study did not examine its effects on those conditions.", "vi": "Cần sa còn được sử dụng cho các chứng bệnh như buồn nôn, động kinh và chấn thương sọ não. Cuộc nghiên cứu không kiểm chứng tác dụng của cần sa lên các chứng bệnh này."} {"en": "Degenhardt’s team wanted to look at all available evidence for all types of medicinal cannabinoids. They investigated whether the substances stopped or lessened symptoms of depression, anxiety, attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD), Tourette syndrome, PTSD and psychosis.", "vi": "Nhóm nghiên cứu của Degenhardt muốn nghiên cứu về tất cả các bằng chứng hiện hữu của tất cả các loại cannabinoids được sử dụng vì mục đích y tế. Họ nghiên cứu về việc liệu hợp chất này có làm ngưng hoặc làm giảm bớt các triệu chứng của trầm cảm, lo âu, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), hội chứng Tourette, PTSD và rối loạn tâm thần."} {"en": "They examined 83 published and unpublished studies. The research covered about 3,000 people involved in studies between 1980 and 2018.", "vi": "Họ đã thực hiện nghiên cứu với 83 cuộc nghiên cứu, bao gồm cả đã công bố và chưa công bố. Cuộc nghiên cứu này có sự tham gia của khoảng 3,000 người trong khoảng 1980 đến 2018."} {"en": "They found that medicinal cannabis made psychosis worse. And it did not greatly affect any other major results for the mental illnesses studied.", "vi": "Họ tìm ra rằng liệu pháp y tế sử dụng cần sa khiến cho triệu chứng rối loạn tâm thần trở nên trầm trọng. Và nó không ảnh hưởng quá nhiều đến những kết quả quan trọng đối với các đối tượng bệnh tâm lý được nghiên cứu."} {"en": "Vietnam should improve its workforce quality and create better jobs if it’s to escape the middle income trap, experts say.", "vi": "Theo các chuyên gia, Việt Nam cần nâng cao chất lượng lao động và tạo ra nhiều việc làm tốt hơn nếu cần thoát khỏi vòng xoáy thu nhập trung bình."} {"en": "As of 2018, only 12 percent of jobs in Vietnam were high-skilled, while 54 percent were medium-skilled jobs and the remaining 34 percent were low skilled ones, Valentina Barcucci, an economist with the International Labour Organization (ILO), said at the Vietnam Labour Forum 2019 on Wednesday.", "vi": "Vào năm 2018, chỉ có 12% số việc làm tại Việt Nam yêu cầu trình độ cao, trong khi 54% là những việc làm yêu cầu trình độ trung bình và 34% còn lại là những việc làm yêu cầu trình độ thấp, theo Valentina Barcucci, một nhà kinh tế học của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) chia sẻ tại Diễn đàn Lao động Việt Nam 2019 vào thứ Tư trước đó."} {"en": "The percentage of high-skilled jobs was low compared to the global average for upper-middle-income countries, who have 20 percent of their jobs in this category, she said.", "vi": "Theo bà, tỷ lệ công việc yêu cầu trình độ cao khá thấp khi so sánh với mức trung bình chung toàn cầu của những đất nước có thu nhập trên trung bình, chỉ 20% số người lao động có việc làm trong hạng mục này."} {"en": "“Vietnam does not need more jobs, but needs better jobs. Although its unemployment rate is very low, job quality is still a challenge,” Barcucci said.", "vi": "“Việt Nam không cần thêm việc làm, nhưng cần nhiều việc làm tốt hơn. Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp rất thấp, chất lượng việc làm vẫn còn là một trở ngại,” Barcucci chia sẻ."} {"en": "The unemployment rate stood at 1.99 percent in the first nine months of year, according to the General Statistics Office.", "vi": "Theo Tổng cục Thống kê, tỷ lệ thất nghiệp chững lại ở mức 1,99% vào 9 tháng đầu năm."} {"en": "With the rise of Industry 4.0, the large amount of low-quality, low-cost labour in Vietnam would stop being an advantage. As such, developing high-quality labour is an inevitable requirement to ensure Vietnam can develop strongly, said Vo Tan Thanh, Vice President of the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI).", "vi": "Với sự phát triển của thời đại công nghiệp 4.0, lượng lớn lao động tay nghề thấp, giá rẻ tại Việt Nam sẽ không còn là một lợi thế. Vì vậy, phát triển nguồn lao động chất lượng cao là một yêu cầu không thể tránh khỏi để đảm bảo Việt Nam có thể tăng trưởng mạnh mẽ, theo Võ Tấn Thành, Phó chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)."} {"en": "“To become a high-middle-income country by 2030, Vietnam needs social improvements in parallel with economic development. Fortunately, Vietnam is taking the right steps such as improving the skills for the workforce, expanding social security coverage, and modernizing labour institutions,” said Chang-Hee Lee, ILO Vietnam Director.", "vi": "“Để trở thành một đất nước có thu nhập trung bình cao vào năm 2030, Việt nam cần cải thiện xã hội song song với phát triển kinh tế. May mắn thay, Việt Nam đang có những bước đi đúng đắn như tăng cường kỹ năng của lực lượng lao động, mở rộng phạm vi an sinh xã hội, và hiện đại hóa các cơ sở đào tạo lao động,” theo ông Chang-Hee Lee, Giám đốc ILO Việt Nam."} {"en": "In the United States, about 25 million children are either overweight or obese.", "vi": "Tại Hoa Kỳ, khoảng 25 triệu trẻ em hoặc thừa cân hoặc béo phì."} {"en": "A new study explored how being overweight or obese might affect brain development in children.", "vi": "Một nghiên cứu mới đây phát hiện ra cách mà thừa cân hoặc béo phì có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ ở trẻ em."} {"en": "A report on the study appeared this month in JAMA Pediatrics, a publication of the American Medical Association. The writers suggested a link between body mass index, brain development and “executive functions, such as working memory.”", "vi": "Một báo cáo về nghiên cứu được công bố tháng này trên JAMA Pediatrics, một ấn phẩm của Hiệp hội Sức khỏe Hoa Kỳ. Các tác giả đưa ra sự liên kết giữa chỉ số khối cơ thể, sự phát triển não bộ và “các chức năng điều hành cơ thể, ví dụ như hoạt động của bộ nhớ.”"} {"en": "An editorial published with the report called the study an important addition to growing evidence of a link between weight, brain structure and mental function. It also warned against misinterpreting the findings.", "vi": "Một bài xã luận được đăng tải với bài báo coi nghiên cứu là một sự bổ sung quan trọng cho các bằng chứng ngày càng tăng lên về mối liên kết giữa cân nặng, cấu trúc não và chức năng tâm lý. Nó cũng đưa ra lời cảnh báo về việc giải thích các phát hiện này theo hướng sai lệch."} {"en": "The study involved 3,190 U.S. boys and girls, aged 9 and 10. Researchers had height and weight measurements and MRI scans of their brains. MRI is short for magnetic resonance imaging, a method used to take pictures of organs and tissues within the body.", "vi": "Cuộc nghiên cứu bao gồm 3,190 bé trai và bé gái người Mỹ, độ tuổi 9 và 10. Các nhà nghiên cứu có số đo chiều cao và cân nặng và bản scan MRI của não của chúng. MRI là viết tắt cho chụp cộng hưởng từ, một phương pháp sử dụng để chụp lại các cơ quan và mô trong cơ thể."} {"en": "The children took computer-based tests of mental function, including memory, language, reasoning and impulse control. Nearly 1,000 of the kids — almost 1 in 3 — were overweight or obese, similar to levels nationwide.", "vi": "Những đữa trẻ thực hiện các bài kiểm tra trên máy tính về chức năng tâm thần, bao gồm trí nhớ, ngôn ngữ, lý luận và kiểm soát xung động. Gần 1,000 đứa trẻ – gần 1 trong mỗi 3 đứa – bị thừa cân hoặc béo phì, tương tự với mức độ trên toàn quốc."} {"en": "Researchers found differences in the brain scan images of the heaviest children. They observed slightly less volume — the amount of space — in the brain behind the forehead. This area controls what are known as “executive function” tasks. Such tasks include things like planning, controlling impulses and dealing with two or more activities at the same time.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tìm ra các điểm khác biệt giữa bức ảnh chụp chiếu não của những đứa trẻ nặng cân nhất. Chúng có thể tích hơi nhỏ hơn — là số khoảng trống — trong não sau phần trán. Khu vực này điều khiển cái gọi là các nhiệm vụ ” có chức năng điều hành”. Những nhiệm vụ như vậy bao gồm những việc như lên kế hoạch, kiểm soát các xung và xử lý hai hoặc nhiều hành động trong cùng một lúc."} {"en": "Compared with normal-weight children, the differences were small, noted Scott Mackey, a neuroscientist at the University of Vermont.", "vi": "So với những đứa trẻ có cân nặng bình thường, sự khác biệt là nhỏ, chỉ ra bởi Scott Mackey, một nhà thần kinh học tại Đại học Vermont."} {"en": "The heaviest children also had slightly worse results on the computer-based tests of executive function. But it is unknown whether any of the differences had much of an effect on children’s behavior or performance in school. Those are the opinions of Mackey and Jennifer Laurent, a University of Vermont researcher. Laurent was the lead author of the report on the study.", "vi": "Những đứa trẻ nặng nhất cũng có kết quả tệ hơn một chút cho bài kiểm tra trên máy tính về chức năng điều hành. Nhưng chúng ta vẫn chưa biết rằng liệu bất cứ sự khác biệt này có ảnh hưởng đáng kể đến thái độ và quá trình học tập trên trường của các đứa trẻ hay không. Những ý kiến này là của Mackey và Jennifer Laurent, nhà nghiên cứu tại Đại học Vermont. Laurent là tác giả chính của bản báo cáo về nghiên cứu này."} {"en": "It is also unclear how the differences relate to weight. Mackey said other factors not measured in the study, including physical activity and good nutrition, are likely important.", "vi": "Cách mà các sự khác biệt liên quan đến cân nặng vẫn chưa rõ ràng. Mackey cho biết các yếu tố khác không được tính toán trong nghiên cứu, bao gồm các hoạt động thể chất và chế độ dinh dưỡng tốt, là khá quan trọng."} {"en": "Research in adults has linked obesity with low-level inflammation throughout the body. The condition can damage blood vessels and may increase risks for heart disease and loss of mental ability.", "vi": "Cuộc nghiên cứu với người lớn đã (chứng minh được) liên kết giữa bệnh béo phì với hiện tượng viêm toàn cơ thể. Tình trạng cơ thể này có thể gây tổn thương đến mạch máu và tăng nguy cơ bệnh tim và mất khả năng điều kiển tâm lý."} {"en": "Some studies have also found less brain volume in obese adults. Researchers suspect that the decreased brain volume could be from inflammation.", "vi": "Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng thể tích não của những người trưởng thành bị béo phì ít hơn thông thường. Các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng sự giảm thể tích não có thể là do hiện tượng viêm."} {"en": "Vietnam’s rice firms are having to lower their profit plans and targets this year as input costs rice and demand falls.", "vi": "Các doanh nghiệp gạo của Việt Nam đang phải hạ mục tiêu lợi nhuận trong năm nay do giá gạo mua vào và nhu cầu suy giảm."} {"en": "Prior to the annual meeting of its shareholders, the Trung An Hi-tech Farming JSC adjusted profits down to VND100 billion ($4.3 million), six times lower than its earlier plan.", "vi": "Trước thềm đại hội đồng cổ đông thường niên, Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An đã điều chỉnh giảm lợi nhuận xuống 100 tỷ đồng (4,3 triệu USD), thấp hơn 6 lần so với kế hoạch trước đó."} {"en": "An Giang Import Export Company expects pre-tax profit to fall to VND25 billion, or less than half of last year’s VND57.6 billion, and revenues halved to around VND2 trillion.", "vi": "Công ty Xuất nhập khẩu An Giang dự kiến lợi nhuận trước thuế sẽ giảm xuống còn 25 tỷ đồng, hoặc ít hơn một nửa so với 57,6 tỷ đồng của năm ngoái, và doanh thu giảm một nửa xuống còn khoảng 2 nghìn tỷ đồng."} {"en": "The Loc Troi Group has lowered its profit estimates by 4 percent to VND400 billion for this year and the next.", "vi": "Công ty Cổ phần tập đoàn Lộc Trời ước tính lợi nhuận giảm 4% so với năm trước, mục tiêu lãi còn 400 tỷ đồng cho năm nay và cả năm sau."} {"en": "The fall in profit is happening because fertilizers, which accounts for over 50 percent of agricultural inputs, have seen prices increase by double-digit or even triple digits over last year.", "vi": "Việc lợi nhuận giảm nguyên nhân do phân bón, vật liệu nông nghiệp này chiếm hơn 50% nguyên liệu đầu vào và đa số đều có mức tăng hai chữ số, có loại tăng gấp 2-3 lần so với đầu năm ngoái."} {"en": "Fertilizer and animal feed price hikes are placing huge financial burdens on farmers and firms, the Ministry of Agriculture and Rural Development has acknowledged.", "vi": "Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thừa nhận rằng giá phân bón và thức ăn chăn nuôi tăng đang gây áp lực tài chính rất lớn lên người nông dân và các doanh nghiệp."} {"en": "Vietnam National Seed Group said adverse weather would be another concern this year, with earlier monsoon in the Mekong Delta and heavy flooding in the central provinces.", "vi": "Tập đoàn Giống cây trồng Quốc gia Việt Nam cho biết thời tiết bất lợi sẽ là một vấn đề đáng lo ngại khác trong năm nay, với gió mùa sớm hơn ở Đồng bằng sông Cửu Long và lũ lụt lớn ở các tỉnh miền Trung."} {"en": "Restructuring of land use and shortage of human resources due to urbanization and industrialization further inhibit cultivation and other post-harvest processing, it said.", "vi": "Tái cơ cấu sử dụng đất và thiếu hụt nguồn nhân lực do đô thị hóa và công nghiệp hóa tiếp tục kìm hãm các hoạt động trồng trọt và chế biến sau thu hoạch khác."} {"en": "Rice firms also expect transportation costs to eat into their profit. Trung An said transport fees to Asian locations have doubled, and to Europe have tripled from last year.", "vi": "Theo các công ty gạo chi phí vận chuyển cũng tác động tới lợi nhuận của họ. Công ty Trung An cho biết so với năm ngoái phí vận chuyển trong khu vực châu Á đã tăng gấp đôi và tăng gấp ba lần với các nước châu Âu."} {"en": "Local demand has fallen by 15-20 percent year on year as consumers stop stockpiling commodities in the aftermath of the Covid-19 pandemic peak, Du Phuc Thinh, modern trade sales manager of Lotus Rice Company said.", "vi": "Nhu cầu nội địa đã giảm 15-20% so với cùng kỳ năm ngoái do người tiêu dùng không còn nhu cầu tích trữ lương thực như hồi đỉnh điểm của đại dịch Covid-19, ông Du Phúc Thịnh, Quản lý kênh bán hàng hiện đại của Công ty TNHH Gạo Hoa Sen cho biết."} {"en": "“Gasoline, transport and input costs have all surged to unprecedented levels and showed no signs of decrease […] which have forced firms to raise prices, while demand has been low,” Thinh said.", "vi": "Ông Thịnh cho biết: “Xăng dầu, vận tải và chi phí đầu vào đều tăng cao chưa từng có và chưa có dấu hiệu giảm […] khiến các hãng buộc phải tăng giá, trong khi sức mua thị trường thấp."} {"en": "But demand may start to recover in the second half of this year as the year-end shopping spree gets underway, he added.", "vi": "Nhưng sức mua có thể tăng dần trong nửa cuối năm nay khi đợt mua sắm cuối năm đang diễn ra, ông nói thêm."} {"en": "In the first five months of this year, Vietnam exported 2.86 million tons of rice, fetching $1.39 billion, according to preliminary data from the Ministry of Industry and Trade.", "vi": "Theo số liệu sơ bộ của Bộ Công Thương, trong 5 tháng đầu năm nay, Việt Nam đã xuất khẩu 2,86 triệu tấn gạo, thu về 1,39 tỷ USD."} {"en": "Vietnam, 43rd on the world ranking, couldn’t make a surprise in the game with the world’s number two Brazil. Three minutes into the game, Brazil already opened the score and it only took them four more minutes to make it 3-0.", "vi": "Việt Nam xếp thứ 43 trên bảng xếp hạng thế giới, đã không thể tạo nên bất ngờ trong trận đấu với đội tuyển xếp thứ 2 thế giới Brazil. Ba phút sau trận đấu, Brazil đã mở tỷ số và họ chỉ mất thêm bốn phút để nâng tỷ số lên 3-0."} {"en": "In the 14th minute, Vietnam found a goal as Khong Dinh Hung scored. But that’s all Vietnam could do in the first half, as Brazil scored two more to make it 5-1 after 20 minutes.", "vi": "Phút 14, Việt Nam có được bàn gỡ nhờ công của Khổng Đình Hùng. Nhưng đó là tất cả những gì Việt Nam làm được trong hiệp một, khi Brazil ghi thêm hai bàn nữa để nâng tỷ số lên 5-1 sau 20 phút."} {"en": "Things didn’t change in the second half, as Brazil continued to dominate. In the 28th minute, the score was 8-1. Brazil managed to net another goal in the 36th minute. The remaining time saw Vietnam switching to power-play, but no more goals were scored. The game ended with an impressive 9-1 victory for Brazil.", "vi": "Mọi thứ không thay đổi trong hiệp hai, đội tuyển Brazil tiếp tục lấn át. Phút 28, tỷ số là 8-1. Brazil ghi thêm một bàn nữa ở phút 36. Thời gian còn lại của trận đấu, Việt Nam chuyển sang chiến thuật power-play nhưng không có thêm bàn thắng nào được ghi. Trận đấu kết thúc với chiến thắng ấn tượng 9-1 cho Brazil."} {"en": "The big gap in level between the two teams was shown when the ball mainly rolled on Vietnam’s side and the defenders failed to mark Brazil’s world-class attackers.", "vi": "Khoảng cách lớn về trình độ giữa hai đội được thể hiện khi bóng chủ yếu lăn bên phần sân của Việt Nam và các hậu vệ không thể kèm cặp hàng công đẳng cấp thế giới của Brazil."} {"en": "Vietnam will have three days to prepare to play Panama, who lost 1-5 to the Czech Republic also on Monday. A victory over Panama will give Vietnam a chance to advance as one of the best third-placed teams.", "vi": "Việt Nam sẽ có ba ngày để chuẩn bị gặp Panama – đội tuyển đã thua CH Séc 1-5 cũng vào thứ Hai. Một chiến thắng trước Panama sẽ giúp Việt Nam có cơ hội tranh suất đi tiếp với tư cách là một trong những đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất."} {"en": "In May in the small, middle-class town of Fishkill, New York, Andreyah Garland bought a shotgun for protection.", "vi": "Vào tháng Năm trong một thị trấn nhỏ, trung lưu tên Fishkill, New York, Andreyah Garland mua một khẩu súng hoa cải để tự vệ."} {"en": "Garland is a 44-year-old single mother of three daughters. She also registered for a permit to own a pistol, a small handgun. And she joined a new and fast-growing local gun club to learn how to shoot.", "vi": "Garland là một người mẹ đơn thân 44 tuổi có 3 đứa con. Cô cũng đăng ký giấy phép sở hữu một khẩu súng lục, một khẩu súng ngắn nhỏ. Và cô còn tham gia một câu lạc bộ súng địa phương mới đang phát triển để học cách bắn súng."} {"en": "“With everything going on around us,” she said, “you see a need.”", "vi": "“Với mọi thứ đang xảy ra xung quanh ta,” cô nói, “bạn sẽ thấy cần thiết.”"} {"en": "Garland, like many other first-time gun buyers, is helping to fuel record sales for the U.S. gun industry this year.", "vi": "Garland, như nhiều người mua súng lần đầu khác, đang thúc đẩy doanh số bán hàng lên mức kỷ lục cho ngành công nghiệp súng Hoa Kỳ năm nay."} {"en": "Until recently, many of these men and women would not have thought about gun ownership, write reporters Tim McLaughlin and Melissa Fares. They spoke with industry experts, public health researchers, gun store owners and gun buyers for Reuters news agency.", "vi": "Theo nhà báo Tim McLaqughlin và Melissa Fares, cho đến gần đây, nhiều người đàn ông và phụ nữ chưa bao giờ nghĩ tới việc sở hữu súng. Họ trò chuyện với các chuyên gia trong nành, các nhà nghiên cứu sức khỏe công cộng, các chủ cửa hàng bán súng và những người mua súng để đưa tin cho kênh thông tấn Reuters."} {"en": "First-time gun owners gave different reasons for their decision. These include news about the coronavirus health crisis, social unrest, and fear over violent political divisions.", "vi": "Những người sở hữu súng lần đầu đưa ra các lý do khác nhau cho lựa chọn của họ. Trong đó bao gồm tin mới về khủng hoảng y tế virus corona, nỗi lo xã hội, và nỗi sợ về sự phân chia chính trị bạo lực."} {"en": "Events fueling fears of gun-control legislation also have been driving surges in gun sales in recent years. Industry experts and researchers say surges often result from purchases by white, male, and politically conservative Americans. They usually already own one or more guns.", "vi": "Các sự kiện làm dấy lên nỗi quan ngại về hệ thống pháp lý kiểm soát súng ống cũng đã thúc đẩy doanh số bán súng tăng vọt những năm gần đây. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong ngành cho biết sự tăng trưởng này là kết quả từ việc mua sắm của người da trắng, đàn ông, và thuộc phe bảo thủ về mặt chính trị. Họ thường đã sở hữu một hoặc nhiều súng."} {"en": "However, this year that market is widening to include many women, minorities, and politically liberal people.", "vi": "Tuy nhiên, năm nay thị trường đang mở rộng để bao gồm cả nhiều phụ nữ, người thiểu số, và những người theo chủ nghĩa tự do chính trị."} {"en": "Another first-time gun owner is 61-year-old Bailey Beeken. She lives in Riverdale, New York and describes herself as a white, politically liberal, middle-class woman. Beeken started taking shooting lessons this year, she said, because “whichever way the election goes, it could get really scary, and it could get bloody.”", "vi": "Người sở hữu súng lần đầu khác tên là Bailey Beeken, 61 tuổi. Bà sống tại Riverdale, New York và miêu tả bản thân là một người phụ nữ da trắng, theo chủ nghĩa tự do chính trị và trung lưu. Beeken cho biết mình bắt đầu tham gia khóa học bắn súng vào năm nay bởi “dù cuộc bầu cử đi theo hướng nào, nó cũng có thể trở nên cực kỳ đáng sợ, và nó có thể trở nên đẫm máu.”"} {"en": "In recent months, protests have added to social tensions. There have been COVID-19-related demonstrations with people wearing face masks clashing with mask protesters. Demonstrations against police violence have led to street clashes.", "vi": "Trong những tháng gần đây, những người biểu tình đã làm tăng lên sự căng thẳng trong xã hội. Đã có những cuộc biểu tình liên quan đến COVID-19 với những người đẹo khẩu trang xung đột với những người biểu tình chống lại khẩu trang. Các cuộc biểu tình chống lại bạo lực của cảnh sát đã dẫn đến những cuộc xung đột đường phố."} {"en": "Jared Carlson designs, makes, or repairs small firearms in Kenosha, Wisconsin. Carlson said he has received a lot of calls from would-be gun buyers who cannot find guns or ammunition at stores.", "vi": "Jared Carison thiết kế, tạo ra, hoặc sửa chữa các khẩu súng cầm tay tại Kenosha, Wisconsin. Carlson cho biết mình đã nhận được rất nhiều cuộc gọi từ những người có ý định sẽ mua súng mà không thể tìm thấy súng hoặc đạn dược tại các cửa hàng."} {"en": "Dan Eldridge is the owner of Maxon Shooter’s Supplies and Indoor Range in Illinois. He noted that, “people who don’t normally think about firearms” are being forced to think about something outside their normal world.", "vi": "Dan Eldridge là chủ của cửa hàng Maxon Shooter’s Supplies và Indoor Range tại Illinois. Anh lưu ý rằng, “những người không thường nghĩ về đạn dược” đang bị buộc phải nghĩ về những thứ ở ngoài thế giới thông thường của họ."} {"en": "Mark Peter Smith is Chief Operating Officer at Smith & Wesson Brands, a major gun manufacturer. In a September 3 conference call with investors, Smith estimated that new gun buyers made up about 40 percent of the company’s sales this year.", "vi": "Mark Peter Smith là Giám đốc Điều hành tại Smith & Wesson Brands, một nhà sản xuất súng lớn. Trong một cuộc gọi ngày 3 tháng 9 với các nhà đầu tư, Smith ước tính những khách hàng mua súng mới chiếm 40% doanh số của công ty trong năm nay."} {"en": "He called that estimate conservative. And he noted that the number of new buyers is “double the national average” in past years.", "vi": "Ông gọi đó là bảo thủ tương đối. Và ông chỉ ra rằng số người mua súng mới “gấp đôi số trung bình toàn quốc” trong những năm trước."} {"en": "Andreyah Garland is a Black woman and a registered Democrat who voted for Barack Obama. She says she has not decided how to vote in the presidential election. She expressed deep dissatisfaction with the two main political parties.", "vi": "Andreyah Garland là một người phụ nữ da đen và là một đảng viên Đảng Dân chủ bầu cho Barack Obama. Bà cho biết mình chưa quyết định được cách bầu cử trong cuộc bầu cử tổng thống. Bà thể hiện sự bất mãn sâu sắc với hai đảng phái chính trị chính."} {"en": "Garland is one of about 125 members in the new Hudson Valley Nubian Gun Club. More than half of its members are female and more than two-thirds are Black, including the founder, Damon Finch.", "vi": "Garland là một trong số khoản 125 thành viên tại Câu lạc bộ Súng Hudson Valley Nubian mới. Hơn một nửa số thành viên của câu lạc bộ là phụ nữ và hơn 2 phần 3 là người da đen, bao gồm người sáng lập, Damon Finch."} {"en": "Finch said he launched the club in March, as news of the coronavirus spread. He saw another surge in interest after the death of George Floyd, a Black man, after he was detained by police. Finch told Reuters he now gets 15 calls or emails a day from people asking about joining or getting gun safety training.", "vi": "Finch cho biết mình thành lập câu lạc bộ vào tháng Ba khi thông tin về virus corona lan truyền. Ông thấy có sự quan tâm tăng vọt lên sau cái chết của George Floyd, một người đàn ông da đen, sau khi anh bị bắt giữ bởi cảnh sát. Finch chia sẻ với Reuters rằng giờ mình nhận 15 cuộc gọi hoặc email hàng ngày từ những người mong muốn được gia nhập câu lạc bộ hoặc được huấn luyện bắn súng an toàn."} {"en": "Many ask him: “How do I use this tool if – God forbid – I ever have to defend my family?”", "vi": "Nhiều người hỏi ông: “Tôi sử dụng công cụ này như thế nào nếu như – mong rằng không xảy ra – rằng một lúc nào đó tôi phải bảo vệ gia đình mình?”"} {"en": "Wanting to defend oneself and one’s family is often stated as a reason for owning a gun. However, researchers say an increase in gun sales can lead to more gun deaths.", "vi": "Muốn bảo vệ bản thân và gia đình của mình thường được đưa ra như là lý do cho việc sở hữu súng.Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng sự tăng doanh số bán súng có thể dẫn đến những cái chết liên quan."} {"en": "Professor David Hemenway teaches public policy at Harvard University. He told Reuters there is plenty of evidence linking gun ownership to gun violence. Having a gun in the house, he said, greatly increases a risk of suicide, shooting accidents, and violence against those living in that house.", "vi": "Giáo sư David Hemenway dạy môn chính sách công tại Đại học Harvard. Ông chia sẻ với Reuters rằng có rất nhiều bằng chứng liên kết giữa người sở hữu súng và bạo lực súng ống. Ông cho biết, có súng ở trong nhà làm tăng đáng kể các vụ tự tử, tai nạn bắn súng, và bạo lực đối với những người trong nhà đó."} {"en": "But a fear of guns may not be enough to keep some people from buying them.", "vi": "Nhưng nỗi sợ do súng gây ra có lẽ không đủ để khiến mọi người ngừng mua nó."} {"en": "Eugene Buff, who is Jewish and politically conservative, lives in Massachusetts. This summer he wrote on Facebook that he has a permit to provide firearms lessons.", "vi": "Eugene Buff, một người Do Thái và bảo thủ về chính trị, sống tại Massachusetts. Mùa hè này anh viết trên Facebook rằng anh được cho phép dạy bắn súng cầm tay."} {"en": "His first class filled up quickly. His students were mostly older Jewish people who feared for their safety because of the coronavirus pandemic and attacks at Jewish religious centers.", "vi": "Lớp học đầu tiên của anh nhanh chóng kín chỗ. Học viên của anh hầu hết là những người Do Thái lớn tuổi hơn anh mà lo sợ cho sự an toàn của bản thân bởi đại dịch virus corona và các cuộc tấn công vào trung tâm tôn giáo của người Do Thái."} {"en": "Buff told Reuters, “A lot of them didn’t like guns and feared them,” he said. Now, however, a need for protection has outweighed those fears.", "vi": "Buff chia sẻ với Reuters, “Nhiều người không thích súng và thậm chí sợ súng”. Tuy nhiên, giờ đây, nhu cầu bảo vệ đã bao trùm cả những nỗi sợ đó."} {"en": "Benjamin Dowd-Arrow is a professor of public health at Florida State University. In these times, he said, many buyers — both liberals and conservatives — think of themselves as the “good guys” protecting themselves from “bad guys.”", "vi": "Benjamin Dowd-Arrow là một giáo sư về y tế công cộng tại Đại học Bang Florida. Theo ông, trong thời điểm này, nhiều người mua súng – cả người tự do hay bảo thủ về chính trị – nghĩ bản thân là những “người tốt” bảo vệ bản thân khỏi “kẻ xấu”."} {"en": "According to the director, the company has only produced nine short episodes since the beginning of the year, compared to 40 films last year. During the same time period, revenue fell from almost VND36 billion to around VND3 billion.", "vi": "Theo vị giám đốc này, từ đầu năm đến nay công ty mới chỉ sản xuất được 9 tập phim ngắn, so với con số 40 phim của năm ngoái. Trong cùng thời kỳ, doanh thu giảm từ gần 36 tỷ đồng xuống còn khoảng 3 tỷ đồng."} {"en": "The film ‘Chia Khoa Tram Ty’ (Rough translation: The Hundred Billion Key) he directed and co-produced with Orange Films, was supposed to be released on April 30, but it had to be postponed.", "vi": "Bộ phim ‘Chìa Khóa Trăm Tỷ’ do anh làm đạo diễn và hợp tác sản xuất với Orange Films, lẽ ra sẽ ra mắt vào ngày 30/4 nhưng phải hoãn lại."} {"en": "Several film studios are in the same boat. BHD has postponed the screenings of four films: Ly Nha Ky’s ‘Bi Mat Thien Duong’ (Secret of Paradise), Luu Huynh’s ‘Nguoi Tinh’ and ‘Tim Han Vet Seo’ (The Scarred Heart), and Ham Tran’s Maika and ‘Co Be Den Tu Hanh Tinh Khac’ (The Little Girl From Another Plannet).", "vi": "Một số hãng phim cũng chung cảnh ngộ. BHD đã hoãn chiếu bốn tác phẩm gồm “Bí mật thiên đường” của Lý Nhã Kỳ, phim “Người tình” và “Tim hằn vết sẹo” của đạo diễn Lưu Huỳnh, Maika, “Cô bé đến từ hành tinh khác” của đạo diễn Hàm Trần"} {"en": "Three more significant film projects have been pushed back. Ngo Thi Bich Hien, CEO of BHD in HCMC, said: “When the fourth epidemic struck, we were just getting back on our feet. All operations were halted as a result of the shutdown. Because the data is too large for technical staff to handle at home, even post-production operations are done in moderation.”", "vi": "Ba dự án phim điện ảnh lớn khác cũng đã bị lùi lịch sản xuất. Bà Ngô Thị Bích Hiền, Giám đốc điều hành BHD tại TP.HCM, cho biết: “Đợt dịch thứ 4 xảy ra khi chúng tôi đang trên đà khôi phục. Mọi hoạt động bị tạm dừng do lệnh đóng cửa. Dữ liệu quá lớn nên nhân viên kỹ thuật không thể thực hiện xử lý tại nhà được, ngay cả các thao tác hậu kỳ cũng được thực hiện một cách cầm chừng. ”"} {"en": "Jung Tae Sun, general director of CJ HK Entertainment, stated the number of CJ films in cinemas declined by 30 percent from January to September compared to the same period last year, and by 60 percent compared to 2019.", "vi": "Jung Tae Sun, tổng giám đốc CJ HK Entertainment, cho biết số lượng phim CJ chiếu tại các rạp chiếu phim đã giảm 30% từ tháng 1 đến tháng 9 so với cùng kỳ năm ngoái và 60% so với năm 2019."} {"en": "In the last four months, revenue has been essentially non-existent. Because they had been delayed for too long, some projects had to cancel their screenings.", "vi": "Trong bốn tháng qua, doanh thu thực tế bằng 0. Vì bị hoãn chiếu quá lâu nên một số dự án đã phải hủy chiếu."} {"en": "Galaxy Play has over 15 exclusive movie projects in the works, but all were put on hold for four months.", "vi": "Hãng Galaxy Play có hơn 15 dự án phim độc quyền đang được thực hiện, nhưng tất cả đều bị tạm dừng trong suốt bốn tháng."} {"en": "From the end of May, the Mar6 studio halted all unresolved filming projects, including ‘Tu Dai My Nhan’ (Four Great Beauties). Many of the company’s partners are now bankrupt, according to director Namcito, making it difficult to resume normal production” he explained.", "vi": "Từ cuối tháng 5, hãng phim Mar6 tạm dừng tất cả các dự án quay dở, trong đó có ‘Tứ đại mỹ nhân’. Theo giám đốc Namcito, nhiều đối tác của công ty hiện đã phá sản, gây khó khăn cho việc quay lại tiếp tục hoạt động sản xuất” ông giải thích."} {"en": "“This is usually a busy time for the entire company. I don’t think I’ll be able to shoot again till next year,” he said. “As a result, the release date isn’t fixed and a number of our other projects have been postponed.”", "vi": "“Đây thường là khoảng thời gian bận rộn của toàn bộ công ty. Tôi không nghĩ rằng mình sẽ có thể bấm máy lại cho đến năm sau”, anh nói. “Do đó, ngày phát hành không được ấn định và một chuỗi các dự án khác của chúng tôi cũng bị hoãn theo.”"} {"en": "The “freeze” of production, according to producers, has drained the company’s contingency funds. Twenty film producers noted in an official dispatch to the goverment and HCMC People’s Committee on Sept. 21 that restoring operations in a short time would be challenging, and many people are at risk of losing their jobs.", "vi": "Theo các nhà sản xuất, việc “đóng băng” sản xuất đã làm cạn kiệt quỹ dự phòng của công ty. Hai mươi nhà sản xuất phim đã gửi công văn tới Chính phủ và UBND TP.HCM vào ngày 21/9 rằng việc khôi phục hoạt động trong thời gian ngắn sẽ là một thách thức và nhiều người sẽ có nguy cơ mất việc làm."} {"en": "In a May dispatch to the Prime Minister, four film distributors, Thien Ngan, BHD, Lotte Cinema, and CJ CGV, stated their screening and distribution revenue has been nearly zero since February, despite continuing to shoulder the costs of facilities, employee salaries, and benefits. According to Thien Ngan’s spokesman, the company loses tens of billions of dong per month.", "vi": "Trong công văn hồi tháng 5 gửi Thủ tướng Chính phủ, 4 nhà phân phối phim Thiên Ngân, BHD, Lotte Cinema và CJ CGV cho biết doanh thu phòng chiếu và phân phối của họ gần như bằng 0 kể từ tháng 2, mặc dù vẫn tiếp tục chi trả chi phí mặt bằng, lương nhân viên và phúc lợi. Theo người phát ngôn của Thiên Ngân, công ty lỗ hàng chục tỷ đồng mỗi tháng."} {"en": "“In this circumstance, both major and small enterprises could go bankrupt, resulting in the film industry’s eventual downfall.”", "vi": "“Trong hoàn cảnh này, cả doanh nghiệp lớn và nhỏ đều có thể phá sản, dẫn đến sự sụp đổ của ngành công nghiệp điện ảnh.”"} {"en": "Movie producers are trying many short-term solutions to cope. To support its 200 employees, BHD has had to reduce part of their salaries with their consent. Mar6 has played it safe by closing the company and cutting staff to wait for the return date. ABC Pictures decided to operate online and streamline their human resources to adapt.", "vi": "Các nhà sản xuất phim đang thử nhiều giải pháp ngắn hạn để cầm cự. Để hỗ trợ 200 nhân viên của mình, BHD đã phải giảm một phần lương với sự đồng ý của họ. Mar6 đã chọn giải pháp an toàn bằng cách đóng cửa công ty và cắt giảm nhân sự để chờ ngày trở lại. ABC Pictures quyết định hoạt động trực tuyến và sắp xếp hợp lý nguồn nhân lực của họ để thích ứng."} {"en": "Studios hope that returning to production would save them from the risk of bankrupt. They hope that from Oct. 15 the Government would allow studios to work if they have proper Covid-19 control measures such as: online pre-production, downsizing of staff when filming, PCR testing before filming, quick testing every seven days, or making sure all crew members have been vaccinated and tested negative.", "vi": "Các hãng phim hy vọng rằng việc quay trở lại sản xuất sẽ cứu họ khỏi nguy cơ phá sản. Họ hy vọng rằng từ ngày 15 tháng 10, Chính phủ sẽ cho phép các hãng phim hoạt động nếu họ có các biện pháp kiểm soát Covid-19 thích hợp như: thực hiện trực tuyến các công việc tiền kỳ, giảm số lượng nhân sự khi quay phim, xét nghiệm PCR trước khi quay phim, kiểm tra nhanh bảy ngày một lần hoặc đảm bảo tất cả các nhân sự đã được tiêm phòng và xét nghiệm âm tính."} {"en": "The studios also plan to do production in less populated areas like film studios, inactive eco-tourism areas, and empty residential lots.", "vi": "Các hãng phim cũng có kế hoạch sản xuất ở những khu vực ít dân cư hơn như phim trường, khu du lịch sinh thái không hoạt động và các khu không có dân cư sinh sống."} {"en": "A representative of Galaxy Play said that since their employees have been fully vaccinated and are qualified to work, they are preparing for production in early October if allowed. They will immediately embark on 15 postponed projects. In addition, during the pandemic, they took the time to research 15 new projects for 2022, out of which three will enter pre-production.", "vi": "Đại diện của Galaxy Play cho biết, do nhân viên của họ đã được tiêm phòng đầy đủ và đủ điều kiện làm việc nên họ đang chuẩn bị cho việc sản xuất vào đầu tháng 10 nếu được phép. Họ sẽ bắt tay ngay vào 15 dự án bị hoãn lại. Ngoài ra, trong thời gian xảy ra đại dịch, họ đã dành thời gian để nghiên cứu 15 dự án mới cho năm 2022, trong đó có 3 dự án sẽ đi vào giai đoạn tiền kỳ."} {"en": "Director Namcito of Mar6 said: “If we are allowed to produce, we still have to consider the epidemic situation. When it is really safe and stable, we will decide to shoot. This is a big project that requires filming not only in Saigon but also in other provinces. I don’t dare to shoot now. If I have to delay it, the damage will be huge.”", "vi": "Đạo diễn Namcito của Mar6 cho biết: “Nếu được phép sản xuất, chúng tôi còn phải xem xét tình hình dịch bệnh, khi nào thực sự an toàn và ổn định thì chúng tôi mới quyết định bấm máy. Đây là một dự án lớn, yêu cầu quay phim không chỉ ở Sài Gòn mà còn ở các tỉnh khác, bây giờ tôi cũng không dám bấm máy, nếu chậm trễ thì thiệt hại rất lớn”."} {"en": "Two Vietnamese web dramas with content based on South Korean virus survival drama “Squid Game” have attracted millions of views on YouTube.", "vi": "Hai web drama Việt có nội dung dựa trên bộ phim truyền hình sinh tồn virus của Hàn Quốc “trò chơi con mực” đã thu hút hàng triệu lượt xem trên YouTube."} {"en": "YouTube comedy channels run by Vo Tan Phat and Thien An said they wanted to use the global craze over the the popular Netflix series ‘Squid Game’ to good effect.", "vi": "Kênh hài YouTube do Võ Tấn Phát và Thiên Ân phụ trách cho biết họ muốn sử dụng cơn sốt toàn cầu qua loạt phim truyền hình nổi tiếng ‘Squid Game’ của Netflix để tạo hiệu ứng tốt."} {"en": "In Vo Tan Phat’s web drama, a financially exhausted family decides to participate in the game challenges to win money, mimicking the plot from the original film’s plot where contestants ended up competing in deadly classic children’s games for $38 million in cash prizes. The two-episode parody quickly climbed up the YouTube trending tab in Vietnam, each getting more than three million views.", "vi": "Trong web drama của Võ Tấn Phát, một gia đình kiệt quệ về tài chính quyết định tham gia các trò chơi thử thách để giành tiền, bắt chước tình tiết từ cốt truyện gốc của bộ phim, nơi các thí sinh tranh tài trong các trò chơi trẻ em kinh điển chết người với giải thưởng tiền mặt 38 triệu đô la. Bản parody dài hai tập nhanh chóng leo lên vị trí tab thịnh hành trên YouTube tại Việt Nam, mỗi tập nhận được hơn ba triệu lượt xem."} {"en": "Similarly, a three-episode parody on the Thien An YouTube channel has gathered millions of views after its release on Oct. 15. This parody also uses five of the six games taken from the original version. The story begins with the firing of five employees of a company, forcing them to engage in a challenge to earn money. After facing several challenges, they realize they need to work together as a team to overcome difficulties.", "vi": "Tương tự, bản parody dài ba tập trên kênh YouTube Thiên Ân đã thu về hàng triệu lượt xem sau khi phát hành vào ngày 15 tháng 10. Bản parody này cũng sử dụng 5 trong số 6 trò chơi được lấy từ phiên bản gốc. Câu chuyện bắt đầu bằng việc sa thải năm nhân viên của một công ty, buộc họ phải tham gia vào một thử thách để kiếm tiền. Sau khi đối mặt với một số thử thách, họ nhận ra rằng họ cần phải làm việc cùng nhau như một đội để vượt qua khó khăn."} {"en": "Tan Phat said: “I was inspired and wanted to create an own version of the popular show, but leaning towards a humorous, gentle, familiar angle for Vietnamese people.”", "vi": "Tấn Phát cho biết: “Tôi lấy cảm hứng và muốn tạo ra một phiên bản riêng của chương trình ăn khách nhưng nghiêng về góc độ hài hước, nhẹ nhàng, thân thuộc với người Việt Nam”."} {"en": "An said that her team spent VND300 million (over $13,000) on the background, props and costumes. She said she kept the games similar to the original version as much as possible, removing the deadly and violent elements.", "vi": "An cho biết đội của cô đã chi 300 triệu đồng (hơn 13.000 USD) cho bối cảnh, đạo cụ và trang phục. Cô ấy nói rằng cô ấy giữ các trò chơi giống với phiên bản gốc nhất có thể, loại bỏ các yếu tố chết người và bạo lực."} {"en": "Vietnamese have not been immune to the global craze over the dystopian South Korean drama series.", "vi": "Người Việt Nam vẫn chưa thoát khỏi cơn sốt phim truyền hình dài tập Hàn Quốc trên toàn cầu."} {"en": "Besides parodies, many other Vietnamese entertainers have also created ‘Squid Game’-inspired content like vlogs and memes online, in which people wear uniforms like the players in the movie and participate in challenges with unruly characters and unfair rules.", "vi": "Bên cạnh những tác phẩm mô phỏng lại nguyên gốc, nhiều nghệ sĩ Việt khác cũng đã tạo ra những nội dung lấy cảm hứng từ ‘Trò chơi mực’ như vlog và meme trực tuyến, trong đó mọi người mặc đồng phục giống như các cầu thủ trong phim và tham gia thử thách với những nhân vật ngỗ ngược và quy tắc bất công."} {"en": "The show has sparked several trends among young Vietnamese, from creating Dalgona candies to dressing up as characters in the series.", "vi": "Chương trình đã khơi dậy một số trào lưu trong giới trẻ Việt Nam, từ tạo hình kẹo Dalgona cho đến hóa trang thành các nhân vật trong truyện."} {"en": "People have been sharing recipes, trying the challenge out, and re-enacting the episode involving the candy, attracting huge attention on social networks.", "vi": "Mọi người chia sẻ công thức nấu ăn, thử thách và diễn lại tình tiết liên quan đến viên kẹo, thu hút sự chú ý lớn trên mạng xã hội."} {"en": "During the Halloween weekend, young people thronged the streets of Hanoi and HCMC dressed like the players, guards or the giant creepy doll from the show.", "vi": "Trong dịp lễ Halloween cuối tuần, giới trẻ đổ ra đường phố Hà Nội và TP HCM hóa trang giống các cầu thủ, bảo vệ hay búp bê kinh dị khổng lồ trong chương trình."} {"en": "Since premiering on Sept. 17, the nine-episode show on global streaming service Netflix has claimed the number one spot in over 90 countries and territories.", "vi": "Kể từ khi công chiếu vào ngày 17 tháng 9, bộ phim dài chín tập trên dịch vụ phát trực tuyến toàn cầu Netflix đã giành vị trí số một tại hơn 90 quốc gia và vùng lãnh thổ."} {"en": "Authorities in the central province of Quang Binh are offering free expedition tours to Son Doong, the world’s largest cave, to the two most outstanding athletes at SEA Games.", "vi": "Chính quyền tỉnh Quảng Bình đang cung cấp tour du lịch thám hiểm miễn phí Sơn Đoòng, hang động lớn nhất thế giới, cho hai vận động viên xuất sắc nhất tại SEA Games."} {"en": "Nguyen Ngoc Quy, director of the provincial Department of Tourism, said this was part of its efforts to promote Son Doong’s international image on the occasion of Southeast Asia’s largest sports event being hosted in northern Vietnam.", "vi": "Ông Nguyễn Ngọc Quý, Giám đốc Sở Du lịch, cho biết đây là một phần trong nỗ lực quảng bá hình ảnh Sơn Đoòng ra quốc tế nhân sự kiện thể thao lớn nhất Đông Nam Á được đăng cai tổ chức tại miền Bắc Việt Nam."} {"en": "A four-day-three-night expedition to Son Doong that costs VND69.8 million (around $3,000) allows one to traverse unique underground rainforests, wade through rivers both above and underground and scale the 90-meter wall at the end of the cave, dubbed “Great Wall of Vietnam” with ropes and ladders.", "vi": "Một chuyến thám hiểm kéo dài bốn ngày ba đêm đến Sơn Đoòng với chi phí 69,8 triệu đồng (khoảng 3.000 đô la) cho phép người đi qua các khu rừng nhiệt đới độc đáo dưới lòng đất, lội qua các con sông ở cả trên và dưới lòng đất và leo qua bức tường 90 mét ở cuối hang , được mệnh danh là “Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam” với dây thừng và thang."} {"en": "Provincial authorities also offered three-day Quang Binh tours to 50 international reporters who cover the SEA Games.", "vi": "Chính quyền tỉnh cũng tổ chức các chuyến du lịch Quảng Bình 3 ngày cho 50 phóng viên quốc tế đưa tin về SEA Games."} {"en": "In addition, local travel firm Netin Travel also offers free tours to Cha Loi Cave for coaches and athletes who win gold medals in karate at this year’s event.", "vi": "Ngoài ra, công ty du lịch địa phương Netin Travel cũng cung cấp các tour du lịch miễn phí đến hang Cha Loi cho các huấn luyện viên và vận động viên đạt huy chương vàng môn karate tại sự kiện năm nay."} {"en": "The 31st SEA Games, a biennial regional multi-sport event, is being held in Hanoi and several northern provinces.", "vi": "SEA Games 31, một sự kiện đa thể thao cấp khu vực được tổ chức hai năm một lần tại Hà Nội và một số tỉnh phía Bắc."} {"en": "As of Wednesday, the Vietnamese team won 22 medals, including seven golds.", "vi": "Tính đến thứ Tư, đoàn Việt Nam đã giành được 22 huy chương, trong đó có bảy huy chương vàng."} {"en": "Son Doong opened to tourists in 2013 with a five-kilometer-long system, 150 meters high and 200 meters wide, containing at least 150 individual caves, a dense subterranean jungle and several underground rivers.", "vi": "Sơn Đoòng mở cửa đón khách du lịch vào năm 2013 với hệ thống dài 5 km, cao 150 m và rộng 200 m, chứa ít nhất 150 hang động riêng lẻ, một khu rừng rậm dưới lòng đất và một số sông ngầm."} {"en": "Hanoi’s sidewalks lure people out on to the streets even when the weather gets cold with a wide range of culinary delights from hot porridge to crispy banana fries.", "vi": "Các vỉa hè ở Hà Nội thu hút người đi đường ngay cả khi thời tiết trở lạnh với hàng loạt các món ăn ngon từ cháo nóng đến bánh chuối chiên giòn."} {"en": "Banh ran man (salty glutinous rice doughnuts) is a mixture of vermicelli, minced meat, veggies, salt, wood-ear mushrooms, pepper and prawn. The doughnuts are fried four to five times in different pans to make the crust particularly crunchy. They taste best when they are piping hot because they become a little bit hard when they cool down. One of the most famous addresses for this dish is a stall located in alley 242 off Lac Long Quan Street.", "vi": "Bánh rán nhân mặn là hỗn hợp của miến, thịt băm, rau, muối, mộc nhĩ, hạt tiêu và tôm. Bánh rán được chiên bốn đến năm lần trong các chảo khác nhau để làm cho lớp vỏ giòn đặc biệt . Chúng ngon nhất khi còn nóng vì chúng sẽ hơi cứng khi nguội. Một trong những địa chỉ nổi tiếng với món này là quán nằm trong ngõ 242 đường Lạc Long Quân."} {"en": "Pork rib congee is a year-round favorite of Hanoi foodies, but on chilly days, the favor intensifies. The smooth congee, the soft braised pork rib, crunchy quay (fried dough sticks) combine perfectly to provide both warmth, flavor and texture to this dish. Many Hanoians say that a nameless roadside stall at 2A Ly Quoc Su Street serves the best rib porridge in the city. This hot treat can also be found in the famous Dong Xuan Market. A bowl of rib congee costs from VND25,000 to 30,000.", "vi": "Cháo sườn heo là món khoái khẩu quanh năm của các tín đồ ẩm thực Hà Nội, nhưng vào những ngày se lạnh, món ăn này càng ngon lên gấp bội. Cháo sánh mịn, sườn heo ninh mềm cùng quẩy giòn, một sự kết hợp hoàn hảo mang đến cả độ ấm, hương vị và kết cấu cho món ăn này. Nhiều người Hà Nội nói rằng quán cháo sườn không tên ở số 2A Lý Quốc Sư phục vụ cháo sườn ngon nhất thành phố. Món ăn hấp dẫn này cũng có thể được tìm thấy ở Chợ Đồng Xuân nổi tiếng. Một tô cháo sườn có giá từ 25.000 – 30.000 đồng."} {"en": "At some eateries, the cook places some fried tofu pieces on top of the bowl. This golden addition enhances the dish with a crunchy twist. Foodies can add some chili to raise its “temperature.” Visit food stalls at 8B Le Ngoc Han Street or 246 Minh Khai Street to enjoy hot steamed rice cakes made by cooks with decades of experience.", "vi": "Tại một số quán ăn, người nấu đặt một số miếng đậu phụ rán lên trên bát.Nhờ cho thêm đậu phụ rán vàng, món ăn có thêm vị giòn, ngon hơn. Những người sành ăn có thể thêm một ít ớt để tăng “độ nóng” của nó. Ghé qua các quán ăn tại 8B Lê Ngọc Hân hoặc 246 Minh Khai để thưởng thức món bánh giò nóng hổi do các đầu bếp có hàng chục năm kinh nghiệm làm ra."} {"en": "Hanoi’s cold weather tends to make everyone crave hot snacks in the afternoon, and one of the most popular of these is fried banana pancakes. A fried banana pancake stall on Hang Dieu Street is highly popular. The freshly fried pancakes with a golden crust are not easy on the high, but very easy on the palate, with their crispy texture and fleshy sweetness inside.", "vi": "Thời tiết se lạnh của Hà Nội khiến ai cũng có xu hướng thèm những món ăn vặt nóng hổi vào buổi xế chiều, và một trong những món được nhiều người yêu thích là món bánh chuối chiên. Một quầy bánh chuối chiên trên phố Hàng Điếu được nhiều người yêu thích. Những chiếc bánh xèo mới ra lò với lớp vỏ vàng ruộm, rất dễ ăn với độ giòn và vị ngọt bùi bên trong."} {"en": "The most important ingredient for this dish is overripe bananas, also known as “honey” bananas in Vietnamese with wrinkles and black spots on their skin. The set-up of every stall in Hanoi seems to look alike, with a bowl of flour mixed with sliced banana, a big frying pan full of oil and a rack displaying attractive golden-colored cakes. These are usually sold for about VND10,000 each.", "vi": "Nguyên liệu quan trọng nhất của món ăn này là chuối chín, hay còn gọi là chuối mật trong tiếng Việt với những nếp nhăn và đốm đen trên vỏ. Cách bài trí của mỗi quầy hàng ở Hà Nội có vẻ giống nhau, với tô bột trộn và chuối cắt lát, chảo lớn đầy dầu và giá bày những chiếc bánh vàng ruộm hấp dẫn. Những chiếc bánh này thường được bán với giá khoảng 10.000 đồng một chiếc."} {"en": "Gia cay (fake dog meat) consists of pig feet and an aromatic broth of turmeric, lemon grass, galangal, shrimp paste, and fermented rice. The pig feet are stewed until they are soft but still tough and crispy. The taste is quite similar to dog meat but it does not smell so strong. It’s often served with rice or rice vermicelli cakes. Stalls on Pham Dinh Ho Street in Hai Ba Trung District or Thuy Khe Street in Tay Ho District are favored by locals for this dish.", "vi": "Giả cầy (thịt chó giả) gồm có chân lợn và nước dùng thơm mùi nghệ, sả, riềng, mắm tôm, mẻ. Chân giò được hầm cho đến khi mềm nhưng vẫn dai và giòn. Mùi vị khá giống thịt chó nhưng không bị nồng. Nó thường được phục vụ với bánh phở hoặc bún. Các quán trên đường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng hay Thụy Khê, Tây Hồ được người dân địa phương ưa chuộng món ăn này."} {"en": "Grilled chicken feet is another popular draw on cold rainy days. It is not difficult to find stalls serving this to be had alongside cold beers on Thuy Khue and Ngo Gach streets.", "vi": "Chân gà nướng là một món ăn chơi được nhiều người yêu thích trong những ngày mưa lạnh. Không khó để tìm thấy những quầy hàng phục vụ món này bên cạnh cốc bia lạnh trên phố Thụy Khuê và Ngõ Gạch."} {"en": "The barbecue menu for chilly days includes grilled shrimp, octopus and squid beard. Grilled pork skewers can be found on many streets in Hanoi. Pork is seasoned with spices, marinated and grilled on charcoal stoves. This dish is served with chili sauce. A serving costs around VND10,000. Grilled meat can also be served with toasted bread.", "vi": "Thịt lợn xiên nướng có thể được tìm thấy trên nhiều con phố ở Hà Nội. Thịt lợn được tẩm gia vị đậm đà, tẩm ướp và nướng trên bếp than hồng. Món này dùng cùng với tương ớt. Một phần ăn có giá khoảng 10.000 đồng. Thịt nướng cũng có thể được phục vụ với bánh mì nướng."} {"en": "American gymnast Sunil Lee, an Olympic gold medal winner and the first Hmong American to compete in the Olympics, said she was pepper-sprayed in a racist incident while in Los Angeles for her stint on “Dancing with the Stars.”", "vi": "Vận động viên thể dục dụng cụ người Mỹ Suni Lee, người giành huy chương vàng Olympic và là người Mỹ gốc Hmong đầu tiên tranh tài tại Thế vận hội cho biết, cô đã bị xịt hơi cay trong một sự cố về nạn phân biệt chủng tộc khi tham gia chương trình “Dancing with the Stars” ở Los Angeles."} {"en": "Lee was waiting for a ride after a night out with a group of girlfriends who were all of Asian descent, she told PopSugar in an interview.", "vi": "Trả lời PopSugar trong một cuộc phỏng vấn, ở thời điểm đó, Lee đang đợi một chuyến xe sau một đêm đi chơi với một nhóm bạn gái toàn người gốc Á,"} {"en": "She said a car drove by and the people in it started shouting racist slurs like “ching chong,” and telling the girls to “go back to where they came from,” according to the article.", "vi": "Lee nói, khi một chiếc ô tô chạy ngang qua, những người ngồi trong ô tô bắt đầu văng ra những lời chế nhạo mang tính phân biệt chủng tộc như “ching chong”, và bảo các cô gái “sinh ra ở đâu thì cút về nơi đó”."} {"en": "Then, one of the passengers sprayed her arm with pepper spray before the car took off, Lee said. Lee confirmed to CNN that the incident happened in October.", "vi": "Theo lời Lee, sau đó, một người đã xịt hơi cay vào tay cô trước khi chiếc xe rời đi. Lee xác nhận với CNN rằng vụ việc xảy ra vào tháng 10."} {"en": "“I was so mad, but there was nothing I could do or control because they skirted off,” Lee told PopSugar. “I didn’t do anything to them, and having the reputation, it’s so hard because I didn’t want to do anything that could get me into trouble. I just let it happen.”", "vi": "“Tôi đã rất tức giận, nhưng tôi không thể làm gì được, không thể kiểm soát được tình hình vì họ đã bỏ đi”, Lee nói với PopSugar. “Tôi đã không có phản ứng gì. Là người của công chúng, điều đó thật khó đối với tôi vì tôi không muốn làm bất cứ điều gì có thể khiến tôi gặp rắc rối. Thế là tôi lờ đi.”"} {"en": "Vietnam has entered dramedy ‘Bo Gia’ (Dad, I’m Sorry) in the Best Foreign Film category for the 94th Academy Awards.", "vi": "Việt Nam có bộ phim ‘Bố Già’ lọt vào hạng mục Phim nước ngoài hay nhất của Lễ trao giải Oscar lần thứ 94."} {"en": "‘Bo Gia’ will go up against 93 other entries from all over the world. The jury will short list five entries for nominations.", "vi": "‘Bố Già’ sẽ đối đầu với 93 bộ phim dự thi khác từ khắp nơi trên thế giới. Ban giám khảo sẽ chọn ra 5 mục để được đề cử."} {"en": "The film tells the story of Ba Sang, an old motorbike-taxi driver who lives in a low-income neighborhood in downtown Saigon and struggles to earn enough to take care of his family.", "vi": "Phim kể về ba Sang, một người chạy xe ôm già sống trong một khu phố có thu nhập thấp ở trung tâm Sài Gòn và phải vật lộn để kiếm đủ tiền lo cho gia đình."} {"en": "Too nice to his siblings and neighbors, Sang is routinely taken advantage of to the ire of his son, a rising YouTuber who tries to force his father to change his ways.", "vi": "Quá tốt với anh chị em và hàng xóm của mình, ông Sang thường xuyên bị lợi dụng để chọc tức con trai mình, một Youtuber mới nổi, người cố gắng ép buộc cha anh phải thay đổi cách sống của ông."} {"en": "The film adaptation of a hit web drama directed by Vu Ngoc Dang stars comedian and TV host Tran Thanh.", "vi": "Bộ phim chuyển thể từ web drama ăn khách của đạo diễn Vũ Ngọc Đãng với sự tham gia của diễn viên hài kiêm người dẫn chương trình truyền hình Trấn Thành."} {"en": "“If I make it into the Top 5, it would make me very happy and proud already,” Thanh said.", "vi": "“Nếu lọt vào Top 5 thì tôi đã rất vui và tự hào rồi”, Trấn Thành nói."} {"en": "It became the first Vietnamese film to collect $1 million in the U.S.", "vi": "Đây là bộ phim Việt Nam đầu tiên thu về 1 triệu USD tại Mỹ."} {"en": "It won a slew of awards at the 2021 Vietnam Film Festival in Hue, including the Silver Lotus, Best Screenplay, Best Male Lead, and Best Supporting Actress.", "vi": "Phim đã giành được hàng loạt giải thưởng tại Liên hoan phim Việt Nam 2021 tại Huế, bao gồm Bông sen bạc, Kịch bản xuất sắc nhất, Nam chính xuất sắc nhất và Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất."} {"en": "The 94th Academy Awards will be given away at the Dolby Theater in Los Angeles, California, on Mar. 27 next year.", "vi": "Giải Oscar lần thứ 94 sẽ được trao tại Nhà hát Dolby ở Los Angeles, California, vào ngày 27 tháng 3 năm sau."} {"en": "Prisons under the Ministry of Public Security are allowed to cooperate with local organizations to let inmates work outside of jail.", "vi": "Các nhà tù thuộc Bộ An ninh Công cộng được phép hợp tác với các tổ chức địa phương để cho các phạm nhân làm việc bên ngoài nhà tù."} {"en": "The policy will be carried out in a pilot scheme to organize vocational training courses and then create jobs for inmates during the time they serve their sentences, according to a resolution approved Thursday by the legislative National Assembly (NA).", "vi": "Theo một nghị quyết được Quốc hội lập pháp (NA) phê duyệt hôm thứ năm, chính sách này sẽ được thực hiện trong một chương trình thí điểm để tổ chức các khóa đào tạo nghề và sau đó tạo việc làm cho các phạm nhân trong thời gian họ phục vụ bản án của họ."} {"en": "However, the number of prisons that can pilot this model is limited to less than one-third of the prisons under the ministry.", "vi": "Tuy nhiên, số lượng các nhà tù có thể thí điểm mô hình này được giới hạn ít hơn một phần ba số nhà tù thuộc Bộ."} {"en": "The ministry currently manages 53 out of more than 100 prisons across Vietnam. The remainder are managed by city or provincial police departments.", "vi": "Bộ hiện đang quản lý 53 trong số hơn 100 nhà tù trên khắp Việt Nam. Phần còn lại được quản lý bởi các sở cảnh sát thành phố hoặc tỉnh."} {"en": "Inmates in one of the following cases will not be allowed to join the program: those who are foreigners, or under 18 or above 60; those who committed crimes infringing upon national security, crimes against humanity and peace; war criminals; those receiving sentences more than once; recidivism classified as dangerous; accomplices in cases of “particularly serious” crimes; those having a remaining prison sentence of more than seven years; those classified as serving a poor prison sentence; those that once escaped from a detention facility; those currently suffering from a group A infectious disease, which comprises dangerous infectious diseases with the ability to spread quickly and widely, havea high mortality rate or an unknown causative agent like Covid-19, H5N1, plague, smallpox, dengue fever, and cholera.", "vi": "Các phạm nhân trong một trong các trường hợp sau đây sẽ không được phép tham gia chương trình: những người là người nước ngoài, hoặc dưới 18 hoặc trên 60; những người phạm tội vi phạm an ninh quốc gia, tội ác chống lại loài người và hòa bình; tội phạm chiến tranh; những người bị tuyên án nhiều hơn một lần; người tái phạm tội được đánh giá là nguy hiểm; đồng phạm trong các trường hợp phạm tội “đặc biệt nghiêm trọng”; những người có án tù còn lại hơn bảy năm; những người được phân loại là chấp hành án tù kém; những người đã từng trốn thoát khỏi một cơ sở giam giữ; Những người hiện đang mắc một bệnh truyền nhiễm nhóm A, bao gồm các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với khả năng lây lan nhanh chóng và rộng rãi, có tỷ lệ tử vong cao hoặc một tác nhân gây bệnh không rõ như Covid-19, H5N1, bệnh dịch hạch, bệnh đậu mùa."} {"en": "According to the NA Standing Committee, the Law on Execution of Criminal Judgments stipulates that labor is both an obligation and a right of prisoners and their labor regime according to this law is not within the scope of the Labor Code.", "vi": "Theo Ủy ban Thường vụ Quốc hội lập pháp, luật xử lý các bản án hình sự quy định rằng lao động vừa là nghĩa vụ vừa là quyền của phạm nhân và chế độ lao động của họ theo luật này không nằm trong phạm vi của Bộ luật Lao động."} {"en": "As reviewed by the government, the resolution fully meets the standards of the International Labor Origination’s conventions on forced labor and the abolition of forced labor.", "vi": "Theo đánh giá của chính phủ, nghị quyết này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của các công ước bắt nguồn từ luật pháp lao động quốc tế về lao động cưỡng bức và bãi bỏ lao động cưỡng bức."} {"en": "Inmates working under the pilot program in line with the new resolution will not be paid.", "vi": "Các phạm nhân làm việc theo chương trình thí điểm phù hợp với nghị quyết mới sẽ không được trả lương."} {"en": "Although banned, virginity(1) testing is widespread", "vi": "Mặc dù bị cấm, nhưng bài kiểm tra trinh tiết vẫn phổ biến"} {"en": "WHEN a judge in the high court of the Indian state of Rajasthan recently acquitted a man of rape, he noted of the accuser, “Her hymen was ruptured and vagina admitted two fingers easily. The medical opinion is that the prosecutrix may be accustomed to sexual intercourse(2).” The implication was that only a virgin can really be raped.", "vi": "Một thẩm phán thuộc tòa án tối cao của bang Rajasthan, Ấn Độ gần đây đã tha bổng cho một người đàn ông phạm tội hiếp dâm, ông ta nói về nguyên cáo rằng, “màng trinh của cô đã bị rách và hai ngón tay đưa qua âm đạo dễ dàng. Ý kiến y khoa cho rằng cô này đã quen với việc quan hệ tình dục. ” Ý ông ta là chỉ có trinh nữ mới có thể bị cưỡng hiếp."} {"en": "Last year Human Rights Watch, an international pressure group, found that the test is still routine in Rajasthani hospitals. And this year an Indian human-rights organisation, Jan Sahas, looked at the records of 200 group-rape trials and concluded that the test was a deciding factor in 80% of them.", "vi": "Năm ngoái, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền, phát hiện ra rằng bài kiểm tra này vẫn là xét nghiệm thường xuyên ở các bệnh viện Rajasthani. Và năm nay, một tổ chức nhân quyền Ấn Độ, Jan Sahas, đã xem xét hồ sơ của 200 vụ xét xử hiếp dâm tập thể và chỉ ra rằng bài kiểm tra này là một yếu tố quyết định đến 80% trong số chúng."} {"en": "There have been pockets of progress. In a recent rape trial in the city of Mumbai, the judge disregarded the findings of the two-finger test and cited instead the legal change in 2014. “The girl…has a right to make a choice, which includes a right to deny sexual intercourse to a person without her consent,” he argued. The Centre for Enquiry into Health and Allied Themes, another NGO, is working with Mumbai’s public hospitals to stamp out(4) the use of the test.", "vi": "Đã có nhiều tiến bộ diễn ra. Trong phiên xét xử án hiếp dâm gần đây ở thành phố Mumbai, thẩm phán đã bỏ qua kết luận của bài kiểm tra “hai ngón tay” và viện chứng theo những thay đổi pháp lý năm 2014. “Phụ nữ… có quyền lựa chọn, trong đó bao gồm quyền từ chối quan hệ tình dục với một người nếu không có sự đồng ý của bản thân, ” ông lập luận. Trung tâm điều tra về sức khỏe và những vấn đề liên quan, một tổ chức phi chính phủ, đang làm việc cùng các bệnh viện công của Mumbai để chấm dứt việc sử dụng bài kiểm tra hai ngón."} {"en": "But in much of India little has changed. Only nine of 29 states have enshrined the Supreme Court’s ruling in local laws, and even when they have, implementation has been patchy. In Pakistan judges who do not follow the law go unchallenged, says Sarah Zaman, who campaigns for women’s rights.", "vi": "Nhưng có rất ít sự thay đổi ở Ấn Độ. Chỉ 9 trong số 29 tiểu bang đã ghi nhận phán quyết của Tòa án tối cao trong luật pháp địa phương, và ngay cả khi được ghi nhận, việc thực thi vẫn còn rất chắp vá. Các thẩm phán Pakistan, những người không tuân theo luật không hề bị làm sao, Sarah Zaman, người vận động cho quyền của phụ nữ phát biểu."} {"en": "New attitudes are even more needed. In Dhaka’s slums(6) it is often said that “women are flames and men are candles,” notes Ruchira Naved of the International Centre for Diarrhoeal Disease, a campaigning local NGO. “When the candle comes to the flame, it melts.” The implication is that men cannot control their lust; it is up to women to make sure not to arouse it. Such views, laments Dr Naved, are still “pervasive(7)”.", "vi": "Thái độ mới là vô cùng cần thiết. Trong những khu ổ chuột ở Dhaka, người ta thường nói rằng “phụ nữ là ngọn lửa và đàn ông là nến”, Ruchira thuộc Trung tâm quốc tế về bệnh tiêu chảy, một tổ chức phi chính phủ địa phương cho hay. “Khi nến tiến gần ngọn lửa, nó tan chảy.” Ngụ ý là đàn ông không thể kiểm soát ham muốn dục vọng của họ; điều đó phụ thuộc vào phụ nữ phải đảm bảo rằng không kích thích nó. Những quan điểm như vậy vẫn còn “phổ biến”, Dr Naved than thở."} {"en": "Madeleine Dean, a member of the U.S. House of Representatives, describes herself as a “big hugger.”", "vi": "Madeleine Dean, một thành viên của Hạ viện Hoa Kỳ, miêu tả bản thân như là một người “cuồng ôm.”"} {"en": "But there is no hugging or handshaking with Dean this year as she seeks to keep her House seat. Her political campaign is largely online to protect against the health risks of COVID-19.", "vi": "Nhưng với Dean sẽ không hề có việc ôm nhau hay bắt tay trong năm nay khi bà đang giữ vị trí của mình trong Hạ viện. Chiến dịch chính trị của bà được tổ chức rộng rãi trực tuyến nhằm bảo vệ mọi người khỏi các nguy cơ về sức khỏe từ COVID-19."} {"en": "The Democratic Party is supporting Dean’s candidacy. She represents an area north of Philadelphia, Pennsylvania.", "vi": "Đảng Dân chủ đang ủng hộ việc ứng cử Dean. Bà đại diện cho khu vực phía Bắc của Philadelphia, Pennsylvania."} {"en": "In the state of Iowa, Senator Joni Ernst is doing things differently. She just completed a political campaign trip to 99 counties across her state. Most of the time she wore a face covering, but not all of the time. Ernst, a Republican, spoke to medium-sized groups. At one point she and supporters gathered next to each other to take a picture.", "vi": "Tại bang Iowa, Senator Joni Ernst đang làm những hành động khác biệt. Bà mới hoàn thành một chuyến đi cho chiến dịch chính trị tới 99 địa hạt trong bang của mình. Hầu hết thời gian bà đều đeo khẩu trang, nhưng không phải mọi lúc. Ernst, một người thuộc đảng Cộng hòa, trò chuyện với những nhóm người với số lượng tầm trung. Có thời điểm bà và những người ủng hộ tụ tập lại cạnh nhau để chụp ảnh."} {"en": "“Even in these challenging times, it’s my job to show up and hear directly from all Iowans,” Ernst said in a video message after finishing her trip.", "vi": ":”Kể cả trong khoảnh khắc đầy thử thách này, công việc của tôi là phải xuất hiện và lắng nghe tất cả những người dân của bang Iowan một cách trực tiếp,” Ernst cho biết trong một tin nhắn dạng video sau khi kết thúc chuyến đi của mình."} {"en": "Republicans are defending a narrow three-seat majority in the Senate. Democrats want to hold onto or expand their majority in the House.", "vi": "Đảng Cộng hòa đang cố giữ đa số suýt soát 3 ghế trong Thượng viện. Đảng Dân chủ muốn giành lấy hoặc mở rộng sự đa số của mình trong Hạ viện."} {"en": "President Donald Trump is setting an example for the Republicans. He has held large campaign events — with few face masks.", "vi": "Tổng thống Donald Trump đang làm gương cho đảng Cộng hòa. Ông tổ chức các sự kiện vận động lớn – mà có rất ít khẩu trang."} {"en": "The Democratic Party, led by presidential nominee Joe Biden, is keeping events small and mostly online. The Democrats believe that voters will support them for following public health rules.", "vi": "Đảng Dân chủ, dẫn đầu bởi ứng cử viên tổng thống Joe Biden, đang tổ chức các sự kiện nhỏ và hầu hết là trực tuyến. Những người trong đảng Dân chủ tin rằng các cử tri sẽ ủng hộ họ vì tuân theo các nguyên tắc y tế công cộng."} {"en": "By November, voters will decide who did things right, as the coronavirus crisis rewrites the rules of political campaigning.", "vi": "Vào tháng Mười một, các cử tri sẽ quyết định ai là người đã hành động đúng đắn, khi khủng hoảng virus corona đã viết lại quy luật vận động chính trị."} {"en": "“I can’t wait for the day when I can go back to knocking on doors and being at train stations to speak to people directly,” Dean said during a Zoom call with reporters. “But we’re making the most of it.”", "vi": "“Tôi không thể chờ đến ngày khi tôi cô thể quay trở lại gõ cửa các nhà và ở các trạm tàu để diễn thuyết trước mọi người một cách trực tiếp,” Dean chia sẻ trong một cuộc gọi qua Zoom với cánh nhà báo. “Nhưng chúng tôi đang cố gắng tối đa.”"} {"en": "The study was a project of the Associated Press and the NORC Opinion Research Center at the University of Chicago.", "vi": "Cuộc nghiên cứu này là một dự án của Tạp chí Associated và Trung tâm Nghiên cứu Quan điểm NORC tại Đại học Chicago."} {"en": "The number of new coronavirus cases nationwide is no longer rising like it had been. But public health experts warn that Americans’ behavior will decide whether there is another rise in cases this year with the arrival of colder weather and the flu season.", "vi": "Số ca nhiễm virus corona mới toàn quốc không còn tăng như đã từng. Nhưng các chuyên gia y tế công cộng cảnh báo rằng hành vi của người Mỹ sẽ quyết định liệu sẽ có sự tăng trong số ca nhiễm năm nay với sự xuất hiện của thời tiết lạnh hơn và mùa cúm."} {"en": "The Democratic Congressional Campaign Committee, or DCCC, has told lawmakers that they must set an example. Campaigns are looked to “as leaders in the community,” said a DCCC message seen by The Associated Press.", "vi": "Ủy ban Chiến dịch của Quốc hội Dân chủ, hay DCCC, đã trao đổi với các nhà lập pháp rằng họ phải làm gương. Theo lời nhắn của DCCC được ghi nhận bởi kênh thông tấn Associated, các chiến dịch đang được nhìn nhận như là “các lãnh đạo trong cộng đồng,”"} {"en": "Online gatherings with candidates, text messaging and Zoom meet-ups are replacing the traditional campaign events and door-knocking operations.", "vi": "Các cuộc gặp mặt trực tuyến với các ứng viên, nhắn tin văn bản và cuộc họp trên Zoom đang thay thế các sự kiện vận động truyền thống và việc gõ cửa các nhà."} {"en": "Republicans appear more likely to hold in-person events. Senate Majority Leader Mitch McConnell held public events in about 20 Kentucky communities in August.", "vi": "Đảng Cộng hòa có khả năng sẽ tổ chức các cuộc gặp trực tiếp hơn. Lãnh đạo Đa số Thượng viện Mitch McConnel đã tổ chức các sự kiện công khai tại khoảng 20 cộng đồng tại Kentucky vào tháng Tám."} {"en": "Usually, outside groups work hard in support of candidates. They often send volunteers or workers door to door to reach voters. This year, they, too, are doing things differently.", "vi": "Thường thì, các nhóm bên người sẽ thật chăm chỉ hỗ trợ các ứng viên. Họ thường cử tình nguyện viên hoặc nhân viên đến gõ cửa từng nhà để kết nối với các cử tri. Năm nay, họ cũng đang làm những điều khác biệt."} {"en": "The Congressional Leadership Fund announced it is providing $3.5 million in an effort to send people to 12 House districts that Republicans want to win.", "vi": "Quỹ Lãnh đạo của Quốc hội tuyên bố mình đang tung ra 3.5 triệu đô nhằm nỗ lực đưa người đến các quận Hạ viện 12 mà đảng Cộng hòa đang muốn giành lấy."} {"en": "A Republican political advisor said the party believes that with so many Americans home because of the coronavirus crisis there is a “captive audience” of voters to reach.", "vi": "Một nhà tư vấn chính trị đảng Cộng hòa cho biết đảng tin rằng với nhiều người Mỹ ở nhà bởi khủng hoảng virus corona thì sẽ có thể kết nối với các cử tri “bất đắc dĩ phải chú ý”."} {"en": "Tim Phillips of the Americans for Prosperity Action said his group started testing door knocking on June 1. By July, the group expanded door-knocking nationwide and found people are very willing to open up, he said.", "vi": "Tim Phillips đến từ Hành động vì Sự phồn vinh của Người Mỹ cho biết nhóm của mình bắt đầu thử gõ cửa từng nhà từ ngày 1 tháng Bảy. Theo ông, trong tháng 7, nhóm đã mở rộng việc gõ cửa từng nhà đến toàn quốc và nhận ra rằng mọi người rất sẵn sàng cởi mở."} {"en": "The American Federation of State County and Municipal Employees is launching its “big green machine.” The effort brings together thousands of union workers and retirees to online field office. The aim is to help elect Biden and “candidates up and down the ballot,” the union said.", "vi": "Liên đoàn Nhà nước, Hạt và Công đoàn đang ra mắt “cỗ máy xanh lớn” của mình. Nỗ lực này đã tập hợp hàng ngàn nhân viên công đoàn và những người về hưu đến các văn phòng trực tuyến. Theo liên đoàn, mục đích là để giúp bầu cử Biden và “các ứng cử viên cùng phe trên lá phiếu.”"} {"en": "Volunteers can call voters, send text messages and take other actions. A union official said they find that people want to “do something.”", "vi": "Các tình nguyện viên có thể gọi điện cho cử tri, nhắn tin nhắn văn bản và thực hiện các hành động khác. Một quan chức công đoàn cho biết họ nhận ra rằng mọi người muốn “làm một điều gì đó.”"} {"en": "The World Health Organization (WHO) declared Wednesday that the coronavirus crisis is now a “pandemic.” The declaration came as more than 118,000 people have been infected in 114 countries. And more than 4,200 have died from the disease.", "vi": "Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) tuyên bố vào thứ Tư trước rằng khủng hoảng virus corona giờ là “đại dịch”. Lời tuyên bố này được đưa ra khi hơn 118,000 người đã bị nhiễm bệnh tại 114 quốc gia. Và hơn 4,200 đã tử vong vì dịch bệnh."} {"en": "Tedros Adhanom Ghebreyesus is the WHO’s Director-General. At a news conference in Geneva, he said, “Pandemic is not a word to use lightly or carelessly.”", "vi": "Tedros Adhanom Ghebreyesus là Tổng Giám đốc của WHO. Tại cuộc họp báo tại Geneva, ông cho biết, “Đại dịch không phải là một từ được dùng một cách nhẹ nhàng hoặc bất cẩn.”"} {"en": "The health chief expected “the number of cases, the number of deaths, and the number of affected countries [to] climb even higher.” But he said “all countries can still change the course of this pandemic. If countries detect, test, treat, isolate, trace and mobilize their people in the response.”", "vi": "Vị giám đốc y tế dự kiến rằng “số ca nhiễm, số tử vong, và số quốc gia bị ảnh hưởng đang ngày một tăng cao.” Nhưng ông cho biết, “tất cả các quốc gia vẫn có thể thay đổi tiến trình của đại dịch này. Nếu các quốc gia phản ứng lại bằng cách xác định, kiểm tra, điều trị, cách ly, đánh dấu và huy động mọi người.”"} {"en": "The New York Times said that the Trump administration plans to inform Russian leaders in the coming days that it is preparing to leave the three-decade-old Intermediate-Range Nuclear Forces Treaty, known as the INF.", "vi": "Tờ New York Times nói rằng chính quyền Trump có kế hoạch thông báo cho các nhà lãnh đạo Nga trong những ngày tới rằng họ đang chuẩn bị rời bỏ Hiệp ước loại bỏ tên lửa tầm trung và tầm ngắn đã tồn tại ba thập niên, được gọi là INF."} {"en": "About 506 million years ago, a strange sea creature swam in warm waters on the ocean floor off the coast of present-day Canada. At that point in time, it was one of Earth’s largest hunters.", "vi": "Khoảng 506 triệu năm trước, một sinh vật biển kỳ lạ đã bơi trong vùng nước ấm dưới đáy đại dương ngoài khơi bờ biển Canada ngày nay. Vào thời điểm đó, nó là một trong những thợ săn lớn nhất Trái đất."} {"en": "Titanokorys gainesi – or Titanokorys, for short – is an arthropod from the Cambrian geological period. Titanokorys lived during a time when much of present-day North America was below warm seas.", "vi": "Titanokorys gainesi – hay viết tắt là Titanokorys – là một loài động vật chân đốt từ kỷ địa chất Cambri. Titanokorys sống trong thời kỳ mà phần lớn Bắc Mỹ ngày nay nằm dưới biển ấm."} {"en": "On September 8, scientists announced the discovery of its fossils in the Canadian Rockies. The area where it was found is known to be rich in Cambrian fossils.", "vi": "Vào ngày 8 tháng 9, các nhà khoa học đã công bố việc phát hiện ra hóa thạch của nó ở dãy núi đá Canada. Khu vực nơi nó được tìm thấy được biết là có nhiều hóa thạch kỷ Cambri."} {"en": "The name Titanokorys means “titanic helmet” — and for good reason. Titanic means very large. Helmet is a hard hat you wear on your head. And this creature’s “helmet” or head shell made up about two-thirds of its 50-centimeter-long body.", "vi": "Tên Titanokorys có nghĩa là ” titanic helmet ” – và vì lý do chính đáng. Titanic có nghĩa là rất lớn. helmet là một chiếc mũ cứng mà bạn đội trên đầu. Và “mũ bảo hiểm” hay vỏ đầu của sinh vật này chiếm khoảng 2/3 cơ thể dài 50 cm của nó."} {"en": "While that may not sound very big, during the Cambrian Period it was huge.", "vi": "Mặc dù điều đó nghe có vẻ không lớn lắm, nhưng trong Kỷ Cambri, nó rất lớn."} {"en": "“Most other life forms were smaller than a human thumbnail at that time. By comparison, Titanokorys was longer than an adult human forearm,” said Jean-Bernard Caron. He is a paleontologist of the Royal Ontario Museum in Toronto. He is also the lead writer of the study that appeared in the publication Royal Society Open Science. He and his team spoke with Reuters news agency about their discovery.", "vi": "Jean-Bernard Caron cho biết: “Hầu hết các dạng sống khác đều nhỏ hơn móng ngón tay cái của con người. So sánh, Titanokorys dài hơn cẳng tay người trưởng thành”, Jean-Bernard Caron cho biết. Ông là nhà cổ sinh vật học của Bảo tàng Hoàng gia Ontario ở Toronto. Ông cũng là tác giả chính của nghiên cứu xuất hiện trên ấn phẩm Khoa học mở của Hiệp hội Hoàng gia Anh và nhóm của mình đã nói chuyện với hãng tin Reuters về khám phá của họ."} {"en": "Caron said in its day, Titanokorys was a “giant.” It was also a very strange looking animal. He added, “it could be compared to a giant swimming head since the body was so short …”", "vi": "Caron cho biết vào thời của nó, Titanokorys là một “người khổng lồ”. Nó cũng là một con vật trông rất kỳ lạ. Anh ấy nói thêm, “nó có thể được so sánh với một cái đầu bơi khổng lồ vì cơ thể quá ngắn …”"} {"en": "The creature was also flat, so it could live on the sea floor.", "vi": "Sinh vật này cũng phẳng, vì vậy nó có thể sống dưới đáy biển."} {"en": "The eyes of the Titanokorys had many different moving parts. Its circular mouth was lined with triangular tooth-like structures. It had two claws to capture prey. It had gills and a series of flaps on the sides of its body for swimming.", "vi": "Đôi mắt của Titanokorys có nhiều bộ phận chuyển động khác nhau. Miệng hình tròn của nó có cấu trúc giống như răng hình tam giác. Nó có hai móng vuốt để bắt con mồi. Nó có mang và một loạt cánh ở hai bên cơ thể để bơi."} {"en": "Scientists think the Titanokorys fed on buried prey like worms. It used its claws to dig in the mud to find food. However, its claws did not pick up the prey; instead, they pulled the prey into the mouth.Joe Moysiuk is a paleontologist at the University of Toronto and the Royal Ontario Museum. He is also co-writer of the study. He told Reuters that when the fossils “were first discovered, they were so unusual looking” that the scientists were not sure what kind of animal they belonged to.", "vi": "Joe Moysiuk là nhà cổ sinh vật học tại Đại học Toronto và Bảo tàng Hoàng gia Ontario. Ông cũng là đồng tác giả của nghiên cứu. Ông nói với Reuters rằng khi các hóa thạch “lần đầu tiên được phát hiện, chúng trông rất khác thường” đến nỗi các nhà khoa học không chắc chúng thuộc về loại động vật nào."} {"en": "He added that because of their strange shape, scientists in the field call them “the mothership.” They use this description because the creature looks something like an unusual spaceship.", "vi": "Ông nói thêm rằng vì hình dạng kỳ lạ của chúng, các nhà khoa học trong lĩnh vực này gọi chúng là “Tàu mẹ ”. Họ sử dụng mô tả này vì sinh vật trông giống như một con tàu vũ trụ bất thường."} {"en": "The aging process affects the human body in many ways. One thing that happens to all of us as we age is muscle loss.", "vi": "Quá trình lão hóa ảnh hưởng đến cơ thể con người theo nhiều cách thức khác nhau. Một điều xảy ra với mỗi chúng ta khi già đi chính là việc mất cơ bắp."} {"en": "Some experts say muscle loss begins around age 50. But others say it can start as early as age 30.", "vi": "Một số chuyên gia cho biết việc mất cơ bắt đầu vào khoảng tuổi 50. Nhưng những người khác lại cho rằng nó có thể bắt đầu sớm kể từ những năm 30 tuổi."} {"en": "The Harvard Health Publishing website notes that “after age 30, you begin to lose as much as three percent to five percent” of muscle every 10 years. They add that most “men will lose about 30% of their muscle mass during their lifetimes.”", "vi": "Trang web của Nhà xuất bản Y tế Harvard nhấn mạnh rằng, “Sau tuổi 30, bạn bắt đầu mất từ 3% đến 5%” lượng cơ mỗi 10 năm. Họ cho biết thêm rằng hầu hết “con người sẽ mất khoảng 30% khối lượng cơ bắp trong cuộc đời của mình.”"} {"en": "Experts may not know exactly when muscles loss starts. But they do know this: being inactive can speed up the process.", "vi": "Các chuyên gia có lẽ không biết chính xác khi nào việc mất cơ bắt đầu. Nhưng họ biết một điều: thiếu vận động có thể làm nhanh quá trình này."} {"en": "Now, the good news!", "vi": "Giờ, là tin tức tốt!"} {"en": "Lost muscles are not gone forever. Although muscle loss may be a natural part of aging, you can do some things to slow it down. It is better to start building muscles when you are younger and in good health. But it is never too late to start strength training.", "vi": "Việc mất cơ không xảy ra mãi mãi. Mặc dù việc mất cơ có lẽ là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, bạn có thể làm nhiều điều để làm chậm nó. Sẽ tốt hơn nếu bạn bắt đầu rèn luyện cơ bắp khi bạn còn trẻ và có điều kiện sức khỏe tốt. Nhưng không bao giờ là quá muộn để bắt đầu rèn luyện sức khỏe cả."} {"en": "But what exactly is “strength training”?", "vi": "Nhưng “rèn luyện sức khỏe” thực sự là gì?"} {"en": "Simply put, strength training is any activity that makes one’s muscles stronger. We will talk about those exercises a little later. But first, let us talk about some of the health benefits of strength training. This information comes from Harvard Medical School and the Mayo Clinic, a nonprofit health and research organization in the United States.", "vi": "Đơn giản, rèn luyện sức khỏe là một hoạt động giúp cơ bắp của một người trở nên mạnh hơn. Chúng ta sẽ đề cập đến những bài tập này một lúc sau. Nhưng đầu tiên, hãy để chúng tôi nói về một số lợi ích sức khỏe của việc rèn luyện sức khỏe. Thông tin này đến từ Trường Y Harvard và Mayo Clinic, một tổ chức y tế và nghiên cứu phi lợi nhuận của Hoa Kỳ."} {"en": "Tran Van Minh of HCMC says he has “a knack for drinking” and feels “uneasy” if he does not drink for two or three days.", "vi": "Anh Trần Văn Minh ở TP HCM cho biết, anh có “sở trường uống rượu” và cảm thấy “bứt rứt” nếu không uống rượu trong hai hoặc ba ngày."} {"en": "The factory worker claims he is not an alcoholic though he goes out drinking several times a week and consumes around a dozen cans of beer each time or the equivalent in hard liquor.", "vi": "Các công nhân nhà máy cho rằng anh ta không phải là người nghiện rượu mặc dù anh ta đi uống rượu nhiều lần trong tuần và mỗi lần khoảng chục lon bia hoặc tương tự với các loại rượu mạnh."} {"en": "“Like many others, I drink because it helps me forget my problems.”", "vi": "“Giống như nhiều người khác, tôi uống vì nó giúp tôi quên đi khó khăn của mình.”"} {"en": "Often he blacks out after getting too drunk and wakes up the next day without remembering what happened.", "vi": "Anh thường bất tỉnh sau khi uống quá nhiều và sáng hôm sau tỉnh dậy anh chẳng nhớ chuyện gì đã xảy ra."} {"en": "Minh is one of many Vietnamese men who claim they cannot survive without drinking alcohol.", "vi": "Minh là một trong số nhiều đàn ông Việt Nam cho rằng họ không thể sống nếu thiếu rượu."} {"en": "Multiple studies have shown that alcohol consumption is dangerously high among Vietnamese men, including young adults, who are ignoring the negative effects on their health, family and society rather than quitting or limiting their liquor consumption.", "vi": "Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ rượu ở mức cao tiềm ẩn nguy cơ với nam giới, bao gồm cả lứa tuổi thanh niên, họ đang phớt lờ những ảnh hưởng tới sức khỏe bản thân, gia đình và xã hội hơn là bỏ hoặc hạn chế rượu."} {"en": "A study done by the Ministry of Health and WHO in 2016 found that 77 percent of men drink liquor and beer, nearly half at hazardous levels.", "vi": "Một nghiên cứu được thực hiện bởi Bộ Y tế và WHO vào năm 2016 cho thấy 77% nam giới uống rượu và bia, gần một nửa trong số họ sức khỏe ở mức nguy hại."} {"en": "According to the General Statistics Office (GSO), alcohol consumption in the country rose from 0.9 liters per person per month in 2018 to 1.3 liters in 2020.", "vi": "Theo số liệu của Tổng cục Thống kê (GSO), mức tiêu thụ rượu bia của cả nước tăng từ 0,9 lít / người / tháng vào năm 2018 lên 1,3 lít vào năm 2020."} {"en": "The country had the worls’s fifth-highest per capita alcohol consumption with 90.2 percent uptick in Vietnamese alcohol intake per capita between 2010 and 2017, according to a 2019 study by the British medical journal Lancet.", "vi": "Theo một nghiên cứu năm 2019 của tạp chí y khoa Lancet, Việt Nam có mức tiêu thụ rượu bình quân đầu người cao thứ năm với mức tăng 90,2% về lượng rượu trên đầu người từ năm 2010 đến năm 2017."} {"en": "Many people do not wait to become adults to consume alcohol.", "vi": "Nhiều người không đợi đến khi trưởng thành để uống rượu."} {"en": "A survey published by Hanoi University of Public Health in 2018 found that 80 percent of males start drinking while still teenagers and adolescents. Some 44 percent of boys between eighth and 12th grades had their first alcoholic drink before age 14 and 22.5 percent felt tipsy at least once, the survey found.", "vi": "Một cuộc khảo sát do Đại học Y tế Công cộng công bố năm 2018 cho thấy 80% nam giới bắt đầu uống rượu khi còn ở độ tuổi thanh thiếu niên. Cuộc khảo sát cho thấy khoảng 44% nam sinh từ lớp 8 đến lớp 12 lần đầu tiên uống đồ uống có cồn vào nam 14 tuổi và 22,5% trong số đó cảm thấy say xỉn ít nhất một lần."} {"en": "Alcohol is an intrinsic part of Vietnamese culture and it plays a central role as a social lubricant in most people’s lives. As a result, drinking beer with the evening meal seems to have been a common feature among working-class people.", "vi": "Rượu là một phần bản chất của văn hóa Việt Nam và nó đóng vai trò trung tâm như một chất bôi trơn của xã hội trong cuộc sống của hầu hết mọi người. Do đó, uống bia vào bữa tối dường như đã trở thành một đặc điểm chung của những người thuộc tầng lớp lao động."} {"en": "Nguyen Van Tu, a native of the central Quang Tri Province, loves binge drinking after work with colleagues.", "vi": "Nguyễn Văn Tú, một người dân miền Trung, tỉnh Quảng Trị yêu thích uống bia với đồng nghiệp sau giờ làm."} {"en": "“It is a professional ritual and a big part of workplace bonding,” he explains.", "vi": "Ông giải thích: “Đó là một quy tắc nghề nghiệp và là một phần quan trọng của sự gắn kết nơi làm việc.”"} {"en": "“Post-work booze is like a treat for me and helps me sleep better.”", "vi": "“Rượu bia sau giờ làm giống như một món ăn ngon đối với tôi và giúp tôi ngủ ngon hơn.”"} {"en": "He insists that he is “not an alcoholic” despite the fact that he drinks three or four times a week. Because he is too inebriated to drive home, friends have to call his wife to come and pick him up.", "vi": "Anh khẳng định rằng mình “không phải là một người nghiện rượu” mặc dù thực tế là anh uống ba hoặc bốn lần một tuần. Vì quá say nên không thể lái xe về nhà, bạn bè phải gọi vợ đến đón."} {"en": "“But once you sit at the table, you must drink as hard as you can or you will be perceived as not worthy of being a man,” he explains.", "vi": "“Nhưng một khi đã ngồi vào bàn, bạn phải uống hết sức mình nếu không sẽ bị cho là không xứng đáng là đàn ông”, anh giải thích."} {"en": "Dang The Vinh of the northern Thanh Hoa Province professes that drinking in the evening after work is an essential part of his life.", "vi": "Đặng Thế Vinh, sinh sống ở tỉnh Thanh Hóa tự nói rằng uống rượu mỗi tối sau giờ làm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của anh."} {"en": "After knocking off several drinks, Vinh and his colleagues are relaxed, laugh and have a lot of fun.", "vi": "Sau khi uống cạn vài chén, anh Vinh cùng đồng nghiệp thư giãn, cười nói và vui vẻ với nhau."} {"en": "He too claims he is not an excessive drinker and does not abuse alcohol nor seek alcohol to “feel happy and spirited.”", "vi": "Anh cũng khẳng định mình không phải là người nghiện rượu quá mức và không lạm dụng rượu cũng như không tìm đến rượu để “cảm thấy vui vẻ về tinh thần”."} {"en": "“I just enjoy drinking since it helps me and my buddies loosen up and bond better.”", "vi": "“Tôi uống rượu vì nó giúp tôi và bạn bè thoải mái, gắn bó với nhau hơn.”"} {"en": "He points out it is not uncommon for some people like him to unwind from a rough and stressful day by drinking alcohol.", "vi": "Anh ấy chỉ ra rằng không có gì lạ khi một số người như anh ấy muốn thư giãn sau một ngày khó khăn và căng thẳng bằng cách uống rượu."} {"en": "It is widely believed that business deals in Vietnam tend to go more smoothly over a few drinks at the negotiating table, he adds.", "vi": "Nhiều người tin rằng các giao dịch kinh doanh ở Việt Nam có xu hướng diễn ra suôn sẻ hơn sau một vài ly rượu trên bàn đàm phán, anh nói thêm."} {"en": "“It is similar to people meeting up and chatting over a cup of coffee,” Vinh, who goes out drinking three or four times a week, explains.", "vi": "“Nó tương tự khi mọi người gặp gỡ và trò chuyện với 1 ly cafe,” anh Vinh, người đi uống rượu bia ba bốn lần một tuần giải thích."} {"en": "Another reason behind the steady increase in alcohol dependence is that more men believe it helps forget their problems and is in fact a panacea.", "vi": "Một lý do khác đằng sau sự gia tăng phụ thuộc vào rượu là nhiều nam giới tin rằng nó giúp quên đi các vấn đề của họ và rượu bia là một loại thuốc chữa bách bệnh."} {"en": "Truong Quoc Ninh, a resident of HCMC’s Binh Chanh District, says he turned to alcohol to get over his recent divorce.", "vi": "Trương Quốc Ninh, một người dân ở huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh nói rằng anh đã tìm đến rượu để vượt qua cuộc ly hôn vừa qua."} {"en": "People in his neighborhood say he is an alcoholic as he survives on just an apple and a pack of instant noodles a day but drinks every day.", "vi": "Mọi người trong khu phố nói rằng anh ta là một người nghiện rượu vì anh ta sống được chỉ bằng một quả táo và một gói mì ăn liền nhưng uống rượu mỗi ngày."} {"en": "“I have to drink otherwise I experience withdrawal symptoms like trembling and vomiting if I suddenly stop.”", "vi": "“Tôi phải uống nếu không tôi sẽ gặp phải các triệu chứng giống như cai nghiện, run rẩy và nôn mửa nếu tôi đột ngột ngừng uống.”"} {"en": "Ninh understands that if he keeps drinking excessively, it can damage his health but he cannot handle the intense and persistent cravings.", "vi": "Ninh hiểu rằng nếu cứ uống rượu quá mức có thể gây hại cho sức khỏe nhưng không thể kiềm chế được cơn thèm dữ dội và dai dẳng."} {"en": "“It is already too late for me to make a fresh start now.”", "vi": "“Bây giờ là quá muộn để tôi bắt đầu lại.”"} {"en": "Every month the Hanoi Mental Hospital receives more than 30 patients with alcohol-related mental disorders.", "vi": "Mỗi tháng Bệnh viện Tâm thần Hà Nội tiếp nhận hơn 30 bệnh nhân rối loạn tâm thần do rượu."} {"en": "According to the GSO, in 2019 the cost of treating six common types of cancers caused by alcohol abuse was around VND26 trillion (US$1.13 billion) while the cost of dealing with the consequences of alcohol-related traffic accidents was around VND50 trillion.", "vi": "Theo Tổng cục Thống kê, năm 2019, chi phí điều trị sáu loại ung thư phổ biến do lạm dụng rượu bia gây ra là khoảng 26 nghìn tỷ đồng (1,13 tỷ USD) trong khi chi phí giải quyết hậu quả do tai nạn giao thông liên quan đến rượu bia là khoảng 50 nghìn tỷ đồng."} {"en": "Vietnamese spend on average $3.4 billion on alcohol a year, or 3 percent of the government’s revenues, according to official data.", "vi": "Theo thông tin chính thức, người Việt Nam trung bình chi khoảng 3.4 triệu đô cho rượu bia mỗi năm, tương đương 3% doanh thu của chính phủ."} {"en": "The spending on health averages $113 per person, according to the Ministry of Health.", "vi": "Theo Bộ y tế, chi phí dành cho sức khỏe trung bình khoảng 113 đô la một người."} {"en": "An article published by the Ministry of Health in 2018 said some 800 people die as a result of alcohol-related violence every year.", "vi": "Một bài báo của Bộ Y tế công bố vào năm 2018 cho biết khoảng 800 người chết vì bạo lực liên quan đến rượu bia mỗi năm."} {"en": "Alcohol consumption accounts for approximately 30 percent of all cases of social disorder and 70 percent of all criminal offenses involving alcohol occur before the perpetrators turn 30.", "vi": "Khoảng 30% tổng số trường hợp gây mất trật tự xã hội và 70% tất cả các vụ phạm pháp liên quan đến rượu xảy ra do các đối tượng dưới 30 tuổi."} {"en": "Forty percent of traffic accidents in Vietnam are linked to excessive drinking, according to WHO, which says it is an alarming rate for a country where road crashes kill a person every hour on average.", "vi": "Theo tổ chức Y tế Thế giới (WHO), 40% vụ tai nạn gia thông liên quan đến rượu bia quá mức, đây là 1 tỷ lệ đáng báo động đối với một quốc gia nơi mà các vụ va chạm trên đường trung bình mất đi một người mỗi giờ."} {"en": "A 2016 study titled ‘The Global Burden of Diseases’ by Lancet, which analyzed levels of alcohol use and its health effects in 195 countries and territories from 1990 to 2016, rejects the notion that any drinking can be healthy and concludes there is no amount of alcohol consumption that is safe for overall health.", "vi": "Một nghiên cứu năm 2016 có tiêu đề ‘Gánh nặng bệnh tật toàn cầu’ của Lancet, đã phân tích mức độ sử dụng rượu và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe ở 195 quốc gia và vùng lãnh thổ từ năm 1990 đến năm 2016, bác bỏ quan điểm cho rằng bất kỳ loại đồ uống nào đều có lợi cho sức khỏe và kết luận rằng không có uống rượu an toàn cho sức khỏe tổng thể."} {"en": "WHO sent a letter to Vietnam in 2018 urging local governments to tighten control over the production, sale and advertising of beer and alcoholic beverages to discourage drinking and protect people’s health.", "vi": "Năm 2018, WHO đã gửi thư tới Việt Nam kêu gọi các chính quyền địa phương thắt chặt kiểm soát việc sản xuất, bán và quảng cáo bia và đồ uống có cồn để hạn chế uống rượu và bảo vệ sức khỏe người dân."} {"en": "Kidong Park, the WHO representative in Vietnam, told VnExpress in 2019 that the reason why Vietnam is one of the biggest beer consumers in the world is that alcoholic beverages are very affordable in the country due to low taxes.", "vi": "Kidong Park, đại diện WHO tại Việt Nam, nói với VnExpress vào năm 2019 rằng lý do Việt Nam là một trong những quốc gia tiêu thụ bia nhiều nhất thế giới là đồ uống có cồn có giá rất phải chăng trong nước do thuế thấp."} {"en": "He pointed out that a cross-country study found that the tax on beer in Vietnam is only half the rate in Australia, New Zealand and Thailand.", "vi": "Qua một nghiên cứu xuyên quốc gia cho thấy rằng thuế đối với bia ở Việt Nam chỉ bằng một nửa ở Úc, New Zealand và Thái Lan."} {"en": "Furthermore, alcohol is widely accessible in Vietnam, he said.", "vi": "Hơn nữa, rượu được tiếp cận rộng rãi ở Việt Nam, ông nói."} {"en": "The government has some regulations on licensing and limits the alcohol sales and legal age for buying alcohol. However, these regulations are largely unenforced, leading to a worrying problem of high alcohol consumption among people aged 14-17, with the rate being 47.5 percent for both sexes.", "vi": "Chính phủ có một số quy định về cấp phép và giới hạn việc bán rượu và độ tuổi hợp pháp để mua rượu. Tuy nhiên, những quy định này phần lớn không được thực thi, dẫn đến một vấn đề đáng lo ngại về việc uống nhiều rượu ở người từ 14-17 tuổi, với tỷ lệ là 47,5% cho cả nam và nữ."} {"en": "To promote lower alcohol consumption, the government passed the Law on Preventing Alcohol’s Harmful Effects in January 2020, which doubled existing fines and revokes driving licenses for up to two years.", "vi": "Để thúc đẩy mức tiêu thụ rượu bia thấp hơn, chính phủ đã thông qua Luật Phòng chống tác hại của rượu bia vào tháng 1 năm 2020, trong đó tăng gấp đôi số tiền phạt hiện có và thu hồi giấy phép lái xe tối đa hai năm."} {"en": "The fines are up to VND40 million for car drivers and VND8 million for motorbike riders.", "vi": "Mức phạt lên tới 40 triệu đồng cho tài xế ô tô và 8 triệu đồng với xe máy."} {"en": "But whatever the hurdles, Vietnamese men do not appear to be deterred from their drinking habit.", "vi": "Nhưng dù có trở ngại gì đi chăng nữa thì đàn ông Việt cũng không hề nản lòng với thói quen nhậu nhẹt của mình."} {"en": "Minh discovered two months ago that his liver was swollen due to excessive alcohol consumption. After more than a month of not drinking after work, he resumed saying he would drink less.", "vi": "Cách đây 2 tháng, Minh phát hiện bệnh gan do uống quá nhiều rượu. Sau hơn một tháng không uống sau giờ làm việc, anh lại tiếp tục nói rằng mình sẽ uống ít hơn."} {"en": "“I’ll keep an eye on myself by drinking in moderation.", "vi": "“Tôi sẽ chăm sóc bản thân bằng cách uống có chừng mực."} {"en": "PepsiCo CEO Indra Nooyi, who is recognized as one of the most prominent(1) women to lead a Fortune 500 company, has announced plans to step down on October 3. ", "vi": "Giám đốc điều hành của PepsiCo, Indra Nooyi, người được coi là một trong những phụ nữ xuất chúng nhất dẫn đầu Fortune 500 Company, đã công bố kế hoạch từ chức vào ngày 3 tháng 10."} {"en": "Nooyi, 62, is slated(2) to be replaced by Pepsi’s Global Operations Chief Ramon Laguarta, 54, the company has announced, according to a statement published online by PepsiCo. ", "vi": "Theo một tuyên bố được công bố trực tuyến bởi PepsiCo: Nooyi ở tuổi 62, dự kiến sẽ được thay thế bởi Giám đốc điều hành toàn cầu của Pepsi ông Ramon Laguarta, 54 tuổi"} {"en": "The Pepsi CEO is expected to remain chairwoman of the company’s board of directors until early 2019 to “ensure a smooth and seamless transition,” the company said. ", "vi": "Công ty cho biết : Bà dự kiến sẽ vẫn là chủ tịch hội đồng quản trị của công ty cho đến đầu năm 2019 để “đảm bảo một sự chuyển tiếp suôn sẻ và liền mạch”,"} {"en": "As the head of Pepsi for 12 years, Nooyi has played a large role in leading the company toward becoming one of the most successful beverage and food corporations in the world.", "vi": "Là người đứng đầu Pepsi trong 12 năm, Nooyi đã đóng một vai trò vô cùng to lớn trong việc dẫn dắt công ty trở thành một trong những tập đoàn thực phẩm và đồ uống thành công nhất trên thế giới."} {"en": "According to PepsiCo, the CEO oversaw an 80 percent sales growth during her time at the company’s helm(3).", "vi": "Theo PepsiCo, CEO đã chứng kiến sự tăng trưởng 80% doanh số bán hàng trong suốt thời gian bà làm việc tại công ty."} {"en": "“Leading PepsiCo has truly been the honor of my lifetime, and I’m incredibly proud of all we have done over the past 12 years to advance the interests not only of shareholders but all our stakeholders in the communities we serve,” Nooyi, who has spent the last 24 years working under the PepsiCo label, said in a statement published online.", "vi": "“Điều hành PepsiCo thực sự là vinh dự của cuộc đời tôi, và tôi vô cùng tự hào về tất cả những gì chúng tôi đã làm được trong 12 năm qua để thúc đẩy lợi ích không chỉ của cổ đông mà tất cả các bên liên quan trong cộng đồng mà chúng tôi phục vụ”, Nooyi, người đã trải qua 24 năm làm việc dưới nhãn hiệu PepsiCo, cho biết trong một tuyên bố được công bố trực tuyến."} {"en": "The national Under-23 team captain flew to Thailand to sign the contract on February 2.", "vi": "Đội trưởng tuyển U23 quốc gia đã bay sang Thái Lan để ký hợp đồng vào ngày 2/2."} {"en": "Nguyen Tan Anh, manager of Hoang Anh Gia Lai, told VnExpress, “After the Asian Cup, we received many offers for Xuan Truong.”", "vi": "Nguyễn Tấn Anh, người quản lý của Hoàng Anh Gia Lai, nói với VnExpress: “Sau Asian Cup, Xuân Trường nhận được nhiều lời đề nghị”."} {"en": "They chose Buriram since they were the 2018 Thai League champions, Anh said.", "vi": "Chúng tôi đã chọn Buriram bởi họ là nhà vô địch Thai League 2018, Anh nói."} {"en": "15 dogs and cat belonging to two families traveling from Long An to Ca Mau were killed and burned as a Covid-19 preventive measure last Friday.", "vi": "Vào thứ sáu tuần trước, 15 chú chó và mèo thuộc sở hữu của hai gia đình di chuyển từ Long An về Cà Mau đã bị tiêu hủy và thiêu như một biện pháp để phòng ngừa Covid 19."} {"en": "Pham Minh Hung, 49, confirmed Sunday that 13 of his dogs were “destroyed” by the Covid-19 prevention force in Khanh Hung Commune, Van Thoi District, Ca Mau Province two days ago. Three other dogs and a cat traveling with his relatives’ family faced the same fate.", "vi": "Vào ngày chủ nhật, ông Phạm Minh Hùng, 49 tuổi, xác nhận rằng 13 chú chó của ông đã bị lực lượng phòng chống Covid-19 ở xã Khánh Hưng, huyện Văn Thời, tỉnh Cà Mau “tiêu hủy” hai ngày trước. Ba con chó khác và một con mèo đi cùng với gia đình họ hàng của ông cũng chịu số phận tương tự."} {"en": "Hung, a native of Binh Duong Province was working as a bricklayer in Long An. Over the last few months, the pandemic has taken to his livelihood away, making life difficult. On Oct. 8, he drove his wife and the dogs on his motorbike, following his wife’s sister-in-law and her family to their hometown in Khanh Hung Commune.", "vi": "Ông Hùng quê ở Bình Dương, làm phụ hồ ở Long An. Trong vài tháng qua, đại dịch đã cướp đi kế sinh nhai của ông, khiến cuộc sống trở nên khó khăn. Ngày 8/10, ông đã chở vợ và đàn chó trên xe máy, theo sau là gia đình em dâu của vợ về quê ở xã Khánh Hưng."} {"en": "At a checkpoint as they entered Ca Mau, Hung gave a person two puppies, and continued his trip with four dogs and nine puppies. When the two families (four adults, one child) reached Khanh Hung Commune, local authorities took them to a quarantine facility. Rapid antigen tests showed all five were positive with the coronavirus. They were transferred to the Tran Van Thoi General Hospital for treatment.", "vi": "Tại một trạm kiểm soát khi họ vào Cà Mau, ông Hùng đưa cho một người khác hai con chó con, và tiếp tục chuyến đi của mình với bốn con chó lớn và chín con chó con. Khi hai gia đình (bốn người lớn, một trẻ em) đến xã Khánh Hưng, chính quyền địa phương đã đưa họ đến cơ sở cách ly. Các xét nghiệm kháng nguyên nhanh cho thấy cả năm đều dương tính với coronavirus. Họ được chuyển đến Bệnh viện Đa khoa huyện Trần Văn Thời để điều trị."} {"en": "Their dogs and cats were destroyed by the pandemic prevention force afterward. When the incident was posted on social media, it attracted public outrage with many people saying such an extreme measure was not necessary to prevent the spread of the virus.", "vi": "Đàn chó, mèo của họ đã bị lực lượng phòng chống dịch tiêu hủy sau đó. Khi sự việc được đăng tải trên mạng xã hội, nó đã thu hút sự phẫn nộ của dư luận với nhiều người cho rằng biện pháp cực đoan như vậy là không cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của virus."} {"en": "On Oct.10, Tran Tan Cong, Chairman of the Tran Van Thoi District People’s Committee, confirmed that incident had occurred in Khanh Hung Commune’s quarantine zone. The district has asked local authorities for a report and explanation, he said.", "vi": "Vào ngày 10 tháng 10, ông Trần Tấn Công, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời, xác nhận rằng sự cố đã xảy ra trong khu cách ly xã Khánh Hưng. Ông cho biết huyện đã yêu cầu chính quyền địa phương báo cáo và giải trình."} {"en": "“As per initial information, these two families returned to the quarantine facility with more than a dozen dogs and cats, of which one tested positive for an unknown virus. We are waiting for specific reports,” said Cong.", "vi": "“Theo thông tin ban đầu, hai gia đình này đã đưa về cơ sở cách ly cùng hơn chục con chó, mèo, trong đó một con có kết quả xét nghiệm dương tính với loại virut nào đó. Chúng tôi đang chờ báo cáo cụ thể”, ông Công nói."} {"en": "Given that both people and animals were infected, the task force “discussed (the issue) with the owners and got their consent (for the animals to be killed).”", "vi": "Cho rằng cả người và động vật đều bị nhiễm bệnh, lực lượng làm nhiệm vụ đã “thảo luận (vấn đề) với chủ sở hữu và được sự đồng ý của họ (với những động vật bị giết).”"} {"en": "Nguyen Duc Thanh, Office Chief of the Ca Mau People’s Committee, said he has assigned a specialized agency to coordinate with the local authorities to review and analyze issues related to the killing of dogs and cats, and suggest solutions.", "vi": "Chánh văn phòng UBND tỉnh Cà Mau ông Nguyễn Đức Thành cho biết đã giao cho cơ quan chuyên môn phối hợp với chính quyền địa phương rà soát, phân tích các vấn đề liên quan đến việc giết hại chó, mèo, từ đó đề xuất hướng giải quyết."} {"en": "Head coach Ryu Hirose appreciated Vietnam’s power but said Cambodia would approach their AFF Cup game Sunday with an attacking display instead of defending.", "vi": "Huấn luyện viên trưởng Ryu Hirose đánh giá cao sức mạnh của Việt Nam nhưng cho biết Campuchia sẽ tiếp cận trận đấu AFF Cup vào Chủ nhật với một màn tấn công thay vì phòng ngự."} {"en": "“Vietnam are really strong, but Cambodia will try to cause them trouble. We will maintain possession and attack throughout the game, even if we lose,” Hirose said.", "vi": "“Việt Nam thực sự rất mạnh, nhưng Campuchia sẽ cố gắng gây khó khăn cho họ. Chúng tôi sẽ duy trì khả năng cầm bóng và tấn công trong suốt trận đấu, ngay cả khi chúng tôi thua”, Hirose nói."} {"en": "Cambodia have already been eliminated with only one win after three games. However, under the lead of coach Hirose and manager Keisuke Honda, they have impressed people with an offensive playing style.", "vi": "Campuchia đã bị loại với chỉ một chiến thắng sau ba trận đấu.Tuy nhiên, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Hirose và huấn luyện viên Keisuke Honda, họ đã gây ấn tượng với mọi người bằng lối chơi tấn công đầy ấn tượng."} {"en": "“I cannot say Cambodia are confident to score against Vietnam. To me, their style of play, deployment and playmaking are more important,” Hirose added.", "vi": "“Tôi không thể nói Campuchia tự tin ghi bàn vào lưới Việt Nam. Đối với tôi, lối chơi, cách triển khai và lối chơi của đội quan trọng hơn”, Hirose nói thêm."} {"en": "Cambodia have lost all eight previous encounters against Vietnam. In the most recent one at SEA Games 2019, they lost 0-4 against Vietnam.", "vi": "Campuchia đã thua cả 8 lần chạm trán trước đây với Việt Nam. Gần đây nhất tại SEA Games 2019, họ thất thủ 0-4 trước Việt Nam."} {"en": "“I’m always excited when facing stronger opponents like this. Vietnam are really good. We will try our best. Hopefully, we can create something against Vietnam,” he said.", "vi": "“Tôi luôn phấn khích khi đối đầu với những đối thủ mạnh hơn như thế này. Việt Nam thực sự giỏi. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức. Hy vọng có thể tạo ra điều gì đó trước Việt Nam”, ông nói."} {"en": "After three games, Vietnam are second with seven points like Indonesia but scored less goals. The Golden Dragons only need one point against Cambodia to advance.", "vi": "Sau ba trận, Việt Nam đứng thứ hai với bảy điểm như Indonesia nhưng ghi ít bàn hơn.Những chú rồng vàng chỉ cần một điểm trước Campuchia để đi tiếp."} {"en": "Business leaders want to contribute more to the recovery of the economy after the fourth Covid-19 wave wrecked production and slowed growth. “The business community and entrepreneurs look forward to making intellectual contributions to the overall recovery program at national level as well as in sectors and localities,” Pham Tan Cong, chairman of the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI), told Prime Minister Pham Minh Chinh at a meeting Tuesday.", "vi": "Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp muốn đóng góp nhiều hơn vào sự phục hồi của nền kinh tế sau khi làn sóng Covid-19 lần thứ tư phá hủy sản xuất và khiến cho tăng trưởng chậm. Ông Phạm Tấn Công, Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), đã nói với Thủ tướng Phạm Minh Chính trong một buổi họp vào thứ ba : “Cộng đồng doanh nghiệp, doanh nhân mong muốn được đóng góp trí tuệ cho chương trình phục hồi chung ở cấp quốc gia cũng như của các ngành, địa phương."} {"en": "Businesses this year have experienced unprecedented difficulties due to Covid-19. Many companies are facing production and market disruptions, and issues in cash flow and labor, he said.", "vi": "Trong năm nay, các doanh nghiệp đã trải qua những khó khăn chưa từng có do dịch Covid-19. Nhiều công ty đang phải đối mặt với sự gián đoạn trong sản xuất thị trường, cũng như các vấn đề về dòng tiền và lao động, ông nói."} {"en": "The process of restoring production and business activities under ‘new normal’ conditions will take years, and therefore businesses expect more support mechanisms and policies from the government, he added.", "vi": "Ông cho biết thêm, quá trình khôi phục hoạt động sản xuất kinh doanh trong điều kiện ‘bình thường mới’ sẽ mất nhiều năm, do đó các doanh nghiệp mong đợi nhiều cơ chế và chính sách hỗ trợ hơn từ chính phủ."} {"en": "The Ministry of Planning and Investment has been tasked with creating an economic recovery plan, to be submitted to the government this month. Chairman of conglomerate Son Ha Group Le Vinh Son suggested the government immediately implement appropriate solutions on a large scale to restructure the economy in line with global post-pandemic changes.", "vi": "Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã được giao nhiệm vụ lập một kế hoạch phục hồi kinh tế, sẽ được trình lên chính phủ trong tháng này. Chủ tịch Tập đoàn Sơn Hà, ông Lê Vinh Sơn đề nghị Chính phủ thực hiện ngay các giải pháp thích hợp trên quy mô lớn để tái cơ cấu nền kinh tế phù hợp với những thay đổi toàn cầu sau đại dịch."} {"en": "The government should stimulate domestic consumption and ensure social security. “I think it is necessary to stabilize fiscal policy and support businesses with adequate capital to overcome difficulties; loosen conditions for businesses to be supported with money through credit packages and to recover after the pandemic”.", "vi": "Chính phủ cần kích thích tiêu dùng trong nước và đảm bảo an sinh xã hội. “Tôi cho rằng cần ổn định chính sách tài khóa và hỗ trợ doanh nghiệp đủ vốn để vượt qua khó khăn; nới lỏng điều kiện để doanh nghiệp được hỗ trợ tiền thông qua các gói tín dụng và phục hồi sau đại dịch”."} {"en": "He also suggested the State Bank of Vietnam manage interest rates flexibly, direct commercial banks to restructure debt repayment terms, postpone and reduce interest rates for loss-making businesses. The difference between deposit interest and lending interest rates should not exceed 2.5 percentage points, he said.", "vi": "Ông cũng đề nghị Ngân hàng Nhà nước điều hành lãi suất linh hoạt, chỉ đạo các ngân hàng thương mại cơ cấu lại kỳ hạn trả nợ, hoãn, giảm lãi suất cho các doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ. Ông nói, chênh lệch giữa lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay không được vượt quá 2,5%."} {"en": "Children who have lost their parents to Covid-19 will receive monthly support, scholarships and tuition waivers until they are 22, a HCMC official said Saturday.", "vi": "Một quan chức TP.HCM cho biết: Những đứa trẻ mất cha mẹ do Covid-19 sẽ được nhận hỗ trợ hàng tháng, học bổng và miễn học phí cho đến khi 22 tuổi."} {"en": "Accordingly, orphaned children under four would get VND900,000 ($39.50) per month till they turn five. Those five and above will receive a monthly allowance of VND540,000, said Le Minh Tan, director of the municipal Department of Labor, Invalids and Social Affairs.", "vi": "Theo đó, trẻ em mồ côi dưới bốn tuổi sẽ nhận được 900.000 đồng (39,50 USD) mỗi tháng cho đến khi trẻ tròn năm tuổi. Giám đốc Sở Lao động, Thương binh và Xã hội thành phố Lê Minh Tuấn cho biết: từ 5 tuổi trở lên sẽ được trợ cấp hàng tháng là 550.000 đồng."} {"en": "The orphans will also be granted medical insurance cards and tuition waivers until 16, and will be eligible for social benefits till 22 if they continue their education.", "vi": "Những đứa trẻ mồ côi cũng sẽ được cấp thẻ bảo hiểm y tế và miễn học phí đến năm 16 tuổi, và đến năm 22 tuổi sẽ đủ điều kiện nhận trợ cấp xã hội nếu chúng tiếp tục đi học."} {"en": "All city districts and Thu Duc City have allocated ex gratia payments of VND3-4 million for each orphaned child as also some essential items. Various localities and HCMC’s Department of Education and Training have called for support to provide access to electronic devices so that the orphans an keep up with online classes.", "vi": "Tất cả các quận, huyện và thành phố Thủ Đức đã phân bổ các khoản hỗ trợ từ 3 đến 4 triệu đồng cho mỗi trẻ em mồ côi cũng như một số mặt hàng thiết yếu. Nhiều địa phương, Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh đã kêu gọi sự hỗ trợ để cung cấp các thiết bị điện tử tạo điều kiện cho các em theo kịp các lớp học trực tuyến."} {"en": "Many social agencies like the Fatherland Front, Women’s Union, Youth Union, etc. are building programs to give scholarships to the orphans, Tan said.", "vi": "Ông Tân chia sẻ: Nhiều cơ quan xã hội như Mặt trận Tổ quốc, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, … đang xây dựng các chương trình trao học bổng cho trẻ mồ côi."} {"en": "Children undergoing Covid-19 treatment, meanwhile, will be granted VND1 million, VND80,000 for their daily meals, and all hospital fees related to the pandemic will be paid for.", "vi": "Trong khi đó, trẻ em đang điều trị Covid-19 sẽ được cấp 1 triệu đồng, 80.000 đồng tiền ăn hàng ngày và tất cả viện phí liên quan đến đại dịch sẽ được chi trả."} {"en": "Vietnam recorded more than 11,800 children infected with the novel coronavirus as of early September, with more than 3,000 in HCMC. Of all 250 children orphaned by the pandemic, 238 were in the southern metro, as of August 23.", "vi": "Tính đến đầu tháng 9, Việt Nam đã ghi nhận hơn 11.800 trẻ nhiễm virus Corona, trong đó TP.HCM hơn 3000 em. Tính đến ngày 23 tháng 8, trong số 250 trẻ em mồ côi vì đại dịch, 238 trẻ em ở trong vùng tàu điện ngầm phía Nam."} {"en": "The labor ministry has said that it will grant children of pregnant women infected with Covid-19, born between April 27 and December 31, ex gratia payments of VND1 million each and that those who’ve lost their parents to Covid-19 will be given VND2 million. These allowances will come from the National Fund For Vietnamese Children.", "vi": "Bộ Lao động Thương binh và Xã hội cho biết: Họ quyết định hỗ trợ 1 triệu đồng với những em bé sinh từ 27/4 đến 31/12, có mẹ mắc Covid-19 và những trẻ em đã mất cha mẹ do Covid-19 2 triệu đồng. Các khoản trợ cấp này sẽ được trích từ Quỹ bảo trợ trẻ em."} {"en": "As of Sunday morning, HCMC had recorded 291,871 cases in the current outbreak, with 11,660 deaths.", "vi": "Tính đến sáng Chủ nhật, TP.HCM đã ghi nhận 291.871 trường hợp mắc trong đợt dịch bùng phát hiện tại, với 11.660 trường hợp tử vong."} {"en": "Canada’s Ukiyoto Publishing has released the English version of ‘Rung Doi’ (Hungry Forest) by Nguyen Trong Luan in North America.", "vi": "Nhà xuất bản Ukiyoto của Canada đã phát hành phiên bản tiếng Anh tại Bắc Mỹ tác phẩm ‘Rung Doi’ (Rừng đói khát) của tác giả Nguyễn Trọng Luân."} {"en": "The book tells the story of D76 unit soldiers, from their beginnings as cassava diggers to their departure from Laos to the battlefields of the Central Highlands in Vietnam.", "vi": "Tác phẩm kể về câu chuyện của những người lính đơn vị D76, từ thuở mới vào nghề đào sắn đến khi từ Lào về chiến trường Tây Nguyên, Việt Nam."} {"en": "D76 was assigned a special task that had nothing to do with combat. They were told to go around Laos to dig up cassava, slice it, dry it and bring it to the base to feed the hungry soldiers in their base. It was their first mission during the first few months of war.", "vi": "D76 được giao một nhiệm vụ đặc biệt không liên quan gì đến chiến đấu.Họ được bảo phải đi khắp đất nước Lào để đào sắn, thái lát, phơi khô và đem về căn cứ để nuôi những người lính đang đói trong căn cứ của mình. Đó là nhiệm vụ đầu tiên của họ trong vài tháng đầu tiên của cuộc chiến."} {"en": "But these soldiers were starving themselves when they went out hunting for food in the cold forest. Though they didn’t participate in the fight, many died of malaria.", "vi": "Nhưng những người lính này đã chết đói khi họ đi săn tìm thức ăn trong khu rừng lạnh giá.Mặc dù họ không tham gia chiến đấu, nhưng nhiều người đã chết vì bệnh sốt rét."} {"en": "The book, first published in Vietnam in 2016, was well-received back home.", "vi": "Tác phẩm được xuất bản lần đầu tiên tại Việt Nam vào năm 2016 và đã được đón nhận nồng nhiệt ở quê nhà."} {"en": "The English version was translated by Vo Thi Anh Tuyet, Don Bumstead and Cao Tran Viet Nga.", "vi": "Bản tiếng Anh do Võ Thị Ánh Tuyết, Don Bumstead và Cao Trần Việt Nga dịch."} {"en": "Both the paperback and e-book versions are being sold on Amazon and Ukiyoto Publishing’s website.", "vi": "Cả phiên bản sách bìa mềm và sách điện tử đều đang được bán trên Amazon và trang web của Nhà xuất bản Ukiyoto."} {"en": "The Vietnamese expat population in Japan increased four times from 2012-2016 to reached 232,562 last year, making it the fourth biggest minority group in the Northeast Asian country.", "vi": "Dân số người Việt Nam ở Nhật Bản tăng gấp bốn lần từ năm 2012-2016 lên 232.562 năm ngoái, trở thành nhóm thiểu số lớn thứ tư ở quốc gia Đông Bắc Á."} {"en": "However, the reputation of Vietnamese people living in Japan has been tarnished(5) following a Japanese police report last year that said they committed more crimes than any other foreign non-permanent residents in the country.", "vi": "Tuy nhiên, danh tiếng của người Việt Nam sống ở Nhật Bản đã bị hoen ố sau một báo cáo của cảnh sát Nhật Bản năm ngoái cho biết họ phạm tội nhiều hơn bất kỳ cư dân không thường trú nào khác ở nước này."} {"en": "The scent of pine and sticky sap waft through the house. A Douglas fir stands tall in the living room, adorned with shiny ornaments and shimmering lights.Almost nothing is as synonymous with holiday decorations as a fresh-cut evergreen tree.", "vi": "Hương thơm của gỗ thông và nhựa cây thoang thoảng khắp nhà. Một cây linh sam Douglas đứng sừng sững trong phòng khách, được trang trí bởi những phụ kiện sáng bóng cùng với bóng đèn lung linh."} {"en": "The tradition began in Germany in the 16th century and spread to other countries over the next three centuries, according to Encyclopaedia Britannica. The artificial tree was invented in the United States, with the plastic ones we know today originating in the 1950s and 1960s.", "vi": "Theo Encyclopaedia Britannica, truyền thống này bắt đầu ở Đức vào thế kỷ 16 và phát triển sang các nước khác trong ba thế kỷ tiếp theo. Cây thông nhân tạo được phát minh tại Hoa Kỳ, cùng với những loại cây bằng nhựa có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960 mà chúng ta biết ngày nay."} {"en": "Artificial trees have grown in popularity due to their convenience and longevity, but they don’t offer the same mental health benefits as spending time around real trees, some studies report.", "vi": "Một số nghiên cứu báo cáo rằng cây nhân tạo trở nên phổ biến do sự tiện lợi và độ bền của chúng, nhưng chúng không có lợi về sức khỏe tinh thần như cây thật."} {"en": "Christmas trees for your wellbeing", "vi": "Cây thông noel vì sự an lành của bạn"} {"en": "Exposing yourself to a natural environment is known to reduce psychological stress, according to a 2018 study published in Behavioral Sciences.“I would expect that bringing a bit of the great outdoors indoors would affect us positively,” said psychologist Sonja Peterson-Lewis, an associate professor at Temple University in Philadelphia.", "vi": "Theo một nghiên cứu năm 2018 được công bố trên tạp chí Behavioral Sciences, việc tiếp xúc với môi trường tự nhiên có thể làm giảm căng thẳng tâm lý. Nhà tâm lý học Sonja Peterson-Lewis, phó giáo sư tại Đại học Temple ở Philadelphia cho biết: “Tôi hy vọng rằng việc mang một chút không gian tuyệt vời ở ngoài trời vào trong nhà sẽ ảnh hưởng tích cực đến chúng ta”."} {"en": "Multiple studies have shown that forest bathing, mindfully taking a walk through a forest, can have a positive impact on a person’s well-being. One study found that forest bathing reduced people’s cortisol levels, the hormone responsible for stress.", "vi": "Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tắm rừng, đi bộ trong rừng đúng cách có thể có tác động tích cực đến sức khỏe của con người. Trong đó, một nghiên cứu cho thấy việc tắm rừng làm giảm mức độ cortisol, loại hormone gây căng thẳng ở người."} {"en": "People can still gain some of the same benefits of forest bathing — such as stress reduction — from indoor plants, according to a study published in the International Journal of Environmental Health Research. Having a real Christmas tree has a plethora of mental health benefits including a reduction in anxiety and depression, said Charlie Hall, professor and Ellison chair in the department of horticultural sciences at Texas A&M University in College Station.", "vi": "Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nghiên cứu Sức khỏe Môi trường Quốc tế, các loại cây trồng trong nhà cũng đem lại một số lợi ích như việc tắm rừng- chẳng hạn như giảm căng thẳng. Charlie Hall, giáo sư và chủ nhiệm Ellison tại khoa khoa học làm vườn tại Đại học Texas A&M ở College Station, cho biết: Một cây thông Noel thật sẽ mang lại rất nhiều lợi ích về sức khỏe tinh thần, bao gồm giảm lo âu và trầm cảm."} {"en": "“People tend to be compassionate in the presence of live plants in the house, and of course Christmas trees fit the bill,” Hall said.", "vi": "Hall nói: “Con người trở nên trắc ẩn hơn khi có thực vật sống trong nhà, và tất nhiên cây thông Noel phù hợp với mục đích đó”."} {"en": "Vietnam saw the fastest growth in tourist arrivals in Southeast Asia last year, according to the World Tourism Organization.", "vi": "Năm ngoái Việt Nam đạt mức tăng trưởng về lượng khách du lịch nhanh nhất tại Đông Nam Á, theo Tổ chức Du lịch Thế giới."} {"en": "It received around 12.9 million international visitors, up 29.1 percent from the previous year.", "vi": "Nó đã đón nhận khoảng 12,9 triệu lượt khách quốc tế, tăng 29,1% so với năm trước đó."} {"en": "Other countries in the region to see a significant increase were Myanmar (18.4 percent) and Brunei (18.3 percent).", "vi": "Các quốc gia khác trong khu vực cũng có mức tăng đáng kể là Myanmar (18,4%) và Brunei (18,3%)."} {"en": "Vietnam’s revenues(1) from tourism only increased slightly to $8.86 billion from around $8.25 billion in 2016, the World Tourism Organization’s (UNWTO) newly-released report said.", "vi": "Doanh thu từ du lịch của Việt Nam chỉ tăng nhẹ lên 8,86 tỷ USD từ khoảng 8,25 tỷ USD trong năm 2016, theo báo cáo mới được công bố của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)."} {"en": "Indonesia earned $12.52 billion from the same number of visitors.", "vi": "Indonesia kiếm được 12,52 tỷ đô la từ cùng số lượng khách ghé thăm."} {"en": "Vietnam’s market share(2) of international arrivals in the region was 4 percent while revenues were 2.3 percent.", "vi": "Thị phần khách quốc tế của Việt Nam trong khu vực là 4% trong khi doanh thu là 2,3%."} {"en": "Thailand remained the region’s largest destination with around 35.4 million international arrivals and $57.5 million in revenues.", "vi": "Thái Lan vẫn là điểm đến lớn nhất trong khu vực với khoảng 35,4 triệu lượt khách quốc tế và 57,5 triệu đô la doanh thu."} {"en": "In general, 2017 was another record year for the travel industry with international tourist numbers increasing by 6.8 percent globally, the highest rate since the 2009 global economic crisis(3) and well above UNWTO’s long-term forecast of 3.8 percent a year in 2010-2020.", "vi": "Nhìn chung, năm 2017 là một năm kỷ lục cho ngành du lịch với số lượng khách du lịch quốc tế tăng 6,8 phần trăm trên toàn cầu, tỷ lệ cao nhất kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2009 và cao hơn dự báo dài hạn của UNWTO là 3,8% một năm trong giai đoạn 2010-2020."} {"en": "The Asia-Pacific region had the second highest market share of 24.9 percent after Europe’s 48 percent. The Americas were third with 16.7 percent.", "vi": "Dòng sông Hoài bình yên và thơ mộng đến lạ thường tạo cho con người một cảm giác nhẹ nhàng và yên bình."} {"en": "In the Asia-Pacific, the growth is significant in Southeast and South Asia.Southeast Asia received 120.4 million visitors in 2017, with the growth rate increasing to 8.6 percent from 6.3 percent in 2016, the highest in Asia.", "vi": "Đông Nam Á đã nhận 120,4 triệu du khách trong năm 2017, với tỉ lệ tăng trưởng lên 8,6% từ 6,3% trong năm 2016, cao nhất ở châu Á."} {"en": "The growth in the region was believed to be fuelled(4) by robust(5) demand in Northeast Asia, according to the report.", "vi": "Theo báo cáo sự tăng trưởng trong khu vực được cho là được thúc đẩy bởi nhu cầu mạnh mẽ ở Đông Bắc Á."} {"en": "Aviation businesses and travel firms are optimistic about this year’s tourism outlook after witnessing a strong recovery during the Tet holidays. Tran Nguyen, sales director of giant hospitality company and property developer Sun Group, said most of his company’s tourist areas recorded impressive growth in visitor numbers during the nine-day holidays that ended on Sunday.", "vi": "Các doanh nghiệp lữ hành và hàng không có một cái nhìn vô cùng tích cực về tương lai của ngành du lịch trong năm nay, sau khi chứng kiến sự phục hồi thần kỳ trong kì nghỉ Tết Nguyên Đán. Ông Trần Nguyên, giám đốc kinh doanh của Sun Group- tập đoàn khách sạn và phát triển bất động sản lớn cho biết hầu hết các khu du lịch của công ty đều ghi nhận sự tăng trưởng đáng kinh ngạc về số lượng du khách trong 9 ngày nghỉ lễ."} {"en": "Sun World Ba Den Mountain in the southern province of Tay Ninh received a record 400,000 visitors, 85 percent up from last year.", "vi": "Sun World núi Bà Đen nằm ở phía nam tỉnh Tây Ninh đã đón 400,000 lượt khách du lịch, tăng 85% so với năm ngoái."} {"en": "The number of visitors to Sun World Hon Thom on Phu Quoc Island doubled and to Sun World Sa Pa in the northern mountains was up 160 percent.", "vi": "Lượng du khách đến với Sun World Hòn Thơm nằm trên hòn đảo Phú Quốc cũng đã tăng gấp đôi và lượt khách đến Sun World Sapa cũng tăng 160%."} {"en": "The company’s resorts and hotels in Phu Quoc and Sa Pa reported occupancy rates of over 70 percent during February 1-5.", "vi": "Các khu nghỉ dưỡng và khách sạn ở Phú Quốc, Sa Pa cũng đã được đặt chỗ tới 70% trong những ngày từ 1-5 tháng 2."} {"en": "Nguyen Nguyet Van Khanh, deputy marketing head of major travel firm Vietravel, said his company served 5,000 tourists, much higher than last year.", "vi": "Ông Nguyễn Nguyệt Vân Khanh, phó giám đốc marketing của công ty lữ hành Vietravel, cũng cho biết công ty đã phục vụ cho hơn 5000 du khách, cao hơn rất nhiều so với năm trước."} {"en": "Between February 2 and 4 it organized four charter flights for nearly 1,000 tourists from HCMC to Phu Quoc.", "vi": "Từ ngày mùng 2 đến mùng 4 tháng 2, công ty đã mở 4 chuyến bay cho gần 1000 du khách từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Phú Quốc."} {"en": "Nguyen Vu Khac Huy, general director of Vina Phu Quoc Travel Company, said his company served 15,000 tourists during Tet, up 30 percent against the same period of last year.", "vi": "Ông Nguyễn Vũ Khắc Huy, giám đốc của công ty du lịch Vina Phú Quốc cũng cho hay công ty đã phục vụ 15,000 du khách suốt dịp Tết, tăng 30% so với cùng kỳ năm ngoái."} {"en": "The travel boom has given domestic carriers something to cheer about at the start of the new lunar year.", "vi": "Sự nhộn nhịp trở lại của du lịch nước nhà đã mang đến niềm vui sướng cho các doanh nghiệp vào đầu năm mới."} {"en": "A Vietnam Airlines spokesperson said flights from HCMC to north and central provinces were 94-97 percent occupied.", "vi": "Đại diện của Vietnam Airlines cũng cho biết những chuyến bay từ thành phố Hồ Chí Minh ra các tỉnh phía bắc cũng đã kín khoảng 94-97% ghế."} {"en": "Hanoi’s Noi Bai International Airport received the highest number of passengers in a single day in the last two years, 63,000, during the holiday.", "vi": "Sân bay quốc tế Nội Bài đã đón lượng khách đông nhất trong ngày trong vòng 2 năm trở lại đây, khoảng 63,000 lượt."} {"en": "Positive signs", "vi": "Tín hiệu tích cực"} {"en": "Industry insiders said with Vietnam having one of the world’s highest Covid vaccination rates and localities removing all quarantine and testing requirements, most tourist hotspots were packed with holiday crowds.", "vi": "Những người làm trong ngành cũng cho biết Việt Nam có tỷ lệ bao phủ vaccine cao nhất thế giới và hầu hết các địa phương đã dỡ bỏ lệnh phong tỏa, đó là lý do vì sao những điểm du lịch đông người trong suốt các ngày nghỉ lễ."} {"en": "She hoped the government would fully reopen borders to foreign travelers by late March and lift all travel restrictions.", "vi": "Bà cũng mong chính phủ sẽ mở cửa hoàn toàn biên giới để đón những du khách nước ngoài vào cuối tháng 3 và dỡ bỏ tất cả các hạn chế về việc đi lại."} {"en": "The Ministry of Culture, Sports and Tourism last month suggested opening the borders by March 31 and Prime Minister Pham Minh Chinh concurred with the timing saying it should be done no later than April.", "vi": "Bộ Văn hoá, thể thao và du lịch cũng đề xuất việc mở cửa trở lại trước ngày 31 tháng 3 và Thủ tướng Phạm Minh Chính đã đồng tình về việc đó chậm nhất là vào tháng 4."} {"en": "Besides focusing on reviving the domestic market, Vietravel has also launched a series of outbound tours to Phnom Penh, the U.S. and Maldives as many countries around the world have reopened and scrapped quarantine for Vietnamese tourists.", "vi": "Bên cạnh việc tập trung vào du lịch nội địa, Vietravel cũng đã triển khai hàng loạt các tour du lịch nước ngoài đến Phnom Pênh, Mỹ hay Maldives khi nhiều quốc gia đã mở cửa trở lại và gỡ bỏ hạn chế du lịch với Việt Nam."} {"en": "The Johns Hopkins University COVID-19 tracker estimates that over 16 million people worldwide have been infected with the coronavirus that causes COVID-19. It also estimates that nearly 650,000 people have died from the disease, but millions have recovered.", "vi": "Thiết bị theo dõi COVID-19 của Đại học Johns Hopkins ước tính rằng hơn 16 triệu người trên thế giới đã dương tính với virus corona, loại virus gây ra COVID-19. Thiết bị cũng định lượng rằng gần 650,000 người đã qua đời vì dịch bệnh, nhưng hàng triệu người đã hồi phục."} {"en": "So, a question many people around the world are asking is – can you get it again? In fact, that was among the most-searched questions on Google’s website for many weeks in May and June.", "vi": "Vì vậy, một câu hỏi mà nhiều người trên thế giới đang đặt ra là – bạn có thể mắc bệnh lại không? Thực tế, đó là một trong số những câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất trên website của Google trong nhiều tuần liền của tháng Năm và tháng Sáu."} {"en": "Whether or not you can catch COVID-19 again after getting infected once is connected to your body’s immune system. Does infection strengthen the body’s natural defenses as it does with other pathogens? And if there is an immunity, how long does it last?", "vi": "Dù bạn có mắc COVID-19 lại sau khi bị nhiễm bệnh một lần hay không liên quan tới hệ thống miễn dịch của cơ thể bạn. Liệu việc nhiễm bệnh củng cố cơ chế phòng thủ tự nhiên của cơ thể người như với các mầm bệnh khác? Và nếu có sự miễn dịch, nó sẽ kéo dài bao lâu?"} {"en": "Right now, there are no clear answers to these questions.", "vi": "Ngay hiện tại, không có câu trả lời rõ ràng cho những câu hỏi này."} {"en": "The U.S. Centers for Disease Control and Prevention and other groups say they do not yet know how the immune system reacts to COVID-19 or SARS-CoV-2 — the virus that causes the disease. This includes how long the body stays immune to infection from the virus.", "vi": "Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh và những nhóm khác cho biết họ chưa biết cách mà hệ thống miễn dịch phản ứng với COVID-19 hoặc SARS-CoV-2 – loại virus gây ra bệnh này. Điều này bao gồm thời gian mà cơ thể tiếp tục miễn dịch với mầm bệnh từ virus."} {"en": "MERS-CoV is a similar virus. They are both coronaviruses. Patients with MERS-CoV are unlikely to be re-infected shortly after they recover. It is not yet known whether patients with COVID-19 will have similar protection.", "vi": "MERS-CoV là một loại virus tương tự. Chúng đều là virus corona. Các bệnh nhân mắc MERS-CoV có vẻ không nhiễm lại bệnh sau khi họ hồi phục. Chưa biết rằng liệu các bệnh nhân mắc COVID-19 sẽ có sự phòng vệ tương tự."} {"en": "Antibody tests check your blood for antibodies. Experts at the CDC note that such tests may show if you had a past infection with the virus that causes COVID-19.", "vi": "Các cuộc kiểm tra kháng thể sẽ kiểm tra máu của bạn để lấy kháng thể. Các chuyên gia tại CDC lưu ý rằng những cuộc kiểm tra này có thể cho thấy nếu bạn đã từng bị nhiễm loại virus gây ra COVID-19 hay chưa."} {"en": "Antibodies are proteins that fight off infections. They can protect you from getting that disease again. In other words, they give you immunity.", "vi": "Các loại kháng thể là loại protein chống lại sự nhiễm bệnh. Chúng có thể bảo vệ bạn khỏi việc mắc lại bệnh một lần nữa. Nói cách khác, chúng cho bạn hệ miễn dịch."} {"en": "However, antibodies are disease specific. For example, measles antibodies will protect you from measles if you are exposed to the disease again. But those antibodies will not protect you from getting mumps, for example, if you are exposed to mumps.", "vi": "Tuy nhiên, kháng thể chỉ tác dụng với một loại bệnh cụ thể. Ví dụ, kháng thể bệnh sởi sẽ bảo vệ bạn khỏi căn bệnh này nếu bạn tiếp xúc với bệnh một lần nữa. Nhưng những kháng thể này sẽ không bảo vệ bạn khỏi việc mắc bệnh, ví dụ như, quai bị, nếu bạn tiếp xúc với bệnh này."} {"en": "Back in April, the Reuters news agency reported on the situation in South Korea. Several patients there were said to have recovered from COVID-19 but then later tested positive for the virus.", "vi": "Vào tháng Tư trước, thông tấn xã Reuters đã đăng tải về tình hình tại Hàn Quốc. Hàng loạt bệnh nhân tại đây được cho là đã khỏi bệnh COVID-19 song sau đó lại dương tính với virus này."} {"en": "Experts told Reuters that there were three main possibilities: re-infection, a relapse or inconsistent testing.", "vi": "Các chuyên gia chia sẻ với Reuters rằng có 3 khả năng chính: tái nhiễm, tái phát bệnh hoặc kết quả kiểm tra thiếu nhất quán"} {"en": "A relapse means the virus never really left the patient. Patients think they are better but are not and soon feel sick again.", "vi": "Tái phát bệnh có nghĩa là virus không bao giờ thực sự rời khỏi người bệnh nhân. Bệnh nhân nghĩ rằng họ đã khỏe hơn nhưng thực tế lại không và sớm thôi sẽ lại ốm lại."} {"en": "The worst possibility would be re-infection. This would mean the immune system did not create antibodies to protect it from future infection.", "vi": "Khả năng tệ nhất sẽ là tái nhiễm. Điều này có nghĩa là hệ thống miễn dịch không tạo ra kháng thể để bảo vệ cơ thể khỏi sự nhiễm bệnh trong tương lai."} {"en": "Researchers used a brain cancer patient’s cell to make a model of a tumor to test treatments before using them on the body. The tumor model was created with 3D printing materials.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng tế bào của bệnh nhân ung thư não để tạo mô hình khối u nhằm thử nghiệm các phương pháp điều trị trước khi sử dụng chúng trên cơ thể. Mô hình khối u được tạo ra bằng vật liệu in 3D."} {"en": "The scientists removed a piece of the tumor from a patient with glioblastoma and used it to print a model of the tumor. That explanation comes from Professor Ronit Satchi-Fainaro, who led the research at Tel Aviv University in Israel.", "vi": "Các nhà khoa học đã loại bỏ một phần khối u từ một bệnh nhân mắc bệnh u nguyên bào thần kinh đệm và sử dụng nó để in mô hình khối u. Lời giải thích đó đến từ Giáo sư Ronit Satchi-Fainaro, người đứng đầu cuộc nghiên cứu tại Đại học Tel Aviv ở Israel."} {"en": "Glioblastoma is an aggressive form of brain cancer.", "vi": "U nguyên bào đệm là một dạng ung thư não xâm lấn ."} {"en": "The patient’s blood is pumped through the printed tumor and then a drug or therapeutic treatment is pumped in.", "vi": "Máu của bệnh nhân được bơm qua khối u đã in và sau đó một loại thuốc hoặc liệu pháp điều trị được bơm vào."} {"en": "Earlier studies have used similar “bioprinting” methods to reproduce cancer environments. But the Tel Aviv University researchers say they are the first to print a “viable” tumor.", "vi": "Các nghiên cứu trước đó đã sử dụng các phương pháp “in sinh học” tương tự để tái tạo môi trường ung thư. Nhưng các nhà nghiên cứu của Đại học Tel Aviv cho biết họ là những người đầu tiên in được một khối u “có thể sống được”."} {"en": "Satchi-Fainaro said they have about two weeks to test the different therapies on a tumor and find a fitting treatment for the patient.", "vi": "Satchi-Fainaro cho biết họ có khoảng hai tuần để thử nghiệm các liệu pháp khác nhau trên một khối u và tìm ra phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân."} {"en": "A treatment is considered promising if the printed tumor shrinks or if it lowers metabolic activity.", "vi": "Một phương pháp điều trị được coi là có triển vọng nếu khối u đã in thu nhỏ lại hoặc nếu nó làm giảm hoạt động trao đổi chất."} {"en": "The research was released on Wednesday in the publication Science Advances.", "vi": "Nghiên cứu đã được công bố vào thứ Tư trên ấn phẩm Science Advances."} {"en": "Glioblastoma is the most common form of brain cancer in adults. It spreads quickly to other parts of the brain, making it difficult to treat. Survival is around 40 percent in the first year and 17 percent in the second. That information is from the American Association of Neurological Surgeons.", "vi": "U nguyên bào đệm là dạng ung thư não phổ biến nhất ở người lớn. Nó lây lan nhanh chóng đến các bộ phận khác của não, gây khó khăn cho việc điều trị. Tỷ lệ sống sót là khoảng 40% trong năm đầu tiên và 17% trong năm thứ hai. Thông tin đó là từ Hiệp hội các bác sĩ phẫu thuật thần kinh Hoa Kỳ."} {"en": "Researchers have often printed 3D tumor models to plan for surgery. But more recent developments have used live cells as a kind of printing substance to build up the parts of a tumor.", "vi": "Các nhà nghiên cứu thường in mô hình khối u 3D để lập kế hoạch phẫu thuật. Nhưng những phát triển gần đây hơn đã sử dụng tế bào sống như một loại chất in để tạo nên các bộ phận của khối u."} {"en": "Ofra Benny leads similar research at the Hebrew University of Jerusalem. She said using a patient’s own cells to make 3D tumor models could be “a game changer in the field of personalized medicine.”", "vi": "Ofra Benny dẫn đầu nghiên cứu tương tự tại Đại học Hebrew của Jerusalem. Cô cho biết việc sử dụng tế bào của chính bệnh nhân để tạo mô hình khối u 3D có thể là “một người thay đổi cuộc chơi trong lĩnh vực y học cá nhân hóa.”"} {"en": "South Korean shoppers angling to collect multiple Chanel bags this year might be disappointed, after the luxury brand adopted a new policy of “one bag, per customer, per year.” ", "vi": "Những người mua sắm Hàn Quốc có ý định sưu tập nhiều túi Chanel trong năm nay có thể sẽ thất vọng, sau khi thương hiệu xa xỉ này áp dụng chính sách mới “mỗi khách hàng một túi, mỗi năm”."} {"en": "According to an exclusive report by South Korean daily newspaper Hankook Ilbo, shoppers at Chanel only be permitted to buy one Timeless Classic flap bag, and one Coco Handle handbag every year.", "vi": "Hãng tin này đã trao đổi với người phát ngôn của Channel Korea, người này cho biết việc giới hạn mua sắm mới đã được áp dụng từ ngày 10 tháng 10 và cũng áp dụng cho các mặt hàng như ví và túi da nhỏ."} {"en": "It is unclear if this purchase-limit policy is limited to Chanel’s South Korean stores, or if other outlets worldwide will follow suit.", "vi": "Không rõ liệu chính sách giới hạn mua hàng này chỉ giới hạn ở các cửa hàng Chanel ở Hàn Quốc hay áp dụng trên các cửa hàng khác trên toàn thế giới."} {"en": "Chanel Korea told Insider that some of its products are particularly sought-after by its clients. ", "vi": "Chanel Korea nói với Insider rằng một số sản phẩm của hãng được khách hàng đặc biệt săn đón."} {"en": "“In order to satisfy (our customers) adequately, we can take appropriate actions at a local level,” a spokesperson for Chanel Korea told Insider. ", "vi": "“Để làm hài lòng (khách hàng của chúng tôi) một cách thỏa đáng, chúng tôi có thể thực hiện các hành động thích hợp ở cấp địa phương”, người phát ngôn của Chanel Korea nói với Insider."} {"en": "While a reason for these new purchase limits being implemented was not provided, The Korea Times reported that this could be due to a glut of resellers flooding the South Korean market. These resellers obtain Chanel goods through “open runs,” a system where people form snaking lines outside Chanel stores in the wee hours of the morning, then dash in once the store opens to snap up choice pieces.", "vi": "Mặc dù không đưa ra được lý do giải thích cho việc thực hiện các giới hạn mua hàng mới này, nhưng The Korea Times đưa tin rằng điều này có thể là do ngập tràn người bán lại trên thị trường Hàn Quốc. Những người bán lại này có được hàng hóa của Chanel thông qua “mở cửa”, một hệ thống nơi mọi người xếp hàng bên ngoài cửa hàng Chanel vào buổi sáng, sau khi cửa hàng mở nhanh chóng lấy các sản phẩm đã lựa chọn."} {"en": "These bags and leather goods are then re-sold with a mark-up of $300 to $400, though shoppers are willing to pay resellers for the convenience of not having to go on “open runs” themselves, reported the Korea Times. ", "vi": "Tờ Korea Times đưa tin, những chiếc túi và đồ da này sau đó được bán lại với giá từ 300 đến 400 USD, mặc dù người mua hàng sẵn sàng trả tiền cho người bán lại để thuận tiện cho việc không phải đi “mở cửa”."} {"en": "The “open runs” get so intense, reported the Korea Economic Daily, that resellers have started queueing in front of department stores like the Shinsegae mega-store in the Myeong-dong shopping district with camping chairs. There, they wait for the gates to open only to sprint through six or seven malls in the district to do a clean sweep of coveted luxury goods. Some people standing in line told the Korea Economic Daily that going on these “open runs” was a lucrative side hustle that could net them $90 to $270 per piece if they manage to snag a bag their clients want. ", "vi": "Tờ Korea Economic Daily đưa tin, “đợt mở cửa” trở nên căng thẳng đến mức những người bán lại đã bắt đầu xếp hàng trước các cửa hàng bách hóa như siêu thị Shinsegae ở khu mua sắm Myeong-dong với những chiếc ghế cắm trại. Ở đó, họ đợi các cánh cửa mở chỉ để chạy nhanh qua sáu hoặc bảy trung tâm thương mại trong quận để quét sạch những mặt hàng xa xỉ được mong muốn. Một số người đứng xếp hàng nói với Korea Economic Daily rằng tiếp tục những đợt “mở cửa” này là một việc sinh lời nhanh chóng có thể kiếm được cho họ từ 90 đến 270 đô la mỗi chiếc nếu họ cố gắng giành giật được chiếc túi mà khách hàng của họ muốn."} {"en": "South Korea’s booming luxury goods market was worth 15 trillion South Korean won ($12.5 billion) in 2020. The Korea Economic Daily separately reported in September that millennials — particularly men in their 20s and 30s — were especially willing to splurge on branded goods, and accounted for around a third of the country’s luxury and retail goods market.", "vi": "Thị trường hàng xa xỉ đang bùng nổ của Hàn Quốc trị giá 15 nghìn tỷ won (12,5 tỷ USD) vào năm 2020. Nhật báo Kinh tế Hàn Quốc đã báo cáo riêng vào tháng 9 rằng thế hệ thiên niên kỷ – đặc biệt là nam giới ở độ tuổi 20 và 30 – đặc biệt sẵn sàng chi tiêu cho hàng hiệu và tính cho khoảng một phần ba thị trường hàng xa xỉ và bán lẻ của đất nước."} {"en": "adequately (adv)/ˈæd.ə.kwət.li/ ", "vi": " : rất mạnh, mãnh liệt"} {"en": "The Hanoi education department on Wednesday proposed for students in grade 1-6 of 12 inner districts to return to school in March.", "vi": "Hôm thứ tư, Sở giáo dục Hà Nội đề xuất cho học sinh của 12 quận nội thành từ lớp 1 đến lớp 6 quay lại trường học vào tháng 3."} {"en": "Primary school students and 6th graders in the capital’s 12 inner districts – Ba Dinh, Bac Tu Liem, Cau Giay, Dong Da, Ha Dong, Hai Ba Trung, Hoan Kiem, Hoang Mai, Long Bien, Nam Tu Liem, Tay Ho, Thanh Xuan – were supposed to return to school starting Feb. 21, but the plan was postponed amid low approval rates from parents and unfavorable weather conditions.", "vi": "Học sinh tiểu học và học sinh lớp 6 trên 12 quận nội thành Hà Nội – Ba Đình, Bắc Từ Liêm, Cầu Giấy, Đống Đa, Hà Đông, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Nam Từ Liêm, Tây Hồ, Thanh Xuân – lẽ ra phải quay trở lại trường học từ ngày 21 tháng hai, nhưng kế hoạch đã bị hoãn lại trong bối cảnh tỷ lệ chấp thuận của phụ huynh thấp và điều kiện thời tiết không thuận lợi."} {"en": "Tran Luu Hoa, deputy director of the Department of Education and Training, said the number of students returning to schools in the past week has dropped. For example, the first week when high school students return, the turnout rate was over 90 percent, but dropped to 75 percent in the second week.", "vi": "Ông Trần Lưu Hoa, Phó giám đốc Sở GD-ĐT, cho biết lượng học sinh tựu trường trong tuần qua giảm hẳn. Ví dụ, vào tuần đầu tiên khi học sinh trung học trở lại, tỷ lệ học sinh quay lại là hơn 90 phần trăm, nhưng đã giảm xuống 75 phần trăm vào tuần thứ hai."} {"en": "Nguyen Thanh Son, the Party Committee Secretary of Hanoi’s universities and colleges, said over 300,000 university students have returned to school.", "vi": "Ông Nguyễn Thanh Sơn, Bí thư Đảng ủy Khối các trường đại học và cao đẳng ở Hà Nội, cho biết hơn 300.000 sinh viên đại học đã trở lại trường."} {"en": "However, certain school administrations are currently swamped with rising number of Covid-19 cases among its students. Therefore, the Party Committee has told schools to prepare well for students’ return, including providing quarantine areas with caretakers. First-year and last-year students should be prioritized to return to Hanoi, it added.", "vi": "Tuy nhiên, một sốquản lý trường học hiện đang ngập với số lượng học sinh của trường mắc Covid-19 ngày càng tăng. Vì vậy, Đảng ủy đã yêu cầu các trường chuẩn bị tốt cho việc học sinh trở lại, bao gồm cả việc cung cấp các khu vực cách ly với người chăm sóc. Sinh viên năm nhất và năm cuối nên được ưu tiên quay lại Hà Nội."} {"en": "Chu Xuan Dung, deputy chairman of the Hanoi People’s Committee, said the number of new cases in the capital is rising rapidly, clocking at around 5,000 new cases a day. The majority of them however are either mild or asymptomatic cases, he added.", "vi": "Ông Chử Xuân Dũng, Phó Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội, cho biết sốca mắc mới ở thủ đô đang tăng nhanh chóng, khoảng 5.000 trường hợp mới mỗi ngày. Tuy nhiên, phần lớn trong số họ là các trường hợp nhẹ hoặc không có triệu chứng, ông nói thêm."} {"en": "The city allowed 9th graders to return to school last November, and two weeks later, 12th graders got the go ahead. Students from 7th to 11th grades only returned to school on February 8 and they were followed soon after by primary school and 6th grade students in schools on the city’s outskirts.", "vi": "Thành phố đã cho học sinh lớp 9 quay lại trường từ cuối tháng 11, và hai tuần sau đó là khối 12. Học sinh lớp 7 và 11 trở lại trường vào 8 tháng 2, tiếp sau đó là học sinh tiểu học và lớp 6 ở các trường vùng ngoại thành."} {"en": "Kindergartners are set return to school starting March, but whether this will happen as scheduled remains to be seen, given the current Covid situation.", "vi": "Học sinh mẫu giáo sẽ trở lại trường học bắt đầu từ tháng ba, nhưng liệu rằng việc này có xảy ra đúng như dự kiến hay không vẫn còn cần xem xét tùy theo tình hình hiện tại của dịch Covid 19."} {"en": "Quang Hai, 25, is a contemporary star of Vietnamese football. National coach Park Hang-seo called him the best attacking midfielder in Vietnam. In six professional seasons with Hanoi FC, he played 126 matches, scored 35 goals and won every domestic title including V. League, National Cup, Super Cup and Vietnam Golden Ball in 2018.", "vi": "Quang Hải ,25 tuổi, là một ngôi sao đương đại của bóng đá Việt Nam. HLV Park Hang-seo gọi anh là tiền vệ tấn công hay nhất Việt Nam.Trong 6 mùa giải thi đấu chuyên nghiệp cho Hà Nội FC, anh đã thi đấu 126 trận, ghi 35 bàn thắng và giành mọi danh hiệu quốc nội bao gồm V. League, Cúp Quốc gia, Siêu cúp và Quả bóng vàng Việt Nam năm 2018."} {"en": "Hai also played an important role in Vietnam winning second place at the 2018 AFC U23 Championship, the 2018 AFF Cup title, SEA Games 30 and Vietnam’s journey to the final round of the 2022 World Cup qualifiers.", "vi": "Hải cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải U23 châu Á 2018, chức vô địch AFF Cup 2018, SEA Games 30 và hành trình lọt vào vòng loại World Cup 2022 của Việt Nam."} {"en": "After his contract with Hanoi expired in April, Hai decided to seek a new challenge overseas, despite the new offer of an attractive salary and bonus from the capital club.", "vi": "Sau khi hết hạn hợp đồng với Hà Nội vào tháng 4, Hải quyết định tìm kiếm thử thách mới ở nước ngoài, bất chấp lời đề nghị mới về mức lương và thưởng hấp dẫn từ đội bóng thủ đô."} {"en": "He was said to have an agreement with a club in the Austria Football Bundesliga but later decided to join a club in France’s second division Ligue 2 for more playing time. After signing the contract in early June, Hai obtained a work visa and is preparing to return to France for a medical check. If Hai can pass this step, his two-year contract will become effective, making him the first Vietnamese to play in a pro football league in France.", "vi": "Anh được cho là đã có thỏa thuận với một câu lạc bộ ở Giải Bóng Đá Vô Địch Quốc Gia Áo nhưng sau đó quyết định gia nhập một câu lạc bộ ở giải hạng hai của Pháp là Ligue 2 để có nhiều thời gian thi đấu hơn. Sau khi ký hợp đồng vào đầu tháng 6, Hải đã xin được visa lao động và chuẩn bị trở lại Pháp để kiểm tra sức khỏe. Nếu Hải có thể vượt qua bước này, hợp đồng hai năm của anh sẽ có hiệu lực, khiến anh trở thành người Việt Nam đầu tiên chơi ở một giải bóng đá chuyên nghiệp ở Pháp."} {"en": "According to Van, Hai’s contract is solely based on his football ability and there’s no commercial factor involved.", "vi": "Theo ông Văn (đại diện của Quang Hải), bản hợp đồng của Hải chỉ dựa trên khả năng bóng đá của anh ấy và không có yếu tố thương mại nào liên quan."} {"en": "“He was chosen due to his creative and clever style of play. The club’s president told us that they need a midfielder who has a great football mindset because there are already many strong and powerful players in Ligue 2,” he said.", "vi": "“Anh ấy được chọn do lối chơi sáng tạo và thông minh. Chủ tịch của câu lạc bộ nói với chúng tôi rằng họ cần một tiền vệ có tư duy chơi bóng tuyệt vời vì đã có rất nhiều cầu thủ mạnh mẽ và giàu sức mạnh ở Ligue 2”, ông nói."} {"en": "Hai’s new club are in a rebuilding phase as they are replacing many players. Their target is to be in the top half of the table next season. They also agreed to give Hai a long-term contract so that he would have time to adapt since the club don’t need immediate results. The terms of the contract don’t allow Hai to reveal the club until he completed his medical check.", "vi": "Câu lạc bộ mới của Hải đang trong giai đoạn xây dựng lại khi họ thay thế nhiều cầu thủ.Mục tiêu của họ là nằm ở nửa trên bảng ở mùa giải tới.Họ cũng đồng ý giao cho Hải một hợp đồng dài hạn để anh có thời gian thích nghi vì CLB chưa cần kết quả ngay.Các điều khoản của hợp đồng không cho phép Hải tiết lộ câu lạc bộ cho đến khi anh hoàn thành kiểm tra y tế của mình."} {"en": "As fewer people in HCMC choose public buses for their regular commute, the service worsens and more commuters drop off. ", "vi": "Khi ngày càng ít người tại thành phố Hồ Chí Minh chọn xe buýt công cộng cho việc đi lại hàng ngày của mình, dịch vụ này trở nên tệ hơn và nhiều người tham gia giao thông từ bỏ phương tiện này."} {"en": "This sorry state of public transportation in HCMC was highlighted at a city meeting Friday.", "vi": "Tình trạng đáng quan ngại của phương tiện giao thông công cộng này tại thành phố Hồ Chí Minh đã được nhấn mạnh tại cuộc họp thành phố vào thứ Sáu trước đó."} {"en": "More than 131 million people boarded public buses in the first eight months this year, down 13.2 percent over 2018, and meeting just 51 percent of this year’s target, officials said at the meeting.", "vi": "Theo các quan chức cho biết tại buổi họp, hơn 131 ngàn người đã sử dụng xe buýt công cộng trong 8 tháng đầu năm nay, giảm 13.2% so với năm 2018, chỉ đáp ứng 51% chỉ tiêu của năm nay."} {"en": "The city spends around VND1 trillion ($43 million) subsidizing bus operators each year, but they continue to report losses because the number of passengers has been falling.", "vi": "Thành phố đã tiêu tốn khoảng 1 nghìn tỷ (43 triệu đô la Mỹ) trợ cấp cho những nhà khai thác xe buýt mỗi năm, nhưng họ liên tiếp báo lỗ bởi số hành khách sử dụng phương tiện này đang giảm dần."} {"en": "When they suffer losses, bus companies cut the number of trips they operate each day, resulting in more customers walking away because their needs are not met, said Tong Thi Thu Thanh, representative of the Quyet Thang Transport Bus Cooperative, which operates 136 out of around 3,000 buses in the city.", "vi": "The Tống Thị Thu Thanh, đại diện của công ty xe buýt vận tại Quyết Thắng, nơi đã cung cấp 136 trong số 3,000 chiếc xe buýt tại thành phố, cho biết khi họ bị thua lỗ, các công ty xe buýt sẽ cắt giảm số chuyến đi hàng ngày, dẫn đến việc ngày càng nhiều người không sử dụng phương tiện này bởi nhu cầu của họ không được đáp ứng."} {"en": "“Even college students, the majority of bus passengers, are not using buses as much as before and the bus route designed particularly for office workers in Districts 1 and 2 have failed to attract customers,” she added.", "vi": "“Kể cả những sinh viên đại đọc, là phần lớn số hành khách của xe buýt, cũng không sử dụng xe buýt nhiều như ngày xưa và các chuyến xe được thiết lập dành riêng cho nhân viên văn phòng tại Quận 1 và 2 cũng thất bại trong việc thu hút thêm hành khách,” bà cho biết thêm."} {"en": "Le Nguyen Minh Quang, a city legislator, said people are not choosing buses because the service has not improved in several aspects, including the quality of buses and their staff.", "vi": "Lê Nguyễn Minh Quang, một nhà làm luật của thành phố, cho biết mọi người không chọn đi xe buýt bởi dịch vụ này không có sự nâng cấp trong nhiều phương diện khác nhau, bao gồm chất lượng xe buýt và nhân viên của xe."} {"en": "Theft and pickpocketing is still a common story among bus passengers and heavy traffic jams prevent bus passengers to reach their destinations in time, Quang said.", "vi": "Ông Quang cho biết, trộm và móc túi vẫn còn là một câu chuyện quen thuộc đối với những hành khách xe buýt và tình trạng tắc đường trầm trọng đã cản trở các hành khách đến được điểm đến của mình đúng giờ."} {"en": "On the other hand, bus drivers and staff are laboring under a lot of stress because their heavy work schedule, traffic congestion and other factors. For this they are not compensated with sufficient salary and perks, he added.", "vi": "Nhìn về phương diện khác, các tài xế xe buýt và nhân viên xe buýt đang làm việc với rất nhiều áp lực bởi thời gian biểu công việc nặng nề, tình trạng tắc đường và những yếu tố khác. Ông cũng cho biết thêm rằng đồng thời họ không được bù đắp bởi mức lương và quyền lợi xứng đáng."} {"en": "Tran Quang Lam, director of HCMC Transport Department, said traffic congestion was the main reason that residents found public buses unattractive.", "vi": "Trần Quang Lâm, Giám đốc Sở Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh, cho biết tắc đường là nguyên nhân chính khiến cư dân thấy không hứng thú với xe buýt công cộng."} {"en": "He said that in the first seven months this year, 330,000 bus routes were late by more than 15 minutes.", "vi": "Ông cho biết rằng trong 7 tháng đầu năm, 330,000 tuyến xe buýt đã trễ giờ hơn 15 phút."} {"en": "The strong development of ride hailing services in the city was another factor for public buses becoming less popular, Lam said.", "vi": "Ông Lâm cũng cho biết rằng sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ cho đi nhờ xe trong thành phố cũng là một yếu tố khác khiến xe buýt trở nên kém phổ thông."} {"en": "“Passengers tend to opt for this service for short distances as it is more convenient, faster and the cost is not much higher than a bus ticket,” he said.", "vi": "“Các hành khách có xu hướng chọn dịch vụ này cho những quãng đường ngắn bởi nó tiện lợi hơn, nhanh hơn và chi phí thì không quá cao hơn so với một chiếc vé xe buýt”."} {"en": "In 2016, the ride-hailing sector lured 20.8 million Return of passengers but the figure has climbed to 191 million so far this year, his department estimates, Lam said.", "vi": "Theo ông Lâm, sở ước tính rằng vào năm 2016, mảng cho đi nhờ xe đã thu hút 20.8 triệu lượt khách hàng nhưng con số đã tăng lên đến 191 triệu trong năm nay."} {"en": "The current traffic infrastructure in the city with a shortage of bus stops was yet another factor cited at the meeting.", "vi": "Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện nay tại thành phố với số lượng bến xe buýt hạn chế đồng thời là một yếu tố khác được nêu lên tại cuộc họp."} {"en": "Legislator Vo Thi Ngoc Thuy suggested that the city offers subsidies for bus operators based on what they generate, as an incentive.", "vi": "Nhà làm luật Võ Thị Ngọc Thúy gợi ý rằng thành phố nên cung cấp các khoản trợ cấp cho nhà khai thác xe buýt dựa trên những gì họ tạo ra, như một sự khuyến khích."} {"en": "The city would pay the subsidy based on the number of passengers bus companies serve and the number of routes they operate. It would also make the payments per quarter instead of per year. Companies that perform better would receive higher payments, she said, adding that this would generate competition and motivation for improved services.", "vi": "Thành phố sẽ trả các khoản trợ cấp dựa trên số lượng hành khách mà công ty xe buýt phục vụ và số tuyến họ mở. Đồng thời sẽ khiến cho các khoản chi trả này là hàng quý chứ không phải là hàng năm nữa. Các công ty có hiệu quả hoạt động tốt hơn sẽ được nhận khoản chi trả cao hơn, bà cho biết, đồng thời điều này còn giúp tăng cường sự cạnh tranh và động lực để nâng cao chất lượng dịch vụ."} {"en": "She also suggested that the city focuses more on short routes in downtown areas to lure office workers and tourists.", "vi": "Bà cũng cho biết rằng thành phố tập trung hơn vào những tuyến ngắn trong trung tâm thành phố để thu hút nhân viên văn phòng và khách du lịch."} {"en": "He said it was necessary to press more buses into service so that drivers are not pressurized to return as fast as they can so that they would not miss the next trip’s schedule, which would directly affect their remuneration, he said.", "vi": "Anh cho biết cần điều thêm xe buýt đi vào hoạt động nhằm giúp các tài xế không bị áp lực trong việc quay về càng sớm càng tốt để không bị lỡ lịch trình chuyến tiếp theo, ảnh hưởng trực tiếp đến thù lao của họ."} {"en": "Transport department director Lam said the city will consider designing a separate lane for buses and finding a more effective subsidy solution for bus operators.", "vi": "Giám đốc sở Giao thông vận tải Lâm cho biết thành phố sẽ cân nhắc việc thiết kế những làn riêng cho xe buýt và tìm kiếm những giải pháp trợ cấp hiệu quả hơn cho các nhà khai thác xe buýt."} {"en": "The city once considered cutting subsidies, but that would mean higher ticket prices, which would worsen the situation he said.", "vi": "Ông cho biết, thành phố đã từng cân nhắc việc cắt giảm trợ cấp, nhưng điều đó đồng nghĩa với việc giá vé sẽ cao hơn, và có thể làm xấu đi tình trạng hiện tại."} {"en": "A football field every six seconds…", "vi": "Một sân bóng đã mỗi 6 giây …"} {"en": "The information comes Global Forest Watch, a project of the World Resources Institute, a nonprofit research organization.", "vi": "Thông tin này đến từ Global Forest Watch, một dự án của Viện Tài nguyên Thế giới, một tổ chức nghiên cứu phi lợi nhuận."} {"en": "Satellite imagery shows nearly four million hectares of tree cover disappeared. That is an increase from last year and the third-largest loss of tree cover this century.", "vi": "Hình ảnh vệ tinh cho thấy gần 4 triệu héc ta phủ xanh đã biến mất. Đây là một con số tăng so với năm trước và là sự mất diện tích phủ xanh lớn thứ 3 trong thế kỷ này."} {"en": "Some experts find hopefulness within the bad news, however.", "vi": "Dù vậy, một số chuyên gia đã tìm thấy niềm hi vọng trong những tin xấu này."} {"en": "While Brazil’s forest loss has grown under President Jair Bolsonaro, policies to fight deforestation seem to be working in other areas, such as Indonesia, Colombia and West Africa.", "vi": "Trong khi việc rừng biến mất tại Brazil đã tăng dưới thời Tổng thống Jair Bolsonaro, các chính sách nhằm ngăn chặn nạn phá rừng có vẻ như đang có hiệu quả tại các khu vực khác, có thể kể đến như Indonesia, Colombia và Tây Phi."} {"en": "The destruction of mature tropical forests is a massive hit to biodiversity. It also is responsible for about eight percent of the world’s carbon dioxide emissions. That information comes from the World Resources Institute (WRI).", "vi": "Sự phá hủy rừng trung niên nhiệt đới là một cú đánh nặng nề vào hệ sinh thái. Đây cũng là nguyên nhân cho khoảng 8% khí thải carbon dioxide trên thế giới. Thông tin này đến từ Viện Tài nguyên Thế giới (WRI)."} {"en": "Since forests take in huge amounts of carbon dioxide, stopping their loss is critical to fighting climate change.", "vi": "Khi rừng tiêu thụ một lượng carbon dioxide lớn, ngăn chặn sự mất rừng là cực kỳ thiết yếu để chống lại biến đổi khí hậu."} {"en": "The United Nations set a goal of ending deforestation by 2020, but Frances Seymour says, “We seem to be going in the wrong direction.”", "vi": "Liên Hợp Quốc đặt ra mục tiêu chấm dứt nạn phá rừng vào năm 2020, nhưng Frances Seymour cho biết, “Chúng tôi có lẽ đang đi sai hướng.”"} {"en": "The government has greenlighted Ho Chi Minh City and Binh Dinh Province to welcome back foreign tourists under a vaccine passport trial program from this month.", "vi": "Chính phủ đã cho phép Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bình Định chào đón khách du lịch nước ngoài trở lại theo chương trình thử nghiệm hộ chiếu vắc-xin từ tháng này."} {"en": "The latest additions raised the total localities allowed to receive international visitors on special tour packages to seven.", "vi": "Những bổ sung mới nhất đã nâng tổng địa phương được phép đón khách quốc tế theo các tour du lịch trọn gói đặc biệt lên con số bảy."} {"en": "Earlier, Quang Nam, Quang Ninh, Kien Giang, Khanh Hoa and Da Nang got the greenlight to allow in foreign visitors from mid-November.", "vi": "Trước đó, Quảng Nam, Quảng Ninh, Kiên Giang, Khánh Hòa và Đà Nẵng đã được bật đèn xanh cho phép đón khách nước ngoài từ giữa tháng 11."} {"en": "HCMC, a major tourist hub, previously proposed the government to allow in fully immunized foreign tourists carrying ‘vaccine passports’ without mandatory quarantine.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh, một trung tâm du lịch lớn, trước đó đã đề xuất chính phủ cho phép những khách du lịch nước ngoài mang ‘hộ chiếu vắc xin’ được tiêm chủng đầy đủ nhập cảnh mà không cần phải bắt buộc cách li."} {"en": "The southern metropolis received over 8.6 million foreign visitors in 2019, or nearly half the total foreign arrivals in Vietnam.", "vi": "Thủ phủ phía Nam đón hơn 8,6 triệu lượt khách nước ngoài vào năm 2019, chiếm gần một nửa tổng lượng khách nước ngoài đến Việt Nam."} {"en": "Authorities in Binh Dinh Province, home to famous resort town Quy Nhon, last October had sought government approval to welcome tourists from Northeast Asia, Russia, the U.S., and some European countries.", "vi": "Chính quyền tỉnh Bình Định, nơi có khu nghỉ mát nổi tiếng Quy Nhơn, tháng 10 năm ngoái đã xin chính phủ chấp thuận để đón khách du lịch từ Đông Bắc Á, Nga, Mỹ và một số nước châu Âu."} {"en": "Vietnam reopened its doors to foreign tourists in November after nearly two years.", "vi": "Việt Nam đã mở cửa trở lại với khách du lịch nước ngoài vào tháng 11 sau gần hai năm."} {"en": "In the month since then, over 3,500 foreign visitors arrived on package tours, according to Nguyen Trung Khanh, head of the Vietnam National Administration of Tourism.", "vi": "Theo ông Nguyễn Trùng Khánh, Tổng cục trưởng Tổng cục Du lịch, trong tháng, đã có hơn 3.500 lượt khách nước ngoài đến với các tour du lịch trọn gói."} {"en": "Vietnam recently said it had registered to buy millions of COVID-19 vaccine from Russia after that country’s surprising announcement that it had approved one.", "vi": "Gần đây Việt nam cho biết mình đã đăng ký mua hàng ngàn liều vaccine COVID-19 từ Nga sau bài tuyên bố đầy kinh ngạc của quốc gia này rằng mình đã thông qua một loại vaccine."} {"en": "The Russian announcement came less than two months after the start of human testing of the vaccine. The vaccine only completed its Phase 2 trials. A Phase 3 trial involving tens of thousands of people is normally required before a vaccine can be approved.", "vi": "Tuyên bố của Nga được đưa ra chỉ chưa đầy 2 tháng sau khi vaccine bắt đầu thử nghiệm trên cơ thể người. Vaccine này mới chỉ hoàn thành cuộc thử nghiệm Giai đoạn 2. Thường cần phải có cuộc thử nghiệm giai đoạn 3 bao gồm thử nghiệm trên hàng chục ngàn người trước khi vaccine được thông qua."} {"en": "After Russia said it had approved a vaccine, the United States, an important partner of Vietnam, expressed disbelief that Russia could have developed a vaccine so quickly. And the World Health Organization (WHO) urged the country to make sure it followed international guidelines in its effort.", "vi": "Sau khi Nga tuyên bố mình đã thông qua vaccine, Hoa Kỳ, một đối tác quan trọng của Việt nam, bày tỏ sự thiếu tin tưởng rằng Nga đã có thể phát triển một loại vaccine nhanh đến vậy. Và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) thúc giục quốc gia này đảm bảo đã tuân thủ các bộ hướng dẫn quốc tế trong nỗ lực thực hiện vaccine của mình."} {"en": "The WHO says more than 150 programs are currently researching possible vaccines around the world, including those in China, Australia, Britain and the United States.", "vi": "WHO cho biết có hơn 150 chương trình trên thế giới hiện đang nghiên cứu các loại vaccine khả thi, bao gồm những chương trình tại Trung Quốc, Úc, Anh và Hoa Kỳ."} {"en": "Russia’s international relations have suffered elsewhere, from interference in the U.S. presidential election, to its seizure of Ukrainian territory which led to European Union sanctions. But Vietnam’s long history with Russia might help explain their vaccine deal.", "vi": "Các mối quan hệ quốc tế của Nga đã bị ảnh hưởng từ nhiều nơi, từ sự kiện can thiệp vào cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, cho đến việc xâm chiếm lãnh thổ của Ukraine dẫn đến lệnh trừng phạt của Liên minh Châu Âu. Nhưng bề dày lịch sử của Việt Nam với Nga có thể đưa ra lời giải thích cho thỏa thuận vaccine này."} {"en": "Vietnam is one of the last remaining communist nations, which had strong ties to the old Soviet Union. Vietnam’s founder Ho Chi Minh was a student of the ideas of Russian revolutionary Vladimir Lenin. Ho and other influential young people from the former French colony of Indochina, now Vietnam, Cambodia and Laos, spent formative years in Russia.", "vi": "Việt nam là một trong số các quốc gia cộng sản cuối còn lại, có mối quan hệ mật thiết với Liên Xô. Hồ Chí Minh, chủ tịch nước Việt Nam, từng là học trò của các ý tưởng từ nhà cách mạng Nga Vladimir Lenin. Chủ tịch hồ và những người trẻ tuổi có sức ảnh hưởng khác từ thuộc địa Đông Dương cũ của Pháp, giờ là Việt Nam, Campuchia và Lào, dành nhiều năm trưởng thành tại Nga."} {"en": "The state-run newspaper Tuoi Tre reported that Vietnam could buy 50 million to 150 million doses of the Russian vaccine by 2021. And Vietnam’s health ministry said it has also registered to buy possible vaccines being developed by Britain and the U.S.", "vi": "Báo nhân dân Tuổi Trẻ cho biết Việt Nam có thể mua 50 đến 150 triệu liều vaccine của Nga cho đến năm 2021. Và Bộ Y tế Việt Nam cũng chia sẻ mình đã đăng ký mua các loại vaccine khả thi được phát triển bởi Anh và Hoa Kỳ."} {"en": "“A vaccine that has been used in a foreign country may not require any more tests when it’s imported to Vietnam,” said Dr. Tran Dac Phu, a top advisor to the Vietnam Ministry of Health’s Public Health Emergency Operations Center. He spoke on the national VTV station. However, he added, “its trials must still be applied on humans to test its safety and effectiveness.”", "vi": "“Loại vaccine đã được sử dụng tại nước ngoài có thể không cần kiểm tra thêm khi được nhập về Việt Nam,” Bác sĩ Trần Đắc Phú, một chuyên gia tư vấn hàng đầu cho Trung tâm Đáp ứng Khẩn cấp Sự kiện Y tế Công cộng của Bộ Y tế Việt nam, cho biết. Ông đã chia sẻ trên đài quốc gia VTV. Tuy nhiên, ông bổ sung rằng, “vẫn cần phải có các cuộc thử nghiệm trên người để kiểm tra độ an toàn và hiệu quả.”"} {"en": "Vietnam has dealt with COVID-19 more aggressively than some of its neighbors. The country intensified the battle against the disease in July when it reported its first COVID death.", "vi": "Việt Nam đã xử lý dịch COVID-19 một cách gay gắt hơn so với hàng xóm của mình. Quốc gia đã tăng độ nghiêm trọng của cuộc chiến chống lại căn bệnh vào tháng Bảy khi có ca tử vong vì COVID đầu tiên."} {"en": "Still people need to keep taking safety measures and not put all their hopes on a vaccine, said Vu Duc Dam, the Deputy Prime Minister of Vietnam who has been leading the pandemic efforts.", "vi": "Theo ông Vũ Đức Đam, Phó Thủ tướng Việt nam, người dẫn đầu các nỗ lực phòng dịch, mọi người vẫn cần tiếp tục thực hiện các biện pháp an toàn và không nên đặt mọi hy vọng vào vaccin."} {"en": "Hanoi observation deck among world’s best vantage points.", "vi": "Đài quan sát Hà Nội là một trong những vị trí đẹp nhất thế giới."} {"en": "There is a fixed camera on the ceiling of one of the skywalks, allowing visitors to capture photos of themselves looking down at the city below. The deck is open to visitors until midnight.", "vi": "Có một camera cố định trên trần ở một trong những skywalks, cho phép du khách chụp ảnh mình khi họ nhìn xuống thành phố bên dưới. Đài quan sát mở cửa cho du khách đến nửa đêm."} {"en": "The top 10 included Nahargarh Fort where to take incredible views of the Pink City of Jaipur in India’s Rajasthan Province; Whitney Gallery of American Art in Meatpacking District, a best choice to capture the skyline of New York City in the U.S; Lion’s Head that offers the most breathtaking vistas of Cape Town in South Africa; and the Mount Artxand which provides tourists with a glorious perspective of the entire Bilbao City in Spain.", "vi": "Lọt vào danh sách 10 đài quan sát gồm có Pháo đài Nahargarh, nơi có tầm nhìn đáng kinh ngạc về thành phố Jaipur – được mệnh danh là thành phố hồng thuộc tỉnh Rajasthan của Ấn Độ; Phòng trưng bày nghệ thuật Whitney ở vùng Meatpacking, Mỹ, lựa chọn tốt nhất để chụp được đường chân trời của thành phố New York, Hoa Kỳ; đỉnh núi Lion Head sẽ ngắm được khung cảnh ngoạn mục nhất của Cape Town, Nam Phi; và Núi Artxand, nơi mang đến cho khách du lịch một khung cảnh rực rỡ của toàn bộ Thành phố Bilbao ở Tây Ban Nha."} {"en": "Tourism in Hanoi has been booming, with the capital city welcoming 5.74 million foreign visitors in 2018, up 16 percent from a year earlier.", "vi": "Lượt khách du lịch tại Hà Nội đang bùng nổ, thủ đô đang đón 5,74 triệu lượt khách nước ngoài vào năm 2018, tăng 16% so với một năm trước."} {"en": "Its profile shot up as the venue for the historic second summit between U.S. President Donald Trump and North Korean leader Kim Jong-un in February.", "vi": "Danh tiếng của đài quan sát đã nổi tiếng hơn khi nó là nơi diễn ra hội nghị thượng đỉnh thứ hai giữa Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un vào tháng Hai."} {"en": "One year earlier, the capital was named among the top 15 destinations in the world by TripAdvisor travellers.", "vi": "Theo báo cáo của TripAdvisor: “Một năm trước, thủ đô Hà Nội được nằm trong danh sách 15 điểm đến hàng đầu trên thế giới”"} {"en": "Although the stall is near the market, it feels peaceful to sit on the street, listening to some Chinese music wafting from a house on the street and drinking a cup of coffee for VND12,000 ($0.52).", "vi": "Mặc dù quầy hàng ở gần chợ, nhưng cảm giác yên tĩnh như khi ngồi trên phố, nghe một vài bản nhạc Hoa đang len lỏi phát ra từ ngôi nhà nào đó và uống một tách cà phê với giá 12.000 đồng (0,52 đô la)."} {"en": "Party General Secretary Nguyen Phu Trong has called for resolute handling of land speculation, improper land use, wastefulness and corruption.", "vi": "Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng yêu cầu kiên quyết xử lý tình trạng đầu cơ, sử dụng đất không đúng mục đích, lãng phí và tham nhũng."} {"en": "Closing the six-day fifth plenum of 13th Party Central Committee in Hanoi Tuesday, Trong said the committee, the highest authority within the Communist Party of Vietnam, has spent a lot of time researching, discussing, and unanimously promulgating a new resolution on continuing to innovate and complete institutions and policies; improve effectiveness and efficiency of land management and use; and create a driving force for Vietnam to become a high-income developed nation.", "vi": "Trong phiên bế mạc 6 ngày Hội nghị lần thứ năm của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa 13 tại Hà Nội hôm thứ Ba, ông Trọng cho biết cơ quan quyền lực cao nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam, đã dành nhiều thời gian nghiên cứu, thảo luận và thống nhất ban hành một nghị quyết mới về việc tiếp tục đổi mới và hoàn thiện thể chế, chính sách; nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý, sử dụng đất đai;và tạo động lực để Việt Nam trở thành nước phát triển có thu nhập cao."} {"en": "The committee reaffirmed that land belongs to the people, and the state represents the owner in managing it.", "vi": "Ban chấp hành khẳng định lại rằng đất đai thuộc sở hữu của người dân và nhà nước đại diện cho chủ sở hữu trong việc quản lý."} {"en": "The state recovers land to use for defense and security purposes, serving national and public interests, and socio-economic development projects in line with the law, ensuring fairness and transparency, Trong said.", "vi": "Nhà nước thu hồi đất để sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, công cộng, các dự án phát triển kinh tế – xã hội theo quy định của pháp luật, bảo đảm công bằng, minh bạch."} {"en": "Therefore, land management and use must ensure common interests of the people, he added.", "vi": "Do đó, việc quản lý và sử dụng đất phải đảm bảo lợi ích chung của người dân, ông nói thêm."} {"en": "People should be given favorable conditions to access and use land fairly, effectively and sustainably. The state has to uniformly manage land in terms of economic, cultural, national defense, security and environmental values; ensuring reasonable assignment between central management agencies and local authorities.", "vi": "Người dân cần được tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận và sử dụng đất công bằng, hiệu quả và bền vững.Nhà nước thống nhất quản lý đất đai về các mặt kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh và môi trường;đảm bảo sự phân công hợp lý giữa cơ quan quản lý ở trung ương và chính quyền địa phương."} {"en": "Land use right is the right to use a particular type of property, and is not ownership, the Party chief stressed.", "vi": "Quyền sử dụng đất là quyền sử dụng một loại tài sản cụ thể, không phải là quyền sở hữu, Tổng bí thư nhấn mạnh."} {"en": "Land use rights and properties attached to land are protected by law. Land users have rights and obligations as prescribed by law, he said.", "vi": "Quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được pháp luật bảo hộ.Người sử dụng đất có các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật."} {"en": "The state does not recognize the reclaiming of land that it has allocated to other organizations and individuals for use in the course of implementing policies and laws, or raise the issue of adjusting agricultural land that has been allocated to households and individuals. The state must have policies for agricultural land to be used most efficiently, Trong said.", "vi": "Nhà nước không công nhận việc thu hồi đất đã giao cho tổ chức, cá nhân khác sử dụng trong quá trình thực hiện chính sách, pháp luật hoặc đặt vấn đề điều chỉnh đất nông nghiệp đã giao cho hộ gia đình, cá nhân.Ông Trọng nói, Nhà nước phải có chính sách để đất nông nghiệp được sử dụng hiệu quả nhất."} {"en": "Institutions and policies on land must be completed synchronously and “in line with socialist-oriented market economic development,” he added.", "vi": "Ông nói thêm: Thể chế, chính sách về đất đai phải được hoàn thiện đồng bộ và “phù hợp với phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa”."} {"en": "“Those in charge must resolutely overcome the practice of land speculation and improper land use, wastefulness and corruption that upsets the public,” he stressed.", "vi": "Ông nhấn mạnh: “Những người có trách nhiệm phải kiên quyết khắc phục tình trạng đầu cơ, sử dụng đất không đúng mục đích, lãng phí, tham nhũng gây bức xúc cho dư luận”."} {"en": "Land must be fully investigated, assessed, inventoried, quantified and accounted for, its rational use properly planned with a long-term vision that harmonizes interests between generations, regions, between central and local governments, and between socio-economic development and assurance of national defense and security.", "vi": "Đất đai phải được điều tra, đánh giá, kiểm kê, định lượng và hạch toán đầy đủ, quy hoạch sử dụng hợp lý, có tầm nhìn dài hạn, hài hòa lợi ích giữa các thế hệ, các vùng, giữa chính quyền trung ương và địa phương, giữa phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm quốc quốc phòng và an ninh."} {"en": "Furthermore, land use planning must also ensure environmental protection and climate change adaptation, as well as national food security, Trong said.", "vi": "Hơn nữa, quy hoạch sử dụng đất cũng phải đảm bảo bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu, cũng như an ninh lương thực quốc gia, ông Trọng nói."} {"en": "He said inadequacies and problems in land management and use left by history and new requirements have to be resolved.", "vi": "Ông cho biết những bất cập, vướng mắc trong quản lý, sử dụng đất do lịch sử để lại và những yêu cầu mới cần phải giải quyết."} {"en": "The committee unanimously agreed to amend and supplement the 2013 Land Law and related regulations to overcome long-standing limitations and weaknesses, especially those related to land use planning, land allocation, price determination, the system of management and use of agricultural land, land derived from state-owned agricultural and forestry farms, and land for worship.", "vi": "Ban chấp hành nhất trí sửa đổi, bổ sung Luật Đất đai năm 2013 và các quy định có liên quan để khắc phục những hạn chế, yếu kém kéo dài, nhất là những vấn đề liên quan đến quy hoạch sử dụng đất, giao đất, xác định giá đất, hệ thống quản lý, sử dụng đất nông nghiệp, đất có nguồn gốc. từ nông, lâm trường quốc doanh, đất thờ tự."} {"en": "The Central Committee agreed on the need to set up a Provincial Steering Committee on anti-corruption, considering it “necessary, correct and in line with reality,” the Party chief said.", "vi": "Ban chấp hành Trung ương thống nhất việc thành lập Ban Chỉ đạo cấp tỉnh về phòng, chống tham nhũng, xét thấy cần, đúng và phù hợp với thực tế ”, Tổng bí thư cho biết."} {"en": "At the plenum, the committee received a thematic report on the Russia-Ukraine conflict covering international impacts and other issues.", "vi": "Tại cuộc họp toàn thể, ban chấp hành đã nhận được một báo cáo chuyên đề về xung đột Nga-Ukraine bao gồm các tác động quốc tế và các vấn đề khác."} {"en": "Millions of young people from Kiribati to Germany marched Friday to demand that world leaders take action to fight climate change.", "vi": "Hàng triệu thanh niên từ Kiribati đến Đức đã tổ chức diễu hành vào thứ Sáu trước đó để yêu cầu các nhà lãnh đạo thế giới hành động đế ngăn chặn biến đổi khí hậu."} {"en": "In Australia, protesters marched in 110 towns and cities, including Sydney and the capital Canberra. Organizers expected more than 300,000 people to march — the country’s largest demonstration since protests against the Iraq War in 2003. A 15-year-old student told the Associated Press, “Even though we ourselves aren’t sick, the planet which we live on is, and we are protesting and fighting for it.”", "vi": "Tại Úc, những người biểu tình diễu hành tại tổng cộng 110 thị trấn và thành phố, bao gồm cả Sydney và thủ đô Canberra. Những người tổ chức dự kiến có hơn 300,000 người diễu hành – cuộc biểu tình lớn nhất kể từ hồi các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh Iraq năm 2003. Một sinh viên 15 tuổi đã trả lời Associated Press rằng, “Bản thân chúng ta không bị ốm, nhưng hành tinh mà chúng ta đang sống lại đang bệnh, và chúng ta đang biểu tình và chiến đấu vì điều đó.”"} {"en": "In the Pacific island nation of Kiribati, students shouted, “We are not sinking, we are fighting.” Rising sea levels have already washed away some villages there.", "vi": "Tại quốc đảo Kiribati, Thái Bình Dương, các sinh viên hô to, “Chúng ta không đang chìm, chúng ta đang chiến đấu.” Mực nước biển dâng đã xóa sổ một số ngôi làng tại đây."} {"en": "In Afghanistan, armed soldiers protected about 100 people marching through the streets of Kabul. A group of young women led the protesters. One organizer said, “The problem in Afghanistan is our leaders are fighting for power but the real power is in nature.”", "vi": "Tại Afghanistan, những người lính vũ trang đã bảo vệ khoảng 100 người diễu hành trên đường phố tại Kabul. Một nhóm phu nữ trẻ tuổi dẫn đầu cuộc diễu hành này. Một người tổ chức chia sẻ, “Vấn đề tại Afghanistan là những nhà lãnh đạo đang đấu tranh vì quyền lực trong khi quyền lực thực sự nằm ở thiên nhiên.”"} {"en": "In the German capital of Berlin, about 80,000 protesters gathered at the Brandenburg Gate. In the nearby offices of Chancellor Angela Merkel, German lawmakers worked on a plan to limit the country’s greenhouse gas emissions.", "vi": "Tại thủ đô Berlin của Đức, khoảng 80,000 người diễu hành tập trung tại cổng Brandenburg. Tại các văn phòng gần đó của thủ tướng Angela Merkel, các nhà lập pháp Đức đã đang đưa ra một kế hoạch để hạn chế khí thải nhà kính của đất nước."} {"en": "Hundreds of protests took place across Europe. In Finland’s capital Helsinki, a man dressed as Santa Claus stood outside parliament holding a sign that read “My house is on fire, my reindeer can’t swim.”", "vi": "Hàng trăm cuộc biểu tình đã diễn ra khắp châu Âu. Tại thủ đô Helsinki của Phần Lan, một người đàn ông hóa trang thành ông già Noel đứng bên ngoài quốc hội và cầm tấm biển ghi “Căn nhà của tôi đang bốc cháy, tuần lộc của tôi thì không biết bơi.”"} {"en": "In Tokyo, Japan, students and activists carried signs reading “Go Green” and “Save the Earth.” Similar protests took place in South Korea, the Philippines, Pakistan and India.", "vi": "Tại Tokyo, Nhật Bản, các sinh viên và nhà hoạt động đã cầm tấm biển ghi “Sống xanh” và “Cứu lấy Trái Đất.” Những cuộc biểu tình tương tự diễn ra tại Hàn Quốc, Philippines, Pakistan và Ấn Độ."} {"en": "Events also were held in South Africa, Nigeria, Uganda and Kenya. In Nairobi, some protesters wore hats made from plastic bottles to bring attention to plastic waste, a major threat to the world’s oceans.", "vi": "Những sự kiện này đồng thời diễn ra tại Nam Phi, Nigeria, Uganda và Kenya. Tại Nairobi, một số người biểu tình đã đội mũ làm từ chai nhựa để hướng sự chú ý vào rác thải nhựa, một mối đe dọa lớn với các đại dương."} {"en": "More than one million students in New York City got permission to skip classes in order to protest. In the hurricane-damaged U.S. territory of Puerto Rico, people lined the streets demanding action.", "vi": "Hơn một triệu sinh viên tại thành phố New York được cho phép bỏ tiết để có thể biểu tình. Trong vùng lãnh thổ Mỹ bị thiệt hại nặng nề do bão tại Puerto Rico, dòng người xếp dài trên đường phố yêu cầu một hành động thiết thực."} {"en": "Metal workers in Brazil joined the worldwide protests from factory floors. They urged leaders to better defend the environment.", "vi": "Các công nhân kim loại tại Brazil tham gia các cuộc biểu tình thế giới từ các nhà máy. Họ kêu gọi các nhà lãnh đạo hãy bảo vệ môi trường hiệu quả hơn."} {"en": "The worldwide events were inspired by 16-year-old Greta Thunberg of Sweden. Over the last year, the climate activist has been holding weekly demonstrations called “Fridays for Future.” Her protests have led to a rise of young people demanding action on climate change from leaders around the world.", "vi": "Các sự kiện quốc tế này được lấy cảm hứng từ Greta Thunberg, 16 tuổi, đến từ Thụy Điển. Trong năm ngoái, nhà hoạt động khí hậu này đã tổ chức các cuộc biểu tình hàng tuần có tên gọi “Thứ Sáu vì Tương Lai.” Các cuộc biểu tình của cô đã dẫn đến việc ngày càng nhiều thanh thiếu niên yêu cầu hành động thiết thực đối với sự thay đổi khí hậu từ các nhà lãnh đạo khắp thế giới."} {"en": "In December that year six countries were added to the list: Australia, India, Canada, the Netherlands, New Zealand, and the U.A.E.", "vi": "Vào tháng 12 cùng năm, sáu quốc gia đã được thêm vào danh sách: Úc, Ấn Độ, Canada, Hà Lan, New Zealand và U.A.E."} {"en": "With the changes to the visa policies, the tourism industry hopes to get 17-20 million foreign visitors by 2020 and revenues of $35 billion a year, contributing 10 percent to the country’s GDP compared to 7.5 percent last year.", "vi": "Với những thay đổi trong chính sách thị thực, ngành du lịch hy vọng sẽ có được 17-20 triệu du khách nước ngoài ghé thăm vào năm 2020 và đem lại doanh thu 35 tỷ đô la mỗi năm, đóng góp 10% cho GDP của đất nước so với 7,5% vào năm ngoái."} {"en": "A child was killed and six others wounded after a bomb exploded on a public bus in the insurgency-plagued southern Philippines on Tuesday, authorities said, but no group has claimed responsibility.", "vi": "Các nhà chức trách cho biết, một trẻ em đã thiệt mạng và 6 người khác bị thương sau khi một quả bom phát nổ trên một chiếc xe buýt công cộng ở miền nam Philippines nơi có phần tử nổi dậy vào hôm thứ Ba,nhưng vẫn chưa có cơ quan nào đứng ra nhận trách nhiệm cho sự việc này."} {"en": "Police said the explosion happened as the bus was traveling along a highway near Cotabato City on Mindanao island, a haven for multiple armed groups ranging from communist insurgents to Islamist militants.", "vi": "Cảnh sát cho biết vụ nổ xảy ra khi chiếc xe buýt đang di chuyển dọc theo đường cao tốc gần Thành phố Cotabato trên đảo Mindanao, nơi trú ẩn của nhiều nhóm vũ trang, từ phần tử cộng sản nổi dậy đến phiến quân Hồi giáo."} {"en": "The bomb was “inside the bus, at the end part… where there were a lot of people sitting,” said Chief Master Sergeant Randy Hampac, police spokesman in Aleosan town.", "vi": "Quả bom ở “bên trong xe buýt, ở phần cuối xe… nơi có rất nhiều người đang ngồi”, Trung sĩ Randy Hampac, phát ngôn viên cảnh sát thị trấn Aleosan, cho biết."} {"en": "A five-year-old boy died, while six others were wounded in the blast that shattered the back windows, Hampac said.", "vi": "Vụ nổ làm vỡ cửa sổ phía sau khiến một cậu bé năm tuổi đã thiệt mạng, trong khi sáu người khác bị thương, Hampac nói."} {"en": "The wounded included a five-month-old baby and a three-year-old child.", "vi": "Những người bị thương bao gồm một em bé năm tháng tuổi và một đứa trẻ ba tuổi."} {"en": "A police report said one of the victims saw a male passenger leave “baggage” on the bus when he disembarked and it later exploded.", "vi": "Báo cáo của cảnh sát cho biết một trong số các nạn nhân đã nhìn thấy một nam hành khách để lại “hành lý” trên xe buýt khi anh ta xuống xe và nó sau đó đã phát nổ."} {"en": "“It was the first time for this to happen in our town,” Hampac said.", "vi": "“Đây là lần đầu tiên điều này xảy ra ở thị trấn của chúng tôi,” Hampac nói"} {"en": "Regional military spokesman Lieutenant Colonel John Baldomar said no group had admitted carrying out the “presumed attack”.", "vi": "Phát ngôn viên quân đội khu vực, Trung tá John Baldomar cho biết không có nhóm phiến quân nào thừa nhận đã thực hiện “cuộc tấn công giả định”."} {"en": "Militant attacks on buses, Catholic churches and public markets have been a feature of decades-long unrest in the region.", "vi": "Các cuộc tấn công của phiến quân vào xe buýt, nhà thờ Công giáo và chợ công cộng là đặc điểm của tình trạng bất ổn kéo dài hàng thập kỷ trong khu vực."} {"en": "Manila signed a peace pact with the nation’s largest rebel group, the Moro Islamic Liberation Front, in 2014, ending their deadly armed rebellion.", "vi": "Manila đã ký một hiệp ước hòa bình với nhóm nổi dậy lớn nhất quốc gia, Mặt trận Giải phóng Hồi giáo Moro, vào năm 2014, nhằm chấm dứt cuộc nổi dậy vũ trang chết chóc của họ."} {"en": "In May 2017, hundreds of pro-IS foreign and local gunmen seized Marawi, the country’s largest Muslim city.", "vi": "Vào tháng 5/2017, hàng trăm tay súng nước ngoài và địa phương thân IS đã chiếm Marawi, thành phố Hồi giáo lớn nhất đất nước."} {"en": "The Philippine military wrested back the ruined city after a five-month battle that claimed more than a thousand lives.", "vi": "Quân đội Philippines giành lại thành phố đổ nát sau một trận chiến kéo dài 5 tháng cướp đi sinh mạng của hơn một nghìn người."} {"en": "Lionel Messi is one of four Paris Saint-Germain (PSG) players to have tested positive for Covid-19, the club said in a statement on Sunday. The other three players are Juan Bernat, Sergio Rico and Nathan Bitumazala. All players are “in isolation and are subject to the appropriate health protocol,” the team said.", "vi": "Vào Chủ nhật, trong một tuyên bố, câu lạc bộ cho biết, Lionel Messi là một trong bốn cầu thủ của Paris Saint-Germain (PSG) có kết quả xét nghiệm dương tính với Covid-19. Ba cầu thủ còn lại là Juan Bernat, Sergio Rico và Nathan Bitumazala. Đội này cho biết, tất cả các cầu thủ đều được “cách ly và phải tuân theo các quy trình chăm sóc sức khỏe thích hợp”."} {"en": "PSG is scheduled to face Vannes in the French Cup’s round of 32 on Monday.France registered 232,200 new cases of Covid-19 on Friday, the highest daily number registered across Europe since the beginning of the pandemic, according to data from the country’s Health Ministry.", "vi": "PSG dự kiến sẽ đối đầu với Vannes ở vòng 32 cúp quốc gia Pháp vào thứ Hai. Pháp đã ghi nhận 232.200 trường hợp nhiễm Covid-19 mới vào thứ Sáu. Theo dữ liệu từ Bộ Y tế nước này, đây là số ca lây nhiễm hàng ngày cao nhất được ghi nhận trên toàn châu Âu kể từ đầu đại dịch."} {"en": "Since joining PSG from Barcelona in August, Messi has scored just one Ligue goal, though he has netted five in five Champion League matches. Back in November Messi won his seventh Ballon d’Or title.It was a a record-extending win for Messi, who now has two more titles than his arch rival Cristiano Ronaldo.", "vi": "Kể từ khi gia nhập PSG từ Barcelona vào tháng 8, Messi mới ghi được một bàn thắng tại Ligue, mặc dù anh đã ghi được 5 bàn trong 5 trận tại Champion League. Vào tháng 11, Messi đã giành được danh hiệu Quả bóng vàng thứ bảy, một chiến thắng kéo dài kỷ lục, và anh hiện cũng sở hữu nhiều hơn hai danh hiệu so với đối thủ truyền kiếp Cristiano Ronaldo."} {"en": "Taylor Swift’s reworking of her seminal 2012 album, Red, has been released to much fanfare. But just before it did, the pop megastar revealed what she finds most exciting about the album’s release.", "vi": "Việc Taylor Swift thu âm lại album thuộc quyền sở hữu của cô, Red (năm 2012), hiện đã được phát hành gây chú ý cho nhiều người hâm mộ. Nhưng ngay trước khi nó được tung ra, siêu sao nhạc pop đã tiết lộ những điều thú vị nhất mà cô thấy về việc phát hành album."} {"en": "Red (Taylor’s Version) dropped on streaming services on Friday and the 30 track album features new versions of beloved songs such as the title track “Red” and “All Too Well.”", "vi": "Red (Taylor’s Version) đã xuất hiện trên các nền tảng phát trực tuyến vào thứ sáu và album gồm 30 ca khúc, có các phiên bản mới của các bài hát được yêu thích như ca khúc chủ đề “Red” và “All Too Well.”"} {"en": "The re-recording of “All Too Well,” which is famously about the singer’s break up with Jake Gyllenhaal, is the thing she is most excited about on Red (Taylor’s Version).", "vi": "Bản thu âm lại “All Too Well”, nổi tiếng về cuộc chia tay của nữ ca sĩ với Jake Gyllenhaal, là điều cô ấy hào hứng nhất trên Red (Taylor’s Version)."} {"en": "“And that’s the thing I’m the most excited about, ’cause it’s the original lyrics,” Swift said during an appearance on The Tonight Show on Thursday.", "vi": "“Và đó là điều tôi hào hứng nhất, vì đó là lời bài hát gốc,” Swift nói trong một lần xuất hiện trên The Tonight Show vào thứ năm."} {"en": "The 31-year-old told host Jimmy Fallon: “I’m really excited about it. I’ve been going through the process of re-recording all of my older music and in the process, I’ve dug up these songs that I wrote along the way that didn’t make the album because I thought ‘I want to save this for the next album’—but then next album would be a completely different thing.”", "vi": "Nữ ca sĩ 31 tuổi nói với người dẫn chương trình Jimmy Fallon: “Tôi thực sự hào hứng với nó. Tôi đã trải qua quá trình thu âm lại tất cả các bản nhạc cũ của mình và trong quá trình đó, tôi đã đào lại được những bài hát này. Tôi đã viết mà không nghĩ mình sẽ tạo ra một album vì tôi nghĩ “Tôi muốn để dành điều này cho album tiếp theo” – nhưng rồi album tiếp theo lại là một điều hoàn toàn khác. “"} {"en": "Swift is on a mission to re-record her first six albums after ownership of their masters was transferred to record executive/entrepreneur Scooter Braun.", "vi": "Swift đang thực hiện việc thu âm lại sáu album đầu tiên của cô sau khi quyền sở hữu của chúng được chuyển cho giám đốc điều hành / chủ hãng thu âm Scooter Braun."} {"en": "As for “All Too Well,” the updated version is 10 minutes long, Swift revealed to Fallon.", "vi": "Swift tiết lộ với Fallon, về phần “All Too Well,” phiên bản mới được cập nhật dài 10 phút."} {"en": "“When I was writing the Red album I knew I had a favorite on the album and it was a song called “All Too Well,” she explained.", "vi": "Cô ấy giải thích: “Khi tôi viết album Red, tôi biết rằng tôi có một bài hát yêu thích trong album và đó là bài hát có tên” All Too Well “."} {"en": "“But oftentimes, my personal favorites don’t line up with songs that end up being singles or having videos, I always just have these favorites where I’m like ‘that one is just my favorite.’", "vi": "“Nhưng thông thường, các bài hát yêu thích cá nhân của tôi không phải là các bài hát sẽ trở thành đĩa đơn hoặc có video, tôi luôn muốn ‘bài đó chỉ là bài yêu thích của mình.’"} {"en": "“But what happened with this album, is this song became the fans’ favorite on its own. My favorite and their favorite aligned.”", "vi": "“Nhưng điều gì đã xảy ra với album này, có phải bài hát này đã trở thành bài hát yêu thích của người hâm mộ theo cách riêng của nó không? Tôi và người hâm mộ có chung bài hát yêu thích.”"} {"en": "Vietnam will increase the retirement age to 60 years for women and 62 for men under Labor Code changes approved by the parliament.", "vi": "Việt Nam sẽ nâng độ tuổi nghỉ hưu lên 60 cho phụ nữ và 62 cho nam dựa trên sự thay đổi của Bộ luật Lao động được thông qua bởi Quốc hội."} {"en": "The changes were passed following a National Assembly (NA) vote Wednesday, in which 435, or 90 percent of delegates agreed to the new changes. Nine voted against and an equal number abstained.", "vi": "Những sự thay đổi này đã được thông qua sau cuộc bỏ phiếu của Quốc hội vào thứ Tư tuần trước, khi 435, hay 90% đại biểu tán thành với sự thay đổi mới này. 9 phiếu không tán thành và số phiếu không biểu quyết cũng như vậy."} {"en": "The male retirement age will be gradually increased from 60 to 62 by 2028, while female retirement age would increase from 55 to 60 by 2035. Starting 2021, male retirement age would increase by three months per year while female retirement age would increase by four months per year.", "vi": "Độ tuổi nghỉ hưu của nam sẽ tăng dần từ 60 đến 62 cho đến năm 2028, trong khi độ tuổi nghỉ hưu của nữ sẽ tăng từ 55 đến 60 cho đến năm 2035. Bắt đầu từ năm 2021, độ tuổi nghỉ hưu của nam sẽ tăng 3 tháng mỗi năm trong khi độ tuổi nghỉ hưu của nữ sẽ tăng 4 tháng mỗi năm."} {"en": "Workers however may retire later or sooner depending on circumstances. People working in dangerous environments or doing heavy lifting can retire sooner, while ones who work in the private sector or in highly-skilled jobs can retire later, the maximum extension will be five years.", "vi": "Dù vậy, người lao động có thể sẽ nghỉ hưu muộn hoặc sớm hơn tùy thuộc vào từng trường hợp. Những người làm việc trong môi trường độc hại hoặc làm công việc khuân vác nặng nhọc có thể nghỉ hưu sớm hơn, trong khi những người làm việc trong các khu vực tư nhân hoặc những công việc có trình độ cao có thể nghỉ hưu muộn hơn, và thời gian nghỉ hưu muộn tối đa là 5 năm."} {"en": "The gradual retirement age increase is aimed at preventing abrupt interruptions in the labor market and to maintain political and social stability, the NA Standing Committee said. It added that the new retirement ages were also aligned with Vietnamese workers’ health and life expectancy. They are also lower than in other countries, noted the Ministry of Labor, Invalids and Social Affairs.", "vi": "Theo Ủy ban Thường vụ Quốc hội, sự tăng độ tuổi nghỉ hưu dần dần hướng đến việc ngăn chặn sự gián đoạn đột ngột trong thị trường lao động và duy trì sự ổn định chính trị và xã hội. Đồng thời, độ tuổi nghỉ hưu mới cũng phù hợp với tình trạng sức khỏe và tuổi thọ của người lao động Việt Nam."} {"en": "Vietnam’s current population is around 96.2 million people, putting the percentage of elderly people at around 11.7 percent. The United Nations has forecast the percentage of people over 65 in Vietnam at 12.9 percent in 2030 and 23 percent in 2050, labor minister Dao Ngoc Dung said in August.", "vi": "Dân số Việt Nam hiện nay vào khoảng 96,2 triệu người, với khoảng 11,7% là người cao tuổi. Theo Bộ trưởng Bộ lao động Đào Ngọc Dung chia sẻ vào tháng Tám, Liên hợp quốc đã dự báo rằng tỉ lệ người trên 65 tuổi tại Việt Nam sẽ đạt 12,9% vào năm 2030 và 23% vào 2050."} {"en": "A Vietnamese businesswoman who became an internet sensation after criticizing multiple celebrities in Facebook livestream videos was arrested Thursday night on accusations of “abusing democratic freedoms.”", "vi": "Một Nữ doanh nhân Việt Nam đã trở thành tâm điểm của cộng đồng mạng sau hàng loạt phát ngôn chỉ trích nhiều người nổi tiếng trong livetream Facebook đã bị bắt vào tối thứ năm với cáo buộc ” lợi dụng quyền tự do ngôn luận”."} {"en": "Nguyen Phuong Hang, 51, general director of the Dai Nam Joint Stock Company in southern Binh Duong Province, was arrested by Ho Chi Minh City police pending investigation for “abusing democratic freedoms to infringe upon the interests of the State, lawful rights and interests of organizations and/or citizens.”", "vi": "Bà Nguyễn Phương Hằng, 51 tuổi, Tổng giám đốc Công ty cổ phần Đại Nam, tỉnh Bình Dương, đã bị công an thành phố Hồ Chí Minh bắt giữ để chờ điều tra với tội danh “lợi dụng quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, người dân. ”"} {"en": "Last month, Hang was temporarily banned from leaving the country until the end of April following multiple accusations of slander and insults.", "vi": "Tháng trước, bà Hằng đã tạm thời bị cấm xuất cảnh cho đến hết tháng 4 sau nhiều cáo buộc vu khống và xúc phạm."} {"en": "Among those who accused her of slander was Nguyen Duc Hien, deputy chief editor of Vietnamese newspaper Phap luat TP HCM (HCMC Law).", "vi": "Trong số những người tố cáo bà vu khống có ông Nguyễn Đức Hiền, Phó tổng biên tập báo Pháp luật TP.HCM."} {"en": "Last year, in an interview she gave to another newspaper, Hang was asked about “inappropriate comments” she’d made on social media. Hang fired back with multiple livestreams on Facebook, YouTube and TikTok, expressing her anger at Hien.", "vi": "Năm ngoái, trong một cuộc phỏng vấn với một tờ báo khác, bà Hằng đã được hỏi về “những bình luận không thích hợp” bà đăng tải trên mạng xã hội. Bà Hằng đáp trả bằng những livestream trên Facebook, Youtub và Tiktok, tỏ thái độ tức giận với ông Hiền."} {"en": "Hang, born Nguyen Thi Thanh Tuyen, is known for being ostentatious, not hesitant to flaunt about her riches. She and her husband, Huynh Uy Dung, former general director of the Dai Nam company, are both famous for their lavish lifestyles and philanthropy.", "vi": "Bà Hằng, tên khai sinh là Nguyễn Thị Thanh Tuyền, được biết đến là người thích phô trương, không ngần ngại khoe khoang sự giàu có của mình. Bàvà chồng là Huỳnh Uy Dũng, nguyên tổng giám đốc công ty Đại Nam, đều nổi tiếng với lối sống xa hoa và giàu lòng nhân ái."} {"en": "Starting a year ago, she stormed the online community with a live-streamed, most watched expose of several celebrities on her Facebook page. The hours-long videos attracted hundreds of thousands of views each, some of which criticized celebrities for being not transparent about charity money collected from other people.", "vi": "Bắt đầu từ năm ngoái, bà bắt đầu gây bão cộng đồng mạng với các livestream trên trang Facebook chủ yếu vạch trần nhiều người nổi tiếng. Những video hàng tiếng đồng hồ thu hút hàng nghìn lượt xem, một số video chỉ trích nhiều người nổi tiếng không minh bạch trong việc quyên góp tiền từ thiện của người dân."} {"en": "Ha Thi Chien was trafficked to China in 1996 and only returned home in northern Vietnam several days ago.", "vi": "Hà Thị Chiến đã bị bán sang Trung Quốc vào năm 1996 và chỉ quay về quê hương tại miền Bắc Việt Nam vài ngày qua."} {"en": "As she sits with her head on her sister’s shoulder in their small house in Tan Son District, the northern province of Phu Tho, her memories come flooding back.", "vi": "Ngồi tựa đầu vào vai người chị gái trong căn nhà nhỏ của họ tại quận Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ miền Bắc, chị dần hồi tưởng lại về quá khứ."} {"en": "She had left home at 18 in the hope of earning money to support her poor family.", "vi": "Chị đã rời nhà vào năm 18 tuổi với mong muốn kiếm tiền đỡ đần gia đình nghèo khó của mình."} {"en": "“Father used to catch toads and frogs for us, we used to collect bamboo shoot and cassava in the forest,” she recalls.", "vi": "“Bố từng bắt những con cóc và ếch cho chúng tôi, và chúng ta từng thu thập măng và sắn ở trong rừng,” chị nhớ lại."} {"en": "“You are right, that is correct,” Thuan, her sister, responds.", "vi": "“Đúng vậy,” Thuận, chị gái của chị, đáp lại."} {"en": "Thuan came to Phu Tho from her home in the northern province of Thai Binh after learning her long-lost sister was returning. Now she spends time talking to and helping Chien adapt to her new life.", "vi": "Chị Thuận trở lại Phú Thọ từ nhà tại tỉnh Thái Bình ở miền Bắc sau khi biết rằng người chị em gái từ lâu bặt vô âm tín của mình đã quay trở về. Giờ cô dành thời gian trò chuyện và giúp chị Chiến thích nghi với cuộc sống mới."} {"en": "Chien was the second of six daughters of Ha Van Hoat, 68, and Hoang Thi Lieng, 70, had. The couple struggled to earn a living or afford an education for them.", "vi": "Chiến là đứa con thứ 2 trong số 6 người con gái của Hà Văn Hoạt, 68 tuổi, và Hoàng Thị Liêng, 70 tuổi. Cặp đôi gặp khó khăn trong việc chi trả cho sinh hoạt phí và chi phí học tập cho các đứa con của họ."} {"en": "One day in 1996 Chien decided to leave home to help her parents by doing some business.", "vi": "Một ngày năm 1996, chị Chiến quyết định rời nhà để đỡ đần cha mẹ mình bằng cách khởi nghiệp."} {"en": "Her sister recalls her saying before leaving: “I will earn money and come back when I have enough to build a house for you.”", "vi": "Chị của Chiến nhớ lại lời nói của em mình trước kh đi, “Em sẽ kiếm tiền và quay lại khi em có đủ tiền xây nhà cho mọi người.”"} {"en": "But the years rolled by without any news from Chien. The other five daughters got married and their mother suffered from a paralyzing stroke. The family did not have enough money to look for the lost daughter.", "vi": "Nhưng tháng năm dần trôi đi và không hề có tin tức gì từ chị Chiến. 5 người con gái còn lại đã kết hôn và mẹ của họ bị đột quỵ. Cả gia đình không có đủ tiền để đi tìm đứa con gái bị thất lạc."} {"en": "Hoat laments: “How can I not miss my child? but I had no way to find her.”", "vi": "Ông Hoạt than thở: “Làm sao mà tôi không thể nhớ con mình được? Nhưng tôi không có cách nào đi tìm nó cả.”"} {"en": "But that feeling began to gradually lessen over 24 years.", "vi": "Nhưng cảm giác đó dần phai nhòa sau 24 năm."} {"en": "Last month out of the blue, the local police called them to say Chien had been found.", "vi": "Đột ngột vào tháng trước, cảnh sát địa phương gọi cho họ và nói rằng chị Chiến đã được tìm thấy."} {"en": "Chien says of her family: “They made a video call so I could see them. I did not remember their names but I recognized them when I saw them.”", "vi": "Chiến kể về gia đình mình: “Họ đã gọi video để tôi có thể nhìn thấy họ. Tôi không nhớ tên mọi người nhưng tôi nhận ra mọi người khi nhìn thấy họ.”"} {"en": "Then, on March 28, she returned home after almost a quarter century.", "vi": "Sau đó, vào 28 tháng Ba, chị trở về nhà sau gần một phần tư thế kỷ."} {"en": "It was a sunny day, and Hoat hobbled out to welcome his daughter. They all burst into tears.", "vi": "Đó là một ngày nắng đẹp, và ông Hoạt đã lúng túng chào đón con gái mình. Họ đều vỡ òa trong nước mắt."} {"en": "“You are home now, do not worry,” her sisters told Chien, who could not control her emotions and went on her knees and sobbed uncontrollably.", "vi": "“Chị về nhà rồi, không cần phải lo nữa đâu.” các chị em gái nói với chiến, người không thể kiềm chế cảm xúc của mình mà quỳ xuống và khóc nức nở không kiểm soát được."} {"en": "She had been trafficked to China by a woman in the village. She had gone with her bus and realized after several hours they had entered China. They sold her to a Chinese couple, who changed her name to Dinh Thi Bich Ha and sold her in turn to a Chinese man.", "vi": "Chị đã bị bán đi Trung Quốc bởi một người phụ nữ trong làng. Cô đã ngồi trên chiếc xe buýt và sau nhiều tiếng đồng hồ mới nhận ra họ đã vào Trung Quốc. Họ bán chị cho một cặp đôi người Trung Quốc, và họ đổi tên chị thành Đinh Thị Bích Hà và bán lại chị cho một người đàn ông Trung Quốc."} {"en": "“We have one kid. My husband loves me, and allowed me to return to Vietnam to see my family, but when I was returning, I was trafficked again.”", "vi": "“Chúng tôi có một đứa con. Chồng tôi yêu thương tôi, và cho tôi về Việt Nam để gặp gia đình mình, nhưng khi tôi đang trên đường quay về, tôi lại bị bán đi lần nữa.”"} {"en": "She tried to escape four times, but was caught and beaten up and sold to a brothel.", "vi": "Chị cố gắng trốn thoát 4 lần liền, nhưng bị bắt và đánh đập và bị bán vào một nhà thổ."} {"en": "At the end of last year a woman from the northern province of Ninh Binh was sold to the brothel where she worked, and she suggested they should try to escape. One night, when everyone was sleeping, the two escaped through a window.", "vi": "Vào cuối năm ngoái, một người phụ nữ từ tỉnh Ninh Bình thuộc miền Bắc cũng bị bán vào nhà thổ nơi chị đang làm việc, và chị gợi ý rằng họ nên cố gắng trốn thoát. Vào một đêm, khi mọi người đang ngủ, hai người đã trốn ra ngoài qua cửa sổ."} {"en": "After they had wandered in a forest for five days, they were given food by a man who then took them to a police station in Lang Son Province in northern Vietnam. They gave Chien and the woman some money to return home.", "vi": "Sau khi lang thang trong rừng 5 ngày trời, họ được cho đồ ăn và được đưa đến đồn cảnh sát nhờ một người đàn ông tại tỉnh Lạng Sơn thuộc miền Bắc Việt Nam. Họ đưa cho Chiến và người phụ nữ kia một chút tiền để quay về nhà."} {"en": "But since she could not read, Chien got into a wrong bus and went to the central province of Quang Nam. Amid the Covid-19 pandemic, local authorities quarantined her for 14 days after learning she had come from China.", "vi": "Nhưng bởi không biết đọc, chị Chiến đã lên nhầm xe buýt và đến tỉnh Quảng Nam thuộc miền Trung. Giữa đại dịch Covid-19, quan chức địa phương đã cách ly chị trong vòng 14 ngày sau khi biết rằng chị đã quay trở lại từ Trung Quốc."} {"en": "“She said her hometown was Thu Ngac Commune, Tan Son District, Phu Tho Province,” Captain Tran Le Dung, head of police in Thu Ngac, says.", "vi": "“Cô ấy nói quê cô ấy là xã Thu Ngạc, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ,” Đại úy Trần Lê Dũng, cảnh sát trưởng ở Thu Ngac, nói."} {"en": "“The center for social protection in Quang Nam Province asked local authorities, but they could not find anyone named Dinh Thi Bich Ha in Thu Ngac.”", "vi": "“Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Quảng Nam hỏi cơ quan địa phương, nhưng họ không tìm được ai tên là Đinh Thị Bích Hà tại Thu Ngạc.”"} {"en": "But after speaking to locals, they found her family, he says.", "vi": "Nhưng sau khi nói chuyện với quan chức địa phương, họ đã tìm thấy gia đình của chị."} {"en": "Hoang Van Liem, chairman of Thu Ngac Commune, says Chien’s family has faced many difficulties. The local administration has provided her with food and money, and will initiate the process to restore her citizenship after six months, he adds.", "vi": "Hoàng Văn Liễm, chủ tịch xã Thu Ngạc, cho biết gia đình chị Chiến đã gặp phải nhiều khó khăn. Cơ quan hành chính địa phương đã hỗ trợ chị đồ ăn và tiền, và sẽ làm thủ tục khôi phục quyền công dân trong 6 tháng."} {"en": "Chien still shakes in fear when talking to a stranger on the phone.", "vi": "Chị Chiến vẫn run sợ khi nói chuyện với người lạ qua điện thoại."} {"en": "Daniel Kritenbrink has become the first ever U.S. ambassador(1) to Vietnam to visit the Truong Son Cemetery for soldiers killed in the Vietnam War.", "vi": "Daniel Kritenbrink đã trở thành đại sứ Hoa Kỳ đầu tiên tại Việt Nam đến thăm Nghĩa trang Trường Sơn nơi dành cho những người lính thiệt mạng trong Chiến tranh Việt Nam."} {"en": "More than 10,000 Vietnamese soldiers(2) killed during the war (1955-1975) were laid to rest in the cemetery in Gio Linh District, Quang Tri Province in central Vietnam.", "vi": "Hơn 10.000 lính Việt Nam thiệt mạng trong trận chiến tranh (1955-1975) được đưa vào an nghỉ tại nghĩa trang ở huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị ở miền trung Việt Nam."} {"en": "Kritenbrink’s visit to the place to pay respects to the fallen troops(3) on Tuesday afternoon came as part of an official visit to the province, a major theater of war.", "vi": "Chuyến thăm của Kritenbrink vào chiều thứ ba để tỏ lòng kính trọng với những người lính đã ngã xuống là một phần của chuyến thăm chính thức tới Quảng Trị, một chiến trường lớn trong cuộc chiến."} {"en": "He performed traditional Vietnamese rituals(4) including burning incense sticks and striking a bell.", "vi": "Ông đã thực hiện các nghi lễ truyền thống của Việt Nam bao gồm đốt nhang và thỉnh chuông."} {"en": "Joining him was Quang Tri’s Vice Chairman Hoang Nam.", "vi": "Tham gia cùng ông là ông Hoàng Nam, phó chủ tịch tỉnh Quảng Trị."} {"en": "Quang Tri was a center for American military bases and principal battleground(5) during the 1968 Tet Offensive, as well as the location of the demilitarized zone that separated the North and South Vietnam.", "vi": "Quảng Trị là một trung tâm các căn cứ quân sự và chiến trường chính của Hoa Kỳ trong cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân năm 1968, cũng như là vị trí của khu phi quân sự ngăn cách miền bắc và nam Việt Nam."} {"en": "Kritenbrink also visited Hien Luong Bridge on the Ben Hai River, once the boundary dividing the country.", "vi": "Kritenbrink cũng ghé thăm cầu Hiền Lương bắc qua sông Bến Hải, từng là ranh giới chia cắt đất nước."} {"en": "The Geneva Agreements signed in 1954, which led to the French colonialists withdrawing from Indochina, including Vietnam, also divided Vietnam at the 17th Parallel. The division lasted 21 years.", "vi": "Hiệp định Genève được ký năm 1954, dẫn đến việc thực dân Pháp rút khỏi Đông Dương, bao gồm cả Việt Nam, cũng chia rẽ Việt Nam tại vĩ tuyến 17. Sự phân chia kéo dài 21 năm."} {"en": "Jose and Leticia Gamiz received many insults when they first opened their mobile Mexican food business four years ago.", "vi": "Jose và Leticia Gamiz nhận được rất nhiều sự chỉ trích khi họ bắt đầu bán đồ ăn Mexico trên phương tiện di chuyển vào 4 năm trước."} {"en": "Their business, called Mi Vegana Madre, is entirely vegan. In other words, they only serve food made from plants.", "vi": "Cửa hàng của họ có tên là Mi Vegana Madre, chuyên đồ chay. Nói cách khác, họ chỉ phục vụ đồ ăn làm từ thực vật."} {"en": "“That’s not real Mexican food,” some people said. ″My grandma would slap you” was another comment.", "vi": "“Đây không phải là đồ ăn Mexico”, vài người cho biết. “Bà tôi sẽ tát vào mặt mấy người”, một lời bình luận khác."} {"en": "“We even had somebody write (online) in Spanish, ‘They’re probably not even Mexican,’” Jose Gamiz told the Associated Press.", "vi": "Chia sẻ với Associated Press, Jose Gamiz cho biết: “Thậm chí có người viết (online) bằng tiếng Tây Ban Nha “Họ thậm chí không phải là người Mexico””."} {"en": "But even so, the couple’s meat- and dairy-free business has built a following. And, it is part of a growing vegan Mexican food industry in the United States.", "vi": "Nhưng kể cả vậy, sự nghiệp “nói không với thịt và sản phẩm bơ sữa” dần phát triển. Và, đó là một phần của xu hướng công nghiệp đồ Mexico chay tại Hoa Kỳ."} {"en": "In cities like Las Vegas, Nevada, and Austin, Texas, at least a few eateries or food trucks sell entirely vegan Mexican meals. Across Southern California, there are many choices, including a place that sells traditional sweets that do not contain dairy.", "vi": "Tại các thành phố như Las Vegas, Nevada, và Austin, Texas, ít nhất một vài quán ăn hoặc xe tải đồ ăn bán những bữa ăn Mexico thuần chay. Trải dài miền Nam California là hàng loạt lựa chọn như vậy, bao gồm cả nơi bán các loại kẹo truyền thống không chứa bơ sữa."} {"en": "Mi Vegana Madre is based near Phoenix, Arizona. It expanded into a physical restaurant last year. It offers vegan versions of carne asada, al pastor and nachos — made with a nut-based sauce that tastes like cheese.", "vi": "Mi Vegana Madre tọa lạc tại gần Phoenix, Arizona. Nó đã phát triển thành một nhà hàng đúng nghĩa vào năm ngoái. Tại đây cung cấp các phiên bản chay của món carne asada, al pastor và nachos – làm từ sốt hạt có vị như phô mai."} {"en": "Not far from Mi Vegana Made, another restaurant offering vegan Mexican food opened in January. In September, a third vegan Mexican place opened in Phoenix.", "vi": "Cách không xa Mi Vegana Made, một nhà hàng khác cũng phục vụ đồ ăn Mexico chay kể từ tháng 1. Vào tháng 9, thêm một nhà hàng Mexico chay được mở tại Phoenix."} {"en": "Nineteen-year-old Keren Aguilar and her sister, Keyla Aguilar, 22, opened Earth Plant Based Cuisine, also in Phoenix. Other family members, including their mother, also work there.", "vi": "Keren Aguilar, 19 tuổi, và chị của cô, Keyla Aguilar, 22 tuổi, mở một nhà hàng tên Earth Plant Based Cuisine cũng tại Phoenix. Các thành viên khác của gia đình, bao gồm cả mẹ của họ, cũng làm việc tại đây."} {"en": "The sisters and their parents have eaten only vegan for nearly five years. It was Keren’s dream to open a vegan restaurant. Luckily, a space became available and a family friend was willing to be a financial partner.", "vi": "Chị em và cha mẹ họ đã ăn chay được gần 5 năm. Giấc mơ của Keren chính là mở một nhà hàng chay. May mắn thay, giấc mơ đã trở thành hiện thực và một gia đình của người bạn của họ đã sẵn sàng làm nhà tài trợ cho họ."} {"en": "Most American vegan restaurants offer a few basic Mexican-influenced foods. But the Gamiz and Aguilar families are trying to include all kinds of the foods that they they grew up eating.", "vi": "Hầu hết các nhà hàng ăn chay tại Mỹ đều phục vụ một vài món ăn thông thường lấy cảm hứng từ ẩm thực Mexico. Nhưng gia đình Gamiz và Aguilar đang cố gắng để biến tấu tất cả các món ăn mà họ được ăn từ bé."} {"en": "“We didn’t want it to have a ‘vegan taste’ or be bland…So our spices are very important to making it Mexican,” Keren Aguilar said.", "vi": "“Chúng tôi không muốn món ăn có vị chay hay có nhạt nhòa…Vì vậy gia vị là yếu tố quan trọng để thổi hồn Mexico vào trong món ăn.” Keren Aguilar cho biết."} {"en": "Gustavo Arellano is a Los Angeles-based reporter. He wrote a book called “Taco USA: How Mexican Food Conquered America.” He says restaurants like Earth Plant Based Cuisine are bringing traditional methods to the increasingly popular plant-based diet.", "vi": "Gustavo Arellano là một nhà báo tại Los Angeles. Anh đã viết cuốn sách có tên “Taco USA: Cách ẩm thực Mexico chinh phục nước Mỹ”. Anh cho biết các nhà hàng như Earth Plant Based Cuisine đã mang các công thức truyền thống trở thành một thực đơn chay ngày càng phổ biến."} {"en": "“What blew up the vegan Mexican movement was these pop-up vegan food fairs where you have not just Mexicans, but Central Americans,” Arellano said.", "vi": "“Điều đã thổi bùng lên ngọn lửa Mexico thuần chay chính là các hội chợ thực phẩm thuần chay, nơi người tham gia không chỉ là người Mexico, mà còn cả những người Trung Mỹ”, theo Arellano."} {"en": "Yet for some Latinos, eating no meat seems impossible. Linda Sepulveda lives in Albuquerque, New Mexico, where there almost no all-vegan Mexican restaurants. She says she would find it hard to give up an eating whatever she wants.", "vi": "Dù vậy với một số người Latin, việc không ăn thịt là bất khả thi. Linda Sepulveda sống tại Albuquerque, New Mexico, nơi mà gần như không có một nhà hàng Mexico thuần chay nào cả. Cô cho biết cô thấy rất khó để có thể từ bỏ việc có thể ăn bất cứ thứ gì mình muốn."} {"en": "“I’m intrigued by (vegan Mexican), but I think a part of me knows it won’t taste the same,” she said. “We are always trying to find where we can add [vegetables], but there always has to be a main meat and everything else dresses it up.”", "vi": "“Tôi bị thu hút bởi chủ nghĩa thuần chay Mexico, nhưng tôi nghĩ một phần trong tôi hiểu rằng đồ ăn sẽ không có vị giống như bình thường. Chúng tôi luôn cố gắng tìm kiếm chỗ cho thêm rau củ quả vào thực đơn, nhưng thịt luôn là món ăn chính và mọi thứ khác chỉ là tô điểm cho món ăn,” cô cho biết."} {"en": "However, Gustavo Arellano notes that Mexico’s native peoples actually ate mostly plant-based foods in the past. Spanish colonizers greatly changed the food culture when they brought over cows and pigs.", "vi": "Dù vậy, Gustavo Arellano chỉ ra rằng những người bản địa Mexico thực chất gần như chỉ ăn thực vật trong quá khứ. Thực dân Tây Ban Nha đã tạo ra sự thay đổi to lớn trong văn hóa ẩm thực khi họ mang bò và lợn đến."} {"en": "American organizers of a Facebook advertising boycott say they are seeking support in Europe to push the social media service to do more to remove hate speech.", "vi": "Các nhà sáng lập chiến dịch tẩy chay quảng cáo Facebook tại Mỹ cho biết họ đang tìm kiếm sự ủng hộ tại châu Âu để thúc đẩy các dịch vụ truyền thông xã hội tích cực hơn nữa trong việc gỡ bỏ các nội dung thù địch."} {"en": "The “Stop Hate for Profit” campaign has received support from more than 160 companies. They include American corporations like Coca-Cola, Levi Strauss & Company, Patagonia and The Hershey Company.", "vi": "Chiến dịch “Stop Hate for Profit” (Tạm dịch: Ngưng thù địch vì lợi nhuận) đã nhận được sự ủng hộ của hơn 160 doanh nghiệp. Trong số đó bao gồm các doanh nghiệp Hoa Kỳ như Coca-Cola, Levi Strauss & Company, Patagonia và The Hershey Company."} {"en": "The companies united to stop buying advertising on Facebook, the world’s largest social media company. The boycott, which includes Facebook-owned Instagram, was launched following the death of George Floyd in Minneapolis, Minnesota.", "vi": "Các doanh nghiệp liên minh cùng nhau để dừng mua quảng cáo trên Facebook, công ty truyền thông xã hội lớn nhất thế giới. Việc tẩy chay này, bao gồm cả ứng dụng Instagram được sở hữu bởi Facebook, ra đời sau cái chết của George Floyd tại Minneapolis, Minnesota."} {"en": "Floyd, a 46-year-old black man, died on May 25 after a white police officer kneeled on his neck for several minutes. The incident was caught on video. Floyd’s death led to widespread protests across America aimed at police and racial inequality.", "vi": "Floyd, một người đàn ông da đen 46 tuổi, chết vào ngày 25 tháng Năm sau khi bị một người cảnh sát da trắng quỳ đè gối lên cổ trong nhiều phút đồng hồ. Sự cố này đã được ghi hình lại. Cái chết của Floyd dẫn đến các cuộc biểu tình diện rộng trên toàn Hoa Kỳ nhắm thẳng vào lực lượng cảnh sát và sự bất bình đẳng chủng tộc."} {"en": "Anger over Floyd’s death also led to public demonstrations in cities across the world. Some corporations also released statements denouncing racism in society.", "vi": "Sự giận dữ về cái chết của Floyd cũng đã dẫn đến sự biểu tình công chúng tại các thành phố trên thế giới. Một số doanh nghiệp cũng đã đưa ra lời tuyên bố nhằm tố cáo nạn phân biệt chủng tộc trong xã hội."} {"en": "The Stop Hate for Profit campaign is supported by several U.S. civil rights groups and non-profit media organizations.", "vi": "Chiến dịch Stop Hate for Profit được ủng hộ bởi hàng loạt các nhóm nhân quyền và tổ chức truyền thông phi lợi nhuận tại Hoa Kỳ."} {"en": "One group is the Anti-Defamation League (ADL). The ADL said in a recent open letter that Facebook’s “hate speech, incitement, and misinformation policies are inequitable.”", "vi": "Một nhóm trong số đó là Liên đoàn Chống Phỉ báng (ADL). ADL trong một bức thư ngỏ gần đây của mình đã cho rằng những “chính sách về ngôn từ thù địch, lời xúi giục, và thông tin bịa đặt của Facebook là không công bằng.”"} {"en": "The group said Facebook’s efforts to find and remove hateful material are not effective. It added that a company’s ad can appear on Facebook next to “hateful or divisive” material. The ADL also criticized the company for failing to remove false information appearing in advertisements or published by users.", "vi": "Nhóm cho biết những nỗ lực của Facebook nhằm tìm và gỡ bỏ nhưng tư liệu thù địch không có hiệu quả. Họ còn bổ sung rằng quảng cáo của một công ty có thể xuất hiện trên Facebook ngay cạnh những tư liệu “thù địch hoặc mang tính chia rẽ”. ADL cũng chỉ trích công ty vì đã thất bại trong việc gỡ bỏ các thông tin sai sự thật xuất hiện trên quảng cáo hoặc được tung ra bởi người dùng."} {"en": "Critics have said that Facebook reported receiving $70 billion in advertising money in 2019, while earning about $18 billion in profit.", "vi": "Các nhà phê bình cho biết Facebook đã tuyên bố nhận được 70 tỷ đô la Mỹ nhờ tiền quảng cáo trong năm 2019, trong khi thu về khoảng 18 tỷ đô la Mỹ lợi nhuận."} {"en": "One campaign supporter is the group Free Press. It said that even with such high advertising profits, “the company has repeatedly failed to meaningfully address hate, incitement to violence and disinformation across its products.”", "vi": "Một bên ủng hộ chiến dịch là nhóm Free Press (Tự do Truyền thông). Họ cho biết kể cả với lợi nhuận quảng cáo cao như vậy thì “công ty đang liên tục thất bạn trong việc chỉ ra những sự thù địch, xúi giục bạo lực và thông tin sai lệch trong các sản phẩm của mình một cách có lý”."} {"en": "The Stop Hate for Profit campaign has created a set of demands for Facebook.", "vi": "Chiến dịch Stop Hate for Profit đã tạo ra hàng loạt yêu cầu cho Facebook."} {"en": "Among them are the establishment of a new process to help users targeted with ads based on race and other identifiers. The groups are pushing Facebook to release more information about the number of hate speech reports it receives. They also want the company to stop making money from ads linked to harmful content.", "vi": "Một trong số đó là thiết lập quy trình mới để giúp người dùng tiếp cận với các quảng cáo dựa trên chủng tộc và các đặc điểm nhận dạng khác. Các nhóm đang thúc giục Facebook đưa ra nhiều thông tin hơn về con số ngôn từ thù địch mà công ty nhận được. Họ cũng muốn công ty dừng kiếm tiền từ các quảng cáo có liên quan với những nội dung có hại."} {"en": "Jim Steyer heads the media education group Common Sense Media. He recently told the Reuters news agency that the campaign will start calling on major companies in Europe to join the boycott.", "vi": "Jim Steyer là người đứng đầu nhóm giáo dục truyền thông Common Sense Media. Gần đây ông đã chia sẻ với hãng thông tấn xã Reuters rằng chiến dịch sẽ bắt đầu kêu gọi các công ty lớn tại châu Âu tham gia vào cuộc tẩy chay này."} {"en": "“The next frontier is global pressure,” said Steyer. He added that he hopes the campaign will lead regulators in Europe to reexamine policies covering the social media company. Earlier this month, the European Commission announced new guidelines for technology companies to report monthly how they are attempting to reduce misinformation about the new coronavirus.", "vi": "“Giới hạn tiếp theo sẽ là áp lực toàn cầu,” Steyer cho biết. Ông bổ sung rằng ông mong chiến dịch sẽ hướng các nhà làm luật tại châu Âu đánh giá lại các chính sách liên quan tới các công ty truyền thông xã hội. Vào đầu tháng này, Ủy ban Châu Âu đã ban hành bộ hướng dẫn mới cho các công ty công nghệ để báo cáo hàng tháng về cách mà họ sẽ làm giảm các thông tin sai lệch về virus corona."} {"en": "Steyer said the campaign will urge major international advertisers like Unilever and Honda – which have already stopped buying U.S. ads – to halt all Facebook ads worldwide.", "vi": "Steyer cho biết chiến dịch sẽ thúc đẩy các nhà quảng cáo lớn toàn cầu như Unilever và Honda – những công ty đã dừng mua quảng cáo của Hoa Kỳ – để dừng tất cả các quảng cáo Facebook trên toàn thế giới."} {"en": "Campaign organizers say they also plan to keep urging more U.S. companies to take part in the boycott. Jessica Gonzalez is co-leader of the group Free Press. Gonzalez told Reuters she recently contacted big U.S. telecommunications and media companies to ask them to join.", "vi": "Các nhà sáng lập chiến dịch cho biết họ cũng lên kế hoạch để tiếp tục thúc đẩy nhiều công ty Hòa Kỳ tham gia vào vụ tẩy chay này hơn nữa. Jessica Gonzalez là người đồng lãnh đạo nhóm Free Press. Gonzalez chia sẻ với Reuters rằng gần đây mình đã liên hệ với các công ty viễn thông và truyền thông lớn tại Hoa Kỳ để ngỏ ý mong họ tham gia."} {"en": "Germany recorded its highest number of daily deaths from Covid-19 since February on Wednesday, as it struggles to bring a fourth wave of the pandemic under control.", "vi": "Đức đã ghi nhận số người tử vong hàng ngày do Covid-19 cao nhất kể từ tháng 2 vào thứ Tư, khi nước này đang vật lộn để kiểm soát đợt dịch thứ tư."} {"en": "A total of 69,601 new infections were reported and an additional 527 people died in the past 24 hours, according to the Robert Koch Institute (RKI), the national disease and control center. That marked the highest Covid-19 daily death toll since February 18, when there were 534 fatalities.", "vi": "Theo Viện Robert Koch (RKI), trung tâm kiểm soát và dịch bệnh quốc gia, có tổng cộng 69.601 trường hợp nhiễm mới được báo cáo và thêm 527 người chết trong 24 giờ qua, đánh dấu con số tử vong hàng ngày của Covid-19 cao nhất kể từ ngày 18 tháng 2, khi có 534 trường hợp tử vong."} {"en": "Germany’s seven-day incidence rate dropped slightly, but remains high at 427 per 100,000 inhabitants. The country has recorded 104,047 deaths from Covid-19 in total since the outbreak of the pandemic.", "vi": "Tỷ lệ mắc bệnh trong bảy ngày của Đức giảm nhẹ, nhưng vẫn ở mức cao 427 trên 100.000 dân. Cả nước đã ghi nhận tổng cộng 104.047 trường hợp tử vong do Covid-19 kể từ khi đại dịch bùng phát."} {"en": "The grim news came on the day that Olaf Scholz was sworn in as Germany’s Chancellor, replacing Angela Merkel at the helm of Europe’s largest economy. The country’s new health minister is Karl Lauterbach, an MP and prominent epidemiologist.", "vi": "Tin tức nghiệt ngã đến vào ngày Olaf Scholz tuyên thệ nhậm chức Thủ tướng Đức, thay thế Angela Merkel nắm quyền lãnh đạo nền kinh tế lớn nhất châu Âu. Bộ trưởng Y tế mới của đất nước là Karl Lauterbach, một nghị sĩ và nhà dịch tễ học nổi tiếng."} {"en": "Germany last week announced a nationwide lockdown for the unvaccinated, barring them from accessing all but the most essential businesses, such as supermarkets and pharmacies, as it battles to curb infections. The ban doesn’t apply to those who have recently recovered from Covid-19.", "vi": "Tuần trước, Đức đã tuyên bố phong tỏa toàn quốc đối với những người chưa được tiêm chủng, cấm họ tiếp cận tất cả trừ các cơ sở kinh doanh thiết yếu nhất, chẳng hạn như siêu thị và hiệu thuốc, vì nước này đang chiến đấu để hạn chế lây nhiễm. Lệnh cấm không áp dụng cho những người gần đây đã phục hồi từ Covid-19."} {"en": "Its leaders also backed plans for mandatory vaccinations in the coming months, which, if voted through the German parliament, could take effect from February at the earliest.", "vi": "Các nhà lãnh đạo cũng ủng hộ kế hoạch tiêm chủng bắt buộc trong những tháng tới. Nếu kế hoạch này được Quốc hội Đức bỏ phiếu thông qua thì có thể có hiệu lực sớm nhất từ tháng Hai."} {"en": "Many hospitals are struggling to cope with the increasing number of intensive care patients and German medics have warned that intensive care occupancy could soon exceed that seen during last winter’s peak.", "vi": "Nhiều bệnh viện đang phải vật lộn để đối phó với tình trạng số lượng bệnh nhân cần chăm sóc đặc biệt ngày càng tăng. Các bác sĩ Đức cảnh báo rằng tỉ lệ không gian sử dụng để chăm sóc đặc biệt có thể sớm vượt qua mức cao điểm mùa đông năm ngoái."} {"en": "The government plans major upgrades of facilities and infrastructure on Con Dao Island towards making it a “regional level eco-tourism area.”", "vi": "Chính phủ có kế hoạch nâng cấp quy mô cơ sở vật chất và cơ sở hạ tầng trên Côn Đảo theo hướng biến đảo trở thành “khu du lịch sinh thái cấp khu vực”."} {"en": "Under adjustments made to a general construction plan (with vision towards 2045) it has made for the archipelago that comprises 16 islands spread across 76 square kilometers, highly competitive branded tourism products will also be introduced.", "vi": "Dưới sự điều chỉnh của quy hoạch xây dựng chung (tầm nhìn đến năm 2045), quần đảo bao gồm 16 hòn đảo trải rộng trên 76 km vuông, các sản phẩm du lịch mang thương hiệu có tính cạnh tranh cao cũng sẽ được giới thiệu."} {"en": "The island’s airport, roads, waterways and piers will be upgraded while ensuring that construction work does not affect airport operations.", "vi": "Sân bay, đường bộ, đường thủy và bến tàu trên đảo sẽ được nâng cấp đồng thời đảm bảo công việc xây dựng không ảnh hưởng đến hoạt động của sân bay."} {"en": "The population of Con Dao, currently 10,500, is expected to rise to 15,000 by 2030 and 25,000 by 2045.", "vi": "Dân số Côn Đảo hiện tại là 10.500 người, dự kiến sẽ tăng lên 15.000 người vào năm 2030 và 25.000 người vào năm 2045."} {"en": "Citing “limited land funds,” it has asked provincial authorities to consider “effective exploitation” while building and developing residential and tourist areas on the islands.", "vi": "Với lý do “quỹ đất hạn hẹp”, huyện đảo đã đề nghị chính quyền tỉnh xem xét “khai thác hiệu quả” trong khi xây dựng và phát triển các khu dân cư và du lịch trên đảo."} {"en": "Located off the southern Ba Ria – Vung Tau Province, Con Dao used to be known for a large prison first established by the French and later used by the Americans during the Vietnam War.", "vi": "Nằm ngoài khơi phía Nam tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Côn Đảo từng được biết đến với một nhà tù lớn đầu tiên do người Pháp xây dựng và sau đó được người Mỹ sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam."} {"en": "Today, it is a famous tourist attraction for its white sandy beaches and crystal-clear blue waters.", "vi": "Ngày nay, nó là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng với những bãi biển cát trắng và làn nước trong xanh như pha lê."} {"en": "In 2019, the island welcomed 400,000 tourists, up 37 percent year-on-year.", "vi": "Vào năm 2019, hòn đảo này đã đón 400.000 lượt khách du lịch, tăng 37% so với cùng kỳ năm ngoái."} {"en": "The Vietnam Air Services Company, or VASCO, a subsidiary of Vietnam Airlines, and the FLC Group’s Bamboo Airways are the only two carriers operating regular flights to the island at present.", "vi": "Công ty Dịch vụ Hàng không Việt Nam, hay VASCO, một công ty con của Vietnam Airlines và Bamboo Airways của Tập đoàn FLC là hai hãng hàng không duy nhất khai thác các chuyến bay thường xuyên đến đảo hiện nay."} {"en": "Reports of higher energy costs are causing concern around the world as pressure increases on businesses and people who buy goods and services.", "vi": "Các báo cáo về chi phí năng lượng tăng lên đang gây ra lo ngại trên khắp thế giới khi áp lực gia tăng đối với các doanh nghiệp cũng nhưngười mua hàng hóa và dịch vụ."} {"en": "The biggest shortage, the Associated Press reports, is a lack of natural gas in Europe. European countries import 90 percent of their supply. Much of it comes from Russia. European prices have increased by five times since the start of the year.", "vi": "Theo báo cáo của Associated Press, ở châu Âu, sự thiếu hụt lớn nhất là khí đốt tự nhiên. Các nước châu Âu nhập khẩu 90% nguồn cung của họ, phần lớn từ Nga. Kể từ đầu năm nay, giá cả ở châu Âu đã tăng gấp 5 lần."} {"en": "Experts blame several events for the gas shortage. They say demand increased after coronavirus restrictions were lifted. They say the past cold winter reduced reserves. And the summer was less windy than usual, so less wind energy was generated.", "vi": "Các chuyên gia cho biết, có một số nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu khí đốt: nhu cầu sử dụng khí đốt tăng lên sau khi các hạn chế trong dịch virus corona được dỡ bỏ; mùa đông lạnh giá vừa qua đã làm giảm nguồn dự trữ năng lượng; mùa hè ít gió hơn bình thường, do đó năng lượng gió được tạo ra ít hơn."} {"en": "Europe’s chief supplier, Russia’s Gazprom, held back extra gas supplies during the summer to build up supplies in Russia. In addition to that, China’s electricity demand has come back after the COVID-19 pandemic. China has bought up limited supplies of liquid natural gas, which is transported by ship, not pipeline. There also are limited plants to export natural gas from the United States.", "vi": "Nhà cung cấp chính của châu Âu, Russia’s Gazprom, đã giữ lại nguồn cung cấp khí đốt bổ sung trong mùa hè để tăng nguồn cung ở Nga. Ngoài ra, nhu cầu điện của Trung Quốc đã tăng trở lại sau đại dịch COVID-19. Trung Quốc đã mua một lượng Khí thiên nhiên hóa lỏng có giới hạn, được vận chuyển bằng tàu biển chứ không phải đường ống. Cũng có một số nhà máy xuất khẩu khí đốt tự nhiên từ Hoa Kỳ."} {"en": "The European Union’s executive commission urged member nations recently to speed up approvals for renewable energy projects. The group said “clean energy…is the best insurance against price shocks in the future.”", "vi": "Ủy ban điều hành của Liên minh châu Âu gần đây đã thúc giục các quốc gia thành viên tăng tốc độ phê duyệt cho các dự án năng lượng tái tạo. Ủy ban cho biết, “năng lượng sạch … là sự bảo đảm bền vững nhất chống lại những cú sốc về giá cả trong tương lai.”"} {"en": "However, some gas-dependent European industries are cutting back on manufacturing products. German chemical companies BASF and SKW Piesteritz have cut the production of ammonia, an important part of fertilizer. That caused a problem for Hermann Greif, a farmer in Germany’s area of southern Bavaria. He said he could not buy fertilizer for his crops.", "vi": "Tuy nhiên, một số ngành công nghiệp phụ thuộc vào khí đốt ở châu Âu đang hạn chế việc sản xuất các sản phẩm. Những công ty hóa chất Đức BASF và SKW Piesteritz đã cắt giảm sản xuất amoniac, một thành phần quan trọng của phân bón. Điều này đã gây rắc rối cho ông Hermann Greif, một nông dân ở khu vực phía nam Bavaria của Đức. Ông cho biết rằng mình không thể mua được phân bón cho cây trồng."} {"en": "South Korean singer uses music to improve Vietnamese skills.", "vi": "Ca sĩ Hàn Quốc sử dụng âm nhạc để cải thiện kỹ năng tiếng Việt."} {"en": "Saigon-based South Korean singer Jin Ju improves her Vietnamese diction(1) by listening to pop star Son Tung’s hits every day.", "vi": "Jin Ju – ca sĩ Hàn sống ở TP HCM – cải thiện khả năng tiếng Việt của mình bằng cách nghe các bản hit của ngôi sao nhạc pop Sơn Tùng mỗi ngày."} {"en": "Jin recently released(2) her new single “Em Lo Yeu Sai Anh” (Loving You The Wrong Way), a melancholic(3) ballad about breaking up.", "vi": "Gần đây Jin đã ra mắt MV mới “em lỡ yêu sai anh ” (Loving You The Wrong Way), một bản ballad buồn về cuộc tình tan vỡ."} {"en": "The reception was positive, with most people praising her for pronouncing and singing Vietnamese like a native and saying she was the most fluent in Vietnamese among South Korean singers based in the country.", "vi": "Bài hát được đón nhận rất tích cực, với hầu hết mọi người đều khen ngợi cô ấy đã phát âm và hát tiếng Việt như người bản xứ và nói rằng cô ấy là người thông thạo tiếng Việt nhất trong số các ca sĩ Hàn Quốc sống tại nước này."} {"en": "To speak Vietnamese fluently took a lot of practice. After graduating in Vietnamese from the South Korea Language University, she decided to come to Ho Chi Minh City and start her career here.", "vi": "Để nói tiếng Việt một cách trôi chảy cần luyện tập rất là nhiều. Sau khi tốt nghiệp khoa tiếng Việt tại Đại học Ngoại Ngữ Hàn Quốc, cô quyết định đến thành phố Hồ Chí Minh và bắt đầu sự nghiệp tại đây."} {"en": "In the beginning she had difficulty communicating with people because they spoke too fast.", "vi": "Lúc đầu, cô gặp khó khăn trong việc giao tiếp với mọi người vì họ nói quá nhanh."} {"en": "Then, Jin found a way to improve her Vietnamese by making friends with locals and going out a lot. She also has a secret weapon to speed up the process: songs by popstar Son Tung M-TP, a current rage(4).", "vi": "Sau đó, Jin tìm cách cải thiện tiếng Việt của mình bằng cách kết bạn với người bản xứ và thường xuyên đi chơi với họ. Cô cũng có một vũ khí bí mật để tăng tốc quá trình: các bài hát của ngôi sao nhạc pop Sơn Tùng M-TP, một “hiện tượng Châu Á” hiện nay."} {"en": "Every night she goes to YouTube to listen to his songs and sings along with them until she falls asleep. She also sings cover versions of his songs to improve her diction.", "vi": "Mỗi đêm cô ấy đều lên YouTube để nghe những bài hát của anh ấy và nhẩm theo cho đến khi cô ấy ngủ thiếp đi. Cô cũng hát các bản cover bài hát của anh để cải thiện khả năng phát âm của mình."} {"en": "“The hardest song I have covered is Son Tung’s latest hit Hay Trao Cho Anh (Give It To Me). I had to sing the word ‘khoanh khac’ (moment) over and over again to get it right.”", "vi": "“Bài hát khó nhất mà tôi đã từng trình bày là bản hit mới nhất của Sơn Tùng, HãyTrao Cho Anh (Give It To Me). Tôi đã phải hát lại từ “khoảnh khắc” nhiều lần thì mới đúng”."} {"en": "Jin hosts her own acoustic show, ‘Jin Ju’s Lounge’, every Wednesday. She prepares for each show by writing four pages of script(5) in Vietnamese.", "vi": "Jin tổ chức một chương trình acoustic riêng mang tên Phòng trà Jin Ju, vào thứ tư hàng tuần. Mỗi tuần, cô viết một kịch bản dài ít nhất bốn trang A4 bằng tiếng Việt cho chương trình."} {"en": "After a year in Vietnam, Jin says she can understand 95 percent of the conversation when talking to a native and it only takes her one or two days to remember the lyrics of a song.", "vi": "Sau một năm ở Việt Nam, Jin nói rằng cô có thể hiểu được 95% nội dung cuộc trò chuyện khi nói chuyện với người bản xứ và cô chỉ mất một hoặc hai ngày để nhớ lời bài hát."} {"en": "She said she decided to become a singer because she wanted to develop her linguistic skills through music.", "vi": "Cô cho biết cô quyết định trở thành ca sĩ vì muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua âm nhạc."} {"en": "“When I release a Vietnamese song, I must remember the lyrics, pronounce the words right and put my emotions into it. I like to record in Vietnam because the studio will point out my mistakes so that I can correct them and get better the next time.”", "vi": "“Khi tôi phát hành một bài hát tiếng Việt, tôi phải nhớ lời bài hát, phát âm các từ đúng và đặt cảm xúc của mình vào đó. Tôi thích thu âm ở Việt Nam vì phòng thu sẽ chỉ ra những lỗi sai của tôi để tôi có thể sửa chúng và rút kinh nghiệm cho lần sau.”"} {"en": "Even before entering the world of V-pop last year, the 25-year-old had attracted attention on social networks with her looks and fluency in Vietnamese.", "vi": "Trước khi gia nhập vào thế giới V-pop năm ngoái, cô gái 25 tuổi đã thu hút sự chú ý trên mạng xã hội với ngoại hình xinh xắn và nói tiếng Việt thành thạo."} {"en": "A German member of the European Parliament says his country should follow Britain’s decision and 5G technology from Chinese tech company Huawei.", "vi": "Một thành viên của Nghị viện Châu Âu cho biết đất nước của mình nên làm theo quyết định của Anh Quốc và chặn công nghệ 5G từ công ty công nghệ Trung Quốc Huawei."} {"en": "Reinhard Buetikofer is a member of Germany’s opposition Green Party. He chairs the European Parliament’s Delegation for Relations with the People’s Republic of China.", "vi": "Reinhard Buetikofer là thành viên của Đảng Xanh đối lập tại Đức. Ông chủ trì Phái đoàn Nghị viện Châu Âu trong Quan hệ với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa."} {"en": "Buetikofer spoke to VOA last week from Berlin. He said that Germany’s decision on whether to include Huawei equipment in its 5G telecommunications network “is still up for grabs.” 5G is a term for the next generation of high-speed wireless technology.", "vi": "Buetikofer đã trò chuyện với VOA từ Berlin vào tuần trước. Ông cho biết quyết định của Đức về việc liệu có đem thiết bị của Huawei vào mạng lưới viễn thông 5G của mình hay không vẫn đang bỏ ngỏ ở đó”. 5G là thuật ngữ chỉ công nghệ mạng không dây tốc độ cao thế hệ mới."} {"en": "Britain recently decided to bar Huawei equipment from its 5G network. The decision marked a major change from the country’s earlier plan to permit the use of such equipment.", "vi": "Gần đây Anh Quốc đã quyết định chặn thiết bị của Huawei trong mạng lưới 5G của mình. Quyết định này đánh dấu một sự thay đổi lớn trong kế hoạch trước đó của quốc gia này là cho phép sử dụng những thiết bị như vậy."} {"en": "Britain’s decision “may very well have an impact on the decision Germany is about to make,” Buetikofer said. He added that Britain’s earlier plan had been suggested as a model by German supporters of the Chinese company.", "vi": "Theo Buetikofer, quyết định của Anh “có thể ảnh hưởng lớn tới quyết định mà Đức chuẩn bị đưa ra.” Ông bổ sung rằng kế hoạch trước đó của Anh đã được những người Đức ủng hộ công ty của Trung Quốc đưa ra như hình mẫu (cho kế hoạch của quốc gia mình)."} {"en": "“In the past, supporters of having Huawei construct Germany’s 5G network often pointed out: ‘Look, the Brits knew that much more about Huawei than we do, if the Brits are not doing anything about it, why should we?’” Buetikofer said.", "vi": "“Trong quá khứ, những người ủng hộ Huawei xây dựng mạng lưới 5G tại Đức thường đưa ra luận điểm rằng: ‘Nhìn kia kìa, những người Anh biết về Huawei nhiều hơn chúng ta, nếu người Anh không làm gì cả, thì tại sao chúng ta phải làm gì?” Buetikofer chia sẻ."} {"en": "China-based Huawei is the world’s largest supplier of telecommunications equipment, capturing nearly 30 percent of the market. The company is a leader in 5G networks and a top producer of smartphones. Huawei is currently working on building 5G mobile systems in countries around the world.", "vi": "Công ty Huawei của Trung Quốc là nhà cung cấp thiết bị viễn thông lớn nhất thế giới, chiếm gần 30% thị trường này. Công ty dẫn đầu các mạng lưới 5G và là nhà sản xuất hàng đầu của điện thoại thông minh. Huawei hiện đang xây dựng hệ thống di động 5G tại nhiều quốc gia trên thế giới."} {"en": "United States officials pressed Britain to change its position on Huawei and have urged other countries to ban the company’s equipment. The officials say they are concerned about Huawei’s links to the Chinese government. They have warned that the equipment may include “back doors” that could permit China to spy on sensitive communications. Huawei has rejected such accusations.", "vi": "Các quan chức Hoa Kỳ đã thúc ép Anh thay đổi địa vị của Huawei và thúc giục các quốc gia khác cấm thiết bị của công ty này. Các quan chức cho biết họ quan ngại về mối quan hệ của Huawei với chính phủ Trung Quốc. Họ cảnh báo rằng các thiết bị của công ty có thể chứa các “cửa sau” cho phép Trung Quốc theo dõi các cuộc hội thoại nhạy cảm. Huawei đã bác bỏ các cáo buộc như vậy."} {"en": "Buetikofer is a strong supporter of a ban on Huawei 5G equipment in Germany. He welcomed the British announcement with a piece of advice for German Chancellor Angela Merkel. “Now it’s Berlin’s turn to move!” he wrote in a message on Twitter.", "vi": "Buetikofer là người kịch liệt ủng hộ việc cấm thiết bị 5G của Huawei tại Đức. Ông hưởng ứng tuyên bố của Anh với lời khuyên dành cho Thủ tướng Đức Angela Merkel. “Giờ đến lượt Berlin hành động rồi?” ông viết trong lời nhắn trên Twitter."} {"en": "Observers say a German decision to ban Huawei would be a diplomatic win for the U.S. government. The Trump administration is seeking to persuade more countries to take Britain’s lead.", "vi": "Những người quan sát cho biết quyết định cấm Huawei của Đức sẽ là một chiến thắng khôn ngoan với chính phủ Hoa Kỳ. Chính quyền của Trump đang tìm kiếm cách để thuyết phục nhiều quốc gia hơn noi theo Anh."} {"en": "“We hope we can build out a coalition that understands the threat and will work collectively,” U.S. Secretary of State Mike Pompeo said during a recent trip to Britain and Denmark.", "vi": "“Chúng tôi mong rằng mình có thể xây dựng một liên hiệp hiểu được mối đe dọa này và sẽ hoạt động một cách tập thể,” Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ Mike Pompeo cho biết trong một chuyến ghé thăm Anh và Đan Mạch gần đây."} {"en": "But Buetikofer said his objections to the Chinese company are not influenced by Washington. “I oppose Huawei’s playing a part in the German 5G network not because I want to do the U.S. a favor, but because I think it is a threat to German national security,” he said.", "vi": "Nhưng Buetikofer cho biết sự phản đối của mình với công ty Trung Quốc không bị ảnh hưởng bởi Washington. “Tôi phản đối vai trò của Huawei với mạng lưới 5G của Đức không phải vì tôi muốn làm theo mong muốn của Hoa Kỳ, mà bởi tôi nghĩ đó là mối đe dọa với an ninh quốc gia của Đức,” ông cho biết."} {"en": "As in other countries, the German argument over Huawei is tied to a larger debate about the best way to deal with China’s rising power. Merkel has stated the importance of “dialogue” with China. But others, including several German lawmakers, see the Chinese leadership using its influence around the world to seek to replace democratic values.", "vi": "Tại các quốc gia khác, cuộc tranh cãi giữa Đức với Huawei có liên hệ với cuộc tranh luận lớn hơn về cách tốt nhất để đối phó với sức mạnh đang tăng dần lên của Trung Quốc. Merkel đã chỉ ra sự quan trọng của việc “đối thoại” với Trung Quốc. Nhưng những người khác, bao gồm nhiều nhà lập pháp của Đức, nhìn nhận rằng giới lãnh đạo Trung Quốc đang sử dụng tầm ảnh hưởng của mình toàn thế giới là nhằm tìm cách thay thế các giá trị dân chủ."} {"en": "Merkel has argued in favor of Huawei based on a “no-spying” agreement she said her government completed with the company. But Buetikofer notes that Huawei founder and head Ren Zhengfei is a member of China’s ruling Communist Party.", "vi": "Merkel đã tranh cãi trên phương diện về phía của Huawei dựa trên hiệp ước “không gián điệp” mà chính phủ của mình đã hoàn thành với công ty. Nhưng Buetikofer nhấn mạnh rằng nhà sáng lập và người đứng đầu Huawei Ren Zhengfei là thành viên của Đảng Cộng sản cầm quyền Trung Quốc."} {"en": "Nguyen Hoang Duc was awarded the Vietnam Golden Ball in his very first nomination Wednesday.", "vi": "Nguyễn Hoàng Đức đã được trao Quả bóng vàng Việt Nam trong lần đầu tiên được đề cử vào thứ Tư vừa qua."} {"en": "With 466 points, Duc bettered midfielder Nguyen Quang Hai (372 points) and Nguyen Tien Linh (205 points). He became the 18th player to win the Vietnamese Golden Ball and the first from capital club Viettel FC.", "vi": "Với 466 điểm, Đức vượt qua tiền vệ Nguyễn Quang Hải (372 điểm) và Nguyễn Tiến Linh (205 điểm). Anh trở thành cầu thủ thứ 18 giành Quả bóng vàng Việt Nam và là đầu tiên của đội bóng thủ đô Viettel FC."} {"en": "Duc, 24, played 17 games for the national team in World Cup qualifiers and AFF Cup last year. Despite scoring only one goal, the 24-year-old midfielder made a critical contribution to the national team in both offense and defense. His strength included ball carrying, counter-pressing, dribbling and a height of 1.83 m.", "vi": "Hoàng Đức, 24 tuổi, đã chơi 17 trận cho đội tuyển quốc gia ở vòng loại World Cup và AFF Cup năm ngoái. Dù chỉ ghi được một bàn thắng nhưng tiền vệ 24 tuổi này đã đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia trong cả tấn công lẫn phòng ngự.Điểm mạnh của anh bao gồm cầm bóng, phản công, rê bóng và chiều cao 1,83 m."} {"en": "“I’m really happy but also surprised that I received this award,” Duc said.", "vi": "“Tôi thực sự rất vui mừng nhưng cũng rất bất ngờ khi nhận được giải thưởng này”, Đức nói."} {"en": "In women’s football, forward Huynh Nhu, with 554 points, won her third consecutive golden ball and fourth overall, tying with Doan Thi Kim Chi for most wins. Following Nhu are forward Pham Hai Yen (201 points) and midfielder Nguyen Thi Bich Thuy (140 points).", "vi": "Ở môn bóng đá nữ, tiền đạo Huỳnh Như, với 554 điểm, giành Quả bóng vàng thứ ba liên tiếp và thứ tư chung cuộc, cân bằng thành tích với Đoàn Thị Kim Chi về kỷ lục số danh hiệu. Theo sau Như là tiền đạo Phạm Hải Yến (201 điểm) và tiền vệ Nguyễn Thị Bích Thủy (140 điểm)."} {"en": "“I’m so happy. It’s always an honor to win this award. The team and I will work harder to improve,” Nhu said.", "vi": "“Tôi rất hạnh phúc. Thật vinh dự khi giành được giải thưởng này. Tôi và cả đội sẽ làm việc chăm chỉ hơn để tiến bộ hơn”, Như nói."} {"en": "For keeper Ho Van Y, this is the first time he won the futsal golden ball after his stellar performance in 2021 Futsal World Cup.", "vi": "Với thủ môn Hồ Văn Ý, đây là lần đầu tiên anh giành được quả bóng vàng môn futsal sau màn trình diễn xuất sắc ở World Cup Futsal 2021."} {"en": "“I’m really surprised because this is my first time winning the award,” Y said.", "vi": "“Tôi thực sự bất ngờ vì đây là lần đầu tiên tôi đoạt giải”, Y nói."} {"en": "Organizers also honored the coaches of the men’s team, the women’s team and futsal team for historic achievements in 2021.", "vi": "Ban tổ chức cũng vinh danh các huấn luyện viên đội tuyển nam, đội tuyển nữ và đội tuyển futsal đã có thành tích lịch sử trong năm 2021."} {"en": "Coach Park Hang-seo led the men’s team to the final round of World Cup qualifiers for the first time ever, while coach Mai Duc Chung with the women’s team secured historic World Cup qualification. The futsal team with coach Pham Minh Giang also set foot into the round of 16 at Futsal World Cup.", "vi": "Huấn luyện viên Park Hang-seo lần đầu tiên dẫn dắt đội tuyển nam lọt vào vòng loại cuối cùng World Cup, trong khi huấn luyện viên Mai Đức Chung cùng đội tuyển nữ giành vé dự World Cup lịch sử.Đội tuyển futsal với HLV Phạm Minh Giang cũng đã đặt chân vào vòng 1/16 tại Futsal World Cup."} {"en": "Samsung Electronics has launched a new foldable phone and several new 5G devices.", "vi": "Samsung Electronics đã ra mắt một chiếc điện thoại gập được mới và hàng loạt các thiết bị 5G mới khác."} {"en": "Samsung announced the telephone and other products during an event Tuesday in San Francisco, California. The new phone is called the Galaxy Z Flip. It goes on sale February 14 and has a starting price of $1,380.", "vi": "Samsung ra mắt chiếc điện thoại và các sản phẩm khác trong một sự kiện vào thứ Ba tuần này tại San Francisco, California. Chiếc điện thoại mới có tên gọi là Galaxy Z Flip. Nó sẽ được bày bán vào 14 tháng Hai và có giá khởi điểm là $1,380."} {"en": "When open, the Galaxy Z Flip is similar in shape and size to most smartphones. When closed, the phone collapses down to half its size, in the shape of a square.", "vi": "Khi mở ra, chiếc Galaxy Z Flip có hình dáng và kích thước tương tự như hầu hết các điện thoại thông minh. Khi đóng lại, chiếc điện thoại gập xuống một nửa kích thước, có hình vuông."} {"en": "The Galaxy Z Flip is the company’s second foldable phone. Samsung launched its first model, the Galaxy Fold, last year. That phone closes up over the middle and opens up to the size of a small tablet.", "vi": "Chiếc Galaxy Z Flip là chiếc điện thoại gập được thứ hai của công ty này. Samsung ra mắt mẫu đầu tiên, chiếc Galaxy Fold, năm ngoái. Chiếc điện thoại này gập ở giữa và khi mở ra có kích thước của một chiếc máy tính bảng nhỏ."} {"en": "Technology critics have noted design problems with the Galaxy Fold, which also experienced delays in production. There were also reports that screens on some of the first Folds began breaking after just a few days of use.", "vi": "Các nhà đánh giá công nghệ đã nhấn mạnh các vấn đề về mặt thiết kế của chiếc Galaxy Fold, mà việc sản xuất của sản phẩm này cũng từng bị trì hoãn. Cũng có những thông tin rằng màn hình của một vài chiếc Fold đầu đời bị hỏng chỉ sau vài ngày sử dụng."} {"en": "Samsung says the Z Flip’s screen is made of a glass-like material. The Galaxy Fold device had a plastic screen.", "vi": "Samsung cho biết màn hình của Z Flop được làm từ vật liệu tương tự thủy tinh. Chiếc Galaxy Fold có màn hình làm từ nhựa."} {"en": "When the Z Flip is closed, users can still see the time, take selfies and be notified of messages. It can be set up in different positions for taking pictures, watching videos or typing.", "vi": "Khi chiếc Z Flip gập lại, người dùng vẫn có thể thấy thời gian, chụp ảnh selfie và được thông báo tin nhắn đến. Nó có thể đặt ở những vị trí khác nhau để chụp ảnh, xem video hoặc gõ bàn phím."} {"en": "Rebecca Hirst is a marketing director at Samsung Electronics. She said at the launch event that the new phone marks a “giant step forward” for the company. “We’re changing the shape of the future with the Galaxy Z Flip. This is no ordinary smartphone – it changes everything,” Hirst said.", "vi": "Rebecca Hirst là giám đốc marketing tại Samsung Electronics. Bà cho biết tại sự kiện ra mắt rằng chiếc điện thoại mới này đã đánh dấu “một bước tiến vĩ đại” của công ty. “Chúng tôi đang thay đổi hình dáng tương lai với chiếc Galaxy Z Flop. Đây không phải là chiếc điện thoại thông tường – nó thay đổi mọi thứ,” Hirst cho biết."} {"en": "Last year, China’s Huawei launched a foldable smartphone called the Mate X. And, Motorola recently began selling its own flip phone model, called the Razr. The device sells for $1,499.", "vi": "Năm ngoái, hãng Huawei của Trung Quốc đã ra mắt chiếc điện thoại gập được có tên gọi Mate X. Và, Motorola gần đây đã bắt đầu bày bán mẫu điện thoại gập được của mình, gọi là Razr. Nó được bán với giá $1,499."} {"en": "The foldable phones represent an attempt by manufacturers to energize a market where sales have slowed. Many people are holding onto their old phones longer, in part, because new phones can be costly. In addition, critics say the new products do not necessarily offer major upgrades in performance.", "vi": "Chiếc điện thoại gập được này thể hiện nỗ lực của nhà sản xuất thúc đẩy năng lượng cho thị trường khi doanh số đang giảm dần. Rất nhiều người tiếp tục sử dụng điện thoại cũ trong thời gian lâu hơn. một phần, bởi điện thoại mới có thể tốn kém. Thêm vào đó, các nhà đánh giá cho biết các sản phẩm mới không đưa ra những cải tiến đáng kể về mặt hiệu suất một cách cần thiết."} {"en": "Technology experts say since the new foldable models are pricey, they are likely to appeal only to a limited market.", "vi": "Các chuyên gia công nghệ cho biết khi các mẫu điện thoại gập được mới đắt đỏ, chúng có vẻ sẽ chỉ xuất hiện ở thị trường hạn chế."} {"en": "Paolo Pescatore studies the mobile phone market for PP Foresight. He told The Associated Press that while there has been “a lot of excitement” around foldable phones, the devices are likely to go through many changes in coming years.", "vi": "Paolo Pescatore nghiên cứu về thị trường điện thoại cho PP Foresight. Ông chia sẻ với báo The Associated rằng khi có “rất nhiều sự thích thú” quanh chiếc điện thoại gập được, thiết bị này có vẻ sẽ có nhiều sự thay đổi trong những năm tới."} {"en": "At its product event this week, Samsung also announced three new versions of its Galaxy S smartphone line. The phones include the S20, S20 Plus and S20 Ultra.", "vi": "Tại sự kiện sản phẩm của mình trong tuần này, Samsung đồng thời ra mắt 3 phiên bản mới của dòng điện thoại thông minh Galaxy S. Dòng điện thoại này bao gồm S20, S20 Plus và S20 Ultra."} {"en": "All the S20s promise upgraded cameras and will connect to wireless 5G. 5G is the next generation of wireless technology. It promises much higher internet speeds.", "vi": "Tất cả chiếc S20 này hứa hẹn sẽ có camera cải tiến và sẽ kết nối với mạng không dây 5G. 5G là thế hệ mới của công nghệ không dây. Nó hứa hẹn tốc độ kết nối Internet nhanh hơn đáng kể."} {"en": "The S20 phones will go on sale in the United States on March 6, with prices from $1,000 to $1,400.", "vi": "Những chiếc điện thoại S20 sẽ bày bán tại Hoa Kỳ vào ngày 6 tháng Ba, với giá trong khoảng từ $1,000 đến $1,400."} {"en": "Samsung was the top smartphone company in the world last year. But Apple took the number one position in the December quarter, the research service IDC reported.", "vi": "Samsung là công ty điện thoại hàng đầu thế giới vào năm ngoái. Nhưng theo dịch vụ nghiên cứu IDC báo cáo, Apple đã chiếm vị trí đầu tiên vào quý 4 tháng 12."} {"en": "Apple’s rise came after a drop in pricing for the iPhone 11 helped the company enjoy its best growth since 2015.", "vi": "Sự trỗi dậy của Apple bắt đầu khi giá của chiếc iPhone 11 giảm, giúp công ty có được sự tăng trưởng lớn nhất kể từ năm 2015."} {"en": "The Chinese partners of several Vietnamese exporters have asked the latter not to send shipments by sea until a new decision is made.", "vi": "Các đối tác Trung Quốc của một số công ty xuất khẩu Việt Nam đã yêu cầu họ không gửi hàng bằng đường biển cho đến khi có quyết định mới."} {"en": "Sweet potato producer Nhat Thanh has a contract to export 50 containers of Thai jackfruit and sweet potatoes every month to China. The company and its Chinese partner agreed to export 10 containers in advance by sea.", "vi": "Công ty sản xuất khoai lang Nhật Thành có hợp đồng xuất khẩu mỗi tháng 50 container mít Thái và khoai lang sang Trung Quốc. Công ty và đối tác Trung Quốc đã đồng ý xuất khẩu trước 10 container bằng đường biển."} {"en": "However, before shipping the goods, they received a notice from the Chinese partner that the import was suspended due to many unavoidable reasons, Huynh Ngoc Co, director of the company, told VnExpress.", "vi": "Tuy nhiên, chưa kịp vận chuyển hàng thì nhận được thông báo từ đối tác Trung Quốc rằng việc nhập khẩu bị tạm dừng do nhiều nguyên nhân bất khả kháng, ông Huỳnh Ngọc Cơ, giám đốc công ty chia sẻ với VnExpress."} {"en": "The partner said the government of China was tightening import activities starting from the beginning of 2022. Chinese ports were congested because of the slow pace of clearance under the country’s Covid-19 prevention policies.", "vi": "Đối tác cho biết chính phủ Trung Quốc đang thắt chặt hoạt động nhập khẩu bắt đầu từ đầu năm 2022. Các cảng của Trung Quốc bị tắc nghẽn do tốc độ thông quan chậm theo chính sách ngăn chặn dịch Covid-19 của nước này."} {"en": "“We are very confused with this sudden decision. Fortunately, the goods had not been cut and packed, so they were temporarily diverted. They will return to this market if there is a new announcement from the partner,” Co said.", "vi": "“Chúng tôi rất bối rối với quyết định đột ngột này. Rất may hàng chưa kịp cắt, đóng gói nên tạm thời chuyển hướng. Họ sẽ quay lại thị trường này nếu có thông báo mới từ đối tác”, ông Cơ nói."} {"en": "According to the Vietnam Fruit and Vegetable Association, export activities by sea to China has been very slow the past week. Many orders are still on the sea and have not yet arrived at the port. There a risk of cumulative loss if the port is congested, the association said.", "vi": "Theo Hiệp hội Rau quả Việt Nam, hoạt động xuất khẩu bằng đường biển sang Trung Quốc tuần qua rất chậm. Nhiều đơn hàng vẫn đang trên biển chưa cập cảng. Hiệp hội cho biết có nguy cơ lỗ lũy kế nếu cảng bị tắc nghẽn."} {"en": "“The Chinese side has reported that they can only check about five vegetables and fruits containers from Vietnam every day due to strict Covid-19 inspection regulations. Many partners have informed Vietnamese businesses to limit exports by sea,” said Dang Phuc Nguyen, general secretary of the Vietnam Fruit and Vegetable Association.", "vi": "“Phía Trung Quốc cho biết họ chỉ có thể kiểm tra khoảng 5 container rau quả từ Việt Nam mỗi ngày do quy định kiểm tra covid 19 nghiêm ngặt. Nhiều đối tác đã thông báo cho các doanh nghiệp Việt Nam hạn chế xuất khẩu bằng đường biển”, Tổng thư ký của Hiệp hội Rau quả Việt Nam ông Đặng Phúc Nguyên cho biết."} {"en": "Next week, when China’s seaport staff take an early Lunar New Year break, it will make customs clearance even more difficult.", "vi": "Tuần tới, khi nhân viên cảng biển của Trung Quốc nghỉ Tết Nguyên đán sớm sẽ khiến việc thông quan càng khó khăn hơn."} {"en": "Nguyen said strict quarantine regulations for ship crews caused transshipment operators at ports in southern China to suspend services for at least six weeks during the Lunar New Year holiday. He recommended that Vietnam’s agricultural products should limit export shipments during this time.", "vi": "Ông Nguyên cho biết các quy định kiểm dịch nghiêm ngặt đối với các thủy thủ đoàn đã khiến các nhà điều hành trung chuyển tại các cảng ở miền nam Trung Quốc phải tạm ngừng dịch vụ ít nhất sáu tuần trong suốt kỳ nghỉ Tết Nguyên đán. Ông khuyến nghị nông sản Việt Nam nên hạn chế các xuất khẩu các lô hàng trong thời điểm này."} {"en": "China has also tightened checks on imported goods and their transport, leading to congestion of Vietnamese container trucks at land border gates over the past month. As of Dec. 4, 2021, as some 2,460 container trucks, with 60 percent carrying fresh fruits, remained stranded at border gates in Lang Son, according to the provincial Department of Industry and Trade.", "vi": "Trung Quốc cũng đã thắt chặt kiểm tra hàng hóa nhập khẩu và vận chuyển tới nước họ, dẫn đến tình trạng ùn tắc xe container của Việt Nam tại các cửa khẩu bằng đường bộ trong tháng qua. Theo Sở Công Thương tỉnh, tính đến ngày 4 tháng 12 năm 2021, khoảng 2.460 xe container, với 60% chở trái cây tươi, vẫn bị mắc kẹt tại các cửa khẩu ở tỉnh Lạng Sơn."} {"en": "China is one of Vietnam’s top trading partners. The import-export turnover of agro-forestry-fishery products between the two countries had grown strongly from $8 billion in 2015 to $11 billion last year.", "vi": "Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam. Kim ngạch xuất nhập khẩu nông lâm thủy sản giữa hai nước tăng trưởng mạnh từ 8 tỷ USD vào năm 2015 lên 11 tỷ USD vào năm ngoái."} {"en": "China was Vietnam’s second-largest export market for agricultural, forestry and fishery products behind the U.S., posting an export turnover of $8.4 billion in the first 11 months of the year, accounting for 19.2 percent of Vietnam’s total agricultural exports.", "vi": "Trung Quốc là thị trường xuất khẩu nông, lâm và thủy sản lớn thứ hai của Việt Nam sau Hoa Kỳ, đạt kim ngạch xuất khẩu 8,4 tỷ USD trong 11 tháng đầu năm, chiếm 19,2% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam."} {"en": "People who look at abstract, costly works of art and joke “a child probably painted that” are finally right.", "vi": "Những người từng ngắm nhìn các tác phẩm nghệ thuật trừu tượng, tốn kém và đùa rằng “chắc hẳn một đứa trẻ đã vẽ” cuối cùng cũng đúng."} {"en": "At just 12 years old, Xeo Chu of Vietnam is setting sales records with his colorful abstract paintings. Some are selling for more than $150,000. They are being compared to works by American artist Jackson Pollock.", "vi": "Ở độ tuổi chỉ 12, Xèo Chu đến từ Việt Nam đang lập kỷ lục doanh thu bằng những bức tranh màu sắc đầy trừu tượng của mình. Một số tác phẩm đang được bán với giá hơn 150,000 đô. Chúng được so sánh với các tác phẩm của họa sĩ người Mỹ Jackson Pollock."} {"en": "The seventh-grade student from Vietnam is holding his first show as a solo artist. It is taking place at the Georges Berges Gallery, in New York City’s wealthy SoHo neighborhood. The show is called Big World, Little Eyes. It opened December 19 and runs through January 2, 2020.", "vi": "Người học sinh lớp 7 từ Việt Nam đang tổ chức buổi triển lãm tranh đầu tiên với tư cách là một họa sĩ độc lập. Buổi triển lãm được tổ chức tại Bảo tàng Georges Berges, tại vùng SoHo giàu có của Thành phố New York. Buổi triển lãm có tên gọi là Big World, Little Eyes (Tạm dịch: Thế giới lớn, đôi mắt nhỏ). Nó được mở từ 19 tháng 12 cho đến 2 tháng 1, 2020."} {"en": "Chu has been painting since he was 4 years old. He made his first sale when he was only 6.", "vi": "Chu đã vẽ kể từ khi 4 tuổi. Cậu bé bán được bức tranh đầu tiên khi mới 6 tuổi."} {"en": "“One customer came and bought my painting and I was really happy. That was when I was like six. Yep,” Chu said.", "vi": "Chu cho biết, “Một vị khách đã ghé thăm và mua bức tranh của cháu và cháu đã rất hạnh phúc. Đó là khi cháu khoảng 6 tuổi.”"} {"en": "Chu’s mother owns an art gallery in Vietnam. As a young child, Chu repeatedly asked his mom to let him paint with his older brothers.", "vi": "Mẹ của Chu sở hữu một bảo tàng nghệ thuật ở Việt Nam. Từ khi còn bé, Chu đã liên tục xin mẹ cho phép mình vẽ cùng với các anh trai của mình."} {"en": "For his New York show, Chu created a 4.5-meter-long artwork divided into four pieces. The work is unnamed.", "vi": "Với buổi triển lãm đầu tiên tại New York của mình, Chu đã vẽ một bức tranh dài 4.5 mét được chia thành 4 bức khác nhau. Bức tranh chưa được đặt tên."} {"en": "Chu explained, “My mom told me I was going to have an exhibition in New York. So, I was like, ‘Oh, let’s make a big painting for this.’ That took like three months.”", "vi": "Chu giải thích, “Mẹ cháu nói rằng cháu sẽ có một buổi triển lãm tại New York. Vì vậy, cháu kiểu, ‘Ồ, hãy làm một bức tranh lớn cho điều này.’ Bức tranh tốn khoảng 3 tháng để hoàn thành.”"} {"en": "When asked what he likes about painting, Chu said: “The creativity. I can do a lot of things with a painting. I can choose what I would draw or what detail can I put in or what color. Stuff like that.”", "vi": "Khi được hỏi mình thích gì về việc vẽ, Chu cho biết. “Là sự sáng tạo. Cháu có thể làm rất nhiều thứ với việc vẽ. Cháu có thể lựa chọn những gì cháu sẽ vẽ hay chi tiết nào cháu có thể đem vào hoặc màu sắc nào. Những thứ kiểu vậy.”"} {"en": "Chu’s work has been compared to that of Jackson Pollock, a major artist in the abstract expressionist movement of the 1940s and 1950s.", "vi": "Tác phẩm của Chu được so sánh với tác phẩm của Jackson Pollock, một họa sĩ lớn trong phong trào biểu cảm trừu tượng của những năm 1940 và 1950,"} {"en": "One difference between the two, however: Pollock produced his most famous pieces at the height of his career. That, said gallery owner Georges Berges, came several decades after Pollock’s 12th birthday.", "vi": "Tuy nhiên, một điểm khác biệt giữa hai người chính là: Pollock tạo ra những tác phẩm nổi tiếng nhất khi đang ở đỉnh cao của sự nghiệp. Và đỉnh cao đó, theo lời của chủ bảo tàng Georges Berges, đến hàng thập kỷ sau sinh nhật thứ 12 của Pollock."} {"en": "Amid the 15-day nationwide social distancing campaign, people in Vietnam are increasingly resorting to online shopping and home delivery.", "vi": "Trong chiến dịch cách ly kéo dài 15 ngày trên toàn quốc, người dân Việt Nam đang ngày càng có nhu cầu mua sắm trực tuyến và đặt giao hàng tận nhà."} {"en": "While cleaning her house, Thanh of HCMC’s Thu Duc District hears the doorbell and runs down quickly to see a supermarket delivery employee waiting for her. She was surprised since she had ordered online just half an hour ago.", "vi": "Trong khi dọn dẹp nhà cửa, chị Thanh tại Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh nghe thấy tiếng chuông cửa và chạy xuống nhà nhanh chóng để gặp nhân viên giao hàng của siêu thị đang đợi mình. Chị ngạc nhiên bởi mình chỉ vừa mới đặt hàng trực tuyến nửa tiếng trước."} {"en": "She used to go to the supermarket to buy daily necessities when returning home from work.", "vi": "Chị thường đến siêu thị để mua những nhu yếu phẩm hàng ngày khi trên đường về nhà sau khi tan làm."} {"en": "She said: “Now I work from home, and quite busy and afraid of going to crowded places for fear of Covid-19. So I choose to shop from supermarkets online.”", "vi": "Chị cho biết: “Giờ tôi làm việc tại nhà, và khá bận và ngại đến những nơi đông người bởi sợ dịch Covid-19. Vì vậy tôi chọn việc mua hàng tại siêu thị trực tuyến.”"} {"en": "Thanh is not the only customer to switch to online grocery shopping through apps launched by supermarkets or ride-hailing firms since people are required to limit going out and keep a minimum distance of two meters from each other in public places.", "vi": "Chị Thanh không phải là khách hàng duy nhất chuyển sang mua sắm tạp hóa trực tuyến trên ứng dụng của siêu thị hoặc các doanh nghiệp dịch vụ đi nhờ xe (ví dụ như Grab) kể từ khi mọi người được yêu cầu phải hạn chế ra ngoài và giữ khoảng cách tối thiểu 2 mét với nhau tại nơi công cộng."} {"en": "In fact online grocery shopping is booming.", "vi": "Thực tế ngành mua sắm tạp hóa trực tuyến đang bùng nổ."} {"en": "A spokesperson for BigC supermarket chain said its stores in the south have reported 3,000 orders in March, up from 1,000 the previous month.", "vi": "Một đại diện của chuỗi siêu thị BigC cho biết các cửa hàng của họ ở phía Nam đã có 3,000 đơn hàng trong tháng Ba, tăng 1,000 so với tháng trước."} {"en": "In the north, the average order value this week is up 80-120 percent compared to the past.", "vi": "Tại phía Bắc, số giá trị đơn hàng trung bình tuần nà tăng 80-120% so với trước kia."} {"en": "Hung, a delivery worker at a BigC supermarket in HCMC’s Binh Tan District said in the past few days the number of deliveries has increased by two to three times.", "vi": "Hưng, một nhân viên giao hàng tại siêu thị BigC quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh cho biết trong vòng vài ngày qua số đơn giao hàng đã tăng lên 2 đến 3 lần."} {"en": "“Some days I have to eat lunch quickly and then deliver right away so that customers do not have to wait long.”", "vi": "“Vài ngày tôi phải ăn trưa thật nhanh và đi giao hàng ngay lập tức để khách hàng không phải đợi lâu.”"} {"en": "Saigon Co.op has received over 20,000 orders though its online shopping service only began a fortnight ago, more than 50 percent through messaging apps like Zalo and Viber.", "vi": "Công ty Saigon Co.op đã nhận hơn 20,000 đơn hàng dù dịch vụ mua sắm trực tuyến của họ chỉ bắt đầu từ hai tuần trước, hơn 50% số đó là thông qua các ứng dụng nhắn tin như Zalo và Viber."} {"en": "South Korean retailer Lotte Mart’s e-commerce site SpeedL and supermarket chain VinMart also reported increasing numbers of orders, with vegetables, fruits, rice, noodles, cooking oil, bottled water, and toilet paper being the most in demand.", "vi": "Trang thương mại điện tử SppedL của nhà bán lẻ Hàn Quốc Lotte Mart và chỗi siêu thị VinMart cũng có số lượng đơn hàng tăng với rau củ, hoa quả, gạo, mỳ, dầu ăn, nước đóng chai, và giấy vệ sinh là các mặt hàng có nhu cầu nhiều nhất."} {"en": "Ride-hailing firms have caught up with the trend, launching new services that enable people to buy food and groceries without leaving home.", "vi": "Các công ty mua đi nhờ xe đã bắt kịp phong trào, ra mắt các dịch vụ mới cho phép người dùng mua đồ ăn và đồ tạp hóa mà không cần phải ra khỏi nhà."} {"en": "Ride-hailing service Be Group gets 15,000 orders every day for buying goods, up 200 percent from late January.", "vi": "Dịch vụ đi nhờ xe Be Group đã có 15,000 đơn hàng mua đồ dùng mỗi ngày, tăng 200% kể từ cuối tháng Một."} {"en": "Tai, a Be Group delivery worker said during peak days he gets 15-20 orders for buying from supermarkets, with many people ordering dried foods, vegetables and fruits.", "vi": "Tài, một nhân viên giao hàng của Be Group cho biết trong những ngày cao điểm anh nhận 15-20 đơn mua hàng từ siêu thị, rất nhiều người mua lương khô, rau củ và hoa quả."} {"en": "Grab users can now easily buy a wide assortment of foodstuffs from its partner convenience stores, retail stores and supermarkets.", "vi": "Người dùng Grab giờ có thể dễ dàng mua nhiều loại thực phẩm từ các cửa hàng tiện lợi, cửa hàng bán lẻ và siêu thị đối tác."} {"en": "A recent survey by Nielsen Vietnam and Infocus Mekong Mobile Panel found that the Covid-19 pandemic has had a strong impact on Vietnamese consumer trends. People have reduced the frequency of their visits to supermarkets and grocery stores by 50 percent and to traditional and fresh food markets by more than 60 percent, it found.", "vi": "Một khảo sát gần đây của Nielsen Vietnam và Infocus Mekong Mobile Panel tìm ra rằng đại dịch Covid-19 đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến xu hướng tiêu dùng của người Việt. Mọi người giảm tần suất đi mua đồ tại các siêu thị và cửa hàng tạp hóa xuống 50% và đến các khu chợ đồ tươi sống truyền thống xuống hơn 60%."} {"en": "The country began a 15-day social distancing campaign to contain the pandemic last Wednesday, with the government saying it is a critical period, and banning gatherings of more than two people and telling people not to leave their homes.", "vi": "Đất nước bắt đầu chiến dịch cách ly xã hội 15 ngày để kiểm soát dịch bệnh kể từ thứ Tư tuần trước, chính phủ cho biết đây là thời gian quan trọng, và cấm tụ tập trên 2 người và yêu cầu mọi người không rời khỏi nhà."} {"en": "When the sun comes up in Beijing on October 1, the Chinese government will aim to celebrate its 70th birthday under a bright blue sky.", "vi": "Khi mặt trời mọc tại Bắc Kinh vào ngày 1/10, chính phủ Trung Quốc đặt mục tiêu sẽ ăn mừng sinh nhật lần thứ 70 của mình dưới một bầu trời xanh ngát."} {"en": "The Chinese capital will close building sites, reduce the use of fireworks and restrict fuel sales ahead of this year’s National Day. The holiday marks the founding of the People’s Republic of China in 1949.", "vi": "Thủ đô của Trung Quốc sẽ dừng các khu vực xây dựng, giảm thiểu việc sử dụng pháo hoa và hạn chế việc bán nhiên liệu trước ngày Quốc Khánh năm nay. Ngày lễ này nhằm đánh dấu sự thành lập của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa kể từ năm 1949."} {"en": "Ahead of major events in the past, officials have taken more extreme measures to improve air quality, such as seeding clouds to make rain and closing factories for days.", "vi": "Trước những sự kiện lớn trong quá khứ, các nhà chức trách đã từng đưa ra những biện pháp cực đoan hơn nhằm cải thiện chất lượng không khí, ví dụ như tạo mây nhân tạo để trời mưa và đóng cửa các nhà máy trong nhiều ngày."} {"en": "There is still time for the government to announce similar restrictions this year. But business leaders believe widespread closures are not part of the plan — as long as usual smog controls continue to do the job.", "vi": "Vẫn còn thời gian để chính phủ tuyên bố những hạn chế tương tự như vậy trong năm nay. Nhưng các doanh nhân hàng đầu tin rằng sự đóng cửa hàng loạt trên diện rộng không phải là một phần của kế hoạch – miễn rằng hoạt động kiểm soát khói bụi thông thường vẫn tiếp tục được thực hiện."} {"en": "An independent study last week showed Beijing is set to drop from the list of the world’s top 200 most-polluted cities this year.", "vi": "Một nghiên cứu độc lập vào tuần trước đã chỉ ra rằng Bắc Kinh đã ra khỏi danh sách top 200 thành phố ô nhiễm nhất thế giới năm nay."} {"en": "China’s biggest cement producer, China National Building Materials, has not received any official closure notice yet. It does not expect any special measures.", "vi": "Nhà máy sản xuất xi măng lớn nhất Trung Quốc, China National Building Materials, vẫn chưa nhận được bất cứ thông báo đóng cửa chính thức nào. Nhà máy sẽ không nhận bất kỳ biện pháp đặc biệt nào cả."} {"en": "“I think that if there are measures they won’t necessarily be connected with National Day,” Cui Xingtai, vice-president of the state-run company, told Reuters reporters. “In certain seasons, some places can introduce policies to alleviate the extent of air pollution,” Cui added.", "vi": "“Tôi cho rằng nếu có các biện pháp thì chúng không nhất thiết phải liên quan đến ngày Quốc Khánh,” Cui Xingtai, phó chủ tịch của công ty nhà nước này, đã chia sẻ với các phóng viên của Reuters. “Trong một số mùa nhất định, một số địa điểm có thể đưa ra những chính sách nhằm hạn chế mức độ ô nhiễm,” Cui bổ sung."} {"en": "Officials with three small independent refineries in nearby Shandong province also told Reuters they were not expecting to have to cut production before October 1.", "vi": "Các nhà chức trách với 3 nhà máy lọc dầu tư nhân nhỏ ở gần tỉnh Sơn Đông đồng thời chia sẻ với Reuters rằng họ không mong muốn phải cắt giảm sản lượng trước ngày 1/10."} {"en": "Area officials do have the anniversary in mind. Hebei, which surrounds Beijing, has launched an inspection of coal mines. It says the inspections are designed to prevent any accidents ahead of the National Day celebrations.", "vi": "Các nhà chức trách địa phương rất xem trọng ngày kỷ niệm. Hà Bắc, một tỉnh ở cạnh Bắc Kinh, đã tiến hành khảo sát các mỏ than. Các cuộc khảo sát được thiết kế nhằm ngăn chặn bất cứ bất trắc nào có thể xảy ra trước ngày lễ Quốc Khánh."} {"en": "As October 1 nears, observers say production cuts could come, especially in cities close to Beijing. But widespread, total shutdowns are unlikely.", "vi": "Ngày 1/10 đang đến gần, và những nhà quan sát cho rằng cắt giảm sản lượng có thể xuất hiện, đặc biệt tại những thành phố gần Bắc Kinh. Nhưng một cuộc đóng cửa rộng rãi, toàn diện sẽ không xảy ra."} {"en": "The environment ministry said earlier this week that mostly good weather will keep pollution levels in control. But, high amounts of small floating particles known as PM2.5 were expected to rise in Beijing in the last 10 days of the month.", "vi": "Bộ Môi trường chia sẻ từ đầu tuần nay rằng thời tiết tốt thường sẽ giữ độ ô nhiễm ở mức ổn định. Nhưng, số lượng lớn những phân tử trôi nổi với tên gọi PM2.5 được dự đoán rằng sẽ tăng tại Bắc Kinh trong 10 ngày cuối cùng của tháng này."} {"en": "“There has been no official notice, though there’s still time,” said an industry expert with ties to the Tangshan Iron and Steel Association. The expert asked not to be identified.", "vi": "“Chưa có thông báo chính thức nào được đưa ra, dù vẫn còn thời gian,” theo một chuyên gia trong ngành có mối quan hệ với Hiệp hội Sắt thép Đường Sơn. Vị chuyên gia yêu cầu được ẩn danh."} {"en": "Liu Qingxi supervises a cement plant in Tongling city, about 1,200 kilometers south of Beijing. Liu told Reuters the company only expected to take action if air quality worsened greatly.", "vi": "Liu Quingxi giám sát một nhà máy xi măng tại thành phố Đồng Lăng, cách Bắc Kinh 1200 kilomet về phía Nam. Liu trả lời Reuters rằng công ty chỉ hành động khi chất lượng không khi xấu đi một cách đáng kể."} {"en": "Party chief Nguyen Phu Trong was the only presidential candidate announced by the National Assembly on Monday.", "vi": "Tổng bí thư Nguyễn Phú Trọng là ứng cử viên chủ tịch nước duy nhất được Quốc hội công bố ngày thứ Hai hôm nay."} {"en": "Quang Ninh Provnince, the biggest producer of coal in Vietnam, is proposing that waste rock discarded in exploitation be used as material for the ground filling process in construction projects.", "vi": "Tỉnh Quảng Ninh, khu vực sản xuất than lớn nhất Việt Nam, đang đề xuất sử dụng đất đá thải ra trong quá trình khai thác để làm vật liệu cho quá trình lấp đất trong các dự án xây dựng."} {"en": "Every year, coal mines in the northern province dump about 150 million cubic meters of soil and rock, creating piled up hills on thousands of hectares of land in Ha Long and Cam Pha towns.", "vi": "Hàng năm, các mỏ than ở tỉnh phía Bắc bỏ đi khoảng 150 triệu m3 đất đá, tạo nên những ngọn đồi chất thành đống trên diện tích hàng nghìn hec-ta đất ở thị xã Hạ Long và Cẩm Phả."} {"en": "This wasteland is close to residential areas, causing air pollution and posing the risk of landslides, especially during the rainy season.", "vi": "Khu đất hoang này nằm sát khu dân cư, gây ô nhiễm không khí và có nguy cơ sạt lở, nhất là vào mùa mưa lũ."} {"en": "“We are miserable here, every time the coal mining firms dump their waste, dust will spread all over the place. If the wind is strong, the sky would turn cloudy because of the dust. People here must close doors and windows all day long,” said Yen, 70, who lives a kilometer away from a mine’s waste dump in Mong Duong Ward, Cam Pha Town.", "vi": "“Ở đây khổ lắm, cứ mỗi lần các doanh nghiệp khai thác than thải là bụi bay tứ tung, hễ gió to là trời lại mây mù vì bụi, người dân ở đây phải đóng cửa chính, cửa sổ suốt ngày. “, bà Yên, 70 tuổi, sống cách bãi thải của mỏ ở phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả, cho biết."} {"en": "Truong Xuan Ha, 73, another Cam Pha resident, said his neighborhood “has had to live with hazardous fine dust for decades and all the petitions we have submitted to the authorities have made no difference.”", "vi": "Ông Trương Xuân Hà, 73 tuổi, một người dân cũng ở Cẩm Phả cho biết “khu phố của ông đã phải sống chung với bụi mịn độc hại hàng chục năm nay và tất cả những kiến nghị mà chúng tôi gửi lên chính quyền đều không có kết quả gì “."} {"en": "In a notable case, a storm in 2015 caused landslides at the waste dump owned by the Coc Sau Coal JSC in Cam Pha Town, filling houses and land of people in the vicinity with soil and rocks.", "vi": "Một trường hợp đáng chú ý là trận bão năm 2015 đã làm sạt lở bãi thải của Công ty CP Than Cọc Sáu ở thị xã Cẩm Phả, đất đá đã vùi lấp nhà và đất của người dân vùng lân cận."} {"en": "Now, the province’s authorities have thought of a solution.", "vi": "Hiện tại, các cơ quan chức năng của tỉnh đã nghĩ ra một giải pháp."} {"en": "Cao Tuong Huy, Quang Ninh’s deputy chairman, noted that as this waste piles up, the demand for soil and rock to fill ground at many construction sites in the province is high at around 130 million cubic meters per year.", "vi": "Cao Tường Huy, Phó chủ tịch Quảng Ninh, lưu ý rằng khi chất thải này chất thành đống, nhu cầu về đất và đá để lấp đất tại nhiều địa điểm xây dựng trong tỉnh tăng cao cụ thể vào khoảng 130 triệu mét khối mỗi năm."} {"en": "Therefore, the province came up with a plan to use waste rocks discarded in the coal mining process as ground filling materials for a five-year (2021-2025) period.", "vi": "Vì vậy, tỉnh đã đưa ra phương án sử dụng đá thải trong quá trình khai thác than làm vật liệu san lấp cho giai đoạn 5 năm (2021-2025)."} {"en": "While this policy was formulated since early this year, it is yet to be implemented until now because of a number of obstacles, Huy said.", "vi": "Mặc dù chính sách này đã được xây dựng từ đầu năm nay nhưng đến nay vẫn chưa được thực hiện vì một số vướng mắc, ông Huy cho biết."} {"en": "The coal mines’ waste dumps are far from construction projects that have the need for ground filling materials, and the routes to transport the waste rock can cut through residential and urban areas, so it is necessary to have appropriate transportation solutions to minimize environmental pollution.", "vi": "Bãi thải của các mỏ than cách xa các công trình xây dựng có nhu cầu vật liệu san lấp mặt bằng, các tuyến đường vận chuyển đá thải có thể cắt ngang qua các khu dân cư, đô thị nên cần có giải pháp vận chuyển phù hợp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường."} {"en": "In addition, the Vietnam National Coal and Mineral Industries Group (Vinacomin) has set very high prices for the waste rock, making it unattractive to investors and contractors.", "vi": "Ngoài ra, Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin) đã định giá đất đá thải rất cao, khó hấp dẫn được chủ đầu tư và nhà thầu."} {"en": "“The province is asking Vinacomin to lower the price and preparing a plan to transport the waste rock by boats,” Huy said.", "vi": "“Tỉnh đang yêu cầu Vinacomin hạ giá và chuẩn bị phương án vận chuyển đá thải bằng thuyền”, ông Huy nói."} {"en": " Another problem is that the process of exploiting and using waste rock as a ground filling material will change the content of the environmental impact assessment report and the plan for environmental rehabilitation and restoration of coal mining projects that have been approved.", "vi": "Một vấn đề khác là quá trình khai thác, sử dụng đá thải làm vật liệu san lấp sẽ làm thay đổi nội dung báo cáo đánh giá tác động môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường của các dự án khai thác than đã được phê duyệt."} {"en": "Therefore, the management agencies need to have a mechanism to create favorable conditions for the coal industry to approve and make relevant adjustments to the reports, Huy said.", "vi": "Do đó, các cơ quan quản lý cần có cơ chế tạo điều kiện thuận lợi để ngành than phê duyệt, điều chỉnh các báo cáo liên quan, ông Huy nói."} {"en": "In addition, soil and rock at waste dumps of active coal mines are classified as “accompanying minerals,” therefore, in order to use them in other construction projects, permission has to be obtained from the Ministry of Natural Resources and Environment.", "vi": "Ngoài ra, đất đá tại các bãi thải của các mỏ than đang hoạt động được xếp vào loại “khoáng sản đi kèm”, do đó, để sử dụng vào các công trình xây dựng khác phải xin phép Bộ Tài nguyên và Môi trường."} {"en": "“Quang Ninh is asking the ministry to grant it the authority to give firms that permission. In case the ministry wants to do the work itself, it will take more time because a team must be sent over to study the situation first.”", "vi": "Hoàng Cao Phương, Vụ trưởng Vụ Khoáng sản thuộc Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam, cho biết thành phần trong đá thải từ các mỏ than ở Quảng Ninh chủ yếu là các chất khoáng thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng."} {"en": "Therefore, the proposal of Quang Ninh Province to use it as ground filling material for construction projects was reasonable.", "vi": "Do đó, việc tỉnh Quảng Ninh đề xuất sử dụng làm vật liệu san lấp mặt bằng cho các dự án xây dựng là hợp lý."} {"en": "“The solution put forward by Quang Ninh will contribute to the efficient use of minerals in the process of exploiting coal mines; reducing pressure on the environment, reducing the area of land that has been occupied by the waste dumps,” Phuong said.", "vi": "“Giải pháp mà Quảng Ninh đưa ra sẽ góp phần sử dụng hiệu quả nguồn khoáng sản trong quá trình khai thác các mỏ than; giảm áp lực lên môi trường, giảm diện tích đất đã bị chiếm dụng của các bãi thải”, ông Phương nói."} {"en": "But he noted that the materials from the coal mine could have adverse impacts on the water environment should they be used in building embankments along the coast.", "vi": "Tuy nhiên, ông cũng lưu ý rằng vật liệu từ mỏ than có thể gây tác động xấu đến môi trường nước nếu chúng được sử dụng để xây dựng kè dọc bờ biển."} {"en": "The ministry has written to the ministries of Justice, Industry-Trade and Finance to discuss Quang Ninh’s proposal and will take a decision later on allowing the province to implement its plan, Phuong said.", "vi": "Bộ đã có văn bản cho Bộ Tư pháp, Công Thương và Tài chính để thảo luận về đề xuất của Quảng Ninh và sẽ có quyết định sau đó về việc cho phép tỉnh thực hiện kế hoạch của mình, ông Phương nói."} {"en": "Nguyen Van Sinh, deputy director of Cao Son Coal JSC, said every year his firm dumps 35-37 million cubic meters of waste rock into the environment and this has direct impacts on residential areas in Duong Huy Commune and Mong Duong Ward in Cam Pha Town.", "vi": "Ông Nguyễn Văn Sinh, Phó Giám đốc Công ty CP Than Cao Sơn, cho biết mỗi năm công ty của ông thải 35-37 triệu m3 đá thải ra môi trường và điều này đã ảnh hưởng trực tiếp đến các khu dân cư ở xã Dương Huy và phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả."} {"en": "Park, 59, became the head coach of the Vietnamese senior and U23 football teams in November last year and just two months later helped the latter to the runner-up spot at the AFC U23 Championship for the first time ever.", "vi": "Ông Park, 59 tuổi, trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia và đội U23 Việt Nam vào tháng 11 năm ngoái và chỉ hai tháng sau đó đã giúp đội tuyển lần đầu tiên mang về ngôi á quân tại Giải vô địch AFC U23."} {"en": "In August this year he led Vietnam to the semi-finals of the Asian Games for the first time in history. The team finished fourth.", "vi": "Vào tháng 8 năm nay, lần đầu tiên ông dẫn dắt Việt Nam vào bán kết Thế vận hội châu Á. Đội về đích ở vị trí thứ tư."} {"en": "Many HCMC workers are having to take on extra work outside their factories in order to meet daily expenses and take care of other needs like children’s education.", "vi": "Nhiều công nhân ở Tp HCM đang phải đi làm thêm bên ngoài để trang trải chi phí cuộc sống và chăm lo cho các nhu cầu cần thiết khác như việc học hành của con cái."} {"en": "After finishing her work at a shoe factory run by Pou Yuen Vietnam Co. Ltd in Binh Tan District at 4 p.m., Ly Thi Nghiem, 38, rushed back to her rented apartment to make dinner for her two children aged nine and 11.", "vi": "Sau khi kết thúc công việc ở xưởng giày, Công ty TNHH Pou Yuen Việt Nam, quận Bình tân lúc 4h chiều, chị Lý Thị Nghiêm, 38 tuổi, vội vã trở về căn phòng thuê để chuẩn bị bữa tối cho hai con chín và 11 tuổi."} {"en": "She did not join them though. As soon as the food was ready, she left for a restaurant around 5km away to work as a waitress.", "vi": "Mặc dù vậy, nhưng cô ấy không ăn cùng con. Ngay sau khi thức ăn đã chuẩn bị xong, cô đến một quán ăn cách đó khoảng 5km để làm nhân viên phục vụ."} {"en": "Nghiem’s husband also works at the shoe factory. Together, they earn more than VND16 million (around $700) each month.", "vi": "Chồng của chị Nghiêm cũng là công nhân trong xưởng giày. Mỗi tháng họ cùng nhau kiếm được hơn 16 triệu đồng ( khoảng 700 đô)."} {"en": "“If we don’t work overtime, we can’t earn enough to raise the kids,” said Nghiem.", "vi": "Chị Nghiêm nói:”Nếu chúng tôi không làm thêm thì chúng tôi không đủ tiền để nuôi con,”"} {"en": "Every month, the couple spends more than VND3 million on rent and utility bills, and it costs more than VND5 million to send the kids to school.", "vi": "Hàng tháng, vợ chồng chị dành ra hơn 3 triệu để thuê nhà và các hoá đơn tiện ích, hơn 5 triệu đồng cho con tới trường học."} {"en": "The factory does not regularly have workers stay back and work overtime and even if it does, the shift lasts only one hour, and the extra income is not enough to raise their total income, said Nghiem.", "vi": "Chị Nghiêm cho biết, nhà máy không thường xuyên có công nhân ở lại làm thêm giờ và nếu có thì ca chỉ kéo dài một tiếng, thu nhập thêm không đủ để nâng cao tổng thu nhập của họ."} {"en": "Nghiem’s husband is in charge of taking the kids to school early in the morning and picking them up in the afternoon. If he does not take the extra shift at the factory, he will stay home and take care of the kids while his wife takes the second job.", "vi": "Chồng chị Nghiêm phụ trách đưa con đi học vào sáng sớm và đón con vào buổi chiều. Nếu anh ấy không tăng ca ở xưởng anh sẽ ở nhà chăm sóc con cái trong thời gian chị làm thêm công việc thứ 2."} {"en": "Working every day from 5:30 to 11 p.m. at the restaurant, Nghiem earns an additional income of VND4 million per month.", "vi": "Một ngày làm việc của chị bắt đầu từ 5:30 sáng tới 11 giờ đêm ở nhà hàng, chị Nghiêm có thêm thu nhập khoảng 4 triệu đồng mỗi tháng."} {"en": "“Every night when I return home, my husband and two kids have already gone to bed.”", "vi": "“Hàng đêm khi tôi trở về nhà, chồng và hai con đã ngủ trước.”"} {"en": "Cu Phat Nghiep, chairman of the labor union at Pou Yuen Vietnam, the biggest employer in HCMC that hires more than 53,000 workers, said though he did not have an exact figure, it has been reported that the number of workers that have taken a second job outside the factory is “quite high.”", "vi": "Ông Cù Phát Nghiệp, Chủ tịch liên đoàn lao động Pou Yuen Việt Nam, công ty sử dụng lao động lớn nhất tại TP.HCM với hơn 53.000 lao động, cho biết tuy không có con số chính xác nhưng số lượng công nhân làm công việc bên ngoài nhà máy là “khá cao.”"} {"en": "Some workers have also taken training courses in manicure and pedicure, makeup and hairdressing organized by the company so that they can use these skills to augment their income, he said.", "vi": "Một số công nhân cũng đã tham gia các khóa đào tạo về làm móng tay, móng chân, trang điểm và làm tóc do công ty tổ chức để họ có thể sử dụng những kỹ năng này nâng cao thu nhập."} {"en": "A worker at Tan Thuan Export Processing Zone (EPZ) in District 7, Nguyen Hien, 37, works as a driver for a ride-hailing firm whenever he leaves the factory.", "vi": "Nguyễn Hiền, 37 tuổi, một công nhân tại Khu chế xuất Tân Thuận, quận 7, làm tài xế cho một hãng xe mỗi khi tan làm ở nhà máy."} {"en": "On weekdays, he works as a mechanic during the day and a driver at night. ", "vi": "Vào những ngày trong tuần, anh làm công nhân cơ khí ban ngày, ban đêm làm tài xế lái xe."} {"en": "On the weekends, he spends the whole day working as a driver.", "vi": "Vào cuối tuần, anh dành cả ngày làm tài xế."} {"en": "Hien said he earns more than VND10 million each month from the main job at the EPZ, and if he wants to earn more to help his parents, he has to take the second job.", "vi": "Anh Hiền kiếm được hơn 10 triệu mỗi tháng từ công việc chính ở EPZ, và nếu anh muốn kiếm tiền để giúp đỡ bố mẹ bắt buộc anh phải có thêm 1 công việc nữa."} {"en": "“Working as a driver allows me to be my own boss, but it does wear me out sometimes.”", "vi": "“Làm tài xế cho phép tôi trở thành ông chủ của chính mình, nhưng đôi khi điều đó khiến tôi kiệt sức.”"} {"en": "According to a 2020 survey by the Vietnam General Confederation of Labor’s Institute for Workers and Trade Unions (IWTU), almost 8 percent of factory workers take second jobs and earn an average extra income of more than VND800,000 per month.", "vi": "Theo một cuộc khảo sát năm 2020 của Viện Công nhân và Công đoàn (IWTU) của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, gần 8% lượng công nhân nhà máy làm công việc thứ hai và kiếm thêm thu nhập trung bình hơn 800.000 đồng mỗi tháng."} {"en": "A study by the HCMC Federation of Labor released early this year said most female workers in the textile and garment sector choose to do extra work outside the factories. Of more than 1,400 workers surveyed, 5 percent said they work as waitresses at restaurants, 5.5 percent received orders to make clothes at home, and almost 90 percent sold goods on online platforms.", "vi": "Một nghiên cứu của Liên đoàn Lao động TP.HCM được công bố vào đầu năm nay cho biết hầu hết lao động nữ trong ngành dệt may chọn làm thêm bên ngoài nhà máy. Trong số hơn 1.400 công nhân được khảo sát, 5% cho biết họ làm nhân viên phục vụ tại nhà hàng, 5,5% nhận đặt may quần áo tại nhà và gần 90% bán hàng trên các nền tảng trực tuyến."} {"en": "The IWTU said on average, factory workers earn VND5.8 million per month in general and it needs more than VND7.5 million for them to make ends meet.", "vi": "Theo Viện công nhân và công đoàn, trung bình mỗi công nhân nhà máy sẽ kiếm được 5.8 triệu đồng và họ cần thêm 7.5 triệu đồng nữa để trang trải cuộc sống."} {"en": "IWTU director Vu Minh Tien said workers have “a lot to trade” when taking on a second job.", "vi": "Giám đốc Viện công nhân và công đoàn Vũ Minh Tiến cho biết người lao động có “rất nhiều thứ phải đánh đổi” khi nhận công việc thứ hai."} {"en": "Their health will get worse at a faster rate and they would not be able to spend time with their families, especially children.", "vi": "Sức khỏe của họ sẽ xấu đi với tốc độ nhanh hơn và họ sẽ không thể dành thời gian cho gia đình, đặc biệt là con cái."} {"en": "In addition, the second jobs that workers take do not typically provide them with any insurance, and in case of some occupational accident, no one will protect their interests.", "vi": "Ngoài ra, công việc thứ hai mà người lao động đảm nhận thường không cung cấp bảo hiểm cho họ, và trong trường hợp xảy ra một số tai nạn lao động, sẽ không có ai bảo vệ quyền lợi cho họ."} {"en": "Ninety-year-old actor William Shatner, flew into space Wednesday. The performer is known for playing Captain Kirk in the Star Trek television series and films. He is the oldest person to ever reach space.", "vi": "Vào hôm thứ tư, nam diễn viên 90 tuổi William Shatner đã thực hiện chuyến bay vào vũ trụ. Nam diễn viên được biết đến với vai thuyền trưởng Kirk trong loạt phim truyền hình Star Trek. Ông là người lớn tuổi nhất bay vào không gian."} {"en": "Shatner was a passenger on a spaceship built by Blue Origin, the company owned by Amazon founder Jeff Bezos.", "vi": "Shatner là một hành khách trên con tàu vũ trụ do Blue Origin – công ty thuộc sở hữu của Amazon Jeff Bezos chế tạo."} {"en": "The Star Trek actor and three other passengers flew about 106 kilometers over the desert of western Texas to the edge of space. The ship operates without a pilot. It spent about three minutes at zero gravity then safely returned to Earth by parachute. The flight lasted just over 10 minutes.", "vi": "Nam diễn viên Star Trek cùng ba hành khách khác đã bay khoảng 106 km trên sa mạc phía tây Texas để tới rìa không gian. Con tàu hoạt động mà không có phi công. Nó đã trải qua khoảng ba phút ở không trọng lực sau đó trở về Trái đất một cách an toàn bằng dù. Chuyến bay chỉ kéo dài hơn 10 phút."} {"en": "Shatner broke the record for the oldest person in space by eight years. Pilot Wally Funk set the earlier record in July, also on a Blue Origin rocket.", "vi": "Shatner đã phá kỷ lục người lớn tuổi nhất bay vào không gian được ghi nhận cách đây 8 năm. Phi công Wally Funk đã lập kỷ lục trước đó vào tháng 7."} {"en": "Science fiction fans enjoyed the chance to see the man best known as Captain James T. Kirk of the starship Enterprise.“This is a pinch-me moment for all of us to see Captain James Tiberius Kirk go to space,” said Blue Origin launch commentator Jacki Cortese before liftoff. She said she, like many others, became interested in the space business because of shows like Star Trek.", "vi": "Trước khi cất cánh, bình luận viên Jacki Cortese của Blue Origin cho biết: “Đây là khoảnh khắc ấn tượng đối với tất cả chúng ta khi thấy Thuyền trưởng James Tiberius Kirk bay vào vũ trụ. Cô cho biết cô cũng như nhiều người khác, bắt đầu quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh vũ trụ nhờ các chương trình như Star Trek."} {"en": "The space tourism industry is quickly growing. Many passengers without government spaceflight training have been able to fly into space recently.", "vi": "Ngành du lịch vũ trụ đang nhanh chóng phát triển. Gần đây, nhiều hành khách không trải qua quá trình đào tạo của chính phủ về các chuyến bay vũ trụ vẫn có thể bay vào vũ trụ."} {"en": "After the flight, Shatner told Bezos that he gave him “the most profound experience I can imagine.”", "vi": "Sau chuyến bay, Shatner chia sẻ với Bezos rằng: đây là “trải nghiệm sâu sắc nhất mà tôi có thể tưởng tượng”."} {"en": "Through tears, the actor said, “I’m so filled with emotion about what just happened. It’s extraordinary. I hope that I can maintain what I feel now. I don’t want to lose it.”", "vi": "Nam diễn viên nói trong nước mắt: “Tôi rất xúc động về những gì vừa xảy ra. Nó thật đặc biệt. Tôi hy vọng rằng tôi có thể giữ mãi cảm xúc hiện giờ. Tôi không muốn quên đi điều này. ”"} {"en": "Of the eight suspects, aged between 22 and 60, two are South African and six are Vietnamese nationals.", "vi": "Trong số tám nghi phạm, tuổi từ 22 đến 60, hai người là Nam Phi và sáu người là công dân Việt Nam."} {"en": "Human activity is changing the surface and temperature of the planet. But new research shows it is also changing the sound of the Earth’s oceans and seas.", "vi": "Hoạt động của con người đang làm thay đổi bề mặt và nhiệt độ của hành tinh. Nhưng nghiên cứu mới cho thấy các hoạt động này cũng thay đổi âm thanh của đại dương và biển trên Trái Đất."} {"en": "Scientists say the changes in the sounds of our oceans, seas, and other waterways affect many marine animals — from very small shrimp to huge whales.", "vi": "Các nhà khoa học cho biết sự thay đổi trong âm thanh của biển, đại dương, và các tuyến đường thủy khác ảnh hưởng đến nhiều động vật biển – từ những con tôm nhỏ cho đến những con cá voi khổng lồ."} {"en": "Sound travels “very far underwater,” Francis Juanes told the Associated Press. Juanes is an ecologist at the University of Victoria in Canada. He is also co-writer of the recent research published in the magazine, Science.", "vi": "Âm thanh di chuyển “rất xa dưới nước,” Francis Juanes chia sẻ với tờ the Associated Press. Juanes là một nhà sinh thái học tại Đại học Victoria, Canada. Ông cũng là đồng tác giả của nghiên cứu khoa học gần đây được đăng tải trên tạp chí Science."} {"en": "“For fish,” he explained, “sound is probably a better way to sense their environment than light.”", "vi": "“Đối với cá,” ông giải thích, “âm thanh thường là cách để cảm nhận môi trường tốt hơn là ánh sáng.”"} {"en": "Sounds help fish and other marine animals survive. They use sounds to communicate with each other. Sounds also help some ocean animals find food and avoid their hunters. Many ocean animals use sounds to find good places to mate.", "vi": "Âm thanh giúp cá và các loài sinh vật biển khác tồn tại. Chúng sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau. Âm thanh cũng giúp một số loài sinh vật biển tìm thức ăn và tránh những kẻ săn mồi. Nhiều loài động vật biển sử dụng âm thanh để tìm địa điểm thích hợp cho việc giao phối."} {"en": "However, increased noise from humans is making it harder for these animals to hear each other. The noise is coming from shipping traffic, motorized fishing ships, underwater oil and gas exploration, offshore construction, and other noisy human activity.", "vi": "Tuy nhiên, sự tăng tiếng ồn từ con người khiến những loài động vật này khó khăn hơn trong việc nghe nhau. Tiếng ồnnày đến từ giao thông vận tải, các con tàu động cơ đánh cá, hoạt động khai thác dầu và khí ga dưới biển, công trình xây dựng cạnh bờ biển, và các hoạt động ồn ào khác đến từ con người."} {"en": "“For many marine species, their attempts to communicate are being masked by sounds that humans have introduced,” said Carlos Duarte. The marine ecologist at the Red Sea Research Center in Saudi Arabia co-wrote the paper with Juanes.", "vi": "“Với rất nhiều loài động vật biển, ý định giao tiếp của chúng đã bị tiếng ồn từ con người che phủ,” Carlos Duarte cho biết. Nhà sinh thái biển học tại Trung tâm Nghiên cứu Red Sea tại Saudi Arabia là đồng tác giả với nghiên cứu của Juanes."} {"en": "Experts at the U.S. National Oceanic and Atmospheric Administration, or NOAA, explain the term masking on its website. Masking happens when one or more noises in the water block sound important to a marine animal’s existence.", "vi": "Các chuyên gia tại Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia Mỹ, hay NOAA, giải thích thuật ngữ “che phủ” trên trang web của mình. Việc che phủ xảy ra khi một hoặc nhiều tiếng ồn trong nước chặn những âm thanh quan trọng tới sự tồn tại của động vật biển."} {"en": "The Red Sea, Duarte said, is one of the world’s most important shipping passages. It is full of large ships traveling to Asia, Europe, and Africa. Some fish and other animals, he said, now avoid the noisiest areas.", "vi": "theo Duarte, Hồng Hải, là một trong số các tuyến đường vận chuyển quan trọng nhất. Nơi đây đầy những con thuyền lớn di chuyển đến châu Á, châu Âu, và châu Phi. Một số loài cá và các loài động vật khác, giờ đã tránh những khu vực ầm ĩ nhất."} {"en": "Also, the overall number of marine animals has gone down by about half since 1970. In some parts of the ocean, scientists now record “fewer animals singing and calling than in the past – those voices are gone,” said Duarte.", "vi": "Đồng thời, tổng số những loài động vật biển đã giảm xuống khoảng một nửa kể từ năm 1970. Tại một số nơi của đại dương, các nhà khoa học giờ đã ghi nhận “ít động vật hát và gọi nhau hơn trong quá khứ – những âm thanh đó đã biến mất,” theo Duarte."} {"en": "Juanes and Duarte examined studies and research articles documenting changes in noise volume and frequency in the world’s oceans. Then they put together a detailed picture of how the ocean soundscape is changing and how marine life is affected.", "vi": "Juanes và Duarte đã kiểm tra các cuộc nghiên cứu và các bài báo nghiên cứu ghi lại những thay đổi trong khối lượng và tần số tiếng ồn tại các đại dương trên thế giới. Sau đó họ tập hợp lại các thông tin thành một bức tranh chi tiết về âm thanh đại dương đang thay đổi thế nào và cách cuộc sống đại dương bị ảnh hưởng."} {"en": "Scientists use underwater devices to record fish sounds. These sounds are in the same low frequencies as shipping traffic noise. NOAA experts state that masking is most noticeable when “a noise is at the same frequency and loudness as biologically important sounds, such as mating calls.”", "vi": "Các nhà khoa học sử dụng các thiết bị dưới nước để thu lại âm thanh của cá. Những âm thanh này đang ở tần số thấp tương tự như tiếng ồn từ giao thông vận tải. Các chuyên gia của NOAA khẳng định rằng việc che phủ được nhận thấy rõ ràng nhất khi “tiếng ồn có cùng tần số và độ lớn như các âm thanh quan trọng về mặt sinh học, ví dụ như tiếng gọi giao phối.”"} {"en": "Climate change, the researchers found, also affect physical processes that shape ocean sounds. These include such things as wind, waves, and melting ice", "vi": "Các nhà nghiên cứu tìm ra rằng, biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng tới quá trình vật lý hình thành nên âm thanh của đại dương. Những ảnh hưởng này bao gồm gió, sóng, và băng tan chảy."} {"en": "Experts at NOAA say that effects of noise on marine mammals are not well understood. However, some studies suggest that noise may cause hearing loss. The stress from human noise might also affect the immune system – an animal’s natural defense system – as well as reproductive health or behavior.", "vi": "Các chuyên gia tại NOAA cho biết những ảnh hưởng tiếng ồn lên các động vật biển có vú vẫn chưa được nghiên cứu rõ ràng. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy rằng tiếng ồn có thể gây điếc. Sự căng thẳng đến từ tiếng ồn của con người cũng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch – một hệ thống phòng thủ tự nhiên của động vật – cũng như sức khỏe sinh sản hoặc hành vi của chúng."} {"en": "“Imagine having to raise your kids in a place that’s noisy all the time,” said Joe Roman. He is a marine ecologist at the University of Vermont and was not involved in the research. Roman added that it should come as no surprise that many marine animals are showing higher “levels of stress due to noise.”", "vi": "“Hãy tưởng tượng phải nuôi dạy con cái mình trong một nơi mà lúc nào cũng ồn ào,” Joe Roman nói. Ông là một nhà sinh thái biển học tại Đại học Vermont và không tham gia cuộc nghiên cứu này. Roman cho biết thêm rằng không có gì ngạc nhiên khi nhiều động vật biển đang ngày càng “căng thẳng bởi tiếng ồn”."} {"en": "Another marine ecologist not involved with the paper is Neil Hammerschlag of the University of Miami.", "vi": "Một nhà sinh thái biển học khác không tham gia vào nghiên cứu là Neil Hammerschlag thuộc Đại học Miami."} {"en": "“When people think of threats facing the ocean,” he said, “we often think of climate change, plastics, and overfishing. But noise pollution is another essential thing we need to be monitoring.”", "vi": "“Khi mọi người nghĩ về các mối nguy ảnh hưởng tới đại dương,” ông nói, “chúng ta thường nghĩ đến biến đổi khí hậu, nhựa, và đánh bắt quá mức. Nhưng ô nhiễm tiếng ồn cũng là một thứ quan trọng khác chúng ta cần theo dõi.”"} {"en": "“If you make something for the ocean,” Hammerschlag suggested, “think about how to make it quieter.”", "vi": "“Nếu bạn làm gì đó với đại dương,” Hammerschlag chia sẻ, “hãy nghĩ đến việc làm điều đó yên lặng hơn.”"} {"en": "Scientist Juanes says sound pollution may be easier to deal with than other ocean threats. “In theory,” he said, “you can reduce or turn off sound immediately. It’s not like plastics or climate change, which are much harder to undo.”", "vi": "Nhà khoa học Juanes cho biết ô nhiễm tiếng ồn có thể dễ giải quyết hơn các mối đe dọa với đại dương khác. “Về mặt lý thuyết,” ông chia sẻ, :bạn có thể giảm hoặc tắt âm thanh ngay lập tức. Nó không như nhựa hay biến đổi khí hậu, là những thứ khó có thể hoàn tác hơn.”"} {"en": "The United States, Britain and Canada have accused Russia of trying to steal Western research into coronavirus vaccines and treatments.", "vi": "Hoa Kỳ, Anh và Canada đã buộc tội Nga cố ăn cắp nghiên cứu của người phương Tây về vắc xin và phương pháp điều trị virus corona."} {"en": "In a joint statement, the three governments said Thursday the hacking operation started in February and has continued since. They identified the Russian hacking group APT29, also known as Cozy Bear, as being behind the attacks.", "vi": "Trong một tuyên bố chung, cả ba chính phủ cho biết vào thứ Năm trước rằng việc hack đã bắt đầu từ tháng Hai và tiếp diễn kể từ đó. Họ xác định đó là nhóm hack người Nga tên APT29, hay còn được biết đến với tên Cozy Bear, đứng đằng sau cuộc tấn công này."} {"en": "Anne Neuberger is cybersecurity director at the U.S. National Security Agency. She said, “APT29 has a long history of targeting governmental, diplomatic, think tank, health care and energy organizations for intelligence gain, so we encourage everyone to take this threat seriously.”", "vi": "Anne Neuberger là giám đốc an ninh mạng tại Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ. Bà cho biết, “APT29 có truyền thống nhắm vào các tổ chức chính phủ, ngoại giao, viện nghiên cứu, tổ chức y tế và tổ chức năng lượng để có được thông tin tình báo, vì vậy chúng tôi mong rằng mọi người coi trọng mối đe dọa này.”"} {"en": "British Foreign Secretary Dominic Raab added, “It is completely unacceptable that the Russian Intelligence Services are targeting those working to combat the coronavirus pandemic.″", "vi": "Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Anh Dominic Raab cho biết, “Việc Tình Báo Nga đang nhắm vào những người đang chống lại đại dịch virus corona là hoàn toàn không thể chấp nhận được.”"} {"en": "Russian President Vladimir Putin’s spokesman, Dmitry Peskov, rejected the accusation, saying: “Russia has nothing to do with those attempts.” He added, “We don’t have information about who may have hacked pharmaceutical companies and research centers in Britain.”", "vi": "Đại diện phát ngôn của Tổng thống Nga Vladimir Putin, Dmitry Peskov, phản đối lời buộc tội này, cho rằng” “Nga không hề cố làm những điều như vậy.” Ông bổ sung, “Chúng tôi không có thông tin về việc ai đã hack các công ty dược phẩm và trung tâm nghiên cứu tại Anh.”"} {"en": "Cozy Bear and another group called Fancy Bear were accused by U.S. intelligence officials of hacking into the U.S. Democratic Party email server. Russia denied any involvement in the incident, which took place during the 2016 U.S. presidential election.", "vi": "Cozy Bear và một nhóm khác có tên gọi là Fancy Bear đã bị các quan chức tình báo Hoa Kỳ buộc tội hack máy chủ email của Đảng Dân chủ Hoa Kỳ. Nga chối bỏ bất kỳ sự liên quan nào tới sự cố xảy ra vào cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2016 này."} {"en": "The three Western allies first warned in May that state-backed hackers were trying to steal coronavirus research. But at the time, they did not identify who was behind the attack.", "vi": "Ba liên minh phía Tây cảnh báo lần đầu vào tháng Năm rằng các hacker được hỗ trợ bởi chính phủ đang cố ăn cắp nghiên cứu về virus corona. Nhưng tại thời điểm đó, họ không thể xác định được ai là kẻ đứng sau cuộc tấn công."} {"en": "The announcement came from Britain’s National Cyber Security Centre, the Canadian Communication Security Establishment, and the National Security Agency. The coordinated move seemed designed to add more weight and gravity to the accusation – hopefully leading targets of the hackers to take protective action.", "vi": "Lời tuyên bố này đến từ Trung tâm An ninh Mạng Quốc gia Anh, Cơ sở An ninh Truyền thông Canada, và Cơ quan An ninh Quốc gia. Động thái liên kết này dường như được tạo ra để tăng trọng lượng và sức nặng của lời buộc tội – hy vọng rằng các mục tiêu hàng đầu mà những hacker đang nhắm tới sẽ có các giải pháp phòng vệ."} {"en": "As COVID-19 spreads to more than 180 countries and territories, efforts to create an effective vaccine and treatment have expanded worldwide. Johns Hopkins University’s Coronavirus Resource Center estimates that, as of July 16, COVID-19 has infected more than 13 million people and killed 580,000.", "vi": "Khi COVID-19 lây lan tới hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, nỗ lực tạo ra liều vắc xin và phương pháp điều trị hiệu quả đã lan ra toàn thế giới. Trung tâm Tài nguyên Virus Corona của Đại học Johns Hopkins ước tính rằng, đến ngày 16 tháng Bảy, COVID-19 đã lây nhiễm tới hơn 13 triệu người và đã khiến 580,000 mạng người tử vong."} {"en": "The World Health Organization has listed several human trials in Britain and the United States among the most promising candidates to produce an effective vaccine. These include major development programs by the companies AstraZeneca and Moderna.", "vi": "Tổ chức y tế thế giới đã liệt kê hàng loạt cuộc thử nghiệm trên cơ thể người tại Anh và Hoa Kỳ với tư cách là những ứng cử viên hứa hẹn nhất để tạo ra liều vắc xin hiệu quả. Những cuộc thử nghiệm này bao gồm các chương trình phát triển lớn đên từ công ty AstraZeneca và Moderna."} {"en": "Russian officials, however, have said the country’s own vaccine is far more developed. Russia has claimed it could be the first country to start giving vaccines to people.", "vi": "Tuy nhiên, các quan chức của Nga cho biết vắc xin của riêng quốc gia mình đã phát triển hơn nhiều. Nga đã tuyên bố mình là quốc gia đầu tiên bắt đầu tung ra vắc xin cho mọi người."} {"en": "U.S. officials have also accused China of trying to steal vaccine research. Federal Bureau of Investigation Director Chris Wray said last week, “At this very moment, China is working to compromise American health care organizations, pharmaceutical companies, and academic institutions conducting essential COVID-19 research.”", "vi": "Các quan chức Hoa Kỳ cũng đã buộc tội Trung Quốc về việc cố ăn cắp nghiên cứu vắc xin. Giám đốc của Cục Điều tra Liên bang Chris Wray vào tuần trước cho biết, “Tại thời điểm này, Trung Quốc đang nỗ lực xâm hại tới các tổ chức y tế, công ty dược phẩm, và các viện nghiên cứu Mỹ nhằm thực hiện nghiên cứu quan trọng về COVID-19.”"} {"en": "Mike Chapple is an information technology expert at the University of Notre Dame. He said, “It’s reasonable to conclude that the coronavirus is the No. 1 priority of every intelligence agency around the world right now.″", "vi": "Mike Chapple là chuyên gia công nghệ thông tin tại Đại học Notre Dame. Ông cho biết, “Việc kết luận rằng virus corona hiện là việc ưu tiên hàng đầu của bất cứ cơ quan tình báo trên toàn thế giới hiện nay là hoàn toàn có cơ sở.”"} {"en": "Phu Quoc island is struggling to find enough hospitality workers as training fails to keep pace with Vietnam’s explosive tourism growth.", "vi": "Đảo Phú Quốc đang chật vật trong việc tìm kiếm đủ nguồn nhân sự khách sạn khi việc đào tạo không thể theo kịp tốc độ phát triển bùng nổ của ngành du lịch Việt Nam."} {"en": "The island in the southern Kien Giang Province, home to 12 five-star hotels and seven four-star hotels, needs around 36,000 employees to fulfill tasks at 23,000 rooms at four to five-star hotels, local media quoted deputy director of the Institute for Tourism Development Research Truong Sy Vinh as saying.", "vi": "Hòn đảo nằm ở phía Nam tỉnh Kiên Giang, nơi có 12 khách sạn 5 sao và 7 khách sạn 4 sao, cần đến khoảng 36,000 nhân viên để hoàn thành nhiệm vụ tại 23,000 phòng thuộc các khách sạn 4 đến 5 sao, theo truyền thông địa phương đã trích lời của Phó Giám đốc Viện nghiên cứu Phát triển Du lịch Trương Sỹ Vinh."} {"en": "Now, only 13,000 employees work in the tourism industry in Kien Giang, including 11,500 laborers at hotels and resorts, said Tang Chi Quyen from the province’s Department of Tourism.", "vi": "Hiện nay, chỉ 13,000 nhân viên làm việc trong ngành du lịch tại Kiên Giang, bao gồm 11,500 nhân sự tại khách sạn và các khu nghỉ dưỡng, theo Tăng Chí Quyền từ Sở Du lịch của tỉnh."} {"en": "Nguyen Huu Tuynh, deputy director of resort developer Sun Group Phu Quoc, said his resorts are constantly short of staff at all levels, especially managers.", "vi": "Nguyễn Hữu Tuynh, Phó Giám đốc Tập đoàn phát triển khu nghỉ dưỡng Phú Quốc Sun Group, cho biết các khu nghỉ dưỡng của doanh nghiệp mình đang liên tục thiếu nhân viên tại các bộ phận khác nhau, đặc biệt là vị trí quản lý."} {"en": "“We plan to soon launch an entertainment complex and another resort on the island, but we are struggling to hire staff for the vacant positions,” he told a recent forum.", "vi": "“Chúng tôi lên kế hoạch sớm ra mắt một khu tổ hợp giải trí và một khu nghỉ dưỡng khác trên đảo, nhưng chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc thuê nhân viên lấp đầy các vị trí còn trống,” Ông chia sẻ tại một diễn đàn gần đây."} {"en": "It has had to try and recruit in the southern Can Tho City by holding job fairs, he said.Pham Xuan Hai, deputy managing director of the Sai Gon – Phu Quoc Resort & Spa, said his resort has itself trained hundreds of people since 2014, but still struggles since every year 20-30 percent of trainees leave for new resorts and restaurants.", "vi": "Phạm Xuân Hải, Phó giám đốc điều hành của Resort & Spa Sài Gòn – Phú Quốc, cho biết khu nghỉ dưỡng của ông đã tập huấn hàng trăm người kể từ năm 2014, nhưng vẫn còn chật vật khi mỗi năm có 20-30% thực tập sinh bỏ để đến các khu nghỉ dưỡng hoặc nhà hàng khác."} {"en": "To attract employees from the mainland, developers have set aside land to build staff dormitories. Employees staying there only have to pay utility bills.", "vi": "Để thu hút nhiều nhân viên từ đất liền, các nhà phát triển đã dành đất để xây dựng ký túc xá rành riêng cho nhân viên. Các nhân viên ở lại đó sẽ chỉ cần phải trả các chi phí tiện ích."} {"en": "But keeping personnel on the island is a challenge. Many hotel senior managers in Phu Quoc move back to the mainland since medical and educational facilities are not great, Pham Cong Son, director of The Shells Resort & Spa Phu Quoc, said.", "vi": "Nhưng giữ nhân sự lại trên đảo là một thử thách. Rất nhiều quản lý lâu năm tại khách sạn ở Phú Quốc quay trở về đất liền khi cơ sở vật chất về y tế và giáo dục không tốt, theo ông Phạm Công Sơn, Giám đốc của The Shells Resorts & Spa Phú Quốc, chia sẻ."} {"en": "“Not much has been done to address the staff shortage though the problem has existed for a few years now on the island,” he added. “Every time a new resort opens, we are worried about losing our staff to them.”", "vi": "“Việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân sự không được chú tâm mặc dù vấn đề này đã tồn tại được vài năm cho đến nay trên đảo,” ông nói thêm. “Mỗi khi một khu nghỉ dưỡng mới được mở cửa, chúng tôi lo lắng về việc sẽ mất nhân sự vào tay họ.”"} {"en": "On Phu Quoc, there is no job market to connect jobseekers with hotels and restaurants, Nguyen Thanh Tam, director of the hospitability department at Kent International College in HCMC, said.", "vi": "Theo Nguyễn Thanh Tâm, Giám đốc Trung tâm quản trị khách sạn tại Trường Cao đẳng Quốc tế Kent Thành phố Hồ Chí Minh, tại Phú Quốc, không có một thị trường việc làm để liên kết những người đi tìm việc với các khách sạn và nhà hàng."} {"en": "Many former fishermen on the island are currently unemployed and could do manual work at hotels, but due to the lack of an information sharing system prospective employers cannot link up with them, he added.", "vi": "Ông cho biết thêm, rất nhiều cựu ngư dân trên đảo đang thất nghiệm và có thể làm những việc chân tay tại khách sạn, nhưng bởi thiếu mạng lưới chia sẻ thông tin mà các quản lý tiềm năng không thể kết nối với họ."} {"en": "Experts are concerned the worker shortage issue could stymie the island’s tourism potential.", "vi": "Các chuyên gia đang lo ngại rằng vấn đề thiếu hụt nhân sự có thể cản trở tiềm năng du lịch của hòn đảo."} {"en": "Truong Si Vinh, deputy head of the Institute for Tourism Development Research, said without a solution Phu Quoc’s tourism industry could struggle to grow in the coming years and fail to become an international travel hotspot.", "vi": "Trương Sĩ Vinh, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch, cho biết việc thiếu giải pháp cho ngành du lịch của Phsu Quốc có thể gây cản trở việc phát triển trong những năm tới và việc trở thành một điểm nóng du lịch quốc tế sẽ thất bại."} {"en": "Hailed as one of the best travel destinations in Asia, Phu Quoc has in recent years been a destination of choice for major hospitality players.", "vi": "Được ca ngợi là một trong số các địa điểm du lịch tuyệt nhất châu Á, Phú Quốc đã trở thành một điểm đến được lựa chọn bởi những dân chơi ngành quản trị khách sạn sứng sỏ trong những năm gần đây."} {"en": "The number of tourists has quintupled since 2015, while the number of hotel rooms has almost quadrupled to 22,700, according to the Kien Giang Province tourism department.", "vi": "Số khách du lịch đã tăng gấp năm kể từ năm 2015, trong khi số lượng phòng khách sạn đã tăng gần gấp 4 lần đến 22,700, theo Sở Du lịch tỉnh Kiên Giang."} {"en": "The problem is not peculiar to Phu Quoc and plagues the industry around the country despite the fact the government wants it to be a driver of economic growth.", "vi": "Vấn đề này không phải là đặc thù riêng của Phú Quốc và ảnh hưởng đến ngành du lịch trên cả nước mặc dù thực tế rằng nhà nước đang muốn ngành này trở thành mũi nhọn của sự phát triển kinh tế."} {"en": "Forty five percent of hotel and resort developers in the country want to expand but are constrained by the short supply of human resources, a survey released by Hanoi-based consultancy Economica Vietnam in April said.", "vi": "45% nhà phát triển khách sạn và khu nghỉ dưỡng trong nước muốn mở rộng phạm vi hoạt động nhưng đang bị kìm hãm bởi thiếu nguồn cung nguồn nhân lực, theo một khảo sát được công bố bởi công ty tư vấn Economica Vietnam có trụ sở tại Hà Nội vào tháng Tư."} {"en": "The country has 1.3 million direct workers in the tourism industry, but only 42 percent are formally trained while the rest are either not properly trained or come from other sectors, according to the Vietnam Tourism Association.", "vi": "Theo Hiệp hội Du lịch Việt Nam, đất nước hiện có 1.3 triệu lao động trực tiếp trong ngành du lịch, nhưng chỉ 42% số họ được đào tạo bài bản trong khi số còn lại hoặc không được đào tạo đúng mực hoặc đến từ những ngành khác."} {"en": "Nguyen Thanh Tam, director of the hospitability department at Kent International College in HCMC, said at the forum that Vietnam needs around two million additional tourism and hospitality workers by 2020, but graduates universities and colleges would only churn out a third of that number.", "vi": "Nguyễn Thanh Tâm, Giám đốc Trung tâm quản trị khách sạn tại Trường Cao đẳng Quốc tế Kent Thành phố Hồ Chí Minh, chia sẻ tại một diễn đàn rằng Việt Nam cần thêm khoảng 2 triệu nhân sự du lịch và quản trị khách sạn vào năm 2020, nhưng những người tốt nghiệp đại học và cao đẳng chỉ có thể lấp đầy một phần ba con số đó."} {"en": "Since other countries in the neighborhood also face a staff shortage, international hotels are also luring away some of Vietnam’s best, exacerbating the shortage, he said.", "vi": "Ông cho biết, khi các nước khác trong khu vực láng giềng cũng đối mặt với việc thiếu hụt nhân sự, các khách sạn quốc tế đồng thời thu hút được một vài trong số các nhân sự giỏi nhất của Việt Nam, làm trầm trọng việc thiếu hụt này."} {"en": "Experts say just 26 words from a 1996 law have helped companies like Facebook, Twitter and Google grow to the size they are today.", "vi": "Các chuyên gia cho biết chỉ 26 chữ trong bộ luật năm 1996 đã giúp những công ty như Facebook, Twitter và Google phát triển với quy mô hiện tại."} {"en": "The law is known as Section 230 of the 1996 Communications Decency Act. It is facing new attention and might be changed.", "vi": "Đó là Mục 230 của Đạo Luật về Thông tin Truyền thông năm 1996. Luật này đang nhận được sự quan tâm mới gần đây và có thể sẽ thay đổi."} {"en": "It protects internet companies from facing legal cases over things others place on their platforms. Under U.S. law, the companies are generally not responsible for things their users post on their websites.", "vi": "Luật này bảo vệ các công ty trực tuyến khi đối mặt với những vấn đề pháp lý xuất hiện trên nền tảng của họ. Theo luật của Hoa Kỳ, nhìn chung các công ty không cần phải chịu trách nhiệm cho những gì người dùng của họ đăng trên trang web."} {"en": "But last week, President Donald Trump pushed back against Section 230 with an executive order. The order says the government will reconsider protections if companies make “editorial decisions” about what users post.", "vi": "Nhưng vào tuần trước, Tổng thống Donald Trump đã phản đối Mục 230 bằng một lệnh hành chính. Theo mệnh lệnh này, chính phủ sẽ cân nhắc lại sự bảo vệ (đối với các công ty) nếu các công ty đưa ra “các quyết định chỉnh sửa” về những gì mà người dùng đăng tải."} {"en": "Trump’s executive order came last Thursday, days after Twitter added what it called a fact-check warning to two of Trump’s posts.", "vi": "Mệnh lệnh hành chính của Trump được đưa ra vào thứ Năm tuần trước, một vài ngày sau khi Twitter gắn cảnh báo kiểm tra tính xác thực cho 2 bài đăng của tổng thống Trump."} {"en": "Trump and other politicians say that Twitter, Facebook and other social media companies have abused protections from Section 230. They have argued that the law should be changed or cancelled altogether.", "vi": "Trump và những chính trị gia khác cho biết Twitter, Facebook và những công ty truyền thông xã hội khác đã lợi dụng sự bảo vệ của Mục 230. Và họ tranh luận rằng luật này cần phải thay đổi hoặc bãi bỏ hoàn toàn."} {"en": "Some experts suggest that the internet as we know it today might change completely if the law were cancelled.", "vi": "Một số chuyên gia cho rằng internet mà chúng ta biết ngày nay có thể thay đổi hoàn toàn nếu luật này bị bãi bỏ."} {"en": "A statement said: “These remarks are simply unacceptable and come to mar a sport, football, which is essentially multicolored and multicultural. “The club strongly condemns all forms of racism or xenophobia. “ESTAC supports all steps taken to fight against this scourge. The club will support the player in any action he wishes to take.”", "vi": "“Câu lạc bộ cực lực lên án mọi hình thức phân biệt chủng tộc hay bài ngoại. “ESTAC sẽ ủng hộ tất cả các biện pháp để chống lại tình trạng này. Câu lạc bộ sẽ ủng cầu thủ này trong mọi động thái mà anh ấy muốn thực hiện.”"} {"en": "“Football is a cosmopolitan field, rich in the diversity of its platforms and of all its players. And it is together that we will continue to fight relentlessly to eradicate this calamity,” the club added.", "vi": "“Bóng đá là môn thể thao quốc tế, giàu sự đa dạng về nền tảng và các cầu thủ. Và chúng tôi sẽ cùng nhau chiến đấu không ngừng để xóa bỏ thảm họa này”, câu lạc bộ nói thêm."} {"en": "“OM also offers its full support to (Suk). The presidents of the two clubs exchanged views in a calm atmosphere and the Olympique club, through its president Pablo Longoria, undertakes to ask the perpetrators for explanations and to take the necessary measures.”", "vi": "“OM cũng sẽ dành cho Suk sự hỗ trợ tối đa. Chủ tịch của hai câu lạc bộ đã trao đổi quan điểm trong hòa bình và câu lạc bộ Olympique thông qua chủ tịch Pablo Longoria cam kết yêu cầu thủ phạm của hành vi lạm dụng chủng tộc đưa ra lời giải thích và thực hiện các biện pháp cần thiết.”"} {"en": "The game was being played without fans as punishment for crowd trouble during Marseille’s clash with Paris Saint-Germain in October. The result leaves Marseille fourth in Ligue 1, while Troyes is 17th after three consecutive league defeats.", "vi": "Trận đấu đã được chơi mà không có sự có mặt của người hâm mộ, một hình phạt cho rắc rối đám đông trong cuộc đụng độ của Marseille với Paris Saint-Germain vào tháng Mười. Kết quả này khiến Marseille đứng thứ 4 tại Ligue 1, trong khi Troyes đứng thứ 17 sau 3 trận thua liên tiếp."} {"en": "Suk, who rejoined Troyes from Reims last year, has scored 10 goals across 68 appearances in the French league.", "vi": "Suk là cầu thủ gia nhập Troyes từ Reims năm ngoái và đã ghi 10 bàn sau 68 lần ra sân ở giải VĐQG Pháp."} {"en": "Over 1,000 staff at a South Korean-run garment firm in Ho Chi Minh City have stopped working to protest the company’s new salary scheme that could affect their incomes.", "vi": "Hơn 1.000 nhân viên tại một công ty may mặc do Hàn Quốc điều hành ở Thành phố Hồ Chí Minh đã dừng làm việc để phản đối chế độ lương mới của công ty, điều mà có thể ảnh hưởng đến thu nhập của họ."} {"en": "The strike began at a factory of Nobland Vietnam Company at Tan Thoi Hiep Industrial Park in District 12 on Friday morning after the workers were asked to sign an agreement over a new salary payment scheme that would take effect next year.", "vi": "Cuộc đình công bắt đầu tại một nhà máy của Công ty Nobland Việt Nam tại Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Quận 12 vào sáng thứ Sáu sau khi các công nhân được yêu cầu ký một thỏa thuận về chế độ trả lương mới sẽ có hiệu lực vào năm tới."} {"en": "Under the new scheme, workers’ salary would be paid based on their performance, instead of seniority as previously. In this way, all employees would receive the same monthly basic salary of nearly VND5 million ($219.05) and depending on their performance, would be paid an additional income.", "vi": "Theo đề án mới, lương của người lao động sẽ được trả theo hiệu quả công việc, thay vì theo thâm niên như trước đây.Bằng cách này, tất cả nhân viên sẽ nhận được cùng một mức lương cơ bản hàng tháng là gần 5 triệu đồng (219,05 đô la) và sẽ được trả thêm thu nhập tùy thuộc vào hiệu suất của họ."} {"en": "The new payment scheme, however, would hurt senior employees since their basic salary had previously increased by 5 percent annually.", "vi": "Tuy nhiên, chế độ trả lương mới sẽ gây thiệt hại cho các nhân viên lâu năm vì mức lương cơ bản của họ trước đó đã tăng 5% hàng năm."} {"en": "An anonymous female protester said she has been with the company for 17 years and so far, her basic monthly salary is VND9.1 million.", "vi": "Một nữ nhân viên phản đối giấu tên cho biết cô đã gắn bó với công ty được 17 năm và cho đến nay, mức lương cơ bản hàng tháng của cô là 9,1 triệu đồng."} {"en": "However, with the new calculation, her basic salary would be reduced by nearly half.", "vi": "Tuy nhiên, với cách tính mới, lương cơ bản của cô sẽ giảm đi gần một nửa."} {"en": "“This would not be fair to those who have devoted to the company for many years,” she lamented.", "vi": "“Điều này sẽ không công bằng với những người đã cống hiến cho công ty trong nhiều năm”, cô buồn bã cho biết."} {"en": "However, a company representative said the new payment method would help stimulate production and improve output.", "vi": "Tuy nhiên, đại diện công ty cho biết phương thức thanh toán mới sẽ giúp kích thích sản xuất và cải thiện sản lượng."} {"en": "If staff work hard and improve their skills, incomes would increase two to three times, the representative said.", "vi": "Vị đại diện cho biết, nếu nhân viên làm việc chăm chỉ và nâng cao tay nghề, thu nhập sẽ tăng gấp 2-3 lần."} {"en": "Tran Thanh Tho, an official of the Division of Labor, Invalids and Social Affairs in District 12, said the performance-based salary calculation method has been applied by many manufacturing enterprises. However, this must be done since the firms start operation.", "vi": "Ông Trần Thanh Thọ, cán bộ Phòng LĐ-TB & XH quận 12, cho biết cách tính lương theo hiệu quả công việc đã được nhiều doanh nghiệp sản xuất áp dụng. Tuy nhiên, việc này đáng lẽ phải được thực hiện ngay từ khi các công ty bắt đầu đi vào hoạt động."} {"en": "Nobland Vietnam’s factory has applied the seniority-based salary calculation method for nearly 19 years and now, if it wants to change it, it is necessary to consult employees, he said, adding that enterprises should have a separate plan for senior workers so they do not feel disadvantaged.", "vi": "Nhà máy Nobland Việt Nam đã áp dụng cách tính lương theo thâm niên gần 19 năm nay, nếu muốn thay đổi thì phải lấy ý kiến của người lao động, ông cho biết thêm rằng doanh nghiệp nên có phương án riêng cho người lao động có thâm niên để họ không cảm thấy thiệt thòi."} {"en": "In response to workers’ reactions, Kim Shin Young, general director of Nobland Vietnam, on Saturday, accepted to stick to the old payment scheme based on seniority.", "vi": "Trước những phản ứng của người lao động, ông Kim Shin Young, Tổng giám đốc Nobland Việt Nam, đã chấp nhận áp dụng chế độ trả lương cũ dựa trên thâm niên hôm thứ Bảy qua."} {"en": "The company will pilot the performance-based payment scheme with those who agree with the new method.", "vi": "Công ty sẽ thí điểm phương thức thanh toán dựa trên hiệu suất với những người đồng ý với phương thức mới."} {"en": "Experts are suggesting that the government follows countries in the region and lift mandatory quarantine rule for international passengers as the country prepares to reopen regular flights from next month.", "vi": "Các chuyên gia đang đề nghị chính phủ làm theo các quốc gia trong khu vực và dỡ bỏ quy định bắt buộc cách ly với hành khách quốc tế khi Việt Nam chuẩn bị mở lại các chuyến bay thường lệ từ tháng tới."} {"en": "On Thursday, Prime Minister Pham Minh Chinh had informed Japanese business leaders that Vietnam plans to reopen international flights early December, including routes to and from Japan, one of Vietnam’s biggest feeder tourism markets.", "vi": "Vào thứ Năm, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã thông báo với lãnh đạo các doanh nghiệp Nhật Bản rằng Việt Nam có kế hoạch mở lại các đường bay quốc tế vào đầu tháng 12, bao gồm các đường bay đến và đi từ Nhật Bản, một trong những thị trường du lịch trung chuyển lớn nhất của Việt Nam"} {"en": " If the plan is implemented, the resumption of regular international flights will take place one month earlier than a proposal by the Ministry of Transport.", "vi": "Nếu kế hoạch được triển khai, việc nối lại các chuyến bay quốc tế như thường lệ sẽ diễn ra sớm hơn một tháng so với đề xuất của Bộ Giao thông Vận tải"} {"en": "The ministry had proposed that international commercial flight are resumed from January to 15 countries and territories with high Covid-19 vaccination rates, including Asian economies like Japan, South Korea, mainland China, Hong Kong, Taiwan, Thailand and Singapore.", "vi": "Bộ đã đề xuất rằng các chuyến bay thương mại quốc tế sẽ được nối lại từ tháng 1 tới 15 quốc gia và vùng lãnh thổ có tỷ lệ tiêm chủng Covid-19 cao, bao gồm các nền kinh tế châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Đài Loan, Thái Lan và Singapore."} {"en": "Under its plan, fully vaccinated passengers would have to undergo a seven-day quarantine at paid facilities upon arrival.", "vi": "Theo kế hoạch của hãng, những hành khách đã được tiêm phòng đầy đủ sẽ phải trải qua quá trình cách ly kéo dài bảy ngày tại các cơ sở phải trả tiền khi đến."} {"en": " Bui Doan Ne, general secretary of the Vietnam Aviation Business Association (VABA), said Vietnam should consider removing the quarantine rule for passengers who have been fully vaccinated in the first phase of reopening regular international flights.", "vi": "Ông Bùi Doãn Nề, Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp Hàng không Việt Nam (VABA), cho rằng Việt Nam nên xem xét bỏ quy định kiểm dịch đối với hành khách đã được tiêm phòng đầy đủ trong giai đoạn đầu mở lại các chuyến bay quốc tế thông thường."} {"en": "“The seven-day quarantine requirement will prevent international passengers from flying as no one wants to come to Vietnam to stay for a week in a hotel,” Ne said.", "vi": "Ông Nề nói: “Yêu cầu cách ly 7 ngày sẽ ngăn cản hành khách đi máy bay quốc tế vì không ai muốn đến Việt Nam ở lại khách sạn một tuần”"} {"en": "Vietnam has committed to accepting “vaccine passports” of many countries and territories where the pandemic situation is under control, not imposing centralized quarantine requirement on arrivals from these countries.", "vi": "Việt Nam đã cam kết chấp nhận “giấy thông hành vắc xin” của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ nơi tình hình đại dịch đang được kiểm soát, không đặt ra yêu cầu kiểm dịch tập trung đối với khách đến từ các quốc gia này."} {"en": "It is necessary to apply the same policy for passengers from key markets of aviation and tourism, he argued.", "vi": "Ông cho rằng cần phải áp dụng chính sách tương tự đối với hành khách từ các thị trường trọng điểm của hàng không và du lịch."} {"en": " According to the Foreign Ministry, Vietnam currently accepts Covid-19 vaccine passports issued by 72 countries and territories, and is discussing the issue with 80 others. The U.S., the U.K., Japan, and Belarus have accepted Vietnam’s vaccine passport.", "vi": "Theo Bộ Ngoại giao, Việt Nam hiện đã chấp nhận hộ chiếu vắc xin Covid-19 do 72 quốc gia và vùng lãnh thổ cấp và đang thảo luận vấn đề này với 80 quốc gia khác. Mỹ, Anh, Nhật Bản và Belarus đã chấp nhận hộ chiếu vắc xin của Việt Nam."} {"en": "Nguyen Huy Nga, a former head of the General Department of Preventive Medicine, said fully vaccinated passengers don’t need to undergo a seven-day quarantine on arrival.", "vi": "Ông Nguyễn Huy Nga, nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Y tế Dự phòng, cho biết hành khách được tiêm chủng đầy đủ không cần phải kiểm dịch 7 ngày khi đến."} {"en": "For example, Thailand currently exempts mandatory quarantine for foreign tourists with a vaccine passport from over 60 countries and territories, including Vietnam, and only requires them to furnish a negative Covid test result before departure. Foreign tourists arriving in Thailand only stay one night at their hotel. If their PCR tests show a negative PCR result, they can travel freely.", "vi": "Ví dụ, Thái Lan hiện miễn cách ly bắt buộc đối với khách du lịch nước ngoài có hộ chiếu vắc xin đến từ hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có Việt Nam, và chỉ yêu cầu họ cung cấp kết quả xét nghiệm Covid âm tính trước khi khởi hành. Du khách nước ngoài đến Thái Lan chỉ ở một đêm tại khách sạn của họ. Nếu xét nghiệm PCR của họ cho kết quả âm tính, họ có thể tự do đi lại."} {"en": "Singapore currently exempts mandatory quarantine for tourists from many Southeast Asian countries, including Vietnam.", "vi": "Singapore hiện miễn cách ly bắt buộc cho khách du lịch từ nhiều nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam."} {"en": "However, Nga also proposed that the government ensures medical infrastructure and treatment capacity when reopening international flights.", "vi": "Tuy nhiên, Nga cũng đề xuất chính phủ đảm bảo cơ sở hạ tầng y tế và năng lực điều trị khi mở lại các chuyến bay quốc tế."} {"en": "“We should be concerned if foreign passengers are found infected with Covid-19 upon arriving in Vietnam, how we would treat them and how much should be paid for treatment.”", "vi": "“Chúng tôi quan tâm nếu hành khách nước ngoài bị phát hiện nhiễm Covid-19 khi đến Việt Nam, chúng tôi sẽ xử lý họ như thế nào và chi trả bao nhiêu cho việc điều trị.”"} {"en": "Thailand has stipulated that foreign tourists have to furnish medical or travel insurance including coverage for Covid-19 treatment worth at least $50,000 upon arrival; while Singapore requires insurance of up to $100,000.", "vi": "Thái Lan đã quy định rằng khách du lịch nước ngoài phải cung cấp bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm du lịch cho việc điều trị Covid-19 trị giá ít nhất 50.000 đô la khi đến nơi; trong khi Singapore yêu cầu bảo hiểm lên tới 100.000 USD"} {"en": " “In the future, based on practical experience, aviation authorities will propose that government exempts mandatory quarantine for those having received two doses of a Covid vaccine or having recovered from the disease,” Cuong said.", "vi": "“Trong thời gian tới, dựa trên kinh nghiệm thực tế, nhà chức trách hàng không sẽ đề xuất Chính phủ miễn cách ly bắt buộc đối với những người đã tiêm hai liều vắc xin Covid hoặc đã khỏi bệnh”, ông Cường nói."} {"en": "Kien Giang, Khanh Hoa and Quang Nam, home to many tourist hotspots, have begun welcoming the first groups of foreign tourists under a trial vaccine passport program since last week.", "vi": "Kiên Giang, Khánh Hòa và Quảng Nam, nơi có nhiều ‘điểm nóng’ về du lịch, đã bắt đầu đón những nhóm du khách nước ngoài đầu tiên theo chương trình hộ chiếu vắc xin thử nghiệm từ tuần trước."} {"en": "Dozens of other flights are expected to bring in thousands of foreign tourists to the country by the end of this year.", "vi": "Hàng chục chuyến bay khác dự kiến sẽ đưa hàng nghìn du khách nước ngoài đến Việt Nam vào cuối năm nay."} {"en": "Nguyen Thi Thu Nhi won the first-ever World Boxing Organization belt for Vietnam after defeating a Japanese opponent in South Korea Saturday afternoon.", "vi": "Nguyễn Thị Thu Nhi đã giành được chiếc đai vô địch của Tổ chức Quyền anh thế giới đầu tiên cho Việt Nam sau khi đánh bại đối thủ người Nhật Bản tại Hàn Quốc vào chiều thứ Bảy."} {"en": "Nhi and Etsuko Tada gave spectators a great show throughout 10 rounds. Despite being way less experienced than Tada, Nhi lasted until the end and won.", "vi": "Nhi và Etsuko Tada đã mang đến cho khán giả một màn trình diễn tuyệt vời xuyên suốt 10 vòng đấu. Dù ít kinh nghiệm hơn Tada nhưng Nhi vẫn cố gắng đến cuối cùng và giành chiến thắng."} {"en": "The Vietnamese ace boxer entered the match with an experience of four professional fights. She won the WBO Asia-Pacific belt in February 2020, her fourth match. Tada, in turn, is the number one mini-flyweight boxer in the world and holds the WBO world championship. Before facing Nhi, the 40-year-old had 26 fights, won 20, drew three, and lost three.", "vi": "Võ sĩ át chủ bài của Việt Nam bước vào trận đấu với kinh nghiệm 4 trận đấu chuyên nghiệp. Cô đã giành được đai WBO châu Á-Thái Bình Dương ở trận đấu thứ tư vào tháng 2 năm 2020. Về Tada, cô là võ sĩ số một thế giới và đang giữ đai vô địch WBO ở hạng cân “mini-flyweight” (hạng ruồi nhẹ). Trước khi đối đầu với Nhi, võ sĩ 40 tuổi đã có 26 lần giao đấu, thắng 20, hòa 3 và thua 3."} {"en": "Tada sped it up in the fifth round with rapid jabs, but Nhi also put up a great fight. In the ninth round, Tada made Nhi’s eye bleed after a hook. Using this advantage, Tada attacked continuously in the last round. However, Nhi remained on target despite limited vision.", "vi": "Tada tăng tốc ở hiệp thứ 5 với những cú đấm nhanh, nhưng Nhi cũng đã chiến đấu quyết liệt. Ở hiệp thứ 9, Tada khiến Nhi chảy máu mắt sau một cú móc. Tận dụng lợi thế này, Tada tấn công liên tục trong hiệp cuối. Tuy nhiên, Nhi vẫn đấm trúng đích dù tầm nhìn hạn chế."} {"en": "Overall, the referees ruled Nhi the winner with a score of 96-94.", "vi": "Chung cuộc, các trọng tài quyết định Nhi chiến thắng với tỷ số 96-94."} {"en": "This is not only the first WBO World belt for Vietnamese boxing but also the first professional title for a boxer from Vietnam.", "vi": "Đây không chỉ là chiếc đai WBO Thế giới đầu tiên của nền Boxing Việt Nam mà còn là danh hiệu chuyên nghiệp đầu tiên của một võ sĩ Việt."} {"en": "The World Health Organization (WHO) said on Monday that the world has nearly 17,400 confirmed cases of the Novel Coronavirus. More than 99 percent of those cases were reported in China.", "vi": "Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho biết vào sáng thứ Hai này rằng thế giới đã có gần 17,4000 ca nhiễm bệnh của virus Corona mới. Hơn 99% số ca nhiễm bệnh được ghi nhận tại Trung Quốc."} {"en": "Compare that to the number of people infected with influenza in the United States. The U.S. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) estimates the flu has sickened between 19,000,000 and 26,000,000 people since October 1.", "vi": "So sánh với số người bị cúm tại Hoa Kỳ, Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) ước tính bệnh cúm đã gây nhiễm đến 19.000.000 đến 26.000.000 người kể từ ngày 1 tháng Mười."} {"en": "CDC officials also report that up to 25,000 people have died because of an infection during the four-month period. Officials note that, in an average year, the flu kills up to 56,000 people nationwide.", "vi": "Các cán bộ của CDC đồng thời báo cáo rằng hơn 25,000 người đã chết vì bị nhiễm bệnh trong khoảng thời gian 4 tháng. Các cán bộ nhấn mạnh rằng, trung mình 1 năm, bệnh cúm giết chết 56,000 người toàn quốc."} {"en": "Amid the global sanctions against Russia, Khanh An did not know if she should also run to the bank to withdraw money like her friends did.", "vi": "Giữa các lệnh trừng phạt toàn cầu đối với Nga, Khánh An không biết rằng cô có nên ra ngân hàng rút tiền như bạn cô đã làm hay không."} {"en": "“Many people in Moscow went to the bank to withdraw their money,” the Vietnamese studying for a PhD program in Russia, told VnExpress at 2 p.m. local time Monday (7 p.m. Hanoi time).", "vi": "Một người Việt Nam đang theo học chương trình tiến sĩ ở Nga chia sẻ với Vn.Express vào lúc 2h chiều theo giờ địa phương ( 7 giờ tối theo giờ Hà Nội), “Nhiều người ở Moscow đã đến ngân hàng rút tiền của họ.”"} {"en": "Banks had sent messages to reassure customers saying they are committed to maintaining all operations and would function normally, she said.", "vi": "Cô cho biết mặc dù ngân hàng đã gửi tin nhắn trấn an tới các khách hàng rằng họ cam kết duy trì tất cả vận hành và hoạt động bình thường."} {"en": "She admitted to not thinking that the tensions between Russia and Ukraine would escalate to such a level.", "vi": "Cô thừa nhận không nghĩ rằng căng thẳng giữa Nga và Ukraine lại leo thang đến mức như vậy."} {"en": "Now she is worried the sanctions could affect her life.", "vi": "Hiện tại cô đang lo lắng các lệnh trừng phạt có thể ảnh hưởng tới cuộc sống của cô ấy."} {"en": "The Central Bank of Russia on Monday raised its benchmark interest rate to 20 percent from 9.5 percent a day after announcing a series of measures to support the local market against the consequences of the west’s sanctions for launching a military operation against Ukraine.", "vi": "Hôm thứ hai, Ngân hàng Trung ương của Nga đã tăng lãi suất chuẩn từ mức 9,5% lên 20% chỉ một ngày sau khi công bố một loạt biện pháp nhằm hỗ trợ thị trường địa phương chống lại hậu quả các lệnh trừng phạt của phương Tây vì đã tiến hành một chiến dịch quân sự chống lại Ukraine."} {"en": "Western nations on Feb. 26 announced the exclusion of a number of Russian banks from the Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication (SWIFT) payment system and a series of other measures to prevent Russia from trying to evade the sanctions.", "vi": "Ngày 26/2, Các quốc gia phương Tây đã thông báo loại trừ một số ngân hàng Nga khỏi hệ thống thanh toán của Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu (SWIFT) và một loạt các biện pháp khác nhằm ngăn chặn Nga cố gắng trốn tránh các lệnh trừng phạt."} {"en": "The new measures have the potential to deal a severe blow to the Russian economy by making it difficult for Russian banks and companies to access the international financial system.", "vi": "Các biện pháp mới có khả năng giáng một đòn mạnh vào nền kinh tế Nga bằng cách gây khó khăn cho các ngân hàng và công ty của Nga trong việc tiếp cận hệ thống tài chính quốc tế."} {"en": "The country’s currency, the ruble, fell nearly 30 percent to an all-time low against the dollar Monday.", "vi": "Hôm thứ hai, đồng ruble của quốc gia này đã giảm gần 30% xuống mức thấp nhất mọi thời đại so với đồng đô la."} {"en": "“Since flight routes between Russia and Vietnam have not been affected yet, so I am not too worried about my plan to return home this summer,” As said.", "vi": "“Do đường bay giữa Nga và Việt Nam chưa bị ảnh hưởng nên tôi không quá lo lắng về kế hoạch thăm nhà trong mùa hè này”, cô nói."} {"en": "“However, I’m worried I won’t be able to continue receiving my scholarship since it is in dollars. Now I’m feeling a bit anxious, worrying how my life will be affected in the near future.”", "vi": "“Tuy nhiên, tôi lo lắng rằng tôi sẽ không thể tiếp tục nhận học bổng của mình vì nó bằng đô la. Bây giờ tôi cảm thấy hơi lo lắng, lo lắng rằng cuộc sống của tôi sẽ bị ảnh hưởng như thế nào trong thời gian tới.”"} {"en": "Since Russian President Vladimir Putin announced the start of a special military operation in Ukraine, An’s family and friends have been regularly calling up to inquire about her well-being.", "vi": "Kể từ khi Tổng thống Nga Vladimir Putin tuyên bố bắt đầu hoạt động quân sự đặc biệt ở Ukraine, gia đình và bạn bè của An đã thường xuyên gọi điện để hỏi thăm tình hình sức khỏe của cô."} {"en": "She always tells them to remain calm since she lives in Moscow, which is very safe besides being far away from the conflict zone.", "vi": "Cô luôn nói với họ bình tĩnh vì cô đang sống ở Moscow, nơi rất an toàn và rất xa khu vực quân sự."} {"en": "She said her friends in another city are having a hard time trying to withdraw cash in dollars.", "vi": "Bạn bè cô ở thành phố khác cũng đang khó khăn để rút tiền mặt bằng đô la."} {"en": "“They queued in front of the bank from 10 a.m. to noon. Their families have also withdrawn money in the past few days, each withdrawing several million rubles (1 million rubles = US$9,523).”", "vi": "“Họ xếp hàng trước ngân hàng từ 10 giờ sáng đến trưa. Gia đình họ cũng đã rút tiền trong vài ngày qua, mỗi lần rút vài triệu rúp (1 triệu ruble = 9.523 đô la Mỹ).”"} {"en": "She thought she should soon withdraw what little money she has because of the rising uncertainty.", "vi": "Cô nghĩ cô sẽ sớm rút số tiền ít ỏi mà cô có vì tình hình bất ổn đang tăng."} {"en": "She also feared that tensions with Ukraine “could lead to unwanted security incidents” in Russia.", "vi": "Cô cũng lo sợ căng thẳng với Ukraine ” có thể dẫn đến các sự cố an ninh không mong muốn” ở Nga."} {"en": "Viet An, another Vietnamese student in Moscow, recounted a trip to the city of Nizhny Novgorod last week where she noticed that the atmosphere was a bit more tense with more police officers patrolling the streets than usual.", "vi": "Một du hoc sinh Việt Nam khác ở Moscow, Việt An, kể lại chuyến đi đến thành phố Nizhny Novgorod tuần trước, ở đó cônhận thấy bầu không khí hơi căng thẳng hơn với nhiều cảnh sát tuần tra trên đường phố hơn bình thường."} {"en": "She got the feeling that foreigners like her got more attention from them.", "vi": "Cô có cảm giác những người nước ngoài như cô được họ chú ý hơn."} {"en": "“A Russian told me and my friends that because the situation in Ukraine is very tense it is best for us to limit going out. If we need to venture out, this person advised me to book a car to avoid risks from extremists.”", "vi": "“Một người Nga đã nói với tôi và những người bạn rằng do tình hình ở Ukraine rất căng thẳng nên tốt nhất chúng tôi hạn chế ra ngoài. Nếu cần thiết ra ngoài, họ khuyên tôi nên đi ô tô để tránh rủi ro từ những thành phần quá khích.”"} {"en": "She too had not expected the tensions between Russia and Ukraine to become so complicated.", "vi": "Cô cũng không ngờ rằng căng thẳng giữa Nga và Ukraine lại trở nên phức tạp như vây."} {"en": "“But I can feel that the rhythm of life has been interrupted and things might get even more serious.”", "vi": "“Nhưng tôi có thể cảm nhận được nhịp sống bị gián đoạn và mọi điều có thể trở nên tồi tệ hơn.”"} {"en": "She said many Russian friends were worried about the value of the ruble and stocks, and that the Russian economy could worsen in the near future.", "vi": "Cô nói rất nhiều người Nga đang lo lắng về giá trị của đồng ruble, cổ phiếu và nền kinh tế Nga có thể sẽ trở nên tồi tệ trong tương lai gần."} {"en": "The military operation to “demilitarize and de-fascist Ukraine” launched by President Vladimir Putin on Feb. 24 has now gone on for nearly a week with fierce fighting continuing in Kyiv and many other Ukrainian cities.", "vi": "Chiến dịch quân sự nhằm “phi quân sự hóa và phi phát xít Ukraine” do Tổng thống Vladimir Putin phát động ngày 24/2 đến nay đã diễn ra được gần một tuần với giao tranh ác liệt tiếp tục diễn ra ở Kyiv và nhiều thành phố khác của Ukraine."} {"en": "The two sides agreed on February 27 to start the first negotiations in Belarus.", "vi": "Hai bên nhất trí vào ngày 27 tháng 2 sẽ bắt đầu các cuộc đàm phán đầu tiên tại Belarus."} {"en": "A Russian delegate said his country wants to reach an agreement with Ukraine to bring about peace.", "vi": "Một đại biểu Nga nói rằng đất nước của anh ấy muốn đạt được thỏa thuận mang lại hòa bình với Ukraine."} {"en": "Khanh An said: “I hope the talks between the two sides will yield positive results. I think everyone hopes the same thing.", "vi": "Khánh An nói:” Tôi hi vọng cuộc đàm phán giữa 2 bên sẽ đem lại kết quả tích cực. Tôi nghĩ mọi người cũng hi vọng điều tương tự.”"} {"en": "The fast-spreading new coronavirus is hurting the world’s economies, lowering production and limiting travel.", "vi": "Virus corona truyền nhiễm với tốc độ chóng mặt đang gây thiệt hại tới nền kinh tế thế giới, làm giảm năng suất sản xuất và hạn chế sự di chuyển."} {"en": "On Monday, the New York Stock Exchange stopped trading five minutes after opening, as the Standard and Poor financial index fell 7 percent. The automatic 15-minute halt took place to avoid a market crash. Financial markets in Japan, Hong Kong and Europe also ended the day lower than they opened.", "vi": "Vào thứ Hai, Sở Giao Dịch Chứng Khoán New York đã ngừng giao dịch 5 phút sau khi mở, khi chỉ số thị trường của Standard and Poor tụt 7%. Việc dừng tự động 15 phút này nhằm tránh thị trường bị sụp đổ. Các thị trường tài chính tại Nhật Bản, Hồng Kông và châu Âu cũng kết thúc một ngày với chỉ số thấp hơn khi mở cửa."} {"en": "Australian travel website Traveller has picked three dishes from Vietnam in their list of world’s best dishes in 2018.", "vi": "Trang du lịch Traveller của Úc đã chọn ba món ăn từ Việt Nam vào trong danh sách các món ăn ngon nhất thế giới năm 2018."} {"en": "One place above oc is another Vietnamese dish called bun rieu cua. The bun rieu cua is a vermicelli soup with a tomato-based broth made by slowly simmering pork or chicken bones, topped with fried tofu, prawns, crab meat, bean sprouts and fresh Vietnamese herbs like perilla and cilantro.", "vi": "Xếp trên Ốc là một món ăn Việt khác có tên bún riêu cua. Bún riêu cua là một món bún với nước dùng cà chua hầm xương gà hoặc lợn, với đậu phụ chiên, tôm, thịt cua, giá đỗ và các loại rau thơm ở Việt Nam như tía tô và ngò."} {"en": "Among 21 dishes on the list, Vietnam shares the top spot with Singapore, each having three dishes featured.", "vi": "Trong số 21 món ăn trong danh sách, Việt Nam xếp vị trí đầu với Singapore, mỗi nước có ba món đặc trưng."} {"en": "Southwest Airlines CEO Gary Kelly stirred up some controversy Wednesday when he suggested that wearing masks on planes did little to prevent the spread of Covid.", "vi": "Giám đốc điều hành của Southwest Airlines, ông Gary Kelly, đã làm nổ ra một số tranh cãi vào hôm thứ Tư khi có phát ngôn rằng đeo khẩu trang trên máy bay không ngăn chặn sự lây lan của Covid."} {"en": "“I think the case is very strong that masks don’t add much if anything in the air cabin environment,” he said in response to a question at a Senate hearing. “It is very safe and very high quality compared to any other indoor setting.”", "vi": "Ông phát biểu khi trả lời câu hỏi tại một phiên điều trần tại Thượng viện: “Tôi nghĩ rằng có rất nhiều khả năng khẩu trang không thật sự phát huy tác dụng trong môi trường khoang máy bay”. “Khoang máy bay rất an toàn, chất lượng không khí cao so với bất kỳ nơi nào có mái che.”"} {"en": "Two days later Southwest disclosed that Kelly, who was not wearing a mask at the hearing, had tested positive for Covid.", "vi": "Hai ngày sau, Southwest tiết lộ, Kelly là người không đeo khẩu trang tại phiên điều trần và đã có kết quả xét nghiệm dương tính với Covid."} {"en": "It’s clear that Kelly is right that the air on planes is safer than most any other indoor setting, including most offices and stores. Not only does it pass through medical-grade HEPA filters, but the cabin air is exchanged with outside air consistently throughout the flights.", "vi": "Rõ ràng Kelly đã đúng khi không khí trên máy bay an toàn hơn hầu hết hầu hết văn phòng và cửa hàng. Không chỉ được lọc qua bộ lọc HEPA cấp bệnh viện, không khí trên máy bay còn được thay đổi đều đặn bằng không khí bên ngoài trong suốt chuyến bay."} {"en": "But the Centers for Disease Control and the Transportation Security Administration insist that even with that air quality, masks still are important to combat the transmission of Covid among passengers, many of whom are unvaccinated, as they are packed together closer than perhaps they’d be in any other setting for hours at a time. The federal rules requiring masks not only on planes but also on trains and buses are set to stay in effect until at least March 2022.", "vi": "Nhưng Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh và Cơ quan Quản lý An ninh Vận tải nhấn mạnh, ngay cả khi chất lượng không khí như vậy, khẩu trang vẫn rất quan trọng để ngăn cản lây truyền Covid giữa các hành khách. Nhiều hành khách vẫn chưa được tiêm chủng, nhưng họ lại được xếp ngồi ở gần nhau trong nhiều giờ tại một thời điểm. Các quy tắc liên bang yêu cầu đeo khẩu trang không chỉ trên máy bay mà còn trên tàu hỏa và xe buýt và sẽ có hiệu lực cho đến ít nhất là tháng 3 năm 2022."} {"en": "Both Park Hang – seo and Akira Nishino were upset(1) because their team couldn’t get a win in the World Cup qualification clash(2) Thursday.", "vi": "Cả Park Hang-seo và Akira Nishino đều buồn bã vì đội của họ không thể giành chiến thắng trong cuộc đụng độ vòng loại World Cup hôm thứ Năm."} {"en": "In the post-match conference, Park admitted that Vietnam almost lost the game but also had many chances to score in Thammasat University stadium.", "vi": "Trong cuộc họp báo sau trận đấu khi được phóng viên hỏi ,ông Park thừa nhận rằng Việt Nam gần như đánh mất thế trận khi cũng có nhiều cơ hội ghi bàn tại sân vận động Đại học Thammasat."} {"en": "“Vietnam had a tough game against Thailand, who is truly the rival. We had to play on their home ground and almost conceded(3) a few goals. However, we also had some opportunities to decide the match but too bad we couldn’t score.”", "vi": "“Việt Nam đã có một trận đấu đầy khó khăn khi mà gặp phải đội nhà được coi là đối thủ nặng kí đối với đội tuyển Việt Nam. Chúng tôi phải chơi trên sân nhà của họ và suýt nữa để thủng lưới một vài bàn. Tuy nhiên, chúng tôi cũng có một số cơ hội để quyết định trận đấu nhưng quá tệ, chúng tôi không thể ghi bàn.”"} {"en": "Park praised his players for having given their best, but said Thailand have played better thanks to their new coach Akira Nishino.", "vi": "Ông Park khen ngợi các cầu thủ của ông ấy đã cống hiến hết mình, nhưng ông cho biết thêm Thái Lan đã chơi tốt hơn nhờ huấn luyện viên mới Akira Nishino."} {"en": "“Nishino is an experienced coach. I believe Thailand will develop under his lead.”", "vi": "“Nishino là một huấn luyện viên giàu kinh nghiệm. Tôi tin rằng Thái Lan sẽ phát triển dưới sự dẫn dắt của anh ấy.”"} {"en": "Forward Nguyen Van Toan, who had more than one great chance to score for Vietnam, showed his disappointment for missing so many shots.", "vi": "Tiền đạo Nguyễn Văn Toàn, người có nhiều hơn một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn cho Việt Nam, tuy nhiên anh ấy cũng đã rất thất vọng vì đã bỏ lỡ rất nhiều cú sút."} {"en": "“I’m not happy with myself because I missed great scoring opportunity, especially at the start of the match. The wet and slippery field was really challenging for me,” Toan said.", "vi": "Anh Toàn chia sẻ: “Tôi không hài lòng với bản thân mình vì tôi đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn tuyệt vời, đặc biệt là vào đầu trận đấu. Sân bóng ướt và trơn thực sự là thử thách đối với tôi”."} {"en": "Nishino is also frustrated(4) as Thailand only got a draw with Vietnam on home turf.", "vi": "Ông Nishino cũng thất vọng khi đội Thái Lan chỉ có trận hòa với Việt Nam trên sân nhà."} {"en": "“Playing at home, we wanted to win so bad. But the team only got one point today. I find that result very embarrassing, but we will continue to fight as Thailand have seven more games to play,” Nishino said.“In the first half, Vietnam played defensively which caused us some trouble in deploying the ball. We had to pass around and try to reduce their stamina. The second half is better as we switched(5) to playing long balls and find more space to exploit but still couldn’t score. We will have to work on our finishing skill,” Nishino explained Thailand’s tactics(6) in the game.", "vi": "Ông Nishino giải thích chiến thuật của Thái Lan trong trận đấu: “Trong hiệp một, Việt Nam chơi phòng thủ khiến chúng tôi gặp một số rắc rối trong việc triển khai bóng. Chúng tôi phải vượt qua và cố gắng giảm sức chịu đựng của họ. Hiệp hai tốt hơn khi chúng tôi chuyển sang chơi bóng dài và tìm thêm không gian để khai thác nhưng vẫn không thể ghi bàn. Chúng tôi sẽ phải nỗ lực để hoàn thiện kỹ năng của mình.”"} {"en": "Vietnam and Thailand both had great chances to score but the game ended up goalless because of the lack of accuracy from their players.", "vi": "Cả Việt Nam và Thái Lan đều có những cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng trận đấu kết thúc không như ý vì sự thiếu chính xác từ các cầu thủ của họ."} {"en": "After opening its doors to inter-provincial visitors, resorts in Hoa Binh Province are fully booked for weekends, mostly by Hanoians.", "vi": "Sau khi mở cửa đón khách liên tỉnh, các khu nghỉ dưỡng ở tỉnh Hòa Bình đã kín chỗ cho những ngày cuối tuần, chủ yếu là người Hà Nội."} {"en": "The Avana Retreat in Hoa Binh’s Mai Chau District, famed for its terraced rice fields, saw its occupancy soar to 90 percent in the first two weekends after the province reopened doors to inter-provincial tourists on September 22. ", "vi": "công suất thuê phòng tăng vọt lên 90% trong hai ngày cuối tuần đầu tiên sau khi tỉnh mở cửa trở lại cho khách du lịch liên tỉnh vào ngày 22 tháng 9."} {"en": "All its rooms are fully booked for this weekend, the resort said.", "vi": "Khu nghỉ dưỡng cho biết, tất cả các phòng đều được đặt hết cho cuối tuần này."} {"en": "The resort’s guests are mainly from Hanoi who usually stay for three days and two nights. Some families have booked longer stays of up to a week though rooms cost VND5 to 20 million ($216.71-866.84) a night.", "vi": "Khách của khu nghỉ dưỡng chủ yếu đến từ Hà Nội, họ thường ở lại trong ba ngày hai đêm. Một số gia đình đã đặt kỳ nghỉ dài hơn lên đến một tuần mặc dù giá phòng từ 5 đến 20 triệu đồng (216,71-866,84 USD) một đêm."} {"en": "Nestled deep in the lush forests of Panh Hamlet in Mai Chau Town amidst Hmong, Thai and Dao ethnic communities, the resort’s isolation makes it ideal for those wishing to avoid large crowds amid the pandemic.", "vi": "Ẩn mình sâu trong những khu rừng tươi tốt của bản Panh ở thị trấn Mai Châu, giữa cộng đồng các dân tộc Hmong, Thái và Dao, sự biệt lập của khu nghỉ dưỡng là địa điểm lý tưởng cho những ai muốn tránh nơi đông đúc trong thời kì đại dịch."} {"en": "Similarly, a representative of Mai Chau Hideaway Resort said its room occupancy rate in the first week of reopening (September 25-30) reached a ‘moderate’ level, but a week ago all rooms were fully booked. The representative said its occupancy rate on weekends in the coming weeks is forecast to reach over 80 percent.", "vi": "Tương tự, đại diện của khu nghỉ dưỡng Mai Châu Hideaway cho biết tỷ lệ phòng được đặt trong tuần đầu tiên mở cửa trở lại (25-30 / 9) đạt mức ‘cầm chừng’, nhưng một tuần trước đã kín phòng. Người đại diện cũng chia sẻ rằng tỉ lệ này được dự báo sẽ đạt trên 80% vào dịp cuối tuần trong những tuần tiếp theo."} {"en": "Eighty percent of tourists to the resort come from Hanoi and they mainly stay from one to two nights and return to the capital as their negative Covid certificate remains effective only for 72 hours.", "vi": "80% khách du lịch đến khu nghỉ dưỡng đến từ Hà Nội và họ chủ yếu ở lại từ một đến hai đêm và quay trở lại thủ đô vì giấy xác nhận âm tính với Covid của họ chỉ có hiệu lực trong 72 giờ."} {"en": "Located on an isolated peninsula, the resort has 31 stilt-houses that sport a simple and rustic feel with balconies offering beautiful views of the Hoa Binh Lake. Room prices range from VND1.9 to 2.2 million. ", "vi": "Tọa lạc trên một bán đảo biệt lập, khu nghỉ dưỡng có 31 ngôi nhà sàn mang phong cách đơn sơ, mộc mạc với ban công nhìn ra quang cảnh tuyệt đẹp của Hồ Hòa Bình. Giá phòng từ 1,9 đến 2,2 triệu đồng."} {"en": "The Mai Chau Ecolodge and the Serena Resort Kim Boi, which reopened September 25, have received a large number of bookings as well.", "vi": "Khu nghỉ dưỡng Mai Chau Ecolodge và Serena Kim Bôi khai trương trở lại ngày 25/9 cũng đã nhận được số lượng lớn đặt phòng."} {"en": "Hoa Binh Province requires people coming or returning from areas under lockdown or social distancing to show Covid negative certificates of RT-PCR tests done within 72 hours before arrival. Those coming from safe Covid areas only need to furnish a negative certificate of rapid antigen test done within the previous 72 hours.", "vi": "Tỉnh Hòa Bình yêu cầu những người đến hoặc trở về từ các khu vực bị phong tỏa hoặc giãn cách xã hội phải xuất trình giấy chứng nhận âm tính của Covid bằng phương pháp RT-PCR được thực hiện trong vòng 72 giờ trước khi đến. Những người đến từ các khu vực an toàn với Covid chỉ cần cung cấp giấy chứng nhận âm tính về xét nghiệm kháng nguyên nhanh được thực hiện trong vòng 72 giờ trước đó."} {"en": "Nguyen Thu Huong of Hanoi stayed with her family at the Serena Resort Kim Boi in the eponymous district on October 4. Before arriving at the resort, Huong and husband had rapid Covid tests done VND150,000 per person while her two children under six were exempt from Covid testing.", "vi": "Chị Nguyễn Thu Hương đến từ Hà Nội ở cùng gia đình tại khu nghỉ dưỡng Serena Kim Bôi, huyện Kim Bôi vào ngày 4 tháng 10. Trước khi đến resort, vợ chồng chị Hương đã làm xét nghiệm Covid nhanh với giá 150 nghìn đồng / người trong khi hai con dưới 6 tuổi của chị được miễn xét nghiệm Covid."} {"en": "“After a long time of strict social distancing measures, my family had a great relaxing time inside the resort,” Huong said.", "vi": "“Sau một thời gian dài áp dụng các biện pháp giãn cách xã hội nghiêm ngặt, gia đình tôi đã có khoảng thời gian thư giãn tuyệt vời trong khu nghỉ dưỡng,” chị Hương nói."} {"en": "Her family only stayed one night and returned to Hanoi with their testing certificate.", "vi": "Gia đình cô chỉ ở lại một đêm và trở về Hà Nội với giấy xác nhận đã kiểm tra Covid của họ."} {"en": "A Malaysian model who triggered public outcry for donning an ao dai without its trousers in Hoi An has apologized to Vietnamese netizens for disrespecting their culture.", "vi": "Một người mẫu Malaysia gây gây bức xúc dư luận khi mặc áo dài mà không mặc quần ở Hội An, cô đã phải gửi lời xin lỗi đến cư dân mạng Việt Nam vì không tôn trọng văn hóa của họ."} {"en": "Siew Pui Yi on Wednesday apologized to Vietnamese online users for donning an ao dai (traditional Vietnamese long dress) without the long-flared bottoms in Hoi An last week.“During my recent travels to Vietnam, there was a posting of mine that truly upset the people, and I deeply and sincerely apologize for my actions/content and the disrespect to the traditional culture of Vietnam, which I have now taken down,” she wrote on her Facebook account MS PUIYI.", "vi": "“Trong chuyến du lịch gần đây của tôi đến Việt Nam, có một bài đăng mà tôi đã gỡ xuống khiến mọi người thực sự khó chịu, tôi xin lỗi sâu sắc và chân thành xin lỗi về hành động / nội dung của mình và sự thiếu tôn trọng văn hóa truyền thống của Việt Nam “, cô đã viết trên tài khoản Facebook MS PUIYI của mình"} {"en": "“I absolutely loved my travels. I do hope to have another opportunity to return to Vietnam and of course, take a different approach to shoot my content. I apologize once again and will be more sensitive to local cultures all over the world.”", "vi": "“Tôi thực sự yêu thích những chuyến du lịch của mình. Tôi hy vọng sẽ có cơ hội khác để trở lại Việt Nam và tất nhiên, có một cách tiếp cận khác để quay nội dung của mình. Tôi xin lỗi một lần nữa và sẽ nhạy cảm hơn với các nền văn hóa địa phương trên toàn thế giới.”"} {"en": "Last week, Siew flew to Da Nang from Singapore and stayed at a resort near Ha My Beach in Hoi An.", "vi": "Tuần trước, Siew từ Singapore bay đến Đà Nẵng và nghỉ tại một resort gần bãi biển Hà My, Hội An."} {"en": "This was not the first time foreign celebrities had triggered public outcry in Vietnam for wearing traditional Vietnamese dress with cultural faux pas.", "vi": "Đây không phải là lần đầu tiên những người nổi tiếng nước ngoài gây ra sự phản đối của công chúng tại Việt Nam vì mặc trang phục truyền thống của Việt Nam với văn hóa phản cảm."} {"en": "Many popular tourist destinations, which are always favorite destinations of Chinese tourists, were not crowded as usual amid fears for the nCoV outbreak.", "vi": "Rất nhiều điểm đến du lịch nổi tiếng, là những điểm đến ưa thích của khách du lịch Trung Quốc, đã không còn đông đúc như thường lệ trong nỗi sợ hãi dịch bệnh nCoV bùng phát."} {"en": "January and February are always the peak travel season of the year, which coincides with Tet, or the Lunar New Year holiday, Vietnam’s biggest and most important festival.", "vi": "Tháng Một và tháng Hai luôn là mùa cao điểm du lịch trong năm, trùng với kỳ nghỉ lễ Tết, hay Tết Nguyên Đán, lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất của Việt Nam."} {"en": "But the UNESCO heritage site Ha Long Bay in northern Vietnam and beach resort localities Nha Trang and Da Nang in central Vietnam were left deserted as Vietnam suspended all flights to and from China and stopped receiving Chinese tourists as well as suspended all spring festivals amid the fast-spreading epidemic.", "vi": "Nhưng điểm đến di sản UNESCO Vịnh Hạ Long tại miền Bắc và khu bãi biển nghỉ mát tại Nha Trang và Đà Nẵng ở miền Trung VIệt Nam đã (gần như) bị bỏ hoang khi VIệt Nam đình chỉ tất cả các chuyến bay đến và từ Trung Quốc và ngừng nhận khách du lịch Trung Quốc cũng như hoãn tất cả các lễ hội mùa xuân giữa thời điểm dịch bệnh lan truyền nhanh chóng này."} {"en": "On Sunday morning, Ha Long Bay in Quang Ninh Province, famous for overnight cruises, had nice weather, but much less tourists, especially in Tuan Chau Wharf. Le Thanh, a tourist, said that there are only a few groups of tourists, including Vietnamese, South Korean and European.", "vi": "Vào sáng Chủ Nhật, Vịnh Hạ Long tại tỉnh Quảng Ninh, nổi tiếng với những chuyến tham quan bằng thuyền qua đêm, có thời tiết đẹp, nhưng ít khách du lịch hơn nhiều, đặc biệt tại Bến Tuần Châu. Lê Thanh, một khách du lịch, cho biết chỉ có một vài nhóm khách du lịch, bao gồm khách Việt Nam, Nam Triều Tiên và châu Âu."} {"en": "“Tuan Chau Wharf where all boat trips to the bay begin is especially deserted, with only a few groups of tourists walking along the road to the dock in the morning, rather than crowded, queuing in long lines like last year I went,” he said.", "vi": "“Bến Tuần Châu, nơi mà tất cả các chuyến du lịch bằng thuyền đến vịnh khởi hành đặc biệt vắng vẻ, với chỉ một vài nhóm khách du lịch đi dạo trên đường đến bến cảng vào buổi sáng, vắng hơn hẳn so với năm ngoái hồi tôi đến thì đông đúc, xếp hàng dài,” anh cho biết."} {"en": "Pham Dinh Huynh, deputy head of Ha Long Bay management board, said the number of visitors to the bay has witnessed a dramatic decrease. “On Sunday, Ha Long welcomed 4,300 visitors, including 650 Vietnamese and the rest being European visitors. Before last Friday, the bay welcome about 6,000 – 8,000 visitors a day.”", "vi": "Phạm Đình Huỳnh, phó trưởng ban quản lý Vịnh Hạ Long, cho biết số lượng khách du lịch ghé thăm vịnh đã giảm mạnh. “Vào Chủ Nhật, Hạ Long đón 4,300 khách du lịch, bao gồm 650 khách VIệt Nam và số còn lại là khách châu Âu. Trước thứ Sáu tuần trước, vịnh đón khoảng 6,000 – 8,000 khách mỗi ngày.”"} {"en": "Some local boat owners said every year after Tet visitors to Ha Long Bay are mainly from China. Therefore, when the government suspended entry and exit procedures at Mong Cai border gate last Friday to prevent the coronavirus epidemic, the number of tourists showed clear signs of slowing down.", "vi": "Một số chủ thuyền địa phương chia sẻ rằng mỗi năm sau kỳ nghỉ Tết khách du lịch đến Vịnh Hạ Long thường đến từ Trung Quốc. Vì vậy, khi chính phủ dừng các hoạt động xuất nhập cảnh tại cửa khẩu Móng Cái vào thứ Sáu tuần trước để ngăn chặn bệnh dịch corona, số khách du lịch có dấu hiệu giảm dần."} {"en": "After local authorities stopped all activities to bring Chinese tourists to Khanh Hoa Province since last Tuesday, resort town Nha Trang, one of the country’s most visited destinations by Chinese tourists, is now mainly occupied by Russian, South Korean and Vietnamese visitors.", "vi": "Sau khi chính quyền địa phương dừng mọi hoạt động để đưa khách du lịch Trung Quốc đến tỉnh Khánh Hòa kể từ thứ Ba tuần trước, khu nghỉ dưỡng Nha Trang, một trong số điểm đến được khách Trung Quốc ghé thăm nhiều nhất của đất nước, giờ là điểm đến của khách Nga, Nam Triều Tiên và Việt Nam là chủ yếu."} {"en": "Phan Anh, a Hanoian, who visited Nha Trang during Tet with his family, said that Nha Trang became deserted and quiet and almost all tourists wore face masks to engage in outdoor activities.", "vi": "Phan Anh, người Hà Nội, đã ghé thăm Nha Trang trong dịp Tết cùng gia đình mình, cho biết Nha Trang trở nên hoang vắng và tĩnh lặng và hầu hết tất cả các khách du lịch đều đeo mặt nạ để tham gia các hoạt động ngoài trời."} {"en": "Anh Tuyet, the owner of Tuyet’s hotel on Nguyen Thi Dinh Street, said the number of booking rooms at her hotel reduced by 50 percent year-on-year.", "vi": "Ánh Tuyết, chủ khách sạn Tuyết trên đường Nguyễn Thị Định, chia sẻ rằng lượng đặt phòng tại khách sạn của mình giảm xuống 50% so với năm ngoái."} {"en": "Popular tourist attractions in Nha Trang, which are always visited by Chinese tourists such as the Ponagar Tower and Hon Chong tourist area, were no longer crowded as before.", "vi": "Những điểm đến du lịch nổi tiếng tại Nha Trang, luôn được ghé thăm bởi khách Trung Quốc như tháp Ponagar và khu du lịch Hòn Chông, không còn đông đúc như ngày xưa."} {"en": "Nguyen Tan Dung, deputy director of Khanh Hoa Relics Conservation Center, said these attractions always received about 11,000 visitors a day on average. In the last five days, the number of visitors were only 3,000 and it is expected to decrease every day. Many souvenir shops and eateries were closed.", "vi": "Nguyễn Tấn Dũng, phó giám đốc Trung tâm Bảo tồn di tích Khánh Hòa, cho biết những điểm tham quan này đón khoảng trung bình 11,000 khách du lịch một ngày. Trong vòng 5 ngày qua, số khách du lịch chỉ là 3,000 và con số có thể sẽ tiếp tục giảm hàng ngày. Rất nhiều cửa hàng đồ lưu niệm và quán ăn đã đóng cửa."} {"en": "Nha Trang, well known for its beaches and scuba diving, is a popular destination among Chinese nationals. It helped draw 2.4 million visitors to Khanh Hoa last year, a major share of them Chinese arrivals.", "vi": "Nha Trang, nổi tiếng với những bãi biển và hoạt động lặn, là một điểm du lịch nổi tiếng đối với những khách Trung Quốc. Nơi đây giúp thu hút 2,4 triệu khách du lịch đến Khánh Hòa vào năm ngoái, và phần lớn của con số này là từ Trung Quốc."} {"en": "Khanh Hoa is one of three localities in Vietnam to have declared a coronavirus epidemic. Thanh Hoa in the central region and Vinh Phuc in the north are the other two provinces.", "vi": "Khánh Hòa là một trong 3 địa bàn ở Việt Nam tuyên bố có dịch corona. Thanh Hóa tại miền Trung và Vĩnh Phúc ở miền Bắc là 2 tỉnh còn lại."} {"en": "5,361 Chinese nationals including 4,800 tourists are stuck in Khanh Hoa after all flights to China were suspended from February 1 amidst the nCoV epidemic.", "vi": "5,361 người quốc tịch Trung Quốc bao gồm 4,8000 khách du lịch đang kẹt tại Khánh Hòa sau khi tất cả các chuyến bay về Trung Quốc bị hủy bỏ kể từ ngày 1/2 giữa dịch bệnh nCoV."} {"en": "In Da Nang City, major roads and tourist attractions were left deserted. The Da Nang Cathedral on Tran Phu Street, which draws thousands of foreign tourists (mostly Chinese and Korean) every day, and many five-star hotels have stopped receiving Chinese tourists and those from epidemic-stricken areas.", "vi": "Tại thành phố Đà Nẵng, các tuyến đường chính và điểm tham quan du lịch trở nên hiu quạnh. Nhà thờ lớn Đà Nẵng trên đường Trần Phú, thu hút hàng ngàn khách du lịch nước ngoài (chủ yếu là Trung Quốc và Hàn Quốc) mỗi ngày, và nhiều khách sạn 5 sao đã dừng nhận khách Trung Quốc và những khách đến từ các khu vực bùng phát dịch bệnh."} {"en": "Beating Asian metropolises like Tokyo, Seoul and Bangkok, Da Nang is the most popular 2020 travel destination, Google data shows.", "vi": "Số liệu của Google cho thấy, đánh bại các đô thị châu Á khác như Tokyo, Seoul và Bangkok, Đà Nẵng là điểm đến du lịch nổi tiếng nhất 2020."} {"en": "The death toll from the epidemic has reached 426, with 425 dying in China and one in the Philippines. Aside from mainland China and Vietnam, the virus has spread to Hong Kong, Macao, Thailand, Singapore, Taiwan, Malaysia, Japan, Australia, the U.S., South Korea, France, Germany, Canada, the UAE, Nepal, Cambodia, Sri Lanka, India, the Philippines, the U.K., Russia, Finland, Nepal, Sweden, and Spain.", "vi": "Số người chết vì dịch bệnh đã chạm mốc 426, với 425 người chết tại Trung Quốc và 1 người tại Philippines. Bên cạnh Trung Quốc và Việt Nam, virus đã lan truyền đến Hồng Kông, Macao, Thái Lan, Singapore, Đài Loan, Malaysia, Nhật Bản, Úc, Hoa Kỳ, Nam Triều Tiên, Pháp, Pháp, Canada, UAE, Nepal, Campuchia, Sri Lanka, Ấn Độ, Philippines, Anh, Nga, Phần Lan, Nepail, Thụy Điển, và Tây Ban Nha."} {"en": "Vietnam’s government declared the nCoV an epidemic Saturday. Vietnam confirmed Tuesday morning its ninth nCoV infection case, a man who was among a group of eight workers returning from work training in Wuhan on January 17.", "vi": "Chính phủ Việt Nam tuyên bố nCoV là một dịch bệnh truyền nhiễm vào thứ Bảy trước. VIệt Nam xác nhận vào sáng thứ Ba ca thứ chín nhiễm bệnh nCoV, là một người đàn ông trong nhóm 8 người lao động trở về sau cuộc tập huấn tại Vũ Hán vào 17/1."} {"en": "Other confirmed cases in Vietnam are a Vietnamese-American who transited in Wuhan en route and a hotel receptionist who caught the coronavirus infection from the Chinese father-son duo.", "vi": "Các ca nhiễm bệnh tại Việt Nam còn lại là một người Việt kiều Mỹ đã quá cảnh tại Vũ Hán và một nhân viên lễ tân khách sạn bị nhiễm corona từ cặp cha-con người Trung Quốc."} {"en": "Li Zichao, the Chinese son, was discharged Tuesday morning. He is the second nCoV infection patient to be discharged from hospital. The first one is Vietnamese woman Nguyen Thu Trang, 25, a native of central Thanh Hoa Province.", "vi": "Li Zichao, người con trai Trung Quốc, đã được ra viện vào sáng thứ Ba. Anh là bệnh nhân nhiễm nCoV thứ hai được xuất viện. Người đầu tiên là người phụ nữ Việt Nam tên Nguyễn Thu Trang, 25 tuổi, người dân thuộc tỉnh miền Trung Thanh Hóa."} {"en": "The government has deployed various measures to combat the virus, including halting all flights to coronavirus-hit areas in China, suspending visas for visitors from those regions, quarantining Chinese workers returning to Vietnam after the Lunar New Year holiday and suspending spring festivities, while temporarily closing schools.", "vi": "Chính phủ đã triển khai hàng loạt biện pháp để chiến đấu chống lại virus, bao gồm tạm dừng tất cả chuyến bay từ những vùng có lây nhiễm corona tại Trung Quốc, tạm ngưng cấp visa cho các khách du lịch từ những khu vực đó, cách ly người lao động Trung Quốc quay trở về Việt Nam sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán và hoãn các hoạt động lễ hội mùa xuân, trong khi đóng cửa trường học tạm thời."} {"en": "Vietnam is in the midst of a tourism boom, with an all-time high of 18 million in 2019, up 16.2 percent year-on-year. With its visa waivers, the government expects 20.5 million visitors in 2020 and revenues of $35 billion, equivalent to 10 percent of GDP.", "vi": "Việt Nam đang trong thời điểm bùng nổ ngành du lịch, với lượng khách du lịch cao nhất đạt được là 18 triệu vào năm 2019, tăng 16.2% so với năm trước. Với việc miễn thị thực, chính phủ mong rằng sẽ đạt được 20.5 triệu khách du lịch vào năm 2020 và thu về $35 tỷ đô la, tương đương 10% GDP."} {"en": "The country welcomed around two million foreign visitors in January, a 32.8 percent increase, official data showed. Nearly 77 percent were from Asian countries.", "vi": "Theo số liệu chính thức, đất nước đón khoảng 2 triệu khách du lịch nước ngoài vào tháng Một, tăng 32.8%. Gần 77% số đó đến từ các nước châu Á."} {"en": "The COVID-19 pandemic has changed many of our daily habits – from how we greet our friends to how we work.", "vi": "Đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi nhiều thói quen của chúng ta – từ cách chúng ta chào đón bạn bè cho đến cách chúng ta làm việc."} {"en": "These changes have developed to limit the spread of the new coronavirus. And it raises a question: What habits or customs will remain after the pandemic ends?", "vi": "Những thay đổi này đã được hình thành nhằm ngăn chặn sự lây lan của virus corona. Và điều đó đặt ra một câu hỏi: Những thói quen hay tập tục nào sẽ còn tiếp diễn sau khi đại dịch kết thúc?"} {"en": "Coach Li Xiaopeng was not happy at all when China lost 1-3 to Vietnam in the final round of World Cup qualifiers in Hanoi on Tuesday night.", "vi": "HLV Li Xiaopeng không hài lòng chút nào khi Trung Quốc để thua 1-3 trước Việt Nam trong lượt trận vòng loại cuối cùng của World Cup diễn ra tại Hà Nội vào tối thứ Ba."} {"en": "“I’m disappointed with this result. I want to apologize to the fans. We made some mistakes at the start of the game. This result is hard to accept. Vietnam have improved really fast in the past seven games of World Cup qualifiers. Meanwhile, my players were too stressed, leading to two early goals in the first half and losing the game,” Li said in the post-match conference.", "vi": "“Tôi thất vọng với kết quả này. Tôi muốn gửi lời xin lỗi tới người hâm mộ. Chúng tôi đã mắc một số sai lầm ở đầu trận. Đây là kết quả khó có thể chấp nhận được. Việt Nam đã tiến bộ rất nhanh trong 7 trận vòng loại World Cup vừa qua”. Trong khi đó, các cầu thủ của tôi đã quá căng thẳng, dẫn đến hai bàn thua sớm trong hiệp một và thua trận ”, ông Li nói trong cuộc họp sau trận đấu."} {"en": "Considered the stronger team, China pushed forward in the first few minutes to seek the opener. However, the lack of focus in the defense made them pay the price. In the ninth minute, captain Do Hung Dung made a pinpoint cross for Ho Tan Tai to head it in for Vietnam. Seven minutes later, Vietnam got another one. This time, Dung set up Nguyen Tien Linh with a pass inside the box and all he had to do was tapping it in.", "vi": "Được đánh giá là đội mạnh hơn, Trung Quốc đã dồn lên trong những phút đầu tiên hòng tìm kiếm bàn mở tỷ số. Tuy nhiên, hàng thủ thi đấu thiếu tập trung đã khiến họ phải trả giá. Phút thứ 9, đội trưởng Đỗ Hùng Dũng thực hiện đường tạt bóng chính xác để Hồ Tấn Tài đánh đầu mở tỷ số cho Việt Nam. Bảy phút sau, Việt Nam có thêm một bàn thắng nữa. Lần này, Dũng đã kiến tạo cho Nguyễn Tiến Linh một đường chuyền trong vòng cấm và sau đó tất cả những gì anh ấy phải làm là chạm vào bóng."} {"en": "Despite having 60 percent of possession, China were still struggling in finding the net in the next minutes and they conceded another goal in the 76th minute with a cracker from Phan Van Duc. China could only find a goal in the very last minute and lost 1-3.", "vi": "Dù cầm bóng đến 60% nhưng Trung Quốc vẫn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mành lưới trong những phút tiếp theo và họ đã nhận thêm bàn thua ở phút 76 do công của Phan Văn Đức.Trung Quốc chỉ có thể tìm được bàn gỡ trong những phút cuối cùng và thua 1-3."} {"en": "“After the break, I replaced the midfielders. But to be honest, our players haven’t played together in a long time so we couldn’t catch up with the tempo,” Li said.", "vi": "“Sau giờ nghỉ, tôi đã thay các tiền vệ. Nhưng thành thật mà nói, các cầu thủ của chúng tôi đã không chơi cùng nhau trong một thời gian dài nên chúng tôi không thể bắt kịp nhịp độ trận đấu”, Li nói."} {"en": "This was China’s first loss against Vietnam at the national level. They were also out of chance to qualify for the World Cup 2022, with only five points after eight games.", "vi": "Đây là trận thua đầu tiên của Trung Quốc trước Việt Nam ở cấp độ đội tuyển quốc gia. Họ cũng đã hết cơ hội dự World Cup 2022 khi chỉ có 5 điểm sau 8 trận."} {"en": "“China are still improving, but it’s a long way to go,” Li added.", "vi": "“Trung Quốc vẫn đang cải thiện, nhưng chặng đường dài phía trước vẫn còn rất dài”, ông Li nói thêm."} {"en": "Last year, European researchers reported that they had discovered the first evidence of a huge groundwater system that once existed below the surface of Mars. Another study from 2019 suggested that Gale Crater was also once home to a number of large, salty lakes.", "vi": "(Gale là một miệng núi lửa, và có thể là hồ khô, ở nhiệt độ 5,4 ° S 137,8 ° E ở phần tây bắc của tứ giác Aeolis trên sao Hỏa. Nó có đường kính 154 km và ước tính khoảng 3,5-3,8 tỷ năm tuổi.)"} {"en": "Scientists have long linked the complex history of water on Mars to whether or not life ever existed on the planet.", "vi": "Các nhà khoa học từ lâu đã liên hệ lịch sử phức tạp của nguồn nước trên sao Hỏa với việc liệu sự sống đã từng tồn tại trên hành tinh này hay không."} {"en": "Thousands of followers and monks gathered at the Vietnam Quoc Tu Pagoda in HCM City’s District 10 Sunday to celebrate the birth of the Buddha as the Vesak festival.", "vi": "Hàng ngàn tín đồ và nhà sư đã tập trung tại chùa Việt Nam Quốc Tự, quận 10, TP HCM vào ngày Chủ nhật để kỷ niệm ngày Đức Phật đản sinh thành hay còn gọi là Đại lễ Vesak."} {"en": "Thich Tri Quang, acting Supreme Patriarch of the Verification Council of the Vietnam Buddhist Sangha, said each monk, disciple and believer must fulfill their duties with a spirit of discipline, responsibility, unity and development.", "vi": "Hòa thượng Thích Trí Quảng, Quyền Pháp Chủ Hội đồng Chứng minh Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam cho biết, mỗi tăng ni, đệ tử, tín đồ phải làm tròn bổn phận của mình với tinh thần kỷ cương, trách nhiệm, đoàn kết và phát triển."} {"en": "Ngo Minh Chau, deputy chairman of the Ho Chi Minh City People’s Committee, expressed his gratitude for the contributions of the HCMC Buddhist Sangha and Buddhists during the hard times of the pandemic.", "vi": "Ngô Minh Châu, Phó Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, bày tỏ lòng biết ơn đối với những đóng góp của Giáo hội Phật giáo Việt Nam và phật tử trong thời gian khó khăn của đại dịch."} {"en": "They, along with many others, helped the people by securing medical equipment, arranging for ambulances and taking care of funeral procedures for those lost to the disease, he said.", "vi": "Ông cho biết các phật tử, cùng với nhiều người khác đã giúp đỡ người dân bằng cách đảm bảo trang thiết bị y tế, sắp xếp xe cấp cứu và lo các thủ tục tang lễ cho những người đã mất vì căn bệnh này."} {"en": "During the Sunday ceremony, several Vesak rituals were performed, including praying, chanting and releasing pigeons.", "vi": "Trong buổi lễ Chủ nhật, một số nghi lễ Vesak đã được thực hiện, bao gồm cầu nguyện, tụng kinh và thả chim bồ câu."} {"en": "Vesak is observed very year on the full moon day of the fourth lunar month, which is Sunday this year, to commemorate the day of the Buddha’s birth. Vesak festivities had been suspended for the last two years because of the Covid-19 pandemic.", "vi": "Ngày lễ Vesak được tổ chức rất thường niên vào ngày rằm tháng 4 âm lịch, tức là chủ nhật năm nay, để kỷ niệm ngày Đức Phật đản sinh thành.Lễ hội Vesak đã bị tạm hoãn trong hai năm qua vì đại dịch Covid-19."} {"en": "Since 1999, the celebration has been recognized by the UN as a global cultural and spiritual celebration.", "vi": "Kể từ năm 1999, lễ kỷ niệm đã được Liên Hợp Quốc công nhận là lễ kỷ niệm văn hóa và tinh thần toàn cầu."} {"en": "Although prohibited from celebrating Tet, Vietnamese Muslims still return home to reunite with their families, give relatives money and make “banh chung”.", "vi": "Mặc dù bị cấm tổ chức lễ Tết, những người Việt Nam theo đạo Hồi vẫn quay trở về quê hương để đoàn tụ với gia đình của họ, cho họ hàng tiền và làm bánh chưng."} {"en": "Along the dyke in Vong La Commune, Hanoi’s Dong Anh district, locals are preparing for Tet (Lunar New Year). Adults arrange peach flowers, dong leaves and kumquat trees while excited kids rummage through new clothes. However, in the small house of Vu Thi Vui, 42, the atmosphere is quite different, her family being Muslim.", "vi": "Dọc đê ở xã Vọng La, huyện Đông An thành phố Hà Nội, những người dân địa phương đã chuẩn bị cho Tết (Năm mới âm lịch). Những người lớn sẽ sắp xếp hoa đào, lá dong và cây quất trong khi những đứa trẻ hân hoan tìm tòi quần áo mới. Dù vậy, trong căn nhà nhỏ của Vũ Thị Vui, 42 tuổi, bầu không khí khá khác biệt, gia đình họ là người Hồi giáo."} {"en": "Vui adopted Islam in 2009 while employed in Saudi Arabia, attracted by its advocation of integrity and honesty.", "vi": "Vui theo đạo Hồi vào năm 2009 khi đi làm tại Saudi Arabia, cô bị thu hút bởi sự ủng hộ liêm chính và trung thực của tôn giáo này."} {"en": "Muslims are not allowed to celebrate holidays outside their religion. However, Vui’s family still celebrates Vietnamese New Year to a certain extent.", "vi": "Đạo Hồi không cho phép ăn mừng những ngày lễ ngoài tôn giáo của họ. Dù vậy, gia đình của Vui vẫn tổ chức ăn mừng Tết Việt Nam ở một mức độ phù hợp."} {"en": "Every Lunar New Year, her family returns to their hometown in northern Phu Tho Province, bringing along a dozen kilograms of chicken, lamb and beef. “While we do not eat pork, all other types of meat must be processed by Muslims. We enjoy plenty of vegetables and seafood too,” Vui said.", "vi": "Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, gia đình của cô quay trở về quê hương tại phía Bắc tỉnh Phú Thọ, mang theo một tá kg thịt gà, cừu và bò. “Chúng tôi bị cấm ăn thịt lợn, tất cả những loại thịt khác đều được tiêu thụ bởi người Hồi giáo. Chúng tôi cũng thích ăn nhiều loại rau củ quả và hải sản nữa,” Vui chia sẻ."} {"en": "On the first day of spring, Vui gives her parents and relatives some money, but without calling it “li xi” (lucky money), considering it a normal act of kindness. “I also make “banh chung” (square sticky rice cake) for fun,” she added.", "vi": "Vào ngày đầu tiên của mùa xuân, Vui sẽ biếu bố mẹ và họ hàng chút tiền, nhưng không gọi đó là lì xì, coi đó chỉ là hành động bình thường của tấm lòng tốt. “Tôi cũng làm chưng cho vui,” cô bổ sung thêm."} {"en": "Three years ago, Nguyen Thi Hong, 33, from Ho Chi Minh City asked her parents in northern Nam Dinh Province when they would like her to return home, only to be told “Lunar New Year”.", "vi": "Ba năm trước, Nguyễn Thị Hồng, 33 tuổi, từ thành phố Hồ Chí Minh hỏi bố mẹ mình sống tại phía Bắc tỉnh Nam Định rằng khi nào họ muốn cô về nhà, chỉ để được chúc mừng “Năm mới vui vẻ”."} {"en": "During Lunar New Year, Vietnamese families often visit graves and worship their ancestors. Hong, however, as the wife of a Malaysian who adopted Islam 9 years ago, is barred from such rituals. In her first few years as a Muslim, her family and relatives struggled to understand her stance, accusing her of “forgetting her roots”.", "vi": "Trong Tết Nguyên Đán, các gia đình Việt Nam thường đi viếng mộ và thờ cúng tổ tiên. Tuy nhiên, Hồng, vợ của một người Malaysia đã theo đạo Hồi 9 năm, bị ngăn cấm thực hiện các nghi thức đó. Trong những năm đầu làm người Hồi giáo, gia đình và họ hàng gặp khó khăn với việc thấu hiểu quan điểm của cô, buộc tôi cô là “mất gốc”."} {"en": "Hong still tries to visit her hometown every Tet. “My father is a family-oriented person and wants people to gather together for the new year. Our religion teaches us to respect and care for our parents and grandparents while still alive,” she explained.", "vi": "Hồng vẫn cố về thăm quê mỗi dịp Tết. “Bố tôi là một người phương Đông điển hình và muốn mọi người quây quần trong năm mới. Tôn giáo của chúng tôi dạy chúng tôi rằng phải tôn trọng và quan tâm đến cha mẹ và ông bà khi họ còn sống,” cô chia sẻ."} {"en": "Hong’s father used to fear his daughter may suffer a disadvantage after conversion, especially after witnessing her exit the mosque in tears on her wedding day. However, over the years, seeing his child is happy, he gradually relaxed.", "vi": "Cha của Hồng từng lo sợ rằng con gái ông có thể gặp những trục trặc sau việc chuyển đổi tôn giáo, đặc biệt khi chứng kiến con gái mình rời khỏi nhà thờ Hồi giáo trong nước mắt vào ngày cưới. tuy nhiên, vài năm sau, khi nhìn thấy con gái mình hạnh phúc, ông dần cảm thấy thả lỏng."} {"en": "“My parents no longer complain as much as they used to, however, some conflicts remain unresolved. Every time I go back home I am told to replace my headscarf with a woolen equivalent. I try to please my family within limitations,” Hong said.", "vi": "“Bố mẹ tôi không còn phàn nàn nhiều như ngày xưa nữa, tuy nhiên, một số cuộc xung đột vẫn chưa được giải quyết. Mỗi khi tôi trở về nhà tôi bị yêu cầu phải bỏ khăn trùm đầu bằng len của mình. Tôi cố gắng làm vui lòng gia đình trong giới hạn cho phép,” Hồng chia sẻ."} {"en": "Khanh Van, 38, from central Nghe An Province has been a practising Muslim since marrying an Indonesian four years ago. Ever since, Lunar New Year means little to her as “Muslims do not celebrate unassociated New Year holidays”.", "vi": "Khánh Vân, 38 tuổi, đến từ miền Trung tỉnh Nghệ An đã theo đạo Hồi kể từ khi cưới một người Indonesia 4 năm trước. Kể từ đó, ngày Tết Nguyên Đán không còn nhiều ý nghĩa với cô khi “Người Hồi giáo không tổ chức những ngày lễ liên quan đến năm mới.”"} {"en": "“When I return home for Tet, I avoid temples and spend my time sightseeing. Giving money to relatives became an act of kindness rather than luck,” she noted.", "vi": "“Khi tôi trở về nhà cho dịp Tết, tôi tránh đến các ngôi chùa và dành thời gian đi ngắm cảnh. Cho tiền họ hàng trở thành một hành động của lòng tốt hơn là vì may mắn,” cô cho biết."} {"en": "Despite ritual limitations, she appreciates the beauty of Islam. Since conversion, she lies less and is not suspicious of others. Islam also prohibits the consumption of alcohol so her husband is always home after work. Praying five times a day helps her enjoy more peace.", "vi": "Mặc dù có những hạn chế về mặt tâm linh, cô rất biết ơn nét đẹp của đạo Hồi. Kể từ khi chuyển đổi tôn giáo, cô nói dối ít hơn và không còn nghi ngờ người khác. Người Hồi giáo bị cấm sử dụng chất có cồn vì vậy chồng cô luôn về nhà sau khi làm việc. Cầu nguyện 5 lần một ngày giúp cô cảm thấy an yên hơn."} {"en": "Maria Nguyen and her husband are both Vietnamese Muslims but still look forward to Lunar New Year, trying their best to create a Tet atmosphere for their 9-year-old and 4-year-old daughters each year.", "vi": "Maria Nguyễn và chồng cô đều là người Việt Nam theo đạo Hồi nhưng vẫn đón mừng ngày Tết Nguyên Đán, cố gắng hết sức để tạo ra một bầu không khí Tết cho 2 đứa con gái 9 tuổi và 4 tuổi mỗi năm."} {"en": "“Every Tet I make coconut preserve, “banh chung” with banana fillings and square cakes stuffed with chicken. I even make a pot of braised beef with eggs,” she said. “On Lunar New Year’s Eve, we do not make offerings to ancestors but still stay up late to drink tea and enjoy the first minutes of the year together. During early morning, I would give the two children some lucky money.”", "vi": "“Mỗi ngày Tết tôi làm mứt dừa, bánh chưng với nhân chuối và bánh gà hình vuông. Tôi còn làm một nồi bò om trứng,” cô chia sẻ. “Vào ngày Tết Nguyên Đán, chúng tôi không làm cỗ cúng tổ tiên nhưng vẫn thức đêm để uống trà và tận hưởng những giây phút đầu tiên của năm mới cùng nhau. Vào sáng sớm, chúng tôi sẽ cho 2 đứa trẻ tiền mừng tuổi.”"} {"en": "According to her, the majority of women who marry Muslim husbands no longer celebrate Lunar New Year. However, Maria’s own family is still excited about Tet and only avoid activities strictly prohibited.", "vi": "Theo cô, phần lớn những người phụ nữ cưới chồng theo đạo Hồi không còn ăn mừng Tết Nguyên Đán. Tuy nhiên, gia đình của Maria vẫn hào hứng về ngày Tết và chỉ tránh những hành động bị cấm một cách nghiêm khắc."} {"en": "Coach Hajime Moriyasu said he was surprised with Vietnam’s performance in the 0-1 loss to Japan at the World Cup qualifiers on Thursday.", "vi": "Huấn luyện viên Hajime Moriyasu cho biết ông rất ngạc nhiên với màn trình diễn của Việt Nam hôm thứ năm trong trận thua 0-1 trước Nhật Bản tại vòng loại World Cup."} {"en": "“Both teams have made progress compared to the last encounter in Asian Cup 2019 quarterfinals, especially Vietnam. I’m really impressed with them. Vietnam already had a solid defense before, but they also improved on the offense and ball deployment in this game. Coach Park Hang-Seo has helped the players develop so much,” Moriyasu said in the post-match press conference.", "vi": "“Cả hai đội đều đã tiến bộ so với lần chạm trán gần nhất ở tứ kết Asian Cup 2019, đặc biệt là Việt Nam. Tôi thực sự ấn tượng với họ. Việt Nam vốn đã có hàng phòng ngự chắc chắn nhưng ở trận này, họ cũng cải thiện hơn về khâu tấn công và triển khai bóng. HLV Park Hang-seo đã giúp các cầu thủ phát triển rất nhiều ”, ông Moriyasu chia sẻ trong cuộc họp báo sau trận."} {"en": "Japan dominated the game with double possession compared to Vietnam, had 13 shots (five on target) while Vietnam only had six (one on target). However, Japan could only score one goal against the solid defense of Vietnam. They netted one more time but VAR disallowed the goal due to offside.", "vi": "Nhật Bản làm chủ thế trận với tỷ lệ cầm bóng gấp đôi so với Việt Nam, có 13 cú sút (năm quả trúng đích) trong khi Việt Nam chỉ có sáu quả (một quả trúng đích). Tuy nhiên, Nhật Bản chỉ có thể ghi được một bàn thắng trước hàng thủ chắc chắn của Việt Nam. Họ ghi thêm một bàn nữa nhưng tổ trọng tài VAR không chấp nhận bàn thắng do lỗi việt vị."} {"en": "“We were in a situation where we must win to maintain hope. We can really feel the pressure. Unfortunately, our second goal was denied. But overall, the players did a great job. The fact that we only scored one goal showed how good Vietnam was,” Moriyasu added.", "vi": "“Chúng tôi đã ở trong tình thế buộc phải thắng để duy trì hy vọng. Chúng tôi thực sự cảm thấy áp lực. Thật đáng tiếc khi bàn thắng thứ hai của chúng tôi bị từ chối. Nhưng nhìn chung, các cầu thủ đã thi đấu tuyệt vời. Việc chúng tôi chỉ ghi được một bàn thắng cho thấy Việt Nam đã chơi tốt như thế nào ” ông Moriyasu nói thêm."} {"en": "Thursday win helped Japan climb to third in group B, with only one point behind Australia. Previously, they were under great pressure after losses against Oman and Saudi Arabia.", "vi": "Trận thắng vào thứ Năm giúp Nhật Bản leo lên vị trí thứ ba bảng B, chỉ kém Australia một điểm. Trước đó, họ gặp áp lực rất lớn sau những trận thua Oman và Saudi Arabia."} {"en": "IFC and HDBank have signed a deal to become strategic partners, supporting small and medium enterprises to scale up finance.", "vi": "IFC và HDBank đã ký kết trở thành đối tác chiến lược, hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ mở rộng quy mô tài chính."} {"en": "The May 11 event took place on the occasion of the visit to the United States of America of Prime Minister Pham Minh Chinh, who is leading the Vietnamese delegation to attend the U.S. – ASEAN Special Summit in Washington D.C.", "vi": "Lễ ký kết đã diễn ra vào ngày 11 tháng 5 trong chuyến thăm Hoa Kỳ của Thủ tướng Phạm Minh Chính, người dẫn đầu đoàn đại biểu tham dự Hội nghị Cấp cao Đặc biệt Hoa Kỳ – ASEAN tại Washington D.C."} {"en": "This cooperation is expected to help HDBank build its supply chain finance (SCF) portfolio of $1 billion in the next three years, accordingly growing its SCF portfolio, currently active in construction materials, the agribusinesses sector, fast-moving consumer goods (FMCG) as well as supporting industries and petroleum distribution.", "vi": "Sự hợp tác này được kì vọng sẽ giúp HD Bank xây dựng danh mục tài trợ chuỗi cung ứng lên tới 1 tỷ USD trong 3 năm tới, theo đó tăng danh mục SCF, hiện đang hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, lĩnh vực kinh doanh nông nghiệp, hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như cũng như các ngành công nghiệp phụ trợ và phân phối xăng dầu."} {"en": "International Finance Corporation (IFC) will assist Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) to design an SCF strategy for the agricultural sector, broaden its SCF products, especially supplier and distributor financing.", "vi": "IFC sẽ hỗ trợ Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank) thiết kế chiến lược SCF cho lĩnh vực nông nghiệp, mở rộng các sản phẩm của SCF, đặc biệt là tài trợ cho nhà cung cấp và nhà phân phối."} {"en": "“SCF that links buyers, suppliers, and financial institutions will efficiently support the trade cycles. IFC’s timely support will enable local businesses to leverage emerging trade opportunities and improve their linkages to formal supply chains, contributing to Vietnam’s economic growth,” said Pham Quoc Thanh, HDBank’s CEO.", "vi": "“SCF liên kết người mua, nhà cung cấp và các tổ chức tài chính sẽ hỗ trợ hiệu quả các chu kỳ thương mại. Sự hỗ trợ kịp thời của IFC sẽ cho phép các doanh nghiệp địa phương tận dụng các cơ hội thương mại mới và cải thiện mối liên kết của họ với các chuỗi cung ứng chính thức, góp phần vào tăng trưởng kinh tế Việt Nam”, ông Phạm Quốc Thanh, Tổng Giám đốc HDBank chia sẻ."} {"en": "“It will further help HDBank realize its vision to be among the top banks in the country with a core focus on small and medium enterprise (SME) and retail banking, while emphasizing value chain financing and growing its anchor client base. Also, agriculture chain is an important target industry for us, especially high-tech and green agriculture.”", "vi": "“Điều này sẽ giúp HDBank hiện thực hóa tầm nhìn trở thành một trong những ngân hàng đứng đầu cả nước với cốt lõi là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) và ngân hàng bán lẻ, đồng thời nhấn mạnh vào tài trợ chuỗi giá trị và phát triển cơ sở khách hàng chủ chốt. Ngoài ra, chuỗi nông nghiệp là một ngành mục tiêu quan trọng của chúng tôi, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao và xanh. ”"} {"en": "“Small and medium enterprises are the backbone of the economy and essential to Vietnam’s goal of becoming a manufacturing hub in the region,” said Stephanie von Friedeburg, senior vice president, Operations at IFC.", "vi": "Bà Stephanie von Friedeburg, Phó chủ tịch Điều hành Cấp cao của IFC cho biết, “Doanh nghiệp vừa và nhỏ là xương sống của nền kinh tế và cần thiết với mục tiêu trở thành trung tâm sản xuất chế tạo trong khu vực của Việt Nam."} {"en": "“IFC’s support of domestic financial institutions like HDBank will contribute to increase SME linkages with the global supply chain and open up opportunities for development and job creation.”", "vi": "“Sự hỗ trợ của IFC đối với các tổ chức tài chính trong nước như HDBank sẽ góp phần tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ với chuỗi cung ứng toàn cầu và mở ra cơ hội phát triển và tạo việc làm.”"} {"en": "Previously, on April 14, IFC granted HDBank a trade finance limit of $40 million within the framework of Global Trade Finance Program to enhance payment risk guarantee capacity in trade finance for domestic enterprises, mainly SMEs.", "vi": "Trước đó, vào 14/4, IFC đã cấp cho HDBank hạn mức tài trợ thương mại 40 triệu USD trong khuôn khổ Chương trình Tài trợ Thương mại Toàn cầu nhằm nâng cao năng lực bảo lãnh rủi ro thanh toán trong lĩnh vực tài trợ thương mại cho các doanh nghiệp trong nước, chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ ."} {"en": "In 2021, IFC provided a long-term loan of $70 million to HDBank to support renewable energy business. IFC also subscribed $95 million to international convertible bonds issued by HDBank to support increased lending to micro, small and medium enterprises.", "vi": "Năm 2021, IFC đã giải ngân khoản vay dài hạn 70 triệu USD để hỗ trợ HDBank tài trợ cho lĩnh vực năng lượng tái tạo. Tổ chức này cũng đã đầu tư 95 triệu USD vào trái phiếu quốc tế chuyển đổi do HDBank phát hành nhằm tạo nguồn hỗ trợ ngân hàng tăng cường cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và vừa."} {"en": "Continuing their amazing run in the qualifying games two years ago, Vietnam entered the last three games of group G with top position in the second World Cup qualifying round. The team got off to a great start with a crushing 4-0 victory over Indonesia.", "vi": "Tiếp tục chuỗi thành tích đáng kinh ngạc ở các trận vòng loại cách đây hai năm, Việt Nam bước vào ba trận cuối cùng của bảng G với vị trí nhất bảng ở vòng loại thứ hai World Cup. Đội tuyển đã khởi đầu tuyệt vời với chiến thắng đậm đà 4-0 trước Indonesia."} {"en": "Vietnam advanced as one of the five best second-placed teams in the second round. This was a historic feat, marking the nation’s very first entry into the third round of the World Cup qualifiers.", "vi": "Việt Nam đi tiếp với tư cách là một trong năm đội nhì bảng có thành tích tốt nhất ở vòng hai. Đây là một chiến tích lịch sử, đánh dấu lần đầu tiên quốc gia này lọt vào vòng 3 của vòng loại World Cup."} {"en": "Injuries have been a major setback for Vietnamese football in 2021, especially with the national team having to compete at two important tournaments: World Cup qualifiers and AFF Cup.", "vi": "Chấn thương là bước lùi lớn của bóng đá Việt Nam trong năm 2021, đặc biệt với việc đội tuyển quốc gia phải thi đấu ở hai giải đấu quan trọng là vòng loại World Cup và AFF Cup."} {"en": "YouTube channels of Vietnamese living abroad with content about their daily life and overseas experience rake in millions of views.", "vi": "Kênh YouTube của người Việt Nam sinh sống ở nước ngoài với nội dung về cuộc sống thường ngày và trải nghiệm của họ thu hút hàng triệu lượt xem."} {"en": "Millions in Vietnam have been tuning in Pham Quang Linh’s vlogs on his life in Africa. His videos have charmed audiences for his outgoing personality and rustic content, including showcasing Vietnamese cuisines like banh trung thu (moon cake) or hot vit lon (duck egg embryos) to learning about traditional wedding customs or helping build schools for poor children here.", "vi": "Hàng triệu người ở Việt Nam đã theo dõi các vlog của Phạm Quang Linh về cuộc sống của anh ở Châu Phi. Các video của anh đã thu hút khán giả bởi tính cách hướng ngoại và nội dung giản dị, bao gồm giới thiệu các món ăn Việt Nam như bánh trung thu hay hột vịt lộn, tìm hiểu về phong tục đám cưới truyền thống hoặc xây dựng trường học cho trẻ em nghèo ở đây."} {"en": "In one of his videos with more than one million views, he walks under the scorching sun, speaking to his local friends and helping them grow onion, tomato and other vegetables.", "vi": "Video anh đi bộ dưới cái nắng như thiêu đốt, nói chuyện với những người bạn địa phương và giúp họ trồng hành tây, cà chua và các loại rau khác đạt hơn một triệu lượt xem."} {"en": "“I will help you expand the garden and cook Vietnamese food from these crops,” he can be seen telling his Angolan friend Lindo.", "vi": "“Tôi sẽ giúp bạn mở rộng khu vườn và nấu các món ăn Việt từ những loại cây trồng này”, anh ấy nói với Lindo, một người bạn ở Angola."} {"en": "Many Vietnamese commenters said below they were touched at seeing a Vietnamese being welcomed and loved by so many African friends.", "vi": "Nhiều người Việt Nam bình luận bên dưới cho biết họ xúc động khi thấy một người Việt Nam được nhiều bạn châu Phi chào đón và yêu mến đến vậy."} {"en": "“I feel so emotional watching Lindo’s garden grow and Linh welcomed by local people,” one commented.", "vi": "“Tôi cảm thấy rất xúc động khi nhìn khu vườn của Lindo phát triển và Linh được người dân địa phương chào đón”, một người bình luận."} {"en": "Quang Linh Vlogs is very well known to Vietnamese who browse the web. The 24-year-old from the central Nghe An Province moved to Angola, a Southern African nation, to work more than three years ago, and his YouTube channel has over 2.4 million subscribers and 687 million views.", "vi": "Quang Linh Vlogs được rất nhiều người Việt Nam biết đến trên các trình duyệt web. Chàng trai 24 tuổi quê ở tỉnh Nghệ An chuyển đến Angola, một quốc gia Nam Phi, làm việc cách đây hơn 3 năm và kênh YouTube của anh có hơn 2,4 triệu người đăng ký và 687 triệu lượt xem."} {"en": "Linh is one of many overseas Vietnamese content creators raking in lots of success thanks to their friendly content, rather than using vulgarity, obscenity, violence, or shocking elements to profit from increased viewership.", "vi": "Linh là một trong nhiều người sáng tạo nội dung Việt Nam ở nước ngoài gặt hái được nhiều thành công nhờ nội dung thân thiện, thay vì sử dụng các yếu tố thô tục, tục tĩu, bạo lực hoặc gây sốc để thu lợi từ việc tăng lượng người xem."} {"en": "Many Vietnamese women who married abroad and live there also attract millions of views with content from their homes.", "vi": "Nhiều phụ nữ Việt Nam lấy chồng nước ngoài và cuộc sống của họ cũng thu hút hàng triệu lượt xem với nội dung xoay quanh gia đình họ."} {"en": "For instance, a vlog by Pham Thi Kieu Tien showing her presenting a tray of exotic Southeast Asian fruits such as mango, dried jackfruit and pickled tamarind to her South Korean parents-in-law to try became an instant hit, attracting more than 175,000 views in less than three days on her Yewon TV YouTube channel which has over 1.2 million subscribers.", "vi": "Chẳng hạn, một vlog của Phạm Thị Kiều Tiên quay cảnh cô bày một mâm trái cây đặc trưng của Đông Nam Á như xoài, mít sấy và me ngâm cho bố mẹ chồng Hàn Quốc ăn thử đã ngay lập tức trở thành hit, thu hút hơn 175.000 lượt xem trong vòng chưa đầy ba ngày trên kênh YouTube Yewon TV có hơn 1,2 triệu người đăng ký của cô."} {"en": "Others like Ngo Thi Ngoan in South Korea and Le Thi Duc Nhan in Japan have also become sensations for their videos of their husbands and in-laws eating common Vietnamese dishes and other family-oriented content.", "vi": "Những youtuber khác như Ngô Thị Ngoan ở Hàn Quốc và Lê Thị Đức Nhân ở Nhật Bản cũng trở nên thú vị với những video ăn các món ăn thông thường của Việt Nam và các nội dung khác hướng về gia đình."} {"en": "Their channels, Heesun Family Cuoc Song Han Quoc (Heesun Family Korean Life) and Vo Chong Nha Nhan (Nhan’s Couple), also have hundreds of thousands of subscribers, and all their videos get thousands of views.", "vi": "Các kênh của họ như Heesun Family Cuộc sống Hàn Quốc và Vợ chồng nhà Nhân , cũng có hàng trăm nghìn người đăng ký, tất cả các video của họ đều có hàng nghìn lượt xem."} {"en": "Vietnamese living in countries such as the U.S., Germany, Australia and others have posted immensely popular videos of their families gathering to watch football matches played by Vietnam or chatting about current events in Vietnam.", "vi": "Người Việt Nam sống ở các quốc gia như Mỹ, Đức, Úc và những nước khác cũng đã đăng những video phổ biến như khung cảnh gia đình họ tụ tập xem các trận bóng đá của đội tuyển Việt Nam hoặc trò chuyện về các sự kiện hiện tại ở Việt Nam."} {"en": "Some have created YouTube channels focused on cultural topics rather than personal life. Kim Toan who lives in southeastern France after getting married tells compelling stories on her channel Ton Ton about local customs and culture.", "vi": "Một số khác đã tạo ra các kênh YouTube tập trung vào các chủ đề văn hóa hơn là cuộc sống cá nhân. Kim Toan sống ở Đông Nam nước Pháp sau khi kết hôn đã kể những câu chuyện hấp dẫn trên kênh Ton Ton của cô ấy về phong tục và văn hóa địa phương."} {"en": "Cultural ambassadors", "vi": "Đại sứ văn hóa"} {"en": "These videos get thousands and even millions of views because their contents are also often educational and informative.", "vi": "Những video này nhận được hàng nghìn, thậm chí hàng triệu lượt xem vì nội dung của chúng cũng thường mang tính giáo dục và cung cấp thông tin."} {"en": "In one video, Ngoan shows the kimchi-making process, and a viewer called Tran Loan responded by saying: “The kimchi-making season seems to be as fun as Tet (Lunar New Year) in Vietnam when family members gather around to cook and wrap banh chung (glutinous rice cake)”.", "vi": "Trong một video, Ngoan chia sẻ quy trình làm kim chi, và một người xem có tên Trần Loan đã trả lời rằng: “Mùa làm kim chi có vẻ vui như Tết ở Việt Nam khi các thành viên trong gia đình quây quần nấu nướng và gói bánh chưng (bánh giầy) ”."} {"en": "Many viewers are also excited to see Vietnamese become cultural ambassadors, spreading their food, customs and images to the world.", "vi": "Nhiều khán giả cũng hào hứng khi thấy người Việt Nam trở thành đại sứ văn hóa, truyền bá ẩm thực, phong tục và hình ảnh của dân tộc ra thế giới."} {"en": "“Seeing how Linh helps promote the image of Vietnam through his volunteering makes me feel very proud of being a Vietnamese whenever I watch his videos,” a YouTube commenter named Nguyen said under a video showing Linh assist local people build houses.", "vi": "“Nhìn cách Linh quảng bá hình ảnh Việt Nam thông qua hoạt động tình nguyện của mình khiến tôi cảm thấy rất tự hào là người Việt Nam mỗi khi xem video của anh ấy”, một người bình luận trên YouTube tên Nguyen bình luận dưới video mà Linh đang hỗ trợ người dân địa phương xây nhà."} {"en": "“It is so charming to see her husband eat Vietnamese food enthusiastically,” a person named Kim Thao wrote under a video of Nhan’s Japanese husband eating vit nau chao (duck and fermented bean), a Mekong Delta staple.", "vi": "Một người tên Kim Thảo bình luận dưới đoạn video ghi lại cảnh chồng người Nhật của chị Nhân ăn món vịt nấu chao, một món ăn đặc sắc của Đồng bằng sông Cửu Long."} {"en": "Then there is the element that these videos by overseas Vietnamese somewhat help satisfy viewers’ wanderlust amid the ongoing Covid-19 outbreak when many are stuck at home.", "vi": "Những video này của người Việt Nam ở nước ngoài phần nào giúp thỏa mãn sự thích thú của người xem trong bối cảnh Covid-19 đang bùng phát khi nhiều người mắc kẹt ở trong nhà."} {"en": "“Thanks to your video, I have learned many things about how life is in the remote countryside in France and see that people there are very friendly and welcoming,” a person named Ngoc Pham commented under a video of Toan visiting a small village between France and Switzerland with her mother-in-law in January 2021.", "vi": "“Nhờ video của bạn, tôi đã học được nhiều điều về cuộc sống vùng quê xa xôi ở Pháp và thấy mọi người ở đó rất thân thiện và chào đón”, một người tên Ngọc Phạm bình luận dưới video Toan đến thăm một ngôi làng nhỏ giữa nước Pháp và Thụy Sĩ với mẹ chồng vào tháng 1 năm 2021."} {"en": "Van To said, “Thank you for letting me travel with your family through your video”.", "vi": "Văn Tố nói: “Cảm ơn bạn đã cho tôi đi du lịch cùng gia đình qua video của bạn”."} {"en": "Mong Thi Xoan of the department of training, scientific management and international cooperation at the Hanoi University of Culture told Thanh Nien newspaper that regardless of whether someone moved abroad to live, work or marry, the most important thing is that they want to popularize the beauty and image of their nation to the world.", "vi": "Mộng Thị Xoan, Trưởng phòng Đào tạo, Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội nói với báo Thanh Niên rằng dù ai đó ra nước ngoài sinh sống, làm việc hay lấy chồng thì điều quan trọng nhất là họ muốn phổ biến nét đẹp và hình ảnh của quốc gia ra thế giới."} {"en": "“It can be seen that Vietnamese everywhere are proud of their culture, and so it is natural that they want to promote Vietnam’s values to [people] around the world,” she said.", "vi": "Bà nói: “Có thể thấy rằng người Việt Nam ở khắp mọi nơi đều tự hào về nền văn hóa của họ, và vì vậy họ muốn quảng bá các giá trị của Việt Nam đến với mọi người trên khắp thế giới."} {"en": "The Ministry of Information and Communications said Vietnam had 60 million YouTube users as of June last year.", "vi": "Bộ Thông tin và Truyền thông cho biết tính đến tháng 6 năm ngoái Việt Nam có 60 triệu người dùng YouTube."} {"en": "According to YouTube, 25 million Vietnamese users had streamed its content on connected TVs in May last year, the highest rate in the Asia-Pacific region. The figure is 20 million in Japan and India each, and eight million in India.", "vi": "Theo YouTube, vào tháng 5 năm ngoái, 25 triệu người dùng Việt Nam đã xem nội dung youtube được kết nối trên TV, tỷ lệ cao nhất trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Con số này là 20 triệu ở Nhật Bản và Ấn Độ, và tám triệu ở Ấn Độ."} {"en": "On average, a Vietnamese viewer spent 70 minutes a day watching videos on the platform.", "vi": "Youtube cho biết do các hạn chế của Covid-19 mọi người phải ở trong nhà, tạo cơ hội cho họ chia sẻ các hoạt động với những người họ sống cùng."} {"en": "With the pandemic raging and the new Omicron variant posing a fresh threat, international travel is being put off, and many people keep watching videos of their compatriots overseas to know more about other countries or just satisfy their travel itch.", "vi": "Với việc đại dịch đang hoành hành và biến thể Omicron mới đang đặt ra một mối đe dọa mới, việc du lịch quốc tế đang bị tạm dừng và nhiều người vẫn tiếp tục xem những video đồng hương của họ ở nước ngoài để biết thêm về các quốc gia khác hoặc chỉ để thỏa mãn cơn ngứa du lịch của họ."} {"en": "With drug stores requiring doctor prescriptions to sell Covid-19 drugs containing molnupiravir, patients are turning to get them in the black market.", "vi": "Với việc các cửa hàng thuốc yêu cầu đơn do bác sỹ kê mới bán thuốc Covid-19 có chứa molnupiravir, bệnh nhân đang chuyển sang mua chúng ở chợ đen."} {"en": "Hanoi resident Quang, 35, was asked by relatives in Bac Giang Province, which borders the capital city, if he could help buy a box of the molnupiravir drug.", "vi": "Anh Quang, 35 tuổi, trú tại Hà Nội, được người thân ở tỉnh Bắc Giang, giáp thủ đô có thể mua giúp một hộp thuốc molnupiravir."} {"en": "On Sunday, he checked with several groups on social media to see if he could buy the drug online.", "vi": "Vào chủ nhật, anh ấy đã kiểm tra một vài hội nhóm trên mạng xã hội xem có thể mua thuốc online được không."} {"en": "Shortly after, he received dozens of offers to sell the drug.", "vi": "Ngay sau đó anh đã nhận được hàng chục lời mời mua thuốc."} {"en": "Some left a phone number for him to contact, some advertised 96 made-in-Vietnam pills for VND1 million ($44). Others sent him photos of drugs, including those imported from India, for VND1 million and more.", "vi": "Một vài người để lại số điện thoại cho anh liên lạc, một số quảng cáo loại 96 viên sản xuất tại Việt Nam với giá 1 triệu đồng (44 USD). Những người khác gửi cho anh những bức ảnh hộp thuốc, bao gồm cả loại nhập khẩu từ Ấn Độ, với giá 1 triệu đồng và đắt hơn."} {"en": "“There are too many sellers, too many prices. Some even offered me wholesale deals, but all transactions are made online and I could not tell which one was credible,” Quang said.", "vi": "Anh Quang nói “Có quá nhiều người bán, nhiều mức giá. Một vài người thậm chí còn đưa ra đề nghị bán buôn, nhưng tất cả giao địch đều trực tuyến và tôi không thể biết được cái nào đáng tin.”"} {"en": "Finally, he decided to buy a box of Molnupiravir Stella as “it was the one on the newspaper.”", "vi": "Cuối cùng, anh quyết định mua một hộp Molnupiravir Stella vì “nó là hộp trên báo.”"} {"en": "His relative in Bac Giang had contracted Covid-19 four days earlier and been experiencing symptoms of fatigue, chills and fever. While the patient was already registered with the commune’s medical center, buying molnupiravir was not possible without a doctor’s prescription.", "vi": "Họ hàng của anh ở Bắc Giang đã mắc Covid-19 4 ngày trước đó và có các triệu chứng mệt mỏi, ớn lạnh và sốt. Mặc dù bệnh nhân đã đăng ký với trạm y tế xã, nhưng không thể mua molnupiravir nếu không có đơn của bác sĩ."} {"en": "The Ministry of Health approved three anti-Covid-19 drugs containing molnupiravir for emergency use last month and several drug stores have started selling them.", "vi": "Vào tháng trước, Bộ Y tế đã phê duyệt ba loại thuốc chống Covid-19 có chứa molnupiravir để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp và một số cửa hàng thuốc đã bắt đầu bán chúng."} {"en": "However, many people have not been able to buy them because drug stores will only sell molnupiravir drugs to Covid-19 patients with documents to confirm their infection and a valid doctor’s prescription.", "vi": "Tuy nhiên, nhiều người nói rằng họ không thể mua vì hiệu thuốc chỉ bán cho những bệnh nhân có giấy xác nhận nhiễm Covid19 và đơn thuốc của bác sĩ."} {"en": "Last week, Khue, 40, another Hanoi resident, visited many drug stores to get the medicine for her husband, but no one agreed to sell it to her without a prescription with a stamp from doctors.", "vi": "Tuần trước, Khuê, 40 tuổi, một người Hà Nội khác, đã ghé qua rất nhiều cửa hàng thuốc để mua thuốc cho chồng, nhưng không ai đồng ý bán thuốc cho cô ấy mà không có đơn thuốc đóng dấu của bác sĩ."} {"en": "Her husband got Covid-19 for the first time in January and as he was struggling with long Covid, he got infected again, recently. He wants to take the drug and get the virus out his system as soon as possible.", "vi": "Chồng của cô ấy mắc Covid 19 lần đầu tiên vào tháng 1 và khi anh ấy đang vật lộn với Covid trong khoảng thời gian dài, anh ấy đã bị nhiễm lại gần đây. Anh ta muốn dùng thuốc để loại bỏ virus ra khỏi cơ thể của mình càng sớm càng tốt."} {"en": "The family cannot reach out to the medical center in their ward for needed documents as it is overloaded with patients.", "vi": "Gia đình không thể tới trạm y tế phường để xin các giấy tờ cần thiết vì tình trạng quá tải bệnh nhân."} {"en": "On her friend’s advice, Khue bought two boxes of molnupiravir at VND300,000 each from an online seller named Phuong Anh.", "vi": "Theo như lời khuyên của bạn bè, Khuê đã mua hai hộp thuốc molnupiravir với giá 300,000 nghìn đồng một hộp từ người bán hàng online tên Phương Anh."} {"en": "“The more I get the drug the more I can sell as the demand is so high,” said Phuong Anh.", "vi": "Phương Anh nói :” Lấy càng nhiều thuốc tôi càng bán được nhiều vì nhu cầu là rất cao.”"} {"en": "Anh is selling Vietnam-made drug at VND750,000 per box of 100 pills and VND250,000-300,000 per box of 20 pills. The Indian drug will cost three times higher as it is more effective, she added.", "vi": "Phương Anh bán thuốc do Việt Nam sản xuất với giá 750,000 nghìn đồng hco hộp 100 viên và 250,000 tới 300,000 1 hộp 20 viên. Thuốc của Ấn Độ sẽ có giá đắt gấp 3 lần vì hiệu quả cao hơn."} {"en": "In HCMC, Huy, who advertises himself as a pharmacist with 20 years of experience, is selling molnupiravir to whoever wants it.", "vi": "Ở Thành phố Hồ Chí Minh, Huy tự quảng cáo là dược sỹ với 20 năm kinh nghiệm đang bán thuốc molnupiravir cho bất kỳ ai có nhu cầu."} {"en": "He said he has been selling out repeatedly. Huy is offering different brands, with product prices ranging from VND250,000 to VND1.2 million.", "vi": "Anh cho biết đã nhiều lần cháy hàng. Huy cũng đang giới thiệu các nhãn hiệu thuốc khác với giá dao động từ 250,000 tới 1,200,000 triệu đồng."} {"en": "Public health risk", "vi": "Rủi ro sức khoẻ cộng đồng"} {"en": "Drug manufacturers, including Boston Pharmaceutical JSC Vietnam and Sellapharm J.V. Co. Ltd, have confirmed that they will only supply drugs under contract to pharmacies and not retail them in the market.", "vi": "Các nhàn sản xuất thuốc, bao gồm Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam và Công ty TNHH Sellapharm J.V. khẳng định chỉ cung cấp thuốc theo hợp đồng cho các nhà thuốc, không bán lẻ trên thị trường."} {"en": "On March 5, the Ministry of Health proposed that the prime minister allows people to use video recording of a patient taking the rapid test and showing the positive result for buying molnupiravir from drug stores in order to avoid further overloading of the healthcare system.", "vi": "Vào ngày 3 tháng 5, Bộ y tế đề xuất thủ tướng chính phủ cho phép người dân sử dụng video quay lại quá trình test nhanh của bệnh nhân và cho kết quả dương tính có thể mua thuốc molnupiravir ở các quầy thuốc để tránh tình trạng quá tải cho hệ thống y tế."} {"en": "“It’s very dangerous when people turn to the black market for this drug as they could end up buying counterfeit products, not to mention pay high prices,” said medical expert Tran Si Tuan, former editor-in-chief of Suc Khoe & Doi Song, a publication of the Health Ministry.", "vi": "Chuyên gia y tế Trần Sĩ Tuấn, nguyên Tổng biên tập báo Sức Khỏe & Đời Sống, một ấn phẩm của Bộ Y tế cho biết: “Rất nguy hiểm khi mọi người tìm đến thị trường chợ đen vì họ có thể mua phải hàng giả, chưa kể phải trả giá cao.”"} {"en": "In a damning indictment, a new report ranks Vietnam 4th in the number of pollution-linked deaths in the Western Pacific region.", "vi": "Trong một bản cáo trạng nguy cấp, một báo cáo xếp hạng Việt Nam đứng thứ 4 trong số dân số có cái chết liên quan đến ô nhiễm ở khu vực Tây Thái Bình Dương."} {"en": "An estimated 71,365 Vietnamese people lost their lives to pollution in 2017, the latest year for which data was available, according to the Pollution and Health Metrics report by the Global Alliance on Health and Pollution.", "vi": "Khoảng 71,365 người Việt Nam qua đời vào năm 2017, là năm mới nhất có số liệu, theo báo cáo Số liệu về Ô nhiễm và Sức khỏe của Liên minh thế giới về Sức khỏe và Ô nhiễm (GAHP)."} {"en": "It is the first international alliance of its kind to respond to the threat of toxic pollution on a worldwide scale.", "vi": "Đây là liên minh quốc tế đầu tiên để đối phó với sự đe dọa của ô nhiễm độc hại trên phạm vi toàn thế giới."} {"en": "Drawing its data from the Institute of Health Metrics Evaluation, a Seattle-based institution founded by the Bill and Melinda Gates Foundation, the report breaks risk factors into four categories: air, water, occupational and lead.", "vi": "Lấy dữ liệu từ Viện Đánh giá Số liệu Sức khỏe, một tổ chức có trụ sở tại Seattle do Quỹ Bill và Melinda Gates thành lập, báo cáo chia các yếu tố rủi ro thành bốn loại: không khí, nước, mang tính nghề nghiệp và chì."} {"en": "Of the total number of pollution-related deaths, air pollution killed 50,232 people in Vietnam, water pollution claimed 3,097 lives, 9,809 died of occupational pollution and 8,227 people were killed by lead pollution, the report said.", "vi": "Theo bản báo cáo, trong tổng số cái chết liên quan đến ô nhiễm, ô nhiễm không khí giết chết 50,232 người tại Việt Nam, ô nhiễm nước cướp đi 3,097 mạng sống, 9,809 người chết vì ô nhiễm nghề nghiệp và 8,227 người đã thiệt mạng bởi ô nhiễm chì."} {"en": "In the Western Pacific region, China topped the list of total pollution deaths with 1.8 million, followed by the Philippines (86,650) and Japan (82,046).", "vi": "Tại vùng Tây Thái Bình Dương, Trung Quốc đứng đầu trong tổng số cái chết do ô nhiễm với 1.8 triệu người, theo sau là Philippines (86,650) và Nhật Bản (82,046)."} {"en": "Vietnam also entered the list of 20 countries with the highest rate of pollution-related deaths in the Western Pacific region per 100,000 people, in 10th position with 75 deaths, according to the report.", "vi": "Việt Nam đồng thời nằm trong danh sách 20 nước có tỷ lệ cái chết liên quan đến ô nhiễm cao nhất tại vùng Tây Thái Bình Dương trên 100,000 người, đứng vị trí thứ 10 với 75 cái chết, theo như báo cáo."} {"en": "“Pollution is a leading cause of premature death in many smaller low and middle-income countries where the death rates per 100,000 people are much higher than those in more populous, high-income nations,” the report said.", "vi": "“Ô nhiễm là nguyên nhân dẫn đầu cho những trường hợp tử vong sớm tại rất nhiều nước có thu nhập dưới thấp và trung bình, nơi tỷ lệ chết trên 100,000 cao hơn rất nhiều so với những quốc gia đông dân, thu nhập cao hơn.” bản báo cáo cho biết."} {"en": "India led the world in the number of pollution deaths, with about 2.3 million, followed by China, Nigeria, Indonesia and Pakistan.", "vi": "Ấn Độ dẫn đầu số cái chết bởi ô nhiễm trên thế giới, với khoảng 2.3 triệu người, theo sau là Trung Quốc, Nigeria, Indonesia và Pakistan."} {"en": "“The report reminds us all that pollution is a global crisis,” said Rachael Kupka, acting Executive Director of GAHP. “It does not matter where you live. Pollution will find you.”", "vi": "“Bản báo cáo nhắc nhở tất cả rằng ô nhiễm là một vấn nạn toàn cầu,” theo Rachael Kupka, hiện là Giám đốc Điều hành của GAHP. “Không quan trọng bạn sống ở đâu. Ô nhiễm sẽ tìm đến bạn.”"} {"en": "Toxic air, water, land and workplaces killed at least 8.3 million people around the world in 2017, accounting for 15 percent of all premature deaths.", "vi": "Không khí, nước, đất và nơi làm việc độc hại giết chết ít nhất 8.3 triệu người trên thế giới trong năm 2017, chiếm 15% của tất cả những cái chết sớm."} {"en": "Worsening air pollution in Hanoi and HCMC, Vietnam’s two biggest metropolises, have become a top concern in the country of 94 million people and the poor air quality has made headlines repeatedly.", "vi": "Tình trạng ô nhiễm không khí ngày một xấu đi tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, hai đô thị lớn nhất Việt Nam, đã trở thành mối quan ngại hàng đầu tại quốc gia của 94 triệu người và chất lượng không khí kém đã trở thành tiêu điểm liên tục."} {"en": "Data from the World Health Organization showed that air pollution killed 60,000 people in the country in 2016.", "vi": "Số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới cho thấy rằng ô nhiễm không khí đã giết chết 60,000 người tại đất nước này vào năm 2016."} {"en": "Hanoi last week saw its Air Quality Index (AQI) soar to “very unhealthy” levels above 200, then to highly hazardous levels above 300, according to the city’s Department of Natural Resources and Environment.", "vi": "Hà Nội tuần trước đã trải nghiệm Chỉ số Chất lượng Không khí (AQI) tăng đến mức “rất có hại cho sức khỏe” trên 200, sau đó là mức cực kỳ có hại trên 300, theo như Sở Tài nguyên và Môi trường của thành phố."} {"en": "This enjoined individuals, especially children and seniors with heart or lung problems, should stay indoors.", "vi": "Việc này khuyến khích mọi người, đặc biệt là trẻ em và người trung niên có vấn đề về tim hoặc phổi, nên ở trong nhà."} {"en": "From December 7-12, average PM2.5 levels across the capital have been measured at up to three times the safety limit, according to the Ministry of Natural Resources and Environment. PM2.5 are superfine particles 3 percent the diameter of a human hair.", "vi": "Từ ngày 7 đến 12 tháng 12, lượng PM2.5 trung bình tại thủ đô đã được đo ở mức gấp hơn 3 lần so với giới hạn an toàn, theo Bộ Tài nguyên và Môi trường. PM2.5 là một loại hạt siêu mịn có đường kính chỉ nhỏ bằng 3% tóc của con người."} {"en": "Officials have said the low quality of air in Hanoi and HCMC is caused by construction, a growing number of cars and motorcycles and heavy industry, including steel works, cement factories and coal-fired plants.", "vi": "Các quan chức cho biết chất lượng không khí kém tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh gây ra bởi xây dựng, số lượng xe ô tô và xe máy ngày càng tăng lên và ngành công nghiệp nặng, bao gồm thép, các nhà máy xi măng và nhà máy đốt than."} {"en": "Cleaning your teeth often, every day, is linked to a lower risk for heart problems. A new study found that brushing your teeth several times a day resulted in fewer cases of heart failure and atrial fibrillation— the term for an uneven heartbeat.", "vi": "Đánh răng thường xuyên, hàng ngày, có liên quan đến việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim. Một nghiên cứu mới đây phát hiện ra việc đánh răng nhiều lần một ngày dẫn đến kết quả là ít trường hợp bị suy tim và rung tâm nhĩ – một thuật ngữ cho hiện tượng nhịp tim không đều."} {"en": "Heart failure happens when the heart cannot do its job of pumping blood through the body.", "vi": "Suy tim xảy ra khi trái tim không thể bơm máu đi khắp cơ thể."} {"en": "What the research found is that brushing your teeth three times a day, or more, was linked to a ten percent lower risk of atrial fibrillation. It was also linked to a twelve percent lower risk of heart failure.", "vi": "Điều mà cuộc nghiên cứu phát hiện ra là việc đánh răng 3 lần mỗi ngày, hoặc hơn vậy, có liên quan đến giảm thiểu 10% nguy cơ bị rung tâm nhĩ. Nó đồng thời liên quan đến giảm 12% nguy cơ bị suy tim."} {"en": "The study was published last Monday in the European Journal of Preventive Cardiology.", "vi": "Cuộc nghiên cứu này được công bố vào thứ Hai tuần trước trên Tạp chí Phòng chống Tim mạch châu Âu."} {"en": "The researchers examined information on more than 161,000 people in Korea with no history of heart problems.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã điều tra thông tin của hơn 161,000 người tại Hàn Quốc không có tiền sử bị bệnh tim."} {"en": "They followed up ten and a half years later, and found that three percent had developed uneven heart rhythms and almost five percent had developed heart failure.", "vi": "Họ theo dõi (các đối tượng nghiên cứu) trong khoảng 10 năm rưỡi và phát hiện rằng 3% đã có nhịp tim bất ổn và gần 5% đã hình thành bệnh suy tim."} {"en": "All the participants in the study were part of the Korean National Health Insurance System, and aged 40 to 79. They had usual medical exams between 2003 and 2004. Information was collected on their height, weight, laboratory tests, sicknesses, and lifestyle. They also noted their mouth health in connection with cleaning.", "vi": "Tất cả đối tượng tham gia nghiên cứu là một phần của Hệ thống Bảo hiểm Y tế Quốc gia, và trong khoảng 40 đến 79. Họ đã có một cuộc kiểm tra y tế phổ thông vào năm 2003 và 2004. Thông tin được thu thập dựa trên chiều cao, cân nặng, kết quả xét nghiệm, bệnh tật, và lối sống. hộ đồng thời lưu ý vệ sinh răng miệng của mình."} {"en": "You may wonder, how are teeth health and heart health connected?", "vi": "Bạn có thể phân vân, làm cách nào mà sức khỏe răng miệng và sức khỏe của tim mạch lại có mối liên quan?"} {"en": "Earlier research suggests that not taking care to clean and brush teeth leads to bacteria in the blood. This can cause inflammation, and increases the risk for unusual heartbeat and heart failure.", "vi": "Cuộc nghiên cứu đã chỉ ra rằng không làm sạch và đánh răng cẩn thận sẽ dẫn đến tình trạng vi khuẩn trong máu. Việc này có thể gây ra nhiễm khuẩn, và tăng khả năng nhịp tim bất thường và suy tim."} {"en": "A study last year by the American Heart Association showed that brushing your teeth twice a day for at least two minutes may lower the risk of cardiovascular, or heart, diseases.", "vi": "Một cuộc nghiên cứu từ năm ngoái bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ cho thấy rằng đánh răng 2 lần một ngày mỗi lần ít nhất 2 phút có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch."} {"en": "That study looked at a smaller group of fewer than 700 people. The AHA said that the researchers found that people who brushed less than twice a day for less than two minutes were three times more at risk, compared to those who brush at least twice a day for two minutes.", "vi": "Cuộc nghiên cứu này chỉ thực hiện trong một nhóm người nhỏ hơn – tầm 700 người. AHA cho biết các nhà nghiên cứu tìm ra rằng những người đánh răng ít hơn 2 lần một ngày mỗi lần ít hơn 2 phút có khả năng mắc bệnh gấp 3 lần, so sánh với những người đánh răng 2 lần một ngày mỗi lần 2 phút."} {"en": "Gums are the soft tissue structure that hold the teeth. They need to be cleaned as well. Experts say if gums are not cared for this way they can become inflamed. They say there is a connection between such inflammation, and future heart disease.", "vi": "Nướu là cấu trúc mô mềm có tác dụng giữ răng. Chúng cũng cần được làm sạch. Các chuyên gia chia sẻ rằng nếu nướu không được chăm sóc cẩn thận chúng có thể bị nhiễm trùng. Họ cho biết giữa nhiễm trùng nướu, và khả năng mắc bệnh tim mạch tương lai, có mối liên hệ."} {"en": "The lead investigator of the new study is Tae-Jin Song, a doctor and professor at Mokdong Hospital at Ewha Womans University in Seoul, South Korea. He noted “we studied a large group over a long period, which adds strength to our findings.”", "vi": "Nhà nghiên cứu cầm đầu của nghiên cứu mới này là Tae-Jin Song, một bác sĩ và giáo sư tại Bệnh viện Mokdong tại Đại học Phụ nữ Ewha ở Seoul, Nam Triều Tiên. Ông nhấn mạnh rằng “chúng tôi đã nghiên cứu một nhóm đối tượng lớn trong một khoảng thời gian dài, điều làm tăng sức nặng cho phát hiện của chúng tôi.”"} {"en": "But he said that the research was limited to one country and as an observational study does not prove causation.", "vi": "Nhưng ông cũng cho biết cuộc nghiên cứu bị giới hạn trong một đất nước và một cuộc nghiên cứu bằng phương pháp quan sát không chứng minh được ngọn nguồn nguyên nhân."} {"en": "The American Dental Association agrees. The organization said “this study is interesting, and while it may suggest an association between tooth brushing and heart health, it does not show a direct connection.”", "vi": "Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ đồng ý với điều này. Tổ chức cho biết “cuộc nghiên cứu này khá thú vị, và dù nó chỉ ra một mối liên hệ giữa đánh răng và sức khỏe tim mạch, nó không cho thấy một mối liên hệ trực tiếp.”"} {"en": "Many popular tourism destinations remain deserted though domestic travel and international flights have resumed, dashing the hopes of workers in the hospitality and related industries.", "vi": "Nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng vẫn ảm đạm dù du lịch nội địa và những chuyến bay quốc tế đã hoạt động trở lại, điều này đã làm tiêu tan hy vọng của nhiều người làm trong ngành dịch vụ du lịch và các hoạt động liên quan."} {"en": "Nguyen Thanh Thuy, owner of a cao lau (thick Vietnamese noodles) eatery on Tran Phu Street in tourist hotspot Hoi An, is worried she might have to close down her business permanently since things have been very dull after the Covid-19 lockdown was lifted. She has already laid off four workers to cut costs.", "vi": "Kể từ khi lệnh đóng cửa do Covid-19 được áp đặt, chị Nguyễn Thanh Thủy, chủ một nhà hàng cao lầu trên đường Trần Phú ở Hội An, đang lo lắng phải đóng quán vì kinh doanh ế ẩm. Chị đã phải cho 4 nhân viên thôi việc để cắt giảm chi phí."} {"en": "She says: “I understand it would take time for the tourism industry to recover fully, but I don’t think I can hold out much longer.", "vi": "Chị nói: “Tôi hiểu rằng cần có thời gian để ngành du lịch có thể phục hồi hoàn toàn, nhưng tôi không thể gắng gượng thêm được nữa.”"} {"en": "“It is pointless for me to wait and wait”.", "vi": "Thực sự vô nghĩa khi tôi cứ tiếp tục phải chờ đợi."} {"en": "Not far from her food stall, Nguyen Huu Tho tries to sell his boat tour on the Thu Bon River to every visitor passing by, but no one is interested.", "vi": "Cách đó không xa, anh Nguyễn Hữu Thọ vẫn đang cố gắng mời từng vị khách qua đường lên chuyến tàu qua sông Thu Bồn nhưng có vẻ chẳng ai bận tâm cả."} {"en": "“I have had only five customers this week,” he says while gazing at the empty pedestrians-only street.", "vi": "“Tôi chỉ có đúng 5 khách tuần này”, anh nói trong khi đang hướng mắt về phía con phố đi bộ vắng tanh."} {"en": "The two are among many pandemic-hit tourism businesses struggling to hold on with few tourists in sight and earnings of next to nothing.", "vi": "Trong bối cảnh đại dịch đây chỉ là hai trong số rất nhiều doanh nghiệp của ngành du lịch đang phải chật vật xoay xở với lợi nhuận ít ỏi."} {"en": "Though Vietnam reopened its doors to foreign tourists last November and allowed many domestic tourist activities to resume, Covid’s long-lasting impacts have left many tourism businesses and workers wondering when people will start traveling again and if they can sustain their businesses if the pandemic drags on.", "vi": "Mặc dù Việt Nam đã mở cửa trở lại đối với khách du lịch quốc tế kể từ tháng 11 năm ngoái và cho phép các hoạt động du lịch trong nước được hoạt động trở lại, nhưng ảnh hưởng về lâu dài của đại dịch Covid đã khiến cho nhiều doanh nghiệp và người lao động trong ngành du lịch phải băn khoăn rằng đến khi nào du khách mới trở lại và liệu họ có thể duy trì khi đại dịch vẫn cứ tiếp diễn."} {"en": "The country, which expects to receive five million foreign visitors under the vaccine passport program in 2022, has received more than 8,000 since reopening in November, 2021. Le Thanh Hoa, owner of a hotel on Phu Quoc Island, says she laid off five employees late last year and might let a few more go as bookings remain sparse even in the new year.", "vi": "Việt Nam, đặt mục tiêu đón 5 triệu du khách quốc tế với chương trình hộ chiếu vắc-xin vào năm 2022, và đã đón 8000 lượt khách kể từ khi mở cửa trở lại vào tháng 11 năm 2021. Lê Thanh Hoa, chủ một khách sạn ở Phú Quốc, cho biết chị đã cho thôi việc với 5 nhân viên vào cuối năm ngoái và có lẽ sẽ phải tiếp tục để một vài người nữa dừng công việc của mình vì khách sạn vẫn vắng bóng du khách."} {"en": "“We simply could not afford to keep all the staff when we were not generating any income“.", "vi": "“Chúng tôi không đủ khả năng để có thể giữ lại tất cả nhân viên trong khi không có bất cứ nguồn thu nào cả.”"} {"en": "Her hotel received 50 guests in the first week of 2022 as people flocked to Phu Quoc for the long New Year weekend.", "vi": "Khách sạn của chị chỉ đón được 50 khách vào tuần đầu tiên của năm 2022 khi họ đến Phú Quốc vào dịp Tết dương lịch."} {"en": "Kien Giang Province, home to Phu Quoc Island, received over 36,000 domestic tourists in the first three days of the year, a slight decrease from last year.", "vi": "Tỉnh Kiên Giang, nơi có đảo Phú Quốc, đã đón hơn 36,000 khách du lịch nội địa trong 3 ngày đầu tiên của năm mới, nhiều hơn một chút so với năm trước đó."} {"en": "But within a week there was a dramatic change with the number of guests at Hoa’s hotel plummeting though it was still the peak holiday season.", "vi": "Nhưng chỉ trong một tuần, đã có sự sụt giảm rõ rệt về lượng khách đến với khách sạn của chị Hoa dù thời gian này vẫn đang là cao điểm của mùa du lịch."} {"en": "She thinks tourism revival is still a pipe dream since travel demand is low even among local tourists as “people still have a cautious mindset and are unwilling to resume traveling domestically”.", "vi": "Chị nghĩ rằng sự hồi sinh của ngành du lịch vẫn còn rất mơ hồ trong khi nhu cầu du lịch của du khách nội địa vẫn còn rất thấp vì “họ vẫn còn cảnh giác và chưa sẵn sàng để đi du lịch trở lại.”"} {"en": "Many other popular tourism destinations also saw fewer tourists during the New Year holidays.", "vi": "Rất nhiều những địa điểm du lịch nổi tiếng khác cũng nhận thấy sự sụt giảm lượng khách du lịch trong kỳ nghỉ đầu năm."} {"en": "Ba Ria-Vung Tau Province, home to beach town Vung Tau, saw visitor numbers fall 32 percent from last year to 88,700 during the three-day break.", "vi": "Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, nơi có bãi biển Vũng Tàu, ghi nhận giảm đến 32% lượng khách so với năm ngoái chỉ đạt 88,700 lượt khách trong suốt 3 ngày nghỉ lễ."} {"en": "Da Lat in the Central Highlands province of Lam Dong received only 55,000 tourists, down 11.6 percent.", "vi": "Điểm du lịch Đà Lạt ở tỉnh Lâm Đồng, Tây Nguyên chỉ đón 55,000 lượt khách, giảm 11,6%."} {"en": "In the north, where the pandemic is raging, things are even grimmer with numbers in free fall.", "vi": "Ở phía bắc, nơi đại dịch vẫn còn diễn biến phức tạp, mọi thứ còn ảm đạm hơn với số lượng khách du lịch giảm không kiểm soát."} {"en": "Thanh Truc spent heavily on online advertisements for her hotel in Sa Pa Town in the northern mountains during the year-end season.", "vi": "Chị Thanh Trúc đã chi một khoản tiền rất lớn vào việc quảng bá online khách sạn của mình ở Thị trấn Sapa suốt kỳ nghỉ kết thúc năm."} {"en": "Besides, she and many other resort and hotel owners in town had been offering deals with big discounts to attract more visitors.", "vi": "Bên cạnh đó, chị cũng như rất nhiều chủ sở hữu khách sạn và khu nghỉ dưỡng ở đó đã hạ giá phòng để thu hút thêm nhiều khách du lịch."} {"en": "“I was happy to see decent booking numbers, with 20 families making reservations,” she says.", "vi": "“Tôi đã rất vui khi nhìn thấy số lượng phòng được đặt, với 20 gia đình đã đặt trước”, chị cho biết."} {"en": "But many canceled the bookings at the last minute after Lao Cai Province, home to Sa Pa, required visitors from areas with high risk of Covid like Hanoi to quarantine for seven days.", "vi": "Nhưng rất nhiều trong số họ đã phải hủy phòng vào phút chót sau khi tỉnh Lào Cai yêu cầu khách du lịch đến từ vùng có nguy cơ dịch cao, như Hà Nội, phải cách ly 7 ngày."} {"en": "This sent visitor numbers plunging by 70 percent from a year earlier year to just 30,200.", "vi": "Điều này đã làm cho lượng khách giảm tới 70% so với năm ngoái, chỉ còn 30,200 lượt khách."} {"en": "“This has been a huge disaster for all of us in the tourism industry,” Truc says, adding she has a negative balance in her bank account.", "vi": "“Đây quả thực là một cơn ác mộng đối với những người làm du lịch như chúng tôi,” chị Trúc nói và cho biết tài khoản ngân hàng của chị đã ở mức âm."} {"en": "With Covid bringing the travel industry to a near-complete standstill, people who built their careers in the tourism and hospitality sectors have lost their jobs or seen their work hours and incomes reduced.", "vi": "Covid đã khiến ngành du lịch gần như đứng yên, chủ doanh nghiệp cũng như lao động trong ngành du lịch dịch vụ đã mất việc hoặc bị giảm thời gian lao động và thu nhập."} {"en": "According to official statistics, last November more than 9,000 tour guides who had lost their jobs each received government relief of VND3.71 million ($163.73).", "vi": "Theo thống kê, vào tháng 11 năm ngoái có hơn 9000 hướng dẫn viên du lịch bị mất việc nhận được trợ cấp của chính phủ, vào khoảng 3,71 triệu VND ($163.73)"} {"en": "Many do side jobs or have simply changed careers, doing whatever they need to do to survive.", "vi": "Nhiều người đã phải làm thêm công việc khác hoặc thay đổi công việc, họ làm bất cứ việc gì để có thể mưu sinh."} {"en": "Le Trong Hung does not plan to return to his old job as a tour guide for foreigners, saying, “I don’t know when this pandemic will end and when people are likely to start traveling”.", "vi": "Anh Lê Trọng Hưng không còn nghĩ tới việc trở lại làm một hướng dẫn viên du lịch cho khách nước ngoài nữa, “Mình không biết khi nào dịch mới hết và cũng không biết khi nào du khách mới đi du lịch lại.”"} {"en": "The man from Hanoi’s Ba Dinh District now makes a living by selling dried fruits and snacks online. Though he does not earn as much as he used to, he says it is safer since “the pandemic threat has not subsided”.", "vi": "Chàng trai đến từ Quận Ba Đình, Hà Nội đã chuyển sang bán trái cây sấy và đồ ăn vặt online để kiếm thu nhập. Dù không kiếm được như trước, anh ấy nói rằng nó an toàn hơn vì “ đại dịch còn chưa lắng xuống”."} {"en": "He says many of his colleagues face the same plight, with many now becoming delivery workers or selling coffee on street corners to survive.", "vi": "Anh ấy cho biết rất nhiều đồng nghiệp của mình phải đối mặt với hoàn cảnh tương tự, nhiều người trở thành nhân viên giao hàng hoặc bán cà phê ở các góc phố để mưu sinh."} {"en": "Some leisure and hospitality businesses have no plans to resume anytime soon.Though HCMC has allowed nighttime activities to resume, Nguyen Thanh Nam, owner of a pub on Bui Vien Street, says he closed it in May and does not plan to reopen it yet.", "vi": "Dù Thành phố Hồ Chí Minh đã cho phép các hoạt động về đêm được hoạt động trở lại, Nguyen Thanh Nam, chủ của một quán rượu trên phố Bùi Viện cho biết anh đã đóng cửa từ tháng 5 và vẫn chưa có kế hoạch mở cửa trở lại."} {"en": "“I cannot reopen and close again and again. Besides, not many foreigners are back in Saigon, and so I will have few patrons if I reopen now”.", "vi": "“Tôi không thể cứ mở rồi lại đóng cửa hàng được. Hơn nữa, chưa có nhiều khách quốc tế trở lại Sài Gòn, nên nếu có mở lại bây giờ thì cũng ít khách lắm.”"} {"en": "After the city detected three Omicron community cases on Jan. 19 tourism workers fear a new outbreak might delay or even derail Vietnam’s tourism recovery plans.", "vi": "Sau khi thành phố ghi nhận 3 ca nhiễm biến thể Omicron trong cộng đồng vào ngày 19 tháng 1, người lao động lo ngại rằng đợt bùng phát dịch mới có thể làm chậm hay thậm chí là phá hủy kế hoạch phục hồi ngành du lịch của Việt Nam."} {"en": "“The tourism sector might not recover fully until the pandemic is completely over,” Nam says.", "vi": "“Lượng khách du lịch sẽ không thể phục hồi được hoàn toàn cho đến khi dịch bệnh chấm dứt.” Nam nói."} {"en": "In Hoi An, Thuy admits she is still luckier than most people since her eatery remains open despite the waves of Covid that “swept away” many businesses in town.", "vi": "Ở Hội An, Thúy thừa nhận rằng chị ấy vẫn còn may mắn hơn rất nhiều người vì nhà hàng của chị vẫn được mở cửa mặc dù làn sóng Covid đã khiến rất nhiều doanh nghiệp trong thị trấn phá sản."} {"en": "In a place where once tourists from across the globe walked elbow to elbow, only a few businesses remain open now. The rest are shut, leaving streets quiet and desolate under the baking sun.", "vi": "Ở những nơi từng đông nghẹt du khách cũng chỉ còn lại một số ít những doanh nghiệp vẫn còn mở cửa đón khách. Phần còn lại đều đã đóng cửa để lại đó những con phố hiu hắt vắng lặng dưới cái nắng chói chang."} {"en": "Thuy’s husband has joined friends to work as a fisherman to earn some extra money for the family.", "vi": "Chồng của Thúy đã cùng với bạn của mình làm thêm nghề đánh cá để có thể kiếm thêm thu nhập cho gia định"} {"en": "Selection may be initiated by either member of the pair who remains close during the period of a female’s fertility. The female usually invites the male to have intercourse by assuming a position known as lordosis.", "vi": "Cuộc tuyển chọn bắt đầu khi một trong con trong cặp vẫn gần gũi trong thời kỳ sinh sản của con cái. Con cái thường mời con đực giao hợp bằng cách tạo tư thế ưỡn cột sống."} {"en": "There is little competition amongst pride males during mating. Instead of fighting to be the first to mate with a fertile female, a male will follow her around very closely at the first signs of fertility onset.", "vi": "Những con đực kiêu hãnh ít cạnh tranh trong quá trình giao phối. Thay vì tranh nhau để được giao phối lần đầu tiên với một con cái có khả năng sinh sản, sư tử đực sẽ theo sát chặt chẽ sư tử cái khi những dấu hiệu đầu tiên thể hiện năng lực sinh sản ở con cái xuất hiện."} {"en": "Other males keep their distance unless there is a clear size difference, in which case a larger male may fight a smaller one. This works because females have a long fertility period and copulate many times during that period. Males may lose interest before the end of the fertility period, giving patient males a chance.", "vi": "Các con khác thì giữ khoảng cách trừ khi có sự khác biệt về kích thước rõ ràng, trong trường hợp đó, con đực lớn hơn có thể chiến đấu với những con đực nhỏ hơn, khi đó, chúng có thể giao phồi vì con cái có thời gian sinh sản dài và giao phối nhiều lần trong thời gian đó. Có những con mất hứng thú trước khi con cái kết thúc thời kỳ sinh sản, tạo cơ hội cho những con đực khác đang kiên nhẫn chờ đợi."} {"en": "Also, due to the common synchrony of reproduction, there is often more than one female in heat at any one time. A lioness mates up to 100 times per day with an average interval of 17 minutes (range 4 – 148), each mating lasting for c. 21 seconds (range 8 – 68)", "vi": "Ngoài ra, do đến mùa sinh sản, thường có nhiều hơn một con cái động dục cùng một lúc. Một con sư tử cái giao phối tới 100 lần mỗi ngày với khoảng thời gian trung bình là 17 phút (phạm vi 4 – 148), mỗi lần giao phối kéo dài 21 giây (phạm vi 8 – 68)."} {"en": "During the periods between intercourse, the pair may lie down next to each other or walk a short distance. The male may gently stroke the female with his tongue on the shoulder, neck or back to initiate. Towards the end of copulation, the male may gently bite the back of her neck. During copulation, the female may purr loudly.", "vi": "Trong khoảng thời gian giữa các lần giao hợp, cặp đôi có thể nằm cạnh nhau hoặc đi bộ một quãng ngắn. Đầu tiên, con đực có thể nhẹ nhàng dùng lưỡi vuốt ve lên vai, cổ hoặc lưng con cái. Khi giao cấu xong, con đực có thể cắn nhẹ vào gáy con cái. Trong quá trình giao cấu, con cái có thể phát ra tiếng rên rỉ lớn."} {"en": "Male cats have spines on their penis to cause slight trauma to the vagina upon withdrawal. The resulting pain triggers ovulation. It may also explain why females bare their teeth at males during mating. ", "vi": "Sư tử đực có gai trên dương vật, gây chấn thương nhẹ cho âm đạo con cái khi rút ra. Kết quả là cơn đau sẽ kích hoạt quá trình rụng trứng. Điều này cũng có thể giải thích tại sao con cái lại nhe răng với con đực trong quá trình giao phối."} {"en": "The penis is also mobile and can be pointed backwards or moved from side to side for scent spraying. Conception occurs on the 4th day of oestrus with a conception rate per cycle of 38%. The level of nutrition influences both fertility and litter size. ", "vi": "Trong y học, ưỡn cột sống (lordosis). Cũng được gọi là swayback, cột sống của một người bị lordosis có độ cong ra trước đáng kể ở phần lưng dưới."} {"en": "New research suggests that many people have had the coronavirus without any symptoms of it. If confirmed, experts hope that the virus will be much less deadly than they feared.", "vi": "Nghiên cứu mới đây cho thấy rằng nhiều người đã bị nhiễm virus corona mà không có bất cứ triệu chứng nào. Nếu nghiên cứu này được xác nhận, các chuyên gia mong rằng virus này sẽ không gây chết người như những gì mọi người lo sợ."} {"en": "It also means, however, that it is impossible to know who may be contagious. That would complicate decisions on when return to work or to school.", "vi": "Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc xác định ai bị nhiễm bệnh là bất khả thi. Điều này sẽ khiến mọi chuyện phức tạp hơn khi quay trở lại làm việc hoặc khi đi học trở lại."} {"en": "Over the past week, reports of infections without symptoms have come from a homeless shelter in Massachusetts and pregnant women at a New York hospital. Other “silent” infections were reported in California, several European countries and even on a United States Navy aircraft carrier.", "vi": "Chỉ trong tuần qua, các báo cáo về ca nhiễm bệnh mà không có triệu chứng đã xuất hiện ở một nơi cư trú của người vô gia cư tại Massachusetts và phụ nữ mang thai tại bệnh viện New York. Những ca nhiễm bệnh “thầm lặng” khác được ghi nhận tại California, hàng loạt quốc gia châu Âu và thậm chí tại tàu sân bay Navy của Hoa Kỳ."} {"en": "The head of the U.S. Centers for Disease Control and Prevention says 25 percent of infected people might not have symptoms of the virus. The vice chairman of the Joint Chiefs of Staff, General John Hyten, thinks the rate may be as high as 60 to 70 percent among armed forces members.", "vi": "Chủ tịch Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ cho biết 25% số người nhiễm bệnh có thể không có triệu chứng của virus. Phó chủ tịch của Hội đồng tham mưu trưởng Liên quân, Đại tướng John Hyten, nghĩ rằng tỷ lệ này có thể cao đến 60% hoặc 70% trong lực lượng quân đội."} {"en": "None of these numbers can be fully trusted because they are based on incomplete testing, said Michael Mina. He is a doctor with the Harvard University School of Public Health. He added that the numbers suggest “we have just been off…by huge, huge numbers” for estimating total infections.", "vi": "Theo Michael Mina, không con số nào trong đây là hoàn toàn đáng tin cậy bởi chúng dựa trên các bài kiểm tra chưa hoàn thiện. Ông là bác sĩ tại Trường Sức khỏe Cộng đồng trực thuộc Đại học Harvard. Ông bổ sung rằng các con số này cho thấy “chúng ta mới bắt đầu đi đến ….những con số lớn, cực kỳ lớn” nhằm ước tính tổng số ca nhiễm bệnh."} {"en": "Da Lat City is among the favorite destinations for tourists visiting Vietnam. The rainy season has ended in early November, so it is a good time to visit this city.", "vi": "Thành phố Đà Lạt là một trong những điểm đến yêu thích của du khách khi đến thăm Việt Nam. Mùa mưa đã kết thúc vào đầu tháng 11, vì vậy đây là thời điểm rất tốt để tham quan thành phố này."} {"en": "In Da Lat, you can visit the Valley of Love, Da Lat train station, Golden Valley, and Langbiang Mountain.", "vi": "Ở Đà Lạt, bạn có thể ghé thăm Thung lũng Tình yêu, ga Đà Lạt, Thung lũng Vàng và Núi Langbiang."} {"en": "More than 100 years ago, the New York Times published a story titled “No New ‘Movies’ Till Influenza Ends.” The story described the spread of the Spanish Flu across the United States.", "vi": "Hơn 100 năm trước, tờ New York Times xuất bản một câu chuyện với tựa đề là “Không bộ phim nào nữa cho đến khi bệnh cúm kết thúc.”"} {"en": "Today, as another pandemic spreads, the future of movies is again being questioned. But unlike 1918, many new American movies have been released during the coronavirus pandemic.", "vi": "Ngày nay, khi một đại dịch nữa đang lan truyền, tương lai của ngành điện ảnh một lần nữa bị đặt dấu hỏi. Nhưng không như năm 1918, nhiều bộ phim Mỹ vẫn được ra mắt giữa đại dịch virus corona."} {"en": "Most of the films, however, did not arrive in theaters. Instead, they were released on streaming services, which permit people to watch movies on television through the internet.", "vi": "Tuy nhiên, hầu hết các bộ phim đều không được chiếu rạp. Thay vào đó, chúng được ra mắt trên các dịch vụ stream, cho phép mọi người xem phim trên ti vi qua Internet."} {"en": "Until now, the new releases were small productions, not the big budget films Hollywood depends on to make profits. But that is changing.", "vi": "Cho đến giờ, những bộ phim được ra mắt đều đến từ các nhà sản xuất nhỏ, không phải là những bộ phim có kinh phí lớn mà Hollywoods dựa vào để thu lời. Nhưng điều đó đang thay đổi."} {"en": "Last month, the Walt Disney Co. experimented with the $200 million movie Mulan. The film was released on its streaming service. Disney will also release the Pixar film Soul on December 25 on its streaming service. And WarnerMedia said last week that Wonder Woman 1984 would be released on HBO streaming and to theaters at the same time.", "vi": "Tháng trước, công ty Walt Disney Co. thử nghiệm với bộ phim Mulan với kinh phí $200 triệu. Bộ phim được ra mắt trên dịch vụ stream của họ. Disney cũng sẽ ra mắt bộ phim Soul từ Pixal vào 25 tháng 12 trên dịch vụ stream của mình. Và WarnerMedia vào tuần trước đã cho biết rằng sẽ ra mắt Wonder Woman 1984 cùng lúc trên dịch vụ stream của HBO và tại rạp."} {"en": "Much remains unknown about how the movie business will survive the pandemic. But it has become increasingly clear that Hollywood will not be the same. Just as the Spanish Flu changed the movie business by shrinking the number of moviemakers, COVID-19 is remaking Hollywood. It is reorganizing an industry that has already seen major changes over the past 20 years.", "vi": "Chúng ta vẫn chưa biết được cách mà ngành kinh doanh điện ảnh sẽ sống sót sau đại dịch này. Nhưng có thể ngày càng chắc chắn rằng Hollywood sẽ không còn như xưa nữa. Cũng như cách mà Đại dịch cúm Tây Ban Nha thay đổi cả ngành kinh doanh điện ảnh bằng cách làm tụt giảm số lượng nhà làm phim, COVID-19 đang tái tạo lại Hollywood. Đại dịch đang tái cơ cấu lại ngành công nghiệp đã trải qua nhiều thay đổi lớn trong vòng 20 năm qua."} {"en": "Long-time producer Peter Guber is president of Mandalay Entertainment and the former chief of Sony Pictures. “It will be a new studio system. Instead of MGM and Fox, they’re going to be Disney and Disney+, Amazon, Apple, Netflix, HBO Max and Peacock,” he said. All of those companies have streaming services.", "vi": "Nhà sản xuất phim gạo cội Peter Guber là chủ tịch của Mandalay Entertainment và cựu chủ tịch tại Sony Pictures. “Sẽ có một hệ thống studio mới. Thay thế cho MGM và Fox là Disney và Disney+, Amazon, Apple, Netflix, HBO Max và Peacock,” ông cho biết. Tất cả các công ty trên đều có dịch vụ stream."} {"en": "Many of the changes in 2020 are related to the pandemic, but not all. Several studios are creating new business deals and partnerships because of streaming.", "vi": "Nhiều sự thay đổi trong năm 2020 liên quan đến đại dịch, nhưng không phải là tất cả. Nhiều studio đang đưa ra nhiều thỏa thuận và đối tác kinh doanh mới nhờ dịch vụ stream."} {"en": "The conglomerate WarnerMedia owns Warner Bros., which was founded in 1923. It is run by Jason Kilar, who formerly ran the Hulu streaming service. Last month, Disney head Bob Chapek announced a reorganization of the company to strengthen its streaming operations.", "vi": "Tập đoàn WarnerMedia sở hữu Warner Bros., thành lập vào năm 1923. Tập đoàn được điều hành bởi Jason Kilar, người từng điều hành dịch vụ stream Hulu. Vào tháng trước, người đứng đầu Disney là Bob Chapek đã tuyên bố tái cơ cấu công ty để củng cố việc vận hành dịch vụ stream của công ty mình."} {"en": "Universal Pictures is owned by the conglomerate Comcast. It pushed hard to change its longtime agreement with theaters that movies must be shown for three months before they can be streamed. Now, it is only 17 days.", "vi": "Universal Pictures thuộc sở hữu của tập đoàn Comcast. Tập đoàn đang thúc đẩy mạnh việc thay đổi hợp đồng dài hạn của mình với các rạp chiếu phim, trong đó quy định rằng bộ phim phải được chiếu trong vòng 3 tháng trước khi được stream. Giờ, thời gian được thay đổi xuống còn 17 ngày."} {"en": "Many see the pandemic speeding up changes that have been coming for 20 years.", "vi": "Nhiều người thấy rằng đại dịch đã đẩy nhanh sự thay đổi (đáng lẽ) kéo dài trong 20 năm."} {"en": "Chris Aronson is head of distribution for Paramount Pictures.", "vi": "Chris Aronson là giám đốc phân phối của Paramount Pictures."} {"en": "“All this stuff that’s going on now in the business was going to happen, the evolution is just happening faster than it would have. What would have taken three to five years is going to be done in a year, maybe a year and a half,” he said.", "vi": "“Tất cả những gì đang diễn ra trong ngành sẽ xảy ra, và sự thay đổi chỉ xảy ra nhanh hơn so với những gì nó đáng lẽ. Những gì lẽ ra sẽ mất 3 đến 5 năm thì giờ sẽ hoàn thành trong 1 năm, có thể một năm rưỡi,” ông cho biết."} {"en": "Meanwhile, big media companies are fighting for popularity in the streaming market. Right now, the market’s top players are Netflix and Amazon. Other streaming services – including Hulu, Disney, Apple and others – are seeking to expand their share in the highly-competitive market.", "vi": "Trong khi đó, các công ty truyền thông lớn đang phải cạnh tranh về mặt số lượng trong thị trường stream. Ngay bây giờ, những kẻ cầm đầu thị trường này gồm Netflix và Amazon. Các dịch vụ stream khác – bao gồm Hulu, Disney, Apple và các dịch vụ khác – đang tìm cách để mở rộng thị phần của mình trong thị trường cạnh tranh cao độ này."} {"en": "The second-level players see the pandemic as an unusual chance to expand their growth.", "vi": "Những người trong ngành có vị thế thấp hơn coi đại dịch như là cơ hội hiếm có để tăng trưởng."} {"en": "Paramount and Sony Pictures do not have their own streaming services to show their movies. Instead, they have sold some of their movies to Netflix or Amazon. Eddie Murphy’s Coming to America 2 went to Amazon for a reported $125 million. Paramount is holding some of its big budget films until 2021.", "vi": "Paramount và Sony Pictures không có dịch vụ stream của riêng mình để chiếu phim. Thay vào đó, họ bán một số bộ phim cho Netflix hoặc Amazon. Bộ phim Coming to America 2 của Eddie Murphy đã bán cho Amazon với giá công khai là 125 triệu đô. Paramount đang giữ một số bộ phim kinh phí lớn đến năm 2021."} {"en": "Director Patty Jenkins made Wonder Woman 1984 for WarnerMedia. The company has decided to release the movie for streaming in the United States, but for theaters in Europe and China.", "vi": "Đạo diễn Patty Jenkins đã làm Wonder Woman 1984 cho WarnerMedia. Công ty đã quyết định ra mắt bộ phim trên nền tảng stream tại Hoa Kỳ, nhưng lại ra mắt tại rạp ở khu vực châu Âu và Trung Quốc."} {"en": "“At some point you have to choose to share any love and joy you have to give, over everything else,” Jenkins wrote on Twitter.", "vi": "“Tại một thời điểm nào đó bạn phải chọn việc chia sẻ tất cả tình yêu và niềm vui thích bạn có thể trao, hơn bất cứ điều gì khác,” Jenkins viết trên Twitter."} {"en": "“The way movies are made and distributed, certainly at the studio level, has been really in need of change and hopefully this will bring it on. But when people hear that, it’s like… now theatrical is dead. I personally feel that’s garbage,” said Ira Deutchman. He is an independent film producer and a Columbia University professor.", "vi": "“Cách dựng và phân phối các bộ phim, cụ thể là ở mức độ studio, rất cần sự thay đổi và mong rằng hoàn cảnh này sẽ thúc đẩy điều đó. Nhưng khi mọi người nghe điều đó, nó như là .. giờ sân khấu điện ảnh đã chết. Tôi cảm thấy điều đó thật rác rưởi,” Ỉa Deutchman cho biết. Ông là một nhà sản xuất phim độc lập và giáo sư tại Đại học Columbia."} {"en": "Deutchman believes that after a year or so of virus-related restrictions, people will be happy to leave their homes and visit a theater. But, the days of the billion-dollar movie, like 1997’s Titanic, may be over.", "vi": "Deutchman tin rằng sau một năm có các lệnh cấm liên quan đến virus hoặc lâu hơn, mọi người sẽ vui vẻ rời nhà và đến rạp chiếu phim. Nhưng, thời kỳ của các bộ phim tỷ đô, như Titanic 1997, có thể sẽ kết thúc."} {"en": "“If you’re going to be in this business, no matter what you do or where it plays – whether it’s streaming or in cinemas – you’re going to make hits and you’re going to make flops,” says Mandalay’s Guber. “The idea is to make more hits than flops.”", "vi": "“Nếu bạn bước chân vào ngành này, bất kể bạn làm gì hay phim chiếu ở đâu – kể cả nó được stream hay chiếu tại rạp – bạn sẽ tạo ra cả những bộ phim bom tấn và bom ‘xịt’,” Guber của Mandalay cho biết. “Lý tưởng là tạo ra nhiều bom tấn hơn là bom xịt.”"} {"en": "You have been told to wash your hands many times a day to help stop the spread of the new coronavirus. You have been told to avoid touching your face.", "vi": "Bạn đã được nhắc nhở rửa tay nhiều lần trong ngày để giúp ngăn chặn sự lây lan của virus corona mới. Bạn đã được nhắc nhở tránh chạm vào mặt."} {"en": "But, you also should try to keep clean the device that you may be using now more than ever – your phone.", "vi": "Nhưng, bạn cũng nên cố giữ vệ sinh thiết bị mà bạn có thể đang sử dụng nhiều hơn bao giờ hết – chính là điện thoại của bạn."} {"en": "Scientific studies have shown that the virus can live for two to three days on materials like plastic and stainless steel.", "vi": "Các nghiên cứu khoa học cho thấy rằng virus có thể sống sót trong 2 đến 3 ngày trên các chất liệu như nhựa và thép không gỉ."} {"en": "The U.S. Centers for Disease Control and Prevention recommends cleaning all “high-touch” surfaces every day. These include things we touch and come into contact will all day long, like phones, keyboards and computers.", "vi": "Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ khuyến cáo mọi người làm sạch tất cả các bề mặt đồ “công nghệ cao” hàng ngày. Bao gồm những thứ chúng ta chạm vào hoặc có tiếp xúc cả ngày, như điện thoại, bàn phím và máy tính."} {"en": "But it is important to be careful. If you do not clean your phone in the right way, it can get damaged.", "vi": "Nhưng quan trọng là phải cẩn thận. Nếu bạn không làm sạch điện thoại đúng cách, nó có thể bị hỏng."} {"en": "Here are some things not to do when disinfecting your phone:", "vi": "Đây là một số việc không nên làm khi khử trung điện thoại của bạn:"} {"en": "· Do not spray cleaners directly on the phone.", "vi": "Không xịt nước rửa trực tiếp lên bề mặt điện thoại"} {"en": "· Do not put the phone into any cleaning liquids.", "vi": "Không để điện thoại vào bất cứ chất tẩy rửa dạng lỏng nào"} {"en": "· Do not use devices that use forced air, which are often used to clean computer keyboards", "vi": "Không sử dụng những thiết bị nén khí, thường được sử dụng để làm sạch bàn phím máy tính"} {"en": "· Avoid rubbing your phone with rough materials that could make small cuts on it.", "vi": "tránh kỳ cọ điện thoại bằng các vật liêu thô ráp, dễ gây các viết xước nhỏ trên điện thoại."} {"en": "So, what should you do? Start by turning off the phone and unplugging any wires. You want to make sure your phone is not charging when you clean it.", "vi": "Vậy, bạn nên làm gì? Hãy bắt đầu bằng cách tắt nguồn điện thoại và rút bất cứ dây nào đang kết nối với máy. Bạn cần phải đảm bảo rằng điện thoại của mình không đang sạc khi bạn làm sạch nó."} {"en": "Below are some suggested ways to clean your phone. With any of these suggestions, be sure not to get the phone wet.", "vi": "Sau đây là một số cách gợi ý để làm sạch điện thoại của bạn. Với bất cứ lời gợi ý nào sau đây, hãy nhớ là đừng làm điện thoại bạn bị ướt nhé."} {"en": "You can use Clorox wipes or wipes with 70 percent alcohol. You can buy these products at a store and wipe down your phone. iPhone manufacturer Apple has warned against using household cleaners on its phones, and says that when using wipes, do so “gently.”", "vi": "Bạn có thể sử dụng các miếng lau Clorox với 70% là cồn. Bạn có thể mua sản phẩm này tại cửa hàng và lau điện thoại của mình. Nhà sản xuất iPhone Apple đã cảnh báo về việc sử dụng các dụng cụ lau dọn nhà cho điện thoại của họ, và nói rằng khi sử dụng các miếng lau, hãy làm một cách “thật nhẹ nhàng”."} {"en": "AT&T recommends pushing out any liquid from disinfectant wipes before using them on a phone. It says paper cloths work too. You can spray them with disinfectant and then use the cloth to clean the phone. Again, do not spray the phone itself.", "vi": "AT&T khuyên mọi người nên bỏ bất cứ chất lỏng nào từ miếng lau khử trùng trước khi dùng chúng cho điện thoại. Đối với giấy vải cũng tương tự. Bạn có thể xịt nước khử trùng lên giấy vải và sử dụng nó để lau điện thoại. Một lần nữa, đừng có xịt thẳng lên điện thoại."} {"en": "You can also use a soft fabric to clean the phone. Some examples are microfiber cleaning cloths or ones used to clean camera lenses and eyeglasses.", "vi": "Bạn cũng có thể sử dụng miếng vải mềm để lau điện thoại. Có thể sử dụng miếng vải làm sạch microfiber hoặc những loại được sử dụng để làm sạch lens của máy ảnh và kính."} {"en": "Google suggests cleaning your phone with a cloth that has been lightly covered in soap and water, as long as you are careful not to get moisture in the phone.", "vi": "Google khuyên mọi người lau điện thoại bằng miếng vải được thấm nhẹ xà phòng và nước, chỉ khi bạn cẩn thận không làm ẩm điện thoại của mình."} {"en": "Samsung, the world’s biggest phone manufacturer, says it is offering something new: A free phone-sanitizing service involving UV light. The service will be offered at some U.S.-based Samsung stores and service centers. It will expand to other countries in the coming weeks.", "vi": "Samsung, nhà sản xuất điện thoại lớn nhất thế giới, cho biết họ đang có một dịch vụ mới: Dịch vụ vệ sinh điện thoại miễn phí với tia UV. DỊch vụ này sẽ được cung cấp tại một số cửa hàng và trung tâm dịch vụ Samsung tại Hoa Kỳ. Và nó sẽ được mở rộng đến các quốc gia khác trong một vài tuần nữa."} {"en": "A 14-month-old girl has died after she was attacked by a dog in Australia, police say.", "vi": "Một bé gái 14 tháng tuổi đã chết sau khi bị một con chó ở Úc tấn công, cảnh sát cho hay."} {"en": "The toddler was bitten by a German Wirehaired Pointer at a rural property at Neerim Junction, 120km (75 miles) east of Melbourne in the state of Victoria.", "vi": "Cô bé bị cắn bởi một con chó săn lông xù Đức tại vùng nông thôn Neerim Junction, 120km (75 dặm) về phía đông Melbourne ở bang Victoria."} {"en": "Police and paramedics were called to the home early Wednesday morning but were unable to save the girl.", "vi": "Cảnh sát và nhân viên y tế được kêu đến nhà sáng sớm hôm thứ tư tuy nhiên không thể cứu bé gái."} {"en": "Australian media reported she had been bitten(1) on the face.", "vi": "Phương tiện truyền thông Úc cho biết cô đã bị cắn vào mặt."} {"en": "The toddler’s mother had attempted to(2) intervene(3) in the attack but failed to stop the dog, Seven News reported.", "vi": "Mẹ của bé đã cố gắng can thiệp nhưng không thể cản được con chó, Seven News đưa tin."} {"en": "Instead of taking out a loan to buy a house, Thu Hoai decided to buy a car worth nearly VND1 billion (over $43,000) and keep sharing a room with friends.", "vi": "Thay vì vay nợ để mua nhà, Thu Hoài quyết định mua chiếc xe hơi trị giá gần 1 tỷ đồng (hơn 43.000 USD) và ở chung phòng với bạn bè."} {"en": "After more than eight years of working, the 32-year-old tour guide had accumulated over VND1 billion.", "vi": "Sau hơn 8 năm làm việc, nữ hướng dẫn viên du lịch 32 tuổi đã tích lũy được hơn 1 tỷ đồng."} {"en": "Hoai’s initial plan was to buy an apartment in the capital and have her mother move in with her.", "vi": "Dự định ban đầu của Hoài là mua một căn hộ chung cư ở thủ đô và để mẹ chuyển về ở cùng."} {"en": "The apartment she wished to purchase cost more than VND2 billion.", "vi": "Căn hộ mà cô mong muốn mua có giá hơn 2 tỷ đồng."} {"en": "Hoai intended to borrow more than VND400 million from the bank, with an interest rate of 10 percent a year for the next five years. If Hoai takes the loan, she would have to use up half her monthly salary – nearly VND10 million – to repay the interest and part of principal every month", "vi": "Hoài dự định vay ngân hàng hơn 400 triệu đồng, với lãi suất 10% / năm trong 5 năm tới.Nếu Hoài vay, hàng tháng cô phải dùng hết một nửa tiền lương – gần 10 triệu đồng – để trả lãi và một phần tiền gốc."} {"en": "During the first two years of the global pandemic, her income dropped while the price of apartments in early 2022 increased by another several hundred million dong.", "vi": "Trong hai năm đầu xảy ra đại dịch toàn cầu, thu nhập của cô sụt giảm trong khi giá căn hộ đầu năm 2022 lại tăng thêm vài trăm triệu đồng."} {"en": "Feeling that the harder she tried, the harder it became to buy a house, Hoai ended up buying a car with half her savings after the Lunar New Year in early this month.", "vi": "Cảm thấy mình càng cố gắng thì việc mua nhà lại càng khó, cuối cùng Hoài đã mua một chiếc ô tô bằng một nửa số tiền mình tiết kiệm được sau Tết Nguyên đán vào đầu tháng."} {"en": "She put half of the remaining money in a saving account and in stocks.", "vi": "Cô ấy đặt một nửa số tiền còn lại vào tài khoản tiết kiệm và cổ phiếu."} {"en": "Hoai is among many Vietnamese citizens who’ve had to give up on their dreams of owning a house in big cities because of prices rising to unaffordable levels and their incomes getting slashed by the pandemic.", "vi": "Hoài nằm trong số rất nhiều công dân Việt Nam đã phải từ bỏ giấc mơ sở hữu một ngôi nhà ở các thành phố lớn vì giá cả tăng cao đến mức không thể chi trả được và thu nhập của họ bị giảm sút do đại dịch."} {"en": "According to real estate services provider Colliers Vietnam, the average prices of apartments in HCMC increased by 15 percent year-on-year in the fourth quarter of last year, the fastest rate in the country. Meanwhile, the prices of apartments in Hanoi rose by 5-10 percent, with most new ones being developed in the west and east of the city.", "vi": "Theo nhà cung cấp dịch vụ bất động sản Colliers Vietnam, giá căn hộ trung bình tại TP.HCM tăng 15% so với cùng kỳ năm ngoái trong quý 4 năm ngoái, tốc độ nhanh nhất cả nước.Trong khi đó, giá căn hộ tại Hà Nội tăng 5-10%, với hầu hết các căn hộ mới được phát triển ở phía Tây và phía Đông thành phố."} {"en": "Thu Hien, a 31-year-old real estate broker specializing in selling and renting affordable apartments in Hanoi and Ho Chi Minh City, said 40 percent of customers contacted her company last year with rental inquiries though they could buy a house.", "vi": "Thu Hiền, một nhà môi giới bất động sản 31 tuổi chuyên bán và cho thuê căn hộ giá rẻ tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, cho biết 40% khách hàng đã liên hệ với công ty của cô để hỏi thuê nhà trong năm ngoái dù họ có thể mua nhà."} {"en": "“Instead of taking out a loan to buy a VND2 billion house or apartment, customers use their savings to invest in securities or put it in banks to earn interest.", "vi": "“Thay vì vay mua nhà, căn hộ 2 tỷ đồng, khách hàng dùng tiền tiết kiệm để đầu tư chứng khoán hoặc gửi ngân hàng lấy lãi."} {"en": "“The interest they get back from the bank alone is more than enough for them to rent out a mid-range apartment for their family to live comfortably and at a good local location for them to conveniently travel around,” said Hien.", "vi": "“Chỉ riêng tiền lãi trả lại từ ngân hàng là quá đủ để gia đình có thể thuê một căn hộ tầm trung cho gia đình sinh sống thoải mái và ở vị trí đắc địa để đi lại thuận tiện”, chị Hiền nói."} {"en": "Nguyen Van Dung, 32, and his wife from Hanoi’s Cau Giay District also decided to postpone their plan to buy a house after many friends had sold their newly bought apartments due to outstanding debt payments.", "vi": "Anh Nguyễn Văn Dũng, 32 tuổi, ở quận Cầu Giấy, Hà Nội cũng quyết định hoãn kế hoạch mua nhà sau khi nhiều người bạn đã rao bán căn hộ mới mua do chưa trả được nợ."} {"en": "To have more income, Dung worked two jobs at once. For many weeks in a row, he came home at 2 a.m.", "vi": "Để có thêm thu nhập, Dũng làm một lúc hai công việc.Trong nhiều tuần liên tiếp, anh ấy về nhà lúc 2 giờ sáng."} {"en": "After three years, they saved more than VND800 million, reaching the milestone they had set.", "vi": "Sau ba năm, họ đã tiết kiệm được hơn 800 triệu đồng, đạt cột mốc mà họ đã đặt ra."} {"en": "Though the couple embarked on a property search, in recent months, Dung had felt dizzy and experienced stress. The doctor concluded he was overworked and suffered from lost sleep. He was advised to reduce his workload and take some time off.", "vi": "Dù hai vợ chồng đã bắt tay vào việc tìm nhà nhưng mấy tháng gần đây, anh Dũng cảm thấy chóng mặt, căng thẳng. Bác sĩ kết luận anh làm việc quá sức và bị mất ngủ.Anh ấy được khuyên nên giảm bớt khối lượng công việc và dành thời gian nghỉ ngơi."} {"en": "After the doctor’s examination, Hoa, Dung’s wife, gave up on buying a house.", "vi": "Sau khi bác sĩ khám bệnh, Hoa, vợ Dũng đã từ bỏ việc mua nhà."} {"en": "Minh Hong and her husband from Nam Tu Liem District also gave up their hope of buying a house after realizing they couldn’t afford the loan interest.", "vi": "Vợ chồng chị Minh Hồng ở quận Nam Từ Liêm cũng từ bỏ hy vọng mua nhà sau khi nhận ra không đủ khả năng trả lãi vay."} {"en": "To save money, Hong’s daughter suspended her extra English classes.", "vi": "Để tiết kiệm, con gái chị Hồng đã tạm ngưng việc học thêm tiếng Anh."} {"en": "“We will try to increase our income and reduce expenditure as much as possible until we can afford a home,” she said.", "vi": "Chị nói: “Chúng tôi sẽ cố gắng tăng thu nhập và giảm chi tiêu nhiều nhất có thể cho đến khi đủ tiền mua nhà."} {"en": "But when Covid-19 hit, the couple, who both work as teachers, could no longer earn an extra income from tutoring.", "vi": "Nhưng Covid-19 tấn công, cả hai vợ chồng khi đều làm giáo viên, đã không thể kiếm thêm thu nhập từ việc dạy thêm."} {"en": "According to the General Statistics Office, the average income of workers in 2021 dropped from VND7.03 million to VND6.5 million compared to 2020.", "vi": "Theo Tổng cục Thống kê, thu nhập bình quân của người lao động năm 2021 giảm từ 7,03 triệu đồng xuống 6,5 triệu đồng so với năm 2020."} {"en": "“Thinking about the interest I have to pay each month, I ended up giving up my dream of owning a home,” Hong said.", "vi": "“Nghĩ đến tiền lãi phải trả hàng tháng, cuối cùng tôi đành từ bỏ ước mơ sở hữu một ngôi nhà”, chị Hồng nói."} {"en": "After a few days of rest, Dung’s health has stabilized. He chose to rent an apartment located closer to his workplace for VND7 million a month. After office hours, Hoa cooks for the whole family while Dung plays and teaches his children to study, instead of working until two in the morning.", "vi": "Sau vài ngày nghỉ ngơi, sức khỏe của anh Dũng đã ổn định trở lại.Anh chọn thuê một căn hộ gần nơi làm việc hơn với giá 7 triệu đồng một tháng.Sau giờ hành chính, Hoa nấu ăn cho cả nhà còn Dũng chơi và dạy các con học bài, thay vì làm việc đến hai giờ sáng."} {"en": "This year, they plan to take a trip inside the country or travel abroad.", "vi": "Năm nay, họ dự định đi du lịch trong nước hoặc đi du lịch nước ngoài."} {"en": "The Aeta people live in distant mountainous parts of the island of Luzon in the Philippines. The coronavirus pandemic forced their schools to close earlier this year. A group of teachers living nearby worried about the effect on children. So, they started to deliver school materials in a new way.", "vi": "Người Aeta sinh sống tại vùng núi hẻo lánh của hòn đảo Luzon tại Philippines. Đại dịch virus corona buộc các trường học của họ đóng cửa vào đầu năm nay. Một nhóm giáo viên sống tại khu vực lân cận lo lắng điều này sẽ ảnh hưởng tới trẻ em. Vì vậy, họ bắt đầu truyền đạt các tài liệu học tập theo một cách khác."} {"en": "Christopher Semsem is one of the teachers behind the project from the Villa Maria Integrated School. He and the other teachers thought of a different way to bring learning to the villages in the rural area of Pampanga.", "vi": "Christopher Semsem là một trong số các giáo viên đứng sau dự án của Trường học Tích hợp Villa Maria. Anh cùng với các giáo viên khác đã cân nhắc về một phương pháp mới để đem việc học đến các ngôi làng tại vùng nông thôn Pampanga."} {"en": "They used old bookshelves and wooden boards to make a moving learning center. It has a large computer screen and rests on top of a motorcycle rickshaw.", "vi": "Họ dùng các giá sách cũ và bảng gỗ để tạo thành trung tâm học tập di động. Có một màn hình máy tính lớn nằm ở phần đầu xe kéo."} {"en": "Teachers first record videos on their mobile phones. Then they play the videos on the screen to help the children with lessons. This helps both teachers and students avoid the need for face-to-face contact.", "vi": "Đầu tiên các giáo viên thu lại video bằng điện thoại của họ. Sau đó họ phát video này trên màn hình để các em tiếp cận bài giảng. Điều này giúp giáo viên và học sinh tránh phải tiếp xúc trực tiếp với nhau."} {"en": "So far, Aeta students have reacted well to the classes. Their parents were happy that classes had begun again, the teachers say.", "vi": "Cho đến nay, học sinh người Aeta có phản hồi tốt về những lớp học như vậy. Các giáo viên cho biết phụ huynh học sinh rất vui mừng khi các lớp học đã bắt đầu lại."} {"en": "School Principal Marizen Tolentino said the rickshaw project was important to help the children understand their lessons. Many of them cannot read, so they need help with learning materials on paper.", "vi": "Hiệu trưởng trường Marizen Tolentino cho biết dự án xe kéo quan trọng đối với việc giúp trẻ hiểu bài giảng. Nhiều người không biết đọc, vì vậy họ cần sự hỗ trợ đối với các tài liệu học trên giấy."} {"en": "A four-day expedition into Son Doong, the world’s largest natural cave, is one of the top global bucket list adventures as hailed by travel magazines, though the journey is strictly for rich travelers.", "vi": "Chuyến thám hiểm kéo dài bốn ngày vào Sơn Đoòng – hang động tự nhiên lớn nhất thế giới, là một trong những cuộc phiêu lưu hàng đầu trên toàn cầu được các tạp chí du lịch ca ngợi, mặc dù hành trình này hoàn toàn dành cho những khách du lịch có điều kiện."} {"en": "Before the Covid pandemic hit the country in early 2020, a four-day-three-night expedition to Son Doong Cave in the central province of Quang Binh cost VND69.8 million (around $3,000), with Oxalis the only company licensed to bring tourists through Son Doong.", "vi": "Trước khi đại dịch Covid xuất hiện ở nước ta đầu năm 2020 thì một chuyến thám hiểm bốn ngày ba đêm đến hang Sơn Đoòng ở tỉnh Quảng Bình, miền Trung có chi phí khoảng 69,8 triệu đồng (3.000 USD), và Oxalis là công ty duy nhất được cấp phép đưa khách du lịch xuyên hang Sơn Đoòng."} {"en": "Son Doong’s main passage is 3.1 miles long, 660 feet high and 490 feet wide. “The cavern is big enough to fit a Boeing 747 with room to spare,” New York Times described.", "vi": "Lối đi chính của hang Sơn Đoòng dài 3,1 dặm, cao 660 feet và rộng 490 feet. Tờ New York Times mô tả: “Hang này đủ lớn để đặt một chiếc Boeing 747 mà vẫn còn chỗ trống”."} {"en": "Each year the number of visitors allowed to the cave is limited to 1,000 as provincial authorities seek to protect Son Doong from overcrowding.", "vi": "Mỗi năm, số lượng du khách được phép vào hang động giới hạn ở mức 1.000 người do chính quyền tỉnh đang tìm cách bảo vệ Sơn Đoòng khỏi tình trạng quá tải."} {"en": "During the expedition, tourists will have a chance to explore the world’s largest cave with a specialist, traverse unique underground rainforests, wade through rivers both above and below ground and scale the 90-meter “Great Wall of Vietnam” with ropes and ladders.", "vi": "Trong chuyến thám hiểm này, khách du lịch sẽ có cơ hội cùng chuyên gia khám phá hang động lớn nhất thế giới, băng qua những khu rừng nhiệt đới độc đáo dưới lòng đất, lội qua các con sông cả trên và dưới mặt đất và vượt qua “Vạn Lý Trường Thành” 90 mét bằng dây thừng và thang."} {"en": "In addition, they would be treated with three freshly cooked meals per day, plus snacks and sleep in some of the world’s greatest campsites.", "vi": "Thêm vào đó, họ sẽ được thưởng thức ba bữa ăn được nấu mới mỗi ngày, cộng với đồ ăn nhẹ và ngủ trong khu cắm trại lớn nhất thế giới."} {"en": "Safety standardNguyen Chau A, CEO of Oxalis, said safety for visitors and employees is the company’s top priority in adventure tours and it is not allowed to haggle about requirements related to safety.", "vi": "Ông Nguyễn Châu Á, Giám đốc điều hành Oxalis, cho biết: An toàn cho du khách và nhân viên là ưu tiên hàng đầu của công ty trong các chuyến du lịch mạo hiểm và không được phép tranh cãi về các yêu cầu liên quan đến an toàn."} {"en": "Howard Limbert, a British caving expert credited with initial explorations of the now famous Son Doong Cave, has worked with the company to develop a safety plan. Therefore, all equipment was ordered from Europe and approved by Limbert.", "vi": "Howard Limbert, một chuyên gia thám hiểm hang động người Anh với những ghi nhận khám phá ban đầu về Hang Sơn Đoòng nổi tiếng hiện nay, đã làm việc với công ty để phát triển một lịch trình an toàn. Vì vậy, tất cả các thiết bị đều được đặt hàng từ châu Âu và được sự đồng ý của Limbert."} {"en": "In addition, each tour has only 10 visitors at maximum but needs up to 30 people to serve them, including 22 porters carrying luggage and food throughout the journey, five safety assistants, an international guide, a cave expert, two chefs and a ranger.", "vi": "Ngoài ra, mỗi tour chỉ có tối đa 10 du khách nhưng cần tới 30 người phục vụ họ, trong đó có 22 nhân viên khuân vác hành lý và đồ ăn trong suốt hành trình, 5 trợ lý an toàn, một hướng dẫn viên quốc tế, một chuyên gia hang động, hai đầu bếp và một kiểm lâm."} {"en": "They would carry 600 kilograms of equipment and supplies in and out of the cave, including waste disposed by tourists. All local porters and tour guides receive regular training in safety and rescue. In case of emergency rescue helicopters would be deployed.", "vi": "Họ sẽ mang theo 600 kg thiết bị và vật dụng ra vào hang, bao gồm cả rác thải của khách du lịch. Tất cả các nhân viên khuân vác và hướng dẫn viên du lịch địa phương đều được đào tạo thường xuyên về an toàn và cứu hộ. Trong trường hợp khẩn cấp, máy bay trực thăng cứu hộ sẽ được triển khai."} {"en": "Vu Ngoc Quang, a Hanoi man who was born with a defect in his right hand, fulfilled his dream of conquering the world’s largest natural cave in 2020.", "vi": "Vũ Ngọc Quang, một chàng trai Hà Nội bị khuyết tật bẩm sinh ở tay phải đã thực hiện được ước mơ chinh phục hang động tự nhiên lớn nhất thế giới vào năm 2020."} {"en": "In addition to a 10-percent value-added tax, the tour price includes a $390 entry fee, along with a $210 fee for forest environment services.", "vi": "Ngoài thuế giá trị gia tăng 10%, giá tour đã bao gồm $ 390 phí vào cửa, cùng với $ 210 – phí dịch vụ môi trường rừng."} {"en": "From 2020, authorities in Quang Binh Province issued a decision to reduce the entrance fee to Son Doong by half to $195; therefore, the tour price has been reduced to $2,500 to stimulate tourism demand.", "vi": "Từ năm 2020, chính quyền tỉnh Quảng Bình đã ra quyết định giảm một nửa giá vé vào cửa Sơn Đoòng xuống còn 195 USD; do đó, giá tour đã được giảm xuống còn 2.500 USD để kích cầu du lịch."} {"en": "According to Oxalis, the tour price also includes airport pick-up, two-night hotel stay, meals before and after the tour. In addition, many other operating and administrative costs are also included.", "vi": "Theo Oxalis, giá tour cũng đã bao gồm xe đón tại sân bay, 2 đêm ở khách sạn, ăn uống trước và sau khi đi tour. Ngoài ra, còn phải kể đến nhiều chi phí vận hành và quản lý khác."} {"en": "To limit environmental impacts, provincial authorities only allow the company to operator tours to Son Doong from January to August, with the cave closed to tourists from September until the year-end to allow recovery of its ecosystem.", "vi": "Để hạn chế tác động đến môi trường, chính quyền tỉnh chỉ cho phép công ty tổ chức các tour du lịch đến Sơn Đoòng từ tháng 1 đến tháng 8, với việc đóng cửa hang cho khách du lịch từ tháng 9 đến cuối năm để phục hồi hệ sinh thái."} {"en": "All 1,000 slots for adventure tours to Son Doong in 2022 have been fully booked by domestic tourists, mainly from Ho Chi Minh City and southern provinces while around 100 tourists, mostly foreigners, have already booked tours to the cave complex for 2023.", "vi": "Toàn bộ 1.000 suất tham quan Sơn Đoòng năm 2022 đã được khách nội địa, chủ yếu từ Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam đặt hết chỗ và khoảng 100 du khách, chủ yếu là người nước ngoài, đã đặt tour đến quần thể hang động cho năm 2023."} {"en": "Son Doong opened to tourists in 2013. It comprises at least 150 individual caves, a dense subterranean jungle and several underground rivers.", "vi": "Sơn Đoòng mở cửa đón khách du lịch vào năm 2013. Nó bao gồm ít nhất 150 hang động riêng lẻ, một khu rừng rậm dưới lòng đất và một số sông ngầm."} {"en": "It is a year of diversity and firsts for Oscar nominations.", "vi": "Đây là năm của sự đa dạng và nhiều cái đầu tiên của đề cử giải Oscar."} {"en": "The Oscars given by the Academy of Motion Picture Arts and Sciences are widely considered the top awards for Hollywood and the movie industry worldwide.", "vi": "Các giải Oscar được trao bởi Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh được coi là giải thưởng hàng đầu tại Hollywood và cả ngành điện ảnh quốc tế."} {"en": "Six of those nominated for acting awards are Black including the late Chadwick Boseman for “Ma Rainey’s Black Bottom” and Andra Day for “The United States vs. Billie Holiday.” Other Black nominees include Viola Davis for “Ma Rainey’s Black Bottom,” Daniel Kaluuya and LaKeith Stanfield for “Judas and the Black Messiah” and Leslie Odom, Jr. for “One Night in Miami.”", "vi": "Sáu trong số những người được đề cử giải diễn xuất là người da đen bao gồm Chadwick Boseman quá cố cho vai diễn trong “Ma Rainey’s Black Bottom” và Andra Day cho “The United States vs. Billie Holiday.” Những người da đen được đề cử khác bao gồm Viola Davis trong “Ma Rainey’s Black Bottom,” Daniel Kauuya và LaKeith Stanfield cho “Judas and Black Mesiah” và Leslie Odom, Jr. cho “One Night in Miami.”"} {"en": "Steven Yeun became the first Asian American to be nominated for best actor for his performance in “Minari.” Youn Yuh-jung, a South Korean actress, received a nomination for her supporting part in “Minari.” And Riz Ahmed became the first person of Pakistani descent to be nominated for an acting award as best actor in “Sound of Metal.”", "vi": "Steven Yeun trở thành người Mỹ gốc Á đầu tiên được đề cử cho giải diễn viên nam xuất sắc nhất cho màn thể hiện của mình trong “Minari”. Youn Yuh-jung, một diễn viên nữ Hàn Quốc, nhận được đề cử cho vai phụ của mình trong “Minari”. Và Riz Ahmed trở thành người Pakistan đầu tiên được đề cử cho giải diễn viên nam xuất sắc nhất cho phim “Sound of Metal.”"} {"en": "Glenn Close was nominated for best supporting actress for her part in “Hillbilly Elegy.” It is the eighth nomination of her career, but she has never won.", "vi": "Glenn Close cũng được đề cử cho vai nữ phụ xuất sắc nhất cho vai diễn của mình trong “Hillbilly Elegy”. Đây là đề cử thứ tám trong sự nghiệp của cô, nhưng cô chưa bao giờ được trao giải."} {"en": "“Mank” received the most nominations of any movie this year with 10, including best actor for Gary Oldman and best picture. The film tells the story of Hollywood writer Herman Mankiewicz who wrote the script for Orson Wells’ 1941 film classic “Citizen Kane.”", "vi": "“Mank” nhận được nhiều đề cử nhất trong số các bộ phim năm nay với 10 đề cử, bao gồm giải nam diễn viên xuất sắc nhất cho Gary Oldman và phim hay nhất. Bộ phim kể về một nhà biên kịch Hollywood tên Herman Mankiewicz người viết kịch bản cho bộ phim cổ điển năm 1941 của Orson Wells với tên gọi “Citizen Kane.”"} {"en": "The seven other best picture nominees include “The Father,” “Judas and the Black Messiah,” “Minari,” “Nomadland,” “Promising Young Woman,” “Sound of Metal,” and “The Trial of the Chicago 7.”", "vi": "Bảy đề cử giải phim hay nhất bao gồm “The Father,” “Judas and the Black Messiah,” “Minari,” “Nomadland,” “Promising Young Woman,” “Sound of Metal,” và “The Trial of the Chicago 7.”"} {"en": "Two of the best picture nominees, “Mank” and “Chicago 7,” were seen on the streaming service Netflix. Netflix movies received 35 total nominations while Amazon films received 12.", "vi": "Hai đề cử giải phim hay nhất, “Mank” và “Chicago 7” được chiếu trên dịch vụ stream Netflix. Các bộ phim của Netflix nhận được tổng cộng 35 đề cử trong khi các bộ phim của Amazon nhận được 12 đề cử."} {"en": "Not everyone was satisfied with the choices for those nominated from the film industry. Boseman, who died of cancer at age 43, was not nominated for his part in “Get On Up” but was nominated for another movie. And director Spike Lee did not receive a nomination for his movie “Da 5 Bloods,” although it was nominated for best musical score.", "vi": "Không phải ai cũng hài lòng với các quyết định đề cử này trong ngành điện ảnh. Boseman, người đã chết vì ung thư vào tuổi 43, đã không được đề cử cho vai diễn trong “Get On Up”, nhưng được đề cử cho bộ phim khác. Và đạo diễn Spike Lee không nhận được đề cử cho bộ phim “Da 5 Bloods” của mình, dù nó được đề cử cho giải âm nhạc hay nhất."} {"en": "This year’s ceremony for the Oscars will take place on April 25 in at least two places in Los Angeles. One will be Los Angeles train station Union Station, which has been seen in several films. The other is the Dolby Theater, formerly known as Kodak Theater. Other places may also be included. While unusual, it is not the first time the event has been split.", "vi": "Lễ trao giải Oscar năm nay sẽ diễn ra vào ngày 25 tháng Tư tại ít nhất 2 địa điểm tại Los Angeles. Một sẽ là ga tàu điện Union tại Los Angeles, nơi mà chúng ta đã thấy trong nhiều bộ phim. Một nơi khác là khán đài biểu diễn Dolby Theater, từng được biết đến là Kodak Theater. Những nơi khác sẽ được bổ sung sau. Tuy nghe lạ lẫm nhưng đây không phải là lần đầu tiên sự kiện phải tách ra."} {"en": "Usually held in February, this year’s Oscars were moved to April because of concerns over COVID-19. The Academy also eased rules to include films that were not shown in theaters and may not have been seen by many fans.", "vi": "Thường được tổ chức vào tháng Hai, giải Oscar năm nay đã được chuyển sang tháng Tư vì những lo ngại liên quan đến COVID-19. Viện Hàn lâm cũng đã bỏ nguyên tắc và thêm cả những phim không được chiếu trên rạp và có thể chưa được chiếu cho nhiều người hâm mộ."} {"en": "Aviation officials and travel firm representatives say the partial resumption of commercial international flights after a hiatus of nearly two years has happened just in time.", "vi": "Các nhà chức trách hàng không và đại diện các công ty du lịch cho biết việc nối lại một phần các chuyến bay quốc tế thương mại sau gần hai năm gián đoạn đã diễn ra đúng thời điểm."} {"en": "On January 1, a VN582 flight from Cambodia’s Phnom Penh with 121 passengers on board landed at the Tan Son Nhat Airport in HCMC, marking the first regular commercial flight of Vietnam’s aviation after nearly two years.", "vi": "Vào ngày 1 tháng 1, chuyến bay mang số hiệu VN582 từ Phnom Penh từ Campuchia với 121 hành khách trên máy bay đã hạ cánh xuống sân bay Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, đánh dấu chuyến bay thương mại thường lệ đầu tiên của hàng không Việt Nam sau gần hai năm."} {"en": "The national flag carrier said it will operate a flight from Hanoi to Tokyo Wednesday, with round-trip tickets costing over $1,200 per person.", "vi": "Hãng hàng không quốc gia cho biết họ sẽ khai thác một chuyến bay từ Hà Nội đến Tokyo vào thứ tư, với giá vé khứ hồi khoảng hơn 1.200 USD / người."} {"en": "Vietnam Airlines has begun selling tickets to Seoul, Vientiane, Singapore, Taipei and San Francisco.", "vi": "Vietnam Airlines đã bắt đầu bán vé đi Seoul, Viêng Chăn, Singapore, Đài Bắc và San Francisco."} {"en": "A representative of budget carrier Vietjet Air said it would resume its Hanoi-Tokyo route Thursday with two-way tickets costing over VND18 million ($790).", "vi": "Đại diện hãng hàng không giá rẻ Vietjet Air cho biết hãng sẽ nối lại đường bay Hà Nội – Tokyo vào thứ năm với giá vé hai chiều là hơn 18 triệu đồng (790 USD)."} {"en": "Vietjet Air will also fly once a week between Hanoi and Taipei every Saturday, HCMC-Taipei every Wednesday and HCMC and Singapore every Sunday.", "vi": "Vietjet Air cũng sẽ bay mỗi tuần một chuyến giữa Hà Nội và Đài Bắc vào thứ bảy hàng tuần, chuyến TP.HCM – Đài Bắc vào thứ tư và TP.HCM – Singapore vào chủ nhật hàng tuần."} {"en": "Another budget carrier, Bamboo Airways, plans to operate its first regular flight on the Hanoi-Taipei route Wednesday, with two-way tickets costing around VND17 million.", "vi": "Một hãng hàng không giá rẻ khác là Bamboo Airways có kế hoạch khai thác chuyến bay thường lệ đầu tiên trên đường bay Hà Nội – Đài Bắc vào thứ tư, với giá vé hai chiều khoảng 17 triệu đồng/ người"} {"en": "Bui Doan Ne, general secretary of the Vietnam Aviation Business Association (VABA), said that the resumption of regular commercial flights on the first day of the New Year was a positive sign for the aviation industry.", "vi": "Ông Bùi Doãn Nê, Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp Hàng không Việt Nam (VABA) cho rằng, việc nối lại các chuyến bay thương mại ngày mùng 1 Tết là tín hiệu tích cực đối với ngành hàng không."} {"en": "“The reopening of regular flights was really necessary at this time. If the country is slow in resuming international flights, it would suffer huge economic damage and the recovery of the aviation market would be slower than that of foreign giants.”", "vi": "“Việc mở lại các chuyến bay thường lệ là thực sự cần thiết vào thời điểm này. Nếu chúng ta nối lại các chuyến bay quốc tế chậm thì sẽ bị thiệt hại rất lớn về kinh tế và sự phục hồi của thị trường hàng không sẽ chậm hơn so với các” gã khổng lồ “nước ngoài.”"} {"en": "To ensure the dual goal of both economic development and epidemic prevention, it is perfectly reasonable to choose markets from countries and territories with good disease control and high vaccination rates as now, Ne said.", "vi": "Để đảm bảo mục tiêu kép vừa phát triển kinh tế vừa phòng chống dịch bệnh thì việc lựa chọn các nước, vùng lãnh thổ có khả năng kiểm soát dịch bệnh tốt, tỷ lệ tiêm phòng cao như hiện nay là hoàn toàn hợp lý."} {"en": "Vietnam Airlines CEO Le Hong Ha has also said that the resumption would provide more business restoration opportunities to the aviation and tourism industries, which have been heavily affected by the pandemic.", "vi": "Tổng Giám đốc Vietnam Airlines, bà Lê Hồng Hà cũng cho biết việc tiếp tục hoạt động sẽ mang lại nhiều cơ hội phục hồi hoạt động kinh doanh hơn cho ngành hàng không và du lịch vốn đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch."} {"en": "Ha noted that international organizations including the International Air Transport Association (IATA) have forecast that the domestic aviation market will recover around 2023 and the international segment market would bounce back in 2024.", "vi": "Bà Hà cũng lưu ý các tổ chức quốc tế bao gồm Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) đã dự báo rằng thị trường hàng không trong nước sẽ phục hồi vào khoảng năm 2023 và phân khúc thị trường quốc tế sẽ phục hồi vào năm 2024."} {"en": "Nguyen Nguyet Van Khanh, deputy marketing head of major travel firm Vietravel, said the outlook for the year has been brightened by the resumption of regular flights.", "vi": "Bà Nguyễn Nguyệt Vân Khanh, Phó giám đốc marketing của công ty du lịch Vietravel, cho biết triển vọng trong năm đã khả quan nhờ việc nối lại các chuyến bay thường lệ."} {"en": "Her company plans to start outbound tours this month to Thailand, Dubai, Europe, and the U.S. where Vietnamese are exempt from quarantine requirements, she said.", "vi": "Bà cho biết, công ty của bà có kế hoạch khởi động các chuyến du lịch nước ngoài trong tháng này tới Thái Lan, Dubai, Châu Âu và Hoa Kỳ, nơi người Việt Nam được miễn các yêu cầu cách ly kiểm dịch."} {"en": "Under the current regulations, fully vaccinated people and those who have recovered from Covid-19 arriving in Vietnam only need to self-isolate for three days, instead of the earlier requirement of spending a week at centralized quarantine facilities.", "vi": "Theo quy định hiện hành, những người được tiêm chủng đầy đủ và những người đã khỏi bệnh Covid-19 đến Việt Nam chỉ cần tự cách ly trong ba ngày, thay vì yêu cầu trước đó là phải dành một tuần tại các cơ sở cách ly tập trung."} {"en": "All arrivals, except children below two, must have tested negative for the novel coronavirus using the PCR method within 72 hours before departure.", "vi": "Tất cả những người di chuyển, ngoại trừ trẻ em dưới hai tuổi, phải có kết quả xét nghiệm âm tính với chủng virus mới bằng phương pháp PCR trong vòng 72 giờ trước khi khởi hành."} {"en": "Due to the emergence of new variant Omicron, all passengers are now required to undergo rapid Covid testing upon landing at the Noi Bai and Tan Son Nhat Airports.", "vi": "Do sự xuất hiện của biến thể mới Omicron, tất cả hành khách hiện phải trải qua test nhanh khi hạ cánh xuống Sân bay Nội Bài và Tân Sơn Nhất."} {"en": "Vietnam had closed its borders and grounded all regular international flights in March 2020, only allowing in its nationals and foreign experts, investors and highly skilled workers coming by special flights.", "vi": "Việt Nam đã đóng cửa biên giới và ngừng hoạt động tất cả các chuyến bay quốc tế thường lệ từ tháng 3 năm 2020, chỉ cho phép công dân và chuyên gia nước ngoài, nhà đầu tư và công nhân có tay nghề cao đến Việt Nam bằng các chuyến bay đặc biệt."} {"en": "Actress Dilraba Dilmurat received hundreds of thousands of compliments while wearing a dress designed by Pham Dang Anh Thu.", "vi": "Nữ diễn viên Địch Lệ Nhiệt Ba đã nhận được hàng trăm nghìn lời khen ngợi khi diện chiếc váy do NTK Phạm Đăng Anh Thư thiết kế."} {"en": "In the comment section, thousands of people praised the actress’ figure and stunning dress.", "vi": "Ở phần bình luận, hàng nghìn người đã khen ngợi vóc dáng và gu ăn mặc lộng lẫy của nữ diễn viên."} {"en": "The designer revealed the actor’s crew texted her on Instagram and asked her to make the dress. The crew said they needed a shining silver evening gown that could show off the wearer’s figure.", "vi": "Nhà thiết kế tiết lộ ê-kíp của nam diễn viên đã nhắn tin cho cô trên Instagram và yêu cầu cô may trang phục.Ê-kíp cho biết họ cần một bộ váy dạ hội màu bạc sáng lấp lánh có thể tôn lên hình thể của người mặc."} {"en": "Initially, the client suggested Thu sew a dress like that worn by some other Vietnamese celebrities. But the designer suggested the actress should wear an original design instead.", "vi": "Ban đầu, bên khách hàng gợi ý Thư may một chiếc váy giống như của một số người nổi tiếng Việt Nam khác. Nhưng nhà thiết kế đề nghị nữ diễn viên nên mặc một thiết kế nguyên bản để thay thế."} {"en": "The starry-sky-inspired gown took the 35-year-old designer two weeks to create. The low-cut design was made with crystal and silver pearls that were hand-sewn onto the gown.", "vi": "Bộ váy lấy cảm hứng từ bầu trời đầy sao đã mất hai tuần để nhà thiết kế 35 tuổi sáng tạo.Thiết kế xẻ tà được làm bằng pha lê và ngọc trai bạc đính thủ công lên chiếc váy."} {"en": "Thu stated that after trying on the piece, the actress and her crew were pleased and complimented its stunning design. Following the event, Thu received numerous compliments from international friends, as well as new invitations to collaborate with other Chinese celebrities.", "vi": "Thư cho biết sau khi mặc thử, nữ diễn viên và ê-kíp của cô rất hài lòng và khen ngợi về thiết kế tuyệt đẹp của nó. Sau sự kiện này, Thư đã nhận được vô số lời khen ngợi từ bạn bè quốc tế, cũng như các lời mời hợp tác mới với những người nổi tiếng Hoa ngữ."} {"en": "The fashion designer used to be a model but later launched her own fashion label in 2008. She has designed costumes for many famous Vietnamese celebrities, including singer Ho Ngoc Ha and beauty pageant holder Do My Linh.", "vi": "Nhà thiết kế thời trang này từng là một người mẫu nhưng sau đó đã thành lập nhãn hiệu thời trang của riêng mình vào năm 2008. Cô đã thiết kế trang phục cho nhiều ngôi sao nổi tiếng Việt Nam, trong đó có ca sĩ Hồ Ngọc Hà và hoa hậu Đỗ Mỹ Linh."} {"en": "“We denounce the actions of the Chinese fishing vessel for immediately leaving the incident scene and abandoning the 22 Filipino crewmen to the mercy of the elements,” Lorenzana said.", "vi": "Lorenzana phát biểu rằng: “Chúng tôi lên án hành động của tàu cá Trung Quốc vì họ đã rời khỏi hiện trường vụ việc ngay lập tức và bỏ mặc 22 thủy thủ đoàn Philippines”."} {"en": "He also thanked the captain and crew of Vietnamese boat for saving the lives of the 22 Filipino crew while calling for a formal investigation on the incident and for diplomatic steps be taken to prevent a repeat of such events.", "vi": "Ông cũng cảm ơn thuyền trưởng và thủy thủ đoàn thuyền Việt Nam đã cứu mạng 22 thuyền viên Philippines và ông cũng đồng thời kêu gọi điều tra và có động thái ngoại giao với Trung Quốc nhằm ngăn chặn sự việc tương tự có thể xảy ra."} {"en": "Last March, Chinese vessel numbered 44101 rammed and sank a Vietnamese fishing boat from the central province of Quang Ngai while it was fishing in the Da Loi (Discovery) Reef off the Paracel Archipelago, according to the National Committee for Incident, Natural Disaster Response and Search and Rescue.", "vi": "Theo Ủy ban Quốc gia ứng phó sự cố, thiên tai và Tìm kiếm Cứu nạn: “Tháng 3 năm ngoái, tàu Trung Quốc số 44101 đã đâm và đánh chìm một tàu đánh cá thuộc tỉnh Quảng Ngãi của Việt Nam trong khi nó đang đánh bắt cá ở rạn san hô Đá Lồi ngoài khơi thuộc quần đảo Hoàng Sa”."} {"en": "Have you ever made eye contact with a robot?", "vi": "Bạn đã bao giờ giao tiếp bằng mắt với một con robot chưa?"} {"en": "It can be a very strange experience. Scientists even have a name for the feeling: the “uncanny valley.”", "vi": "Nó có thể là một trải nghiệm rất kỳ lạ. Các nhà khoa học thậm chí còn đặt tên cho cảm giác này: “thung lũng kỳ lạ”."} {"en": "Now, researchers at the Istituto Italiano di Tecnologia (IIT) in Italy have found that it is more than just a feeling. They ran an experiment that showed how a robot’s gaze can trick people into thinking they are socially interacting with a human being. That experience can slow a person’s ability to make decisions.", "vi": "Giờ đây, các nhà nghiên cứu tại Istituto Italiano di Tecnologia (IIT) ở Ý đã phát hiện ra rằng nó không chỉ là một cảm giác. Họ đã chạy một thử nghiệm cho thấy cách nhìn của robot có thể đánh lừa mọi người nghĩ rằng họ đang tương tác xã hội với một con người. Trải nghiệm đó có thể làm chậm khả năng đưa ra quyết định của một người."} {"en": "“Gaze is an extremely important social signal that we employ on a day-to-day basis when interacting with others,” said Professor Agnieszka Wykowska. She is the lead writer of a study on the research that recently appeared in the publication Science Robots.", "vi": "“Nhìn chằm chằm là một tín hiệu xã hội cực kỳ quan trọng mà chúng tôi sử dụng hàng ngày khi tương tác với người khác,” Giáo sư Agnieszka Wykowska nói. Cô là tác giả chính của một nghiên cứu về nghiên cứu vừa xuất hiện trên ấn phẩm Science Robots."} {"en": "“The question is whether the robot gaze will evoke very similar mechanisms in the human brain as another human’s gaze would,” Wykowska told Reuters.", "vi": "Wykowska nói với Reuters: “Câu hỏi đặt ra là liệu cái nhìn của robot có gợi lên những cơ chế giống trong não người như với cái nhìn của con người hay không”."} {"en": "The team asked 40 people to play a video game of “chicken.” In the game, each player has to decide whether to permit a car to drive straight toward another car or to turn to avoid a crash. The people were playing against a human-like robot sitting across from them.", "vi": "Nhóm nghiên cứu đã yêu cầu 40 người chơi trò chơi điện tử “gà”. Trong trò chơi, mỗi người chơi phải quyết định cho phép một chiếc ô tô chạy thẳng về phía một chiếc ô tô khác hay quay đầu để tránh va chạm. Mọi người đấu với một robot giống người ngồi đối diện với họ."} {"en": "During breaks in the game, players had to look at the robot. Sometimes the robot would look back and other times it would look away. As the interactions happened, the scientists collected data on behavior and brain activity.", "vi": "Trong thời gian giải lao của trò chơi, người chơi phải nhìn vào robot. Đôi khi robot sẽ nhìn lại và những lần khác nó sẽ nhìn đi chỗ khác. Khi các tương tác xảy ra, các nhà khoa học đã thu thập dữ liệu về hành vi và hoạt động của não."} {"en": "“Our results show that, actually, the human brain processes the robot gaze as a social signal, and that signal has an impact on the way we’re making decisions, on the strategies we deploy in the game and also on our responses,” Wykowska said.", "vi": "“Kết quả của chúng tôi cho thấy, trên thực tế, bộ não con người xử lý ánh nhìn của robot như một tín hiệu xã hội và tín hiệu đó có tác động đến cách chúng tôi đưa ra quyết định, đến các chiến lược chúng tôi triển khai trong trò chơi và cả phản ứng của chúng tôi” Wykowska nói."} {"en": "The “gaze of the robot affected decisions by delaying them, so humans were much slower in making the decisions in the game,” she added.", "vi": "“Cái nhìn của robot ảnh hưởng đến các quyết định bằng cách trì hoãn chúng, vì vậy con người chậm hơn nhiều trong việc đưa ra quyết định trong trò chơi,” cô nói thêm."} {"en": "The findings could be useful in helping to decide where and how human-like robots might be placed in the future.", "vi": "Phát hiện có thể hữu ích trong việc giúp quyết định vị trí và cách thức đặt các robot giống con người trong tương lai."} {"en": "When it is understood when and how robots change social behavior, “then we can decide which sort of context this is desirable and beneficial for humans and in which context this should not occur,” Wykowska said.", "vi": "Khi hiểu được thời điểm và cách thức robot thay đổi hành vi xã hội, “khi đó chúng ta có thể quyết định loại bối cảnh nào là mong muốn và có lợi cho con người và trong bối cảnh nào thì điều này không nên xảy ra,” Wykowska nói."} {"en": "Manchester United bounced back from conceding one of the most unusual goals you’re ever likely to see to eventually beat Arsenal 3-2 in Thursday’s Premier League clash.", "vi": "Manchester United đã lấy lại phong độ sau khi để thủng lưới một trong những bàn thắng kỳ lạ nhất từ trước đế nay mà bạn có thể thấy, để cuối cùng đánh bại Arsenal 3-2 trong cuộc đụng độ tại Premier League hôm thứ Năm."} {"en": "With new interim head coach Ralf Rangnick set to be in the dugout for Sunday’s match against Crystal Palace, United’s final match under Michael Crrick got off to the worst — and strangest — possible start.", "vi": "Với việc tân huấn luyện viên trưởng tạm quyền Ralf Rangnick dự bị cho trận đấu với Crystal Palace vào Chủ nhật, trận đấu cuối cùng của United dưới thời Michael Carrick đã có một khởi đầu tệ nhất – và kỳ lạ nhất – trong lịch sử."} {"en": "With less than 15 minutes gone, United goalkeeper David de Gea went down injured as the team defended an Arsenal corner.Referee Martin Atikinson seemingly missed the incident and allowed play to go on, leaving Emile Smith Rowe to volley the ball into the open goal from the edge of the area as De Gea lay curled up in a ball on the goal line.", "vi": "Chỉ còn chưa đầy 15 phút nữa, thủ thành David de Gea của United dính chấn thương khi hàng phòng ngự đội Arsenal chịu quả phạt góc. Trọng tài Martin Atikinson dường như đã bỏ qua sự cố và cho phép tiếp tục trận đấu, để Emile Smith Rowe tung cú vô-lê trong vòng cấm trong khi De Gea đang nằm lăn lộn trong một tình huống phá bóng ngay trên vạch vôi."} {"en": "Atkinson initially blew his whistle to apparently signal the goal had been disallowed, but replays showed it was De Gea’s own teammate Fred that stood on his ankle and the goal was given. United’s players angrily surrounded the referee but, in truth, they could have no complaints.", "vi": "Atkinson ban đầu đã thổi còi để báo hiệu bàn thắng không được công nhận, nhưng các đoạn video phát lại cho thấy chính đồng đội của De Gea là Fred đã giẫm lên mắt cá chân của anh ấy và bàn thắng đã được trao. Các cầu thủ của United tức giận bao vây trọng tài nhưng thực tế thì họ không thể phàn nàn điều gì."} {"en": "“I’ve never seen anything like that,” Arsenal manager Mikel Arteta told broadcaster Amazon Prime Video after the match. “But that is the decision from the referee and VAR checked it — and it was a goal.”", "vi": "“Tôi chưa bao giờ thấy điều gì như vậy”, HLV Mikel Arteta của Arsenal nói với đài truyền hình Amazon Prime Video sau trận đấu. “Nhưng đó là quyết định từ trọng tài và có sự kiểm chứng của VAR – đó là một bàn thắng.”"} {"en": "United midfielder Bruno Fernandes said he believed the ball should have been put out of play when it was apparent De Gea was injured, as is often the case in football matches.", "vi": "Tiền vệ Bruno Fernandes của Man United cho biết anh tin rằng bóng đáng lẽ bị đá ra ngoài sân khi rõ ràng De Gea bị chấn thương, một trường hợp thường thấy trong các trận đấu bóng đá."} {"en": "No person coming from any area that has experienced a Covid-19 outbreak will be allowed to enter Vietnam, the PM directed Tuesday.", "vi": "Thủ Tướng ra chỉ đạo vào thứ Ba này rằng, không một ai đến từ các vùng đã bùng phát dịch bệnh Covid-19 được phép nhập cảnh vào Việt Nam."} {"en": "Prime Minister Nguyen Xuan Phuc asked the Ministry of Foreign Affairs to apply the new policy to South Korea, Japan, Italy, Iran and all other countries and territories that have reported cases of Covid-19 caused by the novel coronavirus.", "vi": "Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc yêu cầu Bộ Ngoại giao áp dụng chính sách mới đối với Hàn Quốc, Nhật Bản ,Ý, Iran và tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ đã thông báo có trường hợp bị nhiễm Covid–19."} {"en": "Vietnam has so far achieved positive results in fighting the Covid-19, but the epidemic has entered its next stage, spreading to many other parts of the world and is now developing complicatedly and unpredictably in South Korea, Japan, Italy and Iran, the PM noted.", "vi": "Thủ tướng nhấn mạnh, Việt Nam cho đến nay đã đạt được những kết quả tích cực trong công cuộc chiến đấu với bệnh Covid-19, nhưng dịch bệnh giờ đã đến giai đoạn mới, là lan tỏa ra nhiều nơi trên thế giới và giờ phát triển với diễn biến phức tạp và khó đoán tại Hàn Quốc, Nhật Bản, Ý và Iran."} {"en": "For those who have to enter Vietnam for state affairs or exclusive matters, the government requests them to follow the nation’s health declaration procedure and stay in quarantine for 14 days.", "vi": "Với những người nhập cảnh vào Việt Nam với các mục đích liên quan đến nhà nước hoặc đặc biệt, chính phru yêu cầu họ phải tuân theo quy trình khai báo sức khỏe quốc gia và cách ly trong 14 ngày."} {"en": "Citizens of countries stricken by Covid-19, but from cities/provinces free of the epidemic, will have to submit a health declaration and submit to further procedures deemed necessary when entering Vietnam.", "vi": "Cư dân tại đất nước bị ảnh hưởng bởi Covid-19, nhưng từ các tỉnh, thành phố không có dịch bệnh, sẽ phải nộp bản khai báo tình trạng sức khỏe và tuân theo các thủ tục khác đươc coi là cần thiết khi vào lãnh thổ Việt Nam."} {"en": "Vietnamese citizens from China’s epidemic hit areas can return home, but only via international border gates and will have to be quarantined for two weeks on entry, continuing the policy being followed for the past month.", "vi": "Người dân Việt nam từ vùng nhiễm bệnh Trung Quốc có thể quay trở lại đất nước, nhưng chỉ được qua đường biên giới quốc tế và sẽ phải cách ly 2 tuần kể từ ngày nhập cảnh, tiếp tục chính sách được thực hiện trong tháng vừa qua."} {"en": "For its part, the Ministry of Foreign Affairs has called on all Vietnamese citizens not to travel to affected areas and if such travel is unavoidable, they have to be quarantined on return.", "vi": "Về phần mình, Bộ Ngoại gao đã kêu gọi tất cả người dân Việt Nam không đi đến những vùng bị ảnh hưởng bởi dịch và nếu việc di chuyển đó là không thể tránh khỏi, họ sẽ phải tự cách ly khi quay trở lại."} {"en": "Vietnamese expatriates in epidemic-hit areas have been told to strictly follow regulations and guidance of the local authorities; and advised not to return to Vietnam at this time.", "vi": "Người Việt Nam sinh sống ở nơi là vùng nhiễm dịch bệnh đã được thông báo phải tuân theo quy định và hướng dẫn của chính quyền địa phương một cách chặt chẽ; và được khuyến cáo không quay trở lại Việt Nam vào thời điểm này."} {"en": "Deputy PM Vu Duc Dam had said earlier Tuesday that in order for the country to achieve the positive results it has so far, Vietnam had been proactively implementing measures to prevent and limit the epidemic from mid-December last year, as soon as reports appeared of the Covid-19 in China’s Wuhan City.", "vi": "Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam đã tuyên bố trước đó vào thứ Ba rằng để quốc gia đạt được những thành quả tích cực cho đến hiện tại, Việt Nam đã chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn và hạn chế dịch bệnh kể từ giữa tháng 12 năm ngoài, ngay sau khi có báo cáo về sự xuất hiện của Covid-19 tại thành phố Vũ Hán của Trung Quốc."} {"en": "Staring February 1, Vietnam had suspended all flights to and from China and stopped granting tourist visas to Chinese from epidemic-stricken areas.", "vi": "Kể từ ngày 1 tháng Hai, Việt Nam đã tạm hoãn tất cả các chuyến bay từ và đến Trung Quốc và ngừng cấp thị thực cho người Trung Quốc từ những vùng bị nhiễm dịch."} {"en": "After South Korea raised its disease alert to the ‘highest level,’ the Vietnamese government has tightened controls for visitors from that country. Starting Monday, everyone coming in from South Korea has to make health declarations, and those with symptoms like high fever, coughing and breathing difficulties will be placed in quarantine for a minimum of 14 days.", "vi": "Sau khi Hàn Quốc nâng mức cảnh báo dịch bệnh lên đến “mức cao nhất”, chính phủ Việt Nam đã thắt chặt sự kiểm soát với những khách du lịch từ quốc gia này. Kể từ thứ Hai, bất cứ ai đến từ Hàn Quốc sẽ phải khai báo tình trạng sức khỏe, và những người có triệu chứng như sốt cao, ho và khó thở sẽ bị cách ly trong tối thiểu 14 ngày."} {"en": "Now all flights from infected areas in South Korea will be diverted to smaller airports – Van Don in the northern Quang Ninh Province, Phu Cat in the south central Binh Dinh Province and Can Tho in the Mekong Delta.", "vi": "Giờ mọi chuyến bay từ những vùng nhiễm bệnh tại Hàn Quốc sẽ được chuyển đến những sân bay nhỏ hơn – Vân Đồn tại tỉnh Quảng Ninh phía bắc, Phú Cát tại tỉnh Bình Định miền Trung và Cần Thơ tại khu vực đồng bằng sông Mekong."} {"en": "Saigon and Da Nang are currently quarantining 83 people coming on Monday from South Korea’s Daegu City, where a major coronavirus outbreak has been detected. Some South Koreans who refused to be quarantined has flown home late Tuesday night.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng hiện đang cách 83 người đến từ thành phố Daegu, Hàn Quốc vào thứ Hai, nơi mà dịch bệnh corona được xác định là bùng phát chủ yếu tại đây. Một số người Hàn Quốc từ chối cách ly đã bay về nước vào tối muộn thứ Ba."} {"en": "South Korea is making headlines internationally as one of the worst-hit countries and territories by the coronavirus epidemic, recording 977 infections by Tuesday evening, second only to China.", "vi": "Hàn Quốc đang trở thành tiêu điểm của thế giới khi là một trong số những quốc gia và vùng lãnh thổ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi dịch bệnh corona, ghi nhận 977 ca nhiễm bệnh cho đến chiều thứ Ba, chỉ xếp hạng hai sau Trung Quốc."} {"en": "As of Tuesday, the last of the 16 infection novel coronavirus infections detected so far in Vietnam had fully recovered. Over the past 13 days, no new infection case has been reported in the country.", "vi": "Và vào thứ Ba, người cuối cùng trong số 16 ca nhiễm bệnh corona được xác định tại Việt Nam đã hoàn toàn bình phục. Trong hơn 13 ngày qua, không có trường hợp nhiễm bệnh khác được phát hiện tại Việt Nam."} {"en": "Krista McLennan, who made the discovery while working on her PhD at Northampton University, believes her findings could help improve milk yields. The 27-year-old measured the heart rates and cortisol levels of cows to see how they cope when isolated.", "vi": "Người đã phát hiện ra điều này là Krista McLennan khi cô đang học tiến sĩ tại Đại học Northampton. Krista tin rằng phát hiện này có thể giúp cải thiện sản lượng sữa. Cô gái 27 tuổi đã đo nhịp tim và nồng độ cortisol của những con bò để xem chúng đối phó như thế nào khi bị cô lập."} {"en": "The research showed cows were very social animals which often formed close bonds with friends in their herd. ‘When heifers have their preferred partner with them, their stress levels in terms of their heart rates are reduced compared with if they were with a random individual,’ Ms McLennan said.", "vi": "Nghiên cứu cho thấy bò là loài động vật rất thích xã giao, và thường hình thành mối quan hệ thân thiết với những con bò khác trong đàn. McLennan cho biết: ‘Khi những con bò cái lai có bạn tình, mức độ căng thẳng về nhịp tim sẽ giảm xuống so với khi chúng ở với một cá thể ngẫu nhiên,’"} {"en": "‘If we can encourage farmers to keep an eye out for those cows which like to keep their friends with them, it could have some real benefits, such as improving their milk yields and reducing stress for the animals, which is very important for their welfare.", "vi": "“Việc khuyến khích nông dân để mắt đến những con bò thích bầu bạn với chúng có thể mang lại một số lợi ích thực sự, chẳng hạn như cải thiện sản lượng sữa và giảm căng thẳng cho động vật, điều này rất quan trọng đối với phúc lợi của chúng."} {"en": "‘I’ve spoken to a number of farmers who have said they do notice bonds building among their cows and some spending a lot of time together.’ Ms McLennan pointed out that modern farming practices mean cows are often separated for visits from the vet or by farmers moving their stock around.", "vi": "“Tôi đã nói chuyện với một số nông dân và được biết rằng họ nhận thấy có mối liên hệ giữa những con bò và một số con còn dành nhiều thời gian để ở cùng nhau nữa.”Bà McLennan chỉ ra rằng các phương pháp canh tác hiện đại thường dẫn đến bò bị tách đàn khi bác sĩ thú y thăm khám hoặc do nông dân di chuyển đàn bò xung quanh."} {"en": "We know re-grouping cows is a problem, because there’s a high level of stress among animals as they try to integrate into a new group.’ Trevor Foss, chairman of the Northamptonshire branch of the NFU, said the research could be of real use to dairy farmers.", "vi": "Chúng tôi biết việc phân nhóm lại những con bò là một vấn đề nan giải, bởi vì mức độ căng thẳng sẽ rất cao giữa các loài động vật khi chúng cố gắng hòa nhập vào một nhóm mới. ‘Trevor Foss, chủ tịch chi nhánh Northamptonshire của NFU, cho biết nghiên cứu này có thể có ích cho những người chăn nuôi bò sữa."} {"en": "He said ‘I’ve heard people say if you leave the radio on for the cows they’re a lot happier, so there might be something in this.’I suppose cows must be a bit like humans. ‘Some might like to be on their own while others might not.’", "vi": "Ông nói ‘Tôi đã nghe mọi người nói nếu bạn bật đài cho những con bò, chúng sẽ cảm thấy vui vẻ hơn rất nhiều, và hiện tượng này có thể đang truyền tải một điều gì đó. ‘Tôi cho rằng những con bò có vẻ hơi giống với con người. ‘Một số con có thể thích ở một mình trong khi những con khác thì không.’"} {"en": "Charles Reader, a farmer at Evenley near Brackley, Northants, for 28 years, said ‘All livestock are herd animals and they get a bit stressed if you separate them out.’", "vi": "Charles Reader, một nông dân đã làm việc tại Evenley gần Brackley, Northants trong 28 năm cho biết ‘Tất cả gia súc đều là động vật bầy đàn và chúng sẽ cảm thấy hơi bị căng thẳng nếu bạn tách chúng ra.’"} {"en": "PM Pham Minh Chinh left for the U.K. Sunday, leading a delegation to the 2021 U.N. Climate Change Conference and to France for an official visit.", "vi": "Vào Chủ nhật, Thủ tướng Phạm Minh Chính lên đường sang Anh, dẫn đầu đoàn đại biểu tham dự Hội nghị Biến đổi khí hậu năm 2021 của Liên hợp quốc và có chuyến thăm chính thức Pháp."} {"en": "The delegates include officials and ministers from National Assembly committees and the ministries of defense, foreign affairs, environment, and finance.", "vi": "Các đại biểu bao gồm các quan chức, bộ trưởng từ các Ủy ban của Quốc hội và các bộ quốc phòng, ngoại giao, môi trường và tài chính."} {"en": "At the 2021 U.N. Climate Change Conference (COP26), Chinh will attend the opening ceremony, deliver speeches and meet with country leaders, international organizations, and other important partners.", "vi": "Tại Hội nghị về Biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc năm 2021 (COP26),thủ tướng Phạm Minh Chính sẽ tham dự lễ khai mạc, phát biểu và gặp gỡ các nhà lãnh đạo các quốc gia, các tổ chức quốc tế và những đối tác quan trọng khác."} {"en": "Gareth Ward, U.K. ambassador to Vietnam, said Chinh’s trip would boost bilateral ties in various fields including traffic management, education, space, and vaccines.", "vi": "Ông Gareth Ward, đại sứ Vương quốc Anh tại Việt Nam, cho biết chuyến đi của ông Chính sẽ thúc đẩy quan hệ song phương trong nhiều lĩnh vực bao gồm quản lý giao thông, giáo dục, vũ trụ và vắc xin."} {"en": "Later, he will pay a three-day (November 3-5) official visit to France.", "vi": "Sau đó, ông sẽ thăm chính thức Pháp trong 3 ngày (3-5 / 11)."} {"en": "In France, Chinh is set to meet and hold talks with French President Emmanuel Macro, PM Jean Castex and representatives of French businesses.", "vi": "Tại Pháp, ông Chính sẽ gặp và hội đàm với Tổng thống Pháp Emmanuel Macro, Thủ tướng Jean Castex và đại diện các doanh nghiệp Pháp."} {"en": "Nicolas Warnery, French ambassador to Vietnam, said the visit aims to strengthen the strategic partnership between both countries. Several agreements are expected to be signed during the trip.", "vi": "Ông Nicolas Warnery, Đại sứ Pháp tại Việt Nam, cho biết chuyến thăm nhằm tăng cường quan hệ đối tác chiến lược giữa hai nước. Một số thỏa thuận dự kiến sẽ được ký kết trong chuyến đi."} {"en": "The COP26 is scheduled to be held in the U.K., under the co-presidency of the U.K. and Italy. Around 30,000 representatives from all around the world will attend the conference, including over 100 country leaders.", "vi": "COP26 dự kiến được tổ chức tại Vương quốc Anh, dưới sự đồng chủ trì của Vương quốc Anh và Ý. Khoảng 30.000 đại diện từ khắp nơi trên thế giới sẽ tham dự hội nghị, trong đó có hơn 100 nhà lãnh đạo quốc gia."} {"en": "The U.K. is Vietnam’s third-largest commerce partner in Europe, after Germany and the Netherlands. In 2019, the import-export trade turnover between the two countries reached $6.6 billion, with export turnover accounting for $5.8 billion, according to the Vietnam Customs.", "vi": "Theo số liệu của Hải quan Việt Nam, Vương quốc Anh là đối tác thương mại lớn thứ ba của Việt Nam ở châu Âu, sau Đức và Hà Lan. Năm 2019, kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu giữa hai nước đạt 6,6 tỷ USD, trong đó kim ngạch xuất khẩu đạt 5,8 tỷ USD."} {"en": "Video footage shows a man grabbing from behind a young woman who just entered her apartment complex in Hanoi after midnight on Tuesday.", "vi": "Vào đêm tối thứ ba, xuất hiện một đoạn video về một người đàn ông cố tình ôm từ phía sau một cô gái trẻ khi cô vừa đi vào khu chung cư của mình tại Hà Nội."} {"en": "Police say she’s not cooperating with their investigation.", "vi": "Cảnh sát cho biết cô ấy không hợp tác với cuộc điều tra của họ."} {"en": "The footage that surfaced on social media Wednesday shows a young woman in a pink top and black skirt pushing open the gate to her apartment c on Dong Tac Street in Dong Da District at around 12:25 a.m. Tuesday.", "vi": "Đoạn phim xuất hiện trên mạng xã hội hôm thứ tư cho thấy cô gái này khi ấy mặc áo màu hồng và váy đen đã đẩy mở cổng vào khu chung cư nằm trên đường Đông Tác, quận Đống Đa vào khoảng 12 giờ 25 phút sáng thứ ba."} {"en": "Seconds later a young man wearing a black t-shirt and black rushes in and grabs her from behind. There is a brief struggle before he releases her and runs away. Camera footage of the outside area shows him returning after she has closed the gate peering through, pushing the gate apparently to see if it can be open and walking away.", "vi": "Vài giây sau, một thanh niên mặc áo thun đen, bất ngờ lao vào và tóm lấy cô từ phía sau. Có một cuộc vật lộn ngắn diễn ra trước khi anh ta thả cô ấy ra và bỏ chạy. Cảnh quay camera ở khu vực bên ngoài cho thấy anh ta quay trở lại sau khi cô đóng cổng và nhòm ngó qua khe hở, anh ta cố đẩy cánh cổng ra để xem nó có thể mở được không sau đó bỏ đi."} {"en": "Better late than never: Vietnam secures Asiad 2018 broadcasting rightsVoice of Vietnam (VOV) secures broadcasting rights to Asiad 2018, including football matches, three days after it opened.", "vi": "Đài tiếng nói Việt Nam (VOV) có được bản quyền phát sóng cho Asiad 2018 ba ngày sau khi nó khai mạc, bao gồm các trận đấu bóng đá."} {"en": "Vietnamese fans have a new reason to rejoice(1).", "vi": "Người hâm mộ Việt Nam có một lý do mới để hân hoan."} {"en": "As their football, volleyball and rattan ball teams scored upset victories of more fancied opponents, they no longer have to watch the Asian Games via low quality online streaming or wait for post-match highlights.", "vi": "Như bóng đá, đội tuyển bóng chuyền và cầu mây cũng đã giành được những chiến thắng vượt bậc trước những đối thủ nặng kí hơn, họ không còn phải xem Asian Games qua luồng trực tuyến chất lượng thấp hay chờ đợi xem những pha highlight sau trận đấu."} {"en": "National radio broadcaster Voice of Vietnam has announced that it has obtained the broadcasting rights for Asiad 2018 in Vietnam for less than $2 million.", "vi": "Đài phát thanh quốc gia VOV đã thông báo rằng họ đã giành được quyền phát sóng cho Asiad 2018 tại Việt Nam với giá dưới 2 triệu USD."} {"en": "This is welcome news for fans, even if it has come three days after the event’s grand opening ceremony and 10 days after the first men’s football match played by Vietnam in the tournament.", "vi": "Đây là tin mừng cho người hâm mộ, ngay cả khi nó đến muộn ba ngày sau khi lễ khai mạc của sự kiện và 10 ngày sau trận bóng đá nam đầu tiên của Việt Nam trong giải đấu."} {"en": "Starting on Wednesday, people in Vietnam can watch Asiad 2018 on TVs, smart phones and online apps.", "vi": "Bắt đầu từ thứ Tư, mọi người ở Việt Nam có thể xem Asiad 2018 trên TV, điện thoại thông minh và ứng dụng trực tuyến."} {"en": "In particular, they can watch all the games on channel VTC3 and VOVTV as well as websites like VOV.VN, VTCnews and the VTCnow mobile app.", "vi": "Đặc biệt, họ có thể xem tất cả các cuộc tranh tài trên kênh VTC3 và VOVTV cũng như các trang web như VOV.VN, VTCnews và ứng dụng di động VTCnow."} {"en": "National broadcaster VTV, who usually buys the broadcasting rights for big sporting events and tournaments, had refused to purchase the broadcasting package from KJSM, a South Korean enterprise(2) which wanted $10 million.", "vi": "Đài truyền hình quốc gia VTV, đơn vị thường mua bản quyền phát sóng cho các sự kiện thể thao và giải đấu lớn, đã từ chối mua gói phát sóng từ KJSM, một công ty Hàn Quốc với giá 10 triệu đô la."} {"en": "This was 10 times higher than the broadcasting rights for Asiad 2014. Meanwhile, VTV only wanted broadcasting rights for the men’s football tournament.", "vi": "Khán giả Việt Nam sẽ được xem U23 Việt Nam và các môn thể thao khác thi đấu tại ASIAD 18."} {"en": "Vietnamese fans have already missed watching all group stage matches of the Vietnam national football team on “proper(3)” channels. They tried to pick up live streaming of matches, suffering low quality and slow transmission.", "vi": "Các fan Việt Nam đã bỏ lỡ cơ hội thưởng thức tất cả các trận đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam trên các kênh chính thống. Họ cố gắng để phát trực tiếp các trận đấu, bị chất lượng thấp và truyền tải chậm."} {"en": "Two leading corporations, Vingroup and Viettel, supported VOV in purchasing broadcasting rights for Asiad 2018.", "vi": "Hai tập đoàn hàng đầu, Vingroup và Viettel, đã hỗ trợ VOV trong việc mua quyền phát sóng cho Asiad 2018."} {"en": "These are also the two corporations that helped VTV in getting the football World Cup 2018 broadcasting rights last June.", "vi": "Đây cũng là hai tập đoàn đã giúp VTV có được quyền phát sóng World Cup năm 2018."} {"en": "Pacific Vanguard is the latest show of combined naval force in the Asia Pacific region", "vi": "Pacific Vanguard là chương trình mới nhất của sự kết hợp lực lượng hải quân ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương."} {"en": "This month U.S. ships conducted drills with French, Japanese and Australian ships in the Bay of Bengal, and held separate exercises with a Japanese helicopter carrier and warships from India and the Philippines in the disputed South China Sea.", "vi": "Trong tháng này, các tàu của Hoa Kỳ đã thực hiện các cuộc tập trận với các tàu của Pháp, Nhật Bản và Úc ở Vịnh Bengal, và tổ chức các cuộc tập trận riêng với một tàu sân bay và tàu chiến của Nhật Bản từ Ấn Độ và Philippines ở khu vực Biển Đông đang có tranh chấp."} {"en": "The skyrocketing prices of gasoline, food and other necessities are squeezing many Vietnamese-American households and leaving a big dent in their wallets.", "vi": "Giá xăng dầu, thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác tăng vọt đang vắt kiệt nhiều hộ gia đình người Mỹ gốc Việt và gây ra thâm hụt tài chính lớn cho họ."} {"en": "Truong Ngoc Thu Thuy of California used to buy whatever she wanted without giving much thought to prices.", "vi": "Chị Trương Ngọc Thu Thủy ở bang California thường mua bất cứ thứ gì mình muốn mà không cần đắn đo nhiều về giá cả."} {"en": "She was “shocked” to see a bottle of fish sauce cost US$9 now instead of $3 and the prices of everything rise “uncontrollably.”", "vi": "Nhưng chị đã rất shock khi thấy 1 chai nước mắm có giá khoảng 9 đô la không còn là 3 đô la như trước kia và giá cả mọi thứ đều tăng lên “không kiểm soát”."} {"en": "She has been forced to become frugal with her spending and now only buys things that are truly necessary items and on sales on e-commerce sites, and she uses coupons at the supermarket to reduce food costs.", "vi": "Chị buộc phải tiết kiệm chi tiêu và giờ chỉ mua những thứ thực sự cần thiết và bán trên các trang thương mại điện tử, đồng thời dùng phiếu giảm giá tại siêu thị để giảm chi phí thực phẩm."} {"en": "To make their money stretch as much as possible, Thuy and many others in the Vietnamese diaspora are changing their spending habits and lifestyles to one of moderation to cope with the soaring inflation.", "vi": "Để tài chính của họ có thể duy trì lâu nhất có thể, chị Thuỷ và nhiều người Việt Nam khác trong cộng đồng người Việt ở nước ngoài đang phải thay đổi thói quen tiêu dùng và lối sống có chừng mực để đối mặt với lạm phát tăng cao."} {"en": "The consumer price index rose by 0.3 percent in April, down from 1.2 percent in March and the first decline since August 2021, but it is too early to tell if inflation has peaked yet.", "vi": "Chỉ số giá tiêu dùng tăng 0,3% trong tháng 4, giảm 1,2% so với tháng 3 và so với lần giảm đầu tiên kể từ tháng 8 năm 2021, nhưng vẫn còn quá sớm để nói liệu lạm phát có đạt đỉnh hay không."} {"en": "The food index increased by 9.4 percent in the last year, the highest 12-month increase since April 1981.", "vi": "Chỉ số lương thực tăng 9,4% trong năm ngoái, mức tăng cao nhất trong 12 tháng kể từ tháng 4 năm 1981."} {"en": "The inflation rate in April was 8.3 percent, down from a 40-year high of 8.5 percent in March but still at a level not seen since the 1980s.", "vi": "Tỷ lệ lạm phát vào tháng 4 là 8.3%, giảm ở mức cao nhất trong vòng 40 năm qua, xuống 8.5% vào tháng ba nhưng vẫn ở mức chưa từng thấy kể từ năm 1980."} {"en": "On May 4, the Federal Reserve hiked interest rates for a second time in two months, raising its benchmark rate by 0.5 percentage points, the biggest hike in 22 years, to combat inflation.", "vi": "Vào ngày 4 tháng 5, Cục Dự trữ Liên bang đã tăng lãi suất lần thứ hai trong hai tháng, nâng lãi suất chuẩn lên 0,5%, mức tăng lớn nhất trong 22 năm để chống lạm phát."} {"en": "As prices soar, even middle-class consumers like Thuy are feeling the pinch and have begun to cut back on travel and vacations.", "vi": "Khi giá cả tăng cao, ngay cả những người tiêu dùng trung lưu như chị Thủy cũng cảm thấy khó khăn và bắt đầu cắt giảm các chuyến du lịch và nghỉ dưỡng."} {"en": "Her family used to make a few road trips every year before the pandemic, but that has changed now since gas prices are at an all-time high.", "vi": "Gia đình chị đã từng thực hiện một vài chuyến du lịch mỗi năm trước lúc đại dịch, nhưng điều đó giờ đã thay đổi vì giá xăng đang ở mức cao nhất mọi thời đại."} {"en": "The average price of a gallon of gas rose to $4.4 on Thursday, the highest since the American Automobile Association started keeping track of prices in 2000.", "vi": "Trung bình giá của một gallon xăng đã tăng lên 4,4 đô la vào thứ năm, mức cao nhất kể từ khi Hiệp hội Ô tô Hoa Kỳ bắt đầu theo dõi giá vào năm 2000."} {"en": "“We don’t intend to hit the road anytime soon,” Thuy says, pointing out that it used to cost $40 to fill her tank but now costs $70-80.", "vi": "“Chúng tôi không có ý định lên đường trong thời điểm này”, chị Thuỷ nói rằng trước đây để đổ đầy bình chỉ tốn 40 đô la nhưng bây giờ phải mất 70 – 80 đô la."} {"en": "It is having a knock-on effect on all prices as transport costs surge.", "vi": "Giá xăng dầu đang có tác động lên tất cả các mức giá khi chi phí vận tải tăng cao."} {"en": "David Hung, the owner of an Asian grocery store in California that sells products imported from Vietnam, says he has raised prices as little as possible to maintain profits in the face of rising costs.", "vi": "David Hùng, chủ một cửa hàng tạp hóa châu Á ở bang California chuyên bán các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, ông cho biết đã tăng giá ít nhất có thể để duy trì lợi nhuận trước tình hình chi phí tăng cao."} {"en": "“I know some people might be disappointed … but there is nothing else I can do.”", "vi": "“Tôi biết nhiều người có thể sẽ thất vọng… nhưng đó là tất cả những gì tôi có thể làm.”"} {"en": "In Virginia, the “terrifying inflation” has forced Jessica Le to cancel her family’s proposed trip to Vietnam this summer because her “top priority now is saving.”", "vi": "Tại Virginia, “lạm phát kinh hoàng” đã buộc Jessica Lê phải hủy dự định đến Việt Nam của gia đình cô vào mùa hè này vì “ưu tiên hàng đầu của cô lúc này là tiết kiệm.”"} {"en": "“The price rise has forced me to live from paycheck to paycheck,” the 43-year-old nail salon owner, who earns around $4,000 a month, says.", "vi": "Chủ một tiệm nail 43 tuổi, thường kiếm được khoảng 4.000 USD / tháng, cho biết: “Giá cả tăng cao buộc tôi phải sống dè sẻn cho đến cuối tháng."} {"en": "A poll done by Forbes in February found that seven out of 10 Americans live similarly.", "vi": "Một cuộc thăm dò ý kiến do Forbes thực hiện vào tháng 2 cho thấy cứ 10 người Mỹ thì có 7 người sống trong hoàn cảnh tương tự."} {"en": "Le says business has been dull in the past few months since people are busy dealing with inflation and “watching their pennies closely.”", "vi": "Cô Lê nói rằng công việc kinh doanh đã trở nên tồi tệ trong vài tháng qua vì mọi người đang bận rộn đối phó với lạm phát và “theo dõi chặt chẽ từng đồng.”"} {"en": "“Customers are more focused on core expenses like food, gas and shelter instead of taking care of their nails.", "vi": "“Khách hàng tập trung hơn vào các chi phí cốt lõi như thực phẩm, khí đốt và nơi ở thay vì chăm sóc móng tay."} {"en": "“All I can do now is cross my fingers and hope for the best.”", "vi": "“Tất cả những gì tôi có thể làm bây giờ là ngồi chờ và hy vọng vào những điều tốt đẹp nhất.”"} {"en": "According to another poll, this one done by CNBC early last month, there is rising concern about inflation and the risk of recession among U.S. consumers.", "vi": "Theo một cuộc thăm dò khác do CNBC thực hiện vào đầu tháng trước, người tiêu dùng Hoa Kỳ đang lo ngại về lạm phát và nguy cơ suy thoái."} {"en": "“The survey finds Americans with incomes of at least $100,000 saying they’ve cut back on spending, or may soon do so, in numbers that are not far off the decisions being made by lower-income groups,” it said.", "vi": "“Cuộc khảo sát cho thấy những người Mỹ có thu nhập ít nhất 100.000 đô la nói rằng họ đã cắt giảm chi tiêu hoặc có thể sớm làm như vậy để giảm chi tiêu xuống mức bằng với các nhóm có thu nhập thấp hơn”."} {"en": "President Biden recently said fighting inflation is his “top domestic priority.”", "vi": "Gần đây, Tổng thống Biden cho biết chống lạm phát là “ưu tiên hàng đầu trong nước của ông.”"} {"en": "“My plan attacks inflation and grows the economy by lowering costs for working families, giving workers well-deserved raises, reducing the deficit by historic levels.”", "vi": "“Kế hoạch của tôi là tấn công lạm phát và phát triển nền kinh tế bằng cách cắt giảm chi phí cho các gia đình lao động, mang lại cho người lao động mức lương xứng đáng, giảm thâm hụt theo mức lịch sử.”"} {"en": "Thuy has canceled her Amazon Prime subscription and switched to a cheaper family phone plan.", "vi": "Chị Thủy đã hủy đăng ký dịch vụ trả phí của mình và chuyển sang gói điện thoại rẻ hơn."} {"en": "She cooks at home for her kids and husband to carry to school and office.", "vi": "Chị nấu nướng ở nhà cho chồng và con để mang đến trường học và cơ quan."} {"en": "A pair of beautifully handcrafted mats is sold for VND25,000-50,000 ($1.1 – 2.1), depending on the size and variety.", "vi": "Một cặp chiếu thủ công đẹp mắt được bán với giá 25.000-50.000 đồng (1,1 – 2,1 đô la), tùy thuộc vào kích thước và chủng loại."} {"en": "When Clara Massons was giving birth to her son, a midwife climbed onto her bed and pushed down on her stomach. The woman was a specialist on childbirth. She explained to Massons that she was helping to deliver the baby.", "vi": "Khi Clara Masons sinh con trai, một nữ hộ sinh đã trèo lên giường và ấn vào bụng cô. Người phụ nữ là một chuyên gia đỡ đẻ. Cô ấy giải thích với Massons rằng mình đang giúp cho việc sinh em bé."} {"en": "For the next several hours, the midwife and a doctor closely watched their patient. They took turns pressing down whenever Massons had a contraction — a movement of muscles when a woman is giving birth. The two were using an old, now debated method for troubled deliveries. It is known as the Kristeller maneuver.", "vi": "Trong nhiều giờ sau, nữ hộ sinh và bác sĩ đã theo dõi bệnh nhân của họ thật sát sao. Họ thay phiên nhau ấn xuống mỗi khi Massons có phản ứng – là chuyển động của các cơ bắp khi một người phụ nữ sinh con. Hai người họ đang sử dụng một phương pháp xa xưa, và giờ gây tranh cãi rất nhiều để đỡ đẻ. Nó còn được gọi là Kristeller maneuver (Sự điều động của Kristeller)."} {"en": "The method was first described in an 1867 German school book. It is sometimes used during labor to help women give birth and avoid a cesarean section.", "vi": "Phương pháp này được đề cập lần đầu vào năm 1867 trong một quyển sách giáo khoa của Đức. Nó đôi khi được sử dụng trong quá trình sinh nở để giúp phụ nữ sinh con và tránh việc phải mổ lấy thai."} {"en": "Massons said her cries for them to stop were ignored at the Spanish hospital where her son was born two years ago.", "vi": "Massons cho biết những lời van nài xin họ dừng lại của mình bị lơ đi tại một bệnh viện của Tây Ban Nha nơi mà con trai cô ra đời 2 năm trước."} {"en": "“I thought I was going to die,” she said. “For one month after, my belly was blue and purple.”", "vi": "“Tôi đã nghĩ rằng tôi sẽ chết,” cô chia sẻ. “Một tháng sau đó, bụng tôi vẫn còn thâm xanh tím.”"} {"en": "Many doctors in developed countries say they have stopped using the Kristeller maneuver. They say they avoid it because of the risk of broken bones, organ damage and other painful health problems. The World Health Organization also does not suggest the Kristeller maneuver to medical workers.", "vi": "Rất nhiều bác sĩ tại các đất nước phát triển cho biết họ đã hưng sử dụng phương pháp Kristeller. Họ cho biết họ tránh sử dụng nó bởi nguy cơ làm gẫy xương, gây tổn thương cơ quan nội tạng và những vấn đề sức khỏe đau đớn khác. Tổ chức Y tế Thế giới cũng không khuyến khích sử dụng Kristeller đối với các nhân viên y tế."} {"en": "Europe has some of the world’s lowest maternal and newborn death rates. Reports of mistreatment during childbirth are more common in Africa, Asia and Latin America.", "vi": "Châu Âu có tỷ lệ tử vong ở mẹ và trẻ sơ sinh thấp nhất thế giới. Các báo cáo về ngược đãi trong quá trình sinh con là phổ biến hơn ở Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ Latinh."} {"en": "But the Kristeller maneuver and other questionable medical techniques remain common in some European countries.", "vi": "Nhưng phương pháp Kristeller và những kỹ thuật y tế đáng ngờ khác vẫn còn phổ biến tại một số quốc gia châu Âu."} {"en": "“Depending on the act, these practices rise to the level of a human rights violation,” said Mindy Roseman. She directs a justice and women’s rights program at Yale Law School in Connecticut. Roseman said that not receiving permission from women for medical procedures and not taking steps to ease pain is “troubling wherever that occurs.”", "vi": "“Tùy thuộc vào hành vi, những thông lệ này làm tăng mức độ xâm phạm quyền cơ bản của con người,” theo Mindy Roseman. Bà điều hành một chương trình vì công lý và quyền của người phụ nữ tại Đại học Luật Yale tại Connecticut. Roseman cho biết rằng việc không nhận được sự cho phép của phụ nữ trong các thủ tục y tế và không thực hiện các bước làm giảm đau đang “gây rối tại bất cứ nơi nào nó diễn ra.”"} {"en": "Last year, Croatian lawmaker Ivana Nincevic Lesandric brought attention to the issue of anesthesia. She told Parliament that she did not receive any anesthesia – a pain control drug — for an emergency procedure after her pregnancy ended too early.", "vi": "Năm ngoái, nhà lập pháp người Croatia Ivana Nincevic Lesandric đã thu hút sự chú ý về vấn đề gây mê. Bà chia sẻ với Nghị viện rằng bà không được nhận bất cứ thuốc gây mê – một thứ thuốc điều chỉnh cơn đau – cho một quy trình cấp cứu sau khi thai kỳ của bà đến sớm hơn dự định."} {"en": "“I don’t think I’ve ever been in (a) much more painful situation in my life,” Lesandric said in her speech.", "vi": "“Tôi không nghĩ tôi sẽ ở trong một tình huống đau đớn hơn vậy trong cuộc đời mình,” Lesandric cho biết trong bài phát biểu của mình."} {"en": "In answer, the Speaker of Croatia’s Parliament criticized her for speaking for longer than her given time and for publicly sharing such personal details.", "vi": "Trong lời hồi đáp. người phát ngôn của Nghị viện Croatia chỉ trích bà vì đã nói lâu hơn thời gian được cho phép và đã chia sẻ công khai những chi tiết cá nhân đó."} {"en": "In the days after her speech, a childbirth advocacy group asked for and received hundreds of reports from Croatian women about poor medical care. United Nations human rights experts later said the stories “showed a pattern of abuse and violence against women undertaking medical procedures.”", "vi": "Trong những ngày sau bài phát biểu đó, một nhóm vận động biểu tình về sinh nở đã yêu cầu và nhận được hàng trăm báo cáo từ phụ nữ Croatia về hiện tượng chăm sóc y tế kém chất lượng. Các chuyên gia nhân quyền của Liên Hợp Quốc sau đó cho biết những câu chuyện này đã cho thấy một mô hình lạm dụng và bạo lực đối với phụ nữ tham gia các thủ tục y tế."} {"en": "Ozge Tuncalp is a maternal and reproductive health care expert with the WHO, the UN’s health agency. She says the agency has noted increasing reports of mistreatment by women seeking health care in Europe.", "vi": "Ozge Tuncalp là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bà mẹ và sinh sản của WHO, một cơ quan y tế của Liên Hợp Quốc. Bà nói rằng cơ quan này đã ghi nhận các báo cáo về việc ngược đãi ngày càng tăng của phụ nữ có nhu cầu chăm sóc sức khỏe ở châu Âu."} {"en": "The WHO says a once common procedure — a surgical cut to make a woman’s vagina larger during childbirth and prevent tearing — should not be used in more than about 10 percent of women. The WHO adds that that consent should be required. Yet government reports show rates of the procedure go from 30 percent to more than 90 percent in countries including the Netherlands, Portugal, Spain and Romania.", "vi": "Tổ chức WHO cho biết một quy trình phổ biến một lần – phẫu thuật rạch âm đạo phụ nữ rộng ra trong quá trình sinh con và giảm sự xé rách (âm đạo) – không nên được sử dụng đối với hơn 10% phụ nữ. Tổ chức WHO bổ sung rằng cần phải có sự đồng ý (của phụ nữ). Dù vậy các báo cáo của chính phủ cho thấy tỷ lệ xảy ra quy trình này tăng từ 30% đến 90% tại các nước như Hà Lan, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Romania."} {"en": "In France, a 2018 government report estimated that half of women who had the cut were not told before the surgery. In Italy, one study estimated 61 percent of women did not give their consent for the procedure.", "vi": "Tại Pháp, một báo cáo của chính phủ năm 2018 ước tính rằng một nửa số phụ nữ bị rạch mà không báo trước khi thực hiện phẫu thuật. Tại Ý, một nghiên cứu ước tính 61% phụ nữ không được hỏi sự đồng ý để thực hiện quy trình."} {"en": "It is not known how often the Kristeller maneuver is used. Doctors often fail to report its use in medical records. But health care workers in at least seven European countries told The Associated Press they see it used weekly, or even daily. And, a French government report last year estimated it was used in about 22 percent of births.", "vi": "Không biết được tần suất sử dụng kỹ thuật Kristeller là bao nhiêu. Các bác sĩ thường không báo cáo việc sử dụng nó trong hồ sơ y tế. Nhưng các nhân viên chăm sóc y tế tại ít nhất 7 quốc gia châu Âu chia sẻ với báo The Associated Press rằng họ thấy kỹ thuật đó được sử dụng hàng tuần, thậm chí là hàng ngày. Và, một báo cáo của chính phủ Pháp năm ngoái ước tính rằng kỹ thuật này đã được sử dụng cho 22% số ca sinh nở."} {"en": "“The evidence says it’s not helpful, it’s actually harmful,” said the WHO’s Tuncalp. “The fact that so many women are getting an intervention that both national and international guidance recommend against is very worrying.”", "vi": "“Bằng chứng cho thấy nó không nề giúp ích, mà nó thực sư có hại,” chia sẻ bởi Tuncalp từ WHO. “Thực tế rằng có rất nhiều người phụ nữ đang nhận được một sự can thiệp mà bị phản đối bởi cả hướng dẫn quốc gia lẫn quốc tế thực sự rất đáng lo ngại.”"} {"en": "The Kristeller maneuver is banned in Britain, said Patrick O’Brien. He is a doctor with Britain’s Royal College of Obstetricians & Gynaecologists. In the United States, the American College of Obstetricians and Gynecologists said they had no guidance on the method because it is not suggested.", "vi": "Kỹ thuật Kristeller bị cấm tại Anh, theo Patrick O’Brien. Ông là một bác sĩ của Đại học Hoàng Gia về Sản khoa & Phụ khoa của Anh. Tại Hoa Kỳ, Trường đại học Hoa Kỳ về Sản khoa và Phụ khoa cho biết họ không có bất cứ hướng dẫn nào về kỹ thuật này bởi nó không được khuyên dùng."} {"en": "Massons and her husband, Toni, remain troubled by the birth of their son, who is now 2 years old. Massons was told the method was needed because her labor had slowed, and because the baby was in a worrying position.", "vi": "Massons và chồng cô, Toni, tiếp tục gặp phải rắc rối bởi sự ra đời của con trai mình, giờ đã 2 tuổi. Massons được cho biết rằng kỹ thuật này là cần thiết bởi quá trình sinh nở của cô bị kéo dài, và bởi đứa bé đang trong một vị trí đáng lo ngại."} {"en": "In a letter to Massons that she shared with AP reporters, the medical director of the Barcelona hospital where Massons gave birth wrote that doctors took “appropriate measures.”", "vi": "Trong một bức thư được gửi tới Massons mà cô chia sẻ với phóng viên của AP, giám đốc y tế của bệnh viện Barcelona nơi mà Massons sinh con viết rằng các bác sĩ đã thực hiện “các biện pháp phù hợp.”"} {"en": "An official for the Catalonia area noted the Kristeller method was “discouraged” but not legally banned.", "vi": "Một quan chức của vùng Catalonia nhấn mạnh rằng biện pháp Kristeller “không được khuyến khích” nhưng bị cấm một cách hợp pháp."} {"en": "Hanoi’s environment department is trialing an emission evaluation initiative for up to 5,000 motorbikes starting Friday.", "vi": "Sở Môi trường Hà Nội đang thử nghiệm sáng kiến đánh giá khí thải cho 5.000 xe máy bắt đầu từ thứ sáu."} {"en": "Eight motorbike stores operated by Honda, Yamaha, Suzuki, Piaggio and Sym across six districts have begun measuring the emission of customer motorbikes. At a Honda store on Tran Khanh Du Street, an emission measuring device was placed at the entrance. Customers coming for motorbike maintenance are informed of the free emission evaluation.", "vi": "Tám cửa hàng xe máy do Honda, Yamaha, Suzuki, Piaggio và Sym điều hành trên sáu quận đã bắt đầu đo lượng khí thải xe máy của khách hàng. Tại một cửa hàng Honda trên đường Trần Khánh Dư, ngay cửa ra vào đã đặt một thiết bị đo khí thải. Khách hàng đến bảo dưỡng xe máy được thông báo đánh giá khí thải miễn phí."} {"en": "The device measures the amount of carbon monoxide, hydrocarbon and carbon dioxide in a vehicle’s exhaust fumes.", "vi": "Thiết bị đo lượng carbon monoxide, hydrocarbon và carbon dioxide trong khói thải của xe."} {"en": "Khuat Quang Suu, 47, said his motorbike was bought in 2014 and has traveled over 80,000 kilometers. The evaluation revealed his bike’s hydrocarbon level exceeded current standards.", "vi": "Anh Khuất Quang Sửu, 47 tuổi, cho biết xe máy của anh mua năm 2014, đã đi hơn 80.000 km. Đánh giá cho thấy mức hydrocacbon của chiếc xe máy vượt quá tiêu chuẩn hiện tại."} {"en": "A store employee said Suu would receive a can of oil and a maintenance coupon worth VND200,000 ($8.81).", "vi": "Một nhân viên cửa hàng cho biết anh Sửu sẽ nhận được một chai dầu máy và một phiếu bảo dưỡng trị giá 200.000 đồng (8,81 đô la)."} {"en": "“We would check the air cleaner, spark plug and engine, as well as change the oil, then evaluate emissions once more. If results still fall outside current standards, we will inform our customers to look for another solution,” the employee said.", "vi": "“Chúng tôi sẽ kiểm tra bộ lọc không khí, bugi và động cơ cũng như thay nhớt, sau đó đánh giá lượng khí thải một lần nữa. Nếu kết quả vẫn nằm ngoài tiêu chuẩn hiện hành, chúng tôi sẽ thông báo cho khách hàng để tìm giải pháp khác”, nhân viên này cho biết."} {"en": "Suu said he will still change the oil and perform routine maintenance at the store.“I didn’t think my bike would fail to satisfy emission standards. If the issue isn’t resolved, I would take my bike back to the store for feedback,” he said.", "vi": "“Tôi không nghĩ rằng xe máy của mình sẽ không đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải. Nếu vấn đề không được giải quyết, tôi sẽ mang xe máy của mình quay lại cửa hàng để nhận phản hồi”, anh nói."} {"en": "Within just one hour in the morning, about 10 bikes were evaluated, with three not meeting emission standards. Besides the emission check, customers would answer a survey regarding the emission evaluation campaign’s impact on the population.", "vi": "Chỉ trong vòng một giờ sáng qua, khoảng 10 chiếc xe máy đã được đánh giá, trong đó có 3 chiếc không đạt tiêu chuẩn khí thải. Bên cạnh việc kiểm tra phát thải, khách hàng sẽ trả lời một cuộc khảo sát về tác động của chiến dịch đánh giá phát thải đối với dân số."} {"en": "Hanoi follows Ho Chi Minh City to become the second locality to perform motorbike emission evaluation. Nguyen Minh Muoi, deputy director of the Hanoi Department of Natural Resources and the Environment, said air pollution is caused by multiple factors, including industrial activity, biomass burning and vehicle emissions.", "vi": "Sau Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội trở thành địa phương thứ hai thực hiện đánh giá khí thải xe máy. Ông Nguyễn Minh Mười, Phó Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, cho biết ô nhiễm không khí do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm hoạt động công nghiệp, đốt sinh khối và khí thải xe cộ."} {"en": "By the first quarter of 2019, Hanoi had around 5.7 million motorbikes, two million of which are considered outdated.", "vi": "Tính đến quý I / 2019, Hà Nội có khoảng 5,7 triệu xe máy, trong đó có hai triệu chiếc được coi là lạc hậu."} {"en": "“To manage air pollution from vehicles, there needs to be policies regarding motorbikes. The emission evaluation trial is the basis for policymaking and solutions to manage emissions and reclaiming outdated motorbikes in Hanoi,” Muoi said.", "vi": "“Để quản lý ô nhiễm không khí từ các phương tiện giao thông, cần có chính sách liên quan đến xe máy. Việc thử nghiệm đánh giá khí thải là cơ sở để hoạch định chính sách và giải pháp quản lý khí thải và thu hồi xe máy quá cũ ở Hà Nội”, ông Mười nói."} {"en": "Le Hoai Nam, head of the environment management department under Vietnam Environment Administration, said the emission evaluation campaign in Hanoi serves to collect data regarding the amount of emissions released by active motorbikes in the city and evaluate the effectiveness of vehicle maintenance. The campaign’s findings would be an important basis for the Ministry of Natural Resources and Environment and other authorities to issue emission standards for motorbikes, he added.", "vi": "Ông Lê Hoài Nam, Trưởng phòng quản lý môi trường thuộc Tổng cục Môi trường, cho biết chiến dịch đánh giá khí thải tại Hà Nội nhằm thu thập dữ liệu về lượng khí thải do xe máy đang hoạt động trong thành phố thải ra và đánh giá hiệu quả của công tác bảo dưỡng phương tiện. Kết quả của chiến dịch sẽ là cơ sở quan trọng để Bộ Tài nguyên và Môi trường và các cơ quan chức năng khác ban hành tiêu chuẩn khí thải đối với xe máy, ông nói thêm."} {"en": "Vietnam’s Tran Van Thao enjoyed an easy bantamweight (54 kilo) win against Thailand’s Phayom Boonrueang at a pro boxing event in HCMC Sunday.", "vi": "Trần Văn Thảo của Việt Nam đã có một trận thắng dễ dàng hạng gà (54 kg) trước Phayom Boonrueang của Thái Lan tại một sự kiện quyền anh chuyên nghiệp ở TP.HCM hôm Chủ nhật."} {"en": "Thao knocked out his Thai opponent with a right hand punch when the second round had 46 seconds left, prompting the WBA East Asia champion to admit defeat after nine consecutive wins.", "vi": "Thảo đã hạ knock-out đối thủ người Thái Lan bằng một cú đấm tay phải khi hiệp 2 còn 46 giây, khiến nhà vô địch WBA Đông Á phải nhận thất bại sau 9 trận thắng liên tiếp."} {"en": "“I was very surprised to win so early. It was fun and exciting,” Thao said after the clash at Trigger Boxing Gym, his home turf in Ho Chi Minh City’s Tan Phu District.", "vi": "“Tôi rất bất ngờ khi giành chiến thắng sớm như vậy. Thật là vui và hào hứng”, Thảo nói sau cuộc đụng độ tại Trigger Boxing Gym, sân nhà của anh ấy ở quận Tân Phú, TP HCM."} {"en": "“I’ve studied Phayom Booreung’s fighting style very carefully. He is fast and strong. So, when the match began, I tried to get close and earn the upper hand in the first round. My goal was to make him lose strength and dampen his fighting spirit in the first four rounds then see how things go from there. But I didn’t expect to win so quickly.”", "vi": "“Tôi đã nghiên cứu rất kỹ cách đánh của Phayom Booreung. Anh ta nhanh và khỏe. Vì vậy, khi trận đấu bắt đầu, tôi đã cố gắng áp sát và chiếm thế thượng phong trong hiệp đầu tiên. Mục tiêu của tôi là khiến anh ta mất sức và suy giảm tinh thần chiến đấu trong 4 hiệp đầu tiên rồi xem mọi chuyện từ đó thế nào. Nhưng tôi không ngờ lại thắng nhanh như vậy. ”"} {"en": "Thao is the first local fighter to make his name internationally. He shot to fame after defeating Indonesia’s George Lumoly to become the first Vietnamese boxer to win a World Boxing Council (WBC) Asia title in November 2017.", "vi": "Thảo là võ sĩ trong nước đầu tiên thành danh trên trường quốc tế.Anh đã trở nên nổi tiếng sau khi đánh bại George Lumoly của Indonesia để trở thành võ sĩ Việt Nam đầu tiên giành đai châu Á của Hội đồng Quyền anh Thế giới (WBC) vào tháng 11 năm 2017."} {"en": "But he couldn’t compete in the 2018 WBC championship after sustaining injuries from a traffic accident. Since he couldn’t defend his title, organizers decided to strip him of the crown.", "vi": "Nhưng anh đã không thể tranh thi đấu tại giải vô địch WBC 2018 sau khi dính chấn thương do tai nạn giao thông. Chính vì không thể bảo vệ danh hiệu của mình nên ban tổ chức đã quyết định tước đai vô địch của anh ấy."} {"en": "He could not compete for nearly a year because of Covid-19 and injury. The last time he entered the ring was at the end of February 2020 in Cambodia, beating Filipino boxer Aries Buenavidez at the World Boxing Organization (WBO) Asia Pacific bout.", "vi": "Anh không thể thi đấu trong gần một năm vì Covid-19 và chấn thương.Lần cuối cùng anh bước lên võ đài là vào cuối tháng 2 năm 2020 tại Campuchia, đánh bại võ sĩ người Philippines Aries Buenavidez tại trận đấu tại Châu Á Thái Bình Dương của Tổ chức Quyền anh Thế giới (WBO)."} {"en": "Even though not a title match, the Sunday win will still help Thao accumulate points to return to the professional boxing ring.", "vi": "Dù không phải trận tranh đai nhưng trận thắng hôm Chủ nhật vẫn giúp Thảo tích lũy điểm để trở lại sàn đấu quyền anh chuyên nghiệp."} {"en": "Victor Vu’s 2019 commercial hit ‘Mat Biec’ (Dreamy Eyes) has been awarded the Golden Lotus, often dubbed the Vietnamese Oscars, for best picture at the 22nd Vietnam Film Festival.", "vi": "Phim quảng cáo ăn khách năm 2019 của Victor Vũ, ‘Mắt biếc’ (Dreamy Eyes) đã được trao giải Bông sen vàng, thường được mệnh danh là giải Oscar Việt Nam, cho phim hay nhất tại Liên hoan phim Việt Nam lần thứ 22."} {"en": "Adapted from a novel of the same name by writer Nguyen Nhat Anh, ‘Dreamy Eyes’, jointly produced by Galaxy and November Films, tells the story of unrequited love between a country boy and his childhood sweetheart, who changes when she goes to attend school in the city.", "vi": "Được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh,”Mắt biếc”, do Galaxy và November Films phối hợp sản xuất, kể về câu chuyện tình yêu đơn phương giữa một chàng trai quê và người yêu thời niên thiếu, người thay đổi khi cô đi học trên thành phố."} {"en": "Released at the end of 2019, the film, which was also the Vietnamese entry for best foreign picture at the 93rd Oscars, recorded box office revenues of VND180 billion ($8 million), joining the list of just 13 local blockbusters that have so far crossed the VND100 billion ($4.4 million) benchmark.", "vi": "Ra mắt vào cuối năm 2019, bộ phim cũng là phim Việt Nam lọt vào danh sách phim nước ngoài hay nhất tại lễ trao giải Oscar lần thứ 93, đạt doanh thu phòng vé 180 tỷ đồng (8 triệu USD), lọt vào danh sách 13 phim bom tấn nội địa đã vượt qua mốc5 100 tỷ đồng (4,4 triệu đô la)."} {"en": "At the Vietnam Film Festival award ceremony held Saturday, ‘Dreamy Eyes’ also bagged best soundtrack for Christopher Wong, best cinematography for Dominic Pereira, and a special mention from Thua Thien Hue Province People’s Committee for best portrayal of Hue City, which hosted this year’s event.", "vi": "Tại lễ trao giải Liên hoan phim Việt Nam diễn ra hôm thứ bảy, ‘Mắt biếc’ cũng giành giải được nhạc phim hay nhất cho Christopher Wong, phim điện ảnh xuất sắc nhất cho Dominic Pereira và đặc biệt được UBND tỉnh Thừa Thiên Huế đề cập đến “cảnh quay ở Huế đẹp”, nơi đăng cai tổ chức sự kiện năm nay."} {"en": "This is the second time that Vietnamese American director Victor Vu and joint producer Galaxy Media & Entertainment have won the Golden Lotus for best picture.", "vi": "Đây là lần thứ hai đạo diễn người Mỹ gốc Việt Victor Vũ và nhà đồng sản xuất Galaxy Media & Entertainment giành được giải Bông sen vàng cho Phim hay nhất."} {"en": "In 2015, this team had won the best picture award for another box office hit, ‘Toi Thay Hoa Vang Tren Co Xanh’ (Yellow Flowers on the Green Grass), which was adapted from another Nguyen Nhat Anh novel.", "vi": "Năm 2015, ê-kíp đã giành giải Hình ảnh đẹp nhất với một cú hit phòng vé khác là “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” , được chuyển thể từ một tiểu thuyết khác của Nguyễn Nhật Ánh."} {"en": "At the festival, the biggest box office hit of all time in Vietnam, ‘Bo Gia’ (Dad, I’m Sorry), also won four major awards: Silver Lotus, or the second prize for feature films; best screenplay for Tran Thanh, Kalei An Nhi and A Quay; best supporting actress for 10-year-old Ngan Chi; and best actor for Tuan Tran.", "vi": "Tại LHP, tác phẩm đạt doanh thu phòng vé lớn nhất mọi thời đại của Việt Nam là ‘Bố Già’ (Dad, I’m Sorry) cũng giành được bốn giải thưởng lớn: Bông sen bạc, giải nhì phim truyện điện ảnh; kịch bản hay nhất cho Trấn Thành, Kalei An Nhi và A Quay; nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho bé Ngân Chi 10 tuổi; và nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho Tuấn Trần."} {"en": "People’s Artist Le Khanh won the best actress award for her performance in ‘Gai Gia Lam Chieu 5 – Nhung Cuoc Doi Vuong Gia’ (Camellia Sisters 5 – Living Like Royalty), a 2021 comedy drama also set in Hue.", "vi": "Nghệ sĩ nhân dân Lê Khanh đã giành giải nữ diễn viên chính xuất sắc nhất nhờ diễn xuất trong ‘Gái Già Lắm Chiêu 5 – những cuộc đời vương giả’, một bộ phim hài ra mắt năm 2021 cũng lấy bối cảnh ở Huế."} {"en": "Produced by MAR6 Pictures for a whopping $2 million, Camellia Sisters 5, which is about the love and greed of a wealthy antique collecting family. With its royalist sets and shots of Hue’s ancient palaces, the film also won best art design and shared the Jury Award for creative storytelling with two other titles.", "vi": "Được sản xuất bởi MAR6 Pictures với kinh phí khổng lồ khoảng 2 triệu đô la, Gái già lắm chiêu V kể về tình yêu và lòng tham của một gia đình sưu tập đồ cổ giàu có. Với bối cảnh hoàng gia và cảnh quay ở cung điện cố đô Huế, bộ phim cũng giành được giải thiết kế mỹ thuật xuất sắc và đồng giải thưởng Ban giám khảo cho cách kể chuyện sáng tạo cùng hai tựa phim khác."} {"en": "The best director award went to Trinh Dinh Le Minh for CJ and HK studios’ 2020 crime and horror flick ‘Bang Chung Vo Hinh’ (Invisible Evidence). ‘Invisible Evidence’ also won best supporting actor for Otis.", "vi": "Giải Đạo diễn xuất sắc nhất thuộc về Trịnh Đình Lê Minh cho bộ phim tội phạm và kinh dị năm 2020 của CJ và HK studio ‘Bằng chứng vô hình’. ‘Bằng chứng vô hình’ cũng đem lại giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho Otis."} {"en": "Tran Thanh Huy’s ‘Rom’, which won the New Currents award at the 2019 Busan International Film Festival, also did well at the Vietnam Film Festival, sharing best cinematography with ‘Dream Eyes’ for cinematographer Nguyen Vinh Phuc, and the Jury Award with ‘Camellia Sisters 5’ and People’s Artist Nguyen Thanh Van’s ‘Binh Minh Do’ (Red Dawn).", "vi": "Tác phẩm ‘Ròm’ của Trần Thanh Huy, từng đoạt giải “Làn sóng mới” tại Liên hoan phim Quốc tế Busan 2019, cũng giành giải xuất sắc tại Liên hoan phim Việt Nam, giải quay phim xuất sắc cho Nguyễn Vinh Phúc với bộ phim ” Mắt biếc” và giải Ban giám khảo với “Gái già lắm chiêu V” và “Bình Minh Đỏ” của NSND Nguyễn Thanh Vân."} {"en": "In the remaining categories, the Golden Lotus for best animation went to director Tran Khanh Duyen’s 10-minute ‘Con Chim Go’ (Wooden Bird); best documentary for Vietnam Television’s ‘Ranh Gioi’ (Border Line) about HCMC-based Hung Vuong Hospital’s medical staff’s struggle to save pregnant women infected with Covid-19; and best scientific film for another VTV production, ‘Diem Mu Giao Thong’ (Traffic Blindspots).", "vi": "Ở các hạng mục còn lại, Bông sen vàng cho phim hoạt hình hay nhất thuộc về phim ‘Con chim gỗ’ dài 10 phút của đạo diễn Trần Khánh Duyên; phim tài liệu hay nhất của Đài truyền hình Việt Nam ‘Ranh giới’ nói về cuộc đấu tranh của nhân viên y tế Bệnh viện Hùng Vương có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh để cứu sản phụ bị nhiễm Covid-19; và phim khoa học hay nhất do VTV sản xuất khác là ‘Điểm Mù Giao Thông’."} {"en": "Vietnam is one of six countries most affected by climate change between 1999 and 2018, according to survey results released this week.", "vi": "Theo kết quả của một cuộc điều tra được công bố trong tuần nay, Việt Nam là một trong số 6 quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu nhất kể từ năm 1999 đến 2018."} {"en": "The Global Climate Risk Index, published by the German environmental think tank Germanwatch, ranked Vietnam sixth among countries hit hardest by extreme weather events in that period, with its Climate Risk Index (CRI) at 29.83.", "vi": "Chỉ số Rủi ro Khí hậu Toàn cầu, do hãng tư vấn môi trường toàn cầu Germanwatch của Pháp công bố, xếp hạng Việt Nam thứ sáu trong số các quốc gia bị tấn công mạnh mẽ bởi các hiện tượng khí hậu khắc nghiệt trong khoảng thời gian trên, với chỉ số rủi ro khí hậu (CRI) đạt 29.83."} {"en": "Puerto Rico, Myanmar, Haiti, the Philippines and Pakistan are adjudged the worst affected nations with the lowest CRI scores.", "vi": "Puerto Rico, Myanmar, Haiti, Philippines và Pakistan được đánh giá là những quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất với mức điểm CRI thấp nhất."} {"en": "The other four that make the top 10 are Bangladesh, Thailand, Nepal and Dominica, according to the survey results announced at the ongoing 2019 United Nations Framework Convention on Climate Change in Madrid, Spain.", "vi": "4 quốc gia hình thành top 10 còn lại là Bangladesh, Thái Lan, Nepal và Dominica, theo như kết quả nghiên cứu được công bố tại Công ước khung của Liên hợp quốc 2019 về biến đổi khí hậu đang diễn ra tại Madrid, Tây Ban Nha"} {"en": "The index for the 1999–2018 period is based on average values over a 20-year period, and the countries featured in the top 10 can be divided into two groups: those that have a high ranking due to exceptional catastrophes and those that are continuously affected by extreme events.", "vi": "Chỉ số trong khoảng thời gian 1999-2018 dựa trên các giá trị trung bình trong khoảng thời gian 20 năm này, và các quốc gia được liệt kê trong top 10 có thể chia thành 2 nhóm: những nước có vị trí cao do các thảm họa hiếm hoi và những nước liên tục bị các sự kiện thiên nhiên khắc nghiệt tấn công."} {"en": "Vietnam suffered 226 extreme events in 1999-2018 with a death toll of 285 and losses of more than $2 billion per year.", "vi": "Việt Nam đã gánh chịu 226 sự kiện thiên nhiên khắc nghiệ trong khoảng 1999-2018 với số người tử vong lên đến 285 và tổn thất hơn $2 tỷ đô mỗi năm."} {"en": "Germanwatch uses data from the NatCatSERVICE database of the Munich Reinsurance Company, a reinsurance company based in Munich, Germany, as well as the socioeconomic data from the International Monetary Fund (IMF) to compile the CRI index.", "vi": "Germanwatch sử dụng số liệu từ nguồn dữ liệu NatCatSERVICE thuộc công ty Tái bảo hiểm Munich, một công ty tái bảo hiểm tại Munich, Đức, cùng với các số liệu kinh tế xã hội từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để xây dựng chỉ số CRI."} {"en": "The independent non-governmental organization that has been advocating for global equity and the preservation of livelihoods since 1991, has presented the index at the annual U.N. climate meet since 2006.", "vi": "Tổ chức phi chính phủ độc lập ủng hộ bình đẳng quốc tế và bảo tồn sinh kế kể từ năm 1991, đã công bố chỉ số này tại cuộc họp ký hậu hàng năm của Hoa Kỳ kể từ năm 2006."} {"en": "Even though the evaluation of the rising damages and fatalities do not allow for simple conclusions on the influence of climate change on these events, it shows the increase of heavy disasters and does give a good impression of how states and territories are affected, Germanwatch says.", "vi": "Germanwatch cho biết, mặc dù việc đánh giá thiệt hại và tử vong gia tăng không cho phép đưa ra những kết luận đơn giản về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu dựa trên các sự kiện khí hậu này, nó thể hiện sự tăng trưởng của các thảm họa thiên nhiên nặng nè và có đưa ra những ấn tượng nhất định về cách mà các quốc gia và vùng lãnh thổ bị ảnh hưởng."} {"en": "Last year alone, Japan, the Philippines and Germany were the most affected countries followed by Madagascar, India and Sri Lanka, with Japan and Germany hit hardest by heat waves and drought.", "vi": "Chỉ trong năm ngoái, Nhật Bản, Philippines và Đức là những nước bị ảnh hưởng nhất, theo sau là Madagascar, Ấn Độ và Sri Lanka, với Nhật Bản và Đức bị tấn công nặng nề nhất bởi các đợt sóng nhiệt và hạn hán."} {"en": "“The Climate Risk Index shows that climate change has disastrous impacts especially for poor countries, but also causes increasingly severe damage in industrialized countries like Japan and Germany,” said David Eckstein, policy advisor at Germanwatch.", "vi": "“Chỉ số Rủi ro Khí hậu cho thấy rằng biến đổi khí hậu đã có những ảnh hưởng thảm họa, đặc biệt đối với những đất nước nghèo, đồng thời gây ra những thiệt hại ngày càng nghiêm trọng tại các nước công nghiệp như Nhật Bản và Đức,” theo David Eckstein, cố vấn chính sách tại Germanwatch."} {"en": "“Countries like Haiti, Philippines and Pakistan are repeatedly hit by extreme weather events and have no time to fully recover. This underlines the importance of reliable financial support mechanisms for poor countries like these, not only in climate change adaptation, but also for dealing with climate-induced loss and damage.”", "vi": "“Các quốc gia như Haiti, Philippines và Pakistan liên tục bị thiệt hại bởi các sự kiện thời tiết khắc nghiệt và không có thời gian để hoàn toàn khôi phục lại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các cơ chế hỗ trợ tài chính đáng tin cậy cho các nước nghèo như trên, không chỉ về thích ứng với biến đổi khí hậu, mà còn giải quyết các tổn thất liên quan."} {"en": "Germanwatch said heat waves were a major cause of damage in 2018.", "vi": "Germanwatch cho biết các sóng nhiệt là nguyên nhân chính của những tổn thất của năm 2018."} {"en": "One of the unfortunate defining legacies left behind by last summer’s Euro 2020 will be the online abuse suffered by the three English players who missed penalties in the final.Since then, the calls for change have grown louder from players who are demanding social media companies take control of the ongoing racist vitriol on their platforms.", "vi": "Một trong những sự kiện đáng tiếc sau Euro 2020 mùa hè năm ngoái là hành vi lạm dụng qua mạng mà ba cầu thủ Anh đã sút hỏng quả phạt đền trong trận chung kết. Kể từ đó, những lời kêu gọi các công ty truyền thông xã hội kiểm soát tình trạng phân biệt chủng tộc đang diễn ra trên nền tảng của họ ngày càng mạnh mẽ hơn."} {"en": "“But even before the social media, even us the player we have to be implicate [sic], to be implicate [sic],” he said in the interview in Dubai on December 27. “You have to be active and help people.”", "vi": "Anh phát biểu trong cuộc phỏng vấn ở Dubai vào ngày 27 tháng 12: “Thậm chí trước mạng xã hội, người cầu thủ như chúng ta cũng phải hành động”. “Các bạn phải chủ động và giúp đỡ mọi người.”"} {"en": "Pham Thanh Nga, a ninth-grade student in a Hanoi public school, said she felt uncomfortable with her sex education class. The teachers weren’t comfortable, either, she added.", "vi": "Phạm Thanh Nga, học sinh lớp 9, một trường công lập ở Hà Nội, cho biết em cảm thấy không thoải mái với tiết học giáo dục giới tính của mình. Em nói thêm rằng thậm chí các giáo viên cũng không cảm thấy thoải mái."} {"en": "Nga said she was taught about male and female genital organs, fertilization, conception and contraceptive methods from her eighth-grade biology textbook. Reproduction was the last chapter.", "vi": "Nga cho biết em đã được dạy về cơ quan sinh dục nam và nữ, các biện pháp thụ tinh, thụ thai và tránh thai từ sách giáo khoa sinh học lớp 8. Trong đó chương cuối cùng là sự sinh sản."} {"en": "“Since we are going through puberty, both girls and boys feel quite shy and awkward when learning about sex education. No one wants to talk about it,” she said.", "vi": "Em nói: “Vì chúng ta đang bước qua tuổi dậy thì nên cả bé gái và bé trai đều cảm thấy khá ngại ngùng và lúng túng khi học về giáo dục giới tính."} {"en": "She said sex education is never clear and specific in lower grades and students like her feel embarrassed on learning about it when they are coming of age.", "vi": "Em cho biết giáo dục giới tính không bao giờ rõ ràng và cụ thể ở các lớp dưới và những học sinh như em cảm thấy xấu hổ khi học về nó khi đến tuổi trưởng thành."} {"en": "Nga is among many students who find school-based sex education taught in a theoretical and technical way, instead of a friendly, comprehensive approach that makes it easier to learn. The classes make them feel “out of touch,” she said.", "vi": "Nga nằm trong số nhiều học sinh nhận thấy giáo dục giới tính trong trường học được dạy theo cách lý thuyết và quá chuyên môn, thay vì một cách tiếp cận toàn diện, thân thiện để dễ học hơn. Các lớp học khiến học sinh cảm thấy “lạc lõng”, em nói."} {"en": "The students find that meaningful and open conversations about sex education are rarely held in a school setting.", "vi": "Các học sinh nhận thấy rằng các cuộc trò chuyện cởi mở và có ý nghĩa về giáo dục giới tính hiếm khi được tổ chức trong môi trường học đường."} {"en": "Nga said teachers sometimes avoid discussing this “controversial” topic, and therefore, many students think sex education is not important.", "vi": "Nga cho biết các giáo viên đôi khi tránh thảo luận về chủ đề “gây tranh cãi” này, và do đó, nhiều học sinh cho rằng giáo dục giới tính không quan trọng."} {"en": "“If we have questions, we discuss them with our close friends instead of asking questions in class.”", "vi": "“Nếu có thắc mắc, chúng em thảo luận với những người bạn thân của mình thay vì đặt câu hỏi trong lớp.”"} {"en": "The current national sexuality education curriculum contains information this is not necessary and is irrelevant, said some teachers.", "vi": "Một số giáo viên cho biết trong chương trình giáo dục giới tính quốc gia hiện hành có thông tin không cần thiết và không liên quan."} {"en": "For instance, content dealing with taking care of pregnant mothers and babies is not necessary for fifth graders, Dao Thi Thu Huong, a teacher at the Da Ton Primary School, said, adding that the lessons should be replaced with those about self-care and how to prevent abuse.", "vi": "Chẳng hạn, nội dung về chăm sóc bà mẹ mang thai và trẻ sơ sinh là không cần thiết đối với học sinh lớp 5, cô Đào Thị Thu Hương, giáo viên Trường tiểu học Đa Tốn, cho rằng nên thay bằng các bài học về chăm sóc bản thân và cách phòng chống lạm dụng."} {"en": "Children are taught how to clean their bodies when they were in third grade. It was in the fifth grade that the first sex education lessons are introduced under civics and health sections, and as part of science lessons.", "vi": "Trẻ em được dạy cách vệ sinh cơ thể khi còn học lớp ba.Ở lớp năm, các bài học giáo dục giới tính đầu tiên được giới thiệu dưới các phần công dân và sức khỏe, và như một phần của các bài học khoa học."} {"en": "Fifth graders learn about reproduction, how the body is formed, what to do to keep both mother and baby healthy, puberty and hygiene during puberty, and others.", "vi": "Học sinh lớp năm tìm hiểu về sinh sản, cách hình thành cơ thể, làm gì để giữ sức khỏe cho cả mẹ và con, tuổi dậy thì và vệ sinh ở tuổi dậy thì, và những điều khác."} {"en": "Huong said that some fifth-graders who have reached puberty are often embarrassed during sex education lessons.", "vi": "Cô Hương cho biết, một số học sinh lớp 5 đã dậy thì thường ngại ngần trong giờ học giáo dục giới tính."} {"en": "“Sex education should be introduced earlier so that children are not embarrassed when they are in their teens. When they are equipped with knowledge and skills early, they will know how to protect themselves and actively prevent abuse,” she added.", "vi": "“Nên giáo dục giới tính sớm hơn để trẻ không bị xấu hổ khi ở tuổi vị thành niên. Khi được trang bị kiến thức, kỹ năng sớm, trẻ sẽ biết cách tự bảo vệ mình và chủ động phòng tránh bị xâm hại”, cô nói thêm."} {"en": "According to Dr. Vu Thu Huong, former lecturer of Primary Education Department of Hanoi National University of Education, sex education programs were being neglected and being taught too late.", "vi": "Theo TS Vũ Thu Hương, nguyên giảng viên khoa Giáo dục Tiểu học, Đại học Sư phạm Hà Nội, chương trình giáo dục giới tính đang bị bỏ quên và dạy quá muộn."} {"en": "Meanwhile, the content is not relevant for students, she said.", "vi": "Trong khi đó, nội dung lại không thích hợp với học sinh."} {"en": "Sex education in elementary school is integrated into science, while in middle school, it is part of eighth-grade biology curriculum.", "vi": "Giáo dục giới tính ở trường tiểu học đang được lồng ghép vào khoa học, trong khi ở trường trung học cơ sở, nó là một phần của chương trình sinh học lớp 8."} {"en": "Sex education should be taught separately and should have its own assessment test, she felt.", "vi": "Cô cảm thấy giáo dục giới tính nên được dạy riêng và nên có bài kiểm tra đánh giá riêng."} {"en": "Other experts have also said that with children today hitting puberty early, introducing sex education for fifth or eighth-graders is too late.", "vi": "Các chuyên gia khác cũng nói rằng với trẻ em ngày nay dậy thì sớm, việc giáo dục giới tính cho học sinh lớp 5 hoặc lớp 8 là quá muộn."} {"en": "Children abroad are taught at an early age, they have noted. Starting from preschool, children are taught how to wear underwear, protect themselves, clean private areas and prevent abuse. By the age of five, children learn about fetal formation, puberty, etc.", "vi": "Họ lưu ý rằng trẻ em ở nước ngoài được dạy ngay từ khi còn nhỏ.Bắt đầu từ mầm non, trẻ được dạy cách mặc đồ lót, bảo vệ bản thân, vệ sinh vùng kín và phòng chống xâm hại.Đến năm tuổi, trẻ học về quá trình hình thành bào thai, dậy thì, v.v."} {"en": "“Children who receive sex education early will be better prepared and know how to take care of their private areas and be able to detect any unusual problems sooner,” Huong said.", "vi": "TS Hương nói: “Trẻ được giáo dục giới tính sớm sẽ có sự chuẩn bị tốt hơn, biết cách chăm sóc vùng kín của mình và có thể phát hiện sớm hơn những vấn đề bất thường”."} {"en": "She said many schools today, especially private ones, were aware of the importance of sex education.", "vi": "Bà cho biết ngày nay nhiều trường học, đặc biệt là các trường tư thục, đã nhận thức được tầm quan trọng của việc giáo dục giới tính."} {"en": "When they find that students watch porn, masturbate during nap time and have been abused by strangers, schools have stepped up extracurricular activities or regularly invited experts to share their experiences and talk to students.", "vi": "Khi phát hiện học sinh xem phim khiêu dâm, thủ dâm trong giờ ngủ trưa và bị người lạ xâm hại, các trường đã đẩy mạnh các hoạt động ngoại khóa hoặc thường xuyên mời chuyên gia đến chia sẻ kinh nghiệm, trò chuyện với các em."} {"en": "She said: “Sex education is a broad topic that should not be taught only when students are in fifth or eighth grades. Other issues like LGBT rights and substance abuse also need to be taught at an early age.”", "vi": "Cô nói: “Giáo dục giới tính là một chủ đề rộng lớn, không nên chỉ dạy khi học sinh lớp 5 hoặc lớp 8. Các vấn đề khác như quyền LGBT và lạm dụng chất kích thích cũng cần được dạy ngay từ khi còn nhỏ.”"} {"en": "masturbate (v) ", "vi": "/ˈmæs.tə.beɪt/ thủ dâm"} {"en": "The United States is offering to pay private companies to mine rocks and other resources on the moon.", "vi": "Hoa Kỳ đang đề nghị trả tiền cho các công ty tư nhân để khai thác đá và các tài nguyên khác trên mặt trăng."} {"en": "The U.S. space agency NASA published an official government listing for the mining proposal on September 10. NASA officials are asking interested companies to collect rocks, soil and other objects from the surface of the moon. The lunar materials would then be sold to the space agency.", "vi": "Cơ quan vũ trụ Hoa Kỳ NASA công khai một danh sách đề nghị khai thác chính thức từ chính phủ vào ngày 10 tháng Chín. Các quan chức của NASA đang đề nghị các công ty có hứng thú (với việc này) đi thu thập đá, đất và các vật khác trên bề mặt mặt trăng. Các vật liệu từ mặt trăng sau đó sẽ được bán cho cơ quan vũ trụ."} {"en": "NASA administrator Jim Bridenstine says the project was created “for the purpose of demonstrating” that mined resources can be collected. He spoke at a conference organized by the Secure World Foundation, a space policy organization.", "vi": "Người điều hành NASA Jim Bridenstine cho biết dự án được tạo ra “nhằm mục đích chứng minh rằng” các tài nguyên khai thác (từ mặt trăng) có thể được thu thập. Ông chia sẻ trong một hội nghị tổ chức bởi Tổ chức Bảo mật Thế giới, một tổ chức chính sách không gian."} {"en": "The proposals would not involve private companies sending workers to the moon. Instead, NASA wants the businesses to provide robots to be launched into space by the space agency or private companies.", "vi": "Các đề nghị này không được đưa ra đối với các công ty tư nhân gửi nhân viên của mình lên mặt trăng. Thay vào đó, NASA muốn các doanh nghiệp cung cấp robot để các cơ quan vũ trụ hoặc các công ty tư nhân phóng chúng vào trong không gian."} {"en": "NASA has asked companies from around the world to present proposals to collect 50 to 500 grams of lunar material from anywhere on the moon’s surface. The companies will be required to provide images showing how the material is collected.", "vi": "NASA đã kêu gọi các công ty trên toàn thế giới đưa ra đề xuất để thu thập 50 đến 500 gram vật liệu mặt trăng từ bất cứ đâu trên bề mặt mặt trăng. Các công ty sẽ được yêu cầu cung cấp hình ảnh cho thấy cách mà vật liệu được thu thập."} {"en": "In a statement published on a NASA website, Bridenstine said the agency’s goal is to gain control of the collected materials “before 2024.” He added that officials would decide later how and when the materials could be transported from the moon.", "vi": "Trong một lời tuyên bố được đăng trên website của NASA, Bridenstine cho biết mục đích của cơ quan này là để nắm quyền kiểm soát các vật liệu “trước năm 2004”. Ông bổ sung rằng các quan chức sau đó sẽ quyết định cách và thời điểm mà các vật liệu này sẽ được vận chuyển từ mặt trăng."} {"en": "Proposals are not limited to American companies and NASA “may make one or more awards,” he said.", "vi": "Theo lời ông, các đề nghị này không chỉ giới hạn với các công ty Mỹ và NASA “có thể trao một hoặc nhiều giải thưởng hơn,”."} {"en": "Bridenstein repeated NASA’s goal of landing the first woman and next man on the moon by 2024 as part of the space agency’s Artemis program. NASA also has set a goal of setting up a long-term base on the moon by 2028. From there, it hopes to launch a series of space operations, including possible flights to Mars.", "vi": "Bridenstein nhắc lại mục tiêu của NASA là đem người phụ nữ đầu tiên và người đàn ông tiếp theo đặt chân lên mặt trăng vào năm 2024 với tư cách là một phần của chương trình Artemis của cơ quan vũ trụ này. NASA cũng đã đặt ra mục tiêu là xây dựng một căn cứ trường kỳ trên mặt trăng vào năm 2028. Từ đây, cơ quan mong rằng sẽ tổ chức được nhiều hoạt động trong không gian, bao gồm các chuyến bay khả thi đến Sao Hỏa."} {"en": "Last May, NASA released the main ideas for what is being called the Artemis Accords. It hopes the ideas can lead to an international agreement on how people will live and work on the moon in the future. Such an agreement could give companies rights to own the moon resources they mine. For example, businesses doing work for NASA could use the moon’s water ice to produce rocket fuel or mine lunar minerals for other purposes.", "vi": "Vào tháng Năm trước, NASA đưa ra các ý tưởng chính cho một thứ gọi là Artemis Accords. Họ mông rằng những ý tưởng này có thể dẫn đến một hiệp ước quốc tế về cách mà con người sẽ sống và làm việc trên mặt trăng trong tương lai. Hiệp ước như vậy có thể trao quyền cho các công ty sở hữu các tài nguyên mà họ khai thác được. Ví dụ, các doanh nghiệp làm việc cho NASA có thể sử dụng nước đá của mặt trăng để sản xuất nhiên liệu tên lửa hoặc khai thác khoáng sản mặt trăng cho các mục đích khác."} {"en": "Bridenstine said the agency’s plans are permitted under the 1967 “Outer Space Treaty,” which governs international space exploration. The treaty states that outer space – including the moon and other celestial bodies – “shall be free for exploration and use by all states.” The agreement bars any single nation from claiming ownership of such objects.", "vi": "Bridenstine cho biết kế hoạch của cơ quan được cho phép theo “Hiệp ước Ngoài Vũ trụ” 1067 điều chỉnh các hoạt động khám phá không gian quốc tế. Hiệp ước quy định rằng không gian bên ngoài – bao gồm mặt trăng và các thiên thể khác – “có thể được tự do khám phá và sử dụng bởi tất cả quốc gia.” Hiệp ước cấm bất cứ quốc gia nào tuyên bố chủ quyền đối với những vật thể này."} {"en": "NASA’s plan to send robots to mine resources is meant to “fuel a new era of exploration and discovery” and help all of humanity, Bridenstine said.", "vi": "Theo Bridenstine, kế hoạch gửi roboot khai thác tài nguyên của NASA đồng nghĩa với việc “nạp năng lượng cho một kỷ nguyên mới của sự tìm tòi và khám phá” và giúp toàn bộ loài người."} {"en": "The space agency said it will consider the mined resources the property of the companies until they are sold to NASA. Then, the materials would become “the sole property of NASA.”", "vi": "Cơ quan vũ trụ cho biết mình sẽ coi các tài nguyên khai thác được là tài sản của các công ty cho đến khi chúng được bán cho NASA. Sau đó, các vật liệu này sẽ trở thành “tài sản độc quyền của NASA.”"} {"en": "“They are paying the company to sell them a rock that the company owns. That’s the product,” said Joanne Gabrynowicz, former chief editor of The Journal of Space Law.", "vi": "“Họ đang trả tiền cho công ty để bán cho họ một viên đá mà công ty đó sở hữu. Viên đá đó chính là hàng hóa,” Joanne Gabrynowicz, cựu tổng biên tập của Tạp chí Luật Vũ trụ."} {"en": "She spoke to Reuters news agency. She added that, “A company has to decide for itself if it’s worth taking the financial and technological risk to do this to sell a rock.”", "vi": "Bà đã trò chuyện với cơ quan tin tức Reuters. Bà bổ sung rằng, “Một công ty phải tự quyết định rằng liệu việc chấp nhận các rủi ro về tài chính và công nghệ để làm việc này nhằm bán một viên đá có xứng đáng hay không.”"} {"en": "North Korea test fired long-range cruise missiles and short-range ballistic missiles this week, state media said Friday, part of a record-breaking streak of launches this year.", "vi": "Truyền thông quốc gia cho biết hôm thứ Sáu tuần này Triều Tiên đã phóng thử tên lửa hành trình tầm xa và tên lửa đạn đạo tầm ngắn, một phần trong chuỗi các vụ phóng kỷ lục trong năm nay."} {"en": "Pyongyang has conducted six weapons tests since the start of the year, including hypersonic missiles, one of the most intense barrages in a calendar month on record, while ignoring U.S. offers of talks.", "vi": "Bình Nhưỡng đã tiến hành sáu cuộc thử nghiệm vũ khí kể từ đầu năm, bao gồm tên lửa siêu thanh, một trong những cuộc thử nghiệm khốc liệt nhất trong tháng dương lịch được ghi nhận, cùng với việc phớt lờ lời đề nghị đàm phán của Mỹ."} {"en": "This week, it “conducted the test-fire for updating long-range cruise missile system and the test-fire for confirming the power of conventional warhead for surface-to-surface tactical guided missile,” the official Korean Central News Agency said.", "vi": "Trong tuần này, họ đã “tiến hành vụ bắn thử để cập nhật hệ thống tên lửa hành trình tầm xa và vụ bắn thử khác để xác nhận sức mạnh của đầu đạn thông thường đối với tên lửa dẫn đường chiến thuật đất đối đất”, hãng thông tấn trung ương Triều Tiên cho biết."} {"en": "KCNA said the Tuesday test involved long-range cruise missiles flying over the East Sea — also known as the Sea of Japan — and hitting “the target island 1,800 km away.”", "vi": "KCNA cho biết vụ thử hôm thứ Ba liên quan đến tên lửa hành trình tầm xa bay qua Biển Đông – còn được gọi là Biển Nhật Bản – và đã đánh trúng “hòn đảo mục tiêu cách đó 1.800 km”."} {"en": "Thursday’s launch then saw short-range ballistic missiles hit a “target island”, KCNA added, “proving that the explosive power of the conventional warhead complied with the design requirements.”", "vi": "KCNA cho biết thêm, vụ phóng hôm thứ Năm đã chứng kiến tên lửa đạn đạo tầm ngắn đánh trúng một “đảo mục tiêu”, “chứng minh rằng sức công phá của đầu đạn thông thường đã tuân thủ các yêu cầu về mặt thiết kế.”"} {"en": "The flurry of sanctions-busting tests this month come after Kim re-avowed his commitment to military modernization at a key party speech in December.", "vi": "Sự bùng nổ của các cuộc thử nghiệm trừng phạt trong tháng này diễn ra sau khi ông Kim tái khẳng định cam kết hiện đại hóa quân đội trong một bài phát biểu quan trọng của đảng vào tháng 12."} {"en": "Washington imposed new sanctions in response, prompting Pyongyang to double down on weapons testing and hint last week that it could abandon a years-long self-imposed moratorium on nuclear and long-range tests.", "vi": "Washington đã áp đặt các lệnh trừng phạt mới để đáp trả, khiến Bình Nhưỡng tăng gấp đôi việc thử nghiệm vũ khí vào tuần trước và cho thấy rằng nước này có thể từ bỏ lệnh tạm hoãn kéo dài nhiều năm đối với các vụ thử hạt nhân và tầm xa."} {"en": "Kim also visited a munitions factory that produces “a major weapon system”, KCNA said.", "vi": "KCNA cho biết, ông Kim cũng đã đến thăm một nhà máy sản xuất vũ khí đạn dược."} {"en": "In a photograph released by the news agency, a beaming Kim, wearing his usual long black belted leather jacket, is seen surrounded by uniformed officials.", "vi": "Trong một bức ảnh do hãng thông tấn công bố, một ông Kim tươi cười rạng rỡ, mặc áo khoác da dài màu đen thường thấy, được bao quanh bởi các quan chức mặc đồng phục."} {"en": "The string of tests comes at a delicate time in the region, with Kim’s sole major ally China set to host the Winter Olympics next month and South Korea gearing up for a presidential election in March.", "vi": "Chuỗi thử nghiệm diễn ra vào thời điểm nhạy cảm trong khu vực, với việc đồng minh lớn duy nhất của ông Kim là Trung Quốc sẽ tổ chức Thế vận hội mùa đông vào tháng tới và Hàn Quốc chuẩn bị cho cuộc bầu cử tổng thống vào tháng 3."} {"en": "Domestically, North Korea is preparing to celebrate the 80th anniversary of the birth of late leader Kim Jong Il in February, as well as the 110th birthday of founder Kim Il Sung in April.", "vi": "Trong nước, Triều Tiên đang chuẩn bị kỷ niệm 80 năm ngày sinh của cố lãnh đạo Kim Jong Il vào tháng 2, cũng như sinh nhật lần thứ 110 của nhà sáng lập Kim Nhật Thành vào tháng 4."} {"en": "Chinese investors have used various ruses to acquire prime land in Vietnam, implicating both economic development and national security, the Ministry of National Defense says.", "vi": "Theo Bộ Quốc phòng Việt Nam, các nhà đầu tư Trung Quốc đã sử dụng nhiều cách khác nhau để mua được những mảnh đất “vàng” tại Việt Nam, và việc này liên quan đến sự phát triển kinh tế và an ninh xã hội."} {"en": "Between 2011 and 2015, Chinese individuals and businesses bought 135 pieces of land in Da Nang, the central coastal city, the ministry has said in a recent letter responding to voters enquiring about a reported increasing trend of Chinese people investing in prime Vietnamese land.", "vi": "Theo một bức thư gần đây trả lời cử tri giải thích về xu hướng người Trung Quốc đang đầu tư nhiều hơn cho các khu đất vàng tại Việt Nam của Bộ cho biết, trong khoảng 2011 và 2015, các cá nhân và doanh nghiệp Trung Quốc đã mua 135 mảnh đất tại Đà Nẵng, một thành phố biển miền Trung."} {"en": "The purchased land lots are located along seaside residential areas in Ngu Hanh Son and Son Tra Districts, as well as around the Nuoc Man Airbase, which was used as a military airport by the U.S. during the Vietnam War and is now deployed as a fuel warehouse.", "vi": "Những mảnh đất được mua thuộc vùng dân cư ven biển tại quận Ngũ Hành Sơn, Sơn Trà và quanh sân bay Nước Mặn, là sân bay quân sự được sử dụng bởi quân Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam và giờ được cải tiến thành kho nhiên liệu."} {"en": "Chinese national Liang Zhipei, 45, head of the construction supervision team at the Silver Shores Investment Development Company, Ltd., and Taiwanese national Chiu Chen Tai, deputy director of Pu Fong Trading and Service Co. Ltd, used Vietnamese locals to acquire 84 plots measuring 20,000 square meters and costing more than VND100 billion ($4,300).", "vi": "Liang Zhipei, người Trung Quốc 45 tuổi, trưởng nhóm giám sát xây dựng tại Công ty Phát triển Đầu tư Silver Shores, và Chiu Chen Tai, phó giám đốc của Công ty TNHH Thương mại và Dịch Vụ Pu Fong, đã lợi dụng người dân địa phương để sử hữu 84 mảnh đất rộng 20,000 mét vuông có giá hơn 100 tỷ VNĐ ($4,300 đô la Mỹ)."} {"en": "The Silver Shores company has also invested in a series of multi-storied hotels in Da Nang.", "vi": "Công ty Silver Shores cũng đã đầu tư hàng loạt các khách sạn đa tầng tại Đà Nẵng."} {"en": "Apart from the two individuals, seven private limited companies with Chinese investment – Nguyen Thinh Vuong Trading Travel and Service; Silver Park Tourist, Trade & Service; Silver Sea Trieu Nghiep; Hoang Gia Trung Tourist, Trade & Services; Golden Wynn Da Nang; V.N. Holiday Trading Travel & Service; and Silver Shores Hoang Dat, have acquired 51 plots in different prime locations of Da Nang.", "vi": "Ngoài 2 cá nhân trên, 7 công ty TNHH tư nhân có nhà đầu tư Trung Quốc – công ty Đầu tư và Phát triển Nguyễn Thinh Vượng, công ty du lịch, thương mại và dịch vụ Silver Park, công ty Triệu Nghiệp Silver Sea, công ty du lịch, thương mại và dịch vụ Hoàng Gia Trung, công ty Đà Nẵng Golden Wynn, công ty lữ hành và dịch vụ V.N. Holiday, và công ty Hoàng Đạt Silver Shores, đã sở hữu 51 mảnh đất có vị trí đắc địa tại Đà Nẵng."} {"en": "Life expectancy rates in the United States have been increasing for most of the past 60 years. But a new study has confirmed changes.", "vi": "Tỷ lệ tuổi thọ tại Hoa Kỳ đang giảm trong vòng 60 năm qua. Nhưng một nghiên cứu mới đây đã xác nhận sự thay đổi này."} {"en": "It found that U.S. life expectancy rates decreased for three years in a row after 2014. The main cause appears to be higher rates of death among middle-aged Americans.", "vi": "Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ tuổi thọ giảm xuống 2 năm theo một hàng kể từ năm 2014. Lý do chính của hiện tượng này là tỷ lệ những người Mỹ trung niên tăng lên."} {"en": "A report on the study appeared last week in JAMA, The Journal of the American Medical Association.", "vi": "Một bài báo về cuộc nghiên cứu được công bố vào tuần trước trên JAMA, The Journal of the American Medical Association (Tạp chí của Hiệp hội Y tế Hoa Kỳ)."} {"en": "The report notes that, among working-age Americans, death rates for all causes increased between 2010 and 2017. The main reasons were drug overdoses, alcohol abuse, suicides, and organ system diseases, such as diabetes.", "vi": "Bài báo chỉ ra rằng, giữa những người Mỹ trong độ tuổi làm việc, tỷ lệ tử vong vì tất cả các lý do đã tăng trong giữa năm 2010 và 2017. Những lý do chính bao gồm sốc thuốc, lạm dụng đồ uống có cồn, tự tử, và những bệnh liên quan đến các cơ quan trong cơ thể, như tiểu đường."} {"en": "Doctor Steven Woolf helped to prepare the report. He is director emeritus of the Center on Society and Health at Virginia Commonwealth University.", "vi": "Bác sĩ Steven Woolf đã hỗ trợ hoàn thành bài báo này. Ông là giám đốc danh dự của Trung tâm Xã hội và Sức khỏe Trường đại học Virginia Commonwealth."} {"en": "Woolf said, “There has been an increase in death rates among working age Americans. This is an emergent crisis. And it is a uniquely American problem since it is not seen in other countries. Something about life in America is responsible.”", "vi": "Ông Woolf chia sẻ. “Tỉ lệ tử vong của những người Mỹ trong độ tuổi đi làm có hiện tượng tăng. Đây là một cuộc khủng hoảng mới nổi. Và đây là một vấn đề đặc biệt của người Mỹ khi nó chưa hề xuất hiện ở những đất nước khác. Điều gì đó trong cuộc sống tại Mỹ sẽ chịu trách nhiệm cho việc này.”"} {"en": "The rising rates of midlife mortality hit some areas of the country harder than others, the report said. Increases were highest in northern New England and the Ohio Valley.", "vi": "Theo bài báo, sự tăng trong tỷ lệ tử vong của người trung niên đã ảnh hưởng mạnh mẽ hơn cả đến một số lĩnh vực của đất nước. Sự tăng đã đạt ngưỡng cao nhất tại phía Bắc New England và Thung lũng Ohio."} {"en": "Economic hardship and the resulting despair, a sense of hopelessness, may be to blame, Woolf said. “While it’s a little difficult to place the blame on despair directly, the living conditions causing despair are leading to other problems,” he explained. “For example, if you live in an economically distressed community where income is flat and it’s hard to find jobs, that can lead to chronic stress, which is harmful to health.”", "vi": "Theo ông Woolf, sự khó khăn về kinh tế và kết quả là sự suy sụp, cùng cảm giác vô vọng, có thể là nguyên nhân. “Khi việc trực tiếp đổ lỗi cho sự suy sụp khá khó khăn, những điều kiện sống gây ra sự thất vọng đang dẫn đến những vấn đề khác,” ông giải thích. “Ví dụ, nếu bạn sống trong một cộng đồng chồng chất phiền não về tài chính nơi mà thu nhập rất mỏng và tìm việc thì rất khó khăn, điều đó có thể dẫn đến những cơn stress mãn tính, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.”"} {"en": "Woolf noted that other high income countries do not have the problem of increasing mortality rates in middle age. He added this might be because “in other countries there are more support systems for people who fall on hard times. In America, families are left to their own devices to try to get by.”", "vi": "Woolf nhấn mạnh rằng những đất nước có thu nhập cao khác không có vấn đề về tỷ lệ tử vong cao trong độ tuổi trung niên. Ông cho biết thêm rằng điều đó có thể là bởi “tại các đất nước khác có nhiều hệ thống hỗ trợ những người trong thời kỳ khó khăn. Tại Mỹ, các gia đình phải tự lực cánh sinh để vượt qua giai đoạn khó khăn đó.”"} {"en": "Information from the study came from the National Center for Health Statistics and the U.S. Mortality Database for 1959 to 2017. The researchers also examined medical literature for studies of U.S. life expectancy and mortality rates.", "vi": "Các thông tin trong nghiên cứu đến từ Trung tâm Số liệu Sức khỏe Quốc gia và Trung tâm Dữ liệu Tử Vong Hoa Kỳ từ năm 1959 đến năm 2017. Các nhà nghiên cứu đồng thời kiểm tra tài liệu y khoa cho các nghiên cứu về tuổi thọ và tỷ lệ tử vong tại Hoa Kỳ."} {"en": "Based on the researchers’ findings, life expectancy increased by almost 10 years, from 69.9 to 78.9 years, during that period. But they found that rates had been falling since 2014.", "vi": "Dựa trên những phát hiện của các nhà nghiên cứu, tuổi thọ tăng gần 10 năm, từ 69,9 đến 78,9 năm, trong cùng khoảng thời gian đó. Nhưng họ tìm thấy rằng kể từ năm 2014 tỷ lệ đã giảm."} {"en": "“The current problems we are seeing are decades in the making,” Woolf said. “We used to have the highest life expectancy in the world. The pace at which life expectancy was increasing in the U.S. started to fall off relative to other countries in the (19)80s.”", "vi": "“Vấn đề hiện tại mà chúng ta đang thấy được hình thành hàng thập kỷ trước,” Woolf chia sẻ, “Chúng ta từng có tuổi thọ cao nhất thế giới. Tốc độ tăng trưởng của tuổi thọ tại Hoa Kỳ bắt đầu có xu hướng giảm so sánh với các nước khác kể từ những năm 80.”"} {"en": "Dr. John Rowe is a professor at Columbia University’s Mailman School of Public Health in New York City.", "vi": "Tiến sĩ John Rowe là một giáo sư tại Trường Y tế công tại Đại học Columbia, New York."} {"en": "The new findings provide evidence of some worrying trends. “It is depressing,” he said, “but I don’t think it’s much of a surprise.” He noted the problem of opioids in the United States, saying that “250,000 Americans have overdosed and died” after taking the drugs.", "vi": "Những phát hiện mới đây đã đưa ra những dấu hiệu của xu hướng đáng lo ngại hiện nay, “Nó khá trầm trọng,” ông cho biết, “nhưng tôi không nghĩ điều này đáng ngạc nhiên.” Ông nhấn mạnh vấn đề về thuốc phiện tại Hoa Kỳ, cho rằng “250,000 người Mỹ đã phê thuốc và chết” sau khi sử dụng chất gây nghiện."} {"en": "The Japanese city of Saijo served school students Hue-style beef noodle soup for lunch this week as part of efforts to deepen their understanding of Vietnam.", "vi": "Thành phố Saijo của Nhật Bản đã phục vụ học sinh trường học món bún bò Huế vào bữa trưa trong tuần này như một phần trong nỗ lực nâng cao hiểu biết của các em về Việt Nam."} {"en": "Bun bo Hue appeared on the menu at 35 elementary and junior high schools in the city in Ehime prefecture on April 26, Japanese newspaper NHK reported.City mayor Toshihisa Tamai visited an elementary school on Tuesday and spoke to the students about Hue, which established friendly relations with Saito in 2018.", "vi": "Thị trưởng Toshihisa Tamai đã đến thăm một trường tiểu học vào thứ Ba và nói chuyện với các học sinh về Huế, nơi đã thiết lập quan hệ hữu nghị với thành phố Saito vào năm 2018."} {"en": "Toshihisa said the idea of serving the noodle soup was to pique students’ interest in Hue and deepen their understanding of Vietnamese culture and cuisine.", "vi": "Ông Toshihisa cho biết ý tưởng phục vụ phở là để khơi gợi sự quan tâm của sinh viên đến Huế và hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa và ẩm thực Việt Nam."} {"en": "Saijo and Hue, a former citadel in central Vietnam, have had cultural and educational exchanges in the last four years.", "vi": "Saijo và Huế, một kinh thành cũ ở miền Trung Việt Nam, đã có những trao đổi văn hóa và giáo dục trong bốn năm qua."} {"en": "In 2016 late American chef, author, travel documentarian, and television personality Anthony Michael Bourdain called Hue-style beef noodle soup “the greatest soup in the world.”", "vi": "Vào năm 2016, cố đầu bếp, tác giả, phóng viên tài liệu du lịch và nhân vật truyền hình người Mỹ Anthony Michael Bourdain đã gọi món bún bò kiểu Huế là “món súp ngon nhất thế giới.”"} {"en": "The road to higher education can be a long one. But few people have traveled as far as Dilafruz “Dilia” Samadova has.", "vi": "Con đường đi đến giáo dục bậc cao có thể lâu dài. Nhưng chỉ một vài người đã đi xa như con đường của Dilafruz “Dilia” Samadova."} {"en": "When Samadova was 21, she fled an arranged marriage in the Central Asian country of Tajikistan.", "vi": "Khi Samadova 21 tuổi, cô đã chạy trốn khỏi một cuộc hôn nhân sắp đặt tại quốc gia Trung Á Tajikistan."} {"en": "Samadova was able to escape the marriage with help from friends as well as the United States embassy. Her marriage ended in divorce. She secured an American work visa while seeking asylum.", "vi": "Samadova đã có thể chạy trốn khỏi cuộc hôn nhân nhờ sự giúp đỡ từ bạn bè và đại sứ quán Hoa Kỳ. Cuộc hôn nhân của cô đã kết thúc bằng việc ly hôn. Cô đã đáp ứng đủ yêu cầu của visa làm việc tại Mỹ trong khi xin tị nạn."} {"en": "A group of Catholics in the American state of Ohio have helped Samadova rebuild her life. She began attending Walsh University in North Canton, Ohio.", "vi": "Một nhóm người Công giáo ở bang Ohio của Mỹ đã giúp Samadova gây dựng lại cuộc sống. Cô bắt đầu theo học tại Đại học Walsh ở North Canton, Ohio."} {"en": "Samadova, who is now 30 years old, recently completed a bachelor’s degree program in early childhood education.", "vi": "Samadova, giờ đã 30 tuổi, gần đây đã hoàn thành chương trình cử nhân về giáo dục mầm non."} {"en": "“The people I’ve met here, the people who’ve helped me, have become my family,” she told the Canton Repository.", "vi": "“Những người tôi đã gặp tại đây, những người đã giúp đỡ tôi, đã trở thành gia đình của tôi,” cô chia sẻ với tờ Canton Repository."} {"en": "Along with school, Samadova works two jobs. For one of her jobs, she works as a teaching assistant at Our Lady of Peace Catholic School in Canton, Ohio. She is also preparing for graduate school at Walsh University.", "vi": "Bên cạnh việc học, Samadova làm 2 công việc. Một trong số hai công việc của cô là làm trợ giảng tại trường Công giáo Đức mẹ Peace tại Canton, Ohio. Cô cũng đang chuẩn bị tốt nghiệp trường Đại học Walsh."} {"en": "Samadova grew up in a Muslim household with strong rules. But she joined the Catholic religion after moving to Ohio in 2011. Her religion is among the reasons she says she could never return to her home country.", "vi": "Samadova lớn lên tại một gia đình Hồi giáo với những quy tắc hà khắc. Nhưng cô đã theo đạo Công giáo sau khi đến Ohio vào năm 2011. Tôn giáo của cô là một trong số các lý do khiến cô nói cô sẽ không bao giờ quay lại cố hương của mình."} {"en": "“It’s a very patriarchal country,” she said of Tajikistan. “My mother, my four sisters, all live the same way, with no rights. … My father didn’t allow us to go to (college). But I always wanted to go to school.”", "vi": "“Đó là một đất nước vô cùng gia trưởng,” cô chia sẻ về Tajikistan. “Mẹ tôi, 4 người chị em của tôi, tất cả đều sống một cuộc sống giống nhau, mà không có quyền lợi nào … Bố tôi không cho chúng tôi đi học. Nhưng tôi luôn luôn muốn được đến trường.”"} {"en": "Samadova said the marriage, which was arranged when she was 15, pushed her to flee.", "vi": "Samadova cho biết cuộc hôn nhân, được sắp đặt khi cô 15 tuổi, đã thúc đẩy cô chạy trốn."} {"en": "“I tried to live like my mom told me, but it got abusive, physically and emotionally,” she said. “I tried … suicide. After that … I was scared to go back home … I guess God guided me … I don’t know how I did everything.”", "vi": "“Tôi đã cố để sống như những gì mẹ dạy, nhưng nó thực sự có tính chất lạm dụng, cả về thể chất lẫn cảm xúc,” cô chia sẻ. “Tôi đã từng cố …. tự tử. Sau đó … tôi sợ việc phải về nhà …. Tôi nghĩ rằng Chúa đã dẫn lối cho tôi …. tôi không biết mình đã làm mọi thứ như thế nào.”"} {"en": "Samadova’s native language is Farsi. She did not speak English when she arrived to the United States. Her first stop, New York City, brought culture shock.", "vi": "Ngôn ngữ mẹ đẻ của Samadova là Farsi. Cô đã không nói được tiếng Anh khi cô đặt chân đến Hoa Kỳ. Điểm đến đầu tiên của cô, thành phố New York, đã khiến cô bị sốc văn hóa."} {"en": "“I remember crying constantly, but people were so good,” she said. “I had a dictionary, trying to communicate.”", "vi": "“Tôi nhớ mình thường xuyên khóc, nhưng mọi người ở đây thật tốt bụng,” cô cho biết. “Tôi có một quyển từ điển, cố gắng để giao tiếp (với mọi người).”"} {"en": "When she first arrived in Ohio, Samadova worked as a hotel housekeeper. “The only English I knew was ‘pillowcase, blanket … boss,’” she said. “I learned by myself. I bought an iPhone and listened to TV.”", "vi": "“Khi cô mới đến Ohio, Samadova đã làm nhân viên dọn phòng của một khách sạn. “Từ tiếng Anh duy nhất mà tôi từng biết là ‘vỏ gối’, ‘chăn’ …. ‘ông chủ'”, cô chia sẻ. “Tôi đã tự học. Tôi mua một chiếc iPhone và nghe TV.”"} {"en": "She soon took a second job, cleaning a house for an Italian immigrant named Mamie Kolar.", "vi": "Cô sớm nhận một công việc thứ hai, dọn nhà cho một người nhập cư Ý tên là Mamie Kolar."} {"en": "“She’d … tell me about Jesus,” Samadova said. “I didn’t know anything about him. In Tajikistan …you’re a Muslim or you’re not. She was very loving.”", "vi": "“Cô ấy … kể với tôi về Chúa Jesus,” Samadova kể. “Tôi không biết gì về ông ấy. Tại Tajikistan …. bạn hoặc là người Hồi giáo hoặc bạn không là gì cả. Cô ấy thực sự rất đáng mến.”"} {"en": "Samadova started joining Kolar at Catholic religious services. She studied the religion for two years before deciding to become a Catholic. Kolar died in 2013, but her son and daughter-in-law continued to help Samadova.", "vi": "Samadova bắt đầu đi cùng Kolar đến các trung tâm tôn giáo của người Công giáo. Cô học về tôn giáo này trong 2 năm trước khi quyết định trở thành người Công giáo. Kolar mất vào năm 2013, nhưng con trai và con dâu của bà tiếp tục giúp đỡ Samadova."} {"en": "They urged her to attend Terra State Community College in the Ohio town of Fremont. She completed a two-year study program in early childhood education and saved enough money to buy her first car.", "vi": "Họ khuyến khích cô tham gia trường Cao đẳng cộng đồng bang Terra tại thị trấn Fremont, Ohio. Cô hoàn thành chương trình học 2 năm về giáo dục mầm non và tiết kiệm đủ tiền để mua chiếc ô tô đầu tiên của riêng mình."} {"en": "Samadova said she had hopes of attending Bowling Green State University. But, she did not meet the requirements to receive financial aid.", "vi": "Samadova cho biết cô đã ước được học tại trường Đại học Bang Bowling Green. Nhưng, cô không đáp ứng được yêu cầu để được nhận hỗ trợ tài chính."} {"en": "At a religious service in Port Clinton, someone shared Samadova’s story. Jerry Pellegrino, owner of Pellegrino’s Music Center in Jackson Township, was in attendance. Pellegrino gave the priest his phone number with an offer to help Samadova attend Walsh University, with support from the Pellegrino Family Endowed Scholarship.", "vi": "Tại một trung tâm tôn giáo ở Port Clintion, một ai đó đã chia sẻ câu chuyện của Samadova. Jerry Pellegrino, chủ sở hữu Trung tâm Âm nhạc Pellegrino tại Jackson Township, đã xuất hiện. Pellegrino cho linh mục số điện thoại của mình với một lời đề nghị được giúp đỡ Samadova theo học trường Đại học Walsh, với sự hỗ trợ từ Học bổng Phú quý của Gia đình Pellegrino."} {"en": "The Pellegrinos have long been supporters of Walsh. They were very involved in bringing Mother Teresa to the school in 1982.", "vi": "Những người thuộc gia đình Pellegrino từ lâu đã là nhà hảo tâm của Walsh. Họ đã góp phần không nhỏ đem Đức mẹ Teresa đến trường học vào năm 1982."} {"en": "Samadova found the offer to help her hard to believe.", "vi": "Samadova thấy thật khó để tin rằng mình nhận được lời đề nghị giúp đỡ."} {"en": "“He offered to pay for my school. Who does that?” she said. “I called the priest and asked him, ‘Is this guy real?’”", "vi": "“Ông ấy đề nghị chi trả học phí cho tôi. Ai làm thế được?” cô cho biết. “Tôi gọi cho linh mục và hỏi ông ấy, “Người đàn ông ấy có thật ư?”"} {"en": "But her friends kept urging her to contact Pellegrino. So, she did. She arrived at Walsh on a Sunday in 2017 and was in class that Monday.", "vi": "Nhưng bạn của cô ấy liên tục khuyên cô nên liên lạc với Pellegrino. Vì vậy, cô đã liên hệ với ông. Cô đến Walsh vào một ngày Chủ nhật năm 2017 và đi học ngay ngày thứ Hai sau đó."} {"en": "Samadova said she would like to work for an organization like the United Nations or Peace Corps in the future. She wants to help girls stay in school.", "vi": "Samadova cho biết cô muốn được làm việc cho một tổ chức như Liên Hợp Quốc hoặc Đoàn Hòa Bình trong tương lai. Cô muốn giúp những bé gái được tiếp tục việc học."} {"en": "She said she still has some contact with her four sisters. But communication with her parents is less common. They are still upset and angry about the divorce.", "vi": "Cô chia sẻ cô vẫn có liên hệ với 4 người chị em của cô. Nhưng việc liên lạc với bố mẹ cô thì ít thường xuyên hơn. Họ vẫn đang buồn và giận về việc ly hôn."} {"en": "“Nobody ever does that. Nobody does that without permission,” she said. “My sisters are happy for me, though they have the same lifestyle as my parents do now. My mother still wants me to come home. My father has disowned me, which I’m OK with because I understand the culture. I forgive him for that.”", "vi": "“Không ai từng làm vậy cả. Không ai làm vậy khi không có sự cho phép,” cô cho biết. “Các người chị em của tôi mừng cho tôi, dù họ có lối sống giống như bố mẹ tôi đang có hiện tại. Mẹ của tôi vẫn muốn tôi quay về nhà. Bố tôi đã từ mặt tôi, điều mà tôi thấy bình thường bởi tôi hiểu truyền thống (của quê hương mình). Tôi tha thứ cho ông về điều đó.”"} {"en": "Samadova’s hope is to support other women facing such difficulties.", "vi": "Ước nguyện của Samadova là được hỗ trợ những người phụ nữ khác đang đối mặt với những khó khăn tương tự vậy."} {"en": "HCMc is envisioning its metro routes as the axis for several underground developments in its downtown and other top urban areas.", "vi": "Tp HCM đang xem xét các tuyến tàu điện ngầm là trục cho một số phát triển ngầm ở trung tâm thành phố và các khu đô thị hàng đầu khác."} {"en": "Officials are looking for ideas for underground developments in the Thu Thiem New Urban Area and other downtown areas spanning a total of 930 ha, with malls and parking space.", "vi": "TP HCM đang tìm ý tưởng quy hoạch không gian ngầm toàn bộ khu trung tâm hiện hữu (930 ha) cùng Khu đô thị mới Thủ Thiêm với nhiều trung tâm mua sắm và bãi đỗ xe."} {"en": "Late last year, HCMC issued architectural management guidelines for underground space development in certain areas, including Nguyen Hue Street, Le Loi Avenue and Bach Dang Wharf.", "vi": "Cuối năm ngoái, TP.HCM đã ban hành quy chế quản lý kiến trúc phát triển không gian ngầm tại một số khu vực, bao gồm đường Nguyễn Huệ, đại lộ Lê Lợi và bến Bạch Đằng."} {"en": "Nguyen Hue Street, spanning 670 m, became Vietnam’s first pedestrian street in 2015. The city plans to create an underground space in the area, with the first floor as a mall and the second and third floor as parking spaces.", "vi": "Phố đi bộ Nguyễn Huệ dài 670m, trở thành phố đi bộ đầu tiên của Việt Nam vào năm 2015. Thành phố có kế hoạch tạo ra không gian ngầm trong khu vực này với tầng 1 là trung tâm thương mại và tầng 2, tầng 3 là bãi giữ xe."} {"en": "The first floor, which will also function as a pedestrian street, would connect the Opera House with a park running along the Saigon River. The area will have elevators and escalators near bus stations, and entrances would be located in the Le Loi-Ton That Thiep and the Ngo Duc Ke-Hai Trieu areas.", "vi": "Tầng hầm thứ nhất sẽ thiết kế tạo hành lang cho người đi bộ, kết nối Nhà hát thành phố với công viên dọc sông Sài Gòn. Tầng này sẽ bố trí quảng trường, cửa hàng bán lẻ ngầm ở mỗi giao lộ để khách tham quan, mua sắm dễ xác định phương hướng. Khu vực này sẽ có thang máy và thang cuốn gần bến xe, lối vào sẽ bố trí ở khu vực Lê Lợi – Tôn Thất Thiệp và Ngô Đức Kế – Hải Triều."} {"en": "Next to the Nguyen Hue pedestrian street runs the Le Loi Avenue for around a kilometer from the Opera House to the roundabout in front of the Ben Thanh Market. The area has been barricaded for years for the construction of HCMC’s first metro line. There are already three underground stations beneath the avenue for the metro line.", "vi": "Tiếp giáp với phố đi bộ Nguyễn Huệ, đại lộ Lê Lợi dài khoảng 1km, từ Nhà hát thành phố đến vòng xuyến trước chợ Bến Thành. Khu vực này bị rào chắn nhiều năm qua để thi công tuyến Metro Số 1 của thành phố. Đã có ba ga ngầm bên dưới đại lộ dành cho tuyến tàu điện ngầm."} {"en": "In the Ben Thanh Wharf area, the Me Linh Park was upgraded earlier this year. In accordance with the plan, Ton Duc Thang Street would move underground along with parking spaces along the park, while areas above ground would be reserved for electric vehicles and pedestrians. Various shops and restaurants will also be situated underground.", "vi": "Tại khu vực bến Bạch Đằng, công viên Mê Linh vừa được nâng cấp cải tạo vào đầu năm nay.Trong quy hoạch, đường Tôn Đức Thắng dự tính chuyển xuống dưới mặt đất cùng bãi xe ngầm đoạn dọc công viên, phía trên chủ yếu dành cho không gian đi bộ và xe điện. Rất nhiều cửa hàng và nhà hàng cũng sẽ được xây dựng dưới lòng đất."} {"en": "Ly Khanh Tam Thao, head of the urban infrastructure management division under the Department of Planning and Architecture, said the development of underground spaces in the city would utilize its metro stations as “a spine”", "vi": "Ông Lý Khánh Tâm Thảo, Trưởng phòng Quản lý hạ tầng kỹ thuật đô thị thuộc Sở Quy hoạch và Kiến trúc cho biết sự phát triển của các không gian ngầm trong thành phố sẽ tận dụng các ga tàu điện ngầm của nó làm “xương sống”"} {"en": "“This is what we are looking for in a design for underground space. The result would help the city plan underground developments until 2040, with vision towards 2050,” Thao said.", "vi": "“Đây là những gì chúng tôi đang tìm kiếm trong một thiết kế cho không gian ngầm. Kết quả này sẽ giúp thành phố lập kế hoạch phát triển các công trình ngầm cho đến năm 2040, tầm nhìn đến năm 2050”, ông Thảo nói."} {"en": "Architect Ngo Viet Nam Son said HCMC’s downtown areas lack public spaces, so the development of underground spaces was crucial. While there could be spaces beneath buildings and skyscrapers, they are too disconnected, so the city needs to figure out how to have connected underground spaces.", "vi": "Theo kiến trúc sư Ngô Viết Nam Sơn, khu trung tâm thiếu không gian công cộng nên việc phát triển không gian ngầm rất cần thiết. Mặc dù có thể có những không gian bên dưới các tòa nhà và tòa nhà chọc trời, nhưng chúng lại quá rời rạc, vì vậy thành phố cần phải tìm ra cách để có những không gian ngầm được kết nối với nhau."} {"en": "“The city needs to utilize underground spaces underneath the entire Nguyen Hue Street, which would help connect metro stations going through Thu Thiem,” he said.", "vi": "“Thành phố cần tận dụng không gian ngầm bên dưới toàn bộ đường Nguyễn Huệ, giúp kết nối các ga tàu điện ngầm đi qua Thủ Thiêm”, ông nói."} {"en": "“HCMC already has a Saigon River tunnel connecting District 1 and Thu Thiem, but since it lies in the outer edge of downtown areas, there needs to be direct connections to create a corridor for public spaces, satisfying demands for growth,” he added.", "vi": "“TP.HCM đã có đường hầm qua sông Sài Gòn nối quận 1 và Thủ Thiêm, nhưng do nằm ở rìa ngoài khu vực trung tâm thành phố nên cần có kết nối trực tiếp để tạo hành lang cho không gian công cộng, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng”, ông nói thêm."} {"en": "Hoang Ngoc Lan, who teaches at the HCMC University of Architecture, said the development of underground spaces would address existing demand for public spaces and eased traffic in downtown areas.", "vi": "Hoàng Ngọc Lan, giảng viên Đại học Kiến trúc TP.HCM, cho biết việc phát triển không gian ngầm sẽ giải quyết nhu cầu hiện có về không gian công cộng và giảm bớt ùn tắc giao thông ở các khu vực trung tâm thành phố."} {"en": "Malt is located in the heart of the city, and is already a favored address among many Western tourists for dating and drinking.", "vi": "Malt nằm ở trung tâm thành phố, và là một địa chỉ địa chỉ hẹn hò nhậu nhẹt ưa thích của nhiều khách Tây."} {"en": "British clothing design school graduate Phoebe St. Leger’s dream of working for a major fashion company has been delayed for now.", "vi": "Phoebe St. Leger là một sinh viên tốt nghiệp trường thiết kế thời trang Anh Quốc, có giấc mơ được làm việc trong một công ty thời trang lớn bị hoãn lại cho đến tận bây giờ."} {"en": "Like many other students around the world who completed their higher education in 2020, the coronavirus health crisis is creating problems for her future career path.", "vi": "Giống như nhiều sinh viên khác trên toàn thế giới, người đã hoàn thành các chương trình giáo dục bậc cao trong năm 2020, khủng hoảng y tế về virus corona đã tạo ra nhiều khó khăn cho con đường sự nghiệp tương lai của cô."} {"en": "The coronavirus forced the cancellation of St. Leger’s final-year fashion show, which is usually part of her university’s graduation ceremonies. This removed the chance for her to show her knitwear clothing collection to people in the industry, some of whom might have liked her work enough to offer her a job.", "vi": "Virus corona đã khiến cho chương trình trình diễn thời trang cuối năm của St. Leger, thường là một phần trong lễ tốt nghiệp đại học của cô, phải hoãn lại. Điều này đã làm mất đi cơ hội được trình diễn bộ sưu tập quần áo dệt kim của cô với những người trong ngành, những người mà có thể sẽ hứng thú với dự án của cô đủ để cho cô một công việc."} {"en": "Instead, the 23-year-old returned to her family home in Winchester, southern England, and presented her classwork online. She has applied for about 40 jobs, but has not yet received any offers.", "vi": "Thay vào đó, người con 23 tuổi này quay về với quê nhà của mình tại Winchester, miền Nam nước Anh, và trình chiếu dự án trên lớp của mình trực tuyến. Cô đã nộp đơn ứng tuyển cho khoảng 40 công việc, nhưng chưa nhận được lời mời (đi làm) nào cả."} {"en": "“All the jobs have all dried up – everywhere,” St. Leger told the Associated Press. She knows graduates from past years who have been dismissed from their jobs or are temporarily out of work, so now she is prepared to seek a job outside of her industry. One possibility would be in food service.", "vi": "“Tất cả các công việc đều đã hết sạch ở khắp mọi nơi.” St. Leger chia sẻ với hãng thông tấn xã Associated. Cô quen biết những người tốt nghiệp từ những năm trước đã bị cho tôi việc hoặc đang tạm thời không đi làm, vì vậy cô đang chuẩn bị tìm việc trái ngành. Một trong số các khả năng sẽ là ngành dịch vụ thực phẩm."} {"en": "“It’s still hard to be hopeful when you’re not seeing anyone doing well at the moment,” she said.", "vi": "“Còn rất khó để hy vọng khi bạn không nhìn thấy bất cứ ai đang ổn định tại thời điểm hiện tại,” cô cho biết."} {"en": "Young people everywhere armed with new degrees and professional qualifications are struggling to enter the workforce as the health crisis pushes the world’s economy into recession. COVID-19 has limited the hopes of graduates getting their first jobs, an important step in building new careers. Many employers have had to reduce efforts to employ recent graduates or even withdraw job offers.", "vi": "Người trẻ khắp mọi nơi với những tấm bằng cấp mới và các chứng chỉ chuyên môn đang vật lộn tiến vào thị trường lao động khi khủng hoảng y tế đẩy nền kinh tế thế giới vào suy thoái. COVID-19 đã cản trở hy vọng có được công việc đầu tiên, là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp mới, của những người tốt nghiệp. Nhiều nhà tuyển dụng đã cắt giảm tài nguyên tuyển dụng lao động những người mới tốt nghiệp gần đây hoặc thậm chí rút lại các lời mời làm việc."} {"en": "The latest unemployment numbers for the United States demonstrate this difficult situation. Government data shows that while 1.8 million jobs were added in July, this marked a sharp slowdown in employment growth from the month before. This means the world’s biggest economy has regained just 42 percent of jobs lost to the coronavirus.", "vi": "Con số thất nghiệp mới nhất tại Hoa Kỳ thể hiện được tình hình khó khăn này. Số liệu của chính phủ cho thấy trong khi có 1.8 triệu công việc xuất hiện thêm vào tháng Bảy, đây là dấu hiệu tụt mạnh trong sự tăng trưởng lao động so với tháng trước đó. Điều này đồng nghĩa với việc nền kinh tế lớn nhất thế giới đã chỉ hồi phục lại được 42% số công việc bị mất đi bởi virus corona."} {"en": "U.S. careers website Glassdoor says the number of jobs advertised as “entry level” or “new grad” was down 68 percent in May from a year ago. In Britain, the Institute of Student Employers contacted 179 businesses and found they planned to cut student employment by 23 percent this year.", "vi": "Trang web công việc của Hoa Kỳ Glassdoor cho biết số lượng công việc quảng cáo ở mức độ “đầu vào” hay “mới tốt nghiệp” đã giảm 68% trong tháng Năm so với một năm trước. Tại Anh, Viện Tuyển dụng Sinh viên liên hệ với 179 doanh nghiệp và nhận ra họ lên kế hoạch cắt 23% nguồn nhân lực sinh viên trong năm nay."} {"en": "The wave of delayed employment will spread through the economy, says Brian Kropp. He is the chief of human resources research at industry advisory company Gartner.", "vi": "Theo Brian Kropp, làn sóng trì hoãn tuyển dụng sẽ lan tỏa trong nền kinh tế. Ông là trưởng bộ phận nghiên cứu nguồn nhân lực tại công ty cố vấn ngành Gartner."} {"en": "Many graduates will have student loan debts they will not be able to start paying off until they find a job, he said.", "vi": "Ông cho biết, nhiều người tốt nghiệp sẽ có những khoản nợ sinh viên mà họ sẽ không thể bắt đầu trả cho đến khi tìm được việc."} {"en": "“If you can’t get an entry level job today, that means that you don’t move out of your parent’s house, you don’t develop real work experience, you don’t buy your first home until later, and you don’t get married until later,” Kropp said.", "vi": "“Nếu bạn không thể có một công việc đầu vào ngày nay, đồng nghĩa rằng bạn không chuyển ra khỏi nhà bố mẹ sinh sống, bạn không có kinh nghiệm làm việc thực tiễn, bạn không mua căn nhà đầu tiên của mình cho đến tận về sau, và bạn không kết hôn cho đến tận về sau,” Kropp nhận định."} {"en": "One important long-term effect for young graduates who take longer to find good first jobs is lower pay throughout their careers, experts say. Someone who takes a year or more to find their first job is likely to fall behind when it comes to promotions and must also compete with younger people who enter the job market later.", "vi": "Theo các chuyên gia, một hậu quả lâu dài quan trọng cho những người tốt nghiệp trẻ tuổi, những người mất nhiều thời gian hơn để tìm được công việc đầu tiên tốt đẹp, chính là mức lương thấp hơn xuyên suốt sự nghiệp của mình. Một số người mất một năm hoặc hơn để tìm công việc đầu tiên hẳn sẽ tụt lại phía sau trong quá trình thăng tiến công việc và phải cạnh tranh với những người trẻ tuổi hơn mà gia nhập thị trường công việc sau."} {"en": "The problem, like the health crisis, is worldwide.", "vi": "Vấn đề này, cũng như khủng hoảng y tế, là ở cấp độ quốc tế."} {"en": "Job advertisement search engine Adzuna reports that in 10 countries, unfilled positions seeking graduates for July are down from the year before. Britain, India and the Netherlands have seen the biggest decreases, with advertisements down by more than half from a year ago. But other countries – including Austria, Australia, Brazil, and France – are also seeing major decreases.", "vi": "Công cụ tìm kiếm quảng cáo tuyển dụng Adzuna báo cáo rằng tại 10 quốc gia, các vị trí tuyển dụng tìm kiếm người mới tốt nghiệp còn trống trong tháng Bảy đã giảm so với năm ngoái. Anh, Ấn Độ và Hà Lan đã có sự tụt giảm lớn, với lượng quảng cáo giảm hơn một nửa so với một năm trước. Nhưng tại các nước khác – bao gồm Áo, Úc, Brazil và Pháp – cũng đang có sự sụt giảm nghiêm trọng."} {"en": "Maria Jose Casco, a newly qualified doctor, has not found work after graduating in Ecuador in April. The 24-year-old graduate said she’s been searching for health-related jobs as well as work in other industries.", "vi": "Maria Jose Casco, mộtt bác sĩ mới nhận bằng, không tìm được việc sau khi tốt nghiệp tại Ecuador vào tháng Tư. Người 24 tuổi mới tốt nghiệp này cho biết mình đã tìm kiếm các công việc liên quan đến y tế cũng như những công việc tại các ngành khác."} {"en": "Even though the health crisis created a need for more health services, she found that employers are not offering full-time jobs.", "vi": "Mặc dù khủng hoảng y tế tạo ra nhu cầu lớn hơn với các dịch vụ y tế, cô nhận ra rằng các nhà tuyển dụng đang không đăng tuyển các công việc toàn thời gian."} {"en": "“They’re looking for temporary staff they can easily fire,” Casco said. She and her husband are living off savings and his $480 monthly earnings and, like others, are considering moving to a different country.", "vi": "“Họ đang tìm kiếm các nhân viên thời vụ mà họ có thể sa thải dễ dàng,” Casco chia sẻ. Cô cùng chồng mình đang sống bằng tiền tiết kiệm và lương tháng $480 của chồng và, cũng như bao người khác, đang cân nhắc việc chuyển đến một quốc gia khác."} {"en": "The coronavirus crisis is adding to existing problems for young people in countries facing continuing economic difficulties.", "vi": "Khủng hoảng virus corona đã làm trầm trọng thêm những vấn đề đã tồn tại với giới trẻ tại các quốc gia đang đối mặt với những khó khăn kinh tế tiếp diễn."} {"en": "Emmanuel Reyai graduated from Zimbabwe’s Midlands State University two years ago. But the 24-year-old is no closer to his goal of getting a job related to his degree in local governance. His search is limited by both the African country’s economic collapse and the spread of the coronavirus.", "vi": "Emmanuel Reyai tốt nghiệp tại Đại học Bang Midlands của Zimbabwe 2 năm trước. Nhưng người đàn ông 24 tuổi này chưa đạt được mục tiêu của mình là kiếm được một công việc liên quan tới bằng cấp của mình là quản trị địa phương. Việc tìm kiếm của anh đã bị hạn chế bởi suy thoái kinh tế tại quốc gia châu Phi này và sự lây lan của virus corona."} {"en": "“I have applied more than 40 times – nothing,” he said.", "vi": "“Tôi đã ứng tuyển hơn 40 lần – và không nhận lại gì cả,” anh cho biết."} {"en": "For some, however, there are happy endings.", "vi": "Tuy nhiên, một số người lại có cái kết đẹp."} {"en": "In China, 23-year-old Li Xin graduated this summer with a statistics degree but had been looking for a job since January. Some classmates found banking jobs thanks to their connections. Others without ties ended up in industries unrelated to their degrees. Several are doing tutoring jobs, and Li found one herself but it lasted just a week.", "vi": "Tại Trung Quốc, Li Xin, 23 tuổi, tốt nghiệp mùa hè này với bằng số học nhưng đã tìm việc kể từ tháng Một. Một số bạn cùng lớp đã tìm được các công việc tại ngân hàng nhờ vào mối quan hệ của mình. Những người khác không có quan hệ cuối cùng làm việc tại các ngành không liên quan đến bằng cấp của mình. Hàng loạt người đang làm gia sư, và Li đã tìm được công việc cho mình nhưng chỉ kéo dài trong 1 tuần."} {"en": "She felt hopeless but also recognized that everyone has it hard.", "vi": "Cô cảm thấy vô vọng song cũng nhận ra rằng mỗi người đều có cái khó riêng."} {"en": "“I’d sit in the subway, seeing the people come and go around me, and I’d suddenly feel that it wasn’t easy for anyone,” Li said.", "vi": "“Tôi ngồi tại ga tàu điện ngầm, ngắm nhìn mọi người đến và đi xung quanh tôi, và tôi chợt cảm thấy rằng thật không dễ dàng cho tất cả mọi người,” cô cho biết."} {"en": "TripAdvisor readers have picked Saigon’s War Remnants Museum among the world’s top 10 museums.", "vi": "Độc giả của TripAdvisor đã bình chọn Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh Sài Gòn thuộc một trong số 10 bảo tàng hàng đầu thế giới."} {"en": "The Vietnamese Women’s Museum and Vietnam Museum of Ethnology in Hanoi and the Robert Taylor Museum of Worldwide Arms in the southern province of Vung Tau made it to the top 25 list in Asia.", "vi": "Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam, Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam tại Hà Nội và Bảo tàng Vũ khí Toàn cầu Robert Taylor ở tỉnh Vũng Tàu đã lọt vào top 25 ở châu Á."} {"en": "Thailand’s capital is the most popular destination for Vietnamese choosing to travel abroad during the three-day national holiday that starts this Saturday.", "vi": "Thủ đô của Thái Lan đang là một trong những điểm đến phổ biến nhất của người Việt Nam khi chọn đi du lịch nước ngoài trong kỳ nghỉ lễ quốc khánh kéo dài ba ngày bắt đầu vào thứ bảy này."} {"en": "Agoda, the world’s leading online accommodation reservations provider, has used bookings data for travel between August 31 and September 3 to assess the 10 most popular overseas destinations for Vietnamese travelers for the National Day (September 2) holiday.", "vi": "Agoda, nhà cung cấp dịch vụ đặt chỗ trực tuyến hàng đầu thế giới, đã sử dụng dữ liệu đặt phòng cho chuyến du lịch từ ngày 31 tháng 8 đến ngày 3 tháng 9 để đánh giá 10 điểm đến phổ biến nhất ở nước ngoài cho du khách Việt Nam cho kỳ nghỉ lễ Quốc Khánh (ngày 2 tháng 9)."} {"en": "Bangkok tops the list, followed by Singapore and Bali in Indonesia. Bali is one of the world’s most popular travel destinations, dubbed(1) the Island of Gods and a paradise on earth with its beautiful beaches, ancient Hindu culture and vibrant(2) nightlife.", "vi": "Bangkok đứng đầu danh sách, tiếp theo là Singapore và Bali ở Indonesia. Bali là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng nhất thế giới, được mệnh danh là Đảo của các vị thần và đồng thời cũng là một thiên đường trên trái đất với những bãi biển tuyệt đẹp, văn hóa Hindu cổ xưa và cuộc sống về đêm sôi động."} {"en": "Around one million Vietnamese came to Thailand in 2018, putting Vietnam among the kingdom’s top 10 tourism markets, according to a recent report by the Tourism Authority of Thailand.", "vi": "Theo một báo cáo gần đây của Tổng cục Du lịch Thái Lan, khoảng một triệu người Việt Nam đã đến Thái Lan vào năm 2018, đưa Việt Nam vào top 10 thị trường du lịch hàng đầu của vương quốc này."} {"en": "Bangkok’s high popularity among Vietnamese holiday goers is reflected(3) in the fact that 30 airlines have direct routes connecting Hanoi and Ho Chi Minh City with the city.", "vi": "Thực tế phản ánh rằng những người Việt Nam lựa chọn đi nghỉ lễ ở Thái Lan là vì có tới 30 hãng hàng không có đường bay thẳng nối Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh tới Bangkok, đó là một trong những điểm thuận lợi đối với khách du lịch Việt Nam."} {"en": "Malaysia’s Kuala Lumpur came in fourth while Taiwan’s Taipei stood in the fifth position.", "vi": "Kuala Lumpur của Malaysia đứng ở vị trí thứ tư trong khi Đài Bắc của Đài Loan đứng ở vị trí thứ năm."} {"en": "The rest of the top 10 included South Korea’s Seoul, Japan’s Tokyo, France’s Paris, Thailand’s Pattaya and Cambodia’s Phnom Penh.", "vi": "Các điểm du lịch còn lại của top 10 bao gồm Seoul của Hàn Quốc, Tokyo của Nhật Bản, Paris của Pháp, Pattaya của Thái Lan và Phnom Penh của Campuchia."} {"en": "Citizens of ASEAN member nations can travel within the region without applying for a visa and stay as a tourist for a maximum of 30 days.", "vi": "Công dân của các quốc gia là thành viên ASEAN có thể đi du lịch trong khu vực mà không cần xin thị thực và ở lại như một khách du lịch trong tối đa 30 ngày."} {"en": "Increasing numbers of Vietnamese have been going abroad in recent years. Last year, 8.6 million traveled overseas, up 15 percent from a year ago.", "vi": "Số lượng người Việt ngày càng tăng ở nước ngoài trong những năm gần đây. Năm ngoái, 8,6 triệu người đi du lịch nước ngoài, tăng 15% so với một năm trước."} {"en": "Vietnamese tourists spend an estimated $7-8 billion per year overseas, said Vu The Binh, vice chairman of the Vietnam Tourism Association. “Vietnamese traveling abroad is a growing trend,” he added.", "vi": "Du khách Việt Nam chi khoảng 7-8 tỷ đô la mỗi năm ở nước ngoài, ông Vũ Thế Bình, phó chủ tịch thường trực Hiệp hội Du lịch Việt Nam cho biết. “Người Việt đi du lịch nước ngoài là một xu hướng đang phát triển”."} {"en": "Industry insiders said that as more Vietnamese join the middle class, they are increasingly looking outward(4) for travel destinations. A World Bank report in 2017 said the country is seeing an increasing number of people, estimated at 1.5 million each year, join the ranks of the middle and upper classes.", "vi": "Những người trong ngành cho biết, khi nhiều người Việt Nam gia nhập tầng lớp trung lưu, họ ngày càng có xu hướng đi du lịch nước ngoài. Một báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2017 cho biết nước này đang chứng kiến số lượng người ngày càng tăng, ước tính khoảng 1,5 triệu người mỗi năm, gia nhập hàng ngũ của tầng lớp trung lưu và thượng lưu."} {"en": "“As Vietnam’s economy grows, and an increasing number of citizens(5) join the ranks of the global middle and upper classes, more people are going to take an interest in traveling the world,” said Sean Preston, Visa’s country manager for Vietnam, Cambodia and Laos.", "vi": "Theo ông Sean Preston, giám đốc Visa tại Việt Nam, Campuchia và Lào chia sẻ :“Khi nền kinh tế của Việt Nam phát triển và ngày càng có nhiều công dân gia nhập hàng ngũ của tầng lớp trung lưu và thượng lưu toàn cầu, nhiều người sẽ quan tâm đến việc đi du lịch khắp thế giới”."} {"en": "Vietnam rejects(1) China’s fishing ban in South China Sea", "vi": "Việt Nam bác bỏ lệnh cấm đánh bắt cá của Trung Quốc ở Biển Đông"} {"en": "The foreign ministry has condemned(2) China for violating(3) Vietnam’s sovereignty(4) by imposing a unilateral(5) fishing ban in the South China Sea.", "vi": "Bộ Ngoại giao đã lên án Trung Quốc xâm phạm chủ quyền Việt Nam khi áp đặt lệnh cấm đánh cá đơn phương ở Biển Đông."} {"en": "China’s agriculture ministry announced the ban on Wednesday, which it said would apply to both Chinese as well as foreign vessels, warning violators would be detained and fined by Chinese authorities. Vietnam calls the waters the East Sea.", "vi": "Bộ Nông nghiệp Trung Quốc tuyên bố lệnh cấm vào thứ Tư, theo đó sẽ áp dụng cho cả tàu Trung Quốc cũng như nước ngoài, những kẻ vi phạm cảnh báo sẽ bị chính quyền Trung Quốc bắt giữ và phạt tiền. Việt Nam gọi vùng biển đó là Biển Đông."} {"en": "The ban is for three and a half months and covers the area between China’s Fujian and Guangdong provinces, which includes Vietnam’s Paracel Islands, parts of the Gulf of Tonkin and the Scarborough Shoal, which is claimed by the Philippines.", "vi": "Lệnh cấm này kéo dài ba tháng rưỡi và bao gồm cả các khu vực giữa các tỉnh Phúc Kiến và Quảng Đông của Trung Quốc, bao gồm Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam, một phần khu vực Vịnh Bắc Bộ và bãi cạn Scarborough, được Philippines tuyên bố chủ quyền."} {"en": "“Vietnam opposes and resolutely rejects China’s unilateral fishing ban decision,” foreign ministry spokeswoman Le Thi Thu Hang said on Saturday.", "vi": "“Việt Nam phản đối và kiên quyết bác bỏ quyết định đơn phương của phía Trung Quốc”, người phát ngôn Bộ Ngoại giao Lê Thị Thu Hằng đã tuyên bố vào hôm thứ bảy."} {"en": "The ban violates Vietnam’s sovereignty over the Hoang Sa (Paracel) Islands and its legitimate rights and interests in its waters, as well as international law, including the 1982 United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS).", "vi": "Lệnh cấm xâm phạm chủ quyền của Việt Nam đối với Quần đảo Hoàng Sa vi phạm các quyền và lợi ích pháp lí của Việt Nam trên các vùng biển của mình, cũng như luật pháp quốc tế, trong đó có Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS)."} {"en": "It also goes against the spirit and text of the Declaration on the Conduct of Parties in the South China Sea (DOC) between ASEAN and China, and violates the Vietnam-China Agreement on the Basic Principles Guiding the Resolution of Maritime Issues, she said.", "vi": "Bà Hằng nêu rõ quy chế này của Trung Quốc cũng đi ngược lại tinh thần và lời văn của Tuyên bố về cách ứng xử của các bên ở Biển Đông giữa ASEAN và Trung Quốc(DOC), và trái với Thỏa thuận về những nguyên tắc cơ bản chỉ đạo giải quyết vấn đề trên biển Việt Nam – Trung Quốc."} {"en": "Vietnam has full legal basis and historical evidence to assert its sovereignty over the Hoang Sa and Truong Sa (Spratly) Islands, as well as its legal rights over its waters in accordance(6) with UNCLOS, she said.", "vi": "Người phát ngôn Bộ Ngoại giao nhắc lại Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và bằng chứng lịch sử khẳng định chủ quyền của mình đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, cũng như các quyền hợp pháp đối với các vùng biển của Việt Nam được xác định phù hợp với UNCLOS."} {"en": "China has been issuing similar fishing bans every year in recent times and Vietnam has always condemned them.", "vi": "Trung Quốc ngang nhiên áp dụng lệnh cấm đánh cá tương tự trong các năm gần đây và Việt Nam luôn lên án họ."} {"en": "China had seized the Paracel Islands from what was then South Vietnam by force in 1974, and has since been illegally occupying them.", "vi": "Trung Quốc đã chiếm giữ quần đảo Hoàng Sa từ thời Nam Việt Nam bằng vũ lực vào năm 1974, và kể từ đó đã chiếm đóng bất hợp pháp chúng."} {"en": "In 2012 it established the so-called Sansha City with the archipelago’s(7) Woody Island as its seat.", "vi": "Vào năm 2012, nó đã thành lập Thành phố Sansha với Đảo Phú Lâm trên quần đảo này."} {"en": "Turkey’s new controls on internet use have taken effect.", "vi": "Những hạn chế mới trong việc sử dụng Internet của Thổ Nhĩ Kỳ đã có hiệu quả."} {"en": "The Turkish government says all broadcasters now have to follow the rules required for all radio and television stations on the internet.", "vi": "Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ cho biết giờ tất cả các đài truyền hình phải tuân theo luật lệ bắt buộc cho mọi đài phát thanh và truyền hình trên Internet."} {"en": "Critics claim the new measures are an attempt to silence the last platform for independent reporting.", "vi": "Các nhà phê bình cho rằng những biện pháp mới là nỗ lực nhằm buộc diễn đàn cuối cùng của những nhà báo độc lập phải im lặng."} {"en": "“This measure burns us,” said Onur Oncu. He works as a reporter for Ozguruz, a news website. Every day, he sends reports to Berlin, where Ozguruz is based.", "vi": "“Biện pháp này gây thiệt hại cho chúng tôi,” theo Onur Oncu. Ông đang là nhà báo tại Ozguruz, một trang web tin tức. Mỗi ngày, ông gửi bài viết đến Berlin, nơi trụ sở của Ozguruz tọa lạc."} {"en": "The website says it provides independent news outside the control of Turkey’s government. But the new rules say even the internet falls under government control.", "vi": "Trang web chia sẻ rằng họ cung cấp những tin tức ngoài tầm kiểm soát của chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ. Nhưng những điều luật mới quy định rằng cả Internet cũng nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ."} {"en": "“There are so many internet portals in Turkey. News sites, web TV, even by phone, people can do citizen journalism via Periscope,” said Oncu. “And the government saw this, and it became a troublesome issue for them because they couldn’t prevent it. The new broadcasting law has become a way to prevent it.”", "vi": "“Có quá nhiều cổng truy cập Internet tại Thổ Nhĩ Kỳ. Từ trang thông tin, TV trực tuyến, thậm chí là bằng điện thoại, mọi người có thể trở thành báo chí công dân (những người đưa tin không chính thống) thông qua Periscope,” Oncu chia sẻ. “Và chính phủ đã nhận thấy điều này, và nó trở thành một vấn đề rắc rối với họ khi họ không thể ngăn chặn nó. Luật mới về truyền tải tin tức là một cách để họ ngăn chặn điều này.”"} {"en": "Turkish media critics say as much as 90 percent of the country’s traditional media belongs to pro-government groups. State officials control the reporting. They decide what information the public is permitted to know.", "vi": "Các nhà phê bình truyền thông Thổ Nhĩ Kỳ cho rằng có đến 90% các phương tiện truyền thông với truyền thống lâu đời thuộc về các nhóm thân chính phủ. Các quan chức nhà nước kiểm soát các bài báo. Họ quyết định những thông tin nào xã hội sẽ được quyền biết."} {"en": "Because of those controls, journalists who want to report freely now write and produce stories for the internet. In recent years, the number of television and radio internet news sources has jumped.", "vi": "Bởi những sự kiểm soát này, cánh nhà báo, những người muốn làm báo tự do, giờ phải viết và phát hành các câu chuyện của mình thông qua Internet. Trong những năm gần đây, số lượng nguồn tin tức truyền hình và đài phát thanh qua Internet đã tăng vọt."} {"en": "Many well-known Turkish journalists now work on the internet. They had been dismissed from earlier jobs for critical reporting.", "vi": "Nhiều nhà báo Thổ Nhĩ Kỳ nổi tiếng giờ hoạt động trên Internet. Họ đã bị sa thải khỏi những công việc trước đó bởi việc đưa những tin trái chiều."} {"en": "To get important political information, “you have to go to social media,” said Yaman Akdeniz. He is with the Istanbul-based Freedom of Expression Society.", "vi": "Để biết những tin tức chính trị quan trọng, theo quan điểm của Yaman Akdeniz thì “bạn cần phải tìm đến các mạng xã hội”. Oong đang làm việc với Hiệp hội Phát ngôn Tự Do có trụ sở tại Istanbul."} {"en": "“That’s why the Turkish authorities are targeting the internet,” he added.", "vi": "“Đó là lý do tại sao các nhà chức trách Thổ Nhĩ Kỳ lại nhắm tới Internet.”"} {"en": "The Freedom of Expression Society claims that Turkish officials have blocked over 245,000 websites. That would make Turkey one of the world’s most restrictive countries for the internet.", "vi": "Hiệp hội Phát ngôn Tự do thừa nhận rằng các quan chức Thổ Nhĩ Kỳ đã chặn hơn 245,000 trang web. Điều này có thể biến Thổ Nhĩ Kỳ trở thành một trong những nước hạn chế Internet khắc nghiệt nhất thế giới."} {"en": "The websites of Twitter and YouTube have been blocked, while the country has banned Wikipedia since 2017.", "vi": "Những trang web của Twitter và YouTube đã bị chặn, trong khi đất nước này đã chặn Wikipedia từ năm 2017."} {"en": "The government says the latest internet control measures are aimed at creating one system of rules that everyone follows.", "vi": "Chính phủ tuyên bố rằng những biện pháp kiểm soát Internet mới nhất hướng đến việc tạo ra một hệ thống luật mà tất cả mọi người đều tuân theo."} {"en": "Under the new law, broadcasters operating on the internet must ask the government for permission to show their news in Turkey. Without permission, they can be blocked or face large fines.", "vi": "Dưới sự điều chỉnh của luật mới, những đài truyền hình hoạt động trên Internet phải xin phép chính phủ để phát hành tin tức tại Thổ Nhĩ Kỳ. Nếu không có sự cho phép, họ sẽ bị chặn hoặc đối mặt với khoản phạt khổng lồ."} {"en": "Over the past few months, Turkish courts have ruled against the government in highly-publicized cases involving freedom of expression.", "vi": "Trong những tháng qua, các tòa án Thổ Nhĩ Kỳ đã ra các phán quyết chống lại chính phủ trong các vụ kiện được công bố rộng rãi liên quan đến tự do ngôn luận."} {"en": "In September, Turkey’s top appeals court ruled for the release of five journalists. They were jailed on terrorism charges along with 14 other former employees of the Cumhuriyet newspaper.", "vi": "Trong tháng 9, tòa phúc thẩm cao nhất của Thổ Nhĩ Kỳ đã ra phán quyết trả tự do cho 5 nhà báo. Họ đã bị bỏ tù về cáo buộc khủng bố cùng với 14 cựu nhân viên khác của báo Cumhuriyet."} {"en": "The case was widely seen as important to media freedom, with Cumhuriyet one of few remaining independent publications.", "vi": "Vụ việc được xem là đóng vai trò quan trọng đối với tự do truyền thông, khi Cumhuriyet là một trong số ít những ấn phẩm tự do hiện nay."} {"en": "In July, Turkey’s Constitutional court ruled in support of hundreds of university professors and other academics. They were also held on terrorism charges. They had signed a petition calling for an end to fighting between the Turkish government and Kurdish separatists. The court ruled their freedom of expression was violated.", "vi": "Vào tháng 7, tòa Hiến pháp của Thổ Nhĩ Kỳ đã ra phán quyết ủng hộ hàng trăm giáo sư đại học và các học giả khác. Họ cũng đã bị buộc tội khủng bố. Điều này là bởi họ đã ký một bản kiến nghị kêu gọi sự chấm dứt trong cuộc chiến giữa chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ và phe ly khai người Kurdish. Tòa đã phán quyết rằng quyền tự do ngôn luận của họ đã bị xâm phạm."} {"en": "Onur Oncu says he is counting on the power of the internet to resist the government’s control.", "vi": "Onur Oncu chia sẻ rằng ông đang trông chờ vào sức mạnh của Internet để phản đối lại sự kiểm soát của chính phủ."} {"en": "“They are attempting to block, but there is an alternative. When they shut down our website, we start broadcasting by phones,” he said.", "vi": "“Họ có ý định chặn Internet, nhưng có một biện pháp thay thế. Khi họ đánh sập website của chúng tôi, chúng tôi sẽ phát sóng trên điện thoại”."} {"en": "Bangkok (CNN) — Thailand’s first royal coronation in nearly seven decades is taking place in Bangkok May 4-6, when King Maha Vajiralongkorn Bodindradebayavarangkun will formally ascend the throne.", "vi": "Bangkok (CNN) – Lễ đăng quang hoàng gia đầu tiên của Thái Lan trong gần bảy thập kỷ sẽ diễn ra tại Bangkok từ ngày 4-6 tháng 5, Vua Maha Vajiralongkorn Bodindradebayavarangkun sẽ chính thức lên ngôi."} {"en": "For people who travel to Bangkok this weekend, it’s a rare chance to witness a landmark moment in Thai history.", "vi": "Đối với những người đi du lịch Bangkok vào cuối tuần này, đây là cơ hội hiếm có để chứng kiến một khoảnh khắc mang tính bước ngoặt trong lịch sử Thái Lan."} {"en": "Vajiralongkorn, 66, inherited the crown following the death of his father, King Rama IX, in 2016, becoming King Rama X. He is the 10th member of the Chakri dynasty, which has ruled Thailand since Rama I took the throne in 1782.", "vi": "Vajiralongkorn, 66 tuổi, thừa kế vương miện sau khi vua cha băng hà, Vua Rama IX, vào năm 2016, trở thành Vua Rama X. Ông là thành viên thứ 10 của triều đại Chakri, đã trị vì Thái Lan kể từ khi Rama I lên ngôi năm 1782."} {"en": "The coronation ceremonies will include a mixture of sacred Hindu and Buddhist rituals that date back centuries.", "vi": "Các buổi lễ đăng quang sẽ bao gồm sự kết hợp của các nghi lễ thiêng liêng của đạo Hindu và đạo Phật có từ nhiều thế kỷ trước"} {"en": "Bangkok’s Mass Transit Authority has been offering free public transport services for those planning to visit the area since May 2. Free train and ferry services to the area will also be available May 4-6. More info on services here.", "vi": "Cơ quan Giao thông Công cộng của Bangkok đã cung cấp dịch vụ giao thông công cộng miễn phí cho những người dự định đến thăm khu vực này kể từ ngày 2 tháng 5. Dịch vụ tàu và phà miễn phí đến khu vực cũng sẽ được cung cấp từ ngày 4-6 tháng 5. Thông tin thêm về các dịch vụ tại đây."} {"en": "“For any visitors with plans to participate in the historic events, TAT would like to request that they wear respectful attire and be aware that in some areas transportation could be affected,” said Thailand’s Tourism Authority in a news release.", "vi": "“Đối với bất kỳ du khách nào có kế hoạch tham gia các sự kiện lịch sử, TAT muốn yêu cầu họ mặc trang phục trang trọng và lưu ý rằng ở một số khu vực, phương tiện giao thông có thể bị ảnh hưởng”, Tổng cục Du lịch Thái Lan cho biết trong một thông cáo báo chí."} {"en": "Schedule of events", "vi": "Lịch trình sự kiện"} {"en": "May 4 — Royal Coronation Day", "vi": "Ngày 4 tháng 5 – Ngày đăng quang của Hoàng gia"} {"en": "This is the official coronation day, when the most important rituals will take place at the Grand Palace. (Normally open to the public, the Grand Palace and its Temple of the Emerald Buddha will be closed over the coronation period. See below for info on additional attraction closures.)", "vi": "Đây là ngày đăng quang chính thức, khi các nghi lễ quan trọng nhất sẽ diễn ra tại Grand Palace. (Thường mở cửa cho công chúng, Cung điện Hoàng gia và Chùa Phật Ngọc sẽ đóng cửa trong thời gian đăng quang. Xem bên dưới để biết thông tin về việc đóng cửa các điểm tham quan bổ sung.)"} {"en": "Again, though these events will take place behind closed doors they will be broadcast live on Thai television networks and online.On this date, the King will take part in a Royal Purification Ceremony, which involves being anointed in sacred waters gathered from Thailand’s 76 provinces.", "vi": "Một lần nữa, mặc dù những sự kiện này sẽ diễn ra trong những cánh cửa đóng kín nhưng sẽ được truyền hình trực tiếp trên các mạng truyền hình Thái Lan và trực tuyến."} {"en": "Then, he will be seated under the nine-tiered Umbrella of State — a symbol of full sovereignty — and presented with various royal regalia.", "vi": "Sau đó, nhà vua sẽ được ngồi dưới Umbrella of State chín tầng – một biểu tượng của chủ quyền đầy đủ – và được tặng kèm các khí chất hoàng gia khác nhau."} {"en": "Thailand’s Ministry of Culture has issued an in-depth English-language PDF highlighting the various elements of the Royal Coronation Ceremony, including the meanings behind the royal regalia.", "vi": "Bộ Văn hóa Thái Lan đã phát hành một bản PDF chuyên sâu bằng tiếng Anh nêu bật các yếu tố khác nhau của Lễ đăng quang Hoàng gia, bao gồm cả ý nghĩa đằng sau thần thái của hoàng gia."} {"en": "Later that day, the king will grant an audience to members of the royal family and senior Thai officials.", "vi": "Cuối ngày hôm đó, nhà vua sẽ cho yết kiến các thành viên hoàng gia và các quan chức cấp cao của Thái Lan."} {"en": "May 5 — Public Procession", "vi": "Ngày 5 tháng 5 – Lễ rước công khai"} {"en": "At about 4:30 p.m., King Rama X will tour the area around the Grand Palace on an ornate royal palanquin and stop at three major temples — Wat Bovoranives, Wat Rajabopidh and Wat Phra Chetuphon.", "vi": "Vào khoảng 4:30 chiều, Vua Rama X sẽ tham quan khu vực xung quanh Cung điện Hoàng gia trên một chiếc kiệu hoàng gia được trang trí công phu và dừng chân tại ba ngôi đền lớn – Wat Bovoranives, Wat Rajabopidh và Wat Phra Chetuphon."} {"en": "According to officials, Vajiralongkorn will pay homage to the main Buddha images at each temple, before returning to the Grand Palace.", "vi": "Theo các quan chức, Vajiralongkorn sẽ bày tỏ lòng tôn kính đối với các tượng Phật chính tại mỗi ngôi chùa, trước khi quay trở lại Cung điện Hoàng gia."} {"en": "Monday, May 6, has been declared a public holiday so government offices and some banks will be closed.", "vi": "Thứ Hai, ngày 6 tháng năm, đã được tuyên bố là một ngày nghỉ lễ nên các văn phòng chính phủ và một số ngân hàng sẽ đóng cửa."} {"en": "At 4:30 p.m., the King is scheduled to greet the public on a balcony of the Suddhaisavarya Prasad Hall inside the Grand Palace.", "vi": "Vào lúc 4:30 chiều, Nhà vua dự kiến chào công chúng trên ban công của Suddhaisavarya Prasad Hall bên trong Cung điện Hoàng gia."} {"en": "Celebratory shows will kick off at Sanam Luang from late afternoon. These include a drone light and sound display.", "vi": "Các chương trình kỷ niệm sẽ bắt đầu tại Sanam Luang từ chiều muộn. Bao gồm một màn hình âm thanh và ánh sáng của máy bay không người lái"} {"en": "All of the coronation activities will take place in the city’s Rattanakosin area.Often referred to as “Old Town,” it’s a popular destination for tourists due to the high concentration of historic attractions as well as hotels, restaurants and bars in the Khao San Road and Phra Arthit Road neighborhoods, among others.", "vi": "Thường được gọi là “Phố Cổ”, đây là một điểm đến phổ biến cho khách du lịch do tập trung đông đúc các điểm tham quan lịch sử cũng như các khách sạn, nhà hàng và quán bar ở các khu vực lân cận Đường Khao San và Đường Phra Arthit, cùng những nơi khác."} {"en": "In addition to the Grand Palace, which will reopen May 7, other attractions set to close over the coronation period include the National Museum of Bangkok, the Queen’s Gallery, National Gallery, the City Pillar Shrine, Museum Siam, Pipit Banglamphu Museum, Coin Museum, King Prajadhipok Museum, Wat Saket (Golden Mount) and Rajadamnern Boxing Stadium.", "vi": "Thêm vào đó Cung điện Hoàng gia, sẽ mở cửa trở lại vào ngày 7 tháng 5, các điểm tham quan khác sẽ đóng cửa trong thời gian đăng quang bao gồm Bảo tàng Quốc gia Bangkok, Phòng trưng bày Nữ hoàng, Phòng trưng bày Quốc gia, Đền Cột thành phố, Bảo tàng Siam, Bảo tàng Pipit Banglamphu, Bảo tàng Coin , Bảo tàng King Prajadhipok, Wat Saket (Golden Mount) và Sân vận động quyền anh Rajadamnern."} {"en": "Wat Pho and Wat Bowonniwet Vihara are only closed on May 5, while the Rattanakosin Exhibition Hall is closed May 5-6.", "vi": "Wat Pho và Wat Bowonniwet Vihara chỉ đóng cửa vào ngày 5 tháng 5, trong khi Phòng triển lãm Rattanakosin đóng cửa từ ngày 5-6 tháng 5."} {"en": "More than 30 area roads will be shut to traffic at different times from May 2-6 as well, including Ratchadamnoen, Sanam Chai and Maharat. Travelers should expect major traffic delays and are advised to use public transportation when possible.", "vi": "Hơn 30 con đường trong khu vực cũng sẽ bị đóng cửa vào các thời điểm khác nhau từ ngày 2 đến ngày 6 tháng 5, bao gồm Ratchadamnoen, Sanam Chai và Maharat. Du khách nên dự kiến sự ách tắc giao thông lớn và nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng khi có thể."} {"en": "Outside of Rattanakosin, Bangkok is expected to be up and running as normal over the coronation period, with bars, restaurants and malls open for business.", "vi": "Bên ngoài Rattanakosin, Bangkok dự kiến sẽ hoạt động như bình thường trong thời gian lễ đăng quang, với các quán bar, nhà hàng và trung tâm thương mại mở cửa kinh doanh."} {"en": "Royal Barge Procession", "vi": "Lễ rước xà lan Hoàng gia"} {"en": "Not going to be in Bangkok for the Royal Coronation Ceremony this weekend?There will be one more chance to experience the celebrations later this year. Though the exact date hasn’t been announced, we do know a Royal Barge Procession will take place in honor of King Rama X on Bangkok’s Chao Phraya River in October 2019.", "vi": "Sẽ có thêm một cơ hội để trải nghiệm các lễ kỷ niệm vào cuối năm nay. Mặc dù ngày chính xác chưa được công bố, nhưng chúng tôi biết một Lễ rước Sà lan Hoàng gia sẽ diễn ra để tưởng nhớ Vua Rama X trên sông Chao Phraya của Bangkok vào tháng 10 năm 2019."} {"en": "If past processions are any indicator, it will be an incredible scene involving about 2,300 oarsmen, who will row over 50 barges from the city’s Wasukri pier to dramatic Wat Arun — a total length of four kilometers. The rare spectacle is heightened by rhythmic barge-rowing songs.", "vi": "Nếu những lễ rước trong quá khứ là bất kỳ dấu hiệu nào, đó sẽ là một cảnh đáng kinh ngạc với khoảng 2.300 người chèo lái, những người sẽ chèo hơn 50 sà lan từ bến tàu Wasukri của thành phố đến Wat Arun đầy kịch tính – tổng chiều dài bốn km. Cảnh tượng hiếm có được nâng cao bởi những bài hát chèo xà lan nhịp nhàng."} {"en": "Former Hanoi chairman Nguyen Duc Chung was sentenced to eight years in jail Monday for letting his family company purchase a water cleaning agent before selling it to the city.", "vi": "Cựu Chủ tịch UBND TP Hà Nội ông Nguyễn Đức Chung đã bị kết án tám năm tù giam vào hôm thứ Hai vừa qua vì để cho công ty gia đình mình mua chế phẩm làm sạch nước trước khi bán vào thành phố."} {"en": "The Hanoi People’s Court found Chung guilty of “abuse of power or position in performance of official duties.”", "vi": "Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội tuyên án ông Chung phạm tội “Lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong thi hành công vụ”."} {"en": "Vo Tien Hung, former general director of the state-owned Hanoi Sewage and Water Drainage Company, was sentenced to four years, and Nguyen Truong Giang, director of the Arktic Company, to four and a half years, on the same charges.", "vi": "Võ Tiến Hùng, nguyên Tổng giám đốc Công ty Thoát nước Hà Nội, bị tuyên án 4 năm tù và Nguyễn Trường Giang, Giám đốc Công ty Arktic, 4 năm rưỡi với cùng tội danh."} {"en": "Combined with a previous jail sentence he received for appropriating classified documents in 2020, Chung has been sentenced to 13 years in jail in total.", "vi": "Kết hợp với tội danh trước đó mà ông ta nhận được vì chiếm đoạt tài liệu mật vào năm 2020, ông Chung bị kết án tổng cộng 13 năm tù."} {"en": "Throughout his trial, Chung maintained he was not guilty of the charges levied against him. He said he did not order the Hanoi drainage company to purchase Redoxy-3C, a water cleaning agent, through the Arktic company. All he wanted was that Hanoi’s lakes and rivers have clean water, he said. Before Redoxy-3C was used trialed, Hanoi had never used its budget for cleansing a large number of water bodies.", "vi": "Trong suốt quá trình xét xử, trước những cáo buộc đề ra đối với mình, ông Chung khẳng định rằng mình không hề phạm tội. Ông ta khai rằng đã không đặt hàng của công ty thoát nước Hà Nội để mua hóa chất làm sạch nước Redoxy-3C thông qua công ty Arktic. Tất cả những gì ông muốn là các hồ và sông của Hà Nội có nước sạch. Trước khi thử nghiệm Redoxy-3C, Hà Nội chưa bao giờ sử dụng ngân sách của mình để làm sạch một số lượng lớn các khối nước."} {"en": "Regarding the accusation that he let his family company purchase the water cleaning agent, Chung said he had never asked Giang for any gain from the purchase deal. He also denied that Arktic was a “family company”. He said the accusation has defamed him and his family unjustly.", "vi": "Về cáo buộc cho rằng để công ty gia đình mua chế phẩm làm sạch nước, ông Chung cho biết chưa bao giờ đòi hỏi Giang bất cứ lợi nhuận gì từ việc mua bán này.Ông cũng phủ nhận Arktic là một “công ty gia đình.”Ông nói rằng lời buộc tội trên đã bôi nhọ ông cũng như gia đình theo một cách bất công."} {"en": "Vo Tien Hung, meanwhile, did not deny the charges against him. Instead, he asserted that everything he did was how it should have been done, with no intention of making any undue gain. He said there were “mistakes” in the prosecutors’ claims that the sale was illegal.", "vi": "Võ Tiến Hùng, trong khi đó lại không phủ nhận các cáo buộc đối với mình.Thay vào đó, ông khẳng định rằng mọi thứ đã làm là đúng như cách mà nó đáng ra phải được thực hiện, và không có bất kì ý định thu lợi bất chính nào.Ông cho rằng đã có “sai lầm” trong các tuyên bố của các công tố viên rằng việc mua bán là bất hợp pháp."} {"en": "Nguyen Truong Giang said that while he did own the Arktic company on paper, he has no stake in it. He said he did everything that Chung and his wife, Nguyen Thi Truc Chi, asked him to. All the company operations, including the sale of Redoxy-3C to Hanoi authorities, were done on Chung’s orders, he said.", "vi": "Nguyễn Trường Giang lại cho biết trên giấy tờ ông sở hữu công ty Arktic nhưng anh không hề có cổ phần trong đó.Ông khai rằng đã làm tất cả những gì mà Chung và vợ, bà Nguyễn Thị Trúc Chi, yêu cầu ông ta làm.Tất cả các hoạt động của công ty, bao gồm cả việc bán Redoxy-3C cho chính quyền Hà Nội, đều được thực hiện theo lệnh của ông Chung."} {"en": "Throughout the trial, prosecutors maintained that Chung had abused his power as Hanoi chairman to allow a family concern, the Arktic company, to purchase the water cleaning agent Redoxy-3C for use in the capital city’s lakes and rivers.", "vi": "Trong cả phiên xét xử, các công tố viên cho rằng Chung đã lạm dụng quyền lực của mình với tư cách là Chủ tịch Hà Nội để cho phép công ty Arktic, một công ty gia đình, mua chất làm sạch nước Redoxy-3C để sử dụng cho các hồ và sông của thủ đô."} {"en": "Giang was allowed by Chung to be involved in the issue as a city official, prosecutors said.", "vi": "Giang được Chung cho phép tham gia vào vụ án lần này với tư cách là một quan chức thành phố, các công tố viên cho biết."} {"en": "The Redoxy-3C agent was originally ordered on request by Hanoi authorities, but was later exclusively distributed via the Arktic company.", "vi": "Chế phẩm Redoxy-3C ban đầu được đặt hàng theo yêu cầu của chính quyền Hà Nội, nhưng sau đó được phân phối độc quyền thông qua công ty Arktic."} {"en": "The prosecutors charged that from 2016 to 2019, under Chung’s orders, Arktic imported over 489,000 kg of Redoxy-3C for more than VND115 billion ($5 million). The company later resold the agent to the Hanoi Sewage and Water Drainage Company for VND151 billion.", "vi": "Các công tố viên đã buộc tội rằng từ năm 2016 đến năm 2019, theo đơn đặt hàng của Chung, Arktic đã nhập khẩu hơn 489.000 kg Redoxy-3C với giá hơn 115 tỷ đồng (5 triệu USD). Công ty này sau đó đã bán lại chế phẩm này cho Công ty Thoát nước Hà Nội với giá 151 tỷ đồng."} {"en": "Tourism dependent businesses and workers in Hoi An are eager to welcome tourists back and recharge careers that have been dormant for two years.", "vi": "Các doanh nghiệp và người lao động dựa vào du lịch ở Hội An háo hức chờ đón sự trở lại của du khách và khôi phục kinh doanh sau 2 năm ngừng hoạt động."} {"en": "Hotels, restaurants and other tourist facilities in the ancient town have been renovating their facilities. The town has shown signs of regaining its pre-pandemic bustle.", "vi": "Khách sạn, nhà hàng và các cơ sở du lịch khác trong thị trấn đang cải tạo cơ sở vật chất. Thị trấn đã có dấu hiệu tích cực trong việc lấy lại sự nhộn nhịp như trước đại dịch."} {"en": "When colorful hot air balloons were arranged along the Hoai River on March 24 as part of a series of events to welcome the National Tourism Year 2022, many hotels opened their doors to welcome guests and coffee shops began to get crowded.", "vi": "Những khinh khí cầu rực rỡ sắc màu được bố trí dọc sông Hoài vào ngày 24 tháng 3 là một phần trong chuỗi sự kiện chào đón năm du lịch quốc gia 2022, nhiều khách sạn mở cửa để chào đón khách du lịch và các quán cà phê bắt đầu đông khách."} {"en": "Ten days ago, a restaurant chain along Cua Dai beach hired people to clean up the facility and rearrange tables and chairs, and install outdoor lighting. Some shops have been buying more artificial grass to spread on the sand.", "vi": "Mười 10 ngày trước, một chuỗi nhà hàng dọc bãi biển Cửa Đại đã thuê người về dọn dẹp cơ sở vật chất và sắp xếp lại bàn ghế, lắp đèn sáng ngoài trời. Một vài cửa hàng đã mua thêm cỏ nhân tạo để trải lên bãi cát."} {"en": "Nguyen Le Quyen, 25, manager of the Hoa Hung restaurant on Cua Dai, said that before the pandemic the restaurant used to serve 500 guests at a time.", "vi": "Nguyễn Lệ Quyên, 25 tuổi là quản lý nhà hàng Hòa Hưng ở biển Cửa Đại, nói rằng trước đại dịch nhà hàng có thể phục vụ tới 500 khách 1 lúc."} {"en": "“Though we have resumed operations after a long time of closure due to the pandemic, we only have a few customers a day. There are days we only sell a few coconuts,” she said.", "vi": "Cô chia sẻ :” Dù hoạt động đã được nối lại sau một thời gian dài đóng cửa vì đại dịch, nhưng chúng tôi chỉ có vài khách mỗi ngày. Có ngày chỉ bán được một vài trái dừa.”"} {"en": "Quyen said she was expecting the reopening of international tourism will help tourism-reliant workers to “revive” after nearly two years of struggling with the pandemic.", "vi": "Quyên nói cô hi vọng sẽ mở cửa lại cho khách du lịch quốc tế để giúp những người lao động phụ thuộc vào du lịch ” tái sinh” sau hai năm vật lộn với đại dịch."} {"en": "This year, Hoi An has organized many tours for tourists to experience what officials call green tourism products.", "vi": "Năm nay, Hội An tổ chức nhiều tour cho du khách trải nghiệm các sản phẩm du lịch xanh theo cách gọi của các nhà chức trách."} {"en": "The Thanh Dong organic vegetable village in Cam Thanh Commune has become famous for its green gardens. Over the last few days, residents have been doing their farm work with greater enthusiasm, hoping that tourists will return soon.", "vi": "Làng rau hữu cơ Thanh Đông, xã Cẩm Thành đã trở nên nổi tiếng với vườn rau xanh mướt. Trong vài ngày qua, người dân đã làm công việc ở nông trại hăng hái hơn, với hi vọng du lịch sẽ trở lại sớm hơn."} {"en": "Dinh Thi Mien, 68, one of 10 vegetable growing households in Thanh Dong, said that in the past, the vegetable garden had opened its doors to serve tourists and sell organic vegetables to them and local restaurants. This helped them earn about VND6-7 million a month, she said.", "vi": "Bà Định Thị Miến, 68 tuổi, là một trong 10 hộ trồng rau ở Thanh Đông nói rằng, trước đây các vườn rau đã mở cửa phục vụ khách du lịch và bán các sản phẩm hữu cơ cho họ và các nhà hàng địa phương. Điều này giúp họ kiếm được 6-7 triệu mỗi tháng."} {"en": "However, they were badly affected as tourism activities were suspended because of the pandemic.", "vi": "Tuy nhiên những vườn rau đã bị ảnh hưởng nặng nề vì các hoạt động du lịch bị tạm ngưng bởi đại dịch."} {"en": "In her 400-square-meter garden, Mien grows a variety of herbs and veggies including basil, perilla, chili, eggplant, zucchini and lemon.", "vi": "Trong 400 mét vuông vườn, bà Miến trồng đa dạng các loại rau thơm gồm húng quế, tía tô, ớt, cà tím, bí ngòi và chanh."} {"en": "She felt happy to hear that Vietnam has fully reopened international tourism and is eager for tourists to return after a long time.", "vi": "Bà cảm thấy hạnh phúc khi nghe tin Việt Nam hoàn toàn mở cửa du lịch cho khách quốc tế và hồ hởi đón khách du lịch sau khoảng thời gian dài."} {"en": "Nguyen Van Chuc, 66, who manages the vegetable village, said some travel companies have contacted him to bring back tourists.", "vi": "Nguyễn Văn Chúc, 66 tuổi, một quản lý ở làng rau, nói rằng một vài công ty du lịch đã ký hợp đồng với ông để đón khách du lịch quay lại."} {"en": "“We want to see the return of tourists but we are also a little worried about catching Covid infections from tourists as most of us are over 60 years old,” Chuc said.", "vi": "Ông Chúc nói ” Chúng tôi mong muốn nhìn thấy sự trở lại của du lịch nhưng cũng lo lắng việc lây nhiễm Covid từ khách du lịch vì đa phần chúng tôi đều đã ngoài 60.”"} {"en": "Tran Van Khoa, director of the Jack Tran Tours Hoi An Tourism Company, which specializes in operating eco-tours, said although it was not yet the peak summer vacation, many groups of tourists were ready to visit Hoi An.", "vi": "Trần Văn Khoa, Giám đốc Công ty Du lịch Jack Tran Tours Hội An chuyên điều hành các tour du lịch sinh thái nói rằng mặc dù chưa tới đỉnh điểm của kỳ nghỉ mùa hè nhưng nhiều nhóm du lịch đã sẵn sàng để tới thăm Hội An."} {"en": "“I hope the National Tourism Year event would be a turning point in reviving tourism in Quang Nam and neighboring localities like Da Nang and Hue,” he said.", "vi": "” Tôi hi vọng sự kiện năm du lịch quốc gia 2022 sẽ là bước ngoặt cho sự hồi sinh của du lịch tỉnh Quảng Nam và các vùng lân cận như Đà Nẵng và Huế.” ông nói thêm."} {"en": "Khoa said his company currently has more than 30 employees, about 80 percent of pre-pandemic levels.", "vi": "Ông Khoa cho biết hiện công ty của ông đã có hơn 30 nhân viên, khoảng 80% so với mức trước đại dịch."} {"en": "Quang Nam Province is hoping to welcome 4.2 million domestic tourists this year and targets tourism revenues of VND6 trillion ($263 million).", "vi": "Tỉnh Quảng Nam hi vọng sẽ đón 4.2 triệu khách du lịch trong nước năm nay và mục tiêu doanh thu từ du lịch sẽ là 6 tỉ."} {"en": "In 2019, the year before the onset of the pandemic, it received 7.6 million visitors, over half of them foreigners.", "vi": "Năm 2019, một năm trước khi đại dịch tấn công, tỉnh đón 7.6 triệu khách du lịch, hơn 1 nửa khách là người nước ngoài."} {"en": "Vietnam, which closed inbound tourism in March 2020, allowed foreign visitors quarantine-free entry from March 15 after nearly two years of stringent restrictions.", "vi": "Việt Nam đóng cửa du lịch trong nước vào tháng 3 năm 2020, và cho phép khách nước ngoài nhập cảnh mà không cần cách ly từ ngày 15 tháng 3 sau gần 2 năm hạn chế nghiêm ngặt."} {"en": "When Dr. Stanley Fineman started as an allergist, he told patients to start taking medications and prepare for pollen season in the middle of March.", "vi": "Khi Tiến sĩ Stanley Fineman bắt đầu làm nhà dị ứng học, ông dặn dò bệnh nhân phải bắt đầu dùng thuốc và chuẩn bị cho mùa phấn hoa vào giữa tháng Ba."} {"en": "That was about 40 years ago. Today, he tells them to start around the middle of February.", "vi": "Đó là 40 năm trước. Giờ đây, ông dặn họ phải bắt đầu điều đó vào khoảng giữa tháng Hai."} {"en": "Since 1990, pollen season across the United States and Canada has been starting earlier, about 20 days earlier. And pollen loads, the amount of pollen released by plants, are 21 percent higher.", "vi": "Kể từ 1990, mùa phấn hoa tại Hoa Kỳ và Canada đã bắt đầu sớm hơn khoảng 20 ngày. Và lượng phấn hoa, được sản sinh từ thực vật, đã tăng 21%."} {"en": "The main reason for this, a new study found, is global warming.", "vi": "Một nghiên cứu mới đây cho biết nguyên nhân của hiện tượng này là sự nóng lên toàn cầu."} {"en": "Other studies have shown North America’s allergy season getting longer and worse. But this one, published in the Proceedings of the National Academies of Sciences, has the most complete information coming from 60 reporting stations. It is also the first study to make scientific connections between an earlier and more intense pollen season with human-caused climate change.", "vi": "Các nghiên cứu khác cho thấy rằng mùa dị ứng tại Bắc Mỹ đã dần kéo dài hơn và tệ hơn. Nhưng nghiên cứu này, được công bố trên Kỷ yếu Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ, có thông tin hoàn chỉnh nhất báo cáo lại từ 60 trạm."} {"en": "The study says the warmer the Earth gets, the earlier spring starts for animals and plants, especially plants that release pollen. Additionally, trees and plants produce more pollen when they get carbon dioxide.", "vi": "Cuộc nghiên cứu cho biết Trái Đất càng nóng lên, mùa xuân với động thực vật đến càng sớm, đặc biệt đối với các loài thực vật tỏa phấn. Thêm vào đó, cây cối và thực vật sản sinh nhiều phấn hơn khi chúng tiếp nhận CO2."} {"en": "Bill Anderegg is the lead writer of the study. He said, “climate change is here and it’s in every breath we take.” The University of Utah scientist told the Associated Press (AP), “This is clearly warming temperatures and more carbon dioxide putting more pollen in the air.”", "vi": "Bill Anderegg là tác giả chính của nghiên cứu. Ông cho biết, “biến đổi khí hậu đã tồn tại trong từng hơi thở của chúng ta.” Các nhà khoa học tại Đại học Utah chia sẻ với tờ Associated Press (AP) rằng, “Đây rõ ràng là do nhiệt độ ấm lên và lượng CO2 tăng mà nhiều phấn hoa xuất hiện trong không khí hơn.”"} {"en": "Scientists are not sure why trees are giving off the allergy-causing particles earlier than grasses. But Anderegg said just look at cherry blossoms opening earlier in Japan and Washington, D.C. as an example.", "vi": "Các nhà khoa học không chắc chắn về lý do tại sao cây cối lại sản sinh các hạt phân tử gây dị ứng sớm hơn cây cỏ. Nhưng Anderegg cho biết hãy nhìn vào cây hoa đào nở sớm tại Nhật Bản và Washington, D.C. như một ví dụ."} {"en": "Scientists involved in the study also considered that parks and cities were getting greener. They also compared what is happening now in our environment to computer models of an Earth without human-caused warming and rising carbon dioxide in the air.", "vi": "Các nhà khoa học của cuộc nghiên cứu cũng đề cập rằng các công viên và thành phố đang trở nên xanh hơn. Họ cũng so sánh những gì đang diễn ra trong môi trường của chúng ta với mẫu hình Trái Đất trên máy tính khi không có sự nóng lên do con người gây ra và sự tăng CO2 trong không khí."} {"en": "Since 1990, about half of the earlier pollen season was linked to climate change — mostly from warmer temperatures. But plant-feeding carbon dioxide, Anderegg said, played a part.", "vi": "Kể từ 1990, khoảng một nửa mùa phấn hóa có liên quan tới biến đổi khí hậu – hầu hết từ nhiệt độ ấm lên. Nhưng theo Anderegg, khí CO2 nuôi sống cây đóng một vai trò nhất định."} {"en": "However, since the 2000s, he said, about 65 percent of early pollen seasons can be blamed on warming. And about 8 percent of the increased pollen load can be blamed on climate change.", "vi": "Tuy nhiên, theo ông, kể từ những năm 2000, khoảng 65% mùa phấn hoa sớm được cho là do sự nóng lên. Và khoảng 8% lượng phấn hoa tăng là do biến đổi khí hậu."} {"en": "Chris Downs of St. Louis, Missouri does not need a study to show that he already has problems with breathing, headaches, and red itchy eyes. His allergies usually hit in March. But the last two years, they came in early February, along with blooms of trees and flowers.", "vi": "Chris Downs đến từ St. Louis, Missouri không cần cuộc nghiên cứu nào cho anh biết rằng anh đã gặp vấn đề về hô hấp, đau đầu, và đau mắt đỏ. Các cơn dị ứng của anh thường xuất hiện vào tháng Ba. Nhưng trong vòng hai năm qua, chúng đến vào đầu tháng Hai, cùng với các loài cây và hoa nở."} {"en": "“As a kid I never saw anything start blooming in February,” Downs said, “Now I see a handful of years like that.”", "vi": "“Khi tôi còn bé tôi chưa bao giờ thấy cây nào nở hoa vào tháng Hai,” Downs cho biết, “Giờ tôi thấy nhiều năm như vậy.”"} {"en": "For Amir Sapkota, this is not just a matter of sneezing and watery eyes. There are more serious health concerns. The University of Maryland scientist said the pollen is a risk for other diseases including asthma.", "vi": "Với Amir Sapkota, đó không chỉ là vấn đề hắt hơi hay ướt mắt. Có nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn thế. Các nhà khoa học đến từ Đại học Maryland cho biết phấn hoa chỉ là một nguy cơ gây ra nhiều loại bệnh khác trong đó có hen suyễn."} {"en": "She told the AP, “Asthma costs the U.S. economy an estimated $80 billion per year in terms of treatment and loss of productivity.” So, a longer pollen season is a threat to both “individuals suffering from allergies as well as the U.S. economy.”", "vi": "Bà chia sẻ với tờ AP, “Bệnh hen suyễn tiêu tốn khoảng $80 tỷ mỗi năm của Hoa Kỳ cho việc điều trị và sụt giảm năng suất làm việc.” Vì vậy, mùa phấn hoa dài hơn là một mối đe dọa cho cả “các cá nhân đang chịu đựng bệnh dị ứng và nền kinh tế Hoa Kỳ.”"} {"en": "There are other problems as well. Sapkota recently found a connection between earlier spring allergies and an increased risk in asthma hospitalizations. Another study, Anderegg said, found that students do worse on tests because of pollen levels.", "vi": "Cũng có những vấn đề khác. Sapkota gần đây tìm ra sự liên kết giữa sự xuất hiện sớm hơn của bệnh dị ứng mùa xuân và sự tăng nguy cơ nhập viện vì hen suyễn. Theo Anderegg, một nghiên cứu khác chỉ ra rằng sinh viên làm bài kiểm tra kém hơn bởi nồng độ phấn hoa."} {"en": "When Craig and Vicki Leuthold opened the Maryhill Winery in 2001, there were about 100 wine producers in the American state of Washington. That number has since grown to more than 1,000 wineries this year, and that growth is likely to continue.", "vi": "Khi Graig và Vicki Leuthold mở cửa Maryhill Winery vào năm 2001, đã có khoảng 100 nhà sản xuất rượu vang tại bang Washington của Hoa Kỳ. Con số đó đã tăng trưởng lên đến hơn 1,000 nhà sản xuất rượu vang vào năm nay, và đà tăng trưởng này có vẻ như vẫn còn sẽ tiếp tục."} {"en": "Maryhill Winery is part of that growth. The business makes 60 kinds of wine. It recently opened tasting rooms for its products in the cities of Spokane and Vancouver, Washington. It also is in the process of opening a tasting room just outside Seattle.", "vi": "Maryhill Winery là một phần của sự tăng trưởng đó. Hãng đang sản xuất 60 loại rượu vang. Gần đây hãng đã mở một phòng thử rượu cho sản phẩm của mình tại các thành phố Spokane và Vancouver, bang Washington. Hãng cũng đang trong quá trình mở thêm một phòng thử rượu ở vùng ngoài Seattle."} {"en": "“Our timing was great,” Craig Leuthold told The Associated Press. “Washington wine has really increased in popularity.”", "vi": "“Thời điểm của chúng tôi hoàn toàn thích hợp,” Craig Leuthold chia sẻ với báo The Associated. “Độ nổi tiếng của rượu vang Washington ngày càng lan tỏa.”"} {"en": "The state of Washington has become a force in the wine industry. It has the second-highest number of wineries in the United States, after California. But California, which has around 3,700 wineries, remains a much bigger part of the industry than any other state. It sells more than $40 billion worth of wine nationwide.", "vi": "Bang Washington đã trở thành một thế lực đáng gờm trong ngành rượu vang. Nơi đây có số nhà sản xuất rượu vang nhiều thứ hai Hoa Kỳ, chỉ sau California. Nhưng California, nơi có khoảng 3,700 nhà sản xuất rượu vang, tiếp tục giữ vị trí lớn hơn cả so với các bang khác trong ngành công nghiệp này. Tại đây bán được số rượu vang có giá trị hơn $40 tỷ đô trên toàn quốc."} {"en": "Within the United States, wines from California are the top sellers, followed by wines from Australia and Italy. Steve Warner noted that Washington finished in fourth place. Warner is president of Washington State Wine, the industry’s trade group.", "vi": "Trong Hoa Kỳ, rượu vang đến từ California là mặt hàng bán chạy top đầu, theo sau đó là rượu vang từ Úc và Ý. Steve Warner nhấn mạnh rằng Washington đang ở vị trí thứ 4. Warner là chủ tịch của Hội Rượu vang Bang Washington, một hội về kinh doanh ngành rượu vang."} {"en": "“More Washington wine is sold in the United States than French wine,” he said.", "vi": "Ông cho biết, “Rượu vang Washington được bán ra tại Hoa Kỳ còn nhiều hơn cả rượu vang của Pháp.”"} {"en": "The state’s wine industry earns about $2.4 billion a year and adds more than $7 billion a year to the state’s economy, Warner said.", "vi": "Warner bổ sung, ngành công nghiệp rượu vang của bang đã thu về $2.4 tỷ đô mỗi năm và bổ sung thêm hơn $7 tỷ đô mỗi năm cho nền kinh tế của bang."} {"en": "Washington’s wines are always highly rated, he added.", "vi": "Ông cũng cho biết thêm rằng rượu vang của Washington luôn luôn được đánh giá cao."} {"en": "“We are competing against wine regions with 28 generations of winemakers, who were doing it before America was a country.”", "vi": ":Chúng tôi đang cạnh tranh với các vùng chuyên về rượu vang với 28 thế hệ sản xuất rượu vang, những thế hệ làm nghề này trước cả khi Mỹ trở thành một quốc gia.”"} {"en": "Warner noted most of the industry’s success comes from the state’s climate and soils. Grapes, the small round fruit used to make wine, like long sunny days and cool nights.", "vi": "Warner chỉ ra rằng hầu hết sự thành công của ngành công nghiệp này đến từ nhiệt độ và đất đai của bang. Nho, một loại quả tròn và nhỏ sử dụng để làm rượu vang, ưa những ngày nắng dài và đêm mát mẻ."} {"en": "Grape growers in the central and eastern part of Washington enjoy those conditions. The area also gets little rainfall compared with other grape-growing regions, which is a plus, said Warner.", "vi": "Những người trồng nho tại vùng trung tâm là phía đông của bang Washington thích những điều kiện khí hậu đến vậy. Vùng này cũng có mưa so với các vùng trồng nho khác, là một điểm cộng của khu vực này, Warner cho biết."} {"en": "Thomas Henick-Kling is director of the wine studies and grape growing program at Washington State University in Pullman, Washington. He said the state still has plenty of available land at reasonable prices in wine country.", "vi": "Tomas Henick-Kling là giám đốc chương trình nghiên cứu rượu vang và trồng nho tại Đại học Bang Washington thuộc Pullman, Washington. Ông chia sẻ rằng bang vẫn còn rất nhiều vùng đất trống với giá cả phải chăng cho rượu vang."} {"en": "The land being set aside for wineries is expanding. Twenty years ago, there were fewer than 10,000 hectares of grapes. Today there are nearly 24,000 hectares.", "vi": "Vùng đất được để ra cho các nhà sản xuất rượu vang đang được mở rộng. 20 năm trước, có ít hơn 10,000 héc ta nho. Ngày nay, có gần 24,000 héc ta."} {"en": "Washington also has skilled farmers and winemakers, graduates of winemaking programs at several local colleges, Henick-Kling said.", "vi": "Washington đồng thời có những người nông dân và nhà sản xuất rượu vang lành nghề, tốt nghiệp các khóa làm rượu vang tại các trường đại học địa phương, theo Henick-Kling."} {"en": "Washington’s growth is no surprise, as the number of wineries and wine consumption continue to grow in the United States.", "vi": "Sự phát triển của Washington không hề đáng ngạc nhiên, khi số lượng nhà sản xuất rượu vang và lượng tiêu thụ rượu vang tiếp tục phát triển tại Hoa Kỳ."} {"en": "Jens Hansen retired from the U.S. Air Force, moved to the Seattle area and decided to become a winemaker.", "vi": "Jens Hansen đã nghỉ hưu tại Lực lượng Không quân Hoa Kỳ, chuyển đến khu vực Seattle và quyết định trở thành một nhà sản xuất rượu vang."} {"en": "Hansen received the 1,000th active license to operate a wine business. He now owns the Uva Furem winery in the city of Maple Valley.", "vi": "Hansen nhận được giấy cho phép hành nghề thứ 1,000 để triển khai việc kinh doanh rượu vang của mình. Ông giờ sở hữu một khu sản xuất rượu vang tại thành phố Maple Valley."} {"en": "“I feel like the Washington wine community is a lot like the Air Force in that everyone looks out for each other,” he said.", "vi": "Ông cho biết, “Tôi cảm thấy rằng cộng đồng rượu vang Washington rất giống Lực lượng Không quân ở chỗ mọi người đều cảnh giác với nhau.”"} {"en": "About 70 grape varieties are grown in the state, with the most popular red wines being cabernet sauvignon and merlot. Chardonnay and white Riesling are the most common white wines.", "vi": "Khoảng 70 giống nho được trồng ở trong bang, với loại rượu vang đỏ nổi tiếng nhất là cabernet sauvignon và merlot. Chardonney và vang trắng Riesling là những loại vang trắng phổ biến nhất."} {"en": "Most of Washington’s wineries are fairly small.", "vi": "Hầu hết khu sản xuất rượu vang của Washington khá là nhỏ."} {"en": "Apple must change the connector on iPhones sold in Europe by 2024 after EU countries and lawmakers agreed on Tuesday to a single charging port for mobile phones, tablets and cameras in a world first.", "vi": "Ở thị trường Châu Âu, Apple phải thay đổi cổng kết nối trên iPhone vào năm 2024 sau khi các quốc gia EU và các nhà lập pháp đồng ý hôm thứ ba rằng lần đầu tiên trên thế giới điện thoại di động, máy tính bảng và máy ảnh dùng chung một cổng sạc."} {"en": "The company, which did not immediately respond to a request for comment, had earlier warned that the proposal would hurt innovation and create a mountain of electronics waste.", "vi": "Công ty không ngay lập tức trả lời yêu cầu ở bình luận, mặc dù trước đó đã được cảnh báo rằng đề xuất này sẽ làm tổn hại đến sự đổi mới và tạo ra một núi rác thải điện tử."} {"en": "Despite that, its shares were up 0.9 percent in morning trade in New York.", "vi": "Mặc dù vậy, cổ phiếu của nó đã tăng 0,9% trong phiên giao dịch buổi sáng ở New York."} {"en": "The move could become a sales driver for Apple in 2024, analysts said, encouraging more Europeans to buy the latest gadgets instead of ones without USB-C.", "vi": "Các nhà phân tích cho biết, động thái này có thể trở thành động lực bán hàng cho Apple vào năm 2024, khuyến khích nhiều người châu Âu mua các thiết bị mới nhất thay vì những thiết bị không có USB-C."} {"en": "“Existing consumers can still use the Lightning cable, but maybe there would be less purchases of older products on third-party platforms,” he said.", "vi": "Ông nói: “Người tiêu dùng hiện tại vẫn có thể sử dụng cáp Lightning, nhưng có thể sẽ ít mua các sản phẩm cũ hơn trên nền tảng của bên thứ ba.”"} {"en": "Apple is already working on an iPhone with a USB-C charging port that could debut next year, Bloomberg reported last month.", "vi": "Apple đã sản xuất một chiếc iPhone có cổng sạc USB-C có thể ra mắt vào năm sau, theo Bloomberg đưa tin vào tháng trước."} {"en": "When Apple releases new iPhones, the older generation phones are usually discounted, leading to millions of customers opting for the cheaper variants.", "vi": "Khi Apple phát hành iphone mới, các iphone thế hệ cũ thường được giảm giá, dẫn đến hàng triệu khách hàng chọn các phiên bản rẻ hơn."} {"en": "If the EU prohibits the sale of older models, it risks upsetting many consumers and the government would be forcing consumers to shell out more, said Jitesh Ubrani, research manager at research firm IDC.", "vi": "Jitesh Ubrani, giám đốc nghiên cứu tại công ty nghiên cứu IDC, cho biết nếu EU cấm bán các mẫu cũ, điều đó có nguy cơ khiến nhiều người tiêu dùng khó chịu và chính phủ sẽ buộc người tiêu dùng phải bỏ ra nhiều tiền hơn."} {"en": "Half the chargers sold with mobile phones in 2018 had a USB micro-B connector while 29 percent had a USB-C connector and 21 percent a Lightning connector, a 2019 Commission study showed.", "vi": "Theo một nghiên cứu của Ủy ban năm 2019 cho thấy, một nửa số bộ sạc được bán cùng với điện thoại di động trong năm 2018 có đầu nối USB micro-B trong đó 29% có đầu nối USB-C và 21% là đầu nối Lightning."} {"en": "“By autumn 2024, USB Type-C will become the common charging port for all mobile phones, tablets and cameras in the EU,” the European Parliament said in a statement.", "vi": "“Vào mùa thu 2024, USB Type-C sẽ trở thành cổng sạc phổ biến cho tất cả thiết bị di động, máy tính bảng và máy ảnh ở Châu Âu,” Nghị viện Châu Âu cho biết trong một tuyên bố."} {"en": "EU industry chief Thierry Breton said the deal would save about 250 million euros ($267 million) for consumers.", "vi": "Giám đốc ngành công nghiệp EU Thierry Breton cho biết thỏa thuận này sẽ tiết kiệm khoảng 250 triệu euro (267 triệu USD) cho người tiêu dùng."} {"en": "“It will also allow new technologies, such as wireless charging, to emerge and to mature without letting innovation become a source of market fragmentation and consumer inconvenience,” he said.", "vi": "Ông nói thêm : “Điều này cũng sẽ cho phép các công nghệ mới, chẳng hạn như sạc không dây xuất hiện và hoàn thiện hơn mà không để sự đổi mới này trở thành nguồn gốc của phân mảnh thị trường và sự bất tiện cho người tiêu dùng”."} {"en": "Laptops will have to comply with the legislation within 40 months of it coming into force. The EU executive will have the power in future to harmonise wireless charging systems.", "vi": "Máy tính xách tay sẽ phải tuân thủ luật này trong vòng 40 tháng kể từ khi nó có hiệu lực. Giám đốc điều hành EU trong tương lai sẽ có khả năng hòa hợp các hệ thống sạc không dây."} {"en": "That the deal also covers e-readers, earbuds and other technologies means it will also have an impact on Samsung, Huawei (HWT.UL) and other device makers, analysts said.", "vi": "Các nhà phân tích cho biết thỏa thuận này cũng bao gồm thiết bị đọc sách điện tử, tai nghe và các công nghệ khác có nghĩa là nó cũng sẽ có tác động đến Samsung, Huawei (HWT.UL) và các nhà sản xuất thiết bị khác."} {"en": "Vietnam’s prime minister asked Hanoi and HCMC on Sunday to review and update Covid-19 plans to “ensure readiness for city lockdown scenarios.”", "vi": "Vào Chủ Nhật, Thủ tướng Việt Nam đã yêu cầu Hà Nội và TP HCM để xem xét và cập nhật các kế hoạch liên quan đến Covid-19 để “đảm bảo sẵn sàng cho viễn cảnh phong tỏa thành phố.”"} {"en": "Prime Minister Nguyen Xuan Phuc was speaking at an online meeting on the Covid-19 fight with leaders of five biggest cities – Hanoi, Ho Chi Minh City, Hai Phong, Da Nang and Can Tho.", "vi": "Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc đã có một cuộc họp trực tuyến về cuộc chiến chống Covid-19 với lãnh đạo của 5 thành phố lớn – Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng và Cần Thơ."} {"en": "Phuc asked Hanoi and HCMC to ensure resources, especially food, for all circumstances and deal strictly with speculators raising prices of food and medical supplies.", "vi": "Thủ tướng Phúc yêu cầu Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh đảm bảo nguồn tài nguyên, đặc biệt là thực phẩm, cho bất cứ tình huống nào và giải quyết triệt để các đầu cơ tăng giá thực phẩm và thiết bị y tế."} {"en": "Saying that Vietnam has entered the Covid-19 pandemic’s peak period, Phuc asked the five city administrations to intensify their focus, speed up, and “take advantage of each hour and minute to carry out defined measures.”", "vi": "Cho biết rằng Việt Nam đã bước vào thời kỳ đỉnh dịch Covid-19, thủ tướng Phúc yêu cầu 5 lãnh đạo thành phố phải tăng cường sự tập trung, tăng tốc, và “tận dụng từng giờ từng phút để thực hiện những biện pháp đã được đưa ra.”"} {"en": "The cities should ready human resources and supplies to deal with the virus on a larger scale, strictly prevent people moving from outbreak areas to other areas, and be ready to support other localities if they are overloaded with infections, he said.", "vi": "Thủ tướng cho biết, các thành phố cần chuẩn bị nguồn tài nguyên về nhân lực và thiết bị để đối phó với virus trên diện rộng, ngăn mọi người di chuyển từ các vùng dịch đến những địa phận khác một cách nghiêm túc, và sẵn sàng hỗ trợ các khu vực địa phương khác nếu họ bị quá tải bởi số ca nhiễm bệnh."} {"en": "The Health Ministry and localities nationwide must also review and update plans on mobilizing human resources, materials and facilities to ensure supply of food and essential goods in case the Covid-19 situation worsens, the PM said.", "vi": "Thủ tướng cũng nhấn mạnh, Bộ Y tế và các địa phương trên toàn quốc cần phải xem xét và cập nhật các phương án về di chuyển nguồn lực con người, nguyên liệu và trang thiết bị để đảm bảo cung ứng thực phẩm và các nhu yếu phẩm trong trường hợp dịch bệnh Covid-19 có chuyển biến xấu hơn."} {"en": "Cities are densely populated with much higher concentration of economic activities and interactions. Their prevention and control work will be decisive for the nation, he added.", "vi": "Các thành phố có mật độ dân số đông và tập trung các hoạt động và tương tác kinh tế cao hơn rất nhiều. Thủ tướng cho biết thêm, công việc phòng ngừa và kiểm soát của các thành phố sẽ mang tính quyết định tới cả quốc gia."} {"en": "Apart from common measures, the prime minister asked city leaders to identify solutions that suit each locality, focusing on areas at high risk of infection such as apartments, office buildings, wet markets and hospitals.", "vi": "Bên cạnh những biện pháp thông thường, thủ tướng yêu cầu lãnh đạo thành phố đưa ra các giải pháp phù hợp với từng khu vực, tập trung vào những khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao như chung cư, tòa nhà, khu chợ và bệnh viện."} {"en": "Cities must be ready to deal with any situation, including emergency scenarios, he stressed.", "vi": "Thủ tướng nhấn trọng tâm rằng các thành phố cần sẵn sàng đối phó với bất cứ tình huống nào, bao gồm cả những trường hợp khẩn cấp."} {"en": "He tasked the ministries of Health, Public Security and the People’s Committees of Hanoi and HCMC with stamping out the Covid-19 outbreaks at the Bach Mai Hospital and the Buddha Bar & Grill in District 2’s Thao Dien Ward, which have been linked to dozens of cases.", "vi": "Thủ tướng giao nhiệm vụ cho các Bộ Y tế, Công an nhân dân và Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội và Hồ Chí Minh về việc dập dịch tại bệnh viện Bạch Mai và quán bar và đồ nướng Buddha tại Quận 2 Thảo Điền, những nơi có liên quan với nhiều ca nhiễm bệnh."} {"en": "The Transport Ministry was asked to suspend international passenger flights to Vietnam and minimize flights from Hanoi and Ho Chi Minh City to other localities and vice versa over the next two weeks, except for special cases. Trains, buses and other transportation services should also be limited, the PM said.", "vi": "Bộ Giao thông vận tải được yêu cầu tạm cấm các chuyến bay chở khách quốc tế đến Việt Nam và giảm tối đa số chuyến bay từ Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh đến các địa phương khác và ngược lại trong vòng 2 tuần tới, trừ những trường hợp đặc biệt. Tàu, xe buýt và các dịch vụ vận tải khác cũng cần bị hạn chế."} {"en": "Those who intentionally make incorrect epidemiological declarations or fail to comply with quarantine regulations can face criminal charges.", "vi": "Những người cố tình khai báo lịch sử dịch tễ không chính xác hoặc không tuân thủ quy định về cách ly có thể đối mặt với cáo buộc hình sự."} {"en": "On March 26, the Prime Minister had asked localities across the country to stop social events, gatherings of over 20 people in a place and gatherings of 10 people or more outside workplaces, schools and hospitals. A minimum distance of 2 m between people in public places should be ensured, he said.", "vi": "Vào 26 tháng Ba, Thủ tướng đã yêu cầu các địa phương trên toàn quốc dừng các sự kiện, buổi tụ họp cộng đồng có hơn 20 người cùng 1 địa điểm và điểm tụ tập từ 10 người trở lên ngoài nơi làm việc, trường học và bệnh viện. Khoảng cách 2 mết tối thiểu giữa mọi người tại các nơi công cộng cũng cần được đảm bảo."} {"en": "Many localities have completely stopped religious ceremonies and activities of 20 or more people at places of worship, and suspended all cultural, sports and recreational activities in public places.", "vi": "Nhiều địa phương đã hoàn toàn dừng các nghi lễ và hoạt động tôn giáo có hơn 20 người ở cùng nơi cầu nguyện, và tạm ngưng tất cả các hoạt động văn hóa, thể thao và giải trí tại nơi công cộng."} {"en": "The government had also requested suspension of “non-essential” businesses, except for shops selling food, medicine and fuel, until April 15.", "vi": "Chính phủ cũng đã yêu cầu tạm ngưng những hoạt động kinh doanh không thiết yếu, trừ các cửa hàng bán đồ ăn, thuốc và nhiên liệu, cho đến 15 tháng Tư."} {"en": "Of Vietnam’s 194 confirmed Covid-19 cases, 25 have been discharged after treatment.", "vi": "Trong số 194 ca nhiễm Covid-19 tại Việt Nam, 25 ca đã được xuất viện sau quá trình điều trị."} {"en": "Starting March 22, Vietnam suspended entry for all foreign nationals, including those of Vietnamese origin and family members with visa waivers and halted all international flights from March 25.", "vi": "Kể từ 22 tháng Ba, Việt Nam đã tạm ngưng nhập cảnh cho tất cả công dân nước ngoài, bao gồm cả những người gốc Việt và thành viên gia đình có miễn thị thực và đóng cửa tất cả các chuyến bay quốc tế kể từ 25 tháng Ba."} {"en": "In March, when the COVID-19 pandemic hit the United States, a woman named Eve began wondering about her love life.", "vi": "Vào tháng Ba, khi đại dịch COVID-19 lây lan đến Hoa Kỳ, một người phụ nữ tên Eve bắt đầu trăn trở về đường tình duyên của mình."} {"en": "Eve was newly divorced and living with her two teenage daughters. She had also been going out with a man who lived near her home in Maryland, outside Washington, D.C. With stay-at-home orders being enforced, she wondered if the pandemic would affect that relationship. One phone call gave her the answer.", "vi": "Eve vừa mới ly hôn và đang sống cùng hai người con gái tuổi vị thành niên của mình. Cô đã đang gặp gỡ một người đàn ông sống gần nhà mình tại Maryland, phía ngoài Washington, D.C. Trong bối cảnh phải thi hành lệnh tự cách ly tại nhà, cô suy nghĩ rằng liệu đại dịch sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ này. Một cuộc gọi đã cho cô câu trả lời."} {"en": "“And I got on the phone with him and his immediate response was, ‘I am not going to see anyone until COVID’s over in person at all.’ And I said, ‘Even like socially-distancing walks and things?’ And he said, ‘Nope. None of it.’”", "vi": "“Và tôi bắt máy anh ấy và câu trả lời của anh ấy là, “Anh sẽ không gặp gỡ bất cứ ai khác trực tiếp cho đến khi dịch COVID kết thúc.” Và tôi hỏi, “Kể cả những thứ như là đi bộ có giãn cách xã hội?” Và anh ấy trả lời, “Không. Không gì cả.”"} {"en": "Eve liked him. But that was not going to work for her. So, she went back to an online dating service. She began romantically socializing, or dating, online.", "vi": "Eve thích anh ấy. Nhưng mọi thứ sẽ không đi đến đâu với cô. Vì vậy, cô sử dụng một dịch vụ hẹn hò trực tuyến. Cô bắt đầu hòa nhập cộng đồng, hay hẹn hò, trực tuyến thật lãng mạn."} {"en": "“So, I started what I would call social distance dating. So, I started doing a lot of Zoom first dates. I think I went on 18 Zoom dates with different people within like three or four weeks. There were days where I would go on like three Zoom first dates.”", "vi": "“Vì vậy, tôi bắt đầu cái mà tôi gọi là hẹn hò giãn cách xã hội. Thì, tôi bắt đầu có nhiều cuộc hẹn đầu qua Zoom. Tôi nghĩ tôi có 18 cuộc hẹn qua Zoom với nhiều người khác nhau trong khoảng 3 hay 4 tuần. Đó là những ngày mà tôi có thể hẹn hò buổi đầu tiên qua Zoom ba lần (mỗi ngày) liền."} {"en": "Grammy-award singer John Legend has been invited to perform at an event hosted by conglomerate Vingroup this Thursday in Hanoi.", "vi": "Ca sĩ từng đoạt giải Grammy John Legend đã được mời biểu diễn tại một sự kiện do tập đoàn Vingroup tổ chức vào thứ Năm tuần này tại Hà Nội."} {"en": "He will perform at the VinFuture Global Science and Technology award ceremony, part of the VinFuture Science Week, at Hanoi Opera House alongside renowned Vietnamese pianist Dang Thai Son.", "vi": "Anh sẽ biểu diễn tại lễ trao giải Khoa học và Công nghệ Toàn cầu VinFuture, một phần của Tuần lễ Khoa học VinFuture, tại Nhà hát Lớn Hà Nội cùng với nghệ sĩ piano nổi tiếng Việt Nam Đặng Thái Sơn."} {"en": "Legend, born in 1978, is an American singer, songwriter, actor and producer. He is best known for many hit songs like ‘Love Me Now’ and ‘All of Me’.", "vi": "Legend sinh năm 1978, là ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên và nhà sản xuất người Mỹ.Anh được biết đến với nhiều ca khúc hit như ‘Love Me Now’ và ‘All of Me’."} {"en": "He is one of 16 Hollywood artists in the EGOT group – the group that has won all four of the most prestigious awards in the art and entertainment world, including an Emmy, Grammy, Oscar and Tony, “making him the first African-American to do so.”", "vi": "Anh là một trong 16 nghệ sĩ Hollywood thuộc nhóm EGOT – nhóm đã giành được cả bốn giải thưởng danh giá nhất trong giới nghệ thuật và giải trí, bao gồm một giải Emmy, Grammy, Oscar và Tony “, khiến anh trở thành người Mỹ gốc Phi đầu tiên làm như vậy.”"} {"en": "He has also been awarded a Golden Globe and a special Starlight Award from the Songwriters Hall of Fame.", "vi": "Anh cũng đã được trao giải Quả cầu vàng và giải Starlight đặc biệt từ Đại sảnh danh vọng dành cho các nhà soạn nhạc."} {"en": "Around 1,000 health checks done in the vicinity(1) of Hanoi’s blaze-gutted Rang Dong warehouse have not turned up a single mercury poisoning case.", "vi": "Khoảng 1.000 trường hợp đã được tiến hành kiểm tra sức khỏe tại các khu vực lân cận của vụ cháy nhà kho Rạng Đông tại Hà Nội và không có bất kì một trường hợp nào bị ngộ độc thủy ngân."} {"en": "More than 2,000 residents living in a radius(2) of 500 meters around the Rang Dong light bulb warehouse, which was destroyed by a fire late last month, are receiving free health checks.", "vi": "Hơn 2.000 cư dân sống trong bán kính 500 mét quanh nhà kho bóng đèn Rạng Đông, nơi đã bị hỏa hoạn phá hủy vào cuối tháng trước, đang được kiểm tra sức khỏe miễn phí."} {"en": "So far, around 1,000 have been found to have mercury(3) amounts at permitted levels in their blood.", "vi": "Cho đến nay, có khoảng 1.000 cư dân sau kiểm tra có lượng thủy ngân ở mức cho phép trong máu của họ."} {"en": "“After seven days of checking, we have not found any sign of abnormal(4), acute poisoning,” said Tran Thi Nhi Ha, deputy head of Hanoi’s Health Department.", "vi": "Bà Trần Thị Nhị Hà, Phó Giám Đốc Sở Y tế Hà Nội cho biết: “Sau bảy ngày kiểm tra, chúng tôi không tìm thấy bất kỳ dấu hiệu ngộ độc cấp tính, bất thường nào”."} {"en": "The five-hour blaze that started at 6 p.m. on August 28 destroyed a third of the inventory at the 6,000-square-meter warehouse belonging to the Rang Dong Light Source and Vacuum Flask JSC in Thanh Xuan District.", "vi": "Ngọn lửa trong vòng năm giờ bắt đầu từ lúc 6 giờ chiều vào ngày 28 tháng 8 đã phá hủy một phần ba hàng tồn kho tại nhà kho rộng khoảng 6.000 mét vuông thuộc Công ty Cổ phần Bóng đèn và phích nước Rạng Đông ở quận Thanh Xuân."} {"en": "About 15.2-27.2 kilograms of mercury had been released into the environment following the fire, the Vietnam Environment Administration had said last Sunday.", "vi": "Cục Quản lý Môi trường Việt Nam cho biết vào Chủ nhật tuần trước, có khoảng 15,2-27,2 kg thủy ngân đã được thải ra môi trường sau vụ cháy."} {"en": "Investigators have said that inadequate storage procedures were the cause of the fire. The exact cause is yet to be determined.", "vi": "Các nhà điều tra cho biết các quy trình bảo quản hàng không đúng quy tắc là nguyên nhân của vụ cháy. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định."} {"en": "People living nearby have been moving out of their homes due to health concerns.", "vi": "Những người sống gần khu vực đã rời khỏi nhà vì những lo ngại về sức khỏe."} {"en": "The municipal health department has been working with the education department in Thanh Xuan District to provide free health check for students at two schools, one primary and the other secondary, near the warehouse.", "vi": "Sở y tế thành phố đã làm việc với phòng Giáo dục của huyện Thanh Xuân để kiểm tra sức khỏe miễn phí cho học sinh tại hai trường, một trường tiểu học và trung học khác, gần nhà kho."} {"en": "Minister of Natural Resources and Environment Tran Hong Ha said Thursday that areas surrounding the blaze-gutted Rang Dong warehouse are safe now.", "vi": "Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Trần Hồng Hà đã phát biểu vào hôm thứ Năm rằng các khu vực xung quanh kho Rạng Đông cháy hiện đã an toàn."} {"en": "Authorities have decontaminated polluted areas, he said, adding that materials left behind in the warehouse must be dealt with properly.", "vi": "Các nhà chức trách đã khử trùng các khu vực ô nhiễm, ông cho biết thêm các vật liệu bị bỏ lại trong kho phải được xử lý đúng cách."} {"en": "But Professor Jozef Pacyna of the AGH University of Science and Technology in Poland said a map detailing the areas affected by the mercury released from the fire is needed, as it might take several months or years before the element could become toxic(5).", "vi": "Nhưng theo Giáo sư Jozef Pacyna của Đại học Khoa học và Công nghệ AGH ở Ba Lan cho biết một bản đồ chi tiết các khu vực bị ảnh hưởng bởi thủy ngân thoát ra từ đám cháy là cần thiết, vì có thể mất vài tháng hoặc vài năm trước khi nguyên tố này có thể trở nên độc hại"} {"en": "Mercury by itself would not immediately have an impact on human health, Pacyna told VnExpress. The mercury released in the fire was inorganic, and it is its organic form that is toxic, he said, adding that the element could become toxic after it got absorbed in the soil and water and contaminate food sources like seafood.", "vi": "Giáo Sư Pacyna chia sẻ với báo VnExpress rằng, thủy ngân sẽ không có tác động ngay lập tức đến sức khỏe con người. Thủy ngân thải ra trong lửa là vô cơ, và nó là dạng hữu cơ độc hại, ông chia sẻ thêm rằng nguyên tố này có thể trở nên độc hại sau khi được hấp thụ trong đất và nước và làm ô nhiễm các nguồn thực phẩm như hải sản."} {"en": "Authorities have deployed both army and civilian personnel to decontaminate(6) areas surrounding the Rang Dong warehouse Thursday.", "vi": "Các nhà chức trách đã điều động cả quân đội và nhân viên dân sự để khử trùng các khu vực xung quanh kho Rạng Đông vào hôm thứ Năm."} {"en": "Coconut has become an essential part of people’s lives in Hoai Nhon District, Binh Dinh. The coconut trees provide food, shade and protect the area from the sun and the storms. That’s why the people here add coconut flavor in many of their dishes.", "vi": "Dừa trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người dân ở huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Cây dừa cung cấp thức ăn, bóng mát, bảo vệ khu vực khỏi nắng và bão. Đó là lý do tại sao người dân nơi đây luôn lưu giữ hương vị dừa trong các món ăn của họ."} {"en": "The main ingredient for making banh trang dua is flour. Cassava are peeled and pureed into a floury and watery mixture. Then the water is separated from the flour. The final product is mixed with clean water in a certain ratio along with some other ingredients to make the rice paper.", "vi": "Nguyên liệu chính để làm bánh tráng nước dừa là bột mì. Củ mì được gọt vỏ và xay nhuyễn thành hỗn hợp bột và nước. Sau đó gạn nước ra khỏi bột. Thành phẩm còn lại được trộn với nước sạch theo tỷ lệ nhất định cùng với một số nguyên liệu khác để làm bánh tráng."} {"en": "Coconut rice paper, of course, cannot be completed without coconut. The coconut must not be too ripe so that the pulp is sweet, thick and soft. The pulp is then mixed with thick coconut milk with some spices, scallion, pepper and put into the rice paper mixture. The final mixture is steamed to make a batch of delicious coconut rice paper.", "vi": "Bánh tráng dừa tất nhiên không thể thiếu dừa được. Dừa không được già quá để cùi ngọt, dày và mềm. Phần cùi sau đó được trộn với nước cốt dừa đặc và một số gia vị như hành lá, tiêu rồi cho vào hỗn hợp bánh tráng. Cuối cùng đem hỗn hợp đó đi hấp để làm ra mẻ bánh tráng dừa thơm ngon."} {"en": "In the past, coconut rice paper here was quite big. But later, for convenience of transportation, the size has been reduced, though still bigger and thicker than other types of rice paper. On the charcoal stove, the coconut rice paper puffs up, the purple onion and ripe sesame bring up a fragrant aroma, mixed with the sweet coconut scent.", "vi": "Ngày xưa bánh tráng dừa ở đây khá to. Nhưng sau này, để thuận tiện cho việc vận chuyển, kích thước bánh tráng đã nhỏ bớt, tuy vẫn to và dày hơn các loại bánh tráng khác. Trên bếp than hồng, những chiếc bánh tráng dừa phồng lên, hành tím và vừng rang chín dậy mùi thơm phức, quyện với hương dừa ngào ngạt."} {"en": "Just three or four banh trung can fill a stomach. Compared to other types of cakes, banh trung is less well known, partly because it is more difficult to keep fresh. This is a type of cake that is cooked and served immediately as it can easily go stale after a day.", "vi": "Chỉ cần ba hoặc bốn cái bánh trụng là có thể khiến bạn no căng bụng. So với các loại bánh khác, bánh trụng ít được biết đến hơn, một phần do khó bảo quản. Đây là loại bánh được nấu và phục vụ ăn liền vì bánh có thể dễ bị thiu sau một ngày."} {"en": "The crust is made from whole wheat flour. The dough is kneaded thoroughly so that it is soft and does not stick to the hands. If too wet, the dough will melt, if too dry, it will break. Take a little piece of dough, stretch it out, add the filling and roll it into a ball. The filling of banh trung is shredded coconut, black beans, onions, garlic, pepper and spices. Black beans are stewed in advance until soft and then mixed with the rest of the ingredients. Then the cake is brought to boil or steamed for about 10-15 minutes until the crust turns clear.", "vi": "Vỏ bánh được làm từ bột mì nhứt. Bột được nhào kỹ để sao cho dẻo và không dính tay. Nếu nhão quá bột sẽ chảy ra, nếu khô quá bột sẽ bị vỡ. Lấy một ít bột, cán dẹt ra, cho nhân vào và vo thành một viên tròn. Nhân bánh trụng là dừa bào sợi, đậu đen, hành, tỏi, tiêu và gia vị. Đậu đen hầm trước cho mềm rồi trộn với các nguyên liệu còn lại. Sau đó, bánh được đem đi luộc hoặc hấp trong khoảng 10-15 phút cho đến khi vỏ bánh chuyển sang màu trong."} {"en": "When finished cooking, the cake is lightly brushed with onion or shallot oil to give it an amazing aroma and prevent sticking.", "vi": "Khi nướng xong, bánh được quết một lớp dầu hành hoặc hành tím để bánh có mùi thơm và chống dính."} {"en": "Banh trung has a thin, almost transparent crust and is slightly chewy. The black bean filling is soft and rich, with a touch of crunch from the coconut.", "vi": "Bánh trụng có lớp vỏ mỏng, gần như trong suốt và hơi dai. Nhân đậu đen mềm, béo ngậy, có chút bùi bùi của dừa."} {"en": "Speaking of delicacies in Hoai Nhon, banh hong is essential. It is made from premium glutinous rice flour and shredded coconut. Wet glutinous rice flour is mixed with water to create a bit of chew and then cooked in a pan of sugar water. This stage requires the cook to stir constantly so that the dough is cooked evenly. When the dough is cooked, add the coconut that has been soaked in the sugar mixture.", "vi": "Nói đến món ngon ở Hoài Nhơn thì phải kể đến bánh hồng. Bánh được làm từ bột gạo nếp hảo hạng và dừa xắt sợi. Bột nếp ướt hòa với nước để tạo độ dai rồi cho vào chảo nước đường nấu chín. Công đoạn này đòi hỏi người nấu phải khuấy liên tục để bột chín đều. Khi bột chín, cho dừa đã sên đường vào trộn đều."} {"en": "The cooked dough is put in the mold and then sprinkled with some roasted tapioca flour to prevent sticking.", "vi": "Bột chín cho vào khuôn rồi rắc một ít bột năng đã rang lên để chống dính."} {"en": "Ho Chi Minh City has recorded 16,057 dengue fever cases as of June 19, up 117.3 percent over the same period last year, and nine have died.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh đã ghi nhận 16.057 trường hợp sốt xuất huyết vào ngày 19 tháng 6, tăng 117,3% so với cùng kỳ năm ngoái và chín người đã chết."} {"en": "Of the patients, 274 were critical, compared to 31 last year, according to the HCMC Center for Disease Control (HCDC).", "vi": "Trung tâm kiểm soát dịch bệnh Thành phố Hồ Chí Minh (HCDC) thống kê, trong số các bệnh nhân, có 274 trường hợp là nghiêm trọng, trong khi con số đó ở năm ngoái là 31."} {"en": "Within one week from June 10 and 16, the city had recorded 136 new dengue hotspots, up 13 from the previous week, the HCDC announced Sunday.", "vi": "HCDC đã công bố vào chủ nhật, trong vòng một tuần kể từ ngày 10 và 16 tháng 6, thành phố đã ghi nhận 136 điểm nóng xuất huyết mới, tăng 13 ca so với tuần trước."} {"en": "Until now, cases have been recorded in all 21 districts and Thu Duc City.", "vi": "Cho đến hiện tại, các trường hợp đã được ghi lại ở tất cả 21 quận và thành phố Thủ Đức."} {"en": "Wards and communes with the strongest increase in the number of new patients compared to a month ago are Tan Hung and Thanh Loc in District 12, Linh Xuan in Thu Duc City, Binh Chanh in Binh Chanh District, and Trung Chanh in Hoc Mon District.", "vi": "Các phường và khu vực dân cư với sự gia tăng mạnh nhất về số lượng bệnh nhân mới so với một tháng trước là Tân Hưng và Thanh Lộc thuộc Quận 12, Linh Xuân thuộc Thành phố Thủ Đức, Bình Chánh thuộc quận Bình Chánh và Trung Chánh quận Hóc Môn."} {"en": "HCMC authorities raised warnings about complicated development of dengue fever in late April.", "vi": "Chính quyền Tp HCM đã đưa ra cảnh báo về sự phát triển phức tạp của sốt xuất huyết vào cuối tháng 4."} {"en": "The HCDC said with the southern region entering the rainy season, it is now the peak of dengue fever. It warned people to avoid being bitten by mosquitoes.", "vi": "HCDC cho biết với việc khu vực phía Nam bước vào mùa mưa, chính là đỉnh điểm của dịch sốt xuất huyết. Trung tâm cũng cảnh báo mọi người tránh bị muỗi cắn."} {"en": "Vietnam has been trying to find an effective way to tackle dengue, one of the biggest killers of its 28 common infectious diseases. The only vaccine for it available globally is not recommended for people who have not had dengue before.", "vi": "Việt Nam đang cố gắng tìm một giải pháp hiệu quả để giải quyết dịch sốt xuất huyết, một trong những kẻ giết người lớn nhất trong số 28 bệnh truyền nhiễm phổ biến. Vắc-xin duy nhất hiện có sẵn trên toàn cầu không được khuyến khích sử dụng cho những người chưa từng bị sốt xuất huyết trước đây."} {"en": "A new public opinion study finds that the coronavirus health crisis has affected the mental health of young Americans under age 35.", "vi": "Một nghiên cứu ý kiến cộng đồng cho thấy khủng hoảng y tế virus corona đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ Mỹ, những người dưới 35 tuổi."} {"en": "The study found that 56 percent of Americans 18 through 34 said they felt isolated in the past month. That compares to 40 percent of older Americans.", "vi": "Cuộc nghiên cứu tìm ra rằng 56% người Mỹ trong độ tuổi 18 đến 34 cho rằng họ cảm thấy bị tách biệt trong tháng vừa qua. Con số này chỉ là 40% đối với những người Mỹ lớn tuổi hơn."} {"en": "The research group NORC at the University of Chicago carried out the study. It questioned more than 2000 people age 18 and older across the United States.", "vi": "Nhóm nghiên cứu NORC tại Đại học Chicago đã thực hiện nghiên cứu này. Họ đặt câu hỏi với hơn 2000 người từ độ tuổi 18 trên toàn Hoa Kỳ."} {"en": "Younger adults are dealing with major life issues, including starting college and finding jobs. However, the pandemic has kept them from social activities that are especially important for unmarried people and those starting families.", "vi": "Những người trẻ tuổi hơn đang phải đối mặt với những vấn đề cuộc sống nghiêm trọng, bao gồm bắt đầu học đại học và tìm việc. Tuy nhiên, đại dịch đã ngăn họ tiếp cận với các hoạt động xã hội, những hoạt động có tầm quan trọng đối với những người chưa kết hôn và những người bắt đầu xây dựng gia đình."} {"en": "Many younger people are beginning their adult lives during an economic recession. Those in their 30s are experiencing their second.", "vi": "Nhiều người trẻ tuổi hơn đang bắt đầu cuộc sống trưởng thành của mình trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế. Những người trong độ tuổi 30 đang trải nghiệm điều này lần thứ hai."} {"en": "Christina Torres is a 32-year-old schoolteacher in Honolulu, Hawaii. The health crisis forced her to postpone her marriage ceremony which had been set for June. The pandemic also stopped her from attending a funeral for her grandmother.", "vi": "Christina Torres là một giáo viên trường học 32 tuổi tại Honolulu, Hawaii. Cuộc khủng hoảng y tế buộc cô phải trì hoãn lễ hôn vốn đã được định sẵn là tháng Sáu của mình. Đại dịch cũng khiến cô không thể tham gia tang lễ của bà mình."} {"en": "And, Torres misses her friends and exercising at the gym.", "vi": "Và, Torres nhớ những người bạn của mình và việc tập luyện tại phòng gym."} {"en": "“…It’s hard not to feel hopeless sometimes, especially because the numbers keep going up,” she said.", "vi": "“…Đôi lúc thật khó để không cảm thấy vô vọng, đặc biệt bởi vì các con số tiếp tục tăng,” cô cho biết."} {"en": "The NORC study found that younger Americans show higher rates of psychosomatic problems. These include trouble sleeping and headaches. The likelihood of experiencing these problems decreases with age.", "vi": "Cuộc nghiên cứu của NORC tìm ra rằng những người Mỹ trẻ tuổi có tỷ lệ mắc các vấn đề tâm lý cao hơn. Những vấn đề này bao gồm khó ngủ và đau đầu. Khả năng trải nghiệm các vấn đề tương tự như vậy giảm theo độ tuổi."} {"en": "Tom Smith directs NORC’s General Social Survey. He said one possible reason for the difference between young and old is that young adults have less experience dealing with public health crises.", "vi": "Tom Smith là người chỉ đạo Điều tra Xã hội Toàn diện của NORC. Ông cho biết một nguyên nhân khả thi cho sự khác biệt giữa người trẻ và người già chính là người trẻ có ít kinh nghiệm đối mặt với các cuộc khủng hoảng y tế cộng đồng hơn."} {"en": "Smith, who is 71 years old, said he grew up with the health crisis of polio.", "vi": "Smith, một người 71 tuổi, cho biết mình lớn lên cùng với khủng hoảng y tế bệnh bại liệt."} {"en": "Torres thinks some of the difficulty for her generation comes from a lack of historical understanding shared by their parents’ generation.", "vi": "Torres nghĩ rằng một số khó khăn đối với thế hệ của mình đến từ việc sự thiếu hiểu biết lịch sử, được chia sẻ từ thế hệ cha mẹ mình."} {"en": "She worries about the future. “It doesn’t feel like it’s going to get better,” she said.", "vi": "Cô lo lắng về tương lai. “Mọi thứ có vẻ sẽ không tốt đẹp lên,” cô cho biết."} {"en": "Twenty-five percent of young adults in the study described their mental health as fair or poor. Thirteen percent of those 35 and older described themselves this way.", "vi": "25% số người trẻ trong cuộc nghiên cứu miêu tả sức khỏe tinh thần của họ là khá hoặc nghèo nàn. 13% trong số người từ 35 tuổi đổ lên tự miêu tả (sức khỏe tinh thần của họ) như vậy."} {"en": "Wayne Evans is 18 years old. He is in his first year of studies at North Carolina State University. But he was sent home because there were a lot of coronavirus cases at the school. He said social media reminds him every day of the threat of COVID-19.", "vi": "Wayne Evans là một người 18 tuổi. Anh đang học năm nhất tại Đại học Bang North Carolina. Nhưng anh ấy đã bị buộc về nhà bởi có rất nhiều ca mắc virus corona tại trường của anh ta. Anh cho biết truyền thông xã hội nhắc nhở anh hằng ngày về sự đáng sợ của COVID-19."} {"en": "“In some ways social media has added to my stressors, yes,” he said.", "vi": "“Bằng cách nào đó truyền thông xã hội đã làm tăng thêm nguồn cơn stress của tôi,” anh cho biết."} {"en": "The NORC study found 67 percent of young adults felt at least sometimes that they could not control the important things in life. That is compared to 50 percent of those 35 and older.", "vi": "Nghiên cứu của NORC tìm ra 67% số người trẻ cảm thấy ít nhất đôi lúc họ không thể kiểm soát những điều quan trọng trong cuộc sống của mình. Con số này chỉ là 50% đối với những người từ 35 tuổi trở lên."} {"en": "An even larger difference existed between young and old who felt that they could not overcome the increasing problems they faced.", "vi": "Có một sự khác biệt lớn hơn nhiều giữa người trẻ và người già cảm thấy rằng họ không thể vượt qua những vấn đề ngày một tăng mà họ đang phải đối mặt."} {"en": "Fifty-five percent of younger Americans said difficulties were growing too high, while only 33 percent of older Americans said the same.", "vi": "55% số người trẻ Mỹ cho rằng những khó khăn đang ngày càng tăng chóng mặt, trong khi chỉ 33% những người lớn tuổi hơn nghĩ như vậy."} {"en": "Evans blamed social media as part of the problem.", "vi": "Evans đổ tội cho truyền thông xã hội là một phần của vấn đề."} {"en": "Health officials in the United States reported last week on what they believe could be a medical first.", "vi": "Các quan chức y tế tại Hoa Kỳ thông báo vào tuần trước rằng điều mà họ tin tưởng sau đây có thể sẽ là một kỳ tích y học."} {"en": "Officials said doctors performed what could be the first double lung transplant on a person whose lungs were severely damaged from vaping. The operation reportedly saved the life of a teenager from the state of Michigan.", "vi": "Các quan chức cho biết điều mà các bác sĩ đã thực hiện là ca phẫu thuật ghép phổi đầu tiên trên cơ thể người mà phổi của người này đã bị tổn thương nghiêm trọng do thuốc lá điện tử. Cuộc phẫu thuật được tuyên bố là đã cứu mạng sống của một thanh niên tại bang Michigan."} {"en": "The young man was admitted in early September to a Detroit-area hospital with what appeared to be pneumonia, a common lung infection. The teen was later sent to Children’s Hospital of Michigan in Detroit. On October 3, he was transported to Henry Ford Hospital, where the transplant was performed 12 days later.", "vi": "Người đàn ông trẻ tuổi này đã được đưa vào một bệnh viện tại vùng Detroit vào đầu tháng 9 với bệnh viêm phổi, một dạng nhiễm trùng phổi phổ biến. Người thanh niên này sau đó được chuyển đến bệnh viện Nhi Michigan tại Detroit. Vào ngày 3 tháng 10, nam thanh niên được chuyển đến bệnh viện Henry Ford, nơi mà cuộc phẫu thuật ghép nội tạng được thực hiện 12 ngày sau đó."} {"en": "Hassan Nemeh is surgical director of thoracic organ transplant at Henry Ford Hospital. He told The Associated Press that the damage done to the teenager’s lungs from vaping could not be undone. He warned parents to think about that and to tell their children to do so as well.", "vi": "Hassan Nemeh là giám đốc phẫu thuật cấy ghép nội tại tại bệnh viện Henry Ford. Ông chia sẻ với báo The Associated rằng những thương tật có trên phổi của thanh niên hút thuốc lá điện tử không thể khôi phục lại được. Ông cảnh báo bậc phụ huynh rằng hãy suy ngẫm về điều này và chia sẻ với con em mình điều tương tự."} {"en": "Health officials did not release the patient’s name. But they did say he is expected to recover. They also did not say what product the teenager vaped or how long he vaped.", "vi": "Các quan chức y tế không tiết lộ tên của bệnh nhân. Nhưng họ có đề cập rằng nam thanh niên này đang trong quá trình hồi phục. Họ đồng thời không đề cập đến sản phẩm thuốc lá điện tử mà người thanh niên này sử dụng hoặc cậu ta đã hút bao lâu."} {"en": "The hospital released a statement written by the teen’s family. It said, “We asked Henry Ford doctors to share that the horrific life-threatening effects of vaping are very real! Our family could never have imagined being at the center of the largest adolescent public health crisis to face our country in decades.”", "vi": "Bệnh viện đã công khai một lời tuyên bố viết bởi gia đình của thanh niên này. Trong đó nói rằng, “Chúng tôi nhờ cậy các bác sĩ của Henry Ford chia sẻ những tác hại khủng khiếp và có thể đe dọa mạng sống của thuốc lá điện tử là rất thật! Gia đình chúng tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc ở giữa một trong những khủng hoảng sức khỏe cộng đồng của trẻ vị thành niên lớn nhất mà đất nước chúng ta phải đối mặt hàng thế kỷ.”"} {"en": "More than 2,000 Americans who vape have gotten sick since March. Many of them are teenagers and young adults. At least 40 people have died.", "vi": "Hơn 2,000 người Hoa Kỳ hút thuốc lá điện tử đã bị bệnh kể từ tháng 3. Rất nhiều trong số họ là thiếu niên và thanh niên. Ít nhất 40 người đã chết."} {"en": "Recently, the U.S. Centers for Disease Control and Prevention reported a discovery into what might be causing people who vape to become sick. They identified the chemical compound vitamin E acetate as a “very strong culprit.”", "vi": "Gần đây, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh của Hoa Kỳ đã báo cáo một phát hiện về điều có thể khiến những người hút thuốc lá điện tử bị bệnh. Họ xác định hợp chất hóa học vitamin E acetate là “thủ phạm cực kỳ mạnh mẽ”."} {"en": "Researchers found the chemical compound in fluid taken from the lungs of 29 patients. In other studies, Vitamin E acetate was found in liquid from electronic cigarettes and other vaping devices.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã tìm ra hợp chất hóa học dạng lỏng được lấy từ phổi của 20 bệnh nhân. Trong các nghiên cứu khác, Vitamin E acetate được tìm thấy dưới dạng lỏng trong thuốc lá điện tử và các thiết bị thuốc lá điện tử khác."} {"en": "Many who got sick said they had vaped liquids that contain THC, the part of marijuana that creates what is known as a “high.” Many of those patients said they received the liquids from friends or bought them unlawfully.", "vi": "Rất nhiều người bị bệnh cho biết họ đã hút các chất lỏng chứa THC, một thành phần của cần sa tạo ra cảm giác mà chúng ta gọi là “thăng hoa”. Rất nhiều người trong số các bệnh nhân chia sẻ rằng họ đã nhận các chất lỏng này từ bạn bè hoặc mua chúng một cách bất hợp pháp."} {"en": "E-cigarettes and other vaping devices heat a liquid into a gas or vapor. Most products contain nicotine, but THC vaping has been growing more common.", "vi": "Thuốc lá điện tử và các thiết bị hút thuốc lá điện tử khác đun nóng chất lỏng thành dạng khí hoặc hơi. Hầu hết các sản phẩm đều chứa nicotine, nhưng hút thuốc có chứa THC ngày càng trở nên phổ biến."} {"en": "Dr. Lisa Allenspach is a lung specialist and medical director of Henry Ford’s Lung Transplant Program. She told The AP, “Vaping-related injuries are all too common these days. Our adolescents are faced with a crisis.”", "vi": "Bác sĩ Lisa Allenspach là một chuyên gia về phổi và giám đốc y tế của Chương trình Cấy ghép phổi Henry Ford. Bà chia sẻ với báo AP rằng, “Các tổn thương liên quan đến hút thuốc là quá phổ biến ngày nay. Thế hệ sau của chúng ta đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng.”"} {"en": "She added that vaping products should not be used in any way.", "vi": "Bà chia sẻ thêm rằng các sản phẩm thuốc lá điện tử không nên được sử dụng dưới mọi hình thức."} {"en": "Dr. Nemeh said the 17-year-old patient’s case does not open any new ethical considerations about transplants for people who severely damage their own lungs by vaping.", "vi": "Bác sĩ Nemeh chia sẻ rằng trường hợp của bệnh nhân 17 tuổi không khơi mào bất cứ vấn đề đạo đức nào liên quan đến việc cấy ghép nội tạng cho những người tự tổn thương phổi của mình bằng việc hút thuốc lá điện tử."} {"en": "Much of Italy is still in a coronavirus lockdown.", "vi": "Phần lớn nước Ý vẫn đang trong tình trạng phong tỏa vì virus corona."} {"en": "So live music, theatrical performances and movies continue to be banned. And many sporting activities are limited.", "vi": "Vì vậy nhạc sống, biểu diễn sân khấu và phim ảnh vẫn tiếp tục bị cấm. Nhiều hoạt động thể thao cũng bị hạn chế."} {"en": "However, in an industrial area just outside of Rome, competitive ballroom dancing is alive and well. With certain health and safety measures, it just looks a little different.", "vi": "Tuy nhiên, trong một khu công nghiệp ngay bên ngoài thủ đô Roma, những cuộc thi khiêu vũ cặp đôi vẫn tồn tại và phát triển. Nó chỉ trông hơi khác đi một chút vì được kết hợp một số biện pháp an toàn và sức khỏe nhất định."} {"en": "Face coverings or social distancing are usually not part of the ballroom dancing experience. But they are now. And they do not stop partners of every age from dancing gracefully across the floor.", "vi": "Khăn che mặt hoặc cách ly giao tiếp xã hội thường không phải là một phần của trải nghiệm khiêu vũ trong phòng khiêu vũ. Nhưng bây giờ thì có. Và họ không ngăn cản các bạn nhảy ở mọi lứa tuổi nhảy múa duyên dáng trên sàn nhà."} {"en": "At the New Dancing Days center, dance partners are getting ready for the Italian Championship in Rimini in July. The government considers this activity a national interest. So, the dancers are permitted to keep training. In Italy, other federally recognized competitive athletes are able to keep training even during the latest virus-related bans.", "vi": "Tại trung tâm New Dancing Days, các cặp đôi khiêu vũ đang chuẩn bị cho Giải vô địch Ý ở Rimini vào tháng bảy. Chính phủ coi hoạt động này là lợi ích quốc gia. Vì vậy, các vũ công được phép tiếp tục đào tạo. Ở Ý, các vận động viên cạnh tranh được liên bang khác công nhận có thể tiếp tục tập luyện, ngay cả trong thời gian các lệnh cấm liên quan đến virus mới nhất được ban hành."} {"en": "“Yes, we can do it. Here we can keep on dancing,” said Raffaella Serafini. At the age of 45, Serafini has competed in ballroom dancing for a long time, 35 years. She is the owner of New Dancing Days.", "vi": "Raffaella Serafini nói rằng:“Đúng vậy, chúng tôi có thể làm được. Ở đây chúng ta có thể tiếp tục khiêu vũ”. Ở tuổi 45, Serafini đã thi đấu khiêu vũ trong một thời gian dài 35 năm. Cô ấy là chủ nhân của trung tâm New Dancing Days."} {"en": "“It’s something beautiful for us because we’re older, but we can still put ourselves in play,” said 70-year-old Franco Cauli. He is training with his 74-year-old partner for a competition at the end of April.", "vi": "Ông Franco Cauli 70 tuổi nói rằng: “Đó là một điều gì đó đẹp đẽ đối với chúng tôi bởi vì chúng tôi đã lớn tuổi, nhưng chúng tôi vẫn có thể khiêu vũ.” Ông đang luyện tập với bạn nhảy 74 tuổi của mình cho một cuộc thi vào cuối tháng Tư."} {"en": "Cauli said he felt safe with the health measures taken by the dance center. Other dancers, he said, followed the measures seriously and obey them.", "vi": "Cauli cho biết anh cảm thấy an toàn với các biện pháp chăm sóc sức khỏe mà trung tâm khiêu vũ thực hiện. Anh ấy nói rằng các vũ công khác cũng làm theo các biện pháp pháp ấy một cách nghiêm túc và tuân thủ theo chúng."} {"en": "The Italian Dance Sport Federation has ruled that 34 dancers are permitted to train in a place the size of New Dancing Days. Currently, all 34 dancers at the center, aged nine to 76, train up to five days a week.", "vi": "Liên đoàn khiêu vũ thể thao ở Ý đã ra quyết định rằng 34 vũ công được phép đào tạo ở một nơi có quy mô của New Dancing Days. Hiện tại tất cả 34 vũ công ở trung tâm, có độ tuổi từ 9 đến 76 tuổi vẫn đang tập luyện 5 ngày một tuần."} {"en": "From a viewing area above the dance floor, Serafini observes her dancers and shouts directions to them. If she sees something wrong, she will stop the music, go down to the dance floor and show the correct way to do a step, pose, or turn.", "vi": "Từ khu vực quan sát phía trên sàn nhảy, Serafini quan sát các vũ công của mình và hướng dẫn cho họ. Nếu cô ấy thấy điều gì đó không ổn, cô ấy sẽ dừng nhạc, đi xuống sàn nhảy và hướng dẫn cách thực hiện một bước nhảy, tư thế hoặc xoay người chính xác."} {"en": "They hanged them by their wrists or ankles to keep the pose.", "vi": "/praɪd/ – n : sự kiêu hãnh, niềm kiêu hãnh, lòng tự hào"} {"en": "Japanese police have arrested a Vietnamese exchange student for illegally carrying fermented pork rolls containing the African swine fever virus into the country. ", "vi": "Cảnh sát Nhật Bản đã bắt giữ một du học sinh người Việt Nam vì mang trái phép nem chua có chứa virus dịch tả lợn châu Phi."} {"en": "Hac Thi Phuong Linh, 23, is being held at a police station in Tokyo for violating the quarantine law, her family said.", "vi": "Gia đình cô Hắc Phương Linh cho biết cô gái 23 tuổi này đang bị giam giữ tại một đồn cảnh sát ở Tokyo vì vi phạm luật kiểm dịch."} {"en": "This is the first case of pork containing the virus caught in Japan.", "vi": "Đây là trường hợp đầu tiên thịt lợn chứa virus bị bắt ở Nhật Bản."} {"en": "According to Tokyo Broadcasting System Television, Linh told the police that the pork rolls were made by her mother for personal use, but the police suspected they were for selling to others.", "vi": "Theo Đài truyền hình hệ thống phát thanh Tokyo, Linh nói với cảnh sát rằng nem chua là do mẹ cô làm để cho gia đình cô, nhưng cảnh sát nghi ngờ chúng là để bán cho người khác."} {"en": "Passengers carrying raw or processed foods to Japan from Vietnam must have a certificate of safety, failing which they face three years’ imprisonment or a fine of 1 million yen ($8,900).", "vi": "Hành khách mang thực phẩm sống hoặc chế biến từ Việt Nam đến Nhật Bản đều phải có giấy chứng nhận an toàn, không là sẽ bị phạt tù ba năm hoặc phạt tiền là 1 triệu yên (khoảng 8,900 đôla)."} {"en": "With just a few days to go for the country’s biggest festival, Tet, Saigon is teeming with colors.", "vi": "Chỉ còn vài ngày nữa là đến Tết Nguyên đán, Sài Gòn đã khoác lên mình những sắc màu rực rỡ nhất."} {"en": "Ho Thi Ky flower marketTraffic around Ho Thi Ky flower market on Le Hong Phong Street in District 10 is indescribable with people roaming around the market to check out the hundreds of varieties of fresh flowers there.", "vi": "Quanh khu vực chợ hoa Hồ Thị Kỷ trên con đường Lê Hồng Phong ở quận 10, giao thông trở nên đông đúc hơn bao giờ hết với những dòng người tấp nập đi mua hoa."} {"en": "The city’s largest flower market is open round the clock but is busiest between 9 p.m. and 3 a.m. when dozens of trucks carrying tons of fresh flowers come from Da Lat for delivery.", "vi": "Chợ hoa lớn nhất của thành phố mở cửa suốt cả ngày nhưng tấp nập nhất vào khoảng từ 9 giờ tối đến 3 giờ sáng, khi những xe tải chở hoa tươi từ Đà Lạt đến đây."} {"en": "Le Hoa Anh, 52, a vendor who has been there for more than 20 years, says one week before Tet is the peak business time for the market, with traders hurriedly preparing for the buying spree.", "vi": "Ông Lê Hòa An, 52 tuổi, một thương nhân đã buôn bán ở đây được hơn 20 năm cho biết, một tuần trước tết chính là thời gian cao điểm của chợ hoa, thương lái tất tả chuẩn bị để có đủ hàng cho khách mua."} {"en": "“We even stay up all night or use a hammock to take a nap during these peak days.", "vi": "“Chúng tôi thậm chí phải thức cả đêm và tranh thủ ngủ ở võng vào những ngày cao điểm."} {"en": "“In addition to fresh flowers, I am also selling artificial yellow mai and peach blossom flowers made from silk and other fabrics. “It is a new trend.”", "vi": "“Bên cạnh hoa tươi, tôi cũng bán cả hoa mai và hoa đào giả làm bằng lụa hoặc vải. “Đây là trào lưu mới.”"} {"en": "Dam Sen flower marketFor Saigonese, Dam Sen flower market, one of the city’s largest wholesale markets, on Nguyen Van Phu Street in District 11 near the Dam Sen Cultural Park is also a place to admire Tet colors.", "vi": "Đối với người Sài Gòn, chợ hoa Đầm Sen – một trong những chợ hoa lớn nhất thành phố nằm trên đường Nguyễn Văn Phú quận 11, gần Công viên Văn hóa Đầm Sen, cũng là một nơi lý tưởng để tận hưởng sắc Tết."} {"en": "Hundreds of vendors inside the market work non-stop to meet the demand. Around 100 tons of fresh flowers are delivered by trucks from Da Lat at midnight daily. Dam Sen is large with around 60 stalls inside but with dozens of others taking advantage of the sidewalks outside during the occasion.", "vi": "Bên trong chợ, hàng trăm thương lái làm việc không ngừng nghỉ để đáp ứng đủ nhu cầu cho khách hàng đến mua hoa. Khoảng 100 tấn hoa tươi được vận chuyển bằng xe tải từ Đà Lạt xuống mỗi đêm. Chợ hoa Đầm Sen có khoảng 60 ki-ốt bên trong chợ nhưng các thương lái chủ yếu tận dụng vỉa hè để bán hàng trong các dịp lễ tết."} {"en": "Lily, marigold, daisy, and tulip are the best-selling flowers this year. The peak business period for the market is between the 25th and 29th of the lunar month before Tet.", "vi": "Hoa ly, cúc, nhài và tulip là những loại hoa được ưa chuộng nhất năm nay. Cao điểm của đợt kinh doanh rơi vào khoảng từ ngày 25 đến ngày 29 tháng Chạp."} {"en": "Nguyen Thu Hong, a primary school teacher and a part-time flower vendor during Tet, says: “I have no time to eat lunch and my husband and two children come to the market to help with my business as the number of customers has increased.”", "vi": "Chị Nguyễn Thu Hồng, một giáo viên Tiểu học và cũng là một thương lái bán hoa thời vụ trong dịp Tết cho biết: “Tôi còn không có thời gian để ăn trưa, cả chồng và hai con cũng phải đến phụ bán hàng vì khách đông quá.”"} {"en": "September 23 ParkSeptember 23 Park near the famous backpacker area in the downtown area has turned into a busy Tet flower selling point.", "vi": "Công viên 23 tháng 9, nằm ngay gần khu vực được khách du lịch yêu thích trong trung tâm thành phố, cũng trở thành một điểm bán hoa tấp nập vào dịp Tết."} {"en": "The park is dyed with the vivid yellow of chrysanthemums, which are arranged neatly along the sidewalk. Traders sleep in hammocks under the neon lights every night to take care of their flower stalls.", "vi": "Công viên được nhuộm một màu vàng rực rỡ của những bông cúc đại đóa trải dọc đường đi. Những thương lái ngả lưng trên những chiếc võng dưới ánh đèn neon để trông những sạp hoa vào ban đêm."} {"en": "Pots of yellow mai, whose blossoms are an indispensable part of Tet in southern Vietnam just like peach blossoms are in the north, and kumquat trees are also sold at prices ranging from VND300,000 to VND600,000 ($13-26).", "vi": "Mai vàng, giống như đào ở miền Bắc là một phần không thể thiếu mỗi dịp Tết xuân về ở miền nam Việt Nam, và những cây quất cảnh được bán với giá giao động từ 300,000 đến 600,000 VND (khoảng 13-26 đô-la)"} {"en": "Customers also shop here for Tet home decorations such as baskets and vases made from bamboo and ceramics, calligraphy paintings and artificial apricot and peach blossom flowers.", "vi": "Khách hàng cũng đến đây để mua đồ trang trí nhà cửa như giỏ hoa, bình hoa làm từ tre hay gốm, thư pháp và hoa mai, hoa đào giả."} {"en": "The market is scheduled to close this Friday, also Lunar New Year’s Eve, when families gather for parties and reunions.", "vi": "Chợ hoa sẽ đóng cửa vào thứ 6, cũng đúng vào dịp Tết Nguyên Đán, để các gia đình đoàn tụ và có những bữa cơm quây quần bên nhau."} {"en": "Tran Loi, 46, who has been selling flowers for more than 25 years during the Tet season, says the business has been in decline in recent years since people are cutting down on festival expenses.\n", "vi": "Ông Trần Lợi, 46 tuổi, đã bán hoa Tết được hơn 25 năm cho biết, hoa không còn được bán chạy như mọi năm vì mọi người đều cắt giảm chi tiêu cho dịp lễ tết."} {"en": "La Thi Hong Hoa of District 2 says all her family members are involved in selling flowers and ornamental trees before the New Year.", "vi": "Chị Lã Thị Hồng Hoa đến từ Quận 2 cho biết cả gia đình chị đều tham gia vào việc bán hoa và cây cảnh trong dịp Tết này."} {"en": "“I hope the weather will be favorable since there are only a few days to go for the biggest national holiday.”", "vi": "“Tôi mong thời tiết sẽ thuận lợi vì kỳ nghỉ chỉ kéo dài có vài ngày.”"} {"en": "Since many Chinese and Vietnamese credit their business success and happiness in life to divine blessings, families maintain the custom of hanging hand scrolls, lanterns and calligraphy paintings in red, a symbol of luck and prosperity, in their homes.", "vi": "Có lẽ vì người Hoa và người Việt tin rằng sự thành công và niềm hạnh phúc trong cuộc sống chính là phước lành của thần linh, nhiều gia đình vẫn giữ truyền thống treo những cuộn tranh, đèn lồng và thư pháp màu đỏ, sắc màu tượng trưng cho sự may mắn và no đủ."} {"en": "One item that is ubiquitous in this market is fried cake (jian dui), said to be an indispensable part of Lunar New Year for Chinese.", "vi": "Một món ăn có thể tìm thấy ở khắp nơi trong khu chợ chính là món bánh rán, một phần không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán của người Hoa."} {"en": "According to the older members of the ethnic Chinese community in District 5, the recipe for this cake has remained unchanged for more than a century since the first Chinese arrived in Saigon to settle down.", "vi": "Theo những người Hoa lớn tuổi ở Quận 5, công thức để làm nên món ăn này vẫn được giữ nguyên hơn một thế kỷ qua, từ khi những người Hoa đầu tiên đến an cư lạc nghiệp ở Sài Gòn."} {"en": "It is made from a combination of rice and wheat flours, stuffed with a mixture of roasted peanuts, rice flakes and malt, covered with sesame seeds, and deep fried. The cooks then sculpt petals using the dough and edible red dye to adorn the cake before frying it again.", "vi": "Bột bánh là sự kết hợp của bột gạo và bột mì, được nhồi với nhân đậu phộng rang, gạo tấm và mạch nha, phủ một lớp vừng và sau đó chiên lên. Những người đầu bếp sau đó sẽ dùng bột nặn những cánh hoa màu đỏ để tô điểm cho chiếc bánh rồi chiên lại thêm một lần nữa."} {"en": "The ethnic Chinese believe this cake brings them luck and prosperity in the year to come.", "vi": "Người Hoa tin rằng chiếc bánh sẽ đem lại những điều may mắn và sự no đủ trong năm tới."} {"en": "Betel and areca marketLe Quang Sung Street in District 6 near the iconic Binh Tay Market sells betel leaves and areca nuts, which are placed on family altars during Tet.", "vi": "Trong những ngày lễ Tết, lượng người khổng lồ đổ về đây để mua sắm khiến giao thông bị ách tắc."} {"en": "The market, where most vendors are aged above 60, has existed for more than half a century though regular business has declined along with the decline in the habit of chewing betel.", "vi": "Ở khu chợ này, nơi hầu hết những người bán hàng là những cụ ông, cụ bà hơn 60 tuổi, đã tồn tại được hơn nửa thế kỉ dù việc buôn bán không còn được như trước khi thói quen ăn trầu dần biến mất."} {"en": "The custom of offering betel and areca is said to date back to the reign of the Hung Kings. It is associated with a legend of betel and areca about a wife’s fidelity to her husband and love between two siblings, and the custom is thus a symbol of love, brotherhood, family, and happiness.", "vi": "Phong tục cúng trầu cau được bắt đầu từ thời Vua Hùng. Nó bắt nguồn từ sự tích trầu cau, một câu chuyện về lòng chung thủy của người vợ và tình cảm anh em. Phong tục này chính là biểu tượng của tình cảm gia đình, tình anh em và niềm hạnh phúc lứa đôi."} {"en": "Ngo Ngoc Hung, stage name Hanbin, has made his singing debut as one of the seven members of new K-pop group TEMPEST.", "vi": "Ngô Ngọc Hùng, nghệ danh Hanbin, đã ra mắt với tư cách là một trong bảy thành viên của nhóm nhạc K-pop mới TEMPEST."} {"en": "On Jan. 3 Yuehua Entertainment tweeted the official photo of the band, including the 24-year-old Vietnamese from the northern Yen Bai Province.", "vi": "Vào ngày 3 tháng 1, Yuehua Entertainment đã đăng bức ảnh chính thức của ban nhạc, trong đó có một chàng trai Việt Nam 24 tuổi đến từ tỉnh Yên Bái, miền Bắc."} {"en": "It quickly trended in Vietnam, with many people re-tweeting the post.", "vi": "Nó nhanh chóng trở thành xu hướng ở Việt Nam, với việc rất nhiều người đã tweet lại bài đăng trên."} {"en": "In 2020 Hanbin attracted attention when he participated in I-Land, the reality show devised by Big Hit Entertainment, the company that manages the famous boy band BTS.", "vi": "Năm 2020, Hanbin đã thu hút sự chú ý khi tham gia I-Land, chương trình thực tế do Big Hit Entertainment, công ty quản lý nhóm nhạc nam nổi tiếng BTS tạo ra."} {"en": "He was considered one of the top contenders, and got a lot of public votes for his looks and impressive choreography, but was eliminated and missed the opportunity to join the band Enhypen, which debuted in November last year.", "vi": "Anh được xem là một trong những ứng viên hàng đầu, được công chúng bình chọn nhiều nhờ ngoại hình và vũ đạo ấn tượng, nhưng lại bị loại và bỏ lỡ cơ hội gia nhập nhóm nhạc Enhypen ra mắt vào tháng 11 năm ngoái."} {"en": "After that he joined as a trainee at Yuehua Entertainment, which manages artists Choi Ye Na, Cho Seung Youn and Everglow and actor Lee Do Hyun.", "vi": "Sau đó, anh tham gia làm thực tập sinh tại Yuehua Entertainment, công ty quản lý các nghệ sĩ Choi Ye Na, Cho Seung Youn và Everglow và diễn viên Lee Do Hyun."} {"en": "Shanghai authorities helped Tesla transport over 6,000 workers and carry out necessary disinfection work to reopen its factory last month amid the city’s lockdown, according to a letter that Tesla sent to local officials and seen by Reuters.", "vi": "Theo một bức thư mà Tesla gửi cho các quan chức địa phương và được Reuters cho biết, chính quyền Thượng Hải đã giúp Tesla vận chuyển hơn 6.000 công nhân và thực hiện các công việc khử trùng cần thiết để mở cửa trở lại nhà máy vào tháng trước trong bối cảnh thành phố phải đóng cửa."} {"en": "The letter, dated May 1 and addressed to local authorities in Shanghai’s Lingang Special Area, outlined the lengths to which the city went to help Tesla, indicating the U.S. automaker’s importance to Shanghai as the city tries to restart business while curbing the spread of Covid-19.", "vi": "Bức thư ghi ngày 1/5 và gửi tới chính quyền địa phương tại Khu đặc biệt Lingang của Thượng Hải, nêu rõ khoảng thời gian mà thành phố đã giúp đỡ Tesla, cho thấy tầm quan trọng của nhà sản xuất ô tô Mỹ đối với Thượng Hải khi thành phố cố gắng khởi động lại hoạt động kinh doanh trong khi hạn chế sự lây lan của Covid- 19."} {"en": "Tesla reopened its factory in Shanghai on April 19 after a 22-day stoppage, with state media widely covering the event.", "vi": "Tesla đã mở cửa trở lại nhà máy ở Thượng Hải vào ngày 19 tháng 4 sau 22 ngày ngừng hoạt động cùng với việc truyền thông nhà nước đưa tin rộng rãi về sự kiện này."} {"en": "In its letter, Tesla thanked Lingang officials for their support, and described how a company run by the Lingang Group had arranged buses to transport 6,000 workers of Tesla and its suppliers to the factory, and carried out disinfection work needed for the company to enter “closed loop” production.", "vi": "Trong lá thư, Tesla cảm ơn sự hỗ trợ của các quan chức Lingang, đồng thời mô tả cách một công ty do Tập đoàn Lingang điều hành đã bố trí xe buýt để vận chuyển 6.000 công nhân của Tesla và các nhà cung cấp đến nhà máy, đồng thời thực hiện công việc khử trùng cần thiết để công ty bước vào ” vòng kín ”sản xuất."} {"en": "“They fought for three consecutive days, working round the clock and non-stop to guarantee our company’s workers could return to the factory,” Tesla said in the letter.", "vi": "“Họ đã chiến đấu trong ba ngày liên tiếp, làm việc suốt ngày đêm và không ngừng nghỉ để đảm bảo công nhân của công ty chúng tôi có thể trở lại nhà máy”, Tesla cho biết trong bức thư."} {"en": "The letter also outlined how Tesla planned to further expand its plant in Shanghai, confirming a Reuters report in February.", "vi": "Bức thư cũng phác thảo cách Tesla lên kế hoạch mở rộng thêm nhà máy ở Thượng Hải, theo xác nhận một báo cáo của Reuters vào tháng Hai."} {"en": "The company will build a new plant on nearby land in the same area, which is poised to add an annual capacity of 450,000 cars, including Model 3s and Model Ys, becoming “the world’s largest vehicle export hub”, the letter said.", "vi": "Công ty sẽ xây dựng một nhà máy mới trên khu đất gần đó trong cùng khu vực, nơi sẵn sàng bổ sung công suất hàng năm là 450.000 xe ô tô, bao gồm cả Model 3 và Model Y, trở thành “trung tâm xuất khẩu xe lớn nhất thế giới”."} {"en": "The Shanghai plant delivered 484,100 vehicles throughout 2021, Tesla has said previously.", "vi": "Tesla đã cho biết trước đó nhà máy ở Thượng Hải đã giao 484.100 xe trong suốt năm 2021."} {"en": "Tesla and the Shanghai government did not immediately respond to requests for comment.", "vi": "Tesla và chính quyền Thượng Hải đã không trả lời ngay lập tức yêu cầu bình luận."} {"en": "Numerous factories were shut after Shanghai went into lockdown from March to combat the spread of Covid. While some have started reopening, getting workers back has proven difficult as some restrictions remain for others.", "vi": "Nhiều nhà máy đã phải đóng cửa sau khi Thượng Hải ngừng hoạt động từ tháng 3 để chống lại sự lây lan của Covid.Trong khi một số đã bắt đầu mở cửa trở lại, việc đưa người lao động trở lại vẫn còn khó khăn vì một số hạn chế vẫn còn đối với những thứ khác."} {"en": "The 22-day shutdown of Tesla’s Shanghai factory was its longest since it began production in late 2019, and caused an output loss of more than 50,000 vehicles, according to calculations based on Tesla’s output plans seen by Reuters.", "vi": "Việc đóng cửa nhà máy ở Thượng Hải của Tesla trong 22 ngày là dài nhất kể từ khi nhà máy này bắt đầu sản xuất vào cuối năm 2019 và gây ra thiệt hại về sản lượng với hơn 50.000 xe, theo tính toán dựa trên kế hoạch sản lượng của Tesla mà Reuters đưa tin."} {"en": "Tesla makes its Model 3 and Model Y vehicles in Shanghai, serving the Chinese market and acting as an export hub to Germany and Japan.", "vi": "Tesla sản xuất xe Model 3 và Model Y tại Thượng Hải, phục vụ thị trường Trung Quốc và đóng vai trò là trung tâm xuất khẩu sang Đức và Nhật Bản."} {"en": "A woman has survived off ferns and leftover water bottles for seven days after falling off a cliff in the northern province of Quang Ninh, before being rescued on Tuesday. Nguyen Thi Bich Lien, 59, traveled from Hanoi to Quang Ninh’s Ha Long on April 27, before going to Yen Tu Mountain to visit Dong Pagoda. It was the first time she visited the mountain.", "vi": "Một người phụ nữ đã sống sót nhờ vào cây dương xỉ và những chai nước còn sót lại trong vòng 7 ngày sau khi bị rơi xuống một vách đá ở tỉnh Quảng Ninh, trước khi được cứu vào hôm thứ ba. Nguyễn Thị Bích Liên, 59 tuổi từ Hà Nội đến Hạ Long, Quảng Ninh vào ngày 27 tháng 4, trước khi đến núi Yên Tử để thăm chùa Đồng. Đó là lần đầu tiên cô đến Yên Tử."} {"en": "On her way down, she experienced hypotension and decided to rest a bit by the rails of the pagoda. When she tried to get up, she got dizzy, lost her foothold and fell down a 30-meter cliff.", "vi": "Trên đường đi xuống, bà bị tụt huyết áp và quyết định ngồi nghỉ 1 chút bên lan can của chùa. Khi bà cố đứng dậy, bà bị chóng mặt, mất thăng bằng và đã ngã xuống vách đá cao 30 mét."} {"en": "She tried to scream for help, but no one heard her. Her phone was lost during the fall. She tried to climb up but failed. She was fortunately uninjured thanks to her raincoat and tree canopies braking her fall.", "vi": "Bà cố gắng hét lên để được giúp đỡ, nhưng không ai nghe thấy. Điện thoại của cô ấy đã bị rơi khi ngã xuống. Bà cố gắng trèo lên nhưng không thành công. May mắn bà không bị thương nhờ có áo mưa và những tán cây đã hãm được cú ngã."} {"en": "During her time at the bottom of the cliff, Lien survived off rice cakes and other food she brought with her. She rationed her meals, only eating one piece of food a day. She also ate the ferns growing around her while looking for water left inside the trash or bottles thrown away by tourists.", "vi": "Trong suốt thời gian ở dưới vách đá, bà Liên sinh tồn bằng những chiếc bánh gạo và một vài đồ ăn khác mang theo. Bà chia nhỏ các bữa ăn, chỉ ăn một miếng thức ăn mỗi ngày. Bà Liên cũng ăn những cây dương xỉ mọc xung quanh đồng thời tìm nguồn nước còn sót lại trong thùng rác hoặc chai lọ do khách du lịch vứt bỏ."} {"en": "“I collected all the leftover water in a clean bottle to drink. When night fell, I sat by the mountain slope to rest. When the morning came, I would listen around to see if there’s anyone above,” Lien said.", "vi": "“Tôi gom hết nước còn sót lại vào chai sạch để uống. Khi màn đêm buông xuống, tôi ngồi bên sườn núi nghỉ ngơi, trời gần sáng thì nghe ngóng xung quanh xem có ai ở trên không”, bà Liên kể."} {"en": "On Tuesday, Lien heard the sounds of people talking from above and screamed for help. She was rescued afterwards.", "vi": "Vào hôm thứ ba, bà nghe thấy tiếng mọi người nói chuyện phía trên và đã hét lên cầu cứu. Bà đã được cứu ngay sau đó."} {"en": "Le Tien Dung, head of the management board of monuments and Yen Tu National Park, said Lien had been exhausted after days without food and water.", "vi": "Ông Lê Tiến Dũng, Trưởng ban quản lý di tích và Vườn quốc gia Yên Tử, cho biết Liên đã kiệt sức sau nhiều ngày không có thức ăn và nước uống."} {"en": "“The victim was carried off the mountain and her health is now stable. The management board has organized a car to bring Lien back home to Hanoi. Her family has been looking for her throughout the last seven days,” Dung said.", "vi": "Ông Dũng chia sẻ, “Nạn nhân đã được khiêng xuống núi, hiện sức khỏe đã ổn định. Ban quản lý đã tổ chức xe đưa bà Liên về quê Hà Nội. Gia đình đã tìm kiếm bà suốt bảy ngày qua”,"} {"en": "Dong Pagoda is on the highest peak of Yen Tu (about 1,068 meters above sea level). Lien fell down a cliff about 50 meters from the pagoda, where it’s often foggy.", "vi": "Chùa Đồng ở đỉnh núi Yên Tử ( cao khoảng 1.068m so với mực nước biển). Bà Liên ngã xuống vách núi khoảng 50m từ chùa, nơi thường có sương mù."} {"en": "David Beckham was so astonished by Tran Gia Hung, who juggled the ball over 2,500 times with his feet, that he decided to give the kid an autographed football.", "vi": "David Beckham đã vô cùng kinh ngạc trước Trần Gia Hùng, người đã tung hứng bóng hơn 2.500 lần bằng chân của mình, đến nỗi anh quyết định tặng cậu bé một quả bóng kèm chữ ký."} {"en": "Hung, 8, is currently in third grade at an elementary school in Thach Ha District of the central Ha Tinh Province. His meeting with Beckham came from a challenge by Mai Van Tho, sales manager of an insurance company.", "vi": "Hùng, 8 tuổi hiện đang là học sinh lớp 3 trường tiểu học huyện Thanh Hà, tỉnh Hà Tĩnh. Cuộc gặp gỡ giữa Hùng và Beckham đến từ một thử thách từ ông Mai Van Thọ, quản lí sale của một công ty bảo hiểm."} {"en": "Tho said in March, he watched Hung’s ball juggling videos online and contacted his dad, who is Tho’s friend, and told him that if Hung can juggle the ball 2,222 times, he’ll get a special present.", "vi": "Ông Thọ cho biết, ông đã xem video Hùng tâng bóng trên mạng và liên hệ với bố của cháu, cũng chính là một người bạn của ông để trao đổi xem liệu Hùng có thể thực hiện tâng bóng 2222 lần hay không, nếu được ông sẽ trao cho Hùng một phần quà đặc biệt."} {"en": "Hung accepted the challenge and trained every day. After a week, he exceeded the goal and jugged the ball more than 2,500 times.", "vi": "Hùng chấp nhận thử thách và sau một tuần luyện tập tích cực, cậu bé đã vượt qua mục tiêu đặt ra khi tâng bóng được hơn 2500 lần."} {"en": "Tho was so surprised he still hadn’t thought of a present. When Hung’s dad said his son wanted a pair of football boots, Tho ordered them for the boy.", "vi": "Ông Thọ rất ngạc nhiên, thậm chí ông còn chưa chuẩn bị món quà nào cho cậu bé. Khi bố của Hùng nói cậu muộn một đôi giày tập, ông lập tức đáp ứng."} {"en": "“But I wanted to give him something bigger than that,” Tho said.", "vi": "“Nhưng tôi muốn tặng cậu bé một thứ gì đó giá trị hơn đôi giày” Ông Thọ chia sẻ."} {"en": "During that time, Tho’s company was organizing an event for Covid-19 relief to choose 10 people in the country for a trip to the famous Son Doong Cave. This event saw the participation of the company’s ambassador – former football star David Beckham.", "vi": "Lúc đó, công ty của ông Thọ đang tổ chức một sự kiện giảm nhẹ ảnh hưởng của Covid-19 để chọn ra 10 người tham quan hang Son Doong. Sự kiện có sự tham gia của đại sứ của công ty – cựu siêu sao bóng đá David Beckham."} {"en": "That sparked Tho to put Hung in contact with Beckham to share his passion for football and show off his skills of ball juggling.", "vi": "Điều này làm ông Thọ nảy sinh ý tưởng cho Hung gặp gỡ cựu siêu sao để chia sẻ đam mê bóng đá và thể hiện tài năng tâng bóng của cậu."} {"en": "“The company’s communications department supported the idea and agreed to arrange a few minutes in the meeting for Hung to show his talent,” Tho said.", "vi": "“Ban truyền thông của công ty hết sức ủng hộ ý tưởng này và đã sắp xếp một cuộc gặp ngắn để Hùng thể hiện tài năng của cậu bé” ông Thọ nói."} {"en": "On March 21, Beckham was introduced to Hung and watched him perform via live stream. After witnessing Hung’s competent ball juggling and controlling skill, Beckham was surprised.", "vi": "Ngày 21 tháng 3, Beckham đã xem màn trình diễn của Hùng online và anh thực sự thán phục trước khả năng tâng bóng và kĩ năng kiểm soát bóng của cậu."} {"en": "“Wow that’s amazing. He’s so good with both feet as well. Right foot, left foot. It’s really good control. Also, I have a special surprise for you. So I signed this football, and I’m going to send it over to you as a gift, so you can use this one. And I look forward to meeting you and playing some football with you one day when I’m in Vietnam. That would be nice. Good luck, keep practicing and never stop working. Always practice,” Beckham told Hung.", "vi": "“Thật tuyệt vời! Cậu bé thể hiện tốt bằng cả hai chân. Chân trái truyền chân phải, kiểm soát bóng điêu luyện. Và ngoài ra, tôi có một bất ngờ đặc biệt dành cho cậu bé. Vì vậy, tôi đã ký lên quả bóng đá này và tôi sẽ gửi nó đi như một món quà, cậu bé có thể sử dụng quả bóng này. Và tôi mong được gặp và chơi bóng với Hùng vào một ngày nào đó khi tôi đến Việt Nam. Điều đó sẽ tuyệt lắm đây. Chúc cậu bé may mắn, hãy tiếp tục luyện tập và không ngừng làm việc. Hãy nhớ luôn luôn tập luyện “, Beckham nói với Hùng"} {"en": "Hung said that when he heard that he would get the chance to interact with Beckham, he was so happy that he couldn’t sleep and counted the days. At first, he was a little nervous and worried during the live stream. But with added support, he regained his composure and performed well.", "vi": "Hùng chia sẻ khi nghe tin cậu có cơ hội tương tác với Beckham, cậu đã rất vui mừng đến nỗi mất ngủ và đếm ngược từng ngày. Ban đầu cậu có chút lo lắng trong buổi livestream. Nhưng sau khi được hỗ trợ, cậu đã lấy lại được bình tĩnh và thể hiện rất tốt."} {"en": "“I’m waiting every day to receive Beckham’s autographed ball,” Hung said.", "vi": "Hùng nói: “ Tôi đợi từng ngày để nhận được quả bóng có chữ ký của Beckham.”"} {"en": "Hung is a fan of Beckham and Cristiano Ronaldo. In Vietnam, he supports V. League club Hoang Anh Gia Lai and dreams of becoming a great player in the future.", "vi": "Hùng là một fan hâm mộ của Beckham và Cristiano Ronaldo. Ở Việt Nam, anh ấy ủng hộ CLB Hoàng Anh Gia Lai ở V. League và ước mơ trở thành một cầu thủ xuất sắc trong tương lai."} {"en": "Hung’s father, said no one in his family followed a football career. From a young age, Hung often followed him to the football fields in the neighborhood, where he developed a passion for the game.", "vi": "Bố của Hùng cho hay gia đình ông không ai theo đuổi sự nghiệp bóng đá. Từ khi còn nhỏ Hùng đã theo các anh đến sân bóng ở trong xóm, nơi cậu phát triển niềm đam mê với bóng đá."} {"en": "Ho Sy Phuc, Ha Tinh youth football coach, said that Hung has joined the provincial football club for nearly a year now and his ability to juggle the ball with two feet is the best compared to his classmates and those in the same age group.", "vi": "Anh Hồ Sỹ Phúc, Huấn luyện viên đội bóng đá trẻ Hà Tĩnh cho biết, Hùng tham gia câu lạc bộ bóng đá tỉnh gần một năm nay và khả năng tâng bóng bằng hai chân của em là tốt nhất so với các bạn cùng trang lứa."} {"en": "“Hung just learned to play in the midfielder and striker positions. His skills are good and if he trains hard, he will develop more,” Phuc said.", "vi": "“Hùng mới học chơi ở vị trí tiền vệ và tiền đạo. Kỹ năng của cậu ấy tốt và nếu chăm chỉ tập luyện, cậu ấy sẽ phát triển hơn”, ông Phúc nói."} {"en": "Many tourism workers feel a sense of relief and revival as Vietnam opened international tourism Tuesday with relaxed entry rules after a long pandemic-induced hiatus.", "vi": "Từ thứ ba, sau một thời gian dài gián đoạn do đại dịch gây ra, Việt Nam mở cửa du lịch quốc tế với các quy định nhập cảnh được lới lỏng khiến nhiều nhân viên ngành du lịch cảm thấy nhẹ nhõm và như được hồi sinh."} {"en": "Luong Minh Tu, staff of GO2 bar on the Bui Vien pedestrian street in HCMC, said he and his colleagues were feeling “as happy as if Tet was coming near,” which is a way of saying among Vietnamese to describe the biggest of joy.", "vi": "Lương Minh Tú, nhân viên quán bar GO2 trên phố đi bộ Bùi Viện tại TP HCM, cho biết anh và các đồng nghiệp đang cảm thấy “vui như thể Tết đang cận kề”, cách nói của người Việt để mô tả niềm vui lớn nhất."} {"en": "Before the pandemic, Bui Vien, home to a wide array of bars, dance clubs, karaoke parlors and restaurants, used to be the city’s busiest night-time hotspot for foreign tourists and locals.", "vi": "Trước đại dịch, Bùi Viện, nơi có hàng loạt quán bar, câu lạc bộ khiêu vũ, quán karaoke và nhà hàng, từng là điểm nóng về đêm nhộn nhịp nhất của thành phố đối với du khách nước ngoài và người dân địa phương."} {"en": "Tu said his bar reopened in January after being closed for a long time. He hoped that the reopening of international tourism would help Bui Vien regain its pre-pandemic vibrancy so that tourism-reliant workers like him can earn more after suffering financial constraints for a long time.", "vi": "Tú cho biết quán bar của anh mở cửa trở lại vào tháng 1 sau khi đóng cửa một thời gian dài. Anh hy vọng rằng việc mở cửa trở lại du lịch quốc tế sẽ giúp Bùi Viện lấy lại sức sống trước đại dịch để những người có công việc phụ thuộc du lịch như anh có thể kiếm được nhiều tiền hơn sau khi phải trải qua khó khăn về tài chính trong một thời gian dài."} {"en": "Vietnam fully reopened its borders on Tuesday after nearly two years of closure.", "vi": "Việt Nam đã mở lại hoàn toàn biên giới của mình vào thứ ba sau gần hai năm đóng cửa."} {"en": "The Ministry of Health said Wednesday that foreigners entering Vietnam only need to be test negative for Covid-19 and do not have to quarantine themselves.", "vi": "Vào thứ tư, Bộ Y tế cho biết người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam chỉ cần xét nghiệm âm tính với Covid-19 và không phải tự cách ly."} {"en": "They are required to present a negative Covid test result using the RT-PCR method within 72 hours before arrival, or 24 hours via rapid antigen tests.", "vi": "Họ được yêu cầu xuất trình kết quả xét nghiệm Covid âm tính bằng phương pháp RT-PCR trong vòng 72 giờ trước khi đến, hoặc 24 giờ qua xét nghiệm kháng nguyên nhanh."} {"en": "Those who cannot take a test before arrival will have to be tested within 24 hours after entry. They can leave their accommodations after show negative test results.", "vi": "Những người không thể làm xét nghiệm trước khi đến sẽ phải làm xét nghiệm trong vòng 24 giờ sau khi nhập cảnh. Họ có thể ra khỏi nhà ở của mình sau khi có kết quả xét nghiệm âm tính."} {"en": "Le Thi Thu Huong, sales director of the Hanoi-based tour operator GP Travel, said the reopening of tourism with relaxed entry policies was good news.", "vi": "Bà Lê Thị Thu Hương, Giám đốc kinh doanh của công ty lữ hành GP Travel có trụ sở tại Hà Nội, cho biết việc mở cửa trở lại hoạt động du lịch với những chính sách nới lỏng về nhập cảnh là một tin tốt."} {"en": "Tourism workers have been waiting for this moment for the past two years, she said.", "vi": "Những người làm du lịch đã chờ đợi khoảnh khắc này trong hai năm qua, bà nói."} {"en": "“The number of international tourists to Vietnam will remain low after the official reopening because European tourists need at least a few months to plan their trips.", "vi": "“Lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam sẽ vẫn ở mức thấp sau khi chính thức mở cửa trở lại vì khách du lịch châu Âu cần ít nhất vài tháng để lên kế hoạch cho chuyến đi của mình."} {"en": "“March 15 is a milestone that has revived me. I will return to Norway for a while and then return to Vietnam because I like the bustling traffic scene, delicious but cheap snacks and friendly people,” he said.", "vi": "“Ngày 15/3 là cột mốc đã làm tôi hồi sinh. Tôi sẽ quay lại Na Uy một thời gian rồi trở lại Việt Nam vì tôi thích cảnh xe cộ nhộn nhịp, đồ ăn vặt ngon mà rẻ và người dân thân thiện”, anh nói."} {"en": "Vietnam has also resumed its unilateral visa exemption policy for citizens from 13 countries, including several European economies, Japan and South Korea.", "vi": "Việt Nam cũng đã nối lại chính sách đơn phương miễn thị thực cho công dân từ 13 quốc gia, trong đó có một số quốc gia thuộc châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc."} {"en": "Prime Minister Pham Minh Chinh will lead the Vietnamese delegation at the ASEAN-U.S. summit in Washington and pay a visit to the U.S. between May 11 and 17.", "vi": "Thủ tướng Phạm Minh Chính sẽ dẫn đầu phái đoàn Việt Nam tham dự hội nghị thượng đỉnh tại Washington và thăm Hoa Kỳ từ ngày 11 đến ngày 17 tháng 5."} {"en": "Chinh will join other leaders of the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) members at the ASEAN-U.S. Special Summit on May 12 and 13 at the invitation of U.S. President Joe Biden.", "vi": "Thủ tướng sẽ tham gia cùng các nhà lãnh đạo khác của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) tại hội nghị cấp cao được tổ chức vào ngày 12,13 tháng 5 theo lời mời của tổng thống Mỹ Joe Biden."} {"en": "The summit commemorates the 45th anniversary of ASEAN-U.S. relations, the Ministry of Foreign Affairs said in a statement Sunday.", "vi": "Bộ Ngoại giao cho biết trong một phát biểu hôm chủ nhật, đây là hội nghị thượng đỉnh kỷ niệm 45 năm ASEAN-Hoa Kỳ."} {"en": "The ASEAN-U.S. dialogue relationship was established in 1977 and upgraded to a strategic partnership in 2015. The U.S. is the bloc’s second-largest trading partner after China, and largest investor.", "vi": "Mối quan hệ đối thoại giữa ASEAN và Mỹ được thiết lập năm 1977 và được nâng lên thành mối quan hệ đối tác chiến lược năm 2015. Hoa Kỳ là đối tác thương mại lớn thứ 2 của khối sau Trung Quốc và là nhà đầu tư lớn nhất."} {"en": "As of last year, the U.S. announced that it had provided more than 42 million doses of vaccines and supported ASEAN members with more than $200 million to fight the pandemic. The U.S. also contributed $500,000 to the ASEAN Covid-19 Response Fund.", "vi": "Cho đến năm ngoái, Hoa Kỳ thông báo rằng họ đã cung cấp hơn 42 triệu mũi vắc xin và hỗ trợ các nước thành viên của ASEAN hơn 200 triệu đô để chống lại đại dịch."} {"en": "Besides the ASEAN summit, the Vietnamese PM will pay a visit to the U.S. and also work at the United Nations.", "vi": "Bên cạnh hội nghị cấp cao ASEAN, Thủ tướng Việt Nam sẽ thăm Hoa Kỳ và làm việc tại Liên hợp quốc."} {"en": "Recent milestones in bilateral ties include the U.S. fully lifting the lethal arms ban on Vietnam during President Barack Obama’s visit in May 2016; and sending aircraft carrier USS Carl Vinson to Da Nang in March 2018, marking the biggest U.S. military presence in Vietnam since the Vietnam War ended in 1975.", "vi": "Các dấu mốc quan trọng gần đây trong quan hệ song phương bao gồm việc Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vũ khí sát thương đối với Việt Nam trong chuyến thăm của Tổng thống Barack Obama vào tháng 5 năm 2016; và đưa tàu sân bay USS Carl Vinson đến Đà Nẵng vào tháng 3 năm 2018, đánh dấu sự hiện diện quân sự lớn nhất của Hoa Kỳ tại Việt Nam kể từ khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc năm 1975."} {"en": "Bilateral trade surged from $450 million in 1994 to $111.56 billion in 2021.", "vi": "Thương mại song phương tăng từ 450 triệu USD năm 1994 lên 111,56 tỷ USD vào năm 2021."} {"en": "Vietnam joined the United Nations in 1977. The two sides are implementing the Joint Strategic Plan for the 2017-2021 period, supporting Vietnam in the implementing its five year (2016-2020) Socio-Economic Development Strategy as well as measures to achieve its Sustainable Development Goals, which comprise four priority areas: investing in people; ensuring climate change adaptation and environmental sustainability; promoting prosperity and partnerships; promoting justice, achieving peace and comprehensive governance.", "vi": "Việt Nam gia nhập vào Liên Hợp Quốc năm 1977. Hai bên đang triển khai Kế hoạch Chiến lược chung giai đoạn 2017 – 2021, hỗ trợ Việt Nam thực hiện Chiến lược Phát triển Kinh tế – Xã hội 5 năm (2016 – 2020) cũng như các biện pháp nhằm đạt được bền vững. Các mục tiêu phát triển, bao gồm bốn lĩnh vực ưu tiên: đầu tư vào con người; đảm bảo thích ứng với biến đổi khí hậu và bền vững môi trường; thúc đẩy sự thịnh vượng và quan hệ đối tác; thúc đẩy công lý, đạt được hòa bình và quản lý toàn diện."} {"en": "commemorate (v) ", "vi": ": tưởng niệm, kỷ niệm"} {"en": "In the modern nation of Singapore, several average people working in offices or driving taxis claim to be of royal blood. They say they are descendants of a 19th century ruler who gave up the island to the British.", "vi": "Trong lãnh thổ Singapore hiện đại, nhiều người trung lưu làm việc văn phòng hoặc lái xe taxi thừa nhận rằng mình có dòng máu hoàng gia. Họ nói rằng mình là hậu duệ của những người cầm quyền vào thế kỷ 19, những người mà đã đem hòn đảo này cho Anh Quốc."} {"en": "But few members of Singapore’s cities know about their true royal past. This is difficult for Tengku, or Prince Shawal. He is considered by some members of his family as the leader of “the house of Singapore’.", "vi": "Nhưng có ít thành viên hoàng gia ở các thành phố của Singapore biết về quá khú hoàng gia thực sự của mình. Điều này thực sự khó khăn với Tengku, hay Hoàng tử Shawal. Anh được một vài thành viên trong hoàng tộc coi là người cầm đầu “Tòa nhà Singapore”."} {"en": "“They still exist?” is the answer the 51-year-old says he often receives when he tells people he is one of the descendants of Sultan Hussein Shah. Hussein Shah signed treaties with Britain that led to colonial rule. Singapore became an independent city-state in 1965.", "vi": "“Họ vẫn tồn tại ư?” là câu trả lời mà một người 51 tuổi thường nhận được khi ông kể với mọi người rằng ông là một trong số các hậu duệ của Sultan Hussein Shah. Hussein Shad ký các hiệp ước với Anh Quốc và kết quả là chế độ thuộc địa. Singapore trở thành một thành bang độc lập vào năm 1965."} {"en": "Shawal is one of several Singaporeans who have the royal name Tengku. It means prince or princess in Malay. They claim links to the Sultan.", "vi": "Shawal là một trong số nhiều người Singapore có tên hoàng gia là Tengku. Đó có nghĩa là hoàng tử hoặc công chúa trong tiếng Malay. Họ thừa nhận mối liên kết của mình với Sultan."} {"en": "Until about 20 years ago, possibly 14 of them still lived in their ancestral home, a crowded and damaged palace. They were removed from the home by the government, which turned it into a museum.", "vi": "Cho đến 20 năm trước, có lẽ 14 người trong số họ vẫn sống tại nhà của tổ tiên, là một cung điện đông đúc và bị hư hại. Họ bị chính phủ di dời khỏi nhà của mình, nơi mà giờ là một bảo tàng."} {"en": "At the time, the government said about 79 descendants were offered money as part of a colonial-period agreement to provide for the Sultan’s family. Many of the others were living in other countries, it said.", "vi": "Vào thời điểm đó, chính phủ cho biết khoảng 79 hậu duệ hoàng gia được nhận tiền như một phần của hiệp ước thời kỳ thuộc địa để nuôi sống gia đình Sultan. Chính phủ cũng cho biết nhiều người khác đang sinh sống tại nước ngoài."} {"en": "The descendants’ names were not made public, making it difficult to know who really is royalty. The government told Reuters that all but one of the payments have been made.", "vi": "Tên của các hậu duệ không được công bố với công chúng, khiến việc xác định ai là người hoàng gia trở nên khó khăn. Chính phủ chia sẻ với Reuters tất cả điều đó chỉ trừ một trong số khác khoản thanh toán đã được thực hiện."} {"en": "He faces personal problems because of the coronavirus pandemic. But, Shawal said he tries to keep the Sultan’s history alive by wearing traditional royal clothing and attending celebrations.", "vi": "Ông phả đối mặt với các vấn đề cá nhân bởi đại dịch virus corona. Nhưng, Shawal cho biết mình vẫn cố để làm sống lại lịch sử của Sultan bằng cách mặc trang phục hoàng gia truyền thống và tham gia các bữa tiệc."} {"en": "Other descendants warn about the dangers of living in the past or are too busy with their normal lives. “We are not a dynasty. It is not important whether you are a descendant of the royal family or not,” said Tengku Indra. Now 67, he lived in the palace as a child.", "vi": "Các hậu duệ khác cảnh báo về sự nguy hiểm của việc sống trong quá khứ hoặc quá bận rộn với cuộc sống thường ngày của họ. “Chúng ta không phải là một triều đại. Việc liệu bạn có phải là hậu duệ của gia đình hoàng gia hay không không hề quan trọng,” theo Tengku Indra. Giờ bước sang tuổi 67, ông đã từng sống trong lâu đài khi còn bé."} {"en": "Indra was described as the great-great-great-great grandson of Sultan Hussein in an article by the government organization Friends of the Museums Singapore last year.", "vi": "Indra là cháu chắt-chắt-chắt-chắt trai của Sultan Hussein trong một bài báo được tung ra bởi tổ chức chính phủ Friends of the Museum Singapore năm ngoái."} {"en": "Indra’s son is 40-year-old businessman Tengku Azan. He has a two-year-old daughter who would be one of the youngest descendants.", "vi": "Con trai của Indra là một doanh nhân 40 tuổi tên Tengku Azan. Anh có một đứa con gái 2 tuổi người có thể là một trong số các hậu duệ trẻ nhất."} {"en": "He thinks future generations will not take much interest in the Sultan’s history. “The past…remains uncherished,” he said.", "vi": "Anh nghĩ rằng các thế hệ tương lai sẽ không quá hứng thú với lịch sử của Sultan. “Quá khứ…vẫn chưa nở rộ,” anh cho biết."} {"en": "For others who lived in the former palace, life in the outside world was difficult. Tengku Faizal said after he left the palace in 1999 he took a job as a cleaner in an apartment building. He was often called the prince who deals with the waste.", "vi": "Với những người sống trong lâu đài trước đó, sống trong thế giới bên ngoài là một điều khó khăn. Tengku Faizal cho biết sau khi rời khỏi lâu đài vào 1999 ông làm công nhân vệ sinh trong một tòa nhà trung cư. Ông thường được gọi là hoàng tử xử lý rác thải."} {"en": "He now drives a taxi, but said he is struggling to make enough money. To help out, his wife works a part-time job at McDonald’s. “We are not smart, we are not rich,” Faizal said, speaking in English.", "vi": "Ông giờ lái taxi, nhưng nói rằng thật khó khăn để kiếm đủ tiền. Để giúp đỡ, vợ ông làm bán thời gian tại McDonald’s. “Chúng tôi không thông minh, chúng tôi không giàu có,” Faiza trần thuật, nói bằng tiếng Anh."} {"en": "Of seven Singapore claimants Reuters talked to, Shawal was the most interested in celebrating his history.", "vi": "Trong số 7 người Singapore có yêu sách mà Reuters trò chuyện cùng, Shawal là người có hứng thú với việc tưởng niệm lịch sử của mình nhất."} {"en": "American magazine Hollywood Reporter has named Cong Tri as one of three fashion designers to earn popularity on Hollywood’s red carpets.", "vi": "Tạp chí Hollywood Reporter của Mỹ đã vinh danh Công Trí là một trong ba nhà thiết kế thời trang ăn khách trên thảm đỏ Hollywood."} {"en": "“Before launching his label in 2009, self-taught designer Nguyen Cong Tri already was a favorite of Vietnam’s celebrities,” it said.", "vi": "“Trước khi ra mắt nhãn hàng của riêng mình vào năm 2009, nhà thiết kế tự học Nguyễn Công Trí đã là một trong những nhân vật nổi tiếng của Việt Nam được yêu thích”."} {"en": "He debuted at the New York Fashion Week in Jan. 2019, and quickly earned global popularity with many celebrities choosing to don his creations in the last few years.", "vi": "Anh ấy đã ra mắt tại Tuần lễ thời trang New York vào tháng 1 năm 2019 và nhanh chóng nổi tiếng toàn cầu với nhiều người nổi tiếng chọn mặc các sáng tạo của anh ấy trong vài năm qua."} {"en": "His collections have been covered by Vogue and acclaimed by several media outlets.", "vi": "Các bộ sưu tập của anh được Vogue và nhiều phương tiện truyền thông đăng tải và ca ngợi."} {"en": "This year actresses Rebecca Ferguson, Jennifer Hudson, Charlize Theron, Hailee Steinfeld, and Kelly Marie Tran and singers Bebe Rexha, Leslie Grace, Jazmine Sullivan, and Becky G have worn his outfits at several events.", "vi": "Năm nay, các nữ diễn viên như Rebecca Ferguson, Jennifer Hudson, Charlize Theron, Hailee Steinfeld và Kelly Marie Tran cùng các ca sĩ Bebe Rexha, Leslie Grace, Jazmine Sullivan và Becky G đã mặc trang phục của anh ấy tại một số sự kiện."} {"en": "Nigerian police said last week they freed 259 people from an Islamic rehabilitation center in the city of Ibadan. Police said on November 5 that nearly 1,500 people had been rescued from abusive institutions since September.", "vi": "Cảnh sát Nigeria cho biết vào tuần trước, họ đã trả tự do cho 259 người từ trung tâm phục hồi Hồi Giáo tại thành phố Ibadan. Cảnh sát chia sẻ rằng vào ngày 5 tháng 11 gần 1,500 người đã được giải cứu khỏi những tổ chức có hành vi lạm dụng kể từ tháng 9."} {"en": "Nigeria launched a campaign on Islamic schools and rehabilitation institutions in late September after a man was refused permission to see family members at one center. The man then went to police.", "vi": "Nigeria đã bắt đầu một chiến dịch tại các trường học Hồi giáo và các tổ chức phục hồi vào cuối tháng 9 sau khi một người đàn ông bị cấm gặp mặt các thành viên trong gia đình tại một trung tâm. Người đàn ông đó sau đó đã đến gặp cảnh sát."} {"en": "Many captives have said they were physically and sexually abused, and tied down to prevent them from escaping.", "vi": "Rất nhiều tù nhân cho biết họ đã bị bạo hành cả về thể xác lẫn tình dục, và bị trói buộc để tránh việc bỏ trốn."} {"en": "In northern Nigeria, many young people get their education from Islamic reformatory schools, known locally as almajiri.", "vi": "Tại phía Bắc Nigeria, rất nhiều thanh niên được giáo dục tại các trường giáo dưỡng, được gọi là almajiri."} {"en": "Recently, the Reuters news agency spoke with two young men after their release from an Islamic school in the town of Daura.", "vi": "Gần đây, kênh thông tấn xã Reuters đã nói chuyện với 2 thanh niên sau khi họ được thả ra từ trường học Hồi giáo tại thị trấn Daura."} {"en": "Fifteen-year-old Burhani said the first thing he saw when he arrived at the school last month was a group of boys and young men sitting on the ground. None of them had any clothing, he remembered. They were sitting in more or less straight lines, were bleeding and had chains tied around them.", "vi": "Burhani, thanh niên 15 tuổi, cho biết thứ đầu tiên mình thấy khi đặt chân đến trường vào tháng trước là một nhóm các cậu trai và nam thanh niên ngồi trên mặt đất. Cậu nhớ rằng không một ai mặc quần áo cả. Họ đang ngồi theo một hàng thẳng, chảy máu đầm đìa và bị trói bởi dây."} {"en": "Twenty-five-year-old Suleiman Surajo said he attended an almajiri for more than a year. He told Reuters that up to 50 boys and young men often filled a classroom meant for eight people.", "vi": "Suleiman Surajo, chàng trai 25 tuổi, cho biết anh đã học tập tại một almajiri trong vòng hơn 1 năm. Anh chia sẻ với Reuters rằng hơn 50 cậu bé và nam thanh niên thường bị nhồi nhét trong một căn phòng chỉ vừa cho 8 người."} {"en": "He said teachers would call students to the school’s central courtyard at sunrise, where they would be beaten, wearing no clothing as they washed.", "vi": "Anh cho biết các giáo viên sẽ gọi học sinh đến giữa sân trường học vào bình minh, và tại đây họ sẽ bị đánh, bị lột sạch quần áo."} {"en": "Burhani said the beatings continued as the students moved across the courtyard, with chains around their ankles. They went to get wooden boards inscribed with Koranic verses that they were required to read.", "vi": "Burhani cho biết trận đánh kéo dài khi các học sinh di chuyển quanh sân trường, với cổ chân bị buộc bởi xích. Họ đến để lấy các tấm ván gỗ được ghi những câu kinh Koran mà họ buộc phải đọc."} {"en": "Both Burhani and Surajo have marks on their backs and ankles from their time in Daura’s Islamic school.", "vi": "Cả Burhani và Surajo có vết tích trên lưng và cổ chân đến từ trường học Hồi giáo tại Daura."} {"en": "Yet, some northerners have not turned against the religious leaders who run the schools. Many continue to support the centuries-old Islamic education system from which the schools are based.", "vi": "Dù vậy, một số người dân phía Bắc không hề quay lưng lại với những lãnh đạo tôn giáo, người điều hành các trường học. Rất nhiều người vẫn tiếp tục ủng hộ hệ thống giáo dục Hồi giáo cổ lỗ sĩ tại các trường học này."} {"en": "Reuters says its reporters spoke with 17 current and former students, parents and community leaders before publishing its story.", "vi": "Reuters cho biết phóng viên của họ đã nói chuyện với 17 học sinh đang học và cựu học sinh, phụ huynh và những lãnh đạo cộng đồng trước khi công bố câu chuyện của họ."} {"en": "The area’s Muslim population is growing and state agencies are unable to meet its educational or social welfare needs, observers and activists say. The main reason for this, they say, is limited and poorly distributed resources.", "vi": "Những người ngoài cuộc và các nhà vận động xã hội cho biết lượng dân số tại khu vực Hồi giáo đang tăng và các cơ quan nhà nước không thể đáp ứng được nhu cầu phúc lợi về giáo dục và xã hội."} {"en": "Almajiri schools serve an estimated 10 million students in northern Nigeria. Fewer than half the children attend government primary schools. That information comes from the latest official information from 2015.", "vi": "Các trường học almajiri là điểm đến của hơn 10 ngàn học sinh tại phía Bắc Nigeria. Ít hơn một nửa số trẻ em tại đây đi học tại các trường tiểu học của chính quyền. Thông tin đó được ghi nhận bởi nguồn thông tin chính thức mới nhất kể từ năm 2015."} {"en": "“If today we decide to close all of the almajiri schools…there would be an educational crisis, said Mohammed Sabo Keana.", "vi": "Mohammed Sabo Keana cho biết “Nếu hôm nay chúng tôi quyết định đóng cửa tất cả các trường almajiri…sẽ có một cuộc khủng hoảng giáo dục”."} {"en": "He works with the Almajiri Child Rights Initiative, a non-profit group based in the city of Abuja. The group fights for better conditions in the schools.", "vi": "Ông đang làm việc với Almajiri Child Rights Initiative (Sáng kiến về quyền trẻ em tại trường almajiri), một nhóm phi lợi nhuận tại thành phố Abuja. Nhóm này đấu tranh cho điều kiện sống tốt đẹp hơn tại các trường học."} {"en": "Almajiri schools often present themselves as centers of Islamic learning. Many also offer to treat behavioral problems, including drug dependency and lawlessness.", "vi": "Các trường almajiri thường tự xưng là trung tâm giáo dục Hồi giáo. Rất nhiều trường còn hỗ trợ điều trị các vấn đề về mặt hành vi, bao gồm cai nghiện và vô kỷ luật."} {"en": "In October, Burhani’s father sent him to an almajiri school because he had been getting into fights and stealing, the 15-year-old said.", "vi": "Theo lời của cậu bé 15 tuổi, vào tháng 10, cha của Burhani gửi cậu đến một trường almajiri bởi cậu đã tham dự một cuộc đánh nhau và ăn cắp."} {"en": "Police invaded the school thirteen days later. It was one of at least eight raids on almajiri over the past six weeks.", "vi": "Cảnh sát tiến hành rà soát trường học này 13 ngày sau đó. Đây là một trong số ít nhất 8 cuộc đột kích vào các trường almajiri trong 6 tuần qua."} {"en": "On October 19, Nigerian President Muhammadu Buhari said that the government would not tolerate “torture chambers” that mistreat young people.", "vi": "Vào 19 tháng 10, tổng thống Nigeria Muhammadu Buhari cho biết chính phủ sẽ không tha thứ cho những “phòng tra tấn Hồi giáo” đối xử tệ bạc với thanh thiếu niên."} {"en": "Kien Giang authorities want the government to make Phu Quoc Island an economic zone pending(1) the passage of the law on special economic zones.", "vi": "Chính quyền Kiên Giang muốn chính phủ quy hoạch đảo Phú Quốc thành một khu kinh tế trong quá trình chờ thông qua luật về đặc khu kinh tế."} {"en": "In a recent letter to Prime Minister Nguyen Xuan Phuc, the southern province said the plan to make Phu Quoc a special economic zone(2) (SEZ) should be kept in abeyance(3) until the SEZ bill is passed by the National Assembly.", "vi": "Trong một lá thư gần đây gửi Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc, tỉnh miền nam này cho biết kế hoạch xây dựng Phú Quốc thành đặc khu kinh tế (SEZ) sẽ tạm thời hoãn lại cho đến khi dự luật SEZ được Quốc hội thông qua."} {"en": "It also sought permission to draw up a new socio-economic development plan for the island which would turn it into the Phu Quoc Economic Zone instead.", "vi": "Tỉnh cũng đã xin phép để vạch ra một kế hoạch phát triển kinh tế xã hội mới cho hòn đảo, sẽ thay đổi nó thành khu kinh tế Phú Quốc."} {"en": "The plan to turn Phu Quoc into an SEZ was first approved in August 2018 with areas earmarked(3) for urban development, tourism, services, housing, agricultural and forestry development, and specialized areas for airports, seaports and non-tariff zones.", "vi": "Kế hoạch biến Phú Quốc thành SEZ lần đầu tiên được phê duyệt vào tháng 8 năm 2018 với các khu vực dành cho phát triển đô thị, du lịch, dịch vụ, nhà ở, phát triển nông lâm nghiệp và các khu vực chuyên biệt cho sân bay, cảng biển và khu phi thuế quan."} {"en": "Province authorities drafted a number of plans based on this. But the SEZ bill(5) was shelved(6) late last year and has yet to be brought back to the National Assembly’s legislative(7) agenda, resulting in these plans lacking a legal basis.", "vi": "Chính quyền tỉnh đã soạn thảo một số kế hoạch dựa trên điều này. Nhưng dự luật SEZ đã bị hoãn vào cuối năm ngoái và vẫn chưa được đưa trở lại chương trình nghị sự lập pháp của Quốc hội, dẫn đến các kế hoạch này thiếu cơ sở pháp lý."} {"en": "The plans for the overall development of Phu Quoc Island approved by the government in 2004 are no longer appropriate, according to provincial authorities.", "vi": "Theo chính quyền tỉnh, các kế hoạch cho sự phát triển chung của đảo Phú Quốc được chính phủ phê duyệt năm 2004 không còn phù hợp."} {"en": "An economic zone should have separate economic space with a favorable environment for business and investment, an area of at least 100 square kilometers (38.6 square miles), a suitable geographical position for regional economic development, and good connectivity with key national and international transportation routes.", "vi": "Một khu kinh tế nên có không gian kinh tế riêng biệt với một môi trường thuận lợi cho kinh doanh và đầu tư, có diện tích ít nhất 100 kilômét vuông (38,6 dặm vuông), một vị trí địa lý phù hợp cho sự phát triển kinh tế khu vực, và khả năng kết nối tốt với các tuyến đường giao thông quốc gia và quốc tế chủ chốt ."} {"en": "An economic zone also enjoys a number of preferential treatments in, but to a lesser degree than the proposed SEZs.", "vi": "Một khu kinh tế cũng được hưởng một số biện pháp ưu đãi trong các ngành công nghiệp ưu tiên và thuế, nhưng ở mức độ thấp hơn so với các đặc khu kinh tế được đề xuất."} {"en": "Vietnam has a number of economic zones such as Chu Lai, Vung Ang, Dung Quat, and Nhon Hoi in the central region and Dinh Vu-Cat Hai in the northern port city of Hai Phong.", "vi": "Việt Nam có một số khu kinh tế như Chu Lai, Vũng Áng, Dung Quất, và Nhơn Hội ở miền trung và Đình Vũ-Cát Hải ở thành phố cảng phía bắc Hải Phòng."} {"en": "In October 2017 the National Assembly started discussing the law on setting up special economic zones in three strategic locations with greater incentives and fewer restrictions, Van Don in northern Quang Ninh Province, Bac Van Phong in central Khanh Hoa Province, and Phu Quoc in southern Kien Giang Province.", "vi": "Vào tháng 10 năm 2017, Quốc hội đã bắt đầu thảo luận về luật thành lập đặc khu kinh tế tại ba địa điểm chiến lược với nhiều ưu đãi hơn và ít hạn chế hơn, Vân Đồn ở phía bắc tỉnh Quảng Ninh, Bắc Vân Phong ở trung tâm tỉnh Khánh Hòa và Phú Quốc ở phía Nam tỉnh Kiên Giang."} {"en": "But one provision in it allowing foreign investors to lease land for 99 years sparked a public outcry(8), with thousands taking to the streets to protest(9) in Hanoi, Da Nang, Ho Chi Minh City, and several provinces in June 2018.", "vi": "Nhưng một điều khoản trong đó cho phép các nhà đầu tư nước ngoài thuê đất trong 99 năm đã gây ra sự phản đối công khai, với hàng ngàn người xuống đường biểu tình ở Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh vào tháng 6 năm 2018."} {"en": "The police detained hundreds of protesters and said they had uncovered evidence the protests were anti-state actions incited by organizations based in other countries using false, distorted information about the proposed law.", "vi": "Cảnh sát đã bắt giữ hàng trăm người biểu tình và cho biết họ đã phát hiện ra bằng chứng các cuộc biểu tình là các hành động chống nhà nước do các tổ chức ở các nước khác sử dụng thông tin sai lệch, thông tin bị bóp méo về dự luật."} {"en": "Dozens of protesters were sentenced to jail for inciting violence in Binh Thuan and Dong Nai provinces.", "vi": "Hàng chục người biểu tình đã bị kết án tù vì kích động bạo lực ở tỉnh Bình Thuận và Đồng Nai."} {"en": "Each tour is limited to around 15 passengers, said Nguyen Chau A, general director of Oxalis.", "vi": "Mỗi tour giới hạn khoảng 15 hành khách, ông Nguyễn Châu Á – Tổng giám đốc Oxalis cho biết."} {"en": "Measles may be even more dangerous than doctors had thought. Researchers reported last week that the disease destroys immunity that the victim has developed to fight off other infections.", "vi": "Bệnh sởi có thể nguy hiểm hơn những gì các bác sĩ đã nghĩ. Các nhà nghiên cứu vào tuần trước đã công bố rằng căn bệnh này phá hủy khả năng miễn dịch mà bệnh nhân đã xây dựng để chống lại các căn bệnh khác."} {"en": "The researchers’ findings help to explain why children often catch other infectious diseases after having measles. The findings also show the dangers of growing resistance to childhood vaccination in some countries.", "vi": "Sự phát hiện của các nhà nghiên cứu đã giúp giải thích tại sao trẻ em thường mắc các bệnh truyền nhiễm sau khi mắc bệnh sởi. Sự phát hiện này đồng thời chỉ ra những nguy hiểm của sự tăng kháng các loại vắc xin được sử dụng từ bé tại một số đất nước."} {"en": "Two recent studies showed for the first time how measles resets the body’s natural defenses against disease.", "vi": "Hai nghiên cứu gần đây lần đầu tiên cho thấy cách mà bệnh sởi khởi động lại sức đề kháng tự nhiên với bệnh tật của cơ thể."} {"en": "Velislava Petrova is with Cambridge University in England and the Wellcome Sanger Institute, a not-for-profit research center. She also was a co-leader of one of the measles studies.", "vi": "Velislava Petrova hoạt động cùng với trường Đại học Cambridge tại Anh và Học viện Wellcome Sanger, là một trung tâm nghiên cứu phi lợi nhuận. Cô đồng thời là đồng lãnh đạo của một trong hai nghiên cứu về bệnh sởi."} {"en": "“This … is a direct demonstration in humans of ‘immunological amnesia’, where the immune system forgets how to respond to infections encountered before,” she said.", "vi": "“Đây… là một minh chứng trực tiếp cho sự “quên khả năng miễn dịch” tại cơ thể người, khi hệ thống miễn dịch quên cách phản ứng lại những bệnh truyền nhiễm mà nó đã gặp phải trước đây,” cô cho biết."} {"en": "Geneticist and researcher Stephen Elledge was a co-leader of the second study. He said the results showed “really strong evidence that the measles virus is actually destroying the immune system.”", "vi": "Nhà di truyền học và nhà nghiên cứu Stephen Elledge là đồng lãnh đạo của nghiên cứu thứ hai. Ông cho biết kết quả cho thấy “một bằng chứng thuyết phục rằng virus bệnh sởi đang phá hủy hệ thống miễn dịch.”"} {"en": "Elledge is with the Howard Hughes Medical Institute in the United States.", "vi": "Elledge làm việc cùng với Viện Y học Howard Hughes tại Hoa Kỳ."} {"en": "The findings are important for public health efforts worldwide. A decrease in vaccination rates is leading to measles outbreaks in some areas. The spread of measles can lead to a return of other dangerous diseases, such as influenza, diphtheria and tuberculosis.", "vi": "Những phát hiện này đóng vai trò quan trọng đối với những nỗ lực phát triển sức khỏe cộng đồng quốc tế. Sự giảm trong tỷ lệ tiêm vắc xin dẫn đến sự bùng phát của bệnh sởi tại một số khu vực. Sự lan tỏa của bệnh sởi có thể dẫn đến việc một số bệnh dịch nguy hiểm sẽ quay lại, ví dụ như cúm, bạch hầu và lao."} {"en": "Two injections of a vaccine can prevent measles. The treatment is safe and effective, and has been in use since the 1960s.", "vi": "Hai mũi tiêm vắc xin là đủ để phòng bệnh sởi. Phương pháp điều trị này là an toàn và hiệu quả, và đã được sử dụng từ những năm 1960."} {"en": "But World Health Organization, or WHO, experts warned last month of an “alarming upsurge” of cases among unvaccinated people all over the world.", "vi": "Nhưng những chuyên gia từ Tổ chức Y tế Thế giới, hay WHO, cảnh báo từ tháng trước rằng có một “sự gia tăng đáng báo động” về các trường hợp nhiễm bệnh ở những người không tiêm vắc xin trên toàn thế giới."} {"en": "In the first three months of this year, the number of cases jumped 300 percent from the same period in 2018, WHO reports show.", "vi": "Báo cáo của WHO cho thấy rằng trong 3 tháng đầu năm nay, số lượng trường hợp mắc bệnh như trên tăng 300% so với cùng thời điểm vào năm 2018."} {"en": "“The (measles) virus is much more deleterious than we realized, which means the vaccine is that much more valuable,” noted Elledge.", "vi": "“Vi rút (bệnh sởi) nguy hiểm hơn nhiều so với những gì chúng ta nhận thức được, có nghĩa rằng vắc xin đang trở nên quý giá hơn cả,” Elledge nhấn mạnh."} {"en": "For this research, the two teams studied a group of unvaccinated people in the Netherlands to find out what measles does to the immune system.", "vi": "Để thực hiện nghiên cứu này, hai nhóm đã thực hiện nghiên cứu trên một nhóm người không sử dụng vắc xin tại Hà Lan để tìm ra những gì bệnh sởi đã làm đối với hệ miễn dịch."} {"en": "In one study, researchers examined antibody genes from 26 children. Then they compared the genes to another sample taken 40 to 50 days after measles infected the children. The researchers found that specific antibodies that had been built up against other diseases had disappeared from the children’s blood.", "vi": "Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu tìm hiểu về gen kháng thể tại 26 đứa trẻ. Sau đó họ so sánh những gen này với mẫu gen khác được lấy sau 40 hoặc 50 ngày kể từ khi chúng bị nhiễm sởi. Các nhà nghiên cứu tìm ra rằng các gen kháng thể được tạo ra nhằm kháng lại các bệnh truyền nhiễm khác đã bị biến mất khỏi máu của những đứa trẻ."} {"en": "Recent protests around the world have brought renewed attention to demonstrations as a form of expression and call for change.", "vi": "Những cuộc biểu tình trên toàn thế giới gần đây đã thu hút được những sự chú ý mới cho loại hình biểu tình này như một cách thể hiện và kêu gọi sự thay đổi."} {"en": "The year 2019 saw protests in Hong Kong, Lebanon, Gaza, France, Venezuela and other places. Worldwide, protesting slowed in early 2020 because of the spread of the new coronavirus.", "vi": "Năm 2019 có nhiều cuộc biểu tình diễn ra tại Hồng Kông, Lebanon, Gaza, Pháp, Venezuela và những nơi khác. Trên toàn thế giới, việc biểu tình đã ít đi vào đầu năm 2020 do sự lây lan của virus corona."} {"en": "That changed after the death of George Floyd.", "vi": "Điều này đã thay đổi sau cái chết của George FLoyd."} {"en": "Demonstrations around the world were held in support of Americans protesting the death of Floyd, a black man who died after a white police officer kneeled on his neck for several minutes.", "vi": "Các cuộc biểu tình trên toàn thế giới nổ ra để ủng hộ người Mỹ biểu tình cho cái chết của Floyd, một người da đen đã qua đời sau khi bị một cảnh sát da trắng quỳ đè lên cổ nhiều phút liền."} {"en": "In cities across the U.S., some protests turned violent, as people expressed their anger over the incident and their strong desire for change.", "vi": "Tại các thành phố tại Hoa Kỳ, một số cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi mọi người thể hiện sự giận dữ của mình đối với sự cố trên và ước muốn mãnh liệt về một sự thay đổi."} {"en": "Historically, however, huge demonstrations rarely bring about results expected by those who take part in them.", "vi": "Tuy nhiên, xuyên suốt lịch sử, các cuộc biểu tình lớn hiếm khi đạt được kết quả mà những người tham gia (các cuộc biểu tình) mong muốn."} {"en": "The Associated Press recently looked back at some important protests from the past.", "vi": "Hãng thông tấn xã The Associated Press gần đây đã điểm lại một số cuộc biểu tình quan trọng trong quá khứ."} {"en": "In 1963, Martin Luther King, Jr. led a march of 250,000 people to Washington, D.C. King and activist Malcolm X represented two different plans for protests. One supported large, peaceful demonstrations. The other wanted to get results “by any means necessary.”", "vi": "Vào 1963, King Martin Luther, Jr. đã dẫn đầu một đoàn 250,000 người đến Washington, D.C. Nhà vua và nhà hoạt động xã hội Malcolm X đã vạch ra 2 kế hoạch khác nhau cho các cuộc biểu tình. Một kế hoạch gồm những cuộc biểu tình quy mô lớn và ôn hòa. Những cuộc biểu tình còn lại muốn đạt được kết quả “bằng mọi phương thức cần thiết”."} {"en": "During that period, major civil rights acts and the Voting Rights Act were passed under the administration of President Lyndon Johnson. But protests against social injustice and the Vietnam War continued into the 1970s, often becoming destructive and violent.", "vi": "Trong thời gian đó, các luật cơ bản về quyền công dân và Luật về Quyền bầu cử đã được thông qua dưới chính quyền của Tổng thống Lyndon Johnson. Nhưng các cuộc biểu tình chống lại sự bất công xã hội và Chiến tranh Việt Nam tiếp tục cho đến những năm 1970, thường mang tính chất phá hoại và bạo lực."} {"en": "Democratic Party lawmakers this month proposed new measures to control local police departments in the United States. But the Democratic Party’s presidential nominee, Joe Biden, has not supported recent calls by protesters across the country to “defund the police.”", "vi": "Các nhà lập pháp của Đảng Dân chủ vào tháng này đã hứa hẹn đưa ra các biện pháp mới để kiểm soát các sở cảnh sát địa phương tại Hoa Kỳ. Nhưng ứng cử viên tổng thống của Đảng Dân chủ, Joe Biden, đã không ủng hộ những kêu gọi nhằm “hỗ trợ thoái vốn từ các sở cảnh sát và tái phân bổ chúng cho các hình thức an toàn công cộng không phải của cảnh sát” của người biểu tình trên toàn quốc."} {"en": "The time period also included the “Velvet Revolution” which brought the end of Soviet influence in the former Czechoslovakia. The change took place about 20 years after similar protests against the Soviet Union in 1968 were crushed by hundreds of thousands of Soviet-led troops.", "vi": "Khoảng thời gian này cũng diễn ra cuộc Cách mạng Nhung, sự kiện chấm dứt sự ảnh hưởng của Liên Xô tại Tiệp Khắc cũ. Sự thay đổi này diễn ra khoảng 20 năm sau khi các cuộc biểu tình tương tự chống lại Liên Xô vào năm 1968 đã bị dập tắt bởi hàng trăm ngàn đạo quân lãnh đạo bởi Liên Xô."} {"en": "In Egypt, Yemen, Libya and Tunisia, long-time rulers fell in 2011. But only in Tunisia has democracy lasted.", "vi": "Tại Ai Cập, Yemen, Libya và Tunissia, những người cầm quyền đã “ngã ngựa” vào năm 2011. Chỉ có Tunisia vẫn duy trì được chế độ dân chủ."} {"en": "Since 2011, Egypt’s authoritarian rule has increased. Yemen and Libya continue to be involved in civil wars that have created humanitarian crises. Syria was also influenced by the Arab spring movement. But the civil war that soon followed continues today, with an estimated 500,000 dead and millions displaced.", "vi": "Kể từ năm 2011, chế độ cai trị chuyên chế ngày càng tăng. Yemen và Libya tiếp tục xảy ra các cuộc nội chiến, tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo. Syria cũng đã bị ảnh hưởng bởi sự kiện Mùa xuân Ả Rập. Nhưng cuộc nội chiến ngày đó vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, với khoảng 500,000 người chết và hàng triệu người phải di cư."} {"en": "More recently, protests in Lebanon and Iraq started last October against leaders considered corrupt and ineffective. But Lebanon has not been able to solve its political problems and faces a severe financial crisis.", "vi": "Gần đây nhất, các cuộc biểu tình tại Lebanon và Iraq bắt đầu từ tháng Mười năm ngoái nhằm phản đối những nhà lãnh đạo được cho là hủ bại và thiếu hiệu quả. Nhưng Lebanon chưa thể giải quyết các vấn đề chính trị của mình và phải đối mặt với cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng."} {"en": "In Iraq, many protesters have been killed and the country’s health care system remains unable to deal with the effects of the new coronavirus. In addition, money from the sale of oil has fallen sharply because of low oil prices.", "vi": "Tại Iraq, nhiều người biểu tình đã bị giết hại và hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia vẫn không thể đối mặ với hậu quả của virus corona. Bên cạnh đó, tiền từ việc bán dầu đã giảm mạnh bởi giá dầu giảm."} {"en": "Huge protests in Hong Kong renewed one year ago. People gathered in support of democracy and against a proposed law that would send some Hong Kongers accused of crimes to mainland China for trial. The protests were met with harsh police action, but succeeded in forcing the withdrawal of the law.", "vi": "Cuộc biểu tình lớn tại Hồng Kông đã thay đổi một năm trước. Mọi người tụ tập lại ủng hộ cho nền dân chủ và chống lại một dự thảo luật mà theo đó một số người Hồng Kông bị buộc tội hình sự sẽ bị gửi về Trung Hoa đại lục để xét xử. Một số người biểu tình phải đối mặt với hành vi khắc nghiệt của cảnh sát, nhưng họ đã thành công trong việc buộc dự thảo luật này bị hủy bỏ."} {"en": "However, Chinese President Xi Jinping has not backed down. Last month, China’s National People’s Congress approved a new national security law for the partly self-ruling territory.", "vi": "Tuy nhiên, Tổng thống Trung Quốc Tập Cận Bình không hề chùn bước. Vào tháng trước, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã thông qua một luật an ninh quốc gia cho những vùng lãnh thổ tự trị."} {"en": "The new law requires Hong Kong to enforce measures that will be decided by a top committee in Beijing. The law also permits Chinese intelligence agencies to operate in the city.", "vi": "Luật mới yêu cầu Hồng Kông phải áp dụng các biện pháp được quyết định bởi ủy ban cao cấp tại Bắc Kinh. Luật còn cho phép các cơ quan tình báo Trung Quốc hoạt động trong thành phố."} {"en": "Britain handed Hong Kong over to China in 1997 after years of negotiations. The two sides agreed that the territory’s laws, known as the Basic Law, would remain in place until 2047.", "vi": "Anh Quốc đã trao lại Hồng Kông cho Trung Quốc vào năm 1997 sau nhiều năm thỏa thuận. Hai bên đồng ý rằng luật về lãnh thổ, có tên là Luật Cơ bản, sẽ có hiệu lực cho đến tận năm 2047."} {"en": "But recent moves by the mainland government have raised questions about how long Hong Kong’s self-rule may last.", "vi": "Nhưng những hành vi gần đây của chính phủ đại lục đã làm dấy lên câu hỏi về việc chế độ tự trị của Hồng Kông có thể kéo dài được bao lâu."} {"en": "Vietnamese are paying hundreds of dollars for gold plated tiger models as gifts as Lunar New Year draws near, bucking a major economic slowdown caused by the pandemic.", "vi": "Người Việt Nam đang phải trả hàng trăm đô la cho các mô hình hổ mạ vàng để làm quà tặng khi Tết Nguyên đán đang đến gần, đi ngược với sự suy giảm kinh tế nghiêm trọng do đại dịch gây ra."} {"en": "Tet, as it is known in Vietnam, is the most important festival of the year and the occasion for people to give gifts to loved ones and business partners.", "vi": "Như đã biết ở Việt Nam, Tết là lễ hội quan trọng nhất trong năm và là dịp để mọi người tặng quà cho những người thân yêu và đối tác làm ăn."} {"en": "With the year of the tiger starting on February 1, many are choosing pricy models of the striped felines.", "vi": "Với năm con hổ bắt đầu từ ngày 1 tháng 2, nhiều người đang lựa chọn những mẫu mèo kẻ sọc sang trọng."} {"en": "Thousands of 24-carat gold plated tigers are hitting high-end souvenir shops in Hanoi, selling for between $300 and $3,000.", "vi": "Hàng nghìn con hổ mạ vàng 24 carat đang tràn vào các cửa hàng lưu niệm cao cấp ở Hà Nội, được bán với giá từ 300 đến 3.000 USD."} {"en": "“The gold-plated tiger model will bring me the feeling of being in a higher class,” said architect Pham Quang Duc who bought himself a winged tiger model for home decoration.", "vi": "“Mô hình hổ dát vàng sẽ mang lại cho tôi cảm giác ở đẳng cấp cao hơn”, kiến trúc sư Phạm Quang Đức – người đã sắm cho mình một mô hình hổ có cánh để trang trí nhà cho biết."} {"en": "The year of the tiger is supposed to bring power and prosperity, and artisans said they tried to reflect this in their work.", "vi": "Năm con hổ được cho là sẽ mang lại quyền lực và thịnh vượng, và các nghệ nhân cho biết họ đã cố gắng phản ánh điều này trong tác phẩm của mình."} {"en": "“The tiger in my design not only shows the animal’s ferocity, but also the power, the aim of striving forward and conquering,” artisan Vu Dung told AFP of his tiger with eagle wings.", "vi": "“Con hổ trong thiết kế của tôi không chỉ thể hiện sự hung dữ của con vật mà còn là sức mạnh, là mục tiêu phấn đấu và sự chinh phục”, nghệ nhân Vũ Dũng nói với AFP về chú hổ có đôi cánh đại bàng của mình."} {"en": "“Possessing a gold plated tiger model would mean its owner is in the high class in society and is successful economically,” he added.", "vi": "Ông nói thêm: “Sở hữu một mô hình hổ mạ vàng đồng nghĩa với việc chủ nhân của nó thuộc tầng lớp cao trong xã hội và thành công về mặt kinh tế."} {"en": "It takes days of detailed work for artisans to make the sparkling gold-plated figurines.", "vi": "Các nghệ nhân phải mất nhiều ngày làm việc tỉ mỉ để tạo ra những bức tượng được mạ vàng lấp lánh."} {"en": "The process requires painting, gilding, and polishing the model, which often starts with clay, then ending with a copper sculpture before being plated with the precious metal.", "vi": "Quá trình này đòi hỏi phải sơn, mạ vàng và đánh bóng mô hình, thường bắt đầu bằng đất sét, sau đó kết thúc điêu khắc bằng đồng trước khi được mạ bằng kim loại quý."} {"en": "“We have to make sure the gold plating layer must be spread evenly on the model, including every crevice,” worker Lai Huy Nam told AFP at his workshop in Hanoi.", "vi": "“Chúng tôi phải đảm bảo lớp mạ vàng phải được trải đều trên mô hình, kể cả từng kẽ hở”, anh Lại Huy Nam nói với AFP tại xưởng của mình ở Hà Nội."} {"en": "Vietnam has suffered economically from the Covid-19 pandemic, with growth hitting a 30-year low last year and more than 1.4 million jobs lost.", "vi": "Việt Nam đã phải gánh chịu hậu quả kinh tế từ đại dịch Covid-19, với mức tăng trưởng đạt mức thấp nhất trong 30 năm vào năm ngoái và hơn 1,4 triệu việc làm bị mất."} {"en": "“The tiger with wings model shows my hope for my works to take off and have some breakthrough in the new year,” Duc said.", "vi": "“Mô hình hổ thêm cánh cho tôi hy vọng những tác phẩm của mình sẽ cất cánh và có bước đột phá nào đó trong năm mới”, anh Đức nói."} {"en": "gild (v) ", "vi": "/ɡɪld/ mạ vàng"} {"en": "New coach Gong Oh-kyun hopes that the U23 team would quickly adapt to his tactics and thrive at the upcoming U23 Asian Cup.", "vi": "Tân huấn luyện viên Gong Oh-kyun hy vọng đội U23 sẽ nhanh chóng thích nghi với chiến thuật của mình và thi đấu khởi sắc tại VCK U23 châu Á sắp tới."} {"en": "“You already got used to the tactics of coach Park Hang-seo, but at the moment, I’m using mine. I hope you will get used to my tactics. Of course, there were some players who have trained with me in Hanoi before so they would know better. In short, I want you to give your best. Despite what result may come, it’s my responsibility and I want everyone to try their best for Vietnam,” Gong told the players on Tuesday.", "vi": "“Bạn đã quen với chiến thuật của huấn luyện viên Park Hang-seo, nhưng ở thời điểm hiện tại tôi sử dụng chiến thuật của mình. Tôi hi vọng đội sẽ quen dần với chiến thuật này. Tất nhiên, đã có một vài cầu thủ đã tập luyện với tôi ở Hà Nội trước đó nên họ biết rõ tôi hơn. Tóm lại, tôi muốn các bạn cố gắng hết sức. Dù cho kết quả có ra sao, thì đó là trách nhiệm của tôi và tôi muốn mang đến những điều tuyệt vời cho Việt Nam,” HLV Gong nói với các cầu thủ hôm thứ ba."} {"en": "Gong, 48, has worked for many years as an assistant coach of the South Korea U17, U18, U20 and U23 teams. In 2020, he worked as assistant to coach Shin Tae-yong and the Indonesia national team, also coaching the U20 squad. During his career as a player, he appeared as a forward for Daejeon Citizen FC, Gyeongnam FC and Sunshine Coast FC.", "vi": "HLV Gong, 48 tuổi đã từng trợ lý huấn luyện viên lâu năm cho đội tuyển U17, U18,U20 và U23 Hàn Quốc. Năm 2020, ông làm trợ lý cho huấn luyện viên Shin Tae-yong và đội tuyển quốc gia Indonesia, đồng thời huấn luyện cho tuyển U20. Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, ông đã xuất hiện ở vị trí tiền đạo cho Daejeon Citizen FC, Gyeongnam FC và Sunshine Coast FC."} {"en": "In March, through the introduction of Park, Vietnam Football Federation (VFF) recruited him as the new head coach of U23 Vietnam. Gong worked as an assistant for Lee Young-jin during the friendly Dubai Cup in April to get familiar with the job before officially taking over the team. U23 Asian Cup 2022 from June 1 to 19 will be Gong’s first tournament as head coach of Vietnam.", "vi": "Vào tháng 3, thông qua sự giới thiệu của HLV Park, Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF) đã chiêu mộ ông làm tân huấn luyện viên trưởng U23 Việt Nam. Ông Gong từng làm trợ lý cho Lee Young-jin trong trận giao hữu Dubai Cup hồi tháng 4, để làm quen với công việc trước khi chính thức tiếp quản đội bóng. VCK U23 châu Á 2022 diễn ra từ ngày 1-19 / 6 sẽ là giải đấu đầu tiên của ông Gong trên cương vị HLV trưởng ĐT Việt Nam."} {"en": "“In 2018, I was a member of the coaching board for South Korea in the AFC U23 Championship. At that tournament, Vietnam played South Korea in the group stage. This time I’m coaching Vietnam in U23 Asian Cup. I hope I can bring glory to Vietnam during my spell here,” Gong added.", "vi": "“Vào năm 2018, tôi là thành viên ban huấn luyện tuyển Hàn Quốc ở giải U23 châu Á. Tại giải đấu đó, Việt Nam đã đấu với Hàn Quốc ở vòng bảng. Lần này tôi đang dẫn dắt tuyển Việt Nam ở VCK U23 châu Á. Tôi hy vọng mình sẽ làm được. Tôi hi vọng sẽ mang vinh quang về cho Việt Nam trong thời gian tôi ở đây “, ông Gong nói thêm."} {"en": "The squad of Vietnam in U23 Asian Cup will be a combination of players that won the AFF U23 Youth Championship earlier this year and those who won SEA Games 31 gold on May 22.", "vi": "Đội hình của Việt Nam tại VCK U23 châu Á sẽ là sự kết hợp của những cầu thủ từng vô địch giải AFF U23 hồi đầu năm và những người đã giành HCV SEA Games 31 vào ngày 22/5."} {"en": "On Tuesday, Gong and 25 members of the team gathered at the VFF headquarters in Hanoi before going to the UAE on a training trip.", "vi": "Vào thứ ba, HLV Gong cùng 25 thành viên đội đã tập trung tại trụ sở VFF ở Hà Nội trước khi sang UAE tập huấn."} {"en": "According to schedule, Vietnam will play the U23 team of UAE on May 28. A day later, they will fly to Uzbekistan for the U23 Asian Cup.", "vi": "Theo lịch trình, Việt Nam sẽ gặp U23 UAE vào ngày 28 tháng 5. Một ngày sau đó, họ sẽ bay đến Uzbekistan tham gia U23 Châu Á."} {"en": "In the group stage, Vietnam will face Thailand on June 2, South Korea on June 5, and Malaysia three days later.", "vi": "Ở vòng bảng, Việt Nam sẽ đối đầu với Thái Lan vào ngày 2/6, Hàn Quốc vào ngày 5/6 và Malaysia sau đó ba ngày."} {"en": "The U23 team are on an 00 and clean sheet streak. They played 12 games, won 11, drew one and scored 19 goals.", "vi": "Đội tuyển U23 đang có chuỗi trận bất bại và sạch lưới. Tuyển đã chơi 12 trận, thắng 11 trận, hòa một trận và ghi được 19 bàn thắng."} {"en": "Fuel has become such a huge expense that fishermen in central Vietnam are having trouble making a living.", "vi": "Nhiên liệu trở thành một khoản chi phí lớn tới mức các ngư dân ở miền Trung Việt Nam đang đối mặt với khó khăn trong việc mưu sinh."} {"en": "These days, the fishing harbor along Ca Ty River in coastal Phan Thiet Town of Binh Thuan Province is not as bustling as it should be this time of year.", "vi": "Vài ngày qua, bến cá ven sông Cà Ty ở biển thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận không nhộn nhịp như thời điểm này trong năm."} {"en": "Normally, the period after Lunar New Year is the busiest season for fishermen with the rainy and stormy season months away.", "vi": "Thông thường, thời gian sau tết là mùa bận rộn của các ngư dân vì mùa mưa bão hàng tháng trời."} {"en": "Hoang Van Thanh, who owns a fishing boat and works as a fisherman, said fuel prices are now his biggest worry. Thanh is preparing for a new trip but said he might have to stay home rather than setting sail should oil prices keep climbing.", "vi": "Anh Hoàng Văn Thanh, chủ sở hữu một chiếc tàu cá và làm nghề đánh bắt cá cho biết, giá nhiên liệu hiện là nỗi lo lớn nhất của anh. Anh đang chuẩn bị cho một chuyến đi mới nhưng nếu giá dầu tiếp tục leo thang anh có thể phải ở nhà thay vì ra khơi."} {"en": "He normally operates in the waters off BinhThuan’s Phu Quy Island.", "vi": "Anh thường hoạt động ở vùng biển ngoài khơi đảo Phú Quý của tỉnh BìnhThuân."} {"en": "Last year, he spent around VND90 million ($4,000) on oil for a trip of around 10 days, but for his upcoming trip, Thanh has already had to pay almost VND120 million.", "vi": "Năm ngoái, anh dành ra 90 triệu đồng ($4000) để đổ dầu cho một chuyến đi khoảng 10 ngày, nhưng với chuyến đi sắp tới anh phải trả 120 triệu đồng."} {"en": "Vietnam gasoline prices set a new record on March 1 after authorities adjusted them upward for the sixth time in less than three months.", "vi": "Giá xăng dầu ở Việt Nam lập kỷ lục mới vào ngày 1 tháng 3 sau khi các nhà chức trách điều chỉnh tăng lần thứ 6 trong vòng chưa đầy 3 tháng."} {"en": "The price of popular gasoline RON 95 and biofuel E5 RON 92 both rose 2.1 percent to VND26,830 and VND26,070, respectively. ($1 = VND22,820)", "vi": "Giá xăng phổ biến RON 95 và xăng sinh học E5 RON 92 đều tăng 2,1% lên lần lượt là 26.830 đồng và 26.070 đồng. (1 đô la = 22.820 đồng)"} {"en": "The prices of other fuels, including kerosine, diesel and mazut also climbed 2.4 to 2.9 percent. The latest prices topped the previous peak reached in July 2014. Tuesday’s was the sixth hike since Dec. 10, 2021 with no downward adjustments.", "vi": "Giá của các nhiên liệu khác, bao gồm kerosine, dầu diesel và dầu mazut cũng tăng 2.4 đến 2.9%. Giá mới nhất chạm đỉnh trước đó vào tháng 7 năm 2014. Hôm thứ ba là lần tăng thứ sáu kể từ ngày 10 tháng 12 năm 2021 mà không có điều chỉnh."} {"en": "“I feel quite discouraged as it is only a few months into the new year and oil prices have already risen several times.”", "vi": "“Tôi cảm thấy khá nản vì chỉ còn vài tháng nữa là sang năm mới mà giá dầu đã tăng gấp mấy lần”."} {"en": "If the coming trip does not yield decent output, Thanh would stay home to save costs, he said.", "vi": "Anh nói, “Nếu chuyến đi tới không thu được sản lượng tốt, anh sẽ ở nhà để tiết kiệm chi phí.”"} {"en": "Tran Thanh, another fisherman and fishing boat owner, said he needs around 5,000 liters of oil to operate his boat and with the current prices, he must spend an extra VND5 million.", "vi": "Trần Thành, một ngư dân và chủ tàu cá khác cũng nói anh cần khoảng 5,000 lít đầu để vận hành tàu và với giá cả như hiện tại anh phải trả thêm 5 triệu đồng."} {"en": "“I heard that gas and oil prices will keep rising. It almost left me breathless.”", "vi": "“Tôi nghe nói giá xăng dầu sẽ tiếp tục tăng. Điều này khiến tôi nghẹt thở.”"} {"en": "Home to more than 7,500 fishing boats, Binh Thuan is one of the three biggest fishing grounds in Vietnam, with the others being Kien Giang and Ba Ria – Vung Tau in southern Vietnam.", "vi": "Bình Thuận có hơn 7,500 tàu đánh cá, là một trong 3 ngư trường lớn nhất Việt Nam, còn lại là Kiên Giang và Bà Rịa – Vũng Tàu ở miền Nam Việt Nam."} {"en": "Huynh Quang Huy, head of the fisheries agency under the province’s Department of Agriculture and Rural Development, said the repeated increase of oil and gas prices has caused the cost for each trip to rise by 20-30 percent on average, leaving a significant impact on fishermen.", "vi": "Ông Huỳnh Quang Huy, Trưởng phòng Thủy sản thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh cho biết việc tăng liên tục giá xăng dầu đã khiến chi phí mỗi chuyến đi biển tăng trung bình 20-30%, ảnh hưởng không nhỏ đến ngư dân."} {"en": "“Meanwhile the price of seafood remains the same on the market,” he added.", "vi": "Anh nói thêm, ” Tuy nghiên trên thị trường giá hải sản vẫn giữ nguyên.”"} {"en": "More than 600 kilometers (over 370 miles) away, Nguyen Loc, owner of a fishing boat on Ly Son Island off Quang Ngai Province, said fishermen have reported a bumper crop so far this year but due to the rising input cost, boat owners are still facing financial hardship.", "vi": "Cách đó hơn 600 km (hơn 370 dặm), anh Nguyễn Lộc, chủ một tàu đánh cá trên đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi, cho biết năm nay ngư dân dự báo một vụ bội thu nhưng do chi phí đầu vào tăng cao nên các chủ tàu đang vẫn đang gặp khó khăn về tài chính."} {"en": "Vo Thanh Huy in Quang Ngai’s Duc Pho Town has just bought 20,000 liters of oil to prepare for an offshore fishing trip near Bach Long Vi Island off northern Hai Phong City.", "vi": "Võ Thanh Huy ở thị trấn Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi vừa mua 20,000 lít dầu để chuẩn bị cho một chuyến đánh bắt xa bờ gần đảo Bạch Long Vĩ phía bắc thành phố Hải Phòng."} {"en": "He had prepared for the trip before the Lunar New Year holiday, which ended on Feb. 6. As he calculated back then, oil would cost him around VND350 million.", "vi": "Anh ấy đã chuẩn bị cho chuyến đi trước kỳ nghỉ Tết, kết thúc vào ngày 6 tháng 2. Theo tính toán lúc đó, tiền dầu sẽ tiêu tốn của anh khoảng 350 triệu đồng."} {"en": "Now, he must spend an extra VND50 million.", "vi": "Hiện tại, anh ấy phải trả thêm 50 triệu đồng."} {"en": "Duc Pho Town has 1,700 fishing boats and around 11,000 fishermen and is one of the biggest fleets in Quang Ngai.", "vi": "Thị trấn Đức Phổ có khoảng 1,700 tàu đánh cá và 11,000 ngư dân, là một trong những đội tàu lớn nhất Quảng Ngãi."} {"en": "Vo Minh Vuong, vice chairman of Duc Pho Town, said the government only gives financial support on fuel to those owning large boats with a length of more than 15 meters.", "vi": "Ông Võ Minh Vương, Phó chủ tịch thị trấn Đức Phổ, cho biết chính quyền chỉ hỗ trợ kinh phí về nhiên liệu cho những hộ có tàu lớn dài trên 15 m."} {"en": "The death toll in an accident where a tourist motorboat capsized off Vietnam’s central coast Saturday has increased to 15.", "vi": "Tổng số người chết trong vụ tai nạn lật thuyền ở bờ biển miền Trung Việt nam vào hôm thứ bảy đã tăng lên 15 người."} {"en": "Two more bodies were found in the sea early Sunday, authorities in Quang Nam Province’s Hoi An Town said.", "vi": "Các nhà chức trách ở thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam cho biết sáng sớm chủ nhật hai thi thể đã được tìm thấy trên biển."} {"en": "The bodies have been identified as a 24-year-old woman and a 12-year-old boy. They will be handed over to their families soon, said Le Cong Sy, chairman of Cua Dai Ward.", "vi": "Hai thi thể được xác định là một người phụ nữ 24 tuổi và một cậu bé 12 tuổi. Ông Lê Công Sỹ, Chủ tịch phường Cửa Đại, cho biết sẽ sớm bàn giao thi thể cho gia đình."} {"en": "Around 2 p.m. Saturday, a speedboat operated by the Phuong Dong Company was carrying 39 people from Hoi An’s Cham Islands to the shore when it was engulfed by large waves around three kilometers away from the Cua Dai Beach.", "vi": "Khoảng 2 giờ chiều thứ bảy, một chiếc thuyền máy do công ty Phương Đông quản lý chở theo 39 người từ Cù lao chàm về bờ thì bị sóng lớn nhấn chìm cách bãi biển Cửa Đại khoảng 3km."} {"en": "Thirty-six of the people on board were tourists and the remaining three were crew members.", "vi": "Ba mươi sáu người trên tàu là khách du lịch và ba người còn lại là thành viên của đoàn lái."} {"en": "Thirteen of 34 people brought to shore were confirmed dead Saturday.", "vi": "13 người trong tổng số 34 người đã chết và được đưa vào bờ hôm thứ bảy."} {"en": "The remaining five had been declared missing until two more bodies were found Sunday. Everyone was wearing life jackets when the accident happened, officials have said.", "vi": "Năm người còn lại đã được tuyên bố là mất tích cho đến khi hai thi thể khác được tìm thấy hôm chủ nhật. Các quan chức cho biết mọi người đều mặc áo phao khi vụ tai nạn xảy ra."} {"en": "Authorities have also confirmed that the vessel was carrying the right number of passengers and was not overloaded.", "vi": "Chính quyền cũng đã xác nhận rằng thuyền chở đúng số lượng hành khách và không quá tải."} {"en": "All 15 victims are said to be tourists from Ho Chi Minh City and Hanoi.", "vi": "Tất cả 15 nạn nhân đều là khách du lịch đến từ thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội."} {"en": "Sea areas from south-central Binh Dinh Province to the southern Ca Mau Province and other sea areas of the East Sea, known internationally as the South China Sea, have experienced strong winds and rough seas for about a week.", "vi": "Các vùng biển từ Nam Trung Bộ tỉnh Bình Định đến Nam Cà Mau và các vùng biển khác của Biển Đông, có tên gọi quốc tế là Biển Đông, đã hứng chịu gió mạnh và biển động trong khoảng một tuần nay."} {"en": "The new coronavirus continues to infect people around the world, so many of us are looking for information about the virus and the disease it causes, COVID-19.", "vi": "Virus corona tiếp tục lây nhiễm tới mọi người trên toàn thế giới, nhiều người trong chúng ta đang tìm kiếm thông tin về virus và căn bệnh mà nó gây ra, COVID-19."} {"en": "The Google Trends website has been following the top virus-related questions in Google’s search engine. In June and July, one of the most-asked questions was – can animals get COVID-19?", "vi": "Trang web Google Trends đã theo dõi các câu hỏi hàng đầu liên quan tới virus trên công cụ tìm kiếm của Google. Vào tháng Sáu và tháng Bảy, một trong số các câu hỏi được hỏi nhiều nhất là – liệu động vật có thể lây nhiễm COVID-19?"} {"en": "This coronavirus, also called SARS-CoV-2, is new to humans. Where it came from has yet to be confirmed, and research is continuing. Researchers already know a lot about other viruses in the coronavirus family. Most of them, they say, began in animals.", "vi": "Virus corona, hay còn được gọi là SARS-CoV-2, là virus mới với con người. Nơi bắt nguồn của nó chưa được xác minh, và các nghiên cứu còn đang tiếp diễn. Các nhà nghiên cứu đã biết rất nhiều về các loại virus khác trong nhánh virus corona. Theo họ, hầu hết chúng bắt nguồn từ động vật."} {"en": "Experts at the U.S. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) explain that these viruses include MERS-CoV, the coronavirus that causes Middle East Respiratory Syndrome, or MERS. It also includes SARS-CoV, the coronavirus that causes severe acute respiratory syndrome, or SARS.", "vi": "Các chuyên gia tại Trung tâm Kiểm soát và Ngăn ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) giải thích rằng những virus này bao gồm MERS-CoV, loại virus corona gây ra hội chứng Hô hấp Cấp Trung Đông, hay MERS. Nó cũng bao gồm SARS-CoV, loại virus corona gây ra hội chứng suy hô hấp cấp nghiêm trọng, hay SARS."} {"en": "CDC experts also give this explanation: “Sometimes coronaviruses that infect animals can evolve and make people sick and become a new human coronavirus.” Three recent examples of this are MERS-CoV, SARS-CoV and SARS-CoV-2.", "vi": "Các chuyên gia của CDC cũng đưa ra lời giải thích, “Đôi khi virus corona lây nhiễm trên động vật có thể tiến hóa và khiến mọi người bị bệnh và trở thành loại virus corona lây nhiễm trên người mới.” Ba ví dụ gần đây của điều này là MERS-CoV, SARS-CoV và SARS-CoV-2."} {"en": "The CDC is the top public health agency in the United States.", "vi": "CDC là cơ quan y tế công cộng hàng đầu tại Hoa Kỳ."} {"en": "The World Health Organization (WHO) also reports that some dogs and cats in contact with infected humans have tested positive for COVID-19.", "vi": "Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng báo cáo rằng một số chú chó và mèo tiếp xúc với người bị bệnh đã cho kết quả dương tính với COVID-19."} {"en": "Like humans, infected pets might get sick or they might not have any signs of the disease. The CDC says most pets sick with COVID had a minor form of the disease and fully recovered.", "vi": "Như con người, thú nuôi bị lây nhiễm có thể bị bệnh hoặc chúng có thể không có bất cứ triệu chứng của bệnh nào. CDC cho biết hầu hết các loài thú nôi bị nhiễm COVID có ít triệu chứng của bệnh và bình phục hoàn toàn."} {"en": "On July 30, the Associated Press reported that the first dog in the United States sickened by COVID-19 has died.", "vi": "Vào 30 tháng Bảy, hãng thông tấn xã Associated đưa ra thông tin rằng chú chó đầu tiên tại Hoa Kỳ bị lây COVID-19 đã chết."} {"en": "Named Buddy, the 7-year-old German shepherd lived in New York. He became sick in April while his owner was recovering from the coronavirus. Buddy had the same symptoms as human patients. These symptoms included difficulty breathing.", "vi": "Có tên là Buddy, chú shepherd Đức 7 tuổi này sống tại New York. Chú bị bệnh vào tháng Tư khi chủ của mình đang bình phục khỏi virus corona. Buddy có các triệu chứng như bệnh nhân người. Những triệu chứng này bao gồm khó thở."} {"en": "Buddy was put to sleep, or euthanized. The decision to end his life came after he developed very serious health problems.", "vi": "Buddy đã chìm vào cái chết êm ái (chết trong giấc ngủ). Quyết định chấm dứt sự sống của chú chó được đưa ra sau khi chú có các vấn đề sức khỏe cực kỳ nghiêm trọng."} {"en": "Meanwhile, Ha Trong Hai, a senior Lai Chau official, said the province received information about the earthquake and felt some tremors, but Muong Te District suffered no damage.", "vi": "Trong khi đó, Hà Trọng Hải, một quan chức cấp cao của Lai Châu, cho biết tỉnh đã nhận được thông tin về trận động đất và cảm thấy một số rung chấn, nhưng huyện Mường Tè không bị thiệt hại nào."} {"en": "Another earthquake reaching 4.0 on the Richter scale struck the area near the China-Vietnam border yesterday, around 4 kilometers from Muong Te District.", "vi": "Một trận động đất khác lên tới 4.0 độ Richter xảy ra tại khu vực gần biên giới Trung Quốc – Việt Nam ngày hôm qua, cách huyện Mường Tè khoảng 4 km."} {"en": "Meghan, the wife of Britain’s Prince Harry, and her husband spoke to American Oprah Winfrey Sunday on American television.", "vi": "Meghan, vợ của Hoàng tử Anh quốc Harry, và chồng của mình đã có một cuộc trò chuyện với một người Mỹ tên Oprah Winfrey vào Chủ Nhật trước đó trên truyền hình Mỹ."} {"en": "Meghan accused Britain’s royal family of being worried about her son’s skin color, and of causing her to have thoughts of harming herself. Meghan also said on the program that her requests for medical attention were refused.", "vi": "Meghan buộc tội gia đình hoàng gia Anh vì lo ngại về màu da của con trai cô, và khiến cô phải có những suy nghĩ tự làm hại bản thân. Meghan cũng chia sẻ trong chương trình rằng các yêu cầu về chưa trị y tế của cô đều bị từ chối."} {"en": "Their discussion will be replayed in Britain on Monday.", "vi": "Cuộc trò chuyện của họ được phát lại tại Anh vào thứ Hai."} {"en": "Meghan’s mother is Black and her father is white. She said her son Archie had been denied the title of prince because of concerns about his race.", "vi": "Mẹ của Meghan là người da đen và cha cô là người da trắng. Cô cho biết con trai mình Archie đã bị chối bỏ khỏi tước vị hoàng tử bởi những lo ngại về chủng tộc của con mình."} {"en": "“That was relayed to me from Harry,” she said, saying that her concerns had been expressed to her husband and not to her. Neither Meghan nor Harry would say who had made the statements.", "vi": "“Điều đó được Harry tiết lộ cho tôi,” cô nói, đề cập rằng những mối lo của mình đã được bộc lộ tới chồng mình mà không phải là ngược lại. Cả Meghan và Harry đều không tiết lộ ai là người đưa ra những lời này."} {"en": "Harry said his family had cut them off financially. He also said his father Prince Charles refused to accept his telephone calls at one point.", "vi": "Harry cho biết gia đình mình đã từ chối cung cấp về mặt tài chính cho họ. Anh cũng nói cha anh là Hoàng tử Charles từ chối nhận cuộc gọi điện thoại tại một thời điểm."} {"en": "Nearly three years since her 2018 wedding in Windsor Castle, Meghan described some members of the royal household as cruel, lying and racist.", "vi": "Gần 3 năm kể từ đám cưới năm 2018 tại Lâu đài Windsor của mình, Meghan miêu tả một số thành viên trong gia đình hoàng tộc là hà khắc, dối trá và phân biệt chủng tộc."} {"en": "She also accused Kate, wife of Harry’s brother Prince William, of making her cry before her wedding. She said she had thoughts of suicide.", "vi": "Cô cũng buộc tội Kate, vợ của anh trai Harry, Hoàng tử William, vì khiến cô khóc trước lễ cưới. Cô cho biết mình đã nghĩ đến việc tự sát."} {"en": "“I just didn’t want to be alive any more. And that was very clear and real and frightening,” Meghan said.", "vi": "“Tôi chỉ đơn giản là không muốn sống nữa. Và điều đó rất rõ ràng và thật lòng và đáng sợ,” Meghan giãi bày."} {"en": "Meghan was known as Meghan Markle before marrying Prince Harry. She became famous after appearing in the American TV program “Suits.”", "vi": "Meghan được biết đến với tên là Meghan Markle trước khi cưới Hoàng tử Harry. Cô trở nên nổi tiếng sau khi xuất hiện trên chương trình truyền hình Mỹ có tên “Suits.”"} {"en": "The British royal family has not yet commented about the accusations.", "vi": "Gia đình hoàng tộc Anh chưa bình luận gì thêm về những cáo buộc này."} {"en": "Last month, Buckingham Palace confirmed the split would be permanent.", "vi": "Vào tháng trước, Cung điện Buckingham xác nhận việc phân tách này sẽ là vĩnh viễn."} {"en": "Harry is 36 years old. He said he and his wife had left royal duties because he was worried that Meghan might be driven to her death by Britain’s tabloid newspapers. His mother Diana died in a 1997 car crash as she was being chased by photographers.", "vi": "Harry đã 36 tuổi. Anh cho biết anh và vợ mình đã thoát khỏi các nghĩa vụ hoàng gia bởi anh lo rằng Meghan có thể bị buộc phải chết bởi các báo lá cải Anh. Mẹ của anh là Diana đã chết trong một vụ tai nạn xe năm 1997 khi bị bám đuôi bởi cánh thợ săn ảnh."} {"en": "“What I was seeing was history repeating itself, but definitely far more dangerous — because then you add race in, and you add social media in,” Harry said.", "vi": "“Điều mà tôi nhìn thấy bây giờ là lịch sử tự lặp lại, nhưng chắc chắn không còn đáng sợ như vậy – bởi sau đó bạn thêm sắc tộc vào, và bạn thêm truyền thông xã hội vào,” Harry nói."} {"en": "“I had three conversations with my grandmother, and two conversations with my father before he stopped taking my calls. And then he said, can you put this all in writing?” Harry said.", "vi": "“Tôi đã có 3 cuộc hội thoại với bà tôi, và hai cuộc hội thoại với cha tôi trước khi ông ấy ngừng nhận điện thoại từ tôi. Và sau đó ông nói, con có thể viết mọi thứ ra không?” Harry kể lại."} {"en": "He felt “really let down” by his father.", "vi": "Anh đã cảm thấy “rất thất vọng” bởi bố mình."} {"en": "Thirteen high school students in the northern Quang Ninh Province were hospitalized after eating a candy bar of unknown substance, with six later testing positive for cannabis.", "vi": "13 học sinh trung học ở tỉnh Quảng Ninh đã phải nhập viện sau khi ăn một thanh kẹo không rõ chất gây nghiện, 6 học sinh sau đó cũng cho kết quả dương tính với ma túy."} {"en": "All the students then received first aid and were taken to Ha Long General Hospital. Six tested positive for tetrahydrocannabinol (THC), the principal psychoactive constituent of cannabis. So far, their health has been stabilized and they are being monitored at the hospital.", "vi": "Tất cả học sinh được sơ cứu ban đầu và đưa đến bệnh viện Đa khoa Hạ Long. Sáu mẫu thử dương tính với tetrahydrocannabinol (THC), thành phần chính tác động lên thần kinh của cần sa. Đến nay, sức khỏe của các em đã ổn định và đang được theo dõi tại bệnh viện."} {"en": "Police said the bar hails from the U.S., whose ingredients are extracted from cannabis and can only be used via doctor’s prescription. The bar was brought back from the U.S. by a relative of the aforementioned cousin. As the family did not know what to do with it, they simply stashed the bar inside a toy box, and were not aware the student had taken it.", "vi": "Cảnh sát cho biết thanh kẹo này có xuất xứ từ Hoa Kỳ, có thành phần chiết xuất từ cần sa và chỉ có thể được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Thanh kẹo được mang về từ Mỹ bởi một người họ hàng của người anh họ nói trên. Vì gia đình không biết phải làm gì với nó, nên họ chỉ đơn giản là giấu thanh kẹo bên trong một hộp đồ chơi và không biết nam sinh lớp 10 này đã lấy nó."} {"en": "Authorities had checked the cafe, but did not find the kind of candy bars consumed by the students. The cafe was only fined VND2 million ($87.74) for the unhygienic handling of food. A Facebook post in February 2020 by Tyler County Sheriff’s Office warned of “an imitation candy infused with THC,” designed to look like a legitimate, commonly sold candy product called “Nerds Rope”. They warned the imitation candy “could be potentially harmful to children” if they were to consume it.", "vi": "Cơ quan chức năng đã kiểm tra quán cà phê, nhưng không tìm thấy loại kẹo thanh mà học sinh đã ăn. Quán cà phê chỉ bị phạt 2 triệu đồng (87,74 đô la) vì xử lý thức ăn không hợp vệ sinh. Một bài đăng trên Facebook vào tháng 2 năm 2020 của Tyler County Sheriff’s Office đã cảnh báo về “một loại kẹo giả được tẩm THC”, được thiết kế để trông giống như một sản phẩm kẹo hợp pháp, thường được bán có tên “Nerds Rope”. Họ cảnh báo loại kẹo nhái “có thể gây hại cho trẻ em” nếu chúng ăn phải."} {"en": "In Vietnam, hospital processes are loaded against deaf and speech-impaired people.", "vi": "Tại Việt Nam, các quy trình, thủ tục của bệnh viện đang không đủ bảo đảm cho những người bị khiếm thính và có khuyết tật về ngôn ngữ."} {"en": "After waiting in line for hours to meet a gynaecologist(1) at a hospital in Hanoi, two hearing- and speech-impaired women finally met the doctor.", "vi": "Gần một giờ xếp hàng chờ khám phụ khoa tại một bệnh viện ở Hà Nội, hai người phụ nữ khiếm thính cuối cùng cũng gặp được bác sỹ."} {"en": "The three used hand signs to try and communicate with each other.", "vi": "Cả ba sử dụng kí hiệu bằng tay để giao tiếp với nhau."} {"en": "The meeting ended within a minute since the doctor and patients could not understand each other and there was no interpreter around.", "vi": "Cuộc khám kết thúc chỉ sau một phút vì cả bác sĩ và bệnh nhân đều không thể hiểu người kia nói gì và không có người phiên dịch bên cạnh."} {"en": "“Hearing and speech-impaired people usually face a great disadvantage when getting health checks at hospitals,” Lan Anh, one of the patients, later told VnExpress through an interpreter(2).", "vi": "“Người khiếm thính thường gặp bất lợi rất lớn khi đi kiểm tra sức khỏe tại bệnh viện”, chị Lan Anh, một trong hai bệnh nhân khiếm thính, chia sẻ với VnExpress thông qua phiên dịch viên."} {"en": "“The doctor asked us about our reproductive health, and we could not provide any information because we don’t have any knowledge in that field. When the doctor gives us a prescription(3), we don’t understand our condition, how to take the medicine, or how the treatment will go.”", "vi": "“Bác sĩ hỏi về sức khỏe sinh sản và chúng tôi không biết trả lời ra sao vì chúng tôi không có bất kỳ kiến thức nào về vấn đề này. Khi bác sĩ cho chúng tôi một đơn thuốc, chúng tôi không hiểu tình trạng bệnh của chúng tôi như thế nào, làm thế nào để uống thuốc hoặc cách điều trị sẽ diễn ra như thế nào. ”"} {"en": "Deaf people have the same need for medical services as everyone else but in most cases hospitals do not provide them with any support, she said.", "vi": "Theo chị Lan Anh những người khiếm thính cũng có nhu cầu tìm hiểu và sử dụng các dịch vụ y tế như người bình thường,tuy nhiên hầu hết các bệnh viện đều không cung cấp được bất kỳ sự hỗ trợ nào."} {"en": "Many deaf people in Vietnam are illiterate(4) and thus cannot communicate with doctors by exchanging notes.", "vi": "Nhiều người khiếm thính ở Việt Nam không biết chữ và do đó họ không thể giao tiếp với bác sĩ bằng cách viết được."} {"en": "In most cases, hospital staff call out patients’ names, and deaf people are at an obvious disadvantage.", "vi": "Ở bệnh viện, đa số các nhân viên y tế đọc tên bệnh nhân vào phòng khám trong khi người khiếm thính không nghe được nên họ gặp bất lợi."} {"en": "At some places deaf patients are provided with an interpreter who is however not allowed to enter doctors’ consulting rooms.", "vi": "Ở một số nơi, bệnh nhân khiếm thính được cung cấp một phiên dịch viên, tuy nhiên họ lại không được phép vào phòng khám."} {"en": "VnExpress learned about a recent incident in which a speech- and hearing-impaired married couple, who asked not to be named, visited a hospital for a prenatal check for the wife.", "vi": "VnExpress gần đây có biết một trường hợp, đó là một cặp vợ chồng bị khiếm thính, được yêu cầu giấu tên, đã đến bệnh viện để kiểm tra tiền sản cho người vợ."} {"en": "The doctor did not allow the husband into the room.", "vi": "Bác sĩ không cho phép anh chồng vào phòng khám."} {"en": "Suddenly she ran out in panic(5) after realizing that the doctor was about to perform an abortion on her.", "vi": "Đột nhiên cô vợ chạy ra ngoài trong hoảng loạn sau cô ấy nhận ra bác sĩ sắp phá thai của cô ấy."} {"en": "Vu Huong Giang, an interpreter at the Hanoi Association of Sign language Interpreters, which provides services to deaf people, said she was once hired by a childless couple in Hanoi to inquire why they could not have children.", "vi": "Vũ Hương Giang, một phiên dịch viên tại Hội phiên dịch ngôn ngữ Hà Nội, chuyên hỗ trợ cho người khiếm thính, cho biết cô từng được một cặp vợ chồng hiếm muộn ở Hà Nội nhờ hỗ trợ để hỏi tại sao họ bị hiếm muộn."} {"en": "The sad story came to light when Giang visited the wife’s family.", "vi": "Nhờ chị Giang đến nhà phiên dịch, câu chuyện gia đình mới được sáng tỏ."} {"en": "Her parents had her uterus removed before she got married fearing she could not take care of children. Since the family was not rich, it could not afford to hire help either.", "vi": "Thì ra bố mẹ của cô vợ đã cắt bỏ tử cung trước khi cô ấy kết hôn vì sợ cô không thể chăm sóc con cái. Vì gia đình không khá giả nên cũng không đủ khả năng thuê người giúp."} {"en": "Giang said:”I can never forget the scene when that woman learned about her ovary. She kept screaming, ‘Why didn’t you tell me?'”", "vi": "Chị Giang cho biết: “Tôi không bao giờ có thể quên được hình ảnh đó khi chị vợ biết được đã bị cắt buồng trứng. Cô ấy cứ la hét,” Tại sao không nói với con? ”"} {"en": "Vietnam has around 1.3 million deaf people.", "vi": "Việt Nam có khoảng 1,3 triệu người điếc."} {"en": "“They all have difficulties accessing healthcare services, especially reproductive health services, due to communication barriers,” Nguyen Duc Vinh, head of the Ministry of Health’s maternal and children health department, said recently.", "vi": "“Tất cả họ đều gặp khó khăn khi tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, do rào cản ngôn ngữ”, ông Nguyễn Đức Vinh, Vụ trưởng Sức khỏe Bà mẹ – Trẻ em, Bộ Y tế cho biết."} {"en": "“This situation makes deaf people vulnerable to isolation, abuse and discrimination.”", "vi": "“Thực trạng này làm cho người khiếm thính dễ bị cô lập, bị lạm dụng và phân biệt đối xử.”"} {"en": "Vietnam has just 10 qualified sign language interpreters, said Tran Xuan Nhi, chairman of the non-governmental organization Vietnam Association for Education for All.", "vi": "Ông Trần Xuân Nhĩ, Chủ tịch Hiệp hội Vì giáo dục cho mọi người Việt Nam (VAEFA) cho biết, hiện Việt Nam chỉ có 10 phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu cho người khiếm thính."} {"en": "Dr Phan Thi Thu Nga of the outpatient department at the National Hospital of Obstetrics and Gynecology in Hanoi said almost all hospitals have a social activity office to support those in difficult situations, and deaf people could seek help from the staff there.", "vi": "Bác sĩ Phan Thị Thu Nga thuộc khoa ngoại trú tại Bệnh viện Phụ sản Trung Ương Hà Nội cho biết hầu hết các bệnh viện đều có phòng công tác xã hội để hỗ trợ những người gặp hoàn cảnh khó khăn và người khiếm thính sẽ nhận được sự giúp đỡ từ các nhân viên ở đó."} {"en": "Anh said, “What we need is specific guidance and respect when getting healthcare services.”", "vi": "Chị Lan Anh chia sẻ: “Điều chúng tôi cần là sự hướng dẫn cụ thể và sự tôn trọng khi tham gia các dịch vụ khám chữa bệnh.”"} {"en": "The United States House of Representatives has prepared a resolution calling for the impeachment of President Donald Trump. The document charges the president with inciting insurrection at the U.S. Capitol Building last week.", "vi": "Hạ Viện Hoa Kỳ đã chuẩn bị một nghị quyết kêu gọi luận tội Tổng thống Donald Trump. Văn bản này buộc tội Thổng thống đã kích động nổi loạn tại Tòa nhà Capitol Hoa Kỳ vào tuần trước."} {"en": "A pro-Trump mob attacked and occupied the building as lawmakers were completing the presidential election process January 6.", "vi": "Một đám đông ủng hộ Trump đã đột nhập và chiếm đóng tòa nhà khi các nhà lập pháp đang hoàn tất quá trình bầu cử tổng thống vào ngày 6 tháng 1."} {"en": "The Trump presidency is to end on January 20, when President-elect Joe Biden is sworn in to his four-year term. However, many lawmakers are warning that Trump could cause damage during his remaining days in office.", "vi": "Nhiệm kỳ tổng thống của Trump sẽ kết thúc vào ngày 20 tháng 1, thời điểm mà Tổng thống đắc cử Joe Biden sẽ tuyên thệ nhiệm kỳ tổng thống 4 năm của mình. Tuy nhiên, nhiều nhà lập pháp đang cảnh báo rằng Trump có thể gây thiệt hại trong những ngày cuối làm việc của mình."} {"en": "Congress was meeting to officially confirm Biden as the winner of the 2020 election when the mob attacked. Moments earlier, Trump had urged the crowd to march to the Capitol. He called for a hard fight, adding “you’ll never take back our country with weakness.”", "vi": "Quốc hội đã họp để chính thức xác nhận Biden là ứng cử viên chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2020 khi đám đông tấn công. Trước đó, Trump đã khuyến khích đám đông biểu tình tại Captiol. Ông kêu gọi một cuộc chiến mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng “bạn sẽ không bao giờ lấy lại được quốc gia bằng sự yếu đuối.”"} {"en": "The violence that followed forced lawmakers to flee for safety. It resulted in five deaths, including a police officer who was beaten protecting the Capitol.", "vi": "Cuộc bạo loạn từ đó đã khiến các nhà lập pháp phải trốn vào nơi trú ẩn an toàn. Kết quả đã có 5 người chết, bao gồm một cảnh sát viên bị đánh bởi bảo vệ Capitol."} {"en": "Lawmakers returned and completed the election business after the building was secured. Republican Senator Mitt Romney of Utah spoke about the violence.", "vi": "Các nhà lập pháp đã quay lại và hoàn thành công việc bầu cử của mình sau khi tòa nhà được đảm bảo an ninh. Thượng Nghị sĩ Đảng Cộng hòa Mitt Romney từ Utah đã phát biểu về cuộc bạo lực này."} {"en": "“What happened here today was an insurrection incited by the president of the United States.”", "vi": "“Những gì xảy ra hôm nay là một cuộc nổi loạn kích động bởi tổng thống của Hoa Kỳ.”"} {"en": "House Majority Leader Steny Hoyer Monday told Democratic House members to return to Washington on Tuesday. He said the house would then consider a separate resolution calling on Vice President Mike Pence to use a Constitutional rule to remove Trump from office. That resolution is expected to pass, but Pence is unlikely to honor it.", "vi": "Lãnh tụ Đa số Hạ Viện Hoa Kỳ Steny Hoyer thứ Hai trước đã yêu cầu các thành viên của Đảng Dân chủ quay về Washington vào thứ Ba. Ông cho biết Hạ Viện sẽ xem xét một nghị quyết riêng biệt kêu gọi Phó Tổng thống Mike Pence sử dụng quyền Hiến pháp để phế truất Trump khỏi vị trí của mình. Nghị quyết đó dự kiến sẽ được thông qua, nhưng Pence chưa chắc sẽ tuân theo nghị quyết này."} {"en": "Hoyer says the House will then consider the impeachment resolution on Wednesday.", "vi": "Hoyer cho biết Hạ viện sau đó sẽ xem xét về biện pháp luận tội vào thứ Tư này."} {"en": "The responsibility of caring for Hung, a 30-year-old engineer with mental illness, has taken a financial and psychological toll on all three of his family members.", "vi": "Trách nhiệm chăm sóc cho Hùng, một kỹ sư 30 tuổi bị bệnh tâm thần, đã gây ra tổn hại lớn về tài chính và tâm lý cho cả ba người trong gia đình anh."} {"en": "When he was in high school, Hung won first place in a national math contest. He worked for a foreign company after graduating from the Hanoi University of Science and Technology and spent some time in Japan.", "vi": "Khi anh học cấp 3, Hùng đã từng nhận giải nhất cuộc thi toán cấp quốc gia. Anh đã làm việc cho một công ty nước ngoài sau khi tốt nghiệp Đại học Bách Khoa Hà Nội và đã có 1 thời gian ở Nhật Bản."} {"en": "Covid-19 appeared at this time and spread around the world, including Japan.", "vi": "Đại dịch Covid 19 xuất hiện ở thời điểm đó, khắp thế giới, bao gồm cả Nhật Bản."} {"en": "Living alone in a foreign country amid the stress brought by the pandemic, he began to exhibit symptoms of psychosis. Untreated, he became seriously ill, and one day decided to jump off a building and end his life.", "vi": "Sống một mình ở nước ngoài giữa tâm dịch căng thẳng biết bao, anh ấy đã bắt đầu có những biểu hiện của chứng tâm thần. Không được điều trị, anh bị ốm nặng, và một ngày nọ quyết định nhảy lầu kết liễu cuộc đời mình."} {"en": "Dr Tran Thi Hong Thu, deputy director of Mai Huong Daycare Psychiatric Hospital, tells VnExpress about his unfortunate story.", "vi": "Bác sĩ Trần Thị Hồng Thu, Phó giám đốc Bệnh viện Tâm thần Nhà trẻ Mai Hương, kể cho VnExpress nghe về câu chuyện đáng tiếc của anh."} {"en": "Hung was lucky enough to be saved at the time, but he suffered serious injuries, responded poorly to treatment, and was hospitalized for a year. He recently returned home, but his mental illness prevented him from working and earning an income.", "vi": "Hùng may mắn được cứu kịp thời, nhưng anh đã chấn thương nghiêm trọng, phản ứng điều trị kém, phải nằm viện một năm. Gần đây anh đã về nhà, nhưng căn bệnh tâm thần của anh đã khiến anh không thể làm việc và kiếm tiền."} {"en": "His parents and sister are exhausted and feel helpless.", "vi": "Bố mẹ và em gái của anh đã kiệt sức và bất lực."} {"en": "Hung himself is tired of the economic difficulties amid the burden of treatment costs.", "vi": "Bản thân anh Hùng cũng rất mệt mỏi với kinh tế khó khăn, gánh nặng chi phí điều trị."} {"en": "Thu says Hung’s parents had high expectations of him and so his illness came as a shock.", "vi": "Bác sỹ Thu cho biết bố mẹ Hùng rất kỳ vọng vào anh và vì vậy bệnh tình của anh như một cú sốc."} {"en": "They have difficulty sleeping, live in isolation, limit communication with outsiders, and experience emotions such as wanting to die, she says.", "vi": "Họ bị mất ngủ, sống cô lập, hạn chế giao tiếp xã hội, và đã trải qua những cảm xúc như muốn tự tử, bác sỹ nói thêm."} {"en": "The family burden and psychological distress also prey on the elderly parents of Bao, 34, an unmarried man who has been undergoing psychiatric treatment for seven or eight years.", "vi": "Gánh nặng gia đình và nỗi lo lắng về tâm lý cũng đè nặng lên cha mẹ già của Bảo, 34 tuổi, một người đàn ông chưa lập gia đình đã điều trị tâm thần được bảy, tám năm."} {"en": "Thu says he was diagnosed with bipolar disorder and schizophrenia. He went to hospital for regular treatment and then returned home. The illness relapsed, and he burned down his house, leaving his parents slightly injured.", "vi": "Bác sỹ Thu cho biết anh được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt. Anh ấy đến bệnh viện để điều trị thường xuyên và sau đó trở về nhà. Bệnh tật tái phát, anh đã đốt nhà khiến bố mẹ bị thương nhẹ."} {"en": "They had to live with pain, fear and worry for a long time after the fire incident, and their health gradually deteriorated as a result, she says.", "vi": "Họ vẫn phải sống với nỗi đau, sự sợ hãi và lo lắng trong suốt 1 thời gian dài sau khi vụ tai nạn cháy nhà, và hậu quả là sức khỏe của họ ngày càng giảm sút, cô nói."} {"en": "According to Ministry of Health statistics, some 13 million people, or 15 percent of the population, suffer from mental disorders such as depression, epilepsy, behavioral issues, and schizophrenia, but only 20-30 percent are treated at medical facilities, with the remainder living in the community.", "vi": "Theo thống kê của Bộ Y tế, khoảng 13 triệu người, tương đương 15% dân số, mắc các chứng rối loạn tâm thần như trầm cảm, động kinh, các vấn đề về hành vi và tâm thần phân liệt, nhưng chỉ có 20-30% được điều trị tại các cơ sở y tế, còn lại họ sống trong cộng đồng."} {"en": "When they lose control of their behavior, many of them can cause harm to themselves and those around them, according to medical experts.", "vi": "Theo các chuyên gia y tế, khi họ mất kiểm soát hành vi, nhiều người có thể làm hại chính họ và những người xung quanh."} {"en": "“Caregivers of mental patients must endure behavioral disturbances, sometimes abusive and violent behavior,” Thu says.", "vi": "Bà Thu nói: “Người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phải chịu đựng những rối loạn hành vi, đôi khi ngược đãi và bạo lực."} {"en": "Many parents experience depression when taking care of their children with mental illness, she says.", "vi": "Bà nói, nhiều bậc cha mẹ bị trầm cảm khi chăm sóc con cái của họ bị bệnh tâm thần."} {"en": "Hoa, 43, says her health has declined since her son was diagnosed with depression and mental illness, leaving her mentally unstable and tormented and causing bouts of crying.", "vi": "Chị Hoa, 43 tuổi, cho biết sức khỏe của chị giảm sút kể từ khi con trai chị được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm và tâm thần, khiến tinh thần chị không ổn định, bị dằn vặt vì con quấy khóc."} {"en": "She even has to take antidepressants and was advised by doctors to deal with negative emotions through exercise, meditation and mindfulness.", "vi": "Chị thậm chí phải dùng thuốc chống trầm cảm và được các bác sĩ khuyên nên đối phó với những cảm xúc tiêu cực thông qua tập thể dục, thiền định và chánh niệm."} {"en": "A family is a complex, interconnected system in which even a small change affects everyone. Having a sick member will thus have an effect on the other members.", "vi": "Gia đình là một mối liên hệ, liên kết với nhau, nếu như có một thay đổi nhỏ cũng ảnh hưởng đến tất cả mọi người. Do đó, một thành viên bị ốm sẽ ảnh hưởng đến các thành viên khác."} {"en": "But family members are the primary caregivers for people with mental illnesses in most developing countries.", "vi": "Ở hầu hết các nước đang phát triển, các thành viên trong gia đình là những người chăm sóc cho những người mắc bệnh tâm thần."} {"en": "Many global studies show that more than 90 percent of patients with chronic mental illnesses live with their families.", "vi": "Nhiều nghiên cứu toàn cầu cho thấy hơn 90% bệnh nhân bị tâm thần mãn tính sống với gia đình của họ."} {"en": "They care for the patient’s daily needs, monitor their mental status, identify early signs of recurrence and worsening conditions, and take them for treatment.", "vi": "Họ chăm sóc cho nhu cầu hàng ngày của bệnh nhân, theo dõi tình trạng tinh thần của họ, phát hiện sớm các dấu hiệu của tình trạng tái phát và xấu đi, và đưa họ đi điều trị."} {"en": "Family members also administer medicines to the patient and provide emotional support.", "vi": "Các thành viên trong gia đình cung cấp thuốc cho bệnh nhân và hỗ trợ tinh thần cho họ."} {"en": "Thus, they are subject to intense stress themselves, which can have an impact on relationships as well as their own health, causing hypertension, diabetes, depression, insomnia, poor appetite, and other issues.", "vi": "Do đó, bản thân họ phải chịu áp lực căng thẳng, có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ cũng như sức khỏe của chính họ, gây ra tăng huyết áp, tiểu đường, trầm cảm, mất ngủ, kém ăn và các vấn đề khác."} {"en": "Like in the case of Hung’s and Hoa’s families, doctors can examine and provide psychotherapy or medications to treat these problems.", "vi": "Cũng giống như trường hợp của gia đình Hùng và Hoa, bác sĩ có thể khám và đưa ra liệu pháp tâm lý hoặc thuốc để điều trị những vấn đề này."} {"en": "Family therapy to help members improve communication and resolve conflicts is a less common solution.", "vi": "Liệu pháp gia đình để giúp các thành viên cải thiện giao tiếp và giải quyết xung đột là một giải pháp ít phổ biến hơn."} {"en": "Psychiatrists collaborate with psychologists to provide medication, counseling and other support to family members such as organizing experience sharing sessions to relieve stress.", "vi": "Bác sĩ tâm thần phối hợp với chuyên gia tâm lý để cung cấp thuốc, tư vấn và các hỗ trợ thêm cho các thành viên trong gia đình như tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm để giải tỏa căng thẳng."} {"en": "But Thu admits that family therapy methods are extremely complicated, making it difficult to be used as a mass public model.", "vi": "Nhưng bà Thu thừa nhận rằng các phương pháp trị liệu gia đình vô cùng phức tạp nên khó có thể được sử dụng như một mô hình đại chúng."} {"en": "Furthermore, often a patient’s family lacks the financial means to pay for such activities, and they are yet to be adopted at psychiatric hospitals, she says.", "vi": "Hơn nữa, gia đình bệnh nhân thường thiếu phương tiện tài chính để chi trả cho các hoạt động như vậy và họ vẫn chưa được hỗ trợ tại các bệnh viện tâm thần, bà nói."} {"en": "Psychiatric patients’ families have many needs that require attention but are overlooked, she admits.", "vi": "Bà thừa nhận, gia đình bệnh nhân tâm thần có nhiều nhu cầu cần được quan tâm nhưng lại bị bỏ qua."} {"en": "They require supportive counseling and therapeutic interventions that can benefit both the patient and caregiver, she adds.", "vi": "Họ yêu cầu tư vấn hỗ trợ và can thiệp điều trị để có thể mang lại lợi ích cho cả bệnh nhân và người chăm sóc, bà nói thêm."} {"en": "The U.S. CDC listed Vietnam in a group of high Covid risk countries in its updated travel warnings while Pakistan banned travel from Vietnam.", "vi": "Trong các cảnh báo du lịch mới cập nhật CDC Hoa Kỳ đã liệt Việt Nam vào nhóm các quốc gia có nguy cơ mắc Covid cao trong khi đó Pakistan thậm chí còn cấm các hoạt động du lịch từ Việt Nam."} {"en": "Fifty-six countries and territories, including Australia, Laos, the Philippines, South Korea, Thailand and Vietnam, have been listed as level 3, or those posing high Covid-19 risks in the U.S. Centers for Disease Control and Prevention’s latest travel advisory.", "vi": "Năm mươi sáu quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Úc, Lào, Philippines, Hàn Quốc, Thái Lan và Việt Nam, đã được liệt kê vào mức độ 3 hoặc nhóm những quốc gia có nguy cơ Covid-19 cao trong tư vấn du lịch mới nhất của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ."} {"en": "The agency has warned unvaccinated travelers to limit non-essential travel to Vietnam. Due to the current pandemic situation in the country, all travelers may be at risk of contracting or spreading Covid variants, it said.", "vi": "Cơ quan này đã cảnh báo những du khách chưa được tiêm phòng hạn chế những chuyến du lịch không thiết yếu đến Việt Nam . Cơ quan này còn cho biết do tình hình đại dịch hiện nay trong nước, tất cả khách du lịch đều có thể có nguy cơ mắc bệnh hoặc lây lan các biến thể của Covid."} {"en": "If American citizens must travel to Vietnam for essential purposes, they are advised to get fully vaccinated before arrival and follow local recommendations and requirements like wearing a mask and staying two meters away from others.", "vi": "Nếu công dân Mỹ phải đến Việt Nam vì những mục đích thiết yếu, họ nên tiêm phòng đầy đủ trước khi đến và tuân theo các khuyến nghị và yêu cầu của địa phương như đeo khẩu trang và cách xa những người khác hai mét."} {"en": "The U.S. reopened its borders from last month, allowing in all foreign arrivals to enter the country.", "vi": "Hoa Kỳ đã mở lại biên giới của mình từ tháng trước, cho phép tất cả những người nước ngoài vào nước này."} {"en": "However, in light of the emergence of the new Omicron variant, the U.S. government required all travelers to the U.S., including U.S. citizens, permanent residents, and non-immigrants to present airlines with a negative Covid test taken no more than one day before their flight or documentation of having recovered from Covid in the past 90 days.", "vi": "Tuy nhiên, do sự xuất hiện của biến thể Omicron mới, chính phủ Hoa Kỳ yêu cầu tất cả khách du lịch đến Hoa Kỳ, bao gồm công dân Hoa Kỳ, thường trú nhân và người không nhập cư phải xuất trình các hãng hàng không xét nghiệm Covid âm tính được thực hiện không quá một ngày trước chuyến bay của họ hoặc những tài liệu về việc đã được khỏi bệnh Covid trong vòng 90 ngày ."} {"en": "Pakistan on Monday announced to extend its travel ban to nine more countries including Vietnam amid the appearance of the Omicron variant.", "vi": "Hôm thứ Hai, Pakistan đã thông báo gia hạn lệnh cấm đi lại tới 9 quốc gia nữa bao gồm có Việt Nam trong bối cảnh biến thể Omicron xuất hiện."} {"en": "Croatia, Hungary, the Netherlands, Ukraine, Ireland, Slovenia, Vietnam, Poland and Zimbabwe are listed in Category C — a list of countries from which travel is banned.", "vi": "Croatia, Hungary, Hà Lan, Ukraine, Ireland, Slovenia, Việt Nam, Ba Lan và Zimbabwe được liệt kê vào Loại C – danh sách các quốc gia bị cấm du lịch."} {"en": "A Hanoi couple and their teenage daughter live in a tiny room without a bathroom, and the woman is now expecting a second child. ", "vi": "Một cặp đôi người Hà Nội và đứa con vị thành niên của họ sinh sống tại một căn nhà cực kỳ bé nhỏ mà không có phòng tắm, và người phụ nữ hiện đang chuẩn bị chào đón đứa con thứ hai."} {"en": "Deep inside Ngo Gach Alley in Hanoi’s Hoan Kiem District a staircase leads to a four-square-meter room on the second floor of an old dormitory. This is where Nguyen Phuong Nam lives with his wife and daughter.", "vi": "Sâu phía trong con ngõ tại Phố Ngõ Gạch thuộc Quận Hoàn Kiếm là một cầu thang dẫn đến một căn phòng rộng 4 mét vuông tại tầng 2 của một khu tập thể cũ. Đây là nơi Nguyễn Phương Nam sinh sống cùng vợ và con gái."} {"en": "Its neat appearance gives the impression the room is more spacious than it actually is. A small oven next to the door doubles as the kitchen, while the room also has a TV, fridge and a table.", "vi": "Sự gọn gàng, ngăn nắp tại đây khiến ấn tượng về căn phòng rộng hơn kích thước thật của nó. Một bếp lò nhỏ cạnh cửa được xem là căn bếp, trong khi trong căn phòng đó cả ti vi, tủ lạnh và một cái bàn."} {"en": "They once moved out since they could no longer stand living in such a tiny place. He wanted to let it out, but no one wanted to rent a place without a bathroom. He could not afford a better place and they ended up returning.", "vi": "Họ đã từng chuyển đến chỗ khác khi họ không thể chịu nổi việc sống ở một nơi chật hẹp đến vậy. Người chồng từng muốn chuyển đi, nhưng không ai muốn thuê một chỗ ở mà không có phòng tắm cả. Anh cũng không thể chi trả được cho một chỗ ở tốt hơn, và họ lại quay về nơi ở cũ."} {"en": "Nam jokes: “My wife is expecting. We are waiting for the fourth member of the family. Then each of us will have one square meter.”", "vi": "Anh Nam đùa rằng: “Vợ tôi đang rất háo hức. Chúng tôi đang trông ngóng thành viên thứ tư của gia đình. Như vậy thì mỗi người chúng tôi sẽ có 1 mét vuông.”"} {"en": "There is no bed, but it is not simple to carry new furniture through the narrow alley. Talking about the fridge, Nam says: “It was a struggle to carry it to the second floor, it has dents and scratches, but luckily it works normally.”", "vi": "Không có giường, nhưng việc di chuyển đồ nội thất mới đi qua con ngõ hẹp thì không hề đơn giản. Nói về chiếc tủ lạnh, anh Nam chia sẻ: “Rất khó khăn để vác nó lên tầng hai, nó có bị thủng lỗ và xước, nhưng may mắn là vẫn hoạt động bình thường.”"} {"en": "But they do not have space for a washing machine, which means Nam’s pregnant wife, Hoa, has to carries buckets of water and wash clothes by hand everyday.", "vi": "Nhưng họ không có không gian cho một chiếc máy giặt, đồng nghĩa với việc người vợ đang mang bầu của anh Nam, Hoa, phải xách từng xô nước và giặt quần áo bằng tay mỗi ngày."} {"en": "This is the only household without a bathroom in that place. Every day they carry water from downstairs for use at home and bathe in an open space in the alley. Nam and Hoa have been used to bathing like this for years, but not their teenage daughter, who waits until all the neighbors go to sleep to take a bath.", "vi": "Đây là hộ gia đình duy nhất không có phòng tắm tại khu vực này. Mỗi ngày họ mang nước từ dưới tầng lên để sử dụng tại nhà và tắm lộ thiên tại con ngõ. Nam và Hoa đã quen với việc tắm như vậy từ lâu rồi, nhưng đứa con gái vị thành niên của họ thì không, và cô bé đợi khi tất cả hàng xóm đi ngủ rồi mới tắm."} {"en": "Hoa says: “We are okay, but our daughter does not like this. I always tell her to wear clothes while showering, and she can change in the room afterward.”", "vi": "Hoa chia sẻ: “Chúng tôi thì ổn, nhưng con gái chúng tôi không thích điều đó. Tôi luôn bảo con bé mặc quần áo khi tắm, và nó có thể thay quần áo trong phòng sau khi xong.”"} {"en": "The family tried to build a bathroom in their room, but no one agreed to work after seeing how complicated it would be to install the pipes in that tiny place.", "vi": "Gia đình đã cố để xây một phòng tắm trong phòng của họ, nhưng không ai đồng ý làm cả sau khi nhận thấy việc lắp đặt ống dẫn nước tại một nơi chật hẹp như vậy cực kỳ phức tạp."} {"en": "Winter is coming, making it difficult for them to bathe.", "vi": "Mùa đông đang đến, khiến việc tắm giặt của họ trở nên khó khăn."} {"en": "Na says: “We can’t shower in the alley with a [cold] wind blowing. I must do it in a neighbor’s house, my wife and daughter use public bathrooms or go to Saint Paul Hospital pretending to visit a patient and take a shower.”", "vi": "Nam cho biết: “Chúng tôi không thể tắm trong ngõ với từng cơn gió lạnh buốt thổi qua. Tôi phải tắm trong nhà của hàng xóm, vợ và con gái thì sử dụng nhà tắm công cộng hoặc đi đến Bệnh viện thánh Paul giả vờ là đến thăm một bệnh nhân và tắm trong đó.”"} {"en": "Summer brings other difficulties: The tiny room becomes cramped and hot. Hoa says, “Even the flowers in the vase wither because they cannot stand the heat.”", "vi": "Mùa hè cũng đem đến một số khó khăn. Khoảng không gian chật hẹp trở nên bí bức và nóng nực. Hoa cho biết, “Kể cả hoa trong lọ cũng phải héo vì chúng không thể chịu nổi nhiệt độ ở đây.”"} {"en": "Their biggest concern now is the coming of the fourth member. Nam plans to rent a more spacious room with water supply and a bathroom to take care of his wife and the infant.", "vi": "Nỗi lo lớn nhất của họ bây giờ là sự chào đời của thành viên thứ tư. Nam lên kế hoạch đi thuê một căn phòng rộng hơn với hệ thống nước và một phòng tắm để chăm sóc vợ và đứa con mới sinh."} {"en": "Despite the proposal from Hai Phong FC to host upcoming World Cup qualifying games at their home ground Lach Tray, Vietnam will still play at My Dinh National Stadium in Hanoi.", "vi": "Mặc dù Hải Phòng FC đã có lời đề nghị về việc tổ chức các trận đấu vòng loại World Cup sắp tới trên sân nhà Lạch Tray, Việt Nam vẫn sẽ thi đấu trên sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội."} {"en": "On Sept. 29, Hai Phong sent the proposal to VFF to host two home games of Vietnam against China on Feb. 1, 2022 and Oman on March 24, 2022, following comments on My Dinh Stadium’s poor quality after the game with Australia. Club president Van Tran Hoan also affirmed all expenses would be covered if the games are hosted at Lach Tray Stadium and the national team would be awarded $44,000 for each game regardless the result.", "vi": "Ngày 29/9, Hải Phòng đã gửi đề xuất lên VFF đăng cai tổ chức hai trận trên sân nhà giữa Việt Nam gặp Trung Quốc vào ngày 1/2/2022 và Oman vào ngày 24/3/2022, sau những bình luận về chất lượng sân kém của sân Mỹ Đình sau trận đấu với Australia. Chủ tịch Văn Trần Hoàn cũng khẳng định sẽ đài thọ mọi chi phí nếu các trận đấu được tổ chức tại sân vận động Lạch Tray và đội tuyển quốc gia sẽ được thưởng 44.000 USD cho mỗi trận đấu bất kể kết quả ra sao."} {"en": "Lach Tray was once considered one of the lowest-quality stadiums in Vietnam. However, Hai Phong has recently invested a lot of money into renovating the facility.", "vi": "Lạch Tray từng được coi là một trong những sân vận động có chất lượng thấp nhất Việt Nam. Tuy nhiên, Hải Phòng gần đây đã đầu tư rất nhiều tiền vào việc cải tạo cơ sở."} {"en": "consecutive defeats. The team will play the next two games at home, against Japan on Nov. 11 and Saudi Arabia on the 16th. VFF is proposing to welcome fans into the stadium, around 20,000 people, of half the stadium’s capacity, that have been fully vaccinated and tested negative for Covid-19 72 hours before the match.", "vi": "Việt Nam đứng cuối bảng B sau 4 trận thua liên tiếp. Đội nhà sẽ đá hai trận tiếp theo trên sân nhà, gặp Nhật Bản vào ngày 11 tháng 11 và Ả Rập Xê-út vào ngày 16. VFF đang đề xuất chào đón người hâm mộ vào sân, khoảng 20.000 người, bằng một nửa sức chứa của sân vận động, đã được tiêm phòng đầy đủ và xét nghiệm âm tính với Covid-19 72 giờ trước khi trận đấu diễn ra."} {"en": "The Son Tra Peninsula is often acclaimed as a natural shield, but its role as a shelter for the rare red-shanked douc langurs and migratory birds is just as crucial.", "vi": "Bán đảo Sơn Trà thường được ca ngợi như một lá chắn tự nhiên, như là nơi trú ngụ của loài voọc chà vá chân nâu quý hiếm và các loài chim di cư cũng vô cùng quan trọng."} {"en": "A photo collection by lensman Duong Duc Khanh, who has a strong passion for nature and wild animals, presents the fruits of a labor of love and patience. Khanh spent a lot of time over the last four years waiting… waiting for that right shot of one of the most colorful primates on the planet and of rare birds that transit through the peninsula.", "vi": "Bộ ảnh là thành quả lao động của tình yêu và sự kiên nhẫn của nhiếp ảnh gia Dương Đức Khánh- một người có niềm đam mê mãnh liệt với thiên nhiên và động vật hoang dã. Khánh đã dành rất nhiều thời gian trong suốt 4 năm qua để chờ đợi… chờ đợi bức ảnh chụp đúng khoảnh khắc một trong những loài linh trưởng sặc sỡ nhất trên hành tinh và những loài chim quý hiếm di chuyển qua bán đảo."} {"en": "Son Tra has nearly 1,000 species of plants, including 22 rare ones, and hundreds of species of animals, of which the red-shanked douc langur is the rarest with a population of 300-400 that are under strict protection.", "vi": "Sơn Trà có gần 1.000 loài thực vật, trong đó có 22 loài quý hiếm và hàng trăm loài động vật, trong đó voọc chà vá chân nâu là loài quý hiếm nhất với số lượng 300-400 con đang được bảo vệ nghiêm ngặt."} {"en": "From Yet Kieu Street, visitors can move along the 2km slope leading to Son Tra for the chance to see a herd of the arboreal and diurnal primates feeding. Those who wish to explore the forest can contact forest rangers in Yet Kieu for guidance.", "vi": "Từ đường Yết Kiêu, du khách có thể di chuyển dọc theo con dốc dài 2km dẫn đến Sơn Trà để có cơ hội nhìn thấy đàn động vật chân đốt và linh trưởng kiếm ăn ban ngày. Những ai có nhu cầu khám phá rừng có thể liên hệ với cán bộ kiểm lâm Yết Kiêu để được hướng dẫn."} {"en": "Studies show that the red-shanked douc langur only appears along the Truong Son mountain range, a chain of mountains running along the border of Vietnam and Laos.", "vi": "Các nghiên cứu cho thấy, voọc chà vá chân nâu chỉ xuất hiện dọc dãy Trường Sơn, một dãy núi chạy dọc biên giới Việt Nam và Lào."} {"en": "The red-shanked douc is a rare and endemic species in Vietnam. The World Wildlife Fund (WWF) has placed the primate on the list of animals in need of unconditional protection.", "vi": "Chà vá chân nâu là loài đặc hữu quý hiếm ở Việt Nam. Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF) đã xếp loài linh trưởng vào danh sách những loài động vật cần được bảo vệ vô điều kiện."} {"en": "Like other doucs, the red-shanked douc is a long, slender monkey. The male has an average head and body length of 61 cm and the female averages a length of 54.5 cm.", "vi": "Giống như các loài Voọc khác, Voọc chà vá chân nâu là một loài khỉ dài, mảnh mai. Con đực có chiều dài đầu và thân trung bình là 61 cm và con cái có chiều dài trung bình là 54,5 cm."} {"en": "This species is called the “Queen of primates” because of their unique appearance: their forearms are white, upper legs black to gray, the lower legs a deep red and hands and feet are black.", "vi": "Loài này được gọi là “Nữ hoàng của các loài linh trưởng” vì vẻ ngoài độc đáo của chúng: cẳng tay màu trắng, chân trên màu đen xám, chân dưới màu đỏ đậm và bàn tay và bàn chân màu đen."} {"en": "A young langur munches on leaves unconcerned about a sudden drizzle.", "vi": "Một con voọc non ngồi gặm lá không quan tâm đến cơn mưa phùn bất chợt."} {"en": "A group of sociable langurs gather on a tree branch. They are under the strict protection of local authorities.", "vi": "Một đàn voọc hòa đồng tụ tập trên cành cây. Chúng được chính quyền địa phương bảo vệ nghiêm ngặt."} {"en": "Khanh said early morning and late afternoon were suitable times to take photos of the langurs.", "vi": "Anh Khánh cho biết sáng sớm và chiều tối là thời điểm thích hợp để chụp ảnh voọc."} {"en": "Not many know that the Son Tra peninsula is also known as the “kingdom of migratory birds.” They fly from the north to the south in the last months of the year.", "vi": "Không nhiều người biết rằng bán đảo Sơn Trà còn được mệnh danh là “vương quốc của các loài chim di cư”. Chúng bay từ Bắc vào Nam vào những tháng cuối năm."} {"en": "In the picture is a Japanese Robin (Larvivora akahige or Erithacus akahige) seen in December 2019. This migratory bird rarely flies to Da Nang, and this was a rare appearance.", "vi": "Trong ảnh là một chú chim Robin Nhật Bản (Larvivora akahige hay Erithacus akahige) được nhìn thấy vào tháng 12 năm 2019. Loài chim di cư này hiếm khi bay đến Đà Nẵng, và đây là lần xuất hiện hiếm hoi."} {"en": "The mainly gray and bright orange Japanese robin is about 14-15 centimeters in size. The male Japanese robin is olive brown from the top of the head to the rump, with an orange face and neck, and a gray breast and underside.", "vi": "Cá vược Nhật Bản chủ yếu là màu xám và màu cam sáng có kích thước khoảng 14-15 cm. Những con ngựa đực Nhật Bản đực có màu nâu ô liu từ đỉnh đầu đến mông, với mặt và cổ màu cam, ức và mặt dưới màu xám."} {"en": "This Oriental pied hornbill (Anthracoceros albirostris) was captured in camera on Son Tra in 2019. This was another rare appearance on the peninsula.", "vi": "Con chim hồng hoàng phương Đông (Anthracoceros albirostris) này được ghi lại bằng camera trên Sơn Trà vào năm 2019. Đây là một lần xuất hiện hiếm hoi khác trên bán đảo."} {"en": "A gray wagtail or Motacilla cinerea pecks at a motorbike’s rear view mirror. A typical gray wagtail measures about 18–19 cm long. It upperparts are gray and the yellow vent contrasts with whitish underparts.", "vi": "Một con chim đuôi dài màu xám hoặc Motacilla cinerea mổ vào kính chiếu hậu của một chiếc xe máy. Một con đuôi dài màu xám điển hình dài khoảng 18–19 cm. Phần trên của nó có màu xám và lỗ thông hơi màu vàng tương phản với phần dưới màu trắng."} {"en": "The Eurasian whimbrel or Numenius phaeopus often forages in waters at the foot of Son Tra Peninsula.", "vi": "Kỳ giông Á-Âu hay còn gọi là bạch tuộc Numenius thường kiếm ăn ở vùng biển dưới chân bán đảo Sơn Trà."} {"en": "Indians began celebrating Diwali, the Hindu festival of lights, on Thursday. The celebration comes as the country is still dealing with the coronavirus pandemic as well as rising air pollution.", "vi": "Người Ấn Độ bắt đầu tổ chức lễ Diwali – lễ hội ánh sáng của người Hindu, vào thứ năm. Lễ kỷ niệm diễn ra trong bối cảnh đất nước vẫn đang đối phó với đại dịch covid – 19 cũng như tình trạng ô nhiễm không khí đang gia tăng."} {"en": "Diwali is usually celebrated by socializing and exchanging gifts with family and friends. Many light oil lamps or candles as a sign of the victory of light over darkness. They also set off fireworks as part of the celebrations.", "vi": "Diwali thường được tổ chức bằng cách giao lưu và đổi quà với gia đình và bạn bè. Nhiều ngọn đèn dầu hoặc nến được thắp sáng như một dấu hiệu của sự chiến thắng trước bóng tối. Họ cũng đốt pháo hoa như một phần của lễ kỷ niệm."} {"en": "Last year, the celebrations were limited following a sharp increase of COVID-19 infections. The celebrations seem to be returning this year even though the government has asked people to avoid large gatherings.", "vi": "Năm ngoái, các lễ kỷ niệm đã bị hạn chế sau khi các ca nhiễm COVID-19 gia tăng mạnh. Các lễ kỷ niệm dường như sẽ trở lại trong năm nay mặc dù chính phủ đã yêu cầu người dân tránh tụ tập đông người."} {"en": "In the northern city of Ayodhya in Uttar Pradesh state, people lit over 900,000 lamps and kept them burning for 45 minutes on Wednesday. Last year, the city lit about 600,000 lamps.", "vi": "Tại thành phố Ayodhya phía bắc bang Uttar Pradesh, người dân đã thắp hơn 900.000 ngọn đèn và để chúng cháy trong 45 phút vào hôm thứ tư. Năm ngoái, thành phố thắp sáng khoảng 600.000 ngọn đèn."} {"en": "Along the Saryu River, thousands of visitors ignored coronavirus social distancing restrictions to watch the lights. People lit up their houses and temples as lasers and fireworks brightened the city’s streets.", "vi": "Dọc theo sông Saryu, hàng nghìn du khách đã bỏ qua giãn cách xã hội để xem ánh sáng. Mọi người thắp sáng các ngôi nhà và đền thờ của họ để những tia sáng và pháo hoa làm sáng đường phố của thành phố."} {"en": "The festival is being celebrated at a time when India’s pandemic crisis has largely decreased.", "vi": "Lễ hội đang được tổ chức vào thời điểm phần lớn khủng hoảng do đại dịch đã giảm bớt ở Ấn Độ."} {"en": "On Thursday, the country recorded over 12,000 new coronavirus cases and 461 deaths. Earlier this year, India recorded a few hundred thousand new infections every day. The Health Ministry reported more than 35 million infections and over 459,000 deaths in the country so far.", "vi": "Hôm thứ năm, cả nước đã ghi nhận hơn 12.000 trường hợp nhiễm coronavirus mới và 461 trường hợp tử vong. Đầu năm nay, Ấn Độ ghi nhận vài trăm nghìn ca nhiễm mới mỗi ngày. Bộ Y tế cho biết tính đến nay đã có hơn 35 triệu ca nhiễm và hơn 459.000 ca tử vong trên khắp cả nước."} {"en": "Last month, India injected its one billionth COVID-19 vaccine, giving hope that life is returning to normal. More good news came Wednesday when the World Health Organization approved India’s home-grown Covaxin vaccine for emergency use.", "vi": "Tháng trước, Ấn Độ đã tiêm 1 tỷ liều vắc-xin COVID-19, mang lại hy vọng rằng cuộc sống sẽ trở lại bình thường. Thêm tin tốt nữa đến vào thứ tư khi Tổ chức Y tế Thế giới phê duyệt vắc xin Covaxin sản xuất trong nước của Ấn Độ để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp."} {"en": "Still, experts have warned that the festival season could bring a sharp increase in infections if COVID-19 health measures are not enforced.", "vi": "Tuy nhiên, các chuyên gia đã cảnh báo rằng mùa lễ hội có thể làm gia tăng các ca nhiễm bệnh nếu các biện pháp y tế COVID-19 không được thực hiện."} {"en": "Designer Cong Tri recently introduced his 2022 Spring-Summer collection in Ho Chi Minh City, replete with notions of positive sustainability.", "vi": "Nhà thiết kế Công Trí vừa giới thiệu bộ sưu tập Xuân Hè 2022 tại TP.HCM, mang ý niệm về sự bền vững tích cực."} {"en": "Model H’Hen Nie walks the runway as the vedette in a pink dress designed by Tri. The Vietnamese designer introduced his 2022 Spring-Summer collection in Ho Chi Minh City last weekend.", "vi": "Người mẫu H’Hen Nie bước trên sàn catwalk với vai trò vedette trong chiếc váy hồng do Công Trí thiết kế. Nhà thiết kế Việt Nam đã giới thiệu bộ sưu tập Xuân Hè 2022 tại TP.HCM vào cuối tuần trước."} {"en": "In his latest collection, Cong Tri aims for elegance and simplicity, one of the most popular trends in fashion nowadays.", "vi": "Trong bộ sưu tập mới nhất của mình, Công Trí hướng đến sự thanh lịch và đơn giản, một trong những xu hướng thời trang được ưa chuộng nhất hiện nay."} {"en": "“For me, to have simplicity in design, the designer must carefully choose and refine his works. The pandemic has helped me connect with life, see things in a simple way. The fashion industry is changing, focusing on positivity and sustainability,” Tri said.", "vi": "“Đối với tôi, để có được sự đơn giản trong thiết kế, nhà thiết kế phải lựa chọn và trau chuốt kỹ lưỡng các tác phẩm của mình. Đại dịch đã giúp tôi kết nối với cuộc sống, nhìn mọi thứ một cách đơn giản. Ngành thời trang đang thay đổi, chú trọng đến tính tích cực và bền vững”, Công Trí nói."} {"en": "Model Le Hang wears an asymmetrical dress.", "vi": "Á hậu Lệ Hằng diện váy bất đối xứng."} {"en": "Cong Tri worked with director Viet Tu for his latest show, choosing a classic theme with a Haute Couture style. One by one, models walked out with number plates in their hands and voiceovers for their outfits, similar to high-class fashion shows in France in the 1950s.", "vi": "Công Trí làm việc với đạo diễn Việt Tú cho show diễn mới nhất của anh, anh chọn chủ đề cổ điển với phong cách Haute Couture. Từng người mẫu bước ra với biển số trên tay và lồng tiếng cho trang phục của họ, tương tự như các buổi trình diễn thời trang cao cấp ở Pháp những năm 1950."} {"en": "Model Tuyet Lan walks the runway in a black outfit with a cutout.", "vi": "Người mẫu Tuyết Lan sải bước trong bộ trang phục đen cắt xẻ."} {"en": "Advanced craftsmanship and cutting techniques are fully exploited by Tri. On the background of sequins, taffeta, faille, satin, and organza fabrics, he creates a waistline and cutouts. Square and buffed shoulders create a strong style for wearers.", "vi": "Kỹ thuật cắt, may thủ công tiên tiến được NTK Công Trí khai thác triệt để. Trên nền vải sequins, taffeta, faille, satin và organza, anh ấy tạo ra vòng eo và những đường cắt cúp. Vai vuông và có đệm tạo phong cách mạnh mẽ cho người mặc."} {"en": "Model Hoang Thuy dons a black gown with exaggerated sleeves.", "vi": "Người mẫu Hoàng Thùy diện váy dạ hội đen với phần tay áo phồng."} {"en": "Model Minh Tu wears a yellow off-the-shoulder gown. The colors of Tri’s new collection echo the spring and summer spirit. In addition to white, black or beige, the designer uses fuchsia pink, yellow, moss green and metallic. He said he wanted to convey positivity and optimism about a fresh start to the year ahead.", "vi": "Siêu mẫu Minh Tú diện áo trễ vai màu vàng. Màu sắc của bộ sưu tập mới của Trí mang đậm tinh thần mùa xuân hè. Ngoài màu trắng, đen hay be, nhà thiết kế sử dụng màu hồng fuchsia, vàng, xanh rêu và ánh kim. Anh ấy nói rằng anh ấy muốn truyền tải sự tích cực và lạc quan về một khởi đầu mới cho năm mới."} {"en": "Nguyen Kim Trung Thai, 36, will be investigated for his role in the abuse suffered by the girl.", "vi": "Nguyễn Kim Trung Thái, 36 tuổi, sẽ bị điều tra về vai trò của anh ta trong vụ xâm hại bé gái."} {"en": "Both are under investigation for the charge of “abuse.”", "vi": "Cả hai đều đang bị điều tra với cáo buộc “bạo hành.”"} {"en": "Thai had divorced his first wife last year. Since then he and Trang had lived with his eight-year-old daughter at an apartment complex in Binh Thanh District. She is said to have abused the little girl frequently and beat her. Thai repeatedly refused to allow the biological mother to visit the little girl, it has been reported.", "vi": "Thái đã ly hôn với người vợ đầu tiên vào năm ngoái.Kể từ đó anh ta và Trang sống cùng con gái tám tuổi tại một khu chung cư ở quận Bình Thạnh. Cô được cho là đã thường xuyên bạo hành và đánh đập cháu bé. Thái nhiều lần từ chối không cho mẹ ruột vào thăm con gái nhỏ, theo như báo cáo sự việc."} {"en": "On Dec. 22, Trang beat the girl so badly that she fainted. The girl was taken to hospital, but declared dead on arrival. The wounds and bruises seen on her body prompted doctors to contact the police.", "vi": "Ngày 22/12, Trang đánh bé gái đến mức ngất xỉu.Cháu bé đã được đưa đến bệnh viện, nhưng bị xác nhận là đã chết khi đến nơi. Những vết thương và vết bầm tím trên cơ thể cháu đã khiến các bác sĩ phải liên hệ với công an."} {"en": "Autopsy results determined that the girl had a hematoma under the skin of her forehead, mild cerebral edema, and broken ribs.", "vi": "Kết quả khám nghiệm tử thi xác định cháu gái bị tụ máu dưới da vùng trán, phù não nhẹ và gãy xương sườn."} {"en": "Police also said multiple bruises on the little girl included wounds that had already healed, suggesting she had been beaten before.", "vi": "Công an cũng cho biết nhiều vết bầm tím trên người cô bé bao gồm những vết thương đã lành, cho thấy cháu bé đã bị đánh trước đó."} {"en": "At the apartment, police found a broken broom and other evidence suggesting the girl was beaten and forced to do chores. Neighbors also said they often heard the little girl cry.", "vi": "Tại căn hộ, công an tìm thấy một chiếc chổi bị gãy và các bằng chứng khác cho thấy cháu bé đã bị đánh đập và buộc phải làm việc nhà. Những người hàng xóm cũng cho biết họ thường xuyên nghe thấy tiếng khóc của cháu."} {"en": "After Trang was arrested, the biological mother of the girl, Nguyen Thi Hanh, had requested an investigation into her ex-husband’s role in their daughter’s death.", "vi": "Sau khi Trang bị bắt, mẹ ruột của bé gái là bà Nguyễn Thị Hạnh đã yêu cầu điều tra về vai trò của chồng cũ trong cái chết của con gái họ."} {"en": "Hanh also requested her brother Nguyen Quang Vinh to work with the police on the case.", "vi": "Bà Hạnh cũng yêu cầu anh trai là Nguyễn Quang Vinh làm việc với bên công an về vụ việc."} {"en": "Vinh said the charge of “abuse” was not adequate for what Trang had done to his niece. The father should also be investigated for the crime, based on evidence of past abuse like scars on the body, Vinh said.", "vi": "Ông Vinh cho rằng tội danh “bạo hành” là chưa tương xứng với những gì Trang đã gây ra với cháu gái mình. Ông Vinh nói, người cha cũng nên bị điều tra tội danh dựa trên những bằng chứng về việc bạo hành trong quá khứ bị như những vết sẹo trên cơ thể."} {"en": "After Trang was arrested, the Vietnam Association for the Protection of Children’s Rights had sent a petition to local authorities, suggesting that her behavior suggested culpable homicide, a much more serious crime than “abuse.”", "vi": "Sau khi Trang bị bắt, Hội Bảo vệ Quyền trẻ em Việt Nam đã có đơn kiến nghị gửi chính quyền địa phương, cho rằng hành vi của cô ta là tội giết người, một tội nặng hơn nhiều so với tội “bạo hành”."} {"en": "Novaland and NovaGroup members have accelerated the project’s progress and placed it into partial operation, following the speed of completing transport infrastructure.", "vi": "Các thành viên của NovaGroup và Novaland đã đẩy nhanh tiến độ dự án và đưa vào vận hành từng phần, theo tốc độ hoàn thiện hạ tầng giao thông."} {"en": "Implementing and operating urban areas.", "vi": "Triển khai và vận hành các khu đô thị."} {"en": "The Novaland site management team overcame challenges and finished clusters of projects and utilities in 2021, with the goal of accelerating the construction of large-scale urban regions in the period 2021-23.", "vi": "Đội ngũ quản lý công trình Novaland đã vượt qua những thách thức và hoàn thành các cụm dự án và tiện ích vào năm 2021, với mục tiêu đẩy nhanh tiến độ xây dựng các khu đô thị quy mô lớn trong giai đoạn 2021-23."} {"en": "The projects are being built at a faster pace, with the goal of completion and overall operation in 2023.", "vi": "Dự án đang được xây dựng với tốc độ nhanh, với mục tiêu hoàn thành và đưa vào vận hành tổng thể năm 2023."} {"en": "NovaWorld Phan Thiet employs around 6,500 people, according to a site manager.", "vi": "NovaWorld Phan Thiết sử dụng khoảng 6,500 công nhân, theo người quản lý công trường."} {"en": "“Key utility system areas are being constructed on a continuous basis to ensure the handover and operation schedule in 2022.”", "vi": "“Các khu hệ thống tiện ích trọng điểm đang được liên tục thi công để đảm bảo tiến độ bàn giao và đi vào hoạt động năm 2022.”"} {"en": "The developer is expected to complete the project and operate the second home area in Florida subdivision this year, as well as several large utility clusters like the Sport Complex and the exclusive 36-hole PGA golf course cluster, Circus Land amusement park and cuisine at Miami Bikini Beach square park, Florida Water Park, Movenpick Hotel, Radisson Hotel, Nova Clinic Phan Thiet, etc.", "vi": "Chủ đầu tư dự kiến sẽ hoàn thành dự án và vận hành khu second home tại tiểu khu Florida trong năm nay, cùng một số cụm tiện ích lớn như Khu liên hợp thể thao và cụm sân gôn PGA 36 lỗ độc quyền, công viên quảng trường biển Miami Bikini Beach, khu công viên nước Florida Water Park; khách sạn Movenpick, khách sạn Raddision, phòng khám Nova Clinic Phan Thiết…"} {"en": "Similar to NovaWorld Ho Tram, the construction site is rushing for completion, utilizing over 4,500 workers to hand over and operate The Tropicana’s second home area, Wonderland with several facilities like Tropicana Park, a shopping and dining area along the coastal route, Nova Clinic Ho Tram, and so on.", "vi": "Tương tự như tại NovaWorld Hồ Tràm, công trường cũng đang gấp rút hoàn thành, với hơn 4,500 công nhân để bàn giao và vận hành khu second home phân kỳ The Tropicana, Wonderland cùng nhiều tiện lớn như: công viên giải trí Tropicana Park, khu phố mua sắm – ẩm thực dọc tuyến ven biển, phòng khám Nova Clinic Hồ Tràm…"} {"en": "To welcome the first residents, Aqua City smart eco-urban will also complete and run several vital utilities including Aqua Central Mall, Aqua Sport Complex, Nova Clinic Aqua City, etc. in 2022.", "vi": "Để chào đón những cư dân đầu tiên, khu đô thị sinh thái thông minh Aqua City cũng sẽ hoàn thiện và đưa vào sử dụng một số tiện ích quan trọng như trung tâm thương mại Aqua Central mall, trung tâm thể thao Aqua Sport Complex, phòng khám Nova Clinic Aqua City…."} {"en": "Novaland and NovaGroup’s core members, including Nova Service and Nova Consumer, have established a comprehensive ecosystem of utility products and services to boost the value of megacities.", "vi": "Novaland và các thành viên trụ cột của NovaGroup, bao gồm Nova Service và Nova Consumer, đang thiết lập một hệ sinh thái toàn diện về các sản phẩm và dịch vụ tiện ích nhằm nâng cao giá trị của các đại đô thị."} {"en": "Nova Service members have currently concentrated their efforts on investing in and managing service utility chains in megacities, contributing to the operation progress.", "vi": "Các thành viên của Nova Service hiện đang tập trung toàn lực đầu tư và quản lý chuỗi tiện ích dịch vụ tại các đại đô thị, góp phần thúc đẩy tiến độ vận hành."} {"en": "Typically, Nova FnB operates over 50 restaurants and coffee shops in HCMC, as well as in AquaCity, NovaWorld Ho Tram, and NovaWorld Phan Thiet with brands such as Crystal Jade, Phin Deli Glass House, Phin Deli Cau Dat Farm, Aulac Do Brasil restaurant, Dynasty House, Marina Club, etc.", "vi": "Điển hình là Nova FnB đang vận hành hơn 50 nhà hàng và quán cà phê ở thành phố Hồ Chí Minh, cũng như AquaCity, NovaWorld Hồ Tràm, NovaWorld Phan Thiết với các thương hiệu nhà hàng Crystal Jade, Phin Deli Glass House, Phin Deli Cầu Đất Farm, nhà hàng Aulac Do Brasil, Dynasty House, Marina Club…"} {"en": "Besides, Tropicana Park, Minera Water Park (at NovaWorld Ho Tram); Circus Land, Florida Water Park (at NovaWorld Phan Thiet); Black Pearl show – Invisible Treasures in the harbor – Aqua City Square, etc are among the attractions offered by Nova Dreams.", "vi": "Ngoài ra, Tropicana Park, công viên khoáng nóng Minera Water Park (tại NovaWorld Ho Tram); Circus Land, Florida Water Park (tại NovaWorld Phan Thiet); show diễn Black Pearl – Báu vật vô hình tại bến du thuyền – quảng trường Aqua City…là một trong những điểm tham quan được cung cấp bởi Nova Dreams."} {"en": "By 2022, Nova Lifestyle plans to establish eight Citigym centers and operate two sports complexes: Aqua Sport Complex in Aqua City and NovaWorld Sport Complex at NovaWorld Phan Thiet. In addition, Citispa will open four locations throughout the country, while Nova Football will open two professional football training centers.", "vi": "Đến năm 2022, Nova Lifestyle có kế hoạch thành lập 8 trung tâm Citigym và vận hành hai khu liên hợp thể thao: Aqua Sport Complex tại Aqua City và NovaWorld Sport Complex tại NovaWorld Phan Thiết. Ngoài ra, Citispa sẽ mở 4 địa điểm trên khắp cả nước, còn Nova Football sẽ mở 2 trung tâm đào tạo bóng đá chuyên nghiệp."} {"en": "Ensuring long-term growth", "vi": "Đảm bảo tăng trưởng dài hạn"} {"en": "Novaland was regarded as one of the prestigious Vietnamese brands in 2021 in the local and international capital markets. Novaland listed an additional $300 million of convertible bonds on the Singapore Stock Exchange (SGX) as well as maintained a stable position in the VN30 portfolio – the top 30 stocks with substantial capitalization in the market.", "vi": "Novaland được ghi nhận là một trong những thương hiệu Việt có uy tín trên thị trường vốn trong nước và quốc tế năm 2021. Novaland niêm yết thêm 300 triệu USD trái phiếu chuyển đổi trên Sở Giao dịch Chứng khoán Singapore (SGX), duy trì vị trí ổn định trong bảng danh mục VN30 – top 30 cổ phiếu có giá trị vốn hóa lớn trên thị trường."} {"en": "The company also announced a number of business objectives that would be presented to shareholders at the General Meeting in 2022. Its revenue has reached VND35,900 billion, with a profit of VND6,500 billion, up 141 percent and 88 percent respectively compared to 2021.", "vi": "Công ty cũng đã công bố một số mục tiêu kinh doanh sẽ trình đại hội đồng cổ đông vào năm 2022. Doanh thu đạt 35.900 tỷ đồng, lợi nhuận 6.500 tỷ đồng, tăng lần lượt 141% và 88% so với năm 2021."} {"en": "The handover of significant projects such as Aqua City, NovaWorld Phan Thiet, NovaWorld Ho Tram (Wonderland, The Tropicana), NovaHills Mui Ne Resort & Villas, and project clusters in HCMC is expected to provide income growth impetus.", "vi": "Việc bàn giao các dự án lớn như Aqua City, NovaWorld Phan Thiết, NovaWorld Hồ Tràm (Wonderland, The Tropicana), NovaHills Mũi Né Resort & Villas và các cụm dự án tại TP.HCM được kỳ vọng sẽ tạo động lực tăng trưởng thu nhập."} {"en": "In addition to the sustainable development strategy, Novaland supports the government and the community in a variety of social security activities.", "vi": "Bên cạnh chiến lược phát triển bền vững, Novaland còn hỗ trợ chính phủ và cộng đồng trong nhiều hoạt động an sinh xã hội."} {"en": "The highlights are urgent action programs including subscribing to the Covid-19 Vaccine Fund, giving ambulances and specialized medical equipment, concentrating isolation zones, field hospitals and resuscitation centers for Covid-19 patients.", "vi": "Nổi bật là các chương trình hành động cấp thiết bao gồm đăng ký Quỹ vắc xin Covid-19, cấp xe cứu thương và thiết bị y tế chuyên dụng, khu cách ly tập trung, bệnh viện dã chiến và trung tâm hồi sức cho bệnh nhân Covid-19."} {"en": "“On Earth, something is always burning.” That is what experts at the American space agency NASA say about wildfires.They explain that a wildfire can start naturally by lightning. Sometimes people using controlled burns to clear land for farming can accidentally start a wildfire.", "vi": "Họ giải thích rằng một vụ cháy rừng có thể bắt đầu tự nhiên do sét đánh. Đôi khi những người sử dụng chất đốt có kiểm soát để dọn đất làm ruộng có thể vô tình gây ra cháy rừng."} {"en": "The United States National Park Service says on its website that from 2000 to 2017, 85 percent of wildland fires in the U.S. were caused by human behavior. This behavior includes leaving campfires burning, burning trash, throwing lit cigarettes and starting a fire on purpose, or arson.", "vi": "Cơ quan Công viên Quốc gia Hoa Kỳ cho biết trên trang web của mình rằng từ năm 2000 đến năm 2017, 85% các vụ cháy rừng ở Hoa Kỳ là do hành vi của con người gây ra. Hành vi này bao gồm đốt lửa trại, đốt rác, ném thuốc lá đã cháy và cố ý đốt lửa hoặc đốt phá."} {"en": "Wildfires can clear dead and dying plants to help new growth. However, wildfires create large amounts of smoke which is dangerous to breathe. And they release waste gas which is harmful to the environment.", "vi": "Cháy rừng có thể dọn sạch thực vật đã chết và sắp chết để giúp cây mới phát triển. Tuy nhiên, cháy rừng tạo ra một lượng lớn khói rất nguy hiểm cho người hít thở. Và chúng thải ra khí thải có hại cho môi trường."} {"en": "Wildfire smoke contains hundreds of chemical compounds, and many can be harmful in large amounts. Smoke from burning houses and buildings contains even more toxic chemicals. This is from all the manufactured materials.", "vi": "Khói cháy rừng chứa hàng trăm hợp chất hóa học, và nhiều hợp chất có thể gây hại với lượng lớn. Khói từ việc đốt nhà và các tòa nhà thậm chí còn chứa nhiều hóa chất độc hại hơn. Điều này là do tất cả các vật liệu sản xuất."} {"en": "Growing scientific research points to possible long-term health damage from breathing in very small particles of smoke. These long-term health problems include decreased lung function, weakened immune systems and higher rates of flu.", "vi": "Các nghiên cứu khoa học ngày càng phát triển chỉ ra rằng có thể bị tổn hại sức khỏe lâu dài do hít thở phải những hạt khói rất nhỏ. Những vấn đề sức khỏe lâu dài này bao gồm giảm chức năng phổi, hệ thống miễn dịch suy yếu và tỷ lệ mắc bệnh cúm cao hơn."} {"en": "There are short-term issues as well. At-risk people can be hospitalized and sometimes die from breathing in large amounts of smoke, say doctors and public health officials.", "vi": "Cũng có những vấn đề ngắn hạn. Các bác sĩ và các quan chức y tế công cộng cho biết những người có nguy cơ có thể phải nhập viện và đôi khi tử vong do hít phải một lượng lớn khói thuốc."} {"en": "Officials in the U.S. have been moving quickly to better protect people from the harmful effects of wildfire smoke. However, they find it more difficult to communicate these dangers to communities and people who live thousands of kilometers from the fires.", "vi": "Các quan chức ở Hoa Kỳ đã nhanh chóng hành động để bảo vệ người dân tốt hơn khỏi tác hại của khói lửa. Tuy nhiên, họ cảm thấy khó khăn hơn trong việc thông báo những mối nguy hiểm này cho cộng đồng và những người sống cách đám cháy hàng nghìn km."} {"en": "Jeff Pierce is an atmospheric scientist at Colorado State University. He said smoke loses its odor. But it remains harmful even when it travels very far.", "vi": "Jeff Pierce là một nhà khoa học khí quyển tại Đại học Bang Colorado. Ông nói rằng khói làm mất mùi của nó. Nhưng nó vẫn có hại ngay cả khi nó di chuyển rất xa."} {"en": "“It is certainly unhealthy,” Pierce said of the air along the eastern U.S. coast in recent days. “If you have asthma or any sort of respiratory condition,” he said, you may want to change your plans if you’re going outside.", "vi": "Pierce nói về không khí dọc theo bờ biển phía đông Hoa Kỳ trong những ngày gần đây: “Nó chắc chắn là không lành mạnh. Ông nói: “Nếu bạn bị hen suyễn hoặc bất kỳ loại bệnh lý hô hấp nào, bạn có thể sẽ muốn thay đổi kế hoạch của mình nếu bạn đang đi ra ngoài.”"} {"en": "Park Hang-seo celebrates with his players after beating Thailand 1-0 in the King’s Cup on Wednesday.", "vi": "Huấn luyện viên Park Hang-seo đã ăn mừng với các cầu thủ khi đánh bại Thái Lan với tỉ số 1-0 tại Kinh’s Cup diễn ra hôm thứ năm."} {"en": "A group of well-known Iranian women, including famous writers, artists, and human rights lawyers, have written an open letter to the International Football Association (FIFA), asking it to demand Iran to lift(1) its ban on women attending sports stadiums.", "vi": "Một nhóm phụ nữ Iran nổi tiếng, bao gồm các nhà văn, nghệ sĩ nổi tiếng và luật sư nhân quyền, đã viết một bức thư ngỏ gửi Liên đoàn bóng đá thế giới (FIFA), yêu cầu Iran dỡ bỏ lệnh cấm phụ nữ tham dự các sân vận động thể thao."} {"en": "On Wednesday, Iranian women were permitted to go to a football stadium to watch their country’s team face Spain in the World Cup for the first time since the Islamic Revolution took place in 1979.", "vi": "Thứ Tư tuần vừa rồi, phụ nữ Iran lần đầu tiên đã được phép đi đến một sân vận động bóng đá để xem đội tuyển quốc gia của họ đối đầu với Tây Ban Nha tại World Cup kể từ khi cuộc Cách mạng Hồi giáo diễn ra vào năm 1979."} {"en": "Activists say that this concession was won due to the hard work of women activists in the country.", "vi": "Các nhà hoạt động nói rằng sự nhượng bộ này có được bởi vì sự chăm chỉ của các nhà hoạt động phụ nữ ở trong nước."} {"en": "But the overall ban against women attending events in sports stadiums is still in place in Iran, and the women who signed the open letter published Friday say it’s up to FIFA(2) to pressure Tehran.", "vi": "Nhưng lệnh cấm toàn bộ đối với phụ nữ tham dự các sự kiện trong sân vận động vẫn tồn tại ở Iran, và những người phụ nữ đã ký bức thư ngỏ được công bố hôm thứ Sáu nói rằng trách nhiệm của FIFA là tạo sức ép lên Tehran."} {"en": "After all, the association’s statutes prohibit discrimination(3) of any kind, the women say.", "vi": "Xét cho cùng, các đạo luật của liên đoàn cấm phân biệt đối xử dưới mọi hình thức."} {"en": "“You have the World Cup happening right now, and it’s the first time in almost four decades that women were allowed to attend and watch the World Cup alongside men. But it’s important to know that this ban still stands. It’s the only country in the world that has this ban,” Nina Ansary, an Iranian-American historian and author, told Newsweek. “All we’re asking as activists for FIFA to stand on its own principles.”", "vi": "“ World Cup đang diễn ra, và đây là lần đầu tiên trong gần bốn thập kỷ mà phụ nữ được phép tham dự và xem World Cup cùng với nam giới. Nhưng điều quan trọng phải biết rằng lệnh cấm này vẫn còn giá trị. Đây là quốc gia duy nhất trên thế giới có lệnh cấm này, ”Nina Ansary, một nhà sử học và tác giả người Mỹ gốc Iran, nói với tạp chí Newsweek. “Tất cả chúng tôi với tư cách những nhà hoạt động đang yêu cầu được đối thoại với FIFA có ý kiến đối với những nguyên tắc riêng của mình.”"} {"en": "“The overwhelming majority of women in Iran oppose the discriminatory stadium ban in their country. Not only does the ban violate the football federation’s statutes, but FIFA also has a moral obligation to stand with these women and demand equality,” Nazanin Boniadi, a British-Iranian actress known for her role on the show Homeland, told Newsweek. “I’m honored to join 17 distinguished women in the Iranian diaspora to stand in solidarity with the women of our homeland.”", "vi": "“Đa số phụ nữ ở Iran phản đối lệnh cấm phân biệt đối xử ở đất nước họ. Lệnh cấm này không chỉ vi phạm các đạo luật của liên đoàn bóng đá, mà FIFA còn có nghĩa vụ tinh thần đứng về phía những phụ nữ này và nhu cầu về sự bình đẳng, ”Nazanin Boniadi, một nữ diễn viên người Anh gốc Iran được biết đến với vai diễn trong chương trình Homeland, nói với tạp chí Newsweek. “Tôi rất hân hạnh được tham gia cùng 17 phụ nữ đặc biệt trong cộng đồng người Iran đại diện cho sự đoàn kết của những người phụ nữ tại quê nhà chúng tôi.”"} {"en": "Iranian authorities claim that sports stadiums are unsuitable for women because fans swear and get rowdy. But many women argue that they should be allowed in all of the same public spaces as men.", "vi": "Các nhà chức trách Iran cho rằng các sân vận động thể thao không phù hợp với phụ nữ vì các fans hâm mộ chửi rủa và hay làm om sòm. Nhưng nhiều phụ nữ cho rằng họ nên được cho phép tới tất cả các không gian công cộng giống như nam giới."} {"en": "In April, a group of women succeeded in sneaking into a stadium to watch a game wearing fake beards and wigs to disguise(5) themselves as men.", "vi": "Khi đó, một nhóm phụ nữ đã thành công trong việc lẻn vào sân vận động để xem một trận đấu bằng việc đeo râu giả và tóc giả để ngụy trang thành đàn ông."} {"en": "Protests have been taking place more frequently across Iran in recent months, and the women say now is a good time to pressure the regime to loosen its restrictions.", "vi": "Các cuộc biểu tình đã diễn ra thường xuyên hơn trên khắp Iran trong những tháng gần đây, và những người phụ nữ nói bây giờ là thời điểm tốt để gây áp lực đối với chính quyền nhằm nới lỏng những sự hạn chế."} {"en": "Hanoi’s Cat Linh-Ha Dong metro line had a deficit of VND54 billion ($2.35 million) in its first year in operation. This does not call for any breast-beating.", "vi": "Tàu điện ngầm Cát Linh – Hà Đông của Hà Nội đã bị thâm hụt VND54 tỷ (2,35 triệu đô la) trong năm đầu tiên hoạt động. Điều này không tạo ra bất kỳ sự phản đối kịch liệt nào."} {"en": "The 2A line of the project, spanning 13 km, had a total investment cost of $552.8 million back in 2008, before ballooning to $868 million in 2017. The line was launched in November 2021 and a 2021 financial report by the Hanoi Railways Company (Hanoi Metro) that operates the line revealed that its revenue in 2021 reached VND5 billion, but its deficit was VND54 billion. Together with other costs and deficits in 2020, the company’s accumulated deficit is estimated at VND160 billion.", "vi": "Tuyến ga 2A của dự án, kéo dài 13 km, có tổng chi phí đầu tư là 552,8 triệu đô la vào năm 2008, trước khi tăng lên 868 triệu đô la vào năm 2017. Dòng này được ra mắt vào tháng 11 năm 2021 và báo cáo tài chính năm 2021 của Công ty Đường sắt Hà Nội (Hà Nội Metro) vận hành đường dây cho thấy doanh thu của nó vào năm 2021 đạt 5 tỷ VND, nhưng thâm hụt của nó là VND54 tỷ. Cùng với các chi phí và thâm hụt khác vào năm 2020, thâm hụt tích lũy của công ty được ước tính là 160 tỷ VND."} {"en": "The purpose of public transport has always been to relieve traffic burden and to provide people with an accessible, affordable method to move around. As long as they stay “public”, it will be difficult to generate a profit as the point is to let as many people as possible access daily transportation.", "vi": "Mục đích của giao thông công cộng luôn là để giảm bớt gánh nặng giao thông và cung cấp cho mọi người một phương pháp dễ tiếp cận, giá cả phải chăng để di chuyển. Miễn con người có lối sống trở lên “công cộng”, sẽ rất khó để tạo ra lợi nhuận, nhưng điểm mấu chốt là để cho càng nhiều người có thể tham gia giao thông hàng ngày."} {"en": "But what the metro lacks in profit, it delivers in many other aspects. It helps generate profit in many other fields, which should more than make up for the apparent losses it incurs.", "vi": "Mặc dù những gì Metro thiếu hụt là lợi nhuận, nó lại mang tới nhiều khía cạnh khác. Nó giúp tạo ra lợi nhuận trong nhiều lĩnh vực khác, mà nhiều hơn là bù đắp cho những tổn thất rõ ràng mà nó phải chịu."} {"en": "For example, someone using a personal vehicle could get stuck in a traffic jam for hours. The metro is not affected by any traffic jam and trips should only take around 30 minutes. With a large number of commuters, the amount of time saved would be tremendous.", "vi": "Ví dụ, ai đó sử dụng một phương tiện cá nhân có thể bị kẹt xe trong nhiều giờ. Metro không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ việc tắc đường nào và các chuyến đi chỉ mất khoảng 30 phút. Với một số lượng lớn người đi làm, lượng thời gian được tiết kiệm sẽ rất lớn."} {"en": "Major cities around the world treat public transport as an essential form of traffic, building complex networks for it. We cannot deny the benefits of public transport to the population.", "vi": "Các thành phố lớn trên thế giới luôn coi giao thông công cộng là một hình thức giao thông thiết yếu, xây dựng các mạng lưới phức tạp cho nó. Chúng ta không thể từ chối những lợi ích của giao thông công cộng cho con người."} {"en": "The Cat Linh-Ha Dong is Vietnam’s first metro line ever, and it is far from perfect. But once the public transportation network is developed enough, we will see how efficient it can be. At that point, I believe people will switch to the metro as a more convenient method of transportation.", "vi": "Cát Linh – Hà Đông là tuyến tàu điện ngầm đầu tiên của Việt Nam, và nó không hoàn hảo. Nhưng một khi mạng lưới giao thông công cộng được phát triển đủ, chúng ta sẽ thấy nó có thể hiệu quả như thế nào. Vào thời điểm đó, tôi tin rằng mọi người sẽ chuyển sang tàu điện ngầm như một phương pháp vận chuyển thuận tiện hơn."} {"en": "What we should do is improve its management and investment mechanisms, so that future lines are well-connected and everyone can access it from any location in the city.", "vi": "Những điều chúng ta nên làm là cải thiện các cơ chế quản lý và đầu tư của nó, để các tuyến đường trong tương lai được kết nối tốt và mọi người đều có thể tham gia sử dụng nó từ bất kỳ địa điểm nào trong thành phố."} {"en": "Some people complain about having to walk 1-2 km to reach a station, but I think that’s normal. The same thing happens everywhere around the world and people do it every day. You can’t expect metro stations to be as close to each other as bus stations.", "vi": "Một số người phàn nàn về việc phải đi bộ 1-2 km để đến trạm, nhưng tôi nghĩ điều đó là bình thường. Điều tương tự cũng xảy ra ở khắp mọi nơi trên thế giới và mọi người làm điều đó mỗi ngày. Bạn không thể mong đợi các trạm tàu điện ngầm gần nhau như các trạm xe buýt."} {"en": "At least three people were killed in Vietnam as heavy downpours triggered flooding and landslides over the weekend.", "vi": "Ít nhất ba người đã thiệt mạng ở Việt Nam khi những trận mưa như trút nước gây ra lũ lụt và lở đất vào cuối tuần qua."} {"en": "A father and son were killed after being swept away by floodwaters in the north-central Nghe An Province on Saturday, the National Steering Committee on Natural Disaster Prevention said on Sunday.", "vi": "Vào ngày chủ nhật, Ban Chỉ đạo Quốc gia về Phòng chống Thiên tai cho biết, đã có hai cha con thiệt mạng sau khi bị lũ cuốn trôi tại tỉnh Nghệ An thuộc Bắc Trung Bộ hôm thứ Bảy."} {"en": "The two, aged 59 and 34, were picking firewood along a river near their home in Cam Muon Commune in Que Phong District when it happened.", "vi": "Hai người, lần lượt 59 tuổi và 34 tuổi, đang nhặt củi ven sông gần nhà ở xã Cẩm Muôn, huyện Quế Phong thì xảy ra sự việc"} {"en": "In Hoa Binh Province, around 270 km north of Nghe An, a person was killed in a house collapse due to landslides early on Sunday.", "vi": "Tại tỉnh Hòa Bình, cách Nghệ An khoảng 270 km về phía bắc, một người đã thiệt mạng trong vụ sập nhà do sạt lở đất vào sáng sớm Chủ nhật."} {"en": "Since Saturday the central region has received downpours of 70-150 mm due to a combination of a cold spell, an intertropical convergence zone, and windward terrain of the Annamite Range.", "vi": "Kể từ thứ Bảy, khu vực miền Trung đã hứng chịu những trận mưa như trút nước với cường độ 70-150 mm do sự kết hợp của một đợt không khí lạnh, vùng hội tụ liên nhiệt đới và địa hình hướng gió của dãy Trường Sơn."} {"en": "As of Sunday evening, at least three other people were missing in Quang Binh and Quang Tri Provinces as rivers overflowed, streets turned into streams and daily life was disrupted. More than 1,000 houses in Quang Binh have been flooded and dozens of others in Quang Nam Province damaged.", "vi": "Tính đến tối Chủ nhật, ít nhất ba người khác đã mất tích ở tỉnh Quảng Bình và Quảng Trị khi nước sông dâng cao, đường phố biến thành suối và cuộc sống hàng ngày bị gián đoạn. Hơn 1.000 ngôi nhà ở Quảng Bình bị ngập và hàng chục ngôi nhà khác ở tỉnh Quảng Nam bị hư hỏng."} {"en": "According to the National Center for Hydrometeorological Forecasting, on Monday the area between Nghe An and Thua Thien Hue provinces will receive 50-130 mm of rainfall, including 150 mm in some places.", "vi": "Theo Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, ngày mai khu vực giữa hai tỉnh Nghệ An và Thừa Thiên Huế sẽ đón lượng mưa từ 50-130 mm, trong đó có nơi lên tới 150 mm."} {"en": "Stiff competition, storage issues and low profit margins make it very difficult to run an organic store chain in Vietnam.", "vi": "Cạnh tranh gay gắt, vấn đề lưu trữ và tỷ suất lợi nhuận thấp khiến việc điều hành chuỗi cửa hàng hữu cơ tại Việt Nam rất khó khăn."} {"en": "In Hanoi’s Dong Da District, a loudspeaker shop has newly opened in Luong Dinh Cua Street, replacing an organic food store that has quietly downed shutters just a few months after it began doing business.", "vi": "Tại Quận Đống Đa,Thành Phố Hà Nội, một cửa hàng loa vừa được khai trương ở đường Lương Đình Cửa, thay thế cho một cửa hàng thực phẩm hữu cơ đã lặng lẽ đóng cửa chỉ vài tháng sau khi bắt đầu kinh doanh."} {"en": "Despite growing health awareness and popularity of organic good, “premature(1) closures” are not uncommon in Vietnam’s organic food market. At the start of this year, Hoasuafoods, a well-known organic food chain in Ho Chi Minh City, shut down all its stores.", "vi": "Mặc dù sự nhận thức về sức khỏe và sự phổ biến của hàng hóa hữu cơ ngày càng tăng, việc “đóng cửa sớm” không còn là hiếm ở thị trường thực phẩm hữu cơ Việt Nam. Vào đầu năm nay, Hoasuafoods, một chuỗi thực phẩm hữu cơ nổi tiếng tại thành phố Hồ Chí Minh, đã đóng cửa tất cả các cửa hàng của mình."} {"en": "Although individual organic food stores have been sprouting(2) in densely populated areas of cities like Hanoi and HCMC in the last few years, only businesses with strong financial resources such as Soi Bien, a seafood retailer with 39 stores nationwide, and Bac Tom, a groceries shop chain with 21 stores, have been able to maintain a large number of organic food outlets.", "vi": "Mặc dù các cửa hàng thực phẩm hữu cơ riêng lẻ đã mọc lên ở các khu vực đông dân cư của các thành phố như Hà Nội và TP HCM trong vài năm qua, nhưng chỉ có các doanh nghiệp có nguồn tài chính mạnh như Sói Biển, nhà bán lẻ hải sản với 39 cửa hàng trên toàn quốc và Bác Tôm, một chuỗi cửa hàng tạm hóa với 21 cửa hàng, đã có thể duy trì một số lượng lớn các cửa hàng thực phẩm hữu cơ."} {"en": "Other brands, such as Cleverfood, Tam Dat Huu Co, Da Lat GAP, and Ofarm, have not expanded past 10 outlets, while the rest are small-scale, family run businesses.", "vi": "Các thương hiệu khác, chẳng hạn như Cleverfood, Tâm Đạt Hữu Co, Đà Lạt GAP và Ofarm, sở hữu chưa quá 10 cửa hàng, trong khi phần còn lại là các doanh nghiệp quy mô nhỏ, do gia đình điều hành."} {"en": "Tran Manh Chien, owner and founder of Bac Tom, told VnExpress that his chain operates based on the franchise(3) model. This is why the company reports low revenue but has a large number of stores, he added.", "vi": "Trần Mạnh Chiến, chủ sở hữu và người sáng lập Bac Tom, nói với VnExpress rằng chuỗi cửa hàng của ông hoạt động dựa trên mô hình nhượng quyền. Đây là lý do tại sao công ty báo cáo doanh thu thấp nhưng lại có một số lượng lớn các cửa hàng."} {"en": "On average, the turnover from a franchisee store averages VND200 million ($8,534) per month, but could be as high as VND900 million ($38,396) for large stores in good locations. The franchise is growing steadily, but there have been many franchisees having to close down because competition in the industry is fierce, Chien said.", "vi": "Ông Chiến cho biết :”Trung bình, doanh thu từ một cửa hàng nhượng quyền trung bình khoảng 200 triệu đồng (8,534 đô la) mỗi tháng, nhưng có thể lên tới 900 triệu đồng (38.396 đô la) đối với các cửa hàng lớn ở những vị trí tốt. Nhượng quyền thương mại đang tăng trưởng ổn định, nhưng đã có nhiều thương hiệu nhượng quyền phải đóng cửa vì cạnh tranh trong ngành rất khốc liệt,"} {"en": "It looks easy, but you have to start working in the industry to understand how hard it is to run an organic food business,” said Thanh, a former franchisee of the Bac Tom brand.", "vi": "Chị Thanh, một người từng nhận nhượng quyền thương hiệu kinh doanh thực phẩm sạch Bác Tôm cho biết: “Nhìn thì dễ, bắt tay vào làm rồi mới hiểu, việc kinh doanh thực phẩm sạch khó như thế nào”."} {"en": "When Thanh first started, Bac Tom only had around 10 shops, but after three months, the number of franchisees increased to 25. Not only did her shop have to compete with traditional merchants(4) and other fresh food chains, but sometimes, also with other franchisees, Thanh said.", "vi": "Chị kể, lúc mới bắt đầu, Bác Tôm chỉ có khoảng chục cửa hàng nhưng chỉ sau khoảng hai đến ba tháng, số cửa hàng nhượng quyền của chuỗi đã vọt lên 25. Và từ đây, không chỉ phải cạnh tranh với chợ truyền thống, với các chuỗi khác mà đôi khi, các cửa hàng trong cùng một chuỗi cũng phải cạnh tranh với nhau."} {"en": "The most difficult aspect of running an organic food store is calculating the exact amount of food to order, in order to minimize inventory and expiry. Many times, if goods are not given to customers for free, they have to be trashed, Thanh added.", "vi": "Chị Thanh kể thêm khía cạnh khó khăn nhất của việc điều hành một cửa hàng thực phẩm hữu cơ là tính toán số lượng thực phẩm chính xác để đặt hàng, nhằm giảm thiểu hàng tồn kho và hết hạn. Nhiều lần, rau nếu không tặng khách trong ngày thì cũng phải bỏ đi."} {"en": "After half a year, I closed the shop. Several of my friends who ran organic food stores soon followed suit,” Thanh said.", "vi": "“Sau nửa năm, tôi đóng cửa hàng. Một vài người bạn của tôi, những người điều hành các cửa hàng thực phẩm hữu cơ đã nhanh chóng từ bỏ việc kinh doanh bán lẻ thực phẩm sạch ở các chuỗi khác”"} {"en": "Bac Tom founder Tran Manh Tien also admitted that there was a period of time when he continuously opened and closed stores. The franchise began operating stably with 20 stores, so Tien has no plans to expand soon, he said.", "vi": "Người sáng lập Bac Tom, Trần Mạnh Tiến cũng thừa nhận rằng có một khoảng thời gian ông liên tục mở và đóng cửa các cửa hàng. Khi chuỗi bắt đầu hoạt động ổn định với 20 cửa hàng, vì vậy ông Tiến cũng không có kế hoạch mở rộng sớm."} {"en": "According to Nguyen Khanh Trinh, director of Soi Bien, the profit margin of the industry is not attractive.", "vi": "Theo ông Nguyễn Khánh Trình, giám đốc Sói Biển, tỷ suất lợi nhuận của ngành không hấp dẫn."} {"en": "When you open a coffee chain, a cup of tea costs only VND3,000 (13 cents) but can sell for as much as VND50,000 ($2.13). For organic food, you lose a lot of money because products with short consumption periods expire(5) and cannot be sold,” he said.", "vi": "Ông chia sẻ rằng khi bạn mở chuỗi cà phê, một tách trà chỉ có giá 3.000 đồng (13 xu) nhưng có thể bán với giá 50.000 đồng (2,13 đô la). Đối với thực phẩm hữu cơ, bạn mất rất nhiều tiền vì các sản phẩm có thời gian tiêu thụ, hạn sử dụng ngắn và không thể bán được."} {"en": "According to industry insiders, the gross margin for organic foods is only around 28 percent, which means it is easy to make losses if a shop owner manages inventory poorly, Trinh said.", "vi": "Ông Trình cho biết thêm theo những người trong ngành, tỷ suất lợi nhuận gộp của thực phẩm hữu cơ chỉ khoảng 28%, điều đó có nghĩa là rất dễ bị thua lỗ nếu chủ cửa hàng quản lý hàng tồn kho kém."} {"en": "Organic chains also face competition from major corporations such as Vingroup and Mobile World investing heavily into mini-mart chains such as Vinmart+ and Bach Hoa Xanh, which do not directly compete with organic stores in their niche market(6) but targets the same consumers.", "vi": "Các chuỗi thực phẩm hữu cơ cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các tập đoàn lớn như Vingroup và Mobile World đầu tư mạnh vào các chuỗi siêu thị mini như Vinmart + và Bách Hóa Xanh, những công ty này không nhắm đến ngách thực phẩm sạch hữu cơ nhưng đối tượng mà họ nhắm đến cũng là người tiêu dùng."} {"en": "As a result, maintaining an organic store is no easy task, Trinh emphasized.", "vi": "Ông Trình nhấn mạnh thêm do đó, việc duy trì một cửa hàng hữu cơ không phải là nhiệm vụ dễ dàng."} {"en": "According to a 2018 report by the Ministry of Industry and Trade, organic agriculture is a growing trend in Vietnam and around the world. As of last year, 33 out of 63 provinces and cities in Vietnam have adopted the practice with an area of 76,600 hectares, an increase of 3.6 times over to 2010.", "vi": "Theo báo cáo năm 2018 của Bộ Công Thương, nông nghiệp hữu cơ đang là xu hướng phát triển ở Việt Nam và trên thế giới. Tính đến năm ngoái, 33 trong số 63 tỉnh và thành phố của Việt Nam đã áp dụng thực tiễn với diện tích 76.600 ha, tăng 3,6 lần so với năm 2010."} {"en": "Stay-at-home orders aimed at slowing the spread of the coronavirus have made it impossible for millions of women in Africa, Asia and elsewhere to get birth control.", "vi": "Mệnh lệnh buộc ở nhà nhằm giảm sự lây lan của virus corona đã khiến hàng triệu phụ nữ tại Châu Phi, Châu Á và những nơi khác không thể sử dụng các biện pháp tránh thai."} {"en": "The women have no idea when they will be permitted to go out again to get access to birth control or other reproductive health needs.", "vi": "Những người phụ nữ không biết được liệu khi nào mình được cho phép ra ngoài để tiếp cận với các biện pháp kiểm soát sinh sản hoặc các nhu cầu về sức khỏe sinh sản khác."} {"en": "With population movements restricted across the world, women are being forced “to lock down their uterus,” Abebe Shibru told the Associated Press. He is the Zimbabwe country director for Marie Stopes International, an organization that helps women learn about birth control. “But there is no way in a rural area,” he added.", "vi": "Với các biện pháp hạn chế dân số trên toàn thế giới, phụ nữ đã bị buộc phải “đóng cửa tử cung”, theo Abebe Shibru chia sẻ với báo Associated. Ông lấy là giám đốc chi nhánh của tổ chức Marie Stopes International, một tổ chức giúp phụ nữ trang bị kiến thức về tránh thai, tại Zimbabwe. “Nhưng điều đó là không thể ở các vùng nông thôn,” ông bổ sung thêm."} {"en": "Eighteen countries in Africa have national stay-at-home orders, the Africa Centers for Disease Control and Prevention reports. All but important workers or those seeking food or health care must stay home for weeks, maybe longer. Rwanda was the first country in sub-Saharan Africa to put such an order in place. It has extended it for two weeks, a sign of possible things to come.", "vi": "Theo báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Châu Phi, mười tám quốc gia tại Châu Phi đã ban hành lệnh ở nhà toàn quốc. Tất cả người lao động, trừ những người có vai trò quan trọng hoặc người đi mua đồ ăn và khám chữa bệnh, sẽ phải ở nhà hàng tuần liền, thậm chí là lâu hơn. Rwanda là đất nước đầu tiên tại vùng Châu Phi cận Saharan áp đặt lệnh này. Quốc gia này đã kéo dài lệnh thêm 2 tuần, trước những dấu hiệu về điều có thể xảy ra."} {"en": "Even where birth control remains available, many women fear going out and being beaten by security forces and accused of breaking the rules. Also, services that help rural women have mostly stopped travelling to avoid spreading the virus from one community to another.", "vi": "Kể cả tại những nơi mà biện pháp kiểm soát sinh sản vẫn tồn tại, nhiều phụ nữ sợ ra ngoài và bị đánh bởi lực lượng bảo an và bị buộc tội vi phạm luật. Đồng thời, các dịch vụ hỗ trợ cho phụ nữ vùng nông thôn gần như đã dừng hoạt động để tránh sự lây lan của virus từ cộng đồng này sang cộng đồng khác."} {"en": "The International Planned Parenthood Federation (IPPF) says in a new report that more than 20 percent of its small medical stations around the world have closed because of the pandemic and restrictions. More than 5,000 mobile medical stations across 64 countries have closed. Most are in South Asia and Africa, but Latin America and Europe have seen hundreds of closures as well.", "vi": "Hiệp hội Làm cha mẹ có kế hoạch Quốc tế (IPPF) cho biết thông qua một báo cáo mới đây rằng hơn 20% số trạm y tế nhỏ của họ trên toàn thế giới đã phải đóng cửa bởi dịch bệnh và các biện pháp hạn chế. Hơn 5,000 trạm y tế di động trên 64 đất nước đã đóng cửa. Hầu hết chúng ở Nam Á và Châu Phi, nhưng Mỹ Latin và châu Âu cũng đã có hàng trăm đợt đóng cửa."} {"en": "From Pakistan to Germany to Colombia, IPPF members say they have decreased services such as HIV testing and trips to investigate gender-based violence reports. Many countries also have a shortage of birth control medication and devices.", "vi": "Các thành viên của IPPF cho biết, từ Pakistan đến Đức và cả Colombia, họ đã giảm các dịch vụ như kiểm tra HIV và các chuyến đi điều tra để xây dựng báo cáo về bạo lực trên cơ sở giới. Nhiều quốc gia cũng đang gặp tình trạng thiếu thuốc và thiết bị tránh thai."} {"en": "“They have needs that cannot wait,” IPPF director-general Alvaro Bermejo said of women in a statement. He asked national governments to help provide birth control to women.", "vi": "“Họ có những nhu cầu không thể chờ được,” tổng giám đốc IPPF Alvaro Bermejo đề cập về phụ nữ trong một tuyên bố. Ông yêu cầu chính phủ các quốc gia giúp cung cấp biện pháp kiểm soát sinh sản cho phụ nữ."} {"en": "In Europe, 100 non-governmental groups have called on governments to make some reproductive health services available during the pandemic. The French government said last month that pharmacies could take birth control medication to women unable to see a doctor while ordered to stay at home.", "vi": "Tại Châu Âu, 100 nhóm tổ chức phi chính phủ đã kêu gọi chính phủ để cho một số dịch vụ sức khỏe sinh sản hoạt động trong hoàn cảnh dịch bệnh này. Vào tháng trước chính phủ Pháp cho biết rằng các nhà thuốc có thể bán thuốc tránh thai cho phụ nữ không thể đi khám bác sĩ trong thời gian bị buộc ở nhà."} {"en": "The result is predicted to produce a baby boom of population growth in Africa. Some experts have said they believe Africa’s 1.3 billion population could increase 100 percent by 2050.", "vi": "Sự bùng nổ tăng trưởng dân số tại Châu Phi được dự đoán trước. Nhiều chuyên gia cho biết họ tin rằng dân số 1.3 tỷ người của Châu Phi sẽ tăng thêm 100% đến năm 2050."} {"en": "In Zimbabwe last year, Marie Stopes gave more than 400,000 women family planning services, Abebe Shibru said. That included preventing nearly 50,000 unsafe abortions. But now the organization’s services for rural women have stopped. Even at the few, small medical stations still open, the number of visitors has dropped by 70 percent.", "vi": "Năm ngoái tại Zimbabwe, Abebe Shibru cho biết Marie Stopes đã cung cấp dịch vụ tư vấn kế hoạch hóa gia đình cho hơn 400.000 người phụ nữ gia đình. Điều này bao gồm ngăn chặn gần 50,000 ca phá thai không an toàn. Nhưng giờ dịch vụ của tổ chức dành cho phụ nữ nông thôn đã ngưng hoạt động. Kể cả tại một số địa điểm, nơi mà các trạm y tế nhỏ vẫn mở cửa, số người đến đã giảm 70%."} {"en": "Future Gwena works with people in the community for Marie Stopes. She told the AP the situation leaves many men and women trapped inside their homes with little to do.", "vi": "Future Gwena là nhân viên cộng đồng của Marie Stopes. Cô chia sẻ với AP rằng tình hình này đã kiến nhiều người đàn ông và phụ nữ bị giữ ở nhà mà có ít việc để làm."} {"en": "“Husband and wife, what else can they be doing in that house?” she asks. “I think we’re going to have a lot of pregnancies… most will result in unsafe abortions…violence.”", "vi": "“Chồng và vợ, ở trong nhà họ còn làm gì khác nữa?” cô đặt câu hỏi. “Tôi nghĩ chúng ta sẽ có rất nhiều ca mang thai….nhầu hết sẽ dẫn đến các biện pháp phá thai không an toàn…thật bạo lực.”"} {"en": "Another problem has been virus-related shutdowns in countries that manufacture birth control. This has led to supply shortages across Africa.", "vi": "Một vấn đề nữa là việc phong tỏa do virus tại các quốc gia sản xuất các biện pháp kiểm soát sinh nở. Điều này dẫn đến thiếu cung tại Châu Phi."} {"en": "Birth control devices and medication were “supposed to come today to serve us for the coming six months,” Shibru said. But the arrivals were cancelled.", "vi": "Các thiết bị và thuốc tránh thai “sẽ đến vào hôm nay để cung ứng thiết bị cho chúng tôi trong vòng sáu tháng tới,” Shibru cho biết. Nhưng lô hàng này đã bị hủy."} {"en": "In Uganda, Marie Stopes country director Carole Sekimpi said it is not known when emergency birth control devices and medication sent from India will arrive. There have been no new shipments for a month.", "vi": "Tại Uganda, Carole Sekimpi, giám đốc chi nhánh Marie Stopes, cho biết họ không biết khi nào các thiết bị và thuốc ngừa thai khẩn cấp được giao từ Ấn Độ sẽ tới. Không có chuyến giao hàng nào mới trong vòng 1 tháng qua."} {"en": "“Yesterday when I heard (neighboring) Kenya talking about a lockdown in Nairobi and (the port of) Mombasa, I thought, ‘My god, what’s going to happen?” she said. “Overall, there’s definitely going to be a problem.”", "vi": "“Hôm qua khi tôi nghe tin (hàng xóm) Kenya nói về việc phong tỏa tại Nairobi và (cảng của) Mombasa, tôi đã nghĩ rằng, “Chúa ơi, điều gì sẽ xảy ra đây?” bà cho biết. “Tóm lại, chắc chắn sẽ có vấn đề xảy ra.”"} {"en": "Despite being one of the world’s crypto startup hotspots, most Vietnamese blockchain companies choose to be based in Singapore to avoid risks. Vietnam has around 1,000 blockchain game projects, with around 10 of them having market caps of over $100 million, according to blockchain gaming community Yield Guide Games.", "vi": "Mặc dù là một trong những điểm sáng về khởi nghiệp tiền điện tử trên thế giới, nhưng hầu hết các công ty blockchain Việt Nam đều chọn đặt trụ sở tại Singapore để tránh rủi ro. Theo cộng đồng game blockchain Yield Guide Games, Việt Nam có khoảng 1.000 dự án blockchain, với khoảng 10 dự án trong số đó có vốn hóa thị trường trên 100 triệu đô la."} {"en": "The most prominent of them, Sky Mavis, the latest tech unicorn and developer of popular non-fungible token-based online video game Axie Infinity, was founded in Vietnam in 2018. The majority of its core team is also in Vietnam, with its staff located in HCMC.", "vi": "Nổi bật trong số đó, Sky Mavis, kỳ lân công nghệ mới nhất, nhà phát triển trò chơi điện tử trực tuyến dựa trên mã thông báo nổi tiếng Axie Infinity, được thành lập tại Việt Nam vào năm 2018. Hầu hết đội ngũ cốt lõi ở Việt Nam, với các nhân sự ngồi tại thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "But it is legally headquartered in Singapore.", "vi": "Nhưng trụ sở hợp pháp của công ty lại đặt tại Singapore."} {"en": "Other top Vietnamese blockchain startups, including KardiaChain, Kyber Network and Tomochain, also have their offices and staff in Vietnam but headquarter in the island nation.", "vi": "Hàng loạt startup blockchain hàng đầu hiện nay, bao gồm KardiaChain, Kyber Network và Tomochain đều đặt văn phòng và nhân viên ở Việt Nam nhưng trụ sở lại ở quốc đảo này."} {"en": "Cris Duy Tran, co-founder of FAM Central and managing director of Vietnam Startup Investment Fund, said it is not uncommon for blockchain companies to choose Singapore, Hong Kong or Malaysia to register their headquarters due to the favorable policies there.", "vi": "Theo ông Cris Duy Trần, đồng sáng lập FAM Central kiêm Giám đốc Quỹ khởi nghiệp quốc gia, không có gì lạ khi các công ty này chonj Singapore, Hồng Kông hay Malaysia để đăng ký trụ sở chính vì những chính sách thuận lợi ở đây."} {"en": "Vietnam has yet to frame regulations for the industry, and so it is inconvenient for companies to operate in the country or raise capital, he explained.", "vi": "Việt Nam chưa có hệ thống những quy định rõ ràng cho lĩnh vực này nên chưa thuận tiện trong hoạt động gọi vốn, ông giải thích thêm."} {"en": "Huy Nguyen, co-founder of public blockchain platform KardiaChain and former tech lead manager at Google, said he chose Singapore due to its clear and internationally recognized legal regulations.", "vi": "Ông Huy Nguyễn, đồng sáng lập KardiaChain, cựu giám đốc công nghệ cấp cao tại Google cho biết ông cũng chọn Singapore để đặt trụ sở công ty khởi nghiệp vì hành lang pháp lý rõ ràng, được pháp luật quốc tế công nhận."} {"en": "“This is a common trend globally, not just among Vietnamese startups. Singapore is also chosen due to its close proximity to Vietnam and affordable costs”.", "vi": "“ Đây là xu hướng chung toàn cầu chứ không riêng các công ty khởi nghiệp ở Việt Nam. Singapore được chọn vì khoảng cách gần với Việt Nam và chi phí hợp lý.”"} {"en": "Startups’ hurdlesNguyen Thanh Trung, CEO of Sky Mavis, said startups prefer the island country because of capital.", "vi": "Theo ông Nguyễn Thành Trung, CEO Sky Mavis, việc các dự án thường chọn Singapore liên quan trực tiếp đến dòng vốn."} {"en": "“Once expanding into the international market, companies find it easier to receive foreign investment in Singapore than in Vietnam. Singaporean laws and regulations are also clearer, while in Vietnam, the bigger the project, the greater the hurdles.”", "vi": "“Khi công ty cần mở rộng ra thị trường quốc tế, việc nhận đầu tư nước ngoài ở Singapore thuận tiện hơn nhiều so với ở Việt Nam. Luật pháp của Singapore và quy định cũng rõ ràng hơn, trong khi ở Việt Nam các dự án càng lớn thì càng gặp nhiều rào cản.”"} {"en": "In Vietnam, it takes a startup three to six months to complete the legal formalities for a blockchain project, which means some could close down before even getting funding, he said.", "vi": "Ở Việt Nam, các công ty khởi nghiệp phải mất 3-6 tháng để hoàn tất các thủ tục cho 1 dự án blockchain, điều đó có nghĩa 1 số dự án có thể khép lại trước khi nhận được đầu tư, ông chia sẻ."} {"en": "Huy said both businesses and investors face unnecessary legal risks since there are no laws governing blockchain.", "vi": "Ông Huy cho biết cả doanh nghiệp và nhà đầu tư đều phải đối mặt với những rủi ro pháp lý không cần thiết vì không có luật pháp quản lý blockchain."} {"en": "Trung said: “Without a clear legal framework, startups always live in fear while operating. They have to be on the defensive thinking about how to comply with the law rather than spend that time on business and development.”", "vi": "Ông Trung nói : “ Việc chưa có khung pháp lý rõ ràng sẽ khiến các startup sống trong lo sợ khi vận hành. Họ luôn phải vận hành theo hướng phòng thủ, suy nghĩ làm thế nào để tuân thủ luật pháp hơn là dành thời gian cho việc kinh doanh và phát triển. “"} {"en": "Bringing them backNguyen Ngoc Dung, an expert at the Ministry of Planning and Investment, said during the Vietnam Blockchain Expoverse in Dubai in March: “I see that startups usually use Singapore for raising capital, then bring the money back to Vietnam for operating. I hope in the near future it becomes easier for firms to raise international funding.”", "vi": "Trong sự kiện Vietnam Blockchain Expoverse diễn ra ở Dubai hồi cuối tháng 3, bà Nguyễn Ngọc Dung, chuyên gia thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, nói: “Tôi thấy các công ty khởi nghiệp thường gọi vốn ở Singapore sau đó mang tiền quay về Việt Nam để vận hành dự án. Tôi hy vọng trong tương lai, các dự án dễ dàng hơn trong việc kêu gọi vốn quốc tế.”"} {"en": "Cris said: “We cannot say that Vietnam is a startup nation or a technology leader if most projects are headquartered abroad. This could be considered a kind of brain drain.”", "vi": "Ông Cris nói: “Chúng ta không thể nói Việt Nam là quốc gia khởi nghiệp hay dẫn đầu về công nghệ nếu hầu hết các dự án đều đặt trụ sở chính ở nước ngoài. Đây có thể coi là một kiểu chảy máu chất xám”."} {"en": "Huy said Vietnam is not the only country without regulations on digital assets and cryptocurrencies, but it should have a basic legal framework to make the most of blockchain’s potential.", "vi": "Ông Huy cho rằng không chỉ Việt Nam, nhiều nước trên thế giới cũng thiếu những quy định rõ ràng về tài sản số hay tiền điện tử, Việt Nam nên có một hành lang pháp lý cơ bản để khai thác tiềm năng của blockchain."} {"en": "Saying regulatory sandboxes are key drivers of new startups, he added that the Vietnamese blockchain market requires clear reward and punishment provisions to develop.", "vi": "Ông cho rằng các chính sách thử nghiệm là động lực chính cho các công ty khởi nghiệp mới, ông nói thêm rằng thị trường blockchain Việt Nam phải có yêu cầu các điều khoản thưởng phạt rõ ràng để phát triển."} {"en": "People involved in higher education are asking: Will universities require students to get the coronavirus vaccine before they come back to school?", "vi": "Những người liên quan tới đại học đang đặt ra câu hỏi: Liệu các trường đại học có yêu cầu sinh viên tiêm vaccine virus corona trước khi quay trở lại trường?"} {"en": "Many universities already request health information from new students. Most, especially those from the U.S., already receive vaccines as children.", "vi": "Nhiều trường đại học đã yêu cầu thông tin y tế từ các sinh viên mới. Hầu hết, đặc biệt những sinh viên từ Hoa Kỳ, đã dùng vaccine từ khi còn bé."} {"en": "Schools like the University of Wisconsin, for example, do not require students to be vaccinated for many diseases, but strongly recommends them. Vaccines are recommended for diseases like hepatitis and measles. A form asks students to check with their doctors and “make arrangements to get any missing immunizations before you come to campus.”", "vi": "Các trường, ví dụ như Đại học Wisconsin, không yêu cầu sinh viên tiêm vaccine cho nhiều dịch bệnh khác nhau, nhưng tích cực khuyến khích điều đó. Việc sử dụng vaccine được khuyến khích đối với các bệnh như viêm gan và bệnh sởi. Có một mẫu đơn yêu cầu sinh viên đến bác sĩ kiểm tra và “sắp xếp để hoàn thành việc tiêm/sử dụng bất cứ chủng ngừa nào trước khi đến trường”."} {"en": "As the coronavirus vaccine becomes more available, students may someday be required to prove that they have received the coronavirus vaccine before coming to school. But public health experts say it is unlikely universities will be able to require it this fall.", "vi": "Khi vaccine virus corona ngày càng có sẵn, một ngày nào đó sinh viên sẽ được yêu cầu chứng minh rằng họ đã sử dụng vaccine virus corona trước khi đến trường. Nhưng các chuyên gia y tế công cộng cho biết có vẻ như các trường học sẽ không thể yêu cầu điều này trong mùa thu tới."} {"en": "The University of Michigan is another large university, with over 40,000 students. VOA asked whether the school will require a coronavirus vaccine in the near future. A University of Michigan spokesman answered by email: “At this time, the university does not anticipate requiring a COVID vaccine for faculty, staff or students,” he wrote.", "vi": "Đại học Michigan là một trường đại học lớn khác, với hơn 40,000 sinh viên. VOA đã đặt câu hỏi liệu trường sẽ yêu cầu vaccine virus corona trong thời gian tới. Một người phát ngôn của Đại học Michigan đã trả lời qua email rằng: “Vào thời điểm này, trường không dự kiến sẽ yêu cầu vaccine COVID đối với giảng viên, nhân viên hay sinh viên,” ông viết."} {"en": "Rupali Limaye is scientist at Johns Hopkins University in Baltimore, Maryland. She is an expert in vaccines and public health. She studies how people make decisions about vaccines.", "vi": "Rupali Lmaye là nhà khoa học tại Đại học Johns Hopkins tại Baltimore, Maryland. Bà là chuyên gia trong vaccine và y tế cộng đồng. Bà nghiên cứu về cách mà mọi người đưa ra quyết định về vaccine."} {"en": "Limaye said it is likely universities will enter the 2021-2022 school year still using other methods “to control the spread” of the virus, even if some students and professors have received the vaccine.", "vi": "Limaya cho biết có vẻ các trường đại học sẽ tiến vào năm học 2021-2022 mà vẫn sử dụng các biện pháp khác “để kiểm soát sự lây lan” của virus, kể cả khi một số sinh viên và giáo sư đã được dùng vaccine."} {"en": "These methods include wearing a face covering, virus testing, social distancing and keeping groups of students together in small groups.", "vi": "Các biện pháp này bao gồm đeo khẩu trang, kiểm tra virus, giãn cách xã hội và duy trì các nhóm sinh viên ở số lượng nhỏ."} {"en": "Limaye said the most likely situation this fall is that some students will be vaccinated, but most social distancing rules will remain in place.", "vi": "Limaye cho biết khá chắc rằng tình hình mùa thu này sẽ là một số sinh viên được tiêm vaccine, nhưng các quy tắc giãn cách xã hội vẫn được duy trì."} {"en": "Universities, however, will probably urge students to take classes in person. Limaye said the coronavirus health crisis has made universities think hard about the best ways to teach students. While many schools have deployed distance learning in 2020 and 2021, the majority of them believe the best way to teach is in person.", "vi": "Tuy nhiên, các trường đại học sẽ khuyến khích sinh viên lên lớp tham gia bài giảng trực tiếp. Limaye cho biết khủng hoảng y tế virus corona đã buộc các trường đại học trăn trở về cách giảng dạy cho sinh viên tối ưu nhất. Trong khi nhiều trường học đã áp dụng việc học từ xa trong 2020 và 2021, phần lớn tin rằng phương pháp tốt nhất là giảng dạy trực tiếp."} {"en": "Most adults, she said, can effectively work from home. But for college students, an important part of the educational experience is the social interaction and cooperation that come on campus. So, many universities want to find a way to reopen.", "vi": "Bà cho biết, hầu hết những người trưởng thành có thể làm việc hiệu quả ở nhà. Nhưng đối với sinh viên đại học, một điều quan trọng trong trải nghiệm học tập là sự tương tác và phối hợp xã hội có trong khuôn viên trường. Vì vậy, nhiều trường đại học muốn tìm cách để mở cửa trường học lại."} {"en": "That is because not enough people on college campuses will receive the vaccine by the start of the coming school year. Some older teachers and professors will have been vaccinated. But college-age students have not yet been prioritized by most public health organizations.", "vi": "Đó là bởi sẽ không có đủ người trong khuôn viên trường học được nhận vaccine vào thời điểm bắt đầu năm học sắp tới. Một số giáo viên và giáo sư lớn tuổi hơn sẽ được sử dụng vaccine. Nhưng các sinh viên trong độ tuổi học đại học chưa được là đối tượng ưu tiên của hầu hết các tổ chức y tế công cộng."} {"en": "For this reason, herd immunity may not be reachable seven months from now. The term herd immunity describes a situation when enough people in a population are resistant to a disease that it cannot spread.", "vi": "Vì nguyên nhân này, sự miễn dịch cộng đồng sẽ không đạt được trong vòng 7 tháng kể từ giờ. Cụm từ miễn dịch cộng đồng dùng để chỉ tình huống khi có đủ người trong dân số miễn dịch với dịch bệnh khiến nó không thể lây lan nữa."} {"en": "Limaye said states with smaller populations, like Kentucky, are doing a better job of providing vaccines. Colleges and universities in those states might be able to welcome students back to campus with fewer rules in place.", "vi": "Limaye cho biết các bang với dân số nhỏ hơn, như Kentucky, đang thực hiện việc cung cấp vaccine hiệu quả hơn. Các trường đại học tại bang này có thể chào đón sinh viên quay lại khuôn viên trường với ít quy định (kiểm soát dịch bệnh) hơn."} {"en": "In larger states, like California, it has been harder to provide people with vaccines. As a result, on-campus social distancing rules may remain in place for a longer time.", "vi": "Tại các bang lớn hơn, như California, việc cung cấp vaccine cho mọi người khó khăn hơn. Vì vậy, các quy định giãn cách xã hội trong khuôn viên trường được đặt ra trong thời gian dài hơn."} {"en": "In addition, universities may not be able to require a coronavirus vaccine. That is because the vaccines are only being given to the public under emergency-use rules.", "vi": "Thêm vào đó, các trường đại học có thể không thể yêu cầu vaccine virus corona (đối với mọi người). Đó là bởi vaccine chỉ được đưa cho cộng đồng theo các nguyên tắc sử dụng khẩn cấp."} {"en": "Limaye said that her school, Johns Hopkins, recently required employees who are part of the medical campus who meet with patients to receive a flu shot each year.", "vi": "Limaye cho biết trường của mình, Johns Hopkins, gần đây đã yêu cầu các nhân viên thuộc bộ phận y tế trong trường, những người gặp gỡ với bệnh nhân, phải tiêm phòng cúm hàng năm."} {"en": "“Could we go down that route,” she asked, about possibly requiring the vaccine. “It is a tricky subject.”", "vi": "“Liệu chúng ta có thể theo lộ trình đó không,” bà đặt câu hỏi về khả năng yêu cầu tiêm vaccine. “Đó là một chủ đề khó trả lời.”"} {"en": "She said it is more likely that schools will try to increase in-person attendance by requiring face coverings for a long time to come.", "vi": "Bà cho biết có lẽ các trường học sẽ cố gắng tăng sự tham gia trực tiếp trên trường bằng cách yêu cầu khẩu trang trong một thời gian dài sắp tới."} {"en": "Hallie Busta is a reporter for Higher Ed Dive, a website that covers higher education. She said colleges understand student vaccination will be important to getting back to normal.", "vi": "Hallie Busta là phóng viên của Higher Ed DIve, một trang web về giáo dục bậc cao. Cô cho biết các trường đại học hiểu rằng việc sinh viên sử dụng vaccine là quan trọng để khiến mọi thứ trở lại bình thường."} {"en": "“The leaders of colleges are also aware the vaccine is not going to be widely available to students for some time. I’ve seen estimates of that being like, late spring or early summer. So I think they’re hopeful, but also realistic about some of the limitations on how soon college students can get vaccinated…and then, in turn, how that’s going to impact their plans for the spring term and even into the fall.”", "vi": "“Những người đứng đầu các trường đại học cũng đang lo ngại rằng vaccine sẽ không đủ phổ biến rộng rãi cho sinh viên trong một khoảng thời gian. Tôi ước chừng điều đó phải khoảng, cuối mùa xuân hoặc đầu mùa hè. Vì vậy tôi nghĩ họ đang hi vọng, nhưng cũng thực tế về những trở ngại liên quan tới thời điểm các sinh viên đại học được sử dụng vaccine… và sau đó, điều đó sẽ ảnh hưởng thế nào đến kế hoạch dành cho kỳ xuân và thậm chí cả kỳ thu của họ.”"} {"en": "The American College Health Association works on student health policy. Busta said the organization has asked the U.S. Centers for Disease Control and Prevention to consider recommending that colleges vaccinate students before they leave for the summer.", "vi": "Hiệp hội Y tế Đại học Hoa Kỳ đang nghiên cứu về chính sách y tế đối với sinh viên. Busta cho biết hiệp hội đã yêu cầu Trung tâm Kiểm soát và Ngăn ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ cân nhắc về việc khuyến khích các trường đại học cho sinh viên dùng vaccine trước khi họ nghỉ hè."} {"en": "The organization notes that doing so would prevent college students, who may not have symptoms of the virus, from infecting people at home. Busta said the U.S. government is only making recommendations on how vaccines should be provided to the public. It is each state’s responsibility to take action. So, some states could decide to place top importance on their university communities, which include students.", "vi": "Hiệp hội chỉ ra rằng làm vậy có thể ngăn sinh viên đại học, những người có thể không có triệu chứng của virus, khỏi việc lây nhiễm những người ở nhà. Busta cho biết chính phủ Hoa Kỳ hiện chỉ đang khuyến cáo về phương thức vaccine được đưa ra trong cộng đồng. Trách nhiệm thực thi thuộc về mỗi bang. Vì vậy, một số bang có thể quyết định đặt tầm quan trọng của các cộng đồng trong trường đại học lên đầu, trong đó bao gồm các sinh viên."} {"en": "“That’s something we’ve been asking as well,” Busta said. “Is there a reason to prioritize a certain group?”", "vi": "“Đó là điều mà chúng tôi cũng đang trông chờ,” Busta cho biết. “Phải có lý do cho việc ưu tiên một nhóm người nhất định chứ?”"} {"en": "Students and university staff members may choose to receive a vaccine as soon as it is available. But, before student life can return to normal, people who live near college campuses need to get the vaccine, too.", "vi": "Các sinh viên và nhân viên trường đại học có thể lựa chọn việc dùng vaccine càng sớm càng tốt. Nhưng, trước khi cuộc sống sinh viên có thể trở lại bình thường, những người sống gần khuôn viên trường đại học cũng cần phải được tiêm vaccine."} {"en": "“Even if students are enthusiastic about getting the vaccine, and are able to get it, it also matters for colleges whether people in the communities that surround their campuses are also getting vaccinated and are able to, and that could be a factor as well that schools need to consider.”", "vi": "“Kể cả khi các sinh viên đang hào hứng được dùng vaccine, và có thể dùng nó, việc liệu mọi người trong cộng đồng xung quanh khuôn viên trường cũng có được và có thể dùng vaccine hay không cũng là một vấn đề đối với các trường đại học, và đó cũng là điều mà các trường cần phải cân nhắc.”"} {"en": "Both Busta and Limaye say it is an important question that has not yet been fully answered. Limaye said she values her international students at the Johns Hopkins University.", "vi": "Cả Busta và Limaye cho biết đó là một câu hỏi quan trọng mà chưa được trả lời toàn diện. Limaye cho biết bà đánh giá cao các sinh viên quốc tế tại Đại học Johns Hopkins."} {"en": "“We pride ourselves on a diverse student body,” she said. Her concern is whether international students who are in one or two-year graduate programs will get the experience they would like.", "vi": "“Chúng tôi tự hào vì cơ cấu sinh viên đa dạng,” bà cho biết. Bà lo ngại rằng liệu các sinh viên quốc tế trong chương trình học 1 hoặc 2 năm có được những trải nghiệm mà họ mong muốn không."} {"en": "She said she is looking forward to finding out more on rules for international students coming back.", "vi": "Bà cho biết mình mong chờ sẽ tìm ra được các quy định để sinh viên quốc tế có thể quay lại."} {"en": "“This will continue to be a bit of an evolving situation,” she said.", "vi": "“Đây sẽ tiếp tục là một tình huống có xu hướng phát triển,” bà chia sẻ."} {"en": "Busta said international students were already starting to consider universities in other countries before the coronavirus health crisis. Schools in places like Australia, Canada and Britain are offering competition. In addition, some policies have made it harder for students from other countries to study in the U.S.", "vi": "Busta cho biết các sinh viên quốc tế đã bắt đầu cân nhắc về các trường đại học ở các quốc gia khác trước khi có khủng hoảng y tế corona virus. Các trường tại Úc, Canada và Anh Quốc đang đưa ra các cuộc thi. Đồng thời, một số chính sách đã khiến việc sinh viên từ các quốc gia khác đến học tại Hoa Kỳ trở nên khó khăn hơn."} {"en": "“The virus is definitely impacting students’ ability to enter the country…but there are other factors at play as well,” she said.", "vi": "“Virus chắc chắn đã ảnh hưởng tới khả năng các sinh viên tiến vào đất nước…..nhưng cũng có các yếu tố khác đóng vai trò quan trọng,” bà nhấn mạnh."} {"en": "Experts have called Vietnam a “winner” of the trade war as it has received increasing investment as major manufacturers leave China to avoid the high tariffs.", "vi": "Các chuyên gia đã gọi Việt Nam là “người chiến thắng” trong cuộc chiến thương mại vì nước này đã nhận được sự đầu tư ngày càng tăng khi các nhà sản xuất lớn rời Trung Quốc để tránh mức thuế cao."} {"en": "U.S. footwear maker Brooks Running announced earlier this month that it would shift the majority of its shoe production from China to Vietnam this year.", "vi": "Nhà sản xuất giày dép của Mỹ Brooks Running đã có một tuyên bố vào đầu tháng này rằng họ sẽ chuyển phần lớn sản xuất giày từ Trung Quốc sang Việt Nam trong năm nay."} {"en": "Apple’s iPhone assembler Foxconn has acquired the right to use property in an industrial park in northern Vietnam, while Chinese GoerTek last year asked all suppliers involved in its AirPod production to ship all necessary materials to Vietnam.", "vi": "Nhà lắp ráp iPhone Apple Fox Foxconn đã mua quyền sử dụng tài sản trong một khu công nghiệp ở miền bắc Việt Nam, trong khi GoerTek của Trung Quốc năm ngoái đã yêu cầu tất cả các nhà cung cấp bao gồm việc sản xuất AirPod để chuyển tất cả các nguyên liệu cần thiết đến Việt Nam."} {"en": "A day later he ordered a tariff hike on almost all the remaining imports worth $300 billion.", "vi": "Một ngày sau, ông ra lệnh tăng thuế đối với hầu hết các mặt hàng nhập khẩu còn lại trị giá 300 tỷ USD."} {"en": "Japanese automaker Toyota has announced plans to create a model “city of the future” to test and develop new technologies.", "vi": "Nhà sản xuất ô tô Nhật Bản Toyota đã công bố kế hoạch mới tạo ra một mô hình “thành phố tương lai” để thử nghiệm và phát triển các công nghệ mới."} {"en": "The project will involve “building a complete city from the ground up” at the foot of Japan’s Mount Fuji, Toyota said in a statement. The company announced the plans during the yearly CES technology show in Las Vegas, Nevada.", "vi": "Theo lời tuyên bố của Toyota, dự án sẽ bao gồm “xây dựng một thành phố hoàn thiện từ nền móng” ở dưới chân núi Fuji. Công ty công bố kế hoạch trong triển lãm điện tử CES hàng năm tổ chức tại Las Vegas, Nevada."} {"en": "Toyota calls the project “Woven City.” It is meant to be a model for creating “smart cities” around the world. A smart city is an area developed with high-speed internet connectivity to link major information and communication systems. These systems – powered by data and sensors – can improve living conditions relating to things like energy, transportation and health.", "vi": "Toyota gọi dự án là “Woven City”. Nó sẽ là một mô hình nhằm tạo ra “các thành phố thông minh” quanh thế giới. Thành phố thông minh là một không gian được xây dựng với kết nối Internet tốc độ cao liên kết những hệ thống dữ liệu và thông tin liên lạc quan trọng. Những hệ thống này – được vận hành bởi dữ liệu và các cảm biến – có thể nâng cao điều kiện sống liên quan tới năng lượng, vận chuyển và sức khỏe."} {"en": "Experts say smart cities can be designed to greatly cut human-caused pollution, reduce traffic problems and create new uses for internet technology to affect everyday life.", "vi": "Các chuyên gia cho biết thành phố thông minh có thể thiết kế để giảm thiểu đáng kể sự ô nhiễm do con người gây ra, giảm các vấn đề về giao thông và tạo ra những công dụng mới của công nghệ Internet tác động đến đời sống hàng ngày."} {"en": "The Woven City will aim to be a “living laboratory” for technologies including self-driving systems, robotics, smart homes and artificial intelligence, or AI.", "vi": "Dự án Woven City có mục đích trở thành một “phòng thí nghiệm sống” cho các công nghệ bao gồm hệ thống tự lái, robot, căn nhà thông minh và trí tuệ nhân tạo, hay AI."} {"en": "Toyota says the city will be built on land where an automobile factory currently operates. The factory is set to close by the end of 2020.", "vi": "Toyota cho biết thành phố sẽ được xây dựng trên mặt đất nơi một nhà máy ô tô hiện đang hoạt động. Nhà máy sẽ đóng cửa vào cuối năm 2020."} {"en": "The city will cover about 70 hectares of land and is designed to hold around 2,000 people. Residents could include Toyota employees and visiting researchers. The city will have its own police officers, fire and emergency services and schools.", "vi": "Thành phố sẽ bao phủ 70 héc ta đất và được thiết kế với sức chứa 2,000 người. Các cư dân sẽ bao gồm nhân viên của Toyota và các nhà nghiên cứu vãng lai. Thành phố sẽ có các sĩ quan cảnh sát, cứu hỏa và dịch vụ cấp cứu và trường học riêng."} {"en": "The company says the city’s main electrical power will come from hydrogen fuel technology. The city is planned to be fully sustainable, with buildings made mostly of wood. Buildings will be made with solar equipment to produce additional electricity.", "vi": "Công ty cho biết nguồn điện chính của thành phố sẽ đến từ công nghệ năng lượng hydro. Thành phố theo kế hoạch sẽ hoàn toàn bền vững (sử dụng năng lượng và vật liệu sạch), với các tòa nhà hầu hết được xây dựng bằng gỗ. Các tòa nhà sẽ được trang bị bằng các thiết bị năng lượng mặt trời để tạo thêm nhiên liệu."} {"en": "Akio Toyoda is the president of Toyota Motor Corporation. He said in a statement that the city will aim to connect people, buildings and vehicles. This will permit researchers to carry out important testing of “connected AI technology,” he said.", "vi": "Akio Toyoda là chủ tịch của Tập đoàn Oto Toyota. Ông nói rằng thành phố có mục đích kết nối con người, các tòa nhà và phương tiện đi lại. Điều này sẽ cho phép các nhà nghiên cứu thực hiện thí nghiệm quan trọng về “Công nghệ AI kết nối”, ông cho biết."} {"en": "Toyoda added that the company welcomes cooperation on the project with partners from business or education.", "vi": "Toyoda bổ sung rằng công ty chào đón sự hợp tác từ các đối tác kinh doanh hoặc giáo dục đến với dự án này."} {"en": "City planners will divide the streets for different purposes. One part will be used for faster vehicle traffic. Another will be designed for people riding bicycles or scooters. A third part will be for walking.", "vi": "Những người lên kế hoạch cho thành phố sẽ chia các con phố ra với các mục đích khác nhau. Một phần sẽ được sử dụng cho các phương tiện giao thông di chuyển nhanh hơn. Một phần khác được thiết kế cho người đi xe đạp và scooter. Phần thứ ba sẽ dành cho việc đi bộ."} {"en": "Quang Ngai police have detained(1) nine people after a protest against a waste treatment plant turned violent last Sunday.", "vi": "Chủ nhật tuần trước, cảnh sát Quảng Ngãi đã bắt tạm giữ chín người sau khi một cuộc biểu tình phản đối nhà máy xử lý chất thải đã trở lên quá khích."} {"en": "Two men and seven women have been detained for “causing public disorder” while another 21 protesters have received administrative fines, Colonel Vo Van Duong, deputy director of the police department in the central province, said at a press conference on Tuesday.", "vi": "Hai người đàn ông và bảy phụ nữ đã bị bắt vì tội “gây rối trật tự công cộng” trong khi 21 người biểu tình khác đã bị phạt hành chính, Đại tá Võ Văn Dương, phó giám đốc công an tỉnh cho biết tại một cuộc họp báo vào hôm thứ Ba."} {"en": "The incident happened Sunday evening when around 500 locals in Pho Thanh Commune who had been blocking the roads to Sa Huynh waste treatment plant for the past month were enjoying an arts performance.", "vi": "Vụ việc xảy ra vào tối Chủ Nhật khi khoảng 500 người dân địa phương ở xã Phổ Thạnh đang xem biểu diễn văn nghệ (những người này đã chặn đường vào nhà máy xử lý rác thải Sa Huỳnh suốt trong tháng vừa rồi)."} {"en": "According to the police, just as the performances ended at around 8 p.m. and the locals were returning home, they heard rumors(2) that the plant’s employees had been spotted burying trash at its landfill(3) using concrete.", "vi": "Theo cảnh sát, ngay khi buổi biểu diễn kết thúc vào khoảng 8 giờ tối, người dân địa phương đang trở về nhà thì nghe được tin đồn rằng nhân viên của nhà máy bị phát hiện đang tiến hành chôn lấp rác thải và đổ bên tông tại bãi rác của nhà máy."} {"en": "Angered by the rumor despite the fact that plant’s operations had been suspended, around 150 locals attempted to seek out the commune’s chairman and stormed the People’s Committee building, loudly demanding authorities to take action against the waste treatment plant.", "vi": "Bị phẫn nộ bởi tin đồn mặc dù thực tế các hoạt động của nhà máy đã bị đình chỉ, khoảng 150 người dân địa phương đã cố gắng gặp chủ tịch xã và xông vào Ủy ban nhân dân, yêu cầu chính quyền có hành động đối với nhà máy xử lý chất thải."} {"en": "At around 10:30 p.m., 50 people also gathered on National Highway 1 and laid down on the road and blocked it with obstacles(4) like empty coffins in protest. Some locals also came to the protest armed with sticks, rocks and petrol bombs, and resisted(5) the police’s attempts to restore order, police said.", "vi": "Vào khoảng 10:30 tối, 50 người đã tập trung trên Quốc lộ 1, nằm trên đường và chặn giao thông với những vật cản như quan tài rỗng để phản đối. Một số người dân địa phương được trang bị gậy, đá và bom xăng cũng đến để biểu tình, chống lại những nỗ lực của cảnh sát để khôi phục trật tự, cảnh sát cho biết."} {"en": "The protest resulted in a four-hour traffic jam on National Highway 1, and two police officers were injured as the protestors threw stones at them, they said.", "vi": "Cuộc biểu tình dẫn đến kẹt xe trong 4 giờ liền trên Quốc lộ 1, và hai nhân viên cảnh sát bị thương khi những người biểu tình ném đá vào họ."} {"en": "Following the incident, local authorities inspected the plant but found no sign of activity, the police said.", "vi": "Sau vụ việc, chính quyền địa phương đã kiểm tra nhà máy nhưng không thấy dấu hiệu hoạt động, cảnh sát nói."} {"en": "On Tuesday morning, around 500 locals resumed the protest by marching to the Pho Thanh Commune’s People’s Committee building and demanding the release of the detainees.", "vi": "Vào sáng thứ Ba, khoảng 500 người dân địa phương đã tiếp tục cuộc biểu tình bằng cách kéo đến đến tòa nhà Ủy ban nhân dân xã Phổ Thạnh và yêu cầu thả những người bị giam giữ."} {"en": "Prime Minister Nguyen Xuan Phuc affirmed that Vietnam wants to join hands with the international community to develop a Declaration for a New Deal for Nature and People.", "vi": "Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc đã khẳng định Việt Nam muốn chung tay với thế giới để xây dựng một bản Tuyên bố khẩn cấp về thiên nhiên và con người."} {"en": "“Vietnam is making great efforts to join hands with the world in achieving a transformation towards a green and circular economic model where we will never exchange the environment for economic development, which can affect sustainable(2) development.", "vi": "“Việt Nam đang rất nỗ lực chung tay cùng với thế giới thực hiện các quá trình chuyển dịch hướng tới mô hình kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn, chúng ta sẽ không bao giờ đánh đổi môi trường để phát triển kinh tế, làm ảnh hưởng đến phát triển bền vững."} {"en": "“We will always give crucial(3) importance to climate change adaptation, resources management, environmental protection in our resolutions and policies,” he said in a video played at the Leaders for Nature and People Event hosted Monday by the World Wide Fund for Nature (WWF) in New York.", "vi": "“Chúng tôi sẽ luôn đặt ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường ở vị trí quan trọng trong các nghị quyết và chính sách của chúng tôi”, ông đã phát biểu trong một video chiếu tại sự kiện “Các nhà lãnh đạo vì thiên nhiên và con người” (WWF) tổ chức hôm thứ Hai ở New York."} {"en": "In the video, which includes messages from several heads of states, members of royal families, business leaders and influential individuals, Phuc stressed that the world is facing many challenges and crises with the environment and climate change, with more and more countries demanding urgent and drastic(4) actions.", "vi": "Trong video, bao gồm các thông điệp đến từ các nguyên thủ quốc gia, thành viên các gia đình hoàng gia, lãnh đạo doanh nghiệp và các cá nhân có ảnh hưởng, Thủ Tướng Nguyễn Xuân Phúc nhấn mạnh thêm rằng thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức và khủng hoảng của môi trường và biến đổi khí hậu, ngày càng có nhiều quốc gia kêu gọi cần có những hành động khẩn cấp và quyết liệt."} {"en": "According to the WWF, the Earth is currently in crisis as wildlife populations have declined by about 60 percent since 1970, while human impacts and over-exploitation of natural resources continues to increase exponentially(5). As a result, the world is suffering consequences like an increase in floods, wildfires and extreme weather events. “If we don’t take urgent action, these consequences will only worsen,” a WWF statement asserted.", "vi": "Theo WWF, Trái đất đang trong thời kỳ khủng hoảng khi các loài động vật hoang dã đã giảm khoảng 60% kể từ năm 1970, trong khi tác động của con người và sự khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên tiếp tục tăng theo cấp số nhân. Những hậu quả mà thế giới đang phải gánh chịu như sự gia tăng lũ lụt, cháy rừng và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. WWF đã khẳng định rằng: “Nếu chúng ta không có hành động khẩn cấp, những hậu quả này sẽ càng trở nên tồi tệ hơn.”"} {"en": "Monday’s high-profile event therefore aimed to discuss emergency environmental issues and to call for the development of an Emergency Declaration for Nature and People at the 75th Session of the United Nations General Assembly (UNGA) next year. The declaration is planned to be signed by heads of state in September 2020.", "vi": "Do đó, sự kiện cấp cao hôm thứ Hai nhằm mục đích thảo luận về các vấn đề môi trường khẩn cấp và kêu gọi xây dựng Bản tuyên bố khẩn cấp về thiên nhiên và con người tại Phiên họp thứ 75 của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc (UNGA) vào năm tới. Bản thỏa thuận dự kiến sẽ được ký bởi các nguyên thủ quốc gia vào tháng 9 năm 2020."} {"en": "“As a reliable and responsible member of the international community, Vietnam seeks to join hands with the international community and other stakeholders to call upon the U.N. for the development of a Declaration for a New Deal for Nature and People emphasizing the building of a harmonious relationship between economic development and environmental protection, as well as between nature and people,” Phuc said.", "vi": "Thủ Tướng Nguyễn Xuân Phúc khẳng định: “Là một thành viên đáng tin cậy và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, Việt Nam muốn chung tay với cộng đồng quốc tế và các bên liên quan khác để kêu gọi LHQ xây dựng bản Tuyên bố về một thỏa thuận mới cho thiên nhiên và con người trong đó nhấn mạnh việc xây dựng mối quan hệ hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, cũng như giữa thiên nhiên và con người “."} {"en": "The upcoming visit by Vietnamese Prime Minister Pham Minh Chinh to the U.S. reveals both sides’ desire to strengthen ties regardless of the changing global geopolitical situation.", "vi": "Chuyến thăm sắp tới của Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính đến Hoa Kỳ cho thấy cả hai bên mong muốn tăng cường quan hệ bất chấp tình hình địa chính trị toàn cầu đang thay đổi."} {"en": "On April 21 Ministry of Foreign Affairs spokeswoman Le Thi Thu Hang confirmed that Chinh would attend the May 12-13 U.S- ASEAN summit in Washington D.C.", "vi": "Ngày 21/4, người phát ngôn Bộ Ngoại giao Lê Thị Thu Hằng xác nhận rằng ông Chính sẽ tham dự hội nghị cấp cao Hoa Kỳ – ASEAN từ ngày 12-13/5 tại Washington D.C."} {"en": "He will also pay a bilateral visit to the U.S. and visit the United Nations.", "vi": "Ông cũng sẽ có chuyến thăm song phương tới Hoa Kỳ và Liên hợp quốc."} {"en": "Le Thu Huong, a senior analyst at the Australian Strategic Policy Institute, said it is important for Chinh and President Joe Biden to meet in person and establish a rapport.", "vi": "Bà Lê Thu Hương, nhà phân tích cấp cao tại Viện Chính sách Chiến lược Australia, cho biết thủ tướng Phạm Minh Chính và Tổng thống Joe Biden cần gặp mặt trực tiếp và thiết lập mối quan hệ."} {"en": "Both countries saw leadership transitions early last year and the new leaders have yet to meet at the highest level, she said.", "vi": "Cả hai quốc gia đã chứng kiến sự chuyển giao lãnh đạo vào đầu năm ngoái và các nhà lãnh đạo cấp cao nhất mới vẫn chưa gặp nhau, bà nói."} {"en": "Given the countries’ growing strategic and economic ties, a personal meeting is “overdue,” she said.", "vi": "Với quan hệ chiến lược và kinh tế ngày càng tăng của các nước, một cuộc họp cá nhân là “quá chậm”, bà nói."} {"en": "The two nations could showcase practical cooperation like maritime security, she said.", "vi": "Bà nói, hai quốc gia có thể thể hiện sự hợp tác thiết thực như an ninh hàng hải."} {"en": "On April 20, the American ambassador to Vietnam, Marc Knapper, said the two countries are working together on issues that are basic to their well-being, and the U.S. is committed to working with Vietnam to strengthen its maritime security and maritime domain awareness capabilities.", "vi": "Ngày 20/4, Đại sứ Mỹ tại Việt Nam Marc Knapper cho biết hai nước đang làm việc cùng nhau về các vấn đề cơ bản đối với đời sống của người dân và Mỹ cam kết hợp tác với Việt Nam để tăng cường an ninh hàng hải và khả năng nhận thức trong lĩnh vực hàng hải."} {"en": "Khang Vu, a doctoral candidate in political science at Boston College, the U.S., said the fact that the Vietnamese PM accepted Biden’s invitation shows Vietnam’s foreign policy of multilateralization and diversification is at work.", "vi": "Ông Khang Vũ, tiến sĩ khoa học chính trị tại Đại học Boston, Hoa Kỳ, cho biết việc Thủ tướng Việt Nam nhận lời mời của tổng thống Biden cho thấy chính sách đối ngoại đa phương hóa và đa dạng hóa của Việt Nam đang có hiệu quả."} {"en": "“Vietnam needs to balance its relations with the major powers, and [its] participation in the summit shows that it is still invested in the U.S.-Vietnam partnership.”", "vi": "“Việt Nam cần cân bằng quan hệ với các cường quốc, và việc Mỹ tham gia hội nghị thượng đỉnh cho thấy nước này vẫn đầu tư vào quan hệ đối tác Việt – Mỹ.”"} {"en": "As a member of ASEAN, Vietnam embraces the bloc’s vision of resolving conflicts peacefully and renouncing the illegal use of force, he said.", "vi": "Là một thành viên của ASEAN, Việt Nam chấp nhận tầm nhìn của khối là giải quyết các xung đột một cách hòa bình và từ bỏ việc sử dụng vũ lực bất hợp pháp, ông nói."} {"en": "Whether engaging with the U.S. multilaterally or bilaterally, Vietnam signals an intention to improve relations with Washington to the extent it does not upset China and helps it resolve disputes peacefully, he said.", "vi": "Dù tham gia với Hoa Kỳ theo hướng đa phương hay song phương, Việt Nam đều cho thấy ý định cải thiện quan hệ với Washington ở mức độ không làm Trung Quốc khó chịu và giúp nước này giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình, ông nói."} {"en": "But Vietnam has not shown a willingness to upgrade the comprehensive partnership with the U.S. to a strategic partnership, he said.", "vi": "Nhưng Việt Nam chưa thể hiện thiện chí nâng cấp quan hệ đối tác toàn diện với Hoa Kỳ lên quan hệ đối tác chiến lược, ông nói."} {"en": "Incremental advances", "vi": "Những tiến bộ gia tăng"} {"en": "John Bradford, senior fellow at the S. Rajaratnam School of International Studies in Singapore, said the U.S.’s invitation despite its foreign policy attention being focused on the war in Ukraine shows that it continues to believe its relationship with ASEAN is important.", "vi": "John Bradford, nghiên cứu sinh cao cấp tại Trường Nghiên cứu Quốc tế S. Rajaratnam ở Singapore, cho biết lời mời của Hoa Kỳ bất chấp sự chú ý về chính sách đối ngoại của họ đang tập trung vào cuộc chiến ở Ukraine cho thấy họ tiếp tục tin rằng mối quan hệ của mình với ASEAN là quan trọng."} {"en": "The U.S.’s Indo-Pacific Strategy does not include many surprising elements, and merely articulates the Biden administration’s already established approach, and so he does not anticipate big surprises at the meeting, he said.", "vi": "Ông nói, Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Hoa Kỳ không bao gồm nhiều yếu tố gây ngạc nhiên và chỉ nêu rõ cách tiếp cận đã được thiết lập sẵn của chính quyền Biden, và do đó, ông không lường trước được những bất ngờ lớn tại cuộc họp."} {"en": "“Instead we should anticipate incremental advances in existing areas of cooperation such as enhanced trade, cooperation on climate, the reorientation of the U.S. supply chain, and maritime security capacity-building.”", "vi": "“Thay vào đó, chúng ta nên dự đoán những tiến bộ gia tăng trong các lĩnh vực hợp tác hiện có như tăng cường thương mại, hợp tác về khí hậu, định hướng lại chuỗi cung ứng của Hoa Kỳ và xây dựng năng lực an ninh hàng hải.”"} {"en": "He said, at the multilateral summit, while a meeting on the sidelines focused on Vietnam is possible, the U.S. would be focused on what can be achieved with the region.", "vi": "Ông cho biết, tại hội nghị thượng đỉnh đa phương, mặc dù có thể có một cuộc gặp bên lề tập trung vào Việt Nam, nhưng Hoa Kỳ sẽ tập trung vào những gì có thể đạt được với khu vực."} {"en": "Khang said though the U.S. supports ASEAN’s centrality in Southeast Asia, it expects the bloc to fall in line with its Indo-Pacific strategy, which in essence is to check the rise of China.", "vi": "Ông Khang cho biết mặc dù Hoa Kỳ ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN ở Đông Nam Á, nhưng họ hy vọng khối này sẽ phù hợp với chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, về bản chất là để kiểm tra sự trỗi dậy của Trung Quốc."} {"en": "ASEAN states would seek more clarification about the U.S.’s commitment to Southeast Asia, which the Indo-Pacific Strategy does not elaborate beyond diplomatic language, he said.", "vi": "Ông nói: Các quốc gia ASEAN sẽ tìm kiếm sự rõ ràng hơn về cam kết của Hoa Kỳ đối với Đông Nam Á, mà Chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương không đề cập đến ngoài ngôn ngữ ngoại giao."} {"en": "The public could expect both sides to commit to future high-level meetings to discuss how to deepen U.S.-ASEAN engagement, he added.", "vi": "Công chúng có thể mong đợi cả hai bên cam kết tham gia các cuộc họp cấp cao trong tương lai để thảo luận về cách làm sâu sắc hơn mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và ASEAN, ông nói thêm."} {"en": "Huong said Vietnam would want both further deepening of bilateral relations and more of Biden’s attention and commitment to Southeast Asia.", "vi": "Bà Hương cho biết Việt Nam mong muốn cả hai làm sâu sắc hơn nữa quan hệ song phương cũng như sự chú ý và cam kết của ông Biden đối với khu vực Đông Nam Á."} {"en": "The summit has been postponed several times either because of the pandemic or scheduling issues, and has become a glaring gap in U.S.-ASEAN relations, she said.", "vi": "Bà nói, hội nghị thượng đỉnh đã bị hoãn nhiều lần vì đại dịch hoặc vấn đề lịch trình, và đã trở thành khoảng cách rõ rệt trong quan hệ giữa Hoa Kỳ – ASEAN."} {"en": "In over a year since regime change in Washington, the U.S.’s focus has not been on Southeast Asia despite calling it the priority theater and a rhetorical declarations of support to ASEAN, she pointed out.", "vi": "Trong hơn một năm kể từ khi thay đổi chế độ ở Washington, Hoa Kỳ không tập trung vào Đông Nam Á mặc dù gọi đây là chiến trường ưu tiên và tuyên bố hùng hồn ủng hộ ASEAN, bà chỉ ra."} {"en": "Hanoi would hope that the recent geopolitical developments, particularly the war in Ukraine, would not preclude Biden’s engagement with the region, she said.", "vi": "Hà Nội hy vọng rằng những diễn biến địa chính trị gần đây, đặc biệt là cuộc chiến ở Ukraine, sẽ không cản trở sự tham dự của tổng thống Biden với khu vực, bà nói."} {"en": "Scientists say they have developed a system that uses machine learning to predict when and where lightning will strike.", "vi": "Các nhà khoa học cho biết họ đã tạo ra một hệ thống sử dụng học máy (machine learning) để dự đoán thời gian và địa điểm sét đánh."} {"en": "Researchers report the system is able to predict lightning strikes up to 30 minutes before they happen within a 30-kilometer area.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tuyên bố rằng hệ thống có thể đoán trước sét đánh tối đa 30 phút trước khi chúng xảy ra trong khu vực rộng 30km."} {"en": "The research was led by engineers from the Swiss Federal Institute of Technology in Lausanne, Switzerland. The results were reported in the publication Climate and Atmospheric Science.", "vi": "Cuộc nghiên cứu được dẫn dắt bởi các kỹ sư đến từ Viện Công nghệ Liên bang Thụy Sĩ tại Lausanne, Thụy Sĩ. Các kết quả đã được công bố trên ấn phẩm Climate and Atmospheric Science (Khoa học Khí hậu và Khí quyển)."} {"en": "Lightning is a strong burst of electricity in the atmosphere. It is one of the oldest observed weather events on Earth. It can strike between clouds or between a cloud and the ground. Since lightning carries an extremely powerful electrical charge, it can be destructive and deadly.", "vi": "Sét là một cú nổ điện mạnh trong không khí. Đây là một trong số những hiện tượng thời tiết lâu đời nhất được quan sát trên Trái Đất. Nó sẽ đánh giữa các đám mây hoặc giữa mây và mặt đất. Khi sét mang theo một lượng điện tích khổng lồ, nó có thể có sức phá hoại cao và nguy hiểm chết người."} {"en": "It is difficult to know exactly how many people die of lightning-related causes. European researchers have estimated that between 6,000 and 24,000 people are killed by lightning worldwide each year. The strikes can also cause power outages, destroy property, damage electrical equipment and start forest fires.", "vi": "Rất khó để biết được chính xác bao nhiều đã chết bởi các nguyên nhân liên quan đến sét. Các nhà nghiên cứu châu Âu đã ước tính rằng số người bị giết bởi sét vào khoảng 6,000 đến 24,000 mỗi năm trên toàn thế giới. Các cú sét đánh có thể gây ra hiện tượng cúp điện, phá hoại tài sản, hư hỏng các thiết bị điện và gây ra cháy rừng."} {"en": "For this reason, climate scientists have long sought to develop methods to predict and control lightning. In the United States and other places, ground-based sensing devices are used to identify strikes as they happen. But, no system has been created to effectively predict or stop lightning.", "vi": "Bởi vì nguyên nhân này, các nhà khoa học khí hậu từ lâu đã tìm cách phát triển các phương pháp để dự đoán và điều khiển sét. Tại Hoa Kỳ và những nơi khác, các thiết bị cảm biến mặt đất được sử dụng để xác định các cú đánh khi chúng xảy ra. Nhưng không có hệ thống nào được tạo ra để dự đoán hoặc ngăn chặn sét một cách hiệu quả."} {"en": "The system tested in the experiments uses a combination of data from weather stations and machine learning methods. The researchers developed a prediction model that was trained to recognize weather conditions that were likely to cause lightning.", "vi": "Hệ thống được thử nghiệm trong các thí nghiệm sử dụng một loạt thông tin từ các trạm thời tiết và các phương pháp máy học. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một mô hình (máy học) dự đoán, được đào tạo để nhận biết các điều kiện thời tiết có thể gây ra sét."} {"en": "The model was created with data collected over a 12-year period from 12 Swiss weather stations in cities and mountain areas. The data related to four main surface conditions: air pressure, air temperature, relative humidity and wind speed.", "vi": "Mô hình này đã được tạo ra bởi dữ liệu thu thập được trong khoảng thời gian 12 năm từ 12 trạm thời tiết Thụy Sĩ khác nhau tại các thành phố và vùng núi. Dữ liệu này gồm 4 điều kiện bề mặt chính: áp suất không khí, nhiệt độ không khí, độ ẩm tương đối và tốc độ gió."} {"en": "The atmospheric data was placed into a machine learning algorithm, which compared it to records of lightning strikes. Researchers say the algorithm was then able to learn the conditions under which lightning happens.", "vi": "Dữ liệu khí hậu này được lưu trữ tại một thuật toán máy học, so sánh dữ liệu của nó với những ghi nhận về sét đánh. Các nhà nghiên cứu cho biết thuật toán này sau đó có thể tìm hiểu về những điều kiện xảy ra sét."} {"en": "“Once trained, the system made predictions that proved correct almost 80 percent of the time,” the Swiss Federal Institute of Technology said in a statement. “It can now be used anywhere.”", "vi": "“Một khi được đào tạo, hệ thống sẽ đưa ra các dự đoán, đã được chứng minh là đúng đến gần 80% thời gian xảy ra sét,” Viện Công nghệ Liên bang Thụy Sĩ chia sẻ trong lời tuyên bố của mình. “Giờ nó có thể được sử dụng ở bất cứ đâu.”"} {"en": "Amirhossein Mostajabi is a PhD student at the institute who led the development of the method. He said current systems for gathering such data are slow and complex and require costly collection equipment like radar or satellites.", "vi": "Amirhossein Mostajabi là nghiên cứu sinh tại viện, người đã dẫn dắt sự phát triển của phương pháp này. Anh cho biết hệ thống thu thập những dữ liệu như vậy hiện tại còn chậm và phức tạp và yêu cầu những thiết bị thu thập đắt đỏ như rada hoặc vệ tinh."} {"en": "“Our method uses data that can be obtained from any weather station,” Mostajabi said. This will improve data collection in very remote areas not covered by radar and satellite or in places where communication systems have been cut, he added.", "vi": "“Phương pháp của cúng tôi sử dụng dữ liệu được thu thập từ bất cứ trạm thời tiết nào,” Mostajabi chia sẻ. Anh cho biết thêm, điều này sẽ cải tiến bộ dữ liệu tại nhiều vùng sâu vùng xa, không nằm trong tầm phủ sóng của rada và vệ tinh hay tại những nơi mà phương tiện truyền thông đã bị gỡ bõ."} {"en": "The researchers plan to keep developing the technology in partnership with a European effort that aims to create a lightning protection system. The effort is called the European Laser Lightning Rod project.", "vi": "Các nhà nghiên cứu lên kế hoạch tiếp tục phát triển công nghệ này, hợp tác cùng với sự tác động từ châu Âu, hướng đến mục tiêu tạo ra một hệ thống chống sét. Kết quả của sự nỗ lực này được đặt tên là dự án European Laser Lightning Rod."} {"en": "Scientists working on the Paris-based project are experimenting with a laser technology that could someday control lightning activity. The idea is that powerful, ground-based lasers can be positioned in the sky to direct energy from lightning.", "vi": "Các nhà khoa học nghiên cứu về dự án tại Paris đang thử nghiệm một công nghệ tia laser mà có thể điều khiển hoạt động của sét trong tương lai. Ý tưởng này như sau: các tia laser mạnh từ mặt đất sẽ được định vị trên trời để để điều hướng điện tích từ tia sét."} {"en": "The experiments involve the use of lasers to transfer lightning charges from clouds to the ground. The method uses a lightning rod placed at the base of the laser to take in electrical charges from lightning in the clouds.", "vi": "Cuộc thí nghiệm bao gồm việc sử dụng tia laser để chuyển năng lượng sét từ mây xuống mặt đất. Phương pháp này sử dụng một cột thu lôi đặt tại đuôi của tia laser để hút điện tích từ tia sét trên mây."} {"en": "Thanks to her two girls, Kim Zachman spent a lot of time making popular American foods like peanut butter and jelly sandwiches, chicken fingers, hot dogs, and pizza.", "vi": "Nhờ hai cô con gái của mình, Kim Zachman đã dành nhiều thời gian để chế biến các món ăn phổ biến của Mỹ như bơ đậu phộng với bánh mì thạch, gà ngón, xúc xích và bánh pizza."} {"en": "Her girls are adults now, but when they were young, Zachman also learned a lot about books written for children.", "vi": "Hai con gái của cô giờ đã trưởng thành, nhưng từ khi họ còn nhỏ, Zachman cũng đã tìm hiểu rất nhiều về những cuốn sách viết cho trẻ em."} {"en": "“I just got hooked on children’s books myself, I just really love ‘em,” she said.", "vi": "Cô chia sẻ: “ Bản thân tôi luôn bị cuốn hút bởi các cuốn sách thiếu nhi , tôi thật sự rất yêu chúng”"} {"en": "Zachman wrote for newspapers and magazines, but she wanted to try writing a children’s book. With the recent publication of There’s No Ham in Hamburgers, she has.Zachman said it was not easy to learn how to write for children. She had to learn to use clear vocabulary and shorter sentences. She said, “it’s been a long process, a learning process.”", "vi": "Zachman cho biết việc học viết sách cho thiếu nhi không hề đơn giản. Cô phải học cách sử dụng từ vựng rõ ràng và viết những câu văn ngắn. Cô tâm sự: “Đó là một quá trình dài,là cả một quá trình học hỏi.”"} {"en": "The book is about the history of American foods like cookies, chocolate, and cereal. When Zachman first had the idea of writing the book, most publishing companies were not interested. But that was before chefs got famous and television was filled with cooking shows – some of which featured children.", "vi": "Cuốn sách viết về lịch sử của các món ăn Mỹ như bánh quy, sô cô la và ngũ cốc. Khi Zachman lần đầu tiên có ý tưởng viết cuốn sách này, hầu hết các nhà xuất bản đều không có hứng thú. Nhưng đó là trước khi các đầu bếp nổi tiếng và truyền hình tràn ngập các chương trình nấu ăn – một số chương trình có sự tham gia của trẻ em."} {"en": "“Now, times have changed, and kids are interested in food,” Zachman said.", "vi": "“Hiện tại, thời thế đã thay đổi, trẻ em đã dần quan tâm đến đồ ăn” – Zachman nói"} {"en": "One of her favorite “kid food” stories is about the first breaded boneless chicken pieces, now known as nuggets. No one had found a way to cover the chicken pieces with a bread mixture that could be frozen and then stay on when cooked. When that finally happened, chicken nuggets started selling at McDonald’s restaurants all over the world in the early 1980s.", "vi": "Một trong những câu chuyện “đồ ăn trẻ em” yêu thích của cô ấy là về những miếng gà không xương tẩm bột đầu tiên, bây giờ được gọi là cốm. Không ai tìm ra cách phủ lên miếng thịt gà một lớp hỗn hợp bánh mì để có thể đông lại và giữ nguyên khi nấu chín. Cuối cùng khi điều đó xảy ra, gà cốm bắt đầu được bán tại các cửa hàng McDonald’s trên toàn thế giới vào đầu những năm 1980."} {"en": "“You know, we had fried chicken for hundreds and hundreds of years, why not the chicken nugget? And it really was that that was a technological challenge. … It was actually that really required a lot of technology to make it happen, so that surprised me that this little chicken nugget was such a big deal, and we didn’t have it sooner.”", "vi": "“Bạn biết đấy, chúng ta đã có gà rán hàng trăm trăm năm, vậy tại sao không phải là gà viên chiên? Và đó thực sự là một thách thức công nghệ. … Nó thực sự đòi hỏi rất nhiều kỹ thuật để chế biến, vì vậy điều đó làm tôi ngạc nhiên là một miếng gà viên nhỏ bé lại là một vấn đề lớn đến vậy, và chúng tôi đã không tạo ra nó sớm hơn. ”"} {"en": "Zachman said she had fun learning some of the stories behind the foods people love to eat. Each story includes history, fun facts, food nutrients and even cooking directions, or recipes, in case people want to try to make the foods themselves.", "vi": "Zachman cho biết, cô ấy rất vui khi được nghe kể một số câu chuyện đằng sau những món ăn mà mọi người vẫn yêu thích. Mỗi câu chuyện bao gồm lịch sử, sự kiện thú vị, các chất dinh dưỡng trong thực phẩm và thậm chí cả hướng dẫn nấu ăn hoặc công thức nấu ăn, trong trường hợp mọi người muốn thử tự làm các món ăn."} {"en": "Researchers are in a hurry to develop an effective vaccine against the new coronavirus. As the race intensifies, wealthy countries are placing orders for the treatment before it is even approved. They will be among the first to get what is likely to be a limited supply of the vaccine. This leaves questions about whether developing nations will get any vaccines in time to save lives.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đang nhanh chóng phát triển một loại vaccine hiệu quả nhằm đối phó với virus corona. Khi cuộc đua ngày càng căng thẳng, các nước phát triển đang đặt hàng cho phương thuốc cả trước khi chúng được thông qua. Họ sẽ thuộc những bên đầu tiên nhận được nguồn cung cấp vaccine khan hiếm này. Điều này đặt ra câu hỏi về việc liệu những quốc gia đang phát triển sẽ có được nguồn vaccine kịp thời để cứu mạng người hay không."} {"en": "The COVID-19 pandemichas affected 188 countries and territories. By June 18, the disease had infected nearly 8.4 million people and caused about 450,000 deaths.", "vi": "Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng tới 188 quốc gia và vùng lãnh thổ. Cho đến 18 tháng Sáu, dịch đã lây lan đến gần 8.4 triệu người và gây ra khoảng 450,000 cái chết."} {"en": "The World Health Organization has prepared a list of nearly 140 efforts to develop effective treatments and vaccines for the virus. The list includes 11 vaccine candidates undergoing human trials in China, Britain and the United States. The tests involve products from drug makers like AstraZeneca, Pfizer, Inovio, and Moderna.", "vi": "Tổ chức Y tế Thế giới đã chuẩn bị danh sách gần 140 phương pháp để phát triển những phương thuốc và vaccine hữu ích cho loại virus này. Danh sách bao gồm 11 thí sinh vaccine đang được thử nghiệm trên con người tại Trung Quốc, Anh Quốc và Hoa Kỳ. Cuộc thử nghiệm này bao gồm các sản phẩm từ những nhà sản xuất thuốc như AstraZeneca, Inovio, và Modema."} {"en": "Health experts have advised the public not to expect an effective vaccine until early next year. Britain and the U.S. have spent millions of dollars on vaccine candidates, including one being developed by AstraZeneca and the University of Oxford. In return, both countries are expected to get the vaccines, if approved, before others.", "vi": "Các chuyên gia y tế đã khuyến cáo cộng đồng không cần trông chờ một loại vaccine hữu ích nào cho đến đầu năm sau. Anh Quốc và Hoa Kỳ đã tiêu hàng triệu đô la cho các phương thuốc vaccine khác nhau, bao gồm một loại được phát triển bởi AstraZeneca và Đại học Oxford. Đổi lại, các quốc gia sẽ được nhận vaccine, nếu được thông qua, trước cả những quốc gia khác."} {"en": "The British government said that if the University of Oxford vaccine proves effective, the first 30 millionwould be for Britons.", "vi": "Chính phủ Anh Quốc cho biết nếu vaccine của Đại học Oxford được chứng thực là có hiệu quả, 30 triệu liều sẽ là của người Anh."} {"en": "Separately, AstraZeneca signed deals to make at least 300 million doses available for the U.S. and another 400 million for European Union members.", "vi": "Một cách riêng rẽ, AstraZeneca đã ký thỏa thuận sản xuất ít nhất 300 triệu liều cho Hoa Kỳ và 400 triệu liều khác cho các thành viên của châu Âu."} {"en": "What about developing countries? ", "vi": "Vậy còn những nước đang phát triển?"} {"en": "South African President Cyril Ramaphosa is pushing for scientific research to be shared between countries. He says, “Nobody should be pushed to the back of the vaccinebecause of where they live or what they earn.”", "vi": "Tổng thống Nam Phi Cyril Ramaphosa đang kêu gọi các nghiên cứu khoa học được công khai giữa các quốc gia. Ông cho biết, “Không ai nên bị đẩy xuống sau hàng chờ vaccine vì nơi họ sống hay những gì họ nhận được.”"} {"en": "Ramaphosa currently chairs the African Union. He joined more than 140 world leaders and health experts last month in calling on all countries to unite behind a “people’s vaccine” against COVID-19. They say the vaccine should be made available to anyone around the world at no cost.", "vi": "Ramaphosa hiện là Chủ tịch Liên minh Châu Phi. Vào tháng trước ông cùng với 140 lãnh đạo quốc gia và chuyên gia y tế khác để kêu gọi tất cả các quốc gia đoàn kết vì một “vaccine cho mọi người” chống lại COVID-19. Họ cho biết vaccine nên dành cho tất cả mọi người trên thế giới mà không phải đánh đổi/trả giá gì."} {"en": "Earlier this month, the United Nations and other groups declared it was a “moral” that everyone have access to a “people’s vaccine.” The groups included the International Red Cross and Red Crescent.", "vi": "Đầu tháng nay, Liên Hợp Quốc và những tổ chức khác tuyên bố đó là một “mệnh lệnh đạo đức” rằng mọi người có quyền tiếp xúc với “vaccine cho mọi người”. Các tổ chức này bao gồm hội Chữ Thập Đỏ và Trăng Lưỡi Liềm Đỏ Quốc Tế."} {"en": "But such declarations are unenforceable. ", "vi": "Nhưng những tuyên bố này không thể bị buộc thực hiện."} {"en": "Yuan Qiong Hu works as a legal and policy adviser at the aid group Doctors Without Borders. She noted, “We have this beautiful picture of everyone getting the vaccine, but there is no road map on how to do it.” The Associated Press reported her comments.", "vi": "Yuan Qiong Hu là cố vấn pháp lý và chính sách tại tổ chức cứu trợ y tế Bác sĩ Xuyên biên giới. Bà nhấn mạnh, “Chúng ta có viễn cảnh tươi đẹp rằng mọi người đều có được vaccine, nhưng không có bản đồ hướng dẫn làm thế nào để có được viễn cảnh đó.” Thông tấn xã Associated Press đã ghi nhận lại bình luận của bà."} {"en": "At a meeting with African leaders this week, Chinese President Xi Jinping announced that African countries would be among the first to be helped with a vaccine developed by China. But he offered no plan to back up his statement.", "vi": "Tại một cuộc họp với các nhà lãnh đạo Châu Phi trong tuần này, Tổng bí thư Trung Quốc Tập Cận Bình tuyên bố rằng các quốc gia Châu Phi sẽ là những quốc gia đầu tiên được nhận vaccine phát triển bởi Trung Quốc. Nhưng ông không đưa ra bất cứ kế hoạch gì để chứng thực lời nói của mình."} {"en": "One of the efforts to ensure developing countries will get COVID-19 vaccines comes from the vaccine alliance Gavi.", "vi": "Một trong số những nỗ lực đảm bảo các quốc gia đang phát triển sẽ có vaccine COVID-19 đến từ liên minh vaccine Gavi."} {"en": "Seth Berkley, the head of Gavi, said, “One thing that has been made all too clear … is that this disease does not respect borders, which is why thisproblem requires a global solution.”", "vi": "Seth Berkley, người đứng đầu Gavi, cho biết, “Một điều đã quá rõ ràng …. rằng bệnh dịch này đã xâm phạm đến các biên giới, và vì vậy đó là vấn đề toàn cầu yêu cầu một giải pháp toàn cầu.”"} {"en": "The alliance and its partners signed an agreement with AstraZeneca for 400 million doses by the end of 2020. The company says it will make the vaccine available at no profit during the pandemic. And it has also given permission to India’s Serum Institute to produce another 1 billion doses.", "vi": "Liên minh này cùng các đối tác đã ký một thỏa thuận với AstraZeneca cho 400 triệu liều vaccine vào cuối năm 2020 này. Công ty cho biết họ sẽ tung vaccine ra phi lợi nhuận trong thời kỳ đại dịch. Và công ty cũng đã cho phép Viện Huyết thanh Ấn Độ sản xuất thêm 1 tỷ liều nữa."} {"en": "The WHO has asked drug manufacturers to suspendrights and share information on COVID-19 vaccines. But the drug industry is opposed to the idea.", "vi": "Tổ chức WHO đã yêu cầu các nhà sản xuất thuốc đình chỉ quyền sở hữu trí tuệ và chia sẻ thông tin về vaccine COVID-19. Nhưng ngành thuốc đang phản đối ý tưởng này."} {"en": "Arzoo Ahmed is with Britain’s Nuffield Council on Bioethics. She warned that, “We can’t juston goodwill to ensureaccess” She added that “it took 10 years for [the HIV/AIDS] drug to reach people in lower-income countries.”", "vi": "Arzoo Ahmed đang làm việc tại Hội đồng Nuffield về đạo đức sinh học. Bà cảnh báo rằng, “Chúng ta không thể chỉ dựa vào niềm tin để đảm bảo quyền tiếp cận.” Bà bổ sung rằng “mất 10 năm để thuốc HIV/AIDS đến được với các quốc gia có thu nhập thấp hơn.”"} {"en": "It is 90 percent complete, but contractual and payment issues have caused a HCMC VND10 trillion ($437.3 million) anti-flooding project to miss its completion deadline for four years.", "vi": "Hoàn thành hơn 90%, nhưng vấn đề về hợp đồng và thanh toán là vấn đề khiến dự án chống ngập 10.000 tỷ ở Tp HCM trễ hạn hoàn thành tới 4 năm."} {"en": "The project aims to manage high tide flooding and respond to climate change effects over an area to the right of the Saigon River and downtown HCMC, spanning 570 km2 and home to 6.5 million people.", "vi": "Mục đích của dự án để quản lý ngập do thuỷ triều và ứng phó với ảnh hưởng biến đổi khí hậu trong khu vực bên phải sông Sài Gòn và trung tâm thành phố TP.HCM, rộng 570 km2, nơi sinh sống của 6,5 triệu người."} {"en": "Invested in by the Trung Nam BT 1547 company under the build-transfer model, it runs through districts 1, 4, 7, 8, Nha Be and Binh Chanh with six drainage gates. The project also involves dykes spanning 7.8km along the Saigon River.", "vi": "Được đầu tư bởi Công ty Trung Nam BT 1547 theo mô hình xây dựng chuyển giao, dự án chạy xuyên qua các quận 1,4,7,8, Nhà Bè, Bình Chánh với 6 lối thoát nước. Dự án cũng bao gồm các tuyến đê kéo dài 7.8km dọc sông Sài Gòn."} {"en": "Construction of the anti-flooding project began in 2016 and was supposed to finish in 2018, but it had to be suspended once in 2018 due to land clearance issues, and another time in 2020 due to the Ho Chi Minh City People’s Committee not signing a contract extension.", "vi": "Dự án chống ngập lụt bắt đầu từ năm 2016 và dự kiến hoàn thiện vào năm 2018, nhưng nó đã tạm ngưng thi công 1 lần vào năm 2018 vì vướng giải phóng mặt bằng, một lần vào năm 2020 vì UBND Tp HCM không ký ban hành gia hạn hợp đồng."} {"en": "A main block has to do with payment methods for the investor. The fact that the HCMC People’s Committee signed a build-transfer contract with the investor, where the amount of land the company receives as payment is only worth 16 percent of the project’s cost (while the rest would be paid in cash), is now considered inappropriate.", "vi": "Vướng mắc chính của dự án là phương thức thanh toán cho chủ đầu tư. Thực tế thì UBND Tp HCM đã ký hợp đồng chuyển nhượng xây dựng cho chủ đầu tư, trong đó số đất mà các công ty nhận được chỉ bằng 16% vốn dự án ( phần còn lại sẽ được thanh toán bằng tiền mặt), phần này được cho là chưa hợp lý."} {"en": "The government issued a resolution last year holding HCMC authorities responsible for the completion of the project, as well as to cut down “irrational” expenses to ensure completion.", "vi": "Chính phủ đã ban hành một nghị quyết vào năm ngoái yêu cầu chính quyền Tp HCM có trách nhiệm hoàn thành dự án, đồng thời cắt giảm chi phí “bất hợp lý” để đảm bảo hoàn thành."} {"en": "However, despite the government’s efforts, the project remains stuck due to problems with the build-transfer contract that stop the bank from extending the duration for the disbursement of the project’s funds.", "vi": "Tuy nhiên dù chính phủ có nỗ lực thì dự án vẫn bế tắc vì vấn đề chuyển nhượng hợp đồng xây dựng khiến cho ngân hàng không gia hạn thời gian giải ngân vốn của dự án."} {"en": "The prolonged delay has driven up costs, including interest on loans, personnel and machinery fees to the tune of over VND600 billion.", "vi": "Việc chậm trễ kéo dài khiến chi phí tăng bao gồm khoản vay, phí nhân sự, máy móc lên tới 600 tỷ đồng."} {"en": "Tran Nhu Quoc Bao, deputy director of the management board for urban infrastructure investment and construction projects, said the HCMC People’s Committee has discussed the issues with the State Bank and other relevant authorities to finish the project soon.", "vi": "Ông Trần Như Quốc Bảo, Phó giám đốc Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng hạ tầng đô thị, cho biết UBND TP.HCM đã trao đổi với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan chức năng liên quan để sớm hoàn thành dự án."} {"en": "“Alongside negotiations, HCMC is looking through proposals to use certain land as payment to the investor,” he said, adding that they are aiming to have the project completed this year.", "vi": "“Cùng với việc đàm phán, TP.HCM đang xem xét các đề xuất sử dụng một số khu đất nhất định để thanh toán cho nhà đầu tư”, ông nói và cho biết họ đang đặt mục tiêu hoàn thành dự án trong năm nay."} {"en": "Pham Thanh, 55, a resident of Ho Chi Minh City’s District 7, said the prolonged delay was disappointing.", "vi": "Phạm Thành, 55 tuổi, một người dân sống ở quận 7, thành phố Hồ Chí Minh thật thất vọng vì sự chậm trễ kéo dài."} {"en": "“Six years ago, the city’s largest anti-flooding project ever began construction. The joy we had back has been replaced by disappointment as the project constantly missed its deadlines,” Thanh said Friday.", "vi": "Anh Thành chia sẻ vào hôm thứ sáu ” 6 năm trước, dự án chống ngập lụt lớn nhất thành phố đã bắt đầu xây dựng. Niềm vui bị thay thế bởi sự thất vọng vì dự án liên tục trễ hẹn.”"} {"en": "They are expected to return after Feb. 15, he added.", "vi": "Ông cũng cho biết, họ sẽ quay trở lại vào ngày 15 tháng 2 sắp tới."} {"en": "For the first quarter this year, 10,000 workers are needed for firms within industrial zones to make up for those have quit and to expand production.", "vi": "Trong quý đầu năm này, nhu cầu về nguồn lao động của các khu công nghiệp đã lên đến 10,000 người để thay thế cho những công nhân đã nghỉ việc và đáp ứng mở rộng sản xuất."} {"en": "FDI firms in the textile and electronics sectors are reported to be the largest recruiters, post Tet.", "vi": "Các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực dệt may và điện tử sẽ có nhu cầu lớn nhất về nguồn lao động sau Tết Nguyên Đán."} {"en": "As of Tuesday, 310 of 383 companies in Bac Giang had returned operating. Around 135,000 out of 180,000 workers, nearly 73 percent, have returned to work.", "vi": "Tính đến thứ ba, 310 trong tổng số 383 công ty tại Bắc Giang đã đi vào hoạt động trở lại. Khoảng 135,000 trên 180,000 công nhân, khoảng 73%, đã quay lại làm việc."} {"en": "In Bac Ninh, around 80 percent of workers in the electronics sector have resumed working, while the resumption is happening at a slower pace in the textile and footwear industries.", "vi": "Còn tại Bắc Ninh, khoảng 80% công nhân tại các nhà máy điện tử đã trở lại làm việc, trong khi ngành dệt may và giày dép vẫn còn hoạt động ở năng suất thấp."} {"en": "Nguyen Thi Van Ha, chairwoman of the Bac Ninh Confederation of Labor, said many workers have yet to return. Unions and enterprises have asked them to return soon, she said.", "vi": "Bà Nguyễn Thị Vân Hà, Chủ tịch liên đoàn lao động tỉnh Bắc Ninh, cho biết nhiều công nhân vẫn chưa trở lại làm việc. Các doanh nghiệp và đoàn thể đang vận động họ trở lại làm việc trong thời gian sắp tới, bà cho biết."} {"en": "Many factories in Bac Ninh still lack workers after the province was hit badly by the Covid-19 outbreak in May 2021.", "vi": "Nhiều nhà máy tại Bắc Ninh vẫn đang trong tình trạng thiếu hụt lao động do ảnh hưởng nặng nề của đợt dịch Covid-19 bùng phát hồi tháng 5 năm 2021."} {"en": "To cope with the shortage, the province advised companies to connect with job centers and expand recruiting activities to provinces with a large number of available workers, such as Ha Giang, Phu Tho, Thanh Hoa, Ninh Binh and Nghe An.", "vi": "Đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động, tỉnh đã chủ động khuyến nghị các công ty liên kết với các trung tâm tìm kiếm việc làm và mở rộng hoạt động tuyển dụng ở các tỉnh thành có nguồn lao động dồi dào như Hà Giang, Thanh Hoá, Phú Thọ, Ninh Bình và Nghệ An."} {"en": "Bac Ninh has over 450,000 employees working in nearly 1,200 companies. Most of the workers come from other provinces, with locals accounting for just 25 percent of labor demand.", "vi": "Bắc Ninh có đến 450,000 lao động làm việc tại gần 1,200 nhà máy. Phần lớn trong số họ là lao động đến từ tỉnh ngoài và số công nhân nôị tỉnh chỉ chiếm khoảng 25% nhu cầu về nhân lực."} {"en": "Higher number of returneesIn the south, the rate of workers returning is higher, but many manufacturing and tech firms are still rushing to recruit workers as foreign companies show interest in setting up or expanding their operations in Vietnam.", "vi": "Ở phía nam, tỷ lệ công nhân quay trở lại làm việc cao hơn, tuy nhiên nhiều công ty sản xuất và công nghệ vẫn đổ xô đi tuyển dụng thêm lao động do các công ty nước ngoài đang có ý định thành lập và mở rộng hoạt động tại Việt Nam."} {"en": "According to the HCMC Department of Labor, Invalids and Social Affairs, as of Monday – the first working day of Lunar New Year, the rate of workers returning to work reached 94% compared to pre-Tet labor strength.", "vi": "Theo Sở LĐ-TB & XH TP.HCM, tính đến thứ Hai – ngày làm việc đầu tiên sau kỳ nghỉ Tết, tỷ lệ lao động trở lại làm việc đạt 94% so với lượng lao động trước Tết."} {"en": "However, it estimated that companies need up to 75,000 additional workers to expand production. Information technology, electric and electronics are the main sectors recruiting for the additional workers, it added.", "vi": "Tuy nhiên, theo ước tính các công ty vẫn cần thêm tới 75,000 lao động để mở rộng sản xuất. Công nghệ thông tin, điện và điện tử là những doanh nghiệp chủ yếu cần tuyển dụng thêm nhân công."} {"en": "Meanwhile, the Federation of Labor and Industrial Parks Management Board in Binh Duong Province reported that 70 to 80 percent of workers at large enterprises have returned, higher than the year before.", "vi": "Trong khi đó, theo Liên đoàn Lao động và Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương, 70 đến 80% công nhân tại các doanh nghiệp lớn đã quay trở lại làm việc, cao hơn so với năm ngoái."} {"en": "Many Americans gather together as families and spend time with each other over the winter holidays. It can be difficult when a family member suffers from memory loss.", "vi": "Rất nhiều người Mỹ tụ tập gia đình và dành thời gian cho nhau trong các kỳ nghỉ đông. Đó có thể rất khó khăn khi một thành viên trong gia đình phải trải qua việc mất trí nhớ."} {"en": "Tim Hollingsworth knows. The well-known American chef learned to cook at his mother’s side when he was growing up. Hollingsworth would measure ingredients to help her make dinner. He would talk with his mother and taste the food as they cooked.", "vi": "Tim Hollingsworth hiểu điều đó. Vị đầu bếp nổi tiếng người Mỹ học nấu ăn từ mẹ mình trong quá trình trưởng thành của mình. Hollingsworth sẽ ước lượng các loại gia vị để giúp mẹ mình làm bữa tối. Anh trò chuyện với mẹ của mình và nếm đồ ăn khi họ nấu ăn."} {"en": "Today, he is the winner of “The Final Table” competition on Netflix, the media production company. He also is the owner of Otium, a restaurant in Los Angeles, California.", "vi": "Bây giờ, anh là người chiến thắng của cuộc thi “The Final Table” trên Netflix, một công ty sản xuất truyền thông. Anh đồng thời là chủ sở hữu của một nhà hàng tại Los Angeles, California."} {"en": "Hollingsworth still cooks with his mother, but it is different now. She struggles with memory loss. She sits with him as he prepares meals from her favorite recipes. These include recipes for “comfort foods”— ones that fill your stomach and warm your heart with happy memories, while filling a home with a pleasant smell.", "vi": "Hollingsworth vẫn nấu ăn với mẹ mình, nhưng mọi thứ giờ đã khác. Bà gặp vấn đề với việc mất trí nhớ. Bà ngồi với anh khi anh chuẩn bị bữa ăn từ công thức ưa thích của bà. Nó bao gồm những công thức cho “món ăn thư giãn” – những món mà sẽ lấp đầy bao từ của bạn và làm ấm trái tim của bạn bằng những ký ức đẹp, trong khi lấp đầy ngôi nhà với mùi thơm dịu dàng."} {"en": "His mother does not cook anymore. But being present at the cooking and eating foods she may remember helps close the distance that dementia can create.", "vi": "Mẹ anh không nấu ăn nữa. Nhưng việc hiện hữu tại nơi nấu và ăn các món ăn mà bà có thể nhớ sẽ giúp khoảng cách mà bệnh mất trí nhớ tạo ra thu hẹp lại."} {"en": "Dementia and Alzheimer’s disease affect older people’s memories. Over time, patients lose their memories, piece by piece. The first to go are usually the newer memories. The older memories, from when they were young, can be the last to disappear.", "vi": "Bệnh mất trí nhớ và bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến trí nhớ của người già. Theo thời gian, các bệnh nhân sẽ mất trí nhớ, từng ký ức một. Những ký ức mất đi đầu tiên thường sẽ là những ký ức mới hơn. Những ký ức xưa, từ khi họ còn trẻ, có thể là thứ cuối cùng biến mất."} {"en": "Being with family and doing things together can help.", "vi": "Ở bên cạnh gia đình và làm việc với nhau có thể giúp cải thiện điều này."} {"en": "When we make and share food with others, “we feel a sense of usefulness and belonging,” says Sheila Molony. She studies the aging process and is a professor of nursing at Quinnipiac University in Hamden, Connecticut.", "vi": "Khi chúng tôi làm và chia sẻ đồ ăn với mọi người, “chúng tôi cảm thấy có ích và thuộc về ai đó,” theo Sheila Molony. Bà nghiên cứu về quá trình lão hóa và là một giáo sư về y tá tại Đại học Quinnipiac ở Hamden, Connecticut."} {"en": "Family members with dementia can be involved in meal preparation or setting the table. That may give them some sense of peace and what Molony calls “at-homeness.” It helps them feel like part of a family or community.", "vi": "Các thành viên trong gia đình mắc bệnh mất trí nhớ có thể tham gia chuẩn bị bữa ăn hoặc dọn bàn ăn. Điều đó giúp họ cảm thấy bình yên và cảm giác mà Molony gọi là “ở nhà”. Nó giúp những người mắc bệnh cảm thấy mình là một phần của gia đình hoặc cộng đồng."} {"en": "Kim Borghoff and her family kept their tradition of Sunday meals together as her husband and his father were both struggling with Alzheimer’s disease at the same time.", "vi": "Kim Borghoff và gia đình của cô luôn giữ truyền thống là có bữa ăn cùng nhau vào ngày Chủ Nhật khi chồng cô và bố chồng cùng đang trải qua với bệnh Alzheimer."} {"en": "Both men were found to have Alzheimer’s several years ago. That is when she began making sure that every other Sunday, the whole family had dinner together — just like they did when their children were growing up.", "vi": "Cả hai người đàn ông phát hiện mắc bệnh Alzheimer từ nhiều năm trước. Đó là khi cô bắt đầu chắc chắn rằng mọi Chủ Nhật từ giờ về sau, cả gia đình sẽ ăn tối cùng nhau — như những gì họ làm khi con em họ được lớn lên."} {"en": "What they ate was not important. It was instead the familiar and comforting experience of sitting around the table together, even after the family had finished eating. It helped both men regain some of their old personalities, even if just for a short time.", "vi": "Những gì họ đã ăn không quan trọng. Thay vào đó, đó là trải nghiệm thân quen và thoải mái khi ngồi quây quần bên chiếc bàn cùng nhau, kể cả khi sau khi gia đình đã ăn xong. Điều đó giúp hai người đàn ông thu thập lại một vài phần tính cách cũ của bản thân, kể cả khi chỉ trong một thời gian ngắn."} {"en": "This year, the Alzheimer’s Association has been spreading the word about the connecting power of mealtime through their Around the Table program. Along with Hollingsworth, the group asked other chefs to help. They include Hugh Acheson, chef and owner of two restaurants in the state of Georgia.", "vi": "Trong năm nay, Hiệp hội bệnh Alzheimer đã tuyên truyền về sức mạnh của sự gắn kết từ thời gian dùng bữa thông qua chương trình Around the Table (Tạm dịch: Quây quần bên bàn ăn). Cùng với Hollingsworth, nhóm đã nhờ đến sự giúp đỡ của các đầu bếp khác. Họ bao gồm Hugh Acheson, đầu bếp và cũng là chủ 2 nhà hàng tại bang Georgia."} {"en": "Acheson’s father, a former professor, developed Alzheimer’s about five years ago. Sharing meals was always a part of their relationship, but it is different for Hugh Acheson as his father’s memory slowly disappears.", "vi": "Cha của Acheson, một cựu giáo sư, mắc bệnh Alzheimer khoảng 5 năm trước. Chia sẻ các bữa ăn đã luôn là một phần của mối quan hệ giữa họ, nhưng nó khác biệt với Hugh Acheson khi trí nhớ của cha ông đang dần biến mất."} {"en": "His father was a single parent, raising four children alone, while working full-time. Acheson says his father did not have much time to cook complicated meals. Now, the son might cook a good steak and simply add a fresh, green salad as a side dish.", "vi": "Cha ông là một người bố đơn thân, nuôi lớn 4 đứa trẻ một mình, trong khi làm việc toàn thời gian. Acheson cho biết cha ông không có nhiều thời gian để nấu các bữa ăn cầu kỳ. Bây giờ, người con trai có thể làm một miếng bít tết ngon và chỉ đơn giản là thêm một chút salad xanh tươi như món ăn kèm."} {"en": "Acheson says a good meal made with love can bring out a person with dementia and bring them real joy.", "vi": "Acheson chia sẻ rằng một bữa ăn ngon được làm từ tình yêu có thể xóa đi bệnh mất trí nhớ và mang đến niềm vui thực sự."} {"en": "Localities with high Covid-19 vaccination rates should scrap centralized quarantine zones and field hospitals, and allow patients to be treated at home, a senior academic has proposed. Nguyen Lan Hieu, director of the Hanoi Medical University, has made seven proposals to Prime Minister Pham Minh Chinh on fighting the coronavirus amid the “new normal.”", "vi": "Một học giả cấp cao đã đề xuất các địa phương có tỷ lệ tiêm chủng Covid-19 cao nên loại bỏ các khu cách ly tập trung, bệnh viện dã chiến, và cho phép bệnh nhân được điều trị tại nhà. Ông Nguyễn Lân Hiếu, Giám đốc Đại học Y Hà Nội, đã bảy lần đề xuất với Thủ tướng Phạm Minh Chính về việc chống lại coronavirus trong bối cảnh “bình thường mới”."} {"en": "First, quarantine zones and field hospitals should be scrapped and replaced with Covid-19 care networks that allow patients to be treated at home.", "vi": "Đầu tiên, các khu cách ly và bệnh viện dã chiến nên được loại bỏ và thay thế bằng mạng lưới chăm sóc Covid-19 cho phép bệnh nhân được điều trị tại nhà."} {"en": "Areas with Covid-19 cases may undertake small-scale quarantine measures, and only a dramatic rise in the number of new cases (over 10 percent of tested samples returning positive) should warrant village-wide or company-wide quarantine.", "vi": "Các khu vực có trường hợp nhiễm Covid-19 có thể thực hiện các biện pháp kiểm dịch với quy mô nhỏ, và chỉ khi có sự gia tăng đột biến về số ca mắc mới (hơn 10 phần trăm các mẫu thử nghiệm cho kết quả dương tính) mới cần được kiểm dịch cách ly toàn xã hoặc toàn công ty."} {"en": "Only severe Covid-19 cases, including patients with underlying conditions and those who are unvaccinated, need to be taken to hospital for treatment. “Such a strategy can be applied in all localities with high vaccination rates like Ho Chi Minh City, Binh Duong and Hanoi,” Hieu said.", "vi": "Chỉ những trường hợp Covid-19 nghiêm trọng, bao gồm cả những bệnh nhân có bệnh lý nền và những người chưa được tiêm chủng, mới cần được đưa đến bệnh viện để điều trị. “Chiến lược trên có thể áp dụng ở tất cả các địa phương có tỷ lệ tiêm chủng cao như TP.HCM, Bình Dương và Hà Nội”, ông Hiếu nói."} {"en": "Second, hospitals should organize two separate lanes for those with and without Covid-19. Quick tests could be used to screen people, and health workers, patients and family members should be tested randomly and regularly for quick detection of cases.", "vi": "Thứ hai, các bệnh viện nên bố trí hai lối đi riêng biệt cho những người nhiễm và không nhiễm Covid-19. Các xét nghiệm nhanh có thể được sử dụng để sàng lọc người dân, nhân viên y tế, bệnh nhân và người nhà nên được xét nghiệm ngẫu nhiên và thường xuyên để phát hiện sớm các ca bệnh."} {"en": "Fourth, the private sector should be enlisted in the Covid fight, with private hospitals allowed to collect fees for Covid-19 care. New departments related to Covid-19 care should be developed so the private sector can create signature services.", "vi": "Thứ tư, cần tranh thủ đưa y tế tư nhân vào cuộc chiến với Covid với việc cho phép các bệnh viện tư thu phí chăm sóc Covid-19. Các bộ phận mới liên quan đến dịch vụ chăm sóc Covid-19 nên được phát triển để bệnh viện tư có thể tạo ra các dịch vụ thương hiệu."} {"en": "Fifth, localities must be ready to vaccinate children aged 12-18 as instructed.", "vi": "Thứ năm, các địa phương phải sẵn sàng tiêm chủng cho trẻ từ 12-18 tuổi theo hướng dẫn."} {"en": "Sixth, all localities should organize living spaces for workers and immigrants. “People who work within the same spaces should live together. When coronavirus cases are detected, authorities should support neighborhoods to let infected people live in isolation. Workers should be encouraged to do quick Covid-19 tests,” Hieu said.", "vi": "Thứ sáu, tất cả các địa phương cần sắp xếp nhà ở cho công nhân và người lao động nhập cư. “Những người làm việc trong cùng một bộ phận nên sống cùng nhau. Khi phát hiện trường hợp nhiễm coronavirus, cơ quan chức năng nên hỗ trợ nhà ở để người nhiễm bệnh có thể sống riêng biệt. Khuyến khích người lao động tự làm xét nghiệm Covid-19 nhanh “, ông Hiếu nói."} {"en": "Seventh, the country needs to promote resilience in co-existing with Covid-19. Reducing the death rates should be the foremost goal.", "vi": "Thứ bảy, nhà nước cần thúc đẩy khả năng phục hồi cùng với sự tồn tại của Covid-19. Giảm tỷ lệ tử vong phải là mục tiêu hàng đầu."} {"en": "Hieu said that the biggest lesson to learn from the pandemic was the need for enhancing medical capabilities across the board, and not have them centralized in certain major hospitals.", "vi": "Ông Hiếu cho rằng bài học lớn nhất rút ra được từ đại dịch là cần phải nâng cao năng lực y tế trên toàn diện, chứ không phải tập trung ở một số bệnh viện lớn."} {"en": "Covid-19 cases also need to be categorized into different groups based on their severity levels, with mild cases being treated at home and severe ones hospitalized. ", "vi": "Các trường hợp mắc bệnh Covid-19 cũng cần được phân loại thành các nhóm khác nhau dựa trên mức độ nghiêm trọng của chúng, với những trường hợp nhẹ được điều trị tại nhà và những trường hợp nặng phải nhập viện."} {"en": "Changing contact tracing and quarantining methods is key to adapt to the pandemic. Minimizing isolation will be the ideal strategy, Hieu said.", "vi": "Thay đổi phương pháp truy vết và cách ly là chìa khóa để thích ứng với đại dịch. Ông Hiếu nói, giảm thiểu phạm vi phong tỏa sẽ là chiến lược đúng đắn.."} {"en": "In a little over 10 months, the world’s best football players will descend on Qatar for the World Cup and tickets have now been made available to the general public.", "vi": "Trong vòng hơn 10 tháng nữa, những cầu thủ xuất sắc nhất của bóng đá thế giới sẽ đến Qatar dự World Cup và hiện nay Qatar đã mở vé vào cửa."} {"en": "Prices vary depending on the game and what category seat you opt for, with tickets for the Final match ranging from $604 to as much as $1,600. That may seem steep but, in comparison, some official tickets for this year’s Super Bowl are starting at $5,950.", "vi": "Giá vé khác nhau tùy thuộc vào trận đấu và loại ghế, vé vào cửa trận Chung kết dao động từ $ 604 đến tối đa là $ 1,600. Con số này có thể vô lý nhưng nếu so sánh, một số vé chính thức dể xem trận siêu cúp bóng cầu Super Bowl năm nay có giá khởi điểm là $ 5,950."} {"en": "A controversial ‘festival of football’", "vi": "Một ‘lễ hội bóng đá’ gây tranh cãi"} {"en": "Fans will also be able to purchase package deals to follow their chosen team throughout the tournament, as well as buying multiple tickets for different games in the same stadium.", "vi": "Người hâm mộ cũng có thể mua các ưu đãi trọn gói để theo dõi đội ưa thích trong suốt giải đấu, cũng như mua vé cho nhiều trận đấu trên cùng một sân vận động."} {"en": "FIFA said visitors must follow the travel advice from the Qatari authorities and that the latest Covid-19 measures will be communicated in advance of the tournament.", "vi": "FIFA cho biết cổ động viên phải tuân thủ lời khuyên về việc di chuyển từ các nhà chức trách Qatar và các biện pháp mới nhất của Covid-19 sẽ được thông báo trước giải đấu."} {"en": "“It will be a festival of football that will see fans experience the rich culture and history of the region through the platform of football at top-class stadiums and we look forward to bringing people from different cultures together to live football at the FIFA World Cup,” Samoura added.", "vi": "“Đây sẽ là một ngày hội bóng đá mà người hâm mộ sẽ được trải nghiệm văn hóa và lịch sử phong phú của khu vực qua môn thể thao bóng đá tại các sân vận động đẳng cấp nhất và chúng tôi mong muốn được đưa tất cả mọi người từ các nền văn hóa khác nhau đến với bóng đá trực tiếp tại FIFA World Cup. ”Samoura nói thêm."} {"en": "Questions have continuously been raised about human rights issues going into this year’s World Cup in Qatar, notably involving migrant workers and anti-homosexuality laws.", "vi": "Nghi vấn liên tục được đặt ra về các vấn đề nhân quyền trong World Cup năm nay tại Qatar, đặc biệt là liên quan đến người lao động nhập cư và luật chống đồng tính luyến ái."} {"en": "A report published last year by Amnesty International found that Qatari authorities failed to investigate the deaths of thousands of migrant workers, despite evidence of unsafe working conditions.", "vi": "Một báo cáo do Tổ chức Ân xá Quốc tế công bố năm ngoái cho thấy chính quyền Qatar đã không điều tra cái chết của hàng nghìn công nhân nhập cư, bất chấp bằng chứng về điều kiện làm việc không an toàn."} {"en": "A number of national teams have already drawn attention to their human rights concerns, staging protests in the qualifying rounds.", "vi": "Một số đội tuyển quốc gia lo ngại về nhân quyền của họ, và tổ chức các cuộc biểu tình ở các vòng loại."} {"en": "Nasser Al Khater, the chief executive of the tournament’s organizing committee, insists that Qatar has been treated “unfairly and unjustly” since it earned the right to host the tournament 11 years ago.", "vi": "Nasser Al Khater, trưởng ban tổ chức giải đấu, khẳng định Qatar đã bị đối xử “bất công một cách vô lý” kể từ khi giành được quyền đăng cai giải đấu cách đây 11 năm."} {"en": "He promised the host nation would be “tolerant” and “welcoming.”", "vi": "Ông đưa ra lời hứa rằng nước chủ nhà sẽ “khoan dung” và “chào đón mọi người.”"} {"en": "Nguyen Tuan, 15, had sex for the first time earlier this year, did not use a condom and his girlfriend had to take a morning-after pill.", "vi": "Nguyễn Tuấn, 15 tuổi, quan hệ tình dục lần đầu tiên vào đầu năm nay, không sử dụng bao cao su và bạn gái có uống thuốc tránh thai vào mỗi sáng."} {"en": "“I think it’s normal and common for teenagers to have sex since many of my peers also do the same,” the HCMC boy says.", "vi": "“Em nghĩ việc quan hệ tình dục của thanh thiếu niên là bình thường và phổ biến vì nhiều bạn cùng trang lứa với em cũng làm như vậy”, chàng trai TP.HCM nói."} {"en": "“However, I just learned that there is great risk of contracting STDs, which I had no idea about.”", "vi": "“Tuy nhiên, em mới biết rằng có rất nhiều nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục mà mình không hề biết.”"} {"en": "He is one of an increasing number of Vietnamese teenagers engaging in early sexual activities, believing that sexual desire during puberty is normal and indulging it would help satisfy their curious minds.", "vi": "Tuấn là một trong số ngày càng nhiều thanh thiếu niên Việt Nam tham gia vào các hoạt động tình dục sớm, tin rằng ham muốn tình dục ở tuổi dậy thì là bình thường và ham muốn tình dục sẽ giúp thỏa mãn trí tò mò của các em."} {"en": "According to a 2019 study by the Ministry of Health and World Health Organization on student health behavior, the rate of having sex before the age of 14 had more than doubled to 3.51 percent from 1.45 percent in 2013.", "vi": "Theo một nghiên cứu năm 2019 của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới về hành vi sức khỏe của học sinh, tỷ lệ quan hệ tình dục trước 14 tuổi đã tăng hơn gấp đôi lên 3,51% từ mức 1,45% vào năm 2013."} {"en": "Only 42 percent used condoms while 44 percent used other birth control methods, both much lower than in 2013.", "vi": "Chỉ 42% sử dụng bao cao su trong khi 44% sử dụng các phương pháp tránh thai khác, cả hai đều thấp hơn nhiều so với năm 2013."} {"en": "A 2018 study by the National University in Hanoi found that around 10 percent of Hanoi students had sex before finishing grade nine and 39 percent before graduating high school.", "vi": "Một nghiên cứu năm 2018 của Đại học Quốc gia Hà Nội cho thấy khoảng 10% học sinh Hà Nội quan hệ tình dục trước khi học hết lớp 9 và 39% trước khi tốt nghiệp trung học phổ thông."} {"en": "Around 10 percent of high schoolers admitted to having sex with more than three partners.", "vi": "Khoảng 10% học sinh trung học thừa nhận có quan hệ tình dục với hơn ba bạn tình khác."} {"en": "On a Facebook community group, around 100 admitted they had sex for the first time while in secondary school.", "vi": "Trên một nhóm cộng đồng Facebook, khoảng 100 người thừa nhận họ đã quan hệ tình dục lần đầu tiên khi còn học trung học."} {"en": "Many students claim that since sex education in school is taught in a theoretical manner, they try to sate their curiosity and get first-hand experience by watching pornography and engaging in unprotected sex.", "vi": "Nhiều sinh viên khẳng định rằng vìgiáo dục giới tính trong trường học được dạy theo cách lý thuyết, họ cố gắng thỏa mãn sự tò mò của mình và có được kinh nghiệm trực tiếp bằng cách xem các nội dung khiêu dâm và quan hệ tình dục thiếu an toàn."} {"en": "Nguyen Van Thanh had sex with his girlfriend at the age of 16 for the first time and has been keeping it a secret from his parents. Like Tuan, he also says his school did not teach or equip him with knowledge about how to protect himself from STDs.", "vi": "Nguyễn Văn Thành có quan hệ tình dục với bạn gái lần đầu tiên ở tuổi 16 và giấu kín bố mẹ. Giống như Tuấn, em cũng cho biết trường của em đã không dạy hay trang bị kiến thức về cách bảo vệ bản thân khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục."} {"en": "“I didn’t use a condom because I had no idea how to.", "vi": "“Tôi không sử dụng bao cao su vì tôi không biết phải làm thế nào."} {"en": "“At school, we only learn about body parts and about reproduction via biology textbooks.", "vi": "“Ở trường, chúng em chỉ học về các bộ phận cơ thể và về sinh sản qua sách giáo khoa sinh học."} {"en": "Many Facebook groups with thousands of members have become places where underage people openly share their sexual experiences.", "vi": "Nhiều nhóm Facebook với hàng nghìn thành viên đã trở thành nơi những người chưa đủ tuổi công khai chia sẻ kinh nghiệm tình dục của họ."} {"en": "Several of them admit to having sex with numerous partners before the age of 18.", "vi": "Một số người trong số họ thừa nhận đã quan hệ tình dục với nhiều bạn tình trước 18 tuổi."} {"en": "Tran Xuan Quoc, 11, went online and used phone apps to learn about sex after hearing many older students talk about the birds and the bees both online and in person.", "vi": "Em Tran Xuan Quoc, 11 tuổi, đã lên mạng và sử dụng ứng dụng điện thoại để tìm hiểu về tình dục sau khi nghe nhiều học sinh lớn tuổi kể về chuyện “người lớn” cả trên mạng và trực tiếp."} {"en": "While many people point to early onset of puberty for children developing interest in their bodies and sexual behavior at such an early age, some blame it on stress children face.", "vi": "Trong khi nhiều người cho rằng việc trẻ dậy thì sớm dẫn tới phát triển sự quan tâm đến cơ thể và hành vi tình dục ở độ tuổi sớm như vậy, một số lại cho rằng đó là do trẻ gặp phải căng thẳng."} {"en": "“I think students face a wide range of stressors related to academic demands,” Dang The Danh, the father of a high-school boy in HCMC’s District 3, says.", "vi": "Ông Đặng Thế Danh, cha của một nam sinh trung học ở quận 3, TP HCM, cho biết: “Tôi nghĩ học sinh phải đối mặt với nhiều yếu tố gây căng thẳng liên quan đến yêu cầu học hành."} {"en": "Tran Thanh Nam, a psychologist, says 20-30 percent of children have anxiety and depression and feel disconnected from their parents, and “so having sex is a way to take their minds off everyday stresses.”", "vi": "Trần Thành Nam, chuyên gia tâm lý, cho biết 20-30% trẻ em bị lo lắng, trầm cảm và cảm thấy xa cách với cha mẹ, và “vì vậy quan hệ tình dục là một cách giúp đầu óc của chúng thoát khỏi những căng thẳng hàng ngày.”"} {"en": "“Romantic relationships assist them in seeking connections, particularly when they are unable to connect with their family members and feel lonely in their own home.”", "vi": "“Các mối quan hệ lãng mạn giúp chúng tìm kiếm sự kết nối, đặc biệt khi họ không thể kết nối với các thành viên trong gia đình và cảm thấy cô đơn trong chính ngôi nhà của mình.”"} {"en": "Increasingly intense wildfires are burning forests across Australia and the western United States. They are fueling concern among locals and health professionals about the long-term health effects of smoke exposure.", "vi": "Những vụ cháy rừng ngày càng khủng khiếp đang thiêu đốt các khu rừng dọc nước Úc và phía Tây Hoa Kỳ. Chúng đang làm gia tăng sự lo lắng của người dân địa phương và các chuyên gia y tế về những ảnh hưởng lâu dài tới sức khỏe khi tiếp xúc với khói."} {"en": "Kelsey Norton’s home in Paradise, California, was destroyed by a powerful wildfire last year.", "vi": "Nhà của Kelsey Norton ở tại Paradise, California, đã bị phá hủy bởi cơn cháy rừng kinh hoàng vào năm ngoài."} {"en": "Japan is Vietnam’s largest source of official development assistance, its second largest foreign investor and fourth largest trade partner. At the end of 2016, Japan had more than 3,200 investment projects in Vietnam with total registered capital of more than $42 billion, according to official data.", "vi": "Nhật Bản là nguồn hỗ trợ phát triển chính thức lớn nhất của Việt Nam, là nhà đầu tư nước ngoài lớn thứ hai và là đối tác thương mại lớn thứ tư của Việt Nam. Theo số liệu chính thức vào cuối năm 2016, Nhật Bản đã có hơn 3.200 dự án đầu tư tại Việt Nam với tổng số vốn đăng ký hơn 42 tỷ USD."} {"en": "Hoang Anh Gia Lai Joint Stock Company is focusing on pig and banana farming in Vietnam, Laos and Cambodia for export, its chairman Doan Nguyen Duc, said.", "vi": "Chủ tịch HĐQT Đoàn Nguyên Đức cho biết, Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai đang tập trung vào chăn nuôi lợn và trồng chuối tại Việt Nam, Lào và Campuchia để xuất khẩu."} {"en": "“Agriculture is hard work; once on the fourth day of a new lunar year I had to plant trees, but got bitter fruits,” he said while driving in a banana plantation stretching thousands of hectares.", "vi": "Nông nghiệp là một ngành nghề khó khăn; Có lần bốn ngày tết tôi đi trồng cây nhưng lại nhận trái đắng ”, anh vừa nói vừa lái xe trong vườn chuối trải dài hàng nghìn ha."} {"en": "For 10 years his company grew all kinds of trees ranging from passion fruit to grapefruit, but finally found the most suitable one – banana.", "vi": "Trong 10 năm công ty của anh trồng đủ loại cây từ chanh dây đến bưởi, cuối cùng tìm được loại cây thích hợp nhất – chuối."} {"en": "It currently has some 10,000 hectares of fruit trees, banana accounting for half of that, and the rest include jackfruit, avocado, durian, mango, and others. It has 2,500 ha under banana in Vietnam, 1,500 ha in Laos and 1,000 ha in Cambodia.", "vi": "Vườn hiện có khoảng 10.000 ha cây ăn quả, trong đó chuối chiếm một nửa, phần còn lại bao gồm mít, bơ, sầu riêng, xoài và các loại khác. Có 2.500 ha chuối ở Việt Nam, 1.500 ha ở Lào và 1.000 ha ở Campuchia."} {"en": "It plans to improve 10,000 ha of land to grow more banana this year.", "vi": " có kế hoạch cải tạo 10.000 ha đất để trồng thêm chuối trong năm nay."} {"en": "It also has seven pig farms with a capacity of around 300,000 head a year, and plans to build more with a capacity of one million pigs this year.", "vi": "Công ty cũng có bảy trang trại chăn nuôi lợn với công suất khoảng 300.000 con / năm và có kế hoạch xây dựng thêm với công suất một triệu con lợn trong năm nay"} {"en": "Duc said HAGL’s debts have decreased from VND36 trillion (US$1.5 billion) to some VND10 trillion, and are expected to be paid off in the next one or two years.", "vi": "Ông Đức cho biết các khoản nợ của HAGL đã giảm từ 36 nghìn tỷ đồng (1,5 tỷ đô la Mỹ) xuống khoảng 10 nghìn tỷ đồng và dự kiến sẽ được trả hết trong một hoặc hai năm tới."} {"en": "He expected the company to sell the remaining shares of Hoang Anh Gia Lai Agricultural Joint Stock Company (HAGL Agrico) to get at least VND2.2 trillion this year, and said it could issue more shares to pay off the remaining debt.", "vi": "Ông kỳ vọng công ty sẽ bán số cổ phần còn lại của Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hoàng Anh Gia Lai (HAGL Agrico) để thu về ít nhất 2,2 nghìn tỷ đồng trong năm nay, đồng thời cho biết có thể phát hành thêm cổ phiếu để trả khoản nợ còn lại."} {"en": "“The joy of every day is not golfing, playing sports with friends or owning real estate, but watching pigs grow healthily and bananas being exported regularly”.", "vi": "” Niềm vui mỗi ngày không phải là đánh gôn, chơi thể thao với bạn bè hay sở hữu bất động sản, mà là nhìn đàn lợn phát triển khỏe mạnh và chuối xuất khẩu đều đặn”."} {"en": "The biggest difficulty in farming is finding buyers for agricultural products, but he has already found them, he said.", "vi": "Khó khăn lớn nhất trong nghề nông là tìm người mua nông sản, nhưng anh đã tìm được."} {"en": "“We sometimes harvest tens of thousands of tons of bananas a month, but sell them all.”", "vi": "“Có khi chúng tôi thu hoạch hàng chục nghìn tấn chuối mỗi tháng, nhưng bán không hết”."} {"en": "HAGL’s bananas grow at an altitude of 800 meters, and so are more tender and fragrant than others, he said.", "vi": "Ông nói, chuối của HAGL mọc ở độ cao 800 mét nên mềm và thơm hơn những nơi khác."} {"en": "Ensuring both quality and quantity are two factors that help the company export its bananas to China and other markets, he said.", "vi": "Ông nói, đảm bảo cả chất lượng và số lượng là hai yếu tố để công ty xuất khẩu chuối sang Trung Quốc và các thị trường khác."} {"en": "“Once you have a reputation, you will receive orders as soon as you offer goods and an attractive price”.", "vi": "“Khi đã có uy tín, bạn sẽ nhận được đơn đặt hàng ngay khi có hàng với một mức giá hấp dẫn”."} {"en": "During the peak season HAGL exports up to 300 containers of bananas to China. It also ships to Japan and South Korea.", "vi": "Vào mùa cao điểm, HAGL xuất khẩu tới 300 container chuối sang Trung Quốc. Công ty cũng vận chuyển đến Nhật Bản và Hàn Quốc."} {"en": "Duc said China consumes 18 million tons of bananas annually, but HAGL and HAGL Agrico’s total output is less than one million tons, noting that the former would increase its output this year.", "vi": "Ông Đức cho biết Trung Quốc tiêu thụ 18 triệu tấn chuối hàng năm, nhưng tổng sản lượng của HAGL và HAGL Agrico chưa đến một triệu tấn, ông nhấn mạnh rằng công ty sẽ tăng sản lượng trong năm nay."} {"en": "The average price now is VND12,000 per kilogram while the cost is VND6,500, and a hectare fetches profits of VND400 million a year, he said.", "vi": "Giá trung bình hiện nay là 12.000 đồng một kg trong khi chi phí là 6.500 đồng, và một ha thu lãi 400 triệu đồng một năm, ông nói."} {"en": "Fruits that do not meet quality standards and fetch around VND4,000 per kilogram are not thrown away but fed to pigs.", "vi": "Trái cây không đạt tiêu chuẩn chất lượng, bán với giá khoảng 4.000 đồng / kg và không được vứt bỏ mà cho lợn ăn."} {"en": "HAGL’s cost of raising pigs is VND35,000 per kilogram, and they fetch VND48,000-50,000 per kilogram. The animals are given herbs if they contract diseases instead of antibiotics.", "vi": "Chi phí chăn nuôi lợn của HAGL là 35.000 đồng một kg, và họ lấy giá 48.000-50.000 đồng một kg. Chúng được cho uống các loại thảo mộc nếu chúng mắc bệnh thay vì dùng thuốc kháng sinh."} {"en": "Normally, for every 25 kilogram of harvested bananas, 12 kilograms are exported, and the rest is used to feed pigs.", "vi": "Thông thường, cứ 25 kg chuối thu hoạch thì xuất khẩu được 12 kg, số còn lại để làm thức ăn cho lợn."} {"en": "“Without the bananas, we cannot raise pigs efficiently,” Duc said.", "vi": "Ông Đức nói: “Nếu không có chuối, chúng tôi không thể chăn nuôi lợn hiệu quả."} {"en": "They are fed to sows and are semi-processed, dried, ground and mixed with vitamins and soybeans to feed pigs raised for meat.", "vi": "Thức ăn cho lợn nái được sơ chế, sấy khô, xay nhuyễn trộn với vitamin và đậu tương để làm thức ăn cho lợn nuôi lấy thịt."} {"en": "HAGL targets revenues of VND4.82 trillion and profits of VND1.12 trillion this year.", "vi": "HAGL đặt mục tiêu doanh thu 4,82 nghìn tỷ đồng và lợi nhuận 1,12 nghìn tỷ đồng trong năm nay."} {"en": " export /iks´pɔ:t", "vi": "/ (n): Hàng xuất khẩu"} {"en": " chairman /tʃeəmən", "vi": "/ (n): Chủ tịch"} {"en": "The year is drawing to a close, and here are 10 tracks that have dominated the Vietnamese pop music charts in 2021.", "vi": "Năm sắp kết thúc, và đây là 10 ca khúc đã thống trị các bảng xếp hạng nhạc pop của Việt Nam năm 2021."} {"en": "Many of the most popular songs of the year talk about youth and experiences while young, and reached millions of views on YouTube and trended on social media platforms.", "vi": "Nhiều bài hát nổi tiếng trong năm nói về tuổi trẻ và những trải nghiệm khi còn trẻ, đã đạt hàng triệu lượt xem trên YouTube và thịnh hành trên các nền tảng mạng xã hội."} {"en": "Songs by young and upcoming artists have dominated the charts.", "vi": "Các bài hát của các nghệ sĩ trẻ và các nghệ sĩ sắp ra mắt đã thống trị các bảng xếp hạng."} {"en": "Besides EDM and hip-hop, songs that helped people relax and heal during the Covid-19 pandemic became big hits.", "vi": "Bên cạnh EDM và hip-hop, những bài hát giúp mọi người thư giãn và “chữa lành” trong đại dịch Covid-19 đã trở thành hit lớn."} {"en": "‘Muon Roi Sao Ma Con’ (It’s Late, But…) by Son Tung M-TP", "vi": "“ Muộn rồi mà sao còn” của Sơn Tùng MTP"} {"en": "The Vietnamese V-pop prince composed and released the pop R&B song in April. The video has so far got over 143 million views on YouTube. It held the number one spot on Lan Song Xanh (Green Wave), one of the nation’s main music charts, for 32 weeks – a feat not achieved by any other song in the last 10 years. The MV is about a boy secretly in love with a girl and staying up all night and smiling to himself while thinking about her.", "vi": "Chàng hoàng tử V-pop sáng tác và phát hành ca khúc pop R&B vào tháng 4 vừa qua. Cho đến nay, video đã có hơn 143 triệu lượt xem trên YouTube. Nó giữ vị trí quán quân ở Làn Sóng Xanh, một trong những bảng xếp hạng âm nhạc chính của quốc gia, trong 32 tuần – một thành tích mà không một bài hát nào đạt được trong 10 năm qua. MV kể về một chàng trai yêu thầm một cô gái và thao thức suốt đêm, tự mỉm cười một mình khi nghĩ về cô ấy."} {"en": "‘Laylalay’ by Jack", "vi": "“Laylalay” của Jack"} {"en": "Six hours after its release on Jack’s 24th birthday in April, the song topped Vietnam’s iTunes digital music chart and YouTube’s top trending chart. The video has since got over 48 million hits on YouTube.", "vi": "Sáu giờ sau khi phát hành vào tháng 4- cũng là sinh nhật lần thứ 24 của Jack , bài hát đã đứng đầu bảng xếp hạng nhạc số iTunes Việt Nam và bảng xếp hạng xu hướng hàng đầu của YouTube. Kể từ đó, video đã có hơn 48 triệu lượt truy cập trên YouTube"} {"en": "It was also number one on the Lan Song Xanh 2021 chart for 16 weeks, and got nominated for several awards.", "vi": "Bài hát cũng đứng đầu bảng xếp hạng Làn Sóng Xanh 2021 trong 16 tuần và được đề cử cho một số giải thưởng."} {"en": "‘Laylalay’ is a confession composed with an EDM drop and hip-hop melodies about a kid who laments about his previous love.", "vi": "‘Laylalay’ là một lời thú nhận được sáng tác với giai điệu EDM và hip-hop, kể về một chàng trai luôn tiếc nuối về mối tình trước của mình."} {"en": "‘Roi Toi Luon’ (Oh Go Ahead) by Nal Phi Ho", "vi": "“Rồi tới luôn” Nal Phi Hồ"} {"en": "According to TikTok, this was the most popular Vietnamese song on the platform this year. On the app, videos with the hashtag #Roitoiluon have got over 530 million views, 1.5 million videos used the song as background music and hundreds of users covered, remixed and made parodies.", "vi": "Theo thống kế của TikTok, đây là bài hát tiếng Việt phổ biến nhất trên nền tảng này trong năm nay. Trên ứng dụng, các video với hashtag #Roitoiluon đã có hơn 530 triệu lượt xem, 1,5 triệu video sử dụng bài hát này làm nhạc nền và hàng trăm người dùng đã cover, phối lại và chế lại video."} {"en": "‘Chi La Khong Cung Nhau’ (Just Not Together) by Tang Phuc, Truong Thao Nhi", "vi": "“Chỉ là không cùng nhau” của Tăng Phúc và Trương Thảo Nhi"} {"en": "The song with Chinese melodies sparked a frenzy among Chinese music fans. The MV, released in March, talks about the lingering feelings after a breakup, and has gotten over 97 million views on YouTube, making it the two teenage singers’ biggest success to date.", "vi": "Bài hát với giai điệu đậm chất Trung Hoa đã làm dấy lên một làn sóng mãnh liệt trong cộng đồng người hâm mộ âm nhạc Trung Quốc. MV được phát hành vào tháng 3, nói về những cảm xúc day dứt sau khi chia tay và đã đạt hơn 97 triệu lượt xem trên YouTube, trở thành thành công lớn nhất của hai ca sĩ trẻ cho đến nay."} {"en": "‘Sai Gon Dau Long Qua’ (Hurting in Saigon) by Hua Kim Tuyen, Hoang Duyen", "vi": "“Sài gòn đau lòng quá” của Hứa Kim Tuyền và Hoàng Duyên"} {"en": "The song, written by musician Hua Kim Tuyen and based on sad memories in love, was released at the end of March. Performing with new singer Hoang Duyen, he combines pop ballads with modern canto-pop, giving listeners a feeling of nostalgia. The song’s lyrics have been widely shared on social media.", "vi": "Ca khúc do nhạc sĩ Hứa Kim Tuyền viết lời dựa trên những kỷ niệm buồn trong tình yêu, được ra mắt vào cuối tháng 3 vừa qua. Biểu diễn cùng ca sĩ mới Hoàng Duyên, anh kết hợp giữa pop ballad với canto-pop hiện đại, mang đến cho người nghe cảm giác hoài cổ. Lời bài hát đã được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội."} {"en": "Many artists have covered it, including Duong Hoang Yen, Thieu Bao Tram, JSol, and Cara. It remained on the Lan Song Xanh 2021 chart for 15 weeks and got over 45 million hits on YouTube. The hashtag #SaiGondaulongqua has over 140 million views on TikTok, and thousands of videos used it as background music.", "vi": "Nhiều nghệ sĩ đã cover lại, trong đó có Dương Hoàng Yến, Thiều Bảo Trâm, JSol, Cara. Bài hát vẫn đứng trên bảng xếp hạng Làn Sóng Xanh 2021 trong 15 tuần và có hơn 45 triệu lượt truy cập trên YouTube. Hashtag #SaiGondaulongqua có hơn 140 triệu lượt xem trên TikTok và hàng nghìn video đã sử dụng nó làm nhạc nền."} {"en": "‘Tron Tim’ (Hide And Seek) by Den Vau", "vi": "“Trốn Tìm” của Đen Vâu"} {"en": "The rapper released the song on his 32nd birthday on May 14. It has received over 51 million views on YouTube so far. It enabled Vau to break the record for the artist with the most MVs (11) in top YouTube Vietnam’s trending chart. He has said this is his favorite song, one he recorded in less than a week. It is about the sadness of adulthood and a longing for the past.", "vi": "Rapper đã phát hành bài hát vào ngày 14 tháng 5- sinh nhật lần thứ 32 của anh. Cho đến nay, nó đã nhận được hơn 51 triệu lượt xem trên YouTube. Nó giúp anh phá kỷ lục nghệ sĩ có nhiều MV nhất trong top thịnh hành của YouTube Việt Nam. Đen đã nói rằng đây là bài hát yêu thích của anh ấy, một bài hát mà anh ấy đã thu âm trong vòng chưa đầy một tuần. Nó nói về nỗi buồn của tuổi trưởng thành và hoài niệm quá khứ."} {"en": "Vau uses a number of classical musical instruments like drums, the piano and melodica besides imaginative lyrics filled with similes and rhymes.", "vi": "Đen Vâu sử dụng một số nhạc cụ cổ điển như trống, piano và melodica bên cạnh những ca từ giàu trí tưởng tượng chứa đầy những câu ví von và vần điệu."} {"en": "‘Nam Quoc Son Ha’ (Vietnamese Motherland) by Erik, Phuong My Chi", "vi": "“Nam quốc Sơn Hà: của Erik và Phương Mỹ Chi"} {"en": "Chi sings the Vietnamese chanty intro to the song, which is inspired by an ancient poem called ‘Nam Quoc Son Ha.’ The song quickly achieved popularity online, with many people praising the melody and meaningful lyrics that express national pride. In two months the video has garnered nearly 10 million views and was once atop the trending music chart on YouTube.", "vi": "Mỹ Chi hát phần mở đầu của bài hát lấy cảm hứng từ bài vọng cổ ‘Nam quốc sơn hà’. Bài hát nhanh chóng nhận được sự yêu thích trên mạng, được nhiều người khen ngợi về giai điệu và ca từ ý nghĩa thể hiện niềm tự hào dân tộc. Trong hai tháng, video đã thu hút được gần 10 triệu lượt xem và từng đứng đầu bảng xếp hạng âm nhạc thịnh hành trên YouTube."} {"en": "‘The Playah’ by Soobin", "vi": "“The Playah” của Soobin"} {"en": "Soobin released a video of a special performance of ‘The Playah’ in May with SlimV as the music director, combining three of his previous songs and performing with a live orchestra. The singer was applauded for his powerful vocals and stage presence. On YouTube, the video has over 36 million views.", "vi": "Soobin đã phát hành một màn trình diễn đặc biệt của ca khúc ‘The Playah’ vào tháng 5 do SlimV làm giám đốc âm nhạc, kết hợp ba ca khúc trước đó của anh và biểu diễn với một dàn nhạc sống. Ca sĩ được khen ngợi vì giọng hát đầy nội lực và khả năng trình diễn sân khấu. Trên YouTube, video có hơn 36 triệu lượt xem."} {"en": "In the MV released in April. DatKaa composed and sang the song while Kido performed the rap part. It features a catchy melody and has nearly 43 million views on YouTube. Videos on Tiktok using this song by Datkaa have received over 162 million views on the platform. Many local pop artists, including Hoa Minzy and Erik, have covered the song.", "vi": "Mv được DatKaa đã sáng tác và cho ra mắt hồi tháng tư. Trong Mv anh đảm nhận hát trong khi Kido thể hiện phần rap. Bài hát có giai điệu hấp dẫn và có gần 43 triệu lượt xem trên YouTube. Video trên Tiktok sử dụng bài hát này của Datkaa đã nhận được hơn 162 triệu lượt xem trên nền tảng này. Nhiều nghệ sĩ nhạc pop trong nước, bao gồm Hòa Minzy và Erik cũng đã cover lại bài hát."} {"en": "‘Khue Moc Lang’ (Kuimu Wolf) – Huong Ly, Jombie", "vi": "“Khuê Mộc Lang” của Hương Ly và Jombie"} {"en": "The song is based on the love story of two fictional characters, Khue Moc Lang and Princess Bach Hoa. The MV, which was dropped on YouTube in August, has gotten over 43 million views, making it one of the top 20 trending songs of the year on a Vietnamese online music chart.", "vi": "Bài hát dựa trên câu chuyện tình yêu của hai nhân vật hư cấu là Khuê Mộc Lang và công chúa Bách Hoa. MV bị rớt hạng trên YouTube hồi tháng 8 tuy nhiên cũng đã đạt hơn 43 triệu lượt xem, lọt vào top 20 ca khúc thịnh hành của năm trên một bảng xếp hạng âm nhạc trực tuyến của Việt Nam."} {"en": "Vietnam’s industrial real estate will benefit as foreign investors move production out of China after the Covid-19 pandemic, industry insiders say.", "vi": "Theo những người trong ngành, bất động sản công nghiệp tại Việt Nam sẽ được lợi lớn khi các nhà đầu tư nước ngoài dịch chuyển chuỗi sản xuất của mình khỏi Trung Quốc sau đại dịch Covid-19."} {"en": "A recent report by VNDIRECT, a leading brokerage in Vietnam, says that the trend of moving production out of China is set to become increasingly evident following the pandemic, and Vietnam, with its proximity and low land and labor costs, will be a more attractive destination than other Southeast Asian countries.", "vi": "Một báo cáo gần đây từ VNDIRECT, nhà môi giới hàng đầu tại Việt Nam, cho biết xu hướng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc sẽ ngày càng rõ ràng trong bối cảnh đại dịch, và Việt Nam, với vị trí địa lý gần và giá đất, giá lao động rẻ, sẽ trở thành một điểm đến hấp dẫn hơn cả so với những nước Đông Nam Á khác."} {"en": "The average industrial land price of $103.5 per square meter per term in Vietnam compares favorably to Malaysia ($224.5) and Thailand ($182.5).", "vi": "Giá đất công nghiệp trung bình ở mức $103.5 mỗi mét vuông mỗi kỳ sử dụng tại Việt Nam, hợp lý hơn nhiều so với Malaysia ($224.5) và Thái Lan ($182.5)."} {"en": "Vietnam’s business income tax of 20 percent is among the lowest in Southeast Asia, compared to Malaysia’s 24 percent, Myanmar’s 25 percent and the Philippines’s 30 percent, it said, adding that Vietnam also offers more tax incentives to companies operating in industrial parks.", "vi": "Thuế thu nhập doanh nghiệp 20% tại Việt Nam là một trong số những mức thuế rẻ nhất Đông Nam Á, trong khi tại Malaysia là 24%, tại Myanmar là 25% và Philippines là 30%, và đồng thời, Việt Nam cũng đưa ra nhiều ưu đãi về thuế hơn cho các doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp."} {"en": "The country’s many trade agreements, especially the EU-Vietnam Free Trade Agreement which is set to come into effect this year, will be another positive factor in attracting foreign investors, it said.", "vi": "Theo báo cáo của VNDIRECT, quốc gia đã ký kết nhiều hiệp định thương mại, đặc biệt là Hiệp định Tự do Thương mại EU – Việt Nam, bắt đầu có hiệu lực trong năm nay, sẽ là một nhân tố tích cực để thu hút thêm các nhà đầu tư nước ngoài."} {"en": "Industry insiders also say that Vietnam, with 258 industrial parks operating by the end of last year, has great potential to welcome more foreign investment diverted from China, as Apple, Google and Microsoft have all reportedly been making plans to begin production in Vietnam this year.", "vi": "Những người trong ngành cũng nói rằng Việt Nam, với 258 khu công nghiệp đang hoạt động vào cuối năm ngoái, rất có tiềm năng mời chào nguồn đầu tư nước ngoài dịch chuyển khỏi Trung Quốc, khi Apple, Google và Microsoft đã thông báo rằng đang lên kế hoạch để tiến hành chuỗi sản xuất tại Việt Nam trong năm nay."} {"en": "Su Ngoc Khuong, senior director of real estate service firm Savills Vietnam, said Vietnam’s political stability and fast economic growth are positive factors for drawing foreign investment.", "vi": "Sử Ngọc Khương, giám đốc cấp cao của công ty dịch vụ bất động sản Savills Việt Nam, cho biết sự ổn định chính trị và tăng trưởng kinh tế nhanh tại Việt Nam là những dấu hiệu khả quan để thu hút nguồn đầu tư nước ngoài."} {"en": "A recent report by real estate service firm Jones Lang LaSalle (JLL) shows that Vietnam’s industrial land prices rose by up to 12 percent year-on-year in the first quarter despite pandemic impacts.", "vi": "Một báo cáo gần đây của công ty dịch vụ bất động sản Jones Lang LaSalle (JLL) cho thấy rằng giá đất công nghiệp tại Việt Nam đã tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái trong quý đầu tiên mặc dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch."} {"en": "Ready-built factories costing $3.5-5 per square meter per month are favored by businesses as indicated by their high occupancy rates, it said.", "vi": "Theo báo cáo, những nhà máy đã xây dựng sẵn với giá $3.5-5$ một mét vuông mỗi tháng đang được ưa chuộng bởi các doanh nghiệp dựa trên tỷ lệ lấp đầy cao của những nhà máy này."} {"en": "“Industrial park developers remain confident that demand for land will continue to grow and therefore land prices are expected to increase in line with the long-term potential of Vietnam’s industrial segment,” said Stephen Wyatt, country head of JLL Vietnam.", "vi": "“Các nhà phát triển khu công nghiệp vẫn giữ sự tự tin rằng nhu cầu về đất đai sẽ tiếp tục tăng và vì vậy giá đất dự kiến sẽ tăng theo tiềm năng dài hạn của phân khúc công nghiệp của Việt Nam,” theo Stephen Wyatt, người đứng đầu JLL chi nhánh Việt Nam, cho biết."} {"en": "Most industrial land developers have posted strong numbers in the first quarter despite the pandemic.", "vi": "Hầu hết các nhà phát triển đất công nghiệp đã đưa ra các con số lớn trong quý đầu năm dù đang trong bối cảnh đại dịch."} {"en": "Sonadezi Chau Duc, which manages a real estate park in Ba Ria-Vung Tau, saw revenues surge 2.5 times year-on-year to VND121 billion ($5.1 million); while Long Hau Corp, with an industrial park in the southern Long An Province, saw it surge 20 percent to VND206 billion ($8.8 million); and Kinh Bac City Development Holding Corp, which manages eight industrial parks nationwide, saw an increase of 11 percent to VND556 billion ($23.7 million).", "vi": "Sonadezi Châu Đức, nhà quản lý một khu công nghiệp tại Bà Rịa – Vũng Tàu, đã có doanh thu tăng gấp 2.5 lần so với cùng kỳ tới 121 tỷ VNĐ ($5.1 triệu đô); trong khi Công ty Cổ phần Long Hậu, với một khu công nghiệp tại tỉnh Long An phía Nam, có doanh thu tăng 20% tới 206 tỷ VNĐ ($8.8 triệu đô); và Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc, sở hữu tới 8 khu công nghiệp toàn quốc, có doanh thu tăng 11% tới 556 triệu VNĐ ($23.7 triệu)."} {"en": "The Reds continued their ruthless recent form in the Premier League showdown at Goodison Park, netting four times in the fixture for the first time since 1982.", "vi": "Quỷ đỏ tiếp tục chuỗi phong độ hủy diệt gần đây trong trận đấu tại Premier League tại Goodison Park, đây là lần đầu tiên họ ghi bốn bàn trên sân đấu này kể từ năm 1982."} {"en": "Jota sealed the victory with a deft turn inside the area that was followed by an unstoppable drive into the roof of the goal on 79 minutes.", "vi": "Jota ấn định chiến thắng bằng một pha xoay người khéo léo trong vòng cấm, sau đó là một cú sút không thể cản phá vào nóc khung thành ở phút 79."} {"en": "Earlier, Jordan Henderson had started the scoring with a precise curler and Mohamed Salah helped himself to two more strikes either side of Demarai Gray’s consolation.", "vi": "Trước đó, Jordan Henderson đã mở tỷ số bằng một cú cứa lòng chuẩn xác và Mohamed Salah đã tự mình có thêm hai pha lập công nữa trong khi đó phía đối diện bàn thắng danh dự đến từ Demarai Gray."} {"en": "“I think it’s massive for us,” Jota told Liverpoolfc.com. “We know what it means to the fans to play a derby and they were here supporting us and it’s amazing for them – 4-1 away, it will be for history, I think.", "vi": "“Tôi nghĩ nó có ý nghĩa rất lớn đối với chúng tôi,” Jota nói với Liverpoolfc.com. “Chúng tôi biết khi chơi một trận derby người hâm mộ có ý nghĩa như thế nào và họ đã ở đây, ủng hộ chúng tôi và thật tuyệt vời, 4-1 trên sân khách, đó sẽ là lịch sử, tôi nghĩ vậy”."} {"en": "“We knew they would come with everything and they tried to do that in the first minutes but we scored two goals.", "vi": "“Chúng tôi biết họ (cầu thủ Everton) sẽ dốc hết sức và họ đã cố gắng làm điều đó trong những phút đầu tiên nhưng chúng tôi đã ghi được hai bàn thắng."} {"en": "“After that I thought we lost a little bit of control and we shouldn’t have conceded because it brought them back to the game, but then second half again well played from us, two more goals and none conceded, so well done.”", "vi": "“Sau đó, tôi nghĩ rằng chúng tôi đã mất kiểm soát một chút và đáng lẽ chúng tôi không nên để thủng lưới vì nó đã đưa họ trở lại trận đấu, nhưng sau đó hiệp hai một lần nữa chúng tôi lại chơi tốt, ghi hai bàn và không để thủng lưới thêm, quá xuất sắc.”"} {"en": "Jota’s goal – which opened his derby account since arriving on Merseyside last September – was an exquisite piece of control and finishing.", "vi": "Bàn thắng của Jota – bàn thắng đầu tiên trong trận derby của anh ấy kể từ khi đến Merseyside vào tháng 9 năm ngoái – là một pha khống chế và dứt điểm tinh tế."} {"en": "The pass from Andy Robertson was slightly behind the Portugal international as he waited inside the box, but his controlled flick took him past Allan and created the opening to smack a shot beyond Jordan Pickford.", "vi": "Đường chuyền từ Andy Robertson đến hơi chậm so với tuyển thủ Bồ Đào Nha khi anh chờ đợi bên trong vòng cấm, nhưng pha khống chế đã giúp anh ấy vượt qua Allan và mở ra cơ hội để đánh bại Jordan Pickford."} {"en": "“It was a good move and sometimes you just try things and they happen,” he said. “I was very pleased to settle the game and to basically kill the game at that point. So, we just keep on going now.”", "vi": "“Đó là một pha xử lí tốt, đôi khi bạn chỉ cần thử và mọi thứ diễn ra đúng như những gì bạn muốn,” anh nói.“Tôi rất hài lòng khi giải quyết và kết thúc trận đấu vào thời điểm đó.Chính vì vậy, bây giờ chúng tôi sẽ tiếp tục tiến lên. ”"} {"en": "It’s now four consecutive wins for Jürgen Klopp’s side since the November international break and they are also the first English top-flight team ever to score twice or more in 18 successive fixtures in all competitions.", "vi": "Hiện tại đã là bốn trận thắng liên tiếp cho đội bóng của Jürgen Klopp kể từ kỳ nghỉ cho thững trận đấu quốc tế trong tháng 11 và họ cũng là đội bóng Anh đầu tiên ghi hai bàn trở lên trong 18 trận liên tiếp trên mọi đấu trường."} {"en": "Jota and co have plundered a staggering 43 in 14 Premier League games so far this season, and the No.20 is hopeful such prolific numbers will be maintained.", "vi": "Cho đến nay Jota và các đồng nghiệp đã giành được con số đáng kinh ngạc, 43 bàn thắng trong 14 trận đấu ở Premier League ở mùa giải này, và cầu thủ số 20 hy vọng những con số ấn tượng như vậy sẽ tiếp tục được duy trì."} {"en": "Former U.S. First Lady Michelle Obama said Friday she will visit Vietnam in December to promote the message of girls continuing their education.", "vi": "Cựu đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ Michelle Obama đã chia sẻ vào hôm thứ Sáu rằng bà sẽ đến Việt Nam vào tháng 12 để truyền tải thông điệp thúc đẩy giáo dục nữ giới."} {"en": "“I’m excited to share that in December, I’ll be visiting Vietnam to meet some of the inspiring girls from the Girls Alliance community and the organizations that work so hard to support their dreams,” Obama tweeted Friday on the occasion of the International Day of the Girl Child.", "vi": "“Tôi rất vui khi được thông báo rằng vào tháng 12, tôi sẽ đến Việt Nam để thăm các bé gái từ cộng đồng Girls Alliance và các tổ chức đã nỗ lực để hỗ trợ các giấc mơ của các em”, Obama đã thông báo vào hôm thứ Sáu nhân dịp Ngày quốc tế bé gái."} {"en": "In a video posted by the NBC’s Today Show the same day, the former first lady said she will join the show’s co-anchor Jenna Bush Hager on the trip as part of the Girls Opportunity Alliance, a program launched a year ago by the Obama.", "vi": "Trong một video được đăng tải trên NBC’s Today Show cùng ngày, cựu đệ nhất phu nhân cho hay bà sẽ tới Việt Nam cùng với cô Jenna Bush Hager trong chuyến đi. Liên minh Cơ hội cho các Bé gái, một tổ chức được thành lập một năm trước bởi ông bà Obama."} {"en": "Hager is the daughter of former(1) U.S. president George W Bush.", "vi": "Hager là con gái của cựu tổng thống Hoa Kỳ George W Bush."} {"en": "She did not reveal specific dates and activities undertaken during her Vietnam visit, her first to the country, but said it was part of helping girls stay in school instead of dropping out.", "vi": "Cô ấy không tiết lộ lịch trình và hoạt động cụ thể trong chuyến thăm Việt Nam, và đây cũng là lần đầu tiên cô đến đây, nhưng cô cho biết đây là một phần của việc giúp các cô gái ở lại trường học thay vì bỏ học."} {"en": "98 million adolescent girls are not in school around the world and yet the evidence is clear that when girls get the opportunity they deserve(2), the whole world benefits. That’s why we’ve been working to lift up grassroots leaders and organizations around the world who improve girls’ life every day,” she said in the NBC’s video.", "vi": "“98 triệu trẻ em gái vị thành niên không được đi học trên khắp thế giới và thực tế chứng minh rằng khi các cô gái được trao cơ hội mà họ xứng đáng, cả thế giới đều có lợi. Đó là lý do tại sao chúng tôi đã cố gắng thuyết phục các nhà lãnh đạo và các tổ chức trên toàn thế giới, những người có thể cải thiện cuộc sống của các bé gái mỗi ngày, “cô phát biểu trong video của NBC."} {"en": "The Obama Foundation will team up with the Today Show and YouTube Originals to meet “some of these amazing girls” in the nation and “share their incredible stories,” she said.", "vi": "Cô chia sẻ thêm rằng: “Tổ chức Obama sẽ hợp tác với Today Show và YouTube Originals để gặp ” những cô gái tuyệt vời này” và “chia sẻ những câu chuyện đáng kinh ngạc của họ”."} {"en": "Barack Obama visited Vietnam in May 2016.", "vi": "Barack Obama đã đến thăm Việt Nam vào tháng 5 năm 2016."} {"en": "Other guests that will join this trip include actress Julia Roberts, Vietnamese American actress Lana Condor, who spent her early years in a Vietnamese orphanage(3) before being adopted by an American couple, and Vietnamese actress Ngo Thanh Van.", "vi": "Những vị khách khác sẽ tham gia chuyến đi này bao gồm nữ diễn viên Julia Roberts, nữ diễn viên người Mỹ gốc Việt Lana Condor, người đã từng sống ở trại trẻ mồ côi Việt Nam trước khi được một cặp vợ chồng người Mỹ nhận nuôi và nữ diễn viên Việt Nam Ngô Thanh Vân."} {"en": "The Girls Alliance program has contributed to providing more than 1,500 bikes for girls in Vietnam’s rural areas to allow them to get to school more easily and prevent them from dropping out of school because they have to walk a long way to get there.", "vi": "Chương trình Girls Alliance đã cung cấp hơn 1.500 xe đạp cho các cô gái ở khu vực nông thôn của Việt Nam để giúp các em đến trường dễ dàng hơn và ngăn cản ý định bỏ học của các em vì phải đi bộ một quãng đường dài để đến trường."} {"en": "According to the NGO, Save The Children, the report ranks countries based on eight factors – malnutrition(4), child labor, being out of school, teen pregnancy, homicide(5), being displaced by conflict, child marriage, and death before age five. Vietnam scored 831 out of 1,000, up from 816 last year", "vi": "Theo tổ chức phi chính phủ, Save The Children, báo cáo xếp hạng các quốc gia dựa trên tám yếu tố – suy dinh dưỡng, lao động trẻ em, nghỉ học, mang thai ở tuổi vị thành niên, giết người, được thay thế bởi xung đột, hôn nhân trẻ em và tử vong trước năm tuổi. Việt Nam đạt 831/ 1.000, tăng lên so với năm ngoái là 816."} {"en": "The report says Vietnam has used additional resources from social investment and economic growth to create highly effective programs benefitting children.", "vi": "Báo cáo cho biết Việt Nam đã sử dụng các nguồn lực bổ sung từ đầu tư xã hội và tăng trưởng kinh tế để tạo ra các chương trình có hiệu quả cao mang lại lợi ích cho trẻ em."} {"en": "Vietnam has also cut its child labor rate by two thirds since 2000 to 9 percent. Its progress in tackling poverty has improved living conditions for many families and reduced their need to send children to work.", "vi": "Việt Nam cũng đã cắt giảm tỷ lệ lao động trẻ em xuống 2/3 kể từ năm 2000 xuống còn 9%.Nhờ có sự tiến bộ trong việc khắc phục nghèo đói đã cải thiện điều kiện sống cho nhiều gia đình và giảm nhu cầu gửi con đi làm."} {"en": "Japanese health officials announced Sunday they were suspending the use of another 1 million doses of Moderna’s COVID-19 vaccine. The latest action came as Japan already put on hold 1.63 million doses after they were found to contain foreign particles.", "vi": "Vào hôm chủ nhật, các quan chức y tế Nhật Bản thông báo họ sẽ ngừng việc sử dụng 1 triệu liều vắc-xin Moderna’s COVID-19. Hành động mới nhất được đưa ra khi Nhật Bản đã tạm giữ 1,63 triệu liều sau khi chúng bị phát hiện có chứa các hạt lạ."} {"en": "The news comes as the Delta variant of COVID-19 is infecting more people than ever before. In August, Japan recorded over 25,000 daily COVID-19 cases for the first time.", "vi": "Tin tức được đưa ra khi biến thể Delta của COVID-19 đang lây nhiễm cho nhiều người hơn bao giờ hết. Vào tháng 8, Nhật Bản lần đầu tiên ghi nhận hơn 25.000 ca nhiễm COVID-19 mỗi ngày."} {"en": "The Japanese health ministry said it suspended the use of the Moderna vaccine after two men died. The men had fevers after getting their second shots and died two days later. Health officials warned they did not have evidence that the vaccine shots caused their deaths.", "vi": "Bộ Y tế Nhật Bản cho biết họ đã đình chỉ việc sử dụng vắc xin Moderna sau khi hai nam giới tử vong. Họ lên cơn sốt sau khi tiêm mũi thứ hai và chết sau đó hai ngày. Các quan chức y tế cảnh báo họ không có bằng chứng cho thấy việc tiêm vắc-xin đã gây ra cái chết của hai người đàn ông này."} {"en": "The latest reports of particles – thought to be either metal or plastic – in the vaccine containers came from an area outside of Tokyo and in Okinawa. Japan’s health ministry said the foreign particles might be pieces of rubber used to cover the small glass bottles containing the vaccine. If a doctor or nurse did not insert the needle properly, they could have broken off small pieces of rubber.", "vi": "Các báo cáo mới nhất về các hạt lạ – được cho là kim loại hoặc nhựa trong hộp đựng vắc xin đến từ một khu vực thuộc Okinawa, bên ngoài Tokyo. Bộ Y tế Nhật Bản cho biết các phần tử lạ có thể là các mảnh cao su được sử dụng để đậy các chai thủy tinh nhỏ có chứa vắc xin. Nếu bác sĩ hoặc y tá không cắm kim đúng cách, họ có thể làm vỡ các mảnh cao su nhỏ."} {"en": "The health ministry said no safety or efficacy issues had been identified with the vaccine. It said the suspension was a precaution while the causes of death are being investigated.", "vi": "Bộ Y tế cho biết không có vấn đề về an toàn hoặc hiệu quả nào được xác định với vắc-xin này. Họ cho biết việc đình chỉ là một biện pháp phòng ngừa trong khi nguyên nhân cái chết đang được điều tra."} {"en": "“It is unlikely, in my opinion, that contamination of foreign substances led directly to sudden deaths,” said Takahiro Kinoshita, a doctor with a vaccine information group. However, he agreed that more investigation is needed.", "vi": "Takahiro Kinoshita – bác sĩ của nhóm thông tin vắc xin cho biết: “Theo tôi, việc nhiễm các chất lạ có thể không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến những cái chết đột ngột”. Tuy nhiên, ông đồng ý rằng cần phải điều tra thêm."} {"en": "Throughout Japan, 500,000 people received shots from those supplies. Over 4,500 people received doses of vaccine from that supply in Gunma, an area close to Tokyo. So far, however, no one has reported a problem.", "vi": "Trên khắp Nhật Bản, 500.000 người đã nhận được những mũi tiêm từ những nguồn cung cấp đó. Hơn 4.500 người đã nhận được liều vắc-xin từ nguồn cung cấp ở Gunma, một khu vực gần Tokyo. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có ai báo cáo về sự cố."} {"en": "Nicholas Rennick is an Australian doctor working at the NTT Medical Center in Tokyo. He said health officials should investigate the problem. But Rennick urged Japan to continue vaccinating people because “so many of the population remain unvaccinated and unprotected.”", "vi": "Nicholas Rennick là một bác sĩ người Úc làm việc tại Trung tâm Y tế NTT ở Tokyo. Ông nói rằng các quan chức y tế nên điều tra vấn đề. Nhưng Rennick cũng kêu gọi Nhật Bản tiếp tục tiêm chủng cho mọi người vì “rất nhiều dân số vẫn chưa được tiêm chủng và không được bảo vệ”."} {"en": "While YouTube has an overwhelming(1) market share of video ads in Vietnam, Facebook and TikTok are trying to get a piece of the action.A survey last year found 87 percent of respondents saying they use the YouTube platform. In 2017 a representative of the platform said out of four Vietnamese using smartphones, three use YouTube on their device.", "vi": "Một cuộc khảo sát năm ngoái cho thấy 87% số người được hỏi nói rằng họ sử dụng YouTube. Năm 2017, một đại diện của kênh này cho biết trong số bốn người Việt Nam sử dụng điện thoại thông minh, thì có tới ba người sử dụng YouTube trên thiết bị của họ."} {"en": "While YouTube has been criticized for being unable or unwilling to act on internal alarms flagging toxic content for fear of throttling(2) engagement, in Vietnam, other names such as Facebook and TikTok are trying to capture viewers with new strategies.", "vi": "Mặc dù YouTube đã bị chỉ trích vì không thể hoặc không muốn thực hiện cảnh báo về các video cực đoan và gây hiểu lầm”, thì tại VN, những tên tuổi khác như Facebook, TikTok đang thu hút người xem video bằng những chiêu mới."} {"en": "According to global marketing agency We Are Social, in 2018 Facebook had over 58 million users in Vietnam. In late 2017 it launched a video-based sub-platform called Facebook Watch.", "vi": "Theo thống kê của We Are Social, năm 2018 Facebook đã có hơn 58 triệu người dùng tại Việt Nam. Vào cuối năm 2017, nó đã ra mắt một nền tảng phụ dựa trên video có tên là Facebook Watch."} {"en": "For almost half a year Facebook has also been hosting an online, real-time trivia(3) game (Confetti) for several nights a week in which participants could win actual money.", "vi": "Trong gần nửa năm nay, Facebook cũng đã tổ chức một game đố vui trực tuyến, (Confetti) vào vài buổi tối cố định trong tuần và những người tham gia có thể giành được giải thưởng là tiền."} {"en": "A participant’s chance to win increases if they share the game on social media, and a few days ago it promised more rewards if 300,000 people are online and playing at the same time.", "vi": "Một người tham gia có cơ hội giành chiến thắng nhiều hơn nếu họ chia sẻ trò chơi trên phương tiện truyền thông xã hội và vài ngày trước, nó hứa hẹn nhiều phần thưởng hơn nếu 300.000 người trực tuyến và chơi cùng một lúc."} {"en": "Thanh said he wants to triple the number of official content creators to 3,000 by the end of this year.", "vi": "Ông Thanh cho biết ông muốn tăng gấp ba số lượng người sáng tạo nội dung chính thức lên 3.000 vào cuối năm nay."} {"en": "The platform is still in its ad-free phase, and the company has assured there are no plans for ads any time soon. Last December Diep Que Anh, director of communications for TikTok Vietnam, said they are waiting for the market to mature. ", "vi": "Nền tảng này vẫn đang trong giai đoạn không có quảng cáo và công ty đã đảm bảo không có kế hoạch quảng cáo sớm. Tháng 12 năm ngoái Diệp Quế Anh, giám đốc truyền thông của TikTok Việt Nam, cho biết họ đang chờ đợi thị trường trưởng thành."} {"en": "But the app has revealed major ambitions by announcing partnerships with other media firms such as state-owned VTV, VTVCab (cable TV), the Ho Chi Minh City Tourism Promotion Center, and the Da Nang Department of Tourism. ", "vi": "Nhưng ứng dụng đã tiết lộ tham vọng lớn bằng cách công bố hợp tác với các công ty truyền thông khác như VTV, VTVCab (truyền hình cáp), Trung tâm xúc tiến du lịch thành phố Hồ Chí Minh và Sở Du lịch Đà Nẵng."} {"en": "Given the recent moves by major media streaming platforms to capture more engagement(4) and impressive growth in the sector, digital advertising looks to be the future.", "vi": "Với những động thái gần đây của các nền tảng truyền thông lớn nhằm thu hút sự tham gia nhiều hơn và tăng cường sự ấn tượng trong lĩnh vực này, quảng cáo kỹ thuật số có vẻ sẽ phá triển trong tương lai."} {"en": "A recent report by French marketing agency Criteo said while TV and print media are the two top channels in Vietnam in terms of advertising spending, online advertising has been growing at the fastest rate.", "vi": "Một báo cáo gần đây của cơ quan tiếp thị Pháp Criteo cho biết trong khi TV và báo in là hai kênh hàng đầu tại Việt Nam về quảng cáo, tuy nhiên quảng cáo trực tuyến đã phát triển với tốc độ nhanh nhất."} {"en": "Criteo predicted that, by 2022, 89 percent of the total marketing budget(5) in the country would be used for online advertising, especially given the fact 34 percent of smartphone users would have two or more connected devices by then.", "vi": "Theo Criteo dự đoán, đến năm 2022, 89% tổng ngân sách tiếp thị ở nước này sẽ được sử dụng cho quảng cáo trực tuyến, đặc biệt là thực tế 34% người dùng điện thoại thông minh sẽ có hai hoặc nhiều thiết bị được kết nối trước đó."} {"en": "In 2017 the Authority of Broadcasting and Electronic Information estimated that Google and Facebook accounted for 80 percent of the online advertising market share in Vietnam.", "vi": "Năm 2017, Cơ quan Phát thanh và Thông tin Điện tử ước tính rằng Google và Facebook chiếm 80% thị phần quảng cáo trực tuyến tại Việt Nam."} {"en": "In Thailand, taxicabs are giving new meaning to the term “rooftop garden.” People are using the rooftops of parked vehicles to grow vegetables.", "vi": "Ở Thái Lan, taxi đang mang ý nghĩa mới cho thuật ngữ “khu vườn trên sân thượng”. Người dân đang tận dụng nóc những chiếc taxi không được sử dụng để trồng rau."} {"en": "Many taxicabs in Thailand have lost business during the coronavirus crisis. To make better use of them, people have planted small vegetable plots on their rooftops.", "vi": "Nhiều hãng taxi ở Thái Lan đã kinh doanh thua lỗ trong cuộc khủng hoảng Covid-19. Để tận dụng chúng tốt hơn, người dân đã trồng những vườn rau nhỏ trên nóc những chiếc ô tô này."} {"en": "Workers from two taxi companies built the small gardens. They stretched black, plastic garbage bags across wooden structures and added soil. Then they planted vegetables such as tomatoes, cucumbers and string beans.", "vi": "Công nhân từ hai công ty taxi đã xây dựng những khu vườn nhỏ. Họ kéo căng các túi rác bằng ni-lông màu đen trên các vật bằng bằng gỗ và thêm đất vào. Sau đó, họ trồng các loại rau như cà chua, dưa chuột và đậu que."} {"en": "The result looks more like a work of art than a car parking lot.", "vi": "Kết quả trông giống như một tác phẩm nghệ thuật hơn là một bãi đậu xe hơi."} {"en": "These days, Ratchapruk and Bovorn taxi companies only have 500 cars left working the streets of Bangkok. Meanwhile, 2,500 cars are not moving. They are parked at a number of locations throughout the city, says Thapakorn Assawalertkul. He is the manager of one of the businesses.", "vi": "Những ngày này, các công ty taxi Ratchapruk và Bovorn chỉ còn lại 500 chiếc xe vẫn đang hoạt động trên đường phố Bangkok. Trong khi đó, có đến 2.500 ô tô ngừng hoạt động. Thapakorn Assawalertkul cho biết chúng được đậu tại một số địa điểm trong thành phố. Anh ấy là giám đốc của một trong những doanh nghiệp."} {"en": "The streets in the capital have been quiet during the pandemic. This has resulted in a fall in drivers’ earnings. Many of them now cannot afford the daily payments on the vehicles. This is even after the daily payment was halved to 300 baht, or $9.09, the manager said.", "vi": "Các đường phố ở thủ đô đã trở nên yên tĩnh trong suốt đại dịch. Điều này đã khiến thu nhập của các tài xế giảm. Hiện tại, nhiều người trong số họ còn không thể trả các khoản thanh toán hàng ngày trên các phương tiện giao thông. Người quản lý cho biết: Điều này thậm chí còn xảy ra sau khi khoản thanh toán hàng ngày đã giảm một nửa, xuống còn 300 baht – tương đương 9,09 đô la."} {"en": "So, the drivers have walked away and have left the cars in long, silent rows.", "vi": "Vì vậy, những người lái xe đã bỏ việc và để lại những chiếc xe thành hàng dài yên lặng."} {"en": "When the pandemic first hit last year, some drivers gave up their cars and returned to their homes in rural areas. They were scared, Thapakorn said. During the second wave of the coronavirus, more have given up and returned their cars to the companies", "vi": "Khi đại dịch lần đầu tiên bùng lên vào năm ngoái, một số tài xế đã bỏ xe và trở về nhà ở các vùng nông thôn. Thapakorn chia sẻ: ” Họ đã rất sợ hãi” . Trong làn sóng Covid thứ 2, nhiều người đã từ bỏ và trả lại ô tô cho các công ty."} {"en": "Thapakorn said, “Some left their cars at places like gas stations and called us to pick the cars up.”", "vi": "Thapakorn nói: “Một số tài xế để xe ở những nơi như trạm xăng và gọi chúng tôi đến nhận xe.”"} {"en": "With new surges of the virus this year, the taxi companies were “completely knocked out.” Thousands of cars, he said, were given up by their drivers.Thailand’s new coronavirus cases were at just above 23,400 in mid-August. The government hopes the country is coming out of this wave. It has been the deadliest so far. This wave makes up 97 percent of Thailand’s total cases and more than 99 percent of its deaths. In total, Thailand has confirmed 1.4 million cases and over 14,000 deaths.", "vi": "Các trường hợp nhiễm Covid mới ở Thái Lan chỉ ở mức trên 23.400 vào giữa tháng 8. Chính phủ hy vọng đất nước sẽ thoát khỏi đại dịch này. Đây là thảm họa chết chóc nhất từ trước đến nay. Làn sóng Covid này gây ra 97% tổng số ca bệnh và hơn 99% số ca tử vong của Thái Lan. Tổng cộng, Thái Lan đã xác nhận 1,4 triệu trường hợp mắc và hơn 14.000 trường hợp tử vong."} {"en": "The situation has left the taxi companies in financial danger. They are struggling to repay loans on the purchase of their cars.", "vi": "Tình hình này khiến các công ty taxi phải đối mặt với mối đe dọa về tài chính. Họ đang phải vật lộn để trả các khoản vay mua ô tô của họ."} {"en": "Ratchapruk and Bovorn companies owe around 2 billion baht or $60.8 million U.S. dollars, Thapakorn said. The government has so far not offered any direct financial support.", "vi": "Thapakorn cho biết: Các công ty Ratchapruk và Bovorn nợ khoảng 2 tỷ baht tương đương 60,8 triệu đô la Mỹ. Chính phủ cho đến nay vẫn chưa đưa ra bất kỳ hỗ trợ tài chính trực tiếp nào."} {"en": "“The vegetable garden is both an act of protest and a way to feed my staff during this tough time,” Thapakorn said. “Thailand went through political turmoil for many years, and a great flood in 2011, but business was never this terrible.”", "vi": "Thapakorn chia sẻ: “Vườn rau vừa là hành động phản đối vừa là cách để nuôi sống nhân viên của tôi trong thời gian khó khăn này. Thái Lan đã trải qua bất ổn chính trị trong nhiều năm, và cũng đối mặt với một trận lụt lớn vào năm 2011, nhưng hoạt động kinh doanh chưa bao giờ rơi vào tình trạng khủng khiếp như thế này.”"} {"en": "Several luxury resorts in northern Vietnam are offering attractive ‘new normal deals’ including free long distance shuttle services as domestic tourism reopens.", "vi": "Một số khu nghỉ dưỡng sang trọng ở miền Bắc Việt Nam đang cung cấp ưu đãi ‘bình thường mới’ hấp dẫn bao gồm dịch vụ đưa đón đường dài miễn phí khi du lịch trong nước mở cửa trở lại."} {"en": "Those booking the room for a two-night stay would be offered free shuttle service from Hanoi to Sa Pa Town and receive a 10 percent discount for the third-night.", "vi": "Chỉ cách trung tâm thành phố Sa Pa 15 km, Topas Ecolodge đã được Hội Địa lý Quốc gia Hoa Kỳ vinh danh là khu nghỉ dưỡng thân thiện với môi trường hàng đầu. Trước đại dịch, giá ở đây khởi điểm ở mức 7 triệu đồng (303,75 USD) một đêm."} {"en": "The Pao’s Sapa Leisure Hotel is offering a one-night stay at its Deluxe Garden View and Deluxe Valley View rooms for just VND845,000 and VND990,000 per person, respectively.", "vi": "Khách sạn Pao’s Sapa Leisure đang cung cấp dịch vụ lưu trú 1 đêm tại các phòng Deluxe Garden View và Deluxe Valley View với giá lần lượt chỉ 845.000 đồng và 990.000 đồng / người."} {"en": "Guests making a booking 14 days before check-in will get a 40 percent discount at the Mong Village Resort & Spa in Sa Pa. Room prices at this resort that overlooks the Muong Hoa Valley and Y Linh Ho Village begin at VND799,000 a night.", "vi": "Những khách đặt phòng trước ngày nhận phòng 14 ngày sẽ được giảm giá 40% tại Mong Village Resort & Spa ở Sa Pa. Giá phòng tại khu nghỉ dưỡng nhìn ra thung lũng Mường Hoa và làng Ý Linh Hồ này bắt đầu từ 799.000 VND một đêm ."} {"en": "Currently, fully-vaccinated visitors from ‘green zones’, which are deemed as low Covid risk areas, including Hanoi, are exempt from quarantining in Lao Cai. They only need to furnish a negative Covid certificate for tests done within 72 hours before arrival.", "vi": "Hiện tại, những du khách đã được tiêm phòng đầy đủ đến từ các ‘vùng xanh’, được coi là vùng có nguy cơ mắc bệnh Covid thấp, bao gồm cả Hà Nội, được miễn kiểm dịch tại Lào Cai. Họ chỉ cần cung cấp giấy xét nghiệm Covid được thực hiện trong vòng 72 giờ trước khi đến."} {"en": "From now until the year-end, the Flamingo Dai Lai Resort in Vinh Phuc Province is offering a two-day one-night package at VND990,000 per person, including breakfast and sightseeing services.", "vi": "Từ nay đến cuối năm, Flamingo Đại Lải Resort, tỉnh Vĩnh Phúc đang có gói nghỉ dưỡng 2 ngày 1 đêm với giá 990.000 đồng / người, bao gồm ăn sáng và dịch vụ tham quan."} {"en": "A room at the FLC Vin Phuc Resort, meanwhile, can be booked for VND899,000 a person, inclusive of two meals and other services from now until October 31.", "vi": "Trong khi đó, một phòng tại FLC Vĩnh Phúc Resort có thể được đặt với giá 899.000 đồng một người, bao gồm hai bữa ăn và các dịch vụ khác từ nay đến 31/10."} {"en": "In the northern highlands province of Hoa Binh, the Avana Retreat Resort in Mai Chau Town is offering a 15 percent discount for those booking a three-day-two-night package and a 30 percent discount on spa treatments. ", "vi": "Tại tỉnh Hòa Bình – vùng cao phía bắc, Avana Retreat Resort ở thị trấn Mai Châu đang giảm giá 15% cho những khách đặt gói ba ngày hai đêm và giảm giá 30% cho các gói trị liệu spa."} {"en": "In the same province, Serena Resort Kim Boi in the eponymous district offers a combo package of VND950,000 per person inclusive of two meals for a one-night stay in its Executive Room.", "vi": "Ở cùng tỉnh, Serena Resort Kim Bôi cung cấp gói combo 950.000 đồng / người bao gồm hai bữa ăn cho một đêm nghỉ tại phòng Executive."} {"en": "Vinh Phuc and Hoa Binh exempt fully vaccinated visitors from centralized quarantine if they furnish a Covid negative certificate for tests done within 72 hours before arrival.", "vi": "Vĩnh Phúc và Hòa Bình miễn kiểm dịch tập trung cho du khách đã tiêm phòng đầy đủ nếu họ cung cấp giấy xét nghiệm âm tính với Covid được thực hiện trong vòng 72 giờ trước khi đến."} {"en": "In Hanoi, the Melia Ba Vi Moutain Retreat in the Ba Vi National Park reopened Tuesday with several promotions. A one-night stay at its Deluxe Room costs from VND3.79 million per person.", "vi": "Tại Hà Nội, Melia Ba Vì Mountain Retreat trong Vườn Quốc gia Ba Vì đã mở cửa trở lại vào thứ ba với một số chương trình khuyến mãi. Một đêm nghỉ tại phòng Deluxe của hãng có giá từ 3,79 triệu đồng / người."} {"en": "The Legacy Yen Tu – MGallery Resort in Uong Bi Town, Quang Ninh Province is offering rooms at VND2.5 million a night, including breakfast and dinner. In addition, guests can join free meditation classes, yoga classes and gym services, apart from free use of the swimming pool.", "vi": "Khu nghỉ dưỡng The Legacy Yên Tử – MGallery tại thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh đang đưa ra giá phòng 2,5 triệu đồng một đêm, bao gồm ăn sáng và ăn tối. Ngoài ra, du khách có thể tham gia miễn phí các lớp thiền, lớp yoga và dịch vụ tập gym, ngoài việc sử dụng miễn phí hồ bơi."} {"en": "The province’s Yoko Onsen Quang Hanh Resort in Cam Pha Town also offers incentives for enjoying its local hot spring baths. In the public area, visitors can buy a package at VND990,000 per person. In the private area a hot springs bath package with lunch or dinner costs VND4 million per person. Overnight stays cost VND5.4 million per person.", "vi": "Khu nghỉ dưỡng Yoko Onsen Quang Hanh , thành phố Cẩm Phả cũng cung cấp các ưu đãi cho khách tắm suối nước nóng tại địa phương. Ở khu vực công cộng, du khách có thể mua gói với giá 990.000 đồng / người. Tại khu vực riêng tư, gói tắm suối nước nóng kèm bữa trưa hoặc bữa tối có giá 4 triệu đồng / người. Chi phí lưu trú qua đêm là 5,4 triệu đồng / người."} {"en": "A court in the Central Highlands province of Kon Tum sentenced two Chinese men to death Saturday for running an operation producing over 11kg of meth.", "vi": "Một tòa án ở tỉnh Kon Tum, Tây Nguyên đã tuyên án tử hình hai người đàn ông Trung Quốc hôm thứ Bảy vì điều hành một cơ sở sản xuất hơn 11kg ma túy."} {"en": "Cao Zi Li and Jian Huang, both 59, identified as the ringleaders, were found guilty of ‘illegal production of narcotic substances.’", "vi": "Cao Zi Li và Jian Huang, đều 59 tuổi, được xác định là kẻ cầm đầu, bị kết tội ‘sản xuất trái phép chất ma túy’."} {"en": "Another Chinese accomplice identified as Yang Yuan De was sentenced to life imprisonment while five others, including a Vietnamese national got jail terms of between 34 months to 20 years.", "vi": "Một đồng phạm người Trung Quốc khác được xác định là Yang Yuan De bị kết án tù chung thân trong khi 5 người khác, trong đó có một công dân Việt Nam bị phạt tù từ 34 tháng đến 20 năm."} {"en": "According to the indictment, Cao was sentenced to life in China for illegally trafficking drugs in 2002. In October 2017, Li was granted amnesty and released from prison.", "vi": "Theo cáo trạng, Cao bị kết án chung thân tại Trung Quốc vì tội buôn bán trái phép chất ma túy vào năm 2002. Tháng 10/2017, Li được đặc xá và ra tù."} {"en": "However, he contacted some Chinese compatriots to move to Vietnam to open a methamphetamine production factory.", "vi": "Tuy nhiên, anh ta liên hệ với một số đồng hương Trung Quốc để sang Việt Nam mở xưởng sản xuất ma túy."} {"en": "Since March 2019, Li and a group of his compatriots rented two factories in Dak Ha District of Kon Tum and central Quy Nhon Town to produce meth under the guise of “insecticide production laboratory.”", "vi": "Kể từ tháng 3 năm 2019, Li và một nhóm đồng hương thuê hai nhà máy ở huyện Đăk Hà, Kon Tum và trung tâm thị xã Quy Nhơn để sản xuất ma túy dưới vỏ bọc “phòng thí nghiệm sản xuất thuốc trừ sâu”."} {"en": "In August the same year, local police responded to tip-offs from locals and raided the factory in Dak Ha District. They seized over 11kg of meth as well as machinery used for producing meth.", "vi": "Vào tháng 8 cùng năm, nhờ những lời mách nước của người dân trong vùng, cảnh sát địa phương đã đột kích vào nhà máy ở huyện Đăk Hà. Họ đã thu giữ hơn 11kg ma túy cũng như máy móc được sử dụng để sản xuất ma túy."} {"en": "Li and his accomplices were arrested shortly after.", "vi": "Li và đồng bọn bị bắt ngay sau đó."} {"en": "Those convicted of possessing or smuggling more than 600 grams of heroin or more than 2.5 kilograms of methamphetamine face the death penalty in Vietnam. The production or sale of 100 grams of heroin or 300 grams of other illegal narcotics is similarly punishable.", "vi": "Những người bị kết án tàng trữ hoặc buôn lậu hơn 600 gam heroin hoặc hơn 2,5 kg ma túy sẽ đối mặt với án tử hình tại Việt Nam. Việc sản xuất hoặc mua bán 100 gam hêrôin hoặc 300 gam chất ma tuý trái phép khác cũng bị phạt tương tự."} {"en": "JOHANNESBURG (Reuters) – Russian President Vladimir Putin said on Friday he had invited U.S. President Donald Trump to Moscow and that both he and Trump were ready for further summits, but that conditions needed to be right for a meeting to take place.", "vi": "Tổng thống Nga Vladimir Putin vào hôm thứ Sáu đã nói rằng ông mời Tổng thống Mỹ Donald Trump đến Moscow và cả ông và Trump đều sẵn sàng cho hội nghị thượng đỉnh tiến xa hơn nữa, và những điều kiện này là cần thiết cho một cuộc họp sẽ diễn ra."} {"en": "Putin and Trump met in Helsinki last week at a summit, but Trump faced a storm of criticism back home for his handling(1) of the meeting.", "vi": "Putin và Trump đã gặp nhau tại Helsinki tuần trước tại một hội nghị thượng đỉnh, nhưng ông Trump đã phải đối mặt với một cơn bão chỉ trích từ dư luận trong nước vì cách xử lý của ông tại hội nghị."} {"en": "Taking a long, deep breath is good for both our bodies and minds. It supplies necessary oxygen to our blood and can help to create emotional calm.", "vi": "Hít một hơi thật sâu và dài rất tốt cho sức khỏe và tâm trí của chúng ta. Điều này giúp cung cấp lượng oxi cần thiết cho máu và bình ổn cảm xúc của chúng ta."} {"en": "However, calm and oxygen are not the only things a deep breath brings. In many parts of the world, a deep breath also brings pollutants into our bodies.", "vi": "Tuy nhiên, sự bình tĩnh và khí oxi không phải là những thứ duy nhất mà việc hít một hơi thật sâu sẽ đem lại. Tại rất nhiều nơi trên thế giới, hít một hơi sâu còn mang đến những chất ô nhiễm vào trong cơ thể."} {"en": "For many people around the world, breathing polluted air has become the new “normal.” On its website, The World Health Organization warns that “91% percent of the world’s population lives in places where air quality exceeds WHO guideline limits.”", "vi": "Với rất nhiều người trên thế giới, hít thở trong bầu không khí ô nhiễm đã trở thành một điều mới “bình thường”. Trên website của Tổ chức y tế thế giới cảnh báo rằng “91% dân số thế giới sống trong bầu không khí với mức độ ô nhiễm vượt quá giới hạn cho phép của WHO”."} {"en": "WHO experts estimate that each year air pollution kills about 7 million people around the world. It says about 4.2 million deaths are linked to outdoor air pollution and about 3.8 million are linked to inside air pollution. The WHO adds that air pollution harms billions more.", "vi": "Các chuyên gia của WHO ước tính rằng mỗi năm ô nhiễm không khí giết chết khoảng 7 nghìn người khắp thế giới. Đồng thời, 4,2 nghìn cái chết liên quan đến ô nhiễm không khí bên ngoài môi trường và 3.8 nghìn cái chết liên quan đến ô nhiễm không khí trong nhà."} {"en": "Perhaps not surprisingly, cities are especially bad. Over 80% of people who live in urban areas, the WHO reports, are breathing levels of air pollution that are unhealthy.", "vi": "Không ngạc nhiên rằng bầu không khí tại các thành phố là đặc biệt tệ. Trên 80% những người đang sinh sống tại vùng thành phố, theo báo cáo của WHO, đang hít thở trong bầu không khí có hại có sức khỏe."} {"en": "With air pollution, size matters most.", "vi": "Với ô nhiễm môi trường, kích thước là quan trọng nhất."} {"en": "Researchers often study individual chemicals and toxins found in air pollution. PowerShot, some studies now show that it is the size of pollutants in the air that is most threatening to health.", "vi": "Các nhà nghiên cứu thường nghiên cứu các chất độc và chất hóa học được tìm thấy trong ô nhiễm không khí một cách riêng rẽ. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy rằng kích thước của chất ô nhiễm trong không khí mới là điều gây nguy hại cho sức khỏe nhất."} {"en": "Fine particulate matter that is 2.5 micrometers in diameter or smaller seems to do the most damage. That size is about 3% the size of a human hair or smaller. Scientists often call this kind of air pollution PM2.5, for short. The smallest PM can move through tissue.", "vi": "Những hạt mịn có đường kính 2.5 micromet hoặc nhỏ hơn thường gây hại hơn cả. Kích thước này khoảng tầm 3% so với tóc của một người, thậm chí nhỏ hơn. Các nhà khoa học thường gọi loại ô nhiễm không khí này ngắn gọn là PM2.5. Loại PM nhỏ nhất có thể di chuyển xuyên qua một tờ giấy ăn."} {"en": "Because we breathe in air pollution, we may think that it only affects the human breathing system. But research shows that the mouth, nose, throat and lungs are not the only body parts affected by air pollution.", "vi": "Bởi chúng ta đang hít thở trong bầu không khí ô nhiễm, chúng ta nghĩ rằng nó sẽ chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp của con người. Nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng miệng, mũi, họng và phổi không chỉ là những phần cơ thể người bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí."} {"en": "Many in the scientific community say that PM2.5 can affect every organ and every cell in our body. Researchers have found that PM2.5 can even pass through the barrier that protects our brains. It can also reach the placenta. So, even in the womb, a fetus is not safe from air pollution.", "vi": "Rất nhiều cộng đồng khoa học cho rằng PM2.5 có thể ảnh hưởng đến tất cả các phần cơ thể và tế bào của con người. Các nhà nghiên cứu tìm ra rằng P2.5 thậm chí có thể đi xuyên qua các lớp phòng vệ bảo vệ não của chúng ta. Nó còn có thể đến phần phôi thai. Vì vậy, kể cả khi trong bụng mẹ, thai nhi cũng bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí."} {"en": "The heart and blood system is also affected.", "vi": "Tim mạch và hệ thống máu cũng bị ảnh hưởng."} {"en": "The WHO reports that air pollution causes 24% of deaths from brain attacks called strokes. The UN agency adds that 25% of all heart disease is from air pollution.", "vi": "WHO báo cáo rằng ô nhiễm không khí chịu trách nhiệm cho 24% số người tử vong do đột quỵ, một loại tấn công não. Cơ quan của Liên hợp quốc bổ sung rằng 25% của tất cả các loại bệnh tim là do ô nhiễm không khí."} {"en": "Scientists with the Forum of International Respiratory Societies, or FIRS, study the damage air pollution does to our bodies. They warn that air pollution affects many systems in the body and is a great risk to health.", "vi": "Các nhà khoa học cùng với Diễn đàn của Hiệp hội Hô hấp Quốc tế, hay FIRS, nghiên cứu về tác hại của ô nhiễm không khí tới cơ thể của chúng ta. Họ cảnh báo rằng ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến rất nhiều hệ thống trong cơ thể và là một nguy cơ trầm trọng với sức khỏe."} {"en": "Earlier this year, the FIRS Environmental Committee published two reports in the February 2019 American College of Chest Physicians (CHEST). They detail the effects of air pollution on health and evidence for its link to many diseases.", "vi": "Đầu năm nay, Ủy ban Môi trường FIRS công bố 2 bản báo cáo tại Đại học Chuyên gia Ngực (CHEST) vào tháng Hai 2019. Họ nêu cụ thể các ảnh hưởng của ô nhiễm không khí tới sức khỏe và bằng chứng cho thấy nó liên quan đến nhiều bệnh khác."} {"en": "Dr. Dean Schraufnagel was the lead investigator. Following the publication of the reports he said, “It is well-known that air pollution is a major contributor to lung disease, but this review also shows how it can damage most other organ systems of the body.”", "vi": "Tiến sĩ Dean Schraufnagel là nhà nghiên cứu chính. Theo như trong bản báo cáo được công bố chính thức, ông chia sẻ rằng “Việc ô nhiễm không khí đóng vai trò quan trọng trong việc gây nên các bệnh về phổi được biết đến rộng rãi, nhưng đánh giá sau cho thấy rằng nó cũng có thể làm hại đến hầu hết các hệ thống cơ quan khác trong cơ thể."} {"en": "The FIRS researchers also found air pollution to be “harmful to the aging brain.”", "vi": "Các nhà nghiên cứu của FIRS đồng thời tìm ra rằng ô nhiễm không khí có thể “gây hại tới bộ não đang lão hóa”."} {"en": "They reported that older adults with heavy exposure to air pollution performed poorly on tests of brain operations. They said this group showed an increased risk of dementia compared to adults with less exposure.", "vi": "Họ báo cáo rằng những người lớn tuổi hơn tiếp xúc nhiều với không khí ô nhiễm thường có kết quả kém trong các bài kiểm tra về hoạt động của não. Họ cho biết rằng nhóm người này cho thấy nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn so với những người trưởng thành ít tiếp xúc với ô nhiễm không khí."} {"en": "The reports add that air pollution weakens bones so they break more easily. Air pollution also ages our skin, hurts our eyes and interferes with sleep. It affects the kidneys. And the researchers said living near busy roadways might lead to liver disease.", "vi": "Các bản báo cáo chỉ ra thêm rằng ô nhiễm không khí làm xương người yếu đi, khiến chúng bị gẫy dễ hơn. Ô nhiễm không khí còn làm lão hóa da, làm tổn thương mắt và cản trở giấc ngủ. Nó còn ảnh hưởng đến thận. Và các nhà nghiên cứu cho rằng sống ở gần những con đường đông đúc có thể dẫn đến các bệnh về gan."} {"en": "Children are most at risk.", "vi": "Trẻ em là đối tượng trong tầm nguy hiểm nhất."} {"en": "Researchers at the WHO say that in 2016 about 600,000 children under the age of five died from disease linked to air pollution.", "vi": "Các nhà khoa học của WHO chỉ ra rằng trong năm 2016 đã có khoảng 600,000 trẻ em dưới 5 tuổi chết vì các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí."} {"en": "Indoor cooking plays a part, as some families use unsafe fuels for cooking and keeping warm. Experts at the WHO say that there are “3.8 million deaths every year as a result of household exposure to smoke from dirty cook-stoves and fuels.”", "vi": "Việc nấu ăn trong nhà cũng đóng một vai trò nhất định khi một số gia đình sử dụng những nguyên liệu không an toàn cho việc nấu ăn và sưởi ấm. Các chuyên gia tại WHO cho biết rằng có đến 3.8 nghìn cái chết mỗi năm là hệ quả của việc tiếp xúc với các loại khói từ các bếp lò và nhiên liệu bẩn."} {"en": "So, what can be done?", "vi": "Vậy, chúng ta có thể làm gì?"} {"en": "Experts say governments need to take the lead in fighting air pollution health risks.", "vi": "Các chuyên gia cho rằng chính phủ các nước cần đẫn đầu trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe do ô nhiễm môi trường."} {"en": "Dr. Schraufnagel adds that “the best way to reduce exposure to air pollution is to control it at its source.” He explains that governments need to do this by setting pollution “standards and regulatory processes.” ", "vi": "Tiến sĩ Schraufnagel bổ sung rằng “cách tốt nhất để giảm sự tiếp xúc với ô nhiễm không khí chính là kiểm soát tại nguồn nơi nó được tạo ra. Ông giải thích rằng các chính phủ cần thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình xử lý ô nhiễm."} {"en": "Around 500 hectares of riverbank are lost yearly across the Mekong Delta to excessive sand mining, according to World Wildlife Fund (WWF) and the agriculture ministry.", "vi": "Theo Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF) và Bộ Nông nghiệp, có khoảng 500 ha bờ sông bị mất hàng năm trên khắp Đồng bằng sông Cửu Long do khai thác cát quá mức."} {"en": "In a Thursday conference on maintaining the shape of the Mekong Delta region, organized by the WWF and Vietnam Disaster Management Authority under the Ministry of Agriculture and Rural Development, organizers stressed that river sand is frequently mined across the delta.", "vi": "Trong một hội thảo hôm thứ Năm về duy trì hình thù của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, do WWF và Cục Quản lý Thiên tai Việt Nam thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tổ chức, các nhà tổ chức đã nhấn mạnh rằng cát trên sông đang thường xuyên bị khai thác trên khắp vùng đồng bằng."} {"en": "While there are over 80 companies approved to mine 28 million tons of river sand every year, the actual amount of mined sand is hard to be verified and managed, they said.", "vi": "Trong khi đó có hơn 80 công ty được phê duyệt để khai thác 28 triệu tấn cát sông mỗi năm, số lượng cát được khai thác thực tế là rất khó để xác minh và quản lý."} {"en": "In the delta, around 25 million tons of sediment (including sand, mud and clay) are lost every year due to sand mining, with most trapped by hydropower plants. More sediments are expected to be lost in future too.", "vi": "Trên đồng bằng, khoảng 25 triệu tấn trầm tích (bao gồm cát, bùn và đất sét) bị mất đi hàng năm do khai thác cát, trong đó phần lớn bị mắc kẹt bởi các nhà máy thủy điện. Nhiều trầm tích dự kiến cũng sẽ bị mất đi trong tương lai."} {"en": "Le Thanh Chuong, director of the research center for river management and disaster prevention under the Southern Institute of Water Resources Research, said there are over 620 erosion points in the delta, spanning around 610 kilometers in total.", "vi": "Lê Thanh Chương, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Quản lý sông ngòi và Phòng chống thiên tai thuộc Viện Khoa học Thủy lợi Miền Nam, cho biết có hơn 620 điểm sạt lở ở vùng đồng bằng, tổng cộng kéo dài khoảng 610 km."} {"en": "“The main causes of river erosion are ascribed to flow, weak geological properties along the coast, upstream reservoirs, sand mining, infrastructure and construction along riverbanks and impacts from water traffic,” said Chuong, adding that illegal sand mining continues unabated due to high construction demands.", "vi": "“Nguyên nhân chính gây ra xói lở bờ sông là do dòng chảy, đặc tính địa chất yếu dọc bờ biển, các hồ chứa ở thượng nguồn, khai thác cát, cơ sở hạ tầng và công trình ven sông và những tác động từ giao thông đường thủy nhu cầu xây dựng”, ông Chương nói thêm rằng việc khai thác cát bất hợp pháp tiếp tục không giảm đi do nhu cầu xây dựng cao."} {"en": "Too much sand mining would severely impact people’s lives across the delta, reducing biodiversity along riverbanks and increasing risks from salt intrusion, high tides and sea level rise. These environmental impacts could harm the delta’s resilience and threaten its agriculture, economy and biodiversity, Chuong said.", "vi": "Khai thác cát quá nhiều sẽ tác động nghiêm trọng đến cuộc sống của người dân trên khắp vùng đồng bằng, làm giảm đa dạng sinh học dọc theo các bờ sông và gia tăng rủi ro do xâm nhập mặn, triều cường và nước biển dâng.Ông Chương nói, những tác động môi trường này có thể gây tổn hại đến khả năng phục hồi của đồng bằng và đe dọa đến nông nghiệp, kinh tế và đa dạng sinh học."} {"en": "Experts have proposed research into sand reservoirs in the Mekong Delta as a foundation for policies regarding sustainable sand mining.", "vi": "Các chuyên gia đã đề xuất nghiên cứu về các hồ chứa cát ở Đồng bằng sông Cửu Long để làm nền tảng cho các chính sách liên quan đến khai thác cát bền vững."} {"en": "The Mekong Delta, which spans over 3.9 million hectares, is Vietnam’s rice basket that contributes over 17 percent of the GDP, 54 percent of rice, 70 percent of fishery products and 60 percent of fruits in the country.", "vi": "Đồng bằng sông Cửu Long, rộng hơn 3,9 triệu ha, là vựa lúa của Việt Nam, đóng góp hơn 17% GDP, 54% lượng gạo, 70% sản phẩm thủy sản và 60% trái cây của cả nước."} {"en": "It is also home to around 20 million people.", "vi": "Đây cũng là nơi sinh sống của khoảng 20 triệu người."} {"en": "Vietnam’s has stood united against hatred and discrimination used by enemies for their atrocities. In the Covid-19 war, our solidarity’s just as important.", "vi": "Việt Nam đã cùng nhau đoàn kết chống lại sự thù địch và phân biệt đối xử của kẻ thù bởi sự tàn bạo của chúng. Trong cuộc chiến chống Covid-19, tình đoàn kết của chúng ta cũng quan trọng không kém."} {"en": "In 2003, a friend of mine was sent to a centralized quarantining facility near the Tan Son Nhat International Airport in Ho Chi Minh City when the severe acute respiratory syndrome, or SARS, was marching through Asia.", "vi": "Vào 2003, một người bạn của tôi được gửi đến trung tâm cách ly tập trung gần Sân bay Quốc tế Tây Sơn Nhất tại thành phố Hồ Chí Minh khi hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng, hay SARS, đã bắt đầu lan tỏa quanh Châu Á."} {"en": "He sneaked out and went home. Flying from the U.S. to Vietnam, he had been found running a fever. In the quarantine camp, he said, people were packed close together and there was almost no method applied to prevent transmission of the coronavirus that causes SARS.", "vi": "Anh đã lẻn ra ngoài và về nhà. Khi bay từ Hoa Kỳ về Việt Nam, anh đã bị sốt. Tại trại cách ly, anh cho biết, mọi người đã chen chúc nhau và gần như không có biện pháp nào để chống sự lây lan của virus corona đã tạo nên bệnh SARS."} {"en": "He said that since he did not have a fever, he decided to go home because he was afraid he would catch the infection from those in the quarantine camp. He came to my clinic for a health check. Luckily, it turned out that he took the right decision. He was completely healthy.", "vi": "Anh cho biết khi anh không bị sốt, anh quyết định về nhà bởi anh sợ mình có thể bị nhiễm bệnh từ những người trong trại cách ly. Anh đến phòng khám của tôi để kiểm tra sức khỏe. May mắn thay, anh ấy đã có quyết định đúng đắn. Anh hoàn toàn khỏe mạnh."} {"en": "The fear of getting infected when staying in centralized facilities for quarantine is real, and this can lead to negative reactions that we can guess.", "vi": "Nỗi sợ bị nhiễm bệnh khi ở tại các trung tâm cách ly tập trung là có thật, và điều này có thể dẫn đến các phản ứng tiêu cực mà chúng ta có thể đoán được."} {"en": "I have just seen some pictures on the internet which are said to be taken by a Vietnamese American who had been quarantined for 14 days following the preventive protocol in Vietnam for the novel coronavirus, which causes the Covid-19 respiratory illness.", "vi": "Tôi đã nhìn thấy một vài bức ảnh trên mạng, được cho là chụp bởi người Việt lai Mỹ đã bị cách ly trong 14 ngày theo phác đồ phòng ngừa bệnh tại Việt Nam cho virus corona, loại virus đã gây ra bệnh hô hấp Covid-19."} {"en": "That man complained about the quality of the quarantining facility, saying the restroom was dirty and that one quarantine room had up to 16 people, and people lay on bunk beds set close together, heightening the infection threat.", "vi": "Người đàn ông này than phiền về chất lượng của cơ sở cách ly, cho biết phòng nghỉ thì bẩn và một phòng cách ly có tới 16 người, và mọi người ngủ trên các giường tầng sát cạnh nhau, làm tăng khả năng nhiễm bệnh."} {"en": "What we are doing now, in quarantining people, is actually separating those who are at risk of carrying the virus from the community, thus preventing the spread of the epidemic, which is truly necessary. Yet, if there is no measure to prevent cross-infection, there would be transmission risk among those kept at centralized quarantine camps.", "vi": "Điều mà chúng ta đang làm bây giờ, cách ly mọi người, thực chất đang tách những người có nguy cơ mang virus khỏi cộng đồng, từ đó ngăn chặn sự lây lan của đại dịch, điều mà thực sự rất quan trọng. Dù vậy, nếu không có biện pháp ngăn chặn lây nhiễm chéo, sẽ có nguy cơ lây nhiễm giữa những người bị giữ tại trạm cách ly tập trung."} {"en": "If anyone is worried about the ability of such a camp to guarantee no cross-infection will take place, we should assess whether such a threat is real. I think this is a reasonable worry.", "vi": "Nếu bất cứ ai lo lắng về khả năng những trại này có thể đảm bảo không lây nhiễm chéo, chúng ta nên đánh giá xem liệu mối lo ngại như trên có thật không. Tôi nghĩ đây là một sự lo lắng hợp lý."} {"en": "Deputy Health Minister Nguyen Truong Son had recently demanded that quarantine camps in the south central province of Binh Thuan, where nine Covid-19 patients have been confirmed so far, take steps to ensure no cross-infections occur.", "vi": "Bộ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Trường Sơn gần đây đã yêu cầu các trại tập trung tại phía Nam tỉnh Bình Thuận, nơi 9 bệnh nhân Covid-19 đã được xác nhận, thực hiện các biện pháp để đảm bảo không có trường hợp lây nhiễm chéo xảy ra."} {"en": "On the other hand, we also have to contend with the psychological trauma of contracting the novel coronavirus, which is something like what happens when you learn you have got cancer or the HIV. This trauma exists even if the novel coronavirus is not as serious as cancer or HIV, because the way we have come up with a series of defensive measures has made many people fear it even more than cancer or AIDS.", "vi": "Mặt khác, chúng ta cũng phải đối mặt với chấn thương tâm lý khi mắc phải virus corona, giống như những gì xảy ra khi bạn biết mình bị ung thư hoặc HIV. Chấn thương này tồn tại ngay cả khi virus corona không nghiêm trọng như ung thư hay HIV, bởi vì cách chúng ta đưa ra một loạt các biện pháp phòng tránh đã khiến nhiều người lo sợ nó thậm chí còn hơn cả ung thư hay AIDS."} {"en": "A friend of mine narrated this joke recently: A man was coughing and was worried if he was infected with the new coronavirus. After getting a health check, he breathed a sigh of relief and told everybody that he just had lung cancer, not the coronavirus.", "vi": "Một người bạn của tôi đã thuận lại một câu chuyện cười gần đây: Một người đàn ông bị ho và lo lắng nếu anh ta bị nhiễm virus corona. Sau khi kiểm tra sức khỏe, anh thở phào nhẹ nhõm và nói với mọi người rằng anh chỉ bị ung thư phổi chứ không phải corona."} {"en": "Although it is just a joke, which is a bit cruel, it reflects the feeling that many have about the pneumonia illness called Covid-19.", "vi": "Mặc dù đấy chỉ là một câu chuyện cười, một câu chuyện khá nghiệt ngã, nó phản ánh cảm xúc mà nhiều người cảm thấy về bệnh hô hấp có tên gọi Covid-19 này."} {"en": "Coming back to the question of quarantining, it can also be said that it is not funny at all to be isolated. I have never stayed in a quarantine camp but I have experienced the feelings of losing my freedom. So when I hear that some have willingly accepted to stay in quarantine, I admire them.", "vi": "Quay trở lại câu hỏi về cách ly, cũng có thể nói rằng nó không vui chút nào khi bị cô lập. Tôi chưa bao giờ ở trong một trại cách ly nhưng tôi đã trải qua cảm giác mất tự do. Vì vậy, khi tôi nghe nói rằng một số người sẵn sàng chấp nhận ở lại cách ly, tôi ngưỡng mộ họ."} {"en": "Yet there have been individuals who have not fully and truthfully reported to the authorities where they’d been after they have tested positive. Those people are blameworthy, but why do they hide things? They do so because this virus may expose their private matters, business secrets and tricks to the world. If this happened, the public would jump in, stick their noses into the personal life of those individuals and nitpick everything they can.", "vi": "Tuy nhiên, đã có những cá nhân không khai báo đầy đủ và trung thực với chính quyền nơi họ đã ở sau khi họ đã nhận kết quả khám dương tính. Những người đó thật đáng trách, nhưng tại sao họ lại giấu mọi thứ? Họ làm như vậy bởi vì virus này có thể phơi bày những vấn đề riêng tư, bí mật kinh doanh và mánh khóe của họ với thế giới. Nếu điều này xảy ra, công chúng sẽ nhảy vào, soi mói cuộc sống cá nhân của những cá nhân đó và xúi giục mọi thứ họ có thể."} {"en": "At the time of a pandemic, only those who are completely righteous and entirely responsible to the community, or have no secret businesses can feel free to declare everything they have done and everywhere they have been to the authorities.", "vi": "Vào thời điểm xảy ra đại dịch, chỉ những người hoàn toàn đứng đắn và hoàn toàn có trách nhiệm với cộng đồng hoặc không có bí mật công việc nào mới có thể thoải mái tuyên bố mọi việc họ đã làm và ở mọi nơi họ đã đến với chính quyền."} {"en": "So what can we do?", "vi": "Vậy chúng ta có thể làm gì?"} {"en": "In case we are subjected to quarantine, we can try just a little harder to complete that two-week assignment. And in case we don’t have to be quarantined, let’s have some sympathy for others that do.", "vi": "Trong trường hợp chúng ta là đối tượng của việc cách ly, chúng ta có thể cố gắng hơn một chút để hoàn thành nhiệm vụ hai tuần đó. Và trong trường hợp chúng ta không được cách ly, hãy để cho tôi có một chút đồng cảm với những người khác."} {"en": "Let’s look at the patients as those who are experiencing a huge psychological shock and under much pressure. There have been calls for an investigation into the first Covid-19 patient of Binh Thuan, a businesswoman found infected after returning from the U.S., because, the argument goes, she posed a serious threat to the community.", "vi": "Hãy cùng xem các bệnh nhân đang trải qua một cú sốc tâm lý lớn và chịu nhiều áp lực. Đã có những lời kêu gọi điều tra về bệnh nhân Covid-19 đầu tiên của Bình Thuận, một nữ doanh nhân bị nhiễm bệnh sau khi trở về từ Hoa Kỳ, bởi vì, khi cuộc tranh cãi diễn ra, cô đã gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho cộng đồng."} {"en": "The calls came after this woman was found hiding information that she had stopped by Ho Chi Minh City and met some people there, following her U.S. trip. As a result, she transmitted the virus to two men in the city, who later transmitted it to another woman.", "vi": "Các cuộc gọi đến bắt đầu sau khi người phụ nữ này được phát hiện là giấu thông tin mình đã dừng lại ở Thành phố Hồ Chí Minh và gặp một số người ở đó, sau chuyến đi Hoa Kỳ của cô. Do đó, cô đã truyền virus cho hai người đàn ông trong thành phố, người thứ 2 đã truyền nó cho một người phụ nữ khác."} {"en": "But deep down, we should feel sympathetic for the ones who have tested positive for the virus, as they would probably feel as though everything has fallen apart in just a blink of an eye. Exerting more public pressure on them, treating them like criminals and criticizing their personal life will only create more difficulties in the process of quarantining and treating the Covid-19 disease.", "vi": "Nhưng sâu thẳm trong tâm hồn, chúng ta nên cảm thấy thông cảm với những người đã dương tính với virus, vì họ có thể sẽ cảm thấy như thể mọi thứ đã sụp đổ chỉ trong chớp mắt. Gây nhiều áp lực cộng đồng hơn đối với họ, đối xử với họ như tội phạm và chỉ trích cuộc sống cá nhân của họ sẽ chỉ tạo ra nhiều khó khăn hơn trong quá trình cách ly và điều trị bệnh Covid-19."} {"en": "The stress that Covid-19 patients endure comes not just from the illness itself but also from the public’s attitude towards them.", "vi": "Sự căng thẳng mà bệnh nhân Covid-19 phải chịu đựng không chỉ đến từ chính căn bệnh mà còn từ thái độ của cộng đồng đối với họ."} {"en": "With the complicated development of the pandemic, building high-quality quarantine camps is an idea that should be considered. The government can establish quarantine areas that are more private and have better quality, but patients would have to pay a certain fee to stay there. This has already been done and is a move to support.", "vi": "Với diễn biến phức tạp của đại dịch, xây dựng các trại cách ly chất lượng cao là một ý tưởng cần được xem xét. Chính phủ có thể thiết lập các khu vực cách ly riêng tư hơn và có chất lượng tốt hơn, nhưng bệnh nhân sẽ phải trả một khoản phí nhất định để ở lại đó. Điều này đã được thực hiện và là một động thái để hỗ trợ."} {"en": "Though it has been regulated that the state will cover all the expenditure on quarantine for all and the treatment cost for patients who are Vietnamese citizens, if we turn part of this process into a business in which those who can afford it can pay to be quarantined as they want, the state budget would have some burden removed.", "vi": "Mặc dù đã quy định rằng Nhà nước sẽ chi trả toàn bộ chi phí cách ly cho tất cả và chi phí điều trị cho bệnh nhân là công dân Việt Nam, nếu chúng ta biến một phần của quy trình này thành một công việc kinh doanh mà những người có đủ khả năng chi trả có thể được cách ly như họ muốn, một số gánh nặng của ngân sách nhà nước sẽ được gỡ bỏ."} {"en": "The government should continue encouraging operators of resorts that have separate villas and bungalow to use those facilities as quarantine camps for those who want more privacy and comfort. The authorities can make sure that the quarantined person is strictly monitored, while that person pays for accommodation and even the health checks and resort management fees.", "vi": "Chính phủ nên tiếp tục khuyến khích những chủ khu nghỉ dưỡng có biệt thự và nhà gỗ riêng biệt sử dụng các cơ sở vật chất này làm trại cách ly cho những người muốn có sự riêng tư và thoải mái hơn. Chính quyền có thể đảm bảo rằng người bị cách ly được theo dõi chặt chẽ, trong khi người đó trả tiền chỗ ở và thậm chí kiểm tra sức khỏe và phí quản lý khu nghỉ mát."} {"en": "What we have been doing, using the tax that the public pays to quarantine those who are not Vietnamese nationals, is not a right move, I feel. That budget is already limited and should be spent properly. It should be regulated that foreigners entering Vietnam must pay a deposit for deportation, and in case they are subjected to quarantine but refuse or they do not have enough money to cover the quarantine cost, they should not be allowed to enter the nation and be deported, losing the deposit as well.", "vi": "Tôi thấy rằng, những gì chúng ta đã và đang làm, sử dụng thuế mà công chúng phải trả để cách ly những người không phải là công dân Việt Nam, không phải là một động thái đúng đắn. Ngân sách là hữu hạn và nên được chi tiêu hợp lý. Cần quy định rằng người nước ngoài vào Việt Nam phải trả tiền cọc để được xuất cảnh, và trong trường hợp họ bị cách ly nhưng từ chối hoặc họ không có đủ tiền để trang trải chi phí cách ly, họ không được phép vào quốc gia và bị trục xuất, đồng thời mất khoản đặt cọc."} {"en": "I have also seen many negative reactions towards overseas Vietnamese as well as Vietnamese studying and working abroad who have returned to their home country.", "vi": "Tôi cũng đã thấy nhiều phản ứng tiêu cực đối với người Việt Nam ở nước ngoài cũng như người Việt Nam học tập và làm việc ở nước ngoài đã trở về quốc gia mẹ đẻ của mình."} {"en": "Whether they have come back to Vietnam to work or simply escape from the expanding outbreaks outside Vietnam, they all have their own reasons. And if they are not corrupt officials who have siphoned off funds from the state budget and used it to buy themselves a position abroad, fleeing from pollution and poverty, every overseas Vietnamese deserves to be welcomed back home.", "vi": "Cho dù họ đã trở về Việt Nam để làm việc hay đơn giản là thoát khỏi sự bùng phát dịch ngày càng lan rộng bên ngoài Việt Nam, tất cả họ đều có lý do riêng. Và nếu họ không phải là những quan chức tham nhũng đã rút tiền từ ngân sách nhà nước và sử dụng nó để mua cho mình một nơi ở ở nước ngoài, thoát khỏi ô nhiễm và nghèo đói, thì mọi người Việt Nam ở nước ngoài đều xứng đáng được đón về nước."} {"en": "We should remember that overseas Vietnamese have contributed to Vietnam through the remittances they have sent home. No one should be treated as a bad person when they choose to return to their home.", "vi": "Chúng ta nên nhớ rằng người Việt ở nước ngoài đã đóng góp cho Việt Nam thông qua các khoản tiền chuyển về nước. Không ai nên bị đối xử như một người xấu khi họ chọn trở về nhà của họ."} {"en": "Any criticism must be specific and name only individuals who have been too selfish and demanding.", "vi": "Bất kỳ lời chỉ trích nào cũng phải cụ thể và chỉ nêu tên những cá nhân đã quá ích kỷ và đòi hỏi."} {"en": "The entire nation has been fighting the pandemic as its top duty, but we also have to limit its impact on our daily life, on social psychology, and consider what we need to do on that front.", "vi": "Toàn quốc đã chiến đấu với đại dịch là nhiệm vụ hàng đầu của mình, nhưng chúng ta cũng phải hạn chế tác động của nó đối với cuộc sống hàng ngày, về tâm lý xã hội và xem xét những gì chúng ta cần làm trên mặt trận đó."} {"en": "I’d like to confirm one thing. This pneumonia illness called Covid-19 is not as dangerous for patients as other some cardiovascular diseases, diabetes or high blood pressure that a majority of Vietnamese people have.", "vi": "Tôi muốn xác nhận một điều. Bệnh viêm phổi có tên Covid-19 này không nguy hiểm cho bệnh nhân như một số bệnh tim mạch, tiểu đường hoặc huyết áp cao khác mà đa số người Việt Nam mắc phải."} {"en": "But its pressure on the healthcare system should be taken seriously: If the number of cases stays at several hundred, and dozens become critical, our healthcare system can help them recover. But if infections jump to tens of thousands, and along with that, many patients needs resuscitation or ventilators to help them breathe because they cannot do it on their own, the system will be overloaded.", "vi": "Nhưng áp lực của nó đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe nên được nhìn nhận nghiêm túc: Nếu số lượng ca bệnh ở mức vài trăm, và hàng chục trường hợp trở nên nghiêm trọng, hệ thống chăm sóc sức khỏe của chúng ta có thể giúp họ khỏi bệnh. Nhưng nếu các ca nhiễm bệnh nhảy lên hàng chục ngàn, và cùng với đó, nhiều bệnh nhân cần hồi sức hoặc thở máy để giúp họ thở vì họ không thể tự làm điều đó, hệ thống sẽ bị quá tải."} {"en": "Covid-19 will become dangerous for the community if it spins out of control and spreads widely, impacting the medical system’s ability to tackle it.", "vi": "Covid-19 sẽ trở nên nguy hiểm cho cộng đồng nếu nó vượt khỏi tầm kiểm soát và lan rộng ra, ảnh hưởng đến khả năng giải quyết của hệ thống y tế."} {"en": "Vietnam’s strategy in fighting and preventing the Covid-19 is now focused on curbing the spread of infection and limiting the number of fresh cases. Identifying outbreak areas, quarantining and social distancing are the best solutions now. Together, we can prevent the new coronavirus from spreading.", "vi": "Chiến lược của Việt Nam trong chiến đấu và ngăn chặn Covid-19 hiện đang tập trung vào việc kiềm chế sự lây lan của bệnh nhiễm trùng này và hạn chế số ca mắc mới. Xác định các khu vực ổ dịch, kiểm dịch và cách ly tập thể là những giải pháp tốt nhất hiện nay. Cùng nhau, chúng ta có thể ngăn chặn virus corona lây lan."} {"en": "Many food snacks popular today in the United States were not invented by a cook at a famous restaurant, but rather by food scientists in the U.S. military.", "vi": "Rất nhiều món ăn vặt nổi tiếng ngày nay tại Hoa Kỳ không được phát minh ra bởi đầu bếp tại một nhà hàng nổi tiếng, mà bởi các nhà khoa học thực phẩm trong quân đội Hoa Kỳ."} {"en": "From instant coffee and Cheetos to packaged cookies and energy bars – those military scientists were tasked to make food for soldiers that could be easily carried, stored, and eaten.", "vi": "Từ cà phê pha sẵn và Cheetos cho đến bánh quy đóng gói và thanh năng lượng – những nhà khoa học trong quân đội đã được giao nhiệm vụ làm đồ ăn cho binh lính mà có thể dễ dàng mang theo, bảo quản và ăn."} {"en": "The invention of these foods sped up during World War II. At the time, military scientists needed to develop small, but nutritious food for troops.", "vi": "Sự phát minh các món ăn này được đẩy nhanh vào Thế Chiến thứ Hai. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học quân đội cần sản xuất đồ ăn nhỏ, nhưng giàu dinh dưỡng cho binh lính."} {"en": "Anastacia Marx de Salcedo told VOA News that there was a great need for the military to develop modern rations.", "vi": "Anastacia Marx de Salcedo chia sẻ với VOA News rằng quân đội có nhu cầu rất lớn trong việc phát triển khẩu phần ăn hiện đại."} {"en": "To do this, the food writer explains, the military had to find many new food processing techniques. It also created a food science research system that exists to this day.", "vi": "Tác giả cho biết, để làm được điều này, quân đội phải tìm kiếm rất nhiều kĩ thuật chế biến thực phẩm. Họ cũng tạo ra các hệ thống nghiên cứu khoa học thực phẩm mà tồn tại đến tận bây giờ."} {"en": "The new techniques include high-pressure processing. This process ensures that uncooked food is safe to eat. It is commonly used in packaged foods like guacamole, salsa, and hummus.", "vi": "Các kỹ thuật mới bao gồm chế biến dưới áp suất cao. Quy trình này đảm bảo rằng các đồ ăn chưa chín có thể ăn được. Kỹ thuật này cũng được sử dụng cho các loại đồ ăn đóng gói như guacamole, salsa, và hummus."} {"en": "Cheetos, one of America’s favorite cheesy snacks, is another example. They are made using a dehydration process. The military food scientists found a way to remove the water from cheese. This kept cheese from going bad and made it lighter to transport to troops overseas.", "vi": "Cheetos, một trong số các loại đồ ăn vặt vị phô mai nổi tiếng tại Mỹ, là một ví dụ khác. Chúng được tạo ra nhờ quá trình làm khô. Các nhà khoa học thực phẩm quân đội đã tìm ra cách để rút nước ra khỏi phô mai. Điều này giúp cho phô mai không bị hỏng và nhẹ hơn cho việc vận chuyển thực phẩm đến tay quân đội ở nước ngoài."} {"en": "The scientists behind military food production looked to the way army doctors treat soldiers on the battlefield. They use freeze dehydration to carry fresh blood products. The scientists used the same process.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đứng đằng sau dây chuyền sản xuất thực phẩm quân đội nghiên cứu cách quân y chữa trị cho binh lính trên chiến trường. Họ dùng kỹ năng sấy đông lạnh để vận chuyển các sản phẩm máu tươi. Các nhà khoa học sử dụng quy trình tương tự."} {"en": "“After the war ended,” says Marx de Salcedo, “there was a little freeze-dehydration industry. But they no longer had a purpose.”", "vi": "Theo Marx de Salcedo, “Sau khi chiến tranh kết thúc, xuất hiện ngành công nghiệp sấy đông lạnh nhỏ. Nhưng họ không còn mục đích (sản xuất/hoạt động) nữa.”"} {"en": "So, she explains, the military began developing food products with freeze-dehydration. This, she adds, gave us freeze-dried coffee, tea, and soups.", "vi": "Vì vậy, bà cho biết rằng, quân đội bắt đầu sản xuất các sản phẩm thực phẩm được sấy đông lạnh. Điều này giúp chúng ta có những sản phẩm cà phê, trà và súp được làm khô lạnh."} {"en": "NASA used this process to make freeze-dried foods for its astronauts. However, the astronauts did not like the taste of the freeze-dried products, which were really early versions of the modern energy bar. So, the military found ways to make the food taste better.", "vi": "NASA sử dụng quy trình này để làm các loại đồ ăn sấy khô lạnh cho phi hành gia của mình. Tuy nhiên, các phi hành gia không thích vị của các sản phẩm sấy lạnh, bản chất là đời đầu của thanh năng lượng ngày nay. Vì vậy, quân đội đã tìm ra cách để khiến đồ ănn này ngon hơn."} {"en": "Military scientists also discovered that pet food companies were using dehydration to lower water content, but still keeping the food from getting completely dry.", "vi": "Các nhà khoa học quân đội cũng đã tìm ra rằng các công ty thực phẩm dành cho thú cưng đã sử dụng quy trình khử nước để làm giảm thành phần nước, nhưng vẫn giữ cho đồ ăn không bị khô hoàn toàn."} {"en": "“Once they figured that out,” says Marx de Salcedo, “they were able to keep foods moist…at room temperature and with regular packaging.”", "vi": "“Một khi họ phát hiện ra điều đấy,” Marx de Salcedo chia sẻ, “họ đã có thể giữ ẩm cho thực phẩm…trong nhiệt độ phòng và với bao gói thông thường.”"} {"en": "She adds that this technique is also used with baked goods. The moist cookies we buy in the store today are the result of this military research.", "vi": "Bà cho biết thêm rằng kỹ thuật này cũng được sử dụng cho các sản phẩm nướng. hầu hết các loại bánh quy có độ ẩm chúng ta mua tại cửa hàng ngày nay là sản phẩm của nghiên cứu từ quân đội."} {"en": "The military also copied a chocolate snack wrapped in hard candy that U.S. troops had found in Europe. The soldiers could carry the candy in their pockets and the chocolate would not melt. And that is how the very popular M&M candies were born.", "vi": "Quân đội cũng đã sao chép món ăn vặt kẹo cứng nhân chocolate mà quân đội Hoa Kỳ đã tìm thấy tại châu Âu. Binh lính có thể đem theo kẹo trong túi mà chocolate không bị chảy. Và đó chính là cách mà kẹo M&M nổi tiếng được ra đời."} {"en": "Today, some of the biggest military researchers continue to search for a chocolate that does not melt under extreme heat.", "vi": "Ngày nay, một số nhà nghiên cứu quân đội vĩ đại nhất vẫn tiếp tục nghiên cứu loại chocolate không bị chảy dưới nhiệt độ cao."} {"en": "The next level of military food science arrived recently in the form of mini-food. This is food that is shrunk to one-third of the normal size.", "vi": "Một thành tựu của ngành khoa học thực phẩm quân đội xuất hiện gần đây là thực phẩm mini. Đây là đồ ăn sẽ thu nhỏ lại xuống 1/3 kích cỡ thông thường."} {"en": "“They use microwave vacuum dehydration to reduce the water content of foods,” says Marx de Salcedo. This creates food that is smaller but still contains the same amount of nutrition.", "vi": "“Họ sử dụng máy vi sóng khử nước chân không để giảm thành phần nước trong đồ ăn,” Marx de Salcedo cho biết. Điều này sẽ khiến đồ ăn trông nhỏ hơn mà vẫn chứa đủ lượng dinh dưỡng."} {"en": "While useful for soldiers, it remains unclear if American civilians will one day carry small, dehydrated lunches for their workday.", "vi": "Những phát minh này rất hữu ích với quân lính, nhưng vẫn chưa rõ liệu một ngày nào đó người dân Mỹ sẽ đem theo các bữa ăn trưa nhỏ nhắn, được khử nước đi làm hay không."} {"en": "It took a whirlwind 149 seconds for Paris Saint-Germain’s Champions League fortunes to take a dramatic turn on Wednesday, a last-gasp victory over Atalanta ensuring the club could yet shed its status as the competition’s most high-profile underachiever.", "vi": "Cuối cùng sau vòng xoáy 149 giây, vận may của Paris Saint-Germain tại Champions League cũng chuyển sang giai đoạn kịch tính khi vào thứ Tư, một chiến thắng nghẹt thở cuối cùng trước Atalanta đã giúp câu lạc bộ này thoát khỏi tình thế là đội bóng gây thất vọng nhất giải đấu."} {"en": "After years of falling short in Europe, PSG’s superstar squad assembled on a big budget simply couldn’t afford to lose.", "vi": "Sau nhiều năm thi đấu bết bát ở châu Âu, đội hình siêu sao của PSG được tập hợp với ngân sách lớn hoàn toàn không thể để thua một lần nữa."} {"en": "It was the talismanic figures of Neymar and Kylian Mbappe who combined to help deliver the victory as two precise passes allowed for Eric Maxim Choupo-Moting to prod in the winning goal and seal a stunning comeback.", "vi": "Chính sự kết hợp tuyệt vời của Neymar và Kylian Mbappe đã giúp mang lại chiến thắng cho câu lạc bộ khi hai đường chuyền chính xác của họ cho phép Eric Maxim Choupo-Moting tạo ra bàn thắng quyết định và ấn định một màn lội ngược dòng bất ngờ."} {"en": "“I knew because of the group that we have, the great family that we have made, it was impossible that we were going to be knocked out, impossible,” Neymar told reporters.", "vi": "“Tôi biết vì tập thể của chúng tối, một đại gia đình mà chúng tôi đã tạo nên, chúng tôi sẽ không thể nào bị loại, không thể nào”, Neymar nói với phóng viên."} {"en": "“I could only think about the ball coming to me to try and score, or for a teammate to try and score to have the chance to go through to the semifinals.”", "vi": "“Tôi chỉ nghĩ đến khoảnh khắc quả bóng tiến đến gần để tôi cố gắng ghi bàn, hoặc để đồng đội ghi bàn và giúp toàn đội có cơ hội đi tiếp vào bán kết.”"} {"en": "These two quarterfinal opponents couldn’t have been pitched further apart in terms of expectations; this season was Atalanta’s first in the Champions League, while PSG has been burdened by expectations in the competition since Qatari owners took over the club in 2011 and welcomed a host of expensive signings.", "vi": "Hai đối thủ trong trận tứ kết này đều có cùng chung kỳ vọng; Mùa giải này là lần đầu tiên Atalanta tham dự Champions League, trong khi PSG bị gây áp lực bởi những kỳ vọng vào cuộc so tài này kể từ khi chủ sở hữu người Qatar tiếp quản câu lạc bộ vào năm 2011 và chào đón một loạt bản hợp đồng đắt giá."} {"en": "When Neymar, who was signed for a world record fee of $263 million in 2017, squandered a one-on-one opportunity inside the first three minutes — driving deep into the Atalanta half only to fluff his shot in front of goal — it set the tone for what for 90 minutes was a frustrating evening for the French champion.", "vi": "Tuy được mua với giá kỷ lục trong lịch sử – 263 triệu đô la – vào năm 2017, Neymar đã phung phí cơ hội có một không hai trong ba phút đầu tiên – đá hỏng trước khung thành đối thủ khi cả hai đang hòa nhau – bắt đầu 90 phút trong một buổi tối đáng thất vọng đối với nhà vô địch nước Pháp."} {"en": "The Brazilian slashed another shot wide just before halftime but also showed flashes of brilliance, nutmegging Atalanta goalscorer Mario Pasalic and skipping past a number of other players as he pushed for an equalizer.", "vi": "Cầu thủ người Brazil đã tung ra một cú sút khác ngay trước giờ nghỉ giải lao, một ý tưởng tuyệt vời, và hạ gục thủ thành Mario Pasalic của Atalanta và vượt qua một số cầu thủ khác trong nỗ lực gỡ hòa."} {"en": "Authorities in Binh Dinh Province may welcome back domestic visitors to Phuong Mai Peninsula next month while Phu Quoc Island has allowed tourist destinations and accommodation facilities to reopen.", "vi": "Theo các nhà chức trách, tỉnh Bình Định có thể mở cửa đón du khách trong nước trở lại bán đảo Phương Mai vào tháng tới trong khi đó đảo Phú Quốc đã cho phép các điểm du lịch và cơ sở lưu trú mở cửa trở lại."} {"en": "Binh Dinh authorities would prioritize fully vaccinating all residents on Phuong Mai Peninsula to reopen tourism activities for domestic visitors from early November, Nguyen Phi Long, chairman of the south central province, said as cited by Quan Doi Nhan Dan newspaper.", "vi": "Chính quyền tỉnh Bình Định sẽ ưu tiên tiêm phòng đầy đủ cho tất cả người dân trên bán đảo Phương Mai để mở lại hoạt động du lịch cho khách trong nước từ đầu tháng 11, ông Nguyễn Phi Long, Chủ tịch tỉnh Bình Định, chia sẻ trên báo Quân đội Nhân dân."} {"en": "Long said the province is mapping out a plan to welcome back vaccinated foreign tourists under a trial vaccine passport program to the peninsula after all residents are fully immunized.", "vi": "Ông Long cho biết tỉnh đang vạch ra kế hoạch chào đón khách du lịch nước ngoài đã được tiêm chủng trở lại theo chương trình thử nghiệm hộ chiếu vắc xin đến bán đảo này sau khi tất cả người dân được tiêm chủng đầy đủ."} {"en": "Phuong Mai used to be deserted, though nowadays, the peninsula has transformed into a popular tourist destination thanks to its idyllic beaches and high-end resorts. Starting next week, Binh Dinh authorities would also speed up vaccination across tourist town Quy Nhon so 90 percent of its resident would be inoculated with the first dose before tourism reopening.", "vi": "Phương Mai từng là nơi hoang vắng, nhưng ngày nay, bán đảo này đã trở thành một địa điểm du lịch nổi tiếng nhờ những bãi biển bình dị và những khu nghỉ dưỡng cao cấp. Bắt đầu từ tuần sau, chính quyền tỉnh Bình Định cũng sẽ đẩy nhanh việc tiêm phòng trên toàn thị trấn du lịch Quy Nhơn để 90% cư dân ở đây sẽ được tiêm liều đầu tiên trước khi du lịch mở cửa trở lại."} {"en": "Authorities in Mekong Delta province Kien Giang also allowed accommodation facilities, tourist destinations, entertainment complexes and casinos in Ha Tien beach town and Phu Quoc island to resume operation from Thursday but only serve intra-provincial travelers.", "vi": "Chính quyền ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, Kiên Giang cũng cho phép các cơ sở lưu trú, điểm du lịch, khu phức hợp vui chơi giải trí và sòng bạc tại thị xã biển Hà Tiên và đảo Phú Quốc hoạt động trở lại từ thứ năm nhưng chỉ phục vụ khách nội tỉnh."} {"en": "Phu Quoc authorities have sped up its vaccination campaign to ensure all adults get at least one dose of a Covid vaccine by Oct. 4 as it prepares to receive fully-vaccinated foreign tourists later this year.", "vi": "Chính quyền địa phương ở Phú Quốc đã đẩy mạnh chiến dịch tiêm chủng để đảm bảo tất cả người lớn được tiêm ít nhất một liều vắc-xin Covid trước ngày 4 tháng 10 vì họ chuẩn bị đón khách du lịch nước ngoài đã được tiêm chủng đầy đủ vào cuối năm nay."} {"en": "Chinese President Xi Jinping promised Thursday to complete “reunification” with self-ruled Taiwan.", "vi": "Hôm thứ 5 vừa qua, chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã hứa sẽ hoàn tất “thống nhất” với Đài Loan."} {"en": "The Chinese leader made the comments during an hour-long speech on the 100th anniversary of the ruling Chinese Communist Party.", "vi": "Nhà lãnh đạo Trung Quốc đã đưa ra những bình luận trên trong bài phát biểu dài một giờ, nhân kỷ niệm 100 năm Đảng Cộng sản Trung Quốc cầm quyền."} {"en": "He also promised to stop any attempts by Taiwan to seek official independence.", "vi": "Ông cũng hứa sẽ ngăn chặn mọi nỗ lực của Đài Loan nhằm đòi độc lập chính thức."} {"en": "Xi also said anyone who tries to bully China “will face broken heads and bloodshed.”", "vi": "Ông Tập cũng cho biết bất kỳ ai cố gắng bắt nạt Trung Quốc “sẽ phải đối mặt với những cái đầu bị gãy và đổ máu”."} {"en": "The unusually forceful language appeared to be an answer to criticism from the United States and other countries. Many nations have criticized China’s trade and technology policies, military expansion, and human rights record.", "vi": "Ngôn ngữ mạnh mẽ bất thường dường như là một câu trả lời cho những lời chỉ trích từ Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Nhiều quốc gia đã chỉ trích các chính sách thương mại và công nghệ, sự mở rộng quân sự và hồ sơ nhân quyền của Trung Quốc."} {"en": "Taiwan’s China policy-making Mainland Affairs Council said the Communist Party had reached a “certain economic development.” But it said China remained a dictatorship that abused people’s freedoms and should accept democracy instead.", "vi": "Hội đồng hoạch định chính sách Trung Quốc của Đài Loan cho biết, Đảng Cộng sản đã đạt được một “sự phát triển kinh tế nhất định.” Nhưng nó nói rằng Trung Quốc vẫn là một chế độ độc tài lạm dụng quyền tự do của người dân và thay vào đó họ nên chấp nhận nền dân chủ."} {"en": "The council also said Taiwan’s people have rejected the “one China principle,” which states that the island is part of China. It added that China should give up its military threats and talk with Taiwan as equals.", "vi": "Hội đồng cũng cho biết người dân Đài Loan đã bác bỏ “nguyên tắc một Trung Quốc”, trong đó tuyên bố rằng hòn đảo này là một phần của Trung Quốc. Nó nói thêm rằng Trung Quốc nên từ bỏ các mối đe dọa quân sự và đối thoại với Đài Loan một cách bình đẳng."} {"en": "But he also said that nobody should “underestimate the Chinese people’s…ability to defend national sovereignty and territorial integrity.”", "vi": "Nhưng ông cũng nói rằng không ai nên “đánh giá thấp khả năng … của người dân Trung Quốc trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.”"} {"en": "The government of the Republic of China withdrew to Taiwan in 1949 at the end of China’s Civil War. The Chinese Communist Party took control of the mainland. The U.S. first recognized the government in Beijing in 1979.", "vi": "Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc rút về Đài Loan vào năm 1949 khi Nội chiến Trung Hoa kết thúc. Đảng Cộng sản Trung Quốc nắm quyền kiểm soát đại lục. Hoa Kỳ lần đầu tiên công nhận chính phủ ở Bắc Kinh vào năm 1979."} {"en": "Experts have proposed cinema authorities allow some enterprises to adopt classification services for online movies.", "vi": "Các chuyên gia đã đề xuất cơ quan quản lý rạp chiếu phim cho phép một số doanh nghiệp áp dụng dịch vụ phân loại phim trực tuyến."} {"en": "At a meeting about the Law on Cinema last week, Nguyen Quang Dong – director of the Institute for Policy Studies and Media Development, proposed to let the private sector participate in movie classification. According to him, with the current law, the classification process means to license each film, which is not feasible since the number of movies on the Internet is too large.", "vi": "Tại cuộc họp bàn về Luật Điện ảnh vào tuần trước, ông Nguyễn Quang Đồng – Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông, đã đề xuất để tư nhân tham gia phân loại phim. Theo ông, với luật hiện hành, quy trình phân loại nghĩa là cấp phép cho từng phim, điều này là không khả thi do số lượng phim trên mạng quá lớn."} {"en": "The regulation creates a huge amount of work for authorities, and at the same time limits the development of online movies. If a movie was released overseas and cinema authorities have not watched and censored it yet, local businesses will be slow in releasing it to make revenues, while audiences may watch pirated movies.", "vi": "Quy định này tạo ra một lượng lớn công việc cho các cơ quan chức năng, đồng thời hạn chế sự phát triển của phim trực tuyến. Nếu một bộ phim được phát hành ở nước ngoài và các cơ quan quản lý chưa kịp xem và kiểm duyệt nó thì các doanh nghiệp trong nước sẽ chậm chân và mất doanh thu vì khán giả có thể xem phim lậu."} {"en": "Dong said: “There is a similar model called the notary service. In the past, only state-owned agencies could notarize documents. But after that, private notary services were allowed and are now effective.”", "vi": "Ông Đồng nói: “Có một mô hình tương tự là dịch vụ công chứng. Trước đây, chỉ có cơ quan nhà nước mới có thể công chứng được giấy tờ. Nhưng sau đó, dịch vụ công chứng tư nhân đã được phép và hiện cho hiệu quả tốt”."} {"en": "He proposed to empower organizations and associations working in the field of cinema or television stations to classify online releases. Authorities will issue operating licenses, so these agencies could work with movie platforms and be responsible for labeling and classifying content.", "vi": "Ông đề xuất trao quyền cho các tổ chức và hiệp hội hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh hoặc đài truyền hình để phân loại các bản phát hành trực tuyến. Nhà nước sẽ cấp giấy phép hoạt động, vì vậy các cơ quan này có thể làm việc với các nền tảng phim và chịu trách nhiệm dán nhãn và phân loại nội dung."} {"en": "At this time, National Film Council would only deal with disagreements among agencies and platforms. If an enterprise makes a wrong classification, for example, labeling a movie supposed for adults as a teenager film, the council would intervene.", "vi": "Khi đó, Hội đồng duyệt phim quốc gia sẽ chỉ giải quyết những bất đồng giữa các hãng và nền tảng. Nếu một doanh nghiệp phân loại sai, chẳng hạn như dán nhãn phim cho người lớn là phim thiếu niên, hội đồng sẽ can thiệp."} {"en": "In fact, businesses tend to maximize profits to attract an audience, so Dong emphasized the need for sanctions to handle violators. For example, the law needs to stipulate that those making mistakes ten times will have their licenses revoked.", "vi": "Trên thực tế, các doanh nghiệp có xu hướng tối đa hóa lợi nhuận để thu hút khán giả, vì vậy, ông Đồng nhấn mạnh cần có chế tài xử lý người vi phạm. Chẳng hạn, luật cần quy định doanh nghiệp nào vi phạm mười lần sẽ bị thu hồi giấy phép."} {"en": "“The movie classification service on the Internet can go through a transition like this, instead of going straight to the stage when producers are allowed to classify their own products like in Singapore and Australia,” Dong said.", "vi": "Ông Đồng nói: “Dịch vụ phân loại phim trên mạng có thể trải qua quá trình chuyển đổi như thế này, thay vì đi thẳng vào giai đoạn nhà sản xuất được phép phân loại sản phẩm của chính họ như ở Singapore và Úc”."} {"en": "In parallel with the above solution, he also suggested building an online tool for users to conveniently report violations, as Singapore is doing. In this way, streaming services must have community standards to distinguish accounts for adults and children.", "vi": "Song song với giải pháp trên, ông cũng đề xuất xây dựng một công cụ trực tuyến để người dùng thuận tiện trong việc trình báo vi phạm, như Singapore đang làm. Theo cách này, các dịch vụ phát trực tuyến phải có tiêu chuẩn cộng đồng để phân biệt tài khoản cho người lớn và trẻ em."} {"en": "Many experts agreed that the government should only check movie classification from agencies instead of classifying themselves. Fraser Thompson, CEO of consulting firm AlphaBeta, said Singapore lets producers classify films to reduce the burden on state management agencies as thousands of movies are released every day.", "vi": "Nhiều chuyên gia nhất trí rằng chính phủ chỉ nên kiểm tra phân loại phim từ các cơ quan thay vì tự phân loại. Fraser Thompson, Giám đốc điều hành của công ty tư vấn AlphaBeta, cho biết Singapore để các nhà sản xuất phân loại phim để giảm gánh nặng cho cơ quan quản lý nhà nước vì hàng nghìn phim được phát hành mỗi ngày."} {"en": "He suggested Vietnam refer to international standards when developing the draft Law on Cinema. Self-classification with standardized criteria is an efficient approach that is more in tune with industry development. For example, video on demand (VOD) businesses across ASEAN have jointly developed a censorship mechanism to ensure safe and appropriate content.", "vi": "Ông đề nghị Việt Nam tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế khi xây dựng dự thảo Luật Điện ảnh. Tự phân loại với các tiêu chí được chuẩn hóa là một cách tiếp cận hiệu quả phù hợp hơn với sự phát triển của ngành. Ví dụ, các doanh nghiệp video theo yêu cầu (VOD) trên khắp ASEAN đã cùng nhau phát triển một cơ chế kiểm duyệt để đảm bảo nội dung an toàn và phù hợp."} {"en": "Le Thi Phuong Thao, managing director of Thaole Entertainment, said when distributors buy foreign films, producers and partners had already classified and labeled the films. “I also have young children, so I think children only use their own accounts. Parents should also be responsible for their children’s viewing instead of giving all the responsibility to classification agencies.”", "vi": "Bà Lê Thị Phương Thảo, Giám đốc điều hành của Thaole Entertainment, cho biết khi các nhà phân phối mua phim nước ngoài, các nhà sản xuất và đối tác đã phân loại và dán nhãn cho phim. “Tôi cũng có con nhỏ nên tôi nghĩ trẻ chỉ sử dụng tài khoản của trẻ nhỏ. Cha mẹ cũng nên có trách nhiệm trong việc xem phim của con cái thay vì giao hết trách nhiệm cho các cơ quan phân loại”."} {"en": "Vice Chairman of the Committee for Culture and Education under the National Assembly Phan Viet Luong, said that letting agencies classify movies is a trend in many countries, and it should work for the current reality in Vietnam, having a large number of movies on the Internet while cinema authorities have limited capacity. However, this also creates the risk of allowing films that violate the law and are not suitable for Vietnamese culture, creating an unfair environment.", "vi": "Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa – Giáo dục của Quốc hội, ông Phan Viết Lượng cho rằng, việc để các cơ quan chức năng phân loại phim đang là xu hướng ở nhiều nước và nên làm với thực tế hiện nay ở Việt Nam, có một lượng lớn phim trên mạng trong khi các cơ quan quản lý rạp chiếu phim có năng lực hạn chế. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra nguy cơ để lọt những bộ phim vi phạm pháp luật, không phù hợp với văn hóa Việt Nam, tạo môi trường thiếu công bằng."} {"en": "Therefore, the committee proposed a combination of post- and pre-classification. This means that movies could be classified by private agencies, but those having an adverse effect on politics, ideology, national defense, and security, etc. must be classified by cinema authorities.", "vi": "Do đó, ủy ban đã đề xuất sự kết hợp giữa hậu kiểm và tiền kiểm. Điều này có nghĩa là phim có thể do cơ quan tư nhân phân loại, nhưng phim có ảnh hưởng xấu đến chính trị, tư tưởng, quốc phòng, an ninh … phải được phân loại bởi cơ quan chức năng."} {"en": "On Sept. 14, Minister of Culture, Sports and Tourism Nguyen Van Hung presented the draft Law on Cinema (amended) to National Assembly Standing Committee, offering two solutions on the classification of online movies. The first option: distributors classify and take responsibility, while authorities post-check. In the second option, movies are shown when there is a classification permit issued by the Ministry of Culture, Sports and Tourism, provincial People’s Committee or press agencies that have licenses to operate radio, television, and show movies on the Internet.", "vi": "Ngày 14/9, Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Văn Hùng trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội dự thảo Luật Điện ảnh (sửa đổi), đưa ra hai giải pháp về phân loại phim chiếu mạng. Phương án thứ nhất: nhà phân phối phân loại và chịu trách nhiệm, còn cơ quan chức năng hậu kiểm. Phương án thứ hai, phim được chiếu khi có giấy phép phân loại của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc cơ quan báo chí có giấy phép hoạt động phát thanh, truyền hình, chiếu phim trên mạng."} {"en": "license (n) /ˈlaɪ.səns/ ", "vi": ": giấy phép, sự cho phép, bằng, chứng chỉ"} {"en": "Vingroup wants to focus energies on its core sectors, technology and production; the Vinmart network fits right into Masan’s consumer retail expansion plans.", "vi": "Vingroup muốn tập trung nguồn lực của mình vào những ngành công nghiệp nặng, công nghệ và sản xuất; mạng lưới Vinmart vừa vặn hoàn hảo với kế hoạch mở rộng thị trường tiêu thụ bán lẻ của Masan."} {"en": "After many years of investing heavily and enduring losses to acquire its dominant share of the retail market, Vingroup, Vietnam’s biggest private conglomerate, is withdrawing from the business.", "vi": "Sau nhiều năm đầu tư mạnh mẽ và chịu tổn thất trường kỳ để dành được thị phần mang tính chi phối trong thị trường bán lẻ, Vingroup, tập đoàn tư nhân lớn nhất Việt Nam, đang rút khỏi ngành kinh doanh này."} {"en": "The merger deal that it has signed with food giant Masan Group will integrate its network of 2,600 Vinmart and Vinmart+ minimarts into a merged entity operated by the latter. Vingroup will remain a shareholder in the merged entity, it said Tuesday.", "vi": "Thỏa thuận sáp nhập được ký kết với ông lớn ngành thực phẩm Tập đoàn Masan sẽ sáp nhập mạng lưới 2,600 siêu thị Vinmart và siêu thị tiện lợi Vinmart+ thành một thể hợp nhất được điều hành bởi Masan. Theo Vingroup, họ vẫn sẽ giữ tư cách là cổ đông của thực thể hợp nhất này."} {"en": "Although retail is a major asset in Vingroup’s commercial ecosystem, which includes real estate, education and shopping, it has not engaged heavily in backwards integration, i.e. the production of consumer goods. Masan, on the other hand, with its core business in fast moving consumer goods (FMCG), can potentially make much better use of the retail network that Vingroup has built.", "vi": "Mặc dù bán lẻ là một tài sản lớn mạnh của hệ sinh thái thương mại Vingroup, bao gồm bất động sản, giáo dục và mua sắm, nó vẫn không tác động mạnh mẽ tới hội nhập theo chiều dọc, tức sản xuất hàng tiêu dùng. Masan, mặt khác, với nền tảng kinh doanh cốt lõi là hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), có thể tận dụng mạng lưới bán lẻ mà Vingroup đã tạo ra tốt hơn gấp nhiều lần."} {"en": "And with Vingroup retaining an undisclosed stake in the new entity, its network could still be used to support the conglomerate’s core business in real estate, given that it has built Vinmarts in most of its residential and commercial complexes.", "vi": "Và với việc Vingroup duy trì một lượng cổ phần không được tiết lộ trong thực thể sáp nhập mới này, mạng lưới của họ vẫn có thể sử dụng để hỗ trợ việc kinh doanh cốt lõi cơ bản của tập đoàn về mảng bất động sản, khi tập đoàn đã mở cửa Vinmart ở hầu hết các khu dân cư và tổ hợp thương mại của mình."} {"en": "Gaining market dominance in Vietnam’s fiercely competitive $142 billion retail market has required considerable investment, and Vingroup, Vietnam’s largest diversified conglomerate, has been reporting retail as one of its highest loss making business activities in the last few years.", "vi": "Giành được sự thống trị trong thị trường bán lẻ Việt Nam khốc liệt có trị giá $142 tỷ đã yêu cầu một sự đầu tư khá đáng kể, và Vingroup, tập đoàn tư nhân đa lĩnh vực lớn nhất Việt Nam, đã báo cáo bán lẻ là một trong những hoạt động kinh doanh thua lỗ lớn nhất trong những năm vừa qua."} {"en": "In 2014, its retail operations earned VND454 billion ($19.61 million) in revenues for Vingroup, but pre-tax losses were calculated at VND279 billion ($12.05 million). In 2018, revenues skyrocketed to VND21.26 trillion ($918.2 million), the highest earner behind its real estate segment, but pre-tax losses also expanded to VND5.1 trillion ($220.26 million).", "vi": "Vào năm 2014, các hoạt động bán lẻ của tập đoàn đã thu về 454 tỷ VNĐ ($19.61 triệu đô) lợi nhuận cho Vingroup, nhưng các khoản lỗ trước thuế được tính toán lên đến 279 tỷ VNĐ ($12.05 triệu đô). Đến năm 2018, lợi nhuận đã tăng lên đến 21.26 nghìn tỷ VNĐ ($918.2 triệu đô), nguồn thu cao nhất chỉ sau bất động sản, nhưng các khoản lỗ trước thuế đã tăng lên đến 5.1 nghìn tỷ VNĐ ($220.26 triệu đô)."} {"en": "With the latest merger, Vingroup can now reallocate resources to other segments it considers of higher strategic importance. To maintain a dominant position in the retail market, which is still in a highly competitive phase, Vingroup would have to continue investing heavily and enduring hundreds of millions of dollars in losses.", "vi": "Với sự sáp nhập gần đây, Vingroup có thể phân bổ lại các nguồn lực của mình cho những lĩnh vực khác được xem là có tầm chiến lược quan trọng cao hơn. Để duy trì vị thế đầu đàn trong ngành bán lẻ, hiện vẫn là một mảng kinh doanh cạnh tranh khá gắt gao, Vingroup sẽ tiếp tục đầu tư mạnh tay và chịu lỗ hàng trăm tỷ đô la."} {"en": "Although Vingroup has assets of around $15 billion, it needs capital to be focused on its core areas, which it identified publicly in August 2018 as technology and manufacturing. In the last two years, Vingroup had begun producing VinFast vehicles, two wheelers and made-in-Vietnam cars, VSmart smartphones, and is researching production in 5G-related technologies.", "vi": "Mặc dù Vingroup có khối tài sản khoảng $15 tỷ đô, họ cần vốn để tập trung vào các ngành cốt lõi, được công bố là công nghệ và sản xuất vào tháng Tám năm 2018. Trong 2 năm vừa qua, Vingroup đã bắt đầu sản xuất các phương tiện VinFast, là mô tô hai bánh xe ô tô hàng Việt Nam, điện thoại thông minh VSmart, và đang nghiên cứu các sản phẩm thuộc ngành công nghệ 5G."} {"en": "By the end of the second quarter of 2019, the group’s total assets serving production and technology were worth VND73 trillion ($3.15 billion), second only to real estate, with VND130 trillion ($5.61 billion). But in its early stage, production activities incurred VND2.9 trillion ($125.25 million) in pre-tax losses in the first half of this year.", "vi": "Vào cuối quý 2 của năm 2019, tổng tài sản của tập đoàn trong ngành sản xuất và công nghệ có giá trị 73 nghìn tỷ VNĐ ($3.15 tỷ đô), giá trị thứ 2 chỉ sau bất động sản với giá trị lên đến 130 nghìn tỷ VNĐ ($5.61 tỷ đô). Nhưng trong những giai đoạn đầu, các hoạt động sản xuất gánh chịu khoản lỗ trước thuế đạt ngưỡng 2.9 nghìn tỷ VNĐ ($125.25 tỷ đô) trong nửa đầu năm nay."} {"en": "Having the retail outlets taken off its management gambit would allow the group to focus both energies and capital into developing its core areas.", "vi": "Việc các cửa hàng bán lẻ rời khỏi quy mô quản lý sẽ cho phép tập đoàn tập trung năng lượng lẫn nguồn vốn vào phát triển các lĩnh vực cốt lõi."} {"en": "One of the nation’s top 3 private business conglomerates, with Masan Food, Techombank and Masan Resources as its subsidiaries, the Masan group has always seen retail as one of its core business areas.", "vi": "Một trong top 3 các tập đoàn kinh tế quốc gia, cùng với các công ty con là Masan Food, Techcombank và Masan Resources, tập đoàn Masan đã luôn xem bán lẻ là một trong những ngành kinh doanh cốt lõi."} {"en": "The 2,600 store Vinmart network, therefore, would become a key asset in the group’s ambition to become an empire in consumer goods and retail.", "vi": "Mạng lưới 2.600 cửa hàng Vinmart, bởi vạy, sẽ trở thành một khối tài sản quý giá đối với tham vọng của tập đoàn là trở thành một đế chế trong mặt hàng tiêu dùng và bán lẻ."} {"en": "In its 2018 annual report, Masan’s management outlined the group’s strategy to link its business segments to a commercial ecosystem designed to meet the daily needs of consumers. Masan envisaged setting up a series of “one-stop shops”, that can satisfy a range of consumer needs including finance, groceries, foods, beverages, and healthcare. Vinmart already offers most of the above.", "vi": "Trong bản báo cáo hàng năm 2018, ban lãnh đạo của Masan đã vạch ra chiến lược của tập đoàn để kết nối các mảng kinh doanh của họ với một hệ sinh thái thương mại thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu thường ngày của người tiêu dùng. Masan dự tính thiết lập một loạt các “cửa hàng một điểm đến”, có thể đáp ứng một lượng nhu cầu của người tiêu dùng bao gồm tài chính, đồ gia dụng, thực phẩm, thức uống, và sức khỏe. Vinmart đã đưa ra hầu hết các lựa chọn này."} {"en": "In addition, the Vinmart system would come in handy if Masan encounters competition from global retail giants like Amazon or Alibaba in the future.", "vi": "Thêm vào đó, hệ thống của Vinmart có thể thỏa mãn một cách vừa vặn nếu Masan vấp phải sự cạnh tranh đến từ các “gã khổng lồ” trong ngành bán lẻ thế giới như Amazon hay Alibaba trong tương lai."} {"en": "At the FPT Techday 2019 in November, Nguyen Anh Nguyen, Deputy General Director of Masan, said that one of the key challenges the corporation faces is distribution as global giants enter the Vietnamese market.", "vi": "Tại FPT Techday 2019 vào tháng Mười Một, Nguyễn Anh Nguyên, Phó Tổng Giám đốc của Masan, cho biết một trong số các khó khăn chủ yếu mà tập đoàn đang đối mặt là sự phân phối thị trường khi các “gã khổng lồ” quốc tế thâm nhập thị trường Việt Nam."} {"en": "“Alibaba and Amazon have begun entering Vietnam, and they are no ordinary competitors. If Vietnamese manufacturers, including Masan, are not careful, in three to five years we may still have our brand building and production capabilities, but we would have lost the distribution market,” Nguyen said.", "vi": "“Alibaba và Amazon đã bắt đầu xâm nhập vào Việt Nam, và họ không phải là những đối thủ thông thường. Nếu các nhà sản xuất Việt Nam, bao gồm Masan, không cẩn trọng, chỉ trong 3 đến 5 năm chúng ta có thể vẫn sẽ xây dựng thương hiệu và khả năng sản xuất, nhưng chúng ta sẽ mất đi chỗ đứng trong thị trường phân phối,” ông Nguyên cho biết."} {"en": "Although acquiring control of the Vinmart network would allow Masan to absorb intermediary profits in the long term, joining the distribution market still poses major challenges in the short term, especially profit-wise.", "vi": "Mặc dù tiếp quản mạng lưới Vinmart sẽ cho phép Masan nhận về những lợi ích trung gian về lâu về dài, tham gia thị trường phân phối vẫn sẽ đưa ra những thử thách lớn trong thời gian ngắn, đặc biệt là về lợi nhuận."} {"en": "Last year, Masan Consumer Corporation reported pre-tax profits of VND3.8 trillion ($164.09 million), while VinCommerce lost VND5.1 trillion ($220.23 million).", "vi": "Năm ngoái, Tập đoàn Tiêu dùng Masan công bố lợi nhuận trước thuế lên đến 3.8 nghìn tỷ VNĐ ($164.09 tỷ đô), trong khi VinCommerce mất 5.1 nghìn tỷ VNĐ ($220.23 tỷ đô)."} {"en": "On Tuesday, when the news of the merger was announced, MSN shares of Masan Group on the Ho Chi Minh Stock Exchange crashed 7 percent, the lowest they could go in a trading day, wiping VND5.6 trillion off the stock’s market capitalization. As of 11.10 am on Wednesday, the stock had lost and additional 4.2 percent.", "vi": "Vào thứ Ba, khi tin tức về sự sáp nhập được công khai, cổ phiếu MSN của Tập đoàn Masan trên Sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh tụt 7%, mức thấp nhất họ có trong một ngày giao dịch, đánh bay 5.6 nghìn tỷ VNĐ khỏi vốn hóa thị trường chứng khoán. Vào 11 giờ 10 phút sáng thứ Tư, cổ phiếu đã mất thêm 4.2%."} {"en": "Retail is one of new industries in Vietnam that maintains a yearly double digit growth. Latest statistics from MB Securities (MBS) show that by the end of 2017, the market was worth around $142 billion, or 59 percent of GDP, expanding at a compound annual growth rate (CAGR) of 13 percent, almost double 2017’s GDP growth rate.", "vi": "Bán lẻ là một trong những ngành công nghiệp mới ở Việt Nam có sự tăng trưởng gấp 2 mỗi năm. Các số liệu gần đây nhất từ MB Securities (MBS) cho thấy rằng đến cuối năm 2017, thị trường này có giá trị $142 tỷ đô, hay 59% GDP, mở rộng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 13%, gần như gấp đôi tỷ lệ tăng trưởng GDP của năm 2017."} {"en": "With the fastest growing middle class in the Asia-Pacific region, over 50 percent of the population of working age, and over 40 percent under 24 years old, Vietnam’s retail market is forecast to maintain explosive growth in the coming years, and could reach 27 percent CAGR by 2020, according to a Deloitte report.", "vi": "Với tầng lớp trung lưu tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, hơn 50% dân số trong độ tuổi lao động, và hơn 40% dân số dưới 24 tuổi, thị trường bán lẻ Việt Nam được dự đoán có sự tăng trưởng bùng nổ trong những năm tới, và có thể đạt đến 27% CAGR đến năm 2020, theo một báo cáo của Deloitte."} {"en": "According to data produced at the annual Vietnam Mergers and Acquisition Forum (MAF) in August, property, consumer goods, and retail are the sectors expected to lead the M&A market in 2019.", "vi": "Theo số liệu thu được từ Diễn đàn Mua bán và Sáp nhập Việt Nam (MAF) vào tháng Tám, tài sản, hàng tiêu dùng, và bán lẻ là những mảng được đón chờ dẫn đầu thị trường M&A trong năm 2019."} {"en": "Many were surprised when white women voted for Donald Trump in 2016, but they shouldn’t have been.", "vi": "Nhiều người đã rất ngạc nhiên khi phụ nữ da trắng tham gia bỏ phiếu cho tổng thống Donald Trump vào năm 2016, nhưng họ không nên có phản ứng như thế."} {"en": "“When you use white men as the standard, of course women look super Democrat, because white men are disproportionately much more heavily Republican,” says Jane Junn, professor of political science and gender and sexuality studies at the University of Southern California.", "vi": "Jane Junn, giáo sư khoa học chính trị và nghiên cứu giới tính và tình dục tại Đại học Nam California, cho biết: “Khi bạn xem đàn ông da trắng là tiêu chuẩn, tất nhiên có thể thấy tất cả phụ nữ đều ủng hộ đảng Dân chủ, bởi vì đàn ông da trắng nghiêng nhiều hơn về đảng Cộng hòa nặng."} {"en": "“When you use that as the baseline category from which everything else is then analyzed, you fail to see that pattern of white female support for Republicans, and Trump in particular, and the same thing happens in [2020].”", "vi": "“Khi bạn sử dụng điều này làm cơ sở và phân tích mọi thứ từ đó, bạn sẽ không thấy rằng phụ nữ da trắng thường ủng hộ đảng Cộng hòa và Trump nói riêng, và điều tương tự cũng xảy ra vào năm [2020].”"} {"en": "Junn has co-authored a paper suggesting that voting behavior analysis that interprets the results for women as a deviation from the patterns set by men is outdated and obscures true voter preference.", "vi": "Ông Junn viết trong một một bài báo nhiều tác giả rằng phân tích hành vi bỏ phiếu của phụ nữ không những sai lệch so với các khuôn mẫu do nam giới đặt ra, mà còn lỗi thời và che giấu ưu tiên thực sự của cử tri."} {"en": "Over the past three days, Tan Son Nhat International Airport saw a surge in travel volume as people head back to HCMC after Tet holiday.", "vi": "Trong vòng 3 ngày vừa qua, Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất đã ghi nhận lượng khách tăng đột biến khi dòng người đổ về Thành phố Hồ Chí Minh sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán."} {"en": "On Saturday afternoon, a day before the Tet break ends, the airport’s domestic terminal was packed with travelers, with the majority returning residents.", "vi": "Vào chiều ngày thứ 7, một ngày trước khi kỳ nghỉ kết thúc, khu vực dành cho khách nội địa chật kín hành khách, đa số là người dân về quê trở lại thành phố."} {"en": "The front of the arrival terminal was overrun by lines of people and their belongings as they waited, sometimes for hours, for someone to collect them.", "vi": "Trước cửa khu vực sảnh đến, hành khách cùng với những vali hành lý đang chờ người tới đón đứng chật kín, đôi khi họ phải đợi đến hàng giờ đồng hồ."} {"en": "After waiting for more than 30 minutes for a taxi to District 7, Nguyen Hoan said he was quite surprised by the crowded scene at the airport.", "vi": "Mất đến 30 phút để bắt được một chiếc taxi lên Quận 7, anh Nguyễn Hoàn tỏ ra rất bất ngờ vì cảnh tượng đông đến nghẹt thở tại sân bay."} {"en": "“My family returned to Ho Chi Minh City early since we feared the airport would be too overcrowded, however, we still couldn’t escape waiting hours in line,” said the 35-year-old man, adding that because he carried a lot of luggage, he had no choice but to continue waiting for a taxi.", "vi": "“Gia đình tôi đã cố ý trở lại Thành phố Hồ Chí Minh sớm hơn để tránh tình trạng đông đúc, thế nhưng vẫn không thoát được khỏi cảnh phải chờ đến hàng giờ đồng hồ.” anh cũng cho biết thêm, vì mang quá nhiều hành lý nên anh buộc phải chờ để bắt được một chiếc taxi."} {"en": "Similarly, many passengers from a flight returning from north central Thanh Hoa Province to HCMC on Thursday had to wait for hours to grab a ride home.", "vi": "Giống như anh Hòa, nhiều hành khách đi trên chuyến bay từ Thanh Hóa vào Thành phố Hồ Chí Minh vào thứ 5 cũng phải mất rất nhiều thời gian để có thể bắt được một chuyến xe trở về nhà."} {"en": "“After waiting more than 30 minutes, I dragged my luggage to the airport gate on Truong Son Street to book a taxi out there, but it also took 20 minutes for someone to pick me up,” said Ha Giang.", "vi": "“Sau khi đợi hơn 30 phút, tôi kéo hành lý của mình ra phía cửa sân bay nằm trên đường Trường Sơn để bắt taxi về, thế nhưng cũng phải mất đến 20 phút mới có người tới đón.” chị Hà Giang cho hay."} {"en": "According to the Southern Airport Authority (SAA), the number of travelers at Tan Son Nhat on Saturday exceeded 91,000, including about 66,000 arrivals. The airport served 342 incoming domestic flights the same day, concentrated from noon to night, averaging 17-22 flights per hour.", "vi": "Theo Cảng vụ Hàng không Miền Nam, lượng khách đến sân bay Tân Sơn Nhất vào ngày thứ 7 đã vượt mốc 91.000 lượt, bao gồm 66.000 lượt khách đến. Sân bay tiếp nhận 342 chuyến bay nội địa cùng ngày, tập trung chủ yếu vào khoảng từ buổi chiều đến đêm, với trung bình từ 17-22 chuyến mỗi giờ."} {"en": "On Friday, visitors to the airport reached about 60,000, an increase of more than 18,000 compared to Feb. 3 or the third day of the Lunar New Year break.", "vi": "Vào thứ 6, lượng hành khách đến sân bay cán mốc 60.000 người, tăng mạnh so với 18.000 lượt khách vào ngày mùng 2 tháng 3, ngày thứ 3 của kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán."} {"en": "Due to the sheer numbers, transport services failed to meet demand. SAA expects the number of passengers would remain high Sunday and may increase compared to the past few days.", "vi": "Với lượng người khổng lồ, dịch vụ vận tải đã không thể đáp ứng đủ hết nhu cầu của hành khách. Cảng vụ Hàng không Miền Nam hy vọng lượng khách đến sẽ giữ ở mức cao vào ngày chủ nhật và tăng so với những ngày trước đó."} {"en": "Transport representatives ascribed the problem to a shortage of drivers.", "vi": "Đại diện cục vận tải cho rằng vấn đề nằm ở việc không có đủ tài xế."} {"en": "Ta Long Hy, deputy general director of Anh Duong Vietnam JSC (Vinasun), said the unit currently mobilizes over 2,000 cars to serve customers. However, the impact of Covid-19 had recently caused the number of drivers to drop, with many still on Tet holiday.", "vi": "Ông Tạ Long Hỷ, phó tổng giám đốc của Ánh Dương Vietnam JSC (Vinasun), cho biết hiện tại đang chuyển thêm khoảng 2000 ô tô xuống để phục vụ khách hàng. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của dịch bệnh, nhiều tài xế đã nghỉ việc và một phần chưa trở lại thành phố sau kỳ nghỉ Tết."} {"en": "Besides, Hy said company taxis not only served the airport, but other locations too.", "vi": "Bên cạnh đó, ôn Hỷ cung cho biết công ty không chỉ phục vụ khách ở khu vực sân bay mà còn ở cả các địa điểm khác nữa."} {"en": "A representative of Mai Linh said it is currently mobilizing 100 percent of its personnel, but that the number of customers at the airport had drastically increased, making it impossible to meet all needs.", "vi": "Phía đại diện của Mai Linh cũng cho biết công ty, đang hoạt động với công suất 100% nhân viên, tuy nhiên lượng khách du lịch tăng đột biến đã khiến cho việc đáp ứng được nhu cầu của toàn bộ khách hàng là điều hoàn toàn không thể."} {"en": "The company stated customers could book a taxi through the switchboard or its own app to actively coordinate a pick-up.", "vi": "Công ty cũng khuyên rằng khách hàng nên đặt xe thông qua tổng đài trực tuyến hoặc các ứng dụng trên điện thoại di động để thuận tiện hơn trong việc đi lại."} {"en": "Previously, in November 2020, internal traffic at Tan Son Nhat airport was adjusted.", "vi": "Trước đó, vào tháng 11 năm 2020, các tuyến giao thông nội bộ tại sân bay Tân Sơn Nhất đã được điều chỉnh."} {"en": "A domestic station with four lanes A, B, C, D was separate for picking up and dropping off passengers, with lanes A, B and C designated for private pick-ups.", "vi": "Một nhà ga với bốn làn A, B, C, D được tách biệt để đón và trả khách, với các làn A, B và C dành riêng cho việc đưa đón cá nhân."} {"en": "Lane D now serves taxis and other commercial transport firms contracted by Tan Son Nhat airport.", "vi": "Làn D dành cho các công ty vận thương mại đã kí trước hợp đồng với sân bay Tân Sơn Nhất."} {"en": "Domestic (adj) /dəˈmes.tɪk/", "vi": "nội địa, quốc nội, trong nước"} {"en": "Vietnam said goodbye to U23 Asian Cup after losing 0-2 to Saudi Arabia in the U23 Asian Cup quarterfinals.", "vi": "Việt Nam nói lời chia tay VCK U23 châu Á sau thất bại 0-2 trước Ả Rập Xê Út ở tứ kết."} {"en": "Going up against a much stronger Saudi Arabia, Vietnam had a great start in the first half as they created many scoring chances.", "vi": "Đối đầu với Ả Rập Xê Út mạnh hơn rất nhiều, Việt Nam đã có một khởi đầu tuyệt vời trong hiệp một khi tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn."} {"en": "They almost scored in the 35th minute when Le Minh Binh’s shot from outside the box hit the bar.", "vi": "Suýt chút nữa họ đã có bàn thắng ở phút 35 khi cú sút ngoài vòng cấm của Lê Minh Bình đập trúng xà ngang."} {"en": "Meanwhile, Saudi Arabia didn’t panic when Vietnam put pressure on them. They kept their cool and using their strength as well as great skills to counter Vietnam’s attacks.", "vi": "Trong khi đó, Ả Rập Xê Út không hề hoang mang khi bị Việt Nam gây sức ép. Họ luôn giữ bình tĩnh và sử dụng sức mạnh cũng như kỹ năng tuyệt vời để chống lại các đợt tấn công của Việt Nam."} {"en": "Six minutes after Vietnam hit the bar, Saudi Arabia got the goal. Moteb Al-Harbi took advantage of a moment of distraction from Vietnam defenders and finished from the left flank. The ball went into the far corner and left goalkeeper Quan Van Chuan no chance.", "vi": "Sáu phút sau khi Việt Nam sút vọt xà ngang, Ả Rập Xê Út đã có bàn thắng mở tỷ số.Moteb Al-Harbi tận dụng một khoảnh khắc mất tập trung của các hậu vệ Việt Nam và dứt điểm từ cánh trái.Bóng đi vào góc xa khiến thủ môn Quan Văn Chuẩn không còn cơ hội."} {"en": "After the first half, Vietnam couldn’t maintain the pressure on Saudi Arabia despite making a few substitutions to strengthen the offense.", "vi": "Sau hiệp một, Việt Nam không thể duy trì sức ép trước Ả Rập Xê Út dù đã có một sự thay đổi người một để gia tăng sức tấn công."} {"en": "On the other hand, Saudi Arabia dominated in possession and stopped Vietnam’s attacks effectively. Their second goal came in the 65th minute when Al-Harbi crossed inside for Firas Al-Buraikan to head it in.", "vi": "Mặt khác, Ả Rập Xê-út chiếm ưu thế trong việc kiểm soát bóng và ngăn chặn các đợt tấn công của Việt Nam một cách hiệu quả.Bàn thắng thứ hai của họ đến ở phút 65 khi Al-Harbi tạt bóng vào trong cho Firas Al-Buraikan đánh đầu."} {"en": "Vietnam went all out on the offense to seek a goal but that also allowed Saudi Arabia to exploit the space behind them.", "vi": "Việt Nam dốc toàn lực tấn công nhằm tìm kiếm bàn gỡ nhưng điều đó cũng tạo điều kiện cho Ả Rập Xê Út khai thác khoảng trống phía sau họ."} {"en": "In the 77th minute, Al-Buraikan received the ball from a counter attack and he could have scored again if keeper Van Chuan didn’t tackle him. The Vietnam keeper received a red card and Vietnam have used up all the substitutions.", "vi": "Phút 77, Al-Buraikan nhận bóng từ một pha phản công và anh đã có thể ghi bàn trở lại nếu thủ môn Văn Chuẩn không cản phá.Thủ môn Việt Nam nhận thẻ đỏ và Việt Nam đã sử dụng hết quyền thay người."} {"en": "Forward Nham Manh Dung had to play as the keeper for the rest of the game, but no more goals were scored and Vietnam lost 0-2 to Saudi Arabia and exited the tournament.", "vi": "Tiền đạo Nhâm Mạnh Dũng phải chơi như người gác đền trong phần còn lại của trận đấu, nhưng không có thêm bàn thắng nào được ghi và Việt Nam thua Ả Rập Xê Út 0-2 và rời giải đấu."} {"en": "Argentina is one of the world’s leaders in beef consumption. Many people there love to eat meat.", "vi": "Argentina là đất nước đứng đầu thế giới về số lượng tiêu thụ thịt bò. Hầu hết người dân ở đây thích ăn thịt."} {"en": "But the country’s meat-eating tradition is being threatened by a growing number of vegetarians and vegans, especially among young people.", "vi": "Nhưng hiện nay, truyền thống ăn thịt tại đất nước này đang bị đe dọa bởi sự gia tăng số lượng người ăn chay và theo chủ nghĩa thuần chay, đặc biệt là những người trẻ tuổi."} {"en": "A recent online questionnaire found that six out of every ten Argentines are willing to stop eating beef.", "vi": "Một khảo sát trực tuyến gần đây cho thấy rằng cứ 10 người Argentina sẽ có 6 người sẵn sàng từ bỏ việc ăn thịt bò."} {"en": "Bifaretti noted that the findings show a growing cultural divide. The younger generations “have grown up amid the debate over abortion in Congress; inclusion, gender equality … These collective questions have started to gain weight in decisions about the purchase of foods,” he said.", "vi": "Bifaretti chỉ ra rằng những phát hiện này cho thấy sự phân chia văn hóa đang gia tăng. Theo ông, thế hệ trẻ ngày nay “đã trưởng thành thông qua cuộc tranh luận về phá thai tại Quốc hội, về tăng trưởng toàn diện, về bình đẳng giới tính,… Những câu hỏi mang tính xã hội này đã bắt đầu ảnh hưởng đến quyết định mua thực phẩm”."} {"en": "The Chamber of Commerce for Beef and its Derivatives reported in July that Argentines are consuming on average 50 kilograms of beef a year. That number represents what it calls the lowest level of meat consumed in the country’s history.", "vi": "Vào tháng 7, phòng Thương mại thịt bò và các sản phẩm thịt bò báo cáo rằng người Argentina đang tiêu thụ trung bình 50kg thịt bò mỗi năm. Con số này biểu hiện cho mức thịt thấp nhất được tiêu thụ trong lịch sử đất nước."} {"en": "“This concern about cruelty and slaughter is here and is going to be felt,” Bifaretti said. He added that movements from other parts of the world are arriving in Argentina. “It is starting to be a challenge,” he said.", "vi": "Theo Bifaretti, “Đây là mối bận tâm về sự độc ác và tàn sát và nó sẽ nhận được sự đồng cảm.” Ông bổ sung rằng phong trào từ những đất nước khác trên thế giới đang du nhập vào Argentina. Cũng theo ông thì “Điều này đang bắt đầu một thử thách”."} {"en": "The cultural divide was clear several weeks ago when animal activists gathered near an event at the Buenos Aires Rural Society. They were met by cattle ranchers who charged at them on horses.", "vi": "Sự phân chia văn hóa đã rõ ràng từ nhiều tuần trước đó khi những nhà hoạt động vì quyền động vật tập trung ở gần một sự kiện của Hiệp hội Nông thôn Buenos Aires. Họ đã gặp những người chăn nuôi gia súc, những người đã ngồi trên lưng ngựa và chặn họ lại."} {"en": "Much of the anti-beef activism comes from vegans.", "vi": "Phần lớn chủ nghĩa phản đối thịt bò bắt nguồn từ chủ nghĩa thuần chay."} {"en": "Veganism developed as a movement in London during World War II. It is based on a diet free of animal products. Vegans also reject animal labor or use of animals in scientific experiments.", "vi": "Chủ nghĩa thuần chay phát triển như một phong trào tại London vào Thế Chiến Thứ 2. Chủ nghĩa này dựa trên một thực đơn mà không có bất cứ sản phẩm từ động vật nào. Người thuần chay đồng thời phản đối việc sử dụng động vật làm nguồn lao động hay sử dụng động vật vào trong các thí nghiệm khoa học."} {"en": "There are no official numbers in Argentina. But Adrian Bifaretti’s group estimates vegans and vegetarians represent 7% to 8% of the population.", "vi": "Không có số liệu chính thức tại Argentina. Nhưng nhóm của Adrián Bifaretti tính toán rằng những người ăn chay và thuần ăn chay chiếm 7% đến 8% dân số hiện nay."} {"en": "“I don’t love eating animals,” said Melissa Aruj, a 25-year-old. “Without a doubt, I estimate that in 10 to 15 years a large part (of the population) will be vegetarian.”", "vi": "“Tôi không thích ăn thịt động vật”, theo Melissa Aruj, 25 tuổi. “Chắc chắn rằng, theo tôi tính toán, trong 10 đến 15 năm tới một phần lớn (dân số) sẽ là người ăn chay.”"} {"en": "“I don’t know if they will be vegan,” she added. The change will be “little by little.”", "vi": "“Tôi không biết liệu mọi người có ăn chay không,” cô nói thêm. Sự thay đổi sẽ “từ từ và chậm rãi”."} {"en": "A group of young people from the animal liberation group Voicot held a protest on a recent Saturday. They gathered at the entrance to a meat-processing center in Buenos Aires.", "vi": "Một nhóm người trẻ tuổi từ nhóm giải phóng động vật Voicot đã tổ chức một cuộc biểu tình vào thứ Bảy gần đây. Họ đã tập hợp tại lối vào một xưởng chế biến thịt tại Buenos Aires."} {"en": "She wore clothing with the words: “We are the species threatening to destroy everything.”", "vi": "Cô đã mặc áo với dòng chữ: “Chúng ta là loài động vật đe dọa sẽ tiêu diệt mọi thứ”."} {"en": "On the other side of the divide, many Argentines see eating beef as part of their history and culture.", "vi": "Tại phía còn lại của sự phân chia văn hóa, rất nhiều người Argentina nhìn nhận việc ăn thịt bò là một phần của lịch sử và truyền thống."} {"en": "The New York City restaurant Eleven Madison Park is one of the best in the world. It has three Michelin stars. There are about 130 restaurants in the world with three stars from the famous French guide.", "vi": "Nhà hàng Eleven Madison Park ở Thành phố New York là một trong những nhà hàng bậc nhất thế giới.Nó nhận được 3 sao vàng Michelin.Trên thế giới chỉ có khoảng 130 nhà hàng được hướng dẫn viên nổi tiếng của Pháp đánh giá 3 sao."} {"en": "A meal at Eleven Madison Park, for two people, with wine, costs about $1,000. And when the restaurant re-opens on June 10 after the year-long pandemic, it will not serve meat, fish, or other animal products.", "vi": "Một bữa ăn tại Eleven Madison Park dành cho hai người, với rượu vang, có giá khoảng 1.000 USD. Và khi nhà hàng mở cửa trở lại vào ngày 10 tháng 6 sau đại dịch kéo dài cả năm, nhà hàng sẽ không phục vụ thịt, cá hoặc các sản phẩm từ động vật khác."} {"en": "Owner and chef Daniel Humm recently told the U.S. radio broadcaster NPR that the restaurant will be “100 percent plant-based.” He said the way people eat meat is “not sustainable. And that is not an opinion. This is just a fact.” Humm also said he will not serve butter or cheese. He will, however, offer honey and milk to go with tea and coffee.", "vi": "Chủ sở hữu kiêm đầu bếp Daniel Humm gần đây đã thông báo với đài truyền thanh NPR của Hoa Kỳ rằng nhà hàng sẽ “100% có nguồn gốc thực vật”. Anh nói rằng cách mọi người ăn thịt là “không bền vững. Và đó không phải là một ý kiến riêng. Đây là một thực tế.” Humm cũng cho biết thêm anh sẽ không phục vụ bơ hoặc pho mát. Tuy nhiên, anh ấy sẽ cung cấp mật ong và sữa cùng với trà và cà phê."} {"en": "Epicurious is a website that centers on food and cooking. In late April, the site announced that it will not write about beef or cooking instructions for meals with beef.", "vi": "Epicurious là một trang web có nội dung tập trung vào ẩm thực và nấu ăn. Vào cuối tháng 4, trang này thông báo sẽ không viết các bài báo về thịt bò hoặc hướng dẫn nấu các bữa ăn với thịt bò nữa."} {"en": "The move, it said, is “an effort to encourage more sustainable cooking.” Raising cows for beef, the site said, led to more greenhouse gas than feeding other animals or planting vegetables for food.", "vi": "Động thái này được cho là “một nỗ lực để khuyến khích nấu ăn bền vững hơn.” Trang web cho biết, việc nuôi bò để lấy thịt tạo ra nhiều khí nhà kính hơn so với việc cho các động vật khác ăn hoặc là trồng rau củ để làm thực phẩm."} {"en": "A flotilla of motorboats, canoes, dinghies and jet-skis helmed by farmers raced to move dozens of trapped cows from frigid waters as floods hit the Canadian province of British Columbia.", "vi": "(CNN) Một đội thuyền máy, ca nô, xuồng ba lá và ván trượt do nông dân cầm lái đã chạy đua với nhau để di chuyển hàng chục con bò bị mắc kẹt khỏi vùng nước lạnh giá khi lũ lụt ập vào tỉnh British Columbia của Canada."} {"en": "After a month’s worth of rain in two days, the downpours triggered widespread flooding. Mudslides hit cities and towns across the province. Among the worst-affected areas was Abbotsford, one of the largest cities in the province by land size, with approximately half of it farms.", "vi": "Sau trận mưa kéo dài kéo dài hai ngày nhưng tưởng như cả tháng trời, mưa trút nước gây ra lũ lụt trên diện rộng. Bùn đất tràn vào các thành phố và thị trấn trên toàn tỉnh. Nằm trong các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất là Abbotsford, một trong những thành phố lớn nhất của tỉnh theo diện tích đất, với khoảng một nửa trong số đó là các trang trại."} {"en": "Cows that were stranded in a flooded barn are rescued by people in boats and a sea doo after rainstorms lashed the western Canadian province of British Columbia, triggering landslides and floods, and shutting highways, in Abbotsford, British Columbia, Canada November 16, 2021.", "vi": "Những con bò bị mắc cạn trong chuồng ngập nước được người dân trên thuyền và tàu biển giải cứu sau khi mưa bão tấn công tỉnh British Columbia, miền tây Canada, gây ra lở đất và lũ lụt, đồng thời khiến các đường cao tốc ngừng hoạt động ở Abbotsford, British Columbia, Canada ngày 16 tháng 11 năm 2021."} {"en": "Farmers and residents scrambled to save cattle as the water quickly rose above the animals’ heads, even deploying a hovercraft. They risked their own lives to save the animals with the town under an evacuation order over fears that a water pumping station could fail and flood the area. Dozens of people used halters and small motorboats to coax frightened cattle to swim to safety and then loaded them onto larger trailers.", "vi": "Nông dân và người dân tranh nhau cứu gia súc khi nước nhanh chóng dâng cao và lút qua đầu gia súc, họ thậm chí còn triển khai thủy phi cơ. Những người này mạo hiểm mạng sống của mình để cứu gia súc khi thị trấn được lệnh sơ tán vì lo ngại rằng một trạm bơm nước có thể bị hỏng và gây ngập lụt khu vực. Hàng chục người đã dùng dây buộc và xuồng máy nhỏ để lùa đàn gia súc đang hoảng loạn bơi đến nơi an toàn rồi để chúng lên những chiếc xe kéo lớn hơn."} {"en": "“This is a disaster,” said Abbotsford’s Mayor Henry Braun, as he watched the desperate effort to save the cows. “When I see calves that are underwater and they throw them in the boats to save them, on the one hand it breaks my heart,” he said. “On the other hand, I’m just so impressed with our farming community coming together to help each other.”", "vi": "Khi chứng kiến nỗ lực tuyệt vọng của người dân, thị trưởng Henry Braun của Abbotsford cho biết: “Đây đúng là một thảm họa”.Ông nói: “Khi tôi nhìn thấy cảnh những con bê ở dưới nước được người dân ném vào thuyền, trái tim tôi đau nhói. “Mặt khác, tôi rất ấn tượng khi cộng đồng những người nông dân của chúng tôi đều giúp đỡ nhau.”"} {"en": "Vietnam’s national hotline for child protection confirmed the majority of violence perpetrated against children last year involved the close family members of victims.", "vi": "Đường dây nóng quốc gia về bảo vệ trẻ em của Việt Nam xác nhận phần lớn các vụ bạo lực xảy ra đối với trẻ em trong năm ngoái đều liên quan đến các thành viên thân thiết trong gia đình của nạn nhân."} {"en": "The hotline 111, operated by the Child Affairs Department under the Ministry of Labor, Invalids and Social Affairs, received more than 600,000 calls last year, a representative told a conference on child protection in Hanoi on Wednesday.", "vi": "Đường dây nóng 111 do Cục Trẻ em thuộc Bộ Lao động Thương binh và Xã hội điều hành, đã nhận được hơn 600.000 cuộc gọi vào năm ngoái, một người đại diện cho biết tại một hội nghị về bảo vệ trẻ em tại Hà Nội hôm thứ Tư."} {"en": "Calls involved more than 30,000 cases of consultation and over 1,000 of direct intervention. Most cases involved violence against children, with 73 percent caused by direct family members.", "vi": "Trong các cuộc gọi này có hơn 30.000 trường hợp cần tư vấn và đến hơn 1.000 can thiệp trực tiếp. Hầu hết các vụ liên quan đến bạo lực đối với trẻ em, với 73% do các thành viên trong gia đình trực tiếp gây ra."} {"en": "Nguyen Thi Nga, deputy head of the department, said most cases of abuse against children derived from the old “spare the rod, spoil the child” mindset and the fact that not every parent had the necessary skills to communicate effectively with their kids.", "vi": "Bà Nguyễn Thị Nga, Phó trưởng phòng, cho biết hầu hết các vụ xâm hại trẻ em đều xuất phát từ tư duy cũ “yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi” và thực tế là không phải phụ huynh nào cũng có đủ kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả với con mình."} {"en": "In 2021, the pandemic had resulted in months of social distancing in most parts of Vietnam, during which both children and parents were locked down at home, fueling increased conflict.", "vi": "Năm 2021, đại dịch đã kéo theo nhiều tháng xã hội xa cách ở hầu hết các vùng của Việt Nam, trong đó cả trẻ em và cha mẹ đều bị nhốt ở nhà, điều đó làm gia tăng sự xung đột."} {"en": "In addition, many parents had lost their jobs during the pandemic, and the additional economic pressure contributed to domestic violence, Nga said.", "vi": "Ngoài ra, nhiều bậc cha mẹ đã mất việc làm trong thời kỳ đại dịch, với việc gia tăng thêm áp lực kinh tế đã góp phần gây ra bạo lực gia đình, bà Nga nói."} {"en": "Dang Hoa Nam, head of the Child Affairs Department, said child mental health should be taken into serious consideration in the post-pandemic period, and that parents should keep a close eye on their children to timely detect abnormal signs to avoid any unfortunate consequences, including suicide.", "vi": "Ông Đặng Hoa Nam, Vụ trưởng Vụ Trẻ em, cho biết sức khỏe tâm thần trẻ em cần được coi trọng trong giai đoạn sau đại dịch, và cha mẹ cần theo dõi sát sao con em mình để kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường, tránh những hậu quả đáng tiếc xảy ra, bao gồm cả tự tử."} {"en": "UNICEF said in a 2020 report that Covid-19 could result in a rise in poverty and therefore to an increase in child labor as households use every available means to survive.", "vi": "UNICEF cho biết trong một báo cáo năm 2020 rằng Covid-19 có thể dẫn đến gia tăng nghèo đói và do đó làm gia tăng lao động trẻ em khi các hộ gia đình sử dụng mọi phương tiện sẵn có để tồn tại."} {"en": "“As the pandemic wreaks havoc on family incomes, without support, many could resort to child labor,” said Guy Ryder, general director of International Labor Organization.", "vi": "Guy Ryder, Tổng giám đốc Tổ chức Lao động Quốc tế cho biết: “Khi đại dịch tàn phá thu nhập của các gia đình, không có sự hỗ trợ, nhiều người có thể sử dụng lao động trẻ em."} {"en": "She said: “There is a bite on her face that goes from ear to chin.”", "vi": "Cô nói: “Có một vết cắn trên mặt bé gái từ tai đến cằm.”"} {"en": "Lions continue to be used for performances in Russian circuses.", "vi": "Sư tử tiếp tục được sử dụng cho các buổi biểu diễn trong các rạp xiếc tại Nga."} {"en": "Alongside Vietnam’s declining population growth and birth rates, some localities are not reproducing enough to sustain current population levels.", "vi": "Bên cạnh việc Việt Nam đang giảm tốc độ tăng trưởng dân số và tỷ lệ sinh, một số địa phương có nguy cơ không thể duy trì mức dân số như hiện tại."} {"en": "Vietnam’s population hit 96.2 million this year, which is third in Southeast Asia and 15th globally, according to the Central General Census and Housing Steering Committe. Males make up 49.8 percent of the population now, a slight increase from last year’s 49.4 percent.", "vi": "Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở Trung ương Dân số Việt Nam đạt 96,2 triệu người trong năm nay, đứng thứ ba ở Đông Nam Á và thứ 15 trên toàn cầu. Hiện nay, nam giới chiếm 49,8% dân số, tăng nhẹ so với năm ngoái 49,4%."} {"en": "The country reached a turning point in 2015 when it started to become one of the countries with the fastest aging populations in the world, the Ministry of Labor, Invalids and Social Affairs had said in a 2016 report.", "vi": "Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đã cho biết trong một báo cáo vào năm 2016: Đất nước đã đạt được một bước ngoặt vào năm 2015 khi bắt đầu trở thành một trong những quốc gia có dân số già nhanh nhất thế giới”."} {"en": "The number of Vietnamese people over the age of 65 would rise to a projected 18 million by 2040, accounting for more than 18 percent of the population and transforming Vietnam from a young society into an old one, the report quoted the United Nations as saying.", "vi": "Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc cho biết: “Số người Việt Nam trên 65 tuổi sẽ tăng lên 18 triệu người vào năm 2040, chiếm hơn 18% dân số và biến Việt Nam từ một xã hội trẻ thành một xã hội già”."} {"en": "While Vietnam has had a one-or-two children per couple policy since the 1960s to combat(5) its formerly fast population growth, the government is now encouraging families to have two children as the country faces an aging population.", "vi": "Trong khi Việt Nam đã có chính sách một hoặc hai con cho mỗi cặp vợ chồng kể từ những năm 1960 để chống lại sự tăng trưởng dân số nhanh trước đây, chính phủ hiện đang khuyến khích các gia đình sinh hai con khi đất nước phải đối mặt với dân số già."} {"en": "Football’s world governing body has confirmed it received a request from the Ukrainian FA to postpone its 2022 World Cup qualifier against Scotland. The tie is currently scheduled for March 24, but there are doubts as to whether it will go ahead amid the ongoing invasion of Ukraine.", "vi": "Cơ quan điều hành bóng đá thế giới đã xác nhận rằng họ nhận được yêu cầu từ FA Ukraine về việc hoãn trận vòng loại World Cup 2022 với Scotland. Trận đấu hiện đang được lên kế hoạch vào ngày 24 tháng 3, nhưng người ta đang nghi ngờ về khả năng hai đội này phải thi đấu trong tình cảnh cuộc xâm lược Ukraine đang diễn ra."} {"en": "In a statement on Friday, FIFA said it “remains in regular contact with UEFA and the Scottish Football Association to find an appropriate solution.” It added: “FIFA expresses its deepest solidarity to everybody affected by what is happening in Ukraine. A further update will be provided in due course.”", "vi": "Trong một tuyên bố hôm thứ Sáu, FIFA cho biết họ “vẫn liên lạc thường xuyên với UEFA và Hiệp hội bóng đá Scotland để tìm ra giải pháp thích hợp.” Họ nói thêm: “FIFA bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc nhất với tất cả những người bị ảnh hưởng bởi tình hình diễn ra ở Ukraine. Chúng tôi sẽ đưa ra cập nhập mới nhất vào thời điểm thời điểm thích hợp.”"} {"en": "The winner of the tie will face either Wales or Austria for a place at the 2022 World Cup in Qatar, which is set to begin on November 21. Many members of Ukraine’s national team play in the country’s domestic top-flight which has been halted in light of the Russian invasion.", "vi": "Đội chiến thắng trong trận đấu sẽ đối mặt với đội Xứ Wales hoặc Áo để giành suất tham dự World Cup 2022 bắt đầu diễn ra vào ngày 21 tháng 11 tại Qatar. Nhiều thành viên của đội tuyển quốc gia Ukraine chơi ở cấp độ đội tuyển hàng đầu của quốc gia đã bị tạm dừng vì cuộc xâm lược của Nga."} {"en": "The Scottish FA released a statement of support for its opponents last week and said it would work with FIFA to find a solution. “Football is inconsequential amid conflict, but we have conveyed the strong sense of solidarity communicated to us by Scotland fans and citizens in recent days,” it read.", "vi": "FA Scotland đã đưa ra tuyên bố ủng hộ đối thủ vào tuần trước và cho biết họ sẽ làm việc với FIFA để tìm ra giải pháp. “Bóng đá chỉ là điều nhỏ nhặt trong bối cảnh xung đột, nhưng chúng tôi đã truyền tải tinh thần đoàn kết mạnh mẽ, thể hiện bởi những người hâm mộ và công dân Scotland trong những ngày gần đây”."} {"en": "“The Scotland Men’s and Women’s National Teams stand in solidarity with our fellow participants from Ukraine’s football community. “A match, no matter how significant on the pitch, feels unimportant right now, but we intend to express our friendship and unity when we face each other next month.”In the meantime we pray for your wellbeing and the safety of all those people needlessly suffering. Until we meet, we send our love.”", "vi": "“Đội tuyển nam và đội tuyển nữ Quốc gia Scotland đều có tinh thần đoàn kết với các đồng nghiệp đến từ cộng đồng bóng đá Ukraine. “Một trận đấu dù tuyệt vời trên sân cỏ nhưng có thể không còn quan trọng trong bối cảnh hiện tại, tuy nhiên, chúng tôi sẽ cho mọi người thấy tình đoàn kết và hữu nghị của chúng tôi trong cuộc đối đầu diễn ra vào tháng tới. “Trong khi chờ đợi, chúng tôi cầu nguyện cho hạnh phúc và sự an nguy của các bạn. Cho đến khi chúng ta gặp nhau, chúng tôi muốn gửi tình yêu đến các bạn.”"} {"en": "Several foreigners expressed their joy to be the first tourists to return to Vietnam after nearly two years of border closures.", "vi": "Một số người nước ngoài bày tỏ sự vui mừng khi là những du khách đầu tiên trở lại Việt Nam sau gần hai năm đóng cửa biên giới."} {"en": "Bob Timmermans from the Netherlands has acquired a negative result for the novel coronavirus in order to visit UNESCO heritage sites Hoi An and My Son Sanctuary on Saturday.", "vi": "Anh Bob Timmermans, đến từ Hà Lan đã có kết quả âm tính với loại vi rút lạ – coronavirus để đến thăm các di sản của UNESCO là Hội An và Thánh địa Mỹ Sơn vào thứ Bảy."} {"en": "“Beautiful places. Good to be back,” said the 36-year-old, who visited all those places when he was in Vietnam two years ago.", "vi": "“Những nơi tuyệt đẹp. Thật vui khi được trở lại”, người đàn ông 36 tuổi cho biết, anh đã đến thăm tất cả những nơi đó khi còn ở Việt Nam hai năm trước."} {"en": "“I’ve been hoping to be able to return to Vietnam and finally I got a chance.”", "vi": "“Tôi hy vọng có thể trở lại Việt Nam và cuối cùng tôi đã có cơ hội.”"} {"en": "Timmermans is among more than 100 foreign tourists to visit Vietnam this week, nearly two years after the country closed its borders due to the Covid-19 pandemic.", "vi": "Timmermans nằm trong số hơn 100 du khách nước ngoài đến thăm Việt Nam trong tuần này, gần hai năm sau khi nước ta đóng cửa biên giới do đại dịch Covid-19."} {"en": "A Vietnam Airlines flight carrying 29 tourists landed at Da Nang International Airport on Wednesday afternoon, followed by another Vietjet Air flight with nearly 100 passengers Thursday night. All are staying at the five-star New World Hoiana Resort in Quang Nam Province, home to Hoi An.", "vi": "Một chuyến bay của Vietnam Airlines chở 29 du khách đã hạ cánh xuống sân bay quốc tế Đà Nẵng vào chiều thứ tư, sau đó là một chuyến bay khác của Vietjet Air với gần 100 hành khách vào tối thứ năm. Tất cả đều đang lưu trú tại khu nghỉ dưỡng 5 sao New World Hoiana ở tỉnh Quảng Nam, nơi có thành phố Hội An."} {"en": "Svendsen Stein from Norway said he felt lucky to be one of the first to visit Vietnam since the country shut down international tourism in March last year.", "vi": "Anh Svendsen Stein đến từ Na Uy cho biết anh cảm thấy may mắn khi là một trong những người đầu tiên đến thăm Việt Nam kể từ khi đất nước này ngừng hoạt động du lịch quốc tế vào tháng 3 năm ngoái."} {"en": "“I was previously informed it would rain in Quang Nam, but when I arrived, it was very beautiful, which is a good sign for a memorable holiday,” he said.", "vi": "“Tôi được thông báo trước đó trời sẽ mưa ở Quảng Nam, nhưng khi tôi đến thì trời rất đẹp, đây là một tín hiệu đáng mừng cho một kỳ nghỉ đáng nhớ”, anh nói."} {"en": "A 54-year-old American tourist identified as Tom said he feels happy to be back.", "vi": "Một du khách người Mỹ 54 tuổi tên Tom cho biết anh cảm thấy rất vui khi được trở lại."} {"en": "“Vietnam is a beautiful country. I already visited some famous places like Ha Long, Hoi An, Da Nang and Nha Trang,” he said.", "vi": "“Việt Nam là một đất nước xinh đẹp. Tôi đã đến thăm một số địa điểm nổi tiếng như Hạ Long, Hội An, Đà Nẵng và Nha Trang”, anh nói."} {"en": "A 69-year-old Swedish man named Petter said he felt very happy to be able to travel to Vietnam after so long.", "vi": "Một người đàn ông Thụy Điển 69 tuổi tên là Petter cho biết ông cảm thấy rất vui khi có thể đến Việt Nam du lịch sau một thời gian dài."} {"en": "“I love Vietnam and I feel as if I’ve returned to my home – I will stay for 19 nights to visit more places,” he said.", "vi": "“Tôi yêu Việt Nam và tôi cảm thấy như được trở về nhà của mình – tôi sẽ ở lại 19 đêm để thăm thú nhiều nơi hơn”, anh chia sẻ."} {"en": "Nguyen Nhu Nam, general director of tour operator Vietnam Travel Mart, which is in charge of welcoming the first groups of tourists to Quang Nam, said right after arriving at the resort, a few tourists went swimming or played golf.", "vi": "Ông Nguyễn Như Nam, Tổng giám đốc công ty lữ hành Vietnam Travel Mart, đơn vị phụ trách đón những đoàn khách đầu tiên đến Quảng Nam, cho biết ngay sau khi đến khu du lịch, một số ít du khách đã đi tắm biển hoặc chơi golf."} {"en": "“There has been good feedback about the service,” Nam said.", "vi": "Ông phát biểu: “Đã có nhiều phản hồi tốt về dịch vụ”."} {"en": "Nam added that all tourists showed negative results for the coronavirus and 50 will visit Hoi An ancient town by cyclo on Saturday morning, while others visit other attractions.", "vi": "Ông Nam cho biết thêm, tất cả khách du lịch đều cho kết quả âm tính với coronavirus và 50 người sẽ đến thăm phố cổ Hội An bằng xích lô vào sáng thứ bảy, trong khi những người còn lại sẽ đến các điểm tham quan khác."} {"en": "Quang Nam is one of five localities to get the green light from the government to welcome back fully immunized tourists from November, along with Kien Giang, Khanh Hoa, Quang Ninh, and Da Nang.", "vi": "Quảng Nam là một trong 5 địa phương được chính phủ bật đèn xanh để đón khách du lịch tiêm chủng đầy đủ trở lại từ tháng 11, cùng với Kiên Giang, Khánh Hòa, Quảng Ninh và Đà Nẵng."} {"en": "Typhoon Jongdari (or “skylark” in Korean) brought torrential(1) rain and winds of up to 180km/h (110mph).", "vi": "Bão Typhoon Jongdari (Hay là “skylark” ở Hàn Quốc) gây ra mưa và gió giật mạnh lên tới 180km / h (110mph)."} {"en": "It made landfall(2) on the country’s main island, Honshu, at 01:00 (16:00 GMT Saturday) on Sunday.", "vi": "Cơn bảo này đổ bộ vào đảo chính của Nhật Bản, Honshu, lúc 1h sáng (16h GMT thứ Bảy) vào ngày Chủ Nhật."} {"en": "Weather officials have since downgraded it to a tropical storm, but warn that heavy rain could trigger landslides.", "vi": "Các nhà dự báo thời tiết đã hạ cấp độ của nó xuống thành một cơn bão nhiệt đới, nhưng cảnh báo rằng mưa lớn có thể gây ra lở đất."} {"en": "Japan’s public broadcaster NHK reports that 150,000 homes are without power.", "vi": "Đài truyền hình công cộng Nhật Bản NHK đưa tin rằng 150.000 gia đình sẽ bị mất điện."} {"en": "On Saturday, evacuation(3) orders were issued to 36,400 people in the western city of Shobara, and 6,300 in the city of Kure.", "vi": "Ngay hôm thứ bảy, lệnh di tản được ban bố tới 36.400 người ở thành phố phía tây Shobara, và 6.300 người ở thành phố Kure."} {"en": "“We are afraid that people may not be able to evacuate due to strong wind or floods blocking evacuation routes,” said Hiroshima’s governor, Hidehiko Yuzaki.", "vi": "“Chúng tôi lo rằng mọi người có thể không di tản được bởi gió mạnh hoặc lũ lụt cản trở các tuyến đường sơ tán,” thống đốc Hiroshima, Hidehiko Yuzaki cho biết."} {"en": "“I would like people to evacuate in advance so that they can save their lives.”", "vi": "“Tôi muốn sơ tán mọi người trước để có thể đảm bảo an toàn cho họ.”"} {"en": "Images have shown huge waves crashing on to rocks off the coast south-west of Tokyo, and ferry services have been suspended.", "vi": "Những hình ảnh đã cho thấy nhiều đợt sóng lớn ập vào những tảng đá trên bờ biển phía tây nam Tokyo, và các dịch vụ qua sông bằng phà đã bị tạm dừng."} {"en": "Late on Saturday, the rough seas smashed(4) through the window of a hotel restaurant in the tourist town of Atami, injuring five people.", "vi": "Cuối ngày thứ bảy vừa rồi, những đợt sóng dữ dội đã đánh vào cửa sổ của một nhà hàng khách sạn ở thị trấn du lịch Atami, làm năm người bị thương."} {"en": "“We didn’t expect this could happen… Waves gushed into the restaurant as the window glass broke but we are grateful that customers followed evacuation instructions,” a hotel employee told AFP.", "vi": "“Chúng tôi không ngờ điều này có thể xảy ra … Sóng tràn vào nhà hàng khi kính cửa sổ vỡ nhưng chúng tôi rất biết ơn khi khách hàng đã tuân thủ theo hướng dẫn sơ tán”, một nhân viên khách sạn nói với AFP."} {"en": "Two company chiefs in Hanoi were arrested Friday in connection with the investigation into the bribe for repatriation case in which a deputy minister has already been taken in.", "vi": "Hai giám đốc công ty ở Hà Nội đã bị bắt hôm thứ Sáu do liên quan đến cuộc điều tra về vụ hối lộ để hồi hương trong đó một thứ trưởng cũng đã bị bắt."} {"en": "Nguyen Thi Tuong Vi, 42, director of ATA Vietnam Consultation and Investment Co. Ltd, and Nguyen Thi Dung Hanh, 50, director of G Vietnam Co. Ltd, which operates domestic and international travel businesses, are now under investigation for “giving bribes,” To An Xo, the spokesman for the Ministry of Public Security, said.", "vi": "Nguyễn Thị Tường Vi, 42 tuổi, Giám đốc Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư ATA Việt Nam và Nguyễn Thị Dung Hạnh, 50 tuổi, Giám đốc Công ty TNHH G Việt Nam, chuyên kinh doanh lữ hành trong nước và quốc tế, hiện bị điều tra về tội “đưa hối lộ “, ông Tô Ân Xô, người phát ngôn Bộ Công an cho biết."} {"en": "It is the latest development in the investigation into bribery accusations surrounding the organization of flights to bring Vietnamese citizens home amid the Covid-19 pandemic.", "vi": "Đó là diễn biến mới nhất trong cuộc điều tra về cáo buộc hối lộ xung quanh việc tổ chức chuyến bay đưa công dân Việt Nam về nước giữa đại dịch Covid-19."} {"en": "In January general director of the Ministry of Foreign Affairs’ consular department, Nguyen Thi Huong Lan, and three other ministry officials were arrested on suspicion of accepting bribes.", "vi": "Vào tháng Giêng, Tổng cục trưởng Cục Lãnh sự Bộ Ngoại giao, bà Nguyễn Thị Hương Lan, và ba quan chức trong bộ khác đã bị bắt vì nghi ngờ nhận hối lộ."} {"en": "In March Nguyen Dieu Mo, general director of the An Binh Air Services and Tourism Trading Co. Ltd in Hanoi, was arrested for allegedly paying bribes.", "vi": "Vào tháng 3, bà Nguyễn Diệu Mơ, Tổng giám đốc Công ty TNHH Thương mại Du lịch và Dịch vụ Hàng không An Bình, Hà Nội, bị bắt vì cáo buộc đưa hối lộ."} {"en": "Last month Deputy Minister of Foreign Affairs To Anh Dung was arrested for taking bribes for organizing repatriation flights.", "vi": "Tháng trước, Thứ trưởng Bộ Ngoại giao Tô Anh Dũng bị bắt vì nhận hối lộ để tổ chức chuyến bay hồi hương."} {"en": "Since the pandemic broke out, Vietnam has organized around 800 flights to bring back over 200,000 citizens from over 60 countries and territories.", "vi": "Kể từ khi đại dịch bùng phát, Việt Nam đã tổ chức khoảng 800 chuyến bay đưa hơn 200.000 công dân đến từ hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ."} {"en": "Many people had to buy very expensive tickets and complete tortuous procedures to get a seat on one.", "vi": "Nhiều người đã phải mua những tấm vé rất đắt và hoàn thành những thủ tục khó khăn để có được một chỗ ngồi trên một chiếc."} {"en": "China has imposed a four-week ban on dragon fruit imports through a major Vietnamese border gate after detecting Covid-19 in some previous shipments.", "vi": "Trung Quốc đã áp đặt lệnh cấm nhập khẩu thanh long qua cửa khẩu chính của Việt Nam trong vòng 4 tuần sau khi phát hiện Covid-19 trong một số lô hàng trước đó."} {"en": "The ban, to last until January 26 on delivery through the Huu Nghi Border Gate in Lang Son Province, applies to four varieties of dragon fruit shipped from the central province of Binh Thuan and the southern province of Long An.", "vi": "Lệnh cấm, kéo dài đến ngày 26 tháng Giêng đối với việc đưa hàng qua Cửa khẩu Hữu Nghị, tỉnh Lạng Sơn, áp dụng đối với bốn loại thanh long được vận chuyển từ tỉnh Bình Thuận và phía Nam tỉnh Long An."} {"en": "Chinese customs had detected the coronavirus in some consignments between November 20 and December 27.", "vi": "Hải quan Trung Quốc đã phát hiện ra vi-rút corona trong một số kiện hàng từ ngày 20 tháng 11 đến ngày 27 tháng 12."} {"en": "Huu Nghi is the second largest border gate for dragon fruits exports to China, accounting for 5 percent of the total, Vo Huy Hoang, chairman of the Binh Thuan Province Dragon Fruit Association, said.", "vi": "Ông Võ Huy Hoàng, Chủ tịch Hiệp hội Thanh long tỉnh Bình Thuận, cho biết Hữu Nghị là cửa khẩu lớn thứ hai xuất khẩu thanh long sang Trung Quốc, chiếm 5% tổng sản lượng."} {"en": "China earlier also banned imports through the biggest border gate, Tan Thanh in the same province, which accounts for 90 percent of all dragon fruit shipped to that country, he said.", "vi": "Trước đó, Trung Quốc cũng đã cấm nhập khẩu qua cửa khẩu lớn nhất, Tân Thanh ở cùng tỉnh, nơi chiếm 90% tổng sản lượng thanh long được vận chuyển đến đó, ông nói."} {"en": "Due to the ban, around 400 container trucks have returned from the border to sell the fruits in Vietnam at an estimated 30 percent loss, he said.", "vi": "Do lệnh cấm, khoảng 400 xe container đã quay trở lại biên giới để bán trái cây ở Việt Nam, thiệt hại ước tính khoảng 30%."} {"en": "They will sell the fruit in Hanoi for VND2,500 ($0.11) per kilogram, or 10 percent of the export price.", "vi": "Họ sẽ bán trái cây này ở Hà Nội với giá 2.500 đồng (0,11 đô la) một kg, hoặc 10 phần trămgiáxuất khẩu."} {"en": "As dragon fruits keep only for a month, many drivers had to quickly distribute the fruit since they had already spent days traveling to and waiting at the border.", "vi": "Do thanh long chỉ giữ được một tháng nên nhiều tài xế đã phải nhanh chóng đi phân phối trái cây vì họ đã mất nhiều ngày trời đi lại và chờ đợi ở biên giới."} {"en": "Other agriculture produce are also struggling to enter China, the biggest importer of Vietnamese fruits, since it has been tightening Covid safety measures for over a month.", "vi": "Các mặt hàng nông sản khác cũng đang gặp khó khăn để vào được Trung Quốc , nước nhập khẩu trái cây lớn nhất của Việt Nam, do nước này đã thắt chặt các biện pháp an toàn Covid trong hơn một tháng qua."} {"en": "In Lang Son, 3,838 trucks were waiting to cross the border as of December 28, mostly with agriculture produce.", "vi": "Tại Lạng Sơn, tính đến ngày 28/12 có 3.838 xe tải đang chờ qua biên giới, chủ yếu là nông sản."} {"en": "Some drivers abandoned the plan to cross the border and instead sold their jackfruit in Hanoi at VND8,000-15,000 per kilogram, 60-70 percent lower than the export price.", "vi": "Một số lái xe đã từ bỏ kế hoạch qua biên giới, thay vào đó họ bán mít tại Hà Nội với giá 8.000-15.000 đồng một kg, thấp hơn 60-70% so với giá xuất khẩu."} {"en": "Farmers in the Mekong Delta and Central Highlands regions are cutting the prices of jackfruit, watermelon and dragon fruit by around 40 percent as a result.", "vi": "Do đó, nông dân ở các khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên đang giảm giá mít, dưa hấu và thanh long khoảng 40%."} {"en": "The U.S. Food and Drug Administration (FDA) has approved a genetically modified pig to be used as food and for medical products.", "vi": "Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã thông qua giống lợn biến đổi gen sử dụng cho các sản phẩm thực phẩm và y học."} {"en": "The pig is genetically engineered to remove a sugar found on the surface of cells in many animals. The sugar, called alpha-gal, can cause allergic reactions in some people. The substance is used in many products, including medicines, food and cosmetics.", "vi": "Giống lợn này đã được chỉnh sửa gen để loại bỏ chất đường ở trên bề mặt của tế bào có trong nhiều loại động vật. Đường này, có tên gọi là alpha-gal, có thể gây dị ứng ở một số người. Chất này được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm thuốc, đồ ăn và mỹ phẩm."} {"en": "The American company behind the pig is United Therapeutics Corporation. It plans to develop medical products, such as blood thinners, that will not cause allergic reactions, company spokesman Dewey Steadman said.", "vi": "Công ty Hoa Kỳ đứng đằng sau giống lợn này là United Therapeutics Corporation. Theo người phát ngôn của công ty Dewey Steadman, công ty có dự định phát triển các sản phẩm y dược, như là thuốc chống đông máu, mà không gây phản ứng dị ứng."} {"en": "There are also plans for the pig, called GalSafe, to be sold as food. Steadman, however, said the company does not know when it might be able to secure an agreement with a meat producer to process and sell it.", "vi": "Giống lợn này cũng được lên kế hoạch, gọi là GalSafe, bán ra thị trường như là một dạng thực phẩm. Tuy nhiên, Steadman cho biết công ty không biết rằng liệu họ có thể đạt được thỏa thuận với nhà sản xuất thịt để chế biến và bán chúng."} {"en": "Steadman noted that the meat allergy the pig aims to avoid is not yet considered a major issue. “It’s known, but it’s not well known,” he said.", "vi": "Steadman nhấn mạnh rằng việc thịt lợn của họ có thể tránh dị ứng thịt vẫn chưa được xem là một bước ngoặt lớn. “Nó được biết đến, nhưng không được biết đến rộng rãi,” ông cho biết."} {"en": "Health researchers do not fully understand how the allergy develops. But it has been linked to bites from some kinds of ticks. In 2009, there were 24 reported cases. But more recent estimates from the U.S. Department of Health and Human Services found the number to be more than 5,000 cases.", "vi": "Các nhà nghiên cứu y tế không thực sự hiểu về cách mà bệnh dị ứng phát triển. Nhưng nó có liên quan đến vết cắn của một số loại bọ ve. Vào 2009, đã có 24 ca tương tự được ghi nhận. Nhưng các số liệu gần đây từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh tại Hoa Kỳ tìm ra rằng con số đó đã đến hơn 5,000 ca."} {"en": "Unlike other food allergies, alpha-gal reactions usually happen several hours after eating beef, pork or lamb – making it difficult to recognize.", "vi": "Không như những loại dị ứng thực phẩm khác, phản ứng alpha-gal thường xảy ra nhiều tiếng đồng hồ sau khi ăn thịt bò, thịt hợn hoặc thịt cừu – khiến việc xác định phản ứng này khó khăn hơn."} {"en": "Jaydee Hanson is the policy director for the Center for Food Safety. He told The Associated Press that meat from the genetically modified pigs was not tested in people with the allergies. “You’re offering it up as something they can eat, without knowing whether it (helps) their allergy,” Hanson said.", "vi": "Jaydee Hanson là giám đốc chính sách tại Trung tâm An toàn Thực phẩm. Ông chia sẻ với tờ The Associated rằng thịt từ những con lợn biến đổi gen chưa được thử nghiệm trên người bị dị ứng. “Bạn đưa chúng ra thị trường với tư cách là một loại thực phẩm mà họ có thể ăn, mà không biết rằng liệu chúng có giúp gì cho bệnh dị ứng không,” Hanson cho biết."} {"en": "The FDA said it did not examine allergy-specific food safety because the company’s request for approval did not include data on preventing such reactions.", "vi": "FDA cho biết cơ quan này không kiểm tra an toàn dành riêng cho dị ứng bởi tiêu chuẩn phê duyệt của cơ quan đối với các công ty không bao gồm thông tin về việc ngăn chặn những phản ứng như vậy."} {"en": "The Center for Food Safety brought legal action against the FDA over the first genetically modified animal the agency approved for food – a salmon. That approval was for a fish that was engineered to grow faster. The group said it is still examining the agency’s decision on the GalSafe pig, which was announced December 14.", "vi": "Trung tâm An toàn thực phẩm đã khởi kiện FDA vì giống động vật biến đổi gen vì thực phẩm đầu tiên mà cơ quan này đã phê duyệt – một loài cá hồi. Lần phê duyệt này là dành cho một giống cá được biến đổi để sinh trưởng nhanh hơn. Trung tâm cho biết mình vẫn đang kiểm tra quyết định của cơ quan này lên giống lợn GalSafe, được ban hành vào ngày 14 tháng 12."} {"en": "Greg Jaffe is with the Center for Science in the Public Interest. He told the AP the FDA’s approval of the GalSafe pig is concerning because it came without a chance for public comment. “Nobody was given notice, and all of a sudden there’s an approved animal,” he said.", "vi": "Greg Jaffe làm việc tại Trung tâm Khoa học vì Lợi ích Công cộng. Ông trả lời tờ AP rằng sự phê duyệt của FDA đối với lợn GalSafe là đáng quan ngại bởi nó được ban hành mà không từng tiếp nhận phản hồi từ cộng đồng. “Không ai được thông báo, và đột nhiên có một loại động vật được phê duyệt,” ông cho biêt."} {"en": "United Therapeutics did not describe the exact process it used to genetically engineer the animal. Jaffe said the pig was produced by removing a gene responsible for producing the sugar and adding another that serves as a marker for the silenced gene.", "vi": "United Therapeutiics không miêu tả lại chính xác quy trình họ sử dụng để biến đổi gen loài động vật này. Jeff cho biết loài lợn này được tạo ra bằng cách loại bỏ mã gen sản xuất đường và thêm vào một mã gen khác để đánh dấu cho mã gen đã bị vô hiệu hóa."} {"en": "Jaffe noted that he does not know if rules exist on how pork from genetically modified pigs would need to be labeled to be sold in stores.", "vi": "Jaffe chỉ ra rằng mình không biết liệu có bất cứ quy định nào dán nhãn cho những miếng thịt lợn từ lợn biến đổi gen đươc bán tại các cửa hàng."} {"en": "Steadman said the company’s pigs would be more difficult to produce than other pigs for meat because of requirements covering how they must be kept and slaughtered. He said there are currently about 25 GalSafe pigs at a farm in Iowa.", "vi": "Steadman cho biết lợn của công ty sẽ khó có thể dùng để sản xuất thịt như các loài lợn khác bởi vì những tiêu chuẩn về cách mà chúng được bảo quản và giết mổ. Ông cho biết hiện tại có khoảng 25 con lợn GalSafe tại một trang trại ở Iowa."} {"en": "Steadman said one of the company’s long term goals is to combine the genetic modification with other changes. The goal is to make the animal organs acceptable for transplant into humans. For years, researchers have been looking into the idea of transplanting pig organs as a way to deal with shortages of donated human organs.", "vi": "Steadman cho biết một trong số các mục tiêu lâu dài của công ty là kết hợp việc biến đổi gen với những biến đổi khác. Mục tiêu là khiến cho nội tạng động vật có thể cấy vào con người. Trong nhiều năm, các nhà nghiên cứu đã tìm cách để cấy nội tạng lợn để giải quyết việc thiếu những nội tạng được hiến tặng."} {"en": "Just before Tet each year Huynh Tri Cau sets up a small table at the corner of a street in District 11 and begins to do calligraphy.", "vi": "Mỗi năm trước ngày tết Huỳnh Trí Cầu chuẩn bị một chiếc bàn nhỏ ở góc đường ở quận 11 và bắt đầu viết thư pháp."} {"en": "Cau’s family is from China’s Guangzhou City, but he was born in Saigon.", "vi": "Gia đình của anh đến từ Quảng Châu, Trung Quốc nhưng anh sinh ra ở Sài Gòn"} {"en": "He is a teacher at a Chinese language center.", "vi": "Hiện tại anh ấy là giáo viên tại một trung tâm tiếng trung."} {"en": "For more than 50 years now, when Tet (Lunar New Year) comes around, he begins a second job making calligraphy works for people to decorate their houses.", "vi": "Hơn 50 năm qua, mỗi khi Tết đến gần anh bắt đầu công việc thứ hai của mình là viết thư pháp cho mọi người trang trí nhà cửa."} {"en": "Vietnam has a nine-day break this year for Tet, the country’s biggest festival, from Jan. 29.", "vi": "Năm nay kỳ nghỉ Tết ở Việt Nam kéo dài 9 ngày, lễ hội lớn nhất cả nước bắt đầu từ ngày 29 tháng 1."} {"en": "It is a time for families to clean and decorate their houses, wear new clothes and eat traditional Lunar New Year foods such as banh chung (glutinous rice cake) with their families.", "vi": "Đây là khoảng thời gian cả gia đình dọn dẹp và trang trí nhà cửa, mặc những bộ quần áo mới và ăn những món ăn truyền thống của Tết với gia đình như bánh chưng."} {"en": "Calligraphers like Cau write Chinese characters on red paper (lien) but also in Vietnamese if asked by customers. They are much sought after since they symbolize what people wish for in the new year like good health, happiness and wealth.", "vi": "Những nhà thư pháp như Cầu viết chữ Hán trên giấy đỏ (liên) nhưng cũng có thể bằng tiếng Việt nếu khách hàng yêu cầu. Chúng được săn lùng nhiều vì chúng tượng trưng cho những gì mọi người mong muốn trong năm mới như sức khỏe tốt, hạnh phúc và giàu có."} {"en": "Cau says: “When I was a child, I followed my father here to learn calligraphy. I was able to sell my first one by the age of 15. I haven’t stopped since then as I love writing lien and hope my words bring joy and hope to everyone in the new year”.", "vi": "Cầu nói: “ Khi tôi còn nhỏ, tôi theo cha để học viết thư pháp. Tôi đã có thể bán bức thư pháp đầu tiên của mình vào năm 15 tuổi. Tôi không dừng lại kể từ đó vì tôi thích viết liên và hy vọng những lời nói của tôi sẽ mang lại niềm vui và hy vọng cho mọi người trong năm mới “."} {"en": "In the beginning his customers were mostly ethnic Chinese who would ask him to write using traditional black ink.", "vi": "Ban đầu, khách hàng của anh chủ yếu là người gốc Hoa, họ yêu cầu anh viết bằng mực đen truyền thống."} {"en": "In recent years he has been using gold emulsion ink because it looks brighter and more eye-catching.", "vi": "Những năm gần đây anh thường sử dụng mực nhũ vàng vì nó trông sáng và bắt mắt hơn."} {"en": "The lien sheets come in different sizes and shapes, depending on where people want to hang them in their houses.", "vi": "Các tờ liên có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào nơi mọi người muốn treo chúng trong nhà của họ."} {"en": "“I use rectangular sheets that are nearly a meter long for people wanting to hang them on both sides of their main door. I use a square-shaped sheet if they want to hang it on their safety box. It can also be done on horizontal paper”.", "vi": "“Tôi sử dụng các tấm hình chữ nhật dài gần một mét cho những người muốn treo chúng ở cả hai bên cửa chính của họ. Tôi sử dụng một tấm hình vuông nếu họ muốn treo nó trên két sắt của họ. Nó cũng có thể được viết theo khổ giấy ngang”."} {"en": "Depending on the size and quality of the paper, a work costs tens of thousands of dong to several hundred thousands (VND100,000 = $4.42).", "vi": "Tùy thuộc vào kích thước và chất lượng của giấy, một tác phẩm có giá từ hàng chục nghìn đồng đến vài trăm nghìn (100 nghìn đồng = 4,42 đô la)."} {"en": "Since there is huge demand for calligraphy works during the year-end, besides working on the sidewalk in District 11 from morning to afternoon he also works at home in the evening and delivers to people’s houses.", "vi": "Do nhu cầu về các bức thư pháp trong dịp cuối năm rất lớn nên ngoài việc ngồi vỉa hè ở quận 11 từ sáng đến chiều, anh còn làm thêm tại nhà vào buổi tối và giao hàng tận nhà cho người dân."} {"en": "On Jan. 24, Dam Vien, 61, an ethnic Chinese woman from neighboring Binh Duong Province visited Thiec Market on Tran Quy Street to buy Tet decorations.", "vi": "Cô cho biết từ khi còn nhỏ, cô đã thấy cha mình treo những tác phẩm thư pháp trước cửa nhà vào dịp Tết. Một người quen đã từng viết thư pháp cho cô, nhưng ông ấy mới qua đời và cô không biết tìm một người viết thư pháp mới ở đâu."} {"en": "Before discovering Cau, she used to buy printed ones to hang at home, but remained hopeful of finding someone to write by hand since it would mean softer and more realistic strokes.", "vi": "Trước khi phát hiện ra Cau, cô đã từng mua những bức tranh in sẵn để treo ở nhà, nhưng vẫn hy vọng tìm được người viết bằng tay vì như vậy nét vẽ sẽ mềm mại và chân thực hơn."} {"en": "“We believe that the wishes written by a calligrapher will bring luck to our family and guests visiting our house during Tet“.", "vi": "“Chúng tôi tin rằng những lời chúc do thư pháp viết ra sẽ mang lại may mắn cho gia đình và những vị khách đến thăm nhà trong dịp Tết”."} {"en": "She found Cau’s booth while shopping, and asked him to write two sentences 90 cm long to hang in front of her main door. But after talking to him and seeing his handwriting, she asked him to write four more to hang in many places around the house.", "vi": "Cô tìm thấy gian hàng của Cầu khi đang mua sắm, và nhờ anh viết hai câu đối dài 90 cm để treo trước cửa chính của cô. Nhưng sau khi nói chuyện và nhìn thấy nét chữ của anh, chị đã yêu cầu anh viết thêm bốn bức nữa để treo ở nhiều nơi quanh nhà."} {"en": "Cau says he gets a few dozen customers every day though printed calligraphy is sold aplenty at Thiec Market.", "vi": "Cầu cho biết anh nhận được vài chục khách hàng mỗi ngày mặc dù thư pháp in được bán nhiều ở chợ Thiếc."} {"en": "“I find joy in calligraphy, but it will be more fun if every year I am asked by customers to write a new wish and not just traditional ones.", "vi": "“Tôi tìm thấy niềm vui trong việc viết thư pháp, nhưng sẽ vui hơn nếu mỗi năm tôi được khách hàng yêu cầu viết một câu chúc mới chứ không chỉ là những câu truyền thống."} {"en": "Earlier this week, news of 152 Vietnamese tourists suddenly going ‘missing’ in Taiwan made global headlines.", "vi": "Đầu tuần này, tin tức về 152 khách du lịch Việt Nam đột nhiên “mất tích” tại Đài Loan đã trở thành tiêu đề các báo trên toàn cầu."} {"en": "As doctors know too well, the disease COVID-19 can be deadly for two groups of people: those with some pre-existing health conditions and older adults, or the elderly.", "vi": "Mọi bác sĩ đều biết rằng, dịch bệnh COVID-19 có thể chết người với 2 nhóm người: những người với tình trạng sức khỏe có nền bệnh trước đó và những người trưởng thành lớn tuổi, hay người già."} {"en": "Places that care for older adults are being severely tested in the current health crisis. Nursing homes are working hard to protect their residents from the new coronavirus. And they are helping these individuals deal with the issue of loneliness and possibly dying alone.", "vi": "Những nơi chăm sóc cho người lớn tuổi đang được kiểm tra sức khỏe nghiêm ngặt giữa cuộc khủng hoảng y tế hiện nay. Các viện dưỡng lão đang làm việc liên tục để bảo vệ cư dân của mình khỏi dịch bệnh virus corona. Và họ đang giúp đỡ những cá nhân này đối mặt với sự cô đơn và khả năng phải qua đời cô quạnh."} {"en": "Last month in Belgium, the government ordered businesses to close and people to stay at home to limit the spread of the virus. During the first weeks of the stay-at-home order, many nursing home residents were separated from their loved ones.", "vi": "Tháng trước tại Bỉ, chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp đóng cửa và mọi người phải ở nhà để giảm thiểu sự lây lan của virus. Trong những tuần đầu của lệnh ở nhà, nhiều cư dân tại viện dưỡng lão đã bị chia rẽ khỏi người thân của mình."} {"en": "Belgian Prime Minister Sophie Wilmes wanted to do something to deal with the problem. She announced that her government decided to let one person – in good health – visit each resident.", "vi": "Thủ tướng Bỉ Sophie Wilmes muốn làm gì đó để giải quyết vấn đề này. Bà tuyên bố rằng chính phủ của mình quyết định để một người – có trình trạng sức khỏe tốt – đến thăm mỗi người ở viện dưỡng lão."} {"en": "Wilmes told parliament that, “People can die of loneliness,” and that a long period of isolation has “consequences.”", "vi": "Bà Wilmes nói với quốc hội rằng, “Mọi người có thể chết vì cô đơn,” và đó chính là “hậu quả” của việc cô lập trong thời gian dài."} {"en": "The prime minister was criticized for her decision. The Associated Press (AP) reports that people feared visitors to nursing homes would “endanger lives and overburden the staff.”", "vi": "Thủ tướng đã bị chỉ trích vì quyết định này. Thông tấn xã Associated Press (AP) cho biết rằng mọi người sợ những người đến thăm viện dưỡng lão sẽ “gây nguy hiểm cho mọi người và gây quá tải cho cán bộ nhân viên.”"} {"en": "Belgium is not alone in facing the issue of whether to ease safety rules at a time when health care workers are fighting to save coronavirus patients.", "vi": "Bỉ không phải là quốc gia duy nhất đối mặt với việc liệu có nên gỡ bỏ quy tắc an toàn tại thời điểm các nhân viên y tế đang chiến đấu để bảo vệ bệnh nhân bị virus corona hay không."} {"en": "Italy, Spain, Britain and France are four countries hard hit by the virus. All have banned nursing home visits to protect their sick and elderly residents.", "vi": "Ý, Nga, Anh và Pháp là 4 quốc gia đang hứng chịu nặng nề hậu quả của virus. Tất cả quốc gia đều đã cấm đến thăm viện dưỡng lão nhàm bảo vệ người bệnh và người già sống tại viện dưỡng lão."} {"en": "However, some countries are rethinking that ban.", "vi": "Dù vậy, một số quốc gia đang suy nghĩ lại về lệnh cấm này."} {"en": "France is trying to find a middle ground. Recently, President Emmanuel Macron ordered an exception to one of the world’s strongest lockdowns. It permits family members to visit loved ones at the end of their lives.", "vi": "Pháp đang cố tìm kiếm một sự cân bằng. Gần đây, Tổng thoongsEmmanuel Macron quy định một ngoại lệ cho một trong số những cuộc cách ly chặt chẽ nhất thế giới. Quy định này cho phép thành viên gia đình đến thăm người thân vào thời khắc cuối cùng của cuộc đời."} {"en": "On April 20, France began allowing two family members to visit any loved one in a nursing home. But there are conditions, the AP notes. Visitors must wear a face mask and sit at least one meter away from nursing home residents. Also, they cannot put their arms around or hold residents during their 30-minute visit.", "vi": "Vào 20 tháng Tư, Pháp bắt đầu cho phép 2 thành viên gia đình đến thăm bất kỳ người thân nào tại viện dưỡng lão. Nhưng AP nhấn mạnh, sẽ cần phải thỏa mãn điều kiện nhất định. Người đến thăm phải đeo khẩu trang và ngồi cách tối thiểu 1 mét so với người sống tại viện dưỡng lão. Đồng thời, họ không thể vòng tay quanh hoặc ôm người trong viện dưỡng lão trong chuyến thăm 30 phút của mình."} {"en": "In Berlin, Germany, nursing home patients are permitted one visitor for up to one hour a day. Also, there are no restrictions on visits for those nearing the end of life.", "vi": "Tại Berlin, Đức, các bệnh nhân trong viện dưỡng lão cho phép 1 người đến thăm trong tối đa 1 tiếng một ngày. Đồng thời, không có hạn chế với việc thăm những người đang cận kề cái chết."} {"en": "The AP reports that South Africa has begun to take precautionary measures at nursing homes. However, in most of Africa, concerns about aging populations have not been as much of an issue as they are in Europe. The AP notes that Africa is the world’s youngest continent (with a median age of just 19.7 years) while Europe is the oldest.", "vi": "Báo AP đưa tin rằng Nam Phi đang bắt đầu thực hiện các biện pháp phòng ngừa tại viện dưỡng lão. Tuy nhiên, tại hầu hết quốc gia nơi đây, mối lo ngại về dân số già không nghiêm trọng như ở châu Âu. Báo AP nhấn mạnh rằng châu Phi đang là lục địa trẻ nhất thế giới (với tuổi thọ trung bình chỉ 19.7 năm) trong khi châu Âu là già nhất."} {"en": "In the United States, federal government guidelines call for halting all nursing home visits except during end-of-life and unusual situations. They note that visitors should come with personal protective equipment, or PPE.", "vi": "Tại Hoa Kỳ, các hướng dẫn của chính phủ liên bang kêu gọi mọi người tạm dừng tất cả các chuyến thăm tới viện dưỡng lão trừ những chuyến thăm người cận kề cái chết và các tình huống bất thường. Các hướng dẫn này nhấn mạnh những người đi thăm phải đến với các thiết bị bảo vệ cá nhân, hay PPE."} {"en": "Some people in the nursing home industry warn that loneliness can be deadly.", "vi": "Một số người trong ngành dưỡng lão cảnh báo rằng sự cô đơn có thể chết người."} {"en": "Marc Bourquin is with the Hospital Federation of France, an organization that oversees public nursing homes. He noted the need for all elderly residents to have visitors. This is especially important, he adds, if the stay-at-home orders last for months.", "vi": "Marc Bourquin làm việc với Liên đoàn bệnh viện Pháp, một tổ chức chăm sóc các viện dưỡng lão công cộng. Ông xem trọng sự cần thiết của việc có người đến thăm của những người sinh sống trong viện dưỡng lão. Ông bổ sung rằng, điều này là đặc biệt quan trọng, nếu lệnh cách ly tại nhà kéo dài hàng tháng trời."} {"en": "He warned that “the risk of virus will not disappear as long as there is no vaccine. We cannot condemn these people to never see their loved ones again.”", "vi": "Ông cảnh báo rằng, “tác hại của virus sẽ không biến mất cho đến khi có vắc xin. Chúng ta không thể buộc tội mọi người để họ không được gặp người thân của mình.”"} {"en": "However, the president of the European Commission, Ursula von der Leyen Ursula warns that isolation restrictions in nursing homes might last through 2020.", "vi": "Tuy nhiên, chủ tịch Ủy ban Châu Âu, Ursula von der Leyen Ursula cảnh báo rằng nguyên tắc cách ly tại các viện dưỡng lão có thể kéo dài xuyên suốt 2020."} {"en": "“Without a vaccine,” she said, “contact with the elderly must be restricted as much as possible.”", "vi": "“Không có vắc xin,” bà cho biết, “việc tiếp xúc với người lớn tuổi cần bị nghiêm cấm hết mức có thể.”"} {"en": "She told the AP that this is “difficult and that loneliness weighs heavy. But it’s about survival.”", "vi": "Bà chia sẻ với AP rằng điều này là “khó khăn và sự cô đơn có sức nặng lớn. Nhưng đó là vấn đề sống còn.”"} {"en": "Coach Gong Oh-kyun said Vietnam players have done celebrating their gold medal in SEA Games 31 to concentrate on the upcoming game against Thailand in U23 Asian Cup.", "vi": "HLV Gong Oh-kyun cho biết các cầu thủ Việt Nam đã dừng việc ăn mừng tấm HCV SEA Games 31 để tập trung cho trận đấu sắp tới gặp Thái Lan ở VCK U23 châu Á."} {"en": "“Thailand have made many changes in players since SEA Games. So have Vietnam. Basically, we have put the SEA Games success behind us to focus on the next game,” Gong said in a press conference Wednesday.", "vi": "“Thái Lan đã có nhiều thay đổi về cầu thủ kể từ SEA Games. Việt Nam cũng vậy. Về cơ bản, chúng tôi đã đặt thành công ở SEA Games phía sau để tập trung cho trận đấu tiếp theo”, ông Gong nói trong cuộc họp báo hôm thứ Tư."} {"en": "“Thailand players are skilled and talented. Their players have high quality. They will also have new tactics so we will have to pay close attention.”", "vi": "“Các cầu thủ Thái Lan có kỹ thuật và tài năng. Các cầu thủ của họ có chất lượng cao. Họ cũng sẽ có chiến thuật mới nên chúng tôi sẽ phải chú ý theo dõi.”"} {"en": "Gong admitted he was under great pressure when replacing coach Park Hang-seo at the U23 team, but is confident to overcome it.", "vi": "Ông thừa nhận mình gặp áp lực rất lớn khi thay HLV Park Hang-seo ở đội U23, nhưng tự tin sẽ vượt qua."} {"en": "Under the new coach, Vietnam will have major changes in formation and tactics.", "vi": "Dưới thời tân huấn luyện viên, Việt Nam sẽ có những thay đổi lớn về đội hình và chiến thuật."} {"en": "“I learned a lot from coach Park and his tactics, to find the right game plan for U23 Vietnam. In general, the players have adapted well to the changes despite the short preparation time. I’m pleased that they followed the instructions of the coaching staff. I also participate in the training process to help the players adapt quicker,” Gong added.", "vi": "“Tôi học hỏi được nhiều điều từ HLV Park và chiến thuật của ông ấy, để tìm ra phương án thi đấu phù hợp cho U23 Việt Nam. Nhìn chung, các cầu thủ đã thích nghi tốt với những sự thay đổi người dù thời gian chuẩn bị ngắn. Tôi hài lòng vì các cầu thủ đã tuân thủ chỉ đạo từ HLV. Tôi cũng tham gia vào quá trình tập luyện để giúp các cầu thủ thích nghi nhanh hơn “, ông Gong nói thêm."} {"en": "U23 Asian Cup in Uzbekistan is a special tournament for Vietnam fans. In the 2018 edition, Vietnam, under coach Park’s lead, finished as runner-up, marking a successful period of Vietnamese football. Although this time Vietnam do not have as many stars as before, Gong believes they can achieve something.", "vi": "VCK U23 châu Á tại Uzbekistan là giải đấu đặc biệt dành cho người hâm mộ Việt Nam.Ở giải đấu năm 2018, Việt Nam dưới sự dẫn dắt của HLV Park đã cán đích ở vị trí á quân, đánh dấu một giai đoạn thành công của bóng đá Việt Nam. Dù lần này Việt Nam không còn nhiều ngôi sao như trước nhưng ông Gong tin rằng họ có thể đạt được điều gì đó."} {"en": "“U23 Vietnam were really impressive back in 2018. Hopefully, we will also achieve good results. The current players are of high quality. They will improve and develop further and I will create the best condition for them to do that,” he said.", "vi": "“U23 Việt Nam đã trở lại thực sự ấn tượng trong năm 2018. Hy vọng rằng chúng tôi cũng sẽ giành được kết quả tốt. Các cầu thủ hiện tại có chất lượng cao. Họ sẽ ngày càng hoàn thiện và phát triển hơn nữa và tôi sẽ tạo điều kiện tốt nhất để họ làm được điều đó”."} {"en": "The U23 Asian Cup game between Vietnam and Thailand will take place on Thursday at 10 p.m. (Hanoi time) and will be reported live on VnExpress International.", "vi": "Trận đấu giữa VCK U23 châu Á giữa Việt Nam và Thái Lan sẽ diễn ra vào lúc 20h thứ Năm (giờ Hà Nội) và được tường thuật trực tiếp trên kênh Quốc tế VnExpress."} {"en": "Facebook has developed the first machine learning model that can translate between any two of 100 languages without going into English first.", "vi": "Facebook đã phát triển một mô hình học máy có thể dịch giữa 2 trong số 100 ngôn ngữ mà không cần dịch sang tiếng Anh trước đó."} {"en": "Facebook says the new multilingual machine translation model was created to help its more than two billion users worldwide. The company is still testing the translation system – which it calls M2M-100 – and hopes to add it to different products in the future.", "vi": "Facebook cho biết mô hình máy dịch đa ngôn ngữ này được tạo ra nhằm hỗ trợ hơn 2 tỷ người dùng của mình trên toàn thế giới. Công ty vẫn đang thử nghiệm hệ thống dịch – có tên gọi là M2M-100 – và mong rằng có thể thêm hệ thống này vào các sản phẩm của công ty trong thời gian tới."} {"en": "The social media service says it has made the system open source — meaning its computer code will be freely available for others to copy or change.", "vi": "Dịch vụ truyền thông xã hội này cho biết mình đã chuyển đổi hệ thống này thành nguồn mở – có nghĩa rằng mã code của hệ thống sẽ xuất hiện miễn phí cho việc sao chép và thay đổi."} {"en": "Angela Fan, a research assistant at Facebook, explained the new machine translation model this week on one of the company’s websites. She said its development represented a “milestone” in progress after years of “foundational work in machine translation.”", "vi": "Angela Fan, một trợ lý nghiên cứu tại Facebook, phân tích về mô hình máy dịch này trong tuần nay trên một trong số các website của công ty. Bà cho biết sự phát triển của công ty cho thấy một “cột mốc” trong quá trình mà sau hàng nhiều năm làm việc với “nền tảng của dự án máy dịch.”"} {"en": "Fan said the model produces better results than other machine learning systems that depend on English to help in the translation process. The other systems use it as an intermediate step — like a bridge — to translate between two non-English languages.", "vi": "Fan cho biết mô hình này cho ra kết quả chuẩn xác hơn các hệ thống máy học khác dựa dẫm vào tiếng Anh để hỗ trợ cho quá trình dịch. Các hệ thống khác sử dụng tiếng Anh với vai trò là một bước trung gian – như một cây cầu – để dịch gữa hai thứ tiếng không phải là tiếng Anh."} {"en": "One example would be a translation from Chinese to French. Fan noted that many machine translation models begin by translating from Chinese to English first, and then from English to French. This is done “because English training data is the most widely available,” she said. But such a method can lead to mistakes in translation.", "vi": "Có thể kể đến ví dụ như dịch từ tiếng Trung sang tiếng Pháp. Fan nhấn mạnh rằng nhiều mô hình máy dịch bắt đầu bằng cách dịch tiếng Trung sang tiếng Anh trước, sau đó từ tiếng Anh sang tiếng Pháp. Theo bà, điều này là bởi “dữ liệu đào tạo tiếng Anh thường có sẵn phổ biến nhất.” Nhưng cách thức như vậy có thể dẫn đến những sai sót trong việc dịch."} {"en": "“Our model directly trains on Chinese to French data to better preserve meaning,” Fan said. Facebook said the system outperformed English-centered systems in a widely used system that uses data to measure the quality of machine translations.", "vi": "“Mô hình của chúng tôi chuyển dữ liệu tiếng Trung sang tiếng Pháp một cách trực tiếp để giữ lại nghĩa tốt hơn,” Fan cho biết. Facebook chia sẻ rằng hệ thống này vượt trội hơn các hệ thống lấy trung tâm là tiếng Anh thông qua một hệ thống đã thường được sử dụng để lấy dữ liệu đánh giá chất lượng của các bản dịch máy."} {"en": "Facebook says about two-thirds of its users communicate in a language other than English. The company already carries out an average of 20 billion translations every day on Facebook’s News Feed. But it faces a huge test with many users publishing massive amounts of content in more than 160 languages.", "vi": "Facebook cho biết khoảng 2/3 số người dùng giao tiếp bằng ngôn ngữ không phải là tiếng Anh. Công ty đã thực hiện trung bình 20 tỷ bản dịch hàng ngày trên News Feed của Facebook. Nhưng công ty sẽ phải đối mặt với một cuộc thử nghiệm lớn với nhiều người dùng đăng tải một lượng nội dung khổng lồ trong hơn 160 ngôn ngữ khác nhau."} {"en": "The development team trained, or directed, the new model on a data set of 7.5 billion sentence pairs for 100 languages. In addition, the system was trained on a total of 2,200 language directions. Facebook said this is 10 times the number on the best machine translation models in the past.", "vi": "Nhóm phát triển đã huấn luyện, hay chỉ đạo, mô hình mới dựa trên kho dữ liệu 7.5 triệu câu tương ứng với 100 ngôn ngữ. Bên cạnh đó, hệ thống đã được đào tạo trên tổng cộng 2,200 câu lệnh ngôn ngữ. Facebook cho biết con số này gấp 10 lần các mẫu máy dịch tốt nhất trong quá khứ."} {"en": "One difficulty the team faced was trying to develop an effective machine translation system for language combinations that are not widely used. Facebook calls these “low-resource languages.” The data used to create the new model was collected from content available on the internet. But there is limited internet data on low-resource languages.", "vi": "Một khó khăn mà nhóm phải đối mặt là phát triển hệ thống máy dịch hiệu quả cho các sự kết hợp ngôn ngữ mà không thường được sử dụng. Facebook gọ đó là “các ngôn ngữ tài nguyên thấp.” Dữ liệu sử dụng để tạo ra một hệ thống mới này được thu thập từ nội dung có trên internet. Nhưng số lượng dữ liệu internet của ngôn ngữ tài nguyên thấp này là hạn chế."} {"en": "To deal with this problem, Facebook said it used a method called back-translation. This method can create “synthetic translations” to increase the amount of data used to train on low-resource languages.", "vi": "Để giải quyết vấn đề này, Facebook cho biết mình sử dụng một phương pháp gọi là dịch sau. Phương pháp này có thể tạo ra những lời “dịch tổng hợp” để tăng lượng dữ liệu sử dụng để huấn luyện các ngôn ngữ tài nguyên thấp."} {"en": "For now, the company says, it plans to continue exploring new language research methods while working to improve the new model. No date has been set for launching the translation system on Facebook.", "vi": "Theo công ty, cho đến nay, công ty đã lên kế hoạch tiếp tục khám phá thêm các phương thức nghiên cứu ngôn ngữ mới trong khi tiếp tục nghiên cứu mô hình mới. Chưa có ngày ra mắt hệ thống dịch trên Facebook."} {"en": "But Angela Fan said the new system marks an important step for Facebook, especially for the times we live in. “Breaking language barriers through machine language translation is one of the most important ways to bring people together, provide authoritative information on COVID-19, and keep them safe from harmful content,” she said.", "vi": "Angela cho biết hệ thống mới đánh dấu một bước quan trọng đối với Facebook, đặc biệt trong thời đại chúng ta đang sinh sống. “Phá bỏ các rào cản ngôn ngữ dựa trên máy dịch ngôn ngữ là một trong số các cách quan trọng nhất để đem mọi người lại gần nhau, cung cấp các thông tin chính xác về COVID-19, và giúp mọi người tránh khỏi các nội dung có hại,” bà cho biết."} {"en": "The Ministry of Health has green lighted the import of Evusheld, a combination of two long-acting monoclonal antibodies developed by pharmaceutical firm AstraZeneca.", "vi": "Bộ Y tế đã bật đèn xanh cho việc nhập khẩu Evusheld do hãng dược phẩm AstraZeneca phát triển, một sự kết hợp của hai kháng thể đơn dòng có tác dụng lâu dài."} {"en": "The information was confirmed to VnExpress Thursday by a representative of the ministry’s Drug Administration Department.", "vi": "Đại diện của Cục Quản lý Dược của Bộ xác nhận thông tin này với VnExpress hôm thứ năm."} {"en": "The drug is said to have preventive properties and is meant for people who have not contracted Covid-19.", "vi": "Thuốc được cho là có đặc tính phòng ngừa và dành cho những người chưa mắc Covid-19."} {"en": "Apart from the manufacturer’s statement, there have not been many studies on the drug’s clinical efficacy.", "vi": "Ngoài công bố của nhà sản xuất thì chưa có nhiều nghiên cứu về hiệu quả lâm sàng của thuốc."} {"en": "A six-month analysis had found that efficacy of the drug was 83 percent compared to placebo, it said last November.", "vi": "Vào tháng 11 năm ngoái, một phân tích kéo dài sáu tháng đã phát hiện ra rằng hiệu quả của thuốc là 83% so với giả dược."} {"en": "The first shipment of Evusheld to Vietnam is expected to arrive at the end of this month.", "vi": "Lô hàng Evusheld đầu tiên về Việt Nam dự kiến là vào cuối tháng này."} {"en": "The shipment is made on the basis of a contract for 20,000 doses signed with AstraZeneca by the Vietnam Vaccine Joint Stock Company (VNVC) on November 2, 2021.", "vi": "Lô hàng được thực hiện trên cơ sở hợp đồng 20.000 liều ký với AstraZeneca do Công ty cổ phần vắc xin Việt Nam (VNVC) ký ngày 2/11/2021."} {"en": "In Vietnam, the drug, which must be preserved at minus 2-8 degrees Celsius, will be used at two hospitals: Tam Anh Hanoi and Tam Anh Ho Chi Minh City.", "vi": "Thuốc phải được bảo quản ở nhiệt độ âm 2-8 độ C , Tại Việt Nam thuốc sẽ được sử dụng tại hai bệnh viện: Tâm Anh Hà Nội và Tâm Anh TP.HCM."} {"en": "The prescribed two dose are given at one time and the preventive effect is said to last six months.", "vi": "Hai liều theo quy định được tiêm cùng một lúc và hiệu quả phòng ngừa được cho là kéo dài sáu tháng."} {"en": "Tran Quang Binh, chief medical director at Tam Anh General Hospital in HCMC, said Evusheld “is to protect those who cannot get the Covid-19 vaccine or have not generated enough antibodies after being fully vaccinated.”", "vi": "Ông Trần Quang Bình, Giám đốc Y khoa Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, TP HCM, cho biết Evusheld “là để bảo vệ những người không thể tiêm vắc-xin Covid-19 hoặc chưa tạo đủ kháng thể sau khi được tiêm đầy đủ.”"} {"en": "He said the hospital will charge VND19 million ($840) for administering the drug, including administration of two doses and health checks before and after.", "vi": "Ông cho biết bệnh viện sẽ tính phí 19 triệu đồng (840 đô la) cho việc sử dụng thuốc, bao gồm việc sử dụng hai liều thuốc và kiểm tra sức khỏe trước và sau tiêm."} {"en": "Evusheld has been approved by the U.S. and Australia for emergency use to prevent Covid-19.", "vi": "Evusheld đã được Hoa Kỳ và Úc khẩn cấp cho phép sử dụng để phòng ngừa Covid-19."} {"en": "The U.S. Food and Drug Administration (FDA) granted the license for Evusheld for pre-exposure prophylaxis of Covid-19 in adults and adolescents from 12 with moderate to severe immune compromises due to a medical condition or immunosuppressive medications and who may not mount an adequate immune response to Covid-19 vaccination, as well as those individuals for whom Covid-19 vaccination is not recommended.", "vi": "Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã cấp giấy phép cho Evusheld để điều trị dự phòng Covid-19 ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi bị suy giảm miễn dịch trung bình đến nặng do tình trạng sức khỏe hoặc thuốc ức chế miễn dịch và những người không đáp ứng miễn dịch với tiêm phòng Covid-19, cũng như những cá nhân không được khuyến cáo tiêm phòng Covid-19."} {"en": "A report on the AstraZeneca website quotes Myron J. Levin, Professor of Pediatrics and Medicine, University of Colorado School of Medicine in the U.S. and principal investigator on the last-stage trial of the drug, as saying: “Millions of people in the U.S. and around the world remain at serious risk for Covid-19 because their immune systems do not generate a sufficient immune response, even after receiving all recommended doses of vaccine. Evusheld is an easily administered new option that provides long-lasting protection that could help them return to their everyday lives.”", "vi": "Một báo cáo trên trang web AstraZeneca, trích lời Myron J. Levin, Giáo sư Nhi khoa và Y khoa, Trường Y Đại học Colorado ở Mỹ và là điều tra viên chính của đợt thử nghiệm cuối cùng loại thuốc này nói: “Hàng triệu người ở Mỹ và trên khắp thế giới vẫn có rủi ro nghiêm trọng do Covid-19 vì hệ thống miễn dịch của họ không tạo ra phản ứng miễn dịch đầy đủ, ngay cả sau khi được tiêm đầy đủ các liều vắc xin theo khuyến nghị. Evusheld là một lựa chọn mới dễ sử dụng, cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài có thể giúp họ trở lại cuộc sống hàng ngày. ”"} {"en": "Phuong Uyen Tran is an experienced businesswoman. For more than 15 years, she has worked at THP Beverage Group, a private company that makes health drinks. Today, she is the deputy CEO, the second in company leadership.", "vi": "Phương Uyên Trần là một nữ doanh nhân dày dặn kinh nghiệm. Bà đã làm việc tại tập đoàn Tân Hiệp Phát, một doanh nghiệp tư nhân sản xuất đồ uống tăng lực. Giờ đây, bà là phó tổng giám đốc điều hành, có quyền lực thứ nhì trong công ty."} {"en": "Tran is a professional success. But top female business leaders like Tran are not so unusual in Vietnam. She says when she goes to meetings, three or four out of ten of the other people in the room are also women.", "vi": "Trần là một người thành công điển hình. Nhưng những nữ lãnh đạo doanh nghiệp hàng đầu như Trần không quá xa lạ tại Việt Nam. Bà cho biết khi đến các cuộc họp, khoảng 3 đến 4 trong số những người còn lại trong phòng cũng là phụ nữ."} {"en": "A 2019 study supported Tran’s observation. The report, called Women in Business, found that women hold 36 percent of top management positions in Vietnamese businesses. Only the Philippines had a higher rate at 37.5 percent.", "vi": "Một cuộc nghiên cứu vào năm 2019 đã được hỗ trợ bởi sự quan sát của bà Trần. Bài báo cáo, có tên gọi là Phụ nữ trong Kinh doanh, tìm ra rằng phụ nữ chiếm 36% các vị trí quản lý hàng đầu trong kinh doanh tại Việt Nam. Chỉ có người Philippines có chỉ số cao hơn với 37,5%."} {"en": "In addition, Vietnam has the highest rates of women entrepreneurs in Asia-Pacific countries. Recent studies have found that women own between 25 and 30 percent of businesses in the country.", "vi": "Thêm vào đó, Việt Nam có tỷ lệ doanh nghiệp sở hữu bởi phụ nữ cao nhất các nước Châu Á – Thái Bình Dương. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng phụ nữ sở hữu khoảng 25 – 30% số công việc kinh doanh trong nước."} {"en": "Tran gives several reasons for the high number of women in business in Vietnam. People in Vietnam are starting to accept the idea of women working, she says. And women add value to companies.", "vi": "Trần đưa ra hàng loạt lý do giải thích cho việc có nhiều phụ nữ dấn thân vào kinh doanh tại Việt Nam. Bà cho biết, mọi người ở Việt Nam đang dần chấp nhận việc phụ nữ đi làm. Và phụ nữ tăng giá trị cho các doanh nghiệp."} {"en": "She says that her company found that women workers were more loyal than men and stayed longer in their jobs. They also give special attention to human relationships, she said.", "vi": "Bà cho biết doanh nghiệp của mình nhận ra rằng người lao động nữ trung thành hơn nam và ở lại với công việc lâu hơn. Họ đồng thời có một sự quan tâm đặc biệt tới các mối quan hệ giữa người với người."} {"en": "She adds that for herself, she feels lucky. Her parents started the business in 1994. Her father is the CEO. Tran notes that she began in an entry-level position and worked her way up.", "vi": "Bà cho biết thêm rằng với bản thân, bà cảm thấy may mắn. Cha mẹ bà bắt đầu công việc kinh doanh từ năm 1994. Bố bà là giám đốc điều hành. Trần đề cập thêm rằng bà bắt đầu với vị trí thấp nhất và làm việc chăm chỉ để thăng tiến."} {"en": "Tran says she sees younger Vietnamese women share her feelings of energy and interest in their work. “They really like to try to prove and try to express themselves,” she says. And between girls and boys in Vietnam, she believes, the girls are more aggressive.", "vi": "Trần cho biết bà thấy những người phụ nữ Việt Nam trẻ tuổi hơn chia sẻ những cảm xúc về năng lượng và đam mê trong công việc của họ. “Họ thực sự thích việc cố gắng chứng tỏ và thể hiện bản thân”, bà cho biết. Và giữa nữ và nam tại Việt Nam, bà tin rằng, nữ có tính sát thương cao hơn."} {"en": "Tu Thu Hien is an expert on women-owned businesses. She leads the Women’s Initiative for Start-ups and Entrepreneurship in Vietnam. Tu told the Vietnam News Agency in 2017 that women business leaders have certain strengths. Women-led businesses in the country are more likely to employ female workers, for example. They also spend more money on social insurance and pay a little bit more money in taxes to the government.", "vi": "Từ Thu Hiền là một chuyên gia trong các công việc kinh doanh sở hữu bởi phụ nữ. Bà dẫn đầu hội Sáng kiến hỗ trợ Phụ nữ Khởi nghiệp và Kinh doanh tại Việt Nam. Từ chia sẻ với báo Vietnam News vào năm 2017 rằng những lãnh đạo nữ trong kinh doanh có những thế mạnh nhất định. Ví dụ, các công việc kinh doanh dẫn dắt bởi phụ nữ trong nước thường có xu hướng tuyển dụng người lao động. Họ đồng thời dành nhiều tiền bạc cho bảo hiểm xã hội và chi trả ít tiền hơn một chút cho thuế từ chính phủ."} {"en": "Tu added that farming and tourism are promising areas for women-owned businesses in Vietnam.", "vi": "Từ cho biết thêm rằng nông nghiệp và du lịch là những mảng lĩnh vực đầy hứa hẹn cho các công việc kinh doanh điều hành bởi phụ nữ tại Việt Nam."} {"en": "Vietnamese women have also succeeded in running large, international businesses. The companies Vietjet, TH True Milk, and Vinamilk are all headed by women.", "vi": "Phụ nữ Việt Nam cũng đã thành công trong việc điều hành những doanh nghiệp lớn, có quy mô quốc tế. Các doanh nghiệp như Vietjet, TH True Milk, và Vinamilk điều có người đứng đầu là phụ nữ."} {"en": "Islamic extremism and weapons trafficking were among six international terrorism risks named by Vietnam’s Ministry of Public Security at a conference Wednesday.", "vi": "Chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan và buôn lậu vũ khí là một trong sáu nguy cơ khủng bố quốc tế được Bộ Công an Việt Nam nêu tên tại phiên hội nghị hôm thứ Tư vừa qua."} {"en": "Addressing the international anti-terrorism cooperation conference, Dinh Viet Dung, deputy head of the Department of Homeland Security, said terrorists and terrorist organizations may choose Vietnam either as a refuge or a transition hub for a third location to evade authorities.", "vi": "Phát biểu tại hội nghị hợp tác chống khủng bố quốc tế, ông Đinh Việt Dũng, Phó cục trưởng Cục An ninh nội địa, cho biết các phần tử khủng bố và các tổ chức khủng bố có thể chọn Việt Nam làm nơi ẩn náu hoặc trung tâm chuyển tiếp sang địa điểm thứ ba để trốn tránh các cơ quan chức năng."} {"en": "Secondly, the spread of Islamic extremism, including member recruitment, calls for sponsorships and instructions on making weapons and explosives also poses a risk for Vietnam.", "vi": "Thứ hai, sự lan rộng của chủ nghĩa cực đoan Hồi giáo, bao gồm cả việc tuyển mộ thành viên, kêu gọi tài trợ và hướng dẫn chế tạo vũ khí, chất nổ cũng là nguy cơ tiềm ẩn đối với Việt Nam."} {"en": "“The illegal sale, use and storage of explosive materials and supporting tools for explosive precursors lead to the creation of trafficking routes to Vietnam. It is an opportunity for terrorists to send weapons and explosives to Vietnam,” Dung said, highlighting the third risk.", "vi": "“Việc mua bán, sử dụng, tàng trữ trái phép các chất liệu gây nổ, công cụ hỗ trợ tiền chất gây nổ sẽ dẫn đến hình thành các đường dây buôn lậu sang Việt Nam. Đây là cơ hội để bọn khủng bố đưa vũ khí, chất nổ vào Việt Nam”, ông Dũng nhấn mạnh và nêu rõ nguy cơ thứ ba."} {"en": "While Vietnam believes it has not detected the existence of international terrorist organizations in the country, there are certain Vietnamese revolutionary organizations that are always looking for ways to cause damage. Therefore, there is a fourth risk of these organizations cooperating with international terrorists who enter Vietnam, Dung added.", "vi": "Trong khi Việt Nam tin rằng chưa phát hiện được sự tồn tại của các tổ chức khủng bố quốc tế trong nước, thì vẫn có những tổ chức cách mạng cuả người VIệt luôn tìm cách phá hoại. Do đó, có nguy cơ thứ tư là các tổ chức này hợp tác với các phần tử khủng bố quốc tế xâm nhập vào Việt Nam, ông Dũng nói thêm."} {"en": "The fifth risk is of Vietnamese citizens becoming international terrorists, Dung said, citing the example Vietnamese authorities detecting three foreigners of Vietnamese origin who’d joined international terrorist organizations. Such people may be found among those who have either returned to Vietnam or have relatives living in the country, he said.", "vi": "Rủi ro thứ năm là công dân Việt Nam trở thành khủng bố quốc tế, ví dụ được đưa ra chính là các nhà chức trách Việt Nam đã phát hiện ba người nước ngoài gốc Việt tham gia các tổ chức khủng bố quốc tế.Những người như vậy có thể được tìm thấy trong số những người đã trở về Việt Nam hoặc có người thân sống trong nước, ông Dũng nói."} {"en": "“There are tens of thousands of Vietnamese living in areas with active terrorist organizations like the Middle East, North Africa or South Africa. There’s also the possibility of these people being recruited by terrorist organizations to return to Vietnam and perform terrorist acts,” Dung said.", "vi": "“Có hàng chục nghìn người Việt Nam đang sinh sống tại các khu vực có các tổ chức khủng bố đang hoạt động như Trung Đông, Bắc Phi hay Nam Phi. Cũng có khả năng những người này bị các tổ chức khủng bố tuyển mộ để đưa về Việt Nam và thực hiện các hành vi khủng bố”, ông Dũng nói."} {"en": "The final risk he mentioned was that of sponsors of terrorism with ties to foreign organizations and individuals being based in Vietnam.", "vi": "Rủi ro cuối cùng mà ông đề cập là việc các nhà tài trợ cho khủng bố có quan hệ với các tổ chức, cá nhân nước ngoài có trụ sở tại Việt Nam."} {"en": "Bevan Moroney, a representative of the Australian Federal Police, said that while Vietnam hasn’t detected the presence of international terrorist organizations, anti-terrorism collaboration was necessary, as it was the only way to fight terrorism effectively.", "vi": "Bevan Moroney, đại diện Cảnh sát Liên bang Australia cho biết, mặc dù Việt Nam chưa phát hiện ra sự hiện diện của các tổ chức khủng bố quốc tế, nhưng sự hợp tác chống khủng bố là cần thiết, vì đây là cách duy nhất để chống khủng bố hiệu quả."} {"en": "Countries should actively share their intelligence resources, while not infringing on national interests, in the effort to fight terrorism, he said.", "vi": "Các quốc gia nên tích cực chia sẻ các nguồn thông tin tình báo của họ, đồng thời không xâm phạm các lợi ích quốc gia trong nỗ lực chống khủng bố."} {"en": "With technology revolutionizing global tourism, insiders are urging Vietnam to follow suit.", "vi": "Với cuộc cách mạng công nghệ hóa ngành du lịch toàn cầu, những người trong cuộc đang khuyến khích Việt Nam hòa nhập với xu thế."} {"en": "Application of technology and data collection were mentioned at the recent Vietnam Tourism and Travel Summit as game-changers for the country’s tourism and its lost potential.", "vi": "Việc áp dụng công nghệ và thu thập dữ liệu đã được đề cập đến tại Diễn đàn cấp cao Du lịch Việt Nam gần đây với tư cách là một yếu tố thay đổi cuộc chơi và những tiềm năng đã bị bỏ lỡ của nó."} {"en": "“With millions of incoming visitors and a colossal lack of trained professionals, we can no longer operate manually,” said Vu The Binh, vice president of Vietnam Tourism Association.", "vi": "“Với hàng triệu khách du lịch ghé thăm và thiếu các chuyên gia được đào tạo bài bản, chúng tôi không thể vận hành thủ công nữa,” theo Vũ Thế Bình, phó chủ tịch Hiệp hội Du lịch Việt Nam cho biết."} {"en": "Given the two-digit growth experienced in tourism over the past few years, staff demand is at a premium. However, training and employing more professionals cannot placate the equation. Hiccups with booking and visa services remain, ebbing the overall traveling experience.", "vi": "Có cơ hội trải nghiệm sự tăng trưởng hai con số trong ngành du lịch những năm vừa qua, nhu cầu về mặt nhân sự đang ở mức cao. Dù vậy, đào tạo và tuyển dụng những nhân sự chuyên nghiệp không phải là giải pháp giảm tải vấn đề. Những tồn tại trong dịch vụ đặt chỗ và thị thực vẫn còn, làm giảm chất lượng trải nghiệm du lịch tổng thể."} {"en": "With limited, scattered information the tourist return rate is calculated at 10 to 40 percent for Vietnam, relatively low next to Thailand and Singapore boasting 60-70 percent, according to the association.", "vi": "Với sự hạn chế và rải rác về thông tin, tỷ lệ quay trở lại của khách du lịch được ước tính ở mức 10 đến 40% cho Việt Nam, khá là thấp so với Thái Lan và Singapore đạt mức 60-70%, theo như hiệp hội cho biết."} {"en": "Despite the low rate, tourist companies fight reform due to their limited awareness and cost concerns. “There is visible hesitation amongst companies to digitilize, which must be addressed to strengthen the sector,” Nguyen Chi Thanh, president of Toan Dung Media JSC, said.", "vi": "Dù tỷ lệ thấp, các công ty du lịch phản kháng lại cuộc cải cách này bởi hạn chế về nhận thức và lo ngại về kinh phí. “Các công ty rõ ràng đang chần chừ cho việc số hóa, điều này cần được giải quyết để củng cố ngành du lịch,” Nguyễn Chí Thành, chủ tịch công ty Cổ phần Truyền thông Toàn Dũng cho biết."} {"en": "He noted provinces like Hue and Quang Nam have indeed made strides and adapted technology to facilitate certain operations. Still, compared to regional peers, Vietnam’s development of a tech-savvy tourism industry lags.", "vi": "Ông nhấn mạnh rằng những tỉnh, thành phố như Huế và Quảng Nam đã có những bước tiến và thích ứng với công nghệ để tạo điều kiện cho các hoạt động nhất định. Tuy nhiên, so sánh với những khu vực tương tự, sự phát triển về mặt công nghệ du lịch của Việt Nam vẫn còn chậm trễ."} {"en": "Thanh called on enterprises to embrace technology as a cornerstone of business, suggesting a review of online booking systems to create a cohesive, all-inclusive user platform.", "vi": "Ông Thành kêu gọi các doanh nghiệp tiếp nhận công nghệ như là nền tảng của công việc kinh doanh, khuyến khích xem xét lại các hệ thống đặt phòng trực tuyến để tạo ra một nền tảng người dùng có tính kết nối và toàn diện."} {"en": "Another point made at the conference focused on the somewhat cumbersome visa policy and how this procedure too, could be simplified using tech. As to insufficient staff at travel destinations, automation could well serve as a viable option.", "vi": "Một quan điểm nữa được đưa ra tại hội nghị tập trung về việc chính sách thị thực có phần rườm rà và cách mà quy trình này cũng có thể được đơn giản hóa bằng cách sử dụng công nghệ. Khi không có đủ nhân sự tại các điểm du lịch, sự tự động hóa có thể được sử dụng như một lựa chọn khả thi."} {"en": "Artificial intelligence and facial recognition were presented as benificial to both private and public sectors. “Businesses such as hotels could use facial tech to simultaneously increase security, prevent crime, and produce tailored services,” Thanh noted.", "vi": "Trí tuệ nhân tạo và công nghệ nhận dạng gương mặt được giới thiệu là đem lại lợi ích cho cả các ngành tư và công. “Các công việc kinh doanh như khách sạn có thể sử dụng công nghệ nhận dạng gương mặt để tăng cường an ninh hiệu quả, ngăn chặn tội phạm, và đưa ra các dịch vụ phù hợp,” ông Thành nhấn mạnh."} {"en": "Alongside system revision, neutral data collection via surveys, including wifi marketing, could help monitor visitor experience, he added.", "vi": "Bên cạnh sự nhìn nhận lại hệ thống, thu thập dữ liệu tương đối thông qua khảo sát, bao gồm tiếp thị wifi, có thể giúp theo dõi trải nghiệm của khách truy cập, ông bổ sung."} {"en": "Vo Anh Tai, vice president of Saigontourist, said companies need to prioritize and cater to tourist needs as benchmark for business and travel destinations alike. “By assessing feedback, businesses could better meet expected standards and contribute to sustainable industry development.”", "vi": "Võ Anh Tài, phó chủ tịch của Saigontourist, cho biết công ty mình cần ưu tiên và quan tâm đến nhu cầu của khách du lịch như là một chuẩn mực trong kinh doanh và các điểm đến du lịch. “Bằng cách đánh giá các phản hồi, các doanh nghiệp có thể đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn dự kiến và đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp bền vững.”"} {"en": "The number of foreigners visiting Vietnam in the first 11 months of this year is estimated at 16.3 million, an all-time high and up 15.3 percent year-on-year, official data shows.", "vi": "Số lượng người nước ngoài ghé thăm Việt nam trong 11 tháng đầu năm nay ước tính vào tầm 16.3 triệu, một con số cao nhất từ trước đến nay và tăng trưởng 15.3% hàng năm, theo số liệu chính thức."} {"en": "Between 2016 and 2018, the average growth rate of foreign visitors to the country was 12.8 percent, soaring from 10 million in 2016 to 15.6 million in 2018.", "vi": "Vào giữa năm 2016 và 2018, tỷ lệ trung bình số khách du lịch nước ngoài đến đất nước là 12.8%, tăng lên từ 10 triệu vào 2016 đến 15.6 triệu vào 2018."} {"en": "The transition from childhood to the teenage years can be a difficult time. Hormones in the body can affect a young person’s emotions and moods.", "vi": "Sự chuyển đổi từ thời thơ ấu lên những năm tháng thiếu niên có thể là quãng thời gian khó khăn. Hoocmon trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và tâm trạng của người trẻ tuổi."} {"en": "As children grow they usually want to pull away from parents and develop their own personality. So, they may talk or act differently as a teenager.", "vi": "Khi trẻ con trưởng thành chúng thường muốn rời khỏi cha mẹ và phát triển tính cách riêng của bản thân. Vì vậy, chúng có thể nói chuyện và hành động khác biệt khi là thiếu niên."} {"en": "For example, a 15-year-old who used to have a friendly personality can turn irritable. A 16-year-old who once enjoyed spending time with her family may choose to stay in her room alone.", "vi": "Ví dụ, một đứa trẻ 15 tuổi đã từng có tính cách thân thiện có thể trở nên cáu bẳn. Một đứa trẻ 16 tuổi người từng thích dành thời gian cho gia đình có thể chọn việc ở trong phòng một mình."} {"en": "While these changes in behavior and personality can be difficult, they are for the most part a normal part of the teenage years.", "vi": "Khi những thay đổi trong hành vi và tính cách này có thể khó khăn, chúng phần lớn là phần bình thường của những năm tháng thơ ấu."} {"en": "But when is it not normal? When is a change in personality a sign of depression or other mental health issues?", "vi": "Nhưng nếu đó không phải là bình thường? Khi sự thay đổi trong tính cách chính là dấu hiệu của trầm cảm hoặc những vấn đề về sức khỏe tâm lý khác?"} {"en": "Many parents may not know the difference. A recent poll shows that many Americans do not recognize signs of depression in their preteen and teenage children.", "vi": "Nhiều phụ huynh không thể biết sự khác nhau. Một cuộc thăm dò gần đây cho thấy rằng nhiều người Mỹ không nhận ra dấu hiệu của trầm cảm trong thời kỳ tiền thiếu niên và thiếu niên của con em họ."} {"en": "The C.S. Mott Children’s Hospital National Poll on Children’s Health involved 819 adults in the United States. These men and women had at least one child in middle school, junior high or high school.", "vi": "Cuộc thăm dò quốc gia của Bệnh viện Nhi đồng C.S. Mott về Sức khỏe Trẻ em đã có 819 người trưởng thành tham gia tại Hoa Kỳ. Những người đàn ông và phụ nữ này đã có ít nhất một đứa trẻ ở trung học cơ sở, tiền trung học phổ thông và trung học phổ thông."} {"en": "Researchers asked these parents about their roles and the roles of schools in recognizing youth depression.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã hỏi những phụ huynh này về vai trò của họ và vai trò của trường học trong việc phát hiện trầm cảm ở người trẻ tuổi."} {"en": "The Mott Poll is a project of the Susan B. Meister Child Health Evaluation and Research Center at the University of Michigan.", "vi": "Cuộc thăm dò Mott là một dự án của Trung tâm nghiên cứu và đánh giá sức khỏe trẻ em Susan B. Meister tại Đại học Michigan."} {"en": "In a story on the poll, the Reuters news agency reports that a majority of parents were sure “they would recognize depression in their preteen or teenager.” However, two-thirds of parents admitted they had issues identifying “signs and symptoms of this mental health disorder.”", "vi": "Trong một câu chuyện khảo sát, kênh thông tấn xã Reuters cho biết rằng phần lớn phụ huynh đã chắc rằng “họ sẽ nhận ra trầm cảm trong thời kỳ tiền thiếu niên và thiếu niên của chúng.” Dù vậy, 2/3 số phụ huynh thừa nhận rằng họ đã có vấn đề với việc nhận diện “dấu hiệu và triệu chứng của sự rối loạn tâm lý này.”"} {"en": "Sarah Clark is a co-director of the study. She notes these transitions can make it “challenging to understand a child’s emotional state” and “whether there is possible depression.”", "vi": "Sarah Clark là đồng giám đốc của nghiên cứu. Bà nhấn mạnh rằng những sự chuyển đổi này có thể khiến nó “khó khăn trong việc hiểu tình trạng cảm xúc của một đứa trẻ” và “liệu đó có khả năng là trầm cảm.”"} {"en": "Young Hanoians are traveling to neighboring provinces and other localities to watch Hollywood blockbusters as capital cinemas remain closed since May.", "vi": "Giới trẻ Hà Nội đang di chuyển về các tỉnh lân cận và các địa phương khác để xem các bộ phim bom tấn của Hollywood vì các rạp chiếu phim ở thủ đô vẫn đóng cửa từ tháng Năm."} {"en": "Nguyen Thanh Hung, 27, took a day off Friday to travel 30 kilometers from Hanoi to neighboring Bac Ninh Province to watch the superhero flick “Spider-Man: No Way Home” with his group of friends.", "vi": "Nguyễn Thanh Hùng, 27 tuổi, đã nghỉ thứ Sáu để đi 30 km từ Hà Nội đến tỉnh Bắc Ninh lân cận để xem bộ phim siêu anh hùng “Spider-Man: No Way Home” cùng nhóm bạn của mình."} {"en": "“Cinemas in Hanoi are still closed, I have no choice but to travel to Bac Ninh to watch movies before other people watch them and spoil things on the Internet,” he said, adding he will also watch “Eternals”, another Hollywood blockbuster that hit Vietnamese big screens last month.", "vi": "“Rạp chiếu ở Hà Nội vẫn đóng cửa, tôi không còn cách nào khác là đến Bắc Ninh để xem phim trước khi người khác làm điều đó và tha hồ tung lên mạng”, anh nói và cho biết thêm anh cũng sẽ xem “Eternals”, một bộ phim bom tấn khác của Hollywood cũng đã tấn công vào màn ảnh rộng của Việt Nam vào tháng trước."} {"en": "“But not in Hanoi,” one of his friends pitched in.", "vi": "“Nhưng không phải ở Hà Nội,” một người bạn của anh ta nói."} {"en": "With cinemas in Ho Chi Minh City and many other localities having reopened since mid-November, those in Hanoi remain shut, forcing many people to travel to other provinces to enjoy movies they have missed, especially with the highly-anticipated “Spider-Man: No Way Home” to officially hit cinemas this weekend.", "vi": "Với việc các rạp chiếu phim ở TP.HCM và nhiều địa phương khác đã được mở cửa trở lại từ giữa tháng 11, thì các rạp chiếu ở Hà Nội vẫn đóng cửa, buộc nhiều người phải di chuyển đến các tỉnh thành khác để thưởng thức những bộ phim mà họ đã bỏ lỡ, đặc biệt là với bộ phim rất được mong đợi “Người Nhện: No Way Home “sẽ chính thức ra rạp vào cuối tuần này."} {"en": "Apart from Bac Ninh, northern Ha Nam and Thai Binh Province are also popular among Hanoi moviegoers, who don’t mind traveling a long distance for their cinema fix. Many people have even planned to watch several movies to “make the long journey worth it.”", "vi": "Ngoài Bắc Ninh, Hà Nam và Thái Bình cũng là những lựa chọn phổ biến với khán giả Hà Nội, những người không ngại di chuyển đường xa để đến với rạp chiếu phim của họ.Nhiều người thậm chí đã lên kế hoạch xem vài bộ phim để “làm cho chuyến đi dài trở nên xứng đáng”."} {"en": "“I will watch Spider-Man and two other movies in Phu Ly Town of Ha Nam Province on Saturday. I have missed going to cinemas so much,” said Nguyen Trong Dat, 24.", "vi": "“Tôi sẽ xem Người Nhện và hai bộ phim khác ở Thị xã Phủ Lý, tỉnh Hà Nam vào thứ Bảy. Tôi đã quá nhớ đến việc đi đến rạp chiếu phim rồi”, Nguyễn Trọng Đạt, 24 tuổi cho biết."} {"en": "The man from Hanoi’s Long Bien District will travel around 50 kilometers to the cinema with his group of friends Saturday morning.", "vi": "Anh chàng đến từ quận Long Biên, Hà Nội này sẽ đi khoảng 50 km để đến rạp chiếu phim với nhóm bạn của mình vào sáng thứ Bảy."} {"en": "Seats in cinemas across provinces like Bac Ninh, Ha Nam, Thai Binh, Yen Bai are fully booked, especially for this weekend.", "vi": "Ghế ngồi tại các rạp chiếu phim trên khắp các tỉnh thành như Bắc Ninh, Hà Nam, Thái Bình, Yên Bái đều đã kín chỗ, nhất là dịp cuối tuần này."} {"en": "On the Facebook page of Lotte Cinema in Bac Ninh, netizens have asked whether they must take Covid tests if traveling from Hanoi to the province to watch movies.", "vi": "Trên trang Facebook của Lotte Cinema Bắc Ninh, cư dân mạng đặt câu hỏi liệu có phải xét nghiệm Covid nếu đi từ Hà Nội về tỉnh để xem phim không."} {"en": "“There is no travel restrictions now, let’s go to Bac Ninh this weekend,” a Facebooker commented.", "vi": "“Giờ việc đi lại không còn bị hạn chế nữa, hãy đến Bắc Ninh cuối tuần này nào”, một Facebooker bình luận."} {"en": "With the premiere of “Spider-Man: No Way Home”, cinema chains hope to attract more moviegoers after cinemas reopened last month with limited attendance due to few blockbusters.", "vi": "Với sự ra mắt của “Spider-Man: No Way Home”, các rạp chiếu phim hy vọng sẽ thu hút được nhiều khán giả hơn sau khi mở cửa trở lại vào tháng trước với lượng người đến còn hạn chế do ít phim bom tấn."} {"en": "English proficiency in Vietnam has dropped to ‘low’ with a score of 51.57 on the EF English Proficiency Index (EPI).", "vi": "Trình độ thành thạo tiếng Anh của người Việt đã giảm xuống mức “thấp” với số điểm EPI là 51.57 (EF English Proficiency Index – chỉ số trình độ thành thạo tiếng Anh của EF)"} {"en": "With a drop of 1.55 in the EPI score, this is the first time Vietnam has been listed in the low-proficiency category since 2015, down from “moderate” in succeeding years.", "vi": "Giảm 1.55 điểm EPI, đây là lần đầu tiên Việt Nam được liệt kê trong danh sách kém thành thạo tiếng Anh kể từ 2015, từ mức “trung bình” trong các năm khác."} {"en": "From 41st out of 88 nations in 2018, Vietnam has dropped to 52nd among100 nations. Despite the increased number of surveyed nations, a large number of new nations have lower scores and this hasn’t affected Vietnam’s standing, suggesting that the nation has some difficulties in keeping up with the worldwide increase in English proficiency, the report says.", "vi": "Từ vị trí thứ 41 trong 88 quốc gia vào năm 2018, Việt Nam đã tụt xuống vị trí thứ 52 trong 100 quốc gia. Theo bản báo cáo, dù có thêm sự xuất hiện của các quốc gia được tiến hành khảo sát, nhiều quốc gia mới xuất hiện có điểm thấp hơn cả và điều này không hề ảnh hưởng gì đến thứ hạng của Việt Nam, cho thấy rằng các quốc gia đang còn nhiều khó khăn trong việc bắt kịp sự phát triển toàn cầu về trình độ tiếng Anh."} {"en": "In Asia, Vietnam is ranked 10th out of 25 countries and territories, a slight drop from 7th out of 21 in 2018. The three nations with the highest scores in Asia, Singapore (66.82 – very high proficiency), the Philippines and Malaysia (60.14 and 58.55 – high proficiency) have not changed positions. In the region, only Taiwan witnesses a significant improvement, its score increasing by 2.30 points.", "vi": "Tại Đông Nam Á, Việt Nam xếp hạng 10 trong số 25 quốc gia và lãnh thổ, tụt hạng nhẹ từ vị trí thứ 7 trong 21 quốc gia vào năm 2018. Top 3 quốc gia trong xếp hạng tại Đông Nam Á gồm Singapore (66.82 – cực kỳ thành thạo), Philippines và Malaysia (60.14 và 58.55 – thành thạo tốt) đã không thay đổi thứ hạng của mình. Trong khu vực, chỉ có Đài Loan có sự tiến bộ vượt bậc với 2.30 điểm tăng."} {"en": "Within Vietnam, the two largest cities Hanoi and Ho Chi Minh City rank the highest with scores of 53.68 and 53.07, respectively. The north-central coastal region and the Mekong River Delta have the lowest scores at 47.13 and 47.73.", "vi": "Tại Việt Nam, hai thành phố lớn nhất là Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh xếp hạng cao nhất với số điểm lần lượt là 53.68 và 53.07. Vùng ven biển Bắc Trung bộ và khu vực sông Mekong có số điểm thấp nhất với 47.13 và 47.73 điểm."} {"en": "In general, English proficiency is improving worldwide. The most proficient nations in the world are European: the Netherlands (70.27), Sweden (68.74) and Norway (67.93). In Asia, the proficiency level declined slightly, with over half of the Asian nations witnessing a drop.", "vi": "Nhìn chung, trình độ thành thạo tiếng Anh đang ngày càng được cải thiện trong phạm vi toàn thế giới. Những quốc gia nói tiếng Anh tốt nhất trên thế giới là các nước châu Âu: Hà Lan (70,27), Thụy Điển (68,74) và Na Uy (67,93). Tại châu Á, mức độ thành thạo tiếng Anh có sự giảm nhẹ, sự sụt giảm xuất hiện tại hơn một nửa số quốc gia châu Á."} {"en": "Founded in 1965, EF Education First is an international education company combining language training with cultural activities to create an immersive environment for global learners. In 2019, with 612 offices and schools in 114 nations, EF received the test data of 2.3 million adults and compiled the ninth EF EPI report.", "vi": "Thành lập từ năm 1965, EF Education First là một công ty giáo dục toàn cầu kết hợp đào tạo ngoại ngữ với các hoạt động văn hóa nhằm tạo ra một môi trường nhập vai hoàn hảo cho những học sinh toàn cầu. Vào năm 2019, với 612 văn phòng và trường học tại 114 quốc gia, EF đã thu thập được kết quả khảo sát từ 2.3 triệu người trưởng thành và làm báo cáo EF EPI lần thứ chín."} {"en": "The report shows a strong correlation with the worldwide TOEFL iBT 2017 scores and IELTS Academic Test 2017 scores, the two most common English evaluation tests in the world.", "vi": "Bản cáo cáo cho thấy sự tương quan mạnh mẽ giữa điểm số của bài thi TOEFL iBT và IELTS Academic năm 2017, hai bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh phổ biến nhất thế giới."} {"en": "In Vietnam, English is a compulsory subject from 3rd grade onwards. Students in public schools are mostly taught using the traditional methods of grammar exercises and vocabulary cramming.", "vi": "Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc kể từ lớp 3 trở đi. Học sinh tại các trường công lập chủ yếu được dạy bởi các phương pháp truyền thống như làm bài tập ngữ pháp và nhồi nhét từ vựng."} {"en": "Vietnam should tighten rules on sorting trash and promote recycling to minimize its burial(1), experts said at a conference Wednesday.", "vi": "Tại một hội nghị diễn ra hôm thứ tư, các chuyên gia cho biết Việt Nam nên thắt chặt các quy tắc về phân loại rác và thúc đẩy tái chế để giảm thiểu việc chôn lấp."} {"en": "Germany classifies(2) its trash, recycles them and only allows burial of trash that cannot be reused, Jorg Ruger, an environment expert with the German embassy said.", "vi": "Jorg Ruger, một chuyên gia môi trường của Đại sứ quán Đức cho biết nước Đức phân loại rác, tái chế chúng và chỉ cho phép chôn lấp rác không thể tái sử dụng."} {"en": "From 50,000 landfills in 1972, the country only had 300 sites in 2016, and plans to abolish(3) them all next year, he added.", "vi": "Ông cho biết thêm từ 50.000 bãi rác vào năm 1972, nước này chỉ còn có 300 địa điểm vào năm 2016 và đang lên kế hoạch xóa bỏ tất cả chúng vào năm tới."} {"en": "Meanwhile, South Korea has succeeded in reducing its trash burial rate from 96 to 16 percent from 1982 to 2013 by issuing laws on “resource cycling,” including levying(4) high fees for trash burial to encourage the people to recycle more, said Kim In Hwan, South Korea’s former deputy environment minister.", "vi": "Ông Kim In Hwan, nguyên thứ trưởng Bộ Môi trường Hàn Quốc chia sẻ Hàn Quốc đã thành công trong việc giảm tỷ lệ chôn lấp rác từ 96% xuống 16% từ năm 1982 đến 2013 bằng cách ban hành luật về “tuần hoàn tài nguyên”, bao gồm cả việc thu phí cao đối với chôn lấp rác để khuyến khích người dân tái chế nhiều hơn."} {"en": "The country also issued government-sanctioned trash bags that citizens had to pay for, Kim said. Businesses have to collect and recycle their own products, failing which they will be fined, he added.", "vi": "Ông Kim cho biết thêm nước này cũng ban hành các túi rác được chính phủ phê chuẩn mà công dân phải trả tiền và các doanh nghiệp phải thu thập và tái chế các sản phẩm của chính họ, nếu không sẽ bị phạt."} {"en": "South Korea does not encourage trash incineration(5) for fear of air pollution, Kim said.", "vi": "Hàn Quốc không khuyến khích đốt rác vì sợ ô nhiễm không khí."} {"en": "Trash cannot be a resource if we continue to bury it,” said Vo Tuan Nhan, Deputy Minister of Natural Resources and Environment.", "vi": "Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, ông Võ Tuấn Nhân cho biết rác không thể là tài nguyên nếu chúng ta tiếp tục chôn vùi nó."} {"en": "He said Vietnam should consider collecting fees from organizations and individuals based on the amount of trash they produce.", "vi": "Ông cho biết Việt Nam nên xem xét thu phí từ các tổ chức và cá nhân dựa trên lượng rác họ xả ra."} {"en": "Vietnam is among the top four countries which produce the most plastic waste in the world, at 280,000 tons per year, according to a World Bank report. Over 70 percent this is buried, leading to loss of land area and pollution.", "vi": "Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới Việt Nam là một trong bốn quốc gia hàng đầu sản xuất chất thải nhựa nhiều nhất thế giới, ở mức 280.000 tấn mỗi năm. Hơn 70 phần trăm này bị chôn vùi, dẫn đến mất diện tích đất và ô nhiễm."} {"en": "The country produces 25.5 million tons of waste per year, of which 75 percent is buried. Several burial sites in major cities like Hanoi, HCMC or Da Nang are overloaded and affecting citizens’ lives.", "vi": "Đất nước này sản xuất 25,5 triệu tấn chất thải mỗi năm, trong đó 75% được chôn lấp. Một số địa điểm chôn cất tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP HCM hoặc Đà Nẵng bị quá tải và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân."} {"en": "Hanoi and HCMC, in particular, each spend VND1.2-1.5 trillion ($52-65 million) a year, or around 3.5 percent of their budget, on collecting and treating waste.", "vi": "Đặc biệt, Hà Nội và TP HCM, mỗi người chi 1,2-1,5 nghìn tỷ đồng (52-65 triệu USD) mỗi năm, tương đương khoảng 3,5% ngân sách của họ, để thu gom và xử lý chất thải."} {"en": "As the U.S. military leaves Afghanistan, Taliban fighters are trying to take over parts of the country. The Taliban members are fighting against Afghan government soldiers in the north, and many people are running away from the violence.", "vi": "Khi quân đội Mỹ rời khỏi Afghanistan, các chiến binh Taliban đang cố gắng tiếp quản các vùng của đất nước. Các thành viên Taliban đang chiến đấu chống lại các binh sĩ chính phủ Afghanistan ở phía bắc, và nhiều người đang chạy trốn khỏi bạo lực."} {"en": "The people trying to escape the fighting are running to the capital city of Kabul, where they live in open green spaces known as parks, and on streets with little food or water.", "vi": "Những người cố gắng thoát khỏi cuộc giao tranh đang chạy đến thủ đô Kabul, nơi họ sống trong công viên và trên những con phố với ít thức ăn hoặc nước uống."} {"en": "About 17,000 people left their homes in the north and came to Kabul in the last two weeks, said a spokesman for the Afghan government.Michelle Bachelet is the United Nations’ human rights chief. She said close to 200 civilians were killed and over 1,000 were injured since only Monday during fighting in the cities of Lashkar Gah, Kandahar, Herat and Kunduz.", "vi": "Michelle Bachelet là trưởng ban nhân quyền của Liên hợp quốc. Bà cho biết chỉ tính từ hôm thứ hai có gần 200 dân thường đã thiệt mạng và hơn 1.000 người bị thương trong cuộc giao tranh ở các thành phố Lashkar Gah, Kandahar, Herat và Kunduz."} {"en": "In reality, she said, the numbers may be much higher. Bachelet said people told the U.N. stories of civilians being lined up and killed, attacks against Afghan government officials and their families, homes and schools being destroyed and mines and explosive devices being placed on the ground.", "vi": "Bà ấy cho biết con số trong thực tế có thể cao hơn nhiều. Bachelet cho biết mọi người đã kể với Liên Hợp Quốc những câu chuyện về dân thường xếp hàng và bị giết, các cuộc tấn công chống lại các quan chức chính phủ Afghanistan cùng gia đình của họ, nhà cửa, trường học bị phá hủy và bom mìn, thiết bị nổ được đặt trên mặt đất."} {"en": "With the exit of the soldiers who worked to keep Afghanistan safe from the Taliban for 20 years, Bachelet said the U.N. is worried progress in human rights will be lost.", "vi": "Với sự ra đi của những người lính đã làm việc để giữ Afghanistan an toàn trước Taliban trong 20 năm, Bachelet nói rằng Liên Hợp Quốc lo ngại tiến bộ về nhân quyền sẽ bị mất."} {"en": "One teenager, Nasir Ahmed, said he saw Taliban fighters hurting a man who had a photo of himself with the Afghan flag on his phone. He said he also saw fighters hurting women whose head coverings were not correct.", "vi": "Một thiếu niên có tên là Nasir Ahmed, cho biết anh đã nhìn thấy các chiến binh Taliban làm tổn thương một người đàn ông có ảnh của ông ta với lá cờ Afghanistan trên điện thoại của ông. Anh ấy nói rằng mình cũng nhìn thấy các chiến binh làm tổn thương những phụ nữ có khăn che đầu không đúng cách."} {"en": "One woman said she has been in a park in the northern part of Kabul for three days. The government offered no help. She has been getting food from other people. She left her village after some of the men in her family were killed while fighting the Taliban. Other men in her family were killed later because they were related to those fighting against the Taliban.", "vi": "Một phụ nữ cho biết cô đã ở công viên ở phía bắc Kabul được ba ngày. Chính phủ không đề nghị giúp đỡ. Cô ấy đã nhận thức ăn từ những người khác. Cô rời làng sau khi một số người đàn ông trong gia đình cô bị giết khi chiến đấu với Taliban. Những người đàn ông khác trong gia đình cô đã bị giết sau đó vì họ có liên quan đến những người chiến đấu chống lại Taliban."} {"en": "“The Taliban have no mercy,” she said.", "vi": "“Taliban không có lòng thương xót,” cô nói."} {"en": "Some people in the parks are worried that their government will not be able to defeat the Taliban. Fawzia Karimi left her home in Kunduz and came to Kabul with five of her children.", "vi": "Một số người dân ở các công viên lo lắng rằng chính phủ của họ sẽ không thể đánh bại Taliban. Fawzia Karimi rời nhà ở Kunduz và đến Kabul cùng với 5 người con của mình."} {"en": "“If the government cannot do anything, it should just stop the bombardment and let the Taliban rule,” she said.", "vi": "Bà nói: “Nếu chính phủ không thể làm gì, họ chỉ nên ngừng bắn phá và để Taliban thống trị."} {"en": "In one park in Kabul, there are 400 people living with only two toilets. There is no medical help and many people have health problems.", "vi": "Trong một công viên ở Kabul, có 400 người sống với chỉ hai nhà vệ sinh. Không có trợ giúp y tế và nhiều người gặp vấn đề về sức khỏe."} {"en": "Another woman, Najia, said she came from Kunduz with her five children and husband. She said they left after their home was caught in the battle. She said all types of ammunition were exploding nearby.", "vi": "Một phụ nữ khác có tên là Najia cho biết cô đến từ Kunduz cùng với 5 người con và chồng. Cô ấy nói rằng họ đã rời đi sau khi nhà của họ bị bắt trong trận chiến. Cô ấy nói tất cả các loại đạn đều nổ gần đó."} {"en": "“The whole north is ablaze with war,” she said.", "vi": "Cô chia sẻ: “Toàn bộ miền bắc bốc cháy vì chiến tranh.”"} {"en": "HAGL head coach Kiatisuk Senamuang said AFC Champions League is a stage for his players to show their talent to foreign clubs.", "vi": "HLV trưởng Kiatisuk Senamuang của HAGL cho biết AFC Champions League là sân khấu để các cầu thủ của ông thể hiện tài năng trước các CLB nước ngoài."} {"en": "“Before ACL, the club owner Doan Nguyen Duc had told the players to see this as an opportunity to introduce themselves to foreign clubs. If they play well, they will have the chance to play football in other countries and improve their level for Vietnamese football,” Kiatisuk told a press conference Thursday.", "vi": "“Trước ACL, ông chủ CLB Đoàn Nguyên Đức đã dặn các cầu thủ xem đây là cơ hội để giới thiệu bản thân với các CLB nước ngoài, nếu thi đấu tốt sẽ có cơ hội sang nước khác chơi bóng, nâng cao trình độ cho bóng đá Việt Nam. “, Kiatisuk phát biểu trong cuộc họp báo hôm thứ Năm."} {"en": "Forward Nguyen Van Toan and right-back Vu Van Thanh are two of HAGL’s most prominent players after the first two fixtures. Thanh even made it to the team of the round after scoring for HAGL against Australian club Sydney FC on Tuesday.", "vi": "Tiền đạo Nguyễn Văn Toàn và hậu vệ phải Vũ Văn Thanh là hai cầu thủ chơi nổi bật nhất của HAGL sau hai lượt trận đầu tiên.Thanh thậm chí còn lọt vào đội hình tiêu biểu sau khi ghi bàn cho HAGL trước CLB Sydney FC của Australia hôm thứ Ba."} {"en": "“The players are always ready, but of course, they have to wait for the offers. I think a player like Van Toan should first play in a Southeast Asian or Asian league. That will have him accumulate more experience for the next stage of his career,” Kiatisuk said.", "vi": "“Các cầu thủ luôn sẵn sàng, nhưng tất nhiên, họ phải chờ những lời đề nghị. Tôi nghĩ một cầu thủ như Văn Toàn trước hết nên chơi ở giải Đông Nam Á hoặc châu Á. Điều đó sẽ giúp cậu ấy tích lũy thêm kinh nghiệm cho chặng đường tiếp theo trong sự nghiệp của mình, ”Kiatisuk nói."} {"en": "In the past, HAGL sent many of its players abroad like Nguyen Cong Phuong, Nguyen Tuan Anh and Luong Xuan Truong. However, they all failed to succeed and had to return to Vietnam.", "vi": "Trong quá khứ, HAGL đã đưa nhiều cầu thủ của mình ra nước ngoài như Nguyễn Công Phượng, Nguyễn Tuấn Anh, Lương Xuân Trường.Tuy nhiên, tất cả đều không thành công và phải trở về Việt Nam."} {"en": "After losing 1-2 to Japan’s Yokohama F. Marinos, HAGL drew 1-1 against Sydney and will face South Korea’s Jeonbuk on Friday.", "vi": "Sau trận thua 1-2 trước Yokohama F. Marinos của Nhật Bản, HAGL đã hòa 1-1 trước Sydney và sẽ chạm trán Jeonbuk của Hàn Quốc vào thứ Sáu."} {"en": "“I think Jeonbuk are the strongest team of the group so the game will be really difficult for HAGL. But we are also excited to play a big club from the K-League. HAGL have prepared carefully and are ready to face the next challenge,” Kiatisuk said.", "vi": "“Tôi nghĩ Jeonbuk là đội mạnh nhất bảng nên trận đấu sẽ thực sự khó khăn với HAGL. Nhưng chúng tôi cũng rất hào hứng khi được đấu với một CLB lớn từ K-League. HAGL đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sẵn sàng đối mặt với thử thách tiếp theo. ”- Kiatisuk nói."} {"en": "The third year of Donald Trump’s presidency seems likely to be remembered more for his impeachment than for anything else. But a look at economic data shows that the United States economy expanded in 2019. In fact, many economic numbers appear to confirm much of Trump’s claims about the economy.", "vi": "Năm thứ 3 trong nhiệm kỳ làm tổng thống của Donald Trump có vẻ như sẽ được ghi nhớ hơn cả bởi những cáo buộc của ông hơn bao giờ hết. Nhưng nhìn vào số liệu kinh tế cho thấy rằng nền kinh tế Hoa Kỳ đã tăng trưởng trong năm 2019. Thực tế, rất nhiều con số kinh tế xuất hiện để khẳng định những lời tuyên bố của Trump về kinh tế."} {"en": "There are worries about the future. But the main economic measures rose, overcoming the effects of the trade war with China.", "vi": "Có những lo lắng về tương lai. Nhưng những thước đo kinh tế chính đã tăng trưởng, vượt qua cả những ảnh hưởng của chiến tranh thương mại với Trung Quốc."} {"en": "24 Vietnamese families are dreading their offspring might be among the 39 people found dead in a refrigerated truck in the U.K. after investing tens of thousands of U.S. dollars hoping for a better future.", "vi": "24 gia đình Việt Nam đang lo sợ rằng con cháu của mình có thể nằm trong số 39 thi thể được tìm thấy trong chiếc xe tải đông lạnh tại Anh sau khi đầu tư hàng chục ngàn đô la Mỹ để tìm kiếm một tương lai tốt đẹp hơn."} {"en": "As of Sunday afternoon, Ha Tinh Province had ten people reported missing in the U.K., including one new case reported on Sunday. In Nghe An there were 14, including nine new cases. ", "vi": "Vào chiều Chủ Nhật, có 10 người tại tỉnh Hà Tĩnh được thông báo mất tích tại Anh, bao gồm cả một trường hợp mới báo cáo vào Chủ Nhật. Tại Nghệ An, con số lên đến 14, bao gồm trường hợp mới."} {"en": "Some families have sent pictures of their missing children to relatives and acquaintances living in the U.K. and asked them to contact local authorities to help identify the victims.", "vi": "Một số gia đình đã gửi ảnh của những đứa con bị mất tích của mình cho họ hàng và người quen sinh sống tại Anh và nhờ họ liên hệ với cơ huyện địa phương để nhờ nhận dạng các nạn nhân."} {"en": "Sitting inside his humble house in rural Nghen Town in the central Ha Tinh Province, Pham Van Thin, 55, mourns for his 26-year-old daughter Pham Thi Tra My, who has been reported missing in the U.K. ", "vi": "Ngồi trong căn nhà khiêm tốn tại Thị trấn Nghèn thuộc miền trung tỉnh Hà Tĩnh, Phạm Văn Thìn, 55 tuổi, thương cảm cho đứa con gái 26 tuổi của mình tên Phạm Thị Trà My, người đã được thông báo mất tích tại Anh."} {"en": "On October 3, My flew from Vietnam to China, and from China to France before heading out to the U.K.", "vi": "Vào ngày 3 tháng 10, My bay từ Việt Nam sang Trung Quốc, và từ Trung Quốc sang Pháp trước khi di chuyển đến Anh."} {"en": "“On October 23, My texted her mother but she wasn’t paying attention so she didn’t read it that night. The next morning, our youngest son picked up the phone and called My, her phone was still on but she didn’t pick up,” said Thin.", "vi": "“Vào ngày 23 tháng Mười, My nhắn tin cho mẹ nó nhưng mẹ nó không để ý nên không đọc tin nhắn vào tối hôm ấy. Đến sáng hôm sau, đứa con trai út của chúng tôi mở điện thoại và gọi cho My, điện thoại của nó vẫn bật nhưng nó không nghe máy”, ông Thìn chia sẻ."} {"en": "The father of three children said it is likely his daughter is one of 39 people found dead in a refrigerated truck at the Waterglade Industrial Park in Grays, Essex County, east of London.", "vi": "Người cha của 3 đứa con cho biết có vẻ như con gái mình là một trong số 39 người bị phát hiện đã chết trong chiếc xe tải đông lại tại Khu công nghiệp Waterglade ở Grays, hạt Essex, phía Đông London."} {"en": "The text message has since gone viral, horrifying people across the globe. Part of it, quoted by many news agencies, read: “I’m sorry Mum. My journey abroad hasn’t succeeded. Mum, I love you so much! I’m dying because I can’t breathe … I’m from Nghen, Can Loc, Ha Tinh, Vietnam … I am sorry, Mum.” ", "vi": "Kể từ đó tin nhắn của My đã được lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội, làm khiếp sợ mọi người trên toàn thế giới. Một phần của đoạn tin nhắn, được trích bởi nhiều trung tâm tin tức, là: “Con xin lỗi mẹ. Chuyến đi xuất ngoại của con đã không thành công. Mẹ, con yêu mẹ rất nhiều! Con đang chết dần vì không thở được…Tôi đến từ Nghén, Can Lộc, Hà Tĩnh, Việt Nam…Mẹ, con xin lỗi.”"} {"en": "My was her parents’ second child. She dropped out of college in Vinh City, Nghe An Province, and went to Japan to work a few years ago. She returned to Vietnam earlier this year and bought one of her brothers a car so he could work as a taxi driver. She then continued to contact many people searching for an opportunity in the U.K.", "vi": "My là đứa con gái thứ trong nhà. Cô đã bỏ học cao đẳng tại thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, và đi đến Nhật Bản để làm việc một vài năm trước. Cô quay trở lại Việt Nam trước đó trong năm nay và mua xe ô tô cho một đứa em trai để em mình làm tài xế taxi. Cô sau đó tiếp tục liên hệ với nhiều người để tìm kiếm cơ hội sang Anh."} {"en": "Thin said it cost the family VND950 million ($40,800) to send her to the U.K. Somebody she knew wrote her a letter of recommendation so she could get a visa, but there was no contract involved.", "vi": "Ông Thìn cho biết gia đình phải chi 950 triệu đồng (tương đương $40,800) để cho con gái mình sang Anh. Một số người mà cô biết đã viết thư giới thiệu để cô có thể xin được visa, nhưng không có bất cứ hợp đồng nào cả."} {"en": "Before leaving the country, the people who were to take My to the U.K. asked for an advance of $22,000. They would collect the remaining amount after she arrived in the country.", "vi": "Trước khi rời nước, những người giúp My sang Anh yêu cầu khoản trả trước là $22,000. Sau khi My đặt chân sang Anh họ sẽ lấy nốt phần còn lại."} {"en": "Since October 23, the tragic day when the 39 dead people were discovered in a refrigerated container, the family has not heard from the person responsible for taking My to the U.K.", "vi": "Kể từ ngày 23 tháng Mười, một ngày đen tối khi 39 thi thể được tìm thấy trong một container xe tải đông lạnh, cả gia đình đã không còn nghe tin tức gì từ người chịu trách nhiệm đưa My sang Anh."} {"en": "Nguyen Thi Phong, My’s mother said: “I advised My to stay home and get a husband, but she told me she would go on just this trip and earn money to pay our debt, get her parents out of poverty, then consider marriage later.”", "vi": "Nguyễn Thị Phong, mẹ của My cho biết “Tôi đã khuyên My ở nhà cưới chồng, nhưng nó bảo tôi rằng cô ấy chỉ đi nốt chuyến này và kiếm tiền trả nợ cho chúng tôi, giúp chúng tôi thoát nghèo, sau đó sẽ kết hôn sau.”"} {"en": "Joe Biden has waived tariffs on solar panels exported from Vietnam and three other Southeast Asian countries for twoyears amid rising demand for renewable energy in the U.S.", "vi": "Tổng thống Mỹ, ông Joe Biden đã miễn thuế đối với các tấm pin mặt trời được xuất khẩu từ Việt Nam và ba quốc gia Đông Nam Á khác trong hai năm do bối cảnh nhu cầu năng lượng tái tạo tăng lên ở Hoa Kỳ."} {"en": "The tariff exemption will also apply to panels from Cambodia, Malaysia and Thailand and serve as a “bridge” while U.S. manufacturing ramps up, the White House stated Monday.", "vi": "Vào hôm thứ hai, người phát ngôn tại Nhà Trắng tuyên bố, việc miễn thuế cũng sẽ áp dụng cho những tấm pin được xuất khẩu từ Campuchia, Malaysia và Thái Lan và được xem như một “cầu nối” trong khi sản xuất của Hoa Kỳ tăng lên."} {"en": "Solar energy is among the fastest growing sources of new electric generation in the United States, and Southeast Asia made up around three-quarters of solar modules imported to the U.S. in 2020, the White House said.", "vi": "Năng lượng mặt trời là một trong những nguồn phát điện mới phát triển nhanh nhất ở Hoa Kỳ và Đông Nam Á, chiếm khoảng ba phần tư các mô-đun năng lượng mặt trời được nhập khẩu vào Hoa Kỳ năm 2020, Nhà Trắng cho biết thêm."} {"en": "Vietnam has risen as a solar power hotspot in recent years thanks to the government’s incentive feed-in tariffs to attract investors.", "vi": "Việt Nam đã phát triển lên như một điểm nóng năng lượng mặt trời trong những năm gần đây nhờ các mức thuế khuyến khích của chính phủ để thu hút các nhà đầu tư."} {"en": "In the first four months this year, solar plants accounted for 10.9 percent of total power production, according to state-owned utility Vietnam Electricity.", "vi": "Theo tập đoàn điện lực Việt Nam, trong bốn tháng đầu năm nay, các nhà máy năng lượng mặt trời chiếm 10,9 % tổng sản lượng điện."} {"en": "The coronavirus crisis has resulted in major drops in pollution across the world. Environmental groups welcome this change. But, some experts warn that pollution is likely to return to levels before the crisis once life returns to normal.", "vi": "Khủng hoảng virus corona đã dẫn đến sự tụt giảm ô nhiễm đáng kể trên toàn thế giới. Các nhóm môi trường rất hoan nghênh sự thay đổi này. Nhưng, một số chuyên gia cảnh báo rằng sự ô nhiễm sẽ quay lại mức độ như trước cuộc khủng hoảng này một khi cuộc sống trở lại bình thường."} {"en": "Skies have been clearer in cities from New York to Paris to Beijing as governments closed businesses and schools and issued stay-at-home orders.", "vi": "Bầu trời tại các thành phố từ New York cho đến Paris hay Bắc Kinh đã sáng hơn khi các chính phủ đóng cửa các doanh nghiệp và trường học và ban hành lệnh cách ly tại nhà."} {"en": "Satellite data shows nitrogen dioxide has dropped about 30 percent in parts of the Northeast United States compared to the previous five years. Nitrogen dioxide is a major form of air pollution.", "vi": "Số liệu vệ tinh cho thấy lượng nitrogen dioxide đã giảm khoảng 30% so với 5 năm trước tại một vài nơi phía Đông Bắc Hoa Kỳ. Nitrogen dioxide là một dạng ô nhiễm không khí chủ yếu."} {"en": "Michelle Manion is an economist with the U.S.-based World Resources Institute. On a recent day in Boston, Massachusetts, she noted that the air was so clear that she could read the letters on top of the Prudential building, a well-known city structure.", "vi": "Michelle Manion là nhà kinh tế học tại Viện Tài nguyên thế Giới trụ sở Hoa Kỳ. Vào một ngày gần đây tại Boston, Massachusetts, bà thấy rõ rằng không khí trong sạch đến mức bà có thể đọc chữ trên nóc tòa nhà Prudential, một kiến trúc nổi tiếng của thành phố."} {"en": "“I’ve never been able to do that,” Manion told VOA. “It’s really amazing.”", "vi": "“Tôi chưa bao giờ có thể làm vậy,” Manion chia sẻ với VOA. “Điều này thực sự tuyệt vời.”"} {"en": "Massachusetts Governor Charlie Baker began ordering schools and businesses to close on March 24. Since then, traffic on area roads has been cut by about two-thirds. “People are not commuting,” Manion said. “It’s a huge difference.”", "vi": "Thống đốc bang Massachusetts Charlie Baker bắt đầu yêu cầu trường học và doanh nghiệp đóng cửa vào ngày 24 tháng Ba. Kể từ đó, giao thông trên đường đã giảm xuống khoảng 2/3. “Mọi người không di chuyển (bằng phương tiện giao thông) nữa,” Manion cho biết. “Đây là một sự khác biệt lớn.”"} {"en": "Large drops in road traffic and air travel have greatly reduced oil demand worldwide. The United States uses more oil than any other country. But, U.S. demand fell 31 percent below average for January to mid-March, the U.S. Energy Information Administration reported.", "vi": "Việc giao thông đường bộ và hàng không giảm mạnh đã khiến nhu cầu dầu toàn thế giới giảm mạnh. Hoa Kỳ là quốc gia sử dụng nhiều dầu nhất. Tuy nhiên nhu cầu của Hoa Kỳ đã giảm 31%, dưới mức trung bình trong giai đoạn từ tháng Một đến giữa tháng Ba, theo báo cáo từ Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ."} {"en": "Drops in production for fossil fuels such as coal, oil and natural gas may lower pollution emissions by 5.5 percent this year, the British climate research website Carbon Brief predicts. That would be the largest reduction ever by far – more than four times the decrease during the 2008-2009 Great Recession.", "vi": "Theo dự đoán của trang web nghiên cứu khí hậu Anh Quốc Carbon Brief, sự tụt giảm trong sản lượng sản phẩm hóa thạch như than, dầu và khi tự nhiên làm giảm lượng ô nhiễm khí thải xuống 5.5% trong năm nay. Đây sẽ là sự tụt giảm lớn nhất từ trước đến nay – hơn 4 lần so với sự giảm trong cuộc Suy thoái kinh tế năm 2008-2009,"} {"en": "But some experts say such reductions are not likely to last. “The general expectation is that most of this will pick up once the crisis is over,” Michael Gerrard told VOA. He is director of the Saban Center for Climate Change Law at New York’s Columbia University.", "vi": "Nhưng một số chuyên gia cho biết sự sụt giảm này sẽ không kéo dài. “Theo dự đoán thì hầu hết sự giảm thiểu này sẽ lại tăng lên một khi cuộc khủng hoảng kết thúc,” Michael Gerrard chia sẻ với VOA. Ông là giám đốc của Trung tâm Saban về Luật Biến đổi khí hậu tại Đại học Columbia, New York."} {"en": "Satellite images have shown recent rises in air pollution in China, which reopened some industries after reporting the spread of the new coronavirus had slowed.", "vi": "Các hình ảnh từ vệ tinh đã cho thấy ô nhiễm không khí tại Trung Quốc đang tăng thêm, khi nền công nghiệp quốc gia này đang hoạt động trở lại sau khi sự lây lan của virus corona được thông báo là đã chậm lại."} {"en": "The coronavirus crisis has also affected renewable energy companies. BloombergNEF (BNEF), an energy research organization, recently lowered its 2020 estimate for new wind power construction worldwide by 12 percent. The organization’s estimate for solar power was cut by eight percent.", "vi": "Khủng hoảng virus corona cũng đã ảnh hưởng đến các công ty năng lượng tái tạo. BloombergNEF (BNEF), một công ty nghiên cứu năng lượng, gần đây đã giảm mức ước tính cho số lượng công trình năng lượng gió trong năm 2020 của mình xuống 12%. Mức ước tính cho năng lượng mặt trời của công ty cũng giảm 8%."} {"en": "In addition, investment in renewable energy is low and electric vehicle sales are down 40 percent compared to last year. But Gerrard says those drops are likely temporary.", "vi": "Thêm vào đó, lượng đầu tư vào năng lượng tái tạo thấp và lượng tiêu thụ các phương tiện chạy bằng điện giảm 40% so với năm ngoái. Nhưng theo Gerrard, những sự tụt giảm này chỉ là tạm thời."} {"en": "“The cost of building solar and wind has plummeted so much in recent years that it’s highly competitive. It’s really often outbidding fossil fuels,” Gerrard said. “That hasn’t changed. We’ve seen a slowdown in the construction. But I think that should pick up once people are fully back to work.”", "vi": "“Chi phí xây dựng năng lượng mặt trời và gió đã giảm mạnh những năm gần đây vì tính cạnh tranh cao. Chi phí xây dựng của những loại năng lượng này thường vượt quá chi phí của nhiên liệu hóa thạch,” Gerrard cho biết. “Điều này vẫn chưa thay đổi. Chúng ta có thể thấy việc xây dựng bị chậm lại. Song tôi nghĩ nó se tăng trở lại một khi mọi người hoàn toàn quay lại cuộc sống bình thường.”"} {"en": "However, BloombergNEF’s estimates for renewable energy expansion show the world falling short of climate change targets set by the 2015 United Nations Paris agreement. A main goal of that agreement is to keep Earth from warming more than two degrees Celsius.", "vi": "Tuy nhiên, chỉ số ước tính của BloombergNEF đối với tăng trưởng năng lượng tái tạo cho thấy thế giới đang không đạt được những mục tiêu biến đổi khí hậu được đề ra theo thỏa thuận Paris 2015 của Liên hợp quốc. Mục tiêu chính của thỏa thuận này là ngăn cho Trái Đất ấm lên quá 2 độ C."} {"en": "Logan Goldie-Scot is BNEF’s head of clean energy. He told VOA that the deeper the economic damage is from the coronavirus, the more difficult it will be for the world to reach the U.N. target.", "vi": "Logan Goldie-Scot là người đứng đầu phân khúc năng lượng sạch của BNEF. Ông chia sẻ với VOA rằng thiệt hại kinh tế từ virus corona càng nghiêm trọng, thế giới sẽ càng khó hoàn thành mục tiêu của Liên hợp quốc."} {"en": "“If it ends up delaying or making it harder to finance and build renewable energy projects, then this will make what was already a challenge even harder,” Goldie-Scot said.", "vi": "“Nếu cuối cùng nó trì hoãn hoặc gây khó khăn cho việc tài trợ và xây dựng các dự án năng lượng tái tạo, điều vốn là thách thức ở thời điểm hiện tại sẽ ngày càng khó khăn hơn,” Goldie-Scot cho biết."} {"en": "His name was the only one that the parliamentary standing committee recommended for the position.", "vi": "Ủy ban thường vụ quốc hội cũng đề cử duy nhất tên của ông cho chức vụ này."} {"en": "“I swear to be loyal to my country, my people and the Vietnamese Constitution. I swear to fulfill my duty by the Party, the government and the people,” said Trong, taking the oath during the swearing-in ceremony that was broadcast live on national radio and television Tuesday afternoon.", "vi": "“Tuyệt đối trung thành với tổ quốc, với nhân dân, với Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Nỗ lực rèn luyện phấn đấu hoàn thành nhiệm vụ mà Đảng, Nhà nước, nhân dân giao phó,” ông nói, tuyên thệ trong buổi lễ đã được phát sóng trực tiếp trên đài phát thanh và truyền hình quốc gia vào chiều thứ Ba."} {"en": "The first sign you have Omicron could be in your eyes, doctors have revealed.", "vi": "Các bác sĩ đã tiết lộ có thể mắt là dấu hiệu đầu tiên để biết bạn có nhiễm Omicron hay không."} {"en": "Covid has been shown to cause a vast number of symptoms in those infected, from a cough to diarrhea and burping.", "vi": "Những người mắc Covid có thể có nhiều triệu chứng như ho, tiêu chảy, ợ hơi"} {"en": "Sometimes, it can cause various problems with the eyes – and it may be more common with the Omicron strain that is now dominant in the UK.", "vi": "Đôi khi, nó có thể gây ra nhiều vấn đề cho mắt – và nó phổ biến hơn với chủng Omicron hiện đang chiếm ưu thế ở Anh."} {"en": "The World Health Organization lists “irritated eyes” as a less common symptom of the virus.", "vi": "Tổ chức Y tế Thế giới đã liệt “những vấn đề về mắt” là những triệu chứng ít phổ biến hơn của Covid."} {"en": "Irritation to the eyes could include one, or a combination, or the following symptoms:", "vi": "Kích ứng mắt có thể bao gồm một hoặc cùng lúc các triệu chứng sau:"} {"en": "Conjunctivitis is thought to affect around five per cent of Covid patients, according to a review of studies published in June 2020.", "vi": "Theo một nghiên cứu được công bố vào tháng 6 năm 2020, viêm kết mạc được cho là xảy ra với khoảng 5% bệnh nhân mắc Covid."} {"en": "While the researchers in India said this is rare, they added it may be the first symptom of the virus and worth flagging as an early warning sign.", "vi": "Các nhà nghiên cứu Ấn Độ cho rằng nó là một triệu chứng hiếm gặp, tuy nhiên đây cũng có thể được coi là dấu hiệu ban đầu của virus và thậm chí còn là một triệu chứng đáng quan ngại ở giai đoạn khởi phát."} {"en": "Other studies have put the prevalence of eye symptoms much higher.", "vi": "Một vài nghiên cứu khác cũng đưa ra những triệu chứng của mắt ở những mức độ đáng quan ngại hơn."} {"en": "One study claimed 44 percent of Covid patients had problems with their eyes, compared with 35.8 percent of healthy people. Discharge and sensitivity to light were most common.", "vi": "Một nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 44% bệnh nhân mắc Covid gặp những vấn đề về mắt hơn 35.8% so với người khỏe mạnh. Chảy nước mắt và nhạy cảm với ánh sáng là một trong những triệu chứng phổ biến nhất."} {"en": "An early study, published in the BMJ Open Ophthalmology, found that of 83 Covid patients, 17 per cent had itchy eyes while 16 per cent had sore eyes.", "vi": "Một nghiên cứu gần đây được công bố trên diễn đàn mở về nhãn khoa BMJ cho biết 83% bệnh nhân mắc Covid, trong đó có 17% bị ngứa ở mắt và 16% bị đau mắt."} {"en": "It should clear up as you recover.", "vi": "Những triệu chứng sẽ biến mất khi bạn khỏi bệnh."} {"en": "However, according to a King’s College study of long Covid, around 15 percent of people reported conjunctivitis months after infection, while the same figure had bloodshot eyes.", "vi": "Tuy nhiên, theo một nghiên cứu của Đại học King về Covid cho thấy 15% bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm kết mạc nhiều tháng sau khi mắc bệnh, trong khi một số lượng bệnh nhân tương đương bị đỏ mắt."} {"en": "GP Dr Nisa Aslam from Golden Eye said: “Cell receptors by which Covid variants enter the body are present in the eye.", "vi": "Tiến sĩ Nisa Aslam đến từ Golden Eye cho biết: “Những tế bào thụ thể – biến chủng của Covid xâm nhập vào cơ thể cũng tồn tại ở trong mắt"} {"en": "“The virus penetrates the body by tricking the receptors for the Angiotensin-Converting Enzyme 2 (ACE-2) into thinking the virus is the ACE-2 enzyme.", "vi": "“Virus thâm nhập vào cơ thể bằng cách đánh lừa các thụ thể tế bào Angiotensin-Converting Enzyme 2 rằng chúng là những enzyme ACE-2"} {"en": "“These receptors are found in different parts of the eye – cells which line the retina, eye white and eyelid.”", "vi": "Những thụ thể tế bào này được tìm thấy ở nhiều bộ phận khác nhau của mắt như: tế bào võng mạc, lòng trắng và mí mắt.”"} {"en": "If Omicron has a greater ability to bind to ACE-2 receptors than other variants, as some research suggests, eye symptoms may be more frequently reported, Dr Aslam said.", "vi": "Theo một số nhà nghiên cứu nếu biến thể Omicron có khả năng đánh lừa thụ thể tế bào ACE-2 cao hơn những biến thể khác thì những triệu chứng ở mắt sẽ trở nên phổ biến hơn.” Aslam cho hay."} {"en": "She said: “A preliminary (as yet not peer reviewed) paper shows that the Omicron variant has a greater capacity for binding to ACE-2 receptors compared with the Beta and Delta variants.", "vi": "Tiến sĩ cho biết: “Một nghiên cứu chưa được công bố chỉ ra rằng biến chủng Omicron có khả năng đánh lừa những thụ thể tế bào ACE-2 cao hơn biến thể Beta và Delta.”"} {"en": "“This would suggest that conjunctivitis could be a symptom of the Omicron variant.", "vi": "“Đây là một trong những cơ sở để nói rằng viêm kết mạc có thể sẽ là một triệu chứng của biến chủng Omicron."} {"en": "“In addition, case studies have found that conjunctivitis (red eye) is present in people who test positive for coronavirus, even if they are otherwise asymptomatic.”", "vi": "Hơn nữa, từ những nghiên cứu thực tế cho thấy viêm kết mạc (đau mắt đỏ) được tìm thấy ở những người dương tính với virus ngay cả khi họ không có những triệu chứng khác."} {"en": "It’s important not to ignore symptoms of the coronavirus – which can include fatigue, headache, runny nose, cough, sore throat, loss of smell or taste and a fever.", "vi": "Điều quan trọng chính là chúng ta không được phớt lờ bất cứ triệu chứng nào của virus – bao gồm mệt mỏi, đau đầu, sổ mũi, ho khan, đau họng, mất khứu giác hay vị giác và sốt."} {"en": "But if you have only eye problems, there may be another underlying cause other than Covid.", "vi": "Tuy nhiên nếu chúng ta chỉ gặp phải những vấn đề về mắt thì có thể chúng không xuất phát từ Covid."} {"en": "For example, conjunctivitis may be triggered by other viruses, bacteria, allergies and chemicals.", "vi": "Ví dụ, đau mắt đỏ có thể gây ra bởi những loại virus khác hoặc vi khuẩn, những tác nhân gây dị ứng hay hóa chất."} {"en": "Some bacteria that cause conjunctivitis are contagious, so it’s possible it was caught from somebody else.", "vi": "Một số vi khuẩn gây đau mắt đỏ có thể lây truyền thế nên việc nó có thể lây từ người sang người là điều có thể xảy ra."} {"en": "How to treat eye symptoms", "vi": "Điều trị những triệu chứng về mắt như thế nào"} {"en": "In some people with the virus, eye symptoms may not be bothersome.", "vi": "Ở một số người mắc bệnh, những triệu chứng về mắt không phải là một điều đáng quan ngại."} {"en": "But others may need relief with some over-the-counter medicine.", "vi": "Tuy nhiên một vài bệnh nhân có thể phải dùng đến thuốc."} {"en": "Conjunctivitis can be treated at home in the first instance.", "vi": "Đau mắt đỏ có thể chữa trị tại nhà ở giai đoạn mới nhiễm bệnh."} {"en": "The NHS says to clean off crusts on the eyes by boiling water, letting it cool down, and then gently wiping the eyes with the water on a clean cotton wool pad.", "vi": "Theo NHS bạn cần rửa sạch ghèn mắt bằng nước được đun sôi, để nguội, sau đó lau mắt nhẹ nhàng bằng một miếng bông sạch."} {"en": "You can also hold a cold flannel on your eyes for a few minutes to cool them down.", "vi": "Bạn cũng có thể đắp một chiếc khăn lạnh lên mắt vài phút để làm mát."} {"en": "Many foreign tourists said they are excited and ready to visit Vietnam as soon as possible as the country scrapped entry restrictions after inbound tourism reopening.", "vi": "Nhiều du khách nước ngoài cho biết họ rất hào hứng và sẵn sàng đến thăm Việt Nam sớm nhất có thể khi đất nước này dỡ bỏ hạn chế nhập cảnh sau khi du lịch cho khách quốc tế mở cửa trở lại."} {"en": "Ben Teh from Singapore said he was glad that Vietnam is finally opening with relaxed entry rules and he can plan his trip to meet his friends.", "vi": "Ben Teh đến từ Singapore cho biết anh rất vui vì Việt Nam cuối cùng cũng đã mở cửa với các quy định nhập cảnh thoải mái và anh có thể lên kế hoạch cho chuyến đi gặp gỡ bạn bè của mình."} {"en": "“This is actually good news. It has been two years since I visited Vietnam. Miss my friends in Ho Chi Minh City,” Teh told VnExpress International.“Lifting the quarantine restriction is good news for those looking for a short trip as no one would visit Vietnam with the previous three-day quarantine rule,” he added.", "vi": "“Việc bãi bỏ hạn chế cách ly là một tin tốt cho những người đang tìm kiếm một chuyến đi ngắn ngày vì sẽ không có ai đến thăm Việt Nam với quy định cách ly ba ngày trước đó”, anh nói thêm."} {"en": "Teh plans to be in HCMC next week and would visit Hue, Vietnam’s former imperial capital famous for royal tombs and ancient temples.", "vi": "Teh dự kiến đến TP.HCM vào tuần tới và sẽ thăm Huế, cố đô của Việt Nam, nơi nổi tiếng với các lăng tẩm và đền đài cổ kính."} {"en": "Ivana Katrinka Palacios from the Philippines said she was delighted to hear that Vietnam lifted most travel restrictions and allowed foreign tourists to travel freely with a negative Covid result upon arrival.", "vi": "Ivana Katrinka Palacios đến từ Philippines cho biết cô rất vui khi biết Việt Nam dỡ bỏ hầu hết các hạn chế du lịch và cho phép du khách nước ngoài tự do đi lại với kết quả âm tính Covid khi đến."} {"en": "“No longer needing to undergo quarantine is such a huge relief. This urged me to start planning my visit to Vietnam,” said Palacios, who plans to visit Hanoi next month.", "vi": "Palacios, người dự định thăm Hà Nội vào tháng tới cho biết: “Không còn phải trải qua kiểm dịch nữa là một sự nhẹ nhõm to lớn. Điều này đã thôi thúc tôi bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến thăm Việt Nam của mình”."} {"en": "“The guidelines are a win-win situation for all, the government will revive its tourism economy while tourists will be able to move freely around Vietnam and enjoy its beauty.”", "vi": "“Những hướng dẫn này là cùng có lợi cho đôi bên về mọi mặt, chính phủ sẽ phục hồi được nền kinh tế du lịch của mình trong khi khách du lịch sẽ có thể tự do di chuyển khắp Việt Nam và thưởng thức vẻ đẹp của nó.”"} {"en": "“Tourists like me booked and planned their trips months ago so I really hope that this is concrete already, and the government will not change its mind again.”", "vi": "“Những khách du lịch như tôi đã đặt và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình từ nhiều tháng trước vì vậy tôi thực sự hy vọng rằng điều này đã được chắc chắn và chính phủ sẽ không thay đổi quyết định một lần nữa.”"} {"en": "Teh and Palacios are among many tourists who have been waiting for weeks for Vietnam’s official reopening policies.", "vi": "Teh và Palacios nằm trong số nhiều du khách đã chờ đợi nhiều tuần để Việt Nam chính thức mở cửa trở lại."} {"en": "The country had announced to fully reopen on March 15, but only on that day that the government announced to resume visa policies, and only the next day that the Health Ministry issued new entry rules.", "vi": "Quốc gia này đã thông báo mở cửa trở lại hoàn toàn vào ngày 15 tháng 3, nhưng ngay trong ngày hôm đó chính phủ tuyên bố nối lại chính sách thị thựcvà chỉ ngày hôm sau Bộ Y tế đã ban hànhcác quy tắc nhập cảnh mới."} {"en": "“It’ll be fantastic to take my family back to your beautiful country,” Rafter said, adding they plan to visit popular tourist destinations like HCMC, Da Nang, Hoi An, Hanoi and Ninh Binh.", "vi": "“Thật tuyệt vời khi đưa gia đình tôi trở lại đất nước xinh đẹp của bạn,” Rafter nói và cho biết thêm họ có kế hoạch đến thăm các địa điểm du lịch nổi tiếng như TP HCM, Đà Nẵng, Hội An, Hà Nội và Ninh Bình."} {"en": "Vietnam closed its inbound tourism and halted granting visas for foreign tourists in March 2020. It partially reopened to tourists under a vaccine passport program last November and has received over 10,000 arrivals since.", "vi": "Việt Nam đóng cửa du lịch cho khách quốc tế và tạm dừng cấp thị thực cho khách du lịch nước ngoài vào tháng 3 năm 2020. Việt Nam đã mở cửa trở lại một phần cho khách du lịch theo chương trình hộ chiếu vắc xin vào tháng 11 năm ngoái và đã nhận được hơn 10.000 lượt khách kể từ đó."} {"en": "Russia has destroyed thousands of tons of foreign food and goods over the past three years, following a controversial decision by the Kremlin to ban numerous Western imports.", "vi": "Nga đã tiêu hủy hàng ngàn tấn thực phẩm và hàng hóa nước ngoài trong ba năm qua, sau một quyết định gây tranh cãi của điện Kremlin về cấm nhập khẩu nhiều mặt hàng phương Tây"} {"en": "Western governments moved to punish Russian President Vladimir Putin for his annexation(1) of Crimea in 2014 by placing powerful officials close to him under sanctions.", "vi": "Chính phủ các nước phương Tây đã trừng phạt Tổng thống Nga Vladimir Putin về việc sát nhập Crimea vào năm 2014 bằng cách áp đặt lệnh trừng phạt với những quan chức thân cận của Putin."} {"en": "Moscow hit back by banning imports of many consumer goods from the European Union and the U.S.", "vi": "Moscow đáp trả bằng cách cấm nhập khẩu nhiều mặt hàng tiêu dùng từ Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ."} {"en": "The move has given Russian produce, fish, other meat and dairy a boost(2), but also increased prices and resulted in a surplus of banned goods, sitting under the lock and key of health authorities.", "vi": "Động thái này đã khiến cho hàng hóa Nga, cá, thịt và sữa nhiều lên, nhưng cũng tăng giá và dẫn đến thặng dư hàng hóa bị cấm, đặt dưới sự kiểm soát và chi phối của cơ quan y tế."} {"en": "Russia has been destroying the imported goods by the crate-load, seizing 27,000 tons and bulldozing(3) over 26,000 tons of imported goods since 2015, agriculture watchdog Rosselkhoznadzor announced on Monday.", "vi": "Cơ quan giám sát nông nghiệp Nga (Rosselkhoznadzor) công bố hôm thứ Hai :Nga đã tiêu hủy hàng nhập khẩu bằng cách chất thùng, thu giữ 27.000 tấn và nghiền nát bằng xe ủi hơn 26.000 tấn hàng hóa nhập khẩu kể từ năm 2015."} {"en": "Over the past year, Rosselkhoznadzor estimates it has destroyed 350 tons of animal products under the import sanctions and 7,500 plant products, in compliance with Putin’s orders.", "vi": "Trong năm qua, Rosselkhoznadzor ước tính đã phá hủy 350 tấn hàng động vật theo lệnh trừng phạt nhập khẩu và 7.500 hàng thực vật, theo mệnh lệnh của Putin."} {"en": "Following the first mass destruction of imported goods in 2015, the Russian government faced a major backlash, triggering both mockery online and a petition(4) to reverse the policy, which currently has over half a million signatories.", "vi": "Sau lần tiêu hủy hàng loạt hàng hóa nhập khẩu lần đầu tiên vào năm 2015, chính phủ Nga đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội, tới từ cả hai phía phản đối trên mạng và một sự kêu gọi để hủy bỏ chính sách, hiện đã có hơn nửa triệu chữ ký."} {"en": "The popularity of Chinese-owned video sharing service TikTok continues to grow among young people in the United States. In 2019, experts say the service more than doubled its American user base to 37 million. TikTok is especially popular with teens and young adults.", "vi": "Độ phủ sóng của dịch vụ chia sẻ video của Trung Quốc tên TikTok đang trên đà phát triển trong giới trẻ tại Hòa Kỳ. Vào 2019, các chuyên gia cho biết dịch vụ này đã có lượng người dùng Mỹ gấp hơn 2 lần, lên đến 37 triệu người. TikTok đặc biệt nổi tiếng với thiếu niên và thanh niên trẻ tuổi."} {"en": "The service lets users create and share short videos, many of which are under 15 seconds. The TikTok app offers a wide choice of sounds, brief parts of songs and special effects tools to help create a video. Some TikTok-based memes go viral. Videos often include popular songs from well-known artists and TikTok has even helped launch the careers of new music stars.", "vi": "Dịch vụ này cho phép người dùng sáng tạo và chia sẻ các video ngắn, đa số là dưới 15 giây. Ứng dụng TikTok cung cấp rất nhiều hiệu ứng âm thanh, những đoạn ngắn bài hát và những công cụ hiệu ứng đặc biệt để giúp tạo video. Một số meme dựa trên TikTok đã nổi tiếng trên mạng xã hội. Các video thường bao gồm các bài hát nổi tiếng từ các nghệ sĩ có danh tiếng và TikTok thậm chí đã giúp dọn đường cho sự nghiệp của nhiều ngôi sao ca sĩ mới nổi."} {"en": "TikTok is considered a competitor to video-sharing app Snapchat, as well as Facebook’s Instagram service. Snapchat and Instagram also mainly interest young users with a wide mix of photos and videos centered largely on fashion, pop culture and humor.", "vi": "TikTok được coi là đối thủ với ứng dụng chia sẻ video Snapchat, đồng thời với dịch vụ Instagram của Facebook. Snapchat và Instagram cũng thu hút chủ yếu những người dùng trẻ tuổi với nhiều tổ hợp ảnh và video tập trung nhiều vào chủ đề thời trang, văn hóa pop và sự hài hước."} {"en": "Last year, TikTok was the second-most downloaded app from Apple and Google stores. Only WhatsApp was downloaded more. Research company Sensor Tower estimates people have downloaded the TikTok app 1.65 billion times.", "vi": "Năm ngoái, TikTok là ứng dụng được tải về nhiều thứ hai trên cửa hàng của Apple và Google. Chỉ có WhatsApp được tải về nhiều hơn ứng dụng này. Công ty điều tra Sensor Tower ước tính mọi người đã tải ứng dụng TikTok về 1.65 tỷ lần."} {"en": "TikTok has been used by many major companies to reach young people who use little or no traditional media.", "vi": "TikTok đã được sử dụng bởi nhiều công ty lớn để tiếp cận những người trẻ tuổi sử dụng ít hoặc không sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống."} {"en": "One of those companies is American-based e.l.f. Cosmetics. The makeup company’s chief marketer, Kory Marchisotto, told The Associated Press that TikTok is “where the Gen Z party is.” Gen Z is a name used to describe the generation born between the late 1990s and the early 2000s. “That’s where they’re all hanging out,” Marchisotto said.", "vi": "Một trong số công ty đó là công ty e.l.f Cosmetics tại Mỹ. Trưởng phòng thị trường của công ty mỹ phẩm, Korry Marchisotto, chia sẻ với ấn phẩm The Associated rằng TikTok là “nơi tụ tập của Thế hệ Z.” Thế hệ Z là cái tên được dùng để miêu tả thế hệ được sinh ra vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000. “Đó là nơi mà họ thường vui chơi”, Marchisotto cho biết."} {"en": "Companies appearing on TikTok can make money through advertising. Often, the companies create user “challenges” as part of their ad campaigns. In challenges, users are invited to publish their own videos in which they perform similar dance moves. One campaign by e.l.f. Cosmetics, for example, asked people to wink and move their lips while following a song. TikTok users created 3 million videos that received more than 4 billion views.", "vi": "Các công ty xuất hiện trên TikTok có thể kiếm tiền thông qua quảng cáo. Thông thường, các công ty tạo ra các “thử thách” người dùng như một phần của các chiến dịch quảng cáo. Trong các thử thách này, người dùng được mời sản xuất video của riêng mình, trong đó họ thực hiện các bước nhảy tương tự nhau. Ví dụ, một chiến dịch được thực hiện bởi e.l.f Cosmetics, yêu cầu mọi người nháy mắt và di chuyển môi trong khi theo điệu nhạc. Người dùng TikTok tạo ra 3 triệu video, nhận được hơn 4 tỷ lượt xem."} {"en": "While TikTok has continued to grow since its U.S. launch in 2017, it has also received media attention for being the first Chinese-owned social-media service to rise to major success in the U.S.", "vi": "Trong khi TikTok tiếp tục tăng trưởng kể từ khi ra mắt tại Hoa Kỳ vào 2017, ứng dụng này đã nhận được sự chú ý của truyền thông vì là dịch vụ truyền thông xã hội đến từ Trung Quốc đầu tiên trở thành một thành công lớn tại Hoa Kỳ."} {"en": "U.S. lawmakers have raised concerns about TikTok’s collection of user data and the possibility that the company could be sharing information with the Chinese government. In addition, the lawmakers said the app presents national security risks and could be used to censor material for users in the U.S.", "vi": "Những nhà lập pháp của Hoa Kỳ đang quan ngại về việc thu thập dữ liệu người dùng của TikTok và khả năng rằng công ty đang chia sẻ thông tin với chính phủ Trung Quốc. Bên cạnh đó, các nhà lập pháp cho biết ứng dụng cho thấy những rủi ro về an ninh quốc gia và có thể sử dụng làm nguồn kiểm duyệt/quét thông tin cho người dùng tại Hoa Kỳ."} {"en": "TikTok has said it does not share information with the Chinese government and denies the app carries national security risks or is used to censor information.", "vi": "TikTok cho biết mình không chia sẻ thông tin với chính phủ Trung Quốc và từ chối rằng ứng dụng có chứa rủi ro an ninh quốc gia hay sử dụng để kiểm duyệt/quét thông tin."} {"en": "Still, the concerns led the U.S. government to launch a national security investigation into TikTok. Also, the U.S. Department of Defense warned last December of possible security risks linked to the use of TikTok. The agency urged employees not to use the app. The warning led several military services to ban the use of TikTok on government devices.", "vi": "Dù vậy, những mối quan ngại dẫn đến việc chính phủ Hoa Kỳ tổ chức một cuộc điều tra an ninh cấp quốc gia đối với TikTok. Đồng thời, Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ cảnh báo rằng những rủi ro an ninh tiềm năng vào tháng 12 năm ngoái có liên quan tới việc sử dụng TikTok. Bộ Quốc phòng kêu gọi nhân viên không sử dụng ứng dụng này. Sự cảnh báo này dẫn đến hàng loạt các dịch vụ quân đội cấm sử dụng TikTok trên các thiết bị công."} {"en": "In addition, some groups and parents have expressed concerns about videos appearing on TikTok that might be harmful for young users.", "vi": "Thêm vào đó, một số nhóm người và phụ huynh đã thể hiện sự lo lắng về những video xuất hiện trên TikTok có thể gây hại tới người dùng trẻ tuổi."} {"en": "Nonprofit privacy group Common Sense Media has issued guidance for parents. The group notes on its website that many videos appearing on TikTok include offensive language and sexual subjects. For these reasons, the group urges parents to supervise what their children watch on TikTok and suggests that the service is best for those over age 16.", "vi": "Nhóm bảo mật phi lợi nhuận Common Sense Media đã ban hành hướng dẫn cho phụ huynh. Nhóm nhấn mạnh trên trang web của mình rằng rất nhiều video xuất hiện trên TikTok có chứa ngôn từ phản cảm và chủ đề tình dục. Bởi những lý do này, nhóm khuyến khích phụ huynh giám sát việc xem TikTok của con em mình và đề xuất rằng dịch vụ này chỉ phù hợp nhất cho những người trên 16 tuổi."} {"en": "TikTok’s head of creator partnerships, Kudzi Chikumbu, told the AP the company is working hard to make sure the app is a “safe and positive environment.”", "vi": "Đối tác sáng tạo chính của TikTok, Kudzi Chikumbu, chia sẻ với AP rằng công ty đang làm việc chăm chỉ để đảm bảo rằng ứng dụng là một “môi trường an toàn và tích cực.”"} {"en": "Ashley Pearce’s child was ready to start kindergarten last year in Maryland’s Montgomery County public school system. But when she learned the year would begin online, Pearce sent her daughter to a private Catholic school nearby. It was offering in-person classes.", "vi": "Con của Ashley Pearce đã sẵn sàng đi học mẫu giáo vào năm ngoái tại hệ thống trường công lập Quận Montgomery của Maryland. Nhưng khi biết năm học sẽ bắt đầu trên mạng, Pearce đã gửi con gái đến một trường Công giáo tư thục gần đó. Ở đây cung cấp các lớp học trực tiếp."} {"en": "Now Pearce is debating whether her daughter should return to the local public school. She is unsure of moving after her daughter made friends at the Catholic school. She is also worried the school would go back online if coronavirus cases increase again.", "vi": "Hiện Pearce đang tranh luận về việc liệu con gái mình có nên trở lại trường công lập ở địa phương hay không. Cô ấy không chắc sẽ chuyển trường sau khi con gái cô đã quen biết với các bạn ở trường Công giáo. Cô cũng lo lắng nhà trường sẽ dạy trực tuyến trở lại nếu các trường hợp coronavirus gia tăng trở lại."} {"en": "Pearce told The Associated Press, “It’s going to be fine if we stay where we are, and that stability for my family is probably the way we’re going to go.”Many school systems across the country lost students during the pandemic. And they hope when school starts again this fall, families will choose public schools. Some schools have made efforts to connect with families of young children. Some are placing signs all over communities. Others are reaching out to families with direct phone calls.", "vi": "Nhiều hệ thống trường học trên cả nước mất học sinh trong đại dịch. Và họ hy vọng khi tựu trường vào mùa thu này, các gia đình sẽ chọn trường công lập. Một số trường đã nỗ lực kết nối với các gia đình có trẻ nhỏ. Một số đang đặt biển báo trên khắp các nơi cộng đồng. Những người khác đang liên hệ với các gia đình bằng các cuộc điện thoại trực tiếp."} {"en": "There are early signs that enrollment may not recover, says a study by Chalkbeat and The Associated Press. With fewer students, public schools could receive less money to operate. But for now, money from pandemic support is keeping school budgets strong.", "vi": "Một nghiên cứu của Chalkbeat và The Associated Press cho biết có những dấu hiệu ban đầu cho thấy việc ghi danh có thể không phục hồi được như trước. Với ít học sinh hơn, các trường công có thể nhận được ít tiền hơn để hoạt động. Nhưng hiện tại, tiền từ hỗ trợ đại dịch đang giữ cho ngân sách trường học được bền vững."} {"en": "Chris Cram is the director of communications for the Montgomery County Public School system where Pearce lives. He said the county has lost between 3,000 and 5,000 students since last year.", "vi": "Chris Cram là giám đốc truyền thông của hệ thống Trường Công lập quận Montgomery nơi Pearce sống. Ông cho biết quận đã mất từ 3.000 đến 5.000 học sinh kể từ năm ngoái."} {"en": "The country’s Hispanic student population saw the biggest change in enrollment from before the pandemic. Enrollment dropped 1.5 percent among Hispanic students, a population that had been America’s fastest-growing student group. That could be because of the problems Hispanics faced during the pandemic. The group saw high rates of job losses and high rates of death and hospitalization from the pandemic.", "vi": "Dân số sinh viên gốc Tây Ban Nha của đất nước đã chứng kiến sự thay đổi lớn nhất trong số lượng tuyển sinh so với trước đại dịch. Tỷ lệ ghi danh giảm 1,5% trong số các sinh viên gốc Tây Ban Nha, một nhóm dân số từng là nhóm sinh viên phát triển nhanh nhất Hoa Kỳ. Đó có thể là do những vấn đề mà người Tây Ban Nha phải đối mặt trong đại dịch. Nhóm này chứng kiến tỷ lệ mất việc làm, tỷ lệ tử vong và nhập viện do đại dịch cao."} {"en": "Cram said some students left Montgomery County to attend private school or home school. He said other families left for economic reasons, moving to less costly areas.", "vi": "Cram cho biết một số học sinh đã rời Quận Montgomery để theo học tại trường tư thục hoặc trường học tại nhà. Ông cho biết các gia đình khác đã rời đi vì lý do kinh tế, chuyển đến các khu vực ít tốn kém hơn."} {"en": "“In the coming weeks we will be calling, mailing and door-knocking to engage and encourage these families to return,” Cram said.", "vi": "“Trong những tuần tới, chúng tôi sẽ gọi điện, gửi thư và đến gõ cửa từng nhà để thu hút và khuyến khích những gia đình này trở lại trường” Cram nói."} {"en": "The Ministry of Industry and Trade has instructed 10 gasoline distributors to import 840,000 cubic meters of gasoline and 1.56 million cubic meters of diesel to overcome weeks-long shortages.", "vi": "Bộ Công Thương đã chỉ đạo 10 đơn vị phân phối xăng dầu nhập khẩu 840.000 mét khối xăng và 1,56 triệu mét khối dầu diesel để khắc phục tình trạng khan hiếm kéo dài hàng tuần nay."} {"en": "This is in addition to the extra 850,000 cubic meters of gasoline and diesel distributors imported in the last four weeks to increase supply after the Nghi Son Refinery cut output sharply due to ongoing liquidity issues.", "vi": "Con số này cộng với việc các nhà phân phối xăng và dầu diesel đã nhập thêm 850.000 m3 trong bốn tuần qua để tăng nguồn cung sau khi Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn cắt giảm sản lượng mạnh do vấn đề thanh khoản đang diễn ra."} {"en": "Retail gasoline prices reached a new peak earlier this week after having increased by 12.8 percent this year.", "vi": "Giá xăng bán lẻ đạt đỉnh mới vào đầu tuần này sau khi tăng 12,8% trong năm nay."} {"en": "As gasoline stations in the south continued to report shortages, the government on Wednesday said it would auction 102 million tons of RON 92 gasoline from the national reserves this month.", "vi": "Do các trạm xăng ở miền Nam tiếp tục thông báo tình trạng thiếu hụt, chính phủ hôm thứ Tư cho biết họ sẽ bán đấu giá102 triệu tấnxăng RON 92 từ kho dự trữ quốc gia trong tháng này."} {"en": "Vietnam imported 803,000 cubic meters of petroleum products in the first half of February, a significant jump from an average monthly amount of 500,000 cubic meters, government data showed.", "vi": "Theo dữ liệu của chính phủ, Việt Nam đã nhập khẩu 803.000 mét khối các sản phẩm xăng dầu trong nửa đầu tháng Hai, một bước nhảy vọt đáng kể so với mức trung bình 500.000 mét khối hàng tháng."} {"en": "Danish footballer Christian Eriksen says his goal is to play at this year’s FIFA World Cup in Qatar after recovering from the cardiac arrest he experienced last year at Euro 2020. Eriksen collapsed during Denmark’s game against Finland in Copenhagen last June and received life-saving treatment on the pitch.", "vi": "Cầu thủ bóng đá người Đan Mạch Christian Eriksen cho biết mục tiêu của anhlà tham gia thi đấu tại FIFA World Cup năm nay ở Qatar sau khi vượt qua cơn ngừng tim năm ngoái tại Euro 2020. Eriksen đã gục ngã trong trận đấu của Đan Mạch với Phần Lan ở Copenhagen vào tháng 6 năm ngoái và được điều trị duy trì sự sống."} {"en": "Following the incident, he was treated in hospital and fitted with an Implantable Cardioverter Defibrillator (ICD) device, a type of pacemaker intended to prevent fatal cardiac arrests by discharging a jolt to restore regular heart rhythm.He now says that his heart is “not an obstacle” when it comes to his ambitions to return to football.", "vi": "Sau khi sự việc xảy ra, anh được điều trị tại bệnh viện và được lắp thiết bị Máy khử rung tim cấy ghép (ICD), một loại máy tạo nhịp tim nhằm ngăn chặn tình trạng ngừng tim gây tử vong bằng cách gây sốc điện để khôi phục nhịp tim đều đặn. Giờ đây Eriksen cho biết trái tim của anh ấy không còn là một trở ngại cho “tham vọng trở lại với bóng đá” của anh."} {"en": "“My goal is to play in the World Cup in Qatar. I want to play. That’s been my mindset all along,” Eriksen said in an interview with Danish broadcaster DR1. “It’s a goal, a dream. Whether I’ll be picked is another thing. But it’s my dream to come back. I’m sure I can come back because I don’t feel any different. Physically, I’m back in top shape.”", "vi": "Eriksen nói trong một cuộc phỏng vấn với đài truyền hình Đan Mạch DR1: “Mục tiêu của tôi là chơi World Cup ở Qatar. Tôi muốn tham gia. Đó luôn là suy nghĩ của tôi”. “Đó là mục tiêu, là giấc mơ. Tôi được chọn hay không là chuyện khác. Nhưng giấc mơ của tôi là có thể trở lại. Tôi chắc chắn rằng mình có thể trở lại vì tôi không cảm thấy gì khác thường. Thể chất của tôi đã trở lại bình thường.”"} {"en": "At the end of last year, Eriksen was training at Odense Boldklub, the Danish club he played for as a youth footballer before joining Dutch side Ajax.The future of his playing career is currently unclear. Being fitted with a defibrillator meant he was unable to play in Italy due to Italian football regulations, and the 29-year-old parted ways with former club Inter Milan in December.", "vi": "Vào cuối năm ngoái, Eriksen đang tập luyện tại Odense Boldklub, câu lạc bộ Đan Mạch mà anh từng thi đấu khi còn là một cầu thủ trẻ trước khi gia nhập Ajax của Hà Lan. Việc mang máy khử rung tim đồng nghĩa với việc anh không thể thi đấu ở Ý do các quy định của bóng đá Ý, và cầu thủ 29 tuổi chia tay câu lạc bộ cũ Inter Milan vào tháng 12."} {"en": "“My dream is to rejoin the national team and play at Parken (in Copenhagen) again and prove that it was a one-timer and that it won’t happen again,” said Eriksen. “I want to prove I’ve moved on and that I can play on the national team again. Again, it’s up to the manager to assess my level.”", "vi": "Eriksen cho biết: “Ước mơ của tôi là trở lại đội tuyển quốc gia và chơi ở Parken (Copenhagen) một lần nữa và chứng minh rằng sự kiện đó chỉ xảy ra một lần duy nhất và sẽ không lặp lại lần nữa”. “Tôi muốn chứng minh rằng tôi đã tiếp tục và rằng tôi có thể chơi ở đội tuyển quốc gia một lần nữa. Xin nhắc lại, người quản lý sẽ đánh giá trình độ của tôi.”"} {"en": "A woman in central Vietnam’s Binh Dinh Province found her long-lost twin sister after 47 years thanks to ID card registration.", "vi": "Một người phụ nữ ở tỉnh Bình Định, miền Trung Việt Nam đã tìm thấy người chị song sinh thất lạc từ lâu sau 47 năm nhờ đăng ký chứng minh nhân dân."} {"en": "Mai Thi Ben, 59, was informed by police that she had the exact same face as another woman in Phu Yen, who lives about 175 kilometers away.", "vi": "Bà Mai Thị Bền, 59 tuổi, được công an thông báo rằng bà có khuôn mặt giống hệt một phụ nữ khác ở Phú Yên, sống cách đó khoảng 175 km."} {"en": "Police of Binh Dinh’s Hoai Nhon Town on Thursday said they were cooperating with police of Phu Yen’s Tuy An District to help Ben reunite with C, her long-lost twin sister.", "vi": "Công an thị xã Hoài Nhơn của Bình Định hôm thứ Năm cho biết họ đang phối hợp với công an huyện Tuy An của Phú Yên để giúp bà Bền đoàn tụ với C, người chị song sinh đã lạc mất từ lâu của mình."} {"en": "Previously on Monday, police of Hoai Nhon informed Ben she could not have an ID card made since her face matched that of C, who got her card back in March.", "vi": "Trước đó, vào thứ Hai, Công an huyện Hoài Nhơn thông báo cho bà Bền rằng bà không thể làm thẻ căn cước do khuôn mặt của bà trùng với khuôn mặt của C, người đã nhận lại thẻ vào tháng Ba."} {"en": "Thinking they may be twins, police visited Ben’s home, while requesting police of Tuy An District to contact the other woman. Both were later confirmed as twins.", "vi": "Nghĩ rằng họ có thể là chị em sinh đôi, công an đã đến nhà bà Bền, đồng thời yêu cầu Công an huyện Tuy An liên hệ với người phụ nữ kia. Cả hai sau đó được xác nhận là sinh đôi."} {"en": "Ben said her family was poor, so her parents had sent her to live with a relative in Binh Dinh when she was 5-6 years old. When she was 7-8 (in 1971), Ben tried to return home in Phu Yen. She got lost along National Highway 1, and a woman who sold rice paper took her home.", "vi": "Bền cho biết, gia đình bà nghèo nên bố mẹ gửi bà vào sống với một người họ hàng ở Bình Định khi bà mới 5-6 tuổi. Khi lên 7-8 tuổi (năm 1971), Bền cố gắng về quê ở Phú Yên. Bà bị lạc dọc theo Quốc lộ 1, và được một người phụ nữ bán bánh tráng đưa về nhà."} {"en": "After working and studying, she got married at 18.", "vi": "Sau khi vừa làm vừa học, bà kết hôn năm 18 tuổi."} {"en": "Ben said she missed her family and wanted to find them, but could not remember their exact location. After years had passed, she decided to abandon her search.", "vi": "Bền cho biết bà nhớ gia đình và muốn tìm lại họ, nhưng không thể nhớ chính xác vị trí của họ. Sau nhiều năm trôi qua, bà quyết định từ bỏ công việc tìm kiếm của mình."} {"en": "Ben has not been able to return to her hometown as she is currently receiving medical treatment while living with her children in Vung Tau in the south.", "vi": "Bà Bền vẫn chưa thể về quê vì hiện bà đang điều trị bệnh khi đang sống cùng các con ở Vũng Tàu trong miền nam."} {"en": "A quake-measuring device on Mars is providing the first close look at the inside of the planet. The findings show a surprisingly thin crust and a hot, molten core beneath the Martian surface.", "vi": "Một thiết bị đo động đất trên sao Hỏa đang cung cấp cái nhìn cận cảnh đầu tiên bên trong hành tinh này. Phát hiện cho thấy một lớp vỏ mỏng đáng kinh ngạc và một lõi nóng chảy bên dưới bề mặt sao Hỏa."} {"en": "Scientists recently reported that the Martian crust is about the same thickness as Earth’s. The Martian mantle, the area between the crust and core, is about half as thick as Earth’s. And the Martian core is bigger than what the scientists expected. However, it is still much smaller than Earth’s core.", "vi": "Các nhà khoa học gần đây đã báo cáo rằng lớp vỏ sao Hỏa có độ dày tương đương với bề dày của Trái đất. Lớp phủ của sao Hỏa, khu vực giữa vỏ và lõi dày bằng một nửa Trái đất. Và lõi sao Hỏa lớn hơn những gì các nhà khoa học mong đợi. Tuy nhiên, nó vẫn nhỏ hơn nhiều so với lõi của Trái đất."} {"en": "The findings are based on about 35 marsquakes recorded by a French seismometer on the American space agency NASA’s InSight spacecraft. A seismometer is a device that responds to ground noises and shaking. InSight arrived on Mars in 2018.", "vi": "Phát hiện dựa trên khoảng 35 mẫu đất được ghi lại bởi một máy đo địa chấn của Pháp trên tàu vũ trụ Mỹ NASA’s InSight. Máy đo địa chấn là một thiết bị phản ứng với tiếng ồn và rung lắc trên mặt đất. InSight đã đến sao Hỏa vào năm 2018."} {"en": "The seismometer on InSight has detected 733 marsquakes so far. But the 35 with magnitudes from 3.0 to 4.0 served as the basis for these studies. Most of the sizable quakes came from a volcanic area 1,600 kilometers away where lava may have flowed millions of years ago.", "vi": "Tính đến nay, máy đo địa chấn trên InSight đã phát hiện được 733 sao băng. Nhưng 35 với cường độ từ 3,0 đến 4,0 là cơ sở cho các nghiên cứu này. Hầu hết các trận động đất lớn đến từ một khu vực núi lửa cách đó 1.600 km, nơi dung nham có thể đã chảy hàng triệu năm trước."} {"en": "Mark Panning is with NASA’s Jet Propulsion Laboratory and took part in the crust study. He said even the biggest marsquakes are so weak they would barely be felt on Earth. He is hoping for a bigger quake which would make it easier to process the information and describe the inside of Mars.", "vi": "Mark Panning làm việc với phòng thí nghiệm Sức đẩy Phản lực của NASA và đã tham gia vào nghiên cứu lớp vỏ. Ông cho biết ngay cả những đầm lầy lớn nhất cũng yếu đến nỗi chúng khó có thể cảm nhận được trên Trái đất. Ông hy vọng về một trận động đất lớn hơn sẽ giúp việc xử lý thông tin và mô tả bên trong sao Hỏa dễ dàng hơn."} {"en": "Current measurements show Mars’ crust possibly reaching as deep as 20 kilometers to 37 kilometers. The mantle extends down nearly 1,600 kilometers. And the relatively lightweight core has a radius of 1,830 kilometers.", "vi": "Các phép đo hiện tại cho thấy lớp vỏ của sao Hỏa có thể sâu tới 20 km đến 37 km. Lớp phủ kéo dài xuống gần 1.600 km. Và lõi tương đối nhẹ có bán kính 1.830 km."} {"en": "Earth’s crust ranges from a few kilometers beneath the oceans to more than 70 kilometers beneath the Himalayan mountains in Asia. Earth is almost double the size of Mars.", "vi": "Vỏ Trái đất trải dài từ vài km bên dưới đại dương đến hơn 70 km bên dưới dãy núi Himalaya ở châu Á. Trái đất gần như gấp đôi kích thước của sao Hỏa."} {"en": "Panning said, “By going from cartoon understanding of what the inside of Mars looks like, putting real numbers on it…we are able to really expand the family tree of understanding” how our solar system’s rocky planet formed.", "vi": "Panning cho biết, “Bằng cách đi từ hiểu biết hoạt hình về bên trong sao Hỏa trông như thế nào, đặt những con số thực trên đó … chúng tôi có thể thực sự mở rộng sự hiểu biết về cây gia hệ” về cách hành tinh đá trong hệ mặt trời của chúng ta hình thành."} {"en": "A slew of musical videos featuring LGBT characters have been released and become YouTube sensations in 2019. ", "vi": "Hàng loạt các sản phẩm video âm nhạc có các nhân vật thuộc cộng đồng LGBT đã được đăng tải và trở thành chủ đề nhạy cảm của YouTube trong năm 2019."} {"en": "The most popular has been Truc Nhan’s song titled “Sang Mat Chua” (Serve You Right), which has amassed almost 45 million views since it was released at the end of July.", "vi": "Sản phẩm nổi tiếng nhất đến nay là “Sáng Mắt Chưa” của Trúc Nhân, thu hút được 45 triệu lượt xem kể từ khi ra mắt vào cuối tháng Bảy."} {"en": "Filmed for two years in Vietnam and Thailand at a cost of around VND2 billion ($86,000), Nhan’s video features catchy music, slick choreography and a comic story in which a gay man threatens to crash his ex-boyfriend’s wedding to a woman by revealing their previous homosexual relationship. ", "vi": "Được quay trong vòng 2 năm tại Việt Nam và Thái Lan với mức kinh phí 2 tỷ VNĐ ($86,000), video của Nhân thể hiện một âm nhạc bắt tai, vũ đạo khéo léo và một cốt truyện hài hước, trong đó một người đàn ông đồng tính đe dọa sẽ phá đám cưới của người yêu cũ và một người phụ nữ bằng cách tiết lộ mối tình đồng tính trước đó của họ."} {"en": "Other singers offering their takes on LGBT this year include Gil Le, Dao Ba Loc, Mai Tien Dung, Van Mai Huong, Nguyen Tran Trung Quan, and Vu Cat Tuong.", "vi": "Những ca sĩ khác đồng thời chào đón yếu tố LGBT vào trong sản phẩm của mình trong năm nay bao gồm Gil Lê, Đào Bá Lộc, Mai Tiến Dũng, Văn Mai Hương, Nguyễn Trần Trung Quân, và Vũ Cát Tường."} {"en": "Director Huynh Tuan Anh, who shot Van Mai Huong’s musical video “Nghe Noi Anh Sap Ket Hon” (I’ve Heard You’re Going to Get Married), told the media that the topic of LGBT is inevitable as there is now more social awareness.", "vi": "Đạo diễn Huỳnh Tuấn Anh, người quay MV âm nhạc “Nghe Nói Anh Sắp Kết Hôn” của Văn Mai Hương, chia sẻ với truyền thông rằng chủ đề LGBT là không thể tránh khỏi khi xã hội ngày càng có nhận thức tốt hơn về vấn đề này."} {"en": "Vietnamese pop music has addressed homosexuality off and on over the years, not just this year. Some earlier gay and lesbian songs include “Tinh Tuyet Vong” (Desperate Love) by well-known songwriter Thai Thinh, who came out in 2006, Phuong Uyen’s “Chiec Bong” (The Shadow) and singer Thien Dang’s “Tim Lai Chinh Toi” (Finding Myself).", "vi": "Nhạc pop Việt nam đã phổ cập các vấn đề đồng tính từ rất nhiều năm, chứ không chỉ năm nay. Một số bài hát về gay (đồng tính nam) và lesbian (đồng tính nữ) bao gồm “Tình Tuyệt Vọng” bởi nhạc sĩ nổi tiếng Thái Thịnh, người đã công khai giới tính vào năm 2006, bài hát “Chiếc Bóng” của Phương Uyên và bài hát “Tìm Lại Chính Tôi” của ca sĩ Thiện Đăng."} {"en": "Cinema too has featured LGBT issues, reflecting a solid tradition in Vietnamese culture that dates as far back as the love poems written in the 1960s. ", "vi": "Điện ảnh cũng đã phổ cập vấn đề về LGBT, phản ánh một truyền thống văn hóa Việt Nam vững chắc từ thời những bài thơ tình được viết trong những năm 1960."} {"en": "Though musical styles vary, there is a common theme of sad separation. Nguyen Tran Trung Quan’s characters for instance are always locked in an impossible, fatal love triangle.", "vi": "Mặc dù có rất nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, chúng đều có một chủ đề phổ biến là sự chia ly buồn bã. Lấy ví dụ như các nhân vật trong sản phẩm của Nguyễn Trần Trung Quân bị kìm hãm bởi một tam giác tình yêu bất khả thi và không thể tránh khỏi."} {"en": "Following last year’s “Mau Nuoc Mat” (The Color of Tears) about a lesbian who undergoes a sex reassignment surgery, Nguyen Tran Trung Quan released another video in October titled “Tu Tam” (From the Heart) about bisexuality.", "vi": "Nối tiếp sản phẩm “Màu Nước Mắt” về một người đồng tính nữ trải qua cuộc phẫu thuật chuyển giới, Nguyễn Trần Trung Quân tiếp tục ra mắt sản phẩm tiếp theo vào tháng 10 có tên gọi “Tự Tâm” về chủ đề lưỡng tính."} {"en": "Like “Mau Nuoc Mat”, “Tu Tam” too features sizzling sexual scenes, stylized costumes and sets, good acting, and melodrama and tragedy.", "vi": "Giống như “Màu Nước Mắt”, “Tự Tâm” cũng khắc họa những cảnh gợi dục nóng bỏng, những bộ trang phục và bối cảnh cách điệu, diễn xuất tốt, và cốt truyện kịch tính và bi kịch."} {"en": "In it, a gay king discovers that his queen has been cheating on him with his own lover, a bisexual Vietnamese two-chord fiddle artist who loves both of them.", "vi": "Trong đó, một vị vua đồng tính nam phát hiện ra hoàng hậu của mình đã ngoại tình với người tình của chính anh ta, một nghệ sĩ đàn tranh Việt Nam yêu cả hai người họ."} {"en": "Set in some imagined royal court, “Tu Tam” has attracted views and comments from audiences from Myanmar, Thailand and Laos to Australia, Turkey and Brazil. Many viewers even want a sequel. The song has also been shared many times and commented positively on social media in China. ", "vi": "Lấy bối cảnh hoàng gia huyền huyễn, “Tự Tâm” đã thu hút nhiều lượt xem và bình luận từ khán giả Myanmar, Thái Lan và Lào cho đến Úc, Thổ Nhĩ Kỳ và Brazil. Nhiều người xem thậm chí còn muốn có phần tiếp theo. Bài hát đồng thời cũng được chia sẻ rất nhiều lần và nhận được phản hồi tốt trên truyền thông của Trung Quốc."} {"en": "Vu Cat Tuong’s musical video “Co Nguoi” (Someone), which premiered on YouTube in November, is also tragic: a lesbian dancer breaks her leg after being hit by a car and so can’t dance with her partner any more.", "vi": "Video âm nhạc “Có Người” của Vũ Cát Tường, ra mắt trên YouTube vào tháng 11, cũng là một bi kịch: một vũ công đồng tính nữ bị gãy chân sau khi bị đâm bởi xe ô tô và vì vậy không thể nhảy với bạn cặp của mình nữa."} {"en": "The same theme of separation is featured in Van Mai Huong’s song “Nghe Noi Anh Sap Ket Hon”, released in October, about two lesbians and two gay men.", "vi": "Chủ đề chia ly cũng được thể hiện trong bài hát của Văn Mai Hương có tên “Nghe Nói Anh Sắp Kết Hôn”, ra mắt vào tháng 10, về hai người đồng tính nữ và hai người đồng tính nam."} {"en": "In both, a lesbian woman either addresses herself or is addressed by her woman lover as “anh”, the Vietnamese pronoun for a man older than oneself.", "vi": "Trong cả hai video, người đồng tính nữ hoặc tự thừa nhận hoặc được người yêu đồng tính nữ của mình gọi là “anh”, đại từ Việt Nam dùng để chỉ người đàn ông lớn tuổi hơn bản thân."} {"en": "And as in Truc Nhan’s song, in Van Mai Huong’s musical video, the heterosexual wedding serves as a kind of crucifix which tears homosexual lovers apart.", "vi": "Và như trong bài hát của Trúc Nhân, trong video âm nhạc của Văn Mai Hương, đám cưới giữa hai người dị tính (một nam và một nữ) như là một biểu tượng thiêng liêng xé nát tình yêu giữa những người đồng tính."} {"en": "Despite the increasing social awareness, the artists making these videos still admit to a tinge of apprehension.", "vi": "Cho dù nhận thức của xã hội ngày càng tăng, những nghệ sĩ làm ra các video này vẫn thừa nhận rằng mình còn e ngại và lo sợ."} {"en": "Truc Nhan for example said he did feel afraid his song would be controversial.", "vi": "Ví dụ như Trúc Nhân, anh cho biết mình đã lo sợ rằng bài hát của mình sẽ gây tranh cãi."} {"en": "Nguyen Tran Trung Quan admitted he had to think very carefully about shooting intimate scenes with Denis Dang, who plays the two-chord fiddle artist in “Tu Tam”, because he feared his parents might misunderstand and his fans might object. ", "vi": "Nguyễn Trần Trung Quân thừa nhận mình phải suy nghĩ thật cẩn thận về việc quay những cảnh nóng với Denis Đặng, người đóng vai nghệ nhân đàn tranh trong “Tự Tâm”, bởi anh lo sợ rằng phụ huynh có thể hiểu nhầm và người hâm mộ của anh có thể thấy phản cảm."} {"en": "Van Mai Huong, who wrote the script for her musical video about lesbianism herself, found her kissing scene with woman model Dong Anh Quynh awkward and difficult to shoot, and it took them 20 takes to get it right.", "vi": "Văn Mai Hương, người tự viết lời cho video âm nhạc của mình về đồng tính nữ, nhận thấy rằng cảnh hôn với người mẫu nữ Đồng Ánh Quỳnh rất ngượng ngùng và khó quay, và họ mất đến 20 lần quay để quay đúng."} {"en": "Dinh Ha Uyen Thu, who directed “Tu Tam”, said though she has directed many musical videos on LGBT themes, she still thinks very carefully before accepting a new offer because without the right touch the subject could easily become offensive.", "vi": "Đinh Hà Uyên Thư, đạo diễn “Tự Tâm”, cho biết dù mình đã làm đạo diễn cho rất nhiều video âm nhạc có chủ đề LGBT, cô vẫn phải suy nghĩ rất cẩn thận trước khi chấp nhận một lời đề nghị bởi nếu không tiếp cận cẩn thận thì chủ đề này rất dễ trở nên phản cảm."} {"en": "To Huynh Tuan Anh, who has directed both movies and musical videos on LGBT themes, the homosexual kiss is particularly tricky. The greatest difficulty is to make actors and actresses agree to shoot such love scenes.", "vi": "Với Huỳnh Tuấn Anh, người làm đạo diễn cho cả hai bộ phim và MV âm nhạc về chủ đề LGBT, nụ hôn đồng tính đặc biệt khó khăn. Trở ngại lớn nhất là khiến các diễn viên đồng ý quay cảnh yêu đương như vậy."} {"en": "But he said LGBT themes have been well received by audiences, suggesting the subject might not be as sensitive as people think.", "vi": "Nhưng anh cho biết chủ đề LGBT đã được đón nhận nồng nhiệt từ khán giả, cho thấy rằng chủ đề có thể không nhạy cảm như nhiều người nghĩ."} {"en": "The music videos are also attractive to the LGBT community itself because many of its members really love art and spend a great deal of money on entertainment, he said. ", "vi": "Anh cho biết, các MV âm nhạc cũng hấp dẫn đối với cộng đồng LGBT bởi rất nhiều người trong cộng đồng rất yêu nghệ thuật và dành phần lớn tiền bạc của mình cho giải trí."} {"en": "The cultural representation of LGBT people comes in all shapes and sizes and should not be taken at face value, because it may misrepresent or underrepresent its subject. ", "vi": "Sự thể hiện của văn hóa LGBT xuất hiện dưới nhiều hình dáng và kích thước khác nhau và không nên được thực hiện chỉ trên giá trị bề mặt, bởi nó có thể bị thể hiện sai lệch hoặc khiến chủ đề thêm lệch lạc."} {"en": "Indeed, when it comes to the media, the representation of homosexuals has been found to be prejudiced.", "vi": "Thật vậy, khi xuất hiện trên truyền thông, sự thể hiện đồng tính luyến ái có khá nhiều thành kiến."} {"en": "The Institute for Studies of Society, Economy and Environment (iSEE) and the Academy of Journalism and Communication in Hanoi found that as many as 41 percent of 502 articles in the print and electronic media they studied showed prejudices against homosexuality, while only 18 percent represented it objectively and positively.", "vi": "Viện nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường (iSEE) và Học viện Báo chí và Truyền thông tại Hà Nội tìm ra rằng có 41% trong số 502 bài báo trên các ấn phẩm và báo mạng mà họ nghiên cứu cho thấy những định kiến về đồng tính luyến ái, trong khi chỉ 18% số đó cho thấy sự khách quan và tích cực."} {"en": "The perspectives of the remaining articles were unclear. ", "vi": "Quan điểm đối với các bài báo còn lại là không rõ ràng."} {"en": "Media prejudices include portraying homosexual sex as abnormally excessive, uncontrollable and violent, homosexuality as concentrated in urban areas, among young people, among men, and among people working in the arts. In reality, it is much more diverse.", "vi": "Thành kiến của truyền thông bao gồm khắc họa tình dục đồng tính là quá mức bất thường, không thể kiểm soát và bạo lực, đồng tính luyến ái tập trung ở khu vực thành thị, giữa những thanh niên trẻ tuổi, giữa đàn ông, và giữa những người hoạt động nghệ thuật. Trong thực tế, nó còn đa dạng hơn rất nhiều."} {"en": "For instance, an online survey of gay men by iSEE found that only 13.5 percent worked in art and entertainment, well behind customer service (18 percent), and only slightly more than in research, science and technology (11.4 percent).", "vi": "Ví dụ, một cuộc khảo sát trực tuyến của người đồng tính nam thực hiện bởi iSEE cho thấy chỉ 13,5% người đồng tính làm việc trong ngành nghệ thuật và giải trí, đứng sau ngành chăm sóc khách hàng (18%), và chỉ hơi nhỉnh hơn một chút ngành khoa học và công nghệ (11,4%) trong nghiên cứu này."} {"en": "Homosexuals are also often stereotyped in the media as finding relationships at unsafe places associated with an unwholesome lifestyle such as bars, night clubs, public parks, and the streets, having multiple partners at the same time or constantly changing partners, and involving in crimes and social ills.", "vi": "Đồng tính luyến ái thường bị rập khuôn trên các phương tiện truyền thông khi tìm kiếm các mối quan hệ tại những nơi nguy hiểm với lối sống không lành mạnh như quán rượu, câu lạc bộ đêm, công viên công cộng, đường phố, có nhiều người yêu cùng một lúc hoặc liên tục thay đổi người yêu, và có liên quan đến các tội phạm và bệnh xã hội."} {"en": "As far as homosexual sex is concerned, it is not in any way more abnormal than heterosexual sex and is often overemphasized relatively to other common needs and rights such as love, marriage and, especially, children.", "vi": "Khi đề cập đến quan hệ tình dục đồng giới, nó không hề khác thường gì so với quan hệ dị giới (giữa nam và nữ) và thường bị làm quá lên khi liên quan đến các nhu cầu và quyền thường thấy như tình yêu, hôn nhân, và, đặc biệt hơn cả, là con cái."} {"en": "In Vietnam, which is quite progressive about LGBT issues by Asian standards, marriage and family laws stop short of recognizing homosexual marriages and their attendant rights such as the right to adopt children together.", "vi": "Tại Việt Nam, nơi khá tiến bộ về các vấn đề LGBT khi so sánh với tiêu chuẩn châu Á, luật hôn nhân và gia đình không thừa nhận hôn nhân đồng giới và những quyền liên quan như quyền được nhận con nuôi cùng nhau."} {"en": "According to the iSEE study, the media also often tries to find the “causes” of homosexuality, identifying it either as an unfortunate innate biological illness or as a contagious, lifestyle-influenced social problem.", "vi": "Theo nghiên cứu của iSEE, truyền thông đồng thời thường cố tìm kiếm nguyên nhân của đồng tính luyến ái, chỉ ra đó là một căn bệnh sinh học bẩm sinh kém may mắn hay là một vấn đề xã hội có tính truyền nhiễm, bị ảnh hưởng bởi lối sống"} {"en": "In reality, there is no scientific consensus about any particular cause or group of causes determining sexual orientation. Many scientists agree that both biology and society play complex roles here and most people cannot choose their sexual orientation. ", "vi": "Trong thực tế, khoa học không có sự thừa nhận về bất cứ nguyên do cụ thể nào hoặc một nhóm nguyên nhân nào xác định xu hướng tình dục. Rất nhiều nhà khoa học đồng tình rằng cả yếu tố sinh học và xã hội đóng một vai trò phức tạp ở đây và hầu hết mọi người không thể lựa chọn xu hướng tình dục của họ."} {"en": "Commenting on the recent LGBT musical videos, some gay men interviewed for this article had diverse impressions. One said Truc Nhan’s “Sang Mat Chua” is prejudiced because the story does not differentiate between gay and bisexual people.", "vi": "Bình luận về những video âm nhạc LGBT gần đây, một số người đồng tính nam được phỏng vấn cho bài báo này có nhiều ấn tượng khác nhau. Một người cho biết “Sáng Mắt Chưa” của Trúc Nhân khá thành kiến bởi câu chuyện không phân biệt giữa người đồng tính và người lưỡng tính."} {"en": "The ex-boyfriend in the video may in fact be bisexual and so there should be no problem with his getting married to a woman. ", "vi": "Người bạn trai cũ trong video có thể là người lưỡng tính và vì vậy không có vấn đề gì với việc anh ta kết hôn với một người phụ nữ cả."} {"en": "An international award founded in Vietnam to honor scientific achievements gave out $4.5 million worth of prizes to several global scientists Thursday night.", "vi": "Một giải thưởng quốc tế được thành lập tại Việt Nam nhằm tôn vinh các thành tựu khoa học đã trao các giải thưởng trị giá 4,5 triệu USD cho một số nhà khoa học toàn cầu vào tối thứ năm."} {"en": "The annual VinFuture Prize, instituted by the VinFuture Foundation, was launched by Vingroup chairman Pham Nhat Vuong and his wife Pham Thu Huong.", "vi": "Giải thưởng thường niên VinFuture thành lập bởi tổ chức VinFuture, được khởi xướng bởi Chủ tịch hội đồng quản trị Vingroup Phạm Nhật Vượng cùng phu nhân Phạm Thu Hương."} {"en": "The award aims to recognize groundbreaking scientific and technological discoveries around the world.", "vi": "Giải thưởng nhằm công nhận những khám phá về khoa học và công nghệ mang tính tiên phong trên toàn cầu."} {"en": "On Thursday, four prizes were awarded at a ceremony at Hanoi Opera House: a VinFuture Grand Prize valued at $3 million and three special prizes of $500,000 each for female innovators, innovators from developing countries, and innovators with outstanding achievements in emerging fields.", "vi": "Vào thứ năm, bốn giải thưởng đã được trao tại Nhà hát lớn Hà Nội đó là giải thưởng VinFuture với trị giá 3 triệu đô-la và ba giải thưởng đặc biệt trị giá 500.000 đô-la đã được trao cho các nhà khoa học nữ đến từ các quốc gia đang phát triển và các nhà khoa học với thành tựu nổi bật trong những lĩnh vực mới."} {"en": "Three scientists: Hungarian biochemist Katalin Kariko, U.S. physician-scientist Drew Weissman and Canadian physicist and biochemist Pieter Rutter Cullis were awarded the VinFuture Grand Prize valued at $3 million for their contributions to the development of the mRNA vaccine technology.", "vi": "Ba nhà khoa học là Nhà Sinh học Katalin Kariko người Hungary; nhà Khoa học người Mỹ Drew Weissman và nhà Khoa học kiêm Vật lý học người Canada Pieter Rutter Cullis, đã được nhận giải thưởng VinFuture với giá trị 3 triệu đô-la cho đóng góp của họ vào việc phát triển công nghệ vắc-xin mRNA."} {"en": "“This award is a highlight for sci-tech and for international cooperation,” said Kariko, adding that she was glad to be in Vietnam.", "vi": "“Giải thưởng này là một điểm sáng về khoa học công nghệ cũng như hợp tác quốc tế,” Kariko đã nói, thêm vào đó bà cũng nói rằng bà rất tự hào khi có mặt tại Việt Nam."} {"en": "“I want to witness mRNA therapies save the lives of so many people suffering from diseases,” she said.", "vi": "“Tôi mong muốn được chứng kiến phương pháp mRNA cứu sống những con người đang phải chống chọi với bệnh tật,” bà nói."} {"en": "Weissman said the prize would open up new opportunities for new generations of vaccines, adding that he hoped the prize would be the beginning of cooperation between Southeast Asian countries, including Vietnam.", "vi": "Weissman nói rằng giải thưởng này sẽ mở ra những cơ hội cho những loại vắc-xin mới, thêm vào đó ông cũng hi vọng rằng giải thưởng sẽ là bước đầu cho sự hợp tác giữa các nước khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. "} {"en": "Cullis meanwhile highlighted the importance of fundamental studies as they would promote innovation and decide the trajectory of future research.", "vi": " tầm quan trọng của những nền tảng nghiên cứu bởi lẽ chúng sẽ thúc đẩy sự đổi mới và quyết định phương hướng của những nghiên cứu trong tương lai."} {"en": "South African scientists Salim Abdool Karim and Quarraisha Abdool Karim were awarded a VinFuture Prize valued at $500,000 for developing country innovators for the invention of a gel with tenofovir, a product for women to prevent HIV infections.", "vi": " dành cho những Nhà khoa học ở các nước đang phát triển với phát minh về một loại gel chứa tenofovir, một sản phẩm giúp phụ nữ tránh được lây nhiễm HIV. "} {"en": "U.S. scientist Zhenan Bao was awarded with a VinFuture Prize for her research on “electronic skins” capable of stretching, healing like normal skins and are biodegradable.", "vi": "Nhà khoa học người Mỹ Zhenan Bao đã nhận được giải thưởng cho nghiên cứu của bà về “da điện tử” với khả năng co giãn, tự chữa lành vết thương như da thật và có thể tự phân hủy sinh học."} {"en": "No matter what you choose to grow in the garden, at some point, you will have to deal with unwanted plants, known as weeds.", "vi": "Bất kể bạn chọn trồng gì trong vườn, đến một lúc nào đó, bạn sẽ phải đối mặt với những loại cây không mong muốn, được gọi là cỏ dại."} {"en": "Lee Reich is a gardener, and he writes about gardening for The Associated Press. He says a weed is just a plant growing in the wrong place. Even a tomato plant can become a weed if it grows where you don’t want it to.", "vi": "Lee Reich là một người làm vườn và anh ấy viết về việc làm vườn cho Associated Press. Anh ấy nói cỏ dại chỉ là một loại cây mọc không đúng chỗ. Ngay cả cây cà chua cũng có thể trở thành cỏ dại nếu nó mọc ở nơi bạn không muốn."} {"en": "Besides being unwanted, what else do weeds do to a garden? Well, weeds can bring many problems.", "vi": "Ngoài việc mọc không mong muốn, cỏ dại còn gây ra điều gì khác khác đối với khu vườn? Chà, cỏ dại có thể mang lại nhiều vấn đề."} {"en": "One problem is this: Weeds steal from nearby plants. They steal nutrients and water. If they grow large enough, weeds can steal, or rather block, sunlight from other plants.Weeds, explained Reich, also can bring harmful bugs and diseases into your garden. For example, a plant called horse nettle is a favorite food for a kind of beetle. This beetle also likes to eat potato plants. So, if you are growing potatoes, you do not want horsenettle nearby.", "vi": "Reich giải thích rằng cỏ dại cũng có thể mang theo bọ và bệnh có hại vào khu vườn của bạn. Ví dụ, một loại cây có tên là cây tầm ma là thức ăn ưa thích của một loại bọ cánh cứng. Loài bọ này cũng thích ăn cây khoai tây. Vì vậy, nếu bạn đang trồng khoai tây, bạn không muốn có cây tầm ma ở gần đó."} {"en": "Some weeds release chemicals that can slow the growth of nearby plants. A plant called lambsquarters is guilty of this. The chemicals it releases into the soil may hurt the growth of vegetables such as corn and tomato.", "vi": "Một số loại cỏ dại tiết ra các chất hóa học có thể làm chậm sự phát triển của các cây gần đó. Một loài thực vật được gọi là cây muối gây ra điều này. Các chất hóa học mà nó thải vào đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại rau như ngô và cà chua."} {"en": "It is important to note that some weeds are not all bad. In fact, some are edible. In other words, you can eat them.", "vi": "Điều quan trọng cần lưu ý là một số loại cỏ dại không phải là tất cả đều xấu. Trên thực tế, một số có thể ăn được. Nói cách khác, bạn có thể ăn chúng."} {"en": "One edible weed is the one we just mentioned — lambsquarters. It is not just edible. It is also very nutritious.", "vi": "Một loại cỏ dại có thể ăn được là loài chúng tôi vừa đề cập – thân cừu. Nó không chỉ ăn được. Nó cũng rất bổ dưỡng."} {"en": "The website Maine Organic Farmers and Gardeners says that the leaves of lambsquarters “contain more iron and protein than raw cabbage or spinach, more calcium and vitamin B1 than raw cabbage, and more vitamin B2 than cabbage or spinach.”", "vi": "Trang web Maine Organic Farmers and Gardeners nói rằng lá của cây muối “chứa nhiều sắt và protein hơn bắp cải sống hoặc rau bina, nhiều canxi và vitamin B1 hơn bắp cải sống, và nhiều vitamin B2 hơn bắp cải hoặc rau chân vịt.”"} {"en": "In the book How to Enjoy Your Weeds, English writer Audrey Wynne Hatfield writes that lambsquarters was “once the most valued vegetable for human beings and…” their animals.", "vi": "Trong cuốn sách How to Enjoy Your Weeds, nhà văn người Anh Audrey Wynne Hatfield viết rằng cây muối “đã từng là loại rau có giá trị nhất đối với con người và…” động vật của họ."} {"en": "Dandelions are also viewed as a weed by many people. But dandelion leaves are also full of nutrients. And you can eat or use nearly every part of the plant.", "vi": "Bồ công anh cũng được nhiều người xem như một loại cỏ dại. Nhưng lá bồ công anh cũng có đầy đủ chất dinh dưỡng. Và bạn có thể ăn hoặc sử dụng gần như mọi bộ phận của cây."} {"en": "But even other weeds can do good things in our garden. So, before we hurry outside to kill all the weeds, Reich warns us to consider their good side.", "vi": "Nhưng ngay cả những loài cỏ dại khác cũng có thể làm những điều tốt đẹp cho khu vườn của chúng ta. Vì vậy, trước khi chúng ta vội vã ra ngoài để giết hết cỏ dại, Reich cảnh báo chúng ta nên xem xét mặt tốt của chúng."} {"en": "He says that weeds protect bare soil. The roots of weeds can prevent the soil from being blown away by wind or washed away by rain.", "vi": "Anh ấy nói rằng cỏ dại bảo vệ đất trống. Rễ cỏ dại có thể ngăn đất bị gió thổi bay hoặc bị mưa cuốn trôi."} {"en": "Several governments around the world have requested or ordered their citizens to quarantine themselves: to stay at home to avoid contact with others.", "vi": "Nhiều chính phủ trên thế giới đã yêu cầu hoặc buộc người dân phải tự cách ly bản thân bằng cách ở nhà để tránh tiếp xúc với mọi người."} {"en": "Quarantines help slow the spread of diseases like COVID-19. It first appeared in China in late December and quickly became a worldwide health emergency.", "vi": "Việc cách ly giúp sự lây lan của các dịch bệnh như COVID-19 giảm đi. Dịch bệnh xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối tháng 12 và nhanh chóng trở thành tình trạng y tế khẩn cấp thế giới."} {"en": "Quarantines, however, can cause health problems themselves. People are at greater risk of anxiety and depression as a result of the isolation caused by quarantines.", "vi": "Dù vậy, việc cách ly có thể gây các vấn đề sức khỏe. Mọi người sẽ có khả năng bị lo âu hoặc trầm cảm hơn, là kết quả của sự cô lập bằng cách cách ly."} {"en": "So, health experts around the world are offering advice to help deal with the undesirable effects of quarantines on mental health.", "vi": "Vì vậy, các chuyên gia sức khỏe trên thế giới đang đưa ra lời khuyên để giúp mọi người đối phó với những hậu quả không mong muốn của việc cách ly đối với sức khỏe tinh thần."} {"en": "Vietnam is among the top three overseas travel destinations for South Koreans in 2019, a new report says.", "vi": "Một báo cáo mới cho biết Việt Nam là một trong ba điểm đến hàng đầu của khách du lịch Hàn Quốc vào năm 2019."} {"en": "The country is a leading choice for South Korean travelers, ranking third after Japan and mainland China, with their number expected to increase by 30 percent this year to four million, according to Global Destination Cities Index (GDCI), published this week by Mastercard, which ranks the biggest globetrotters(1) by country and their favorite destinations.", "vi": "Đất nước này là lựa chọn hàng đầu của khách du lịch Hàn Quốc, đứng thứ ba sau Nhật Bản và Trung Hoa đại lục, với số lượng dự kiến sẽ tăng 30% trong năm nay lên bốn triệu, theo Global Destination City Index (GDCI), được công bố trong tuần này bởi Mastercard, công ty thống kê những người đi du lịch khắp thế giới lớn nhất theo quốc gia và các điểm đến yêu thích của họ."} {"en": "Last year the number grew by 44 percent to more than 3.4 million, accounting for more than a fourth of all foreign arrivals (15.5 million), Vietnam National Administration of Tourism (VNAT) data shows.", "vi": "Dữ liệu của Tổng cục Du lịch Việt Nam (VNAT) cho thấy rằng năm ngoái con số này tăng 44% lên tới hơn 3,4 triệu, chiếm hơn một phần tư tổng số khách nước ngoài (15,5 triệu)."} {"en": "A 15-day visa waiver for South Korean tourists and a rise in the number of direct flights between the two countries have made Vietnam increasingly a leading choice for South Korean tourists.", "vi": "Việc miễn thị thực trong 15 ngày đối với khách du lịch Hàn Quốc và sự gia tăng số lượng chuyến bay trực tiếp giữa hai nước đã khiến Việt Nam ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của khách du lịch Hàn Quốc."} {"en": "South Korean carriers Asiana and Jeju Air are offering daily flights between Busan and Da Nang, and the latter became the top foreign destination for South Koreans last summer, Korean e-commerce website Ticket Monster reported.", "vi": "Theo trang web thương mại điện tử Hàn Quốc Ticket Monster đưa tin hãng hàng không Hàn Quốc Asiana và Jeju Air đang cung cấp các chuyến bay hàng ngày giữa Busan và Đà Nẵng, và sau đó trở thành điểm đến nước ngoài hàng đầu của Hàn Quốc vào mùa hè năm ngoái."} {"en": "Last December Jeju Air began daily direct flights between Daegu City and Da Nang. Korean Air, the oldest and largest air carrier in Asia, also launched a direct service between Busan and Da Nang last year.", "vi": "Tháng 12 năm ngoái, hãng hàng không Jeju Air đã bắt đầu các chuyến bay trực tiếp hàng ngày giữa thành phố Daegu và Đà Nẵng. Korean Air, hãng hàng không lâu đời nhất và lớn nhất ở châu Á, cũng đã ra mắt một dịch vụ trực tiếp giữa Busan và Đà Nẵng vào năm ngoái."} {"en": "South Korea is the biggest foreign investor in Vietnam, with electronics giant(2) Samsung making up almost 25 percent of Vietnam’s exports last year of $245 billion.", "vi": "Hàn Quốc là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, với gã khổng lồ điện tử Samsung chiếm gần 25% xuất khẩu của Việt Nam vào năm ngoái với 245 tỷ USD."} {"en": "A South Korean tourist spends $1,120 while traveling in Vietnam, the fourth highest in a list topped by Australians, the VNAT said.", "vi": "VNAT cho biết rằng một du khách Hàn Quốc chi 1.120 đô la khi đi du lịch tại Việt Nam, cao thứ tư trong danh sách với vị trí đứng đầu là người Úc."} {"en": "Vietnam remains one of the favorite destinations for South Koreans,” said Park Jong Sun, head of the Korea Tourism Board representative office in Vietnam", "vi": "Ông Park Jong Sun, người đứng đầu văn phòng đại diện của Tổng cục Du lịch Hàn Quốc tại Việt Nam cho biết Việt Nam vẫn là một trong những điểm đến yêu thích của người Hàn Quốc."} {"en": "Famous tourist spots such as Ha Long Bay, Hanoi, Da Nang, and Hoi An are heavily favored, particularly middle-aged tourists.", "vi": "Các điểm du lịch nổi tiếng như Vịnh Hạ Long, Hà Nội, Đà Nẵng và Hội An rất được ưa chuộng, đặc biệt là khách du lịch trung niên."} {"en": "According to Mastercard, the U.S. was the biggest source market for international travel globally, followed by mainland China, Germany, the U.K., France, and South Korea.", "vi": "Theo Mastercard, Hoa Kỳ là thị trường nguồn lớn nhất cho du lịch quốc tế trên toàn cầu, tiếp theo là Trung Quốc đại lục, Đức, Hoa Kỳ, Pháp và Hàn Quốc."} {"en": "Overnight visitors from mainland China, South Korea, Japan, and Taiwan now account for 18.5 percent of global travel expenditure in the world’s top 200 cities, up 11 percent from a decade ago.", "vi": "Khách qua đêm đến từ Trung Quốc đại lục, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan hiện chiếm 18,5% chi phí đi lại toàn cầu tại 200 thành phố hàng đầu thế giới, tăng 11% so với một thập kỷ trước."} {"en": "Vietnam is in the midst of a tourism boom with a record 15.5 million arrivals last year, up 20 percent from the previous year. It raked(3) in revenues of VND383 trillion ($16.5 billion) from foreign visitors, according to the General Statistics Office.", "vi": "Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam đang ở giữa thời kỳ bùng nổ du lịch với kỷ lục 15,5 triệu lượt khách vào năm ngoái, tăng 20% so với năm trước. Nó thu về doanh thu khoảng 383 nghìn tỷ đồng (16,5 tỷ USD) từ du khách nước ngoài."} {"en": "Tourism last year contributed 8.39 percent to the country’s GDP. The government seeks to make the industry an economic spearhead(4), making up 10 percent of GDP in 2020 with around 20 million foreign arrivals.", "vi": "Du lịch năm ngoái đã đóng góp 8,39 phần trăm cho GDP của đất nước. Chính phủ tìm cách biến ngành công nghiệp này thành nghành mũi nhọn của nền kinh tế, chiếm 10% GDP vào năm 2020 với khoảng 20 triệu lượt khách nước ngoài."} {"en": "Foreign cyber criminals have infiltrated the server systems of several large Vietnamese banks and stolen a lot of money from customers, according to the Ministry of Public Security.", "vi": "Theo Bộ Công an, tội phạm mạng nước ngoài đã xâm nhập vào hệ thống máy chủ của một số ngân hàng lớn của Việt Nam và đánh cắp rất nhiều tiền của khách hàng."} {"en": "Ministry spokesman and chief of office, Lieutenant General To An Xo, said Saturday that the hackers were mainly Taiwanese. They checked for security holes and launched “privilege escalation” attacks to access server systems of the banks and withdraw money from customer accounts.", "vi": "Vào hôm thứ bảy, người phát ngôn của Bộ kiêm Chánh văn phòng, Trung tướng Tô Ân Xô cho biết các tin tặc chủ yếu là người Đài Loan. Họ rà soát các lỗ hổng bảo mật và thực hiện các cuộc tấn công “leo thang đặc quyền” để truy cập vào hệ thống máy chủ của các ngân hàng và rút tiền từ tài khoản của khách hàng."} {"en": "To deal with this situation, the ministry has requested the banks to coordinate with its agencies to patch security holes in their server management system.", "vi": "Để giải quyết tình trạng trên, bộ đã yêu cầu các ngân hàng phối hợp với cơ quan chức năng để khắc phục lỗ hổng bảo mật trên hệ thống máy chủ của ngân hàng."} {"en": "At the moment, the police have arrested a Taiwanese suspect and an investigation is ongoing.", "vi": "Hiện cảnh sát đã bắt được một nghi phạm người Đài Loan và tiến hành điều tra."} {"en": "Lieutenant General Xo said that cyber crimes and property obtained by fraud were escalating. In the first five months of 2022, the Ministry of Public Security detected and handled 840 cases related to online fraud (up 42 percent compared to the last six months of 2021); and prosecuted 185 people in 255 cases.", "vi": "Trung tướng Xô cho rằng tội phạm mạng và lừa đảo chiếm đoạt tài sản ngày càng leo thang. Trong 5 tháng đầu năm 2022, Bộ Công an đã phát hiện và xử lý 840 vụ việc liên quan đến lừa đảo qua mạng (tăng 42% so với 6 tháng cuối năm 2021); và khởi tố 185 người trong số 255 vụ."} {"en": "Some common methods and tricks used by scammers include taking advantage of the high demand for jobs after the Covid-19 pandemic. They advertise remote jobs with minimal effort and attractive remuneration but require applicants to pay a brokerage fee in advance. Then they disappear with the money.", "vi": "Một số phương pháp và thủ thuật phổ biến được những kẻ lừa đảo sử dụng bao gồm lợi dụng nhu cầu việc làm cao sau đại dịch Covid-19. Họ quảng cáo việc làm từ xa mất ít công sức và mức thù lao hấp dẫn nhưng yêu cầu ứng viên phải trả trước phí môi giới. Sau đó, họ biến mất cùng với số tiền đó."} {"en": "Scammers also use VoIP services to impersonate officers in law enforcement agencies (police, prosecutors, courts) to call people and tell them that they are involved in a pending case and ask them to transfer a large amount of money to the account they provide for “investigation”. Many unwitting, unaware and gullible people have transferred the money, Xo said.", "vi": "Những kẻ lừa đảo cũng sử dụng các dịch vụ VoIP để mạo danh các nhân viên trong các cơ quan thực thi pháp luật (cảnh sát, công tố, tòa án) để gọi cho mọi người và nói với họ rằng họ đang tham gia vào một vụ án chờ xử lý và yêu cầu họ chuyển một số tiền lớn vào tài khoản của những kẻ lừa đảo để cung cấp cho ” cuộc điều tra”. Nhiều người vô tình, không biết và cả tin đã chuyển tiền, ông Xô nói."} {"en": "On the second floor of the bar, police seized multiple tools used for smoking marijuana offered by 18-year-old Tong Duy Phong. He was also arrested pending further investigation.", "vi": "Trên tầng hai của quán bar, cảnh sát đã tịch thu nhiều vật dụng được sử dụng để hút cần sa được cung cấp bởi Tống Duy Phong, 18 tuổi. Anh ta cũng bị bắt và đang chờ điều tra thêm."} {"en": "A Vietnamese couple has decided to organize a casual wedding at a book street in downtown Ho Chi Minh City and accept children’s books as wedding gifts.", "vi": "Một cặp đôi Việt Nam đã quyết định tổ chức đám cưới giản dị tại phố sách ở trung tâm TP.HCM và nhận sách thiếu nhi làm quà cưới."} {"en": "The wedding of Tu Anh and Mai Mai took place at the Ho Chi Minh City Book Street, located on Nguyen Van Binh Street in District 1, on Sunday.", "vi": "Đám cưới của Tú Anh và Mai Mai diễn ra tại phố sách TP.HCM, nằm trên đường Nguyễn Văn Bình, quận 1, vào ngày chủ nhật vừa qua."} {"en": "Anh – the groom – is famous not only for being a book lover but also for having a heart of gold.", "vi": "Chú rể Tú Anh là người không chỉ nổi tiếng mê sách mà còn có tấm lòng vàng."} {"en": "He is the leader of the ‘Chu Nhat Yeu Thuong’ (Loving Sunday) charitable group that has been building libraries and donating books to ethnic minority children in Vietnam over the past years.", "vi": "Anh là trưởng nhóm từ thiện ‘Chủ Nhật Yêu Thương’ nơi đã xây dựng thư viện và quyên góp sách cho trẻ em dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong những năm qua."} {"en": "Prior to their wedding, Anh announced on his Facebook account that the event would take place at the Ho Chi Minh City Book Street, and that they would accept children’s books as gifts.", "vi": "Trước đám cưới của họ, Anh đã thông báo trên tài khoản Facebook của mình rằng sự kiện sẽ diễn ra tại phố sách Thành phố Hồ Chí Minh và họ sẽ nhận sách thiếu nhi làm quà tặng."} {"en": "A lot of friends and even strangers came to the wedding to send their best wishes to the couple, as well as to donate their old books.", "vi": "Rất nhiều bạn bè, thậm chí cả những người xa lạ đã đến dự đám cưới để gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến cặp đôi, cũng như trao tặng những cuốn sách cũ của họ"} {"en": "Many of them stated that this was such a good and meaningful way for the couple to mark their special day.", "vi": "Nhiều người cho rằng đây là một cách hay và ý nghĩa để cặp đôi tạo dấu ấn trong ngày đặc biệt của mình."} {"en": "Aside from the gifts, Anh and Mai also purchased a lot of new books sold along the street.", "vi": "Ngoài những món quà, Tú Anh và Mai còn mua rất nhiều sách mới bày bán dọc phố."} {"en": "“This is indeed my dream wedding. There are no ceremony, no bridal procession, and no unnecessary spending,” Anh remarked.", "vi": "Tú Anh nói rằng: “Đây quả thực là đám cưới trong mơ của tôi. Không có lễ ăn hỏi, không có lễ rước dâu và càng không có những chi tiêu không cần thiết ”"} {"en": "“I’m just really happy that we are able to celebrate our marriage despite the difficulties brought about by the pandemic.”", "vi": "“Tôi thực sự hạnh phúc khi chúng tôi có thể tổ chức hôn lễ bất chấp những khó khăn do đại dịch mang lại.”"} {"en": "The books Anh and Mai received are not for their future kids, but are for the charitable campaign of ‘Chu Nhat Yeu Thuong.’", "vi": "Những cuốn sách mà Tú Anh và Mai nhận được không phải dành cho những đứa trẻ trong tương lai của họ, mà là dành cho chiến dịch từ thiện ‘Chủ Nhật Yêu Thương’."} {"en": "Between May and September, the group had to stop sending books to remote areas due to the serious COVID-19 outbreak in Ho Chi Minh City as well as across the country.", "vi": "Trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 9, nhóm đã phải ngừng gửi sách đến các vùng sâu vùng xa do đợt bùng phát COVID-19 nghiêm trọng tại Thành phố Hồ Chí Minh cũng như trên cả nước."} {"en": "The members instead purchased vegetables from farmers in the Central Highlands and donated them to people in locked-down areas in Ho Chi Minh City.", "vi": "Thay vào đó, các thành viên đã mua rau củ từ những người nông dân ở Tây Nguyên và tặng lại cho những người dân trong các khu vực bị phong tỏa ở Thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "As soon as restrictions were loosened in October, the group was back on track with their usual charitable work.", "vi": "Ngay sau khi các hạn chế được nới lỏng vào tháng 10, nhóm đã quay lại với công việc từ thiện thông thường của mình."} {"en": "The U.S. Food and Drug Administration (FDA) on Monday gave full approval for the Pfizer-BioNTech COVID-19 vaccine. The action may help raise public trust in the vaccine as the country and the world battle the fast-spreading Delta variant of the coronavirus.", "vi": "Vào hôm thứ hai, cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã cấp phép toàn bộ cho vắc xin Pfizer-BioNTech COVID-19. Hành động này có thể giúp nâng cao lòng tin của công chúng đối với vắc-xin khi đất nước và thế giới đang chống lại sự lây lan nhanh của biến thể Delta."} {"en": "The FDA based its latest decision on a study of 40,000 volunteers 16 years and older. It said, “the vaccine was 91 percent effective in preventing COVID-19 disease.” The agency also noted the shot “is effective in preventing COVID-19 and potentially serious outcomes including hospitalization and death.”", "vi": "FDA đã đưa ra quyết định mới nhất dựa trên một nghiên cứu trên 40.000 tình nguyện viên từ 16 tuổi trở lên. Tổ chức này cho biết “vắc-xin có hiệu quả 91% trong việc ngăn ngừa bệnh COVID-19.” Cơ quan cũng lưu ý rằng loại thuốc này “có hiệu quả trong việc ngăn ngừa COVID-19 và các hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra bao gồm nhập viện và tử vong.”"} {"en": "The full approval came as governments, schools and businesses around the United States are considering requiring vaccinations for employees, students and others.", "vi": "Sự chấp thuận đầy đủ được đưa ra khi các chính phủ, trường học và doanh nghiệp trên khắp Hoa Kỳ đang cân nhắc việc yêu cầu tiêm chủng cho nhân viên, học sinh và những người khác."} {"en": "Democrats and Republicans in the U.S. have differing opinions about vaccine requirements in schools. Only 38 percent of those who identified as Republican support a vaccine mandate for teachers. By comparison, 81 percent of self-identified Democrats support such a requirement.", "vi": "Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa ở Hoa Kỳ có ý kiến khác nhau về các yêu cầu vắc xin trong trường học. Chỉ 38% những người được xác định là đảng Cộng hòa ủng hộ lệnh tiêm vắc-xin cho giáo viên.Trong khi đó có 81% đảng viên Dân chủ tự nhận mình ủng hộ yêu cầu như vậy."} {"en": "The Kaiser Family Foundation reported earlier this month that most unvaccinated adults in the country do not believe vaccines are effective. Some even see the shots as a greater health risk than the actual disease.", "vi": "Vào đầu tháng này,Tổ chức Gia đình Kaiser đã báo cáo rằng hầu hết người lớn chưa được tiêm chủng trong nước không tin rằng vắc xin có hiệu quả. Một số người thậm chí còn coi các mũi tiêm là một nguy cơ sức khỏe lớn hơn so với bệnh thực tế."} {"en": "FDA chief Woodcock noted: “While millions of people have already safely received COVID-19 vaccines, we recognize that for some, the FDA approval of a vaccine may now instill additional confidence to get vaccinated.”", "vi": "Giám đốc FDA Woodcock lưu ý: “Trong khi hàng triệu người đã được tiêm vắc-xin COVID-19 một cách an toàn, chúng tôi nhận thấy rằng đối với một số người, việc FDA chấp thuận vắc-xin có thể tạo thêm niềm tin để họ tiếp nhận tiêm chủng.”"} {"en": "With no roof over his head, a Saigon scrap(1) vendor makes a home for dogs saved from being eaten.", "vi": "Mặc dù là một người vô gia cư, nhưng người đàn ông bán phế liệu tại Sài Gòn này lại làm nhà cứu giúp những chú chó khỏi việc bị ăn thịt."} {"en": "Vo Van Thanh has been doing this for more than 20 years.", "vi": "Ông Võ Văn Thành đã làm việc này hơn 20 năm."} {"en": "Scrap vendors(2) like Thanh moving around streets with their carts is not a strange sight in Saigon, but unlike others, he has a pack of dogs with him.", "vi": "Những người bán phế liệu như ông Thành di chuyển khắp các con phố bằng xe gắn máy của họ không phải là một cảnh tượng lạ ở Sài Gòn, nhưng không giống như những người khác, ông ấy có một đàn chó bên mình."} {"en": "People wondering about the man with so many dogs soon get the message from a note on his modified tricycle that says: “Not for sale. Dogs are friends, not food”.", "vi": "Mọi người thắc mắc về người đàn ông đi cùng rất nhiều chú chó nhưng sớm nhận ra một ghi chú trên chiếc xe ba bánh tự sửa có nội dung: “Không bán chó, chó là bạn, không phải là thức ăn”."} {"en": "Thanh, 52, started to rescue dogs and raise them in 1995-1996 when he was a worker at construction sites in HCMC and saw dogs captured in cages, waiting to be killed at slaughtering(3) houses.", "vi": "Ông Thành (52 tuổi), bắt đầu giải cứu những chú chó và nuôi chúng vào năm 1995-1996 khi ông ấy làm công nhân tại các công trường xây dựng ở TP HCM và thấy những con chó bị bắt trong chuồng, và đang chờ chết tại các lò mổ."} {"en": "As a native of Binh Duong Province, which neighbors HCMC, Thanh used to have a family, but “troubles came and my wife left. My two sons are both drug addicts. I was upset so I left my hometown.”", "vi": "Là người gốc Bình Dương, tỉnh giáp TP HCM, Ông Thành từng có gia đình, nhưng “rắc rối ập đến và vợ tôi bỏ đi. Hai đứa con trai tôi đều nghiện ma túy. Tôi rất buồn nên tôi bỏ quê.”"} {"en": "Starting a brand new life penniless in the biggest city in the country, Thanh became a scrap vendor. But his focus is less on his own livelihood than the lives of dogs he rescues from the jaws of death, i.e., the jaws of dog meat lovers.", "vi": "Bắt đầu một cuộc sống hoàn toàn mới không có một xu trong túi ở thành phố lớn nhất nước, Ông Thành trở thành người bán phế liệu. Nhưng sự tập trung của ông ấy chủ yếu vào cuộc sống của những chú chó mà ông ấy cứu thoát khỏi cái chết hơn là kế sinh nhai của ông ấy, tức là cứu chúng thoát khỏi những người thích ăn thịt chó."} {"en": "He says few dogs that he has raised have been stolen as they slept with him on the sidewalk(4).", "vi": "Ông cho biết vài con chó mà ông nuôi đã bị đánh cắp khi chúng ngủ với ông trên vỉa hè."} {"en": "Later, I had this tricycle [with an attached cage] for them and it feels more secure. I never sell my dogs. To those who really want them as pets, I am willing to give them away. But not for any other reason.”", "vi": "Sau đó, tôi có chiếc xe ba bánh này [có lồng kèm theo] cho chúng và cảm thấy an toàn hơn. Tôi không bao giờ bán chó của tôi. Đối với những người thực sự muốn chúng như thú cưng, tôi sẵn sàng cho chúng đi. Nhưng không vì lý do nào khác.”"} {"en": "In many parts of Vietnam, dogs are treated as food. Official data says the Vietnamese market consumes an estimated five million dogs a year, second only to China, which consumes roughly 20 million.", "vi": "Ở nhiều vùng của Việt Nam, chó được coi là thức ăn. Số liệu báo cáo cho biết thị trường Việt Nam tiêu thụ khoảng năm triệu con chó mỗi năm, chỉ đứng sau Trung Quốc, tiêu thụ khoảng 20 triệu con."} {"en": "Thanh covers the mobile house he makes for his four-legged friends with canvas to make sure that they are well protected. He also has all necessary tools to take care of the dogs.", "vi": "Ông Thành che ngôi nhà di động mà ông làm cho những người bạn bốn chân của mình bằng vải để đảm bảo rằng chúng được bảo vệ tốt. Ông cũng có tất cả các công cụ cần thiết để chăm sóc những chú chó."} {"en": "“I used a bicycle at first but then a charity group gifted me this motorbike, and so I made this tricycle.”", "vi": "Lúc đầu tôi đã sử dụng xe đạp nhưng sau đó một nhóm từ thiện đã tặng tôi chiếc xe máy này, và vì vậy tôi đã làm thành chiếc xe ba bánh này. ”"} {"en": "Thanh is illiterate(5), but the fear that someone could steal them has given his dogs a collar (6)each, saying: “I love my Daddy Thanh. Please don’t take me away from him!”; and along with it, Thanh’s mobile number.", "vi": "Ông Thành không biết chữ, nhưng nỗi sợ ai đó có thể đánh cắp chúng nên ông đã gắn cho những chú chó của mình một chiếc vòng cổ với lời nhắn: “Tôi yêu bố Thành của tôi. Xin đừng bắt tôi rời xa ông ấy!”; và cùng với số điện thoại di động của ông Thành"} {"en": "He currently has 11 dogs with him, including some puppies less than a month old.", "vi": "Ông hiện đang có 11 con chó, trong đó có một số chú chó con chưa đầy một tháng tuổi."} {"en": "Thanh rues that his low income is not enough to raise so many dogs, but, luckily, he gets help from other people who give him cash or food for the dogs. Some have asked him to give them dogs as pets and he has agreed.", "vi": "Ông Thành nói rằng thu nhập thấp của ông không đủ để nuôi những chú chó, nhưng may mắn thay, ông đã nhận được sự giúp đỡ từ những người khác cho ông tiền mặt hoặc thức ăn cho những con chó. Một số người đã yêu cầu ông cho chúng để làm thú cưng và ông đã đồng ý."} {"en": "Two-year-old Den (Blackie), is the one that Thanh has the most poignant(7) memories about. “I bought his mom from a slaughtering house. She was a smart girl and she never went anywhere far from me. But four days after giving birth to Den , she was stolen. I really love Den because he has no mother and has a defective leg.”", "vi": "Con này là Đen -hai tuổi (Blackie), là chú chó mà ông Thành có nhiều kỷ niệm sâu sắc nhất. “Tôi đã mua mẹ của nó từ một lò mổ. Nó là một con chó thông minh và nó không bao giờ ở xa tôi. Nhưng bốn ngày sau khi sinh Đen, nó đã bị người ta bắt trộm. Tôi thực sự yêu quý Đen vì nó không có mẹ và có khiếm khuyết ở chân.”"} {"en": "Thanh really loves dogs. There have been nights when they were sick that he would call veterinarians(8) to help. He’s willing to skip his meals so that he can buy food for the dogs.", "vi": "Ông Thành thực sự rất yêu quý những chú chó. Đã có những đêm chúng bị ốm và ông đã gọi bác sĩ thú y để giúp đỡ . Ông sẵn sàng bỏ bữa ăn để có thể mua thức ăn cho chó."} {"en": "When night falls, he takes the dog back to their sleeping spot. The light inside the dogs’ cage comes from a battery that he gets recharged by asking local residents to help as he moves around, collecting scrap.", "vi": "Khi màn đêm buông xuống, ông đưa những chú chó trở về chỗ ngủ của chúng. Ánh sáng bên trong chuồng chó đến từ một cục pin mà ông được sạc lại bằng cách nhờ người dân địa phương giúp đỡ khi ông di chuyển xung quanh, thu gom phế liệu."} {"en": "Thanh spends every night on a camp bed on the sidewalk at the corner of Hong Bang and Nguyen Thi Nho streets in District 5.", "vi": "Mỗi đêm ông Thành đều ngủ trên một chiếc giường trại trên vỉa hè ở góc đường Hồng Bàng và Nguyễn Thị Nhỏ ở quận 5."} {"en": "Kevin Long Nguyen, 30, was arrested in August last year when he was driving his stolen car.", "vi": "Kevin Long Nguyen, 30 tuổi, đã bị bắt vào tháng Tám năm ngoái khi đang lái chiếc xe trộm cắp được."} {"en": "Scoring with a header is really rare in futsal, but Vietnam did it with style in their 2-3 defeat against Russia during FIFA Futsal World Cup round of 16.", "vi": "Ghi bàn bằng đầu là điều thực sự hiếm gặp trong môn futsal, nhưng Việt Nam đã làm được điều đó với phong độ trong trận thua 2-3 trước Nga tại vòng 16 giải Futsal World Cup."} {"en": "“Vietnam lost 7-0 to Russia in the round of 16 at Colombia 2016, with many predicting a similar thrashing and, sure enough, RFU raced into a 2-0 lead. But not only was the Vietnamese response immediate, it was historic,” FIFA wrote after the game on Wednesday night.", "vi": "Vào tối thứ tư sau khi trận đấu diễn ra,FIFA đã viết: “Việt Nam đã từng có trận thua 7-0 trước đội tuyển Nga ở vòng 16 tại Colombia 2016, rất nhiều người đã dự đoán một cục diện tương tự sẽ xảy ra, RFU đã vượt lên dẫn trước 2-0. Nhưng đội tuyển Việt Nam đã làm nên lịch sử. ”"} {"en": "“Ho Van Y released an inch-perfect throw upfield, the ball was knocked across goal and Nguyen Dac Huy headed it home en route to a pride-instilling 3-2 defeat,” it wrote.", "vi": "FIFA viết: “Hồ Văn Ý tung ra một quả ném biên hoàn hảo trong gang tấc, bóng đi ngang khung thành và Nguyễn Đắc Huy đã đánh đầu tung lưới đối phương, điều đó làm nên thất bại 3-2 đầy kiêu hãnh.”"} {"en": "Miguel Rodrigo, former Vietnam coach and current member of FIFA Technical Study Group, also praised the goal.", "vi": "Miguel Rodrigo – cựu huấn luyện viên đội tuyển Việt Nam và hiện là thành viên của Nhóm nghiên cứu kỹ thuật của FIFA cũng lên tiếng ca ngợi bàn thắng này."} {"en": "“It was an amazing goal, absolutely fantastic. A header assisting a header is something you barely ever see,” Rodrigo said.", "vi": "Ông chia sẻ: “Đó là một bàn thắng tuyệt vời, một tuyệt phẩm. Một pha đánh đầu kiến tạo cho đồng đội đánh đầu ghi bàn là chuyện gần như vô cùng hiếm thấy”"} {"en": "Russian newspaper Gazeta was also surprised with the goal and used the word “magical” to describe it.", "vi": "Tờ báo Nga Gazeta cũng bất ngờ với bàn thắng và dùng từ “kỳ diệu” để miêu tả về bàn gỡ này."} {"en": "After the game, Russia coach Sergei Skorovich said: “Vietnam deployed very quick counter-attacks with long passes. They have shown that in the first goal.”", "vi": "Sau trận đấu, HLV Sergei Skorovich của Nga cho biết: “Việt Nam triển khai phản công rất nhanh với những đường chuyền dài. Họ đã bộc lộ được điều đó ngay trong bàn thua đầu tiên”."} {"en": "This is Vietnam’s second time at Futsal World Cup after first qualifying in 2016.", "vi": "Đây là lần thứ hai Việt Nam tham dự Futsal World Cup sau vòng loại đầu tiên vào năm 2016."} {"en": "In the group stage, Vietnam were crushed 1-9 by Brazil, but rebounded to beat Panama 3-2 and tie 1-1 with the Czech Republic to advance as one of the best third-placed teams.", "vi": "Ở vòng bảng, Việt Nam đã bị Brazil đè bẹp 1-9, nhưng đã lội ngược dòng đánh bại Panama 3-2 và hòa Séc 1-1 để vươn lên với tư cách là một trong những đội đứng thứ ba bảng có thành tích tốt nhất."} {"en": "The ministry has blamed both the project’s main investor, Vietnam Expressway Corporation (VEC) and the contractor for the damage.", "vi": "Bộ đã quy trách nhiệm cho cả nhà đầu tư chính của dự án, Tổng công ty Đường cao tốc Việt Nam (VEC) và nhà thầu về thiệt hại kể trên."} {"en": "However, VEC director Tran Van Tam said Monday that the rain was only a contributing factor to the damage. He said repair work would be completed before Wednesday noon.", "vi": "Tuy nhiên, giám đốc VEC Trần Văn Tâm nói hôm thứ Hai rằng mưa chỉ là một yếu tố góp phần gây thiệt hại. Ông cho biết công việc sửa chữa sẽ được hoàn thành trước buổi trưa thứ Tư."} {"en": "Meanwhile, several officials have questioned both Thanh and Tam’s claims.", "vi": "Trong khi đó, một số quan chức đặt nghi vấn cho cả hai phát biểu của Thanh và Tâm."} {"en": "Tran Chung, former head of the State Agency for Construction Quality Inspection under the Ministry of Construction, said that the expressway’s investors should have taken weather conditions into account when building the expressway.", "vi": "Trần Chung, nguyên thủ trưởng của Cơ quan Kiểm tra Chất lượng Xây dựng Nhà nước thuộc Bộ Xây dựng, cho biết các nhà đầu tư của đường cao tốc nên tính đến điều kiện thời tiết khi xây dựng đường cao tốc."} {"en": "You might know that Christmas is a special time for many people around the world. But did you know that the holiday can also be hilarious?", "vi": "Có lẽ bạn biết rằng Giáng sinh là thời khắc đặc biệt đối với nhiều người trên thế giới. Nhưng bạn có biết rằng kỳ nghỉ này có thể cũng rất hài hước không?"} {"en": "It turns out the holiday season is not just gifts and brightly lit trees but the perfect inspiration for clever jokes and funny failures. And what better place to share them than on social media?", "vi": "Cuối cùng thì kỳ nghỉ lễ này không chỉ có quà tặng và những cái cây lấp lánh mà còn là nguồn cảm hứng hoàn hảo cho những trò đùa có chất xám và những cú thất bại khó đỡ. Và có nơi nào chia sẻ chúng tốt hơn là các trang mạng xã hội?"} {"en": "Many millennials starting out faced high unemployment, student loan debt and an increased cost of living. These factors especially affected millennials who completed high school or college during the recession.", "vi": "Rất nhiều người thế hệ millennial khi bắt đầu phải đối mặt với mức thất nghiệp cao, nợ học phí và chi phí sinh hoạt cao. Những yếu tố này đặc biệt ảnh hưởng tới những người thuộc thế hệ millennials đã hoàn thành việc học tại trường trung học hoặc cao đẳng trong thời kỳ suy thoái."} {"en": "Jason Dorsey is president and lead millennial researcher at the Center for Generational Kinetics. He told VOA that since the recession, wages in the United States have largely stayed the same. He says “so many millennials started behind where they thought they would be. And it’s taken them longer to recover — if they have recovered.”", "vi": "Jason Dorsey là chủ tịch và trưởng nhóm nghiên cứu thế hệ millennial tại Trung Tâm Thế hệ Động học. Ông chia sẻ với VOA rằng kể từ cuộc suy thoái, mức lương tại Hoa Kỳ hầu hết là giữ nguyên. Ông cho biết “có quá nhiều người thế hệ millennials bắt đầu (sự nghiệp) ở dưới vạch mà họ nghĩ rằng họ sẽ ở. Và điều đó mất nhiều thời gian của họ hơn để khôi phục (lại đúng vị trí vốn có) – nếu họ đã khôi phục.”"} {"en": "Experts also say U.S. millennials are the first generation to feel the full impact of many years of rising inequality in America.", "vi": "Các chuyên gia cũng cho biết rằng những millennials Hoa Kỳ là thế hệ đầu tiên cảm nhận trọn vẹn tác động của sự gia tăng bất bình đẳng kéo dài nhiều năm ở Mỹ."} {"en": "A recent study found millennials are financially worse off than members of past generations at the same age. Since 1996, the net worth of people under 35 has dropped by more than 34 percent.", "vi": "Một nghiên cứu gần đây tìm ra rằng millennials đang gặp vấn đề về mặt tài chính tệ hơn nhiều so với những người thế hệ trước cùng thời kỳ. Kể từ năm 1996, khối tài sản ròng của những người dưới 35 tuổi đã giảm xuống hơn 34%."} {"en": "However, things could be more hopeful for these younger Americans. The average U.S. millennial is now over the age of 30 and ready to enter the wealth-gaining time of their life.", "vi": "Dù vậy, mọi thứ có thể có hy vọng hơn với những người Mỹ trẻ tuổi hơn này. Một millennial Hoa Kỳ phổ thông giờ đã trên 30 tuổi và sẵn sàng để vào thời kỳ gặt hái tiền tài của cuộc đời họ."} {"en": "Dorsey says millennials have had a lot of time to learn about what it takes to succeed. He says members of the “boomer” generation, people aged 55 to 75, are going to increasingly leave the workforce. He says that is going to create chances for millennials to actually move up into more management-style jobs.", "vi": "Dorsey cho biết các millennial đã có rất nhiều thời gian để học hỏi về cái giá phải trả của thành công. Ông chia sẻ rằng các thành viên của thế hệ “bùng nổ”, những người trong khoảng 55 đến 75, đang ngày càng thoát ly khỏi lực lượng lao động. Ông cho biết điều này sẽ tạo ra cơ hội cho các millennial để thực sự tiến đến những công việc có xu hướng quản lý hơn cả."} {"en": "Millennials are at the age when Americans traditionally buy homes, start saving for the future and invest for their retirement. It also will help that many have paid down their student debt now that they have been out of college for a number of years.", "vi": "Millennial đang ở độ tuổi mà người Hoa Kỳ thường mua nhà, bắt đầu tiết kiệm tiền cho tương lai và đầu tư vào quỹ hưu trí của mình. Điều này đồng thời hữu ích ở chỗ nhiều người đã trả xong nợ học phí và giờ họ đã không còn đi học đại học/cao đẳng trong nhiều năm."} {"en": "More than 8 million tons of plastics are dumped in the world’s ocean each year, scientists say – about a truckload per minute. China, Indonesia, Vietnam, the Philippines and Thailand are among the top culprits(6), waste experts say.", "vi": "Hơn 8 triệu tấn nhựa được đổ xuống đại dương mỗi năm, các nhà khoa học cho biết trong một phút sẽ có khoảng 1 xe tải rác đổ xuống. Các chuyên gia về chất thải cho biết Trung Quốc, Indonesia, Việt Nam, Philippines và Thái Lan là một trong những nước gây ra hàng đầu."} {"en": "Aside from the impact this has on human health and wildlife, the 21-strong Asia-Pacific Economic Cooperation group has said it costs the region’s tourism, fishing and shipping industries about $1.3 billion a year.", "vi": "Bên cạnh tác động của nó đối với sức khỏe con người và động vật hoang dã, nhóm Hợp tác kinh tế 21 nước châu Á-Thái Bình Dương cho biết họ phải chi trả cho ngành du lịch, đánh bắt và vận chuyển trong khu vực khoảng 1,3 tỷ USD mỗi năm."} {"en": "Impoverished East Timor, with a population of just 1.3 million, generates about 70 tonnes of plastic waste each day according to government data, most of which is collected from beaches and urban areas, then burned in the open.", "vi": "Đông Timor có dân số chỉ 1,3 triệu người, tạo ra khoảng 70 tấn chất thải nhựa mỗi ngày theo dữ liệu của chính phủ, phần lớn được thu gom từ các bãi biển và khu vực đô thị, sau đó được đốt ngoài trời."} {"en": "Maschmeyer said the new plant would use chemical technology to quickly turns plastic waste into liquid or gas without adding mineral oil, which no other recycler can do as well.", "vi": "Maschmeyer cho biết nhà máy mới sẽ sử dụng công nghệ hóa học để nhanh chóng biến chất thải nhựa thành chất lỏng hoặc khí mà không cần thêm dầu khoáng, điều mà không một nhà tái chế nào khác có thể làm được."} {"en": "Run at no cost to Asia’s youngest democracy, all profits will go towards supporting community projects and waste collectors in East Timor, which must first find funding to build the recycling facility.", "vi": "Hoạt động phi lợi nhuận cho nền dân chủ trẻ nhất châu Á, tất cả lợi nhuận sẽ dành cho việc hỗ trợ các dự án cộng đồng và người thu gom rác thải ở Đông Timor, trước tiên phải tìm nguồn tài trợ để xây dựng cơ sở tái chế."} {"en": "“This is an exciting collaboration for us,” said Demetrio do Amaral de Carvalho, East Timor’s environment secretary.", "vi": "Demetrio do Amaral de Carvalho, thư ký môi trường của Đông Timor nói: “Đây là một sự hợp tác thú vị đối với chúng tôi”."} {"en": "The same technology is currently planned for other recycling plants in Canada, Australia and Britain.", "vi": "Công nghệ tương tự hiện đang được lên kế hoạch cho các nhà máy tái chế khác ở Canada, Úc và Anh."} {"en": "Serg Bell, founder of unicorn Acronis, shared tech trends and his journey of building a global IT empire with students and startups in Hanoi and Ho Chi Minh City.", "vi": "Serg Bell, cha đẻ của “kỳ lân” Acronis, đã chia sẻ những xu hướng công nghệ và hành trình xây dựng đế chế CNTT toàn cầu với các sinh viên và giới khởi nghiệp tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "The new coronavirus crisis has launched a very large, unplanned experiment with online learning in the United States. And it has created problems for schoolchildren with limited internet or no internet service.", "vi": "Khủng hoảng virus corona đã đưa ra một thử nghiệm đột xuất và trên diện rộng với việc học trực tuyến tại Hoa Kỳ. Và việc này đã gây ra một số khó khăn với những đứa trẻ đang đi học với dịch vụ Internet hạn chế hoặc không có dịch vụ Internet."} {"en": "Arguably Vietnam’s most fertile region, feted for long as the nation’s granary, the Mekong Delta is now a ghost of its former self.", "vi": "Khu vực được cho là màu mỡ nhất của Việt Nam, được coi là vựa lúa của quốc gia, đồng bằng sông Cửu Long hiện đang trải qua thiệt hại nặng nề."} {"en": "Perhaps nowhere is this more evident, literally and symbolically, than at the region’s largest reservoir, Kenh Lap, in Ben Tre Province.", "vi": "Có lẽ không nơi nào, theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, có thể minh chứng rõ cho điều này bằng tại hồ lớn nhất vùng, Kênh Lấp, thuộc tỉnh Bến Tre."} {"en": "The reservoir, which has a capacity of more than one million cubic meters of water, is virtually bone dry.", "vi": "Hồ Kênh Lấp, nơi chứa hơn một triệu mét khối nước, thực tế giờ đã khô đến tận xương."} {"en": "After a long drought, the once vast body of water is now a piece of parched land with a few puddles, dead lotus bunches and fishing boats and nets lying motionless on its bed. Birds walk about, looking for food and water pumps stand idle on its banks.", "vi": "Sau một cuộc hạn hán dài, vùng nước rộng lớn xưa kia giờ chỉ còn là một mảnh đất khô cằn với vài vũng nước, chùm sen đã chết khô và những chiếc thuyền và lưới đánh cá nằm bất động trên lòng hồ. Chim đi qua tìm kiếm đồ ăn và những máy bơm nước im lìm tại ven hồ."} {"en": "In the immediate vicinity, harvested rice fields stand barren, exposing cracked earth. Vegetable gardens are left untouched with withered grass and weeds.", "vi": "Ngay gần đó, những cánh đồng lúa đã thu hoạch giờ cằn cỗi, phơi bày ra mặt đất nứt nẻ. Các vườn rau bị bỏ hoang với đầy cỏ khô và cỏ dại."} {"en": "Kenh Lap, nearly five kilometers long and 40-100 meters wide, is the Mekong Delta’s largest manmade freshwater lake. Located in Tan Xuan Commune, it was built at a cost of VND85 billion ($3.6 million). It opened last August but could only function for six months before it was overcome by a salinity problem. Today the region’s largest water reservoir is dry land.", "vi": "Kênh Lấp, với chiều dài gần 5km và rộng 40-100 mét, là một hồ nước ngọt nhân tạo lớn nhất khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Với vị trí tại xã Tân Xuân, hồ được xây dựng với tổng giá trị 85 tỷ VNĐ ($3.6 triệu đô). Hồ khai trương từ tháng Tám năm ngoái nhưng chỉ hoạt động được trong vòng 6 tháng trước khi được khắc phục tình trạng ngập mặn. Giờ đây hồ chứa nước lớn nhất vùng chỉ còn là một mảnh đất cằn cỗi."} {"en": "Eighty-three percent of expats in Vietnam are optimistic about living here for the next 12 months, anticipating a return to strong economic growth after Covid-19, a survey found.", "vi": "Một cuộc khảo sát cho thấy, 83% người nước ngoài ở Việt Nam lạc quan về cuộc sống ở đây trong 12 tháng tới, dự đoán kinh tế sẽ trở lại tăng trưởng mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19."} {"en": "This is similar to the rates in Australia and New Zealand, while Taiwan has a rate of 85 percent, according to HSBC’s Expat Explorer Survey 2021. As many as 20,460 ex-pats based in over 46 countries and regions were questioned in April and May 2021.", "vi": "Theo một nghiên cứu về người ngoại quốc trên toàn cầu của HSBC năm 2021, tỷ lệ này tương tự với tỷ lệ ở Úc và New Zealand, trong khi Đài Loan có tỷ lệ là 85%. Có tới 20.460 người sống tại hơn 46 quốc gia và vùng lãnh thổ đã được khảo sát vào tháng 4 và tháng 5 năm 2021.\n\n"} {"en": "A total of 51 percent of expats in the country say the local community has become more supportive of each other since the start of the pandemic, against 46 percent globally.", "vi": "Tổng cộng 51% người ngoại quốc tại Việt Nam cho biết cộng đồng địa phương tương trợ lẫn nhau nhiều hơn từ khi dịch bệnh xảy ra, trong khi đó trên toàn cầu là 46%."} {"en": " Vietnam has an overall rank of 19th globally as the best destination for expats, up to three places from last year. It ranks as the 5th location in the Asia-Pacific region.", "vi": "Xét tổng thể, Việt Nam đứng thứ 19 trên toàn cầu về điểm đến tốt nhất cho những người nước ngoài, tăng ba bậc so với năm ngoái. Việt Nam cũng được xếp hạng vị trí thứ 5 trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương."} {"en": "Despite the very real challenges that the entire world has faced with the Covid-19 pandemic, there is a growing sense of optimism that with the vaccine rollout picking up the pace that we will all return to a more normal existence, said Tim Evans, CEO of HSBC Vietnam.", "vi": "Ông Tim Evans, Giám đốc điều hành của HSBC cho biết: Bất chấp những thách thức thực tế mà toàn thế giới phải đối mặt với đại dịch Covid-19, ngày càng có nhiều người lạc quan với tiến độ triển khai tiêm vắc-xin nhanh hơn, tất cả chúng ta sẽ sớm trở lại cuộc sống bình thường."} {"en": "In Vietnam, this will mean a return to strong economic growth in a very vibrant and exciting country, where apart from the benefits of being in a fast-moving and vibrant economy, the country also offers a wide variety of geographies from mountains, jungles to beaches, wonderful food, and very hospitable people, he added.", "vi": "Tại Việt Nam, điều này còn đồng nghĩa với tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ trở lại ở một đất nước rất sôi động và thú vị, nơi ngoài những lợi ích về một nền kinh tế phát triển nhanh và mạnh mẽ, đất nước này còn có nhiều vùng địa lý đa dạng từ núi non, rừng rậm, đến những bãi biển, những món ăn tuyệt vời và cả những con người rất hiếu khách, ông nói thêm."} {"en": "“As an ex-pat living in Vietnam, I would not want to be anywhere else at this exciting time for the country.”", "vi": "“Là một người nước ngoài sống ở Việt Nam, tôi không muốn di chuyển đến bất cứ nơi nào khác trong giai đoạn thú vị này.”"} {"en": "In prior research, Cornelis and her team discovered that a genetic variant may contribute to why some people enjoy numerous cups of coffee a day, while others do not.", "vi": "Trong nghiên cứu trước đây, Cornelis và nhóm của cô đã phát hiện ra rằng một biến thể di truyền có thể góp phần giải thích tại sao một số người thưởng thức nhiều tách cà phê mỗi ngày, trong khi những người khác thì không."} {"en": "“People with the gene metabolize caffeine faster, so the stimulating effects wear off faster, and they need to drink more coffee,” she said. “This could explain why some individuals seem to be fine consuming a lot more coffee relative to someone else who might get jitters or become very anxious,” she added.", "vi": "Bà nói: “Những người mang gen này chuyển hóa caffeine nhanh hơn, do đó tác dụng kích thích biến mất nhanh hơn và họ cần uống nhiều cà phê hơn. “Điều này có thể giải thích tại sao một số cá nhân vẫn bình thường mặc dù tiêu thụ nhiều cà phê hơn trong khi những người khác thì có thể trở nên bồn chồn hoặc cực kỳ lo âu,” cô nói thêm."} {"en": "In a new study published in Nature Scientific Reports, Cornelis analyzed more precise types of coffee drinkers, separating black coffee lovers from cream and sugar (or more) lovers.”We found coffee drinkers with the genetic variant that reflects a faster metabolism of caffeine prefer bitter, black coffee,” Cornelis said. “We also found the same genetic variant in people who prefer plain tea over sweetened, and bitter, dark chocolate over the more mellow milk chocolate.”", "vi": "Trong một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Nature Scientific Reports, Cornelis đã tiến hành phân tích những kiểu người uống cà phê một cách chính xác hơn bằng việc tách riêng những tín đồ cà phê đen và những người thích kem và đường (hoặc thứ khác). “Chúng tôi nhận thấy những người uống cà phê có biến thể di truyền phản ánh quá trình chuyển hóa caffein nhanh hơn thích cà phê đen đắng, ”Cornelis nói. “Chúng tôi cũng tìm thấy biến thể di truyền tương tự ở những người thích trà nguyên chất hơn trà ngọt, và thích sô cô la đen đắng hơn sô cô la sữa vị ngọt dịu.”"} {"en": "But here’s a twist. Cornelis and her team don’t think the preference has anything to do with the taste of plain black coffee or tea. Instead, she said, people with this gene prefer black coffee and tea because they associate the bitter flavor with the boost in mental alertness they crave from caffeine.", "vi": "Nhưng đây là cú twist. Cornelis và nhóm nghiên cứu của bà không nghĩ sở thích có liên quan đến hương vị của cà phê đen hay trà nguyên chất. Thay vào đó, những người mang gen này thích cà phê và trà nguyên chất vì họ nghĩ vị đắng sẽ khiến tinh thần tỉnh táo như mong muốn nhờ caffeine."} {"en": "Football expert Doan Minh Xuong said it’s necessary for Vietnam to prepare more options to score goals, after the 0-0 AFF Cup draw against an extremely defensive Indonesia.", "vi": "Chuyên gia bóng đá Đoàn Minh Xương cho rằng Việt Nam cần chuẩn bị thêm các phương án để ghi bàn, sau trận hòa AFF Cup 0-0 trước cách chơi của đội Indonesia cực kỳ phòng ngự."} {"en": "“It’s laudable for Indonesia and unfortunate for Vietnam. Indonesia have improved a lot on style of play and formation. They know pretty well how Vietnam play and the strategy that coach Park Hang-seo deploys. When playing teams like Laos and Cambodia, Indonesia attacked to win. But with Vietnam, they chose a defensive approach and were ready to play rough just to get a point,” Xuong said.", "vi": "“Thật đáng khen cho Indonesia và thật đáng tiếc cho Việt Nam. Indonesia đã cải thiện rất nhiều về lối chơi và đội hình. Họ biết khá rõ cách chơi của Việt Nam cũng như chiến thuật mà HLV Park Hang-seo áp dụng. Khi để các đội như Lào, Campuchia, Indonesia tấn công” Nhưng với Việt Nam, họ chọn lối chơi phòng ngự phản công và sẵn sàng chơi hết mình để ghi bàn “, ông Xương nói."} {"en": "Indonesia started the match with a 5-4-1 formation, then sometimes switched to 4-1-4-1, as their defender Alfeandra Dewangga played like a defensive midfielder to increase pressure on Vietnam midfielders like Nguyen Tuan Anh and Nguyen Hoang Duc.", "vi": "Indonesia khởi đầu trận đấu với sơ đồ 5-4-1, sau đó đôi lúc chuyển sang 4-1-4-1, do hậu vệ Alfeandra Dewangga của họ chơi như một tiền vệ phòng ngự nhằm gia tăng sức ép lên hàng tiền vệ của Việt Nam như Nguyễn Tuấn Anh và Nguyễn Hoàng Đức."} {"en": "The defensive system with proper distribution and regulation caused many difficulties for Vietnam. They let the opponents exploit the flanks but prevented them from getting the ball inside the box, forcing Vietnam to pass back and find another way into goal.", "vi": "Hệ thống phòng ngự có sự phân bố và điều tiết hợp lý đã gây ra nhiều khó khăn cho Việt Nam. Họ để đối thủ khai thác hai bên cánh nhưng lại không thể đưa bóng vào trong vòng cấm, buộc Việt Nam phải chuyền về để tìm đường ghi bàn."} {"en": "Xuong also complimented the stamina of Indonesia. Despite playing three games in eight days, they were still on full tank and successfully kept a clean sheet until the end.", "vi": "Ông Xương cũng hết lời khen ngợi sức chịu đựng của Indonesia. Dù đã chơi ba trận trong tám ngày, họ vẫn thi đấu sung mãn và giữ sạch lưới thành công cho đến cuối cùng."} {"en": "“Vietnam used the same approach as Malaysia, which is possession. But Indonesia defended with more layers that proved hard to crack. Vietnam went up high but their attack lacked direction. Key players didn’t have enough leverage to overcome the defensive traps, which reduced efficacy,” Xuong said.", "vi": "“Việt Nam sử dụng lối chơi tương tự như Malaysia, đó là cầm bóng. Nhưng Indonesia phòng ngự dày đặc hơn nên khó bị phá vỡ. Việt Nam dâng cao nhưng tấn công thiếu định hướng. Các cầu thủ chủ chốt không đủ đòn bẩy để vượt qua bẫy phòng ngự điều này làm giảm hiệu lực ”, ông Xương nói."} {"en": "In the second half, Vietnam fielded two target players Nguyen Tien Linh and Ha Duc Chinh. Vietnam switched to spamming crosses from the flanks to seek a goal. However, Linh and Chinh were not at their best form so the tactic didn’t work.", "vi": "Trong hiệp hai, Việt Nam tung vào sân hai cầu thủ mục tiêu là Nguyễn Tiến Linh và Hà Đức Chinh. Việt Nam chuyển sang chuyền bóng từ hai bên cánh nhằm tìm kiếm bàn thắng. Tuy nhiên, Linh và Chinh đều không đạt phong độ cao nhất nên chiến thuật này không hiệu quả."} {"en": "Xuong suggested Vietnam prepare different tactics in case other opponents play like Indonesia in upcoming AFF Cup games.", "vi": "Ông Xương đề nghị Việt Nam chuẩn bị các đấu pháp khác nhau để phòng trường hợp các đối thủ khác chơi như Indonesia ở các trận đấu tại AFF Cup sắp tới."} {"en": "Toan, a striker known for his speed, was subbed in in the 89th minute.", "vi": "Văn Toàn, một tiền đạo nổi tiếng với tốc độ, bị chọc thủng lưới ở phút 89."} {"en": "Xuong said that in 2018, Vietnam were hungry for the title, but this time, they are the defending champions so the pressure is bigger.", "vi": "Ông Xương cho rằng năm 2018, Việt Nam rất vinh dự có danh hiệu, nhưng lần này, họ đang là đương kim vô địch nên áp lực càng lớn."} {"en": "Vietnam will need a big win in the last game against Cambodia to secure first place in group B, with seven points like Indonesia, but with less goals scored.", "vi": "Việt Nam sẽ cần thắng đậm ở trận cuối gặp Campuchia để đảm bảo ngôi nhất bảng B, cùng có 7 điểm như Indonesia, nhưng ghi ít bàn thắng hơn."} {"en": "“At present, Cambodia cannot compare to Vietnam in power and class. Therefore, I think Vietnam will win to enter the semifinals.”", "vi": "“Hiện tại, Campuchia không thể so với Việt Nam về thực lực và đẳng cấp. Vì vậy, tôi nghĩ Việt Nam sẽ thắng để vào bán kết”."} {"en": "Chu Xa Village, known for supplying vegetables and fruit to the capital city, has become a garden of murals(1).", "vi": "Làng Chử Xá, vốn được biết đến là vùng trồng rau, củ, quả nổi tiếng chuyên cung cấp cho Thủ đô, tuy nhiên gần đây được biết đến với tên gọi là làng bích họa."} {"en": "The village has more than 20 paintings depicting(2) nature as well as countryside life on its walls, adding considerably to its rural charm.", "vi": "Ngôi làng có hơn 20 bức tranh miêu tả về thiên nhiên cũng như cuộc sống nông thôn trên các bức tường, làm tăng thêm vẻ đẹp nông thôn."} {"en": "Known to locals as Sua Village, it is located in Van Duc Commune, Gia Lam District, on the banks of the Red River. It has an eponymous wharf(3) that used to be an important stopping point on the waterway connecting with the ancient citadel(4) of Thang Long, the original name of Hanoi.", "vi": "Làng Chử Xá còn được biết đến với cái tên là làng Sứa, thuộc xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, nằm ven sông Hồng. Làng có bến đò Chử Xá (cùng tên làng) là một bến quan trọng trên tuyến đường thủy từ phía Đông lên Kinh đô Thăng Long (tên gốc của Hà Nội) xưa kia."} {"en": "Six months ago, a group of seven young painters from several universities in Hanoi volunteered to decorate Chu Xa with murals.", "vi": "Sáu tháng trước, một nhóm họa sĩ trẻ gồm bảy thành viên từ một số trường đại học ở Hà Nội đã tình nguyện trang trí Chử Xá thành làng bích họa."} {"en": "Next to the fields, a shed (5) where workers store their tools now sports a mural of children flying kites.", "vi": "Bên cạnh những cánh đồng, một nhà kho nơi các công nhân cất giữ dụng cụ của họ giờ đây trưng bày một bức tranh tường về những đứa trẻ thả diều."} {"en": "The village is well-known as a source of vegetables and fruits for Hanoi and surrounding provinces.", "vi": "Ngôi làng nổi tiếng là nguồn rau và trái cây cho Hà Nội và các tỉnh lân cận."} {"en": "Local authorities are hoping that such murals promote the homeland’s produce.", "vi": "Chính quyền địa phương đang hy vọng rằng những bức tranh tường này sẽ thúc đẩy sản phẩm của quê hương."} {"en": "The artists said it takes them three to four days to complete one vibrant mural. They also hope these will heighten people’s awareness of the need to protect the natural environment.", "vi": "Các họa sĩ chia sẻ họ mất ba đến bốn ngày để hoàn thành một bức bích họa. Họ cũng hy vọng những điều này sẽ nâng cao nhận thức của mọi người về sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường tự nhiên."} {"en": "Locals have welcomed the project because it makes their village look better and attract more visitors.", "vi": "Người dân nơi đây cũng rất ủng hộ dự án bởi những bức tranh này làm cho ngôi làng của họ trông đẹp hơn và thu hút nhiều du khách hơn."} {"en": "Some young Black people want their universities to fulfill their promises to help the descendants of enslaved people.", "vi": "Một số người da đen trẻ tuổi muốn các trường đại học của họ thực hiện lời hứa giúp đỡ con cháu của những người bị ép nô lệ."} {"en": "They say students and people who live in college communities need to hold the universities responsible. And they say this is the time to do it.", "vi": "Họ nói rằng sinh viên và những người sống trong cộng đồng đại học cần phải buộc các trường đại học phải chịu trách nhiệm. Và theo họ đây là lúc để làm điều đó."} {"en": "Jason Carroll recently graduated from Brown University in Providence, Rhode Island. Shepard Thomas graduated from Georgetown University in Washington, D.C. a year ago. They are descendants of enslaved people.", "vi": "Jason Carroll vừa tốt nghiệp đại học Brown ở Providence, Rhode Island. Một năm trước, Shepard Thomas tốt nghiệp đại học Georgetown ở Washington, D.C. Họ là hậu duệ của những người bị bắt làm nô lệ."} {"en": "Carroll said, “There’s been a shift in America. We’re at a different place. Just a few years ago, it was controversial to say ‘Black Lives Matter.’”", "vi": "Carroll nói rằng: “Đã có một sự thay đổi ở Mỹ. Chúng ta sống ở một nơi rất khác. Chỉ một vài năm trước đây, thật gây tranh cãi khi nói ‘Black Lives Matter.’ ”"} {"en": "Carroll and Thomas say at least their universities recently identified their ties to the slave trade. But they believe there is still more to be done.", "vi": "Carroll và Thomas nói rằng ít nhất các trường đại học của họ gần đây đã xác định sự ràng buộc của họ với việc buôn bán nô lệ. Nhưng họ tin rằng vẫn còn nhiều việc phải làm."} {"en": "Thomas is a member of a group of students who came to Georgetown because of a special program for the descendants of enslaved people.", "vi": "Thomas là thành viên của một nhóm sinh viên đến Georgetown vì một chương trình đặc biệt dành cho người nối dõi của những người bị bắt làm nô lệ."} {"en": "In the 1800s, Georgetown’s leaders helped sell a group of 272 men, women and children who were slaves at large farms in Maryland to other farms in Louisiana. The money from the sale helped the school pay off debt.", "vi": "Vào những năm 1800, các nhà lãnh đạo của Georgetown đã giúp buôn bán một nhóm người gồm 272 đàn ông, phụ nữ và trẻ em là nô lệ tại các trang trại lớn ở Maryland, cho các trang trại khác ở Louisiana. Số tiền bán được đã giúp nhà trường trả hết nợ."} {"en": "About five years ago, Georgetown said it would give students like Thomas special admissions considerations. He is among the first of that group to graduate.", "vi": "Khoảng năm năm trước, Georgetown cho biết họ sẽ cung cấp cho những sinh viên như Thomas những cân nhắc nhập học đặc biệt. Anh ấy là một trong những người đầu tiên trong nhóm tốt nghiệp."} {"en": "Some of the older universities in the U.S. had ties to slavery or received money from people who sold slaves.", "vi": "Một số trường đại học lâu đời ở Hoa Kỳ có quan hệ với nô lệ hoặc nhận tiền từ những người bán nô lệ."} {"en": "Craig Steven Wilder at the Massachusetts Institute of Technology wrote a book about the connection between higher education and slavery in 2013. Around the time of Georgetown’s announcement, he said: “Every college that was established before the American Revolution has direct ties to slavery.”Carroll was a student government leader during his time at Brown. Students there recently voted to ask the university to offer a program similar to the one offered by Georgetown. It would help the descendants of slaves “entangled with and/or afflicted by the university and the Brown family.”", "vi": "Carroll từng là lãnh đạo hội sinh viên trường trong thời gian học tại Brown. Sinh viên ở đó gần đây đã bỏ phiếu để yêu cầu trường đại học cung cấp một chương trình tương tự như chương trình được cung cấp bởi Georgetown. Nó sẽ giúp con cháu của những nô lệ “bị vướng vào và / hoặc bị ảnh hưởng bởi trường đại học và gia đình Brown.”"} {"en": "In addition to Georgetown and Brown, people are watching the University of Chicago, the University of Virginia and the University of Georgia.", "vi": "Ngoài Georgetown và Brown, mọi người đang theo dõi Đại học Chicago, Đại học Virginia và Đại học Georgia."} {"en": "The Taliban urged local religious leaders to push a message of unity at Friday’s prayers. But reports of targeted killings increased fears that the militants will return Afghanistan to their past repressive rule.", "vi": "Taliban kêu gọi các nhà lãnh đạo tôn giáo địa phương thúc đẩy thông điệp đoàn kết vào các buổi cầu nguyện hôm thứ sáu. Nhưng các báo cáo về các vụ giết người có chủ đích đã làm gia tăng lo ngại rằng các chiến binh sẽ đưa Afghanistan trở lại chế độ đàn áp trong quá khứ của họ."} {"en": "Fearful that the new rulers would carry out such abuses, thousands of Afghans have raced to Kabul’s airport and border crossings to flee the country. Others have protested around the country and were met with violence.", "vi": "Lo sợ rằng những kẻ cầm quyền mới sẽ thực hiện những hành vi lạm dụng như vậy, hàng nghìn người Afghanistan đã chạy đến sân bay Kabul và các cửa khẩu biên giới để chạy trốn khỏi đất nước. Những người khác đã biểu tình trên khắp đất nước và đã gặp phải bạo lực."} {"en": "The rights group said its researchers spoke to eyewitnesses in Ghazni province. They said the Taliban killed nine ethnic Hazara men in the village of Mundarakht on July 4-6. The report said six of the men were shot, and three were tortured to death.", "vi": "Nhóm nhân quyền cho biết các nhà nghiên cứu của họ đã nói chuyện với các nhân chứng ở tỉnh Ghazni. Họ cho biết Taliban đã giết 9 người đàn ông dân tộc Hazara tại làng Mundarakht từ ngày mùng 4 đến mùng 6 tháng 7. Báo cáo cho biết sáu trong số những người đàn ông đã bị bắn, và ba người bị tra tấn cho đến chết."} {"en": "Hazaras are Shiite Muslims who were previously persecuted by the Taliban. The group has made major gains in education and social standing in recent years.", "vi": "Hazaras là những người Hồi giáo dòng Shiite trước đây bị Taliban đàn áp. Họ đã đạt được những thành tựu lớn về giáo dục và vị thế xã hội trong những năm gần đây."} {"en": "Agnes Callamard is the head of Amnesty International. She said the killings were “a reminder of the Taliban’s past record” and showed “what Taliban rule may bring.”", "vi": "Agnes Callamard là người đứng đầu Tổ chức Ân xá Quốc tế. Cô nói rằng các vụ giết người là “một lời nhắc nhở về hồ sơ quá khứ của Taliban” và cho thấy “sự cai trị của Taliban có thể mang lại.”"} {"en": "The rights group warned that many more killings may have gone unreported. The Taliban have cut phone services in many areas to prevent images from being published.", "vi": "Nhóm nhân quyền cảnh báo rằng nhiều vụ giết người nữa có thể đã không được báo cáo. Taliban đã cắt dịch vụ điện thoại ở nhiều khu vực để ngăn hình ảnh được công bố."} {"en": "Mohammad Naim was among the crowd at Kabul’s airport for four days trying to escape. He said he had to put his children on top of a car on the first day to save them from being crushed by the mass of people. He saw other children killed who were unable to get out of the way.", "vi": "Mohammad Naim ở giữa đám đông tại sân bay của Kabul trong bốn ngày cố gắng trốn thoát. Anh cho biết ngay từ ngày đầu tiên anh đã phải đặt các con của mình lên đầu một chiếc ô tô để cứu chúng khỏi bị hàng loạt người đè lên. Anh nhìn thấy những đứa trẻ khác bị giết mà không thể thoát ra được."} {"en": "Naim said he had been an interpreter for U.S. forces. He urged others not to come to the airport. “It is a very, very crazy situation right now and I hope the situation gets better because I saw kids dying, it is very terrible,” he said.", "vi": "Naim cho biết anh ta từng là thông dịch viên cho lực lượng Hoa Kỳ. Anh ta kêu gọi những người khác không đến sân bay. “Đó là một tình huống rất rất điên rồ ngay bây giờ và tôi hy vọng tình hình sẽ tốt hơn vì tôi đã chứng kiến những đứa trẻ chết, điều đó rất khủng khiếp”, anh chia sẻ."} {"en": "The United States is struggling to increase the number of flights it is running from Afghanistan, where thousands of Americans and their Afghan allies need to leave the country.", "vi": "Hoa Kỳ đang đấu tranh để tăng số lượng các chuyến bay chạy từ Afghanistan, nơi hàng nghìn người Mỹ và các đồng minh Afghanistan của họ cần rời khỏi đất nước."} {"en": "Some parents bring a copy of the examination form with their child’s name and registration numbers to pray at the temple.", "vi": "Một số phụ huynh mang theo một bản sao của bài kiểm tra với tên và số đăng ký của con họ để cầu nguyện tại đền."} {"en": "Vuong Minh Tuan, a student from Tay Ho District, holds his school supplies including pencils, pens and calculators while praying for luck. He will use the implements to write the national high school exam, which will start on Tuesday.", "vi": "Em Vương Minh Tuấn, một học sinh đến từ huyện Tây Hồ, cầm đồ dùng học tập của mình bao gồm bút chì, bút viết và máy tính trong khi cầu nguyện may mắn. Anh ấy sẽ sử dụng các đồ dùng này để làm bài thi trung học phổ thông quốc gia, sẽ bắt đầu vào thứ ba."} {"en": "This year I hope to get into the National Economics University, majoring in business administration,” he said.", "vi": "Anh ấy nói:”Năm nay con hy vọng vào được trường Đại học Kinh tế, chuyên ngành quản trị kinh doanh.”"} {"en": "Nguyen Hoang Kim, student from Yen Lang District, visits the temple to offer incense so as to have a calm mind before the important exams begin.", "vi": "Em Nguyễn Hoàng Kim, học sinh đến từ quận Yên Lãng, đến thăm đền để dâng hương để có thể giữ bình tĩnh trước khi kỳ thi quan trọng sắp bắt đầu."} {"en": "This year, over 880,000 candidates will take the national high school examination, including nearly 71,000 from Ho Chi Minh City.", "vi": "Năm nay, hơn 880.000 thí sinh sẽ tham dự kỳ thi THPT quốc gia, trong đó có gần 71.000 đến từ Thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "Math, literature and a foreign language are compulsory, while students can choose between natural sciences (physics, chemistry and biology), and social sciences (history, geography and civics.)", "vi": "Toán học, văn học và ngoại ngữ là bắt buộc, trong khi đó học sinh có thể chọn giữa các môn khoa học tự nhiên (vật lý, hóa học và sinh học) và khoa học xã hội (lịch sử, địa lý và giáo dục công dân.)"} {"en": "Traditional wooden boats, known as caique or kaiki, are an important part of Greek culture.", "vi": "Thuyền gỗ truyền thống, còn được gọi là caique hoặc kaiki, là một phần quan trọng của văn hóa Hy Lạp."} {"en": "They have been used for centuries to fish and to transport goods, animals, and people. They are seen everywhere in printed materials for visitors and holiday pictures.", "vi": "Chúng đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để đánh cá và vận chuyển hàng hóa, động vật và con người. Chúng được nhìn thấy ở khắp mọi nơi trong các tài liệu in cho du khách và những bức ảnh kỳ nghỉ."} {"en": "But the art of designing and building these wooden boats, completely by hand, is under threat.", "vi": "Nhưng nghệ thuật thiết kế và đóng tay hoàn toàn những chiếc thuyền gỗ này đang bị đe dọa."} {"en": "To build a “caique,” one person has to do all the work from cutting down trees and moving the wood, to securing each piece in place. The tradition is passed on from father to son or from one family member to another.", "vi": "Để đóng được 1 chiếc thuyền gỗ này, một người phải làm tất cả các công việc từ chặt cây và di chuyển gỗ, đến cố định từng mảnh tại chỗ. Truyền thống được truyền từ cha sang con trai hoặc từ thành viên gia đình này sang thành viên khác."} {"en": "Giorgos Kiassos is one of the last remaining boat builders on the Greek island Samos. It was once a major boat production center.", "vi": "Giorgos Kiassos là một trong những người đóng thuyền cuối cùng còn sót lại trên hòn đảo Samos của Hy Lạp. Nó đã từng là một trung tâm sản xuất thuyền lớn."} {"en": "Kiassos is currently building two boats, one for pleasure and the other for fishing. While working, he said, “If something doesn’t change, there will come a time when there won’t be anyone left doing this type of job…”", "vi": "Kiassos hiện đang đóng hai chiếc thuyền, một chiếc dùng để giải trí và chiếc còn lại để câu cá. Trong khi làm việc, anh chia sẻ: “Nếu điều gì đó không thay đổi, sẽ đến lúc không còn ai làm loại công việc này …”"} {"en": "“Unfortunately, I see the profession slowly dying,” he added.", "vi": "“Thật không may, tôi thấy nghề này đang dần chết đi,” anh nói thêm."} {"en": "The boats are being made to order. The bigger one costs $70,000 and the smaller one is around $35,000.", "vi": "Những chiếc thuyền đang được hoàn thiện để đặt hàng. Chiếc lớn hơn có giá 70.000 USD và chiếc nhỏ hơn khoảng 35.000 USD."} {"en": "Caiques from Samos island are famous for both the quality of the work and the material. The wood is taken from a kind of pine tree that is stronger and more resistant to insects.", "vi": "Các tác phẩm nghệ thuật từ đảo Samos nổi tiếng về cả chất lượng của tác phẩm và chất liệu. Gỗ được lấy từ một loại cây thông cứng hơn và có khả năng chống sâu bọ."} {"en": "Years ago, there were many boat-building centers on the island. They employed many people and supported whole communities. Now, there are only about four left.", "vi": "Nhiều năm trước, có nhiều trung tâm đóng thuyền trên đảo. Họ tuyển dụng nhiều người và hỗ trợ toàn bộ cộng đồng. Bây giờ, chỉ còn khoảng bốn chiếc."} {"en": "Kiassos said caique building is an art but the work is tough and tiring. He said young people are not following the profession. He tried to get his 23-year-old son to learn, but his son hopes to become a boat captain instead.", "vi": "Kiassos cho biết việc hoàn thiện một chiếc thuyền gỗ caique là một nghệ thuật nhưng công việc đó rất khó khăn và mệt mỏi. Anh cho biết lớp trẻ đang không theo nghề. Ông đã cố gắng dạy cho cậu con trai 23 tuổi của mình học, nhưng con trai của ông hy vọng sẽ trở thành một thuyền trưởng thay vì đóng thuyền."} {"en": "Kostas Damianidis is an architect with a doctorate, or Ph.D., in Greek traditional boatbuilding. He said there are many reasons for the fast decrease of traditional boatbuilders in Greece.", "vi": "Kostas Damianidis là một kiến trúc sư có bằng tiến sĩ hoặc tiến sĩ về đóng thuyền truyền thống của Hy Lạp. Ông cho biết có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự sụt giảm nhanh chóng của những người đóng thuyền truyền thống ở Hy Lạp."} {"en": "He said, “It is a traditional craft which is slowly dying, and yet it’s treated as if it were a simple manufacturing or supply business. There is no support from the state.”", "vi": "Ông nói, “Đây là một nghề thủ công truyền thống đang dần chết đi, nhưng nó đang được xem như thể nó là một ngành kinh doanh sản xuất hoặc cung ứng đơn giản. Không có sự hỗ trợ nào từ nhà nước ”."} {"en": "Many gasoline stations in Ho Chi Minh City continue to face a shortage of stocks, VnExpress has found.", "vi": "Theo tìm hiểu của VnExpress, nhiều trạm xăng ở thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục đối mặt với tình trạng thiếu hụt."} {"en": "In the last two days, a gas station in Thanh Xuan Ward in HCMC’s District 12 claimed to completely run out one time and had been rationing sales the rest of the time.", "vi": "Trong hai ngày qua, một trạm xăng ở Phường Thạnh Xuân, Quận 12 của Thành phố Hồ Chí Minh đã một lần tuyên bố hết sạch xăng đã và đang hạn chế bán trong thời gian tới."} {"en": "Its employees said supply has been in small quantities at a time.", "vi": "Các nhân viên của cửa hàng cho biết có thời điểm nguồn cung cấp là rất ít."} {"en": "Many gas stations on national road 1A in District 12 have put up signs saying they are out of fuel and re-waiting for tankers to bring stocks.", "vi": "Nhiều cây xăng trên quốc lộ 1A, quận 12 treo biển thông báo đã hết xăng và đang chờ xe bồn chở đến."} {"en": "A number of stations in districts like Go Vap and 7 and Thu Duc City have also put up such signs frequently.", "vi": "Một số trạm ở quận Gò Vấp, quận 7 và quận Thủ Đức cũng đề biển hết xăng như vậy."} {"en": "Le Van My, general director of Hoc Mon Trading Joint Stock Company, which owns 11 gas stations and 21 retail agents in the city, said supply is low now.", "vi": "Ông Lê Văn Mỹ, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn, sở hữu 11 cây xăng và 21 đại lý bán lẻ trên địa bàn thành phố, cho biết hiện nay nguồn cung đang thấp."} {"en": "Each of the gas stations used to be allocated 5,000-10,000 liters a day, but are now getting only 1,000-2,000 liters, and sometimes as low as 700 liters.", "vi": "Mỗi cây xăng trước đây được cấp 5.000-10.000 lít mỗi ngày, nhưng nay chỉ nhận được 1.000-2.000 lít, thậm chí có lúc xuống còn 700 lít."} {"en": "Tran Duy Dong, director of the Ministry of Industry and Trade’s domestic market department, told VnExpress: “This week and next week, key enterprises will receive bigger volumes of imports, making up for the reduced supply by Nghi Son Refinery. In around 10 days, market demand and supply will be balanced”.", "vi": "Ông Trần Duy Đông, Vụ trưởng Vụ thị trường trong nước, Bộ Công Thương, nói với VnExpress: “Tuần này và tuần sau, các doanh nghiệp đầu mối sẽ nhận được lượng nhập khẩu lớn hơn, bù đắp cho lượng cung của Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn giảm trong khoảng 10 ngày tới, cung cầu thị trường sẽ được cân bằng ”."} {"en": "Nghi Son has been provided with short-term financing to resume operations, but crude oil has not arrived yet and so it is still operating at 55-60 percent of capacity, he revealed.", "vi": "Nghi Sơn đã được cung cấp nguồn tài chính ngắn hạn để hoạt động trở lại, nhưng dầu thô vẫn chưa về nên vẫn đang hoạt động ở mức 55-60% công suất, ông chia sẻ."} {"en": "On March 15, it will return to full capacity, he said.", "vi": "Ông nói thêm, vào ngày 15 tháng 3, nhà máy sẽ trở lại hết công suất."} {"en": "It will take major suppliers another 30-45 days to receive imported fuel.", "vi": "Các nhà cung cấp lớn sẽ mất thêm 30-45 ngày nữa để nhận được nhiên liệu nhập khẩu."} {"en": "The Dung Quat Oil Refinery has increased its capacity from 103 percent to 105 percent since the Lunar New Year holiday in early February. The ministry wants it to operate at the maximum capacity possible.", "vi": "Nhà máy lọc dầu Dung Quất cũng tăng công suất từ 103% lên 105% kể từ dịp tết Nguyên Đán hồi đầu tháng 2. Bộ muốn nhà máy vận hành hết công suất có thể."} {"en": "By Feb. 1, more than 205,000 cubic meters of imported gasoline and diesel had landed in Vietnamese ports.", "vi": "Hơn là trên đường đi. Petrolimex sẽ đạt 180.000 mét khối trong tháng này, PVOil là 66.000 mét khối và Hồng Đức là 80.000 mét khối."} {"en": "Though Dong expects supply and demand to be balanced in the next 10 days, distributors expect the shortage to continue because it is still difficult for Vietnamese oil refineries to operate normally when the import of crude oil is slow and there is a global shortage due to the Ukraine crisis.", "vi": "Mặc dù ông Đông kỳ vọng cung cầu sẽ được cân bằng trong 10 ngày tới, nhưng các nhà phân phối cho rằng tình trạng thiếu hụt sẽ tiếp tục do các nhà máy lọc dầu Việt Nam vẫn khó hoạt động bình thường khi việc nhập khẩu dầu thô chậm và thiếu hụt toàn cầu do khủng hoảng Ukraine."} {"en": "In the domestic market, not only gas stations but also distributors and importers have suffered severe losses.", "vi": "Ở thị trường trong nước, không chỉ trạm xăng mà các nhà phân phối, nhập khẩu đều thua lỗ nặng."} {"en": "crude (adj) ", "vi": ": nguyên, sống, thô"} {"en": "Three endangered moon bears were rescued from illegal trafficking and captivity in northern Vietnam’s Dien Bien Province on Wednesday.", "vi": "Ba con gấu ngựa có nguy cơ tuyệt chủng đã được giải cứu khỏi vụ buôn bán và nuôi nhốt bất hợp pháp ở tỉnh Điện Biên, miền Bắc Việt Nam vào hôm thứ Tư vừa qua."} {"en": "Authorities checked the motorbike of 52-year-old Lo Van Bua in Phu Luong Commune that night and found a carton with two bear cubs, each weighing four kilograms.", "vi": "Nhà chức trách đã kiểm tra xe máy của anh Lô Văn Bua, 52 tuổi ở xã Phú Lương vào đêm hôm đó và tìm thấy một thùng carton có hai con gấu con, mỗi con nặng 4 kg."} {"en": "Bua said he had bought the cubs from a local for selling.", "vi": "Bua cho biết anh đã mua đàn con từ một người địa phương để bán."} {"en": "That morning the province forest protection department handed over a rescued cub weighing five kilograms to Animals Asia, an animal welfare nonprofit.", "vi": "Sáng hôm đó, chi cục kiểm lâm tỉnh đã bàn giao một con gấu con nặng 5 kg được giải cứu cho tổ chức phi lợi nhuận Animals Asia."} {"en": "It had been rescued from a family in Thanh Truong Ward following a tip-off.", "vi": "Các cán bộ đã giải cứu nó khỏi một gia đình ở phường Thanh Trường sau khi được chỉ dẫn."} {"en": "Animals Asia said it would rescue another moon bear held captive on a Son La farm since 2000 on Friday. The local forest protection department said the family raising the bear had willingly agreed to hand it over.", "vi": "Animals Asia cho biết họ sẽ giải cứu một con gấu ngựa khác bị nuôi nhốt tại một trang trại ở Sơn La kể từ năm 2000 vào thứ Sáu. Chi cục kiểm lâm địa phương cho biết gia đình nuôi con gấu đã đồng ý giao nộp."} {"en": "Vietnam is home to both the moon bear and the sun bear, species listed as vulnerable by the International Union for the Conservation of Nature.", "vi": "Việt Nam là quê hương của cả gấu ngựa và gấu chó, những loài được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế liệt vào danh sách dễ bị làm hại."} {"en": "The country banned commercial bear bile extraction in 2005, but the practice remains widespread to this day.", "vi": "Quốc gia này đã cấm khai thác mật gấu vì mục đích thương mại vào năm 2005, nhưng hoạt động này vẫn phổ biến cho đến ngày nay."} {"en": "Bile, which is extracted from a bear’s gall bladder, is used as traditional medicine.", "vi": "Mật, được chiết xuất từ túi mật của một con gấu, được sử dụng làm thuốc cổ truyền."} {"en": "Like so many other things over the past year, the world’s largest consumer electronics show, CES, looked very different in 2021.", "vi": "Cũng như nhiều thứ xảy ra vào năm ngoái, triển lãm điện tử tiêu dùng lớn nhất thế giới, CES, có rất nhiều sự khác biệt trong năm 2021."} {"en": "The popular conference usually takes place in Las Vegas with thousands of people attending. But the physical conference was cancelled this year because of the coronavirus crisis. CES organizers, however, decided to hold a virtual CES show for the first time.", "vi": "Triển lãm nổi tiếng này thường được tổ chức tại Las Vegas với hàng ngàn người tham gia. Nhưng triển lãm vật lý đã bị hoãn trong năm nay bởi cuộc khủng hoảng virus corona. Tuy nhiên, các nhà tổ chức CES đã quyết định lần đầu tiên tổ chức buổi CES trực tuyến."} {"en": "Indonesian authorities have declared two villages on Java island red zones and banned livestock movement from the area after the deaths of several farm animals from anthrax, an official said on Friday.", "vi": "Chính quyền Indonesia đã tuyên bố hai ngôi làng trên đảo Java là vùng đỏ và cấm vật nuôi di chuyển khỏi khu vực này sau cái chết của một số động vật ở trang trại vì bệnh than, một quan chức cho biết vào hôm thứ Sáu vừa qua."} {"en": "Seven cattle and a goat have so far tested positive for anthrax among 15 farm animals that have died in recent days, said Kelik Yuniantoro of the agriculture office in the Gunung Kidul region of central Java.", "vi": "Ông Kelik Yuniantoro thuộc văn phòng nông nghiệp ở vùng Gunung Kidul, miền trung Java, cho biết 7 con gia súc và một con dê trong số 15 con vật nuôi trong trang trại cho kết quả dương tính với bệnh than và đã chết vào những ngày gần đây ."} {"en": "Authorities were awaiting more test results and there were 23 people with skin infections, likely from handling or consuming infected animals, Kelik said.", "vi": "Các nhà chức trách đang chờ thêm kết quả xét nghiệm và có 23 người bị nhiễm trùng da, có thể do xử lý hoặc tiêu thụ động vật bị nhiễm bệnh, ông Kelik nói."} {"en": "“Areas where the dead animals were from are now red zones. All livestock from those regions are not allowed to leave for now,” Kelik told Reuters, adding authorities had disinfected farms and livestock were given antibiotics and vitamins.", "vi": "Ông Kelik nói với Reuters: “Những khu vực có động vật chết bây giờ là vùng đỏ. Tất cả vật nuôi từ những vùng đó không được phép rời đi từ bây giờ”, đồng thời cho biết thêm các nhà chức trách đã khử trùng các trang trại và gia súc đã được uống thuốc kháng sinh và vitamin."} {"en": "“Animal markets were also disinfected and veterinary inspections are being tightened up,” Kelik said, adding that authorities would monitor the community’s health situation for four months.", "vi": "“Các chợ động vật cũng đã được khử trùng và việc kiểm tra thú y đang được thắt chặt”, Kelik nói và cho biết thêm rằng các nhà chức trách sẽ theo dõi tình hình sức khỏe của toàn cộng đồng trong 4 tháng."} {"en": "According to the U.S. Centers for Disease Control and Prevention, anthrax is a bacteria found naturally in soil and commonly affects animals that breathe in or ingest spores in contaminated soil, plants, or water.", "vi": "Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, bệnh than là một loại vi khuẩn được tìm thấy tự nhiên trong đất và thường ảnh hưởng đến những động vật hít thở hoặc ăn phải bào tử trong đất, thực vật hoặc nước bị ô nhiễm."} {"en": "Anthrax is not contagious and humans can only get infected by ingesting the bacteria. It can be prevented in animals via regular vaccination.", "vi": "Bệnh than không dễ lây lan và con người chỉ có thể bị nhiễm khi ăn phải vi khuẩn. Nó có thể được ngăn ngừa ở động vật thông qua việc tiêm chủng thường xuyên."} {"en": "A Roman-style arena where elephants and tigers were pitted against each other during the Nguyen Dynasty reign is being restored in the former imperial city of Hue.", "vi": "Một đấu trường kiểu La Mã nơi voi và hổ đọ sức với nhau trong triều đại nhà Nguyễn đang được khôi phục tại cố đô Huế."} {"en": "The Hue administration is planning to relocate some tombs and residents’ houses that encroach the arena and the Voi Re Palace. Authorities are hoping that restoring this relic cluster will preserve historic vestiges and create an attractive destination for tourists.", "vi": "Chính quyền Huế đang có kế hoạch di dời một số lăng mộ và nhà dân lấn chiếm đấu trường và dinh Voi Ré. Các cơ quan chức năng đang hy vọng việc khôi phục lại cụm di tích này sẽ bảo tồn được những dấu tích lịch sử và tạo nên một điểm đến hấp dẫn cho du khách."} {"en": "After clearance, this area will be landscaped with trees and parking lots to facilitate sightseeing. The total cost of the restoration project is estimated at more than VND94 billion ($4.15 million), of which site clearance will count for VND54 billion.", "vi": "Sau khi giải phóng mặt bằng, khu vực này sẽ được tạo cảnh quan với cây xanh và bãi đậu xe để thuận tiện cho việc tham quan. Tổng mức đầu tư của dự án trùng tu ước tính hơn 94 tỷ đồng (4,15 triệu đô la), trong đó giải phóng mặt bằng sẽ là 54 tỷ đồng."} {"en": "Hoang Viet Trung, Director of Hue Monuments Conservation Center, said they were developing ideas for tourism exploitation of the Ho Quyen – Voi Re relic cluster.", "vi": "Ông Hoàng Việt Trung, Giám đốc Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, cho biết đang xây dựng ý tưởng khai thác du lịch cụm di tích Hổ Quyền – Voi Ré."} {"en": "He said the team plans to display images of battles between elephants (voi) and tigers (ho) at Ho Quyen through virtual images. The center is also researching the re-enactment of a ritual ceremony at the Voi Re Palace where the Nguyen Dynasty worshiped elephants. The two monuments are next to each other, so it would be convenient to connect them and organize a continuous sightseeing experience, Trung said", "vi": "Ông cho biết team dự kiến sẽ trình chiếu hình ảnh các trận chiến giữa voi và hổ tại Hổ Quyền thông qua hình ảnh 3D. Đơn vị cũng đang nghiên cứu tái hiện nghi lễ cấp sắc tại dinh Voi Ré, nơi thờ voi thời Nguyễn. Hai di tích nằm cạnh nhau nên sẽ rất thuận tiện để kết nối chúng và tổ chức trải nghiệm tham quan liên tục, ông Trung nói thêm."} {"en": "Hoa said related agencies should organize a tour that includes the Voi Re Temple, a place where war elephants of the Nguyen Dynasty were worshipped, to promote the historical value of the Ho Quyen relic.", "vi": "Bà Hoa cho rằng chính quyền nên tổ chức một tour du lịch bao gồm đền Voi Ré, nơi thờ voi chiến thời Nguyễn, để phát huy giá trị lịch sử của khu di tích Hổ Quyền."} {"en": "Local authorities can also organize sacred festivals at the Voi Re Palace, simulating the training of soldiers under the Nguyen Dynasty and reconstructing battles between elephants and tigers with 3D images.", "vi": "Chính quyền địa phương cũng có thể tổ chức các lễ hội linh thiêng tại Dinh Voi Ré, mô phỏng quá trình huấn luyện binh lính dưới triều Nguyễn và tái hiện các trận chiến giữa voi và hổ bằng hình ảnh 3D."} {"en": "The Ho Quyen arena in Truong Da village, Thuy Bieu ward, had degraded over time and was encroached on by people in the surrounding area over many years.", "vi": "Đấu trường Hổ Quyền ở thôn Trường Đá, phường Thủy Biều, theo thời gian đã xuống cấp và bị người dân khu vực xung quanh lấn chiếm nhiều năm."} {"en": "At the end of 2019, the Hue Monuments Center had carried out restoration of some parts of the arena. The restoration of walls, steps, and wooden pulley system for opening the tiger cages has now been completed.", "vi": "Cuối năm 2019, Trung tâm Di tích Cố đô Huế đã tiến hành trùng tu một số phần của đấu trường. Việc phục hồi tường, bậc tam cấp và hệ thống ròng rọc bằng gỗ để mở chuồng hổ hiện đã hoàn thành."} {"en": "Under the Nguyen Dynasty, the arena served as a place to train and entertain kings and mandarins. It is said that the tigers were defanged before they were pushed to fight elephants.", "vi": "Dưới thời nhà Nguyễn, đấu trường là nơi đào tạo, chiêu đãi vua chúa, quan lại. Người ta nói rằng những con hổ đã bị hạ bệ trước khi chúng bị đẩy đi chiến đấu với voi."} {"en": "The Ho Quyen arena was constructed in 1830 under the reign of King Minh Mang, with a two-walled scarf-shaped architecture. The inner and outer walls, 5.8 m and 4.75 m high, have an average thickness of 4.5 m. The outer wall has a circumference of 140 m, the diameter of the basin it creates is 44 m.", "vi": "Đấu trường Hổ Quyền được khởi công xây dựng vào năm 1830 dưới thời vua Minh Mạng, với kiến trúc hai vách hình vành khăn. Các bức tường bên trong và bên ngoài, cao 5,8 m và 4,75 m, có độ dày trung bình là 4,5 m. Bức tường ngoài có chu vi 140 m, đường kính lòng chảo là 44 m."} {"en": "The grandstand was arranged for the king to sit facing the southeast direction; the seat was built higher than surrounding positions. To the left of the stand were 24-level ascending steps for the king and courtiers. To the right of the stand were steps for mandarins, soldiers and nobles.", "vi": "Đại sảnh được bố trí để vua ngồi quay mặt về hướng Đông Nam; chỗ ngồi được xây cao hơn các vị trí xung quanh. Bên trái khán đài là 24 bậc thang lên xuống dành cho vua và các cận thần. Bên phải khán đài là bậc thềm dành cho quan lại, binh lính và thân hào nhân sĩ."} {"en": "Opposite the stand, there were five cages for tigers, and the field was a circular lawn. Outside the citadel, on a two-door gate, the words “Ho Quyen” were inscribed. Elephants were brought into the arena through this gate.", "vi": "Đối diện với khán đài, có năm chuồng cho hổ, và sân là một bãi cỏ hình tròn. Bên ngoài thành, trên cổng hai cánh có ghi dòng chữ Hổ Quyền, voi được đưa vào đấu trường qua cổng này."} {"en": "In parts of the developing world, coronavirus safety measures have fueled concerns about an increase in illegal hunting of wild animals.", "vi": "Tại những nơi đang phát triển trên thế giới, các biện pháp ngăn ngừa virus corona đã làm dấy lên sự lo ngại về việc gia tăng săn bắt thú hoang trái phép."} {"en": "Some people say the hunting is a result of food shortages and an easing of law enforcement in some wildlife protection areas. Yet at the same time, border closures and travel restrictions have slowed illegal trade of some high-value animal species.", "vi": "Một số người cho biết nạn săn bắt là hệ quả của việc thiếu lương thực và giảm bớt việc thực thi pháp luật tại những khu vực bảo tồn thiên nhiên hoang dã. Tuy nhiên cùng lúc đó, việc đóng cửa biên giới và giới hạn di chuyển đã làm giảm sự buôn bán trái phép các giống động vật có giá trị cao."} {"en": "Economic problems and food shortages have created situations in which more people have been attacking rare or endangered species.", "vi": "Các vấn đề kinh tế và thiếu lương thực đã tạo ra tình huống mà nhiều người đã tấn công những giống động vật quý hiếm hoặc đang trên bờ vực tuyệt chủng."} {"en": "This kind of poaching is a big concern in parts of Asia and Africa.", "vi": "Kiểu săn trộm này là một mối lo lớn tại các khu vực châu Á và châu Phi."} {"en": "On May 9, a greater one-horned rhinoceros was killed in India’s Kaziranga National Park – the first such case in over a year. Three people were arrested on June 1. They are suspected of being part of an international group of poachers. The three had automatic rifles and ammunition at the time of their arrest, said Uttam Saikia, a wildlife warden.", "vi": "Vào ngày 9 tháng Năm, một chú tê giác một sừng lớn tuổi đã bị giết tại Vườn Quốc gia Kaziranga Ấn Độ – vụ đầu tiên trong hơn 1 năm. Ba người đã bị bắt vào ngày 1 tháng Sáu. Họ bị buộc tội tham gia một nhóm săn trộm quốc tế. Theo lời của Uttam Saikia, người canh giữ động vật hoang dã, ba người này có súng trường tự động và đạn dược vào thời điểm bị bắt."} {"en": "As in other areas, poachers in Kaziranga pay needy people small amounts of money to help them. With families losing work during the coronavirus lockdown, the poachers “will definitely take advantage” of the situation, warned Saikia.", "vi": "Tại những khu vực khác, các kẻ săn trộm tại Kaziranga trả cho những người thiếu thốn một số tiền nhỏ để giúp họ. Saikia cảnh báo, khi các gia đình mất việc bởi việc đóng cửa thành phố vì virus corona, những kẻ săn trộm “chắc chắn sẽ lợi dụng” tình huống."} {"en": "The case of the rhino is not the only one in India.", "vi": "Trường hợp của tê giác này không chỉ là vụ duy nhất tại Ấn Độ."} {"en": "Since India’s government announced the lockdown, poachers have killed at least four tigers and six leopards, the Wildlife Protection Society of India said recently. But poachers also killed many other animals, including gazelles, squirrels, boars, and birds.", "vi": "Cộng đồng Bảo vệ Hoang dã Ấn Độ gần đây cho biết, kể từ khi chính phủ Ấn Độ tuyên bố đóng cửa (đất nước), những kẻ săn trộm đã giết ít nhất 4 con hổ và 6 con báo. Nhưng kẻ săn trộm cũng giết nhiều loại động vật khác, bao gồm linh dương, sóc, lợn rừng và chim chóc."} {"en": "“It is risky to poach,” said Mayukh Chatterjee, a wildlife biologist, “but if pushed to the brink, some could think those risks are worth taking.”", "vi": "“Săn trộm đầy rủi ro,” Theo Mayukh Chatterjee, một nhà sinh học hoang dã, “nhưng khi bị đẩy đến bờ vực, một số người sẽ nghĩ những rủi ro đó đáng để đối mặt.”"} {"en": "Chatterjee works for the Wildlife Trust of India, a not-for-profit group.", "vi": "Chatterjee làm việc tại Tổ chức Bảo tồn Động vật Ấn Độ, một tổ chức phi lợi nhuận."} {"en": "India is not the only country to see an increase in poaching.", "vi": "Ấn Độ không phải là quốc gia duy nhất có sự tăng săn bắt trộm."} {"en": "In Nepal, more forest-related crimes were reported in the first month of lockdown than at any time over the past 11 months. That information comes from a study by Nepal’s government and the World Wildlife Fund.", "vi": "Tại Nepal, tội phạm liên quan đến rừng đã được ghi nhận vào tháng đầu tiên đóng cửa quốc gia nhiều hơn bất cứ thời điểm nào trong vòng 11 tháng qua. Thông tin này đến từ một nghiên cứu thực hiện bởi chính phủ Nepal và Quỹ Động vật hoang dã Quốc tế."} {"en": "In Southeast Asia, the Wildlife Conservation Society confirmed the killing of three critically endangered giant ibises for the bird’s meat. In late March, more than 100 painted stork chicks were also poached in Cambodia.", "vi": "Tại Đông Nam Á, Hiệp hội bảo tồn Động vật hoang dã xác nhận việc 3 con cò quăm khổng lồ quý hiếm bị giết để lấy thịt. Vào cuối tháng Ba, hơn 100 con giang sen cũng đã bị săn trộm tại Campuchia."} {"en": "“Suddenly rural people have little to turn to but natural resources and we’re already seeing a spike in poaching,” said Colin Poole, the society’s director for the Greater Mekong.", "vi": "“Bất ngờ rằng người vùng nông thôn có rất ít nguồn lực trừ nguồn tài nguyên thiên nhiên và chúng ta đã thấy nạn săn bắt trộm tăng đột biết,” theo Colin Poole, giám đốc xã hội của khu vực sông Mekong."} {"en": "In Africa, organized poaching has not increased much, partly because many parks and wildlife reserves have continued ranger", "vi": "Tại châu Phi, săn bắt trộm có tổ chức không tăng đáng kể, một phần là bởi nhiều công viên và khu bảo tồn hoang dã vẫn giữ nguyên lực lượng kiểm lâm tuần tra."} {"en": "Ray Jansen is the chairman of the African Pangolin Working Group. He said bushmeat poaching had increased, especially in parts of southern Africa. “Rural people are struggling to feed themselves and their families,” he added.", "vi": "Ray Jansen là chủ tịch của Nhóm Pangolin châu Phi. Ông cho biết việc săn trộm thịt động vật đã tăng, đặc biệt tại các vùng phía Nam Phi. “Người dân nông thôn đang vật lộn vì miếng ăn cho bản thân và gia đình,” ông bổ sung thêm."} {"en": "At the same time, border closures and travel restrictions have slowed international trade in pangolins and other animals. But the illegal trade continues within Africa, noted Jansen. He added that he expected a “flood of trade” once shipping opens up again.", "vi": "Cùng lúc đó, việc đóng cửa biên giới và hạn chế đi lại đã làm giảm việc mua bán quốc tế tê tê và các loài động vật khác. Nhưng, Jansen nhấn mạnh, việc mua bán bất hợp pháp trong châu Phi vẫn tiếp diễn. Ông bổ sung rằng ông dự đoán sẽ có “một cơn lũ mua bán” một khi việc giao hàng được thông quan trở lại."} {"en": "Concerned about a possible link between the bushmeat trade and the coronavirus, several wildlife groups are calling for governments to enact measures to avoid future pandemics. Among them is a ban on the sale of wild birds and animals for food.", "vi": "Lo ngại về khả năng liên kết giữa mua bán thịt động vật và virus corona, nhiều nhóm hoang dã đã kêu gọi các chính phủ thực thi các biện pháp để ngăn chặn những đại dịch tương lai. Một trong số các biện pháp đó là cấm mua bán chim và các động vật hoang dã với mục đích thực phẩm."} {"en": "A 13-year-old girl in Russia suffered second- and third-degree burns after falling off a railway bridge while attempting to take a selfie.", "vi": "Một cô bé 13 tuổi ở Nga bị bỏng cấp độ hai và ba sau khi rơi khỏi cầu đường sắt trong khi cố gắng tự sướng."} {"en": "The teenager fell onto two 3,000-volt electric cables after climbing onto the side of the bridge for a picture in Russia’s western Ulyanovsk region. She was suspended(1) on the cables before a train driver saw her and told his controller to turn off the power, London-based newspaper The London Evening Standard reported.", "vi": "Đứa trẻ rơi xuống hai dây cáp điện 3.000-volt sau khi cố leo lên thành cầu để chụp ảnh ở khu vực phía tây Ulyanovsk của Nga. Cô đã bị treo trên dây cáp trước khi một người lái tàu nhìn thấy và yêu cầu người kiểm soát cắt nguồn điện, tờ London London Standard đưa tin."} {"en": "Despite suffering serious burns on her arms, shoulders and wrists, she was not electrocuted because she was not in contact with(2) the ground.", "vi": "Mặc dù bị bỏng nặng trên cánh tay, vai và cổ tay nhưng cô đã không bị điện giật vì không tiếp xúc với mặt đất."} {"en": "Selfie-related injuries and deaths are common in Russia, and the country’s government has tried to limit these types of accidents. In 2015, the country’s Interior Ministry launched a “safe selfie” campaign, issuing instructions on how to take a selfie without risking injury. The government’s guidelines cautioned against taking selfies while driving, on train tracks and with weapons.", "vi": "Các thương tích và tử vong liên quan đến selfie là phổ biến ở Nga, và chính phủ đã cố gắng hạn chế các loại tai nạn kiểu này. Vào năm 2015, Bộ Nội vụ đã đưa ra một chiến dịch mang tên ” selfie an toàn”, đưa ra hướng dẫn về cách chụp tự sướng mà không gây ra thương tích. Các hướng dẫn của chính phủ đã cảnh báo nghiêm cấm việc chụp ảnh tự sướng trong khi lái xe, trên đường ray xe lửa và chụp cùng vũ khí."} {"en": "Many Russians continue to pursue daring selfies, with people hoping to achieve viral fame by documenting their dangerous escapades. In 2016, a 12-year-old girl died after falling from the 17th floor of her apartment building while taking a selfie. A man also passed away(3) after taking a picture with an activated grenade in 2017.", "vi": "Nhiều người Nga vẫn tiếp tục theo đuổi kiểu chụp ảnh tự sướng táo bạo, họ hy vọng được lan truyền sự nổi tiếng bằng cách ghi lại những lần thoát khỏi nguy hiểm. Vào năm 2016, một bé gái 12 tuổi đã chết sau khi rơi từ tầng 17 của căn hộ đang sống trong khi chụp ảnh tự sướng. Năm 2017, một người đàn ông cũng qua đời sau khi chụp ảnh với một quả lựu đạn đã được kích hoạt."} {"en": "GreenFeed Vietnam, a Vietnamese food chain company, has acquired the Mekong Delta-based French chicken supplier LeBoucher.", "vi": "GreenFeed Việt Nam, một công ty chuỗi thực phẩm của Việt Nam, đã mua lại nhà cung cấp gà LeBoucher của Pháp có trụ sở tại Đồng bằng sông Cửu Long."} {"en": "The value of the deal has not been disclosed.", "vi": "Giá trị của thương vụ chưa được tiết lộ."} {"en": "GreenFeed owns G Kitchen, a meat and processed products retailer.", "vi": "GreenFeed sở hữu G Kitchen, chuỗi bán lẻ thịt và các sản phẩm chế biến."} {"en": "Quang Thanh Cuong, head of its food segment, said the acquisition would complement the company’s ecosystem with a new source of protein.", "vi": "Quang Thanh Cường, người đứng đầu phân khúc thực phẩm của mình cho biết việc mua lại này sẽ bổ sung cho hệ sinh thái của công ty một nguồn protein mới."} {"en": "LeBoucher, a poultry supplier with a factory in the southern province of Long An, is the fifth food brand added to GreenFeed’s portfolio, the other three being MaMaChoice (fresh meat), Wyn (processed food) and G.Lala (broken rice).", "vi": "LeBoucher, nhà cung cấp gia cầm có nhà máy ở tỉnh Long An, miền nam tỉnh Long An, là thương hiệu thực phẩm thứ năm được bổ sung vào danh mục đầu tư của GreenFeed, ba thương hiệu còn lại là MaMaChoice (thịt tươi sống), Wyn (thực phẩm chế biến) và G.Lala (gạo tấm)."} {"en": "LeBoucher was owned by Alain Glon Holding Asia, a French food company with $110 million in annual revenue that has been operating in Vietnam for over 25 years. It supplies chicken to McDonald’s Vietnam operations.", "vi": "LeBoucher thuộc sở hữu của Alain Glon Holding Asia, một công ty thực phẩm của Pháp với doanh thu 110 triệu USD hàng năm đã hoạt động tại Việt Nam hơn 25 năm. Nó cung cấp thịt gà cho các hoạt động của McDonald’s Việt Nam."} {"en": "According to German data portal Statista, Vietnam poultry consumption was nearly 17 kilograms per capita in 2021; and expected to rise to more than 20 kilograms by 2029.", "vi": "Theo cổng dữ liệu Statista của Đức, mức tiêu thụ gia cầm của Việt Nam là gần 17 kg trên đầu người vào năm 2021;và dự kiến sẽ tăng lên hơn 20 kg vào năm 2029."} {"en": "Chinese scientist He Jiankui shocked the world last year when he claimed to have helped make the first gene-edited babies.", "vi": "Nhà khoa học Trung Quốc He Jiankui đã khiến cả thế giới rung chuyển vào năm ngoái khi ông tuyên bố là một phần của quá trình tạo ra những đứa trẻ biến đổi gen đầu tiên,"} {"en": "Now, it is unclear what has happened to him and the babies.", "vi": "Đến giờ, điều gì đã xảy ra với ông ấy và những đứa trẻ vẫn còn là ẩn số."} {"en": "The scientist has not been seen in public since January, and nothing is known about the health of the little ones.", "vi": "Nhà khoa học này đã không còn được thấy kể từ tháng Một, và không ai biết gì thêm về sức khỏe của những đứa trẻ kia."} {"en": "His work has not been published.", "vi": "Công việc của ông cũng chưa được công bố."} {"en": "“That’s the story — it’s all cloaked in secrecy,” said bioethicist William Hurlbut of Stanford University in the United States. Hurlbut spoke with He Jiankui many times before He reported on his research at a Hong Kong science conference.", "vi": "“Đó là câu chuyện – nó đã đều bị che giấu trong bí mật,” theo nhà sinh học William Hurlbut đến từ Đại học Stanford của Hoa Kỳ. Hurbut đã nói chuyện với He Jiankui rất nhiều lần trước khi He công bố nghiên cứu của mình tại một hội nghị khoa học ở Hồng Kông."} {"en": "He claimed to have used a tool called CRISPR to change a gene in human embryos. His goal was to try to help the embryos resist infection with the virus that causes the disease AIDS.", "vi": "Ông tiết lộ mình đã sử dụng một công cụ có tên là CRISPR để thay đổi gen trong phôi thai. Mục tiêu của ông là cố gắng giúp phôi thai tránh khỏi bị nhiễm bệnh từ virut gây ra bệnh AIDS."} {"en": "“I feel a strong responsibility that it’s not just to make a first, but also make it an example,” He told The Associated Press last year. “Society will decide what to do next,” he said.", "vi": "“Tôi cảm thấy một trách nhiệm to lớn rằng điều này không chỉ cho ra đời một thứ có mặt lần đầu tiên, mà đồng thời đưa ra một ví dụ.” Ông chia sẻ với báo The Associated vào năm ngoái. “Xã hội sẽ quyết định phải làm gì tiếp theo,” ông bổ sung."} {"en": "Many experts denounced his work as medically unnecessary and unethical. They said it was unclear what harm the changes might have caused.", "vi": "Rất nhiều chuyên gia tố cáo công việc của ông là không cần thiết về mặt y học và phi đạo đức. Họ cho biết những thay đổi này có thể gây ra những hậu quả gì là chưa rõ ràng."} {"en": "Since then, many experts have called for better rules or even a ban on similar work. But it is unclear who would set policies and who would enforce them.", "vi": "Kể từ đó, rất nhiều chuyên gia đã kêu gọi những nguyên tắc chặt chẽ hơn hoặc thậm chí là lệnh cấm cho những công trình nghiên cứu tương tự. Nhưng vẫn không rõ rằng ai sẽ là người đặt ra các chính sách và ai sẽ là người thực thi nó."} {"en": "“Nothing has changed,” said Kiran Musunuru, a geneticist at the University of Pennsylvania in Philadelphia. Musunuru just published a book about gene editing and the case of the CRISPR babies.", "vi": "“Không có gì thay đổi cả,” Kiran Musunuru, một nhà gen học tại Đại học Pennsylvania của Philadelphia, cho biết. Musunuru vừa mới ra mắt một quyển sách về biến đổi gen và trường hợp của những đứa trẻ CRISPR."} {"en": "Where are He Jiankui and the babies?", "vi": "He Jiankui và những đứa trẻ giờ ở đâu?"} {"en": "He Jiankui was last seen in early January at an apartment building. Armed guards were standing nearby, leading some to suspect he was under house arrest.", "vi": "He Jiankui được nhìn thấy lần cuối vào đầu tháng Một tại căn hộ chung cư. Lực lượng vũ trang đã có mặt gần đó, dẫn đến những nghi vấn rằng ông đang bị giam lỏng trong nhà."} {"en": "The university dismissed him from his position with the school after his work became known.", "vi": "Trường đại học sa thải ông khỏi vị trí trong trường sau khi công việc của ông được biết đến."} {"en": "A few weeks later, China’s official news agency said an investigation had found that He acted alone out of desire for fame. It also said he would be punished for any violations of the law.", "vi": "Một vài tuần sau, thông tấn xã của chính quyền Trung Quốc cho biết một cuộc điều tra đã phát hiện rằng He đã tự ý một mình thực hiện việc nghiên cứu để thỏa mãn niềm đam mê danh vọng của mình. Ông cũng sẽ bị trừng phạt cho bất cứ sự vi phạm pháp luật nào."} {"en": "Since then, efforts by The Associated Press to reach the scientist have been unsuccessful. Ryan Ferrell, a media relations person working for He, refused to comment.", "vi": "Kể từ đó, bất cứ nỗ lực tiếp cận nhà khoa học này của báo The Associated đã bất thành. Ryan Ferrell, một người đại diện truyền thông làm việc cho He, từ chối đưa ra bất cứ bình luận nào."} {"en": "William Hurlbut, who has been in contact with He earlier this year, refused to say when he last heard from him.", "vi": "William Hurbut, người đã liên hệ với He đầu năm nay, từ chối chia sẻ lần cuối nghe tin từ bạn của mình."} {"en": "A Chinese investigation seemed to confirm the existence of the two babies, both girls. The report said they and people involved in a second pregnancy using a gene-edited embryo would be closely watched by government health agencies. Nothing has been said about the third possible baby, which should have been born in late summer.", "vi": "Một cuộc điều tra của Trung Quốc có vẻ như đã khẳng định sự tồn tại của 2 đứa trẻ, đều là con gái. Bài báo cho biết chúng và những người liên quan đến quá trình mang thai lần thứ hai sử dụng một phôi thai biến đổi gen sẽ được theo dõi thật sát sao bởi các tổ chức sức khỏe thuộc chính phủ. Không có thông tin nào về một đứa trẻ (có thể là) thứ ba, được cho rằng sẽ ra đời vào cuối mùa hè."} {"en": "Chinese officials have seized the remaining edited embryos and records from He’s laboratory.", "vi": "Các quan chức Trung Quốc đã thu giữ những phôi biến đổi gen còn lại và các bản ghi chép từ phòng nghiên cứu của He."} {"en": "“He caused unintended consequences in these twins,” Musunuru said of the gene editing. “We don’t know if it’s harming the kids.”", "vi": "“Ông ta đã gây ra những hậu quả không lường trước được ở những cặp sinh đôi này,” Musunuru chia sẻ về việc biến đổi gen. “Chúng ta không biết nếu nó có gây hại cho trẻ em hay không.”"} {"en": "It is unclear who else may have helped He Jiankui in his research.", "vi": "Không rõ rằng ai là người có thể đã giúp đỡ He Jiankui trong công cuộc nghiên cứu của ông."} {"en": "Rice University in Texas said it is still investigating the actions of Michael Deem, whose name was on a paper He sent to a scientific publication. Deem served as He’s adviser when he attended Rice years ago.", "vi": "Đại học Rice tại Texas cho biết họ vẫn đang điều tra về các hành vi của Michael Deem, người có tên trên giấy tờ He gửi đến nhà xuất bản khoa học. Deem làm việc với tư cách là cố vấn của He khi ông tham gia trường Rice nhiều năm trước đây."} {"en": "The AP and others have reported on other scientists in China and the United States who knew or strongly suspected what He was doing.", "vi": "Báo AP và những báo khác đã phỏng vấn các nhà khoa học khác tại Trung Quốc và Hoa Kỳ, những người biết hoặc nghi ngờ mạnh mẽ những gì He đã làm."} {"en": "Authorities in some tourist hubs frequented by Chinese had flagged(3) difficulties in controlling payments since many used Chinese e-wallets, causing tax losses.", "vi": "Các nhà chức trách ở một số điểm du lịch có người Trung Quốc ghé thăm thường xuyên đã chỉ ra nhiều khó khăn trong việc kiểm soát các khoản thanh toán bởi vì rất nhiều người sử dụng ví điện tử Trung Quốc, gây ra tổn thất về thuế."} {"en": "Fifteen such stores were closed last year after Prime Minister Nguyen Xuan Phuc told Quang Ninh Province to verify media reports.", "vi": "Mười năm cửa hàng như vậy đã bị đóng cửa năm ngoái sau khi Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc yêu cầu tỉnh Quảng Ninh xác minh các báo cáo tài chính."} {"en": "Pandemic restrictions and rules have crafted obstacle courses for Vietnamese citizens desperate to be return after being away from home for a long time.", "vi": "Những hạn chế và quy định của đại dịch đã tạo ra những chướng ngại vật cho những công dân Việt Nam mong muốn được trở về sau một thời gian dài xa quê hương."} {"en": "Nguyen Van Tam and his wife, both 67 years old, went to the United States to visit their daughter after the 2020 Lunar New Year.", "vi": "Vợ chồng ông Nguyễn Văn Tâm đều 67 tuổi sang Mỹ thăm con gái sau Tết Nguyên đán 2020."} {"en": "They planned to stay for a month. It’s been two years and counting.", "vi": "Họ dự định ở lại trong một tháng. Nhưng đã hai năm trôi qua."} {"en": "Despite being near their daughter, the couple are homesick and feel sad very often.", "vi": "Dự định của họ ở lại trong một tháng. Mặc dù ở gần con gái nhưng hai vợ chồng rất nhớ nhà và rất buồn."} {"en": "Van Nguyen, 29, Tam’s daughter, said: “Seeing them cry, desperately wanting to go home, I feel very sorry. I have tried many ways to find tickets for them to get back.”", "vi": "Chị Vân Nguyễn, 29 tuổi, con gái bà Tâm cho biết: “Thấy các cháu khóc, rất muốn về nhà, tôi xót lắm. Tôi đã tìm nhiều cách để tìm vé cho bố mẹ về”."} {"en": "Tam has made countless calls to an airline asking for the price of repatriating flights, but the price of $4,000-5,000 per person was too steep. ", "vi": "Tâm đã gọi vô số cuộc gọi đến một hãng hàng không hỏi giá các chuyến bay hồi hương, nhưng mức giá 4.000-5.000 USD / người là quá cao."} {"en": "Working as a nail technician in California, Van manages to earn about $4,000 per month, but she has to take care of six family members.", "vi": "Làm nghề nail ở California, Vân kiếm được khoảng 4.000 USD mỗi tháng, nhưng cô phải chăm sóc sáu thành viên trong gia đình."} {"en": "To make things more complicated, over some family conflict with their son-in-law, Van had to rent a room for her parents to live on their own, leaving a bigger dent in her wallet.", "vi": "Mọi chuyện phức tạp hơn, do mâu thuẫn gia đình với con rể, Vân phải thuê phòng trọ cho bố mẹ đẻ ở riêng, làm hụt một khoản lớn trong ví của cô."} {"en": "Tam and his wife keep consoling, comforting and encouraging each other as they wait for the opening of commercial flights in order to go home.", "vi": "Vợ chồng bà Tâm liên tục an ủi động viên nhau khi chờ ngày mở cửa các chuyến bay thương mại để về quê."} {"en": "At the end of 2020, they received a letter of registration for repatriation from the Vietnamese consulate, but the ticket price was still $4,000 per person. Once again the old couple suppressed their impatience and continued their wait for ticket prices to go down.", "vi": "Cuối năm 2020, họ nhận được giấy đăng ký hồi hương từ lãnh sự quán Việt Nam, nhưng giá vé vẫn là 4.000 USD / người. Một lần nữa cặp vợ chồng già kìm nén sự sốt ruột và tiếp tục chờ giá vé xuống."} {"en": "“Recently, my parents decided to go back no matter what the price is,” Van said.", "vi": "“Mới đây, bố mẹ tôi quyết định quay lại dù giá như thế nào”, Vân nói."} {"en": "During their stay of almost two years in the U.S., the parents worked part-time jobs and managed to save $10,000. They had planned to use this money to repair their dilapidated house in Vietnam, renovate the grave of their eldest son and get their teeth fixed.", "vi": "Trong thời gian gần hai năm ở Mỹ, cha mẹ của họ đã làm công việc bán thời gian và tiết kiệm được 10.000 đô la. Họ đã lên kế hoạch dùng số tiền này để sửa lại căn nhà đổ nát ở Việt Nam, cải tạo phần mộ của con trai cả và sửa răng."} {"en": "“We have scrapped that plan after seeing our daughter struggling to support her husband and children and us,” Tam said.", "vi": "Bà Tâm nói: “Chúng tôi đã bỏ kế hoạch đó sau khi thấy con gái phải vất vả nuôi chồng con và chúng tôi."} {"en": "One weekend, Van came across a video on YouTube showing how Vietnamese stranded overseas can return home with a cheaper price, if they transited in Cambodia.", "vi": "Một ngày cuối tuần, Vân xem một video trên YouTube cho thấy những người Việt Nam mắc kẹt ở nước ngoài có thể về nước với giá rẻ hơn nếu họ quá cảnh ở Campuchia."} {"en": "She later learned that thousands of Vietnamese have returned home through Cambodia after it reopened flights with ASEAN countries.", "vi": "Sau đó, cô được biết rằng hàng nghìn người Việt Nam đã trở về nhà qua Campuchia sau khi nước này mở lại các chuyến bay với các nước ASEAN."} {"en": "Van spent two nights reading all that she could get on this issue and contacted many people to find out more about the safety of this repatriation route.", "vi": "Vân đã dành hai đêm để đọc tất cả những gì có thể tìm được về vấn đề này và liên hệ với nhiều người để tìm hiểu thêm về mức độ an toàn của tuyến đường hồi hương này."} {"en": "At the same time, she also read news that the Vietnamese government plans to reopen international commercial routes.", "vi": "Đồng thời, cô cũng đọc được tin chính phủ Việt Nam có kế hoạch mở lại các tuyến thương mại quốc tế."} {"en": "But since her parents want to return home as soon as possible, she has decided to still let them go to Cambodia. With airfare and other fees, each returnee would only need to spend $3,000.", "vi": "Nhưng vì bố mẹ cô ấy muốn về nước càng sớm càng tốt nên cô ấy đã quyết định vẫn để họ sang Campuchia. Với vé máy bay và các khoản phí khác, mỗi người trở về chỉ cần chi 3.000 USD."} {"en": "According to the State Committee for Overseas Vietnamese under the Ministry of Foreign Affairs, there are about 5.3 million Vietnamese living and working in 130 countries and territories.", "vi": "Theo số liệu của Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài thuộc Bộ Ngoại giao, hiện có khoảng 5,3 triệu người Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại 130 quốc gia và vùng lãnh thổ."} {"en": "Vietnam grounded all international flights in March last year, allowing only Vietnamese citizens, foreign experts, investors, and highly-skilled workers to come in on special flights.", "vi": "Việt Nam đã ngừng hoạt động tất cả các chuyến bay quốc tế vào tháng 3 năm ngoái, chỉ cho phép công dân Việt Nam, các chuyên gia nước ngoài, nhà đầu tư và công nhân có tay nghề cao đi trên các chuyến bay đặc biệt."} {"en": "Vietnam has organized 800 flights to repatriate more than 200,000 citizens since the pandemic broke out", "vi": "Việt Nam đã tổ chức 800 chuyến bay để hồi hương hơn 200.000 công dân kể từ khi đại dịch bùng phát,"} {"en": "On the evening of Dec. 10 this year, the government agreed to restore regular international flights to areas with a high Covid safety levels starting next year.", "vi": "Vào tối ngày 10 tháng 12 năm nay, chính phủ đã đồng ý khôi phục các chuyến bay quốc tế thường xuyên đến các khu vực có mức độ an toàn cao của Covid bắt đầu từ năm sau."} {"en": "From January 1, regular flights are scheduled to resume to San Francisco or Los Angeles (the U.S.), Singapore, Bangkok (Thailand), Phnom Penh (Cambodia), Vientiane (Laos), Beijing/Guangzhou (China), Tokyo (Japan), Seoul (South Korea), and Taipei (Taiwan).", "vi": "Từ ngày 1 tháng 1, các chuyến bay thường lệ dự kiến sẽ tiếp tục đến San Francisco hoặc Los Angeles (Mỹ), Singapore, Bangkok (Thái Lan), Phnom Penh (Campuchia), Viêng Chăn (Lào), Bắc Kinh / Quảng Châu (Trung Quốc), Tokyo (Nhật Bản) , Seoul (Hàn Quốc) và Đài Bắc (Đài Loan)."} {"en": "Deputy Health Minister Do Xuan Tuyen said that there was a huge demand for repatriation flights for Vietnamese workers whose contracts have expired, as well as students and business travelers who are stuck abroad.", "vi": "Thứ trưởng Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên cho biết nhu cầu bay hồi hương rất lớn đối với người lao động Việt Nam hết hạn hợp đồng cũng như sinh viên, người đi công tác đang mắc kẹt ở nước ngoài."} {"en": "The reopening of the flight routes will also create favorable conditions for foreign investors and experts to enter Vietnam to explore investment opportunities, he said.", "vi": "Ông nói, việc mở lại các đường bay cũng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và chuyên gia nước ngoài vào Việt Nam tìm hiểu cơ hội đầu tư."} {"en": "Upon reading this information, Van Giang, 35, a native of Hai Phong Province currently in Slovakia, became hopeful about her return.", "vi": "Khi đọc được thông tin này, Vân Giang, 35 tuổi, quê ở tỉnh Hải Phòng hiện đang ở Slovakia, càng hi vọng về ngày trở lại của mình."} {"en": "She’d just cancelled her ticket to return via Cambodia, because she has not been vaccinated and wouldn’t be allwed to enter the country.", "vi": "Cô ấy vừa hủy vé để trở về qua Campuchia, vì cô ấy chưa được tiêm phòng và sẽ không được phép nhập cảnh vào đất nước này."} {"en": "“I was very sad since the airfare to Cambodia is less than 800 euros (around $900),” she said. She revealed that when she canceled her ticket, 200 euros was deducted and she would only get the remaining amount after six weeks.", "vi": "“Tôi rất buồn vì giá vé máy bay đến Campuchia chưa đến 800 euro (khoảng 900 USD)”, cô nói. Cô tiết lộ rằng khi cô hủy vé, 200 euro đã bị trừ và cô sẽ chỉ nhận được số tiền còn lại sau sáu tuần."} {"en": "Giang went to Slovakia in October 2019 and later sponsored husband to come to the Eastern European nation.", "vi": "Giang đến Slovakia vào tháng 10 năm 2019 và sau đó bảo lãnh chồng sang quốc gia Đông Âu này."} {"en": "But Covid-19 has put the couple in a miserable situation.", "vi": "Nhưng Covid-19 đã đưa hai vợ chồng vào tình cảnh khốn cùng."} {"en": "Due to some problems with his documentation, the husband could not work until early this month, when a bakery decided to hire him. Meanwhile, Giang had to stop working for a carmaker because of health problems and switch to a company making paper gift wrappers.", "vi": "Do một số vấn đề với tài liệu của mình, người chồng không thể làm việc cho đến đầu tháng này, khi một tiệm bánh quyết định thuê anh ta. Trong khi đó, Giang phải nghỉ việc cho một hãng xe hơi vì vấn đề sức khỏe và chuyển sang công ty sản xuất giấy gói quà."} {"en": "The financial pressures on the couple increased after she got pregnant seven months ago. She said it costs her 50 euros per hour to hire an interpreter for each prenatal visit and she can’t imagine how tough it would be when her future child gets sick.", "vi": "Áp lực tài chính đối với hai vợ chồng càng gia tăng sau khi cô mang thai cách đây 7 tháng. Cô ấy nói rằng cô ấy tốn 50 euro mỗi giờ để thuê một thông dịch viên cho mỗi lần khám tiền sản và cô ấy không thể tưởng tượng được sẽ khó khăn như thế nào khi đứa con tương lai của cô ấy bị ốm."} {"en": "She has been researching repatriating flights since June. But she couldn’t afford them since the airfare is two to three times her current income. A compatriot booked a ticket but got scammed and lost 3,000 euros once, making Giang even more afraid to take risks.", "vi": "Cô đã nghiên cứu các chuyến bay hồi hương kể từ tháng sáu. Nhưng cô ấy không thể mua chúng vì giá vé máy bay gấp 2-3 lần thu nhập hiện tại của cô ấy. Một người đồng hương đặt vé nhưng bị lừa mất 3.000 euro một lần khiến Giang càng sợ rủi ro."} {"en": "After learning that many people had successfully returned to Vietnam via Cambodia, she decided to book the tickets. But the hopes of the pregnant woman crumbled when she failed to qualify to board the plane.", "vi": "Sau khi biết nhiều người đã về Việt Nam thành công qua Campuchia, chị quyết định đặt vé. Nhưng hy vọng của thai phụ vỡ vụn khi cô không đủ điều kiện lên máy bay."} {"en": "“I was so sad that I couldn’t sleep for a whole week,” she said.", "vi": "“Tôi buồn đến mức không thể ngủ được cả tuần”, cô nói."} {"en": "With the new rule that requires passengers who have not been fully vaccinated to undergo quarantine at home or at a centralized quarantine camp, Giang will have to pay 2,500 euros for a one-way repatriation flight", "vi": "Nguyễn Hồng Quang, 26 tuổi, nghiên cứu sinh Vật lý tại Đại học Bang Iowa, Hoa Kỳ coi việc đóng cửa các trường đại học là một cơ hội hiếm có, đáng hoan nghênh để đoàn tụ với vợ ở quê nhà."} {"en": "But after two years of waiting, he grew frustrated with the failure to get a slot on a repatriation fight.", "vi": "Nhưng sau hai năm chờ đợi, anh thấy thất vọng với việc không thể giành được một suất trong một trận đấu hồi hương."} {"en": "He decided to return in November, but since the repatriation flight tickets were too expensive, booked the return trip via Cambodia instead, which cost him a total of around VND40 million.", "vi": "Anh quyết định quay lại vào tháng 11, nhưng do vé máy bay hồi hương quá đắt nên anh đã đặt chuyến khứ hồi qua Campuchia, tổng chi phí khoảng 40 triệu đồng."} {"en": "He chose to fly from Iowa, transit in South Korea and then head to Cambodia. Despite the long total flight time of 27 hours, he didn’t find the trip as terrible as other people described.", "vi": "Anh chọn bay từ Iowa, quá cảnh ở Hàn Quốc rồi sang Campuchia. Mặc dù tổng thời gian bay dài 27 tiếng, anh ấy không thấy chuyến đi khủng khiếp như những người khác mô tả."} {"en": "On the verge of completing his quarantine, he said he hasn’t planned his next move.", "vi": "Sắp hoàn thành việc cách ly, anh ấy cho biết anh ấy chưa lên kế hoạch tiếp theo cho mình."} {"en": "“But I am already happy that I am able to be back in my homeland and breathe in the fresh air. That is all that I need,” he said, adding he was looking forward to a happy Tet reunion with his wife.", "vi": "“Nhưng tôi rất vui khi được trở về quê hương và hít thở bầu không khí trong lành. Đó là tất cả những gì tôi cần”, anh nói và cho biết thêm, anh mong chờ một cái Tết đoàn tụ vui vẻ bên vợ."} {"en": "Meanwhile, Van has seen her parents off on a flight to Cambodia. She joined two online chat groups of people boarding the same plane, just in case she can’t contact them.", "vi": "Trong khi đó, Vân đã tiễn bố mẹ lên chuyến bay sang Campuchia. Cô ấy đã tham gia vào hai nhóm trò chuyện trực tuyến gồm những người lên cùng một máy bay, đề phòng trường hợp cô ấy không thể liên lạc với họ."} {"en": "Vietnam Airlines plans to sell 15 planes this month and 12 others in the next two years, its CEO said.", "vi": "Vietnam Airlines đang có kế hoạch bán 15 máy bay trong tháng này và thêm 12 chiếc khác trong hai năm tới, Giám đốc điều hành của hãng cho biết."} {"en": "“Vietnam Airlines plans to sell nine A321s and six ATR-72s in December. From 2022 to late 2023, an additional 12 A321s will be sold,” CEO Le Hong Ha told the extraordinary general meeting of shareholders Tuesday.", "vi": "“Vietnam Airlines có kế hoạch bán 9 chiếc A321 và 6 chiếc ATR-72 vào tháng 12. Từ năm 2022 đến cuối năm 2023, sẽ có thêm 12 chiếc A321 được bán”, Tổng giám đốc Lê Hồng Hà phát biểu trước Đại hội đồng cổ đông bất thường vào hôm thứ Ba."} {"en": "The plan is aimed at reducing the number of aircraft Vietnam currently owns and accelerating its fleet modernization, replacing planes aged over 12 years, he explained, predicting that there would still be an aircraft surplus by 2025.", "vi": "Kế hoạch này nhằm giảm số lượng máy bay Việt Nam đang sở hữu và đẩy nhanh hiện đại hóa máy bay, thay thế những chiếc có tuổi đời trên 12 năm, ông giải thích và dự đoán rằng sẽ vẫn dư thừa máy bay đến tận năm 2025."} {"en": "Vietnam Airlines is estimated to have an excess of eight wide-body planes and 22 narrow-body equivalents next year. It currently has 106 aircraft, including 29 wide-body planes, and seven ATR-72s. It has sold two A321s in the last five months.", "vi": "Vietnam Airlines ước tính sẽ dư thừa 8 chiếc máy bay thân rộng tương đương 22 chiếc thân hẹp trong năm tới. Hiện hãng có 106 máy bay, bao gồm 29 máy bay thân rộng và 7 máy bay ATR-72. Hãng đã bán được hai chiếc A321 trong năm tháng qua."} {"en": "With the civil aviation industry hard hit by Covid-19, Vietnam Airlines has removed seats from eight wide-body passenger planes and seven A321s to use as cargo- aircraft.", "vi": "Với việc ngành hàng không dân dụng bị ảnh hưởng nặng nề bởi Covid-19, Vietnam Airlines đã loại bỏ ghế của 8 máy bay chở khách thân rộng và 7 chiếc A321 để sử dụng làm máy bay chở hàng."} {"en": "The national flag carrier recorded a net loss of over VND3.5 trillion ($154.3 million) in the third quarter, a decrease compared to the first two quarters. As of September, the airline’s total assets were valued at more than VND67 trillion, up more than VND4.5 trillion over the beginning of the year.", "vi": "Hãng hàng không quốc gia này ghi nhận khoản lỗ ròng hơn 3,5 nghìn tỷ đồng (154,3 triệu USD) trong quý 3, giảm so với hai quý đầu năm. Tính đến tháng 9, tổng tài sản của hãng hàng không đạt hơn 67 nghìn tỷ đồng, tăng hơn 4,5 nghìn tỷ đồng so với đầu năm."} {"en": "Scientists blame greenhouse gases for being a major cause of climate change around the world. This is because greenhouse gases trap heat in the atmosphere and make the planet warmer.", "vi": "Các nhà khoa học nhận định khí nhà kính là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu trên toàn thế giới. Điều này bởi vì khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển và khiến hành tinh nóng lên."} {"en": "Higher temperatures have caused major environmental problems on Earth, scientific research shows. These problems include loss of sea ice, rising sea levels, loss of ocean life and more intense weather events. Such problems are predicted to worsen unless governments around the world take action to reduce greenhouse gases.", "vi": "Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, nhiệt độ dâng cao gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về môi trường trên Trái Đất. Các vấn đề bao gồm băng biển biến mất, mực nước biển dâng cao, môi trường sống dưới biển bị hủy hoại và các sự kiện thời tiết ngày càng khắc nghiệt. Những vấn đề như vậy được dự đoán sẽ trở nên tệ hơn trừ khi các chính phủ trên toàn thế giới hành động để giảm khí nhà kính."} {"en": "Carbon dioxide is one of the major greenhouse gases. Most of this heat-trapping gas is produced through human activities related to burning fossil fuels for electricity, heat and transportation. Several major industries have attempted to move away from fossil fuels in favor of cleaner energy solutions.", "vi": "Carbon dioxide là một trong những thành phần chính của khí nhà kính. Phần lớn của loại khí giữ nhiệt này được sản xuất từ hoạt động của con người liên quan đến đốt nhiên liệu hóa thạch sử dụng cho điện, nhiệt và phương tiện giao thông. Rất nhiều ngành công nghiệp nặng đang có ý định thay thế các nhiên liệu hóa thạch bởi những giải pháp năng lượng sạch."} {"en": "The findings were recently published in Nature Energy.", "vi": "Những phát hiện đã đượ công bố gần đây trên báo Nature Energy."} {"en": "The researchers created a device, called a reactor, that converts carbon dioxide into a pure form of formic acid. Formic acid is a substance found in ants and some other insects, as well as in many plants. It is used as an antibacterial material and in the processing of some kinds of clothing.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một thiết bị, gọi là lò phán ứng, chuyển đổi carbon dioxide thành dạng formic acid tinh khiết. Formic acid là một loại chất tìm thấy ở kiến và một số loài côn trùng khác, và cả ở nhiều loại thực vật. Nó được dùng như là một nguyên liệu kháng khuẩn và trong quy trình sản xuất một số loại quần áo."} {"en": "Haotian Wang led the research team. He is a biomolecular engineer at Rice University. He said in a statement that the results of the experiment were important because formic acid is a major carrier of energy. So, the substance can provide a way to reuse carbon dioxide and prevent it from being released into the atmosphere.", "vi": "Haotian Wang dẫn đầu nhóm nghiên cứu này. Ông là một kỹ sư phân tử sinh học tại Đại học Rice. Ông tuyên bố rằng kết quả của cuộc thí nghiệm là quan trọng bởi formic acid là một chất dẫn năng lượng chủ chốt. Vì vậy, chất này có thể cung cấp một cách để tái sử dụng carbon dioxide và ngăn chúng thải ra bầu không khí."} {"en": "“It’s a fuel-cell fuel that can generate electricity and emit carbon dioxide – which you can grab and recycle again,” Wang said", "vi": "Theo Wang thì “Đó là một dạng pin nhiên liệu có thể tạo ra điện và thải ra carbon dioxide – loại khí mà bạn có thể thu lại và tái chế lần nữa.”"} {"en": "Other methods for turning carbon dioxide into formic acid require intense purification processes, Wang said. Such methods are very costly and require a lot of energy. The Rice University team said it was able to reduce the number of steps used in the traditional process to create a low-cost, energy-saving method.", "vi": "Những phương pháp khác cho việc biến carbon dioxide thành formic acid cần một quy trình với sự thanh lọc cao, theo chia sẻ của Wang. Những phương pháp như vậy thường rất đắt đỏ và đòi hỏi rất nhiều năng lượng. Đội ngũ thuộc đại học Rice cho rằng có thể giảm số lượng các bước trong quy trình truyền thống để có thể tạo ra một phương pháp tiết kiệm chi phí cùng năng lượng hơn."} {"en": "The researchers reported the reactor device performed with a conversion rate of 42 percent. This means that nearly half of the electrical energy can be stored in formic acid as liquid fuel.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tuyên bố rằng thiết bị lò phản ứng có tỉ lệ chuyển đổi lên đến 42%. Điều này đồng nghĩa với việc gần một nửa số điện năng có thể lưu trữ dưới dạng nhiên liệu formic acid lỏng."} {"en": "The team said the reactor “was able to create formic acid continuously for 100 hours with little degradation” of the device’s parts.", "vi": "Đội ngũ chia sẻ rằng lò phản ứng “có thể tạo ra formic acid liên tục trong 100 tiếng với sự hao mòn các bộ phận của thiết bị thấp."} {"en": "Wang said the reactor could easily be changed to produce other high-value products, including alcohol-based fuels.", "vi": "Wang cho rằng lò phản ứng có thể biến đổi để sử dụng cho việc sản xuất các sản phẩm có giá trị cao, bao gồm nhiên liệu chứa cồn."} {"en": "The researchers noted that the technology could also be a big help in solving another major energy problem – how to store large amounts of power in small places.", "vi": "Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng công nghệ này đồng thời sẽ hỗ trợ rất lớn cho việc giải quyết một vấn đề năng lượng quan trọng – cách để lưu trữ một lượng lớn năng lượng trong một không gian chứa nhỏ."} {"en": "Wang said formic acid can be used as a better storage material for hydrogen, for example. Hydrogen is seen as a possible new energy source to power automobiles and trains. Hydrogen combines with oxygen to produce electrical power, and only releases water and steam into the atmosphere.", "vi": "Wang cung cấp rằng formic acid có thể sử dụng làm vật liệu lưu trữ, ví dụ như cho hydrogen. Hydrogen được coi là một nguồn năng lượng khả thi mới để nạp nhiên liệu cho phương tiện đi lại và các loại tàu. Hydrogen kết hợp với oxygen sẽ sản sinh năng lượng điện, và chỉ thải nhiệt và nước ra không khí."} {"en": "The researchers said their findings suggest formic acid “can hold nearly 1,000 times the energy as the same amount of hydrogen. Since hydrogen is difficult to shrink down and store, it currently presents “a big challenge for hydrogen fuel-cell cars,” Wang said.", "vi": "Các nhà nghiên cứu cho biết rằng các phát hiện của họ cho thấy formic acid “có thể lưu trữ gấp 1000 lần số năng lượng mà lượng hydrogen tương tự có thể”. Theo Wang thì “rất khó để thu nhỏ và lưu trữ hydrogen, nên hiện tại đây là một thách thức lớn co các phương tiện sử dụng pin nhiên liệu hydrogen.”"} {"en": "He added that the team plans to keep working to improve the process. The team also aims to reduce the cost in hopes of bringing the technology to places around the world to help fight climate change.", "vi": "Ông đồng thời chỉ ra rằng nhóm nghiên cứu dự định sẽ tiếp tục nâng cấp và cải thiện quy trình. Nhóm nghiên cứu đồng thời đặt mục tiêu giảm giá thành với mong muốn đem công nghệ này đến khắp mọi nơi trên thế giới để hỗ trợ tình trạng biến đổi khí hậu."} {"en": "The Vietnamese passport has moved up five places in the latest power ranking with visa free access to 51 destinations.", "vi": "Hộ chiếu Việt Nam đã tăng năm bậc trong bảng xếp hạng hộ chiếu quyền lực với quyền được tự do đi đến 51 quốc gia."} {"en": "On the Henley Passport Index updated this month by the U.K.-based global citizenship(1) and residence advisory firm Henley & Partners, the Vietnamese passport has jumped five places to 90th among 107 positions against the previous ranking released last July", "vi": "Theo chỉ số hộ chiếu Henley vừa công bố trong tháng này bởi công ty tư vấn cư trú và quyền công dân toàn cầu có trụ sở tại Hoa Kỳ, Henley & Partners, hộ chiếu Việt Nam đã tăng năm bậc lên vị trí thứ 90 trên 107 bậc so với bảng xếp hạng trước đó được công bố vào tháng 7 năm ngoái."} {"en": "In Southeast Asia, a Vietnamese passport is only more powerful than Laos (92nd) and Myanmar (95th), which have visa free access to 49 and 46 destinations respectively.", "vi": "Ở Đông Nam Á, hộ chiếu Việt Nam chỉ mạnh hơn Lào (xếp thứ 92) và Myanmar (xếp thứ 95), có visa đi lại tự do tới 49 và 46 điểm đến tương ứng."} {"en": "The index ranks passports of 200 countries and territories(2) in the world based on data from the International Air Transport Association, which maintains the world’s largest and most comprehensive database of travel information.", "vi": "Chỉ số xếp hạng hộ chiếu của 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới dựa trên dữ liệu từ Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế, nơi duy trì cơ sở dữ liệu lớn nhất và toàn diện nhất thế giới về thông tin du lịch."} {"en": "The region’s biggest economy, Indonesia, has risen two places to 73rd in this updated ranking with 70 visa-free destinations while Malaysia jumped one place to 12th with visa free access to 177 countries and territories.", "vi": "Nền kinh tế lớn nhất khu vực, Indonesia, đã tăng hai bậc lên thứ 73 trong bảng xếp này với quyền tự do đi đến 70 quốc gia trong khi Malaysia tăng một bậc lên vị trí thứ 12 với quyền tự do đi đến 177 quốc gia và vùng lãnh thổ."} {"en": "Thailand has seen a jump in its global ranking to 66th, up four places. Thais can now travel to 77 countries and territories without applying for a visa, slightly(3) higher than Filipinos (77th) and Cambodians (88th), who have similar access to 65 and 53 destinations respectively.", "vi": "Một bước nhảy vọt của Thái Lan trong bảng xếp hạng toàn cầu lên thứ 66, tăng bốn bậc. Người Thái hiện có thể đi đến 77 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin thị thực, cao hơn một chút so với người Philippines (xếp thứ 77) và người Campuchia (xếp thứ 88), có quyền đi đến 65 và 53 quốc gia tương ứng."} {"en": "Singapore and Japan have the most powerful passports in the world, with their citizens able to visit 190 countries and territories without applying for a visa.", "vi": "Singapore và Nhật Bản có hộ chiếu mạnh nhất thế giới, công dân của họ có thể đi đến 190 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa."} {"en": "South Korea, Germany and Finland ranked second, with citizens having visa-free access to 188 destinations.", "vi": "Hàn Quốc, Đức và Phần Lan đứng thứ hai, các công dân của họ có quyền tự do đi đến 188 nước và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa."} {"en": "Three countries – Denmark, Italy and Luxembourg shared the third place, with their citizens able to visit 187 countries and territories without applying for a visa. France, Sweden and Spain came in fourth.", "vi": "Ba quốc gia – Đan Mạch, Ý và Luxembourg cùng nhau đứng ở vị trí thứ ba, công dân của họ có thể đến 187 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin thị thực. Pháp, Thụy Điển và Tây Ban Nha đứng thứ tư."} {"en": "With the Donald Trump administration pursuing a hostile immigration policy, the U.S. has lost its throne as the most powerful passport in the world to share sixth position with Norway, Switzerland, the U.K., Canada, Belgium, Ireland and Greece.", "vi": "Với việc chính quyền Donald Trump đang thực hiện các chính sách kiểm soát nhập cư gay gắt, Hoa Kỳ đã mất ngai vàng khi trở thành hộ chiếu quyền lực nhất thế giới để cùng đứng ở vị trí thứ sáu với Na Uy, Thụy Sĩ, Hoa Kỳ, Canada, Bỉ, Ireland và Hy Lạp."} {"en": "The world’s weakest passports come from poor countries mired in conflict like Syria, Somalia, Iraq, Pakistan and Afghanistan. Passport holders from these nations can only visit between 32 and 39 other countries without visas.", "vi": "Hộ chiếu có quyền lực yếu nhất thế giới, đến từ các nước nghèo bị sa lầy trong cuộc xung đột như Syria, Somalia, Iraq, Pakistan và Afghanistan. Người mang hộ chiếu từ các quốc gia này chỉ có quyền đi đến 32 – 39 quốc gia khác mà không cần visa."} {"en": "“Countries that have higher visa scores also rank higher in economic freedom, especially in investment, financial, and business freedom,” Christian H. Kalin, group chairman of Henley & Partners, said in a statement.", "vi": "Ông Christian H. Kalin, chủ tịch của Henley & Partners cho biết: “Các quốc gia có điểm visa cao hơn cũng xếp hạng cao hơn về độ mở của nền kinh tế, đặc biệt là đầu tư, tài chính và kinh doanh."} {"en": "Le Hong Minh and Tran Ngoc Thai Son have made TechInAsia’s top 30 tech startup founders’ list for Southeast Asia.", "vi": "Lê Hồng Minh và Trần Ngọc Thái Sơn lọt top 30 nhà sáng lập hàng đầu Đông Nam Á do TechInAsia bình chọn."} {"en": "Le Hong Minh is CEO of VNG Corporation, which is the top provider of internet content in Vietnam. It all started with VinaGame, an online gaming platform Le Hong Minh founded in 2004. The company now owns major news site Zing, popular music site Zing MP3 and the instant messaging app Zalo.", "vi": "Lê Hồng Minh là Giám đốc điều hành của Tập đoàn VNG, nhà cung cấp dịch vụ internet hàng đầu tại Việt Nam. Tất cả bắt đầu với VinaGame, một nền tảng chơi game trực tuyến được Lê Hồng Minh thành lập vào năm 2004. Công ty hiện sở hữu trang web tin tức lớn là Zing.vn, trang web về âm nhạc nổi tiếng Zing MP3 và ứng dụng nhắn tin nhanh Zalo."} {"en": "In 2017, it made a record $186.3 million in revenue(1) and $41 million in profit.", "vi": "Trong năm 2017, công ty đạt doanh thu kỷ lục 186,3 triệu đô la và 41 triệu $ lợi nhuận."} {"en": "Tran Ngoc Thai Son is CEO of Tiki, an e-commerce platform with more than 300,000 products in 12 categories.", "vi": "Trần Ngọc Thái Sơn là Giám đốc điều hành của Tiki, một nền tảng thương mại điện tử với hơn 300.000 sản phẩm thuộc 12 danh mục."} {"en": "Tiki started off as an online book store in 2010 before venturing(2) into e-commerce. Son believes that the transition from traditional to online shopping is inevitable(3).", "vi": "Trước khi mạo hiểm tham gia vào thương mại điện tử, Tiki bắt đầu như một cửa hàng sách trực tuyến vào năm 2010. Sơn tin rằng sự chuyển đổi từ mua sắm truyền thống sang trực tuyến là điều tất yếu."} {"en": "TechInAsia listed and placed the companies based on track record and firm’s public data (funding, revenue and evaluation) and divided them into three categories based on their company’s size – “The up-and-comers,” “the established entrepreneurs,” and “the industry giant.”", "vi": "TechInAsia liệt kê và xếp hạng các công ty dựa trên hồ sơ theo dõi và dữ liệu công khai của công ty ( vốn, doanh thu và định giá) và xếp vào 3 nhóm theo quy mô của công ty – “Những công ty khởi nghiệp”, “ Các doanh nghiệp đã có vị thế” và “ Gã khổng lồ ngành công nghiệp. ”"} {"en": "VNG is listed under “the established entrepreneurs” while Tiki is placed under “the up-and-comers.”", "vi": "VNG được xếp vào “các doanh nghiệp đã có vị thế” trong khi Tiki vào nhóm “những công ty khởi nghiệp”."} {"en": "Other overseas CEOs in the list are from Singapore, Thailand, Malaysia, and Indonesia.", "vi": "Các CEO nước ngoài khác trong danh sách là từ Singapore, Thái Lan, Malaysia và Indonesia."} {"en": "Vietnam has made a big jump in the global retirement index, rising nine places to become the 10th best country for retirees.", "vi": "Việt Nam đã có một bước tiến lớn trong chỉ số hưu trí thế giới, tăng 9 bậc đến đất nước hoàn hoàn hảo thứ 10 cho những người nghỉ hưu."} {"en": "The country scored 76 points out of 100 on the Retirement Index compiled by International Living, an Irish publishing company that focuses on retiring overseas.", "vi": "Quốc gia đạt 76 trên 100 điểm trên Chỉ số Hưu trí được thực hiện bởi International Living, một ấn phẩm của Ireland chuyên về nghỉ hưu ở nước ngoài."} {"en": "It asked its correspondents and experts living in 24 countries to rate their countries based on several factors like buying and investing, renting, benefits and discounts, visas and residence, cost of living, fitting in, entertainment, healthcare, development, climate, and governance.", "vi": "Ấn phẩm này yêu cầu các phóng viên và chuyên gia sống tại 24 đất nước đánh giá quốc gia của họ dựa trên hàng loạt yếu tố như mua bán và đầu tư, thuê mướn, các lợi ích và khuyến mại, visa và định cư, chi phí sinh hoạt, thuận lợi, giải trí, chăm sóc sức khỏe, sự phát triển, khí hậu, và quản lý đô thị."} {"en": "Vietnam scored the best in cost of living with 92 points.", "vi": "Việt Nam đạt điểm cao nhất cho mục chi phí sinh hoạt với 92 điểm."} {"en": "“Vietnam’s exceptionally low cost of living is a major incentive for living here. Even in the most expensive cities such as Ho Chi Minh City and Hanoi, two people can live well for less than $1,500 per month,” the report said.", "vi": "“Chi phí sinh hoạt thấp một cách đặc biệt của Việt Nam là một điểm khích lệ lớn để được sống ở đây. Kể cả tại những thành phố đắt đỏ nhất như thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội, hai người có thể sống tốt với thấp hơn $1,500 đô mỗi tháng,” báo cáo cho biết."} {"en": "Are you interested in the behaviour of people and animals?", "vi": "Bạn có quan tâm đến cách hành xử của con người và động vật không?"} {"en": "If you are, then you might enjoy the study of psychology.", "vi": "Nếu có thì có thể bạn sẽ thích học về tâm lý học."} {"en": "Psychology is the study of behaviour, but this is a very large area of study.", "vi": "Tâm lí học là nghiên cứu về hành vi, nhưng đây là một lĩnh vực nghiên cứu rất lớn."} {"en": "There are several different branches of psychology, each of which studies a different aspect of behaviour.", "vi": "Có một số ngành tâm lý học khác nhau, mỗi ngành nghiên cứu một khía cạnh khác nhau của hành vi."} {"en": "Social psychologists study interactions among people. For example, a social psychologist might try to learn about the situations that cause people to behave aggressively.", "vi": "Các nhà tâm lý học xã hội nghiên cứu sự tương tác giữa mọi người với nhau. Chẳng hạn, một nhà tâm lý học xã hội có thể cố gắng tìm hiểu về các tình huống khiến mọi người cư xử không đúng mực."} {"en": "Another question studied by social psychologists is why certain people become attracted to each other.", "vi": "Một câu hỏi khác được nghiên cứu bởi các nhà tâm lý học xã hội là tại sao một số người lại trở nên thu hút người khác?"} {"en": "One of the interesting problems in social psychology is conformity: what causes people to behave in the same way, and to follow what others do and say? ", "vi": "Một trong những vấn đề thú vị trong tâm lí xã hội là sự phù hợp: nguyên nhân gì khiến mọi người cư sử cùng một thời điểm, và làm theo những gì người khác làm?"} {"en": "Cognitive psychologists study thinking, memory, and language.", "vi": "Các nhà tâm lý học nhận thức nghiên cứu về tư duy, trí nhớ và ngôn ngữ."} {"en": "One problem studied by cognitive psychologists is how people remember numbers. For example, what is the best way to memorize some numbers? Is it better to repeat the numbers to oneself, or to try to attach some meaning to these numbers?", "vi": "Một vấn đề được nghiên cứu bởi các nhà tâm lý học là làm thế nào để mọi người nhớ được những con số. Chẳng hạn, cách tốt nhất để ghi nhớ những con số? Nó là cách tốt nhất để nhắc lại các con số cho chính mình, hoặc cố gắng gắn một số ý nghĩa với những con số này?"} {"en": "A cognitive psychologist might also study language. For example, why can young children learn a second language so quickly and easily?", "vi": "Một nhà tâm lí học còn nghiên cứu về ngôn ngữ. Ví dụ: tại sao trẻ nhỏ có thể học ngôn ngữ thứ hai nhanh chóng và dễ dàng như vậy?"} {"en": "Cognitive psychologists are also interested in the ways that people learn to solve problems, such as finding a new place.", "vi": "Các nhà tâm lý học nhận thức cũng quan tâm đến những cách mà mọi người học cách giải quyết vấn đề, chẳng hạn như tìm một nơi mới ."} {"en": "Clinical psychologists study mental illnesses. For example, a clinical psychologist might try to find out the causes of depression and to figure out ways of helping people who are depressed.", "vi": "Các nhà tâm lí lâm sàng nghiên cứu về bệnh tâm thần ví dụ: họ có thể tìm ra nguyên nhân của bệnh trầm cảm, hoặc tìm ra cách để giúp họ khi họ bị trầm cảm."} {"en": "Other clinical psychologists might study the behaviour of people who suffer from addiction to drugs, so that this problem can be prevented and treated.", "vi": "Các nhà tâm lý lâm sàng khác có thể nghiên cứu về hành vi của những người bị nghiện ma túy để vấn đề này có thể được ngăn chặn và điều trị."} {"en": "Another topic of interest to clinical psychologists is violent behaviour. It is very important to find ways of preventing violence and to change the behaviour of persons who act violently.", "vi": "Một số chủ đề khác được các nhà tâm lý học lâm sàng quan tâm là hành vi bạo lực. Điều này rất quan trọng để tìm ra cách ngăn ngừa bạo lực và thay đổi hành vi cư xử của những người có hành động này."} {"en": "Some psychologists are interested in the measurement of psychological characteristics.", "vi": "Một số nhà tâm lý học quan tâm đến việc đo các đặc điểm tâm lý."} {"en": "For example, psychologists might develop tests to assess a person’s intelligence, personality traits, or interests.", "vi": "Chẳng hạn, các nhà tâm lý học quan tâm có thể phát triển các bài kiểm tra để đánh giá trí thông minh, đặc điểm tính cách hoặc sở thích của một người."} {"en": "These tests can be used to help people make decisions about education, occupation, and clinical treatment.", "vi": "Những xét nghiệm này có thể được sử dụng để giúp mọi người đưa ra quyết định về giáo dục, nghề nghiệp và điều trị lâm sàng."} {"en": "Ethologists often go into wilderness areas to watch the activity of birds, fish, or other animals.", "vi": "Các nhà đạo đức học thường đi vào các khu vực hoang dã để theo dõi hoạt động của chim, cá hoặc các động vật khác."} {"en": "These psychologists try to figure out why it is that some animals have “instincts” for various behaviours such as parenting, mating, or fighting.", "vi": "Các nhà tâm lý học này cố gắng tìm ra lý do tại sao một số động vật có “bản năng” cho các hành vi khác nhau như nuôi dạy con cái, giao phối hoặc chiến đấu."} {"en": "Some ethologists have learned very much about the unusual behaviours observed in many animals.", "vi": "Một số nhà đạo đức học đã học được rất nhiều về các hành vi bất thường được quan sát thấy ở nhiều loài động vật."} {"en": "Crab meat prices have dropped by nearly half as traders at the northern border gates with China limit purchases over export difficulties.", "vi": "Giá thịt cua đã giảm gần một nửa do thương lái ở các cửa khẩu phía Bắc giáp với Trung Quốc hạn chế thu mua vì tình trạng xuất khẩu khó khăn."} {"en": "The export of goods through border gates in the northern province of Lang Son has remained sluggish with many trucks having to turn around because of long customs clearance time after China tightened regulations over what it says are Covid-19 concerns.", "vi": "Việc xuất khẩu hàng hóa qua các cửa khẩu ở phía Bắc tỉnh Lạng Sơn vẫn ế ẩm với việc nhiều xe tải phải quay đầu vì thời gian thông quan kéo dài sau khi Trung Quốc siết chặt quy định vì quan ngại Covid-19."} {"en": "With China being a major buyer, the current situation has caused seafood prices in Vietnam to fall sharply.", "vi": "Với việc Trung Quốc là khách hàng lớn, tình hình hiện nay đã khiến giá thủy sản của Việt Nam giảm mạnh."} {"en": "Bui Chi Lam, a crab-raising household in the southern province of Ca Mau, said that the selling price of top-tier crabs at the farm was just VND600,000 ($26.28) per kg , down 50 percent compared to the Lunar New Year season early this month. He has noticed a drastic fall in the number of traders looking to buy seafood.", "vi": "Ông Bùi Chí Lâm, một hộ nuôi cua ở tỉnh Cà Mau, cho biết giá bán cua đầu dòng tại trại chỉ là 600.000 đồng / kg (26,28$), giảm 50% so với hồi đầu tháng trong dịp Tết Nguyên đán. Ông nhận thấy số lượng thương lái tìm mua hải sản giảm mạnh."} {"en": "“Normally, when supply decreases, prices will increase. But the impact of border gate closures has caused crab prices to plummet,” Lam said, adding that crab farmers are forced to rely exclusively on domestic consumption.", "vi": "“Thông thường, khi nguồn cung giảm, giá sẽ tăng. Nhưng tác động của việc đóng cửa khẩu đã khiến giá cua giảm mạnh”, ông Lâm nói và cho biết thêm, người nuôi cua buộc phải phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tiêu thụ nội địa."} {"en": "The price of regular crab meat at the farm is just VND300,000 per kg.", "vi": "Giá cua thịt thông thường tại trại chỉ còn 300.000 đồng một kg."} {"en": "Thanh, another crab farmer in Ca Mau, said prices of the crustacean will drop further if domestic consumption was low.", "vi": "Thanh, một nông dân nuôi cua khác ở Cà Mau, cho biết giá tôm cua sẽ giảm hơn nữa nếu lượng tiêu thụ trong nước thấp."} {"en": "Apart from crab meat, shrimp prices have also fallen to around VND150,000-200,000 per kg, depending on the variety.", "vi": "Ngoài cua thịt, giá tôm tùy loại cũng rơi vào khoảng 150.000-200.000 đồng một kg."} {"en": "Hoa, a seafood trader in the southern region, said that prices have decreased by 10-45 percent compared to the Lunar New Year period, but purchasing power remains low.", "vi": "Chị Hoa, một người kinh doanh thủy sản ở khu vực phía Nam, cho biết giá đã giảm 10-45% so với Tết Nguyên đán nhưng sức mua vẫn ở mức thấp."} {"en": "“I have temporarily stopped exporting and am only selling to domestic traders,” Hoa said.", "vi": "“Tôi đã tạm ngừng xuất khẩu và chỉ bán cho các thương lái trong nước”, bà Hoa nói."} {"en": "Hoa said both difficulties at the China border and lower purchasing power back home were major factors in the sharp drop in prices.", "vi": "Bà Hoa cho biết cả khó khăn ở biên giới Trung Quốc và sức mua trong nước giảm là những yếu tố chính khiến giá giảm mạnh."} {"en": "Over the past week, more than 2,000 trucks of goods have been stuck at Lang Son border gates because of slow customs clearance.", "vi": "Hơn 2.000 lượt xe tải chở hàng bị kẹt cứng tại các cửa khẩu Lạng Sơn vì thủ tục thông quan chậm."} {"en": "The delay in clearing container trucks at the border has been happening since the end of last year. During the Lunar New Year holiday from Jan. 19-Feb. 6, the issue was partly resolved thanks to intervention from senior officials, but it has resurfaced since.", "vi": "Việc chậm thông quan xe container tại biên giới đã diễn ra từ cuối năm ngoái.Trong kỳ nghỉ Tết Nguyên đán từ ngày 19 tháng 1 đến ngày 6 tháng 2, vấn đề đã được giải quyết một phần nhờ sự can thiệp từ các quan chức cấp cao, nhưng vấn đề này lại quay trở lại sau thời điểm đó."} {"en": "China was Vietnam’s second-largest export market for agricultural, forestry and fishery produce behind the U.S., with a turnover of $8.4 billion in the first 11 months of last year, accounting for 19.2 percent of Vietnam’s total agricultural exports.", "vi": "Trung Quốc là thị trường xuất khẩu nông lâm thủy sản lớn thứ hai của Việt Nam sau Mỹ, với kim ngạch 8,4 tỷ USD trong 11 tháng đầu năm ngoái, chiếm 19,2% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam."} {"en": "On February 17, China suspended trade through the Kim Thanh Border Gate in Vietnam’s Lao Cai Province after discovering Covid-19 cases on its side, leaving 350 container trucks stranded.", "vi": "Ngày 17/2, Trung Quốc đã đình chỉ thương mại qua cửa khẩu Kim Thành, tỉnh Lào Cai, Việt Nam sau khi phát hiện trường hợp Covid-19 bên phía nước này, khiến 350 xe container bị mắc kẹt."} {"en": "With Chinese authorities placing the Hekou Yao Autonomous County under a lockdown, it is unclear when the trucks can cross the border.", "vi": "Với việc các nhà chức trách Trung Quốc đặt huyện tự trị Hà Khẩu dưới tình trạng phong tỏa, không rõ khi nào các xe tải có thể qua biên giới."} {"en": "Four other border gates in the province: Huu Nghi International, Dong Dang, Tan Thanh and Chi Ma International Railway Stations have begun clearing goods again.", "vi": "Bốn cửa khẩu khác trên địa bàn tỉnh: Ga Quốc tế Hữu Nghị, Đồng Đăng, Tân Thanh và Chi Ma đã bắt đầu thông quan hàng hóa trở lại."} {"en": "For many residents in Kim Lien area, one of Hanoi’s oldest residential buildings, trees have been part of their home for nearly 50 years.", "vi": "Đối với nhiều người dân ở khu vực Kim Liên, nơi có những tòa nhà tập thể lâu đời nhất của Hà Nội, cây xanh như là một phần ngôi nhà của họ trong gần 50 năm nay."} {"en": "Hanoi develops an extra appreciation for trees in summer, when it gets hot. Then, it is a common sight to see motorcyclists take every chance they get to stand in their shade(1), especially at traffic signals.", "vi": "Hà Nội rất coi trọng những cây xanh vào mùa hè, khi trời nắng nóng. Có thể dễ nhìn thấy cảnh những người đi xe máy tận dụng mọi cơ hội để đứng trong bóng râm, đặc biệt là ở các điểm đèn tín hiệu giao thông."} {"en": "In a residential area not far from downtown Hanoi, the appreciation has gone a lot further. Big trees have been incorporated into the homes of hundreds of residents of the Kim Lien Living Quarters in the downtown Dong Da District.", "vi": "Tại khu vực dân cư không xa trung tâm thành phố Hà Nội, người ta dường như càng coi trọng điều đó hơn. Những cây lớn đã xuất hiện trong ngôi nhà của hàng trăm cư dân của khu tập thể Kim Liên ở trung tâm quận Đống Đa."} {"en": "Built in 1959, the Kim Lien Living Quarters is one of the oldest residential buildings in the capital city.", "vi": "Được xây dựng vào năm 1959, Khu nhà tập thể Kim Liên là một trong những tòa nhà tập thể lâu đời nhất ở thủ đô."} {"en": "Several generations of residents in these homes have grown up with the trees inside their house and are used to it. Some who want to rent their homes out have even found that the tree is a bonus(2) feature.", "vi": "Một số thế hệ người dân trong những ngôi nhà này đã lớn lên với những cái cây bên trong ngôi nhà của họ và đã quen với nó. Một số người muốn thuê nhà của họ thậm chí còn thấy rằng cây như là những phần quà được tặng thêm."} {"en": "Thu Phuong, one of the residents in the building, told VnExpress: “I’ve lived here for a long time, so I know humans and trees lean on each other in life. We rely on the trees for shade. And because the trees grow inside the houses, they are not easily uprooted by storms.”", "vi": "Bà Thu Phương, một trong những cư dân sống trong tòa nhà, nói với VnExpress: “Tôi đã sống ở đây từ lâu, vì vậy tôi biết con người và cây cối dựa vào nhau trong cuộc sống. Chúng tôi dựa vào cây để che mát. Và những cái cây này mọc bên trong ngôi nhà, nên chúng không dễ bị quật ngã bởi bão.”"} {"en": "Khanh Hue, another resident introduced the tree as a family member who has been part of her life since her father was a boy. When Hue was born, the near 50-year-old tree, a kind of mahogany(3), was already so big it took two people to embrace(4) its trunk.", "vi": "Cô Khánh Huệ, một người dân khác giới thiệu cây như một thành viên trong gia đình, người đã là một phần của cuộc đời cô kể từ khi cha cô còn là một cậu bé. Khi Huệ được sinh ra, cây gần 50 tuổi, một loại gỗ gụ, đã quá lớn, phải mất hai người mới có thể ôm lấy thân cây."} {"en": "Of course, having a tree in the house has its problems, too, especially during the rainy season. Hue has had to repair her roof three times after branches dropped and cracked it. Some trees also grow diagonally along the walls, so several families fear that if they fall, their houses would go with them.", "vi": "Tất nhiên, khi có một cái cây trong nhà cũng có khá nhiều vấn đề xảy ra, đặc biệt là trong mùa mưa. Huệ đã phải sửa chữa mái nhà của mình ba lần sau khi cành cây rơi và gãy. Một số cây cũng mọc chéo dọc theo các bức tường, vì vậy một số gia đình sợ rằng nếu chúng rơi, ngôi nhà của họ sẽ đi cùng với chúng."} {"en": "The tree is growing bigger and bigger every day. We have to trim the roots often so they won’t stretch around the house. Now the tree is about a quarter the size of our kitchen. I’m afraid if the tree grows fast, it will take up the entire kitchen and we won’t know where to cook,” Hue said.", "vi": "Cô Huệ còn cho biết thêm: “Cây đang phát triển ngày càng lớn hơn mỗi ngày. Chúng tôi phải cắt tỉa cành thường xuyên để chúng không mọc vào trong nhà. Bây giờ cây có kích thước bằng một phần tư nhà bếp của chúng tôi. Tôi sợ nếu cây phát triển nhanh, nó sẽ chiếm toàn bộ nhà bếp và chúng tôi không biết nấu ăn ở đâu”"} {"en": "If we ask permission from the authoritiesthey would allow us to cut the tree down, but nobody dares to do it. Partly because of feng shui(5) (Chinese geomancy), partly because it is expensive to hire someone to do the job, so we have desisted(6),” Hue said.", "vi": "“Nếu chúng tôi xin phép chính quyền, họ sẽ cho phép chúng tôi chặt cây, nhưng không ai dám làm điều đó. Một phần vì phong thủy (theo Trung Quốc), một phần vì tốn kém khi thuê ai đó để làm việc này, vì vậy chúng tôi đã để vậy”."} {"en": "Not too far from Hue’s apartment, a shop owner is not too happy about the big tree that she has built her shop around. She said the shop’s roof leaks every time it rains because of the position of the tree. Many families use big-sized plastic bag and foam plastic to cover the roof and wrap around the tree roots to prevent water from flooding their homes.", "vi": "Cách căn hộ của cô Huệ không quá xa, một chủ cửa hàng cũng không hài lòng về cái cây to mà cô đã trồng ở cửa hàng của mình. Cô cho biết mái nhà của cửa hàng bị dột mỗi khi trời mưa vì vị trí của cây. Nhiều gia đình sử dụng túi nhựa cỡ lớn và nhựa xốp để che mái nhà và quấn quanh rễ cây để ngăn nước tràn vào nhà."} {"en": "The trees also shed a lot of leaves, blocking the sewage(7) system. The residents here have to unclog the system many times to prevent flooding during the rainy season.", "vi": "Cây cũng rụng rất nhiều lá, làm tắc hệ thống nước thải. Người dân ở đây phải tháo hệ thống nhiều lần để chống ngập trong mùa mưa."} {"en": "However, most residents are also fond of the trees they have grown with, despite the nuisance(8) and danger factors.", "vi": "Tuy nhiên, hầu hết cư dân cũng rất yêu quý những cái cây mà họ đã trồng, bất chấp các yếu tố phiền toái và nguy hiểm."} {"en": "Saigon has been suffering severe air pollution for a week with air monitors showing high levels of particle dust.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh đang trải qua sự ô nhiễm không khí nghiêm trọng kéo dài hàng tuần với các thiết bị theo dõi không khí cho thấy lượng hạt bụi cao."} {"en": "The city’s high-rises could barely be seen from 500 meters away on Thursday morning. Vision was limited by the haze, especially at the My Thuy roundabout in District 2, which was the most polluted spot in the city according to several air monitoring results.", "vi": "Rất khó để nhìn thấy các tòa nhà cao tầng của thành phố từ khoảng cách 500 mét vào sáng thứ Năm tuần qua. Tầm nhìn đã bị hạn chế bởi sương mù, đặc biệt tại vòng xoay Mỹ Thủy tại Quận 2, địa điểm ô nhiễm nhất của thành phố theo như kết quả từ hàng loạt thiết bị theo dõi không khí."} {"en": "The air pollution has been visible to the naked eye since Thursday last week.", "vi": "Ô nhiễm không khí có thể nhìn thấy dễ dàng bằng mắt thường kể từ thứ Năm tuần trước."} {"en": "The Air Quality Index (AQI) recorded by IQAir AirVisual, a Switzerland-based air quality monitoring facility was an average 154 across different locations in HCMC on Thursday morning. AQI levels above 100 are considered unhealthy.", "vi": "Chỉ số chất lượng không khí (AQI) ghi nhận bởi IQAir AirVisual, một thiết bị theo dõi chất lượng không khí có trụ sở tại Thụy Sĩ, là 154 trên nhiều địa điểm khác nhau tại thành phố Hồ Chí Minh vào sáng thứ Năm trước. Mức AQI trên 100 được xem là có hại cho sức khỏe."} {"en": "Weather expert Le Thi Xuan Lan said the southern part of Vietnam was entering the dry season with occasional rains in certain locations, so the humidity in the air was not high. The gray blanket covering the city over the past few days, therefore, was air pollution, she said.", "vi": "Chuyên gia thời tiết Lê Thị Xuân Lan chia sẻ rằng miền Nam Việt Nam đang vào mùa khô với sự xuất hiện thi thoảng của những cơn mưa tại vùng trung tâm, vì vậy độ ẩm trong không khí không cao. Theo bà, tấm màn xám bao phủ thành phố trong những ngày qua, bởi vậy, là ô nhiễm không khí."} {"en": "“Haze is happening more and more frequently, although at different levels. This never happened in the past,” Lan said.", "vi": "Bà Lan cho biết, “Sương mù đang diễn ra ngày càng thường xuyên, dù ở những mức độ khác nhau. Điều này chưa bao giờ xảy ra trước đây cả.”"} {"en": "She said the reason was that the atmosphere at about 100 meters height and lower has been polluted by dust and smoke from vehicles, factories and construction sites. The haze is thicker at places with many lakes and canals due to the humidity. For example, Landmark 81, Vietnam’s tallest building, is often enveloped by thick haze because it stands near the Saigon River.", "vi": "Bà cho biết lý do là bởi bầu không khí tại độ cao 100 mét và thấp hơn đã bị ô nhiễm bởi bụi và khói từ các phương tiện giao thông, nhà máy và công trình xây dựng. Sương mù dày hơn tại những nơi có hồ và kênh bởi độ ẩm những nơi đây. Ví dụ, tại Landmark 81, tòa nhà cao nhất Việt Nam, thường bị bao phủ bởi lớp sương dày đặc bởi nó ở tại vị trí gần sông Sài Gòn."} {"en": "The monitoring results at 30 locations in the city showed the dust index mostly exceeded safe levels set by the Ministry of Natural Resources and Environment in recent days, said Cao Tung Son, Director of the Center of Environmental Monitoring under HCMC Department of Natural Resources and Environment.", "vi": "Theo Cao Tùng Sơn, Giám đốc Trung tâm Giám sát môi trường thuộc Sở Tài Nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh, kết quả từ các thiết bị tại 30 địa điểm tại thành phố cho thấy chỉ số bụi thường vượt quá mức an toàn theo quy chuẩn của Bộ Tài nguyên và Môi trường trong những ngày gần đây."} {"en": "He said trucks and containers were active day and night, which is characteristic of the city, constantly releasing pollutants into the air. Additionally, the city is entering a season changing phase so there has been little wind and low temperatures – factors combining to prevent the dust from being dispersed into the atmosphere.", "vi": "Ông cho biết xe tải và các xe container hoạt động ngày và đêm, là đặc trưng của thành phố, thường xuyên thải ra chất ô nhiễm vào không khí. Thêm vào đó, thành phố đang bước vào thời điểm giao mùa vì vậy có ít gió và nhiệt độ thấp – những yếu tố kết hợp làm ngăn chặn bụi phân tán vào bầu khí quyển."} {"en": "HCMC has stepped up manual monitoring of its air quality, analyzing samples per international standards. The accuracy rate is high, but it takes time. The collected data is used for strategic planning, scientific research and to inform and alert citizens.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh đã tăng cường giám sát các máy đo lường không khí thường xuyên, phân tích các mẫu thu được theo tiêu chuẩn quốc tế. Độ chính xác cao nhưng lại tốn thời gian. Những dữ liệu được thu thập được sử dụng cho các kế hoạch mang tính chiến lược, nghiên cứu khoa học và để thông báo cùng cảnh báo cho cư dân thành phố."} {"en": "“It is expected that in 2020 the city will build nine automatic air monitoring stations. We will have very fast indicators of air quality and pollution to notify people sooner,” Son said.", "vi": "Ông Sơn cho biết, “Theo dự định thì đến năm 2020, thành phố sẽ xây thêm 9 trạm đo lường không khí tự động. Chúng tôi sẽ có các chỉ số chất lượng không khí và ô nhiễm nhanh chóng để thông báo đến mọi người sớm hơn.”"} {"en": "A thick haze had engulfed the city in September, with AQI repeatedly reaching unhealthy highs.", "vi": "Một màn sương dày đã bao trùm thành phố vào tháng 9, với chỉ số AQI liên tục đạt ngưỡng độc hại cao."} {"en": "Last month, city authorities said three major sources of air pollution have been choking Saigon – exhaust fumes from 10 million vehicles, smoke from 1,000 large factories and dust from numerous construction sites.", "vi": "Tháng trước, chính quyền thành phố cho biết 3 nguồn ô nhiễm không khí chính đã khiến thành phố Hồ Chí Minh nghẹt thở – khí thải ra từ 10 triệu phương tiện giao thông, khói từ 1,000 nhà máy lớn và bụi từ hàng loạt công trình xây dựng."} {"en": "About 1,000 kilometers north, the capital city of Hanoi was also suffering from low air quality and a rise in PM2.5 levels earlier this month.", "vi": "Khoảng 1,000 km về phía Bắc, thủ đô Hà Nội cũng đã trải qua một đợt chất lượng không khí kém và mức độ PM2.5 tăng vào đầu tháng này."} {"en": "Arlette Kavugho was released from an Ebola treatment center in eastern Congo in March, but her problems did not go away.", "vi": "Arlette Kavugho đã sống sót và ra khỏi trung tâm chữa trị Ebola tại miền Đông Congo vào tháng Ba, nhưng những vấn đề của cô vẫn còn dai dẳng."} {"en": "The mother of six children tried to return to work in her hometown of Butembo. Kavugho has a job as a seamstress. She makes clothing for other people.", "vi": "Người mẹ của sáu đứa con cố gắng quay trở lại công việc tại quê nhà của mình ở Butembo. Công việc của Kavugho là thợ may. Cô may quần áo cho mọi người."} {"en": "But after returning to work, her customers were afraid they would get Ebola from her. Her doctors declared that she was no longer infectious, but the customers stayed away.", "vi": "Nhưng sau khi quay lại làm việc, các khách hàng của cô sợ rằng họ có thể sẽ bị lây Ebola từ cô. Các bác sĩ đã khẳng định rằng cô ấy không còn khả năng lây nhiễm bệnh nữa, nhưng các khách hàng vẫn tránh xa cô."} {"en": "So Kavugho found work caring for children suspected of having the disease. Then other people accused her of falsely claiming to be sick to get the job.", "vi": "Vì vậy Kavugho tìm đến công việc chăm sóc những đứa trẻ bị nghi ngờ nhiễm bệnh. Những người khác sau đó đã buộc tội cô giả bệnh để có thể có được công việc này."} {"en": "To this day, Kavugho has not been able to find the place where her 19-year-old daughter and two-month-old granddaughter were buried. They both died of Ebola while she was receiving treatment.", "vi": "Đến bây giờ, Kavugho vẫn không thể tìm được nơi mà đứa con gái 19 tuổi và đứa cháu ngoại 2 tháng tuổi được chôn cất. Họ đều chết bởi dịch bệnh Ebola khi cô đang trong quá trình điều trị."} {"en": "“I try to find the dates on the crosses…but I always come back empty-handed,” the 40-year old said. As Kavugho spoke, she held a picture of her daughter with a handwritten note saying “adieu,” the French word for “goodbye.”", "vi": "“Tôi đã cố tìm ngày tháng trên các cây thánh giá…nhưng luôn trở về tay không,” người phụ nữ 40 tuổi giãi bày. Khi nói chuyện, Kavugho cầm tấm hình của con gái mình với một dòng viết tay ghi “adieu”, một từ tiếng Pháp với nghĩa “tạm biệt”."} {"en": "As of October, more than 1,000 people have survived the 14-month Ebola outbreak in Democratic Republic of Congo. They have been helped by new medicines that have proven effective. The drugs fight the virus when they are given to patients in the early days of treatment.", "vi": "Chỉ trong tháng 10, hơn 1,000 người đã sống sót sau sự bùng nổ của Ebola kéo dài 14 tháng tại Cộng hòa Dân chủ Congo. Họ được cứu bởi các loại thuốc mới có hiệu quả cao. Các loại thuốc này sẽ chống lại vi rút khi các bệnh nhân uống trong những ngày đầu điều trị."} {"en": "More than 3,200 people are known to have been infected with the virus. Of that number, more than 2,100 have died.", "vi": "Hơn 3,200 người được phát hiện là đã nhiễm vi rút. Trong số đó, hơn 2,100 người đã chết."} {"en": "The survivors call themselves “les vainqueurs” – French for the term “the victorious.” They struggle to return to their former lives as they deal with long-term health issues like bad eyesight and headaches.", "vi": "Những người sống sót tự gọi bản thân là “les vainqueurs” – là “Những kẻ chiến thắng” theo tiếng Pháp. Họ vật lộn với việc quay trở lại cuộc sống bình thường khi họ phải đối mặt với những vấn đề sức khỏe mãn tính như thị lực kém và đau đầu."} {"en": "Another problem survivors face is stigmatization by family members and neighbors. They also fear the return of Ebola.", "vi": "Một vấn đề khác nữa của những người sống sót phải đối mặt là sự kỳ thị từ các thành viên gia đình và hàng xóm. Họ đồng thời sợ rằng Ebola có thể quay trở lại."} {"en": "Vianey Kombi, 31, was teaching mathematics when tests confirmed his Ebola infection last November. Like Kavugho, he found it impossible to return to his former job and now cares for Ebola patients.", "vi": "Vianey Kombi, 31 tuổi, đã từng là giáo viên Toán học khi bị xác định là nhiễm Ebola vào cuối tháng 11 năm ngoái. Tương tự như Kavugho, anh nhận ra rằng mình không thể quay lại công việc như trước đây và giờ phải chăm sóc cho các bệnh nhân Ebola khác."} {"en": "“It hurts when I walk past the school where I was teaching, and the children who recognize me start screaming in my direction: Ebola, Ebola,” Kombi said.", "vi": "“Tôi cảm thấy đau lòng khi đi qua ngôi trường nơi tôi từng dạy, và những đứa trẻ nhận ra tôi bắt đầu gào về phía tôi rằng: Ebola, Ebola”, Kombi giãi bày."} {"en": "“We have all been accused of receiving money to say that we had Ebola,” he said. “It hurts a lot when your community treats you as corrupt after you’ve been at your sickest.”", "vi": "“Chúng tôi đều bị buộc tội nhận tiền để nói rằng mình bị Ebola. Càng đau đớn hơn khi cộng đồng của bạn đối xử với bạn như một kẻ tham tiền sau những gì bạn phải trải qua với căn bệnh của mình.”"} {"en": "Accusations like this are relatively common in eastern Congo. Many people there see the outbreak as a money-making plan made up by the government and foreign organizations.", "vi": "Những lời buộc tội này khá phổ biến tại miền Đông Congo. Rất nhiều người tin rằng dịch bệnh chỉ là một kế hoạch vơ vét tiền của người dân được dựng lên bởi Chính phủ và các tổ chức nước ngoài."} {"en": "“I was even accused of having received money to bring people from my community to the treatment center, to kill them with the virus and then sell their organs,” said Moise Vaghemi. He survived Ebola in August.", "vi": "“Tôi thậm chí đã từng bị buộc tội nhận tiền để đưa mọi người trong khu vực đến trung tâm điều trị, để giết họ với vi rút và bán nội tạng của họ đi”, theo lời Moise Veghemi. Anh cũng là một người sống sót sau đại dịch Ebola vào tháng Tám."} {"en": "Armed attacks against medical workers have slowed efforts to stop the spread of the disease.", "vi": "Các cuộc tấn công vũ trang chống lại các nhân viên y tế đã làm giảm nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh này,"} {"en": "Health officials say survivors can show their communities that Ebola is not a death sentence. Some survivors to return to treatment centers to work as caregivers for children with Ebola. Many of the youngsters have lost parents and other family members to the disease.", "vi": "Các cán bộ y tế cho biết những người sống sót có thể chứng minh cho cộng đồng của mình thấy rằng Ebola không phải là án tử. Một số người sống sót quay trở lại trung tâm điều trị và trở thành người chăm sóc cho các trẻ em bị bệnh Ebola. Rất nhiều trẻ em đã mất cha mẹ và thành viên trong gia đình bởi bệnh dịch này."} {"en": "The antibodies that developed while they were sick means the survivors can spend a lot of time with patients without wearing heavy protective clothing.", "vi": "Các loại kháng thể đã phát triển hơn trong quá trình họ bị bệnh, hay nói cách khác, những người sống sót có thể dành nhiều thời gian với bệnh nhân mà không cần phải mặc đồ bảo hộ cồng kềnh."} {"en": "In Katwa, outside of Butembo, Noella Masika washed up a 1-year-old girl suspected of having Ebola.", "vi": "Tại Katwa, ngoài vùng Butembo, Noella Masika đã giúp đỡ thành công một bé gái 1 tuổi bị nghi là nhiễm Ebola."} {"en": "Masika lost 17 family members to Ebola, but she counts herself lucky to have survived.", "vi": "Masika đã mất 17 người thân sau dịch bệnh Ebola, nhưng cô cho rằng mình may mắn bởi vẫn còn sống sót."} {"en": "HCMC supermarkets and food suppliers are giving out discounts of up to 50 percent to boost spending after months of social distancing.", "vi": "Các siêu thị và nhà cung cấp thực phẩm tại TP.HCM đang giảm giá tới 50% để thúc đẩy chi tiêu sau nhiều tháng giãn cách."} {"en": "This is part of Co.opmart’s discount program that covers over 11,000 essential products with prices lowered by up to 47 percent, said its director of operations Nguyen Ngoc Thang.", "vi": "Đây là một phần trong chương trình giảm giá của Co.opmart dành cho hơn 11.000 sản phẩm thiết yếu với giá giảm tới 47%, ông Nguyễn Ngọc Thắng, Giám đốc phụ trách hoạt động của Co.opmart cho biết."} {"en": "There are also discounts of up to 50 percent for milk, soda and kitchenware on the weekends, he added.", "vi": "Ông cho biết thêm, cũng có các chương trình giảm giá lên tới 50% cho sữa, nước ngọt và đồ dùng nhà bếp vào cuối tuần."} {"en": "Other retail chains like Bach Hoa Xanh, GO! And Big C are also offering discounts from 5 to 50 percent.", "vi": "Các chuỗi bán lẻ khác như Bách Hóa Xanh, GO! Và Big C cũng đang giảm giá từ 5 đến 50%."} {"en": "Pork producer Vissan is giving out 5-20 percent discounts on its products, including fresh meat.", "vi": "Nhà sản xuất thịt lợn Vissan đang giảm giá từ 5-20% cho các sản phẩm của mình, bao gồm cả thịt tươi sống."} {"en": "Chicken egg producer Ba Huan gives its customers a free pack of smaller eggs they buy a big pack for VND 37,000.", "vi": "Nhà sản xuất trứng gà Ba Huân tặng miễn phí cho khách hàng một khay trứng nhỏ khi họ mua một khay lớn với giá 37.000 đồng."} {"en": "This is the biggest promotion program the company has ever conducted, said chairwoman Pham Thi Huan.", "vi": "Đây là chương trình khuyến mại lớn nhất mà công ty thực hiện từ trước đến nay, bà Phạm Thị Huân – Chủ tịch HĐQT cho biết."} {"en": "“Even though we lose out on profits, we can support customers to buy more goods at lower prices during a difficult time.”", "vi": "“Mặc dù chúng tôi chịu lỗ, nhưng chúng tôi có thể hỗ trợ khách hàng mua nhiều hàng hơn với giá thấp hơn trong thời điểm khó khăn.”"} {"en": "Media representatives of supermarkets said demand has plunged 50 percent from pre-pandemic levels, and therefore the companies are giving out promotions to shift inventories and stimulate consumption.", "vi": "Đại diện truyền thông của các siêu thị cho biết nhu cầu đã giảm 50% so với mức trước đại dịch, và do đó các công ty đang đưa ra các chương trình khuyến mãi để chuyển lượng hàng tồn kho và kích thích tiêu dùng."} {"en": "Companies are also preparing for rising demand at the end of the year as the annual Lunar New Year holiday Tet, which falls in February next year, approaches.", "vi": "Các công ty cũng đang chuẩn bị cho nhu cầu tăng cao vào cuối năm khi dịp Tết Nguyên đán rơi vào tháng hai năm sau đang đến gần."} {"en": "Vissan is recruiting 300 temporary staff to increase production for the end-of-year shopping season. It plans to increase its amount of fresh food by 8 percent from last year.", "vi": "Vissan đang tuyển dụng 300 nhân viên tạm thời để tăng cường sản xuất phục vụ mùa mua sắm cuối năm. Công ty có kế hoạch tăng lượng thực phẩm tươi sống lên 8% so với năm ngoái."} {"en": "Women in the United States are dying of alcohol-related causes at a growing rate, the U.S. government says.", "vi": "Theo chính phủ Hoa kỳ, tỷ lệ phụ nữ ở Hoa kỳ đang tử vong vì các nguyên nhân liên quan đến đồ có cồn ngày càng tăng."} {"en": "The U.S. Centers for Disease Control and Prevention released a report on that issue in October. It found that in the United States more men than women die each year from alcohol-related causes. However, the rate of increase in deaths was higher for women.", "vi": "Trung tâm Kiểm soát và Ngăn ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ công khai một báo cáo liên quan đến vấn đề này vào tháng Mười. Trong đó tìm ra rằng tại Hoa Kỳ đàn ông tử vong vì các nguyên nhân liên quan đến chất cồn nhiều hơn phụ nữ. Tuy nhiên, tỷ lệ tăng tử vong lại cao hơn với phụ nữ."} {"en": "The study also found that more women are using alcohol to deal with restrictions meant to slow the spread of the new coronavirus.", "vi": "Cuộc nghiên cứu cũng tìm ra rằng nhiều phụ nữ sử dụng đồ có cồn để thỏa hiệp với các lệnh hạn chế có mục đích là ngăn chặn sự lây lan của virus corona."} {"en": "In many cases, women take care of the home and childcare. And now childcare often includes supervising online learning. These tasks are added to women’s work responsibilities inside or outside the home. This can lead to an increase in stress levels.", "vi": "Trong nhiều trường hợp, phụ nữ chăm sóc cho gia đình và trẻ nhỏ. Và giờ việc chăm sóc trẻ nhỏ thường bao gồm giám sát việc học online. Những nhiệm vụ này tăng thêm trách nhiệm của phụ nữ cả trong và ngoài gia đình. Điều này có thể dẫn đến việc tăng sự căng thẳng áp lực."} {"en": "“Having children in the home was associated with more drinking,” Lindsey Rodriguez recently told NBC News. Rodriguez is one of the writers of a study about the pandemic and alcohol use. The study was recently published in Addictive Behaviors.", "vi": "“Có trẻ em trong nhà liên quan tới việc uống rượu nhiều hơn,” Lindsey Rodriguez chia sẻ với NBC News gần đây. Rodriquez là một trong số tác giả của nghiên cứu về đại dịch và việc sử dụng đồ có cồn. Cuộc nghiên cứu được công khai gần đây trên Addictive Behaviors."} {"en": "Rodriguez said that, for women, “the most problematic alcohol use happened around March and April” of this year when the lockdown went into effect.", "vi": "Rodriguez cho biết, với phụ nữ, “việc dùng đồ uống cồn rắc rối nhất xảy ra vào tầm tháng Ba và Tư” năm nay khi lệnh phong tỏa có hiệu lực."} {"en": "There was another study published recently in JAMA Network Open. It said that Americans increased their alcohol use by 14 percent from 2019 to 2020. Women in the U.S., however, increased their heavy drinking by 41 percent. Heavy drinking is having more than four drinks at one time.", "vi": "Cũng có một nghiên cứu khác được công khai gần đây trên JAMA Network Open. Nghiên cứu chỉ ra rằng người Mỹ tăng 14% tỷ lệ sử dụng đồ có cồn từ 2019 đến 2020. Tuy nhiên, phụ nữ Hoa Kỳ uống nhiều đồ có cồn tăng 41%. Uống nhiều là việc uống hơn 4 ly trong 1 lần uống."} {"en": "The U.S. National Institute on Alcohol Abuse and Alcoholism researches alcohol and health. It defines moderate drinking as up to one drink a day for a woman and up to two drinks a day for a man. One drink is defined as about 14 milliliters of pure alcohol.", "vi": "Viện Quốc gia Hoa Kỳ về Lạm dụng rượu và Nghiện rượu nghiên cứu về đồ có cồn và sức khỏe. Viện định nghĩa uống vừa phải là một ly mỗi ngày với phụ nữ và tối đa hai ly mỗi ngày với đàn ông. Một ly được quy định là khoảng 14 ml của cồn nguyên chất."} {"en": "Alcohol is the “easiest coping strategy,” said Natalie Crawford. She is an assistant professor of behavioral, social and health education at the Emory University Rollins School of Public Health.", "vi": "Theo Natalie Crawford, đồ có cồn là “chiến lược đối phó với khó khăn dễ dàng nhất”. Bà là trợ lý giáo sư về giáo dục hành vi, xã hội và sức khỏe tại Trường Y tế Công Rollins thuộc Đại học Emory."} {"en": "Three paintings by artist with Down syndrome Karishma Kannan will be auctioned to support cancer patients and disadvantaged children in Vietnam.", "vi": "Ba bức tranh của họa sĩ mắc hội chứng Down Karishma Kannan sẽ được bán đấu giá để ủng hộ bệnh nhi ung thư và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tại Việt Nam."} {"en": "Indian artist Karishma Kannan, 30, sent three paintings to Vietnam for the contest “For a Triumphant Vietnam” as an encouragement for children in hospitals. Karishma’s three paintings, acrylic on canvas, represent her free spirit and love for life.", "vi": "Nghệ sĩ Ấn Độ Karishma Kannan, 30 tuổi, đã gửi ba bức tranh đến Việt Nam trong cuộc thi “Vì một Việt Nam chiến thắng” như một lời động viên cho các bệnh nhi trong bệnh viện. Ba bức tranh của Karishma, đều là tranh sơn dầu acrylic, đã thể hiện tinh thần tự do và tình yêu cuộc sống của cô."} {"en": "Through her paintings, the artist hopes to spread positive energy to help children overcome all challenges and difficulties and head towards a better future. She said: “I am very happy that the contest ‘For a Triumphant Vietnam’ has created the chance for me to do this meaningful work. I hope my paintings can help children in Vietnam have more energy and head towards a brighter future.”", "vi": "Thông qua những bức tranh của mình, nữ họa sĩ hy vọng sẽ lan tỏa nguồn năng lượng tích cực giúp các em nhỏ vượt qua mọi thử thách, khó khăn và hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Cô chia sẻ: “Tôi rất vui vì cuộc thi ‘Vì một Việt Nam chiến thắng’ đã tạo cơ hội cho tôi thực hiện công việc ý nghĩa này. Tôi hy vọng những bức tranh của mình có thể giúp trẻ em Việt Nam có thêm nghị lực và hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.”"} {"en": "Starting to paint more than 10 years ago, nature is her main inspiration. In three paintings dedicated to Vietnamese children, Kannan recreates the image of nature through her bright and colorful lens.", "vi": "Bắt đầu vẽ từ hơn 10 năm trước, thiên nhiên là nguồn cảm hứng chính của cô. Trong ba bức tranh dành riêng cho trẻ em Việt Nam, Kannan tái hiện hình ảnh thiên nhiên qua lăng kính tươi sáng và đầy màu sắc của mình."} {"en": "Kannan’s painting “Twilight” was inspired by the sunset in her homeland. The artist said the scene of the sunset always moves her. The work uses warm colors, depicting the sunset on the lake that evokes a feeling of peace and calm.", "vi": "Bức tranh “Chạng vạng” của Kannan được lấy cảm hứng từ cảnh hoàng hôn trên quê hương cô. Người nghệ sĩ cho biết khung cảnh hoàng hôn luôn khiến cô xúc động. Tác phẩm sử dụng gam màu trầm ấm, miêu tả cảnh hoàng hôn trên hồ đem lại cảm giác yên bình, tĩnh lặng."} {"en": "The second painting, “Bloom Time”, is filled with a bright blue sky, adorned with the orange-red color of Palash flowers, commonly found in northern and central India. When moving from Chennai to Bangalore, Kanna often walks with her mother along streets filled with the red color of this flower. She said: “I see them every day and often talk with my mother about the beauty of Palash flowers. Flowers help me feel more loved and lighter. I painted “Bloom Time” from my love for colorful flowers.”", "vi": "Bức tranh thứ hai, “Mùa hoa nở”, tràn ngập màu xanh tươi sáng của bầu trời, được tô điểm bởi màu đỏ cam của hoa Palash, thường thấy ở miền bắc và miền trung Ấn Độ. Khi chuyển nhà từ Chennai đến Bangalore, Kanna thường cùng mẹ đi dạo dọc những con đường ngập tràn sắc đỏ của loài hoa này. Cô cho biết: “Tôi nhìn thấy chúng hàng ngày và thường nói chuyện với mẹ về vẻ đẹp của hoa Palash. Hoa giúp tôi cảm thấy yêu đời hơn và nhẹ nhàng hơn. Tôi vẽ “Mùa hoa nở “từ tình yêu của tôi với những bông hoa nhiều màu sắc”."} {"en": "The last painting Kannan donated to the program is “A memory of a Waterfall in the Rainforest”. As a nature lover, the artist synchronized the sound of flowing water with that of the forest wind to create a symphony for the soul to heal.", "vi": "Bức tranh cuối cùng mà Kannan tặng cho chương trình là “Ký ức về một thác nước trong rừng nhiệt đới”. Là một người yêu thiên nhiên, người nghệ sĩ đã hòa quyện tiếng nước chảy với tiếng gió rừng, tạo nên một bản giao hưởng để chữa lành cho tâm hồn."} {"en": "Kannan said, “I didn’t need to spend a long time painting this piece because it all came from my love. When donating the paintings to the program “For a triumphant Vietnam “, I hope everyone can feel that.”", "vi": "Kannan nói: “Tôi không cần phải mất nhiều thời gian để vẽ bức tranh này vì tất cả đều xuất phát từ tình yêu của tôi. Khi quyên góp những bức tranh cho chương trình” Vì một Việt Nam chiến thắng “, tôi hy vọng mọi người có thể cảm nhận được điều đó”."} {"en": "Kannan has also been a judge for “For a Triumphant Vietnam”. Born with Down syndrome, to become a brilliant artist, yoga and meditation teacher, Kannan tried her best to overcome daily challenges. The 30-year-old artist’s childhood was associated with long therapy interventions and treatment. For this reason, she understands and always gives special attention to vulnerable children.", "vi": "Kannan cũng đã từng là giám khảo cho cuộc thi “Vì một Việt Nam chiến thắng”. Sinh ra với hội chứng Down, để trở thành một nghệ sĩ xuất sắc, giáo viên yoga và thiền, Kannan đã cố gắng hết sức để vượt qua những thử thách hàng ngày. Tuổi thơ của nghệ sĩ 30 tuổi gắn liền với những sự can thiệp về trị liệu và điều trị kéo dài. Chính vì lẽ đó, cô hiểu và luôn dành sự quan tâm đặc biệt cho những đứa trẻ dễ bị tổn thương."} {"en": "The three paintings will be auctioned at a “For a Triumphant Vietnam” gala on Nov. 5. All donations will be sent to the Hope Foundation of VnExpress to support cancer patients and disadvantaged children.", "vi": "Ba bức tranh sẽ được bán đấu giá trong đêm tiệc “Vì Việt Nam chiến thắng” vào ngày 5 tháng 11. Mọi đóng góp sẽ được gửi đến Quỹ Hy vọng của VnExpress để hỗ trợ bệnh nhi ung thư và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."} {"en": "Hanoi immigration offices will stop issuing and renewing passports, except for urgent purposes as they wait for a new passport form issued by the public security department.", "vi": "Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Hà Nội sẽ ngừng cấp, đổi hộ chiếu, trừ trường hợp khẩn cấp để chờ cơ quan công an cấp mẫu hộ chiếu mới."} {"en": "Starting June 1, the headquarters of the Immigration Department on Tran Phu Street and two facilities of the Immigration Office announced they would only “issue old passport forms for urgent cases”, including those with flight tickets and papers to prove they need to travel for medical purposes, work-related reasons or school admissions.", "vi": "Bắt đầu từ ngày 1-6, trụ sở Cục Quản lý xuất nhập cảnh ở Trần Phú và hai cơ sở khác của Phòng quản lý xuất nhập cảnh thông báo chỉ “cấp hộ chiếu cũ cho những trường hợp khẩn cấp”, bao gồm những người có vé máy bay và giấy tờ để chứng minh họ cần di chuyển vì mục đích chữa bệnh, lý do liên quan đến công việc hoặc nhập học."} {"en": "Others who want new passports or to renew their old ones will need to wait until July 1 to apply with a new form issued by the Department of Public Security.", "vi": "Những ai muốn làm hộ chiếu mới hoặc gia hạn hộ chiếu sẽ phải chờ đến ngày 1-7 để nộp đơn đăng ký theo mẫu mới do Bộ Công an cấp."} {"en": "Earlier this month, Tung traveled 60 km to get to the Immigration Office in Hanoi and collect his passport. He’d had to delay his visit to Malaysia to be reunited with his family because of the Covid-19 pandemic.", "vi": "Đầu tháng này, anh Tùng đã đi 60 km để đến Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Hà Nội lấy hộ chiếu. Anh đã phải hoãn chuyến đi tới Malaysia để đoàn tụ với gia đình vì đại dịch Covid-19."} {"en": "But when he got to the office, officers said his travel need was not urgent and that he would have to wait until July 1 to apply for one.", "vi": "Nhưng khi anh tới nơi, cán bộ cho biết nhu cầu đi lại của anh ấy không khẩn cấp và anh ấy sẽ phải đợi đến ngày 1 tháng 7 mới có thể nộp đơn."} {"en": "“I read that those who’ve already purchased flight tickets could get their passports. But the officers here said I must have flight tickets bought before June 31. The procedures are way too complicated, so I’ve had to abandon my plan to celebrate my son’s birthday early next month,” he said. Tung has not bought his flight tickets yet.", "vi": "“Tôi đọc được rằng những người đã mua vé máy bay có thể nhận được hộ chiếu của họ. Nhưng các nhân viên ở đây nói rằng tôi phải mua vé máy bay trước ngày 31 tháng 6. Anh nói các thủ tục phức tạp quá, vì vậy tôi đã phải từ bỏ kế hoạch ăn mừng sinh nhật con trai vào đầu tháng tới, “. Anh Tùng vẫn chưa mua vé máy bay."} {"en": "Hang went to the Immigration Department on Tran Phu Street Friday to renew her passport since the old had one expired almost a year ago. She wanted to take her niece to Singapore for a regular medical check-up. To ensure that nothing goes wrong, so she decided to renew her passport before buying plane tickets.", "vi": "Vào thứ sáu, Bà Hằng đến Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh trên đường Trần Phú để gia hạn hộ chiếu vì hộ chiếu cũ đã hết hạn cách đây gần một năm. Bà muốn đưa cháu gái sang Singapore để khám sức khỏe định kỳ. Để đảm bảo rằng không có vấn đề gì xảy ra, bà quyết định gia hạn hộ chiếu trước khi mua vé máy bay."} {"en": "But the immigration officer said she couldn’t renew her passport without plane tickets purchased, or papers showing the need for a medical check-up.", "vi": "Nhưng cán bộ ở phòng Quản lý xuất nhập cảnh cho biết bà không thể gia hạn hộ chiếu nếu không có vé máy bay hoặc giấy tờ chứng minh cần đi khám chữa bệnh."} {"en": "“I think it’s too harsh. We travel for a health check-up on our own will, how can we get a paper to prove that? No hospital or other medical facility will issue such a paper,” Hang said, adding that the trip might have to be delayed.", "vi": "“Tôi nghĩ như vậy là quá khó khăn. Chúng tôi tự ý đi khám sức khỏe thì làm sao có giấy chứng minh được. Không bệnh viện hay cơ sở y tế nào cấp giấy như vậy”, bà Hằng cho biết thêm và có thể chuyến đi phải trì hoãn."} {"en": "With average monthly earnings of $2,000, teaching English as a second language is a lucrative(1) deal for many foreigners.", "vi": "Với thu nhập trung bình hàng tháng là 2.000 đô la, việc dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai là nguồn thu cho nhiều người nước ngoài."} {"en": "A survey done by Go Overseas, a U.S.-based listing and reviews site for programs abroad, reveals that Vietnam is among the world’s nine countries that pay the highest salaries for ESL (English as a Second Language) teachers.", "vi": "Một cuộc khảo sát được thực hiện bởi Go Overseas, một trang thống kê và đánh giá tại Hoa Kỳ cho các chương trình ở nước ngoài, cho thấy Việt Nam là một trong chín quốc gia trên thế giới trả lương cao nhất cho các giáo viên ESL (dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai)."} {"en": "The report, based on ESL teacher’s salaries collected across Asia and the Middle East, reveals that the UAE tops the list with ESL teaching wage range at around $3,500-5,500 per month, followed by Japan, Saudi Arabia, Taiwan, South Korea and China.", "vi": "Báo cáo dựa trên lương của giáo viên ESL được thu thập trên khắp châu Á và Trung Đông, cho thấy UAE đứng đầu danh sách với mức lương giảng dạy ESL vào khoảng $ 3,500-5,500 mỗi tháng, tiếp theo là Nhật Bản, Ả Rập Xê Út, Đài Loan, Hàn Quốc và Trung Quốc."} {"en": "A high-speed boat service from Vung Tau to Con Dao Island will resume operations soon after being suspended for more than nine months over the Covid-19 pandemic.", "vi": "Dịch vụ tàu cao tốc từ Vũng Tàu đến Côn Đảo sẽ sớm hoạt động trở lại sau khi bị tạm dừng hơn 9 tháng vì đại dịch Covid-19."} {"en": "Vu Van Khuong, director of Phu Quoc Express JSC, investor in the service, said it would operate at half capacity with a frequency of three weekly return trips and a 10 percent increase in ticket prices due to escalating oil prices. The service will be resumed in mid February, he said.", "vi": "Ông Vũ Văn Khương, Giám đốc Công ty CP Phú Quốc Express, chủ đầu tư tuyến, cho biết tuyến này sẽ chỉ hoạt động nửa công suất với tần suất 3 chuyến khứ hồi hàng tuần và giá vé tăng 10% do giá dầu leo thang.Ông nói thêm rằng dịch vụ sẽ được nối lại vào giữa tháng Hai."} {"en": "One-way economy tickets will cost VND790,000-950,000 ($33.19-42.04); while business class tickets will cost VND1.2 million ($52).", "vi": "Vé hạng phổ thông một chiều sẽ có giá VND790,000-950,000 ($ 33,19-42,04);trong khi vé hạng thương gia sẽ có giá 1,2 triệu đồng ($ 52)."} {"en": "The boat, pressed into service three years ago, has a capacity of nearly 600 passengers and travels at a maximum of 60 kph, helping cut travel time between Vung Tau and Con Dao to three hours.", "vi": "Tàu đã được đưa vào hoạt động cách đây 3 năm, có sức chứa gần 600 hành khách và tốc độ di chuyển tối đa 60 km / h, giúp cắt giảm thời gian di chuyển giữa Vũng Tàu và Côn Đảo xuống còn 3 giờ."} {"en": "The boat used to depart from the Cau Da Port in Vung Tau for Ben Dam Port on Con Dao Island at 8 a.m. and return at 1.30 p.m.", "vi": "Tàu từng xuất phát từ Cảng Cầu Đá ở Vũng Tàu đến Cảng Bến Đầm trên Đảo Côn Đảo lúc 8 giờ sáng và quay về lúc 1 giờ 30 phút chiều."} {"en": "Con Dao, famous for its beautiful beaches as well as its history as a wartime prison, has become a popular tourist destination in recent years. The island reopened tourism activities in November last year. With Covid-19 restrictions in force, tourists could only reach the island on expensive commercial flights.", "vi": "Côn Đảo, nơi nổi tiếng với những bãi biển đẹp cũng như có lịch sử từng là nhà tù thời chiến, đã trở thành một địa điểm du lịch nổi tiếng trong những năm gần đây.Hòn đảo này đã mở cửa trở lại các hoạt động du lịch vào tháng 11 năm ngoái.Với việc những lệnh cấm từ Covid-19 còn hiệu lực, khách du lịch chỉ có thể đến đảo bằng các chuyến bay thương mại đắt tiền."} {"en": "Eel fishermen in rice fields need a sharp eye and quick hands.", "vi": "Ngư dân câu lươn trong ruộng lúa cần một con mắt sắc bén và tay nhanh."} {"en": "Surging fuel prices are increasing the pressure on companies which were already struggling to cope with months of plunging revenues due to Covid-19-restrictions and social distancing.", "vi": "Giá nhiên liệu tăng cao đang làm gia tăng áp lực lên các công ty vốn đã phải vật lộn để đối phó với việc doanh thu thụt giảm trong những tháng gần đây do các hạn chế của Covid-19 và giãn cách xã hội."} {"en": "Still operating at only 30 percent of pre-pandemic levels, Hong Ha Transport in the northern province of Phu Tho has seen its financial situation worsen following the fuel price hikes.", "vi": "Vẫn chỉ hoạt động ở mức 30% trước đại dịch, Công ty Vận tải Hồng Hà ở phía Bắc, thuộc tỉnh Phú Thọ đã đối mặt với tình hình tài chính xấu đi sau khi giá nhiên liệu tăng."} {"en": "“We do not have many customers, and revenues are not enough to cover expenses,” Cao Viet Tu, a company spokesperson, told VnExpress International. The company has increased fares and would do so again if fuel prices continue to rise, he said.", "vi": "“Chúng tôi không có nhiều khách hàng và doanh thu không đủ bù cho chi phí”, ông Cao Việt Tú, người phát ngôn của công ty, đã nói với VnExpress International. Công ty đã tăng giá vé và sẽ làm như vậy một lần nữa nếu giá nhiên liệu tiếp tục tăng, ông nói."} {"en": "“We were caught by surprise and did not have a plan to deal with the fuel price hikes.” Hanoi transport firm Sao Viet is in a similar plight with services resuming so far on only 20 percent of routes.", "vi": "“Chúng tôi bị bất ngờ và không có kế hoạch đối phó với việc giá nhiên liệu tăng cao.” Công ty vận tải ở Hà Nội Sao Việt cũng trong hoàn cảnh tương tự với dịch vụ nối lại cho đến nay chỉ trên 20% số tuyến."} {"en": "Do Van Bang, CEO of Minh Thanh Phat, which operates the company, said: “Our buses are mostly empty, and fuel prices are high. We don’t know what to do”. With travel demand being low, Bang cannot raise fares either, but the company cannot keep suffering losses for too long and will have to consider hikes if fuel prices continue to rise.", "vi": "Ông Đỗ Văn Bằng, Giám đốc điều hành của Minh Thành Phát, đơn vị điều hành công ty, cho biết: “Xe buýt của chúng tôi hầu như không có khách và giá nhiên liệu cao. Chúng tôi không biết phải làm gì”. Với nhu cầu đi lại thấp, ông Bằng cho biết cũng không thể tăng giá vé, nhưng công ty không thể tiếp tục chịu lỗ quá lâu và sẽ phải tính đến việc tăng nếu giá nhiên liệu tiếp tục tăng."} {"en": "Since last month fuel prices have been adjusted upward four times in Vietnam, putting pressure on the fuel price stabilization fund. “Businesses are scrambling to lower all costs to survive,” Tran Duc Nghia, CEO of Hanoi logistics firm Delta International, said.", "vi": "Kể từ tháng trước, giá nhiên liệu tại Việt Nam đã được điều chỉnh tăng 4 lần, gây áp lực lên quỹ bình ổn giá xăng dầu. Ông Trần Đức Nghĩa, Giám đốc điều hành Công ty Logistics Delta International tại Hà Nội cho biết: “Các doanh nghiệp đang cố gắng giảm mọi chi phí để tồn tại."} {"en": "Phan Phuc Son, deputy director of the Saigon – Ha Long Hotel in the northern province of Quang Ninh, has seen the cost of food, shampoo and soap rise following the fuel price hikes.", "vi": "Ông Phan Phúc Sơn, Phó giám đốc Khách sạn Sài Gòn – Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, cho biết chi phí thực phẩm, dầu gội đầu và xà phòng tăng sau khi giá nhiên liệu tăng."} {"en": "“We plan to reopen at the end of this year with special offers like reducing room rates by 30-50 percent to stimulate tourism demand. But with the increase in costs, we will be forced to increase rates”. This could keep guests away, he feared.", "vi": "“Chúng tôi dự kiến mở cửa trở lại vào cuối năm nay với những ưu đãi đặc biệt như giảm giá phòng 30-50% để kích cầu du lịch. Nhưng với việc chi phí tăng, chúng tôi sẽ buộc phải tăng giá”. Anh sợ rằng điều này có thể khiến du khách e ngại."} {"en": "A beverage company executive in HCMC, who asked not be identified, said some suppliers have asked to increase prices by 10-30 percent due to increasing fuel costs. “We are under extreme pressure to raise our prices if suppliers continue to demand higher rates.”", "vi": "Một giám đốc điều hành công ty nước giải khát tại TP.HCM, giấu tên, cho biết một số nhà cung cấp đã yêu cầu tăng giá 10-30% do chi phí nhiên liệu tăng. “Chúng tôi đang chịu áp lực rất lớn về việc tăng giá nếu các nhà cung cấp tiếp tục yêu cầu mức giá cao hơn.”"} {"en": "Some experts have suggested cutting taxes and fees, which account for around 60 percent of fuel prices, to ease the pressure on businesses and consumers.", "vi": "Một số chuyên gia đã đề xuất cắt giảm thuế và phí, vốn chiếm khoảng 60% giá nhiên liệu, để giảm bớt áp lực cho doanh nghiệp và người tiêu dùng."} {"en": "Hoang Van Cuong, vice president of the National Economics University in Hanoi, said: “Many sectors have been suffering due to the pandemic, and now fuel prices. We need to stabilize fuel prices to boost economic recovery”.", "vi": "Ông Hoàng Văn Cường, Phó Hiệu trưởng Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, cho biết: “Nhiều ngành đã điêu đứng vì đại dịch, nay lại là giá nhiên liệu. Chúng ta cần bình ổn giá nhiên liệu để thúc đẩy phục hồi kinh tế”."} {"en": "Dinh Tue Tam has been spending about two hours every day with a group of friends scouting for rental houses after learning his school would reopen Feb. 28.", "vi": "Mỗi ngày Đinh Tuệ Tâm đều dành khoảng hai tiếng cùng một nhóm bạn đi thuê nhà sau khi biết trường sẽ mở cửa trở lại vào ngày 28 tháng hai."} {"en": "Tam, a sophomore student at Hanoi University of Pharmacy, returned to neighboring Hai Phong Province to celebrate Reunification Day (April 30) and Labor Day (May 1) last year and has remained there since after Covid resurfaced last April, forcing schools across the country to switch to remote learning.", "vi": "Tâm, sinh viên năm thứ hai Đại học Dược Hà Nội, đã về quê ở Hải Phòng vào ngày Giải phóng miền Nam (30/4) và Ngày Quốc tế Lao động (1/5) năm ngoái và ở đó kể từ khi Covid bùng phát vào tháng 4 năm ngoái, buộc các trường học trên cả nước chuyển sang học trực tuyến."} {"en": "At the time, Tam and his roommate still paid the monthly rent of VND1.7 million ($74.93), hoping the outbreak would quickly subside so he could return to school.", "vi": "Vào thời điểm đó, Tâm và bạn cùng phòng vẫn trả tiền thuê nhà hàng tháng là 1,7 triệu đồng (74,93 USD), với hy vọng dịch bệnh sẽ nhanh chóng lắng xuống để có thể trở lại trường học."} {"en": "But Tam grew impatient since she has still not received any notice to return to school half a year later.", "vi": "Nhưng Tâm sốt ruột hơn vì nửa năm sau vẫn chưa nhận được thông báo đi học lại."} {"en": "Since he was still in Hai Phong, Tam decided to return his room last November. He didn’t want to prolong the payment without knowing when he would return to class.", "vi": "Do còn ở Hải Phòng nên tháng 11 năm ngoái Tâm quyết định trả phòng. Anh không muốn kéo dài thời gian phải trả tiền mà không biết khi nào mới quay lại lớp."} {"en": "His school would resume in-person learning later this month, Tam and five classmates have been searching for a two-bedroom apartment with rent between VND6-7 million a month.", "vi": "Cuối tháng này, trường sẽ quay lại học trực tiếp, Tâm và 5 bạn cùng lớp đã tìm kiếm một căn hộ 2 phòng ngủ với giá thuê từ 6 – 7 triệu đồng / tháng."} {"en": "Though they have been looking for accommodation since Lunar New Year, the group have yet to find a suitable spot.", "vi": "Dù đã tìm nhà trọ từ Tết Nguyên đán nhưng cả nhóm vẫn chưa tìm được chỗ ưng ý."} {"en": "“I missed securing three or four places in a row, so my friends and I plan to return to Hanoi on Feb. 20, then split up to search. We’ll deposit right away if we find a suitable spot,” Tam explained.", "vi": "“Tôi đã bỏ lỡ mất ba đến bốn chỗ liên tiếp, vì vậy tôi và bạn bè dự định quay trở lại Hà Nội vào ngày 20 tháng 2, sau đó chia ra để tìm kiếm. Chúng tôi sẽ đặt cọc ngay nếu tìm được chỗ phù hợp”, Tâm giải thích."} {"en": "If he is unable to find a place to live before the “deadline” of Feb. 28, she will stay with friends or acquaintances before continuing her search.", "vi": "Nếu anh không thể tìm được nơi ở trước “hạn chót” là ngày 28 tháng 2, anh sẽ ở lại với bạn bè hoặc người quen trước khi tiếp tục cuộc tìm kiếm của mình."} {"en": "The Mistry of Education and Training has strongly called for localities to reopen schools after Lunar New Year.", "vi": "Sở Giáo dục và Đào tạo đã mạnh mẽ kêu gọi các địa phương mở cửa trường học trở lại sau Tết Nguyên đán."} {"en": "Pham Quang Hung, head of the Ministry of Education and Training’s International Cooperation Department, said reopening schools is inevitable since the vaccine rate is high. In Vietnam, most people aged 12 and above have received two Covid vaccine shots.", "vi": "Ông Phạm Quang Hùng, Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế Bộ GD & ĐT, cho biết việc mở cửa trường trở lại là điều tất yếu vì tỷ lệ tiêm vắc xin cao. Tại Việt Nam, hầu hết những người từ 12 tuổi trở lên đã được tiêm hai mũi vắc xin Covid."} {"en": "All universities and colleges agreed to reopen in February. While some schools have not specified a date, many students are scrambling to find accommodation at present.", "vi": "Tất cả các trường đại học và cao đẳng đã đồng ý mở cửa trở lại vào tháng hai. Trong khi một số trường chưa xác định ngày học thì hiện tại nhiều sinh viên đang nháo nhác tìm nhà trọ."} {"en": "Mai Huong, a senior at Hanoi Law University, has been scouting for accommodation even before the Lunar New Year holiday from Jan. 29-Feb. She said since many schools have reopened, her school will eventually do to the same.", "vi": "Mai Hương, sinh viên năm cuối Đại học Luật Hà Nội, đã tìm kiếm nhà trọ trước khi nghỉ Tết Nguyên đán từ 29/1 đến 2/2. Cô ấy nói vì nhiều trường đã mở cửa trở lại, trường của cô ấy cuối cùng cũng sẽ làm như vậy."} {"en": "She and two friends had rented a mini-apartment for more than VND5 million per month before the fourth Covid wave struck in April last year.", "vi": "Cô và hai người bạn đã thuê một căn hộ chung cư mini với giá hơn 5 triệu đồng mỗi tháng trước khi làn sóng Covid thứ tư xảy ra vào tháng 4 năm ngoái."} {"en": "In October last year, Huong returned the house since she couldn’t afford to pay the rent on her own after a friend found other accommodation while the other graduated.", "vi": "Vào tháng 10 năm ngoái, Hương trả lại nhà vì không có khả năng tự trả tiền thuê nhà sau khi một người bạn tìm được chỗ trọ khác và người kia đã tốt nghiệp."} {"en": "The student from northern Quang Ninh Province is looking for a room for around VND3-3.5 million and wants to share the cost with another friend.", "vi": "Cô sinh viên quê Quảng Ninh đang tìm phòng trọ với giá khoảng 3,5 – 3,5 triệu đồng và muốn chia sẻ chi phí với một người bạn khác."} {"en": "“My friend will return to Hanoi in the next few days. So I will ask her friend to search, check the room in person and make a deposit as soon as possible,” Huong said.", "vi": "“Bạn tôi sẽ quay lại Hà Nội trong vài ngày tới. Vì vậy, tôi sẽ nhờ bạn ấy tìm kiếm, kiểm tra phòng tận nơi và đặt cọc trong thời gian sớm nhất”, chị Hương nói."} {"en": "When Vietnam was fighting its most challenging Covid wave, Tam, Huong and many college students returned their rented rooms to go home.", "vi": "Khi Việt Nam đang chống chọi với làn sóng Covid đầy thử thách nhất, Tâm, Hương và nhiều sinh viên đại học đã trả phòng trở về nhà."} {"en": "Ha Trong Hieu, 35, the owner of nearly 300 rental rooms, stated that in the last few months of last year, the rate of students checking out reached up to 80 percent.", "vi": "Hà Trọng Hiếu, 35 tuổi, chủ của gần 300 phòng trọ cho biết, trong vài tháng cuối năm ngoái, tỷ lệ sinh viên trả phòng lên tới 80%."} {"en": "Now, after most universities announced the resumption of in-person learning, he receives 50-60 inquiries a day.", "vi": "Bây giờ, sau khi hầu hết các trường đại học thông báo quay lại học trực tiếp, anh ấy nhận được 50-60 yêu cầu mỗi ngày."} {"en": "“Students are primarily looking for accommodation for 2-3 people with rent around VND2-3.5 million per month,” Hieu said.", "vi": "“Sinh viên chủ yếu tìm nhà trọ cho 2-3 người với giá thuê khoảng 2,5 triệu đồng / tháng”, anh Hiếu nói."} {"en": "He revealed that this is his first time seeing a surge in rental demand in February during his six years in the lodging industry.", "vi": "Anh tiết lộ rằng đây là lần đầu tiên anh thấy nhu cầu thuê nhà tăng vọt vào tháng 2 trong suốt 6 năm làm việc trong ngành nhà nghỉ."} {"en": "In the days following Lunar New Year, there have been hundreds of inquiries on many student accommodation groups online with students searching for suitable accommodation near their schools.", "vi": "Những ngày sau Tết Nguyên đán, có hàng trăm lượt hỏi thăm trên nhiều nhóm nhà trọ sinh viên trên mạng với nội dung tìm kiếm nhà trọ phù hợp gần trường."} {"en": "Students usually find housing from one of three sources: blocks of rented accommodation near schools, houses of acquaintances, and dormitories.", "vi": "Sinh viên thường tìm nhà từ một trong ba nguồn: dãy trọ thuê gần trường, nhà người quen, ký túc xá."} {"en": "Recognizing student needs, many schools reserve a space on their official sites to connect students with landlords and innkeepers, attracting 1,000 comments in a matter of days.", "vi": "Nhận thấy nhu cầu của sinh viên, nhiều trường học dành một chỗ trên trang web chính thức của họ để kết nối sinh viên với chủ nhà trọ và chủ nhà trọ, thu hút 1.000 lượt bình luận chỉ trong vài ngày."} {"en": "Not just in Hanoi, millions of students in Ho Chi Minh City plan to look for housing when returning to the city as many schools have announced they would reopen this month.", "vi": "Không chỉ ở Hà Nội, hàng triệu sinh viên tại TP.HCM dự định tìm nhà ở khi quay lại thành phố khi nhiều trường thông báo sẽ mở cửa trở lại trong tháng này."} {"en": "Currently, all schools have teams that assist students in finding housing in dorms or hostels.", "vi": "Hiện tại, tất cả các trường đều có đội hỗ trợ sinh viên tìm nhà ở trong ký túc xá hoặc nhà trọ."} {"en": "Hoang Thi Thoa, deputy director of the Center for Admissions and Student Support at HCMC’s University of Food Industry said: “After Tet, there is a high demand for student housing, and dormitories are nearly full. The school has compiled a list of good and inexpensive rooms for students to check out.”", "vi": "Bà Hoàng Thị Thoa, Phó Giám đốc Trung tâm Tuyển sinh và Hỗ trợ sinh viên Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM cho biết: “Sau Tết, nhu cầu nhà ở của sinh viên tăng cao, các ký túc xá gần như chật kín. Nhà trường đã tổng hợp danh sách phòng tốt và rẻ cho sinh viên để kiểm tra. “"} {"en": "When Nguyen Duc Tung turned to hug his wife, she scolded and kicked him out of bed, saying: “You are like an animal, don’t touch me.”", "vi": "Khi anh Nguyễn Đức Tùng quay sang ôm vợ, cô mắng mỏ và đuổi anh ra khỏi giường, nói: “Anh như súc vật, đừng có đụng vào tooi”."} {"en": "He took the pillow to the living room and slept on the couch.", "vi": "Anh cầm gối đi ra phòng khách và nằm ngủ trên ghế sa lon."} {"en": "“This house has become hell on earth for me,” the 35-year-old living in the central Nghe An Province says.", "vi": "“Ngôi nhà này đã trở thành địa ngục trần gian đối với tôi”, người đàn ông 35 tuổi sống ở trung tâm tỉnh Nghệ An nói."} {"en": "He used to be a construction worker and his wife, Hang, used to run a small shop at home.", "vi": "Anh từng là công nhân xây dựng và vợ anh, Hằng, từng kinh doanh một cửa hàng nhỏ tại nhà."} {"en": "But after having their third child in 2016, life became difficult, and she borrowed some money and found an agent to get her a job in Taiwan.", "vi": "Thế nhưng sau khi sinh đứa con thứ ba vào năm 2016, cuộc sống trở nên khó khăn, chị đã vay mượn một số tiền và tìm một đại lý để tìm việc làm tại Đài Loan."} {"en": "Tung stayed back to cook and take care of their kids, and the family relied on the money Hang sent back.", "vi": "Tùng ở lại nấu nướng và chăm con, cả gia đình trông chờ vào số tiền Hằng gửi về."} {"en": "Though their economy did not improve much, the couple’s marital relationship started to deteriorate.", "vi": "Dù kinh tế không mấy cải thiện nhưng tình cảm vợ chồng bắt đầu xấu đi."} {"en": "She would visit home for two weeks a year, but their estrangement only grew.", "vi": "Cô về thăm nhà hai tuần một năm, nhưng sự bất hòa của họ ngày càng gia tăng."} {"en": "“She would complain that I stink and am a freeloader, and she was the only one making money in the house.”", "vi": "“Cô ấy sẽ phàn nàn rằng tôi hôi của và là một kẻ ăn bám, và cô ấy là người duy nhất kiếm tiền trong nhà.”"} {"en": "After saving some money, Hang returned to Vietnam and opened a large grocery store.", "vi": "Sau khi dành dụm được một số tiền, Hằng trở về Việt Nam và mở một cửa hàng tạp hóa lớn."} {"en": "Tung still does the housework, drives his children to and from school and assists his wife with imports and delivery.", "vi": "Tùng vẫn làm việc nhà, đưa đón con đi học và giúp vợ nhập hàng, giao hàng."} {"en": "Their sex life has improved since her return, but whenever Hang is angry or frustrated about something, she yells and chastises him.", "vi": "Đời sống tình dục của họ được cải thiện kể từ khi cô về nước, nhưng mỗi khi tức giận hay thất vọng về điều gì, Hằng lại quát mắng, mắng nhiếc anh."} {"en": "One time when she had a disagreement with her mother-in-law and Tung did not defend her, she scolded him and did not let him sleep on the bed that night.", "vi": "Một lần xảy ra bất hòa với mẹ chồng và không được Tùng bênh vực, cô đã mắng mỏ anh và không cho ngủ chung giường đêm hôm đó."} {"en": "She glares at him whenever he makes mistakes and even kicks him in the back.", "vi": "Cô ấy trừng mắt nhìn anh ta bất cứ khi nào anh ta phạm lỗi và thậm chí còn đá vào lưng anh ta."} {"en": "Tung’s situation contains three elements of “reverse” abuse, a term many people use half-jokingly to refer to husbands facing domestic violence: physical, sexual (forbidden or forced relationship) and psychological.", "vi": "Hoàn cảnh của Tùng chứa đựng ba yếu tố bị xâm hại “ngược”, một thuật ngữ mà nhiều người dùng nửa đùa nửa thật để chỉ người chồng đối mặt với bạo lực gia đình: thể xác, tình dục (quan hệ bị cấm hoặc ép buộc) và tâm lý."} {"en": "Truong Anh Tuan, a lawmaker from Nam Dinh Province, speaking about the issue of gender equality during a National Assembly discussion in November 2017, said: “There are many cases of men being beaten, rejected or embargoed by their wives. But because of their self-esteem, these men do not dare to seek help.", "vi": "Trương Anh Tuấn, một nhà chính trị tỉnh Nam Định phát biểu về vấn đề bình đẳng giới trong phiên thảo luận của Quốc hội vào tháng 11/2017 cho biết: “Có rất nhiều trường hợp đàn ông bị vợ đánh đập, từ chối hoặc cấm vận nhưng vì họ. lòng tự trọng, những người đàn ông này không dám tìm kiếm sự giúp đỡ."} {"en": "“When it comes to gender equality, people think of women and forget about men.”", "vi": "“Khi nói đến bình đẳng giới, người ta nghĩ đến phụ nữ mà quên đi đàn ông”."} {"en": "La Linh Nga, director of the Center For Research And Application Of Psychological Science In Education in Hanoi, says: “Women are frequently subject to both mental and physical abuse, whereas men are more frequently subject to emotional abuse.”", "vi": "Bà Lã Linh Nga, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Tâm lý trong Giáo dục Hà Nội cho biết: “Phụ nữ thường xuyên bị xâm hại tinh thần và thể xác, trong khi nam giới thường xuyên bị xâm hại tình cảm”."} {"en": "According to a Ministry of Public Security report in 2013, 20 percent of victims of domestic violence were men.", "vi": "Theo báo cáo của Bộ Công an năm 2013, 20% nạn nhân của bạo lực gia đình là nam giới."} {"en": "Another study published by the Nghe An Department of Culture and Sports in 2017 found 58 of 601 victims of domestic violence were men.", "vi": "Một nghiên cứu khác do Sở Văn hóa và Thể thao Nghệ An công bố năm 2017 cho thấy 58 trong số 601 nạn nhân của bạo lực gia đình là nam giới."} {"en": "A U.S. study of 8,000 couples between 1975 and 1985 found the rate of physical assault was the same for both men and women.", "vi": "Một nghiên cứu của Hoa Kỳ trên 8.000 cặp vợ chồng từ năm 1975 đến năm 1985 cho thấy tỷ lệ hành hung thể xác ở cả nam và nữ là như nhau."} {"en": "Elizabeth Bates, a researcher at the University of Cumbria in the U.K., says society does not recognize that men can be victims of domestic abuse and violence.", "vi": "Elizabeth Bates, một nhà nghiên cứu tại Đại học Cumbria, Anh, cho biết xã hội không thừa nhận rằng nam giới có thể là nạn nhân của bạo lực và xâm hại trong gia đình."} {"en": "She expresses concern that the story of men being abused by their wives is sometimes depicted in comedic contexts on television. Men are discouraged from seeking help because they are afraid that no one will believe them, she adds.", "vi": "Cô bày tỏ lo lắng khi câu chuyện đàn ông bị vợ bạo hành đôi khi được miêu tả trong những bối cảnh hài trên truyền hình. Cô nói thêm rằng nam giới không được khuyến khích tìm kiếm sự giúp đỡ vì họ sợ không ai tin họ."} {"en": "Nguyen Duc, 47, a Ho Chi Minh City doctor, says being unable to share his marital problems with anyone makes it stressful and he does not know where to seek help.", "vi": "Anh Nguyễn Đức, 47 tuổi, một bác sĩ tại Thành phố Hồ Chí Minh, cho biết không thể chia sẻ những vấn đề trong hôn nhân của mình với bất kỳ ai khiến anh cảm thấy căng thẳng và không biết tìm sự giúp đỡ ở đâu."} {"en": "His wife makes generous use of vulgar language when they have an argument. Once he arrived home late from work, and Tu, his wife, did not make dinner and was glued to her phone, making him angry.", "vi": "Vợ anh thường xuyên sử dụng ngôn từ thô tục khi họ tranh cãi. Có lần anh đi làm về muộn, vợ anh Tú không làm bữa tối mà lại dán mắt vào điện thoại khiến anh bực bội."} {"en": "When he asked her why she just picked up a fruit knife that was on the table and threw it at him. Fortunately, he was able to evade it.", "vi": "Khi anh hỏi cô tại sao cô chỉ cầm một con dao gọt hoa quả trên bàn và ném nó vào anh.May mắn thay, anh đã có thể tránh được nó."} {"en": "He has knee stiffness and difficulty walking. Once when his wife told him to pick up the children he refused because he was afraid he would fall in the middle of the road.", "vi": "Anh ấy bị cứng đầu gối và đi lại khó khăn.Có lần khi vợ bảo đi đón con, anh nhất quyết không chịu vì sợ ngã giữa đường."} {"en": "“I wish I don’t have a husband like you,” she said viciously.", "vi": "“Tôi ước gì tôi không có một người chồng như anh,” cô nói một cách hằn học."} {"en": "“What she said hurt me a lot since I was in pain with an illness.”", "vi": "“Những gì cô ấy nói đã khiến tôi bị tổn thương rất nhiều kể từ khi tôi đau đớn vì bệnh tật.”"} {"en": "He says that she now sleeps with the children and leaves home early and returns late to avoid facing him and eating with him.", "vi": "Anh nói rằng cô ấy bây giờ ngủ với bọn trẻ và đi sớm về muộn để tránh đối mặt và ăn với anh ta."} {"en": "Tung of Nghe An reveals he takes sleeping pills or drinks alcohol.", "vi": "Tùng ở Nghệ An tiết lộ anh ta uống thuốc ngủ hoặc uống rượu."} {"en": "“Having no career or money and being looked down upon by my wife and children is harrowing.”", "vi": "“Không có sự nghiệp, tiền bạc mà lại bị vợ con coi thường thì đau lòng lắm”."} {"en": "According to Hoang Anh Tu, a public speaker and journalist, men who are abused by their wives often resort to alcohol or in turn abuse the wife and children when they can no longer stand it. This results in a vicious circle and a deadlock.", "vi": "Theo Hoàng Anh Tú, một diễn giả và nhà báo công khai, những người đàn ông bị vợ bạo hành thường dùng đến rượu hoặc ngược lại hành hạ vợ con khi không còn chịu đựng được.Điều này dẫn đến một vòng luẩn quẩn và bế tắc."} {"en": "Tran Van Hung, 41, of Thanh Hoa Province is frequently chided by the local women’s association for abusing his wife and daughter.", "vi": "Trần Văn Hùng, 41 tuổi, ở tỉnh Thanh Hóa, thường xuyên bị hội phụ nữ địa phương chỉ trích vì bạo hành vợ và con gái."} {"en": "The last time officials visited Hung’s house to resolve a squabble, he told them: “I promise I’ll stop being violent with my wife. But please tell the women’s association to advise my wife to be less mean and angry.”", "vi": "Lần cuối cùng các cán bộ đến thăm nhà Hùng để giải quyết một cuộc cãi vã, anh ta nói với họ: “Tôi hứa sẽ không bạo hành với vợ nữa. Nhưng hãy nói với hội phụ nữ để khuyên vợ tôi bớt xấu tính và giận dữ”."} {"en": "Hung works 14-hour days and frequently until midnight as a mechanic, but says when he gets home his wife would often ask “Why can’t you teach Ty to study?” and accuse him of being illiterate.", "vi": "Hùng làm thợ cơ khí mỗi ngày 14 tiếng và thường xuyên đến tận nửa đêm, nhưng khi về đến nhà, vợ anh thường hỏi “Sao anh không dạy Ty học?”và buộc tội anh ta là người mù chữ."} {"en": "“You are not handicapped, why can’t you help sweep the house?” is another of her constant refrains, he says.", "vi": "“Anh không tật nguyền, sao lại không giúp được việc quét nhà?”là một điệp khúc liên tục của cô, anh nói."} {"en": "She would take a dig at him by telling her son: “You should learn how to do housework or else in future your wife will disparage you.”", "vi": "Cô ấy moi móc anh bằng cách nói với con trai mình: “Con nên học cách làm việc nhà nếu không trong tương lai, vợ con sẽ khinh thường con.”"} {"en": "Sometimes when he is drunk, Hung takes out his frustration by grabbing his wife’s hair and slapping her.", "vi": "Đôi khi trong cơn say, Hùng trút cơn bực tức bằng cách túm tóc, tát vợ."} {"en": "Tu says society and men themselves should forget gender stereotypes and take a more objective view of domestic violence if the situation is to be changed.", "vi": "Tú cho rằng xã hội và bản thân nam giới nên quên đi những định kiến về giới tính và có cái nhìn khách quan hơn về bạo lực gia đình nếu muốn thay đổi tình hình."} {"en": "“The story of men experiencing domestic violence is a reality that society must address instead of laughing and mocking”.", "vi": "“Câu chuyện đàn ông bị bạo lực gia đình là một thực tế mà xã hội phải giải quyết thay vì cười nhạo, chế giễu”."} {"en": "Nga says that instead of feeling ashamed about being a victim of domestic violence and hiding it, men should confide in close family members such as parents and siblings-in-law or mutual friends.", "vi": "Chị Nga cho rằng thay vì cảm thấy xấu hổ vì mình là nạn nhân của bạo lực gia đình và giấu giếm, nam giới nên tâm sự với những người thân thiết trong gia đình như bố mẹ, anh chị em dâu hoặc bạn bè."} {"en": "As for Tung, he plans to file for divorce. He says he adores his children but believes nevertheless that it is time for him to be free.", "vi": "Về phần Tùng, anh dự định sẽ đệ đơn ly hôn.Anh ấy nói rằng anh ấy yêu quý các con của mình nhưng tuy nhiên tin rằng đã đến lúc anh ấy được tự do."} {"en": "He is considering a move to Hanoi to find a job.", "vi": "Anh đang cân nhắc chuyển ra Hà Nội tìm việc làm."} {"en": "“She told me I want to move to Hanoi because I have a mistress,” he sighed.", "vi": "“Cô ấy bảo tôi muốn chuyển ra Hà Nội vì tôi có nhân tình,” anh thở dài."} {"en": "Coach Bae Ji-won wants to get Viettel FC past the group stage of AFC Cup this year, giving the club a shot in the arm ahead of the V. League.", "vi": "HLV Bae Ji-won muốn đưa CLB Viettel vượt qua vòng bảng AFC Cup năm nay, giúp CLB này chắc chắn tấm vé vô địch V. League."} {"en": "“We have prepared well for this tournament. First, we’ll try to get past the group stage and take it from there. If we can achieve our goal, Viettel will carry the spirit to the V. League and aim at other targets,” Bae said at a press conference on Thursday.", "vi": "“Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho giải đấu lần này. Trước tiên, chúng tôi sẽ cố gắng vượt qua vòng bảng và đạt mục tiêu từ đó. Nếu đạt được mục tiêu, Viettel sẽ chuẩn bị tinh thần đến với V. League và hướng đến các mục tiêu khác, “ông Bae nói trong một cuộc họp báo hôm thứ năm."} {"en": "Viettel, in group I, will play Young Elephants (Laos), Phnom Penh Crown (Cambodia) and Hougang United (Singapore) in June 24-30 matches.", "vi": "Ở bảng I, CLB Viettel sẽ đá với Young Elephants (Lào), Phnom Penh Crown (Campuchia) và Hougang United (Singapore) trong các trận đấu từ 24 đến 30/6."} {"en": "The Hanoi-based club are to make their AFC Cup debut, after competing in the 2021 AFC Champions League.", "vi": "CLB Viettel có trụ sở tại Hà Nội và sẽ có trận ra mắt AFC Cup sau khi thi đấu tại AFC Champions League 2021."} {"en": "Coach Bae was as a fitness assistant in the Vietnam national team under coach Park Hang-seo.", "vi": "HLV Bae từng là trợ lý thể hình của đội tuyển quốc gia dưới thời ông Park Hang-seo."} {"en": "After winning the 2018 AFF Cup with the team, he went to work in Malaysia and Hong Kong. From 2019 to 2021, Bae worked as a fitness coach for Kitchee, the most successful club in the Hong Kong Premier League. In January 2022, the South Korean coach signed a two-year deal with Viettel.", "vi": "Sau khi cùng đội vô địch AFF Cup 2018, ông đã sang làm việc tại Malaysia và Hong Kong. Từ năm 2019 đến năm 2021, ông Bae làm huấn luyện viên thể lực cho Kitchee, câu lạc bộ thành công nhất ở giải Ngoại hạng Hồng Kông. Vào tháng 1 năm 2022, huấn luyện viên người Hàn Quốc ký hợp đồng thời hạn 2 năm với CLB Viettel."} {"en": "“I’m not under any pressure when coaching Viettel. I have had time to work with Viettel players inside and outside the pitch. Therefore, I’m comfortable taking part in the AFC Cup with the players and believe that the team will obtain good results,” he said.", "vi": "“Tôi không bị áp lực khi dẫn dắt CLB Viettel. Tôi đã có thời gian làm việc với các cầu thủ Viettel cả trong và ngoài sân cỏ. Vì vậy, tôi rất thoải mái khi đồng hành cùng các cầu thủ trong giải AFF Cup và tin rằng đội sẽ giành được kết quả tốt, “ông nói."} {"en": "Viettel will miss center-back Bui Tien Dung due to injury, but Bae said he was not too worried about the squad.", "vi": "CLB Viettel sẽ vắng trung vệ Bùi Tiến Dũng do chấn thương, nhưng HLV Bae cho biết ông không quá lo lắng về đội hình."} {"en": "“Tien Dung’s injury is complicated and he will take time to recover. But we have many good players to fill in. I have a specific plan and believe that the team will do a good job,” Bae said.", "vi": "“Chấn thương của Tiến Dũng rất phức tạp và cậu ấy sẽ cần thời gian để hồi phục. Nhưng chúng tôi có nhiều cầu thủ giỏi để bổ sung. Tôi đã có kế hoạch cụ thể và tin rằng toàn đội sẽ hoàn thành tốt nhiệm vụ”, Bae nói."} {"en": "The South Korean coach also said he will give opportunities to many young players in this tournament, including U23 defender Nguyen Thanh Binh.", "vi": "HLV người Hàn Quốc cũng cho biết sẽ trao cơ hội cho nhiều cầu thủ trẻ ở giải đấu này, trong đó có hậu vệ Nguyễn Thanh Bình của U23 Việt Nam."} {"en": "“Not just Thanh Binh, other players are also ready to play. I want to create many opportunities for the players to experience a continental tournament,” he said.", "vi": "“Không chỉ Thanh Bình, các cầu thủ khác cũng sẵn sàng ra sân. Tôi muốn tạo nhiều cơ hội để các cầu thủ trải nghiệm một giải đấu tầm cỡ châu lục”, ông nói."} {"en": "Viettel will play their opening match against Young Elephants. Bae said he didn’t know much about the opponent, but remained confident of good results.", "vi": "CLB Viettel sẽ đá trận mở màn với Young Elephants. Ông Bae cho biết anh không biết nhiều về đối thủ, nhưng vẫn tự tin về kết quả tốt."} {"en": "“I’m not sure that the team will win easily. The important thing is that we need to focus on what we do best.”", "vi": "“Tôi không chắc rằng toàn đội sẽ giành chiến thắng một cách dễ dàng. Điều quan trọng là chúng tôi cần tập trung vào những gì mà chúng tôi làm tốt nhất.”"} {"en": "Son Tung M-TP faced a fine of VND70 million ($3,050) while his MV titled ‘There’s No One At All’ was permanently deleted for depicting controversial, violent and suicidal content.", "vi": "Sơn Tùng M-TP phải đối mặt với khoản tiền phạt 70 triệu đồng (3.050 USD) khi mà MV của anh mang tên ‘Không còn ai cả’ đã bị xóa vĩnh viễn vì mô tả nội dung gây tranh cãi, bạo lực và tự tử."} {"en": "‘There’s No One At All’, Tung’s first English MV, contains images, actions, means of expression, and forms of performance that carry negative and inappropriate messages related to ethics, community health, and socio-psychology, Pham Cao Thai, chief inspector of the Ministry of Culture, Sports and Tourism, said.", "vi": "MV tiếng Anh đầu tiên của Tùng có những hình ảnh, hành động, cách thể hiện, hình thức biểu diễn mang thông điệp tiêu cực, không phù hợp liên quan đến đạo đức, sức khỏe cộng đồng, tâm lý xã hội, ông Phạm Cao Thái, Chánh Thanh tra của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cho biết."} {"en": "The MV features an orphan who is lonely and ostracized growing up, instilling a rebellious streak in him. The video ends with him jumping off a tall building.", "vi": "MV kể về một đứa trẻ mồ côi, cô đơn và bị tẩy chay khi lớn lên, truyền cho anh ta tính cách nổi loạn.Đoạn video kết thúc với cảnh anh ta nhảy khỏi một tòa nhà cao tầng."} {"en": "The Department of Performing Arts under the culture ministry requested that the MV be taken offline on April 29, half a day after its release, for containing “negative, non-educational messages.”", "vi": "Cục Nghệ thuật Biểu diễn thuộc Bộ Văn hóađã yêu cầuMV phải được thực hiện ngoại tuyến vào ngày 29 tháng 4, nửa ngày sau khi phát hành, vì chứa “thông điệp tiêu cực, phi giáo dục”."} {"en": "The department said the music video, released Thursday night, carried “negative, non-educational messages with scenes of violence, chases and destruction, ending with a character committing suicide.”", "vi": "Bộ cho biết video ca nhạc, phát hành tối thứ Năm, mang “thông điệp tiêu cực, phi giáo dục với những cảnh bạo lực, rượt đuổi và tàn phá, kết thúc bằng cảnh một nhân vật tự sát.”"} {"en": "The video has greatly impacted viewers and can promote “negative behavior” in society, especially among children, the department said.", "vi": "Bộ cho biết video đã gây ảnh hưởng lớn đến người xem và có thể thúc đẩy “hành vi tiêu cực” trong xã hội, đặc biệt là ở trẻ em."} {"en": "Luu Dinh Phuc, head of the broadcasting authority, said they have requested Google, the platform where the video was uploaded, to take it down.", "vi": "Lưu Đình Phúc, người đứng đầu cơ quan phát thanh truyền hình, cho biết họ đã yêu cầu Google, nền tảng nơi video được tải lên, gỡ xuống."} {"en": "Son Tung M-TP made a public apology on the evening of April 29.", "vi": "Sơn Tùng M-TP đưa ra lời xin lỗi công khai vào tối 29/4."} {"en": "“I am aware of my position and the impact I have on young people. I am always striving to instill good values in society and the country,” he said.", "vi": "“Tôi nhận thức được vị trí của mình và tầm ảnh hưởng của mình đối với giới trẻ. Tôi luôn nỗ lực để thấm nhuần những giá trị tốt đẹp trong xã hội và đất nước”, anh nói."} {"en": "There are always hidden messages and inner depths in his MV, which the artist placed throughout the video in order for the audience to find and feel his art, Tung added.", "vi": "Tùng cho biết thêm, luôn ẩn chứa những thông điệp và nội tâm sâu kín trong MV, được người nghệ sĩ đặt xuyên suốt video để khán giả có thể tìm thấy và cảm nhận nghệ thuật của mình."} {"en": "“I hope that through my MV, more people will understand the feelings inside lonely people and their need to be loved and protected. We need to open our hearts to them before it’s too late. You are not alone, there are many people like you,” the singer said, explaining the motifs behind the MV.", "vi": "“Tôi hy vọng rằng thông qua MV của mình, nhiều người sẽ hiểu được cảm xúc bên trong những người cô đơn và nhu cầu được yêu thương, che chở của họ. Chúng ta cần mở lòng với họ trước khi quá muộn. Các bạn không đơn độc, còn rất nhiều người giống như các bạn “, nam ca sĩ giải thích về những mô-típ đằng sau MV."} {"en": "Some people believe that rather than being banned, the MV should be labeled with age warnings for visual content when viewed.", "vi": "Một số người cho rằng thay vì bị cấm, MV nên được dán nhãn cảnh báo độ tuổi cho nội dung hình ảnh khi xem."} {"en": "Son Tung M-TP, whose real name is Nguyen Thanh Tung, is one of Vietnam’s biggest pop stars. The singer from the northern province of Thai Binh has won an MTV Europe Music Award and was included in the 2018 Forbes 30 Under 30 list for Vietnam.", "vi": "Sơn Tùng M-TP tên thật là Nguyễn Thanh Tùng, là một trong những ngôi sao nhạc Pop đình đám nhất Việt Nam. Chàng ca sĩ đến từ tỉnh Thái Bình, miền Bắc đã giành được giải thưởng âm nhạc MTV châu Âu và lọt vào danh sách Forbes 30 Under 30 năm 2018 của Việt Nam."} {"en": "As the coronavirus continues to spread among humans around the world, conservationists are warning of its possible risk to another group: Africa’s endangered mountain gorillas.", "vi": "Khi virus corona đang tiếp tục lây nhiễm giữa người với người trên toàn thế giới, các nhà bảo tồn thiên nhiên cảnh báo về hiểm họa của virus có thể xảy ra đối với một nhóm khác: khỉ đột núi Châu Phi đang dần tuyệt chủng."} {"en": "Congo’s Virunga National Park is home to about 30 percent of the world’s mountain gorillas. The park is barring visitors until June 1 because scientists believe the gorillas may be able to catch the new coronavirus.", "vi": "Vườn Quốc gia Virunga của Congo là nhà của khoảng 30% tổng số khỉ đột núi trên thế giới. Vườn đang cấm du khách ghé thăm cho đến 1/6 bởi các nhà khoa học tin rằng khỉ đột có thể lây nhiễm virus corona."} {"en": "Neighboring Rwanda also is shutting down visitor and research activities in three national parks that are home to gorillas and chimpanzees.", "vi": "Quốc gia Rwanda liền kề cũng đang đóng cửa với du khách và các hoạt động nghiên cứu tại 3 vườn quốc gia, nơi sinh sống của tinh tinh và khỉ đột."} {"en": "Mountain gorillas can contract some respiratory diseases that humans contract. A simple cold can kill a gorilla, says the Worldwide Fund for Nature. That is why park visitors are not supposed to get too close to gorillas. Rules call for a 7-meter distance between gorillas and humans.", "vi": "Khỉ đột núi có thể nhiễm một số bệnh hô hấp mà con người bị nhiễm. Một cơn cảm lạnh thông thường có thể giết chết khỉ đột, theo Worldwide Fun for Nature. Đó là lý do tại sao các du khách của vườn không được lại quá gần khỉ đột. Theo quy định khoảng cách giữa người và khỉ đột là 7 mét."} {"en": "About 1,000 mountain gorillas live in protected areas in Congo, Uganda and Rwanda. Permitting the public to visit these areas is important and profitable. However, COVID-19, the disease caused by the coronavirus, led Virunga park officials to order the temporary ban.", "vi": "Khoảng 1,000 khỉ đột núi đang sinh sống tại khu vực được canh gác ở Congo, Uganda và Rwanda. Cho phép công chúng đến thăm những khu vực này là quan trọng và có lợi. Tuy nhiên, COVID-19, dịch bệnh gây ra bởi virus corona, đã khiến các quan chức công viên Virunga đưa ra lệnh cấm tạm thời (lên công viên)."} {"en": "Conservationists have welcomed the decision.", "vi": "Các nhà bảo tồn thiên nhiên đã hoan nghênh quyết định này."} {"en": "Paula Kahumbu leads the Kenya-based conservation group WildlifeDirect. She says that “every possible effort must be made” to protect mountain gorillas because so few are left in the wild.", "vi": "Paula Kahumbu là người dẫn đầu đoàn bảo tồn thiên nhiên WildlifeDirect tại Kenya. Bà cho biết rằng “bất cứ nỗ lực trong khả năng nào đều cần phải được thực hiện” để bảo vệ khỉ đột núi bởi còn rất ít cá thể còn tồn tại ở nơi hoang dã."} {"en": "“We know that gorillas are very sensitive to human diseases,” Kahumbu said. “If anyone has a cold or a flu they are not allowed to go and see the gorillas.” But, she said people can spread the virus before they show any signs of infection. So, visitors could “put those gorillas at risk.”", "vi": "“Chúng tôi biết rằng khỉ đột rất nhạy cảm với các dịch bệnh của con người,” Kahumbu chia sẻ. “Nếu bất cứ ai bị cảm hoặc bị cúm họ sẽ không được cho phép đến và gặp khỉ đột.” Nhưng, bà cho biết mọi người có thể lan truyền virus trước khi họ có bất cứ dấu hiệu nhiễm bệnh nào. Vì vậy, du khách “có thể đưa khỉ đột vào tình cảnh nguy hiểm”."} {"en": "Even under normal conditions, park measures to protect the gorillas from tourists may not be enough.", "vi": "Kể cả trong điều kiện thông thường, các biện pháp của vườn nhằm bảo vệ khỉ đột khỏi du khách có thể cũng chưa đủ."} {"en": "Gladys Kalema-Zikusoka is the founder and leader of the Uganda-based Conservation Through Public Health. She noted a study done this year by her organization and Ohio University. It looked at Bwindi Impenetrable National Park. She said the research showed that the rule separating gorillas and tourists was ineffective.", "vi": "Gladys Kalema-Zikusoka là nhà sáng lập và cầm đầu tổ chức phi lợi nhuận Conservation Throguh Public Health tại Uganda. Bà lưu ý một nghiên cứu thực hiện trong năm nay bởi tổ chức của mình cùng với Đại học Ohio. Nghiên cứu này thực hiện tại Vườn quốc gia (bất khả xâm phạm) Bwindi. Bà cho biết cuộc nghiên cứu cho thấy rằng nguyên tắc tách khỉ đột và du khách không có hiệu quả."} {"en": "Kalema-Zikusoka said the study showed that the seven-meter rule was violated almost every time a group of visitors entered the park. She said visitors were to blame about sixty percent of the time. In the other cases, it was the gorillas that moved too close to the humans.", "vi": "Kalema-Zikusoka cho biết cuộc nghiên cứu cho thấy rằng nguyên tắc 7 mét đã bị xâm phạm mỗi khi một nhóm khách tham quan tiến vào vườn. Bà cho rằng việc các du khách là bên có lỗi chiếm tới 60%. Trong các trường hợp còn lại là do khỉ đột tiến tới gần con người."} {"en": "Uganda has not announced a shutdown of gorilla park tourism. However, the number of visitors from Europe and other places has sharply decreased.", "vi": "Uganda vẫn chưa tuyên bố cấm việc du lịch đến vườn khỉ đột. Tuy nhiên, số khách du lịch từ châu Âu và những nơi khác đã giảm mạnh."} {"en": "The mountain gorilla population shrank severely in the past 100 years because of disease and hunting, which is illegal. Mountain gorillas have been listed as endangered since 1996. But, their population is now growing.", "vi": "Số lượng khỉ đột núi trong vòng 100 qua đã giảm mạnh bởi dịch bệnh và săn bắt, là một việc phạm pháp. Khỉ đột núi đã được tuyên bố sắp tuyệt chủng kể từ 1996. Nhưng, số lượng của chúng đang dần tăng."} {"en": "Tourism brings much foreign money into Rwanda and Uganda. Tourism earnings are important in efforts to protect mountain gorillas. Officials can use it to help local communities or invest in anti-hunting operations. A gorilla tracking permit costs up to $600 in Uganda. A similar permit costs more than $1,000 in Rwanda.", "vi": "Ngành du lịch đã đem đến rất nhiều ngoại tệ đến Rwanda và Uganda. Nguồn thu từ du lịch đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực bảo vệ khỉ đột núi. Các quan chức có thể sử dụng chúng để giúp các cộng đồng địa phương hoặc đầu tư vào các công cuộc chống săn bắt trái phép. Một giấy phép theo dõi khỉ đột có giá lên đến $600 tại Uganda. Một giấy phép tương tự có gia hơn $1,000 tại Rwanda."} {"en": "More and more women are using weed in pregnancy but they may want to think twice.", "vi": "Ngày càng có nhiều phụ nữ sử dụng cần sa trong thai kỳ nhưng có thể họ phải suy nghĩ lại về điều này."} {"en": "Researchers have found a link between marijuana use by expectant mothers and autism and childhood psychosis. Now, a small study has shown how cannabis use can affect the placenta and may be linked to higher levels of anxiety, aggression and hyperactivity in children.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng cần sa trong thai kỳ với chứng tự kỷ và rối loạn tâm thần ở trẻ em. Hiện tại, một nghiên cứu nhỏ đã chỉ ra lý do cần sa có thể ảnh hưởng đến nhau thai và có thể liên quan đến việc mức độ lo lắng, bạo lực và tăng động ở trẻ em tăng lên."} {"en": "The US researchers looked at 322 mother-child pairs based in New York City who were part of a wider research project on stress in pregnancy. When the children were between 3 and 6 years old, hormone levels were measured from hair samples, electrocardiogram recordings were used to measure heart function, and behavioral and emotional functioning was assessed based on parental surveys.", "vi": "Các nhà nghiên cứu Hoa Kỳ đã xem xét 322 cặp mẹ – con tại Thành phố New York, một phần của dự án nghiên cứu lớn hơn về tình trạng căng thẳng trong thai kỳ. Khi trẻ từ 3 đến 6 tuổi, nồng độ hormone được đo từ mẫu tóc, thiết bị ghi điện tâm đồ được sử dụng để đo chức năng tim, và chức năng hành vi và cảm xúc được đánh giá dựa trên khảo sát của bố mẹ."} {"en": "The study team also looked at placental tissue collected at the time of birth for some of the participants.”This new study supports a growing body of evidence that smoking cannabis during pregnancy is associated with adverse outcomes for women and their children,” Dr. Daghni Rajasingam, consultant obstetrician and spokesperson for the Royal College of Obstetricians and Gynaecologists in the United Kingdom, told the Science Media Centre in London.", "vi": "Nhóm nghiên cứu cũng xem xét mô nhau thai được thu thập tại thời điểm sinh của một số người tham gia. “Nghiên cứu mới này càng củng cố các bằng chứng cho thấy việc hút cần sa trong thời kỳ mang thai có liên quan đến những kết quả bất lợi cho phụ nữ và con cái của họ”, Tiến sĩ Daghni Rajasingam, bác sĩ sản khoa tư vấn và là người phát ngôn của Trường Cao đẳng Sản phụ khoa Hoàng gia ở Vương quốc Anh, nói với tờ Science Media Center tại London."} {"en": "“We know from previous studies that using cannabis during pregnancy is linked to impaired fetal brain development, stillbirth, low birth weight, and pre-term birth. This new evidence adds to these existing safety concerns, suggesting that cannabis use in pregnancy could lead to higher anxiety, aggression, hyperactivity, and levels of the stress hormone cortisol in the children,” she said.", "vi": "“Chúng tôi biết từ các nghiên cứu trước đây rằng sử dụng cần sa trong thời kỳ mang thai có liên quan đến sự suy giảm trong quá trình phát triển não bộ của thai nhi, thai chết lưu, trẻ sơ sinh nhẹ cân và sinh non. Bằng chứng mới này càng làm tăng những lo ngại hiện hữu về sự an toàn, và cho thấy rằng việc sử dụng cần sa trong thai kỳ có thể dẫn đến chứng lo âu, xu hướng bạo lực, hiếu động thái quá và mức độ hormone căng thẳng cortisol ở trẻ em, ” bà nói."} {"en": "The Ministry of Information and Communications has put forward a plan to give each poor family a tablet if they cannot afford one.", "vi": "Bộ Thông tin và Truyền thông đã đưa ra kế hoạch tặng mỗi gia đình nghèo một máy tính bảng nếu họ không đủ tiền mua."} {"en": "In a draft circular it is putting forward for feedback, the ministry said each poor family should be given a tablet in case they have not received it from any other benefactors or charity programs.", "vi": "Trong một dự thảo thông tư đang được đưa ra để lấy ý kiến phản hồi, Bộ cho biết mỗi gia đình nghèo nên được phát một máy tính bảng trong trường hợp họ không nhận được nó từ bất kỳ nhà hảo tâm hoặc chương trình từ thiện nào khác."} {"en": "The tablets will be given first to families in “extremely poor” and remote areas, stated the circular.", "vi": "Thông tư nêu rõ, những chiếc máy tính bảng này sẽ được trao cho các gia đình ở vùng “đặc biệt nghèo” và vùng sâu vùng xa."} {"en": "Families that have made contributions to socio-economic development will also be subjected to the program.", "vi": "Các gia đình có đóng góp cho sự phát triển kinh tế – xã hội cũng sẽ là đối tượng của chương trình."} {"en": "Tablets must meet the minimum technical and quality requirements to serve the needs of online learning.", "vi": "Máy tính bảng phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về kỹ thuật và chất lượng để phục vụ nhu cầu học trực tuyến."} {"en": "Coach Mai Duc Chung couldn’t hold back his emotion after securing Vietnam’s first ever ticket to Women’s World Cup after a sweet victory against Chinese Taipei on Sunday.", "vi": "HLV Mai Đức Chung đã không kìm được xúc động sau khi đội tuyển nữ Việt Nam giành tấm vé tham dự World Cup đầu tiên sau chiến thắng ngọt ngào trước Đài Loan vào hôm chủ nhật."} {"en": "“We are very happy. The team won as we promised our beloved fans. No words can describe the joy I am feeling right now,” Chung said about the 2 -1 win.", "vi": "“Chúng tôi rất hạnh phúc. Toàn đội đã giành chiến thắng như những gì chúng tôi đã hứa với những người hâm mộ yêu quý. Không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui mà tôi đang cảm thấy lúc này”, ông Chung nói về chiến thắng 2-1."} {"en": "“Vietnam’s goals were all very beautiful and timely. I can only thank the team for putting up a tough fight. After much hard work, we have achieved the sweet fruits of labor.”", "vi": "“Các bàn thắng của Việt Nam đều rất tuyệt vời và đúng thời điểm. Tôi chỉ có thể cảm ơn toàn đội đã thi đấu bền bỉ. Sau nhiều nỗ lực, chúng tôi đã gặt hái được trái ngọt cho công sức lao động”."} {"en": "The final whistle of referee Yoshimi Yamashita at DY Patil Stadium in India created a historic moment for Vietnamese women’s football, with the team bound for 2023 Women’s World Cup hosted by Australia and New Zealand in July next year.", "vi": "Tiếng còi mãn cuộc của trọng tài Yoshimi Yamashita tại sân vận động DY Patil, Ấn Độ đã tạo nên khoảnh khắc lịch sử cho bóng đá nữ Việt Nam, khi đội tuyển tham dự World Cup nữ 2023 do Australia và New Zealand đăng cai vào tháng 7 năm sau."} {"en": "Midfielder Chuong Thi Kieu, who scored the first goal for Vietnam in the seventh minute, said: “After many missed chances, we have finally secured our first World Cup ticket. We are so happy we’re just going to hug each other and cry.”", "vi": "Tiền vệ Chương Thị Kiều, người ghi bàn thắng đầu tiên cho Việt Nam ở phút thứ 7 cho biết: “Sau nhiều cơ hội bị bỏ lỡ, cuối cùng chúng tôi cũng đã cầm chắc tấm vé tham dự World Cup đầu tiên. Chúng tôi mừng quá, chỉ biết ôm nhau khóc . “"} {"en": "“The team faced many difficulties before and during the tournament, but we fought hard to repay our beloved fans who watched and cheered for us back home.”", "vi": "“Cả đội đã gặp rất nhiều khó khăn trước và trong giải đấu, nhưng chúng tôi đã chiến đấu hết mình để đền đáp tình cảm của những người hâm mộ, những người đã theo dõi và cổ vũ cho chúng tôi ở quê nhà.”"} {"en": "Vietnam outshined their rivals in the play-off with 61 percent possession and 13 shots with five on target.", "vi": "Việt Nam vượt hơn đối thủ trong trận play-off với 61% thời gian cầm bóng và 13 lần sút trúng đích."} {"en": "Before 2022 Asian Cup kick started, a series of Vietnamese players contracted Covid-19 while training in Spain.", "vi": "Trước khi Asian Cup 2022 khởi động, hàng loạt cầu thủ Việt Nam đã mắc Covid-19 trong khi tập huấn tại Tây Ban Nha."} {"en": "As a result, only six players could fly to India, putting the team in danger of dropping out of the tournament. The day before the first match, coach Chung managed to assemble enough personnel to practice.", "vi": "Kết quả là, chỉ có sáu cầu thủ có thể bay đến Ấn Độ, khiến đội có nguy cơ bị loại khỏi giải đấu. Một ngày trước trận đấu đầu tiên, HLV Chung đã bố trí đủ nhân sự để tập luyện."} {"en": "Chung admitted he had some regrets since Vietnam could only shown their true potential near the end of the tournament.", "vi": "Ông Chung thừa nhận ông có một số tiếc nuối vì Việt Nam chỉ thể hiện được tiềm năng thực sự của mình vào gần cuối giải."} {"en": "“If only Covid-19 didn’t affect players’ health, we could have performed even better. The players gradually recovered after being infected with Covid-19, so it wasn’t until the last match that they could perform the best.”", "vi": "“Giá như Covid-19 không ảnh hưởng đến sức khỏe của các cầu thủ, chúng tôi đã có thể thể hiện tốt hơn nữa. Các cầu thủ dần hồi phục sau khi bị nhiễm Covid-19, vì vậy phải đến trận đấu cuối cùng họ mới có thể thể hiện tốt nhất.”"} {"en": "The team previously lost to South Korea and defending champion Japan before beating Thailand and Chinese Taipei.", "vi": "Đội trước đó đã thua Hàn Quốc và đương kim vô địch Nhật Bản trước khi đánh bại Thái Lan và Đài Loan."} {"en": "A new law requires foreign organizations and individuals producing films in Vietnam to provide abridged versions of the full script and detailed scripts for scenes shot in Vietnam.", "vi": "Luật mới quy định các tổ chức, cá nhân ngoại quốc sản xuất phim tại Việt Nam phải cung cấp bản tóm tắt kịch bản và kịch bản chi tiết cho các cảnh quay tại Việt Nam."} {"en": "The amended Cinema Law was passed Wednesday with a 90 percent vote in the National Assembly. It will take effect on January 1, 2023.", "vi": "Luật Điện ảnh sửa đổi đã được thông qua hôm thứ tư với 90% phiếu bầu tại Quốc hội. Luật này sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2023."} {"en": "The law stipulates that foreign organizations and individuals producing movies in Vietnam should use services provided by Vietnamese cinema establishments. If the film uses a setting in Vietnam, it must be licensed by the Ministry of Culture, Sports and Tourism.", "vi": "Luật này quy định các tổ chức, cá nhân nước ngoài sản xuất phim tại Việt Nam sử dụng dịch vụ do cơ sở chiếu phim Việt Nam cung cấp. Nếu phim sử dụng bối cảnh ở Việt Nam thì phải được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cấp phép."} {"en": "The application file for a license must include an abridged script of the film and a detailed script of the scenes shot in Vietnam in Vietnamese.", "vi": "Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép phải có kịch bản tóm tắt của phim và kịch bản chi tiết các cảnh quay tại Việt Nam bằng tiếng Việt."} {"en": "Applications should be submitted through the National Public Service Portal, by mail or in person. If the permit is not granted, the ministry must clearly state the reasons for the refusal.", "vi": "Hồ sơ phải được nộp qua Cổng Dịch vụ Công Quốc gia, qua đường bưu điện hoặc đến trực tiếp. Nếu không được cấp phép, Bộ phải nêu rõ lý do từ chối."} {"en": "Nguyen Dac Vinh, Chairman of the Committee for Culture and Education, said that during the discussions, there were two streams of opinions on this issue.", "vi": "Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa – Giáo dục Nguyễn Đắc Vinh cho biết, trong các phiên thảo luận, có hai luồng ý kiến về vấn đề này."} {"en": "One wanted foreign filmmakers to provide a summary script of the film and detailed scripts of scenes shot in Vietnam. This would help state management agencies keep track of sensitive factors and create favorable conditions for foreign filmmakers at the same time.", "vi": "Một luồng ý kiến mong muốn các nhà làm phim nước ngoài cung cấp kịch bản tóm tắt của bộ phim và kịch bản chi tiết của các cảnh quay ở Việt Nam. Điều này sẽ giúp các cơ quan quản lý nhà nước theo dõi được các yếu tố nhạy cảm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà làm phim nước ngoài."} {"en": "The second opinion was that foreign filmmakers be asked to provide the entire screenplay in Vietnamese because the summary would not represent the entire content of the film. This would help the management agency to properly evaluate, appraise, manage and ensure that all conditions, including politics, national defense and security, are met.", "vi": "Ý kiến thứ hai đề nghị các nhà làm phim nước ngoài cung cấp toàn bộ kịch bản phim bằng tiếng Việt vì phần tóm tắt sẽ không thể hiện được toàn bộ nội dung của phim. Điều này sẽ giúp cơ quan quản lý đánh giá, thẩm định, quản lý đúng và đủ các điều kiện, bao gồm cả chính trị, quốc phòng, an ninh."} {"en": "However, the committee felt both options posted the risk of the movie script being changed after being appraised and licensed by the competent authority.", "vi": "Tuy nhiên, ủy ban cảm thấy cả hai phương án đều tiềm ẩn nguy cơ vì kịch bản phim có thể bị thay đổi sau khi được cơ quan có thẩm quyền thẩm định và cấp phép."} {"en": "Therefore, the law should stipulate that no matter which plan is implemented, foreign filmmakers must commit not to violate the Constitution and laws of Vietnam; undermine national unity; infringe upon national sovereignty; and otherwise harm the national interests and cultural values of Vietnam.", "vi": "Vì vậy, luật cần quy định dù thực hiện theo phương án nào thì các nhà làm phim nước ngoài phải cam kết không vi phạm Hiến pháp và pháp luật Việt Nam; phá hoại đoàn kết dân tộc; xâm phạm chủ quyền quốc gia; và không làm tổn hại đến lợi ích quốc gia và các giá trị văn hóa của Việt Nam."} {"en": "The National Assembly Standing Committee asked delegates to vote on the two options, and the majority of delegates chose the first one.", "vi": "Ủy ban Thường vụ Quốc hội đề nghị các đại biểu biểu quyết hai phương án, đa số đại biểu chọn phương án thứ nhất."} {"en": "Vietnam and Myanmar played in Thuwunna Stadium, Yangon, Tuesday night, both for their third match at the ASEAN Football Federation (AFF) Championship.", "vi": "Tối thứ ba, Việt Nam và Myanmar đã chạm trán nhau tại sân vận động Thuwunna, Yangon, đây là lượt trận thứ 3 của cả hai tại AFF cúp năm nay."} {"en": "Vietnam now stands second in group A with seven points from three games, conceding no goals. Myanmar also has seven points but is ahead on goal stats, and will have its last match against third-place Malaysia.", "vi": "Việt Nam hiện đứng thứ hai tại bảng A với bảy điểm sau ba trận và chưa nhận bàn thua nào. Myanmar cũng có bảy điểm nhưng đang dẫn đầu với việc ghi được nhiều bàn hơn và sẽ có trận đấu cuối cùng với đội ở vị trí thứ ba, Malaysia."} {"en": "Lower Mekong River water levels have increased by 20-30 percent compared to the same period of previous years as China releases dam water.", "vi": "Mực nước hạ lưu sông Mekong đã tăng 20-30 phần trăm so với cùng kỳ các năm trước do Trung Quốc đã xả nước đập."} {"en": "According to the National Center for Hydro-Meteorological Forecasting, the Mekong Delta region, where the Mekong River reaches the sea, has received a volume of water that is 15-20 percent higher than the average of previous years in April.", "vi": "Theo Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, nơi sông Cửu Long đổ ra biển, lượng nước trong tháng 4 ở mức cao hơn 15-20% so với trung bình các năm trước."} {"en": "For May and June, the levels are expected to increase 20-30 percent year-on-year, the center said.", "vi": "Trung tâm cũng cho biết đối với tháng 5 và tháng 6, mức dự kiến sẽ tăng 20-30% so với cùng kỳ năm ngoái."} {"en": "The water level in the Tien River, a branch of the Mekong, was measured at 1.45 meters last Thursday, which is 0.4 meters higher than the same period last year and 0.5 meters higher than the average of prior years.", "vi": "Mực nước sông Tiền, một nhánh của sông Mekong, đo được là 1,45 mét vào thứ Năm tuần trước, cao hơn cùng kỳ năm ngoái 0,4 mét và cao hơn trung bình các năm trước 0,5 mét."} {"en": "On the same day, the water level in the Hau River, the other Mekong branch in the delta, stayed at 1.65 meters, which was 0.5 meters higher than last year and 0.7 meters higher than the average previously.", "vi": "Cùng ngày, mực nước trên sông Hậu, nhánh sông Cửu Long khác ở đồng bằng ở mức 1,65 mét, cao hơn năm ngoái 0,5 mét và cao hơn trung bình trước đó 0,7 mét."} {"en": "The water level increase has been ascribed to China releasing water from its hydropower dams along the Mekong River.", "vi": "Mực nước tăng là do Trung Quốc xả nước từ các đập thủy điện dọc sông Mekong."} {"en": "According to the Mekong River Commission, the amount of water entering Mekong Delta through the two stations on the Hau and Tien rivers in March increased by 30 percent against the same period last year to 12.3 billion cubic meters.", "vi": "Theo Ủy ban sông Mekong, lượng nước vào Đồng bằng sông Cửu Long qua hai trạm trên sông Hậu và sông Tiền trong tháng 3 tăng 30% so với cùng kỳ năm ngoái lên 12,3 tỷ mét khối."} {"en": "Nguyen Huu Thien, an independent consultant based in Can Tho, a city in Vietnam’s Mekong Delta, said the increasing water level will help the delta cope with salt intrusion and drought as the region experiences its dry season.", "vi": "Nguyễn Hữu Thiện, chuyên gia tư vấn độc lập có trụ sở tại Cần Thơ, một thành phố ở Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam, cho biết mực nước ngày càng tăng sẽ giúp khu vực đồng bằng đối phó với xâm nhập mặn và hạn hán khi khu vực trải qua mùa khô."} {"en": "However, in the long term, it may leave negative impacts, he said. Ever since Mekong Delta was formed, generations had depended on the annual floodwaters to inundate their fields before sowing their seeds.", "vi": "Tuy nhiên, về lâu dài, điều đó có thể để lại những tác động tiêu cực, ngay từ khi đồng bằng sông Cửu Long hình thành, nhiều thế hệ đã phụ thuộc vào việc nước lũ hàng năm làm ngập ruộng trước khi gieo sạ."} {"en": "Usually, flooding would start in late July or early August and remain until November or even later, blessing the region with extraordinary fertility as it deposits silt from upstream areas.", "vi": "Thông thường, lũ lụt sẽ bắt đầu vào cuối tháng 7 hoặc đầu tháng 8 và kéo dài đến tháng 11 hoặc thậm chí muộn hơn, ban cho khu vực này có độ phì nhiêu bất thường khi nó bồi đắp phù sa từ các khu vực thượng nguồn."} {"en": "However, in recent years, upstream dams and climate change impacts have altered the routine.", "vi": "Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các đập ở thượng nguồn và tác động của biến đổi khí hậu đã làm thay đổi quy trình này."} {"en": "According to experts inside and outside Vietnam, those dams hold back water and prevent it from flowing into downstream areas, thus reducing the amount of sediment and fish that are supposed to move from upstream to downstream every annual flood season.", "vi": "Theo các chuyên gia trong và ngoài quốc gia, những con đập này giữ nước và ngăn nước chảy xuống vùng hạ lưu, do đó làm giảm lượng trầm tích và cá di chuyển từ thượng nguồn về hạ lưu vào mỗi mùa lũ hàng năm."} {"en": "With China releasing dam water during the dry season, Thien said, it would cause disorder because it means that during the flooding season in July, August and September, there would be little or even no floods across Mekong Delta.", "vi": "Ông Thiện cho rằng, việc Trung Quốc xả nước đập trong mùa khô sẽ gây rối loạn vì nghĩa là trong mùa lũ vào các tháng 7, 8 và 9, sẽ có rất ít hoặc thậm chí không có lũ trên khắp Đồng bằng sông Cửu Long."} {"en": "The situation will lead to chaos for the ecosystem, he said.", "vi": "Tình hình đó sẽ dẫn đến sự hỗn loạn cho hệ sinh thái."} {"en": "The Mekong has suffered three years of extremely low flow and drought during the wet season. When wet season flow is low, the Mekong’s fisheries and agricultural productivity suffer the most. Low flow and drought are mostly caused by a lack of rainfall, but upstream dams also contribute to wet season droughts by storing significant amounts of water, Brian Eyler, Southeast Asia program director and Mekong Dam Monitor Co-Lead, Stimson Center, told a virtual event February.", "vi": "Brian Eyler, giám đốc chương trình Đông Nam Á và đồng dẫn Mekong Dam Monitor, Trung tâm Stimson, cho biết trong một sự kiện thực tế vào tháng hai rằng sông Mekong đã trải qua ba năm dòng chảy cực kỳ thấp và khô hạn trong mùa mưa. Khi dòng chảy vào mùa mưa thấp, năng suất thủy sản và nông nghiệp của sông Mekong bị ảnh hưởng nặng nề nhất."} {"en": "He said China has completed 129 dams along the river, 11 of them the largest mainstream dams. Most of the Mekong water, as much as 56 percent, is held in China.", "vi": "Ông cho biết Trung Quốc đã hoàn thành 129 đập dọc sông, 11 trong số đó là đập lớn nhất trên dòng chính.Phần lớn nước sông Mekong, lên tới 56%, được chứa ở Trung Quốc."} {"en": "Vietnam’s Foreign Ministry spokeswoman Le Thi Thu Hang said late last month that Vietnam was confident of its readiness to host the second Kim-Trump meeting.", "vi": "Vào cuối tháng trước phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Việt Nam bà Lê Thị Thu Hằng cho biết rằng Việt Nam tự tin đủ điều kiện để tổ chức cuộc gặp lần thứ hai giữa hai nhà lãnh đạo Kim-Trump."} {"en": "Head coach Park Hang-seo admitted the pressure is on Vietnam before AFF Cup, with player mentality at an all-time low.", "vi": "Huấn luyện viên trưởng Park Hang-seo thừa nhận áp lực đang đè nặng lên tuyển Việt Nam trước AFF Cup, với việc tâm lý thi đấu của các cầu thủ đang ở mức thấp nhất từ trước tới giờ."} {"en": "“I’m happy to meet the coaches in group B. We will focus game by game to get the best results,” Park told the press Saturday.", "vi": "“Tôi rất vui khi được gặp các huấn luyện viên ở bảng B. Chúng tôi sẽ tập trung từng trận để giành kết quả tốt nhất”, ông Park nói với báo chí hôm thứ Bảy."} {"en": "After six consecutive losses in the final round of World Cup qualifiers, Vietnam are under great pressure going into AFF Cup as defending champions.", "vi": "Sau 6 trận thua liên tiếp ở vòng loại cuối cùng World Cup, Việt Nam đang chịu áp lực rất lớn khi bước vào AFF Cup với tư cách đương kim vô địch."} {"en": "“Vietnam have lost all six matches so far in World Cup qualifiers. Recent defeats have affected the team mentally.", "vi": "“Việt Nam đã thua cả 6 trận cho đến nay tại vòng loại World Cup. Những thất bại gần đây đã ảnh hưởng đến tinh thần của toàn đội.”"} {"en": "“The atmosphere among players is not good at the moment. In addition, the pressure is on us since we are the defending champions. I cannot predict the final result. We will try our best,” Park said.", "vi": "“Bầu không khí giữa các cầu thủ lúc này đang không tốt. Ngoài ra, áp lực đang đè nặng lên chúng tôi vì chúng tôi là nhà đương kim vô địch. Tôi không thể đoán trước được kết quả cuối cùng. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức”, ông Park nói."} {"en": "“Due to Covid-19, we are only allowed to go from the hotel to the training ground. For the players, mentality is just as important as physicality. Travel restrictions in Singapore have affected our spirit a bit. But it’s a pandemic and we have to adapt,” Park added.", "vi": "“Do Covid-19, chúng tôi chỉ được phép đi từ khách sạn đến sân tập. Đối với các cầu thủ, tâm lý cũng quan trọng như thể chất. Hạn chế đi lại ở Singapore đã ảnh hưởng một chút đến tinh thần của chúng tôi. Nhưng đây là đại dịch và chúng tôi phải thích nghi với điều đó” ông Park nói thêm."} {"en": "Before going to Singapore on Dec. 1, the national team had trained in Ba Ria-Vung Tau to prepare for the tournament. Key midfielder Do Hung Dung won’t be able to join the team due to paperwork issues.", "vi": "Trước khi sang Singapore vào ngày 1/12, đội tuyển quốc gia đã tập huấn tại Bà Rịa-Vũng Tàu để chuẩn bị cho giải đấu.Tiền vệ chủ lực Đỗ Hùng Dũng sẽ không thể góp mặt cùng đội do những vướng mắc vềthủ tục giấy tờ."} {"en": "“Dung has been out for quite a long time due to injury. I only intended to put him in this tournament so he could regain his form,” Park said.", "vi": "“Dũng đã phải nghỉ thi đấu khá lâu vì chấn thương. Tôi chỉ có ý định đưa cậu ấy vào giải lần này để cậu ấy lấy lại phong độ”, ông Park nói."} {"en": "For Thailand, head coach Mano Polking is confident about dethroning Vietnam.", "vi": "Đối với đội tuyển Thái Lan, HLV trưởng Mano Polking tự tin về việc truất ngôi Việt Nam."} {"en": "“Vietnam are the defending champions, but Thailand have the most titles (five). We will focus on the group stage games first. But our target is obvious, which is bringing the trophy home.”", "vi": "“Việt Nam đang là đương kim vô địch, nhưng Thái Lan là đội có nhiều danh hiệu nhất (năm). Chúng tôi sẽ tập trung cho các trận vòng bảng trước. Nhưng mục tiêu của chúng tôi rất rõ ràng, đó là mang cúp về nhà.”"} {"en": "The long-delayed Cat Linh – Ha Dong metro line in Hanoi will operate a 15-day free service starting Saturday.", "vi": "Tuyến đường sắt Cát Linh – Hà Đông ở Hà Nội bị trì hoãn từ lâu sẽ đi vào hoạt động miễn phí trong 15 ngày kể từ thứ bảy."} {"en": "The line will open right after the Ministry of Transport officially transfers the project to the city at an event Saturday, said Hanoi’s Deputy Chairman Duong Duc Tuan.", "vi": "Phó Chủ tịch UBND TP Hà Nội, ông Dương Đức Tuấn cho biết: Tàu sẽ vận hành ngay sau khi Bộ Giao thông Vận tải chính thức chuyển giao dự án cho thành phố."} {"en": "“In the first 15 days of operation, passengers can ride the metro for free,” he said Wednesday.", "vi": "Cũng trong ngày thứ tư, ông phát biểu: “Trong 15 ngày đầu hoạt động, hành khách có thể đi tàu miễn phí”"} {"en": " Passengers will be offered a card to board the train, which they will have to return after their journey, said Vu Hong Truong, director of Hanoi Railway One Member Limited Company.", "vi": "Ông Vũ Hồng Trường, Giám đốc Công ty TNHH một thành viên Đường sắt Hà Nội nói rằng, hành khách sẽ được cấp thẻ để lên tàu và trả lại nó sau chuyến hành trình."} {"en": "The Cat Linh – Ha Dong line, Vietnam’s first metro, runs 13 kilometers on elevated tracks through 12 stations from downtown Dong Da District to Ha Dong District in the southwest of the capital.", "vi": "Tuyến đường Cát Linh – Hà Đông, tàu sắt trên cao đầu tiên của Việt Nam sẽ chạy 13 km trên đường ray trên cao qua 12 ga từ trung tâm quận Đống Đa đến quận Hà Đông ở phía Tây Nam của thủ đô."} {"en": "A full trip will take 23 minutes if stopping at all stations.", "vi": "Một chuyến đi từ ga đầu đến ga cuối cùng sẽ mất 23 phút nếu dừng ở tất cả các trạm."} {"en": "There are now 52 bus routes running along the line, linked to 14 nearby bus stations, equipped with parking space for private vehicles.", "vi": "Hiện đã có 52 tuyến xe bus chạy dọc tuyến đường sắt này, liên kết với 14 bến xe lân cận, được trang bị chỗ đậu cho phương tiện cá nhân."} {"en": "Authorities hope the line would contribute to easing traffic jams across inner-city areas.", "vi": "Các nhà chức trách hy vọng tuyến đường này sẽ góp phần giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các khu vực nội thành."} {"en": "Work on the line, built by China Railway Sixth Group, started in 2011 and was originally scheduled for completion in 2013, but loan disbursement issues with China only resolved in December 2017 and other issues stalled progress for years.", "vi": "Việc thi công đường sắt do Tập đoàn Đường sắt Trung Quốc xây dựng, bắt đầu vào năm 2011 và dự kiến ban đầu hoàn thành vào năm 2013, nhưng vấn đề về giải ngân khoản vay với Trung Quốc chỉ được giải quyết triệt để vào tháng 12 năm 2017 và các vấn đề khác đã trì hoãn tiến độ trong nhiều năm."} {"en": "The original cost had been estimated at VND8.77 trillion (almost $553 million) before it ballooned to over VND18 trillion, including VND4.13 trillion of the counterpart Vietnamese capital.", "vi": "Chi phí ban đầu được ước tính là 8,77 nghìn tỷ đồng (gần 553 triệu đô la) trước khi tăng lên hơn 18 nghìn tỷ đồng, bao gồm 4,13 nghìn tỷ đồng vốn đối ứng của Việt Nam."} {"en": "An, 28, Nhi, 41, and Dung, 34, went to the airport to see off a friend. After their friend had checked in, the trio asked Giang to take a photo with them in the departure hall, and she agreed.", "vi": "An 28 tuổi, Nhị 41tuổi và Dũng 34 tuổi, đến sân bay để tiễn một người bạn. Sau khi bạn của họ đã hoàn thành hủ tục check-in, bộ ba đã yêu cầu Giang chụp ảnh với họ tại sảnh khởi hành, và cô ấy đã đồng ý."} {"en": "They then asked her to pose for another photo, and this time she declined, saying she was on duty. Following her refusal, the men became violent, slapping and kicking her.", "vi": "Sau đó, họ yêu cầu cô tạo dáng cho một bức ảnh khác, và lần này cô từ chối, nói rằng cô đang làm việc. Sau khi cô từ chối, những người đàn ông trở nên hung dữ, tát và đá cô."} {"en": "An airport manager who witnessed the incident and tried to stop the men was also slapped in the face. Two security staff at the airport were then attacked. One of her colleagues who filmed the incident on her mobile phone was threatened.", "vi": "Một quản lý sân bay chứng kiến vụ việc và cố gắng ngăn chặn những người đàn ông và anh cũng bị tát vào mặt. Hai nhân viên an ninh tại sân bay sau đó đã bị tấn công. Một trong những đồng nghiệp của cô quay sự lại sự việc bằng điện thoại di động của mình cũng bị đe dọa."} {"en": "A short while afterward the three were subdued by airport security officers and taken to a local police station. The men were reportedly drunk.", "vi": "Một lát sau, cả ba người bị nhân viên an ninh sân bay khống chế và đưa đến đồn cảnh sát địa phương. Những người đàn ông này được cho là say rượu."} {"en": "An expert with the University of Transport and Communications has proposed jail sentences for drivers with alcohol levels of over 240 mg in 100 ml of blood.", "vi": "Một chuyên gia của Đại học Giao thông Vận tải đã đề xuất án tù đối với người lái xe có nồng độ cồn trên 240 mg trong 100 ml máu."} {"en": "At a Tuesday conference on traffic safety in Vietnam, Le Thu Huyen said alcohol-related accidents account for around 36 percent of all traffic accidents in the country, while the global range is 11-25 percent. Most countries treat drunk driving as a crime and drunk drivers can be criminally charged even when they have caused no accidents, she said.", "vi": "Tại hội thảo về an toàn giao thông ở Việt Nam hôm thứ Ba, bà Lê Thu Huyền cho biết tai nạn liên quan đến rượu bia chiếm khoảng 36% tổng số vụ tai nạn giao thông trong cả nước, trong khi phạm vi toàn cầu là 11-25%.Hầu hết các quốc gia coi việc lái xe trong tình trạng say rượu là một tội ác và những người lái xe say rượu có thể bị buộc tội hình sự ngay cả khi họ không gây ra tai nạn, bà cho biết."} {"en": "As an example, Huyen cited Japan, where drunk drivers could be jailed up to five years, and punishments could be harsher if they caused accidents that injured or killed others. In the U.K., drunk drivers could be jailed for six months and banned from driving for a year, she added.", "vi": "Bà Huyền dẫn ví dụ về Nhật Bản, nơi những người lái xe say rượu có thể bị phạt tù đến 5 năm và hình phạt có thể nghiêm khắc hơn nếu họ gây ra tai nạn làm người khác bị thương hoặc chết. Ở Anh, những người lái xe say rượu có thể bị bỏ tù sáu tháng và bị cấm lái xe trong một năm, cô nói thêm."} {"en": "Huyen suggested changes to current Vietnamese regulations on drunk driving, such as forcing drivers to retake license exams, using equipment to monitor alcohol levels in their vehicles, or even jail sentences.", "vi": "Bà đề nghị thay đổi các quy định hiện hành của Việt Nam về việc lái xe khi say rượu, chẳng hạn như buộc người lái xe phải thi lại bằng lái, sử dụng thiết bị theo dõi nồng độ cồn trong xe, thậm chí có thể bị phạt tù."} {"en": "Right now, drivers with alcohol levels of over 80 mg/100 ml of blood, or 0.4 mg/liter of breath could be fined up to VND40 million ($1,724) and have their license revoked for up to 24 months.", "vi": "Hiện tại, những người lái xe có nồng độ cồn trên 80 mg / 100 ml máu hoặc 0,4 mg / lít hơi thở có thể bị phạt tới 40 triệu đồng (1.724 USD) và bị thu hồi giấy phép tới 24 tháng."} {"en": "Huyen proposed that higher alcohol levels should warrant harsher punishments with jail sentences for those with over 240 mg/100 ml, a level where one is considered legally intoxicated in the U.S.", "vi": "Bà Huyền đề xuất rằng nồng độ cồn cao hơn nên đưa ra các hình phạt nghiêm khắc hơn như án tù đối với những người uống trên 240 mg / 100 ml, mức mà một người được coi là say hợp pháp ở Mỹ."} {"en": "Tran Huu Minh, office head of the National Traffic Safety Committee, said the law already states that dangerous behavior such as consuming alcohol over certain levels can result in criminal charges, but does not add specifications. These should be added, he said.", "vi": "Ông Trần Hữu Minh, Chánh văn phòng Ủy ban An toàn giao thông Quốc gia, cho biết luật đã quy định hành vi nguy hiểm như uống rượu bia quá mức cho phép có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, nhưng không bổ sung quy định cụ thể. Chính vì vậy những điều này nên được thêm vào."} {"en": "“People who drink four glasses of beer cannot be punished the same way as someone who drinks 40 glass of beer,” Minh said.", "vi": "“Người uống 4 ly bia không thể bị phạt như người uống 40 ly bia”, ông Minh nói."} {"en": "Lieutenant-General Do Quyet, director of Vietnam Military Medical University in Hanoi, is facing disciplinary actions for his involvement in a Covid-19 test kit scam at a HCMC technology firm.", "vi": "Trung tướng Đỗ Quyết, Giám đốc Đại học Quân y Hà Nội, đang phải đối mặt với các hình thức kỷ luật do liên quan đến vụ lừa đảo bộ xét nghiệm Covid-19 tại một công ty công nghệ ở TP.HCM."} {"en": "The Communist Party Central Inspection Committee on Thursday asked the Secretariat, the Party’s unit in charge of personnel issues, to discipline Quyet.", "vi": "Ủy ban Tranh tra Trung ương Đảng Cộng sản hôm thứ Năm đã yêu cầu Ban Bí thư, đơn vị phụ trách vấn đề nhân sự của Đảng kỷ luật ông Quyết."} {"en": "Major General Hoang Van Luong, deputy director of the university, was recommended to be disciplined as well.", "vi": "Thiếu tướng Hoàng Văn Lương, Phó giám đốc ĐH, cũng bị đề nghị kỷ luật."} {"en": "Colonel Ho Anh Son, deputy director of the university’s Military Medical Research Institute, and Senior Colonel Nguyen Van Hieu, head of the Equipment and Supplies Department, were expelled from the Party. Son was previously detained to be investigated for embezzlement and power abuse for his involvement in the test kit scam, while Hieu was also detained to be investigated for bidding violations.", "vi": "Đại tá Hồ Anh Sơn, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quân y và Thượng tá Nguyễn Văn Hiệu, Trưởng phòng Trang bị Vật tư bị khai trừ Đảng.Trước đó, ông Sơn đã bị bắt tạm giam để điều tra về tội tham ô và lạm dụng quyền hành vì liên quan đến vụ lừa đảo bộ thử nghiệm, trong khi ông Hiệu cũng bị tạm giam để điều tra về hành vi vi phạm đấu thầu."} {"en": "Son was head of the research project to study and produce Covid-19 test kits in collaboration with Ho Chi Minh City-based medical tech firm Viet A.", "vi": "Ông Sơn là chủ nhiệm đề tài nghiên cứu sản xuất bộ xét nghiệm Covid-19 phối hợp với Công ty công nghệ y tế Việt Á có trụ sở tại TP.HCM."} {"en": "Earlier this month, the Party’s Inspection Committee concluded that the Party Committee at the Military Medical University has been negligent and lack monitoring, which allowed violations at the university regarding the research and manufacturing of Covid-19 test kits from Viet A.", "vi": "Hồi đầu tháng, Ủy ban Tranh tra Đảng ủy kết luận Đảng ủy Trường Đại học Quân y đã buông lỏng, thiếu kiểm tra, để xảy ra vi phạm tại trường liên quan đến việc nghiên cứu, chế tạo bộ dụng cụ xét nghiệm Covid-19 của Việt Á."} {"en": "Such violations have caused losses to the national budget, affected the Covid-19 fight, caused social distress and affected the reputation of the Party and the university to the point where disciplinary actions must be considered, the committee added.", "vi": "Uy ban cho biết thêm những vi phạm này đã gây thất thoát ngân sách quốc gia, ảnh hưởng đến cuộc chiến Covid-19, gây nguy hiểmcho xã hội và ảnh hưởng đến uy tín của Đảng và trường đại học đến mức phải xem xét kỷ luật."} {"en": "Phan Quoc Viet, general director of Viet A, admitted in January that he had inflated the price of a Covid-19 test kit by 45 percent and sent around VND800 billion ($35.2 million) as “bonuses” to company partners. Viet said he had bribed certain individuals to earn over VND500 billion.", "vi": "Phan Quốc Việt, Tổng giám đốc Việt Á, hồi tháng 1 thừa nhận rằng ông đã tăng giá một bộ dụng cụ thử nghiệm Covid-19 lên 45% và gửi khoảng 800 tỷ đồng (35,2 triệu USD) để làm “tiền thưởng” cho các đối tác của công ty. Ông Việt khai đã hối lộ cho một số cá nhân để kiếm hơn 500 tỷ đồng."} {"en": "The police have said that certain officials have conspired with leaders of local Centers for Disease Control (CDC) to win bids for Viet A’s test kits.", "vi": "Cảnh sát cho biết một số quan chức đã thông đồng với lãnh đạo Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh địa phương (CDC) để trúng thầu các bộ xét nghiệm của Việt Á."} {"en": "Previously, 25 people, including high-ranking officials of provincial CDCs, were investigated for involvement in the Viet A scam.", "vi": "Trước đó, 25 người, bao gồm cả các quan chức cấp cao của CDC tỉnh, đã bị điều tra vì liên quan đến vụ lừa đảo Việt Á."} {"en": "Indonesia has decided to give COVID-19 vaccinations to working age adults before older citizens.", "vi": "Indonesia đã quyết định đưa vaccine COVID-19 cho những người lao động trưởng thành trước khi trao cho những người dân lớn tuổi hơn."} {"en": "The plans differ from vaccination programs in countries such as the United States and Britain, which give priority to older individuals who face a higher risk of death from the disease.", "vi": "Kế hoạch này khác với chương trình vaccine từ các quốc gia khác như Hoa Kỳ và Anh Quốc, những quốc gia ưu tiên người lớn tuổi mà có khả năng tử vong vì dịch bệnh cao hơn."} {"en": "Indonesia’s program aims to vaccinate adults 18-59 after health care workers and public servants. The government hopes the program will help the population reach “herd immunity” faster and improve the country’s economy.", "vi": "Chương trình của Indonesia có mục tiêu cung cấp vaccine cho những người trưởng thành tầm tuôi 18 – 59 sau các nhân viên y tế và người phục vụ cộng đồng. Chính phủ mong rằng chương trình sẽ giúp dân số đạt được mức độ “miễn dịch cộng đồng” nhanh hơn và giúp cải thiện nền kinh tế của quốc gia."} {"en": "The Mayo Clinic notes that herd immunity happens when a large percentage of a community, the herd, becomes immune to a disease, making the spread from person to person unlikely. As a result, the whole community becomes protected, not just those who are immune.", "vi": "Mayo Clinic chi ra rằng miễn dịch cộng đồng xảy ra khi phần lớn cộng đồng trở nên miễn dịch với dịch bệnh, khiến việc lây nhiễm giữa người với người khó diễn ra. Vì vậy, cả cộng đồng sẽ được bảo vệ, không chỉ những người miễn dịch."} {"en": "Health ministry official Siti Nadia Tarmizi told the Reuters news agency the government will wait for guidance from the country’s drug regulators before deciding on vaccination plans for older individuals.", "vi": "Quan chức bộ y tế Siti Nadia Tarmizi chia sẻ với hãng thông tấn Reuters rằng chính phủ sẽ chờ văn bản hướng dẫn từ các nhà lập pháp tại quốc gia nơi sản xuất thuốc trước khi đưa ra kế hoạch vaccine dành cho những người lớn tuổi."} {"en": "Britain and the United States began their vaccination programs with a shot developed by Pfizer-BioNTech that showed a high rate of effectiveness in people of all ages.", "vi": "Anh Quốc và Hoa Kỳ đã bắt đầu chương trình vaccine của mình với lô thuốc sản xuất bởi Pfizer-BioNTech có tỷ lệ hiệu quả cao trên người ở mọi lứa tuổi."} {"en": "So far, Indonesia has only been able to secure the Sinovac vaccine. The Southeast Asian nation has a deal to receive 125.5 million doses of Sinovac’s CoronaVac shot. A first shipment of 3 million doses has already arrived.", "vi": "Cho đến nay, Indonesia mới chỉ có thể sử dụng vaccine Sinovac. Quốc gia Đông Nam Á này có một thỏa thuận nhận 125.5 triệu liều CoronaVac của Sinovac. Chuyến giao 3 triệu liều đầu tiên đã cập bến."} {"en": "The first doses of the Pfizer-BioNTech vaccine are not expected to arrive in Indonesia until the third quarter. A vaccine developed by AstraZeneca and Oxford University is expected to be released in the second quarter.", "vi": "Những liều thuốc đầu tiên của vaccine Pfizer-BioNTech sẽ cập bến Indonesia vào tận quý 3 (từ tháng 6 đến 9). Liều vaccine sản xuất bởi AstraZeneca và Đại học Oxford sẽ được công khai vào quý 2 (từ tháng 3 đến 6)."} {"en": "Peter Collignon is a professor of infectious diseases at Australian National University. He said that while Indonesia’s vaccination plans could slow spread of the disease, it may not affect death rates.", "vi": "Peter Collignon là giáo sư bệnh truyền nhiễm tại Đại học Quốc gia Australia. Ông cho biết trong khi kế hoạch vaccine của Indonesia có thể làm giảm sự lây lan của dịch bệnh, tỷ lệ tử vong sẽ không thay đổi đáng kể."} {"en": "But Collignon noted that because Indonesia’s vaccination program is different from the U.S. and Europe, it can be very valuable.", "vi": "Nhưng Collignon chỉ ra rằng bởi chương trình vaccine của Indonesia khác với Hoa Kỳ và châu Âu, điều này có thể có giá trị lớn."} {"en": "“Because it will tell us (whether) you’ll see a more dramatic effect in Indonesia than Europe or the U.S. because of the strategy they’re doing,” he said.", "vi": "“Bởi điều đó sẽ cho chúng ta biết (liệu) bạn sẽ thấy tác động đáng kể tại Indonesia hơn là châu Âu hoặc Hoa Kỳ dựa vào chiến lược họ đang thực hiện,” ông chia sẻ."} {"en": "Professor Dale Fisher is with the Yong Loo Lin School of Medicine at the National University of Singapore. He told Reuters he understands the reasoning behind Indonesia’s plans. “Younger working adults are generally more active, more social and travel more so this strategy should decrease community transmission faster than vaccinating older individuals,” Fisher said.", "vi": "Giáo sư Dale Fisher làm việc tại Trường Y Yong Loo Lin thuộc Đại học Singapore. Ông chia sẻ với Reuters rằng ông hiểu lý do đằng sau kế hoạch của Indonesia. “Những người trưởng thành lao động trẻ tuổi hơn thường năng động hơn, sống hòa đồng hơn và du lịch nhiều hơn và vì vậy chiến lược này có thể làm giảm sự lây nhiễm cộng đồng nhanh hơn là tiêm vaccine cho những người già,” Fisher cho biết."} {"en": "Indonesia’s health minister has said the country needs to vaccinate 181.5 million people, or about 67 percent of its population, to reach herd immunity. The government believes this would require almost 427 million doses of vaccines.", "vi": "Bộ y tế của Indonesia đã tuyên bố rằng đất nước cần tiêm vaccine cho 181.5 triệu người, hay 67.5% dân số, để có được miễn dịch cộng đồng. Chính phủ tin rằng việc này cần đến gần 427 triệu liều vaccine."} {"en": "Some experts question whether the plan could quickly lead to herd immunity. They say more research is needed to find out whether or not vaccinated people can pass on the virus.", "vi": "Một số chuyên gia đặt nghi vấn rằng liệu kế hoạch này có nhanh chóng dẫn đến miễn dịch cộng đồng. Họ cho biết sẽ cần nhiều nghiên cứu hơn để tìm ra liệu những người được tiêm vaccine có thể lan truyền virus nữa không."} {"en": "“There could be the risk of people still capable of spreading the disease to the others,” said Hasbullah Thabrany, chief of Indonesia’s Health Economic Association.", "vi": "Sẽ có nguy cơ có những người vẫn có cả năng lây nhiễm bệnh cho người khác,” Hasbullah Thabrany, người đứng đầu Hiệp hội Kinh tế Y tế của Indonesia, cho biết."} {"en": "Faisal Rachman, an economist with Bank Mandiri, said the 18-59 age group has consumption needs that are higher than other groups. Such individuals, he said, could help fuel a faster economic recovery because household consumption makes up more than 50 percent of Indonesia’s economy.", "vi": "Faisal Rachman, một nhà kinh tế học tại ngân hàng Bank Mandiri, cho biết những người thuộc nhóm tuổi 18-59 có nhu cầu tiêu dùng lớn hơn các nhóm người khác. Những cá nhân như vậy sẽ giúp tăng sự phục hồi kinh tế bởi tiêu thụ tiêu dùng chiếm hơn 50% nền kinh tế Indonesia."} {"en": "The pandemic pushed Indonesia, Southeast Asia’s largest economy, into its first recession in more than two decades.", "vi": "Đại dịch đã đẩy Indonesia, nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, đến cuộc khủng hoảng đầu tiên trong hơn hai thập kỷ."} {"en": "It was a bonanza for tourism workers as hotels, restaurants and tourist attractions across the country operated at close to maximum capacity during the recently concluded three-day break.", "vi": "Đó là một sự may mắn đối với những người làm ngành du lịch nhu khách sạn, nhà hàng và các điểm du lịch trên khắp cả nước đã hoạt động hết công suất trong kỳ nghỉ 3 ngày vừa rồi."} {"en": "Tran Minh Phuc, a cyclo driver in Hue, earned around VND5 million ($218.26) a day during the long weekend that wrapped on Monday, 10 times higher than normal days.", "vi": "Trần Minh Phúc, một người đạp xích lô ở Huế, kiếm được khoảng 5 triệu đồng (218,26 USD) một ngày trong những ngày cuối tuần kéo dài tới tận thứ hai, cao gấp 10 lần so với ngày thường."} {"en": "He took tourists across the city’s iconic tourist attractions including the Truong Tien Bridge, the Ngo Mon Gate in front of the Imperial Citadel and the Dong Ba Market, charging VND150,000 for a 20-minute cyclo ride.", "vi": "Anh đưa du khách đi khắp các điểm du lịch mang tính biểu tượng của thành phố bao gồm cầu Trường Tiền, Ngọ Môn trước cố đô và chợ Đông Ba, chi phí 150 nghìn đồng cho 20 phút đạp xích lô."} {"en": "Phuc said he had switched to farming during the two years of the pandemic and returned to his old job after tourism activities in Hue resumed earlier this year.", "vi": "Anh Phúc cho biết anh đã chuyển sang làm nông nghiệp trong suốt hai năm xảy ra đại dịch và quay trở lại công việc đạp xích lô sau khi các hoạt động du lịch ở Huế mở lại vào đầu năm nay."} {"en": "During the holiday, he worked non-stop from 6 a.m. to 10 p.m. and had almost no time for lunch.", "vi": "Trong kỳ nghỉ lễ, anh ấy làm việc không ngừng nghỉ từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối và hầu như không có thời gian cho bữa trưa."} {"en": "Thua Thien-Hue Province, welcomed 35,000 visitors during the three-day break, six times higher than the New Year holiday.", "vi": "Tỉnh Thừa Thiên-Huế đã đón 35.000 lượt khách trong ba ngày nghỉ, cao gấp sáu lần so với kỳ nghỉ Tết Dương lịch."} {"en": "Hotel occupancy rates reached 70-80 percent, with many three-to-five-star hotels in the downtown area operating at maximum capacity.", "vi": "Tỷ lệ khách sạn kín phòng đạt 70 – 80%, với nhiều khách sạn từ 3 đến 5 sao ở khu vực trung tâm thành phố đã hoạt động tối đa công suất."} {"en": "“This is the first time my hotel was full after nearly two years.”", "vi": "“Đây là lần đầu tiên khách sạn của tôi hết phòng sau gần 2 năm.”"} {"en": "Nguyen Hieu, CEO of tourism firm Vitamin Tours, which specializes in providing tours including hotel accommodation, said his company was busy during the holiday, with many last minute bookings.", "vi": "Ông Nguyễn Hiếu, Giám đốc điều hành của công ty du lịch Vitamin Tours, chuyên cung cấp các tour du lịch bao gồm cả lưu trú cho biết công ty của ông bận rộn trong kỳ nghỉ lễ, với nhiều lịch đặt phòng vào phút chót."} {"en": "Hieu said many three-star hotels in Sa Pa in the northern highlands and four-to-five star hotels in Ha Long, home to Ha Long Bay, were nearly fully booked April 9-10.", "vi": "Ông Hiếu cho biết, nhiều khách sạn 3 sao ở Sa Pa thuộc vùng cao phía Bắc và khách sạn 4-5 sao ở Vịnh Hạ Long, gần như kín phòng từ ngày 9-10/4."} {"en": "Two restaurants on Xuan Vien Street in Sa Pa with a capacity of about 1,000 guests were overcrowded during the holiday. The restaurant chain owner had to mobilize more staff to serve about 2,500-3,000 guests every day.", "vi": "Hai nhà hàng trên đường Xuân Viên ở Sa Pa với sức chứa khoảng 1.000 khách đã quá tải trong dịp lễ. Ông chủ chuỗi nhà hàng đã phải huy động thêm nhân viên để phục vụ khoảng 2.500-3.000 khách mỗi ngày."} {"en": "Le Tan Triet, sales and marketing director of Terracotta Hotel & Resort Da Lat in the Central Highlands resort town, said that they operated at 95 percent capacity during the holiday.", "vi": "Ông Lê Tấn Triết, Giám đốc kinh doanh và tiếp thị của Terracotta Hotel & Resort Đà Lạt tại thị trấn nghỉ dưỡng Tây Nguyên, cho biết họ đã hoạt động hết 95% công suất trong kỳ nghỉ lễ."} {"en": "Hoang Thuy Linh, deputy director of Marketing and Communication of leading tour operator Saigontourist, said they served more than 8,000 clients during the holiday.", "vi": "Bà Hoàng Thùy Linh, Phó Giám đốc Tiếp thị và Truyền thông của Công ty lữ hành hàng đầu Saigontourist, cho biết đã phục vụ hơn 8.000 lượt khách trong dịp lễ."} {"en": "Most guests bought combo package tours to beach tourist hotspots such as Phu Quoc, Nha Trang, Quy Nhon and Da Nang.", "vi": "Phần lớn khách mua trọn gói tới các điểm du lịch biển như Phú Quốc, Nha Trang, Quy Nhơn và Đà Nẵng."} {"en": "“We see this as a positive signal, stirring bigger hopes for the long break for the Reunification Day (April 30) holiday,” Linh said.", "vi": "“Chúng tôi nhìn thấy tín hiệu tích cực, khơi dậy những hi vọng cho kỳ nghỉ ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước,” bà Linh nói."} {"en": "Da Nang City received nearly 80,000 tourists during the holiday, around eight times higher than New Year holiday.", "vi": "Thành phố Đà Nẵng đã đón gần 80,000 du khách vào kỳ nghỉ vừa qua, cao hơn 8 lần so với dịp lễ năm mới."} {"en": "Cao Tri Dung, chairman of Da Nang Tourism Association, said firms were optimistic and excited about the revival of the domestic tourism market after nearly two years.", "vi": "Ông Cao Trí Dũng, Chủ tịch Hiệp hội Du lịch Đà Nẵng cho biết các doanh nghiệp lạc quan và vui mừng trước sự hồi sinh của thị trường du lịch trong nước sau gần hai năm."} {"en": "“This weekend holiday has generated a good momentum, an opportunity for localities and businesses to practice, stabilize personnel and improve quality to welcome back tourists during the upcoming holiday at the end of April,” Dung said.", "vi": "“Kỳ nghỉ dịp cuối tuần này đã tạo đà tốt, là cơ hội để các địa phương, doanh nghiệp tập dượt, ổn định nhân sự, nâng cao chất lượng để đón du khách trở lại trong dịp nghỉ lễ cuối tháng 4 sắp tới”, ông Dũng nói."} {"en": "The three-day weekend, including the Hung Kings commemoration day on Sunday, came a week after the Health Ministry announced that the Covid-19 pandemic showed signs of winding down in the country, with drops in infections, severe cases and deaths. It said the pandemic has been brought under control.", "vi": "Ba ngày cuối tuần, bao gồm cả ngày Giỗ Tổ Hùng Vương vào chủ nhật, một tuần sau khi Bộ Y tế thông báo rằng đại dịch Covid-19 có dấu hiệu giảm trên cả nước, với số ca mắc, ca chuyển nặng và ca tử vong giảm. Bộ cho biết đại dịch đã được kiểm soát."} {"en": "The Reunification Day and Labor Day fall during the weekend, which means people will have two extra days off, totalling a four-day break.", "vi": "Ngày giải phóng miền Nam và ngày quốc tế lao động rơi vào cuối tuần, người dân sẽ có hai ngày nghỉ bù, tổng số ngày nghỉ là 4 ngày."} {"en": "Having long cooked up a global reputation, Vietnamese traditional cuisine has ladled widespread attention from international media.", "vi": "Có danh tiếng trên toàn thế giới từ lâu đời, ẩm thực truyền thống Việt Nam đã thu hút sự chú ý từ truyền thông quốc tế một cách rộng rãi."} {"en": "Vietnam’s pho noodle soup was placed 28th among 50 best dishes in the world in a CNN listing in October.", "vi": "Phở của Việt Nam xếp hạng thứ 28 trong tổng số 50 món ăn tuyệt vời nhất trên thế giới trong danh sách của CNN vào tháng 10."} {"en": "Pho features a bowl of flat, soft rice noodles dipped in a fragrant beef or chicken broth flavored with condiments. It is served with beef or chicken, shallots, chili and lemon to taste. The national dish originated in Hanoi before slipping south, where locals have added their own touch.", "vi": "Phở được trình bày trong một bát đầy sợi phở phẳng phiu, mềm mại chìm trong nước dùng bò hoặc gà ngon tụt lưỡi và được nêm nếm gia vị vừa vặn. Món ăn được phục vụ kèm thịt bò hoặc thịt gà, rau hẹ, ớt và chanh để thêm hương vị. Món ăn quốc hồn này có nguồn gốc Hà Nội trước khi lan truyền xuống phía Nam, nơi người dân bản địa đã thêm thắt đặc trưng của riêng họ."} {"en": "Food lovers can choose from among various beef cuts like tai (beef slices), bo vien (beef meatballs) and nam (beef flank). Chicken, on the other hand, makes for a more soothing broth. Southern pho has a sweeter, richer broth whereas in the north it is clear and simple.", "vi": "Người yêu ẩm thực có thể lựa chọn giữa nhiều loại thịt bò khác nhau ví dụ như tái, bò viên, và nạm. Gà, mặt khắc, lại tạo hương vị nước dùng nhẹ nhàng hơn. Phở miền Nam có nước dùng ngọt và đậm hơn trong khi ở phía Bắc lại thanh và đơn giản."} {"en": "Sidewalk goi cuon, or fresh summer rolls, are a popular southern snack of rice paper wrapped around pork, shrimp, herbs, and rice vermicelli, dunked in sweet and sour fish sauce or a thick peanut dip.", "vi": "Món ăn ven đường gỏi cuốn, hay gỏi tươi mát cho mùa hè, là món ăn vặt nổi tiếng của miền Nam với chiếc giấy cuốn làm từ gạo bao quanh thịt lợn, tôm, các loại rau mùi, và bún, chấm với nước mắm ngọt ngọt chua chua hoặc nước sốt đậu phộng dày dặn."} {"en": "In October, CNN listed Vietnam’s fresh summer rolls among the world’s 50 best dishes.", "vi": "Vào tháng 10, CNN nêu tên món gỏi cuốn Việt Nam trong số 50 món ăn tuyệt nhất thế giới."} {"en": "Like other spring rolls, goi cuon is believed to have been introduced to Vietnam by Chinese immigrants though the dish has been modified to suit local tastes.", "vi": "Giống như các loại nem cuốn khác, gỏi cuốn được cho là đã du nhập vào Việt Nam bởi dân nhập cư Trung Quốc dù món ăn này đã được cải biến để phù hợp với khẩu vị của dân địa phương."} {"en": "CNN in October described the dish as a culinary symbol of Hoi An, a popular ancient town in central Quang Nam Province.", "vi": "Vào tháng 10 CNN đã miêu tả món ăn này như là biểu tượng ẩm thực của Hội An, một thị trấn cổ nổi tiếng ở vùng trung tâm tỉnh Quảng Nam."} {"en": "A mouth-watering bowl of cao lau features poached noodles, bean sprouts and herbs from famous Tra Que Village, garnished with thin slices of barbeque pork and crispy fried pig skin.", "vi": "Một bát cao lầu thơm ngon chảy nước miếng này bao gồm mỳ trần nước sôi, giá đỗ và rau thơm từ làng Trà Quế nức danh, tô điểm bởi những lát thịt lợn nướng mỏng và da lợn sấy giòn tan."} {"en": "Traditional cao lau includes pork and dry shrimp, though in some cases pork is replaced by chicken and additional herbs. What makes cao lau unique, as a mixture of vegetables, pork or chicken, peanuts, scallions, lime and chili jam, is its absence of broth.", "vi": "Món cao lầu truyền thống bao gồm thịt lợn và tôm khô, dù trong một số trường hợp thịt lợn được thay thế bởi gà và thêm rau mùi. Điều khiến cao lầu đặc trưng, bên cạnh sự kết hợp của rau củ, thịt lợn hoặc gà, giá đỗ, hành lá, chanh và tương ớt, chính là không có nước dùng."} {"en": "A bowl of cao lau, found everywhere in Hoi An, costs VND30,000 ($1.3).", "vi": "Một bát cao lầu, có thể tìm thấy ở bất cứ đâu Hội An, có giá 30,000 VNĐ ($1.3 đô)."} {"en": "In October, Hong Kong-based South China Morning Post called Vietnam’s banh mi ‘a cheap snack and global hit’ while British travel publication Culture Trip hailed it among the world’s best street snacks.", "vi": "Vào tháng 10, Báo South China Morning Post của Hồng Kông gọi bánh mì của Việt Nam là một “món ăn vặt rẻ tiền và cơn sốt toàn cầu” khi ấn phẩm du lịch của Anh Culture Trip tung hô món này là một trong số các món ăn vặt đường phố ngon nhất thế giới."} {"en": "The Vietnamese episode of a documentary series on Asian street cuisine aired in April on Netflix, the world’s leading internet entertainment service, featured the banh mi from Saigon.", "vi": "Một tập phim về Việt Nam trong sê ri phim tài liệu về ẩm thực đường phố châu Á được phát sóng vào tháng 4 trên Netflix, một dịch vụ giải trí trực tuyến dẫn đầu thế giới, giới thiệu về bánh mì ở thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "Nowadays, banh mi is a favorite snack among both locals and tourists, with prices ranging from VND15,000 ($0.6) to VND44,000 ($2).", "vi": "Ngày nay, bánh mì là món ăn vặt ưa thích bởi cả người địa phương và khách du lịch, với mức giá trong tầm 15,000 VNĐ ($0.6 đô) cho đến 44,000 VNĐ ($2 đô)."} {"en": "Australian travel website Traveller picked bun rieu cua (crab noodles soup) among the world’s best dishes in August while CNN earlier this year urged its readers to savor the dish before leaving Hanoi.", "vi": "Trang web du lịch của Úc Traveller chọn bún riêu cua là một trong số những món ăn ngon nhất thế giới vào tháng 8 khi CNN đầu năm nay thúc giục độc giả của mình phải thưởng thức món ăn này trước khi rời khỏi Hà Nội."} {"en": "The dish includes vermicelli in a tomato-based broth made by slow-cooking pork or chicken bones. But unlike pho or bun bo Hue (Hue beef noodle soup), to which meat slices are added, the key protein component is minced freshwater mini crabs, pork and egg.", "vi": "Món năn này bao gồm bún đặt trong một bát nước dùng cốt cà chua được nấu bằng cách hầm nhừ xương lợn hoặc gà. Nhưng không như phở hay bún bò huế, những món ăn mà có thêm những lát thịt, thành phần đạm chủ yếu của món này là cua nước ngọt nhỏ được xay nhuyễn với thịt lợn và trứng."} {"en": "This hearty broth is a great choice for winter, combining fried tofu, prawns, crab meat, pig blood pudding, bean sprouts and fresh Vietnamese herbs like perilla and cilantro. If you don’t mind the pungent smell, feel free to add some shrimp paste for an extra savory kick and to lessen the slightly acidic taste.", "vi": "Nước dùng đi vào lòng người này là lựa chọn hoàn hảo cho mùa đông, kết hợp với đậu phụ chiên, tôm, thịt cua, tiết lợn, giá đỗ và các loại rau sống của Việt Nam như tía tô và rau mùi. Nếu bạn không ngại gì mùi hăng, hãy thoải mái thêm mắm tôm để thêm đậm đà hương vị và giảm vị chua."} {"en": "Though its origin is in northern Vietnam, you can easily bump into a bun rieu food stall anywhere around the country.", "vi": "Dù món ăn này có nguồn gốc là phía Bắc Việt Nam, bạn hoàn toàn có thể ghé vào quán bún riêu ở bất cứ đâu tại đất nước này."} {"en": "Food expert Tejal Rao praised banh cuon (steamed rice rolls) in the New York Times in June as a must on a culinary journey in Vietnam.", "vi": "Chuyên gia ẩm thực Tejal Rao đã tôn vinh món bánh cuốn trên tờ New York Times vào tháng 7 như là một món ăn phải thử trong chuyến du lịch ẩm thực tại Việt Nam."} {"en": "Traditional Vietnamese steamed rice rolls, or banh cuon, are easily overlooked by tourists, and overshadowed by the omnipresent banh mi or pho.", "vi": "Bánh gạo cuốn truyền thống của Việt Nam, hay bánh cuốn, thường bị khách du lịch bỏ qua hoặc bị lu mờ bởi các món ăn như bánh mì và phở."} {"en": "The thin noodle sheet is steamed over a thin layer of fabric placed on top of boiling water. It is often served with minced pork and a lightly sweetened dipping sauce.", "vi": "Một miếng bột mì mỏng được hấp trên một lớp vải mỏng đặt trên nước sôi. Món ăn này thường ăn kèm với thịt lợn băm và nước chấm thanh ngọt."} {"en": "The soul of this dish lies in its rice paper wrap made of rice flour ground by hand to produce the thinnest paper that’s both soft and tough.", "vi": "Linh hồn của món ăn này nằm ở lớp bánh tráng làm bằng bột gạo nhào bằng tay để tạo ra lớp bánh mỏng nhất vừa mềm vừa chắc chắn."} {"en": "Bun Bo Hue, or Hue beef noodle soup, originated in Hue of central Vietnam. Last July, U.K. travel publication Lonely Planet suggested its readers to try the dish on a food tour of central Vietnam.", "vi": "Bún Bò Huế, hay bún bò từ Huế, có nguồn gốc từ thành phố Huế nằm ở miền trung Việt Nam. Tháng 7 năm ngoái, ấn phẩm du lịch Lonely Planet đã gợi ý độc giả của mình thử món ăn này cho chuyến du lịch thực phẩm miền Trung Việt Nam."} {"en": "The broth requires both pig and beef bones boiled in a generous dose of lemongrass, sugar, annatto, and shrimp paste. Vendors typically add sliced brisket, crab balls and pork pies. Adventurous eaters may add cubed pig’s blood for additional flavor.", "vi": "Nước dùng phải có cả xương lợn và bò nấu cùng với lượng lớn sả, đường, hạt annatto (điều nhuộm), và mắm tôm. Các hàng thường thêm thịt thái lát, viên cua và viên lợn. Những thực khách ưa sự mới lạ có thể thêm tiết lợn được cắt khối để thêm hương vị."} {"en": "The dish is served garnished with lime, scallions, cilantro, banana blossoms, mint, basil, and Vietnamese coriander. But be warned, if you are not a fan of spicy food: the original version in Hue packs much more of a punch than its Saigon or Hanoi counterparts.", "vi": "Món ăn ăn kèm và trang trí với chanh, hành lá, hoa chuối, lá bạc hà, húng quế, và rau mùi Việt Nam. Nhưng hãy cẩn thận, nếu bạn không ưa thích đồ cay: phiên bản nguyên gốc của món ăn tại Huế nặng đô (về vị cay) hơn nhiều so với phiên bản ở thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội."} {"en": "Besides, many Saigon vendors make the broth a little sweeter to suite local taste buds.", "vi": "Bên cạnh đó, rất nhiều hàng tại thành phố Hồ Chí Minh làm nước dùng ngọt hơn một chút để phù hợp với khẩu vị địa phương."} {"en": "In February, CNN recommended cha ca, a unique fried catfish dish, as a must-try Hanoian experience.", "vi": "Vào tháng 2, CNN đã gợi ý chả cá, một món cá da trơn chiên độc đáo, là một trải nghiệm phải thử tại Hà Nội."} {"en": "Pan-fried squares of fish tossed with dill, onion, turmeric and galangal make for a well-known, much favored dish, thanks in part to its fascinating history.", "vi": "Những miếng cá chiên được áp chảo với thì là, hành tây, nghệ và riềng tạo ra một món ăn nổi tiếng, tràn ngập hương vị, một phần vì lịch sử hoành tráng của nó."} {"en": "In Hanoi’s Old Quarter, Cha Ca Street stands out as one of the few world roads to be named after an iconic dish. Between Hang Ma and Lan Ong, Cha Ca Street boasts one of the oldest restaurants in the city, La Vong, serving just one special dish for nearly 150 years.", "vi": "Tại phố cổ Hà Nội, phố Chả Cá là một trong số ít các con phố trên thế giới được đặt tên theo một món ăn mang tính biểu tượng này. Nằm giữa phố Hàng Mã và Lãn Ông, phố Chả Cá có một trong những nhà hàng lâu đời trong thành phố, tên Lã Vọng, chỉ phục vụ duy nhất một món ăn đặc biệt trong vòng gần 150 năm."} {"en": "Diners typically sit at a communal table with a skillet set over a burner. Turmeric-marinated fish is added to sizzling garlic oil, with dill and shrimp paste tossed in. Diners usually add herbs, marinated hot chilies, peanuts and vermicelli, all laid out within easy reach.", "vi": "Các thực khách thường ngồi chung một bàn với một cái chảo đặt trên bếp. Cá ướp nghệ sẽ được rưới dầu tỏi nóng nổi, thêm thì là và mắm tôm. Các thực khách thường thêm rau thơm, ướp thêm ớt cay nóng, đậu và bún, tất cả sẽ được bày ra ngay trước mắt họ."} {"en": "During the second historic summit between U.S. President Donald Trump and North Korean Leader Kim Jong-un in February, egg coffee, a fascinating Hanoian beverage, was served free to international correspondents.", "vi": "Trong hội nghị thượng đỉnh lần thứ hai giữa Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và vị Lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un vào tháng 2, cà phê trứng, một thức uống Hà Nội đầy choáng ngợp, đã được phục vụ miễn phí cho các phóng viên quốc tế."} {"en": "Vacation rental company Airbnb Inc will shut down all listings and experiences in mainland China from July 30, it said on Tuesday, joining a long list of Western internet platforms that have opted out of the Chinese market.", "vi": "Công ty cho thuê dịch vụ nhà nghỉ Airbnb Inc cho biết vào hôm thứ 3 sẽ đóng cửa tất cả danh sách và các trải nghiệm ở Trung Quốc Đại Lục từ ngày 30 tháng 7, công ty này cũng tham gia vào loạt danh sách các nền tảng Internet của phương Tây rút khỏi thị trường Trung Quốc."} {"en": "The company made the announcement on its official WeChat account without elaborating on the reasons behind the decision. The San Francisco-based company said Chinese users would still be allowed to book listings and experiences abroad.", "vi": "Công ty này đã có thông báo trên tài khoản WeChat chính thức của họ mà không giải thích lý do vì sao có quyết định như vậy. Công ty có trụ sở tại San Francisco cho biết người dùng Trung Quốc sẽ vẫn được phép đặt phòng trong danh sách và trải nghiệm ở nước ngoài."} {"en": "“We have made the difficult decision to refocus our efforts in China on outbound travel and suspend our homes and Experiences of Hosts in China, starting from July 30, 2022,” Airbnb co-founder Nathan Blecharczyk wrote.", "vi": "Nhà đồng sáng lập Airbnb, Nathan Blecharczyk viết “Chúng tôi đã đưa ra quyết định khó khăn này để cố tập trung vào những nỗ lực của mình ở Trung Quốc trong việc đi du lịch quốc tế và tạm dừng nhà ở cũng như trải nghiệm ở Trung Quốc, bắt đầu từ ngày 30 tháng 7 năm 2022.”"} {"en": "The Global Times newspaper, citing a source close to the company, said Airbnb had decided to shut the domestic business because it was too costly and complex to operate, which had been further exacerbated by the Covid-19 pandemic.", "vi": "Theo tờ Global Times, trích dẫn từ một nguồn tin thân cận với công ty, Airbnb đã quyết định đóng cửa kinh doanh ở nội địa bởi vì tốn quá nhiều chi phí và phức tạp trong việc vận hành, điều này càng tồi tệ hơn khi đại dịch Covid 19 xảy ra."} {"en": "Airbnb did not respond to a request for comment.", "vi": "Airbnb đã không phản hồi lại câu hỏi trong phần bình luận."} {"en": "The company joins a long line of Western internet companies, such as Linkedin and Yahoo, to have retreated from China in recent months in a sign of an internet decoupling of the world’s second-largest economy from much of the rest of the world.", "vi": "Công ty đa tham gia vào danh sách hàng loạt các tên tuổi ở phương Tây như Linkedin, Yahoo để rút khỏi Trung Quốc trong vài tháng gần đây, một dấu hiệu cho thấy nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đang bị tách rời khỏi phần lớn phần còn lại của thế giới."} {"en": "Almost all major Western internet platforms, including Alphabet Inc’s Google and Meta Platforms Inc’s Facebook, have ceased to provide services to end users in mainland China, citing reasons ranging from censorship to operational difficulties.", "vi": "Hầu hết các nền tảng internet lớn ở phương Tây, bao gồm Google của Alphabet Inc và Facebook của Meta Platforms Inc, đã ngừng cung cấp dịch vụ cho người dùng ở Trung Quốc đại lục, với lý do từ kiểm duyệt đến khó khăn trong hoạt động."} {"en": "China’s efforts to curb the spread of Covid-19 has also led to business disruptions across the country, with several cities locked down, including the major economic hub of Shanghai.", "vi": "Những nỗ lực của Trung Quốc nhằm hạn chế sự lây lan của Covid-19 cũng đã dẫn đến sự gián đoạn kinh doanh trên khắp đất nước, với một số thành phố bị đóng cửa, bao gồm cả trung tâm kinh tế lớn là Thượng Hải."} {"en": "CNBC first reported Airbnb’s decision earlier on Tuesday.", "vi": "CNBC báo cáo lần đầu tiên về quyết định của Airbnb trước đó vào thứ ba."} {"en": "The New York Times reported that Airbnb would remove about 150,000 listings in China, out of six million it had around the world. Stays in China have accounted for roughly 1 percent of Airbnb’s business in recent years, the reports said.", "vi": "Tờ New York Times cho biết Airbnb sẽ gỡ bỏ khoảng 150,000 danh sách ở Trung Quốc trong số 6 triệu danh sách toàn cầu. Các báo cáo cho biết việc lưu trú tại Trung Quốc đã chiếm khoảng 1% hoạt động kinh doanh của Airbnb trong những năm gần đây."} {"en": "Founded in 2008, Airbnb started providing services in mainland China in 2015. It had made efforts to localise its services, including integration with Chinese platforms such as Tencent Holdings’ WeChat. Its main Chinese rivals are Tujia, Xiaozhu and Meituan.", "vi": "Được thành lập năm 2008, Airbnb đã cung cấp các dịch vụ ở Trung Quốc Đại Lục vào năm 2015. Nó đã nỗ lực để bản địa hóa các dịch vụ của mình, bao gồm tích hợp với các nền tảng của Trung Quốc như WeChat của Tencent Holdings. Các đối thủ chính của Trung Quốc là Tujia, Xiaozhu và Meituan."} {"en": "Meituan’s vacation rental business Meituan Minsu said on Tuesday that it has formed a special team to help existing Airbnb hosts to put up listings on its platform. Tujia made a similar announcement earlier on the day.", "vi": "Doanh nghiệp cho thuê nhà ởỉ của Meituan cho biết hôm thứ ba rằng họ đã thành lập một nhóm đặc biệt để giúp các công ty chủ quản Airbnb hiện tại đưa danh sách lên nền tảng của mình. Tujia đã đưa ra một thông báo tương tự trước đó trong ngày."} {"en": "Airbnb’s shares gained 0.7 percent in Monday trading on Nasdaq but have receded by 1.6 percent in post-market trading.", "vi": "Cổ phiếu của Airbnb đã tăng 0,7% trong giao dịch hôm thứ hai trên Nasdaq nhưng đã giảm 1,6% trong giao dịch sau thị trường."} {"en": "mainland (adj) ", "vi": ": đại lục, lục địa"} {"en": "Vietnam’s top midfielder Nguyen Quang Hai has signed for French club Pau FC, and the deal was possible only because of Pierre, a Vietnamese-French football agent.", "vi": "Tiền vệ hàng đầu Việt Nam Nguyễn Quang Hải đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Pháp Pau FC và thương vụ này thực hiện được là nhờ Pierre, một đại diện bóng đá người Pháp gốc Việt."} {"en": "Pierre, who preferred not to reveal his surname, has a Vietnamese father and a French mother.", "vi": "Pierre, người không muốn tiết lộ họ của mình, anh có cha là người Việt Nam và mẹ là người Pháp."} {"en": "As a football agent, he had a working relationship with Nguyen Dac Van, who has been Hai’s agent since late 2021. When he heard that Hai did not renew his contract with Hanoi FC to seek a new challenge in Europe, he reached out immediately.", "vi": "Với tư cách là một ông bầu, anh có mối quan hệ làm ăn với Nguyễn Đắc Văn, người đại diện của Hải từ cuối năm 2021. Khi biết tin Hải không gia hạn hợp đồng với Hà Nội FC để tìm kiếm thử thách mới ở châu Âu, anh đã ngay lập tức liên hệ."} {"en": "He flew from France to Belgium to meet with Van.", "vi": "Anh bay từ Pháp sang Bỉ để gặp ông Văn."} {"en": "It was also Pierre who took care of Hai’s trip to Europe in early June to negotiate the contract with Pau FC.", "vi": "Chính Pierre cũng là người đã lo cho Hải chuyến đi châu Âu vào đầu tháng 6 để đàm phán hợp đồng với Pau FC."} {"en": "After Hai turned down the offer from an Austrian club, Pierre presented him with five other options of which Pau FC were the best since Hai can regularly get time on the pitch there.", "vi": "Sau khi Quang Hải từ chối lời đề nghị từ một câu lạc bộ của Áo, Pierre đã đưa ra cho anh ta năm lựa chọn khác, trong đó Pau FC là tốt nhất vì Hải có thể thường xuyên ra sân ở đó."} {"en": "Thanks to Pierre, Hai visited the club and met their officials. Four days after the meeting, Hai decided to sign up with them because he felt appreciated.", "vi": "Nhờ Pierre, Hải đã đến thăm câu lạc bộ và gặp gỡ các lãnh đạo. Bốn ngày sau cuộc họp, Hải quyết định đăng ký với họ vì anh cảm thấy được đánh giá cao."} {"en": "He does not care about the fact that Pau are a small team since he reckons Vietnamese players are not a match for Europeans.", "vi": "Anh ấy không quan tâm đến việc Pau là một đội bóng nhỏ vì anh ấy cho rằng các cầu thủ Việt Nam không phải là đối thủ của châu Âu."} {"en": "Pierre cannot speak Vietnamese.", "vi": "Pierre không biết nói tiếng Việt."} {"en": "But this is a special deal for him because he is half Vietnamese.", "vi": "Nhưng đây là một thương vụ đặc biệt với anh vì anh mang trong mình một nửa dòng máu Việt."} {"en": "He says: “I put all my energy, mind and heart into this deal between Quang Hai and Pau FC. I want to be the first person to bring a Vietnamese player to the French league and I want my family, especially my father, to be proud of me, because this is beneficial for Vietnamese football.”", "vi": "Anh nói: “Tôi đã dồn hết tâm sức, trí lực cho thương vụ này giữa Quang Hải và Pau FC. Tôi muốn trở thành người đầu tiên đưa một cầu thủ Việt Nam sang giải VĐQG Pháp và tôi muốn gia đình, đặc biệt là bố tôi, hãy tự hào về tôi, vì điều này có lợi cho bóng đá Việt Nam. ”"} {"en": "He says Pau FC President Bernard Laporte-Fray decided to release several players to make room for Hai. He is greatly appreciative of the Vietnamese midfielder for his creativity and ability to play in many positions. So he agreed to sign a long-term contract to ensure Hai has the time to adapt to the French football environment.", "vi": "Ông cho biết Chủ tịch Bernard Laporte-Fray của Pau FC đã quyết định tung ra một số cầu thủ để nhường chỗ cho Hải. Ông đánh giá rất cao tiền vệ Việt Nam ở sự sáng tạo và khả năng chơi được ở nhiều vị trí. Vì vậy anh đã đồng ý ký hợp đồng dài hạn để đảm bảo Hải có thời gian thích nghi với môi trường bóng đá Pháp."} {"en": "Pierre has never been to Vietnam and only knows about the country through stories from his father, who was born in Vietnam before going to France to settle down and work as a doctor.", "vi": "Pierre chưa từng đến Việt Nam và chỉ biết về đất nước qua những câu chuyện của cha anh, người sinh ra ở Việt Nam trước khi sang Pháp định cư và làm bác sĩ."} {"en": "Hai is expected to undergo a medical on Wednesday. If things go to plan, his two-year contract, with an option to extend for another year, will come into effect.", "vi": "Hải dự kiến sẽ kiểm tra y tế vào thứ tư. Nếu không có gì trục trặc, bản hợp đồng hai năm, kèm lựa chọn gia hạn một năm, sẽ có hiệu lực."} {"en": "Pierre will accompany Hai during the process to make sure everything goes well.", "vi": "Pierre sẽ đồng hành cùng Hải trong suốt quá trình để đảm bảo mọi thứ diễn ra tốt đẹp."} {"en": "During his first few months in Pau, Hai will get a translator for communication.", "vi": "Trong những tháng đầu tiên ở Pau, Quang Hải sẽ nhờ người phiên dịch để giao tiếp."} {"en": "Pau FC, established in 1920, finished 10th in Ligue 2, France’s second division, last season. They own the 4,031-capacity Nouste Campo stadium.", "vi": "Pau FC, được thành lập vào năm 1920, đứng thứ 10 tại Ligue 2, giải hạng hai của Pháp vào mùa giải trước. Họ sở hữu sân vận động Nouste Campo có sức chứa 4.031 người."} {"en": "In six seasons with his former club Hanoi FC, Hai played 126 matches, scored 35 times and won every domestic title and the Vietnam Golden Ball in 2018.", "vi": "Trong 6 mùa giải khoác áo CLB Hà Nội FC, Quang Hải đã thi đấu 126 trận, ghi bàn 35 lần, giành mọi danh hiệu quốc nội và Quả bóng vàng Việt Nam năm 2018."} {"en": "Europe accused(1) of failing UK-bound children trafficked(2) from Vietnam.Thousands of children trafficked to Britain from Vietnam are being abused(3) and exploited(4) while traveling through Europe.", "vi": "Hàng nghìn trẻ em bị những đường dây buôn người đưa từ Việt Nam sang Anh, bị lạm dụng và bóc lột khi đi qua Châu Âu."} {"en": "Vietnamese children destined for Britain are often forced to work – from cultivating cannabis(5) to painting nails – or sold for sex to pay off debts to their traffickers as they are taken through Europe, the anti-slavery(6) groups said in a report.", "vi": "Theo báo cáo của nhóm chống nô lệ cho biết: trẻ em Việt Nam khi đến Anh đều bị buộc phải làm việc – từ trồng cần sa đến sơn móng tay – hoặc bán dâm để trả nợ cho những kẻ buôn người khi chúng được đưa qua châu Âu."} {"en": "As Britain uncovers rising numbers of suspected child slaves from Vietnam, European nations are failing to spot or protect them, instead placing responsibility on other states, said Anti-Slavery International, ECPAT U.K. and Pacific Links Foundation.", "vi": "Theo tổ chức Chống Nô lệ Quốc tế, Quỹ Liên kết Thái Bình Dương và tổ chức Chống buôn bán trẻ em Anh quốc (Ecpat UK) cho hay khi Anh phát hiện ra số lượng nô lệ trẻ em bị nghi ngờ đang tăng lên đến từ Việt Nam thì chính phủ các nước Châu Âu không phát hiện ra hoặc bảo vệ họ, thay vào đó họ cho rằng việc bảo vệ trẻ em Việt Nam khỏi những kẻ buôn người là trách nhiệm của quốc gia khác."} {"en": "“The extent of abuse children trafficked from Vietnam to Europe suffer is shocking,” said Jasmine O’Connor, chief executive of Britain-based charity Anti-Slavery International.", "vi": "Jasmine O’Connor, giám đốc điều hành của tổ chức từ thiện quốc tế chống nô lệ quốc tế có trụ sở tại Anh cho biết: “Tình trạng lạm dụng trẻ em bị buôn bán từ Việt Nam đến châu Âu thật sự đáng kinh ngạc”."} {"en": "“By the time they arrive in the United Kingdom, the vast majority have been mercilessly(7) exploited along the way.”", "vi": "“Khi họ đến được Vương quốc Anh, thì đại đa số đã bị bóc lột không thương tiếc trên đường đi.”"} {"en": "Vietnam is consistently one of the top source countries for modern slaves in Britain – at least 3,187 suspected Vietnamese victims have been identified since 2009, official data shows.", "vi": "Việt Nam thường xuyên bị xếp vào tốp ba quốc gia có số nạn nhân buôn người cao nhất ở Anh, có ít nhất 3.187 người Việt, bao gồm trẻ em, được ghi nhận là nạn nhân buôn người, theo số liệu của cơ quan ghi nhận được kể từ năm 2009."} {"en": "About 362 possible child victims from Vietnam were uncovered in Britain in 2017 – up more than a third on 2016.", "vi": "Khoảng 362 nạn nhân trẻ em đến từ Việt Nam đã được phát hiện ở Anh vào năm 2017 – tăng hơn một phần ba vào năm 2016."} {"en": "European states must treat such children crossing their borders as victims – rather than criminals or illegal migrants(8) – and stop them from “slipping through the net,” the report said.", "vi": "Báo cáo cho biết: “Các quốc gia châu Âu lẽ ra phải coi những đứa trẻ như vậy vượt qua biên giới của họ là nạn nhân – chứ không phải là tội phạm hoặc người di cư bất hợp pháp – và bảo vệ họ”."} {"en": "Yet such jobs often fail to materialize and children are instead forced to work in abusive conditions to clear the debts, and are beaten by traffickers, the charities said in the report.", "vi": "Theo báo cáo của các tổ chức từ thiện, những công việc này thường không thành hiện thực và thay vào đó, trẻ em bị buộc phải làm việc trong điều kiện bị lạm dụng để xóa nợ và bị những kẻ buôn người đánh đập."} {"en": "“Under international law, states have a duty to protect children from trafficking and exploitation,” said Debbie Beadle, director of programs at anti-child trafficking group ECPAT U.K.", "vi": "Bà Debbie Beadle, giám đốc của các chương trình tại nhóm chống buôn bán trẻ em thuộc Ecpat UK cho hay theo luật pháp quốc tế, các nước có nhiệm vụ bảo vệ trẻ em trước nạn buôn người và bóc lột."} {"en": "“It’s simply not acceptable for states to regard trafficked Vietnamese children as another country’s problem.”", "vi": "“Không thể chấp nhận được việc các quốc gia xem những đứa trẻ Việt Nam bị buôn bán là vấn đề của nước khác”."} {"en": "Authorities in Europe view the trafficking of Vietnamese as an issue to be dealt with by Britain as the destination country, while there is a lack of cooperation among various actors both within and between nations to tackle the trend, the report said.", "vi": "Theo báo cáo cho biết: Các nhà chức trách ở châu Âu coi việc buôn bán người Việt Nam là một vấn đề cần được Anh xử lý vì Anh mới là quốc gia đích đến, trong khi thiếu sự hợp tác giữa các chủ thể khác nhau cả trong và giữa các quốc gia để giải quyết chiều hướng."} {"en": "Hordes of Chinese shoppers looking to cash in on sweet deals on the shopping app Taobao may have caused the platform to temporarily crash on October 20. ", "vi": "Hàng loạt người mua hàng Trung Quốc đang tìm cách kiếm tiền từ các giao dịch hấp dẫn trên ứng dụng mua sắm Taobao có thể đã khiến nền tảng này tạm thời ngừng hoạt động vào ngày 20 tháng 10."} {"en": "The platform was hosting a nationwide preorder event ahead of its annual Singles Day Shopping Festival, which is akin to Black Friday in the US. Known as “Double 11,” last year’s shopping festival reaped the Alibaba-owned platform some $56 billion in sales.", "vi": "Nền tảng này đã tổ chức một sự kiện đặt hàng trước trên toàn quốc trước lễ hội mua sắm “ngày độc thân” hàng năm, giống như “Thứ Sáu Đen” ở Hoa Kỳ. Được biết đến với tên gọi “Double 11”, lễ hội mua sắm năm ngoái đã mang về cho nền tảng Alibaba doanh thu khoảng 56 tỷ USD."} {"en": "The preorder system involves people putting down a deposit to reserve items instead of rushing to snap up limited quantities of coveted goods on November 11. When Insider visited the Taobao platform on Wednesday at approximately 8 p.m. local time, attempts to place a variety of preorders were met with error messages. Live broadcasts on the platform also appeared to be temporarily inaccessible, though the issue appeared to have been resolved by 9 p.m. local time. ", "vi": "Hệ thống đặt hàng trước liên quan đến việc mọi người đặt cọc để đặt trước các mặt hàng thay vì vội vàng mua số lượng hàng hóa giới hạn vào ngày 11 tháng 11. Khi Insider truy cập nền tảng Taobao vào khoảng 8 giờ tối hôm thứ tư theo giờ địa phương, những nỗ lực đặt trước nhiều loại hàng đã gặp phải thông báo lỗi. Các chương trình phát sóng trực tiếp trên nền tảng này cũng tạm thời không thể truy cập được, mặc dù sự cố dường như đã được giải quyết trước 9 giờ tối giờ địa phương."} {"en": "Taobao users across China also reported seeing significant delays in their purchases going through, per a report by Chinese state-linked business news outlet National Business Daily. The news outlet also reported that at the same time, the hashtag “Taobao crashed” became the number-two trending topic on Weibo, the country’s version of Twitter. At press time, the topic thread had clocked around 17,400 comments, with Weibo users complaining about not being able to place their orders on time and missing out on deals.", "vi": "Người dùng Taobao trên khắp Trung Quốc cũng cho biết họ thấy có sự chậm trễ đáng kể trong việc mua hàng của họ, theo một báo cáo của tờ báo kinh doanh có liên kết với nhà nước Trung Quốc National Business Daily. Hãng cũng đưa tin rằng cùng lúc, hashtag “Taobao bị sập” đã trở thành chủ đề thịnh hành số hai trên Weibo, phiên bản Twitter của nước này. Vào thời điểm nóng, chủ đề này đã có khoảng 17.400 lượt bình luận, trong đó người dùng Weibo phàn nàn về việc không thể đặt hàng đúng hạn và bỏ lỡ các giao dịch."} {"en": "Despite the COVID-19 pandemic, China’s shopping platforms racked up some $115 billion in sales on Singles Day in 2020, an all-time high. This far exceeds the $4.8 billion in sales Amazon reaped from Black Friday through Cyber Monday last year. ", "vi": "Bất chấp đại dịch COVID-19, các nền tảng mua sắm của Trung Quốc đã đạt doanh thu khoảng 115 tỷ USD vào Ngày Độc thân năm 2020, mức cao nhất mọi thời đại. Con số này vượt xa doanh thu 4,8 tỷ đô la mà Amazon thu được từ “Thứ Sáu Đen” đến “Thứ Hai Điện Tử” vào năm ngoái."} {"en": "Prolonged rain has flooded many roads in central Quang Ngai Province, but Ngoc and Vy still decided to organize their wedding as scheduled.", "vi": "Mưa kéo dài đã làm ngập nhiều tuyến đường ở trung tâm tỉnh Quảng Ngãi nhưng Ngọc và Vy vẫn quyết định tổ chức đám cưới như đã định trước."} {"en": "At 7:00 a.m. on Oct. 24, Minh Ngoc put on his wedding suit, held a bunch of flowers in his hand, and waded through 400 meters of the flooded alley on Nguyen Cong Phuong Street in Quang Ngai Town, where a car was waiting to take him and his family to the bride’s house. With their pants rolled up, their thighs were still drenched.", "vi": "7h sáng ngày 24/10, Minh Ngọc mặc trên mình bộ vest cưới, cầm bó hoa trên tay lội qua con hẻm dài 400m bị ngập trên đường Nguyễn Công Phương, Thị xã Quảng Ngãi, nơi ô tô đang đậu chờ đưa anh và gia đình về nhà gái. Mặc dù đã xắn quần lên, nhưng vẫn ướt đẫm."} {"en": "About three kilometers away, the bride, Khanh Vy, had already dressed up. “The water level is getting higher and higher, without receding,” sighed Thanh Thao, 46, the bride’s mother.", "vi": "Cách đó khoảng 3km, cô dâu Khánh Vy đã mặc sẵn váy cưới.“Mực nước ngày càng dâng cao, không rút được”, chị Thanh Thảo, 46 tuổi, mẹ của cô dâu, thở dài."} {"en": "Thirty minutes later, 14 members of the groom’s family arrived at the bride’s house, also located in a flooded alley.", "vi": "Ba mươi phút sau, 14 thành viên nhà trai đến nhà cô dâu trong con hẻm bị ngập nước."} {"en": "Procedures in a traditional wedding ceremony were held, before Vy bid goodbye to her family and left for her husband’s house at 9 a.m. On a normal day, it takes 10 minutes to go from the bride’s house to the groom’s, but now it took more than 30 minutes due to a detour to avoid flooded areas across town.", "vi": "Các thủ tục trong một lễ cưới truyền thống được tổ chức, trước khi Vy tạm biệt gia đình và lên đường về nhà chồng lúc 9 giờ sáng. Ngày thường, từ nhà gái đến nhà trai chỉ mất 10 phút, nhưng bây giờ mất nhiều hơn 30 phút do đi đường vòng để tránh các khu vực ngập lụt khắp thị trấn."} {"en": "As a photographer, he is no stranger to weddings with basket boats in suburban communes and districts, but this is the first time he has witnessed prolonged floods in town, forcing people to travel by boat. “It’s been hard, but it’s a memorable experience,” he said.", "vi": "Là một nhiếp ảnh gia, anh không lạ gì đám cưới bằng thuyền thúng ở các xã, huyện ngoại thành, nhưng đây là lần đầu tiên anh chứng kiến cảnh lũ lụt kéo dài ở thị trấn, buộc người dân phải di chuyển bằng thuyền. “Thật khó khăn, nhưng đó là một trải nghiệm đáng nhớ,” anh nói."} {"en": "Ngoc and Vy were happy and excited to hold their wedding amid a flood. “The weather did not affect our happy day,” Ngoc said.", "vi": "Ngọc và Vy vui mừng, háo hức tổ chức đám cưới giữa trời mưa lũ. “Thời tiết không ảnh hưởng đến ngày vui của chúng tôi”, anh Ngọc nói."} {"en": "Ngoc and Vy had been in love for a while before deciding to organize their engagement ceremony and wedding on Oct. 24, when Covid-19 restrictions in Quang Ngai eased. But the central province experienced prolonged and heavy rain one day before their important day, with rainfall of up to 300 millimeters and widespread flooding.", "vi": "Ngọc và Vy yêu nhau được một thời gian thì quyết định tổ chức lễ đính hôn và đám cưới vào ngày 24/10, khi quy định giãn cách xã hội vì Covid-19 ở Quảng Ngãi được nới lỏng. Nhưng các tỉnh miền Trung đã trải qua trận mưa lớn và kéo dài một ngày trước ngày quan trọng của họ, với lượng mưa lên tới 300 mm và lũ lụt trên diện rộng."} {"en": "According to Nham Xuan Sy, director of Quang Ngai Provincial Hydro-Meteorological Station, from the evening of Oct. 22 to the night of Oct. 23, rainfall in Quang Ngai Town reached 532 millimeters, higher than the 2009 record of 525 millimeters. Quang Ngai had to evacuate 2,500 people living in flooded areas.", "vi": "Theo ông Nhâm Xuân Sỹ, Giám đốc Đài Khí tượng Thủy văn tỉnh Quảng Ngãi, từ tối 22-10 đến đêm 23-10, lượng mưa tại thị xã Quảng Ngãi đạt 532 mm, cao hơn mức kỷ lục năm 2009 là 525 mm. Quảng Ngãi đã phải sơ tán 2.500 người dân trong vùng lũ."} {"en": "“If the water does not recede, the wedding has to be delayed,” Ngoc and Vy’s families thought. But tables were booked, invitations sent, so it was next to impossible to postpone.", "vi": "Gia đình Ngọc và Vy nghĩ “Nếu nước không rút, đám cưới phải hoãn lại”. Nhưng bàn tiệc đã được đặt trước, lời mời đã được gửi đi, vì vậy việc trì hoãn tiếp theo là điều không thể."} {"en": "One night before the wedding, the couple and their families could not sleep, worrying the heavy rain and rising water would affect the ceremony. “As long as the children are happy, the rain and floods are nothing,” said Vy’s mother.", "vi": "Một đêm trước ngày cưới, hai vợ chồng gia đình không ngủ được, lo trời mưa to, nước dâng cao sẽ ảnh hưởng đến buổi lễ. “Chỉ cần các con vui, mưa lũ cũng không ảnh hưởng gì”, mẹ Vy chia sẻ."} {"en": "The video of Ngoc and Vy’s wedding with a basket boat received nearly two million likes and hundreds of thousands of shares within a day. Many netizens sent their blessings to the young couple.", "vi": "Đoạn video đám cưới với thuyền thúng của Ngọc và Vy đã nhận được gần hai triệu lượt thích và hàng trăm nghìn lượt chia sẻ chỉ trong vòng một ngày. Nhiều cư dân mạng đã gửi lời chúc phúc đến đôi bạn trẻ."} {"en": "There’s David against Goliath, and then there’s this.San Marino, officially the lowest-ranked football nation in the world, was thrashed 10-0 by a ruthless England side in a World Cup qualifying match on Monday.", "vi": "Trong văn học, chúng ta có cuộc đối đầu giữa David và Goliath, và giờ đây lịch sử đã lặp lại. San Marino, chính thức là quốc gia bóng đá có thứ hạng thấp nhất trên thế giới, đã bị đội bóng tàn nhẫn của Anh đánh bại với tỉ số 10-0 trong một trận đấu ở vòng loại World Cup vào thứ Hai."} {"en": "The disparity between both sides was obvious even before a ball was kicked.Gareth Southgate’s England side was runner-up at Euro 2020 and boasts a side bulging with elite talent.The host, meanwhile, has a population of fewer than 40,000 people and has won just once in its last 186 matches.", "vi": "Sự chênh lệch giữa hai bên đã được thể hiện rõ ràng ngay cả trước khi trận đấu diễn ra. Đội bóng của Anh của Westgate là á quân tại Euro 2020 và tự hào về một đội bóng với những tài năng ưu tú. chỉ một lần trong 186 trận đấu cuối cùng của nó."} {"en": "England needed only a point to secure a place at Qatar 2022, but handed its opponent a punching defeat which raises questions about the credibility of such a fixture.", "vi": "Anh chỉ cần một điểm để đảm bảo một tấm vé tại Qatar 2022, nhưng đã khiến đối thủ của họ nhận về một thất bại nặng nề, điều này đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của trận đấu này."} {"en": "“Rapidly falling out of love with watching international football barring the big tournaments,” tweeted former England striker Michael Owen about the ridiculousness of the mismatch. “I think a lot of people feel the same way. Half of these games are absolutely pointless. A restructure is needed.”", "vi": "Cựu tiền đạo đội tuyển Anh, Michael Owen viết trên dòng tweet về sự lố bịch của chên lệch này: “Tôi đã chán xem bóng đá quốc tế một cách nhanh chóng, ngoại trừ các giải đấu lơn. “Tôi nghĩ rằng nhiều người cũng cảm thấy như vậy. Một nửa trong số những trò chơi này hoàn toàn vô nghĩa. Cần phải tái cấu trúc lại.”"} {"en": "Harry Kane, widely considered one of the best strikers in world football, scored four goals in the first half against defenders who play the game part-time. Manchester United captain Harry Maguire, Bukayo Saka, Tyrone Mings and Tammy Abraham all got on the scoresheet; Emile Smith Rowe also scored on his full international debut as England set a record for its biggest win in a competitive match.", "vi": "Harry Kane, người được coi là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất của bóng đá thế giới, đã ghi bốn bàn trong hiệp một trước các hậu vệ chơi bán thời gian. Đội trưởng của Manchester United, Harry Maguire, Bukayo Saka, Tyrone Mings và Tammy Abraham đều có tên trong bảng điểm; Emile Smith Rowe cũng đã ghi bàn trong toàn bộ trận ra mắt quốc tế khi đội tuyển Anh lập kỷ lục về trận thắng đậm nhất trong một trận đấu cạnh tranh."} {"en": "Blue Origin is the latest American company to announce plans to develop a private space station. The company and its partners said this week that the station, called “Orbital Reef,” will be operated as a “mixed use business park” in space.", "vi": "Blue Origin là công ty Mỹ gần đây nhất đã công bố kế hoạch phát triển một trạm vũ trụ tư nhân. Trong tuần này, công ty và các đối tác của họ cho biết răng trạm “Orbital Reef,” sẽ được vận hành như một “công viên kinh doanh đa năng” trong không gian."} {"en": "Blue Origin’s main partner will be Sierra Space, a part of U.S.-based defense contractor Sierra Nevada Corporation. The project is also backed by Boeing, Arizona State University and other companies.", "vi": "Đối tác chính của Blue Origin sẽ là Sierra Space, một bộ phận của nhà thầu quốc phòng Sierra Nevada Corporation có trụ sở tại Hoa Kỳ. Dự án cũng được hỗ trợ bởi Boeing, Đại học Bang Arizona và các công ty khác."} {"en": "In a statement, Sierra Space said Orbital Reef aims to open up new markets in space and provide individuals and companies the chance “to establish their own address on orbit.”", "vi": "Trong một tuyên bố, ông Sierra Space cho biết, trạm không gian Orbital Reef hướng tới mục tiêu mở ra các thị trường mới trong không gian và cung cấp cho các cá nhân và công ty cơ hội “thiết lập địa chỉ của riêng họ trên quỹ đạo”."} {"en": "The company aims to begin operating Orbital Reef between 2025 and 2030. The station plans to stay in low-Earth orbit, at about 500 kilometers, which is higher than the International Space Station (ISS).", "vi": "Công ty đặt mục tiêu bắt đầu vận hành Orbital Reef từ năm 2025 đến năm 2030. Trạm không gian này dự kiến sẽ ở trong quỹ đạo thấp, khoảng 500 km từ Trái đất, cao hơn Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS)."} {"en": "The developers say Orbital Reef will support 10 people in an area of about 830 cubic meters, nearly the size of the ISS. It will serve a range of private customers. This could include science researchers, space agencies, nations without space programs and technology and manufacturing companies.", "vi": "Các nhà phát triển cho biết Orbital Reef sẽ hỗ trợ 10 người trong diện tích khoảng 830 mét khối, gần bằng kích thước của ISS. Nó sẽ phục vụ một phạm vi khách hàng tư nhân nhất định, có thể bao gồm các nhà nghiên cứu khoa học, các cơ quan vũ trụ, các quốc gia không có chương trình vũ trụ và các công ty sản xuất và công nghệ."} {"en": "Space tourists would also be able to visit Orbital Reef. The visitors would be able to enjoy clear views of Earth and would experience 32 sunrises and sunsets each day, Blue Origin said in an online fact document.", "vi": "Khách du lịch không gian cũng có thể đến thăm Orbital Reef. Blue Origin cho biết các du khách có thể thưởng thức toàn cảnh Trái đất một cách rõ ràng và trải nghiệm bình minh và hoàng hôn 32 lần mỗi ngày."} {"en": "Brent Sherwood is Senior Vice President of Advanced Development Programs for Blue Origin. He said the past development of flight vehicles and space stations by NASA and other space agencies had prepared the way for private space stations to become a reality.", "vi": "Brent Sherwood là Phó Chủ tịch Cấp cao của Chương trình Phát triển Nâng cao cho Blue Origin. Ông cho biết, quá trình phát triển các phương tiện bay và trạm vũ trụ của NASA cũng như những cơ quan vũ trụ khác trước đây đã làm nền tảng giúp hiện thực hóa các trạm vũ trụ tư nhân."} {"en": "Now, Orbital Reef will seek to “expand access, lower the cost, and provide all the services and amenities needed to normalize space flight,” Sherwood said.", "vi": "Ông Sherwood nói, giờ đây, Orbital Reef sẽ tìm cách “mở rộng khả năng tiếp cận, giảm chi phí và cung cấp tất cả các dịch vụ và tiện nghi cần thiết để bình thường hóa chuyến bay vũ trụ”."} {"en": "Just hours before the Asiad 2018 quarterfinals kickoff, Vietnam-Syria became a top five googled keyword in Vietnam.", "vi": "Chỉ vài giờ trước khi trận tứ kết Asiad 2018 bắt đầu, Việt Nam-Syria đã trở thành một trong năm từ khóa được google hàng đầu tại Việt Nam."} {"en": "Millions of football fans in the country are googling Vietnam and Syria as the two countries prepare to face off in an Asian Games quarterfinal men’s football match in a few hours.As of Monday morning, Vietnam-Syria has become the top five global keywords on Google Trends, meaning that Vietnamese online are intensely focused on the upcoming match that will decide the team would advance to the semifinal.", "vi": "Tính đến sáng thứ Hai, Việt Nam-Syria đã trở thành năm từ khóa toàn cầu hàng đầu trên Google Xu hướng, có nghĩa là người dùng Việt Nam trên mạng đang tập trung nhiều vào trận đấu sắp tới khi nó sẽ quyết định đội tuyển có tiến vào bán kết hay không."} {"en": "These were leading keywords on google search on Sunday as well.", "vi": "Đây cũng là những từ khóa dẫn đầu về tìm kiếm trên google vào Chủ Nhật."} {"en": "The match will be played at 7:30 p.m. Monday, August 27, at the Patriot Candrabhaga Stadium of West Java, Indonesia.", "vi": "Trận đấu sẽ diễn ra lúc 7:30 tối thứ hai, ngày 27 tháng 8, tại Sân vận động Patriot Candrabhaga ở Tây Java, Indonesia."} {"en": "An April 2018 report by We Are Social said the number of Facebook users in Vietnam was the 7th highest in the world with over 58 million people.", "vi": "Một báo cáo tháng 4 năm 2018 của We Are Social cho biết số lượng người dùng Facebook ở Việt Nam cao thứ 7 trên thế giới với hơn 58 triệu người."} {"en": "More than 11,000 scientists are warning that the Earth, in their words, “clearly and unequivocally faces a climate emergency.”", "vi": "Hơn 11,000 nhà khoa học cảnh báo rằng Trái Đất, theo lời của họ, thì “rõ ràng và bắt buộc phải đối mặt với tình trạng khí hậu khẩn cấp.”"} {"en": "The scientists represent several fields of study and come from 150 countries around the world. They approved a report that appeared in the publication Bioscience earlier this month. It warns that the world would face “untold human suffering” if it does not make deep and lasting shifts in human activities that influence climate change.", "vi": "Các nhà khoa học đại diện cho nhiều ngành nghiên cứu khác nhau và đến từ 150 quốc gia trên toàn thế giới. Họ đã làm chứng cho một bài phóng sự xuất hiện trên ấn phẩm Bioscience vào đầu tháng này. Bản báo cáo cảnh báo rằng thế giới có thể phải đối mặt với “nỗi đau khôn kể” nếu các hoạt động của con người không có những thay đổi mang tính sâu sắc và lâu dài tác động đến biến đổi khí hậu."} {"en": "The new report is called the “World Scientists’ Warning of a Climate Emergency.” Three leaders of the study are from the United States. They are ecologists Bill Ripple and Christopher Wolf of Oregon State University and William Moomaw of Tufts University in Massachusetts. The three worked on the study with scientists from universities in South Africa and Australia.", "vi": "Bài phóng sự có tên là “Các nhà khoa học trên thế giới cảnh báo về tình trạng khí hậu khẩn cấp”. 3 người dẫn đầu cuộc nghiên cứu này đến từ Hoa Kỳ. 3 nhà sinh thái học này bao gồm: Bill Ripple và Christopher Wolf từ Đại học Bang Oregon cùng với William Moomaw đến từ Đại học Tufts tại Massachusetts. Ba người đã nghiên cứu đề tài này với các nhà khoa học đến từ các trường đại học tại Nam Phi và Úc."} {"en": "This is the first time a large group of scientists have jointly used the word “emergency” when talking about climate change.", "vi": "Đây là lần đầu tiên một nhóm lớn các nhà khoa học đều đồng thời sử dụng từ “khẩn cấp” khi nói về biến đổi khí hậu."} {"en": "“Despite 40 years of global climate negotiations…we have generally conducted business as usual and have largely failed to address this predicament,” the study said. “Climate change has arrived and is accelerating faster than many scientists expected.”", "vi": "Theo nghiên cứu, “dù đã có 40 năm thảo luận về biến đổi khí hậu toàn cầu, chúng tôi vẫn tiến hành công việc nghiên cứu như bình thường và thất bại trong việc giải quyết khó khăn này. Biến đổi khí hậu đã xuất hiện và đang ngày càng tăng trưởng nhanh hơn nhiều nhà khoa học dự kiến.”"} {"en": "The report identified six areas that the world needs to deal with immediately. The scientists appealed to nations to use energy more efficiently and cut their use of fossil fuels. They suggested that lawmakers approve taxes on the burning of carbon-based fuels, such as coal, oil and natural gas.", "vi": "Bài phóng sự chỉ ra 6 điều mà thế giới cần phải thực hiện ngay lập tức. Các nhà khoa học kêu gọi các quốc gia sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và cắt giảm mức sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Họ chỉ ra rằng các nhà lập pháp cần phê duyệt thuế đối với việc tiêu thụ các nhiên liệu carbon như than, dầu và khí tự nhiên."} {"en": "The scientists expressed support for women’s rights and making family planning services “available to all people.” They said this would help to reduce sudden or unexpected changes in the size of the human population.", "vi": "Các nhà khoa học thể hiện sự ủng hộ đối với nữ quyền và giúp những sự hỗ trợ kế hoạch hóa gia đình “có sẵn cho tất cả mọi người”. Họ cho biết điều này có thể giúp giảm những sự biến đổi bất chợt hoặc khó đoán của quy mô dân số."} {"en": "The report urges people to move toward more of a plant-based diet.", "vi": "Bài phóng sự cũng khuyến khích mọi người có một thực đơn ăn uống nhiều thực vật hơn."} {"en": "Other areas of concern include preventing the destruction of forests and permanent loss of some plant and animal species.", "vi": "Những điều liên quan khác bao gồm ngăn chặn nạn phá rừng và sự tuyệt chủng của một số loại thực vật và động vật."} {"en": "The reported noted that it will most likely take strong actions by the public to move politicians to approve lasting policy changes.", "vi": "Bài phóng sự chỉ ra rằng sẽ cần có những hành động mạnh mẽ từ cộng đồng để lay chuyển các chính trị gia phê duyệt những sự thay đổi lâu dài trong chính sách."} {"en": "For 10 years now, a house in Saigon’s District 9 has been a haven for sexually abused children. ", "vi": "Mười năm nay, một căn nhà tại Quận 9 thành phố Hồ Chí Minh đã trở thành nơi ẩn náu của những đứa trẻ bị xâm hại tình dục."} {"en": "“Ngoi Nha Nhip Cau Hanh Phuc” (The Bridge to Happiness Shelter) is a campus that hosts children who were abused or at high risk of becoming victims of sexual abuse.", "vi": "“Ngôi Nhà Nhịp Cầu Hạnh Phúc là một khuôn viên nhận nuôi trẻ em bị xâm hại hoặc là nạn nhân tiềm năng của xâm hại tình dục."} {"en": "It is housed in a spacious house with more than 10 rooms, protected by a high and sturdy gate, located in an alley in Ho Chi Minh City’s District 9.", "vi": "Đây là một ngôi nhà rộng rãi với hơn 10 phòng, được bảo vệ bởi một cánh cổng cao và kiên cố, tọa lạc tại một con hẻm thuộc Quận 9 thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "Nguyen Yen Thao, 38, general manager of the center, is typically greeted by a dozen girls between the age of five to six years old in school uniforms when she arrives for work. They show off the work they have done and the marks they have received for it.", "vi": "Nguyễn Yến Thảo, 38 tuổi, tổng giám đốc của trung tâm, thường được chào đón bởi một tá bé gái mặc đồng phục trong độ tuổi 5 hoặc 6 mỗi khi cô đến làm việc. Chúng khoe những công việc đã hoàn thành và những thành tích nhận được từ việc đó."} {"en": "At first glance, it is hard to believe that such innocent girls have to be kept away from the outside world.", "vi": "Từ cái nhìn đầu tiên, thật khó để tin rằng những cô bé ngây thơ này phải bị cách ly khỏi thế giới bên ngoài."} {"en": "“No child wants to live far away from their family. But since they were being abused by their own loved ones, we cannot let a child continue to live in such an environment,” Thao said.", "vi": "“Không đứa trẻ nào muốn sống xa gia đình cả. Nhưng kể từ khi chúng bị bạo hành bởi những người thân yêu, chúng tôi không thể để đứa trẻ tiếp tục sống trong một môi trường như vậy,” bà Thảo chia sẻ."} {"en": "Once they get information from the press or local authorities, Thao and her colleagues visit the victim’s house and discuss moving them to the shelter.", "vi": "Một khi họ có được thông tin từ báo chí hoặc chính quyền địa phương, Thảo cùng đồng nghiệp của mình sẽ đến thăm nhà của nạn nhân và thảo luận để đưa chúng đến nơi cư trú mới."} {"en": "One of the girls in the shelter is in the fifth grade with a body so scrawny that she looks more like a second grade student. She used to live far away from her parents with her grandparents. She was abused by her own grandfather.", "vi": "Một trong số các cô bé trong ngôi nhà đang học lớp 5 với một thân hình gầy gò đến mức cô bé trông giống như một học sinh lớp 2. Cô bé từng phải sống xa bố mẹ và ở với ông bà. Và cô bé đã bị bạo hành bởi chính ông của mình."} {"en": "Upon discovering the abuse, her shocked grandmother struggled to find a place for the girl to stay. On the recommendation of local authorities, she sent her granddaughter to the District 9 campus. The grandmother was heartbroken and in tears the day she took the little one to the campus, but her own home was no longer a safe place.", "vi": "Sau khi phát hiện ra sự việc bạo hành, người bà đang trong cơn sốc gặp khó khăn trong việc tìm một nơi ở mới cho cô bé. Dựa trên sự giới thiệu của chính quyền địa phương, người bà gửi cháu gái mình đến khuôn viên thuộc Quận 9. Người bà đã vô cùng đau đớn và giàn giụa nước mắt vào ngày đưa cháu mình đến khuôn viên, nhưng căn nhà của bà đã không còn là nơi an toàn nữa."} {"en": "Quynh Ngoc, a care giver at the center, said the children are usually taciturn and stiff when they first arrive, traumatized by the abuse they have suffered. Some wake up in the middle of the night screaming and crying.", "vi": "Quỳnh Ngọc, một nhân viên chăm sóc tại trung tâm, cho biết những đứa trẻ thường hay mặc cảm và cứng nhắc khi mới đến, hậu quả của việc bạo hành chúng đã phải trải qua. Một số em tỉnh dậy lúc nửa đêm, la hét và khóc lóc."} {"en": "“We had a girl who ran to the river to commit suicide, but we saw her in time and brought her back.”", "vi": "“Chúng tôi có nhận một bé gái đã từng chạy đến sông để từ tử, nhưng chúng tôi gặp bé đúng lúc và đem bé về”."} {"en": "Yet another girl, who had been rescued after being trafficked to Singapore, was so traumatized that she screamed often, had nightmares and ran aimlessly back and forth around the house for a very long time. It took years of treatment before the knowledge that she was loved healed her.", "vi": "Một cô bé khác, người đã từng được giải cứu sau khi bị bán sang Singapore, bị tổn thương đến mức thường xuyên la hét, gặp ác mộng và chạy loạn từ trước ra sau quanh nhà trong một thời gian dài. Mất hàng năm trời điều trị trước khi cô bé được chữa lành bởi việc nhận ra rằng mình được yêu thương."} {"en": "She is back with her family now, and happy.", "vi": "Cô bé đó giờ đã quay lại với gia đình của mình, và rất hạnh phúc."} {"en": "To avoid any disruption in the lives of the children that could trigger some damage, the shelter has restrictions on outside visitors.", "vi": "Để tránh sự xáo trộn trong cuộc sống của những đứa trẻ mà có thể gây ra một số tổn thương, nơi cư trú này có những hạn chế đối với các vị khách từ bên ngoài."} {"en": "Organizations and individuals wishing to visit must sign a written commitment on information security and to the shelter’s child protection policy. They cannot take photos or videos, disclose information, ask children questions on sensitive issues, and not prompt them to recall previous experiences.", "vi": "Các tổ chức và cá nhân muốn ghé thăm phải ký vào một cam kết văn bản về bảo mật thông tin và chính sách của nơi đây nhằm bảo vệ trẻ em. Họ không được chụp ảnh hay quay video, tiết lộ thông tin, hỏi trẻ em những câu hỏi về các vấn đề nhạy cảm, và không nhắc nhớ chúng về những trải nghiệm trước kia."} {"en": "Here they can head to public school, where the school and the home room teacher already talked previously to Thao about each student cases, and learn about life skills at the center.", "vi": "Tại đây chúng có thể đi học tại trường công, nơi mà trường học và giáo viên chủ nhiệm đã nói chuyện trước đó với Thảo về từng trường hợp của mỗi học sinh, và học những kỹ năng sống tại trung tâm."} {"en": "Twice a week, a psychologist spends some time with the children. In cases where the children have been severely traumatized, the expert will monitor the treatment process far more closely.", "vi": "Hai lần một tuần, một chuyên gia tâm lý dành thời gian với những đứa trẻ này. Trong trường hợp mà những đứa trẻ đã trải qua chấn động nặng nề, chuyên gia sẽ thực hiện liệu pháp điều trị của mình sát sao hơn cả."} {"en": "“Psychological treatment for children is a difficult process. It can’t be done in a day or two. We would do anything within our ability to support and give them a healthy living environment,” Thao said.", "vi": "“Điều trị tâm lý cho trẻ em là một quá trình khó khăn. Nó không thể thành công chỉ trong ngày một ngày hai. Chúng tôi sẽ làm tất cả những gì trong khả năng để hỗ trợ và cho chúng một môi trường sống lành mạnh,” bà Thảo chia sẻ."} {"en": "Once they turn 18, the girls at the shelter undergo vocational training, or attend colleges and universities depending on their ability, and learn to step outside and make more friends.", "vi": "Một khi chúng đủ 18 tuổi, những bé gái tại nơi cư trú này sẽ trải qua một khóa đào tạo nghề, hoặc tham gia trường cao đẳng và đại học tùy theo năng lực của chúng, và học cách để hòa nhập với thế giới bên ngoài và kết thêm bạn mới."} {"en": "The children are allowed to go home on holidays. If any child wants to go home, or the family requests it, the center and the family will discuss the visit based on latest information and take a decision.", "vi": "Những đứa trẻ được cho phép về nhà vào các ngày nghỉ lễ. Nếu bất cứ đứa trẻ nào muốn về nhà, hoặc gia đình yêu cầu điều đó, trung tâm và gia đình sẽ thảo luận với nhau về chuyến đi thăm này dựa vào thông tin gần nhất và đưa ra quyết định."} {"en": "The shelter was established in 2009 by an international non-governmental organization (INGO) run by overseas Vietnamese in the U.S. called One Body Village. The facility operates under the management of the Vietnam Association of Psychology and Education (VAPE).", "vi": "Nơi cư trú này được thành lập vào năm 2009 bởi một tổ chức phi chính phủ quốc tế (INGO) do người Việt kiều điều hành tại hoa Kỳ với tên gọi là One Body Village. Các cơ sở vật chất được quản lý bởi VAPE – Vietnam Association of Psychology and Education (Hiệp hội Tâm lý và Giáo dục Việt Nam)."} {"en": "Ly Le Hang, chief of office of VAPE for the southern region, said the facility has provided medical treatment, meals and learning opportunities for children for many years now. The center also provides financial support to needy families from out of town.", "vi": "Lý Lệ Hằng, giám đốc văn phòng của VAPE tại miền Nam, cho biết cơ sở vật chất đã cung cấp điều trị y tế, bữa ăn và cơ hội đi học cho trẻ em từ nhiều năm về trước. Trung tâm đồng thời hỗ trợ tài chính cho những gia đình nghèo ở ngoại ô."} {"en": "At least 35 people have been killed and dozens more remain missing after heavy rains battered parts of southern India, destroying houses and flooding roads, officials said Monday.", "vi": "Hôm thứ Hai, các quan chức nước này cho biết, ít nhất 35 người đã thiệt mạng và hàng chục người khác vẫn mất tích sau khi mưa lớn ập xuống các khu vực miền nam Ấn Độ, phá hủy nhà cửa và ngập úng đường xá."} {"en": "Flash floods triggered by consistent heavy rain killed at least 32 people in Andhra Pradesh, according to the state’s government. The rainfall began late last week, submerging highways and roads, while completely isolating some villages and blocking access to food and water, CNN affiliate CNN News18 reported.", "vi": "Theo các quan chức bang Andhra Pradesh, lũ quét do mưa lớn liên tục gây ra đã giết chết ít nhất 32 người. CNN News18 đưa tin, lượng mưa bắt đầu vào cuối tuần trước, nhấn chìm các đường cao tốc và đường xá, đồng thời cô lập hoàn toàn một số ngôi làng và ngăn chặn việc tiếp cận nguồn thức ăn và nước uống."} {"en": "At least 30 people remain missing, officials said. Relief efforts in Andhra Pradesh are ongoing with 16 national and state disaster teams deployed to evacuate stranded residents, officials said. Nearly 58,000 people have been evacuated from their homes to 294 relief camps in the state, they added.", "vi": "Các quan chức cho biết cho biết ít nhất 30 người vẫn mất tích. Những nỗ lực cứu trợ ở Andhra Pradesh đang diễn ra với 16 đội ứng phó thảm họa cấp quốc gia và tiểu bang được triển khai để sơ tán những người dân mắc kẹt. Gần 58.000 người đã được sơ tán khỏi nhà đến 294 trại cứu trợ ở bang này."} {"en": "In neighboring Karnataka state, at least three people have died, disaster management official Tushar Giri Nath said Monday. “People are mainly residing in their relatives’ places. We are arranging for food for them,” Nath said, adding that 150 homes had been damaged by the rain.", "vi": "Quản lý thảm họa, ông Tushar Giri Nath cho biết vào hôm thứ Hai, tại bang Karnataka lân cận cũng có ít nhất ba người đã chết. “Người dân chủ yếu đang cư trú tại nơi ở của người thân. Chúng tôi đang thu xếp chuẩn bị thức ăn cho họ”. Ông Nath cho biết thêm rằng 150 ngôi nhà đã bị hư hại do mưa lớn."} {"en": "The rainfall was triggered by a cyclonic circulation in the Arabian Sea and low pressure areas in the Bay of Bengal, according to India’s Meteorological Department. It is likely to move toward the coast of southern Tamil Nadu state in the coming days, it added.", "vi": "Theo Cục Khí tượng Ấn Độ, trận mưa đến từ một hoàn lưu xoáy thuận trên Biển Ả Rập và các khu vực áp suất thấp ở Vịnh Bengal và nó có khả năng di chuyển về phía bờ biển phía nam bang Tamil Nadu trong những ngày tới."} {"en": "Rainfall across the region is expected to decrease over the coming days but is forecast to pick up again later in the week, according to the department.Parts of southern India have recently experienced spells of extremely heavy rainfall.", "vi": "Lượng mưa trên toàn khu vực dự kiến sẽ giảm trong những ngày tới nhưng được dự báo sẽ tăng trở lại vào cuối tuần, theo Cục Khí tượng Ấn Độ. Các khu vực miền nam Ấn Độ gần đây đã trải qua những đợt mưa cực lớn."} {"en": "Earlier this month, heavy rain in Tamil Nadu killed at least 16 people, while many parts of the state’s capital, Chennai, were waterlogged, Reuters reported. Government officials used pumps to drain water in some communities where residents were stranded waist deep, it added.", "vi": "Reuters đưa tin, hồi đầu tháng này, mưa lớn ở Tamil Nadu đã khiến ít nhất 16 người thiệt mạng, trong khi nhiều khu vực ở thủ đô Chennai của bang này bị ngập úng. Họ cho biết thêm, các quan chức chính phủ đã sử dụng máy bơm để thoát nước ở một số cộng đồng nơi cư dân bị mắc kẹt sâu đến thắt lưng."} {"en": "China produces far more vegetables than any other country in the world. It has used greenhouses, special buildings for growing plants, for many years. But food supply problems created by coronavirus restrictions have sped the development of high-tech glass greenhouses in the country.", "vi": "Trung Quốc sản xuất nhiều rau củ hơn bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.Họ đã sử dụng nhà kính, các tòa nhà đặc biệt để trồng cây trong nhiều năm. Nhưng các vấn đề về nguồn cung cấp lương thực do hạn chế của coronavirus gây ra, đã thúc đẩy sự phát triển của các nhà kính công nghệ cao ở nước này."} {"en": "At Chongming Island near Shanghai, China’s most populous city, workers collect tomatoes and cucumbers inside a new, glass greenhouse. The Dutch company FoodVentures operates the greenhouse. It began harvesting vegetables in May.", "vi": "Tại đảo Chongming gần Thượng Hải – thành phố đông dân nhất Trung Quốc, các công nhân thu hoạch cà chua và dưa chuột bên trong một nhà kính mới. Công ty FoodVentures của Hà Lan vận hành nhà kính. Họ bắt đầu thu hoạch rau vào tháng Năm."} {"en": "“It is even more important now that fresh produce is produced at the spot where it’s consumed,” Aleven said.", "vi": "“Điều quan trọng hơn bây giờ là sản phẩm tươi được sản xuất tại nơi tiêu thụ”, Aleven nói."} {"en": "Historically, China’s vegetable production took place in a few areas and required a complex transport system to get the produce to markets in big cities.", "vi": "Trong lịch sử, hoạt động sản xuất rau củ của Trung Quốc diễn ra ở một số khu vực và đòi hỏi một hệ thống giao thông phức tạp, để đưa sản phẩm đến thị trường ở các thành phố lớn."} {"en": "Gayathree Ganesan of the Economist Intelligence Unit said the health crisis pushed the fresh food industry to change its supply chain system.", "vi": "Gayathree Ganesan của Economist Intelligence Unit cho biết cuộc khủng hoảng sức khỏe đã thúc đẩy ngành công nghiệp thực phẩm tươi sống phải thay đổi hệ thống chuỗi cung ứng của mình."} {"en": "Built in or near cities to reduce distance to buyers, the new, high-tech greenhouses are usually cooperative businesses. Chinese companies work with greenhouse companies from the Netherlands, a leader in agriculture technology. The greenhouse near Shanghai is one co-op example.", "vi": "Được xây dựng bên trong hoặc gần các thành phố để giảm khoảng cách với người mua, các nhà kính mới với công nghệ cao thường là các doanh nghiệp hợp tác. Các công ty Trung Quốc làm việc với các công ty nhà kính từ Hà Lan, công ty đi đầu trong lĩnh vực công nghệ nông nghiệp. Nhà kính gần Thượng Hải là một trong những ví dụ về co-op."} {"en": "Greenhouses made of glass have seen an especially large increase in use.", "vi": "Các tòa nhà làm bằng kính đã có sự gia tăng đặc biệt lớn trong việc sử dụng."} {"en": "The area used for glass greenhouses grew 28 percent in 2020, well above the 5.9 percent rise of 2019. In comparison, less costly plastic greenhouses saw six percent growth, reports Richland Sources, an agricultural support business.", "vi": "Theo báo cáo của Richland Sources, một doanh nghiệp hỗ trợ nông nghiệp: diện tích được sử dụng cho nhà kính bằng kính đã tăng 28% vào năm 2020, cao hơn mức tăng 5,9% của năm 2019. Trong khi đó, các nhà kính bằng nhựa ít tốn kém hơn đã tăng 6%."} {"en": "The Vietnam Aviation Business Association wants the Ministry of Health to reduce its proposed 14-day home quarantine for fully immunized overseas Vietnamese to three days.", "vi": "Hiệp hội Doanh nghiệp Hàng không Việt Nam mong muốn Bộ Y tế giảm đề xuất cách ly tại nhà 14 ngày đối với Việt kiều đã được tiêm chủng đầy đủ xuống còn 3 ngày."} {"en": "They could be told to perform a rapid Covid test by themselves and a PCR test for confirmation if they test positive, it said.", "vi": "Họ có thể được yêu cầu thực hiện xét nghiệm test nhanh và xét nghiệm PCR để xác nhận nếu họ có kết quả dương tính."} {"en": "The ministry has drafted new entry guidelines for overseas Vietnamese arriving by regular international flights that require them to self-monitor their health for the first three days at home or a hotel and isolate themselves.", "vi": "Bộ đã soạn thảo hướng dẫn nhập cảnh mới cho người Việt Nam ở nước ngoài về bằng các chuyến bay quốc tế thông thường, yêu cầu họ phải tự theo dõi sức khỏe trong ba ngày đầu tại nhà hoặc khách sạn và cách ly."} {"en": "They have to undergo PCR testing on the third day, and continue to monitor their health until the end of the 14th day.", "vi": "Họ phải làm xét nghiệm PCR vào ngày thứ ba, và tiếp tục theo dõi sức khỏe cho đến hết ngày thứ 14."} {"en": "Unvaccinated passengers have to undergo home quarantine for seven days and be tested on the first and seventh days. They then have to continue monitoring their health for another seven days.", "vi": "Những hành khách chưa được tiêm chủng phải trải qua cách ly tại nhà trong bảy ngày và được kiểm tra vào ngày đầu tiên và ngày thứ bảy. Sau đó họ phải tiếp tục theo dõi sức khỏe trong bảy ngày nữa."} {"en": "All passengers except children aged under two entering the country must furnish a negative PCR test result, but the aviation association wants the ministry to allow the exemption for everyone under 18.", "vi": "Tất cả hành khách ngoại trừ trẻ em dưới hai tuổi nhập cảnh phải cung cấp kết quả xét nghiệm PCR âm tính, nhưng hiệp hội hàng không muốn Bộ cho phép miễn trừ cho tất cả mọi người dưới 18 tuổi."} {"en": "Pointing out the draft proposal does not include foreigners wishing to enter Vietnam for travel and business, it said with the pandemic under control following the high vaccination rate and neighboring countries easing entry regulations and attracting foreign visitors, the ministry should waive quarantine requirement for foreigners who are fully vaccinated or have recovered from Covid.", "vi": "Chỉ ra dự thảo đề xuất không bao gồm người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam để du lịch và công tác, nhưng trong khi dịch bệnh đang được kiểm soát khi tỷ lệ tiêm chủng cao và các nước láng giềng đã nới lỏng quy định nhập cảnh và thu hút khách nước ngoài, Bộ nên miễn yêu cầu cách ly đối với người nước ngoài đã được tiêm phòng đầy đủ hoặc đã khỏi bệnh Covid."} {"en": "Health and aviation experts have repeatedly called on the government to not insist on mandatory quarantine for foreigners entering the country by commercial flights to enable the airline and tourism industries to recover.", "vi": "Các chuyên gia y tế và hàng không đã nhiều lần kêu gọi chính phủ không bắt buộc đối cách ly với người nước ngoài nhập cảnh bằng các chuyến bay thương mại để tạo điều kiện phụ hồi cho ngành hàng không và du lịch."} {"en": "The government has approved the resumption of international flights on a few routes from January 1.", "vi": "Chính phủ đã chấp thuận nối lại các chuyến bay quốc tế trên một số tuyến từ ngày 1 tháng 1."} {"en": "Phuong Oanh has become the first Vietnamese model to walk the runway of Italian luxury fashion house Dolce & Gabbana at Milan Fashion Week.", "vi": "Phương Oanh trở thành người mẫu Việt đầu tiên bước lên sàn diễn của hãng thời trang cao cấp Ý Dolce & Gabbana tại Tuần lễ thời trang Milan."} {"en": "At the fashion show on Sept. 25 in Milan, Oanh glittered in a floral jacket, pleated skirt and colorful boots.", "vi": "Tại buổi trình diễn thời trang hôm 25/9 tại Milan, Oanh long lanh trong chiếc áo khoác gấm họa tiết, chân váy xếp tầng và đôi bốt sặc sỡ."} {"en": "The Vietnamese model could not hide her happiness after passing three casting rounds and another two fitting sessions to represent one of the most renowned fashion houses in the world.", "vi": "Mẫu Việt không giấu được niềm hạnh phúc sau khi vượt qua 3 vòng casting và 2 vòng thử đồ khác để đại diện cho một trong những hãng thời trang danh tiếng nhất thế giới."} {"en": "“On average, models in the show are 1.8 meters tall,” Oanh said, adding Dolce & Gabbana pays a lot of attention to models’ bodies and catwalk skills.", "vi": "Oanh cho biết: “Các người mẫu trong show cao trung bình 1,8 m”, Dolce & Gabbana rất chú trọng đến hình thể và kỹ năng catwalk của người mẫu."} {"en": "“I was excited and nervous, but I felt comfortable. Dolce & Gabbana’s busy runway gives me more experience. For the first time, I performed in Milan with much calm, which was memorable.”The Dolce & Gabbana show was held in a disco-like atmosphere with glimmering mirrors as a backdrop, its lights and glitzy glamour a call to leave behind the darkness of the coronavirus pandemic, according to designers Domenico Dolce and Stefano Gabbana.", "vi": "Theo các nhà thiết kế Domenico Dolce và Stefano Gabbana: buổi trình diễn Dolce & Gabbana được tổ chức trong một bầu không khí giống như những buổi khiêu vũ, với những tấm gương lấp lánh làm bối cảnh, ánh đèn và ánh sáng lấp lánh của nó như một lời kêu gọi bỏ lại sau bóng tối của đại dịch Covid-19."} {"en": "Previously, Oanh, from the northern province of Dien Bien, also represented MM6 Maison Margiela in its new collection during Milan Fashion Week.", "vi": "Trước đó, Oanh – đến từ tỉnh Điện Biên, miền Bắc, cũng đã xuất hiện trên sàn diễn của nhà mốt MM6 Maison Margiela trong bộ sưu tập mới của hãng diễn ra trong khuôn khổ Tuần lễ thời trang Milan."} {"en": "She will depart for Paris on Sept. 26 to join casting rounds for the upcoming Paris Fashion Week, taking place from Sept. 27 to Oct. 5.", "vi": "Cô sẽ khởi hành đến Paris vào ngày 26 tháng 9 để tham gia các vòng casting cho Tuần lễ thời trang Paris sắp tới, diễn ra từ ngày 27 tháng 9 đến ngày 5 tháng 10."} {"en": "Before Oanh, Fuji Nguyen was the first Vietnamese male model to walk the runway for Dolce & Gabbana in New York, 2018.", "vi": "Trước Oanh, Fuji Nguyễn là người mẫu nam Việt Nam đầu tiên bước trên sàn diễn Dolce & Gabbana tại New York, 2018."} {"en": "Da Nang will install surveillance(1) cameras in 110 tour buses to add security and monitor unlicensed tour guides.", "vi": "Đà Nẵng sẽ lắp đặt camera giám sát trên 110 xe buýt du lịch để tăng cường an ninh và giám sát những hướng dẫn viên du lịch không có giấy phép hành nghề."} {"en": "An agreement on the installation of cameras was signed by the central city’s Department of Transport with transportation companies and tour operators on Monday.", "vi": "Vào thứ Hai, một thỏa thuận về lắp đặt camera được ký bởi Sở Giao thông vận tải thành phố với các công ty vận tải và các công ty lữ hành"} {"en": "This will help build a “stable(2) touristic environment,” said Dang Viet Dung, Vice Chairman of Da Nang.", "vi": "Điều này sẽ giúp xây dựng một “môi trường du lịch ổn định”, Đặng Việt Dũng, Phó Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng cho biết."} {"en": "According to companies that will run the CCTV-installed buses, such cameras will give a clear picture of professionalism or lack thereof displayed by drivers and their assistants.", "vi": "Theo đó các công ty sẽ chạy các xe buýt được lắp đặt CCTV, các camera như vậy sẽ mang lại hình ảnh rõ ràng về tính chuyên nghiệp hoặc sự thiếu sót của các lái xe và trợ lý của họ."} {"en": "They also add security to passengers’ belongings as camera footage can be used to investigate any loss, if needed.", "vi": "Điều này cũng giúp gia tăng an toàn cho đồ đạc của hành khách bởi vì cảnh quay từ camera có thể được sử dụng để điều tra bất kỳ tổn thất nào nếu cần."} {"en": "Da Nang has granted tourism transportation licenses to over 2,200 vehicles.", "vi": "Đà Nẵng đã cấp giấy phép vận chuyển du lịch cho hơn 2.200 xe."} {"en": "On the other hand, many tourism agencies are concerned that installation and operation of such cameras would violate passengers’ privacy, boost costs and not suit vehicles that are constantly in use.", "vi": "Mặt khác, nhiều hãng du lịch lo ngại rằng việc lắp đặt và vận hành các camera đó sẽ vi phạm quyền riêng tư của hành khách, tăng chi phí và không phù hợp với các phương tiện liên tục được sử dụng."} {"en": "Since there is no regulation specifically dealing with the installation of such devices, it has to be a voluntary decision.", "vi": "Vì không có quy định cụ thể đối với việc cài đặt các thiết bị như vậy, nên nó phải dựa trên sự tự nguyện."} {"en": "Che Viet Dong, a tour guide, supported the installation of CCTV cameras. At a meeting of tourism companies on August 11, he noted that the cameras would prevent foreign tour guides from working illegally.", "vi": "Che Viet Dong, hướng dẫn viên du lịch, người hỗ trợ lắp đặt camera CCTV. Tại một cuộc họp của các công ty du lịch vào ngày 11 tháng 8, ông lưu ý rằng camera sẽ ngăn các hướng dẫn viên du lịch nước ngoài làm việc bất hợp pháp."} {"en": "Many Vietnamese tour guides disregard their own contracts and deliberately(3) let foreign guides lead tours instead, he said.", "vi": "Nhiều hướng dẫn viên du lịch Việt Nam bỏ qua các cam kết của họ và cố tình để các hướng dẫn viên nước ngoài thay thế dẫn đầu các tour du lịch, ông nói."} {"en": "It is illegal for foreign tour guides to work in Vietnam.", "vi": "Hướng dẫn viên du lịch nước ngoài làm việc tại Việt Nam là bất hợp pháp"} {"en": "Unlicensed tour guides is a persistent problem at many travel destinations like the northern province of Quang Ninh, home to Ha Long Bay, and Khanh Hoa Province in central Vietnam, home to popular beach town Nha Trang.", "vi": "Hướng dẫn viên du lịch không có giấy phép là một vấn đề dai dẳng tại nhiều điểm đến du lịch như tỉnh phía bắc Quảng Ninh, có Vịnh Hạ Long, và tỉnh Khánh Hòa ở miền Trung Việt Nam, nơi có thành phố biển nổi tiếng Nha Trang"} {"en": "Some foreign tour guides even impart(4) false information.", "vi": "Một số hướng dẫn viên du lịch nước ngoài thậm chí truyền đạt thông tin sai lệch."} {"en": "One Chinese private guide was found claiming that the ao dai, Vietnam’s traditional dress, was actually a qipao, a Chinese traditional garment.", "vi": "Một hướng viên riêng người trung quốc đã từng bị phát giác khi tự cho rằng áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, thực sự là một cái yếm, một loại quần áo truyền thống của Trung Quốc."} {"en": "Vietnam was part of China, the guide told Chinese visitors at the Da Nang Museum early this year.", "vi": "Và Việt Nam là một phần của Trung Quốc, người hướng dẫn viên này nói với du khách Trung Quốc tại Bảo tàng Đà Nẵng vào đầu năm nay."} {"en": "A similar incident also occurred in 2016 where another Chinese tour guide told visitors that China owned Vietnam 14 centuries ago and that Vietnam still had to pay tribute to it, as an independent state.", "vi": "Một vụ việc tương tự cũng xảy ra vào năm 2016, nơi một hướng dẫn viên Trung Quốc khác đã nói với du khách rằng 14 thế kỷ trước Việt Nam thuộc một bộ phận của Trung Quốc và Việt Nam vẫn phải triều cống cho nó, như một nhà nước độc lập."} {"en": "Da Nang has been attracting increasing numbers of visitors every year.", "vi": "Đà Nẵng đang thu hút một số lượng du khách gia tăng mỗi năm."} {"en": "With Covid-19 forcing people to stay at home and spend time online, e-commerce has been thriving.", "vi": "Đại dịch Covid-19 buộc mọi người phải ở nhà và dành thời gian cho trực tuyến vì vậy thương mại điện tử đã phát triển mạnh."} {"en": "When Tet, the Lunar New Year, was a month and a half away e-commerce platforms had already achieved a strong increase in revenues during their December-12 promotion program.", "vi": "Khi còn một tháng rưỡi nữa là đến tết nguyên đán, các nền tảng thương mại điện tử đã đạt được mức doanh thu tăng mạnh trong chương trình khuyến mại từ ngày 12 tháng 12"} {"en": "Lazada said sales doubled from the same period in 2020, while the number of sellers was up by 2.5 times.", "vi": "Lazada cho biết doanh số bán hàng tăng gấp đôi so với cùng kỳ năm 2020, trong khi số lượng người bán tăng gấp 2,5 lần."} {"en": "Shopee also reported a strong rise in sales during the event, with most of the orders being for skincare products and house decorative items.", "vi": "Shopee cũng báo cáo doanh số bán hàng tăng mạnh trong thời gian diễn ra sự kiện, với hầu hết các đơn đặt hàng là các sản phẩm chăm sóc da và đồ trang trí nhà cửa."} {"en": "But Dec. 12 was not the only occasion when e-commerce sites recorded such strong sales: In 2021 they also had major promotions for Oct. 10, Nov. 11, Black Friday, and Cyber Friday.", "vi": "Nhưng ngày 12 tháng 12 không phải là dịp duy nhất mà các trang thương mại điện tử ghi nhận doanh số bán hàng mạnh mẽ như vậy: Vào năm 2021, họ cũng có các chương trình khuyến mãi lớn cho ngày 10 tháng 10, ngày 11 tháng 11, Thứ sáu đen và thứ sáu điện tử."} {"en": "Tiki saw sales soar nine times from normal days on Nov. 11.", "vi": "Tiki đã chứng kiến doanh số bán hàng tăng gấp 9 lần so với ngày bình thường vào ngày 11 tháng 11."} {"en": "According to the ‘e-Conomy Southeast Asia’ report released last November by Google, Temasek and Bain & Co., Vietnam’s Internet economy is expected to grow by 31 percent to $21 billion in 2022.", "vi": "Theo báo cáo của ‘e-Conomy Southeast Asia’ do Google, Temasek và Bain & Co công bố vào tháng 11 năm ngoái, nền kinh tế Internet của Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng 31% lên tới 21 tỷ đô la vào năm 2022."} {"en": "Tran Tuan Anh, executive director of Shopee Vietnam, said, “the digital transformation process has been shortened thanks to the pandemic.”", "vi": "Ông Trần Tuấn Anh, giám đốc điều hành của Shopee Việt Nam cho biết, “quá trình chuyển đổi kỹ thuật số đã được rút ngắn nhờ đại dịch”."} {"en": "The report said eight million new digital consumers had been added between the start of the pandemic and the first half of this year, 55 percent of them living in non-metropolitan areas.", "vi": "Báo cáo này cũng cho biết 8 triệu người dùng kỹ thuật số mới đã được thêm vào từ khi bắt đầu đại dịch đến nửa đầu năm nay, 55% trong số họ sống ở các khu vực ngoại thành."} {"en": "“Stickiness of adoption remains high as digital consumption has become a way of life,” it said, pointing out that 97 percent of new consumers are still using online services and 99 percent said they intend to continue using them in future.", "vi": "Báo cáo chỉ ra rằng : “Mức độ chấp nhận vẫn cao khi tiêu dùng kỹ thuật số đã trở thành một lối sống”, đồng thời chỉ ra rằng 97% người tiêu dùng mới vẫn đang sử dụng các dịch vụ trực tuyến và 99% cho biết họ có ý định tiếp tục sử dụng chúng trong tương lai."} {"en": "Some 30 percent of digital sellers believe they cannot make it through the pandemic without digital platforms.", "vi": "Khoảng 30% người bán hàng trên nền tảng kỹ thuật số tin rằng họ không thể vượt qua đại dịch mà không có kỹ thuật số."} {"en": "Lazada Vietnam CEO James Dong said at an event held recently that the pandemic has stimulated millions of new customers to experience online shopping for the first time.", "vi": "Giám đốc điều hành Lazada Việt Nam ông James Dong cho biết tại một sự kiện được tổ chức gần đây đại dịch đã kích thích hàng triệu khách hàng mới lần đầu tiên trải nghiệm mua sắm trực tuyến."} {"en": "“E-commerce has really transformed from a side channel to a core part of the growth strategy of brands and sellers”.", "vi": "“Thương mại điện tử đã thực sự chuyển đổi từ một kênh phụ trở thành một phần cốt lõi trong chiến lược tăng trưởng của thương hiệu và người bán”."} {"en": "Because of the pandemic, e-commerce sites started to sell food and groceries during the social distancing period.", "vi": "Vì đại dịch, các trang thương mại điện tử bắt đầu bán thực phẩm và hàng tạp hóa trong thời gian giãn cách xã hội."} {"en": "According to a study by Malaysia’s iPrice Group last September, online groceries are the only category to achieve steady and consistent growth since the beginning of the pandemic.", "vi": "Theo một nghiên cứu của Tập đoàn iPrice của Malaysia vào tháng 9 năm ngoái, cửa hàng tạp hóa trực tuyến là danh mục duy nhất đạt được mức tăng trưởng ổn định và nhất quán kể từ đầu đại dịch."} {"en": "Google searches related to online grocery stores increased by 223 percent in the second quarter of 2021 and 11 times in July compared to May, when stringent social distancing restrictions were in place in some provinces and cities.", "vi": "Các tìm kiếm trên Google liên quan đến các cửa hàng tạp hóa trực tuyến đã tăng 223% trong quý 2 năm 2021 và gấp 11 lần trong tháng 7 so với tháng 5, khi các hạn chế nghiêm ngặt trong thời gian giãn cách xã hội được áp dụng ở một số tỉnh và thành phố."} {"en": "iPrice points out three trends in its forecast for Vietnam’s e-commerce market this year.", "vi": "iPrice chỉ ra ba xu hướng dự báo trong thị trường thương mại điện tử Việt Nam năm nay."} {"en": "The first is the personalization of the shopper experience, with consumers needing e-commerce businesses to help them find the products they need, offer coupons and streamline the supply chain to shorten delivery times and ensure product quality.", "vi": "Đầu tiên là cá nhân hóa trải nghiệm người mua sắm, với việc người tiêu dùng cần các doanh nghiệp thương mại điện tử giúp họ tìm thấy sản phẩm họ cần, cung cấp phiếu giảm giá và hợp lý hóa chuỗi cung ứng để rút ngắn thời gian giao hàng và đảm bảo chất lượng sản phẩm."} {"en": "The ‘Personalization Pulse Check’ report in 2018 by Accenture Interactive, an Irish multinational professional services company, had found that 91 percent of consumers were more likely to shop with brands that recognize, remember and provide them with relevant offers and recommendations.", "vi": "Báo cáo ‘Kiểm tra nhịp độ cá nhân hóa’ vào năm 2018 của Accenture Interactive, một công ty dịch vụ chuyên nghiệp đa quốc gia của Ireland, đã phát hiện ra rằng 91% người tiêu dùng có nhiều khả năng mua sắm với các thương hiệu được công nhận, ghi nhớ và cung cấp cho họ những đề nghị và khuyến nghị có liên quan."} {"en": "The second trend is the rise of cashless payments.", "vi": "Xu hướng thứ hai là sự gia tăng của phương thức thanh toán không tiền mặt."} {"en": "For the first time in 2021 cash payments saw the risk of being dethroned as the most common method of payment in Vietnam after decreasing to only 42 percent of payments from 60 percent in 2020,report by Facebook and U.S. consulting firm Bain & Company said in November.", "vi": "Lần đầu tiên vào năm 2021, thanh toán bằng tiền mặt có nguy cơ bị truất ngôi không còn là phương thức thanh toán phổ biến ở Việt Nam.Theo Báo cáo của Facebook và Bain & Company, lần đầu tiên tỷ lệ thanh toán tiền mặt (COD) sụt giảm đáng kể từ 60% (năm 2020) xuống còn 42% (năm 2021)."} {"en": "The final trend is that of environment-friendly consumption.", "vi": "Xu hướng cuối cùng là tiêu dùng thân thiện với môi trường."} {"en": "Consumers have become aware that the products they use not only need to be of good quality but also safe for health and do not leave negative impacts on the environment.", "vi": "Người tiêu dùng đã nhận thức được rằng sản phẩm họ sử dụng không chỉ cần có chất lượng tốt mà còn phải an toàn cho sức khỏe và không để lại tác động tiêu cực đến môi trường."} {"en": "The report by Facebook and Bain said environmental, social and governance (ESG) factors now count as among the top reasons for consumers to switch brands in Southeast Asia.", "vi": "Báo cáo của Facebook và Bain cho biết các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) hiện được coi là một trong những lý do hàng đầu khiến người tiêu dùng chuyển đổi thương hiệu ở Đông Nam Á."} {"en": "According to iPrice, it is hard to predict if sustainability and eco-friendliness will become the main trend in 2022, but it certainly has importance in e-commerce in the future.", "vi": "Theo iPrice, thật khó để dự đoán liệu tính bền vững và thân thiện với môi trường có trở thành xu hướng chính vào năm 2022 hay không, nhưng nó chắc chắn có tầm quan trọng trong thương mại điện tử trong tương lai."} {"en": "Low levels of violent crime and terrorist attacks have made Vietnam a very safe travel destination, but not its roads.", "vi": "Tỉ lệ tội phạm về bạo lực và khủng bố ở mức thấp đã giúp Việt Nam trở thành một điểm đến du lịch rất an toàn, ngoại trừ trên đường phố."} {"en": "Neighboring countries such as Laos, Cambodia, Indonesia, Thailand and the Philippines were considered “not completely safe” while Singapore and Brunei are “safest places” to travel in Southeast Asia.", "vi": "Các nước láng giềng như Lào, Campuchia, Indonesia, Thái Lan và Philippines được coi là “không thật sự an toàn” trong khi Singapore và Brunei là “nơi an toàn nhất” để đi du lịch ở Đông Nam Á."} {"en": "Two former information ministers have got life and 14 years in jail respectively for violations in a TV firm acquisition scandal.", "vi": "Hai cựu bộ trưởng Bộ thông tin lần lượt nhận án chung thân và án tù 14 năm bởi các vi phạm trong vụ scandal mua lại công ty truyền hình."} {"en": "The Hanoi People’s Court on Saturday handed down the life sentence to Nguyen Bac Son, former Minister of Information and Communications, for receiving $3 million in bribes to push for the acquisition of private pay TV firm Audio Visual Global (AVG) by state-owned telecom giant MobiFone.", "vi": "Tòa án Nhân dân thành phố Hà Nội vào thứ 7 đã tuyên án chung thân đối với Nguyễn Bắc Son, cựu Bộ trưởng Bộ thông tin và Truyền thông, bởi đã nhận hối lộ 3 triệu đô la để thúc đẩy thương vụ mua lại công ty truyền hình trả tiền tư nhân AVG bởi tập đoàn viễn thông nhà nước MobiFone."} {"en": "The court said that since Son’s family had paid VND66 billion ($3 million) on his behalf to the state budget, the death penalty proposed by prosecutors was not called for.", "vi": "Tòa án nhận định rằng khi gia đình ông Son đã trả lại 66 tỷ VNĐ (3 triệu đô la) thay mặt ông cho ngân sách nhà nước, án tử hình mà các kiểm sát viên đề xuất đã không được thực thi."} {"en": "Truong Minh Tuan, then the deputy information minister, another main accused in the case, was jailed for 14 years.", "vi": "Trương Minh Tuấn, Phó bộ trưởng Bộ thông tin, một nhân vật chính khác bị buộc tội trong vụ án, lãnh án 14 năm tù."} {"en": "Both Son, 66, and Tuan, 59, were found guilty of “violating regulations on the management and use of public capital that led to serious consequences” and “taking bribes.” They were arrested in February and expelled from the Communist Party in October.", "vi": "Cả ông Son, 66 tuổi, và ông Tuấn, 59 tuổi, đã bị buộc tội ” vi phạm quy định về quản lý đầu tư công dẫn đến hậu quả nghiêm trọng” và “nhận hối lộ”. Họ bị bắt vào tháng Hai và bị trục xuất khỏi Đảng Cộng sản vào tháng Mười."} {"en": "Pham Nhat Vu, chairman of private pay TV firm AVG, was sentenced to three years in prison for the charge of bribery. Prosecutors have determined that Vu was not chiefly responsible for the losses to MobiFone caused by Son and his accomplices, noting that he had proactively offset all the losses incurred by the state.", "vi": "Phạm Nhật Vũ, chủ tịch của công ty truyền hình trả tiền tư nhân AVG, bị kết tội 3 năm tù vì tội nhận hối lộ. Các kiểm sát viên đã xác định rằng ông Vũ không chịu trách nhiệm chính cho sự mất mát của MobiFone gây ra bởi ông Son và các đồng phạm, nhấn mạnh rằng ông Vũ đã chủ động bù đắp tất cả những tổn thất mà nhà nước phải gánh chịu."} {"en": "Former chairman of MobiFone, Le Nam Tra, was sentenced to 23 years in jail while MobiFone’s former general director Cao Duy Hai got a jail term of 14 years. They too were found guilty of “violating regulations on the management and use of public capital that led to serious consequences” and “taking bribes.”", "vi": "Cựu chủ tịch của MobiFone, Lê Nam Trà, bị kết án 23 năm tù trong khi cựu tổng giám đốc của MobiFone Cao Duy Hải sẽ hưởng thời gian trong tù là 14 năm. Họ đều bị luận tội “vi phạm quy định về quản lý đầu tư công dẫn đến hậu quả nghiêm trọng” và “nhận hối lộ”."} {"en": "Other defendants in the notorious scandal received jail terms of 2-5 years in jail.", "vi": "Các bị cáo khác trong scandal khét tiếng này nhận án tù từ 2 đến 5 năm."} {"en": "Son, information minister from 2011 to 2016, was retroactively dismissed from the position in October last year. Tuan, information minister from 2016, was suspended from his position in July last year and dismissed in a secret ballot by the legislative National Assembly three months later.", "vi": "Ông Son, Bộ trưởng Bộ thông tin từ 2011 đến 2016, đã bị bãi nhiệm khỏi chức vụ của mình kể từ tháng 10 năm ngoái. Ông Tuấn, Bộ trưởng Bộ thông tin từ năm 2016, bị đình chỉ công tác kể từ tháng 7 năm ngoái và đã bị bãi nhiệm trong một cuộc bỏ phiếu kín bởi Quốc hội 3 tháng sau đó."} {"en": "The indictment said that in 2015, telecom giant MobiFone, under the Ministry of Information and Communications, wanted to invest in the pay TV sector. Son promoted the acquisition of AVG and pushed for the deal to be done before his tenure was up.", "vi": "Theo bản cáo trạng, vào năm 2015, tập đoàn viễn thông MobiFone, thuộc sự quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông, muốn đầu tư vào mảng truyền hình trả tiền. Ông Son thúc đẩy thương vụ mua lại AVG và thúc đẩy cho thương vụ này hoàn thành trước khi nhiệm kỳ của mình kết thúc."} {"en": "After five rounds of negotiations, under Son’s directions, AVG and MobiFone reached an agreement on October 2, 2015 for the latter to acquire a 95 percent stake in the former.", "vi": "Sau 5 lần thương hiệp, dưới sự chỉ đạo của ông Son, AVG và MobiFone đi đến thỏa thuận chung vào ngày 2 tháng 10 năm 2015 để MobiFone sở hữu 95% cổ phần của AVG."} {"en": "MobiFone thus acquired a 95 percent stake at AVG for nearly VND8.9 trillion ($382.6 million), many times higher than AVG’s real value, delivering great benefits to the pay TV firm’s then chairman Pham Nhat Vu and its shareholders.", "vi": "Vì vậy MobiFone đã sở hữu 95% cổ phần của AVG với tổng trị giá gần 8.9 nghìn tỷ đồng (382.6 tỷ đô la), cao hơn gấp nhiều lần so với giá trị thực của AVG, mang đến những lợi nhuận không tưởng cho chủ tịch Phạm Nhật Vũ và các cổ đông của công ty truyền hình trả tiền."} {"en": "Investigators found that in order for the acquisition deal to be approved in a way that benefits him, Vu gave bribes of $3 million to Son, $200,000 to Tuan, $2.5 million to Tra and $500,000 to Hai.", "vi": "Các điều tra viên tìm ra rằng để thương vụ mua lại này được phê duyệt theo hướng có lợi cho mình, ông Vũ đã hối lộ 3 tỷ đô la cho ông Son, 200,000 đô la cho ông Tuấn, 2,5 tỷ đô la cho ông Trà và 500,000 đô la cho ông Hải."} {"en": "After discovering the violations, investigators assessed that Son, Tuan and several MobiFone leaders had directly caused losses of nearly VND6.6 trillion ($284.4 million) to the state budget.", "vi": "Sau khi phát hiện ra các hành vi vi phạm, các điều tra viên đánh giá rằng ông Son, Tuaasna và hàng loạt lãnh đạo của MobiFone đã trực tiếp gây ra tổn thất lên đến gần 6.6 nghìn tỷ đồng (284,4 tỷ đô la) cho ngân sách nhà nước."} {"en": "In 2018, Vu voluntarily returned nearly VND8.8 trillion to MobiFone, which included the original payment of VND8.5 trillion as well as the lost interest payments and other expenses.", "vi": "Vào năm 2018, ông Vũ tự nguyện trả tiền lại gần 8.8 nghìn tỷ đồng cho MobiFone, bao gồm cả khoản thanh toán gốc có giá 8.5 nghìn tỷ đồng và những khoản thanh toán lãi bị tổn thất cùng các chi phí khác."} {"en": "Vietnam’s corruption crackdown has intensified since it was launched in 2017, and a number of high-ranking officials, top military officers and businesspeople have been imprisoned.", "vi": "Cuộc đàn áp tham nhũng tại Việt Nam đã được thổi bùng lên kể từ khi bắt đầu vào năm 2017, và một số lượng lớn các quan chức cấp cao, các sĩ quan quân đội hàng đầu và các doanh nhân đã bị bỏ tù."} {"en": "A group of Vietnamese residing abroad has translated a poetry book into English, French, and German to spread the Tet spirit to compatriots around the world.", "vi": "Một nhóm người Việt Nam định cư ở nước ngoài đã dịch một tập thơ sang tiếng Anh, Pháp, Đức để lan tỏa không khí Tết đến đồng bào trên thế giới."} {"en": "‘Don Tet Ve Nha’ (Tet is Home) is the first project of Tiem Mot, a book store chain for Vietnamese living abroad, popularizing local books among global readers.", "vi": "‘Don Tet Ve Nha’ (Tet is Home) là dự án đầu tiên của Tiêm Một, chuỗi cửa hàng sách dành cho người Việt Nam ở nước ngoài, phổ cập sách trong nước đến độc giả toàn cầu."} {"en": "The book has 40 pages with tetrameters depicting Tet, Vietnamese Lunar New Year, and its traditions.", "vi": "Cuốn sách có 40 trang với các bài thơ miêu tả ngày Tết, và những truyền thống của Tết Nguyên đán ởViệt Nam."} {"en": "Quynh Hanh, Tiem Mot’s owner, said the idea of translating the book into other languages comes from her longing for her hometown.", "vi": "Chị Quỳnh Hạnh, chủ tiệm Tiêm Một, cho biết ý tưởng dịch cuốn sách sang các thứ tiếng khác xuất phát từ niềm khao khát quê hương của cô."} {"en": "In the last two years, due to the pandemic, Hanh, living in Finland, could not return home. She wanted to bring Tet to her children and other Vietnamese families through the book.", "vi": "Hai năm gần đây, Hạnh sống ở Phần Lan, không thể về nước do dịch bệnh. Cô muốn mang Tết đến với các em nhỏ và các gia đình Việt Nam khác thông qua cuốn sách."} {"en": "She contacted a local publisher, bought the copyright for ‘Don Tet Ve Nha’, written by Chieu Xuan Liu Lo and illustrated by Hau Phan. Hanh and her team then translated the book into English, French, and German.", "vi": "Cô đã liên hệ với một nhà xuất bản trong nước, mua bản quyền cuốn ‘Đón Tết về nhà’, do Chiêu Xuân Lưu Lộ viết kịch bản và Hậu Phan vẽ minh họa. Hạnh và nhóm của cô sau đó đã dịch cuốn sách sang tiếng Anh, Pháp và Đức."} {"en": "“We chose poetry books because it meets the requirements of content, and children can remember them easily. If people love it, we will translate it into more languages next year,” she said.", "vi": "“Chúng tôi chọn sách thơ vì nó đáp ứng được yêu cầu về nội dung, trẻ em dễ nhớ. Nếu mọi người yêu thích, chúng tôi sẽ dịch ra nhiều thứ tiếng hơn trong năm tới”, cô nói."} {"en": "The project’s three translators are Vietnamese living and working abroad. Nhat Vuong translated it into German. He once also translated the Grimm fairy tales into Vietnamese.", "vi": "Ba biên dịch viên của dự án là người Việt Nam đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài. Nhà văn Nhật Vương đã dịch nó sang tiếng Đức. Ông cũng đã từng dịch truyện cổ Grimm sang tiếng Việt."} {"en": "An, in charge of the French version, has extensive experience in the field of books, having built a shelf of Vietnamese books in a library in Paris. Her husband is a French poet.", "vi": "An, phụ trách phiên bản tiếng Pháp, có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sách, đã từng xây dựng tủ sách tiếng Việt trong một thư viện ở Paris. Chồng cô là một nhà thơ Pháp."} {"en": "Ruby Nguyen Smith, in charge of the English translation, has an American husband. In addition, the project was also supported by people in the U.K., France, Germany and those working in the field of translation and publishing.", "vi": "Ruby Nguyen Smith, phụ trách phần phiên dịch tiếng Anh, có chồng là người Mỹ. Ngoài ra, dự án còn được hỗ trợ bởi những người ở Anh, Pháp, Đức và những người làm việc trong lĩnh vực dịch thuật và xuất bản."} {"en": "In addition to properly translating and rhyming, the translator must also help readers understand the context and culture in the poems.", "vi": "Ngoài việc dịch đúng và đúng vần, người dịch còn phải giúp người đọc hiểu được bối cảnh và văn hóa trong các bài thơ."} {"en": "In a poem about dong leaves (used to make traditional banh chung), the translator must help readers understand what dong leaves are:", "vi": "Trong bài thơ về lá dong (dùng để gói bánh chưng truyền thống), người dịch phải giúp người đọc hiểu được lá dong là gì:"} {"en": "“We still need other things:", "vi": "“Chúng tôi vẫn cần những thứ khác:"} {"en": "Green Dong leaves, bamboo strings", "vi": "Lá dong xanh, và dây tre"} {"en": "They are used to wrap Chung Cake", "vi": "Chúng được dùng để gói bánh Chưng"} {"en": "And you know what? It’s fun to make!”", "vi": "Và bạn biết gì không? Thật là vui khi làm nó!"} {"en": "The team spent about a month completing the project. They then sent the translation to a few native speakers for a consultation to ensure the language is correct, contextual, and rhyming.", "vi": "Nhóm nghiên cứu đã dành khoảng một tháng để hoàn thành dự án. Sau đó, họ gửi bản dịch đến một vài người bản ngữ để tham khảo ý kiến nhằm đảm bảo ngôn ngữ chính xác, đúng ngữ cảnh và đúng vần điệu."} {"en": "Dieu Linh, 42, didn’t hesitate to answer “yes” when asked if she would let her children return to school after the Tet holiday.", "vi": "Chị Diệu Linh, 42 tuổi, không ngần ngại trả lời “có” khi được hỏi có cho con đi học lại sau Tết hay không."} {"en": "Hanoi has been recording around 3,000 new Covid-19 cases daily. But many parents like Linh said they no longer fear the coronavirus like before.", "vi": "Hà Nội ghi nhận khoảng 3.000 ca nhiễm Covid-19 mới mỗi ngày.Nhưng nhiều bậc cha mẹ như chị Linh cho biết họ không còn sợ vi rút Corona như trước."} {"en": "Tran The Cuong, director of the Hanoi Department of Education and Training, said the department would propose to city authorities to let all students between 7th and 12th grades return to school across the city. The proposal would be considered in accordance with the coronavirus situation and student vaccinate rate, he added.", "vi": "Ông Trần Thế Cường, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cho biết, Sở sẽ đề xuất với chính quyền thành phố cho tất cả học sinh từ lớp 7 đến lớp 12 đi học lại trên toàn thành phố.Đề xuất này sẽ được xem xét phù hợp với tình hình vi rút Corona và tỷ lệ tiêm chủng của học sinh, ông nói thêm."} {"en": "Linh agrees to the idea. Linh, who lives in Long Bien District and mother of a 7th and a 10th grader, said that even while the kids don’t go to school, they still go out with their families frequently anyway. As such, their infection risks would not be that much different whether they go to school or not.", "vi": "Chị Linh đồng ý với ý kiến trên. Chị Linh, sống ở quận Long Biên, là mẹ của hai học sinh lớp 7 và lớp 10 cho biết, dù các con không đi học nhưng dù sao vẫn thường xuyên đi chơi cùng gia đình. Do đó, nguy cơ lây nhiễm của họ sẽ không khác nhau nhiều cho dù chúng có đi học hay không."} {"en": "One major concern for Linh is her children’s development. Ever since her 10th grader kid managed to get into Nguyen Gia Thieu High School, they have not been able to meet their new classmates and teachers. Her child would often tell her there was “nothing to do” and “no one to play with.” The same goes for her 7th grader, who now only sits in a corner all day reading books.", "vi": "Một mối quan tâm chính của Linh là sự phát triển của các con cô. Kể từ khi bé lớp 10 vào được trường THPT Nguyễn Gia Thiều, em đã không được gặp bạn học và thầy cô mới của mình. Cháu thường nói với cô rằng “không có gì để làm” và “không có ai để chơi cùng.” Điều này cũng xảy ra với bé lớp 7, giờ chỉ ngồi một góc cả ngày để đọc sách."} {"en": "“My job takes a lot of time, so I only get to take them out to play at the weekends, and sometimes weekday nights. I’m worried about not being able to fulfill all their communication needs,” she said.", "vi": "“Công việc của tôi tốn nhiều thời gian nên tôi chỉ có thể đưa chúng đi chơi vào cuối tuần, và đôi khi là vài đêm trong tuần. Tôi lo lắng về việc không thể đáp ứng mọi nhu cầu giao tiếp của chúng”, cô nói."} {"en": "Sharing Linh’s opinion, Hoang Son, 40, often encourages his wife to be open to the idea of the kids going back to school.", "vi": "Cùng quan điểm với chị Linh, anh Hoàng Sơn, 40 tuổi, thường khuyến khích vợ cởi mở với tư tưởng cho các con đi học trở lại."} {"en": "Son, who lives in Dong Da District, believes knowledge and academic achievements are just an aspect of school education. What worries him is the long-term health and psychological impacts that staying at home too long might cause his 8th-grade daughter.", "vi": "Anh Sơn, sống tại quận Đống Đa, tin rằng kiến thức và thành tích học tập chỉ là một khía cạnh của giáo dục ở trường. Điều khiến anh lo lắng là những ảnh hưởng về sức khỏe và tâm lý lâu dài mà việc ở nhà quá lâu có thể gây ra cho cô con gái đang học lớp 8 của anh."} {"en": "After eight months of studying online, Son’s daughter began to develop myopia, and her eyes constantly watered after long periods in front of the screen. As both parents are still working, their daughter often must stay home alone all day. After seeing their daughter beginning to talk less and less, Son and his wife decided to go home and share lunches with their child every day.", "vi": "Sau 8 tháng học trên mạng, con gái anh Sơn bắt đầu bị cận thị, mắt liên tục chảy nước mắt sau thời gian dài ngồi trước màn hình.Vì cả bố và mẹ đều đi làm nên con gái họ thường phải ở nhà một mình cả ngày.Sau khi thấy con gái ngày càng ít nói, vợ chồng anh Sơn quyết định về nhà ăn trưa cùng con mỗi ngày."} {"en": "Son said he often wondered what would happen if his daughter went to school and contracted Covid-19. But knowing that most children only have mild symptoms, he feels more reassured. The possibility of long Covid however concerns him.", "vi": "Anh Sơn cho biết thường tự hỏi điều gì sẽ xảy ra nếu con gái anh đi học và mắc bệnh Covid-19. Nhưng biết đa số trẻ chỉ bị nhẹ nên anh thấy yên tâm hơn. Tuy nhiên, khả năng Covid kéo dài là điều khiến anh quan tâm."} {"en": "“While I don’t know if my child would be infected with Covid-19, what’s certain is the health and mental impacts she’s suffering. In the long run, I don’t know which could be worse.”", "vi": "“Mặc dù tôi không biết liệu con mình có bị nhiễm Covid-19 hay không, nhưng điều chắc chắn là những ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần mà bé phải chịu. Về lâu dài, tôi không biết điều gì sẽ có thể tồi tệ hơn nữa.”"} {"en": "Hanoi students had stopped going to school starting May 2021 as the fourth coronavirus wave hit. Starting November, students of certain grades began to return to school in certain areas. There are now around 64,000 students out of 2.2 million in the capital studying in school, while the rest remain home.", "vi": "Học sinh Hà Nội phải nghỉ học bắt đầu từ tháng 5 năm 2021 khi đợt vi rút Corona thứ tư tấn công. Bắt đầu từ tháng 11, học sinh ở một số khối cụ thể bắt đầu quay trở lại trường học ở một số khu vực nhất định. Hiện có khoảng 64.000 học sinh trong tổng số 2,2 triệu học sinh ở thủ đô đang đi học, trong khi số còn lại ở nhà."} {"en": "The sale and carrying of plastic bottles is to be banned in French stadiums from July 2022, the French government announced Thursday in a statement. The move is part of measures to limit violence from fans against players or staff on the pitch during matches.", "vi": "Hôm thứ Năm, chính phủ Pháp thông báo trong một tuyên bố rằng hành động bán và mang theo chai nhựa sẽ bị cấm tại các sân vận động của Pháp từ tháng 7 năm 2022. Động thái này là một phần trong các biện pháp nhằm hạn chế tình trạng bạo lực từ người hâm mộ đối với cầu thủ hoặc nhân viên trên sân trong các trận đấu."} {"en": "Clubs will be able to put the measure in place from today, if they so wish, a statement from the ministers of interior, justice and sport said. It added that the French Football Federation has announced its desire to apply the rule for the next match of the national team.", "vi": "Một tuyên bố từ các bộ trưởng nội vụ, tư pháp và thể thao cho biết, các câu lạc bộ có thể thực hiện biện pháp này ngay từ hôm nay, nếu họ muốn. Họ bổ sung thêm rằng Liên đoàn bóng đá Pháp mong muốn áp dụng luật này cho các trận đấu tiếp theo của đội tuyển quốc gia."} {"en": "The ministers agreed that when a player or referee is injured on the pitch by a projectile from the stands, as a rule the match in question will be completely stopped, the statement said. An obligation will also be placed on clubs to install measures to stop projectiles from being thrown on to pitches from the stands (for example, the installation of nets), the statement added.", "vi": "Tuyên bố cho biết, các bộ trưởng đều nhất trí rằng khi một cầu thủ hoặc trọng tài bị thương trên sân do vật phóng ra từ khán đài, theo quy định, trận đấu đó sẽ bị dừng hoàn toàn. Các câu lạc bộ cũng sẽ có nghĩa vụ thực hiện biện pháp ngăn chặn bất kể thứ gì bị ném xuống sân từ khán đài (ví dụ như hệ thống lưới)."} {"en": "This will be integrated into the rules of the Professional Football League. The League will also establish an audit of video surveillance systems at stadiums to identify and sanction “trouble makers” at matches, the statement said.", "vi": "Quy định này sẽ được thêm vào các quy tắc của Giải bóng đá chuyên nghiệp. Liên đoàn cũng sẽ thiết lập một cuộc kiểm tra hệ thống giám sát video tại các sân vận động để xác định và xử phạt “những kẻ gây rối” tại các trận đấu."} {"en": "France is also considering a fine issuable by a police officer on the spot for anyone attempting to smuggle flares or fireworks into a sporting arena or use them therein, the statement said.", "vi": "Pháp cũng đang xem xét điều động một cảnh sát phạt tiền tại chỗ đối với bất kỳ ai cố gắng buôn lậu pháo sáng hoặc pháo hoa trong đấu trường thể thao hoặc sử dụng chúng tại đây."} {"en": "In recent months French football has been marred by several instances of projectiles being thrown on to the pitch during top-tier sporting matches.", "vi": "Trong những tháng gần đây, bóng đá Pháp đã bị ảnh hưởng vì một số trường hợp đạn bị ném xuống sân trong các trận đấu thể thao hàng đầu."} {"en": "The Ha Nhi people celebrate the rainy season as an opportunity to communicate with ancestors and pray for good luck.", "vi": "Người Hà Nhì ăn mừng mùa mưa như một cơ hội để cảm ơn tổ tiên và cầu may mắn."} {"en": "The rainy season festival of the Ha Nhi ethnic minority group is celebrated on the fifth lunar month (June 3 – July 2 on the solar calendar this year) when the first rain drops of the season have fallen, and rice plants are ripe and ready to be harvested. The community has a meeting to decide when to pay respect to their gods and ancestors. Usually, the festival falls on the lunar day of the pig or dragon.", "vi": "Lễ hội mùa mưa của dân tộc thiểu số Hà Nhì được tổ chức vào tháng 5 âm lịch (năm nay rơi vào 3/6 – 2/7 dương lịch năm nay) khi những giọt mưa đầu tiên của mùa rơi, những cây lúa đã chín và sẵn sàng để được thu hoạch. Cộng đồng có một cuộc họp để quyết định khi nào thì tổ chức lễ hội để thể hiện lòng tôn trọng với các vị thần và tổ tiên của họ. Thông thường, lễ hội rơi vào ngày âm lịch của lợn hoặc rồng."} {"en": "When the special day is picked, families start to prepare for the ritual(1). Women in the community dress for the event in all their traditional finery, often having it made new for the occasion.", "vi": "Khi ngày cúng được chọn, các gia đình bắt đầu chuẩn bị cho nghi lễ. Phụ nữ mặc váy và đeo trang sức truyền thống của họ, trang sức thường được làm mới cho dịp này."} {"en": "A pot of sticky rice is cooked for the festival ritual using a type of rice that can only be grown in the northwestern mountainous region.", "vi": "Một nồi cơm nếp được nấu cho nghi lễ bằng cách sử dụng một loại gạo chỉ có thể được trồng ở vùng núi phía tây bắc."} {"en": "This year, the day of the pig was picked. Women rose early in the morning to make the rice and prepare dough(2) for the rice cake. In order to make the latter, they use a set of wooden pestle(3). Almost all of members of the family take part in this process, marking the festival as a time of togetherness.", "vi": "Năm nay, ngày của lợn được chọn. Phụ nữ dậy sớm vào buổi sáng để làm cơm và chuẩn bị bột làm bánh gạo. Để làm bánh gạo, họ sử dụng một bộ chày gỗ. Hầu như tất cả các thành viên trong gia đình tham gia vào quá trình này, coi lễ hội là thời gian để quây quần bên nhau."} {"en": "The finished cake symbolizes the accomplishment of hard work by the entire family over the previous year. It will also be an offering to their ancestors, who will hopefully be touched by the offering and bless(4) the next harvesting season to be fruitful.", "vi": "Chiếc bánh làm xong là biểu tượng cho sự hoàn thành công việc khó khăn của cả gia đình trong năm trước. Nó cũng sẽ là một món quà dành cho tổ tiên của họ, những người được hy vọng sẽ chạm vào lễ vật và ban phước cho mùa thu hoạch tiếp theo bội thu."} {"en": "The offerings also consist of two chickens, one egg, one bowl of water, and a bottle of wine. On top of that, the family members also offer some daily-use objects like bracelets(5), scarves, shirts, pants, and dresses.", "vi": "Lễ vật cúng bao gồm hai con gà, một quả trứng, một bát nước và một chai rượu. Trên hết, các thành viên trong gia đình cũng dâng một số đồ vật sử dụng hàng ngày như vòng tay, khăn quàng cổ, áo sơ mi, quần và váy."} {"en": "The ritual takes place both in and outside the house in front of the ancestors’ altar. ", "vi": "Nghi thức diễn ra cả trong và ngoài ngôi nhà trước bàn thờ tổ tiên."} {"en": "When the prayer is over, all family members partake of the water they just offered. The act of sipping the water symbolizes a union with the souls of the ancestors. The head of the family also returns the tribute items to their owners.", "vi": "Khi cầu nguyện kết thúc, tất cả các thành viên trong gia đình đều uống phần nước mà họ vừa dâng. Hành động uống nước tượng trưng cho sự kết hợp với linh hồn của tổ tiên. Người đứng đầu gia đình cũng trả lại các vật phẩm cống nạp cho chủ sở hữu của chúng."} {"en": "A feast is enjoyed after the important ritual. Kids and senior members of the family are to have the first bites and then the rest of the family to follow. It is not unusual for cousins, families, and neighbors to be invited on the occasion.", "vi": "Một bữa tiệc được thưởng thức sau nghi lễ quan trọng. Trẻ em và các thành viên lớn tuổi trong gia đình sẽ ăn đầu tiên và sau đó là đến những người khác trong gia đình. Thông thường anh em họ hàng, gia đình và hàng xóm được mời vào dịp này."} {"en": "Two swings are set up, one indoors for kids and another in the village center for the adults.", "vi": "Hai chiếc xích đu được làm, một trong nhà cho trẻ em và một chiếc khác ở trung tâm làng dành cho người lớn."} {"en": "The rainy season festival of the Ha Nhi lasts four days, which is a big holiday for the community. They do not go to work and only engage in entertainment and leisure activities like feasts, drinking, dancing and singing. This is also a time to rest and regain strength after a hard-working year.", "vi": "Lễ hội mùa mưa của đồng bào người Hà Nhì kéo dài bốn ngày, đó là một ngày lễ lớn của cộng đồng. Họ không đi làm và chỉ tham gia vào các hoạt động giải trí và các hoạt động lúc nhàn rỗi như ăn tiệc, uống rượu, nhảy múa và ca hát. Đây cũng là thời gian để nghỉ ngơi và lấy lại sức sau một năm làm việc chăm chỉ."} {"en": "The strategic partnership agreements between parties to develop The Global City in HCMC were witnessed by Graham Stuart, MP, prime minister trade envoy to Vietnam, Cambodia and Laos.", "vi": "Thoả thuận chiến lược giữa các bên để phát triển dự án The Global City ở thành phố Hồ Chí Minh dưới sự chứng kiến của nghị sĩ Graham Stuart, đặc phái viên thương mại của Thủ tướng Anh tại Việt Nam, Campuchia và Lào."} {"en": "Masterise Homes has signed strategic partnership agreements with Foster + Partners and Quimera Energy Efficiency in developing The Global City in HCMC on April 7.", "vi": "Masterise Homes đã ký thoả thuận hợp tác với Foster + Partners và Quimera Energy Efficiency trong việc phát triển dự án The Global City ở Tp HCM vào 4 tháng 7."} {"en": "Foster + Partners will act as architectural advisors of The Global City, providing innovative and sustainable design solutions for the township.", "vi": "Foster + Partners sẽ đóng vai trò là cố vấn kiến trúc của The Global City, cung cấp giải pháp sáng tạ và bền vững cho khu đô thị."} {"en": "Quimera Energy Efficiency (QEE) – a London-based hi-tech engineering company, will design, install, and maintain energy-efficient systems with minimal rates of energy consumption.", "vi": "Quimera Energy Efficiency (QEE) – một công ty công nghệ kỹ thuật cao có trụ sở tại Luân Đôn sẽ thiết kế, vận hành và duy trì các hệ thống và phân bổ năng lượng với tỷ lệ tiêu thụ năng lượng tối thiểu."} {"en": "“Envisioning The Global City to be Southeast Asia’s iconic township, Masterise Homes commits to bringing the township luxury contemporary designs, advanced technology and sustainable solutions,” Youssef Akila, head of Design, Masterise Homes said at the signing ceremony.", "vi": "Youssef Akila, Trưởng bộ phận Thiết kế của Masterise Homes cho biết: “Hình dung The Golbal City trở thành khu đô thị mang tính biểu tượng của Đông Nam Á, Masterise Homes cam kết mang đến những thiết kế đương đại sang trọng, công nghệ tiên tiến và giải pháp bền vững cho khu đô thị”."} {"en": "Akila also discussed various elements of sustainability at The Global City, including greenery, energy, water treatment, and selection of materials. In particular, 11 percent of the master plan consists of green spaces of different sizes, which is equivalent to 13 hectares of trees.", "vi": "Akila cũng thảo luận các yếu tố khác nhau của sự bền vững ở The Global City, bao gồm cây xanh, năng lượng, xử lý nước và chọn vật liệu. Đặc biệt, 11% tổng thể quy hoạch bao gồm các không gian xanh với các quy mô khác nhau, tương đương với 13 ha cây xanh."} {"en": "A local electric transport network of bicycles, electric mopeds and small carts using lighting poles as charging locations can provide a local carbon positive transport network for inhabitants.", "vi": "Hệ thống giao thông điện gồm xe đạp, xe máy điện và xe đẩy nhỏ sử dụng các cột đèn đường làm trạm sạc điện có thể giúp giảm thiểu khí thải carbon cho hệ thống giao thông nội khu."} {"en": "Buildings are arranged and designed to limit sun exposure and solar radiation (30-40 percent reduction on average).", "vi": "Các toà nhà được sắp xếp và thiết kế để hạn chế tiếp xúc ánh mặt trời và tia từ ngoại (trung bình cắt giảm từ 30-40%)"} {"en": "“The principles of sustainability are integral to our work. For any projects including The Global City, we strive to design buildings that address the effects of climate change, create urban quarters that support thriving communities, and look to improve the quality of life in a city for all,” said Toby Blunt, senior partner, Foster + Partners.", "vi": "“Nguyên tắc của phát triển bền vững là một phần không thể thiếu trong công việc của chúng tôi. Với The Global City cũng như bất kỳ dự án nào, chúng tôi mục tiêu thiết kế các tòa nhà bền vững trước tác động của biến đổi khí hậu, tạo ra các khu đô thị phát triển song song với cộng đồng cư dân, nâng cao đời sống trong một thành phố cho mọi người”, ông Toby Blunt nói."} {"en": "John Chambers, business development director of Quimera Energy, shared that as Vietnam aims to reduce emissions by 27 percent by 2030, Quimera aims to help clients reach their net-zero targets.", "vi": "Ông John Chambers, Giám đốc Phát triển Kinh doanh Quimera Energy chia sẻ mục tiêu của Việt Nam là giảm thiểu 27% vào năm 2030, mục tiêu của Quimera là giúp đỡ khách hàng chạm tới mục tiêu không carbon."} {"en": "“As will be the case with The Global City Project, Quimera will work closely with Masterise and Foster + Partners to design, install, commission, and maintain energy-efficient plant rooms and systems,” said Chambers.", "vi": "Chambers cho biết: “Như trường hợp với dự án The Global City, Quimera sẽ hợp tác chặt chẽ với Masterise và Foster + Partners để thiết kế, lắp đặt, vận hành và duy trì các phòng và hệ thống nhà máy tiết kiệm năng lượng”."} {"en": "The Global City development, located in An Phu ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, began construction last year. The project is expected to be completed in the following 48 months.", "vi": "Dự án The Global City tọa lạc tại phường An Phú, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, được khởi công xây dựng vào năm ngoái. Dự kiến công trình sẽ hoàn thành trong 48 tháng tới."} {"en": "Foster + Partners is a global studio for architecture, infrastructure, design, and engineering services. Its team of 1,500 is headquartered in London, with studios in 13 other cities (Abu Dhabi, Bangkok, Beijing, Buenos Aires, Dubai, Hong Kong, Madrid, New York, San Francisco, Shanghai, Shenzhen, Singapore and Sydney).", "vi": "Foster + Partners là đơn vị thiết kế kiến trúc, hạ tầng, và cung cấp dịch vụ kỹ thuật. Với đội ngũ 1.500 nhân sự, công ty có trụ sở tại London và có studio thiết kế tại 13 thành phố khác trên toàn thế giới (Abu Dhabi, Bangkok, Bắc Kinh, Buenos Aires, Dubai, Hong Kong, Madrid, New York, San Francisco, Thượng Hải, Thâm Quyến, Singapore và Sydney)."} {"en": "Dragon Capital has upped its inflation forecast for this year from 3.5 percent to 3.58-4.18 percent following the surge on oil prices due to the Russia-Ukraine imbroglio.", "vi": "Dragon Capital đã dự báo lạm phát tăng trong năm nay từ 3.5% lên 3.58% – 4.18% sau khi giá dầu tăng do tình trạng phức tạp giữa Nga-Ukraine."} {"en": "The crisis would not directly affect the Vietnamese economy since the country’s trade with them accounts for less than 2 percent of its total, but the rising energy prices would drive up inflation, the fund management company said.", "vi": "Công ty quản lý quỹ cho biết cuộc khủng hoảng sẽ không ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế Việt Nam vì thương mại của nước ta với họ chỉ chiếm chưa đầy 2%, nhưng giá năng lượng tăng sẽ làm tăng lạm phát."} {"en": "Transportation and energy currently make up 9.7 and 3.6 percent of the goods basket that makes up the consumer price index (CPI).", "vi": "Vận tải và năng lượng hiện tại chiếm 9,7% và 3,6% trong giỏ hàng hóa tạo nên chỉ số giá tiêu dùng (CPI)."} {"en": "JP Morgan estimated oil prices range from US$88-115 per barrel this year, saying the situation in Ukraine and progress in the Iran nuclear talks are the two main factors.", "vi": "JP Morgan ước tính giá dầu dao động từ 88-115 USD / thùng trong năm nay, do tình hình ở Ukraine và tiến triển của cuộc đàm phán hạt nhân Iran là hai yếu tố chính."} {"en": "Russia is the world’s third largest oil exporter. The conflict, which can disrupt Russian oil supply to Europe via pipelines, will affect global supply.", "vi": "Nga đứng thứ 3 trên thế giới về xuất khẩu dầu. Cuộc xung đột này có thể làm gián đoạn việc Nga cung cấp dầu cho các nước Châu Âu thông qua ống dẫn, và sẽ ảnh hưởng tới lượng cung toàn cầu."} {"en": "Speaking to OilPrice.com, market intelligence firm Kpler said Iran could fully recover its oil production within a year since the sanctions on its oil exports have been lifted.", "vi": "Phát biểu với OilPrice.com, công ty tình báo thị trường Kpler cho biết Iran có thể khôi phục hoàn toàn sản lượng dầu của mình trong vòng một năm kể từ khi lệnh trừng phạt đối với xuất khẩu dầu của nước này được dỡ bỏ."} {"en": "The new supply from Iran could immediately reduce global prices by 5-10 percent, it said.", "vi": "Nguồn cung mới từ Iran có thể ngay lập tức giảm giá toàn cầu xuống 5-10%."} {"en": "In the worst case scenario, in which Russia steps up action against Ukraine and no nuclear deal is reached with Iran, prices are likely to average $115 per barrel.", "vi": "Trong trường hợp xấu nhất, nếu Nga tăng cường hành động chống lại Ukraine và không đạt được thỏa thuận hạt nhân nào với Iran, giá có thể sẽ ở mức trung bình 115 USD / thùng."} {"en": "If the Russia-Ukraine crisis escalates but the Iran deal is sealed, prices will drop to $100.", "vi": "Nếu cuộc khủng hoảng Nga-Ukraine leo thang nhưng thỏa thuận với Iran được ký kết, giá dầu sẽ giảm xuống còn 100 USD."} {"en": "In the best case, if both the deal is completed and the conflict eases, they will fall to $88.", "vi": "Trong trường hợp thuận lợi, nếu cả hai thỏa thuận được hoàn thành và xung đột giảm thì giá tụt xuống còn 88$."} {"en": "But Dragon Capital also noted that global oil prices might not affect the Vietnamese economy as predicted since, to stabilize things and control inflation, authorities could cut the taxes and fees on fuel.", "vi": "Nhưng Dragon Capital cũng lưu ý rằng giá dầu toàn cầu có thể không ảnh hưởng tới nền kinh tết Việt Nam như dự đoán trước đó, để ổn định mọi thứ và kiểm soát lạm phát, các nhà chức trách có thể cắt giảm thuế và phí đối với nhiên liệu."} {"en": "The Ministry of Finance is preparing to auction 100 million liters of RON 92 gasoline from the national reserve this month to increase supply.", "vi": "Bộ Tài chính chuẩn bị đấu giá 100 triệu lít xăng RON 92 từ nguồn dự trữ quốc gia trong tháng này để tăng nguồn cung."} {"en": "The government has instructed the Ministry of Finance to consider reducing the environment tax on gasoline, and it will also be discussed at the next session of the National Assembly.", "vi": "Chính phủ đã chỉ đạo Bộ Tài chính xem xét giảm thuế môi trường đối với xăng dầu và điều này cũng sẽ được đưa ra thảo luận tại kỳ họp tới của Quốc hội."} {"en": "Taxes and fees account for 42-43 percent of retail prices, with environment tax being the highest at 15 percent.", "vi": "Thuế và phí chiếm 42-43% giá bán lẻ, trong đó thuế môi trường cao nhất là 15%."} {"en": "Dragon Capital said inflation based on oil prices alone was “not of much concern” since the prices of other goods and services like electricity, water, healthcare, and education could be cut by the government.", "vi": "Dragon Capital cho biết lạm phát dựa trên giá xăng dầu là ” không quá lo ngại ” vì giá của hàng hóa khác và các dịch vụ như điện, nước, y tế, giáo dục có thể bị cắt giảm bởi chính phủ."} {"en": "But it said Vietnam’s trade surplus could fall this year from the previous forecast of $13.2 billion to $12 billion if oil prices remain high.", "vi": "Nhưng Dragon Capital cho biết thặng dư thương mại của Việt Nam có thể giảm trong năm nay từ mức dự báo trước đó là 13,2 tỷ USD xuống 12 tỷ USD nếu giá dầu vẫn ở mức cao."} {"en": "Vietnam has imported $6 billion worth of petroleum products a year for the last four years.", "vi": "Bốn năm qua, Việt Nam đã nhập khẩu các sản phẩm xăng dầu trị giá 6 tỷ đô la mỗi năm."} {"en": "Industries like electronics would be affected by the disruption in the global supply chain due to the conflict, it said.", "vi": "Ngành công nghiệp sản xuất điện tử có thể ảnh hưởng bởi sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu vì cuộc xung đột này."} {"en": "Russia and Ukraine are major suppliers of nickel, krypton, aluminum, and palladium, all important items in the production of semiconductor chips, and any disruption in their supply can hit electronics manufacturing.", "vi": "Nga và Ukraine là những nhà cung cấp niken, krypton, nhôm và paladium lớn, tất cả các mặt hàng quan trọng trong sản xuất chip bán dẫn và bất kỳ sự gián đoạn nào trong nguồn cung của họ đều có thể ảnh hưởng đến ngành sản xuất điện tử."} {"en": "Vietnam imports processors from South Korea, Japan and Taiwan.", "vi": "Việt Nam nhập khẩu chế phẩm từ Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan."} {"en": "The three have voiced support for the west’s economic sanctions, and might also take some measures themselves against Russia.", "vi": "Ba nước đã lên tiếng ủng hộ các biện pháp trừng phạt kinh tế của phương Tây và cũng có thể tự thực hiện một số biện pháp chống lại Nga."} {"en": "Vietnam imported $59 billion worth of semiconductors, phones and electronic components from the three in 2021, or 17.6 percent of its total imports.", "vi": "Việt Nam đã nhập khẩu 59 tỷ USD ba mặt hàng chất bán dẫn, điện thoại và linh kiện điện tử vào năm 2021, chiếm 17,6% tổng kim ngạch nhập khẩu."} {"en": "The tension between Russia and them could raise the cost of manufacturing mobile phones and electronics in Vietnam, Dragon Capital said.", "vi": "Dragon Capital cho biết, căng thẳng giữa Nga và Ukraine có thể làm tăng chi phí sản xuất điện thoại di động và thiết bị điện tử ở Việt Nam."} {"en": "Aviation authorities want to close the airport on Con Dao Island for nine months from April next year for renovation and upgrades.", "vi": "Các nhà chức trách hàng không muốn đóng cửa sân bay Côn Đảo trong vòng 9 tháng từ tháng tư năm sau để cải tạo và nâng cấp."} {"en": "In a letter it sent recently to the Ministry of Transport, the Civil Aviation Authority of Vietnam (CAAV) said the work would cost VND3.8 trillion ($167 million) and involve widening the runway from 30 to 45 meters, building a new taxiway and lengthening the three existing ones, according to Bao Giao Thong (Transport Newspaper) under the ministry.", "vi": "Trong một bức thư gửi Bộ Giao thông Vận tải gần đây, Cục Hàng không Việt Nam (Cục HKVN) cho biết dự án này sẽ tiêu tốn 3,8 nghìn tỷ đồng (167 triệu USD) và liên quan đến việc mở rộng đường bay từ 30 lên 45 mét, xây dựng một đường băng mới nối dài ba tuyến hiện có, theo Báo Giao thông vận tải trực thuộc Bộ."} {"en": "The apron will be widened to park eight aircraft compared to the current four.", "vi": "Bãi đỗ sẽ được mở rộng từ 4 lên đến 8 máy bay."} {"en": "Its internal traffic system, fuel depot, and ancillary works will also be upgraded to ensure it can operate around the clock.", "vi": "Hệ thống giao thông nội bộ, kho nhiên liệu và các công trình phụ trợ cũng sẽ được nâng cấp để đảm bảo có thể hoạt động 24/24."} {"en": "The airport is used for both military and civilian purposes.", "vi": "Sân bay được sử dụng cho cả mục đích quân sự và dân sự."} {"en": "Once the upgrade is completed, its capacity will quintuple to two million passengers and 4,400 tons of cargo per year. It can handle Airbus A320, A321 and other mid-sized aircraft.", "vi": "Sau khi hoàn thành nâng cấp, công suất sân bay sẽ tăng lên gấp đôi, hai triệu hành khách và 4.400 tấn hàng hóa mỗi năm. Sân bay Côn Đảo có thể tiếp nhận Airbus A320, A321 và các loại máy bay cỡ trung khác."} {"en": "Con Dao Airport was built by the French in the 20th century, and was upgraded in 2003 for commercial use. At present it is closed at night because it does not have a runway lighting system.", "vi": "Sân bay Côn Đảo được xây dựng từ thời Pháp vào thế kỷ 20, và đã được nâng cấp vào năm 2003 để sử dụng cho mục đích thương mại. Hiện tại sân bay này đóng cửa vào ban đêm vì không có hệ thống chiếu sáng đường băng."} {"en": "American President Donald Trump said Thursday he will not take part in a presidential debate next week with former Vice President Joe Biden.", "vi": "Vào thứ Năm trước Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết ông sẽ không tham gia cuộc tranh luận tổng thống vào tuần tới với cựu Phó Tổng thống Joe Biden."} {"en": "Trump spoke shortly after organizers of the event announced that it would be held online. They added that Trump and Biden, the two main candidates, would be in separate locations. Organizers said the move was designed to protect the health and safety of all involved with the second presidential debate.", "vi": "Trump phát biểu ngay sau khi các nhà tổ chức sự kiện tuyên bố cuộc tranh luận sẽ được tổ chức trực tuyến. Họ bổ sung rằng Trump và Biden, hai ứng cử viên chính, sẽ ở địa điểm tách biệt. Các nhà tổ chức cho biết hành động này nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn của tất cả những người tham gia cuộc tranh luận tổng thống thứ hai."} {"en": "Biden is the Democratic Party’s candidate in the November 3 election. Trump is seeking re-election as the Republican nominee.", "vi": "Biden là ứng viên của Đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử vào ngày 3 tháng Mười Một. Trump đang tìm cách tái tranh cử với tư cách là ứng viên của Đảng Cộng hòa."} {"en": "The president told Fox Business News, “I’m not going to waste my time on a virtual debate.” He added, “You sit behind a computer and do a debate. It’s ridiculous. And then they cut you off whenever they want.”", "vi": "Vị tổng thống chia sẻ với kênh Fox Business News, “Tôi sẽ không tốn thời gian vào tranh luận trực tuyến.” Ông bổ sung thêm, “Bạn ngồi sau máy tính và tranh luận. Thật lố bịch. Và sau đó họ sẽ cắt ngang bạn bất cứ khi nào họ muốn.”"} {"en": "The two candidates were to meet in person in Miami, Florida for the debate on October 15. However, Trump became sick with COVID-19 last week, just two days after their first debate in Cleveland, Ohio.", "vi": "Hai ứng cử viên sẽ phải gặp nhau trực tiếp tại Miami, Florida để tranh luận vào ngày 15 tháng Mười. Tuy nhiên, Trump đã mắc COVID-19 vào tuần trước, chỉ hai ngày sau cuộc tranh luận đầu tiên tại Cleveland, Ohio."} {"en": "The president received aggressive treatments, including oxygen to help his breathing, during a three-day stay at Walter Reed National Military Medical Center. Trump is now back at the White House. His doctor has provided limited information on his current condition.", "vi": "Vị tổng thống được điều trị tích cực, bao gồm trợ thở oxy, trong 3 ngày tại Trung tâm Y tế Quân sự Quốc gia Walter Reed. Trump hiện đã quay lại Nhà Trắng. Bác sĩ cung cấp rất ít thông tin về tình trạng hiện tại của ông."} {"en": "In a statement, the U.S. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) said a person with COVID-19 should isolate from others for at least 10 days. It added that those “who were admitted to a hospital and needed oxygen” should stay away from others for as many as 20 days.", "vi": "Trong lời tuyên bố của mình, Trung tâm Kiểm soát và Ngăn ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho biết một người nhiễm COVID-19 cần phải cách ly khỏi người khác trong ít nhất 10 ngày. Họ bổ sung rằng những người “đã nhập viện và phải thở oxy” cần phải tách biệt khỏi mọi người trong ít nhất 20 ngày."} {"en": "A representative of the Biden campaign signaled that the candidate would join the virtual debate. She said in a statement, “Vice President Biden looks forward to speaking directly to the American people.”", "vi": "Một đại diện của phái Biden tỏ ý rằng ứng viên sẽ tham gia một cuộc tranh luận trực tuyến. Bà tuyên bố rằng, “Phó Tổng thống Biden mong chờ được trò chuyện trực tiếp với người dân Mỹ.”"} {"en": "Trump’s campaign manager said the president would take part in an election campaign event instead of the debate. During his phone call with Fox Business News, Trump said, “I think I’m better… I’d love to do a rally tonight…I want to do one last night.”", "vi": "Người quản lý bên phái Trump cho biết tổng thống sẽ tham gia một sự kiện vận động bầu cử thay vì cuộc tranh luận này. Trong cuộc gọi với Fox Business News, Trump cho biết, “Tôi nghĩ tôi tốt hơn ….Tôi muốn tổ chức một cuộc mít ting tối nay….Tôi muốn làm như vậy vào tối qua.”"} {"en": "Getting on a flight to campaign in Arizona Thursday, Biden said, “We don’t know what the president’s going to do. He changes his mind every second.” He added, “If he goes off and has a rally — I don’t know what I’ll do.”", "vi": "Trên đường lên chuyến bay đến cuộc vận động tại Arizona vào thứ Năm trước, Biden chia sẻ, “Chúng tôi không biết tổng thống sẽ làm gì. Suy nghĩ của ông ấy thay đổi theo từng giây.” Ông bổ sung, “Nếu ông ấy bùng nổ và có một cuộc mít ting – Tôi không biết tôi sẽ làm gì.”"} {"en": "Later on Thursday, the Biden campaign suggested delaying the second debate until October 22 so that both candidates could attend. The Trump campaign released a statement saying, “Americans deserve to hear directly from both presidential candidates on these dates, October 22 and 29.”", "vi": "Trước đó vào thứ Năm, phái Biden đề xuất hoãn cuộc tranh luận thứ hai cho đến ngày 22 tháng Mười vì thế cả hai ứng cử viên có thể tham dự. Phái của Trump đưa ra tuyên bố rằng: “Người dân Mỹ xứng đáng được lắng nghe cả hai ứng viên tổng thống vào những ngày này, gồm 22 và 29 tháng Mười.”"} {"en": "Frank J. Fahrenkopf Jr. is a co-chairman of the Commission on Presidential Debates. He told USA TODAY, “There’s no way you can force a presidential candidate to debate. It’s up to them whether they debate or not.” Fahrenkopf noted that the commission would not hold the event with just one candidate.", "vi": "Frank J. Fahrenkopf Jr. là đồng chủ tịch của Ủy ban Tranh luận Tổng thống. Ông phát biểu với USA TODAY rằng, “Bạn sẽ không bao giờ có thể buộc ứng viên tổng thống tranh luận. Việc có tranh luận hay không là tùy thuộc vào họ.” Fahrenkopf nhấn mạnh rằng ủy ban sẽ không tổ chức sự kiện với chỉ một ứng viên."} {"en": "If it does happen, it is not the first debate in which the candidates are not in the same room. In 1960, a debate between Richard Nixon and John F. Kennedy was broadcast with the two presidential candidates on opposite sides of the country. Kennedy was in New York, while Nixon appeared from Los Angeles.", "vi": "Nếu điều này xảy ra, đó sẽ không phải là cuộc tranh luận đầu tiên mà ứng viên không ở trong cùng một phòng. Vào 1960, một cuộc tranh luận giưa Richard Nixon và John F. Kennedy được phát sóng với hai ứng viên tổng thống ở hai phía đối lập của đất nước. Kennedy đã ở New York, trong khi đó Nixon xuất heienj ở Los Angeles."} {"en": "Wednesday night, the two main candidates for vice president debated in Salt Lake City, Utah. Vice President Mike Pence is the Republican nominee. The Democratic Party candidate is U.S. Senator Kamala Harris of California.", "vi": "Tối thứ Tư trước, hai ứng viên chính cho chức phó tổng tống đã tranh luận tại Thành phố Salt Lake, Utah. Phó Tổng thống Mike Pence là ứng viên bên Đảng Cộng hòa. Ứng viên bên Đảng Dân chủ là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Kamala Harris đến từ California."} {"en": "The two were seated 3.6 meters apart from each other and separated by plexiglass to prevent the possible spread of the coronavirus. Both tested negative for the virus.", "vi": "Hai người đã ngồi cách nhau 3.6 mét và được tách biệt bởi tấm kính plexiglass để ngăn sự lây nhiễm khả thi của virus corona. Cả hai đã có kết quả xét nghiệm âm tính với virus."} {"en": "Grab launched a shared kitchen in Vietnam on Tuesday to cater (1) to the growing demand for food delivery.", "vi": "Grab đã ra mắt một địa điểm bếp ăn (chung) tại Việt Nam vào thứ ba để đáp ứng nhu cầu giao đồ ăn ngày càng tăng."} {"en": "It is in Thu Duc District, Saigon, and 12 restaurants make food exclusively(2) for GrabFood drivers to pick up and deliver to customers", "vi": "Địa điểm nằm ở quận Thủ Đức, Sài Gòn với 12 thương hiệu nhà hàng làm thức ăn dành riêng cho tài xế GrabFood đến nhận và giao cho khách hàng."} {"en": "Grab has given each of them space to cook for free though they have to pay utility(3) bills, and gets a commission on the orders.", "vi": "Grab cung cấp cho mỗi đơn vị một gian bếp riêng và không thu tiền thuê mặt bằng mà chỉ lấy tiền điện nước và ăn chia hoa hồng trên đơn hàng."} {"en": "Vietnam is the second place where it has launched GrabKitchen after Indonesia, and there is great potential for this model in the country, Jerry Lim, CEO of Grab Vietnam, said in a statement.", "vi": "Jerry Lim, CEO của Grab Vietnam, cho biết Việt Nam là nước thứ hai triển khai mô hình GrabKitchen sau Indonesia, và chúng tôi tin rằng tại quốc gia này mô hình này cũng sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ."} {"en": "Thu Duc was chosen because of its young demographic comprising students and workers who want to order from their favorite restaurants which are located too far away, he said.", "vi": "Ông Jerry Lim giải thích lí do chọn quận Thủ Đức là vì nơi này có nhu cầu gọi món cao bởi nhân khẩu học trẻ, lực lượng học sinh, sinh viên và công nhân đông đảo nhưng nhiều nhà hàng họ yêu thích lại quá xa."} {"en": "More such kitchens would be opened in the city this year and the model would be expanded to Hanoi and Da Nang next year, Lim added.", "vi": "Ông Jerry Lim nói sẽ lập thêm các ‘bếp chung” tại TP HCM trong năm nay và mở rộng ra Hà Nội, Đà Nẵng vào năm sau."} {"en": "Shared kitchens have become popular in Asian countries such as China, Japan and India in recent years as restaurants can focus completely on the food and do not need to find, rent and manage a shop.", "vi": "Bếp chung đã trở nên phổ biến ở các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ trong những năm gần đây vì các nhà hàng có thể tập trung hoàn toàn vào nấu ăn và không cần phải quan tâm về mặt bằng, hạ tầng và quản lý cửa hàng."} {"en": "Between January and June this year the number of GrabFood transactions quadrupled to an average of 300,000 orders a day.", "vi": "Từ tháng 1 đến tháng 6 năm nay, số lượng giao dịch GrabFood tăng gấp bốn lần, số lượng đơn hàng xử lý trung bình hàng ngày là 300.000."} {"en": "Competitors(5) for GrabFood in Vietnam now are Foody’s Now, Go-Viet’s GoFood and South Korean-owned Baemin.", "vi": "Hiện nay các đối thủ cạnh tranh với GrabFood tại Việt Nam là Now của Foody, GoFood của Go-Viet và Baemin thuộc sở hữu của Hàn Quốc."} {"en": "Air evacuation services using helicopters and business jets will be an integral part of the NovaWorld healthcare experience.", "vi": "Dịch vụ sơ tán bằng trực thăng và phản lực thương gia sẽ là một phần không thể thiếu khi trải nghiệm chăm sóc sức khoẻ tại NovaWorld."} {"en": "The health tourism sector is gradually recovering from the interruptions caused by Covid-19, according to a December 2021 analysis by the Institute of Global Health. The industry is expected to grow at an average of 20.9 annually in the period 2020 – 25.", "vi": "Theo phân tích của Viện y tế toàn cầu vào tháng 12 năm 2021, du lịch sức khoẻ đang dần khôi phục sau khoảng thời gian gián đoạn vì covid 19. Lĩnh vực này được kỳ vọng sẽ tăng trưởng trung bình hằng năm khoảng 20.9% trong giai đoạn 2020-2025."} {"en": "Medical tourists are frequently wealthier and travel more. They are also willing to spend a lot of money on health and wellness-related travel experiences, services and amenities.", "vi": "Khách du lịch chăm sóc sức khỏe ngày càng có điều kiện và đi du lịch nhiều hơn. Họ sẵn sàng chi nhiều tiền cho các trải nghiệm, dịch vụ và tiện nghi liên quan đến sức khoẻ."} {"en": "In light of this potential, projects focusing on the growth of wellness are attracting investors’ attention.", "vi": "Trước tiềm năng này, các dự án chú trọng phát triển vào sức khoẻ đang thu hút các nhà đầu tư."} {"en": "NovaWorld Phan Thiet (Binh Thuan Province) is set to offer medical emergency services by helicopter and business jet amid the revival of health tourism in Vietnam.", "vi": "NovaWorld Phan Thiết (Bình Thuận) được thiết lập để cung cấp dịch vụ cấp cứu bằng máy bay trực thăng và máy bay thương mại trong bối cảnh lĩnh vực du lịch sức khỏe đang hồi sinh tại Việt Nam."} {"en": "In March Novaland, the project developer signed an agreement with Vietstar Airlines and leading hospitals to provide immersive services, including emergency airlift from its various projects to hospitals and vice versa.", "vi": "Vào tháng 3, Novaland, đơn vị phát triển dự án đã ký thỏa thuận với Vietstar Airlines và các bệnh viện hàng đầu để cung cấp đa dạng các dịch vụ, bao gồm dịch vụ vận chuyển khẩn cấp từ các nơi khác nhau đến bệnh viện và ngược lại."} {"en": "Vietstar Airlines will bring some of the world’s premier jet aircraft to Vietnam like Legacy, Gulfstream and Airbus and the AgustaWestland Leonardo AW139 helicopter.", "vi": "Vietstar Airlines sẽ đưa một số máy bay phản lực hàng đầu thế giới đến Việt Nam như Legacy, Gulfstream và Airbus và máy bay trực thăng AgustaWestland Leonardo AW139."} {"en": "The Gulfstream is notable for its cutting-edge technology, first-class cabin capacity and transcontinental range, and has been compared to “flying mansions.”", "vi": "Gulfstream nổi tiếng nhờ công nghệ tối tân, không gian cabin đẳng cấp, có tầm bay xuyên lục địa, được ví như những “dinh thự bay”."} {"en": "The airplane and helicopter emergency services do not just promise a high-end experience for affluent people but are also of great medical importance.", "vi": "Các dịch vụ khẩn cấp trên máy bay và trực thăng hứa hẹn không chỉ là trải nghiệm cao cấp cho giới thượng lưu mà còn có ý nghĩa lớn về mặt y khoa."} {"en": "According to Associate Professor Dr Do Kim Que, deputy director of United Hospital, evacuation by air has the greatest impact in many circumstances when patients are in a medical emergency. For instance, the ‘golden’ period for emergency treatment for people with a heart or brain stroke is measured in hours.", "vi": "Theo Phó Giáo sư Tiến sĩ Đỗ Kim Quế, Phó Giám đốc Bệnh viện Hoa Kỳ, việc sơ tán bằng đường hàng không phát huy tối đa tác dụng trong nhiều trường hợp khi bệnh nhân đang cấp cứu. Ví dụ, với người bị đột quỵ tim hoặc não khoảng thời gian ‘vàng’ để cấp cứu được tính bằng giờ."} {"en": "“In future this transportation team will also provide a lifetime chance for those who require organ transplantation. Because acquiring permission to transfer by civilian aircraft is a complicated process.”", "vi": "“Trong tương lai, đội vận chuyển này cũng sẽ mang đến cơ hội sống cho những người cần cấy ghép nội tạng. Bởi vì việc xin phép chuyển giao bằng máy bay dân dụng là một quá trình phức tạp.”"} {"en": "Bui Tuong Chi, director of commercial business and ground operations at Vietstar Airlines, said the company would deploy the medical emergency team to transport emergency patients to Hanoi, HCMC and overseas.", "vi": "Ông Bùi Tường Chi, Giám đốc kinh doanh thương mại và khai thác mặt đất của Vietstar Airlines cho biết, hãng sẽ triển khai đội cấp cứu y tế để vận chuyển bệnh nhân cấp cứu đi Hà Nội, TP HCM và ra nước ngoài."} {"en": "Patients will be received and transported by a technical team comprising doctors along with pilots and ground support.", "vi": "Bệnh nhân sẽ được tiếp nhận và di chuyển bởi đội ngũ kỹ thuật bao gồm các bác sĩ cùng với phi công và đội hỗ trợ mặt đất."} {"en": "An ambulance, pacemaker, sputum suction machine, oxygen, and other specialized medical equipment will be provided onboard if required. The aircraft will also have at least one doctor and a nurse and a care team.", "vi": "Xe cấp cứu, máy trợ tim, máy hút đờm, bình oxy và các thiết bị y tế chuyên dụng khác sẽ được cung cấp trên khoang máy bay theo nhu cầu. Máy bay cũng sẽ có ít nhất một bác sĩ và một y tá và một đội chăm sóc."} {"en": "Chi said: “Medical emergency services are the optimal choice for doctors to access and save patients’ lives in time. To service a variety of clients, we will select helicopters and jets with the appropriate flight range”.", "vi": "Bà Chi cho biết: “Dịch vụ cấp cứu y tế là lựa chọn tối ưu để các bác sĩ có thể tiếp cận và cứu sống bệnh nhân kịp thời. Để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng, chúng tôi sẽ lựa chọn máy bay trực thăng và máy bay phản lực có cự ly bay phù hợp”."} {"en": "The medical emergency transportation service is an outcome of Novaland’s efforts to create an ecosystem of high-end healthcare services that meet the demanding needs of VIP customers, thereby improving the quality of healthcare tourism services and making NovaWorld Phan Thiet an international wellness tourism destination.", "vi": "Dịch vụ vận chuyển cấp cứu y tế là kết quả nỗ lực của Novaland nhằm tạo ra một hệ sinh thái các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cao cấp đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng VIP, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch chăm sóc sức khỏe và đưa NovaWorld Phan Thiết trở thành điểm đến du lịch chăm sóc sức khỏe quốc tế."} {"en": "During a helicopter tour of NovaWorld Phan Thiet, the 2021 Miss Earth, Destiny Wagner, Belize, was impressed with the project’s comprehensive and self-contained service.", "vi": "Trong chuyến tham quan trực thăng tại NovaWorld Phan Thiết, Hoa hậu Trái đất năm 2021, Destiny Wagner, Belize, đã rất ấn tượng với dịch vụ khép kín và toàn diện của dự án."} {"en": "“Novaland has done an excellent job of combining tourism, resorts, and healthcare into one project. NovaWorld will not just be a real estate brand, but also a lifestyle.”", "vi": "“Novaland đã hoàn thành xuất sắc việc kết hợp du lịch, nghỉ dưỡng và y tế vào một dự án. NovaWorld sẽ không chỉ là một thương hiệu bất động sản mà còn là một phong cách sống.”"} {"en": "The 1,000-hectare NovaWorld Phan Thiet has hundreds of international facilities like the 10,000-seat Arena indoor sports and entertainment center, a 36-hole PGA golf course, a 3,500-seat ATP tennis arena, a 42-kilometer international marathon course, a theme park, a 25-hectare water park, more than 20 international hotels and resorts, etc.", "vi": "NovaWorld Phan Thiết rộng 1.000 ha có hàng trăm tiện ích mang tầm quốc tế như trung tâm thể thao giải trí trong nhà Arena 10.000 chỗ ngồi, sân golf PGA 36 lỗ, sân tennis ATP 3.500 chỗ, sân marathon quốc tế 42 km, công viên chủ đề, công viên nước rộng 25ha, hơn 20 khách sạn và khu nghỉ dưỡng quốc tế, v.v."} {"en": "In the last two years NovaGroup has signed agreements with several major hospitals and prestigious healthcare brands, both local and foreign.", "vi": "Trong hai năm gần đây tập đoàn Nova đã ký thoả thuận với một số bệnh viện lớn và thương hiệu chăm sóc y tế có uy tín cả trong và ngoài nước."} {"en": "Video sharing service TikTok says it is ending operations in Hong Kong after the enactment of a new national security law.", "vi": "Dịch vụ chia sẻ video TikTok cho biết mình sẽ dừng hoạt động tại Hồng Kông sau khi luật an ninh quốc gia mới có hiệu lực."} {"en": "The decision by Chinese-owned TikTok comes after other major internet companies announced they had suspended processing any new requests for user data from Hong Kong’s government.", "vi": "Quyết định bởi ứng dụng TikTok đến từ Trung Quốc này đưa ra sau khi các công ty internet lớn tuyên bố họ đã ngừng bất cứ yêu cầu mới nào cho dữ liệu người dùng"} {"en": "The companies include Facebook, Microsoft, Google, Twitter, Telegram and Zoom. They said the suspensions would remain while they study the new law, which took effect last week.", "vi": "Các công ty trên bao gồm Facebook, Microsoft, Google, Twitter, Telegram và Zoom. Họ cho biết việc tạm ngừng này sẽ kéo dài trong khi họ nghiên cứu luật mới có hiệu lực từ tuần trước."} {"en": "The law reduces Hong Kong’s self-governing autonomy and makes it easier to punish protesters. There is a punishment of life imprisonment for the crimes of secession, terrorism and aiding foreign forces.", "vi": "Đạo luật này sẽ giảm sự tự trị của chính phủ Hồng Kông và khiến việc trừng phạt những người biểu tình dễ dàng hơn. Sẽ có hình phạt tù chung thân cho các tội phạm ly khai, khủng bố và giúp đỡ các lực lượng ngoại quốc."} {"en": "Under the “one country, two systems” rule, Hong Kong was guaranteed the right to its own social, legal and political systems for 50 years following the end of British rule in 1997.", "vi": "Dưới luật lệ “một quốc gia, hai chế độ” này, Hồng Kông được đảm bảo quyền tự trị xã hội, pháp luật và chính trị trong vòng 50 năm kể từ ngày Anh chấm dứt sự cai trị vào năm 1997."} {"en": "Some observers, however, say China’s ruling Communist Party has ignored that agreement by forcing the passage of unpopular laws. Critics see the new national security law as an attempt by China to reduce individual rights and freedoms in Hong Kong.", "vi": "Tuy nhiên, một số nhà quan sát cho rằng Đảng Cộng sản đang cầm quyền Trung Quốc đã lờ đi thỏa thuận này bằng cách ép buộc thông qua những đạo luật ít phổ biến hơn. Các nhà phê bình nhìn nhận luật an ninh quốc gia mới như là một nỗ lực hạn chế quyền cá nhân và sự tự do của Hồng Kông đến từ Trung Quốc."} {"en": "The new law gives police powers to control and remove online information if “reasonable grounds” are found to suspect that the data might violate national security rules.", "vi": "Đạo luật mới trao quyền cho lực lượng cảnh sát kiểm soát và gỡ bỏ các thông tin trực tuyến nếu phát hiện ra “các căn cứ hợp lý” để tình nghi rằng dữ liệu đó có thể vi phạm quy định về an ninh quốc gia."} {"en": "American-based social media services like Facebook and Twitter are generally banned in China. But most have operated freely in Hong Kong. The companies are now considering how to operate under the new national security law.", "vi": "Những dịch vụ truyền thông xã hội của Mỹ như Facebook và Twitter đã bị cấm tại Trung Quốc. Nhưng hầu hết chúng được hoạt động tự do tại Hồng Kông. Các công ty giờ đang cân nhắc về việc làm thế nào để hoạt động theo đạo luật an ninh quốc gia mới."} {"en": "TikTok said in a statement it decided to immediately halt its operations in Hong Kong “in light of recent events.”", "vi": "TikTok tuyên bố rằng mình quyết định dừng ngay lập tức các hoạt động tại Hồng Kông “dựa trên các sự kiện gần đây.”"} {"en": "The Chinese company ByteDance owns TikTok. The app is hugely popular in the United States and many other countries, especially among young people. TikTok only operates outside of mainland China. But ByteDance runs a similar video-sharing service for inside China.", "vi": "Công ty ByteDance của Trung Quốc là nhà sở hữu TikTok. Ứng dụng này nổi tiếng rộng rãi tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác, đặc biệt trong cộng đồng giới trẻ. TikTok chỉ hoạt động ngoài địa phận Trung Quốc. Nhưng ByteDance điều hành một dịch vụ chia sẻ video tương tự cho nội địa Trung Quốc."} {"en": "Some U.S. officials have raised national security concerns about TikTok. Lawmakers have warned that TikTok could be misusing private data. They have also expressed concerns about laws requiring Chinese companies “to support and cooperate with intelligence work controlled by the Chinese Communist Party.”", "vi": "Nhưng một số quan chức Hoa Kỳ đã có những lo ngại về an ninh quốc gia về TikTok. Các nhà lập pháp đã cảnh báo rằng TikTok có thể đang sử dụng các thông tin cá nhân sai mục đích. Họ cũng đã bày tỏ sự lo ngại về các đạo luật yêu cầu các công ty Trung Quốc “hỗ trợ và phối hợp với các hoạt động tình báo của Đảng Cộng sản Trung Quốc.”"} {"en": "U.S. Secretary of State Michael Pompeo said this week that officials were looking at banning some Chinese internet services, including TikTok. When asked whether he would suggest that Americans use TikTok, Pompeo told the broadcaster Fox News, “Only if you want your private information in the hands of the Chinese Communist Party.”", "vi": "Thư ký Bang Hoa Kỳ Michael Pompeo tuần này cho biết rằng các quan chức đang tìm cách cấm một số dịch vụ Internet Trung Quốc, bao gồm TikTok. Khi được hỏi liệu ông có ủng hộ người Mỹ sử dụng TikTok hay không, Pompeo đã nói với phóng viên của Fox News rằng, “Chỉ khi bạn muốn thông tin cá nhân nằm trong tay của Đảng Cộng sản Trung Quốc.”"} {"en": "ByteDance has denied it is influenced by Chinese officials and says it does not provide any user data to the government.", "vi": "ByteDance đã phản đối việc mình bị điều khiển bởi các quan chức Trung Quốc và nói rằng mình không cung cấp bất cứ thông tin người dùng nào cho chính phủ."} {"en": "Facebook and its messaging app WhatsApp said in a statement on Monday they had stopped processing government requests for user data in Hong Kong. The companies said they were currently examining the new national security law. They added that the process would include “human rights due diligence” and discussions “with international human rights experts.”", "vi": "Facebook và ứng dụng nhắn tin WhatsApp của họ tuyên bố vào thứ Hai trước rằng họ đã dừng xử lý các yêu cầu về dữ liệu người dùng của chính phủ tại Hồng Kông. Các công ty cho biết họ hiện đang tiến hành kiểm tra đạo luật an ninh quốc gia mới. Họ bổ sung rằng quy trình sẽ bao gồm “thẩm tra quyền con người” và bàn luận “cùng với những chuyên gia nhân quyền quốc tế.”"} {"en": "Google, Twitter, Microsoft’s LinkedIn and video conferencing service Zoom also made similar announcements.", "vi": "Google, Twitter, LinkedIn của Microsoft và dịch vụ họp video Zoom cũng đưa ra những lời tuyên bố tương tự."} {"en": "Mike Ravdonikas is a spokesperson for messaging service Telegram. He told The Associated Press the company had also stopped processing data requests related to its Hong Kong users.", "vi": "Mike Ravdonikas là người phát ngôn của dịch vụ nhắn tin Telegram. Ông chia sẻ với The Associated Press rằng công ty đã dừng xử lý các yêu cầu dữ liệu liên quan đến người dùng Hồng Kông."} {"en": "Activists in Hong Kong widely used Telegram to help organize pro-democracy protests in the territory.", "vi": "Các nhà hoạt động xã hội tại Hồng Kông thường sử dụng Telegram để hỗ trợ các cuộc biểu tình ủng hộ dân chúng trong vùng lãnh thổ."} {"en": "Ravdonikas said the company understands “the importance of protecting the right to privacy of our Hong Kong users.” He added that the suspension would remain in place “until an international consensus is reached in relation to the ongoing political changes in the city.”", "vi": "Ravdonikas cho biết công ty hiểu “tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền riêng tư cho người dùng Hồng Kông của chúng tôi.” Ông bổ sung rằng việc tam ngừng sẽ tiếp tục kéo dài “cho đến khi đạt được sự đồng thuận quốc tế liên quan tới những sự thay đổi chính trị đang diễn ra trong thành phố.”"} {"en": "The coming winter months, including the festive Tet season, may spark new Covid-19 outbreaks if people are not careful, the health minister warned Wednesday.", "vi": "Bộ trưởng y tế cảnh báo vào hôm thứ tư rằng những tháng mùa đông sắp tới, bao gồm cả mùa lễ hội Tết, có thể làm bùng phát dịch Covid-19 mới nếu mọi người không cẩn thận."} {"en": "Addressing a National Assembly session, Health Minister Nguyen Thanh Long said that as Vietnam enters a “new normal” period the coronavirus is making a comeback in certain localities. Despite ongoing outbreaks, many people have been neglecting Covid-19 prevention measures like keeping distances, wearing masks or medical declarations, he added.", "vi": "Phát biểu tại phiên họp Quốc hội, Bộ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Thanh Long cho biết, khi Việt Nam bước vào thời kỳ “bình thường mới”, virus coronavirus đang bùng phát trở lại ở một số địa phương. Ông nói thêm, bất chấp những đợt bùng phát dịch bệnh đang diễn ra, nhiều người đã bỏ qua các biện pháp phòng chống Covid-19 như giữ khoảng cách, đeo khẩu trang hoặc khai báo y tế."} {"en": "“Northern Vietnam is entering a cold period and Tet is near, meaning there will be many activities with large gatherings. We are worried about the risks of new Covid-19 outbreaks,” Long said.", "vi": "Ông Long nói: “Miền Bắc Việt Nam đang bước vào thời kỳ lạnh giá và Tết đang cận kề, đồng nghĩa với việc sẽ có nhiều hoạt động tụ tập đông người. Chúng tôi lo lắng về nguy cơ bùng phát dịch Covid-19 mới”."} {"en": "Temperatures in Hanoi have hovered at 15-25 degrees Celsius in recent days, and would get lower as winter approaches. Experts say the cold weather may help the novel coronavirus survive longer outside, presenting greater infection risks than in hotter months.", "vi": "Trong những ngày gần đây, nhiệt độ ở Hà Nội dao động ở mức 15-25 độ C và sẽ thấp hơn khi mùa đông đến. Các chuyên gia cho biết thời tiết lạnh giá có thể giúp vi rút coronavirus mới tồn tại lâu hơn trong không khí, gây ra nguy cơ lây nhiễm cao hơn so với những tháng nóng bức."} {"en": "The Delta variant, much more infectious and sturdy than other strains, has become a formidable threat in the fight against Covid-19. Experts are concerned about the variant’s short incubation time and high capacity for infection within closed environments, especially as more people stay indoors during cold weather.", "vi": "Biến thể Delta, có khả năng lây nhiễm và cứng đầu hơn nhiều so với các chủng khác, đã trở thành một mối đe dọa đáng gờm trong cuộc chiến chống lại Covid-19. Các chuyên gia lo ngại về thời gian ủ bệnh ngắn của biến thể và khả năng lây nhiễm cao trong môi trường kín, đặc biệt là khi có nhiều người ở trong nhà khi thời tiết lạnh."} {"en": "The variant has remained the dominant coronavirus strain in Vietnam over the past five months, Long noted, adding that he was worried about how the virus would spread in the cold weather of northern Vietnam. He urged localities to hasten vaccine coverage to reduce the number of infections, severe cases and deaths.", "vi": "Ông Long lưu ý, biến thể này vẫn là chủng coronavirus chiếm ưu thế ở Việt Nam trong 5 tháng qua, đồng thời cho biết thêm rằng ông lo lắng về việc vi rút sẽ lây lan như thế nào trong thời tiết lạnh giá của miền Bắc Việt Nam. Ông kêu gọi các địa phương đẩy nhanh việc tiêm vắc xin để giảm số ca nhiễm, những trường hợp nặng và tử vong."} {"en": "“Switching gears to adaptation means infections are inevitable, but the important thing is we should be able to manage the risks regarding severe cases and deaths,” he said.", "vi": "Ông nói: “Việc chuyển trạng thái để thích nghi là không thể tránh khỏi nhiễm bệnh, nhưng điều quan trọng là chúng ta phải có khả năng quản lý rủi ro liên quan đến các trường hợp nghiêm trọng và tử vong."} {"en": "The health ministry would provide additional training to its personnel on the virus, including how to take better care of Covid-19 cases. It would also discuss with schools and hospitals the possibility of introducing Covid-19 as a subject and setting up research centers for infectious diseases like H5N1, SARS, MERS and Covid-19.", "vi": "Bộ Y tế sẽ cung cấp các khóa đào tạo bổ sung cho nhân viên về vi rút, bao gồm cả cách chăm sóc tốt các trường hợp mắc bệnh Covid-19. Khóa đào tạo cũng sẽ thảo luận với các trường học và bệnh viện về khả năng đưa Covid-19 vào làm đề tài và thành lập các trung tâm nghiên cứu về các bệnh truyền nhiễm như H5N1, SARS, MERS và Covid-19."} {"en": "Long said Vietnam, like the rest of the world, has found it difficult to anticipate the trajectory of the pandemic. Most countries don’t have long-term predictions about the disease, and even the WHO has only warned that the coronavirus would not go away in 2022, and may become something similar to seasonal flu in 2023.", "vi": "Ông Long cho biết Việt Nam, cũng như phần còn lại của thế giới, rất khó lường trước được quỹ đạo của đại dịch. Hầu hết các quốc gia không có dự đoán dài hạn về căn bệnh này, và ngay cả WHO cũng chỉ cảnh báo rằng coronavirus sẽ không biến mất vào năm 2022 và có thể trở thành một thứ tương tự như bệnh cúm theo mùa vào năm 2023."} {"en": "The health ministry has said it would work with the WHO on making predictions regarding Covid-19.", "vi": "Bộ Y tế cho biết họ sẽ làm việc với WHO để đưa ra các dự đoán liên quan đến Covid-19."} {"en": "Vietcombank Remittance Company was awarded the “Excellence Money Transfer Company” and “Best Home Payment Service Provider” titles by U.K.-based Global Banking and Finance Review magazine.", "vi": "Công ty Kiều hối Vietcombank đã được tạp chí Global Banking and Finance Review có trụ sở tại Vương quốc Anh trao tặng danh hiệu “Công ty chuyển tiền xuất sắc” và “Đơn vị cung cấp dịch vụ chi nhà tốt nhất Việt Nam 2021”."} {"en": "Global Brands Magazine (GBM) is a prestigious U.K. online publication and forum for top brands of the global business community. The winners are selected based on commitments and efforts in the pursuit of outstanding values including: innovation, quality, increasing brand awareness, technology application, risk management, customer service, that promote the dynamic business environment of the remittance industry in Vietnam.", "vi": "Tạp chí Global Brands (GBM) là một ấn phẩm và diễn đàn trực tuyến uy tín của Vương quốc Anh dành cho các thương hiệu hàng đầu của cộng đồng doanh nghiệp trên toàn cầu. Người chiến thắng được lựa chọn dựa trên những cam kết và nỗ lực theo đuổi các giá trị nổi bật bao gồm: đổi mới, chất lượng, nâng cao nhận thức thương hiệu, ứng dụng công nghệ, quản lý rủi ro, dịch vụ khách hàng, thúc đẩy môi trường kinh doanh năng động của ngành kiều hối tại Việt Nam."} {"en": "To meet the above criteria, Vietcombank Remittance Company (VCBR) has remarkably improved its operational procedures, diversified its products and enhanced its customer experience.", "vi": "Để đáp ứng các tiêu chí trên, Công ty Kiều hối Vietcombank (VCBR) đã cải tiến rõ rệt quy trình hoạt động, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao trải nghiệm khách hàng."} {"en": "Dao Minh Tuan, deputy CEO of Vietcombank, chairman of the VCBR Board of Directors, said the two awards obtained from GBM magazine are a significant affirmation and recognition of VCBR’s efforts and achievements in providing the best market service.", "vi": "Ông Đào Minh Tuấn, Phó Tổng Giám đốc Vietcombank, Chủ tịch Hội đồng Quản trị VCBR cho biết, hai giải thưởng do tạp chí GBM trao tặng là sự khẳng định và ghi nhận những nỗ lực và thành tích của VCBR trong việc cung cấp dịch vụ tốt nhất cho thị trường."} {"en": "“To record such great achievements, thanks to the steadfast effort of the entire VCBR team, in providing the best service experience, building solid trust with customers and partners. However, VCBR will encourage further innovation in its business operation to work toward the goal of becoming the number one remittance company in Vietnam,” he added.", "vi": "“Để có được những thành tựu to lớn đó là nhờ sự nỗ lực không ngừng của toàn thể đội ngũ VCBR, mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, tạo dựng niềm tin vững chắc với khách hàng và đối tác. Tuy nhiên, VCBR sẽ khuyến khích đổi mới hơn nữa trong hoạt động kinh doanh để hướng tới mục tiêu trở thành công ty chuyển tiền số một tại Việt Nam, ”ông nói thêm."} {"en": "VCBR was established in 2017 with the task of facilitating remittances from abroad to Vietnam, supporting the ecosystem of Vietcombank’s products and services.", "vi": "VCBR được thành lập năm 2017 với nhiệm vụ khơi thông nguồn kiều hối từ nước ngoài về Việt Nam, hỗ trợ hệ sinh thái các sản phẩm dịch vụ của Vietcombank."} {"en": "Vietcombank has set its vision and strategic objectives toward 2025: Maintaining its position as the No. 1 retail bank in Vietnam and becoming one of the 100 largest banks in Asia; one of the 300 largest banking and financial groups in the world and finally one of the 1,000 largest listed companies in the world.", "vi": "Vietcombank đã đề ra tầm nhìn và mục tiêu chiến lược đến năm 2025: Giữ vững vị trí là ngân hàng bán lẻ số 1 Việt Nam và trở thành một trong 100 ngân hàng lớn nhất Châu Á; một trong 300 tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất thế giới và cuối cùng là một trong 1.000 công ty niêm yết lớn nhất thế giới."} {"en": "The Covid-19 pandemic has had a dire impact on the global economy in the last two years. A huge number of companies have been forced into bankruptcy, and the unemployment rate has reached a record. The pandemic also had a serious impact on money transfer and remittance activities.", "vi": "Đại dịch Covid-19 đã có tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu trong hai năm qua. Một số lượng lớn các công ty đã buộc phải phá sản và tỷ lệ thất nghiệp đạt mức kỷ lục. Đại dịch cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động chuyển tiền và kiều hối."} {"en": "In Vietnam, remittance companies constantly had to narrow the scope and scale of their operations. Under the circumstances, VCBR has proactively adapted to the chaos along with encouraging innovation, ensuring safe business performance, profitability and high efficiency.", "vi": "Tại Việt Nam, các công ty kiều hối liên tục phải thu hẹp phạm vi và quy mô hoạt động. Trước tình hình đó, VCBR đã chủ động thích ứng với tình hình hỗn loạn cùng với việc khuyến khích đổi mới, đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn, sinh lời và hiệu quả cao."} {"en": "HCMC, Da Nang, Hanoi, Da Lat and Nha Trang are the most-searched-for destinations in November by Vietnamese tourists, according to Booking.com.", "vi": "Theo Booking.com, TP HCM, Đà Nẵng, Hà Nội, Đà Lạt và Nha Trang là những điểm đến được du khách Việt Nam tìm kiếm nhiều nhất trong tháng 11."} {"en": "“As Vietnam gradually restarts domestic travel after months of lockdown, Vietnamese travelers have also started researching local destinations they want to travel to in the near future,” the U.S.-based travel agency stated.", "vi": "Cơ quan du lịch có trụ sở tại Hoa Kỳ cho biết: “Khi Việt Nam dần dần khởi động lại du lịch nội địa sau nhiều tháng ngừng hoạt động, du khách Việt Nam cũng đã bắt đầu tìm hiểu các điểm đến trong nước mà họ muốn tới trong tương lai gần”."} {"en": "“Ho Chi Minh City is full of quirky and charming markets that best represent the city’s energetic atmosphere,” it noted.", "vi": "Báo cáo cũng chỉ ra rằng:”Thành phố Hồ Chí Minh có rất nhiều khu chợ độc đáo và cuốn hút đem đến bầu không khí tràn đầy năng lượng nhất của thành phố”"} {"en": "Tourists were recommended visiting Ba Chieu Market, a flea market and second-hand paradise for anyone seeking to buy incredible pre-loved goods.", "vi": "Khách du lịch thường được gợi ý đến thăm Chợ Bà Chiểu, một khu chợ trời và là thiên đường đồ cũ cho bất kỳ ai muốn mua những món hàng yêu thích trước đó."} {"en": "Built in 1942, Ba Chieu Market underwent restoration work in 1987. The 8,000-square-meter market is divided into eight sections and is home to 800 businesses at the heart of Binh Thanh District.", "vi": "Được xây dựng vào năm 1942, chợ Bà Chiểu được trùng tu vào năm 1987. Khu chợ rộng 8.000m2 được chia thành 8 khu và là nơi tập trung của 800 cơ sở kinh doanh tại trung tâm quận Bình Thạnh."} {"en": "Apart from iconic destinations in Da Nang like My Khe beach, Ba Na Hills or Marble Mountain, 29 March Park is not to be missed, Booking.com noted.", "vi": "Ngoài những điểm đến mang tính biểu tượng ở Đà Nẵng như bãi biển Mỹ Khê, Bà Nà Hills hay Ngũ Hành Sơn, Booking.com cũng chú thích rằng không thể bỏ qua Công viên 29 Tháng Ba."} {"en": "Located on Dien Bien Phu Street in Thanh Khe District, the “green lung” of the city is loved by locals for its fresh air and poetic scenery. The park features a variety of entertainment and amusement activities like dancing, fishing, and zoo.", "vi": "Nằm trên đường Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê, “lá phổi xanh” của thành phố được người dân địa phương yêu thích bởi không khí trong lành và khung cảnh thơ mộng. Công viên có một loạt các hoạt động giải trí và vui chơi như khiêu vũ, câu cá và vườn thú."} {"en": "In Hanoi, tourists can stay at InterContinental West Lake beside West Lake, Hanoi’s largest freshwater body, then rent a motorbike to visit capital icons like the Old Quarter, Ho Chi Minh Mausoleum and Hoan Kiem Lake.", "vi": "Tại Hà Nội, khách du lịch có thể nghỉ ngơi tại InterContinental West Lake bên cạnh Hồ Tây, hồ nước lớn nhất Hà Nội, sau đó thuê xe máy đi thăm các biểu tượng của thủ đô như Phố Cổ, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Hồ Hoàn Kiếm."} {"en": "According to Booking.com, Da Lat, a chilly resort town in the Central Highlands province of Lam Dong is where tourists can find brocade products along Prenn Pass, in Love Valley, on Liang Biang Mountain or at Da Lat market.", "vi": "Cũng theo Booking.com, Đà Lạt, thành phố nghỉ dưỡng với không khí se lạnh ở tỉnh Lâm Đồng, Tây Nguyên là nơi du khách có thể tìm thấy các sản phẩm thổ cẩm dọc đèo Prenn, thung lũng Tình yêu, núi Liang Biang hay chợ Đà Lạt."} {"en": "“But if you have a knack for items that embody the unique culture of different ethnic groups, you can visit B’nerC Brocade Weaving Village in Lac Duong District,” it stated.", "vi": "“Nhưng nếu bạn có hứng thú về những món đồ thể hiện nét văn hóa độc đáo của các dân tộc khác nhau, bạn có thể ghé thăm Làng dệt thổ cẩm B’nerC ở huyện Lạc Dương”."} {"en": "The online travel agency also urged tourists to explore high-end resorts along Nha Trang Bay, one of the world’s most beautiful.", "vi": "Đại lí du lịch trực tuyến này cũng kêu gọi khách du lịch khám phá các khu nghỉ dưỡng cao cấp dọc theo Vịnh Nha Trang, một trong những nơi đẹp nhất thế giới."} {"en": "HCMC, Hanoi, Da Lat, Nha Trang and Da Nang reopened tourism activities and allowed accommodation facilities to resume operation since last month after prolonged social distancing.", "vi": "TP HCM, Hà Nội, Đà Lạt, Nha Trang và Đà Nẵng đã mở lại hoạt động du lịch và cho phép các cơ sở lưu trú hoạt động trở lại từ tháng trước sau thời gian giãn cách xã hội kéo dài."} {"en": "Thai Nguyen is famed for its tea, but the province has many other natural attractions still pristine(1).", "vi": "Thái Nguyên nổi tiếng với đặc sản trà, nhưng tỉnh này cũng có rất nhiều điểm tham quan du lịch tự nhiên khác vẫn còn nguyên sơ."} {"en": "Thai Nguyen is virtually a synonym for tea in Vietnam, and this seems to have kept several other beautiful places in the northern province away from the tourism spotlight(2).", "vi": "Nhắc tới Thái Nguyên có nghĩa là nhắc tới trà ở Việt Nam, và điều này dường như khiến cho một số địa điểm đẹp khác ở tỉnh phía bắc này cách xa ánh đèn du lịch."} {"en": "Just 80 km from Hanoi, the province is a gateway(3) to the beautiful northeastern part of the country, including Ha Giang, Ba Be Lake in Bac Kan and Ban Gioc Waterfall in Cao Bang on the China-Vietnam border.", "vi": "Chỉ cách Hà Nội khảng 80 km, tỉnh này là cửa ngõ phía đông bắc xinh đẹp của đất nước, bao gồm Hà Giang, hồ Ba Bể ở Bắc Kạn và thác Bản Giốc ở Cao Bằng, biên giới Trung Quốc-Việt Nam."} {"en": "But it is best known for producing the nation’s finest teas.", "vi": "Nhưng nó nổi tiếng với việc sản xuất các loại trà tốt nhất của đất nước."} {"en": "Before 1882, tea was grown by local famers in highland areas and valleys surrounded by giant mountains. Then, about half of harvested leaves were used for drinking fresh tea, and the rest was processed and preserved.", "vi": "Trước năm 1882, những người nông dân địa phương trồng trà ở các vùng cao và các thung lũng được bao quanh bởi những ngọn núi khổng lồ. Sau đó, khoảng một nửa số lá thu hoạch được sử dụng để uống trà tươi, phần còn lại được chế biến và bảo quản."} {"en": "In 1882, the French began establishing huge tea estates and using machines and modern cultivation techniques that saw output soar. The province started growing black tea for the Western European market and Chinese green tea for Northern Africa on an industrial scale.", "vi": "Năm 1882, người Pháp bắt đầu thiết lập những khu sản xuất trà khổng lồ và sử dụng máy móc và kỹ thuật canh tác hiện đại khiến sản lượng tăng vọt. Tỉnh bắt đầu trồng trà đen cho thị trường Tây Âu và trà xanh Trung Quốc cho Bắc Phi ở quy mô công nghiệp."} {"en": "Around 16 km to the west of downtown Thai Nguyen, the Nui Coc Lake stands pristine thanks to its low profile.", "vi": "Cách trung tâm thành phố Thái Nguyên khoảng 16 km về phía tây, hồ Núi Cốc vẫn nguyên sơ bởi khá ít thông tin."} {"en": "This 25 square kilometer lake is associated with the legendary(4) love story of Coc, a boy from a poor family and Cong, a girl from a rich mandarin(5) family. Despite being deeply in love with each other, they were not allowed to marry each other due to the difference in their social status.", "vi": "Hồ này rộng 25 km2 gắn liền với câu chuyện tình yêu huyền thoại của Cốc, một chàng trai từ một gia đình nghèo và Công, một cô gái từ một gia đình quan lại giàu có. Mặc dù rất yêu nhau nhưng họ không được phép kết hôn với nhau do sự khác biệt về địa vị xã hội."} {"en": "Coc played the flute to call Cong to his room, but she was not allowed to leave the house to meet him. Coc waited for his lover until he died and turned into the Coc Mountain.", "vi": "Cốc thổi sáo để gọi Công đến chỗ anh, nhưng cô không được ra khỏi nhà để gặp anh. Cốc chờ người yêu cho đến khi chết và biến thành núi Cốc."} {"en": "Meanwhile, Cong cried day and night after she heard of her lovers’ fate(6). Her tears seeped to the ground and started flowing as a stream called the ‘Cong’ River.", "vi": "Trong khi đó, Công đã khóc suốt ngày đêm sau khi nghe tin về số mệnh của người cô yêu. Nước mắt cô tuôn rơi xuống đất và bắt đầu chảy như một dòng suối được gọi là dòng sông Công."} {"en": "Nui Coc Lake has 89 islets of several shapes and sizes rising from its emerald waters. It is sometimes called ‘the miniature Ha Long Bay.’ Tourists can take a boat trip to visit these islets and discover a 200-year old house on Nui Cai Islet which has some precious artefacts(7).", "vi": "Hồ Núi Cốc có 89 đảo nhỏ với nhiều hình dạng và kích cỡ nổi lên từ nước ngọc lục bảo. Đôi khi nó được gọi là Vịnh Hạ Long thu nhỏ. Du khách có thể đi thuyền đến thăm những đảo nhỏ này và khám phá một ngôi nhà 200 năm tuổi trên đảo Núi Cái, nơi có một số đồ tạo tác quý giá."} {"en": "The Nam Rut Waterfall in Vo Nhai District, named in the language of the Tay ethnic minority, means “falling rain.” The waterfall forms only during the rainy season, cascading from a height of 30 meters into the Than Sa River below.", "vi": "Thác Nậm Rứt ở huyện Võ Nhai, được đặt tên theo ngôn ngữ của dân tộc Tày, có nghĩa là “mưa rơi”. Thác chỉ hình thành trong mùa mưa, thác chảy từ độ cao 30 mét xuống sông Thần Sa bên dưới."} {"en": "Cua Tu, literally translated as the Death Gate, has been overlooked by tourists and trekkers for years due to its secluded location. It gets its name, locals say, because there is only one path up and down.", "vi": "Cửa Tử, dịch theo nghĩa đen là Cổng tử thần, đã bị khách du lịch và người đi bộ bỏ qua trong nhiều năm do vị trí hẻo lánh của nó. Theo như người dân địa phương cho biết tên của nó mang một ý nghĩa, bởi vì chỉ có một con đường lên xuống."} {"en": "At Cua Tu, cliffs and white water runoffs amidst mountains and forests combine to make a beautiful and challenging landscape.", "vi": "Tại Cửa Tử, những vách đá và dòng nước trắng xóa giữa núi và rừng kết hợp lại tạo nên một cảnh quan đẹp và đầy thách thức."} {"en": "The name Cua Tu is rooted in a legend about a faithful couple willing to overcome all difficulties to be together. Around 45 kilometers from downtown Thai Nguyen, Cua Tu is a good place for those who enjoy the adventure of exploring a new place.", "vi": "Cái tên Cửa Tử bắt nguồn từ một truyền thuyết về một cặp vợ chồng chung thủy sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn để được ở bên nhau. Cách trung tâm thành phố Thái Nguyên khoảng 45 km, Cửa Tử là một nơi phù hợp cho những ai thích phiêu lưu khám phá một địa điểm mới."} {"en": "Just months after it opened to public, Vietnam’s amazing Golden Bridge continues to grab the world’s attention.", "vi": "Chỉ vài tháng sau khi mở cửa, cây Cầu Vàng đầy thú vị của Việt Nam tiếp tục thu hút sự chú ý của thế giới."} {"en": "The Time magazine has listed it in its list of top 100 World’s Greatest Places for 2018.", "vi": "Tạp chí Time vừa bình chọn Cầu Vàng là 1 trong 100 điểm đến tuyệt vời nhất thế giới năm 2018."} {"en": "Remarking on its architectural creativity, the magazine’s Julia Zorthian notes: “The two massive stony hands emerging from the mountains of central Vietnam may look mossy and cracked like ancient ruins(1), but don’t be fooled: they’re brand-new wire mesh and fiberglass supports for a striking(2) footbridge that opened in June.”", "vi": "Nhận xét về sự sáng tạo trong kiến trúc, Julia Zorthian của tạp chí viết rằng: “ Hai bàn tay bằng đá khổng lồ vươn ra từ vùng núi của miền trung Việt Nam trông có vẻ rêu mốc và già nua giống như tàn tích từ thời cổ đại, nhưng đừng bị đánh lừa: chúng được làm bằng lưới thép hoàn toàn mới và sợi thủy tinh để nâng đỡ một cây cầu độc đáo mới được khai trương vào tháng Sáu.”"} {"en": "Images of the two giant hands holding up the 150 meters long bridge at Ba Na Hills near Da Nang have gone viral(3) and many international media outlets have remarked on the bridge, including AFP, Reuters and CNN.", "vi": "Hình ảnh hai bàn tay khổng lồ nâng đỡ cây cầu dài 150 mét trên đỉnh Bà Nà ở Đà Nẵng đã lan truyền nhanh chóng và nhiều hãng truyền thông quốc tế đã nhận xét về cây cầu, bao gồm AFP, Reuters và CNN."} {"en": "Vu Viet Anh, Design Principal(4) at TA Landscape Architecture that designed the pedestrian walkway, told Reuters that the bridge was designed to stimulate the image of the “giant hands of Gods, pulling a strip of gold out of the land.”", "vi": "Vũ Việt Anh, thiết kế trưởng tại Công ty Kiến trúc cảnh quan TA đã thiết kế lối đi dành cho người đi bộ, nói với Reuters rằng cây cầu được thiết kế để gợi lên hình ảnh “bàn tay khổng lồ của Chúa kéo sợi chỉ vàng ra khỏi núi”."} {"en": "According to Time, editors and experts at the magazine evaluated the entries based on quality, originality, innovation, sustainability and influence(5).", "vi": "Theo tạp chí Time, biên tập viên và các chuyên gia của tạp chí đánh giá các hạng mục dựa trên chất lượng, sự độc đáo, sự đổi mới, bền vững và tầm ảnh hưởng."} {"en": "Offering grand views of mountains and forests from a height of almost 1000 metres above sea level, the bridge is set to attract increasing numbers of tourists to Da Nang and Ba Na Hills.", "vi": "Với tầm nhìn tuyệt đẹp ra núi và rừng từ độ cao gần 1000 m so với mực nước biển, cây cầu được thiết kế để thu hút số lượng khách du lịch ngày càng tăng đến với Đà Nẵng và Bà Nà Hills."} {"en": "The Vietnam National Administration of Tourism reported that Ba Na Hills attracted 2.7 million visitors in 2017.", "vi": "Tổng cục du lịch Việt Nam báo cáo rằng Bà Nà Hills đã thu hút 2,7 triệu du khách trong năm 2017."} {"en": "The Prime Minister has instructed ministries and localities to speed up preparations to set up large-scale quarantine facilities and ready all resources thereof.", "vi": "Thủ Tướng đã chỉ đạo các bộ và địa phương đẩy nhanh công tác chuẩn bị để thiết lập các cơ sở cách ly quy mô lớn và từ đó sẵn sàng mọi nguồn dự trữ."} {"en": "Prime Minister Nguyen Xuan Phuc’s directive, issued Wednesday, requires everyone traveling from or transiting through areas with the novel coronavirus to be under strict quarantine upon entering Vietnam. They will subsequently be screened and appropriate anti-epidemic measures taken to avoid cross infection.", "vi": "Chỉ đạo của Thủ Tướng Nguyễn Xuân Phúc, được đưa ra vào thứ Tư, yêu cầu mọi người di chuyển từ hoặc quá cảnh tại các khu vực bị lây nhiễm virus corona sẽ được cách ly chặt chẽ khi nhập cảnh vào Việt Nam. Họ sẽ được sàng lọc và được thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh phù hợp để tránh lây nhiễm chéo."} {"en": "The PM has also directed that the staff and members of the armed forces working in such concentrated quarantine areas to be protected and looked after well to avoid getting infected.", "vi": "Thủ Tướng cũng đã chỉ đạo rằng các cán bộ và nhân viên của lực lượng vũ trang hoạt động tại các khu vực cách ly tập trung cần phải được bảo vệ và chăm sóc kỹ càng để tránh bị nhiễm bệnh."} {"en": "The ministries of Health and Foreign Affairs have been assigned the task of announcing the list of countries and territories experiencing the Covid-19 outbreak so people traveling from or transiting through them are quarantined.", "vi": "Bộ Y tế và Bộ Ngoại gao đã được giao nhiệm vụ tuyên bố danh sách các đất nước và vùng lãnh thổ bị nhiễm dịch bệnh Covid-19 để mọi người di chuyển từ hoặc quá cảnh tại các vùng đó sẽ bị cách ly."} {"en": "Tran Dac Phu, an adviser at the Vietnam Public Health Emergency Operations Center, said that large-scale quarantine involves the quarantining of entire communes, localities, streets or apartment blocks, similar to the lockdown of Son Loi Commune in Vinh Phuc Province and of Hanoi’s Truc Bach neighborhood.", "vi": "Trần Đắc Phu, cố vấn của Trung tâm Cấp cứu Y tế Cộng đồng Việt Nam, cho biết cuộc cách ly quy mô lớn bao gồm cách ly toàn bộ các xã, địa phương, con phố hoặc một tòa nhà, tương tự với cuộc cách ly với xã Sơn Lôi tỉnh Vĩnh Phúc và của khu vực Trúc Bạch tại Hà Nội."} {"en": "The PM has tasked localities with zoning, quarantining and immediately disinfecting all areas with novel coronavirus infections.", "vi": "Thủ Tướng đã giao nhiệm vụ cho các địa phương phân vùng, cách lý và ngay lập tức khử trùng tất cả khu vực bị nhiễm virus corona."} {"en": "They have to strictly control people going in and out of quarantine areas; review and follow up on every person who has entered the country in the past 14 days, but is not under concentrated quarantine; promptly detect infection sources; and quarantine or monitor those who’ve come into contact with Covid-19 patients in accordance with the health ministry’s guidelines.", "vi": "Họ phải kiểm soát chặt chẽ những người ra và vào khu vực bị cách ly; rà soát và theo dõi từng người đã nhập cảnh vào đất nước trong vòng 14 ngày qua, nhưng không bị cách ly tập trung; phát hiện kịp thời các nguồn lây nhiễm; và cách ly hoặc kiểm soát những người đã tiếp xúc với bệnh nhân nhiễm Covid-19 theo hướng dẫn của Bộ Y tế."} {"en": "Localities and functional forces must also strengthen control over people entering the country by air, land or sea routes; and strictly control entry along the southwestern border. Flights between Vietnam and areas with the outbreak, including those operated by foreign airlines, should be minimized.", "vi": "Các đia phương và lực lượng chức năng đồng thời phải thắt chặt sự kiểm soát với những người nhập cảnh vào đất nước từ đường trên không, mặt đất hoặc đường biển; và kiểm soát chặt chẽ các cửa khẩu ở biên giới phía Tây Nam. Các chuyến bay giữa Việt Nam và các khu vực có dịch bệnh, bao gồm những chuyến bay bởi các hãng hàng không nước ngoài, cần được hạn chế."} {"en": "Starting Thursday, Vietnam will suspend visa waiver for eight European countries: Denmark, Norway, Finland, Sweden, the U.K, France, Germany and Spain. ", "vi": "Bắt đầu từ thứ Năm, Việt Nam sẽ tạm ngưng chính sách mở cửa thị thực cho 8 quốc gia châu Âu: Đan Mạch, Na Uy, Phần Lan, Thụy Điển, Vương Quốc Anh, Pháp, Đức, và Nga."} {"en": "The PM also decided last Friday that ethnic Vietnamese from South Korea and Italy and their family members will no longer be granted visa-free entry.", "vi": "Thủ Tướng đồng thời quyết định vào thứ Sáu trước rằng những người Việt Nam từ Hàn Quốc và Ý cùng với các thành viên gia đình của họ sẽ không còn được nhập cảnh miễn thị thực."} {"en": "The PM has also tasked the ministries Health and Science, Technology and Environment with studying measures to prevent, control, treat and develop a vaccine for Covid-19, as also put a novel coronavirus test kit to use.", "vi": "Thủ Tướng cũng giao nhiệm vụ cho Bộ Y tế và Khoa học, Công nghệ và Môi trường nghiên cứu về các biện pháp ngăn chặn, kiểm soát, chữa trị và phát triển vắc xin cho Covid-19, và đồng thời đưa bộ kit thử virus corona ra sử dụng thực tiễn."} {"en": "In addition to restricting meetings and crowded events, the PM has also requested that government agencies enhance the application of information technology in their works, and encourage people to use online public services.", "vi": "Ngoài việc cấm các cuộc hội họp và các sự kiện đông đúc, Thủ Tướng cũng yêu cầu các cơ quan chính phủ tăng cường việc ứng dụng công nghệ thông tin vào trong công việc, và khuyến khích mọi người sử dụng các dịch vụ công cộng trực tuyến."} {"en": "As of Wednesday, Vietnam had recorded 38 Covid-19 infections, including 22 new cases discovered in the last five days. The previous 16 patients were discharged weeks ago.", "vi": "Vào thứ Tư, Việt Nam đã ghi nhận 38 ca nhiễm Covid-19, bao gồm 22 ca nhiễm mới phát hiện trong 5 ngày. 16 bệnh nhân trước đó đã được xuất viện hàng tuần trước."} {"en": "Netflix’s upcoming movie, ‘A Tourist’s Guide to Love,’ will be filmed in Vietnam next month, with the participation of international and local stars.", "vi": "Bộ phim sắp ra mắt của Netflix, ‘A Tourist’s Guide to Love’, sẽ được khởi quay tại Việt Nam vào tháng tới, với sự tham gia của các ngôi sao trong nước và quốc tế."} {"en": "According to a Netflix representative, the movie will be filmed in April in five tourist destinations in Vietnam, including Da Nang, Hoi An, Ha Giang, Hanoi, and Ho Chi Minh City.", "vi": "Theo người đại diện của Netflix, phim sẽ bấm máy vào tháng 4 tại 5 địa điểm du lịch của Việt Nam là Đà Nẵng, Hội An, Hà Giang, Hà Nội, TP HCM."} {"en": "Directed by Steven Tsuchida, this is the first international production to film in Vietnam since the global pandemic.", "vi": "Do Steven Tsuchida đạo diễn, đây là tác phẩm quốc tế đầu tiên được làm phim tại Việt Nam kể từ sau đại dịch toàn cầu."} {"en": "Written by Vietnamese-American Eirene Donohue and inspired by her travels to explore her roots, the story follows a travel executive who experiences an unexpected breakup and decides to accept an assignment to learn about the tourist industry in Vietnam.", "vi": "Được viết bởi Eirene Donohue, người Mỹ gốc Việt và lấy cảm hứng từ những chuyến du lịch khám phá về gốc gác của cô, câu chuyện kể về một chuyên viên điều hành du lịch trải qua một cuộc chia tay bất ngờ và quyết định nhận sự phân công tìm hiểu về ngành du lịch tại Việt Nam."} {"en": "Along the way, she finds adventure and romance with her Vietnamese expat tour guide when they decide to hijack the tour bus to explore life and love off the beaten path.", "vi": "Trên đường đi, cô ấy tìm thấy sự phiêu lưu và lãng mạn với người hướng dẫn viên du lịch Việt Nam của mình khi họ quyết định cướp chiếc xe buýt du lịch để khám phá một cuộc sống và tình yêu ít người biết tới."} {"en": "The movie will feature stars like American actress Rachel Leigh Cook, Vietnamese-American actor Scott Ly and Vietnamese actresses Truc Tran and Le Thien.", "vi": "Phim có sự tham gia của các ngôi sao như nữ diễn viên người Mỹ Rachel Leigh Cook, nam diễn viên người Mỹ gốc Việt Scott Ly và hai nữ diễn viên gốc Việt là Trúc Trần và Lê Thiện."} {"en": "“With Vietnam’s rich culture and breathtaking sites taking centerstage, the production will also involve over 200 local crew members and vendors including those in the production, domestic travel and retail industries,” Netflix stated.", "vi": "Netflix cho biết: “Cùng với nền văn hóa phong phú và những địa điểm hấp dẫn của Việt Nam làm trung tâm, việc sản xuất cũng sẽ có sự tham gia của hơn 200 thành viên đội công tác địa phương và nhà cung cấp, bao gồm cả những người trong ngành sản xuất, du lịch nội địa và bán lẻ”."} {"en": "Rachael Leigh Cook, the main character and producer of the movie, said the film “presents a compelling love letter to Vietnam in all its glory, with heart and humor“.", "vi": "Rachael Leigh Cook, nhân vật chính và nhà sản xuất của bộ phim, cho biết rằng bộ phim sẽ “gửi tặng Việt Nam một bức thư tình hấp dẫn với tất cả sự vinh quang, bằng cả trái tim và sự hài hước”."} {"en": "Born in 1979, Cook has featured in many movies likes ‘The Baby-Sitters Club’ (1995), ‘She’s All That’ (1999), and ‘Into the West’ (2005).", "vi": "Sinh năm 1979, Cook đã góp mặt trong nhiều bộ phim như “The Baby-Sitters Club” (1995), “She’s All That” (1999) và “Into the West” (2005)."} {"en": "Netflix, which launched its Vietnamese language website in October 2019, has 222 million subscribers in over 190 markets.", "vi": "Netflix, ra mắt trang web tiếng Việt vào tháng 10 năm 2019, có 222 triệu người đăng ký tại hơn 190 thị trường."} {"en": "A professor with a doctorate degree in Law, he held several high-ranking positions before being selected as Vietnam’s president on April 2, 2016", "vi": "Là giáo sư có bằng Tiến sĩ Luật học, ông đã từng giữ một số vị trí cao cấp trước khi được bầu làm Chủ tịch nước Việt Nam vào ngày 2 tháng 4 năm 2016"} {"en": "Quang was Director General of Department of Security Advisory, Director General of the Directorate of Security, Deputy Minister and Minister of Public Security.", "vi": "Ông Quang từng là Cục trưởng cục tham mưu an ninh, Tổng cục trưởng Tổng cục An ninh, Thứ trưởng và Bộ trưởng Bộ Công an."} {"en": "The Civil Aviation Authority of Vietnam proposed reopening regular commercial flights between Vietnam and France, Germany, Russia and the U.K. and with 10 weekly return flights.", "vi": "Cục Hàng không Việt Nam đề xuất mở lại các chuyến bay thương mại thường xuyên giữa Việt Nam với Pháp, Đức, Nga và Anh với 10 chuyến khứ hồi hàng tuần.’"} {"en": "After the government approved a two-week first phase of resumption of flights to nine destinations starting Jan. 1, the CAAV granted flight slots for domestic carriers to seven: Bangkok, Phnom Penh, San Francisco, Seoul, Singapore, Taipei and Tokyo.", "vi": "Sau khi chính phủ phê duyệt giai đoạn hai tuần đầu tiên nối lại các chuyến bay đến chín điểm đến bắt đầu từ ngày 1 tháng 1, Cục HKVN đã cấp phép cho các hãng hàng không trong nước đến bảy nước: Bangkok, Phnom Penh, San Francisco, Seoul, Singapore, Đài Bắc và Tokyo."} {"en": "Currently, flights to Beijing or Guangzhou in China and Vientiane in Laos are yet to resume as relevant aviation authorities remain to complete negotiations.", "vi": "Hiện tại, các chuyến bay đến Bắc Kinh hoặc Quảng Châu ở Trung Quốc và Viêng Chăn của Lào vẫn chưa được nối lại do các nhà chức trách hàng không liên quan vẫn đang hoàn tất các cuộc đàm phán."} {"en": "Fully vaccinated people and those who have recovered from Covid-19 arriving in Vietnam only need to self-isolate for three days.", "vi": "Những người đã được tiêm phòng đầy đủ và những người đã khỏi bệnh Covid-19 đến Việt Nam chỉ cần tự cách ly trong ba ngày."} {"en": "Everyone, except children below two, must have tested negative for the novel coronavirus using the PCR method within 72 hours before departure.", "vi": "Tất cả mọi người, trừ trẻ em dưới hai tuổi, phải có kết quả xét nghiệm âm tính với loại vi rút Corona mới bằng phương pháp PCR trong vòng 72 giờ trước khi khởi hành."} {"en": "However, due to the emergence of the new Omicron variant of Covid-19, all passengers are also required to undergo a rapid test on landing at Noi Bai and Tan Son Nhat international airports.", "vi": "Tuy nhiên, do sự xuất hiện của biến thể Omicron mới của Covid-19, tất cả hành khách cũng được yêu cầu làm xét nghiệm nhanh khi hạ cánh tại sân bay quốc tế Nội Bài và Tân Sơn Nhất."} {"en": "Dubai announced this week it has reopened for tourism. But it remains unclear how many foreign visitors will return as many nations still struggle to stop the spread of the coronavirus.", "vi": "Vào tuần này Dubai đã tuyên bố mình đã mở cửa ngành du lịch trở lại. Nhưng số lượng khách nước ngoài ghé thăm vẫn còn là ẩn số khi nhiều quốc gia vẫn đang vật lộn với việc ngăn chặn sự lây lan của virus corona."} {"en": "The city-state in the United Arab Emirates depends heavily on tourists to spend dollars and pounds to support its economy.", "vi": "Các thành bang tại Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất phụ thuộc rất nhiều vào các du khách tiêu những đồng đô la và bảng Anh để hỗ trợ nền kinh tế nước nhà."} {"en": "Dubai officials are seeking to bring visitors back to the area’s beaches and modern shopping centers. They hope to create interest now that could keep tourists coming through the important winter season.", "vi": "Các quan chức của Dubai đang tìm cách để đưa khách du lịch về lại những bãi biển và các trung tâm mua sắm hiện đại trong khu vực mình. Họ mong rằng có thể tạo ra sự hứng thú ngay bây giờ (của du khách) để có thể giữ khách du lịch ghé thăm đến qua mùa đông quan trọng tới."} {"en": "The government has promised measures aimed at keeping tourists safe. Industry workers will be armed with thermometers, face coverings and hand sanitizer.", "vi": "Chính phủ đã hứa đưa ra các biện pháp nhằm giữ an toàn cho khách du lịch. Nhân lực ngành sẽ được trang bị nhiệt kế, mặt nạ và nước sát khuẩn tay."} {"en": "“I think that will give people confidence— when they’re ready to travel — to come to Dubai,” said Paul Bridger. He is the director of operations at Dubai-based Rove Hotels. “It will take time to come back. … We are expecting to be one of the first markets to be back because of the confidence that we can give to people that are traveling.”", "vi": "“Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ cho mọi người sự tự tin – khi họ sẵn sàng đi du lịch – đến Dubai,” theo Paul Bridger. Ông là giám đốc điều hành tại chuỗi khách sạn Rove tại Dubai. “Sẽ mất thời gian để quay trở lại bình thường …. Chúng tôi đang mong chờ rằng mình sẽ trở thành một trong số những thị trường đầu tiên quay trở lại bởi sự tự tin mà chúng tôi có thể cho du khách của mình.”"} {"en": "Dubai’s ruler, Sheik Mohammed bin Rashid Al Maktoum, has long sought to recreate the area as a major tourist center. He used the state-owned airline Emirates to bring in foreign visitors, making Dubai International Airport the world’s busiest for international travel. The government has backed several major attractions, including the Burj Khalifa, the world’s tallest building.", "vi": "Người cầm quyền của Dubai, Sheik Mohammed bin Rashid Al Maktoum, đã có tầm nhìn xa về việc tái tạo lại khu vực như một trung tâm du lịch lớn. Ông sử dụng hãng hàng không của bang Emirates để đón các du khách nước ngoài, khiến Sân bay Quốc tế Dubai trở thành sân bay đón nhiều chuyến đi quốc tế nhất thế giới. Chính phủ đã ủng hộ hàng loạt các điểm tham quan lớn, bao gồm Burj Khailfa, tòa nhà cao nhất thế giới."} {"en": "In 2019 alone, Dubai welcomed 16.7 million international guests, up from 15.9 million the year before, says the Dubai Department of Tourism and Commerce Marketing. Most tourists come from India, Saudi Arabia, the United Kingdom, Oman, China, Russia and the U.S. The city’s 741 hotels were about 75 percent full for the year. Most visitors stay between three to four days.", "vi": "Theo Bộ Tiếp thị Thương mại và Du lịch Dubai, chỉ trong năm 2019, Dubai đã đón 16.7 triệu khách quốc tế, tăng từ 15.9 triệu vào năm trước đó. Hầu hết các du khách đến từ Ấn Độ, Ả Rập Xê-út, Anh quốc, Oman, Trung Quốc, Nga và Hoa Kỳ. 741 khách sạn tại thành phố kín 75% số phòng trong năm. Hầu hết các du khách ở từ 3 đến 4 ngày."} {"en": "These travelers also support Dubai’s large number of restaurants and other nightlife. Unlike neighboring places, alcohol sales are legal in Dubai and remain an important part of the economy.", "vi": "Những khách du lịch này cũng đóng góp vào số lượng lớn các nhà hàng và các hoạt động về đêm khác tại Dubai. Không như những khu vực láng giếng khác, việc mua bán đồ có cồn tại Dubai là hợp pháp và là một phần quan trọng của nền kinh tế."} {"en": "Even before the coronavirus crisis, lower international energy prices and a 30 percent drop in housing values caused some Dubai employers to lay off workers. The coronavirus then led to more financial losses. So reopening for tourism is important.", "vi": "Kể cả trước khi khủng hoảng virus corona, giá năng lượng quốc tế giảm và giá trị bất động sản giảm 30% đã khiến nhiều nhà tuyển dụng phải sa thải nhân viên. Virus corona sau đó đã dẫn đến nhiều tổn thất tài chính hơn. Vì vậy việc mở cửa lại ngành du lịch là cần thiết."} {"en": "However, many countries tourists come from are still struggling to contain the coronavirus, said Rabia Yasmeen, with the market-research firm Euromonitor International.", "vi": "Tuy nhiên, theo Rabia Yasmeen, cùng với công ty nghiên cứu thị trường Euromonitor International, những quốc gia của du khách vẫn đang gặp rắc rối để kiểm soát virus corona."} {"en": "“It’s good for them to go ahead and announce because there needs to be a call for the confidence to come back,” Yasmeen said. “Someone has to take that step first to show the world.”", "vi": "“Việc tiến lên và tuyên bố (mở cửa) là có lợi cho họ bởi sẽ cần lời kêu gọi sự tự tin để quay lại (việc du lịch),” Yasmeen cho biết. “Ai đó phải bước lên đầu tiên để cho thế giới thấy.”"} {"en": "Dubai has begun taking those steps. French football club Olympique Lyonnais wore shirts saying “Dubai Is Open.” The team is supported by Emirates.", "vi": "Dubai đã bắt đầu bước những bước đó. Câu lạc bộ bóng đá Pháp Olympique Lyonnais đã mặc những chiếc áo với dòng chữ “Dubai Is Open” (Dubai đã mở cửa). Đội được tài trợ bởi Emirates."} {"en": "Dubai is also preparing to hold a world’s fair next year. The event, first planned as Expo 2020, was delayed until 2021 because of the spread of the coronavirus.", "vi": "Dubai cũng đang chuẩn bị tổ chức hội chợ quốc tế vào năm sau. Sự kiện này, theo đúng kế hoạch là Expo 2020, đã bị hoãn lại cho đến năm 2021 bởi sự lây lan của virus corona."} {"en": "But risks remain for Dubai as the virus continues to spread in other countries. Emirates stopped flying to Pakistan over virus fears. Across the seven sheikhdoms that form the United Arab Emirates, there have been 52,600 confirmed cases of the virus. There have been at least 326 deaths.", "vi": "Nhưng những rủi ro với Dubai vẫn còn tồn tại khi virus này tiếp tục lây lan tại các quốc gia khác. Emirates đã ngừng bay đến Pakistan bởi sự sợ hãi virus. Dọc bảy lãnh thổ bộ lạc hình thành nên Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, đã có 52,600 ca nhiễm virus chính thức. Đã có ít nhất 326 cái chết."} {"en": "At Rove Hotels, thermometer-carrying workers check the temperature of everyone coming inside. Cleaners spread disinfectants and repeatedly clean tables and chairs. The hotel group, like others in Dubai, has also sought independent approval for its cleaning systems to show that the methods are even better than government requirements.", "vi": "Tại chuỗi khách sạn Rove Hotel, các nhân viên đem theo nhiệt kế kiểm tra thân nhiệt của mọi người tiến vào. Những người dọn dẹp rải chất khử trùng và liên tục lau bàn và ghế. Nhóm khách sạn, như những nhóm khác tại Dubai, cũng đã tìm lời phê duyệt độc lập cho hệ thống lau dọn của mình để cho thấy rằng phương pháp của mình thậm chí còn tốt hơn cả yêu cầu của chính phủ."} {"en": "Visitors who do come to Dubai will be under new rules. In order to travel, tourists must take a COVID-19 test within 96 hours of their flight. They must show the airline results of the test. Without that proof, visitors will be tested upon arrival.", "vi": "Những khách du lịch đến Dubai sẽ được điều chỉnh bởi những quy tắc mới. Để đi du lịch, các du khách phải được kiểm tra lây nhiễm COVID-19 trong 96 tiếng đồng hồ trước chuyến bay của họ. Họ phải cho hãng hàng không thấy kết quả kiểm tra của mình. Nếu không có gì chứng minh, cách khách du lịch sẽ bị kiểm tra sức khỏe trong chuyến bay đến."} {"en": "A tourist captured a video of a glass bridge in the northern Lai Chau Province with cracks along one panel, while the site said the cracks were only “effects.”", "vi": "Một khách du lịch đã quay được đoạn video về một cây cầu kính ở phía bắc tỉnh Lai Châu với các vết nứt dọc tấm kính, trong khi đó phía khu du lịch cho biết các vết nứt chỉ là “hiệu ứng”."} {"en": "The glass structure belongs to the Rong Mau Glass Bridge tourism site on O Quy Ho Pass of northern Lai Chau Province. A male tourist captured a video while he and his wife visited the bridge on Thursday.", "vi": "Công trình bằng kính này thuộc khu du lịch Cầu kính Rồng Mây trên đèo Ô Quy Hồ, phía bắc tỉnh Lai Châu.Một nam du khách đã quay video khi anh ấy và vợ đi thăm cây cầu vào hôm thứ Năm."} {"en": "On the bridge, the couple discovered a glass panel that seemed to be cracking. At first, they chalked it up to “visual effects” to enhance the experience, but a closer inspection revealed the panel was indeed cracked and shards of glass had fallen off at the corner. Terrified, they got off the bridge.", "vi": "Trên cầu, hai vợ chồng phát hiện một tấm kính có vẻ như bị nứt.Lúc đầu, họ cho rằng đây là “hiệu ứng hình ảnh” nhằm nâng cao trải nghiệm, nhưng kiểm tra kỹ hơn họ thấy tấm kính thực sự đã bị nứt và các mảnh kính đã rơi ra ở góc.Vô cùng sợ hãi, họ đã xuống khỏi cầu."} {"en": "The tourist said he informed an employee of the incident but was told the cracks were only “effects” and the bridge had already been tested for safety. He then uploaded the video on TikTok, which went viral and received over 2.2 million views.", "vi": "Vị khách du lịch cho biết anh đã thông báo cho một nhân viên về vụ việc nhưng được cho biết các vết nứt chỉ là “hiệu ứng” và cây cầu đã được kiểm tra độ an toàn. Sau đó, anh ấy đã tải video lên TikTok, video đã lan truyền và nhận được hơn 2,2 triệu lượt xem."} {"en": "Nguyen Van Huan, general director of the Rong May Glass Bridge tourism site, said the cracks on the glass panel were only “effects” used to enhance the experience.", "vi": "Ông Nguyễn Văn Huân, Tổng giám đốc khu du lịch Cầu Rồng Mây cho biết, những vết nứt trên tấm kính chỉ là “hiệu ứng” dùng để nâng cao trải nghiệm."} {"en": "He said the panels used for the bridge were imported from Japan and were composed of both glass layers and bulletproof film. The cracked glass panel was unique: it had received intentional force so cracks would appear and there would be shards at the corner, Huan said.", "vi": "Ông cho biết các tấm được sử dụng cho cây cầu được nhập khẩu từ Nhật Bản và được cấu tạo bởi cả lớp kính thường và kính chống đạn.Tấm kính bị nứt rất độc đáo: nó đã được tác động có chủ đích nên các vết nứt xuất hiện và có các mảnh vỡ ở góc."} {"en": "He added since the glass is resistant to force, it would be safe even when someone was standing on it.", "vi": "Ông nói thêm vì kính có khả năng chịu lực nên sẽ an toàn ngay cả khi có người đứng trên đó."} {"en": "“This unfortunate misunderstanding was the fault of the tourism site for not having informed tourists about it,” he added.", "vi": "“Sự hiểu lầm đáng tiếc này là lỗi của khu du lịch vì đã không thông báo cho khách du lịch về nó”, ông nói thêm."} {"en": "Tran Quang Khanh, deputy director of the Lai Chau Department of Culture, Sports and Tourism, said an inspection team with tourism and construction officials have visited the site and found that the glass panel’s cracks were real but only to create “effects.”", "vi": "Ông Trần Quang Khánh, Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Lai Châu, cho biết một đoàn kiểm tra với các cán bộ ngành du lịch và xây dựng đã đến hiện trường và nhận thấy vết nứt của tấm kính là có thật nhưng chỉ để tạo “hiệu ứng”."} {"en": "The cracks were on an extra panel that has been there since the bridge was opened, and the province’s Construction Department deemed it safe at the time, Khanh said.", "vi": "Các vết nứt trên một tấm kính phụ đã có từ khi cây cầu được mở, và Sở Xây dựng tỉnh cho biết nó an toàn vào thời điểm đó, ông Khanh nói."} {"en": "Yet he said the inspection team has required the tourism site to replace the panel as soon as possible, and not to let tourists jump or stand at the spot.", "vi": "Tuy nhiên, ông cho biết đoàn kiểm tra đã yêu cầu khu du lịch phải thay tấm kính càng sớm càng tốt, và không được để du khách nhảy hoặc đứng tại chỗ."} {"en": "Rong May Glass Bridge, opened to the public in 2019, spans over 500 meters with a 60 meter section extruding over a cliff. It also includes a glass elevator that is 300 meters high. The bridge is the highest such glass structure in Vietnam, located at around 2,200 meters above sea level.", "vi": "Cầu Rồng Mây, mở cửa đại trà vào năm 2019, kéo dài hơn 500 mét với đoạn 60 mét nhô ra trên một vách đá.Nó cũng bao gồm một thang máy bằng kính cao 300 mét.Cầu là công trình kiến trúc bằng kính cao nhất Việt Nam, nằm ở độ cao khoảng 2.200 mét so với mực nước biển."} {"en": "The latest quality inspection of the site by the Lai Chau Department of Construction occurred in February 2021.", "vi": "Lần kiểm tra chất lượng công trình gần đây nhất của Sở Xây dựng Lai Châu diễn ra vào tháng 2/2021."} {"en": "Vietnam defeated Thailand by a single goal in extra time to claim the AFF Women’s Championship for the third time on Tuesday.", "vi": "Việt Nam đã đánh bại Thái Lan với tỷ số 1-0 trong hiệp phụ để lần thứ ba giành Giải vô địch bóng đá nữ AFF Cup vào hôm thứ ba vừa rồi."} {"en": "Before the match, Thailand were the clear favorite to defend their championship since they have just competed in the 2019 Women’s World Cup and are on home turf(1). They headed to the final on a five-match winning streak, scoring 31 and only conceding(2) three.", "vi": "Thái Lan hội đủ những yếu tố thuận lợi trước trận chung kết. Bên cạnh lợi thế sân nhà, họ sở hữu lực lượng gồm nhiều cầu thủ vừa tham dự World Cup 2019. Sức mạnh của Thái Lan được thể hiện trên con đường đến trận chung kết với chuỗi năm trận toàn thắng, ghi 31 bàn và chỉ thủng lưới 3 lần."} {"en": "Thailand asserted their dominance for most of the first half. They were able to create many chances and increase their pressing on Vietnam’s half, and came close to scoring in the 25th minute after their free-kick(3) slightly touched the outside of the post.", "vi": "Thái Lan đã thể hiện thế áp đảo của họ trong hầu hết hiệp một. Họ tạo ra nhiều cơ hội và gia tăng sức ép với phần sân của Việt Nam, suýt nữa đã ghi bàn ở phút thứ 25 sau cú đá phạt chạm nhẹ vào mé ngoài cột dọc."} {"en": "Vietnam, however, handled the pressure well by closely marking Thailand’s players and trying to limit their space. Vietnam had one good chance to score at the end of the first half, but Tuyet Dung shot over the bar in an uncrowded penalty area.", "vi": "Tuy nhiên, Việt Nam đã xử lý tốt sức ép bằng cách kèm chặt các cầu thủ Thái Lan và cố gắng giới hạn không gian xử lý bóng của họ. Việt Nam có một cơ hội tốt để ghi bàn vào cuối hiệp một, nhưng Tuyết Dung đã sút vọt xà trong vòng cấm địa."} {"en": "The second half saw Thailand continue demonstrating their attacking threat and Vietnam counter-attacking, but no presentable chance was created. Both teams headed to the extra time after a goalless draw in the official time.", "vi": "Hiệp hai chứng kiến Thái Lan tiếp tục gây ra các pha tấn công nguy hiểm và Việt Nam phản công, nhưng không có cơ hội nào được tạo ra. Cả hai đội đều hướng đến hiệp phụ khi không bàn thắng nào được ghi trong hiệp chính."} {"en": "Vietnam’s Huynh Nhu was on a high scoring form in this competition, and she was able to write her name on the score sheet once again. After a push pass on the right wing, she tapped in the winner in the fifth minute of the extra time(4).", "vi": "Huỳnh Như của Việt Nam đã ghi bàn thắng quan trọng trong trận đấu, và cô ấy đã ghi tên mình trên bảng điểm một lần nữa. Sau một cú đẩy bóng ở cánh phải, cô đã chạm vào chiến thắng ở phút thứ năm của hiệp phụ."} {"en": "Thailand were determined to find the equalizer(5) as the ball was mostly in play in Vietnam’s half, forcing the away team’s defense to work hard in the remaining minutes.", "vi": "Thái Lan đã quyết tâm tìm kiếm bàn gỡ hòa khi bóng gần như được chơi ở một nửa sân của đội Việt Nam, khiến hậu vệ phải làm việc vất vả trong những phút còn lại."} {"en": "Vietnam stood up well to the attacking scare of Thailand until the final whistle, and they have been crowned the 2019 Women’s AFF Cup champions for the third time. Vietnam previously won the tournament in 2006 and 2012.", "vi": "Việt Nam đã kiên cường trước sự tấn công dồn dập của Thái Lan cho đến khi tiếng còi chung cuộc vang lên, và họ đã lên ngôi vô địch AFF Cup 2019 lần thứ ba. Trước đây Việt Nam đã vô địch giải đấu năm 2006 và 2012."} {"en": "AIA and VPBank agreed to a new 15-year exclusive bancassurance partnership agreement on March 15, extending cooperation by an additional four years.", "vi": "AIA và VP Bank đã đồng ý ký thoả thuận hợp tác độc quyền phân phối bảo hiểm qua ngân hàng kéo dài 15 năm vào ngày 15 tháng 3, nối dài hợp tác thêm 4 năm."} {"en": "Brought together by a shared set of values, with AIA’s Purpose of helping people “live healthier, longer, better lives” and VPBank’s mission to thrive “for a prosperous Vietnam”, the companies have developed a strong working relationship since the initial partnership was signed in 2017.", "vi": "Hợp tác với nhau vì có những giá trị chung, mục đích của AIA là giúp mọi người “sống khỏe, sống lâu, sống tốt hơn” và sứ mệnh phát triển mạnh mẽ “vì một Việt Nam thịnh vượng” của VPBank, hai công ty đã phát triển mối quan hệ hợp tác bền vững kể từ khi ký kết hợp tác đầu tiên vào năm 2017."} {"en": "The partnership will continue to provide customers with access to holistic financial products and services, including market leading life insurance and comprehensive health care programs. Further innovative products and a strong focus in enhancing mental, physical and financial well-being among Vietnamese will be a core focus of the enhanced partnership during the extended term.", "vi": "Sự hợp tác sẽ giúp khách hàng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính, bao gồm chương trình bảo hiểm nhân thọ và chăm sóc sức khoẻ toàn diện hàng đầu trên thị trường. Các sản phẩm sáng tạo và tập trung vào nâng cao sức khoẻ tinh thần, thể chất và tài chính cho người Việt Nam sẽ là mục tiêu cốt lõi của mối quan hệ trong suốt thời kì hợp tác."} {"en": "VPBank and AIA Vietnam are two of the leading financial institutions in banking and insurance industries. Since the agreement on exclusive distribution of insurance was initially signed in 2017, VPBank has been among the banks with the highest sales of life insurance. Currently, the bank ranks third in the market. So far, AIA life insurance has been deployed in more than 250 branches of the bank.", "vi": "VP Bank và AIA Việt Nam là hai trong số các tổ chức tài chính hàng đầu trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Từ khi thoả thuận phân phối độc quyền lần đầu tiên vào năm 2017, VP Bank nằm trong số các ngân hàng có doanh số bảo hiểm nhân thọ cao nhất. Hiện tại, VP Bank đứng thứ 3 trong thị trường. Cho đến nay, bảo hiểm nhân thọ AIA đã được triển khai tại hơn 250 chi nhánh của ngân hàng."} {"en": "Furthermore, VPBank is the leading bank in Vietnam in consumer finance and voted the leading digital bank by domestic and international organizations for several years. VPBank received the Digital CX Award by Digital Banker, winning the Best Mobile Banking Initiatives category in 2021.", "vi": "Hơn thế, VP Bank đang dẫn đầu các ngân hàng ở Việt Nam trong lĩnh vực tài chinh ngân hàng và được các tổ chức trong nước, quốc tế bình chọn là ngân hàng số hàng đầu Việt Nam trong nhiều năm liền. VPBank đã nhận được giải thưởng Digital CX do Digital Banker trao tặng, chiến thắng ở hạng mục Ngân hàng số sáng tạo nhất năm 2021."} {"en": "AIA is the largest independent publicly listed pan-Asian life insurance group with a strong and growing presence in Vietnam. It is also the first and only life insurer in Vietnam to win the Asian Technology Excellence Award in 2021. During the pandemic the two partners provided financial assistance to customers impacted by Covid, and also supported the country’s focus in proactively managing the pandemic.", "vi": "AIA là tập đoàn bảo hiểm nhân thọ độc lập được niêm yết công khai lớn nhất tại Châu Á với sự hiện diện ngày càng mạnh mẽ tại Việt Nam. Đây cũng là công ty bảo hiểm nhân thọ đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam giành được Giải thưởng Công nghệ xuất sắc Châu Á năm 2021. Trong thời gian xảy ra đại dịch, hai đối tác đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho các khách hàng bị ảnh hưởng bởi Covid, đồng thời cũng hỗ trợ quốc gia tập trung vào việc chủ động quản lý đại dịch."} {"en": "“The extension of the exclusive partnership between VPBank and AIA Vietnam will allow AIA to continue to enhance the protection, long-term savings solutions and health and wellness needs of more families in Vietnam, enabling them to live healthier, longer, better lives,” Wayne Besant, AIA Vietnam CEO, said.", "vi": "Wayne Besant, Tổng Giám đốc AIA Việt Nam cho biết, “Sự mở rộng hợp tác độc quyền giữa VP Bank và AIA Việt Nam sẽ cho phép AIA tiếp tục tăng cường các giải pháp bảo vệ, tiết kiệm dài hạn và nhu cầu sức khoẻ của các gia đình Việt Nam, giúp họ sống khoẻ hơn, lâu hơn và tốt hơn,”"} {"en": "Nguyen Duc Vinh, VPBank CEO, shared: “In addition to enhancing the service proposition to our customers, we are excited through the extension of our partnership with AIA to bring further innovative products and services to the market, providing more financial solutions to our customers for their future well-being.”", "vi": "Ông Nguyễn Đức Vinh, Tổng giám đốc VP Bank chia sẻ : ” Ngoài việc nâng cao dịch vụ đề xuất tới khách hàng, chúng tôi rất vui mừng thông qua việc mở rộng quan hệ đối tác với AIA để mang đến thị trường các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo hơn nữa, cung cấp nhiều giải pháp tài chính hơn cho khách hàng vì lợi ích tương lai của họ.”"} {"en": "AIA Vietnam is a 100 percent foreign-owned life insurer and a member of AIA Group. AIA Group Limited and its subsidiaries comprise the largest independent publicly listed pan-Asian life insurance group. It has a presence in 18 markets – wholly-owned branches and subsidiaries in Australia, Brunei, Cambodia, Hong Kong SAR, Indonesia, Macau SAR, Mainland China, Malaysia, Myanmar, New Zealand, the Philippines, Singapore, South Korea, Sri Lanka, Taiwan (China), Thailand, Vietnam, and a 49 percent joint venture in India.", "vi": "AIA Việt Nam có 100% vốn nước ngoài và là thành viên của tập đoàn AIA. Tập đoàn AIA và các công ty con bao gồm tập đoàn bảo hiểm nhân thọ toàn châu Á được niêm yết công khai độc lập lớn nhất. AIA mặt tại 18 thị trường – các chi nhánh và công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn ở Úc, Brunei, Campuchia, Hong Kong SAR, Indonesia, Macau SAR, Trung Quốc, Malaysia, Myanmar, New Zealand, Philippines, Singapore, Hàn Quốc, Sri Lanka , Đài Loan (Trung Quốc), Thái Lan, Việt Nam, và 49% liên doanh ở Ấn Độ."} {"en": "AIA Vietnam officially started operations in Vietnam in February 2000. AIA Vietnam has established a network of more than 200 offices across 53 provinces and cities nationwide and offers more than 1,500,000 policies across the country.", "vi": "AIA Việt Nam chính thức hoạt động tại Việt Nam vào tháng 2 năm 2000. AIA Việt Nam đã thiết lập mạng lưới hơn 200 văn phòng tại 53 tỉnh thành trên toàn quốc và cung cấp hơn 1.500.000 chính sách trên khắp cả nước."} {"en": "After losing weight over a heartbreak, Luong Hong Son hit the gym to shake off stress and negativity. Today, he is an inspiring award-winning bodybuilder and entrepreneur.", "vi": "Sau khi sút cân vì chia tay, Lương Hồng Sơn đã tập gym để rũ bỏ căng thẳng và tiêu cực. Hiện tại, anh ấy là một vận động viên thể hình và doanh nhân từng đoạt giải thưởng truyền cảm hứng."} {"en": "Son, a native of the northern province of Bac Giang, says the most memorable milestone after seven years of training in Japan is receiving the Pro Card, a professional athlete card from the International Federation Of Bodybuilding And Fitness (IFBB) that allows him to compete in professional bodybuilding competitions.", "vi": "Sơn, một chàng trai quê Bắc Giang, cho biết cột mốc đáng nhớ nhất sau bảy năm tu nghiệp tại Nhật Bản là nhận được Pro Card – thẻ vận động viên chuyên nghiệp của Liên đoàn Thể hình và Thể hình Quốc tế (IFBB) cho phép anh thi đấu trong các cuộc thi thể hình chuyên nghiệp."} {"en": "“My goal in 2022 is to pass the qualifying round so that in 2023, I will become the first Vietnamese to appear on the stage of Mr. Olympia – the world’s most prestigious bodybuilding championship in America.” the 30 years old said.", "vi": "“Mục tiêu của tôi trong năm 2022 là vượt qua vòng loại để năm 2023, tôi sẽ trở thành người Việt Nam đầu tiên xuất hiện trên sân khấu của Mr Olympia – giải vô địch thể hình danh giá nhất thế giới tại Mỹ”. Vận động viên 30 tuổi cho biết."} {"en": "Such an achievement was not even in the imagination of the 30 year old Son when he began going to the gym in 2014.", "vi": "Thành tích như vậy thậm chí còn không nằm trong trí tưởng tượng của chàng trai 30 tuổi khi anh bắt đầu tập gym vào năm 2014."} {"en": "At that time, he and his girlfriend were international students in Japan. They later broke up since Son spent up 8-12 hours working part time jobs every day after school and could not make time to spend time with her. The heartbreak saw his weight drop from 51 kg to 47 kg.", "vi": "Khi đó, anh và bạn gái đang là du học sinh tại Nhật Bản. Sau đó, họ chia tay vì Sơn dành 8-12 giờ làm công việc bán thời gian mỗi ngày sau giờ học và không thể dành thời gian cho cô ấy. Việc chia tay khiến cân nặng của anh giảm từ 51 kg xuống còn 47 kg."} {"en": "One day, he decided to go to the gym to relieve stress, get rid of his despondency and reinvest in himself.", "vi": "Một ngày nọ, anh quyết định đi tập gym để xả stress, thoát khỏi sự thất vọng và tái đầu tư cho bản thân."} {"en": "After six months, he’d achieved a toned body, gained more muscle mass and his weight increased to 60 kg.", "vi": "Sau sáu tháng, anh ấy đã có được thân hình săn chắc, tăng nhiều cơ hơn và cân nặng của anh ấy tăng lên 60 kg."} {"en": "Feeling more confident, Son shared his transformation journey with groups of Vietnamese living in Japan and began to receive many inquiries about his training and nutrition regimen.", "vi": "Tự tin hơn, Sơn chia sẻ hành trình chuyển mình của mình với các nhóm người Việt Nam đang sinh sống tại Nhật Bản và bắt đầu nhận được nhiều lời hỏi thăm về chế độ tập luyện, dinh dưỡng của mình."} {"en": "In April 2016, Son passed the entrance exam to Kyushu International University, majoring in Business Administration. At school, he realized that his mind was fixed on bodybuilding. In his second year, he decided to drop out of school and focus on bodybuilding as a career.", "vi": "Tháng 4/2016, Sơn thi đỗ vào trường Đại học Quốc tế Kyushu, chuyên ngành Quản trị kinh doanh. Ở trường, anh ấy nhận ra rằng tâm trí của mình tập trung vào việc tập thể hình. Vào năm thứ hai, anh quyết định bỏ học và tập trung vào theo đuổi sự nghiệp thể hình."} {"en": "However, in order to stay in Japan under a business visa, Son had to establish a company with a charter capital of at least VND1 billion (over $43,000).", "vi": "Tuy nhiên, để có thể ở lại Nhật Bản theo diện visa công tác, Sơn phải thành lập công ty với vốn điều lệ ít nhất 1 tỷ đồng (hơn 43.000 USD)."} {"en": "But he had not done his research well. Some components in the new supplement were not allowed in Japan and the goods could not get customs clearance.", "vi": "Nhưng anh ấy đã không thực hiện tốt nghiên cứu của mình. Một số thành phần trong thực phẩm chức năng mới không được phép sử dụng tại Nhật Bản và hàng hóa không thể được thông quan."} {"en": "After a year, the company stabilized somewhat, but profit was low. He changed tactics and registered for the Evolgear Japan Open bodybuilding competition in Osaka City in June 2018, so as to boost his profile and sell more products.", "vi": "Sau một năm, công ty ổn định phần nào, nhưng lợi nhuận thấp. Anh ấy đã thay đổi chiến thuật và đăng ký tham gia cuộc thi thể hình Evolgear Japan Open ở thành phố Osaka vào tháng 6 năm 2018, để nâng cao hồ sơ của mình và bán được nhiều sản phẩm hơn."} {"en": "However, Son could not reach the top 20 in the competition that attracts around 300 competitors.", "vi": "Tuy nhiên, Sơn không thể lọt vào top 20 trong số khoảng 300 đối thủ."} {"en": "“Where you fail, you have to get up there,” he told himself. He began to look into the reasons for his failure. After many nights of research, he realized that his diet was not correct.", "vi": "“Bạn thất bại ở đâu, bạn phải đứng dậy ở đó”, anh tự nhủ. Anh bắt đầu xem xét lý do thất bại của mình. Sau nhiều đêm nghiên cứu, anh nhận ra rằng chế độ ăn của mình không đúng."} {"en": "A week before the competition, a bodybuilder must reduce water and salt intake to help skin and muscles “stick to the body and show off a more defined body” on the competition floor.", "vi": "Một tuần trước khi thi đấu, một vận động viên thể hình phải giảm lượng nước và muối ăn vào để giúp da và cơ “dính vào cơ thể và khoe thân hình chuẩn hơn” trên sàn thi đấu."} {"en": "Two months later, he won the title at a bodybuilding competition in Fukuoka Prefecture. As he’d hoped, the victory won him greater recognition among the Vietnamese community in Japan, attracting more followers on social media. The sales of supplements also increased thanks to his popularity.", "vi": "Hai tháng sau, anh giành được danh hiệu tại một cuộc thi thể hình ở tỉnh Fukuoka. Đúng như anh hy vọng, chiến thắng giúp anh được cộng đồng người Việt Nam tại Nhật Bản ghi nhận nhiều hơn, thu hút nhiều người theo dõi trên mạng xã hội hơn. Doanh số bán thực phẩm chức năng cũng tăng lên nhờ sự nổi tiếng của anh ấy."} {"en": "Today, his monthly earnings is around VND2 billion, his businesses earning a profit of 35 percent.", "vi": "Ngày nay, thu nhập hàng tháng của anh là khoảng 2 tỷ đồng, các công việc kinh doanh của anh ấy đạt lợi nhuận 35%."} {"en": "“No matter how hard it gets, Son tries to push himself to overcome the hardship, whether in his training or at work. When he worked in my real estate company, he was often elected the best employee,” said Nguyen Duc Long, Son’s former boss, also vice president of the Japan – Vietnam Trade Association.", "vi": "“Dù khó khăn đến đâu, Sơn cũng cố gắng vượt qua khó khăn, dù trong quá trình đào tạo hay làm việc. Khi làm việc trong công ty bất động sản của tôi, anh ấy thường được bầu là nhân viên xuất sắc nhất”, anh Nguyễn Đức Long, sếp cũ của anh Sơn, đồng thời là phó chủ tịch Hiệp hội Thương mại Nhật – Việt cho biết."} {"en": "Not forgetting his 2018 failure at the bodybuilding tournament in Osaka, Son re-registered for the Evolgear Japan Open. This time, he won the championship.", "vi": "Không quên thất bại năm 2018 tại giải thể hình ở Osaka, Sơn tái đăng ký tham dự Evolgear Japan Open. Lần này, anh ấy đã giành chức vô địch."} {"en": "In 2021, he won the West Japan Championships and Olympia Amateur Japan titles.", "vi": "Năm 2021, anh giành chức vô địch West Japan Championships và Olympia Amateur Japan."} {"en": "METUB Network has announced its project in 2022, MMUSIC, Music Record Label, a music ecosystem and new playground dedicated for Gen Z music artists and audiences in Vietnam.", "vi": "METUB Network đã công bố dự án năm 2022, MMUSIC, Music Record Label, một hệ sinh thái âm nhạc và sân chơi mới dành riêng cho các nghệ sĩ và khán giả thế hệ zen Z ở Việt Nam."} {"en": "The MMUSIC launch event took place on March 24 at the METUB Network headquarters, Ho Chi Minh City.", "vi": "Sự kiện MMUSIC diễn ra vào ngày 24 tháng 3 tại trụ sở chính của METUB Network ở thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "Rapper Tlinh and singer Grey D signed a contract with MMUSIC as exclusive recording artists starting from 2022.", "vi": "Rapper Tlinh và ca sĩ Grey D đã ký hợp đồng với tư cách là nghệ sĩ độc quyền với MMUSIC bắt đầu từ năm 2022."} {"en": "With the desire to accompany, support and provide many precious opportunities for Vietnamese artists to easily reach out to their target audiences and generate new chances for international collaboration, MMUSIC is operated by the METUB Network team, a leading digital and entertainment company in Vietnam.", "vi": "Với mong muốn được đồng hành, hỗ trợ, và mang đến nhiều cơ hội quí giá cho các nghệ sĩ Việt Nam dễ dàng tiếp cận với khán giả mục tiêu và tạo ra cơ hội hợp tác quốc tế mới, MMUSIC được điều hành bởi METUB Network, một công ty kỹ thuật số và giải trí hàng đầu Việt Nam."} {"en": "METUB Network has supported more than 3,000 content creators and 200 brands in promotion campaigns with more than seven billion monthly views. This can be considered the important competitive advantage of MMUSIC to become tailor-made for Gen Z’s music.", "vi": "METUB Network đã hỗ trợ hơn 3,000 người sáng tạo nội dung và 200 thương hiệu trong các chiến dịch quảng cáo với hơn 7 triệu lượt xem hàng tháng. Đây có thể được coi là lợi thế cạnh tranh quan trọng của MMUSIC để trở nên phù hợp với âm nhạc của GenZ."} {"en": "We realized that the Vietnamese music industry has prospered, and young artists are increasingly asserting their influences among young audiences. Furthermore, Gen Z artists now have a plethora of potential and passion to pursue their dream and contribute to the development of the industry. We believe that if Gen Z artists can be fully well-equipped and supported by other companies, they are capable of introducing and representing Vietnamese music on the world map, said Tran Thi Bao Trang, Managing Director of MMUSIC.", "vi": "Bà Trần Thị Bảo Trang, giám đốc điều hành của MMUSIC cho biết: Chúng tôi nhận ra rằng nền công nghiệp âm nhạc Việt Nam có nhiều khởi sắc, và các nghệ sĩ trẻ ngày càng khẳng định được sức ảnh hưởng của họ với những khán giả trẻ. Hơn nữa, những nghệ sĩ thế hệ GenZ có nhiều tiềm năng và đam mê để theo đuổi giấc mơ của họ và đóng góp vào sự phát triển âm nhạc nước nhà. Chúng tôi tin rằng nếu thế hệ nghệ sĩ GenZ được trang bị đầy đủ và hỗ trợ bởi các công ty, họ có thể giới thiệu, đại diện cho âm nhạc Việt Nam trên bản đồ âm nhạc thế giới."} {"en": "Grasping market demand and understanding Gen Z artists are our ultimate goal for MMUSIC, she added.", "vi": "Bà nói thêm, nắm bắt nhu cầu thị trường và thấu hiểu các nghệ sĩ Gen Z là mục tiêu tốt nhất đối với MMUSIC."} {"en": "The Vietnamese music industry has witnessed the outstanding activities of the world’s biggest music record companies. MMUSIC is launched as a Vietnamese record label that supports recording and distribution with important strategic partners, namely Universal Music Group and Ingrooves.", "vi": "Nền âm nhạc Việt Nam đã chứng kiến những hoạt động nổi bật của các công ty thu âm hàng đầu thế giới. MMUSIC được ra mắt với tư cách là hãng thu âm của Việt Nam hỗ trợ thu âm và phân phối với các đối tác chiến lược quan trọng như Universal Music Group và Ingrooves."} {"en": "Additionally, MMUSIC will implement different strategic campaigns for different artists based on their characteristics and expectations. Spontaneously, MMUSIC also offers the future opportunity to expand collaboration between Vietnamese and international artists.", "vi": "Thêm vào đó, MMUSIC sẽ thực hiện các chiến dịch chiến lược khác nhau với các nghệ sĩ khác nhau dựa trên đặc điểm và sụ kỳ vọng của họ. Thuận theo đó, MMUSIC cũng mang đến cơ hội hợp tác mở rộng giữa Việt Namvaf các nghệ sĩ quốc tế trong tương lai."} {"en": "Coach Park Hang-seo has shortlisted 30 players for the AFF Championship football tournament in November and there would be some surprises.", "vi": "Huấn luyện viên Park Hang-seo đã chốt danh sách 30 cầu thủ cho giải bóng đá AFF Championship vào tháng 11 tới và sẽ có một số bất ngờ."} {"en": "Many Vietnamese students abroad think twice before returning home amid the pandemic due to the possible cold reception at home.", "vi": "Nhiều du học sinh Việt Nam đã phải suy nghĩ kỹ càng trước khi quay trở về nhà trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay bởi có thể bị đối xử lạnh nhạt tại quê hương."} {"en": "After spending two weeks in a quarantine facility in Hanoi, Nguyen Thanh Huong, a Vietnamese student in the U.K., finally returned home last week.", "vi": "Sau khi dành 2 tuần tại cơ sở cách ly tại Hà Nội, Nguyễn Thanh Hương, một du học sinh Việt Nam tại Anh, cuối cùng cũng được về nhà vào tuần trước."} {"en": "However, some of her neighbors expressed displeasure.", "vi": "Dù vậy, một số người hàng xóm của cô tỏ thái độ không vui vẻ mấy."} {"en": "“They try to avoid contact with my parents even though I tested negative. Some even told my family to stop using the elevator,” said the bemused student.", "vi": "“Họ cố tránh tiếp xúc với bố mẹ em dù em âm tính với bệnh. Một số người thậm chí còn nói với gia đình em rằng hãy ngưng sử dụng thang máy,” bạn du học sinh kinh ngạc chia sẻ."} {"en": "Huong had canceled all European travel plans to return home after the pandemic crippled the region.", "vi": "Hương đã hủy toàn bộ kế hoạch du lịch châu Âu của mình để quay trở về nhà sau khi dịch bệnh đã làm tê liệt vùng này."} {"en": "With novel coronavirus infections in many countries outnumbering those in Vietnam, thousands of Vietnamese students have tried to head home. ", "vi": "Với số ca nhiễm virus corona tại nhiều nước vượt trội hơn hẳn so với Việt Nam, hàng ngàn du học sinh Việt Nam đã cố gắng để quay lại đất nước."} {"en": "Vietnam has confirmed 251 Covid-19 cases so far, and around half of them have recovered. Of the cases the country has recorded, 156 are overseas returnees.", "vi": "Việt Nam đã xác nhận 251 ca nhiễm Covid-19 cho đến nay, và khoảng một nửa trong số đó đã khỏi bệnh. Trong số các ca nhiễm của đất nước được ghi nhận, 156 người là những người quay trở về từ nước ngoài."} {"en": "The Covid-19 pandemic has claimed more than 82,100 lives as it hit 209 countries and territories.", "vi": "Dịch bệnh Covid-19 đã lây nhiễm tới hơn 82,100 người và tấn công 209 quốc gia và vùng lãnh thổ."} {"en": "But at the end of a long journey, many feel unwelcome amid the rising fear of infection supposedly posed by international travelers.", "vi": "Nhưng sau một chuyến đi dài, nhiều người cảm thấy không được chào đón khi nỗi sợ căn bệnh nhiễm trùng (được tin là) gây ra bởi người từ nước ngoài về đang ngày càng gia tăng."} {"en": "“A woman next door said I was selfish for returning home from a Covid-19 hotspot. She asked my mother whether I carried the virus or showed any symptoms,” Tran Tam, 25, returning to Hanoi from London, recalled.", "vi": "“Một người phụ nữ hàng xóm cho biết tôi thật ích kỷ khi trở về từ một điểm nóng dịch Covid-19. Bà hỏi mẹ tôi rằng liệu tôi có mang virus về hay có bất cứ biểu hiện bệnh nào không,” Trần Tâm, 25 tuổi, quay về Hà Nội từ Luân Đôn, nhớ lại."} {"en": "This reaction has made many Vietnamese students think twice before coming home amid the pandemic, even their parents could not be at ease.", "vi": "Phản ứng này khiến nhiều du học sinh Việt Nam phải cân nhắc lại trước khi trở về nhà trong tình hình dịch bệnh, kể cả khi phụ huynh họ có thể không thoải mái."} {"en": "Nguyen Thi Ngoc Anh, a mother in Hanoi, kept telling her 20-year-old son to return to Vietnam after the number of infections rose in Germany. The boy, residing in Hamburg, decided instead to stay put.", "vi": "Nguyễn Thị Ngọc Anh, một người mẹ tại Hà Nội, liên tục yêu cầu đứa con trai 20 tuổi của mình về Việt Nam sau khi số ca nhiễm bệnh tăng ở Đức. Người con trai hiện đang sinh sống ở Hamburg, quyết định ở lại."} {"en": "“He said he did not want to possibly risk carrying the virus to Vietnam and feared people would hate him if he got infected,” said Anh.", "vi": "Chị Anh cho biết, “Con trai tôi bảo nó không muốn là nguy cơ mang virus về Việt Nam và sợ rằng mọi người sẽ ghét nó nếu nó bị nhiễm bệnh.”"} {"en": "Since March 21, Vietnam’s government has required all passengers arriving from abroad to automatically enter quarantine for 14 days. With thousands of arrivals each day, several quarantine camps were set up to host over 30,000 people. In Ho Chi Minh City, authorities called on the Defense Ministry to set up additional quarantine zones.", "vi": "Kể từ 21 tháng Ba, chính phủ Việt Nam đã yêu cầu toàn bộ hành khách từ nước ngoài tự động vào khu vực cách ly trong vòng 14 ngày. Với hàng ngàn chuyến bay mỗi ngày, hàng loạt các trại cách ly được thành lập để chứa hơn 30,000 người. Tại thành phố Hồ Chí Minh, các quan chức yêu cầu Bộ Quốc phòng thành lập thêm các khu vực cách ly."} {"en": "That was when overseas Vietnamese students were told not to put more burden on these facilities by returning by some netizens.", "vi": "Đó là khi một vài cư dân mạng nói rằng các du học sinh Việt Nam ở nước ngoài được khuyên không nên đặt thêm gánh nặng cho các cơ sở này bằng cách quay về đất nước."} {"en": "According to Hoang Thu An, a graduate student in the U.S., many Vietnamese students decided to stay behind after witnessing medics, airport staff and soldiers work around the clock to contain international arrivals.", "vi": "Theo Hoàng Thu An, một sinh viên tốt nghiệp tại Hoa Kỳ, rất nhiều du học sinh Việt Nam đã quyết định ở lại sau khi chứng kiến các nhân viên y tế, nhân viên sân bay và quân đội làm việc suốt ngày đêm để ổn định khách quốc tế."} {"en": "“On social media, people were praised for helping Vietnam in its Covid-19 battle by not returning home,” An recalled.", "vi": "An nhớ lại, “Trên mạng xã hội, mọi người đã được khen ngợi vì giúp cho cuộc chiến chống lại Covid-19 tại Việt Nam bằng cách không quay về.”"} {"en": "In a Facebook group for Vietnamese students in China, netizens claimed the only way to support their country was to stay put, with some asking to be repartriated critized.", "vi": "Trên một nhóm Facebook cho các du học sinh Việt Nam ở Trung Quốc, cư dân mạng cho rằng cách duy nhất để hỗ trợ đất nước là ở lại, với một số người phản đối."} {"en": "This reaction and infection risks from traveling created a pressure on those who wanted to return.", "vi": "Phản ứng này cùng nguy cơ nhiễm bệnh từ việc đi nước ngoài đã tạo ra áp lực đối với những người muốn quay về."} {"en": "“Staying here gives me peace of mind,” said An.", "vi": "“Ở lại đây khiến tâm trí tôi bình yên,”An cho biết."} {"en": "If you’re looking for a reason to care about tree loss, this summer’s record-breaking heat waves might be it. Trees can lower summer daytime temperatures by as much as 10 degrees Fahrenheit, according to a recent study.", "vi": "Nếu bạn đang tìm một lý do giải thích tại sao chúng ta phải quan tâm đến tình trạng số lượng cây xanh suy giảm, thì lý do đó có thể là đợt nắng nóng kỷ lục trong mùa hè này. Theo một nghiên cứu gần đây, cây xanh có thể làm giảm nhiệt độ ban ngày vào mùa hè lên tới 10 độ F."} {"en": "But tree cover in US cities is shrinking. A study published last year by the US Forest Service found that we lost 36 million trees annually from urban and rural communities over a five-year period. That’s a 1% drop from 2009 to 2014.", "vi": "Nhưng độ che phủ của cây xanh ở các thành phố của Hoa Kỳ đang bị thu hẹp. Một nghiên cứu được Cơ quan Lâm nghiệp Hoa Kỳ công bố vào năm ngoái cho thấy ở các cộng đồng thành thị và nông thôn, mỗi năm, chúng ta đã mất đi 36 triệu cây xanh trong khoảng thời gian 5 năm. Đó là mức giảm 1% từ năm 2009 đến năm 2014."} {"en": "If we continue on this path, “cities will become warmer, more polluted and generally more unhealthy for inhabitants,” said David Nowak, a senior US Forest Service scientist and co-author of the study.", "vi": "Theo David Nowak, một nhà khoa học cấp cao của Cục Lâm nghiệp Hoa Kỳ và đồng tác giả của nghiên cứu, nếu chúng ta tiếp tục con đường này, “các thành phố sẽ nóng lên, mức độ ô nhiễm cao hơn và nhìn chung, và nhìn chung môi trường sẽ trở nên không lành mạnh cho người dân.”"} {"en": "Nowak says there are many reasons our tree canopy is declining, including hurricanes, tornadoes, fires, insects and disease. But the one reason for tree loss that humans can control is sensible development.", "vi": "Nowak cho biết có nhiều lý do khiến tán cây xanh của chúng ta trở nên thu hẹp, bao gồm bão, lốc xoáy, hỏa hoạn, côn trùng và bệnh tật. Nhưng một trong những lý do dẫn đến tình trạng cây xanh chết dần mà con người có thể kiểm soát được là sự phát triển trong nhận thức về tình trạng này."} {"en": "“We see the tree cover being swapped out for impervious cover, which means when we look at the photographs, what was there is now replaced with a parking lot or a building,” Nowak said.", "vi": "Nowak cho biết: “Chúng tôi nhận thấy cây xanh đang bị thay thế bởi một lớp bao phủ không thấm nước, cụ thể, qua các bức ảnh, chúng tôi chỉ nhìn thấy một bãi đậu xe hoặc tòa nhà thay vì cây xanh”."} {"en": "More than 80% of the US population lives in urban areas, and most Americans live in forested regions along the East and West coasts, Nowak says.“Every time we put a road down, we put a building and we cut a tree or add a tree, it not only affects that site, it affects the region.”", "vi": "“Mỗi khi chúng ta xây dựng đường sá, công trình rồi chặt cây hoặc trồng thêm cây cối thì sẽ không chỉ ảnh hưởng đến vị trí xây dựng mà còn ảnh hưởng đến cả khu vực”."} {"en": "UK travel site Skyscanner lists Saigon among top six places to visit early next year.", "vi": "Trang web về du lịch của Anh Skyscanner đưa Sài Gòn lọt vào top 6 địa điểm nên đến đầu năm tới."} {"en": "With more than half of 2018 gone, vacation enthusiasts(1) around the world have begun making travel plans for early next year.", "vi": "Một nửa năm 2018 đã trôi qua, những người thích nghỉ dưỡng trên khắp thế giới đã bắt đầu lên kế hoạch du lịch cho đầu năm tới."} {"en": "Skycanner, a Scotland-based travel fare aggregator(2) website and travel metasearch engine, has a few hot recommendations.", "vi": "Skycanner, một trang web tổng hợp giá vé du lịch của Scotland dựa trên công cụ tìm kiếm trong lĩnh vực du lịch, có một vài gợi ý hấp dẫn."} {"en": "Vietnam’s largest metropolis(3), receives high marks from the travel site, alongside neighbors like Thailand’s Bangkok and the Philippines’s Manila.", "vi": "Đô thị lớn nhất của Việt Nam, nhận được điểm cao từ các trang web du lịch bên cạnh các nước láng giềng như Bangkok của Thái Lan và Manila của Philippines."} {"en": "Skycanner suggests that history buffs(4) would do well to visit the War Remnant Museum in District 3, a 15-minute ride from the Ben Thanh Market in the heart of Saigon.", "vi": "Skyscanner gợi ý rằng những người ưa thích lịch sử nên đến tham quan Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở Quận 3, cách Chợ Bến Thành ở trung tâm Sài Gòn 15 phút lái xe."} {"en": "Coffee shops and banh mi stalls are part of Saigon’s cultural life that should not be missed, the travel site says.", "vi": "Cũng theo trang này, các cửa hàng cà phê và quầy bán bánh mì là một phần trong đời sống văn hóa của Sài Gòn mà không thể bỏ qua."} {"en": "Nightlife in the megacity has something to offer globetrotters(6), including partying hard in the city’s backpacker(7) district Pham Ngu Lao, famous for the Bui Vien pedestrian street, Skycanner tells its readers.", "vi": "Cuộc sống về đêm trong siêu đô thị có rất nhiều thứ hấp dẫn khách du lịch , bao gồm tiệc tùng trong khu phố Tây ba lô trên đường Phạm Ngũ Lão, phố đi bộ nổi tiếng Bùi Viện, Skycanner nói với độc giả."} {"en": "Leading international travel guide publisher Lonely Planet last month included Ho Chi Minh City in a list of top ten places to visit in Asia.", "vi": "Trang hướng dẫn du lịch toàn cầu Lonely Planet tháng trước đã đưa Thành phố Hồ Chí Minh vào top 10 địa điểm tham quan hàng đầu tại Châu Á."} {"en": "With businesses reporting dwindling revenues due to the coronavirus epidemic, landlords are cutting their rents by up to 40 percent.", "vi": "Khi các doanh nghiệp báo cáo doanh số đang giảm mạnh do dịch bệnh corona, các chủ nhà đang giảm phí thuê nhà xuống đến 40%."} {"en": "Hung Thinh Corporation in Ho Chi Minh City recently announced a 20-40 percent reduction in rents at its two malls in HCMC and one in the southern port town of Vung Tau.", "vi": "Tập đoàn Hưng Thịnh tại thành phố Hồ Chí Minh gần đây đã tuyên bố giảm giá thuê xuống 20-40% đối với 2 trung tâm mua sắm ở thành phố Hồ Chí Minh và một trung tâm mua sắm tại thị trấn cảng biển phía Nam Vũng Tàu."} {"en": "Its chairman, Nguyen Dinh Trung, said the reduction would be available in March and April to support restaurants, supermarkets and convenience stores which have seen revenues fall by 40 percent following the outbreak.", "vi": "Chủ tịch tập đoàn, Nguyễn Đình Trung, cho biết việc giảm giá sẽ áp dụng vào tháng Ba và tháng Tư để hỗ trợ các nhà hàng, siêu thị và cửa hàng tiện lợi đang có doanh thu bị giảm xuống 40% trong tình hình dịch bệnh."} {"en": "Da Nang real estate company Dai Thang Holdings has reduced rents by 20 percent at its buildings in the central city.", "vi": "Công ty bất động sản Đà Nẵng Đại Thắng Holdings đã giảm giá thuê nhà xuống 20% tại các tòa nhà của mình ở trung tâm thành phố."} {"en": "All customers who signed rental contracts during the outbreak are entitled to the lower rates until the disease is contained.", "vi": "Tất cả các khách hàng đã ký hợp đồng thuê trong thời kỳ dịch bệnh bùng phát được hưởng mức phí thấp hơn cho đến khi bệnh dịch được kiểm soát."} {"en": "CEO Doan Thien Viet said the company seeks to share the burden with businesses. Tenants are also making bargains on their rents amid dampening business performances.", "vi": "CEO Đoàn Thiện Việt cho biết công ty đang tìm cách để chia sẻ gánh nặng với các doanh nghiệp. Người thuê nhà cũng đang trả giá thuê nhà trong bối cảnh hiệu suất kinh doanh bị giảm sút."} {"en": "Hoa, an estate broker in HCMC, said some food and beverage chains have asked landlords for discounts of up to 40 percent saying their revenues have fallen at the same rate, and plan to find new and cheaper locations if their request is denied.", "vi": "Hoa, một nhà môi giới bất động sản tại thành phố Hồ Chí Minh, cho biết một số chuỗi cửa hàng thực phẩm và tạp hóa đã mong muốn chủ nhà giảm giá đến 40% với lý do thu nhập của họ đã giảm ở mức tương tự, và dự định tìm địa điểm mới và rẻ hơn nếu yêu cầu của họ bị từ chối."} {"en": "Small and medium-sized companies, which usually rent offices at $15-25 per square meter per month are demanding cuts in rentals of up to 25 percent.", "vi": "Các công ty nhỏ và vừa, thường thuê văn phòng với giá $15-25 mỗi mét vuông một tháng, đang yêu cầu cắt giảm tiền thuê nhà đến 25%."} {"en": "Hoa said: “Bargaining is necessary amid the epidemic. As long as landlords and tenants can meet each other half way, contracts will be signed.”", "vi": "Hoa cho biết, “Việc mặc cả là cần thiết giữa tình hình dịch bệnh này. Cho đến khi chủ nhà và người thuê nhà có thể cân đối lợi ích của họ, hợp đồng sẽ được ký kết.”"} {"en": "He said rents have fallen by 8 percent since early January in Binh Thanh District and by 15 percent in District 2.", "vi": "Ông chiaa sẻ rằng giá thuê nhà đã giảm xuống 8% kể từ đầu tháng Một tại Quận Bình Thạnh và xuống 15% tại Quận 2."} {"en": "With the coronavirus outbreak causing some small businesses to shut shop, many landlords are trying to retain tenants by cutting rents. Brokers said many small HCMC businesses, especially restaurants and cafes which got few customers in the past month, have vacated their premises to cut their losses.", "vi": "Khi sự bùng nổ dịch bệnh corona khiến một vài doanh nghiệp nhỏ phải đóng cửa, nhiều chủ nhà đang cố giữ chân người thuê nhà bằng cách giảm giá thuê. Các nhà môi giới cho biết rất nhiều doanh nghiệp nhỏ tại Hồ Chí Minh, đặc biệt là các quán ăn và cà phê có ít khách hàng trong tháng qua, đã bỏ trống cơ sở của mình để cắt giảm lỗ."} {"en": "Ngo Duc Ke Street in HCMC’s District 1, which has a large number of milk tea shops, has seen them close down one by one since the end of February.", "vi": "Phố Ngô Đức Kế tại Quận 1 thành phố Hồ Chí Minh, nơi có một lượng lớn cửa hàng trà sữa, đã lần lượt đóng các cửa hàng kể từ cuối tháng Hai."} {"en": "Many fashion shops on Nguyen Trai Street in the same District and restaurants on Phan Xich Long Street in Phu Nhuan District have also closed.", "vi": "Rất nhiều cửa hàng thời trang trên phố Nguyễn Trãi tại cùng quận và nhà hàng tại phố Phan Xích Long ở Quận Phú Nhuận cũng đã đóng cửa."} {"en": "Huynh Phuoc Nghia, a lecturer of business and marketing at the HCMC University of Economics, said lower rents are inevitable after over a month of the disease, and further drops could be expected until the epidemic is contained.", "vi": "Huỳnh Phước Nghĩa, một giảng viên môn kinh doanh và marketing tại Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh, cho biết mức giá thuê thấp hơn là không thể tránh khỏi sau một tháng dịch bệnh xuất hiện, và mức giảm cao hơn có thể sẽ xuất hiện cho đến khi dịch bệnh được kiểm soát."} {"en": "Nguyen Thi Que was already worried sick she could not reach her husband who was in a hospital with Covid-19.", "vi": "Chị Nguyễn Thị Quế đang sốt ruột vì không thể liên lạc với chồng đang nằm viện điều trị Covid-19."} {"en": "When she received a call from a stranger who introduced himself by saying “I am a doctor…,” she was terror-struck.", "vi": "Khi nhận được cuộc gọi từ một người lạ tự giới thiệu “Tôi là bác sĩ …”, chị đã vô cùng bàng hoàng."} {"en": "Tran Van An, 28, her husband, had high fever and shortness of breath, and was admitted to a Covid hospital in Thu Duc City for treatment.", "vi": "Anh Trần Văn An, 28 tuổi – chồng chị Huế sốt cao, khó thở, được đưa vào bệnh việntại TP Thủ Đức điều trị Covid."} {"en": "During his first week in hospital the couple were in touch every day through video calls and text messages. But one day Que, 27, called him dozens of times but he did not pick up.", "vi": "Trong tuần đầu tiên nằm viện, hai vợ chồng vẫn liên lạc với nhau hàng ngày qua các cuộc gọi video và tin nhắn. Nhưng sau đó, chị Quế – 27 tuổi gọi cho anh hàng chục cuộc nhưng anh không bắt máy."} {"en": "Around 8 p.m. on August 6, her phone rang, and it was the doctor treating her husband. He informed her that An was in critical condition.", "vi": "Khoảng 8 giờ tối ngày 6/8, điện thoại của chị đổ chuông, đó là bác sĩ đang điều trị cho chồng chị. Chị Quế nhận được thông báo rằng anh An đang trong tình trạng nguy kịch."} {"en": "“After many days of not hearing from him, my family was extremely worried, knowing his condition was severe. We thought he had died.", "vi": "“Sau nhiều ngày không thấy tin tức của anh, gia đình tôi vô cùng lo lắng, khi biết tình trạng bệnh của anh ấy rất nặng, chúng tôi tưởng rằng anh ấy đã không qua khỏi.”"} {"en": "“When I answered the phone, I was both happy and worried: I was glad he was still alive but worried about his well-being.”X-rays had showed that his lungs were severely damaged, he had a low oxygen saturation level, and could not breathe despite receiving high-flow nasal oxygen, and required tracheal intubation and ventilation support.", "vi": "Ảnh chụp X-quang cho thấy phổi của anh An bị tổn thương nghiêm trọng, độ bão hòa ôxy thấp và không thể thở được mặc dù đã được hỗ trợ thở ôxy qua mũi với lưu lượng cao, phải đặt nội khí quản và hỗ trợ thông khí."} {"en": "The hospital could not guarantee he would survive.", "vi": "Bệnh viện không thể đảm bảo anh An sẽ qua khỏi."} {"en": "“An is at risk of dying, and so the family should prepare mentally,” the doctor said.", "vi": "Bác sĩ nói: “Anh An có nguy cơ tử vong, vì vậy gia đình nên chuẩn bị tâm lý."} {"en": "Shocked, Que burst into tears and begged the doctor to somehow save her husband.", "vi": "Vì quá sốc trước tin dữ, chị Quế bật khóc và cầu xin bác sĩ hãy cứu lấy chồng mình."} {"en": "Fortunately, after more than 10 days of intensive treatment, he recovered and was discharged from the hospital three weeks ago.", "vi": "May mắn thay, sau hơn 10 ngày điều trị tích cực, anh đã bình phục và xuất viện cách đây 3 tuần."} {"en": "Que says: “My husband was lucky to survive and return home safely. I still vividly remember the feeling when I received that call”.", "vi": "Chị Quế tâm sự: “Chồng tôi may mắn sống sót và trở về nhà an toàn. Tôi vẫn nhớ rất rõ cảm giác khi nhận được cuộc gọi đó”."} {"en": "An is one of thousands of seriously ill patients who have been placed on ventilators by hospitals.", "vi": "Anh An là một trong số hàng nghìn bệnh nhân nặng được bệnh viện đặt máy thở."} {"en": "Just like him, many others lose contact with their loved ones when they suddenly have respiratory failure or become unconscious.", "vi": "Cũng giống như anh, nhiều người khác mất liên lạc với người thân khi đột ngột suy hô hấp hoặc bất tỉnh."} {"en": "An says he could not contact his wife because he suddenly could not breathe, his mind was hazy and his hands were shaking.", "vi": "An cho biết anh không thể liên lạc được với vợ vì đột nhiên không thở được, đầu óc mơ hồ và tay run."} {"en": "“When I was semi-conscious, I faintly heard the doctor call to tell my wife. I was grateful for that.”Dr Tran Thanh Linh, deputy director of the Covid hospital set up at the Oncology Hospital 2 in Thu Duc City, says there are more than 660 patients most of them in critical condition.", "vi": "Bác sĩ Trần Thanh Linh – Phó giám đốc Bệnh viện Phụ sản Bệnh viện Ung bướu cơ sở 2, TP Thủ Đức, cho biết có hơn 660 bệnh nhân, hầu hết trong tình trạng nguy kịch."} {"en": "The workload is heavy and medical staff focus on saving lives, but they also understand the anxiety patient’s relatives suffer, and so contact them to inform them about the situation, especially when a patient is in danger and could pass away, he says.", "vi": "Khối lượng công việc nặng nề, nhân viên y tế luôn tập trung dồn sức cứu người nhưng họ cũng hiểu nỗi lo lắng của người thân bệnh nhân nên liên hệ để thông báo tình hình, nhất là khi bệnh nhân nguy kịch và có nguy cơ tử vong."} {"en": "When patients are in a good enough state, medical staff let speak with their families on the phone since a few words of encouragement from a loved one can increase the mental strength of the patient, he says.", "vi": "Bác sĩ Linh chia sẻ: Khi bệnh nhân còn chút tỉnh táo, nhân viên y tế nói chuyện qua điện thoại với gia đình vì một vài lời động viên từ người thân có thể làm tăng sức mạnh tinh thần của bệnh nhân."} {"en": "“But we do not have enough time to do this for all patients. Besides, some patients transferred from lower level medical facilities do not have their family members’ phone details in their files.”", "vi": "“Nhưng chúng tôi không có đủ thời gian để làm việc này cho tất cả bệnh nhân. Bên cạnh đó, một số bệnh nhân chuyển từ cơ sở y tế tuyến dưới không có thông tin chi tiết về điện thoại của người nhà trong hồ sơ”."} {"en": "Dr Ton Nu Bao Tran of the Covid-19 intensive care unit at the city’s University of Medicine and Pharmacy, says a patient requiring tracheal intubation is potentially close to dying, and so the hospital helps the patient talk to their family so that the latter can mentally prepare.", "vi": "Bác sĩ Tôn Nữ Bảo Trân thuộc khoa Hồi sức tích cực Covid-19, Bệnh viện Đại học Y Dược thành phố cho biết: Một bệnh nhân cần đặt nội khí quản có khả năng tử vong rất cao, vì vậy bệnh viện giúp bệnh nhân nói chuyện với gia đình để họ chuẩn bị tinh thần."} {"en": "Some new bars around the world seem to be missing something once central to their existence: alcohol.", "vi": "Một số quán bar mới trên thế giới có vẻ như đang thiếu đi thứ là trung tâm của sự tồn tại của quán: đồ uống có cồn."} {"en": "The bars are trying to satisfy an increasing number of people who want to go out and have a good time with friends, but do not want to drink alcohol.", "vi": "Những quán bar này đang cố thỏa mãn số lượng những người muốn ra ngoài và vui vẻ cùng bạn bè, nhưng không muốn uống rượu ngày càng tăng."} {"en": "In Tokyo, a bar called 0% Non-Alcohol Experience serves an appealing drink made with wine and fruit, but no alcohol. The alcohol is removed from the wine in the manufacturing process.", "vi": "Tại Tokyo, một quán bar có tên là 0% Non-Alcohol Experience phục vụ những đồ uống hấp dẫn được làm từ rượu vàng và hoa quả, nhưng không có cồn. Cồn được loại bỏ khỏi rượu vang thông qua một quy trình sản xuất."} {"en": "In Austin, Texas, people gathered recently at the Sans Bar and drank alcohol-free beers and mixed drinks called watermelon mockaritas. It is similar to a margarita, a drink made with the alcohol called tequila.", "vi": "Tại Austin, Texas, gần đây mọi người đã tụ tập tại quán Sans Bar và uống những loại bia không cồn và các loại đồ uống pha có tên là mockarita dưa hấu. Nó tương tự như margarita, một loại đồ uống làm từ rượu tequila."} {"en": "These bars without alcohol are rare, but they are not new.", "vi": "Những quán bar không cồn thường hiếm gặp, nhưng chúng không còn mới mẻ."} {"en": "The United States saw its first such places in the 1800s during what was called the temperance movement. Its aim was to get people to reduce their use of alcohol. The movement led to a national ban on alcohol sales that was in effect from 1920 to 1933.", "vi": "Hoa Kỳ đã lần đầu có những quán bar như vậy vào những năm 80, thời gian được gọi là phong trào điều độ. Mục tiêu của thời kỳ này là khiến mọi người giảm thói quen sử dụng đồ có cồn. Phong trào này đã dẫn đến một lệnh cấm bán đồ có cồn trên toàn quốc có hiệu lực từ 1920 đến 1933."} {"en": "Chris Marshall is the owner of Sans Bar. He stopped drinking alcohol 14 years ago and worked in the field of drug abuse treatment.", "vi": "Chris Marshall là một trong số các người chủ của Sans Bar. Ông đã dừng uống rượu 14 năm trước và làm việc trong ngành điều trị lạm dụng thuốc."} {"en": "He said most of the people who visit Sans Bar are not trying to stop drinking completely. “A lot of people just want to drink less.”", "vi": "Ông cho biết hầu hết mọi người ghé thăm Sans Bar không đang cố để dừng uống rượu hoàn toàn. “Rất nhiều người chỉ muốn uống ít rượu đi.”"} {"en": "Sondra Prineaux is one such customer. “It’s just easier,” she said. “I don’t have to worry about leaving my car here and getting an Uber home.”", "vi": "Sondra Prineaux là một trong số những khách hàng như vậy. “Chỉ đơn giản là nó dễ thực hiện hơn,” cô cho biết. “Tôi không phải lo về việc phải để lại ô tô ở đây và bắt Uber về nhà.”"} {"en": "And, she noted: “I’ll wake up without a headache.”", "vi": "Và, cô nhấn mạnh: “Tôi sẽ thức dậy vào buổi sáng mà không bị đau đầu.”"} {"en": "Head pain is a common reaction to a night of drinking alcohol. Drinkers also might wake up feeling very weak or sick to their stomach. All these conditions are signs of what is called a hangover. Many people do not like to drink as a result.", "vi": "Đau đầu là một phản ứng phổ biến của việc uống rượu ban đêm. Những người uống rượu có thể thức dậy và cảm thấy nôn nao hoặc cồn cào trong dạ dày. Tất cả những triệu chứng này là dấu hiệu của hangover (mệt mỏi sau khi say). Vì vậy nhiều người không thích uống rượu."} {"en": "Tory Pratt founded Pratt Standard, a company in Washington, D.C. She makes liquid flavorings people add to alcohol so they can make cocktails. While she makes her products with alcohol in mind, a lot of customers buy her products to use without it.", "vi": "Tory Pratt đã sáng lập ra Prat Standard, một công ty tại Washington, D.C. Bà sản xuất những hương liệu dạng lỏng mà mọi người thêm vào rượu để làm cocktail. Trong khi bà sản xuất các sản phẩm với ý định sử dụng cùng với đồ có cồn, rất nhiều khách hàng sử dụng sản phẩm này mà không dùng với cồn."} {"en": "She said some people use her company’s ginger liquid mixed with water if they have a sick stomach. “It can be really great for settling the stomach,” she said.", "vi": "Bà cho biết một số người sử dụng siro gừng của công ty bà trộn với nước nếu họ bị nôn nao trong bụng. “Nó thực sự rất tốt cho việc khôi phục chức năng của dạ dày,” bà nói."} {"en": "The ginger product can be mixed with hot water that can ease throat pain.", "vi": "Sản phẩm làm từ gừng này có thể pha cùng nước nóng để giảm cơn đau dạ dày."} {"en": "She noted that many people are working from home because of COVID-19. So, she said, a special drink even without alcohol is a good way to separate the work day from the rest of the night.", "vi": "Bà chia sẻ rằng nhiều người đang làm việc tại nhà bởi dịch COVID-19. Vì vậy, theo bà, một đồ uống đặc biệt kể cả khi không cồn là một cách tốt để tách biệt với việc làm việc ban ngày với phần còn lại của buổi tối."} {"en": "“I know that, like, in the pandemic a lot of people have leaned towards alcohol as a way to separate, you know, work from life. When you’re working at home, it’s really, really hard to have that separation.”", "vi": "“Tôi biết rawngfm kiểu, trong đại dịch có rất nhiều người đã dựa vào rượu như một cách để phân tách, bạn biết đó, công việc khỏi cuộc sống. Khi bạn làm việc tại nhà, rất, rất khó để có được sự phân tách đó.”"} {"en": "A drink maker called Seedlip carries products with different natural flavors that take the place of alcohol in a cocktail. Another, called Ritual Zero Proof, makes products that are substitutes for traditional alcohols like gin, whiskey and tequila.", "vi": "Một nhà sản xuất rượu tên Seedlop có các sản phẩm với nhiều hương vị thiên nhiên khác nhau dùng để thay thế rượu trong cocktail. Một hãng khác, tên Ritual Zero Proof, sản xuất các sản phẩm thay thế cho các loại rượu truyền thống như gin, whiskey và tequila."} {"en": "Douglas Watters owns Spirited Away, a beverage store in New York. In the past, he said there were very few choices for people who did not want to drink alcohol.", "vi": "Douglas Watters sở hữu Spirited Away, một cửa hàng đồ uống tại New York. Trong quá khứ, ông cho biết có rất ít lựa chọn cho những người không muốn uống đồ có cồn."} {"en": "But now, Watters said, “I have the wonderful problem of too many great options.”", "vi": "Nhưng giờ, Watters cho biết, “Tôi có một vấn đề tuyệt vời là có quá nhiều lựa chọn tuyệt vời.”"} {"en": "Low-alcohol products still make up a small number of sales in countries like the U.S., Germany, Brazil and Japan. However, while alcohol sales fell five percent in those countries in 2020, sales of non-alcohol drinks rose by one percent.", "vi": "Các sản phẩm ít cồn vẫn chiếm một phần nhỏ trong doanh số bán hàng tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Brazil và Nhật Bản. Tuy nhiên, trong khi doanh số bán rượu giảm 5% trong các quốc gia này vào 2020, doanh số của các đồ uống không cồn tăng 1%."} {"en": "Brandy Rand works for IWSR, a company that researches drinks. She said people are trying to be healthier. She noted the popularity of a public health campaign called “Dry January,” in which people try to remain alcohol-free for the month. The campaign began in Europe in 2013.", "vi": "Brandy Rand làm việc cho IWSR, một công ty nghiên cứu đồ uống. Bà cho biết nhiều người đang cố để sống lành mạnh hơn. Bà chỉ ra sự phổ biến của một chiến dịch sức khỏe cộng đồng có tên gọi là “Tháng Một Khô”, trong đó mọi người cố không sử dụng đồ có cồn trong vòng một tháng. Chiến dịch này bắt đầu từ Châu Âu vào năm 2013."} {"en": "She said even though sales are small, people around the world are buying low- and no-alcohol drinks two to three times faster than traditional drinks with alcohol.", "vi": "Bà cho biết kể cả khi doanh số ít, mọi người trên thế giới đang mua các đồ uống ít hoặc không cồn nhanh gấp 2 đến 3 lần so với các loại đồ uống có cồn truyền thống."} {"en": "It is not completely clear why people are more open to reducing their use of alcohol lately. Some people are training for physical activity, others are trying to lose weight, some are pregnant. Others just decided they do not want to drink as much.", "vi": "Vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng tạ sao mọi người đang dần có xu hướng giảm nhu cầu sử dụng đồ có cồn gần đây. Một số người đang tập luyện các hoạt động thể chất, một số người khác lại đang cố giảm cân, một số là mang thai. Còn những người còn lại chỉ quyết định họ không muốn uống nhiều như trước."} {"en": "“There’s a thousand reasons to not want to drink as much,” he said, adding that he wanted to help people who make that choice.", "vi": "“Có hàng ngàn lý do để không muốn uống rượu nhiều như trước,” ông cho biết, bổ sung rằng ông muốn giúp những người có lựa chọn như vậy."} {"en": "Watters of Spirited Away said the pandemic made him think about changing his drinking behavior.", "vi": "Watters đến từ Spirited Away cho biết đại dịch khiến ông suy nghĩ về việc thay đổi thói quen uống rượu của mình."} {"en": "“There are a lot of people, this past year more than ever, thinking more critically about what they’re drinking and how it’s making them feel,” he said.", "vi": "“Có rất nhiều người, nhiều hơn trong năm ngoái, suy nghĩ kỹ càng/nghiêm túc hơn về những gì họ uống và cảm giác của nó như thế nào,” ông cho biết."} {"en": "Pratt Standard’s owner expressed a similar opinion. She said the pandemic fueled desire for new experiences.", "vi": "Chủ của Pratt Standard thể hiện quan điểm tương tự. Bà cho biết đại dịch đã tiếp thêm động lực cho ham muốn trải nghiệm những điều mới mẻ."} {"en": "“Wine, and doing the same thing over and over again in the evening, it’s just not different enough in the middle of a pandemic, and so people are looking for something that you can be really creative with and can really differentiate one night from another. “", "vi": "“Rượu vang, và làm những việc giống nhau liên tục trong buổi chiều. Nó không đủ khác biệt giữa đại dịch, và vì vậy mọi người tìm một thứ gì đó mà bạn có thể thực sự sáng tạo và có thể thực sự làm mới một đêm so với đêm khác.”"} {"en": "Some alcohol-free bars in places like Dublin, Ireland and Berlin, Germany, closed for a time during the pandemic. Their owners are looking forward to finding new customers once people feel safer about going out.", "vi": "Một số quán bar không cồn tại các địa điểm như Dublin, Ireland và Berlin, Đức, đã đóng cửa trong một khoảng thời gian khi có đại dịch. Những chủ quán bar này đang mong chờ tìm được những vị khách mới một khi mọi người cảm thấy an toàn với việc ra ngoài hơn."} {"en": "Billy Wynne owns Awake, a store in Denver that sells coffee and alcohol substitutes. He plans to open a no-alcohol bar soon. Wynne says once people understand that they can have fun and feel better at an alcohol-free bar, they will want to return.", "vi": "Billy Wynne sở hữu Awake, một cửa hàng tại Denver bán cà phê và các đồ uống thay thế đồ có cồn. Ông lên kế hoạch sẽ sớm mở một quán bar không cồn. Wynne cho biết một khi mọi người hiểu rằng họ có thể tận hưởng và cảm thấy tốt hơn tại một quán bar không cồn, họ sẽ muốn quay trở lại."} {"en": "If you work in an office, the chances are there are some colleagues you would rather sit next to than others. But we’re not just talking personality likes or dislikes here – what can also be a factor is how clean they keep their desk.", "vi": "Trong công sở, có thể bạn sẽ thích ngồi cạnh một đồng nghiệp nào đó hơn những người khác. Nhưng vấn đề ở đây không phải là thích hay không thích, có một nhân tố khác ảnh hưởng đến điều này đó chính là bàn làm việc của họ."} {"en": "The average office desk is said to contain 400 times more germs than a toilet seat – meaning that many office workers could be at risk of sickness due to dirty desks.", "vi": "Bàn làm việc ở văn phòng trung bình có lượng vi khuẩn nhiều hơn 400 lần so với bệ ngồi trong nhà vệ sinh, có nghĩa là, nhân viên văn phòng có nguy cơ đổ bệnh vì bàn làm việc bẩn."} {"en": "Research by the University of Arizona found that humans are the most common source of bacteria and that, compared to women, men have three to four times the number of bacteria in, on and around their desks, phones, computers, keyboards, drawers and personal items.", "vi": "Nghiên cứu của Đại học Arizona phát hiện ra rằng con người là nguồn vi khuẩn phổ biến nhất. Số lượng vi khuẩn bên trong, phía trên và xung quanh bàn làm việc, điện thoại, máy tính, bàn phím, ngăn kéo và đồ dùng cá nhân của nam giới cao gấp ba đến bốn lần so với phụ nữ."} {"en": "Theories as to why this might be include men having bigger desks, meaning an increased surface area available for depositing, as well as having on average, lower standards of personal grooming.", "vi": "Một số giả thuyết cho rằng điều này bắt nguồn từ việc bàn làm việc của nam giới lớn hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ, thêm nữa là họ lười vệ sinh bàn làm việc hơn nữa giới."} {"en": "As microbiologists, when we look at offices we are looking at what is called the built environment. It is thought that the built environment micro-flora (all the bacteria, viruses, fungi and other microbes detected) is far less varied than the outside world.", "vi": "Là các nhà vi sinh vật học, đối với chúng tôi, văn phòng là một môi trường xây dựng. Người ta cho rằng hệ vi sinh vật trong môi trường xây dựng (tất cả các vi khuẩn, vi rút, nấm và các vi sinh vật khác được phát hiện) ít đa dạng hơn nhiều so với thế giới bên ngoài."} {"en": "It is also thought that it can be strongly affected by the geography that surrounds it. For example it was impossible to tell apart the microbial mix between offices in San Francisco and New York. The office bacteria in Tucson, in Arizona are quite different due to the higher temperatures and the desert environment that surrounds it. What is also clear is that the microbes in two offices in different cities are more similar than, say a kitchen and an office in the same building.", "vi": "Người ta cũng cho rằng điều này có thể bị ảnh hưởng mạnh bởi địa lý xung quanh. Ví dụ, không thể phân biệt được hỗn tạp vi sinh vật giữa các văn phòng ở San Francisco và New York. Vi khuẩn văn phòng ở Tucson, Arizona khá khác biệt do nhiệt độ cao hơn và môi trường sa mạc bao quanh nó. Một điều rõ ràng là vi khuẩn ở hai văn phòng thuộc thành phố khác nhau có nhiều điểm tương đồng hơn, chẳng hạn như vi khuẩn trong một nhà bếp và một văn phòng thuộc cùng một tòa nhà."} {"en": "Vietnam Airlines, Pacific Airlines and VietJet Air have announced plans to resume service on certain domestic routes from October 10 after being grounded for more than a month. Vietnam Airlines said Thursday that the national flag carrier and Pacific Airlines plan to resume flights on seven domestic routes from Sunday after receiving approval from aviation authorities.", "vi": "Vào thứ năm, Vietnam Airlines cho biết hãng hàng không quốc gia Vietnam Airlines và Pacific Airlines có kế hoạch nối lại các chuyến bay trên bảy đường bay nội địa từ chủ nhật sau khi nhận được sự chấp thuận của nhà chức trách hàng không."} {"en": "From Thanh Hoa to Nha Trang and Phu Quoc, there will be two weekly flights each. Bamboo Airways said it is awaiting a final decision from aviation authorities to announce its resumption plan.", "vi": "Bamboo Airways cho biết hãng đang chờ quyết định cuối cùng từ nhà chức trách hàng không để công bố kế hoạch hoạt động trở lại."} {"en": "Zen Master Thich Nhat Hanh has received the 2019 Outstanding Inner Peace award for inspiring millions around the world to seek inner peace.", "vi": "Thiền sư Thích Nhất Hạnh được trao giải thưởng Hòa bình Nội tâm Inner Peace 2019 vì đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới tìm kiếm sự bình an nội tâm."} {"en": "The award, given under the auspices of the Luxembourg Peace Prize, was given on Friday at Luxembourg City in the eponymous(1) European nation.", "vi": "Giải thưởng, được trao dưới sự bảo trợ của Giải thưởng Hòa bình Luxembourg, đã được trao vào thứ Sáu tại thành phố Luxembourg thuộc quốc gia châu Âu cùng tên."} {"en": "Thich Nhat Hanh, now recuperating in Hue in central Vietnam, could not make it in person due to his frail(2) health condition, and two other monks received the prize on his behalf.", "vi": "Thiền sư Thích Nhất Hạnh, hiện đang tĩnh dưỡng tại Huế ở miền Trung Việt Nam, không thể tự mình đến vì tình trạng sức khỏe yếu, và hai nhà sư khác đã nhận giải thưởng thay cho ông."} {"en": "The Buddhist monk is a global spiritual leader, poet and peace activist who was nominated(3) for the Nobel Peace Prize by Martin Luther King Jr in 1967.", "vi": "Thiền sư là một nhà lãnh đạo tinh thần, nhà thơ và nhà hoạt động hòa bình toàn cầu, người đã được Martin Luther King Jr đề cử giải Nobel Hòa bình năm 1967."} {"en": "His key teaching is that through mindfulness(4), people can learn to live happily in the present moment, which is the only way to truly develop peace, both within oneself and in the world outside.", "vi": "Giáo lý quan trọng của thiền sư là với chánh niệm, mọi người có thể học cách sống hạnh phúc trong hiện tại, đó là cách duy nhất để thực sự có được bình an trong tự thân và trên thế giới."} {"en": "Born in 1926, Thich Nhat Hanh became a monk at the age of 23 after studying Buddhism(5) for seven years.", "vi": "Thiền sư Thích Nhất Hạnh sinh năm 1926, và ông xuất gia ở tuổi 23 sau khi học Phật trong bảy năm."} {"en": "In the 1960s he spearheaded a movement by Buddhists in South Vietnam that called for a negotiated end to the Vietnam War.", "vi": "Vào những năm 1960, ông đã dẫn đầu một phong trào của những người theo đạo Phật ở miền Nam Việt Nam kêu gọi đàm phán kết thúc Chiến tranh Việt Nam."} {"en": "He left the country in 1966 and lived in Plum Village in southern France for decades, traveling regularly throughout North America and Europe to give lectures on mindfulness and peace.", "vi": "Ông rời đất nước vào năm 1966 và sống ở Làng Mai của miền Nam nước Pháp trong nhiều thập kỷ, thường xuyên đi khắp Bắc Mỹ và Châu Âu để giảng bài về chánh niệm và hòa bình."} {"en": "He has been a pioneer in bringing Buddhism to the West, founding six monasteries(6) and dozens of practice centers in America and Europe as well as over 1,000 local mindfulness practice communities. He is the author of more than 100 books, including the bestselling “The Miracle of Mindfulness.”", "vi": "Ông là người tiên phong trong việc đưa Phật giáo đến phương Tây, thành lập sáu tu viện và hàng chục trung tâm thực hành ở Mỹ và Châu Âu cũng như hơn 1.000 cộng đồng thực hành chánh niệm địa phương. Ông là tác giả của hơn 100 cuốn sách, trong đó có cuốn sách bán chạy nhất “Phép lạ của sự tỉnh thức”."} {"en": "He visited Vietnam in 2005, 2007 and 2008, meeting with devout(7) Buddhists and offering prayers for war victims. In 2014 he suffered a stroke and was hospitalized in France for four and a half months. He moved to Plum Village in Thailand in 2016.", "vi": "Ông về thăm Việt Nam vào năm 2005, 2007 và 2008, gặp gỡ những Phật tử sùng đạo và cầu nguyện cho các nạn nhân chiến tranh. Năm 2014 ông bị đột quỵ và phải nhập viện ở Pháp khoảng bốn tháng rưỡi. Ông chuyển đến Làng Mai ở Thái Lan vào năm 2016."} {"en": "The Zen Master has been staying at Hue’s Tu Hieu Pagoda since he returned to Vietnam on October 26 last year. The pagoda is where he studied and practiced Zen Buddhism from 1942.", "vi": "Thiền sư đang ở tại chùa Từ Hiếu của Huế kể từ khi ông trở về Việt Nam vào ngày 26 tháng 10 năm ngoái. Chùa là nơi ông học và thực hành Thiền tông từ năm 1942."} {"en": "The Outstanding Inner Peace Award of the Luxembourg Peace Prize is granted for either an individual or an organization that makes contributions in terms of medicine or spirituality to build peace directly and/or promotes a culture of peace within the body and/or mind.", "vi": "Giải thưởng Hòa bình Nội tâm của Giải thưởng Hòa bình Luxembourg được trao cho một cá nhân hoặc một tổ chức có đóng góp về mặt y học hoặc tâm linh để trực tiếp xây dựng hòa bình và / hoặc duy trì bình an trong cơ thể và / hoặc tâm trí."} {"en": "The Ministry of Culture, Sports and Tourism is seeking opinions from relevant agencies on a draft proposal to fully reopen inbound and outbound tourism from March 15 with eased restrictions.", "vi": "Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đang lấy ý kiến các cơ quan liên quan về dự thảo đề xuất mở lại hoàn toàn du lịch trong và ngoài nước từ ngày 15/3 với việc nới lỏng những hạn chế."} {"en": "Prime Minister Pham Minh Chinh has several times directed a full reopening of the borders to foreign tourists no later than the end of April and ideally at the end of March.", "vi": "Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhiều lần chỉ đạo mở lại cửa khẩu cho du khách nước ngoài chậm nhất là cuối tháng 4 và lý tưởng nhất là cuối tháng 3."} {"en": "The ministry is collecting feedback from relevant ministries to complete its draft proposal before submitting it to the government.", "vi": "Bộ cũng lấy ý kiến đóng góp từ các bộ liên quan để hoàn thành bản dự thảo đề xuất trước khi trình lên chính phủ."} {"en": "Under the proposal, as it fully reopens its air, land and sea borders, Vietnam would only require foreign tourists to furnish a certificate that they have been fully vaccinated or have recovered from Covid.", "vi": "Theo như đề xuất, khi mở cửa lạ hoàn toàn bên giới trên không, đất liền và trên biển, Việt Nam có thể sẽ chỉ yêu cầu khách du lịch cung cấp giấy tiêm vắc xin đầy đủ hoặc giấy chứng nhận đã khỏi bệnh Covid."} {"en": "Instead of having to submit a negative PCR test result done 72 hours before departure, tourists will be allowed to show a negative rapid antigen test result done in 24 hours at their accommodation facilities after arrival.", "vi": "Thay vì phải cung cấp giấy xét nghiệm bằng phương pháp PCR âm tính trong vòng 72 giờ trước khi khởi hành, khách du lịch sẽ được phép trình kết quả test nhanh được xét nghiệm trong vòng 24 giờ tại chỗ lưu trú của họ sau khi đến."} {"en": "They also only need to furnish medical or travel insurance including coverage for Covid-19 treatment worth at least $20,000, instead of $50,000 as previously required.", "vi": "Họ cũng chỉ cần cung cấp bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm du lịch bao gồm điều trị Covid 19 với ít nhất 20,000$, không còn là 50,000$ như trước đây."} {"en": "Fully vaccinated tourists can book three-day tour packages with designated travel agencies, while unvaccinated tourists have to book a seven-day tour package at the minimum. They can freely move around after that.", "vi": "Với những khách du lịch đã tiêm phòng đầy đủ có thể đặt gói du lịch 3 ngày với các công ty du lịch được chỉ định, với những hành khách chưa tiêm đầy đủ phải đặt gói du lịch ít nhất là 7 ngày. Sau đó họ có thể di chuyển ra xung quanh tự do."} {"en": "Vietnam is set to remove restrictions on international flights starting February 15, allowing frequency to return to pre-pandemic levels.", "vi": "Việt Nam cho dỡ bỏ hạn chế đối với các chuyến bay quốc tế bắt đầu từ ngày 15 tháng 2, tần bay suất cho phép trở lại như trước khi đại dịch."} {"en": "The government started allowing foreign tourists under a vaccine passport program last November. So far, nearly 9,000 foreign arrivals have been welcomed under the program with several pre-set conditions and constraints, half of them Vietnamese overseas coming to see their relatives.", "vi": "Chính phủ bắt đầu cho phép khách du lịch nước ngoài theo chương trình hộ chiếu vắc xin. Hơn nữa, gần 9,000 khách nước ngoài đã được chào đón theo chương trình này với một số điều kiện và ràng buộc đặt trước, một nửa trong số đó là việt kiều về thăm gia đình."} {"en": "The Health Ministry confirmed 14,558 new local Covid-19 cases Monday, up 246 cases from the previous day, pushing the ongoing wave’s tally to 1,317,468.", "vi": "Bộ Y tế đã xác nhận có 14.558 trường hợp Covid-19 mới trong nước vào hôm thứ Hai, tăng 246 ca so với ngày hôm trước, đẩy tổng số ca nhiễm lên tới 1.317.468."} {"en": "The three localities with the highest number of new cases were Can Tho with 1,189 cases, Ho Chi Minh City with 1,174 cases and Tay Ninh with 859 cases.", "vi": "Ba địa phương có số ca mắc mới nhiều nhất là Cần Thơ với 1.189 trường hợp, Thành phố Hồ Chí Minh với 1.174 trường hợp và Tây Ninh với 859 trường hợp."} {"en": "Of the day’s tally, 8,227 cases were detected in the community.", "vi": "Theo các con số ghi lại trong ngày, 8.227 ca nhiễm đã được phát hiện trong cộng đồng."} {"en": "The Health Ministry also confirmed 1,130 recoveries the same day, bringing the total number of recovered cases so far to 1,010,407.", "vi": "Bộ Y tế cũng xác nhận 1.130 trường hợp đã hồi phục trong cùng ngày, nâng tổng số ca đã khỏi bệnh cho đến nay là 1.010.407."} {"en": "The Covid-19 death toll in Vietnam rose to 26,483 with the confirmation of 223 deaths Monday.", "vi": "Số người chết do Covid-19 ở Việt Nam đã tăng lên 26.483 người với việc ghi nhận 223 người chết vào hôm thứ Hai."} {"en": "The average number of new cases in the country for the past seven days has been 13,961 a day while the national death rate has been 201 a day on average.", "vi": "Số ca mắc mới trung bình trên cả nước trong bảy ngày qua là 13.961 ca một ngày trong khi tỷ lệ tử vong trên toàn quốc trung bình là 201 ca một ngày."} {"en": "The batches, part of a 30 million dose contract between AstraZeneca and the Vietnam Vaccine JSC (VNVC), arrived on Tuesday and Wednesday.", "vi": "Các lô, một phần của hợp đồng 30 triệu liều giữa AstraZeneca và Công ty Cổ phần Vắc xin Việt Nam (VNVC), đã đến vào thứ Ba và thứ Tư."} {"en": "The doses, having landed on the Tan Son Nhat Airport, would be transferred into cold storage by AstraZeneca and VNVC.", "vi": "Các liều vắc xin sau khi hạ cánh xuống sân bay Tân Sơn Nhất sẽ được AstraZeneca và VNVC chuyển vào kho lạnh."} {"en": "So far, VNVC has received over 10.1 million AstraZeneca Covid-19 vaccine doses in 15 batches. For the past nine weeks, batches have been delivered at least once a week.", "vi": "Đến nay, VNVC đã tiếp nhận hơn 10,1 triệu liều vắc xin AstraZeneca Covid-19 trong 15 đợt. Trong chín tuần qua, các lô hàng đã được giao ít nhất một lần một tuần."} {"en": "Vietnam has received over 29 million Covid-19 vaccine doses so far, either from contracts, global vaccine access mechanism Covax or foreign aids. Around 19.1 million of them are AstraZeneca vaccine doses, accounting for around 62 percent of all available vaccine doses in the country.", "vi": "Tính đến nay, Việt Nam đã nhận được hơn 29 triệu liều vắc xin Covid-19, từ các hợp đồng, cơ chế tiếp cận vắc xin toàn cầu Covax hoặc viện trợ nước ngoài. Khoảng 19,1 triệu trong số đó là liều vắc xin AstraZeneca, chiếm khoảng 62% tổng số liều vắc xin hiện có trong cả nước."} {"en": "The country has vaccinated around 20 million people with at least one Covid-19 vaccine shot. Around 2.6 million people are now fully vaccinated.", "vi": "Cả nước đã tiêm chủng cho khoảng 20 triệu người với ít nhất một mũi vắc xin Covid-19. Khoảng 2,6 triệu người hiện đã được tiêm chủng đầy đủ."} {"en": "A low-cost, daily pill that combines four drugs has been tested for the first time in the United States to reduce the danger of brain or heart attacks.", "vi": "Một loại viên thuốc giá rẻ, sử dụng hàng ngày và kết hợp 4 loại thuốc khác nhau đã được thử nghiệm lần đầu tiên tại Hoa Kỳ để giảm thiểu nguy cơ đau tim và tai biến động mạch não."} {"en": "Researchers wanted to know if such a pill would work for low-income Americans as it appears to have worked in other countries.", "vi": "Các nhà nghiên cứu muốn biết rằng liệu viên thuốc này có thể có lợi cho những người Mỹ có thu nhập thấp khi nó đã có hiệu quả trên nhiều quốc gia khác."} {"en": "Experts say the study may increase interest in a method that has been considered successful in places were medical care is hard to get.", "vi": "Các chuyên gia nói rằng nghiên cứu này có thể làm tăng sự quan tâm tới một phương pháp có thể coi là thành công tại những nơi mà việc chăm sóc y tế rất khó khăn."} {"en": "The pill, called a polypill, contains low doses of three blood pressure drugs and a cholesterol drug.", "vi": "Viên thuốc, được gọi là polypill, chứa liều thấp của ba loại thuốc huyết áp và thuốc cholesterol."} {"en": "About 300 people, ages 45 to 75, who went to a community health center in Mobile, Alabama, took part in the study. Half were given the polypill to take. The others continued their usual care.", "vi": "Khoảng 300 người, trong tầm tuổi từ 45 đến 75, những người đã đến trung tâm sức khỏe tại Mobile, Alabama, đã tham gia nghiên cứu này. Một nửa số người đã được thử polypill. Những người còn lại tiếp tục điều trị theo phương thức thông thường."} {"en": "After a year, the polypill patients had lowered their blood pressure by more than the others and by amounts doctors found meaningful. They also lowered their LDL cholesterol level, which is linked to heart disease.", "vi": "Sau một năm, những bệnh nhân sử dụng polypill có huyết áp thấp hơn so với những người khác và theo những con số mà bác sĩ thấy rằng có ý nghĩa. Họ đồng thời giảm mức cholesterol LDL, loại cholesterol liên quan tới các bệnh về tim."} {"en": "The study, however, did not last long enough to measure effects on the number of brain or heart attacks.", "vi": "Cuộc nghiên cứu, tuy vậy, không kéo dài đủ lâu để đánh giá sự ảnh hưởng của nó tới các loại đau tim và tai biến động mạch não."} {"en": "Success in earlier studies", "vi": "Thành công trong những nghiên cứu trước đó"} {"en": "A five-year study in Iran of a different group of drugs found that using a polypill reduced the danger of heart attack, brain attack or heart failure by a third. That study involved 6,800 people.", "vi": "Một nghiên cứu kéo dài 5 năm tại Iran của một nhóm nghiên cứu thuốc khách cho thấy rằng việc sử dụng polypill giảm thiểu nguy cơ đau tim, tai biến não hoặc suy tim xuống 1/3. Cuộc nghiên cứu thu hút 6,800 người tham gia."} {"en": "Polypills are not yet available in the United States. Many U.S. doctors have seen little need for them. They usually give medications individually. That is what Dr. Salim Yusuf of McMaster University in Canada says. He leads another polypill study expected to be finished next year.", "vi": "Polypill hiện chưa xuất hiện tại Hoa Kỳ. Rất nhiều bác sĩ Mỹ thấy rằng loại thuốc này không cần thiết. Họ thường đưa thuốc (cho bệnh nhân) một cách riêng biệt. Đó là điều mà bác sĩ Salim Yusuf của Đại học McMaster tại Canada chia sẻ. Ông đồng thời dẫn đầu một cuộc nghiên cứu về polypill dự kiến hoàn thành vào năm sau."} {"en": "Yusuf said the problem is that doctors often fail to blend medications because they do not have time.", "vi": "Yusuf chia sẻ rằng vấn đề nằm ở chỗ các bác sĩ thường thất bại trong khâu kết hợp các loại thuốc bởi họ không có đủ thời gian."} {"en": "“That just doesn’t happen in practice,” Yusuf said.", "vi": "“Điều đó chỉ không xảy ra trên thực tế,” Yusuf chia sẻ."} {"en": "The research for the Alabama study was supported by the American Heart Association and the National Institutes of Health. The findings were published Wednesday by the New England Journal of Medicine.", "vi": "Việc nghiên cứu của cuộc nghiên cứu Alabama được hỗ trợ bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ và Viện Y tế Quốc gia. Những phát hiện được công bố vào thứ Tứ trên Tạp chí Y học New England."} {"en": "Most of the people in the study made less than $15,000 a year. Ninety-six percent were black. They all had at least borderline high blood pressure. None had extremely high LDL cholesterol as that requires more aggressive treatment.", "vi": "Hầu hếtngười tham gia nghiên cứu kiếm được ít hơn $15,000 mỗi năm. 96% số đó là người da đen. Họ đều có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao. Không ai có mức cholesterol LDL quá cao vì điều đó đòi hỏi sự điều trị phức tạp."} {"en": "Before starting the treatment, the patients all had increased blood pressure, but only about half of the patients were taking medication. Also, less than 20 percent of the patients were on cholesterol medicine.", "vi": "Trước khi bắt đầu cuộc điều trị, các bệnh nhất đều đã tăng huyết huyết, nhưng chỉ khoảng một nửa số bệnh nhân được uống thuốc. Đồng thời, ít hơn 20% số bệnh nhân được uống thuốc cholesterol."} {"en": "Dr. Daniel Muñoz was the lead author of the study. He said, “The polypill gives vulnerable patients a running start” toward better health. Muñoz is a heart doctor at Vanderbilt University Medical Center in Nashville, Tennessee.", "vi": "Bác sĩ Daniel Muñoz là tác giả chính của cuộc nghiên cứu. Ông chia sẻ, “Polypill đã cho những bệnh nhân yếu đuối một khởi đầu” hướng đến sức khỏe tốt hơn. Muñoz là bác sĩ tim mạch tại Trung tâm Y tế của Đại học Vanderbilt tại Nashville, Tennessee."} {"en": "Vanderbilt made the pills for the study at a monthly cost of $26 for each patient. The drugs were provided to patients in the study at no cost.", "vi": "Vanderbilt đã chế tạo thuốc cho cuộc nghiên cứu với mỗi tháng, mỗi bệnh nhân là $26. Thuốc được cung cấp miễn phí cho các bệnh nhân tham gia nghiên cứu."} {"en": "Sixty-six-year-old Charles Roland of Prichard, Alabama, took the polypills. He said it was easier to remember to take one pill. His earlier treatment required a blood pressure pill in the morning and a cholesterol pill at night.", "vi": "Charles Roland, 66 tuổi, sống tại Prichard, Alabama, đã dùng thuốc polypill. Ông nói rằng việc uống chỉ 1 viên thuốc dễ nhớ hơn. Cuộc điều trị trước đó của ông yêu cầu ông uống thuốc huyết áp vào buổi sáng và thuốc cholesterol vào buổi tối."} {"en": "The beauty of the Long Coc tea hills in north Vietnam is a photographer’s dream.", "vi": "Vẻ đẹp của đồi chè Long Cốc ở miền Bắc Việt Nam là niềm mơ ước của mỗi nhiếp ảnh gia."} {"en": "One of the remarkable early entries for the 2019 Sony World Photography Awards, a prestigious competition hosted by World Photography Organization, is Nguyen Phuc Thanh’s capture of tea hills in Phu Tho Province, around 100 kilometers to the northwest of Hanoi. The entry has been submitted in the Open Category.", "vi": "Một trong những tác phẩm xuất sắc sớm lọt vào 2019 Sony World Photography Awards, một cuộc thi uy tín do Tổ chức Nhiếp ảnh Thế giới tổ chức, là bức hình chụp đồi chè ở tỉnh Phú Thọ của Nguyễn Trà Thanh, địa điểm cách Hà Nội khoảng 100 km về phía tây bắc. Tác phẩm đã được đề cử trong hạng mục mở."} {"en": "The tea hills are of outstanding scenic beauty, particularly in the morning, when the area is shrouded in thick fog.", "vi": "Những ngọn đồi chè có vẻ đẹp rất nổi bật, đặc biệt là vào buổi sáng, khi cảnh vật bị che phủ trong sương mù dày đặc."} {"en": "During the transition from autumn into winter, the fog lingers around the top of the hills.", "vi": "Trong thời gian chuyển từ thu sang đông, sương mù đọng lại trên đỉnh đồi."} {"en": "Photographers recommend early morning as the best time to gaze on these tea hills. As the first rays of sunshine light up the hills and mist still lingers, the scene that develops in front of one’s eyes is spellbinding, they say.", "vi": "Các nhiếp ảnh gia cho hay buổi sáng sớm là thời điểm tốt nhất để ngắm nhìn những ngọn đồi chè. Khi những tia nắng mặt trời đầu tiên chiếu lên những ngọn đồi và sương mù vẫn còn đọng lại, cảnh tượng hiện lên trước mắt như là được phù phép vậy."} {"en": "Many visitors have affirmed that the Long Coc tea hills are a must-visit destination in Phu Tho Province.", "vi": "Nhiều du khách đã khẳng định, đồi chè Long Cốc là điểm đến không thể bỏ qua ở tỉnh Phú Thọ."} {"en": "Tea is also an major agricultural produce of local people. If you stay for a little longer in the morning, you will have the opportunity to meet the workers who come to pick tea leaves.", "vi": "Chè cũng là một sản phẩm nông nghiệp chính của người dân địa phương. Nếu bạn ở lại lâu hơn một chút vào buổi sáng, bạn sẽ có cơ hội gặp gỡ những người dân lao động đến hái lá chè."} {"en": "Gasoline shortages have been occurring only in a few southern locations and the country has adequate reserves to fully meet demand, the industry ministry has assured.", "vi": "Bộ Công nghiệp khẳng định tình trạng thiếu xăng chỉ xảy ra ở một số địa phương phía Nam và cả nước có đủ nguồn dự trữ để đáp ứng nhu cầu xăng dầu."} {"en": "Shortages are only reported by small distributors who want to hold on to their stocks to push prices up, Deputy Minister of Industry and Trade Do Thang Hai said at a meeting Tuesday.", "vi": "Trong cuộc họp vào thứ ba thứ trưởng Bộ Công Thương Đỗ Thắng Hải cho biết tình trạng khan hàng chỉ do các nhà phân phối nhỏ muốn giữ hàng để đẩy giá lên cao."} {"en": "“We have reserves to ensure supply for 20 days of consumption as regulations require.”", "vi": "“Chúng tôi có nguồn dự trữ để đảm bảo cung cấp cho 20 ngày tiêu thụ theo quy định.”"} {"en": "Major distributors (who account for over 90 percent of market share) have been selling routinely since before the Lunar New Year holidays (January 29-February 6), he said.", "vi": "Ông cho biết các nhà phân phối lớn (chiếm hơn 90% thị phần) đã bán hàng thường xuyên từ trước Tết Nguyên đán (29/1 – 6/2)."} {"en": "Many gas stations in An Giang, Dong Nai and Hau Giang provinces closed down in recent days complaining of lack of supply.", "vi": "Nhiều cây xăng ở các tỉnh An Giang, Đồng Nai, Hậu Giangđóng cửa trong những ngày quado thiếu nguồn cung."} {"en": "Some also stopped selling because rising prices are forcing them to sell at a loss.", "vi": "Một số cũng ngừng bán vì giá tăng buộc họ phải bán lỗ."} {"en": "They are not allowed to increase retail prices on their own and authorities usually make price changes on the 1st, 11th or 21st of a month.", "vi": "Họ không được phép tự ý tăng giá bán lẻ và các cơ quan chức năng thường xuyên thực hiện thay đổi giá vào ngày 1, 11 hoặc 21 hàng tháng."} {"en": "But since February 1 was a holiday, the next price change is not likely until Friday.", "vi": "Nhưng vì ngày 1 tháng 2 là ngày nghỉ nên lần thay đổi giá tiếp theo sẽ không thể xảy ra cho đến thứ Sáu."} {"en": "The country’s biggest refinery, Nghi Son in the central province of Thanh Hoa, had to cut down production from 105 percent of capacity to 80 percent last month due to a cash crunch.", "vi": "Nhà máy lọc dầu lớn nhất trong nước, Nghi Sơn ở trung tâm tỉnh Thanh Hóa, đã phải cắt giảm công suất từ 105% xuống 80% vào tháng trước do khó khăn về tiền mặt."} {"en": "Vietnam produces around 75 percent of its fuel requirements, with Nghi Son accounting for 35 percent, and imports the rest.", "vi": "Lượng sản xuất ở Việt Nam đáp ứng khoảng 75% nhu cầu về nhiên liệu, trong đó Nghi Sơn chiếm 35% và nhập khẩu phần còn lại ."} {"en": "Phan Thi Thang, deputy chairwoman of the HCMC People’s Committee, said some gas stations in the city too had closed down temporarily due to lack of supply, but reopened, and as of Tuesday only two out of 548 were closed but for other reasons.", "vi": "Bà Phan Thị Thắng, Phó Chủ tịch UBND TP.HCM, cho biết một số cây xăng trên địa bàn thành phố cũng đã tạm thời đóng cửa do thiếu nguồn cung, nhưng đã mở cửa trở lại và tính đến thứ Ba, chỉ có hai trong số 548 cây xăng đóng cửa nhưng vì lý do khác nhau."} {"en": "Major distributors in the city have assured they have enough inventory to last 40-60 days, she said.", "vi": "Bà cho biết các nhà phân phối lớn trong thành phố đã đảm bảo rằng họ có đủ hàng tồn kho để sử dụng trong 40-60 ngày."} {"en": "The city has ordered all distributors to import more to ensure reserves that would meet at least 30 days of demand, she added.", "vi": "Bà cho biết thêm rằng thành phố đã yêu cầu tất cả các nhà phân phối nhập khẩu nhiều hơn để đảm bảo nguồn dự trữ đáp ứng nhu cầu ít nhất 30 ngày."} {"en": "Deputy Prime Minister Le Van Thanh has instructed the trade ministry to be more proactive in regulating gas supply to ensure there are no shortages.", "vi": "Phó Thủ tướng Lê Văn Thành vừa chỉ đạo Bộ Thương mại chủ động hơn nữa trong việc điều tiết nguồn cung khí để đảm bảo không xảy ra tình trạng khan hiếm."} {"en": "President Joe Biden’s visit to Japan this month is expected to coincide with the formal launch of a new U.S. economic strategy for the Indo-Pacific, even as China seeks “very aggressively” to fill a void since Washington quit a regional trade pact, Tokyo’s ambassador to the United States said on Monday.", "vi": "Chuyến thăm Nhật Bản của tổng thống Joe Biden vào tháng này sẽ diễn ra cùng ngày với sự ra mắt chính thức chính lược kinh tế mới của Hoa Kỳ với Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, ngay cả khi Trung Quốc đang “quyết liệt” tìm cách để lấp đầy khoảng trống kể từ khi Washington từ bỏ hiệp định thương mại khu vực, đại sứ Tokyo đến Hoa Kỳ cho biết hôm thứ hai."} {"en": "Ambassador Koji Tomita told an event hosted by Washington’s Center for Strategic and International Studies that Japan and the United States had been working on the details of the Indo-Pacific Economic Framework (IPEF), which, he said, needed to strike a balance between inclusivity and high standards.", "vi": "Phát biểu tại sự kiện do Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế do Washington tổ chức Đại sứ Koji Tomita chia sẻ rằng Nhật Bản và Hoa Kỳ đang nghiên cứu các chi tiết của khuôn khổ kinh tế Ấn Độ – Thái Bình Dương (IPEF), theo ông, cần đạt được sự cân bằng giữa tính hòa nhập và tiêu chuẩn cao."} {"en": "Asian countries are keen to boost ties with the United States, but have been frustrated by its delay in detailing plans for economic engagement with the region since former President Donald Trump quit a regional trade pact in 2017.", "vi": "Các quốc gia Đông Nam Á khao khát thắt chặt quan hệ với Hoa Kỳ, nhưng lúng túng vì sự chậm trễ trong việc trình bày chi tiết các kế hoạch tham gia kinh tế với khu vực kể từ khi cựu Tổng thống Donald Trump từ bỏ hiệp định thương mại khu vực vào năm 2017."} {"en": "Biden, who is to visit South Korea and Japan from May 20 to May 24, announced the plan for IPEF last year. In announcing its strategy for the Indo-Pacific region in February, the administration said the plan was to launch IPEF in early 2022.", "vi": "Chuyến thăm của thống Biden tới Hàn Quốc và Nhật Bản dự kiến sẽ diễn ra từ ngày 20 tháng 5 đến ngày 24 tháng 5, kế hoạch này đã được công bố trong khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ – Thái Bình Dương (IPEF) vào năm ngoái. Khi công bố chiến lược của mình cho khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương vào tháng 2, chính quyền cho biết IPEF sẽ được khởi động vào đầu năm 2022."} {"en": "Tomita said Biden’s visit would send a powerful signal that Washington remains focused on the Indo-Pacific in spite of the war in Ukraine.", "vi": "Tomita cho biết chuyến thăm của tổng thống Biden sẽ gửi một tín hiệu mạnh mẽ rằng Washington vẫn tập trung vào Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương bất chấp cuộc chiến ở Ukraine."} {"en": "“But this is not just a message. I think the visit will establish in very strong terms that Japan and the United States jointly are ready to play a leadership role in the economic and social development of the broader Indo-Pacific region,” he said.", "vi": "“Nhưng đó không chỉ là một thông điệp. Tôi nghĩ chuyến thăm này sẽ thiết lập quan điểm mạnh mẽ rằng Nhật Bản và Hoa Kỳ sẵn sàng chung tay đóng vai trò lãnh đạo đối với sự phát triển kinh tế, xã hội khu vực Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương mở rộng” ông nói thêm."} {"en": "Tomita noted that Biden’s visit would include a summit meeting of the Quad grouping of the United States, Japan, Australia and India, an important vehicle for that purpose.", "vi": "Tomita nhấn mạnh rằng chuyến thăm của tổng thống sẽ bao gồm cuộc họp thượng đỉnh của Nhóm Quad gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản, Úc và Ấn Độ, một phương tiện quan trọng cho mục đích đó."} {"en": "“Also, I’m expecting the visit will also coincide with the formal launch of the Indo-Pacific Economic Framework initiative by the United States. And we are now trying to flesh out the ideas to be contained in this initiative,” he said.", "vi": "“Ngoài ra, tôi hy vọng chuyến thăm cũng sẽ trùng với sự ra mắt chính thức của sáng kiến khung kinh tế Ấn Độ – Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Và chúng tôi hiện đang cố gắng xác minh những ý tưởng có trong sáng kiến này”, ông nói."} {"en": "Biden is due to host Southeast Asian leaders at a special summit in Washington on Thursday and Friday, but an Asian diplomat said IPEF was not on the formal agenda as most ASEAN economies would not be among the initial signatories.", "vi": "Biden sẽ tiếp đón các nhà lãnh đạo Đông Nam Á tại hội nghị thượng đỉnh đặc biệt ở Washington vào thứ năm và thứ sáu, nhưng một nhà ngoại giao châu Á cho biết IPEF không có trong chương trình nghị sự chính thức vì hầu hết các nền kinh tế ASEAN sẽ không nằm trong số các nước ký kết ban đầu."} {"en": "The diplomat said at least six countries were likely to sign up initially with the United States to negotiate agreements on a range of common standards. These were Australia, Japan, New Zealand, South Korea and ASEAN members the Philippines and Singapore.", "vi": "Nhà ngoại giao cho biết ít nhất sáu quốc gia có khả năng sẽ đăng ký ban đầu với Hoa Kỳ để đàm phán các thỏa thuận về một loạt các tiêu chuẩn chung. Đó là Australia, Nhật Bản, New Zealand, Hàn Quốc và các thành viên ASEAN là Philippines và Singapore."} {"en": "Analysts say Washington was particularly keen to get Vietnam and Indonesia aboard too, but they have had issues about agreeing to U.S. standards on cross-border data flows.", "vi": "Các nhà phân tích nói rằng Washington đặc biệt muốn đưa Việt Nam và Indonesia tham gia vào sáng kiến này, nhưng hai nước này vẫn chưa đạt được các tiêu chuẩn của Hoa Kỳ về luồng dữ liệu xuyên biên giới."} {"en": "Tomita said the U.S. withdrawal from what is now known as the Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership was a setback and China was “very aggressively seeking to fill this void.”", "vi": "Tomita cho biết việc Hoa Kỳ rút khỏi Hiệp định toàn diện và tiến bộ cho quan hệ đối tác xuyên Thái Bình Dương là một bước lùi và Trung Quốc “đang rất tích cực tìm cách nhúng tay vào vụ này.”"} {"en": "“Whenever you do any form of regional economic forum there is a trade-off between inclusiveness and high standards,” he said, referring to IPEF. “Of course, we need both, but we have to strike the right balance between these two requirements.”", "vi": "Ông đề cập đến IPEF: “Bất cứ khi nào bạn thực hiện bất kỳ hình thức diễn đàn kinh tế khu vực nào, đều có sự đánh đổi giữa tính toàn diện và tiêu chuẩn cao. “Tất nhiên, chúng ta cần cả hai, nhưng chúng ta phải đạt được sự cân bằng giữa hai yêu cầu này.”"} {"en": "The Biden administration has ignored calls for a return to CPTPP because of concerns about the effect this could have on U.S. jobs and has frustrated smaller Asian countries by its unwillingness to offer greater market access they seek via IPEF.", "vi": "Chính quyền Biden đã phớt lờ những lời kêu gọi quay trở lại CPTPP vì lo ngại về tác động có thể xảy ra của hiệp định này đối với thị trường việc làm của Hoa Kỳ và khiến các nước nhỏ hơn ở Châu Á lúng túng vì khả năng tiếp cận thị trường mà hiệp định mang lại không được như IPEF, thứ mà họ đang mong muốn tìm kiếm."} {"en": "Researchers are working on machine learning systems to identify COVID-19 cases by the sounds of a person’s cough.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đang xây dựng hệ thống máy học để xác định các ca nhiễm COVID-19 thông qua tiếng ho của con người."} {"en": "One system has demonstrated a high success rate in detecting COVID-19 in people with no physical signs of the disease. Such a tool could be important in the fight against COVID-19, which can be spread by people who do not even know they are infected.", "vi": "Một hệ thống đã cho thấy tỷ lệ thành công cao trong việc nhận biết COVID-19 trong những người không có triệu chứng bệnh. Công cụ như vậy có vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống COVID-19 mà có thể lây nhiễm bởi những người không biết rằng họ đã nhiễm bệnh."} {"en": "Researchers at the Massachusetts Institute of Technology, MIT, recently published a paper reporting results of the system.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tại Viện Công nghệ Massachusetts, MIT, gần đây đã công bố tài liệu báo cáo kết quả của hệ thống."} {"en": "The team created an artificial intelligence (AI) model to examine the sounds of people who produced a forced cough. The sounds were collected from people who recorded them on computers or mobile devices. The individuals were also asked to provide information about any symptoms they were experiencing, as well as whether they had been officially tested for COVID-19.", "vi": "Nhóm nghiên cứu đã tạo ra một mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm nghiên cứu những tiếng ho nặng. Âm thanh này được thu thập từ những người tự ghi âm mình trên máy tính hoặc thiết bị di động. Các cá nhân cũng được yêu cầu cung cấp thông tin về bất cứ triệu chứng nào họ đang có, cũng như liệu họ đã từng xét nghiệm COVID-19 chính thức hay chưa."} {"en": "People then sent the recordings and data to researchers through the internet or their devices. Researchers reported they had received more than 70,000 recordings, amounting to about 200,000 individual cough examples. The team then trained the model on the cough sounds, as well as spoken words.", "vi": "Sau đó mọi người gửi các bản thu âm và số liệu cho các nhà khoa học qua internet hoặc thiết bị của họ. Các nhà nghiên cứu cho biết họ đã nhận hơn 70,000 bản thu âm, tổng cộng đến khoảng 200,000 mẫu tiếng ho cá nhân. Nhóm nghiên cứu sau đó đã huấn luyện mô hình bằng tiếng ho, cũng như các từ ngữ nói."} {"en": "When the new cough recordings were fed into the system, it correctly identified 98.5 percent of coughs from people confirmed to have COVID-19, the researchers reported. The model also detected 100 percent of coughs in people who reported they had tested positive for the virus, but had no signs of the disease.", "vi": "Các nhà nghiên cứu báo cáo rằng, khi các bản thu âm tiếng ho mới được đưa vào hệ thống, nó sẽ xác định một cách chính xác 98.5% tiếng ho của những người đã được xác nhận là mắc COVID-19. Mẫu hình này cũng xác định đúng 100% tiếng ho của những người được báo là có kết quả xét nghiệm dương tính với virus, nhưng không có triệu chứng của dịch bệnh."} {"en": "One of the project’s leaders is Brian Subirana, a research scientist in MIT’s Auto-ID Laboratory. Subirana and his team had already been developing AI models to examine forced-cough recordings to search for signs of Alzheimer’s disease. Such signs can include changes in personality and memory loss, but Alzheimer’s can also cause nerve and muscle problems, including weakened speech.", "vi": "Một trong số trưởng dự án là Brian Subirana, một nhà khoa học nghiên cứu tại PHòng thí nghiệm Auto-ID của MIT. Subirana và nhóm của mình đã phát triển các mẫu hình AI để phân tích các bản thu âm tiếng ho nặng để tìm kiếm triệu chứng cho bệnh Alzheimer. Những triệu chứng này có thể bao gồm sự thay đổi trong tính cách và mất trí nhớ, nhưng Alzheimer cũng có thể gây ra các vấn đề thần kinh và cơ bắp, bao gồm giọng nói yếu."} {"en": "The MIT team says its latest model trained to identify Alzheimer’s disease from cough sounds had also shown good progress as a possible way to help detect the condition.", "vi": "Nhóm nghiên cứu của MIT cho biết mẫu hình mới nhất của họ được huấn luyện để xác định bệnh Alzheimer từ tiếng ho cũng cho thấy một tiến trình hiệu quả như là một cách khả thi để giúp phát hiện tình trạng này."} {"en": "So when the coronavirus pandemic developed, Subirana told MIT News, he thought the same model structure might work for COVID-19. This is because there was evidence that COVID-19 infected individuals may also experience voice muscle weakness.", "vi": "Theo chia sẻ của Subirana với MIT News, vì vậy khi dịch bệnh virus corona phát triển, ông nghĩ một hệ thống mẫu hình tương tự có thể có hiệu quả với COVID-19. Điều này là bởi có bằng chứng cho rằng những cá nhân nhiễm COVID-19 cũng có thể trải qua việc cơ họng yếu."} {"en": "Subirana said the researchers discovered “a striking similarity” in the ability of the model to detect Alzheimer’s and COVID-19. The experiment showed that the way a person produces sound changes if they are infected with COVID-19 even if no physical signs are present, he added.", "vi": "Subirana cho biết các nhà nghiên cứu tìm ra “một sự tương đồng nổi bật” trong khả năng xác định Alzheimer và COVID-19 của mẫu hình. Ông cũng chia sẻ thêm thí nghiệm cho thấy cách mà một người có giọng nói thay đổi nếu họ nhiễm COVID-19 kể cả không có triệu chứng vật lý."} {"en": "The team says it is working to develop “a user-friendly app” that could be used on a wide basis to detect COVID-19 cases. This would make it possible for users to cough into their phone and receive immediate information on whether they might be infected and should seek an official test.", "vi": "Nhóm nghiên cứu cho biết họ đang làm việc để tạo ra “một ứng dụng thân thiện với người dùng” mà có thể sử dụng rộng rãi để phát hiện các ca nhiễm COVID-19. Điều này sẽ cho phép người dùng có thể ho vào điện thoại và nhận thông tin tức khắc về liệu họ có thể bị nhiễm bệnh và nên xét nghiệm chính thức hay không."} {"en": "The effective use of such a tool could also “diminish the spread of the pandemic if everyone uses it before going to a classroom, a factory, or a restaurant,” Subirana explained.", "vi": "Tính năng hữu ích của công cụ như vậy cũng có thể “giảm bớt sự lây lan của đại dịch nếu mọi người sử dụng nó trước khi đến phòng học, nhà máy, hay nhà hàng,” Subirana giải thích."} {"en": "U.S. researchers at Pennsylvania’s Carnegie Mellon University are also using machine learning methods to develop a “voice-based testing system for COVID-19.” That system also uses recordings of coughs – as well as some vowel sounds and the alphabet – to identify “signatures” of the virus, the Pittsburgh Post-Gazette reported.", "vi": "Các nhà nghiên cứu Hoa Kỳ tại Đại học Carnegie Mellon tại Pennsylvania cũng sử dụng phương pháp máy học để phát triển một “hệ thống xét nghiệm COVID-19 ndựa vào giọng nói,” Pittsburgh Post-Gazette báo cáo rằng, hệ thống như vậy cũng sử dụng các bản thu âm tiếng ho – cũng như các âm hữu thanh và bảng chữ cái – để xác định “đặc trưng” của virus."} {"en": "And in Britain, a similar project is being carried out by engineers at the University of Cambridge. Researchers working on that system reported in July they had created a machine learning tool that could correctly identify COVID-19 cases based on cough and breath sounds. Those models performed with a success rate of about 80 percent in laboratory tests, the team reported.", "vi": "Và tại Anh, một dựa án tương tự cũng đang được thực hiện bởi các kỹ sư tại Đại học Cambridge. Các nhà nghiên cứu của hệ thống vào tháng 7 đã cho biết rằng họ đã tạo ra một công cụ máy học có thể xác định ca nhiễm COVID-19 một cách chính xác dựa trên tiếng ho và hít thở. Nhóm cho biết những mô hình như vậy có tỷ lệ thành công cao đến khoảng 80% trong các cuộc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm."} {"en": "Van of Cau Giay District in Hanoi was shocked to discover her 12-year-old son’s computer containing links to pornographic websites.", "vi": "Chị Vân ở quận Cầu Giấy, Hà Nội đã rất sửng sốt khi phát hiện ra máy tính của cậu con trai 12 tuổi có chứa đường link liên kết đến các trang web khiêu dâm."} {"en": "His teacher had told her that her son, who is in seventh grade, was poor academically, frequently dozed and was not paying attention in class.", "vi": "Cô giáo của con đã nói rằng con trai cô, đang học lớp 7 học hành sa sút, thường xuyên ngủ gật và không chú ý trong lớp."} {"en": "She became suspicious and checked the history on her son’s computer and discovered a number of pornographic websites there. For months the boy had been visiting these websites and consuming sexual content every day.", "vi": "Cô bắt đầu nghi ngờ và kiểm tra lịch sử máy tính của con trai, cô phát hiện ra hàng loạt các trang web phim khiêu dâm. Suốt nhiều tháng cậu bé đã ghé xem nhiều trang web và xem phim khiêu dâm mỗi ngày."} {"en": "Van says: “I was taken aback. I thought my child was attending online classes, but it turns out he spent hours every day watching pornography.”", "vi": "Chị Vân nói:” Tôi đã rất ngạc nhiên. Tôi nghĩ rằng con đang tập trung học trực tuyến, nhưng hoá ra cậu lại dành hàng giờ mỗi ngày để xem phim khiêu dâm.”"} {"en": "She called him to his room to ask. He said the entire class watched them and often sent links and videos to each other. Anyone who did not watch them would be dubbed “uncool,” he said further.", "vi": "Cô ấy đã gọi con vào phòng và hỏi. Cậu bé nói cả lớp đã xem chúng và thường xuyên gửi đường link và video cho nhau. Cậu nói thêm, nếu ai không xem thì được coi là ” không ngầu”."} {"en": "Van was shocked and in distraught at hearing the explanation despite having heard many similar stories from a psychologist friend.", "vi": "Vân rất ngỡ ngàng và xót xa khi nghe lời giải thích này mặc dù đã nghe rất nhiều câu chuyện tương tự từ một người bạn là chuyên gia tâm lý hoc."} {"en": "After calming herself down, she decided to speak to him but nicely because she had been warned of the consequences if she acted “insensitively”.", "vi": "Sau khi lấy lại được bình tĩnh, cô quyết định nói với con trai nhưng thật nhẹ nhàng bởi cô đã được cảnh báo hậu quả nếu như cô có hành động ” không tế nhị”."} {"en": "Hoang Dieu Linh, academic director at WeGrow, an organization that provides comprehensive sex education programs for children and schools, says children accessing pornography websites at a young age is quite common in Vietnam.", "vi": "Hoàng Diệu Linh, giám đốc học thuật của WeGrow, một tổ chức cung cấp các chương trình giáo dục giới tính toàn diện cho trẻ em và trường học, cho biết trẻ ở độ tuổi còn nhỏ truy cập các trang web khiêu dâm khá phổ biến ở Việt Nam."} {"en": "A 2020 survey by the United Nations Children’s Fund found that 49 percent of minors were exposed to online pornography.", "vi": "Một cuộc khảo sát năm 2020 của Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc cho thấy 49% trẻ vị thành niên đã tiếp xúc với nội dung khiêu dâm trực tuyến."} {"en": "Another woman in Hanoi’s Hoang Mai District was enraged after finding out her daughter in ninth grade had been watching porn on her phone.", "vi": "Một người phụ nữ khác ở quận Hoàng Mai đã rất phẫn nộ khi phát hiện cô con gái đang học lớp 9 của mình xem phim khiêu dâm trên điện thoại."} {"en": "She could not believe that her high-achieving good-natured child was doing this.", "vi": "Cô không thể tin cô bé giỏi gang, ngoan ngoãn của mình lại làm điều này."} {"en": "She scolded and spanked her and seized the phone.", "vi": "Cô mắng mỏ, đánh đòn và giật điện thoại lại."} {"en": "This just had the effect of making the girl defiant, and she threatened to drop out of school. She did not communicate with her parents and refused to even eat with them, creating a tense atmosphere at home.", "vi": "Điều này khiến con gái cô bất chấp và doạ bỏ học. Con gái cô không giao tiếp với cha mẹ và từ chối ăn cơm cùng, tạo ra một bầu không khí căng thẳng trong nhà."} {"en": "Linh was invited to come over and speak to the girl.", "vi": "Bà Linh được mời đến nhà và nói chuyện với cô gái."} {"en": "She says it took her a long time to persuade the girl to agree to a private conversation because she no longer trusted anyone after the incident and tried to isolate herself.", "vi": "Linh nói mất rất nhiều thời gian để thuyết phục cô gái đồng ý cuộc trò chuyện riêng tư bởi cô không còn tin tưởng ai sau sự cố và cố gắng cô lập bản thân."} {"en": "She says: “The little girl cried saying her mother scolded her harshly and controlled everything she did, which resulted in psychological repression. She told me she wanted to drop out of school as payback for what her mother did to her”.", "vi": "Cô nói : ” Cô gái đã khóc và nói mẹ mắng nhiếc, kiểm soát mọi thứ cô ấy làm, dẫn đến tình trạng ức chế tâm lý. Cô ấy muốn bỏ học để trả lại những gì mẹ đã làm với cô.”"} {"en": "Every day, Linh and her colleagues at WeGrow receive some 100 requests for consultation. When parents call in, their biggest complaints are their children watching porn or masturbating.", "vi": "Mỗi ngày, Linh và các đồng nghiệp của bà tại WeGrow nhận được khoảng 100 yêu cầu tư vấn. Khi cha mẹ gọi đến, phàn nàn lớn nhất của họ là con họ đang xem phim khiêu dâm hoặc thủ dâm."} {"en": "According to Linh, the majority of parents are shocked, disappointed, scared, and confused about how to handle the situation.", "vi": "Theo bà Linh, đa số phụ huynh đều bàng hoàng, thất vọng, lo sợ và bối rối không biết xử lý tình huống như thế nào."} {"en": "She once met a mother who came to see her in a state of panic after discovering her eight-year-old son was watching porn on her phone.", "vi": "Cô từng gặp một bà mẹ đến gặp cô trong tình trạng hoảng loạn sau khi phát hiện ra cậu con trai tám tuổi đang xem phim khiêu dâm trên điện thoại của mình."} {"en": "He could even delete the history. The mother only found out after the boy was “careless” and forgot to erase the history one day.", "vi": "Thậm chí cậu bé có thể xoá lịch sử. Người mẹ chỉ phát hiện ra khi một ngày nọ cậu ” bất cẩn” và quên xoá lịch sử."} {"en": "Linh claims that because parents find it difficult to accept that their children are exposed to porn, they create a mentality in which sex is forbidden so that their children develop negative attitudes toward watching porn.", "vi": "Linh cho rằng cha mẹ khó chấp nhận rằng con cái mình xem phim khiêu dam, họ nảy sinh tâm lý cấm tình dục khiến con cái nảy sinh thái độ tiêu cực với việc xem phim khiêu dâm."} {"en": "Parents deem watching porn morally wrong rather than seriously consider the risk of their children being scammed, sexually harassed or bullied, she says.", "vi": "Cô nói, cha mẹ cho rằng việc xem phim khiêu dâm là sai trái về mặt đạo đức thay vì nghiêm túc xem xét nguy cơ con họ bị lừa đảo, quấy rối tình dục hoặc bị bắt nạt."} {"en": "Many do not equip themselves with proper methods to teach their kids about sex education, and that is why they handle the situation poorly, she explains.", "vi": "Rất nhiều phụ huynh không trang bị cho mình các phương pháp thích hợp để dạy trẻ về giáo dục giới tính, và đó là lý do họ xử lý tình huống kém, cô giải thích."} {"en": "“Acceptance is a normal psychological need,” La Linh Nga, director of the Psycho-Pedagogy Research And Application Center, says.", "vi": "Bà Lã Linh Nga, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Tâm lý-Sư phạm cho biết: “Cần đón nhận là một nhu cầu tâm lý bình thường."} {"en": "“During puberty, children develop a natural desire to learn about this problem. Parents should put themselves in their children’s shoes, remembering their own needs when they were at their age”.", "vi": "” Trong giai đoạn dậy thì, trẻ phát triển thì tự nhiên muốn tìm hiểu về vấn đề này. Cha mẹ nên đặt họ vào vị trí của con cái, nhớ lại nhu cầu của bản thân khi họ ở độ tuổi đó.”"} {"en": "Nga cited a 2018 study that said teenagers found it uncomfortable when discussing sex with their parents, and were more open with other relatives, especially of the same sex.", "vi": "Nga trích dẫn một nghiên cứu năm 2018 cho biết thanh thiếu niên cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về tình dục với cha mẹ của họ và cởi mở hơn với những người thân khác, đặc biệt là cùng giới tính."} {"en": "So parents should enlist the help of their children’s siblings and relatives whom their children trust to guide them on this topic, she said.", "vi": "Vì vậy bố mẹ nên tranh thủ sự giúp đỡ của anh chị em, họ hàng mà con cái tin tưởng để hướng dẫn chúng về chủ đề này, bà nói."} {"en": "According to experts, instead of controlling and hurting their children with offensive words when they are angry, parents should equip their children with knowledge when watching porn.", "vi": "Theo các chuyên gia, thay vì kiểm soát và làm tổn thương trẻ bằng những lời nói xúc phạm khi bố mẹ giận dữ, phụ huynh nên trang bị cho con cái những kiến thức khi xem phim khiêu dâm."} {"en": "Furthermore, parents must instill trust in their children by demonstrating to them that they are willing to share in their efforts to change.", "vi": "Hơn thế, cha mẹ phải tạo niềm tin cho con cái bằng cách chứng minh cho chúng thất họ sẵn sàng chia sẻ và nỗ lực để thay đổi."} {"en": "Van went to see a counselor after talking privately with her son and bought sex education books for parents and kids to learn as a family. She allowed him to attend sex education classes and encouraged him to participate in sports and extracurricular activities.", "vi": "Vân đã đến gặp chuyên gia tư vấn sau khi nói chuyện riêng với con trai và mua sách giáo dục giới tính cho bố mẹ và con cái cùng tìm hiểu. Cô cho cậu tham gia các lớp học giáo dục giới tính và khuyến khích cậu tham gia thể thao và các hoạt động ngoại khoá."} {"en": "She notices now that he has changed, focusing more on studies, and is passionate about sports.", "vi": "Hiện tại cậu đã thay đổi, tập trung vào học tập và có niềm đam mê với thể thao."} {"en": "For the past several months, many restaurants have either been closed or are offering limited services because of the coronavirus health crisis.", "vi": "Nhiều tháng qua, các nhà hàng đã hoặc đóng cửa, hoặc chỉ cung cấp hạn chế các dịch vụ bởi khủng hoảng y tế virus corona."} {"en": "This means people all around the world have had to prepare meals for themselves. The COVID home cooking experiences are “all over the map” — meaning something with a lot of different results: some good and others not-so-good.", "vi": "Điều này đồng nghĩa với việc mọi người trên thế giới phải tự chuẩn bị đồ ăn. Trải nghiệm nấu ăn tại nhà giữa dịch COVID là “đa dạng” – có nghĩa là có rất nhiều kết quả khác nhau: một số thì tốt và số còn lại thì không-quá-tốt."} {"en": "For those who like to cook and are good at it, cooking during the coronavirus pandemic is business as usual. But they still may tire of it. Cooking every single meal, day after day, is difficult. Yet others may have learned how to cook for the first time and found that they like it!", "vi": "Với những người thích nấu ăn và giỏi việc này, nấu ăn trong đại dịch virus corona chỉ là một chuyện thường ngày. Nhưng họ vẫn có thể phát mệt với việc đó. Nấu ăn hàng bữa, ngày qua ngày, là rất khó. Tuy nhiên nhiều người đã học được cách nấu ăn lần đầu tiên trong đời và nhận ra họ thích việc này!"} {"en": "Erika Navarrete Nagle is from Denver, Colorado. The 33-year-old television producer told The Associated Press (AP) that she was not very good at cooking. In fact, before she started working from home in late March, she had never cooked chicken.", "vi": "Erika Navarrete Nagle đến từ Denver, Colorado. Nhà sản xuất truyền hình 33 tuổi này chia sẻ với hãng thông tấn xã The Associated rằng mình không giỏi nấu ăn cho lắm. Thực tế, trước khi bắt đầu làm việc tại nhà kể từ cuối tháng Ba, bà chưa bao giờ chế biến món gà."} {"en": "Navarrete Nagle explains that she “grew up in a Cuban family with a mother and sister” who always cooked for her. So, she did not learn to cook for herself. Plus, she describes herself as a workaholic — someone who likes to work and works all the time. She never had the time to cook nor did she want to.", "vi": "Navarrete Nagle giải thích rằng mình “lớn lên trong một gia đình Cuba cùng với mẹ và chị gái” là người luôn nấu ăn cho mình. Vì vậy, bà không học cách tự nấu ăn. Thêm vào đó, bà miêu tả bản thân là một người nghiên công việc – một người thích làm việc và làm việc mọi lúc. Bà chưa bao giờ có thời gian nấu ăn hay muốn nấu ăn cả."} {"en": "Then COVID struck.", "vi": "Sau đó COVID ập đến."} {"en": "“It took a global pandemic and mandatory quarantine for me to learn (to cook),” she said.", "vi": "“Cần đến cả một đại dịch toàn cầu và cuộc cách ly bắt buộc để tôi học được (cách nấu ăn),” bà cho biết."} {"en": "Her experience is different from John Wing, a travel agent in New York City. He used to spend a lot of time in his car, taking his children from one activity to another.", "vi": "Trải nghiệm của bà khác hẳn với John Wing, một người đại lý du lịch tại Thành phố New York. Anh từng dành nhiều thời gian trên xe ô tô, chở những đứa con của mình từ nơi này qua nơi khác."} {"en": "Wing was already the main cook in his family of 5 people. But since March, he has cut back on his driving duties. So, he has been cooking more than ever!", "vi": "Wing vốn đã là đầu bếp chính trong gia đình 5 người của mình. Nhưng kể từ tháng Ba, anh đã giảm khối lượng công việc lái xe của mình. Vì vậy, anh đã nấu ăn nhiều hơn bao giờ hết."} {"en": "Wing still cooks things his children will eat. But he also has started a few cooking projects. He has been learning how to make some new dishes. His family has begun ordering more takeout meals from restaurants. And his children have started making baked goods — things like bread, cakes, and cookies.", "vi": "Wing vẫn nấu những gì mà những đứa trẻ của mình ăn. Nhưng anh cũng bắt đầu một số dự án nấu ăn. Anh đã học cách nấu một số món ăn mới. Gia đình của anh đã bắt đầu đặt nhiều món ăn giao từ các nhà hàng hơn. Và những đứa trẻ của anh đã bắt đầu nấu các món nướng lò – những món như bánh mì, bánh ngọt và bánh quy."} {"en": "When it comes to buying food, Wing likes to make his own choices. He describes himself as that guy who picks up and looks at almost every piece of fruit before buying one.", "vi": "Khi mua đồ ăn, Wing thích đưa ra những lựa chọn của riêng mình. Anh miêu tả bản thân là một người sẽ chọn và nhìn vào gần như từng hoa quả một trước khi mua bất kỳ thứ gì."} {"en": "However, since the pandemic started, he has been ordering fruit, vegetables, and other groceries online. This has been a little difficult for him to get used to.", "vi": "Tuy nhiên, kể từ khi đại dịch bắt đầu, anh đã bắt đầu đặt giao hàng hoa quả, rau củ, và những đồ tạp hóa khác trực tuyến. Với anh, điều này khá khó khăn để làm quen."} {"en": "Emmie Lee also lives in New York City with her husband and two teenage children. She was already an active cook. But she has used her time during the pandemic to learn to make difficult dishes.", "vi": "Emmie Lee đồng thời sống tại Thành phố New York cùng với chồng và hai đứa con vị thành niên của mình. Cô vốn là một đầu bếp năng nổ. Nhưng cô đã dành thời gian trong đại dịch của mình để học nấu các món ăn khó nhằn."} {"en": "One of her cooking goals is to make Chinese dumplings. If you know anything about making Chinese dumplings – this is not an easy dish to make.", "vi": "Một trong số các mục tiêu nấu nướng của cô là làm bánh bao Trung Quốc. Nếu bạn biết bất cứ điều gì về việc làm bánh bao Trung Quốc – thì đây là một món ăn không hề dễ làm."} {"en": "Lee started her quarantine cooking by making foods her family usually ordered at restaurants. These are the dishes that you think about and then want to eat immediately – in other words, you crave them.", "vi": "Lee bắt đầu việc nấu nướng trong giai đoạn cách ly của mình bằng cách làm các món mà gia đình cô thường gọi giao hàng ở các nhà hàng. Đó là các món mà bạn sẽ nghĩ tới và sau đó muốn ăn ngay lập tức – nói cách khác, bạn thèm khát chúng."} {"en": "She also started exploring time-saving methods. For example, she would cook a big piece of meat and then use it in several meals.", "vi": "Cô cũng bắt đầu tìm kiếm các công thức tiết kiệm thời gian. Ví dụ, cô ấy sẽ nấu cả một tảng thịt lớn và sau đó sử dụng chúng trong nhiều bữa ăn khác nhau."} {"en": "But then Lee got tired of cooking.", "vi": "Nhưng sau đó Lee phát mệt với việc nấu nướng."} {"en": "Lee said she “could not spend all day in the kitchen.” So, now she cooks dinner and the family eats it together at sunset. But anything earlier in the day — for example, breakfast and lunch — has become DIY meals, in other words do-it-yourself.", "vi": "Lee cho biết mình “không thể dành cả ngày trong bếp.” Vì vậy, giờ cô nấu bữa tối và cả gia đình sẽ cùng nhau ăn vào hoàng hôn. Nhưng những gì sớm hơn thời gian đó trong ngày – ví dụ, bữa sáng và bữa trưa – đã trở thành bữa ăn DIY, hay là bữa ăn tự-mình-làm-lấy."} {"en": "Lee says she still enjoys cooking but has had “dark days” – times when she is not so happy to cook. One way she plans to brighten her dark days this summer is to organize socially distanced outdoor meals with friends.", "vi": "Lee chia sẻ mình vẫn thích việc nấu nướng nhưng đã có “khoảng thời gian tăm tối” – khoảng thời gian mà mình không hề vui với việc nấu ăn. Một cách để cô làm sáng lên khoảng thời gian tăm tối vào hè này chính là tổ chức các bữa ăn ngoài trời giãn cách xã hội với bạn bè."} {"en": "Wing, the father in New York City, says once things are back to normal, his family will go back to ordering more meals from restaurants. And he will go to supermarkets for food … in person.", "vi": "Wing, một người cha tại Thành phố new York, cho biết một khi mọi thứ quay lại bình thường, gia đình anh sẽ quay lại với việc đặt đồ ăn từ các nhà hàng. Và anh sẽ đến siêu thị để mua đồ ăn …. một cách trực tiếp."} {"en": "Navarrete Nagle, the TV producer in Denver, says she feels empowered now that she can cook. She can feed her family more than just simple meals. And that, she said, feels good.", "vi": "Naverrete Nagle, nhà sản xuất truyền hình tại Denver, cho biết giờ đây bà cảm thấy tràn đầy năng lượng rằng mình biết nấu ăn. Bà có thể nấu cho gia đình mình hơn là chỉ những bữa ăn đơn giản. Và theo bà, điều đó thật tuyệt vời."} {"en": "Etienne Capoue was put under severe pressure by Fred when receiving the ball from keeper Geronimo Rulli, and it broke loose for Cristiano Ronaldo to loop the ball into the net for the key opening goal in Spain. Jadon Sancho added a late second and, after the game, Carrick was asked in his press conference about the two strikes.", "vi": "Etienne Capoue đã bị Fred gây sức ép quyết liệt khi nhận bóng từ thủ môn Geronimo Rulli, và Cristiano Ronaldo đã tâng bóng vào lưới trong bàn mở tỷ số ởTây Ban Nha. Jadon Sancho đã ghi thêm một bàn vào những giây cuối cùng và trong cuộc họp báo sau trận đấu, Carrick đã được hỏi về hai bàn thắng ấy."} {"en": "He paid tribute to Fred and suggested the Brazil international is one of the best around at harrying opponents in possession and forcing them into mistakes.", "vi": "Anh ấy dành sự khen ngợi cho Fred và cho rằng tuyển thủ Brazil là một trong những người giỏi nhất trong việc tranh chấp với đối thủ khi họ cầm bóng và buộc họ phạm lỗi."} {"en": "“Yeah of course it did impress me, the pressing one,” he said of the first goal. “If you look back over time, we have pressed as a team, especially on goal kicks and when the goalkeeper got the ball, we do try to press.", "vi": "“Vâng, dĩ nhiên là nó đã gây ấn tượng với tôi, việc gây áp lực đó” ông nói về bàn thắng đầu. “Nếu bạn nhìn lại trong cả trận đấu, chúng tôi đã chơi pressing toàn đội, đặc biệt là trong các pha phát bóng lên và khi thủ môn nhận bóng, chúng tôi cố gắng pressing”."} {"en": "“Sometimes, it hasn’t worked and we haven’t been good enough to do it, but certainly the intention is to do that. When we have changed our approach and, certainly over the last few years, we have tried to implement that the best we can.”", "vi": "“Đôi khi, nó không hiệu quả và chúng tôi chưa đủ khả năng để thực hiện, nhưng chắc chắn rằng ý định chính là là như vậy. Khi chúng tôi thay đổi cách tiếp cận của mình và dĩ nhiên trong vài năm qua, chúng tôi đã cố gắng làm điều đó một cách tốt nhất mà chúng tôi có thể.”"} {"en": "“Fred is one of the best around at doing it and I thought he played a massive part in the first goal. Cristiano finishes it off but Fred has done terrific.”", "vi": "“Fred là một trong những cầu thủ giỏi nhất khi thực hiện nó và tôi nghĩ anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong bàn thắng đầu tiên. Cristiano dứt điểm nhưng Fred cũng đã làm rất xuất sắc.”"} {"en": "Turkish President Tayyip Erdogan said Turkey will stand its ground(1) after U.S. President Donald Trump threatened(2) to slap sanctions on Ankara if it does not free an American pastor(3), broadcaster Haberturk reported on Sunday.", "vi": "Tổng thống Tayyip Erdogan cho biết Thổ Nhĩ Kỳ vẫn sẽ giữ vững lập trường sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa sẽ áp dụng lệnh trừng phạt với Ankara nếu không trả tự do cho một vị mục sư người Mỹ, đài truyền hình Haberturk đưa tin hôm Chủ nhật."} {"en": "The friendship between the United States and Turkey is on the line in this dispute(4), Erdogan was quoted by TRT Haber and other media.", "vi": "Mối quan hệ đồng minh giữa Hoa Kỳ và Thổ Nhĩ Kỳ đang tồn tại nhiều bất đồng, Tổng thống Erdogan tuyên bố:"} {"en": "“We will not take a step back when faced with sanctions,” Erdogan is quoted as saying. “They should not forget that they will lose a sincere partner.”", "vi": "“Chúng tôi sẽ không lùi bước khi đối mặt với những lệnh trừng phạt,” Erdogan nói. “Họ đừng quên rằng họ có thể sẽ mất đi một đồng minh tin cậy.”"} {"en": "Brunson has been accused of supporting the group Ankara says was behind a failed military coup in 2016 and Kurdistan Workers’ Party (PKK). The pastor, who has denied the charges, faces up to 35 years in jail if found guilty(5).", "vi": "Brunson đã bị buộc tội hỗ trợ đồng thời một lực lượng chính trị thực hiện cuộc đảo chính quân sự thất bại vào năm 2016 và Đảng Lao động người Kurd (PKK). Người này đã phủ nhận tất cả các cáo buộc và phải đối mặt với án phạt 35 năm tù giam nếu bị kết tội."} {"en": "At least 17 people were killed and 59 injured in an explosion in western Ghana when a truck carrying explosives to a gold mine collided with a motorcycle.", "vi": "Ít nhất 17 người thiệt mạng và 59 người bị thương trong một vụ nổ ở miền tây Ghana khi một chiếc xe tải chở chất nổ tới mỏ vàng va chạm với một chiếc xe máy."} {"en": "The blast occurred on Thursday in Apiate between the towns of Bogoso and Bawdie. The explosion site is about 140km from the Chirano gold mine, run by Toronto-based Kinross. The truck carrying explosives was owned by a company called Maxam.", "vi": "Vụ nổ xảy ra vào thứ Năm ở Apiate giữa các thị trấn Bogoso và Bawdie.Địa điểm nổ cách mỏ vàng Chirano khoảng 140km do Kinross nơi có trụ sở tại Toronto điều hành .Chiếc xe tải chở chất nổ thuộc sở hữu của một công ty tên là Maxam."} {"en": "Hundreds of buildings were destroyed, according to an official at the National Disaster Management Organisation. Unverified images on social media showed a large, smouldering crater at the epicentre of the blast.", "vi": "Theo một quan chức của Tổ chức Quản lý Thảm họa Quốc gia, hàng trăm tòa nhà đã bị phá hủy. Những hình ảnh chưa được xác thực trên mạng xã hội cho thấy có một miệng núi lửa lớn, âm ỉ ở tâm chấn của vụ nổ."} {"en": "The Ministry of Lands and Natural Resources is investigating what caused the incident and whether regulations covering transportation of explosives were complied with, it said in a statement.", "vi": "Bộ Đất đai và Tài nguyên tuyên bố đang điều tra nguyên nhân gây ra vụ việc và liệu các quy định về vận chuyển chất nổ có được tuân thủ hay không."} {"en": "Relief efforts are underway for stranded victims and people in critical condition are being evacuated to medical facilities in the capital Accra, said the information minister.", "vi": "Bộ trưởng thông tin cho biết các nỗ lực cứu trợ đang được tiến hành cho các nạn nhân bị mắc kẹt và những người trong tình trạng nguy kịch đang được sơ tán đến các cơ sở y tế ở thủ đô Accra."} {"en": "While some enjoy the perks of working remotely to spend more time with family, others find it inhibits productivity.", "vi": "Trong khi một số người tận hưởng những đặc quyền của việc làm việc từ xa để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình, những người khác lại thấy rằng điều này gây cản trở năng suất làm việc."} {"en": "It is 10 a.m. on Friday, but Nguyen My Le, 38, is still dressed in pyjamas at her apartment in Ho Chi Minh City’s District 10 instead of being at her city center office.", "vi": "Dù là 10 giờ sáng thứ Sáu, chị Nguyễn Mỹ Lệ, 38 tuổi, vẫn mặc bộ đồ ngủ trong căn hộ của mình tại Quận 10 thành phố Hồ Chí Minh thay vì ở trong văn phòng ở trung tâm thành phố."} {"en": "Sitting on the bed with her laptop, she often glances at her 6-year-old daughter, who is coloring in a notebook.", "vi": "Ngồi trên giường với laptop của mình, cô thường liếc nhìn về phía đứa con gái 6 tuổi của mình, người đang tô màu trong vở."} {"en": "Le is working.", "vi": "Chị Lệ đang làm việc."} {"en": "In the last two weeks after the Lunar New Year holiday in January, Le, a headhunter, has been enjoying working from home full time as her company employs measures to prevent its staff from getting infected by the new coronavirus.", "vi": "2 tuần sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán vào tháng Giêng, chị Lê, một nhà tuyển dụng, đang tận hưởng việc làm việc tại nhà toàn thời gian khi công ty cô đang áp dụng các biện pháp ngăn nhân viên của mình bị lây nhiễm virus corona mới."} {"en": "“This has been so far so good because I can take care of my daughter, since her school has been closed,” Le commented.", "vi": "Chị Lê bình luận, “Điều này khá tốt bởi tôi có thể chăm sóc con gái của mình, khi trường học của con gái đã đóng cửa.”"} {"en": "Several citizens have been working from home across several metropolises in Vietnam as fear of the deadly virus spreads. Many maintain working remotely allows for greater productivity and safety.", "vi": "Hàng loạt người dân trên một số đô thị của Việt Nam đã đang làm việc tại nhà khi nỗi sợ chủng virus chết người này sẽ lan truyền. Việc nhiều người làm việc từ xa đã cho hiệu suất và sự an toàn cao hơn."} {"en": "Le and most of her colleagues support the idea of staying at home amid the Covid-19 outbreak. Having a child at home makes mothers afraid of meeting people outside, especially after the festive season.", "vi": "Chị Lệ và hầu hết các đồng nghiệp của chị ủng hộ ý tưởng ở nhà để tránh dịch bệnh Covid-19. Có một đứa trẻ tại nhà khiến người mẹ lo sợ việc phải gặp mọi người ở ngoài, đặc biệt sau mùa lễ hội nhộn nhịp."} {"en": "“I feel lucky my company gave me the option to work at home. It not only helps me keep an eye on my daughter, but also makes it easier to concentrate,” said Le, who is not a fan of office gossip or wearing face masks at work.", "vi": "“Tôi cảm thấy may mắn khi công ty tôi cho tôi lựa chọn được làm việc tại nhà. Điều này không chỉ giúp tôi để mắt tới con gái, mà còn khiến việc tập trung vào công việc dễ dàng hơn,” chị Lê, người không hề thích việc ngồi lê đôi mách tại văn phòng hay đeo khẩu trang tại nơi làm việc, chia sẻ."} {"en": "Some people think this is a chance to spend more for their own activities.", "vi": "Một số người nghĩ rằng đây là cơ hội để dành thời gian cho các hoạt động riêng."} {"en": "With schools and educational institutions across Saigon closed for the past two weeks, 31-year-old English teacher Adam Evans decided to provide online tuition classes to “help learners remember their lessons”.", "vi": "Với việc các trường học và cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh đóng cửa trong suốt 2 tuần qua, giáo viên tiếng Anh Adam Evans, 31 tuổi, quyết định mở các lớp gia sư trực tuyến để “giúp người học nhớ bài giảng của họ”."} {"en": "“It is interesting because university students are all used to conference calls; I give them online lessons and the deadline for homework once a week,” he added.", "vi": "“Điều này khá thú vị bởi các sinh viên đại học đều quen với các cuộc gọi hội nghị dài, tôi cung cấp cho họ những buổi học trực tuyến và deadline cho các bài tập về nhà mỗi tuần một lần,” anh bổ sung."} {"en": "One alluring factor of working remotely is the chance to avoid traveling during rush hour. Instead of riding his motorbike from District 3 to the English center in District 2, Evans can now stay at home or go to a coffee shop to prepare for his lessons, sometimes hangout with his friends.", "vi": "Một điều hấp dẫn của việc làm việc từ xa chính là được tránh ra ngoài đường vào giờ cao điểm. Thay vì phải đi xe máy từ Quận 3 đến trung tâm tiếng Anh tại Quận 2, Evans giờ có thể ở nhà hoặc đến quán cà phê để chuẩn bị co các tiết học, đôi khi còn đi chơi với bạn bè của mình."} {"en": "“Avoiding traffic congestion saves me time and energy.”", "vi": "“Tránh ùn tắc giao thông đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và năng lượng.”"} {"en": "Tours to this ecotourism site cost VND2.2 million ($95.55) per person. Contact the Bu Gia Map Journey travel agency to book the tour, which departs on April 30.", "vi": "Các chuyến tham quan đến khu sinh thái này có giá 2.2 triệu đồng ( khoảng 95.55$). Liên hệ với công ty du lịch Bù Gia Mập Journey để đặt tour, khởi hành từ ngày 30 tháng 4,"} {"en": "Ma Da Forest adventures", "vi": "Phiêu lưu rừng Mã Đà"} {"en": "Another two-day-one-night tour that departs May 2 takes tourists on a cycle ride through the Ma Da Forest and try out stand up paddle boarding (SUP) on Tri An Lake.", "vi": "Một chuyến du lịch 2 ngày 1 đêm khởi hành từ ngày 2 tháng 5 sẽ đưa du khách đạp xe quanh rừng Mã Đà và thử sức với trò trượt ván đứng (SUP) ở hồ Trị An."} {"en": "The forest is one of the top camping destinations in Dong Nai Province, around 90 kilometers from HCMC.A bus will carry tourists from HCMC to Bien Hoa Town. From here, the journey begins by cycling 15 to 30 kilometers depending on one’s stamina. The route goes through some primeval forest areas before stopping at Tri An Lake. Visitors will then rest at a farm-stay facility by the lake and practice SUP on the lake. Watching the sunset before enjoying a BBQ dinner is another treat on this tour.", "vi": "Nơi đây là một trong những điểm cắm trại nổi tiếng ở tỉnh Đồng Nai, cách TP HCM khoảng 90km. Du khách có thể đi xe buýt từ TP HCM tới thị trấn Biên Hoà. Từ đây, hành trình bắt đầu bằng việc đạp xe 15 tới 30km tuỳ vào sức bền của mỗi người. Lộ trình đi qua một số khu vực rừng nguyên sinh trước khi dừng lại ở hồ Trị An. Sau đó, du khách sẽ nghỉ ngơi tại một cơ sở lưu trú nông trại bên hồ và chơi SUP trên hồ. Ngắm hoàng hôn trước khi thưởng thức bữa tối BBQ là một điều thú vị trong chuyến đi này."} {"en": "This package tour, run by Cao Cao Adventures, costs VND2.5 million per person for groups of 10 or more. Guests with personal bicycles can bring their own and will receive a discount on the tour price.", "vi": "Gói tham quan được điều hành bởi Cao Cao Adventure, có giá khoảng 2.5 triệu đồng một người với nhóm 10 người hoặc hơn. Khách du lịch có thể mang theo xe đạp cá nhân và sẽ được giảm giá tour."} {"en": "Thac Mai Adventures", "vi": "Khám phá Thác Mai"} {"en": "This two-day tour departing May 1 takes tourists to the Thac Mai trekking area in Dinh Quan District, Dong Nai Province. The area also boasts a primeval forest that is home to a wide range of rare species such as deer, elk, wild boar and iguana.", "vi": "Chuyến du lịch 2 ngày khởi hành từ ngày 1 tháng 5 sẽ đưa du khách đến với khu du lịch Thác Mai thuộc huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai. Khu vực này còn có khu rừng nguyên sinh là nơi sinh sống của nhiều loài quý hiếm như hươu, nai, nai sừng tấm, lợn rừng và kỳ nhông."} {"en": "After cycling for 35 to 45 kilometers through primeval forests, narrow roads and streams, a somewhat challenging ride for those not used to strenuous outdoor activities, things can get even more adventurous with mountain climbing. Overnight camping includes a BBQ dinner with wine. Waking up to a dazzling sunset and a bowl of hot chicken porridge rounds of this adventure tour.", "vi": "Sau khi đạp xe từ 35-45 km qua rừng nguyên sinh, những con đường hẹp và suối, một chuyến đi có phần thử thách với những ai không quen hoạt động ngoài trời vất vả, mọi thứ có thể trở nên mạo hiểm hơn với hoạt động leo núi. Cắm trại qua đêm bao gồm tiệc nướng BBQ cùng rượu. Thổn thức trước vẻ đẹp của ánh hoàng hôn và thưởng thức một tô cháo gà nóng hổi là kết thúc chuyến du lịch mạo hiểm này."} {"en": "Cat Tien National Park", "vi": "Vườn quốc gia Cát Tiên"} {"en": "Yet another easy getaway for the long weekend is a two days one night trip to the Cat Tien National Park, recognized as a world biosphere reserve by UNESCO.", "vi": "Một nơi dễ tìm khác cho kỳ nghỉ dài cuối tuần là chuyến đi hai ngày một đêm đến Vườn quốc gia Cát Tiên, được UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới."} {"en": "The 80,000 hectares plus park, spanning the three provinces of Dong Nai, Lam Dong and Binh Phuoc, is home to about 1,500 species of animals, including Asian elephants, sun bears, gaurs and a variety of smaller mammals.After arriving at the park, tourists can cycle through primeval forests, marvelling at the diverse ecosystem of ancient trees before going on an excursion to explore the nightlife of wildlife.", "vi": "Công viên rộng 80.000 ha, trải dài trên ba tỉnh Đồng Nai, Lâm Đồng và Bình Phước, là nơi sinh sống của khoảng 1.500 loài động vật, bao gồm voi châu Á, gấu chó, bò tót và nhiều loại động vật có vú nhỏ hơn. Sau khi đến công viên, du khách có thể đạp xe xuyên qua những khu rừng nguyên sinh, chiêm ngưỡng hệ sinh thái đa dạng của các loài cây cổ thụ trước khi du ngoạn khám phá cuộc sống về đêm của các loài động vật hoang dã."} {"en": "This one-hour trip has visitors to sit on an open-top truck and use spotlights to observe animals come out to feed at night.", "vi": "Chuyến đi kéo dài một giờ này có du khách sẽ ngồi trên một chiếc xe tải mui trần và sử dụng đèn chiếu để quan sát các loài động vật đi kiếm ăn vào ban đêm."} {"en": "The tour also includes a visit to the Ta Lai Community tourist house and an opportunity to observe the culture uniqueness of ethnic minorities like the Chau Ma, S’tieng and Tay.", "vi": "Chuyến tham quan cũng bao gồm thăm nhà du lịch cộng đồng Tà Lài và cơ hội chiêm ngưỡng nét độc đáo trong văn hóa của các dân tộc thiểu số như Châu Mạ, S’tiêng và Tày."} {"en": "Another enjoyable activity is kayaking around the Bau Sau biosphere reserve inside the Cat Tien Park to view Siamese crocodiles, which weigh 100-150 kilograms and live in shallow waters to avoid cold temperatures and high water pressure. Guides generally advise a distancing of four to five meters from the reptiles.", "vi": "Một hoạt động thú vị khác là chèo thuyền kayak quanh khu dự trữ sinh quyển Bàu Sấu bên trong Công viên Cát Tiên để xem cá sấu Xiêm nặng 100-150 kg sống ở vùng nước nông để tránh nhiệt độ lạnh và áp suất nước cao. Các hướng dẫn viên thường khuyên bạn nên cách xa các loài bò sát từ bốn đến năm mét."} {"en": "The tour run by Cat Tien National Park Adventures costs VND2.55 million per person.", "vi": "Chuyến tham gian này được điều hành bởi Cát Tiên National Park Adventures có giá 2.55 triệu đồng mỗi người."} {"en": "A newfound enthusiasm for bicycling has caught bike rental shops and clubs in HCMC unprepared, and many are scrambling to import bicycles to meet the demand.", "vi": "Thú chơi xe đạp mới xuất hiện đã khiến các cửa hàng và câu lạc bộ cho thuê xe đạp ở TP.HCM không kịp chuẩn bị, và rất nhiều người đang tranh nhau thu mua xe đạp để đáp ứng nhu cầu."} {"en": "On a Saturday afternoon in November My Hanh of Thu Duc City and Hong Tham of District 5 met at a bicycle club in District 1.", "vi": "Vào một buổi chiều thứ bảy của tháng 11, chị Mỹ Hạnh ở Thành phố Thủ Đức và chị Hồng Thắm ở Quận 5 đã gặp nhau tại một câu lạc bộ xe đạp ở Quận 1."} {"en": "For two weeks the 23-year-old women had not been able to get bikes due to the huge demand, but they were third time lucky. It was the first time ever they had handled sports bikes and had to be shown the ropes by a club member.", "vi": "Trong 2 tuần đầu tiên, những người phụ nữ 23 tuổi này đã không thể mua được xe đạp do lượng cầu quá lớn, nhưng họ đã may mắn trong tuần tiếp theo. Đây là lần đầu tiên họ điều khiển xe đạp thể thao và đã được một thành viên khác trong câu lạc bộ hướng dẫn trước đó."} {"en": "Unlike Hanh and Tham, Lan Anh and her two friends in District 1 have been hiring sports bikes for weeks. Since Oct. 1, when HCMC reopened, they have been to riding every weekend instead of eating and drinking as they used to before the lockdown.", "vi": "Không giống như Hạnh và Thắm, Lan Anh và hai người bạn ở quận 1 đã thuê được xe đạp thể thao từ nhiều tuần nay.Kể từ ngày 1 tháng 10, khi TP.HCM mở cửa trở lại, họ đã đi xe đạp vào mỗi cuối tuần thay vì đi ăn uống như trước khi đóng cửa."} {"en": "Tran Uyen, 21, has been renting a bicycle almost every day for nearly two months and riding alone.", "vi": "Trần Uyên, 21 tuổi, đã thuê và đi xe đạp một mình gần như mỗi ngày trong gần hai tháng"} {"en": "Renting bicycles to ride around for exercise has become a trend among youngsters in Saigon, and bicycle shops and clubs do not have enough bikes for all of them.", "vi": "Thuê xe đạp để tập thể dục đã trở thành một trào lưu của giới trẻ Sài Gòn, các cửa hàng, câu lạc bộ xe đạp còn không có đủ xe đạp cho tất cả mọi người."} {"en": "Huynh Quyet Thang, owner of the club on Tran Nhat Duat Street where Hanh and Tham go, says: “On average, around 70 customers rent bicycles every weekend. We have only 40 and we just imported seven more to meet the demand”.", "vi": "Anh Huỳnh Quyết Thắng, người chủ của câu lạc bộ trên đường Trần Nhật Duật, nơi Hạnh và Thắm đến, cho biết: “Trung bình mỗi cuối tuần có khoảng 70 khách đến thuê xe đạp. Chúng tôi chỉ có 40 chiếc và vừa phải nhập thêm bảy chiếc để đáp ứng thêm nhu cầu”."} {"en": "He admits to being surprised that so many people have taken up riding after the lockdown ended.", "vi": "Anh thừa nhận rằng đã rất ngạc nhiên khi có rất nhiều người đã đi xe đạp sau khi kết thúc phong tỏa."} {"en": "Before the pandemic the club had members mostly aged over 30 who would organize trips to suburban areas. Now he lets everyone rent bikes after seeing the spurt in interest among young people.", "vi": "Trước đại dịch, câu lạc bộ chủ yếu có các thành viên trên 30 tuổi, những người sẽ tổ chức các chuyến đi đến các khu vực ngoại ô. Giờ đây, anh cho tất cả mọi người thuê xe đạp sau khi nhận thấy được sự quan tâm lớn của giới trẻ."} {"en": "A bicycle shop in Co Giang Ward also reported a surge in demand. Tran Huu Van, its owner, says he has never seen so many people rent bikes until now. He has more than 40 bikes, and they are taken most of the time.", "vi": "Một cửa hàng bán xe đạp ở phường Cô Giang cũng cho biết lượng cầu đã tăng đột biến.Anh Trần Hữu Văn, chủ quán cho biết từ trước đến nay, anh chưa bao giờ thấy nhiều người đến thuê xe đạp như vậy.Anh ấy có hơn 40 chiếc xe đạp và chúng được sử dụng hầu hết mọi lúc."} {"en": "“At first they only rode in the city center, now there are bike trips every week to the outskirts,” he said.", "vi": "“Ban đầu họ chỉ đạp xe trong trung tâm thành phố, giờ đây hàng tuần đều có những chuyến xe đạp ra ngoại ô”, anh nói."} {"en": "An employee at a bicycle rental shop in District 3 says: “The numbers of customers is four times higher than before the pandemic. The message system to book a bicycle is always overloaded”.", "vi": "Nhân viên một cửa hàng cho thuê xe đạp ở quận 3 cho biết: “Lượng khách đông gấp 4 lần trước đại dịch. Hệ thống nhắn tin đặt xe luôn trong tình trạng quá tải”."} {"en": "Her shop does not have enough bikes to go around, she adds.", "vi": "Cô cho biết thêm rằng hiện tại cửa hàng của cô không còn đủ xe đạp để xoay vòng"} {"en": "According to many shop owners, the majority of customers are women aged under 30.", "vi": "Theo nhiều chủ cửa hàng, khách hàng đa số là phụ nữ có độ tuổi dưới 30."} {"en": "Many young people rent bicycles to experience a new hobby, saying they only ride around the city center to take pictures and sit in cafes for hours.", "vi": "Nhiều bạn trẻ thuê xe đạp để trải nghiệm thú vui mới cho biết rằng họ chỉ đạp xe quanh trung tâm thành phố để chụp ảnh và ngồi quán cà phê trong hàng giờ đồng hồ."} {"en": "Bikes cost VND50,000 ($2.2) to VND120,000 to rent, and customers do not need to make a cash deposit but only need to leave their ID cards.", "vi": "Giá thuê xe đạp dao động từ 50.000 đồng đến 120.000 đồng, khách hàng không cần đặt cọc tiền mặt mà chỉ cần để lại chứng minh thư."} {"en": "There are many reasons for young people to turn to cycling.", "vi": "Có rất nhiều lý do để giới trẻ chuyển hướng sang đạp xe."} {"en": "Hanh says after months of being cooped up at home she wants to do outdoor exercises and breathe the fresh air instead of going to a gym like she used to.", "vi": "Hạnh cho biết sau nhiều tháng bị nhốt ở nhà, cô muốn tập thể dục ngoài trời và hít thở bầu không khí trong lành thay vì đến phòng tập như trước đây."} {"en": "“Biking is relaxing and easy to pick up. It is also the same for running, but one will get tired more quickly”.", "vi": "” Thật dễ dàng để đạp xe và nó cũng thực sự thư giãn. Chạy bộ cũng vậy, nhưng sẽ nhanh mệt hơn”."} {"en": "Anh’s group of friends say: “After many days of staying at home and feeling stressed out by the epidemic, we now miss the sound of Saigon’s bustling traffic. Cycling is a way to see and feel the city reclaim its vibrancy“.", "vi": "Nhóm bạn của Ánh thì nói rằng: “Sau nhiều ngày ở nhà và cảm thấy căng thẳng vì dịch bệnh, giờ chúng tôi thấy nhớ tiếng xe cộ nhộn nhịp của Sài Gòn. Đạp xe là một cách để ngắm nhìn và cảm nhận sự sôi động của thành phố”."} {"en": "Uyen, who spends hours glued to a computer attending online courses, just wants to ride around the city a bit to unwind at the end of the day.", "vi": "Uyên, người dành hàng giờ dán mắt vào máy tính để tham gia các khóa học trực tuyến, hiện tại chỉ muốn đi vòng quanh thành phố một chút để thư giãn vào cuối ngày"} {"en": "Thang says cycling has become a new trend and will continue to thrive in future.", "vi": "Thắng cho biết đi xe đạp đã trở thành một xu hướng mới và sẽ tiếp tục phát triển mạnh trong tương lai."} {"en": "“Around 30 percent of first-time customers return after trying it out”.", "vi": "“Khoảng 30% khách hàng đã quay lại sau khi lần đầu đi thử”."} {"en": "Similarly, Van’s shop has seen more than half the customers return to rent again, and many even bring friends along.", "vi": "Tương tự, cửa hàng của Vân cũng có hơn một nửa số khách hàng đã quay lại thuê, thậm chí nhiều người còn đưa bạn bè đi cùng."} {"en": "Some people also buy a bike assembled by him.", "vi": "Một số người còn mua một chiếc xe đạp do chính tự anh lắp ráp."} {"en": "Despite only being acquainted with bicycles for a little over a month Anh’s group already feels “addicted”.", "vi": "Dù mới chỉ làm quen với xe đạp khoảng hơn 1 tháng nhưng nhóm của Ánh đã cảm thấy “ghiền”."} {"en": "They realize that in addition to being relaxing, cycling also brings a lot of health benefits", "vi": "Họ nhận ra rằng ngoài việc thư giãn, đạp xe còn mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe."} {"en": "Uyen has also considered buying a bike to go on cycling trips to the suburbs with Thang’s club.", "vi": "Uyên cũng tính mua một chiếc xe đạp để đạp xe ra ngoại thành cùng câu lạc bộ của Thắng."} {"en": "Hanh and Tham, after returning from their first trip, said they plan to rent bicycles again next week.", "vi": "Hạnh và Thắm sau khi trở về từ chuyến đi đầu tiên cho biết họ dự định sẽ thuê tiếp xe đạp vào tuần sau."} {"en": "Under Haiti’s burning heat, Jennie Auguste lay on a thin foam bed placed on the ground near an airport. Auguste had wounds on the chest, stomach and arm after the roof of the store she worked at collapsed during a powerful earthquake on Saturday.Her eyes looked lost. But at times she showed signs of pain as her sister and others tried to keep her cool. She lives in Les Cayes, a badly damaged coastal town in the southwestern part of the country. Its health care centers are full. So, Auguste could only wait for space at a local hospital or a spot on one of the small planes taking injured people to Haiti’s capital, Port-au-Prince.", "vi": "Đôi mắt cô ấy như lạc đi. Nhưng đôi khi cô ấy có dấu hiệu đau đớn khi chị gái và những người khác cố gắng giữ cho cô ấy bình tĩnh. Cô sống ở Les Cayes, một thị trấn ven biển bị tàn phá nặng nề ở phía tây nam của đất nước. Các trung tâm chăm sóc sức khỏe của thị trấn đã chật kín người. Vì vậy, Auguste chỉ có thể đợi có chỗ tại một bệnh viện địa phương, hoặc một chỗ trên một trong những chiếc máy bay nhỏ đưa những người bị thương đến thủ đô Port-au-Prince của Haiti."} {"en": "By Sunday, the country’s Civil Protection Agency had counted 1,297 dead from the earthquake. The earthquake was more powerful than the 2010 quake that struck close to the capital, Port-au-Prince. It also left at least 5,700 people injured.", "vi": "Đến Chủ nhật, Cơ quan Bảo vệ Dân sự của đất nước đã thống kê được 1.297 người chết vì trận động đất. Trận động đất mạnh hơn trận động đất năm 2010 xảy ra gần thủ đô Port-au-Prince. Nó cũng khiến ít nhất 5.700 người bị thương."} {"en": "The quake centered about 125 kilometers west of the capital. It nearly flattened some towns and caused landslides. Blocked roads made rescue efforts more difficult.", "vi": "Trung tâm của trận động đất cách thủ đô khoảng 125 km về phía tây. Nó gần như san phẳng một số thị trấn và gây ra lở đất. Đường bị phong tỏa khiến nỗ lực cứu hộ khó khăn hơn."} {"en": "Haiti is the poorest country in the Western Hemisphere. It was already struggling with worsening poverty, the coronavirus crisis and political tensions following the assassination of President Jovenel Moïse. A wave of gang violence had also struck the area near the center of the earthquake.", "vi": "Haiti là quốc gia nghèo nhất ở Tây bán cầu. Nó đã phải vật lộn với tình trạng nghèo đói ngày càng trầm trọng, cuộc khủng hoảng coronavirus và những căng thẳng chính trị sau vụ ám sát Tổng thống Jovenel Moïse. Một làn sóng bạo lực băng đảng cũng đã xảy ra ở khu vực gần tâm của trận động đất."} {"en": "The United Nations called for a “humanitarian corridor” to be established so that aid could pass through gang-held territories.", "vi": "Liên hợp quốc kêu gọi thiết lập một “hành lang nhân đạo” để viện trợ có thể đi qua các vùng lãnh thổ do các băng đảng nắm giữ."} {"en": "Agency spokeswoman Anna Jefferys said the first convoy passed through Sunday with government and U.N. workers. She added that the U.N.’s World Food Program plans to send in food supplies on Tuesday.", "vi": "Phát ngôn viên của cơ quan – Anna Jefferys cho biết đoàn xe đầu tiên đã đi suốt ngày chủ nhật với các công nhân của chính phủ và Liên Hợp Quốc. Bà nói thêm rằng Chương trình Lương thực Thế giới của Liên hợp quốc có kế hoạch gửi nguồn cung cấp thực phẩm vào thứ ba sắp tới."} {"en": "Malaysian authorities have detained 36 Vietnamese fishermen in a crackdown(1) on foreign vessels for illegal fishing in its waters.", "vi": "Chính quyền Malaysia đã bắt giữ 36 ngư dân Việt Nam trong một cuộc truy quét tàu thuyền nước ngoài đánh bắt cá bất hợp pháp trong vùng biển của họ"} {"en": "The Star quoted Malaysian Maritime Enforcement Agency (MMEA) regional director Che Adnan Md Isa as saying that the boats were spotted(2) illegally entering waters off the Tanjung Kubong coast at the northern tip of Labuan Island, at 11 a.m. on Saturday.", "vi": "The Star trích dẫn lời giám đốc Cơ quan chấp pháp hàng hải Malaysian (MMEA) Che Adnan Md Isa rằng những chiếc thuyền bị phát hiện xâm nhập bất hợp pháp vào vùng biển ngoài khơi bờ biển Tanjung Kubong ở mũi phía bắc của đảo Labuan, vào lúc 11 giờ sáng thứ Bảy"} {"en": "The detained Vietnamese fishermen, aged between 19 and 57, had valid identification documents but the boats’ fish holds had been modified into diesel storage units, the agency said.", "vi": "Các ngư dân Việt Nam bị giam giữ, trong độ tuổi từ 19 đến 57, có giấy tờ tùy thân hợp lệ nhưng nơi chứa cá của thuyền đã được sửa đổi để lưu trữ các đơn vị dầu diesel, cơ quan này cho biết."} {"en": "The fishermen have been taken to a detention center in Labuan for further action.", "vi": "Các ngư dân tiếp tục bị đưa đến một trung tâm giam giữ ở Labuan."} {"en": "The seizure(3) of the Vietnamese fishing boats is part of a large-scale crackdown by the Malaysian government on encroachment and/or illegal fishing activities by foreigners.", "vi": "Việc bắt giữ các tàu đánh cá Việt Nam là một phần trong cuộc truy quét quy mô lớn của chính phủ Malaysia về hành vi lấn chiếm và / hoặc hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp của người nước ngoài."} {"en": "Indonesian authorities last week destroyed 125 foreign vessels(5), including 86 from Vietnam at 11 different locations in the country as part of greater efforts to prevent illegal poaching in its waters, The Star Online reported.", "vi": "Chính quyền Indonesia tuần trước đã phá hủy 125 tàu nước ngoài, trong đó có 86 tàu từ Việt Nam tại 11 địa điểm khác nhau trong nước như một phần trong nỗ lực mạnh hơn để ngăn chặn nạn đánh bắt bất hợp pháp trong vùng biển của họ, The Star Online đưa tin."} {"en": "Vietnamese authorities have been trying to raise awareness about maritime(6) boundaries and international maritime laws among Vietnamese fishermen.", "vi": "Chính quyền Việt Nam đang cố gắng nâng cao nhận thức về ranh giới hàng hải và luật hàng hải quốc tế cho các ngư dân Việt Nam."} {"en": "Federico Valverde’s extra-time winner gave Real Madrid its 100th El Clasico victory over Barcelona and secured passage through to the Spanish Supercup final.", "vi": "Ghi bàn trong hiệp phụ, Federico Valverde đã giúp Real Madrid giành chiến thắng thứ 100 trong trận El Clasico trước Barcelona và giành vé vào chung kết Siêu cúp Tây Ban Nha."} {"en": "The 248th clash between these two great rivals was played in Riyadh — the first to be played outside of Spain — with the Royal Spanish Football Federation (RFEF) having agreed a multi-year deal for the semifinals and final of the Supercup to be played in Saudi Arabia.", "vi": "Cuộc so tài thứ 248 giữa hai đại kình địch này diễn ra ở Riyadh – với trận đầu tiên không diễn ra ở Tây Ban Nha – Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha (RFEF) đã đồng ý một thỏa thuận có hiệu lực nhiều năm cho trận bán kết và trận chung kết của Siêu cúp.sẽ diễn ra ở Ả Rập Xê Út."} {"en": "The 2019-20 edition was the first to be hosted by Saudi Arabia and the RFEF has now agreed a contract with the Saudis for the mini tournament to be held in the Middle Eastern country until 2029, reportedly worth €30 million ($34 million) per season.", "vi": "Giải đấu 2019-20 là giải đấu đầu tiên được tổ chức bởi Ả Rập Xê-út và RFEF hiện đã đồng ý ký hợp đồng với Ả Rập Xê Út về việc cho phép giải đấu quy mô nhỏ này được tổ chức ở quốc gia Trung Đông cho đến năm 2029, với 30 triệu euro (34 triệu đô la) mỗi mùa."} {"en": "The deal, orchestrated by RFEF president Luis Rubiales, is further evidence of Saudi Arabia’s global sporting ambitions.", "vi": "Thỏa thuận do chủ tịch RFEF Luis Rubiales đặt ra là bằng chứng bổ sung về tham vọng thể thao toàn cầu của Ả Rập Xê Út."} {"en": "Yet as Saudi Arabia emerges as a powerful stakeholder in global sport, the country’s human rights record has come under focus, with activists accusing the kingdom of “sportswashing” — a phenomenon whereby corrupt or autocratic regimes invest in sports events to whitewash their international reputation.", "vi": "Tuy nhiên, khi Ả Rập Xê Út nổi lên như một bên liên quan có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong thể thao toàn cầu, hồ sơ nhân quyền của nước này đã thu hút sự chú ý, các nhà hoạt động cáo buộc vương quốc này là “tẩy trắng thể thao” – hiện tượng các chế độ tham nhũng hoặc chuyên quyền đầu tư vào những sự kiện thể thao để gột rửa danh tiếng của họ trên trường quốc tế."} {"en": "The staging of the Supercup tournament in Saudi Arabia has also faced criticism in Spain.", "vi": "Việc tổ chức giải Siêu cúp ở Ả rập xê út cũng vấp phải nhiều chỉ trích từ phía Tây Ban Nha."} {"en": "Before leaving for the tournament on Tuesday, Athletic Bilbao midfielder Raul Garcia — whose side faces Atletico Madrid in the other semifinal on Thursday — called the decision to host tournament p in Saudi Arabia “a complete nonsense.”", "vi": "Trước khi lên đường tham dự giải đấu vào thứ Ba, tiền vệ Raul Garcia của Athletic Bilbao – người sẽ đối đầu với Atletico Madrid trong trận bán kết còn lại vào thứ Năm – đã kêu gọi quyết định đăng cai giải đấu p ở Ả rập xê út là “hoàn toàn vô lý.”"} {"en": "Vietnamese writer Nguyen Phan Que Mai has been named the runner-up in the fiction category of the 2021 Dayton Literary Peace Prize for her latest hit novel ‘The Mountains Sing.’", "vi": "Nhà văn Việt Nam Nguyễn Phan Quế Mai đã được vinh danh là Á quân ở hạng mục tiểu thuyết của Giải thưởng Văn học Hòa bình Dayton năm 2021 cho cuốn tiểu thuyết ăn khách mới nhất của cô ‘The Mountains Sing’."} {"en": "Launched in 2006, the Dayton Literary Peace Prize is recognized as one of the world’s most prestigious literary honors and is the only international literary peace prize awarded in the United States.", "vi": "Ra mắt vào năm 2006, Dayton Literary Peace Prize được công nhận là một trong những danh hiệu văn học danh giá nhất thế giới và là giải thưởng văn học quốc tế duy nhất về hòa bình được trao tại Hoa Kỳ."} {"en": "The prize, which awards a US$10,000 honorarium to both a fiction and a non-fiction winner, as well as $5,000 each to runners-up, aims to celebrate the power of literature in promoting peace, social justice, and global understanding.In this year’s competition for fiction works, Alexander Starritt’s ‘We Germans,’ a novel written in the form of a letter from a German soldier to his grandson, took the top prize.", "vi": "Trong cuộc thi dành cho các tác phẩm viễn tưởng năm nay, cuốn tiểu thuyết “Chúng tôi người Đức” của Alexander Starritt, cuốn tiểu thuyết được viết dưới dạng bức thư của một người lính Đức gửi cho cháu trai, đã giành giải cao nhất."} {"en": "‘The Mountains Sing,’ Nguyen Phan Que Mai’s sweeping tale of a Vietnamese family told by a matriarch who lived through the war in Vietnam, was named the runner-up.", "vi": "‘The Mountains Sing’, của tác giả Nguyễn Phan Quế Mai là câu chuyện về một người phụ nữ trụ cột trong gia đình kể lại về cuộc sống gia đình cô trong chiến tranh tại Việt Nam, đã được xứng tên là á quân."} {"en": "They had triumphed over many other shining contenders, including Louise Erdrich’s ‘Night Watchman,’ winner of Pulitzer Prize 2021 for fiction, and Douglas Stuart ‘Shuggie Bain,’ fiction category winner at Booker Prize 2021.", "vi": "Họ đã chiến thắng nhiều ứng cử viên sáng giá khác, bao gồm cả Louise Erdrich’s ‘Night Watchman’, người chiến thắng giải Pulitzer năm 2021 cho thể loại tiểu thuyết và Douglas Stuart ‘Shuggie Bain’, người chiến thắng hạng mục tiểu thuyết tại Booker Prize 2021."} {"en": "Set during the war in Vietnam, ‘The Mountains Sing’ tells the story of the Tran family matriarch, Dieu Lan, and her granddaughter, Huong, as Huong comes of age and learns from her grandmother the lessons of survival and compassion.", "vi": "Lấy bối cảnh trong thời kỳ chiến tranh ở Việt Nam, ‘The Mountains Sing’ kể câu chuyện về người phụ nữ quyền lực họ Trần, Diệu Lan và cháu gái của bà, Hương, khi Hương trưởng thành và học từ bà của mình những bài học sinh tồn và lòng nhân ái."} {"en": "“The Mountains Sing is my yearning for peace, for human compassion, for forgiveness, for hope, and for humans to love humans more,” Mai wrote.", "vi": "“The Mountains Sing là khao khát của tôi về hòa bình, về lòng nhân ái của con người, về sự tha thứ, về hy vọng và để con người yêu thương con người hơn”, Mai viết."} {"en": "“I echo my call for peace in the form of this novel, through the words of my character Huong: ‘Somehow I was sure that if people were willing to read each other, and see the light of other cultures, there would be no war on earth.’", "vi": "“Tôi lặp lại lời kêu gọi hòa bình của mình qua cuốn tiểu thuyết này, qua lời kể của nhân vật Hương: ‘Bằng cách nào đó tôi chắc chắn rằng nếu mọi người sẵn sàng đọc về nhau, và nhìn thấy ánh sáng của các nền văn hóa khác, thì sẽ không có chiến tranh trên trái đất.'”"} {"en": "Ozlem Tureci started the German drug company BioNTech with her husband Ugur Sahin in 2008.", "vi": "Ozlem Tureci bắt đầu công ty dược phẩm Pháp BioNTech cùng với chồng mình Ugur Sahin vào 2008."} {"en": "The two are now known for doing important work on the Pfizer-BioNTech vaccine against the coronavirus. But they started their company to work on a cure for cancer. In fact, the doctors started a different company about 20 years ago to work on cancer drugs. They sold that company for about $1 billion in 2016.", "vi": "Hai người được biết đến nhờ thực hiện các công việc trọng yếu trong vaccine Pfizer-BioNTech chống virus corona. Nhưng họ thành lập công ty để nghiên cứu loại thuốc cho ung thư. Thực tế, hai vị bác sĩ này đã thành lập một công ty khác vào khoảng 20 năm trước để nghiên cứu về thuốc ung thư. Họ đã bán công ty với giá 1 tỷ đô vào 2016."} {"en": "BioNTech was looking for a way to cause the body’s immune system to fight tumors with a technology called messenger RNA, or mRNA.", "vi": "BioNTech đang tìm cách để khiến hệ miễn dịch của cơ thể chống lại các khối u với công nghệ gọi là RNA thông tin, hay còn gọi là mRNA."} {"en": "In early 2020, Tureci and Sahin heard about a new virus that was infecting people in China. They thought they could find a way to use their technology to fight it. They had already been working with Pfizer on a new influenza vaccine. They created a new project, to find a vaccine for the new coronavirus, and called it “Project Lightspeed.”", "vi": "Vào đầu năm 2020, Tureci và Sahin đã nghe nói về loại virus mới lây nhiễm giữa con người tại Trung Quốc. Họ nghĩ rằng họ có thể tìm cách để sử dụng công nghệ của mình để chống lại virus đó. Họ đã đang nghiên cứu cùng Pfizer cho loại vaccine bệnh cúm mới. Họ đã tạo ra một dự án mới, để tìm vaccine cho loại virus mới, và gọi đó là “Dự án Lightspeed”."} {"en": "Within 11 months, Britain approved use of the coronavirus vaccine they developed working with Pfizer. One week later, the U.S. approved the Pfizer-BioNTech vaccine for emergency use. Now, tens of millions of people around the world have received their vaccine.", "vi": "Chỉ trong 11 tháng, Anh Quốc đã chấp thuận sử dụng vaccine virus corona họ phát triển cùng Pfizer. Một tuần sau, Hoa Kỳ thông qua vaccine Pfizer-BioNTech cho sử dụng khẩn cấp. Giờ, hàng chục triệu người trên toàn thế giới đã nhận được vaccine từ họ."} {"en": "Tureci said she was not worried about finding a way to make a coronavirus vaccine. Instead, she was worried about how her small company would create enough of the vaccine for all who would need it.", "vi": "Tureci cho biết mình không lo về việc tìm ra cách để sản xuất vaccine virus corona. Thay vào đó, bà lo lắng về cách mà công ty nhỏ của cô có thể sản xuất đủ vaccine cho tất cả những người cần nó."} {"en": "Pfizer and BioNTech worked with a Chinese company called Fosun Pharma to increase their ability to produce the vaccine.", "vi": "Pfizer và BioNTech làm việc cùng một công ty Trung Quốc tên là Fosun Pharma để tăng khả năng sản xuất vaccine của họ."} {"en": "“It pays off to make bold decisions and to trust that if you have an extraordinary team, you will be able to solve any problem and obstacle which comes your way in real time,” Tureci told the Associated Press. She said working together with international companies was important to their success.", "vi": "“Cần phải trả giá để đưa ra các quyết định liều lĩnh và tin tưởng rằng nếu bạn có một nhóm siêu đẳng, bạn sẽ có thể giải quyết bất cứ vấn đề hay chướng ngại vật nào ngáng đường bạn trên thực tế,” Tureci chia sẻ với tờ Associated Press. Bà cho biết làm việc cùng các công ty quốc tế đóng vai trò quan trọng cho sự thành công của họ."} {"en": "“We have several different cancer vaccines based on mRNA,” Tureci said.", "vi": "“Chúng ta có hàng loạt vaccine ung thư dựa trên mRNA,” Tureci cho biết."} {"en": "She said she thinks BioNTech will develop its cancer drugs so they can be offered to people within a few years. Right now, however, the company is continuing to work to be sure it can fulfill coronavirus vaccine orders and deal with variants of the virus.", "vi": "Bà cho biết mình nghĩ rằng BioNTech sẽ phát triển các loại thuốc ung thư để họ có thể cung cấp cho mọi người trong một vài năm. Tuy nhiên, vào thời điểm hiện tại, công ty đang tiếp tục nghiên cứu để chắc chắn rằng họ có thể hoàn thành các đơn hàng vaccine virus corona và giải quyết các biến thể của virus."} {"en": "Tureci said people should trust that all of the vaccines are safe for people to use. She said the vaccines were developed quickly, but still observed “a very rigid process.”", "vi": "Tureci chia sẻ mọi người nên tin tưởng rằng tất cả các vaccine đều an toàn để con người sử dụng. Bà cũng nói vaccine được phát triển nhanh chóng, nhưng vẫn được quan sát “theo quy trình gắt gao.”"} {"en": "She said officials around the world are paying careful attention to how people react to the vaccines from BioNTech and other drug companies.", "vi": "Bà cho biết các quan chức trên thế giới đang theo dõi sát sao cách con người phản ứng với vaccine từ BioNTech và từ các công ty dược phẩm khác."} {"en": "Tureci said she was pleased to be recognized. But she said many people deserve credit for helping with the vaccine.", "vi": "Tureci cho biết bà rất vui mừng khi được trao thưởng. Nhưng bà cho biết nhiều người xứng đáng được vinh danh vì đã giúp đỡ quá trình thực hiện vaccine."} {"en": "“It’s about the effort of many,” she said. “The way we see it, this is an acknowledgment of this effort and also a celebration of science.”", "vi": "“Đó là công sức của nhiều người,” bà cho biết. “Theo cách chúng tôi nhìn nhận, đây là sự công nhận cho nỗ lực này và cũng là một kỷ niệm của khoa học.”"} {"en": "According to the Ministry of Industry and Trade, China is buying lychees from Vietnam at high prices because they have suffered a poor harvest this year.", "vi": "Theo Bộ Công Thương, Trung Quốc đang mua vải thiều từ Việt Nam với giá cao vì trong năm nay vải thiều của họ bị mất mùa."} {"en": "Guangdong, which produces half of China’s lychees, had a warm winter and little rain last year, so lychee output in the province fell 40 percent compared to 2018.", "vi": "Quảng Đông, nơi sản xuất một nửa số vải thiều của Trung Quốc, đã có một mùa đông ấm áp và ít mưa vào năm ngoái, do đó sản lượng vải thiều ở tỉnh này đã giảm 40% so với năm 2018."} {"en": "According to the Ministry of Agriculture and Rural Development, Vietnamese lychees are mainly exported to China, but smaller quantities also go to countries in the Middle East, EU, Russia, the U.S., Canada, Japan, South Korea, Singapore, Thailand, and Australia.", "vi": "Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, vải thiều Việt Nam chủ yếu được xuất khẩu sang Trung Quốc, nhưng cũng có một số lượng nhỏ hơn được xuất khâủ sang các nước ở Trung Đông, EU, Nga, Mỹ, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Thái Lan và Úc ."} {"en": "Taxi company Vinasun laid off more than 2,500 employees, including some 1,800 drivers last year with the Covid-19 pandemic causing business to shrink significantly.", "vi": "Công ty taxi Vinasun đã sa thải hơn 2.500 nhân viên, trong đó có khoảng 1.800 tài xế vào năm ngoái với việc đại dịch Covid-19 khiến hoạt động kinh doanh suy giảm đáng kể."} {"en": "According to its newly released financial report, Vinasun had 1,877 employees at the end of 2021, down more than 2,500 people against the beginning of the year. It laid off some 1,900 employees in the last quarter alone.", "vi": "Theo báo cáo tài chính mới công bố, Vinasun có 1.877 nhân viên vào cuối năm 2021, giảm hơn 2.500 người so với đầu năm.Họ đã sa thải khoảng 1.900 nhân viên chỉ trong quý vừa qua."} {"en": "2021 is the third consecutive year Vinasun has drastically cut its staff. It had laid off approximately 1,000 and 1,400 people in 2019 and 2020, respectively.", "vi": "Năm 2021 là năm thứ ba liên tiếp Vinasun cắt giảm mạnh nhân sự.Nó đã sa thải khoảng 1.000 và 1.400 người tương ứng vào năm 2019 và 2020."} {"en": "Vinasun recorded revenues of VND484 billion ($21 million) last year, down more than 50 percent against 2020, and made after-tax losses of VND280 billion, nearly four times its original estimate.", "vi": "Năm ngoái, Vinasun ghi nhận doanh thu 484 tỷ đồng, giảm hơn 50% so với năm 2020 và lỗ sau thuế 280 tỷ đồng, gần gấp bốn lần ước tính ban đầu."} {"en": "The company has been making losses for two consecutive years and if the situation does not improve this year, its stock may be delisted on the Ho Chi Minh Stock Exchange.", "vi": "Công ty đã thua lỗ trong hai năm liên tiếp và nếu tình hình không được cải thiện trong năm nay, cổ phiếu của công ty có thể bị hủy niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh."} {"en": "The Vietnam People’s Army bagged one gold, two silver and four bronze medals to finish seventh overall out of 42 military delegations attending the 2021 International Army Games 2021.", "vi": "Quân đội nhân dân Việt Nam đã giành được 1 huy chương vàng, 2 huy chương bạc và 4 huy chương đồng để xếp thứ bảy chung cuộc trong tổng số 42 đoàn đại biểu quân đội tham dự Hội thao quân sự quốc tế 2021."} {"en": "In its fourth year at the International Army Games, Vietnam sent 17 teams to compete in 15 out of 34 contests and hosted the “Sniper Frontier” and “Emergency Area” competitions for the first time.", "vi": "Trong năm thứ 4 tham dự Hội thao Quân sự Quốc tế, Việt Nam đã cử 17 đội tham gia tranh tài ở 15 trong số 34 môn thi, và lần đầu tiên đăng cai tổ chức môn thi “Xạ thủ bắn tỉa” và “Vùng tai nạn”."} {"en": "With 34 medals, hosts Russia ranked first at the event.Alexander Peryazev, Deputy Chief of the General Department of Combat Training under the Russian Armed Forces and Chief Referee of the Army Games 2021, said he highly valued Vietnam’s thoughtful preparations for and good organisation of the sniper and rescue events.", "vi": "Alexander Peryazev – Phó tổng cục trưởng Tổng cục huấn luyện chiến đấu thuộc Lực lượng vũ trang Nga kiêm Trưởng ban trọng tài của Hội thao quân sự 2021 chia sẻ: Ông đánh giá cao sự chuẩn bị chu đáo của Việt Nam và tổ chức tốt các sự kiện bắn tỉa và cứu nạn."} {"en": "He said the professionally trained Vietnamese delegation had achieved good results and abided by all the rules and regulations of the competition.", "vi": "Ông cho biết đoàn Việt Nam được huấn luyện chuyên nghiệp đã đạt thành tích tốt, tuân thủ kỷ luật và quy định của cuộc thi."} {"en": "The 2021 Army Games, hosted by Russia, was held August 22 to September 4 with the participation of 260 teams from 45 countries and territories.", "vi": "Hội thao quân sự 2021 do Nga đăng cai tổ chức từ ngày 22/8 đến ngày 4/9 với sự tham gia của 260 đội đến từ 45 quốc gia và vùng lãnh thổ."} {"en": "A 65-year-old woman who came to the United States from the Philippines was attacked while walking to church in New York City on Monday.", "vi": "Một người phụ nữ 65 tuổi từ Philippines tại Hoa Kỳ đã bị tấn công khi đang đi bộ đến nhà thờ tại Thành phố New York vào thứ Hai."} {"en": "A man kicked her several times. Police arrested him on Wednesday on assault and hate crime charges.", "vi": "Một người đàn ông đá liên tiếp vào bà. Cảnh sát đã bắt giữ anh ta vào thứ Tư vì cáo buộc hành hung và thù ghét."} {"en": "The man shouted anti-Asian insults and reportedly said “you don’t belong here.”", "vi": "Người đàn ông này hét lên những lời lăng mạ kỳ thị người châu Á rằng “Mày không thuộc về nơi đây.”"} {"en": "The woman, identified as Vilma Kari, was taken to the hospital with broken bones. She was released a day later.", "vi": "Người phụ nữ này, được xác định có tên là Vilma Kari, đã được đưa đến bệnh viện với tình trạng gãy xương. Bà được xuất viện ngay ngày hôm sau."} {"en": "Nguyen Van is a 76-year-old woman who lives in the Bronx area of New York City. She told VOA that she is afraid to go out even though she does not know of any problems in her neighborhood.", "vi": "Nguyễn Vân là một người phụ nữ 76 tuổi sống tại Bronx thuộc Thành phố New York. Bà chia sẻ với VOA rằng bà sợ phải ra ngoài đường dù bà không hề gặp vấn đề gì với khu vực láng giềng."} {"en": "“I’m afraid if they hit me, I’ll fall,” she said. “I don’t get it why they would attack an Asian woman in the street, I feel so bad for her.”", "vi": "“Tôi sợ nếu họ đánh tôi, tôi sẽ ngã,” bà nói. “Tôi không hiểu tại sao họ lại tấn công người phụ nữ châu Á trên đường, tôi cảm thấy thương thay cho bà ấy.”"} {"en": "The New York attack came about two weeks after six Asian women were killed by Robert Aaron Long in the southern U.S. state of Georgia. The women all worked at spas near Atlanta.", "vi": "Cuộc tấn công tại New York xảy ra sau khoảng 2 tuần kể từ khi sáu người phụ nữ châu Á bị giết bởi Robert Aaron Long tại Bang Georgia thuộc miền Nam Hoa Kỳ. Những người phụ nữ này đều làm việc trong các hàng spa gần Atlanta."} {"en": "AAPI stands for Asian American and Pacific Islanders. A group called Stop AAPI Hate said 3,800 anti-Asian incidents were reported in the last year. While the number seems large, the group said many incidents do not get reported.", "vi": "AAPI có nghĩa là Asian American and Pacific Islanders (Tạm dịch: Người Mỹ gốc Á và người dân các đảo Thái Bình Dương). Một nhóm đã kêu gọi Ngưng Thù ghét AAPI cho biết 3,800 vụ tai nạn thù ghét người châu Á đã được ghi nhận trong năm ngoái. Khi con số này có vẻ lớn, nhóm cho biết còn rất nhiều vụ tai nạn khác không được trình báo."} {"en": "Research from the Center for the Study of Hate and Extremism at California State University in San Bernardino shows hate crimes against Asians rose 150 percent last year while hate crimes overall dropped by seven percent.", "vi": "Nghiên cứu từ Trung Tâm Nghiên cứu Thù ghét và Chủ nghĩa cực đoan tại Đại học Bang California tại San Bernardino cho thấy các tội thù ghét chống lại người châu Á đã tăng 150% năm ngoái trong khi số tội phạm thù ghét trên toàn quốc lại giảm 7%."} {"en": "In the recent attack against Vilma Kari, two people who worked in a nearby building did not help. They said they were worried about being hurt themselves.", "vi": "Trong một cuộc tấn công gần đây của Vilma Kari, có hai người làm việc tại tòa nhà gần đó đã không ra tay giúp đỡ. Họ cho biết họ lo rằng họ sẽ tự làm bị thương bản thân."} {"en": "Emily May runs a group called Hollaback!. She trains people on what to do when they see something bad happening. May said there were things they could have done, even if they were worried about harm coming to themselves, like shouting.", "vi": "Emily May điều hành một nhóm có tên gọi là Hollaback!. Cô huấn luyện mọi người về cách phản ứng khi gặp phải điều gì đó tồi tệ xảy ra. May cho biết đã có nhiều việc mà họ có thể làm, kể cả khi họ lo ngại rằng bản thân có thể bị tổn thương, ví dụ như la hét."} {"en": "Stan Lee is a firefighter in San Francisco. He and other volunteers are patrolling with people – not only Asian people – around their neighborhoods to keep their neighbors safe.", "vi": "Stan Lee là một lính cứu hỏa tại San Francisco. Anh cùng những người tình nguyện viên khác đang tuần tra cùng mọi người – không chỉ những người châu Á – quanh khu vực láng giềng của họ để giúp những người hàng xóm được an toàn."} {"en": "“We see everyone in our community as our own,” he said. “It doesn’t have to be just Asians.”", "vi": "“Chúng tôi nhìn nhận mọi người trong cộng đồng đều thuộc về nơi đây,” anh chia sẻ. “Đó không chỉ là những người châu Á.”"} {"en": "Ting wanted to do more than putting messages on social media. She organized volunteers who go out on weekend afternoons to help keep other Asian Americans safe. A number of crimes against Asian people do not get reported, she said, because the people who are harmed do not speak English well.", "vi": "Ting muốn làm nhiều thứ hơn việc chỉ truyền tải thông điệp trên mạng xã hội. Cô tổ chức một nhóm tình nguyện viên ra ngoài vào các chiều cuố tuần để giúp những người Mỹ gốc Á được an toàn. Cô chia sẻ, số lượng tội phạm chống lại người châu Á đã không được ghi nhận lại, bởi những người bị tấn công không giỏi nói tiếng Anh."} {"en": "He told VOA, “It’s one of the racist terms often used to mock Asian people perceived to be Chinese.”", "vi": "Anh chia sẻ với VOA, “Đó là một trong số những thuật ngữ thường được sử dụng để xúc phạm người châu Á bị coi là người Trung Quốc.”"} {"en": "The city apologized as the incident became well known on social media. But Pham said he hopes New York City will do more to educate its city employees and start to change racially insensitive behavior.", "vi": "Thành phố đã phải xin lỗi khi sự cố này trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội. Nhưng Phạm cho biết anh mong Thành phố New York sẽ có hành động mạnh mẽ hơn để giáo dục các nhân viên thành phố của mình và bắt đầu thay đổi các hành vi phân biệt chủng tộc thiếu tế nhị."} {"en": "Last week, the New York Police Department started sending Asian-American police who are not wearing uniforms into neighborhoods with large Asian populations. They hope to prevent future attacks.", "vi": "Vào tuần trước, Cục Cảnh sát New York bắt đầu điều các cảnh sát Mỹ gốc Á, những người không mặc đồng phục, vào các khu dân cư có dân số người châu Á lớn. Họ mong rằng điều này sẽ làm giảm các cuộc tấn công trong tương lai."} {"en": "Seventy one percent of Vietnamese employers question productivity as staff work from home, a survey has found.", "vi": "Theo một cuộc khảo sát, 71% người sử dụng lao động tại Việt Nam đặt nghi vấn về hiệu suất làm việc khi nhân viên làm việc tại nhà."} {"en": "67 percent said their employees would work less at home while 73 percent feared they would work fewer hours, according to the survey released this week by Hanoi-based Acheckin, which provides enterprise resource management solutions.", "vi": "67% số người cho biết nhân viên của họ sẽ làm việc ít hơn ở nhà trong khi 73% sợ rằng họ (những người lao động) sẽ làm việc ít giờ đồng hồ hơn, theo một khảo sát được công khai trong tuần bởi trụ sở Hà Nội của Acheckin, công ty cung cấp các giải pháp quản lý tài nguyên doanh nghiệp."} {"en": "But over half of employees surveyed said their performance does not change while working from home while 16 percent said their performance is better, said the survey which polled 500 employees and 51 managers from Vietnamese companies. ", "vi": "Nhưng hơn một nửa số nhân viên tham gia khảo sát cho biết hiệu suất làm việc của mình không hề thay đổi khi làm việc tại nhà trong khi 16% cho biết hiệu suất của mình còn tốt hơn, theo khảo sát gồm 500 nhân viên và 51 nhà quản lý từ các doanh nghiệp Việt Nam."} {"en": "The 22-day social distancing campaign ordered by Prime Minister Nguyen Xuan Phuc from April 1 forced many companies to let their staff work from home as a preventive measure against the spread of the novel coronavirus.", "vi": "Chiến dịch giãn cách xã hội 22 ngày theo lệnh của Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc kể từ ngày 1 tháng Tư buộc nhiều doanh nghiệp phải cho nhân viên làm việc tại nhà như là một phương pháp phòng ngừa sự lây lan của virus corona."} {"en": "Even after the semi-lockdown ended on April 23, many companies have allowed their employees to work remotely as a safety measure.", "vi": "Kể cả sau khi sự bán cách ly đã kết thúc vào 23 tháng Tư, nhiều doanh nghiệp đã cho phép nhân viên của mình làm việc từ xa như là một phương thức đảm bảo an toàn."} {"en": "According to the survey, over half of employees living alone are able to maintain their concentration and work normal hours.", "vi": "Theo khảo sát, hơn một nửa số nhân viên sống một mình có thể duy trì sự tập trung và làm việc vào giờ hành chính thông thường."} {"en": "Sixty two percent of people living with their families without children and 83 percent who live with children admitted to a significant drop in concentration on work.", "vi": "62% số người sống cùng với gia đình không có con trẻ và 83% người sống cùng con trẻ thừa nhận sự sụt giảm đáng kể trong việc tập trung vào công việc."} {"en": "Well over two-thirds of employees said they like working from home since they have more time to take care of their family while the remaining dislike remote work due to lack of concentration, limited communication and barriers to team work. ", "vi": "Hơn hai phần ba số nhân viên cho biết họ thích làm việc tại nhà khi họ có nhiều thời gian chăm sóc cho gia đình hơn trong khi số còn lại không thích làm việc từ xa bởi thiếu tập trung, việc giao tiếp bị hạn chế và các rào cản trong việc làm việc nhóm."} {"en": "Many businesses are considering different plans to make automotive artificial intelligence profitable.", "vi": "Rất nhiều doanh nghiệp đang cân nhắc về các kế hoạch khác nhau để tạo lợi nhuận từ một phương tiện di chuyển tích hợp trí tuệ nhân tạo."} {"en": "The founders of Argo AI – along with automaker partners Ford Motor Company and Volkswagen AG – believe their plan will work. It is different from those of some of their more highly valued rivals.", "vi": "Các nhà sáng lập của Argo AI – cùng với các đối tác sản xuất ô tô gồm Ford Motor Company và Volkswagen AC – tin rằng kế hoạch của họ sẽ thành công. Đây sẽ là một kế hoạch khác biệt so với những kế hoạch của các đối thủ có giá trị cao hơn."} {"en": "Argo AI wants to get customers that will use robot vehicles for many purposes, including transporting goods and people.", "vi": "Argo AI muốn thu hút các khách hàng, những người sẽ sử dụng các phương tiện tự động cho nhiều mục đích, bao gồm vận chuyển hàng hóa và con người."} {"en": "The self-driving systems developer is now at the center of a multibillion-dollar investment. Argo AI and its partners think that self-driving vehicle technology must be good for more than just replacing taxi drivers.", "vi": "Nhà phát triển hệ thống tự lái giờ đang ở trung tâm của một cuộc đầu tư trị giá hàng tỷ đô la. Argo AI và các đối tác của nó nghĩ rằng công nghệ phương tiện tự lái chắc hẳn sẽ tốt cho không chỉ là thay thế các tài xế taxi."} {"en": "“I hate the word robotaxi,” Salesky said in a rare interview at Argo’s Pittsburgh headquarters. “There are so many applications and businesses to be built.”", "vi": "Tôi ghét từ robotaxi (taxi tự động),” Salesky cho biết trong một cuộc phỏng vấn hiếm hoi tại trụ sở của Argo tại Pittsburgh. “Có quá nhiều ứng dụng và việc kinh doanh để gây dựng.”"} {"en": "A profit-sharing deal is at the heart of The Argo business plan. Ford and VW will pay Argo fees based on the distance traveled by vehicles equipped with Argo’s technology. Details of that deal have not been reported until now, notes the Reuters news agency.", "vi": "Một thỏa thuận mang tính chất chia sẻ lợi nhuận là hạt nhân của kế hoạch kinh doanh của Argo. Ford và VW sẽ trả phí cho Argo dựa trên khoảng cách di chuyển được của các phương tiện trang bị bởi công nghệ của Argo. Theo báo tin tức Reuters cho biết thì chi tiết của thỏa thuận này chưa được công bố cho đến nay."} {"en": "Thousands of workers of Taiwanese-invested footwear maker Pouchen Vietnam, a Nike contract manufacturer, struck work Friday, demanding the same Tet bonus as last year.", "vi": "Hàng nghìn công nhân của công ty giày dép Pouchen Việt Nam, một nhà máy sản xuất có vốn đầu tư Đài Loan theo hợp đồng của Nike, đã đình công hôm thứ Sáu và yêu cầu thưởng Tết như năm ngoái."} {"en": "They refused to return to work after finishing their lunch to protest the company’s policy to pay less bonus than last year for the coming Tet (Lunar New Year) festival.", "vi": "Họ từ chối trở lại làm việc sau khi ăn xong bữa trưa để phản đối chính sách của công ty về việc trả thưởng ít hơn năm ngoái chodịp lễ Tết âm lịch ."} {"en": "Tet, the most important Vietnamese festival, falls early February this year.The workers stood on national road 1K in front of their factory’s entrance, causing traffic congestion for hours. The strike affected others and all 14,000 workers of the factory in Bien Hoa Town, southern Dong Nai Province, stopped working.", "vi": "Các công nhân đứng trên quốc lộ 1K trước cổng nhà máy khiến giao thông ùn tắc kéo dài hàng giờ đồng hồ. Cuộc đình công đã tác động đến những người khác và toàn bộ 14.000 công nhân của nhà máy ở thị xã Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, miền nam đã ngừng làm việc."} {"en": "A mobile police team was dispatched to maintain order in the area.", "vi": "Một đội cảnh sát cơ động đã được điều động để duy trì trật tự trong khu vực."} {"en": "A Pouchen representative said that in 2021, the company had faced difficulties in production and business. When the fourth wave of Covid-19 broke out, the factory had to stop working from July 12 to Sept. 30, 2021. On Oct. 5, 2021, it resumed production, but at 60 percent capacity.", "vi": "Đại diện Pouchen cho biết, năm 2021, công ty gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh.Khi đợt Covid-19 thứ tư nổ ra, nhà máy phải ngừng hoạt động từ ngày 12 tháng 7 đến ngày 30 tháng 9 năm 2021. Vào ngày 5 tháng 10 năm 2021, công ty quay lại sản xuất nhưng chỉ ở mức 60% công suất."} {"en": "Vietnam’s 5 percent broken rice prices RI-VNBKN5-P1 fell to $325 per tonne, their lowest since November 2007, versus last week’s $325-$330 range.", "vi": "Giá gạo tấm 5% của Việt Nam RI-VNBKN5-P1 đã giảm xuống còn $ 325 / tấn, đây là mức giá thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2007, so với $ 325- $ 330 ."} {"en": "The lack of fresh deals, especially due to waning interest from the Philippines, amid(2) expectations that the major buyer could cut down on imports to support local farmers, have squeezed(3) the Vietnamese market, with prices now about 13 percent lower compared to the beginning of the year.", "vi": "Việc thiếu vắng các thỏa thuận mới, đặc biệt là do nhu cầu từ Philippines suy giảm trong bối cảnh có những dự báo rằng thị trường quan trọng này có thể cắt giảm nhập khẩu gạo để hỗ trợ nông dân địa phương, đã tạo sức ép lên giá gạo của Việt Nam, giảm khoảng 13% so với đầu năm."} {"en": "“Demand remains very weak this week,” a trader based in Ho Chi Minh City said", "vi": "Một thương nhân ở thành phố Hồ Chí Minh cho biết: “Nhu cầu vẫn còn rất yếu trong tuần này”."} {"en": "Meanwhile, only 82,450 tonnes of rice are scheduled to be loaded at Ho Chi Minh City ports during September 1-15, with most shipments bound for West Africa and Philippines, traders said.", "vi": "Trong khi đó, các thương nhân khác cho biết thêm chỉ có 82.450 tấn gạo dự kiến sẽ được xuất khẩu tại các cảng của Thành phố Hồ Chí Minh trong thời gian từ ngày 1-15 tháng 9, hầu hết các chuyến hàng đều đi đến Tây Phi và Philippines."} {"en": "Top-exporter India’s 5 percent broken parboiled variety RI-INBKN5-P1 rose to $370-$376 per tonne from $369-$374 a week ago, amid good demand from African nations and a resurgent(4) rupee.", "vi": "Gạo xuất khẩu hàng đầu là gạo tấm Ấn Độ 5% , RI-INBKN5-P1 đã tăng từ $ 369- $ 374 mỗi tấn lên $ 370- $ 376 từ một tuần trước, trong bối cảnh nhu cầu từ các quốc gia châu Phi tăng lên và đồng rupee đang hồi sinh."} {"en": "Local paddy supplies are limited and prices are firm, forcing exporters to increase rates, said an exporter based at Kakinada in the southern state of Andhra Pradesh.", "vi": "Một thương gia xuất khẩu tại Kakinada ở bang miền nam Andhra Pradesh cho biết, một nguồn cung cấp lúa gạo địa phương bị hạn chế và giá cả ở mức ổn định, buộc các nhà xuất khẩu phải tăng giá."} {"en": "The rupee rose to an over three-week high on Thursday.", "vi": "Hôm thứ năm, đồng rupee đã tăng lên mức cao hơn so với ba tuần trước."} {"en": "The country’s rice exports in April-July, however, had plunged 26.5 percent from a year ago to 3.14 million tonnes, a government body said on Monday.", "vi": "Một nhân viên chính phủ cho biết vào hôm thứ Hai, tuy nhiên gạo của nước này xuất khẩu từ tháng Tư đến tháng Bảy, đã giảm 26,5% so với một năm trước xuống còn 3,14 triệu tấn."} {"en": "Meanwhile, prices for second-biggest exporter Thailand’s benchmark 5 percent broken rice RI-THBKN5-P1 fell to $400-$418 a tonne on Thursday, from $410-$422 last week.", "vi": "Trong khi đó, giá của nhà xuất khẩu gạo lớn thứ hai là gạo Thái Lan 5% RI-THBKN5-P1 đã giảm xuống từ $ 410- $ 422 vào tuần trước còn $ 400- $ 418 một tấn vào thứ năm."} {"en": "“There was new supply that entered the market last month after the harvest, but the flat demand means prices have been dropping,” a Bangkok-based trader said.", "vi": "Một thương nhân ở Bangkok cho biết: “Nguồn cung mới gia nhập thị trường vào tháng trước sau vụ thu hoạch, nhưng do nhu cầu không đổi đã khiến giá giảm”."} {"en": "However, concerns over supply still persist(5) after flash floods caused by tropical storm Podul damaged over 240,000 hectares of agriculture land, months after a long drought hit the country’s rice-growing region.", "vi": "Tuy nhiên, những lo ngại về nguồn cung vẫn còn tồn tại sau lũ quét do cơn bão nhiệt đới Podul gây thiệt hại trên 240.000 ha đất nông nghiệp, nhiều tháng sau khi hạn hán kéo dài ở vùng trồng lúa gạo."} {"en": "“Prices could fluctuate further as the extent of the impact from the drought and flood becomes clearer on rice supply,” another trader said, adding “but even with this price drop, Thai prices are still higher than Vietnam and India.”", "vi": "“Giá có thể dao động hơn nữa khi mức độ ảnh hưởng của hạn hán và lũ lụt trở nên rõ ràng hơn đối với nguồn cung gạo”, một thương nhân khác chia sẻ: “Nhưng ngay cả khi giá này giảm, giá Thái Lan vẫn cao hơn Việt Nam và Ấn Độ.”"} {"en": "Thai exporters have struggled since the start of the year as a strong baht kept prices high compared to competitors.", "vi": "Các nhà xuất khẩu gạo Thái Lan đã phải vật lộn kể từ đầu năm khi đồng baht giữ giá cao so với các đồng tiền khác."} {"en": "At an average of $409, Thai rice was still near its highest since June 2018.", "vi": "Ở mức trung bình là 409 đô la, gạo Thái vẫn ở mức gần cao nhất kể từ tháng 6 năm 2018."} {"en": "Bangladesh, which was still recovering from a devastating flood, could lose more crops as its weather office has forecast more floods this month.", "vi": "Bangladesh, nơi vẫn đang phục hồi sau trận lụt kinh hoàng, có thể thiệt hại nhiều hơn vì theo cơ quan thời tiết dự báo sẽ có nhiều trận lụt trong tháng này."} {"en": "Upali Sedere writes about education and serves as an advisor to Sri Lanka’s Ministry of Education. He notes that online learning is available to children and adults in many areas, but not others.", "vi": "Upali Sedere là cây bút chuyên viết về giáo dục và là cố vấn cho Bộ Giáo dục tại Sri Lanka. Ông nhấn mạnh rằng việc nhiều trẻ em và người lớn đã có thể học trực tuyến tại nhiều khu vực, nhưng không phải là tất cả."} {"en": "“One section of the population is enjoying online learning, with virtual classrooms, with all kinds of apps, whereas recently the UNESCO indicated a total of 826 million students are kept out of classrooms – and only 43 percent of this number has access to some form of [online] learning today.”", "vi": "“Một phần dân số đang tham gia việc học trực tuyến, với lớp học ảo, với đủ các loại ứng dụng, trong khi gần đây UNESCO tuyên bố rằng có 826 triệu học sinh không được đi học – và chỉ 43% con số này đã tham gia một số phương thức giảng dạy trực tuyến ngày nay.”"} {"en": "The numbers he gives come from the International Task Force on Teachers, also called The Teachers Task Force. The group is an international alliance of educators and organizations under UNESCO, the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.", "vi": "Con số được ông đưa ra đến từ Lực lượng Giáo viên Đặc nhiệm Quốc tế, hay còn gọi là Lực lượng Giáo viên Đặc nhiệm. Đây là một nhóm liên minh những nhà giáo và tổ chức quốc tế thuộc UNESCO, Tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa thuộc Liên Hợp quốc."} {"en": "The divide between the “haves” and “have-nots” is very clear in developing countries, especially those south of the Sahara Desert. There, 89 percent of learners do not have a household computer and 82 percent have no internet connection.", "vi": "Sự phân biệt giữa những người “đã có” và “chưa có” rất rõ ràng tại các nước đang phát triển, đặc biệt tại những nước ở phía Nam Sa mạc Sahara. Tại đây, 89% số người học không có máy tính tại nhà và 82% không có kết nối Internet."} {"en": "Some learners have mobile phones where they find information and can connect with their teachers and other learners. About 56 million learners live in places without mobile technology. Half of them are in sub-Saharan Africa.", "vi": "Một số người học có điện thoại để tra cứu thông tin và liên hệ với giáo viên và những bạn học khác của mình. Khoảng 56 triệu người học sống tại những nơi không có công nghệ di động. Một nửa số này là ở vùng châu Phi cận Sahara."} {"en": "How can young people and adults continue learning in the current coronavirus crisis if they cannot go online?", "vi": "Làm cách nào mà những người trẻ tuổi và trưởng thành tiếp tục việc học giữa khủng hoảng virus corona hiện nay nếu họ không thể online?"} {"en": "An Indonesian badminton player allegedly hurled verbal abuse at Vietnamese volunteers as he departed the SEA Games 31 tournament last Sunday.", "vi": "Một vận động viên cầu lông Indonesia bị cho là đã có lời lẽ quấy rối các tình nguyện viên Việt Nam khi anh ta rời giải SEA Games 31 vào Chủ nhật tuần trước."} {"en": "Yeremia Rambitan, 22, runner-up in the men’s doubles contest, had finished the last day of the badminton tournament on May 22.", "vi": "Yeremia Rambitan, 22 tuổi, á quân nội dung cầu lông đôi nam, đã kết thúc ngày thi đấu cuối cùng của giải vào ngày 22/5."} {"en": "The Badminton Association of Indonesia (PBSI) issued an official statement regarding the incident Thursday, with general secretary Muhammad Fadil issuing a warning to Yeremia. He said Yeremia had apologized for his actions and promised not to repeat it.", "vi": "Hiệp hội Cầu lông Indonesia (PBSI) đã đưa ra tuyên bố chính thức liên quan đến vụ việc hôm thứ Năm, trong đó tổng thư ký Muhammad Fadil đã đưa ra án phạt với Yeremia. Ôngcho biết Yeremia đã xin lỗi về hành động của mình và hứa sẽ không tái phạm."} {"en": "Yeremia’s coach Aryono Miranat said he only learned of his ward’s actions when he was returning to his country. He said he would like to apologize if Yeremia’s words had hurt anyone.", "vi": "Huấn luyện viên Aryono Miranat của Yeremia cho biết ông chỉ biết về hành động của học trò khi trở về nước. Ông nói rằng ông ấy muốn xin lỗi nếu những lời của Yeremia đã làm tổn thương bất cứ ai."} {"en": "Son Tung M-TP’s first English MV, which depicts an orphan losing his way in life and committing suicide, has attracted censure and a demand for its removal from popular platforms.", "vi": "MV tiếng Anh đầu tiên của Sơn Tùng M-TP, miêu tả một đứa trẻ mồ côi lạc lối và tự tử, đã gây nên sự chỉ trích và bị yêu cầu gỡ bỏ khỏi các nền tảng phổ biến."} {"en": "The Department of Performing Arts under the culture ministry has requested that the music video, titled “There’s No One At All,” be taken offline for containing “negative, non-educational messages.”", "vi": "Cục nghệ thuật biểu diễn thuộc bộ văn hóa đã yêu cầu video ca nhạc có tựa đề “Không có ai ở cả”, được đưa vào ngoại tuyến vì chứa “thông điệp tiêu cực, phi giáo dục”."} {"en": "In a document sent to the Ministry of Culture, Sports and Tourism and the Authority of Broadcasting and Electronic Information under the Ministry of Information and Communications Friday afternoon, the department said that the music video, released Thursday night, carried “negative, non-educational messages with scenes of violence, chases and destruction, ending with a character committing suicide.”", "vi": "Trong một văn bản gửi Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và Cục Phát thanh Truyền hình và Thông tin điện tử thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông chiều thứ Sáu, Cục này cho rằng video ca nhạc phát hành Đêm thứ Năm mang “thông điệp tiêu cực, phi giáo dục” với những cảnh bạo lực, rượt đuổi và phá hủy, kết thúc bằng cảnh một nhân vật tự sát. “"} {"en": "The video has greatly impacted viewers and can promote “negative behaviors” in society, especially among children, the department argues.", "vi": "Bộ này lập luận rằng video đã tác động rất lớn đến người xem và có thể thúc đẩy “những hành vi tiêu cực” trong xã hội, đặc biệt là ở trẻ em."} {"en": "It further says that there are signs that the MV has violated regulations by “using costumes, words, sounds, images, gestures, vehicles of expression and performance methods that go against Vietnamese traditions, negatively affecting society’s mental health and moral values.”", "vi": "Điều này nói rằng có những dấu hiệu cho thấy MV đã vi phạm quy định do “sử dụng trang phục, ngôn từ, âm thanh, hình ảnh, cử chỉ, phương tiện thể hiện, phương thức biểu diễn đi ngược lại truyền thống Việt Nam, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và các giá trị đạo đức của xã hội.”"} {"en": "The department has called for authorities to stop the video’s distribution “immediately”.", "vi": "Bộ đã kêu gọi các nhà chức trách dừng việc phát tán video “ngay lập tức”."} {"en": "Luu Dinh Phuc, head of the broadcasting authority, said they have requested Google, the platform where the video was uploaded, to take it down.", "vi": "Lưu Đình Phúc, người đứng đầu cơ quan phát thanh truyền hình, cho biết họ đã yêu cầu Google, nền tảng nơi video được tải lên, gỡ xuống."} {"en": "“Normally the process would take one or two days. I hope the song’s owners can remove the video themselves sooner,” he said.", "vi": "“Thông thường quá trình này sẽ mất một hoặc hai ngày. Tôi hy vọng chủ sở hữu bài hát có thể tự xóa video sớm hơn”, ông nói."} {"en": "Son Tung M-TP, whose real name is Nguyen Thanh Tung, is yet to respond to the controversy that his new music video has attracted.", "vi": "Sơn Tùng M-TP tên thật là Nguyễn Thanh Tùng vẫn chưa lên tiếng phản hồi về tranh cãi cho rằng MV mới của mình đãgây nên sự chú ý."} {"en": "“There’s No One At All”, Tung’s first song in English, features an orphan who is lonely and ostracized growing up, instilling a rebellious streak in him. The video ends with him jumping off a tall building.", "vi": "“Chẳng có ai cả”, ca khúc đầu tiên của Tùng bằng tiếng Anh, kể về một đứa trẻ mồ côi, cô đơn và bị tẩy chay đã lớn lên, dẫn đến một tính cách nổi loạn trong em. Đoạn video kết thúc với cảnh đứa bé nhảy khỏi một tòa nhà cao tầng."} {"en": "Lam Minh Chanh, a businessman, said a friend who’s the principal of a kindergarten was worried that young people would learn “negative ways to resolve issues” from the music video.", "vi": "Doanh nhân Lâm Minh Chánh cho biết một người bạn của ông là hiệu trưởng trường mầm non lo lắng rằng giới trẻ sẽ học “những cách giải quyết vấn đề tiêu cực” từ MV."} {"en": "Viet Nu, a media manager in Ho Chi Minh City, said each artist has his or her own creative freedom. She said she viewed the MV as a pure entertainment product with fictional content that has nothing to do with her real life.", "vi": "Việt Nữ, người quản lý truyền thông tại TP.HCM, cho biết mỗi nghệ sĩ có quyền tự do sáng tạo riêng. Bà cho biết mình xem MV như một sản phẩm giải trí đơn thuần với nội dung hư cấu không liên quan gì đến cuộc sống thực của cô."} {"en": "As of Friday afternoon, 22 hours after its official release on YouTube, the video had garnered over 7.2 million views.", "vi": "Tính đến chiều thứ Sáu, 22 giờ sau khi phát hành chính thức trên YouTube, video đã thu được hơn 7,2 triệu lượt xem."} {"en": "Son Tung M-TP, 28, is one of Vietnam’s biggest pop stars. The singer from the northern province of Thai Binh has won an MTV Europe Music Award and was included in the 2018 Forbes 30 Under 30 list for Vietnam.", "vi": "Sơn Tùng M-TP, 28 tuổi, là một trong những ngôi sao nhạc pop lớn nhất Việt Nam.Chàng ca sĩ đến từ tỉnh Thái Bình, miền Bắc đã giành được giải thưởng âm nhạc MTV châu Âu và lọt vào danh sách Forbes 30 Under 30 năm 2018 của Việt Nam."} {"en": "“So the pollution is heading south to countries that do not have that capacity,” she told the Thomson Reuters Foundation.", "vi": "Bà nói với Thomson Reuters Foundation: “Vì vậy, ô nhiễm đang hướng về phía nam tới các quốc gia không có khả năng tái chế rác thải”."} {"en": "As pollution and environmental damage linked to the rise in plastic waste became known in countries like Malaysia and Thailand during 2018, protests led to tighter waste regulations and import restrictions by authorities, the study found.", "vi": "Nghiên cứu chỉ ra: “Khi ô nhiễm và thiệt hại môi trường liên quan đến sự gia tăng chất thải nhựa đã được biết đến ở các quốc gia như Malaysia và Thái Lan trong năm 2018, các cuộc biểu tình đã khiến các quy định về chất thải nghiêm khắc hơn và hạn chế nhập khẩu”."} {"en": "Large volumes of plastic waste then diverted to other countries in the region, like Indonesia and India, where regulations on the waste trade are more lenient(4), the study said.", "vi": "Nghiên cứu cho biết, sau đó khối lượng lớn chất thải nhựa đã được chuyển đến các quốc gia khác trong khu vực, như Indonesia và Ấn Độ, nơi các quy định về buôn bán chất thải nới lỏng hơn."} {"en": "China was the leading importer of plastic waste until it banned imports at the start of 2018 after a string of scandals.", "vi": "Trung Quốc là nước nhập khẩu chất thải nhựa hàng đầu cho đến khi nước này cấm nhập khẩu vào đầu năm 2018 sau một loạt vụ bê bối."} {"en": "This disrupted the flow of more than 7 million tonnes of plastic scrap a year, valued at about $3.7 billion.", "vi": "Điều này đã làm gián đoạn dòng chảy của hơn 7 triệu tấn phế liệu nhựa mỗi năm, trị giá khoảng 3,7 tỷ USD."} {"en": "The top exporters of plastic waste analyzed for the report included the United States, Britain, Germany and Japan.", "vi": "Các nhà xuất khẩu chất thải nhựa hàng đầu được phân tích trong báo cáo bao gồm Hoa Kỳ, Anh, Đức và Nhật Bản."} {"en": "More people around the world have been tested for the new coronavirus and found to have COVID-19. As a result, doctors and other health care workers are reporting new COVID-19 symptoms.", "vi": "Ngày càng có nhiều người trên thế giới đã kiểm tra và dương tính với COVID-19. Do vậy, bác sĩ và các nhân viên y tế khác đã tuyên bố những triệu chứng mới của loại virus này."} {"en": "Three Vietnamese players won gold medals in the boys’ event of 2021 Asian Youth Online Chess Championship.", "vi": "Ba kỳ thủ Việt Nam đã giành huy chương vàng trong nội dung nam của Giải vô địch cờ vua trẻ châu Á trực tuyến năm 2021."} {"en": "Tran Duc Duy won the U8 category, while Nguyen Quang Minh and Nguyen Huynh Minh Thien achieved victory in the U10 and U18 categories. The three players helped Vietnam top the boys’ event with three gold medals, followed by India with two.", "vi": "Trần Đức Duy giành chiến thắng ở nội dung U8, trong khi Nguyễn Quang Minh và Nguyễn Huỳnh Minh Thiện có được chiến thắng ở nội dung U10 và U18. Ba kỳ thủ đã giúp Việt Nam đứng đầu nội dung nam với ba huy chương vàng, tiếp theo là Ấn Độ với hai huy chương."} {"en": "Although Duy is unranked, he won eight out of nine matches and earned eight points. Danis Kuandykuly of Kazakhstan also finished on eight points, but Duy had won more matches.", "vi": "Dù không được đánh giá cao nhưng Duy đã thắng 8/9 trận và giành được 8 điểm. Danis Kuandykuly của Kazakhstan cũng có 8 điểm, nhưng Duy đã thắng nhiều trận hơn."} {"en": "In the U10 category, Minh went unbeaten with eight wins, one draw, and earned 8.5 points.", "vi": "Ở nội dung U10, Minh bất bại với tám trận thắng, một trận hòa và giành được 8,5 điểm."} {"en": "Thien was also undefeated in the U18 category with seven victories, two draws, and eight points.", "vi": "Thiện cũng bất bại ở nội dung U18 với bảy chiến thắng, hai trận hòa và tám điểm."} {"en": "Previously, Nguyen Linh Dan had won a gold medal in the U14 category of the girls’ event.", "vi": "Trước đó, Nguyễn Linh Đan đã giành huy chương vàng nội dung nữ U14."} {"en": "Overall, Vietnam clinched four gold and one silver medal, placing second. India topped the tournament with four gold, four silver, and seven bronze medals.", "vi": "Nhìn chung, Việt Nam giành được bốn huy chương vàng và một huy chương bạc, xếp thứ hai. Ấn Độ đứng đầu giải đấu với bốn huy chương vàng, bốn bạc và bảy huy chương đồng."} {"en": "Hanoi is putting 600 downtown villas built before 1954 on sale, the municipal People’s Committee said.", "vi": "Ủy ban nhân dân thành phố cho biết Hà Nội đang rao bán 600 biệt thự được xây dựng trước năm 1954 ở trung tâm thành phố."} {"en": "The move is among policies made by the committee to manage and put public villas built before 1954 to use.", "vi": "Động thái này nằm trong chính sách của ủy ban nhằm quản lý và đưa các biệt thự công xây dựng trước năm 1954 vào sử dụng."} {"en": "All 600 villas are under the management of the Hanoi Housing Management and Development company. Most of them are in Ba Dinh, Hoan Kiem, Hai Ba Trung, Dong Da and Tay Ho districts.", "vi": "Toàn bộ 600 căn biệt thự thuộc quyền quản lý của Công ty Quản lý và Phát triển nhà Hà Nội.Đa số nằm ở các quận Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Tây Hồ."} {"en": "Hanoi said selling the villas would help create funds to renovate and restore ancient structures in the city.", "vi": "Thành phố Hà Nội cho biết việc bán các biệt thự sẽ giúp tạo ra kinh phí để cải tạo và phục hồi các công trình kiến trúc cổ trong thành phố."} {"en": "Certain state-owned villas are not for sale but are being considered to be put on auction in future, Hanoi added.", "vi": "Một số biệt thự thuộc sở hữu nhà nước không phải để bán cũng đang được xem xét để đưa ra đấu giá trong tương lai."} {"en": "The capital currently has around 1,216 villas, including 367 state-owned ones, 117 privately owned and some a mix between public and private ownership, or co-owned by several households.", "vi": "Thủ đô hiện có khoảng 1.216 biệt thự, trong đó có 367 biệt thự thuộc sở hữu nhà nước, 117 biệt thự thuộc sở hữu tư nhân và một số biệt thự kết hợp giữa sở hữu công và tư, hoặc đồng sở hữu của một số hộ gia đình."} {"en": "Hanoi said many of the villas have become dilapidated over the years and there were not enough funds to repair and renovate them. The majority of the villas have been around for a century, it added.", "vi": "Thành phố Hà Nội cho biết nhiều biệt thự đã trở nên dột nát qua nhiều năm và không đủ kinh phí để sửa chữa, cải tạo. Phần lớn các biệt thự đã có từ một thế kỷ trước."} {"en": "By 2025, the capital aims to renovate 60 villas and other structures managed by the city and government.", "vi": "Đến năm 2025, thủ đô đặt mục tiêu cải tạo 60 biệt thự và các công trình kiến trúc khác do thành phố và chính phủ quản lý."} {"en": "The “Vietnamese lychees go global” forum was held on June 16 to promote lychee exports and take the brand name of the Vietnamese fruit to the next level.", "vi": "Diễn đàn “Vải thiều Việt Nam vươn ra thế giới” được tổ chức vào ngày 16 tháng 6 nhằm thúc đẩy xuất khẩu vải thiều và đưa thương hiệu trái cây Việt Nam lên một tầm cao mới."} {"en": "Vietnamese lychees have made a name for itself in many international markets. According to Le Hoang Tai, deputy director of the Trade Promotion Department, Ministry of Industry and Trade, China accounts for 91 percent of Vietnam’s total lychee export volume. Other markets include Japan, Korea, Australia and the United Arab Emirates.", "vi": "Vải thiều của Việt Nam đã xây dựng được tên tuổi trên nhiều thị trường quốc tế. Theo ông Lê Hoàng Tài, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại, Bộ Công Thương, thị trường Trung Quốc chiếm 91% tổng lượng vải thiều xuất khẩu của Việt Nam. Ngoài ra có các thị trường khác bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất."} {"en": "Hai Duong, home to Thanh Ha lychees, currently has over 9,000 hectares under cultivation, producing 60,000 tons of lychees every year, of which 50 percent is consumed domestically, 40 percent is exported to traditional markets, and 10 percent to high-end markets including the U.S., Japan, and EU.", "vi": "Hải Dương, quê hương của vải thiều Thanh Hà, hiện đang có hơn 9,000 héc ta đất canh tác vải, mỗi năm cho sản lượng khoảng 60,000 tấn, trong số đó 60% được tiêu thụ trong nước và 40% xuất khẩu ra các thị trường truyền thống, 10% xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản và Châu Âu."} {"en": "“We aim to build a global brand of high-quality lychees,” Tran Van Quan, vice chairman of Hai Duong Province People’s Committee, said.", "vi": "“Chúng tôi đặt mục tiêu xây dựng thương hiệu vải chất lượng cao trên toàn cầu”, ông Trần Văn Quân, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hải Dương cho biết."} {"en": "Bac Giang, another leading area for lychee production, has 28,000 hectares of lychee-growing land, providing 25,000 tons of lychees exported to 30 countries. Most meet VietGAP and Global GAP standards.", "vi": "Bắc Giang, một địa phương dẫn đầu về sản xuất vải thiều, có 28.000 ha đất trồng vải, cung cấp khoảng 25.000 tấn vải xuất khẩu sang 30 quốc gia. Hầu hết đều đạt tiêu chuẩn VietGAP và Global GAP."} {"en": "“The province will continue to boost lychee exports to high-end markets, and new markets including Canada and Thailand,” Phan The Tuan, vice chairman of Bac Giang, said.", "vi": "“Tỉnh sẽ tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu vải thiều sang các thị trường cao cấp, và các thị trường mới như Canada, Thái Lan”, ông Phan Thế Tuấn, Phó Chủ tịch tỉnh Bắc Giang cho biết."} {"en": "Palestinian Ambassador to Vietnam, Saadi Salama, said: “Lychees have gradually become the pride of Vietnam.”", "vi": "Đại sứ Palestine tại Việt Nam, ông Saadi Salama cho biết: “Vải thiều đã dần trở thành niềm tự hào của Việt Nam”."} {"en": "George Burchett, a journalist from Australia, said: “Lychees are both eye-catching and delicious, suitable for everyone’s taste, not only contributing to Vietnamese exports but also enhancing Vietnam’s image to the world.”", "vi": "George Burchett, một nhà báo người Úc cho hay : “Vải thiều không chỉ bắt mắt và thơm ngon, phù hợp với khẩu vị của mọi người, không chỉ góp phần thúc đẩy xuất khẩu mà còn nâng cao hình ảnh Việt Nam ra thế giới”."} {"en": "Pham Van Dung, director of Hong Xuan Cooperative, Bac Giang, admitted that the preservation process is one of the challenges for Vietnamese lychees. “Ripe lychees that have not been consumed yet need more intensive solutions like freeze-drying or high-tech drying, so that there are still products for the market even when the harvest ends,” said Dung.", "vi": "Ông Phạm Văn Dũng, Giám đốc HTX Hồng Xuân, Bắc Giang thừa nhận, khâu bảo quản là một trong những thách thức đối với vải thiều Việt Nam. “Vải chín mà chưa tiêu thụ được cần có những giải pháp thâm canh hơn như giữ đông lạnh hoặc sấy công nghệ cao thì vải mới có sản phẩm cung cấp cho thị trường dù đã hết vụ thu hoạch”, ông Dũng nói."} {"en": "Director of Toan Cau Company, Nguyen Duc Hung, admitted that Vietnamese enterprises focus on exporting fresh lychees, but fresh lychees can be preserved for 40 days at most, “so it is difficult for lychees to reach far-flung markets.”", "vi": "Giám đốc Công ty Toàn Cầu, ông Nguyễn Đức Hùng, thừa nhận rằng các doanh nghiệp Việt Nam tập trung xuất khẩu vải tươi, nhưng vải tươi chỉ bảo quản được tối đa 40 ngày nên vải thiều khó tiếp cận được các thị trường xa."} {"en": "He suggested new products like frozen lychee, with long-term preservation capacity, should be offered so that the fruit could reach global customers with diverse tastes.", "vi": "Ông đề nghị nên đưa ra các sản phẩm mới như vải thiều đông lạnh, có khả năng bảo quản lâu dài để loại quả này có thể tiếp cận với khách hàng toàn cầu và đa dạng thị hiếu."} {"en": "The Palestinian ambassador noted Vietnamese lychees are facing difficulties in reaching far-flung markets because of logistics. “In a short time of two months, to export lychees to global markets in fresh conditions is a challenge.”", "vi": "Đại sứ Palestine lưu ý vải của Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường xa do vấn đề vận chuyển. “Trong thời gian ngắn khoảng hai tháng, để xuất khẩu vải tươi ra thị trường toàn cầu là một thách thức.”"} {"en": "He suggested agencies prepare in advance to facilitate lychee transportation.", "vi": "Ông đề nghị các cơ quan chuẩn bị trước để việc vận chuyển vải thiều được thuận lợi."} {"en": "Tai of the Trade Promotion Department recommended that while aviation costs are high, lychees should be transported via railways to cut costs and avoid delays in shipment, which takes about only 15-21 days.", "vi": "Theo ông Tài, Cục Xúc tiến Thương mại khuyến nghị trong khi chi phí hàng không cao, vải thiều nên được vận chuyển qua đường sắt để cắt giảm chi phí và tránh tình trạng chậm trễ, chỉ mất khoảng 15-21 ngày."} {"en": "Police in Romania are investigating anti-semitic graffiti(1) found on the walls of the house where Auschwitz survivor Elie Wiesel was born.", "vi": "Cảnh sát ở Rumani đang điều tra những hình graffiti theo chủ nghĩa bài Do Thái được tìm thấy trên các bức tường của ngôi nhà nơi Elie Wiesel sinh ra – người đã sống sót qua trại tử thần Auschwitz."} {"en": "Comments painted in pink included the remark that Wiesel, who died in 2016, was “in hell with Hitler”. They were quickly removed.", "vi": "Những bình luận được sơn màu hồng nhận xét về Wiesel, người đã qua đời vào năm 2016, là “hãy xuống địa ngục cùng Hitler”. Chúng đã nhanh chóng bị xóa bỏ."} {"en": "Wiesel became famous after writing about his teenage years in Nazi concentration(2) camps.", "vi": "Wiesel trở nên nổi tiếng sau khi viết về những năm thiếu niên của mình trong các trại tập trung của Đức Quốc xã."} {"en": "He devoted his life to ensuring Nazi atrocities(3) would not be forgotten.", "vi": "Ông đã cống hiến cả đời mình để khiến cho những tội ác của Đức Quốc Xã sẽ không bao giờ bị lãng quên."} {"en": "Police spokeswoman Florina Metes said officers were studying CCTV footage from the house, in northern Romanian town of Sighetu Marmatiei, where Wiesel was born in 1928.", "vi": "Nữ phát ngôn viên cảnh sát Florina Metes cho biết nhân viên đang nghiên cứu camera an ninh (CCTV) từ ngôi nhà, tại thị trấn Sighetu Marmatiei ở phía bắc Rumani, nơi Wiesel được sinh ra vào năm 1928."} {"en": "“This grotesque(4) act represents an attack not only on the memory of Elie Wiesel but on all the victims of the Holocaust,” said a statement by Romania’s National Institute for Holocaust studies, which is named after the writer.", "vi": "“Hành động khiếm nhã này biểu hiện cho một sự xúc phạm không chỉ đối với ký ức về Elie Wiesel mà còn tất cả các nạn nhân của Holocaust”, trích dẫn theo Viện quốc gia Romania nghiên cứu về Holocaust, nơi mà được đặt tên theo nhà văn."} {"en": "In 1944 Wiesel’s family was deported to Auschwitz, where his mother and one of his sisters were killed in the death camps(5). His father died at Buchenwald.", "vi": "Năm 1944, gia đình của Wiesel bị trục xuất đến Auschwitz, nơi mẹ và một trong những chị em gái của ông bị giết trong các trại tử thần. Cha ông qua đời ở Buchenwald."} {"en": "Wiesel’s use of the term Holocaust helped cement the word’s association with Nazi atrocities against the Jews.", "vi": "Việc sử dụng thuật ngữ Holocaust của Wiesel đã giúp củng cố mối liên hệ của từ này với những tội ác của Đức Quốc xã khi chống lại người Do thái."} {"en": "In 1986, he was awarded the Nobel Peace prize for his role in speaking out against violence, repression and racism.", "vi": "Năm 1986, ông được trao giải Nobel Hòa bình với đóng góp của mình trong việc lên tiếng chống lại bạo lực, đàn áp và phân biệt chủng tộc."} {"en": "Surpassing several of its Southeast Asian peers in the latest global power ranking, Vietnam proves key player on world stage.", "vi": "Vượt qua nhiều đất nước đồng trang lứa tại Đông Nam Á trong bảng xếp hạng quyền lực toàn cầu mới nhất, VIệt Nam đã chứng minh bản thân là một tay chơi sừng sỏ trong sân chơi thế giới."} {"en": "Vietnam ascended two spots from last year to 32nd out of 80 economies in the 2019 power ranking released by multi-platform publisher U.S. News and World Report.", "vi": "Việt Nam đã tăng 2 điểm so với năm ngoái để vươn đến vị trí tứ 32 trên tổng số 80 nền kinh tế có mặt trong bảng xếp hạng quyền lực được công khai bởi nhà xuất bản đa nền tảng U.S News và World Report."} {"en": "Listing is based on an equally weighted scores average related to a country’s leader, economic influence, political influence, international alliance and military.", "vi": "Danh sách được thành lập dựa trên các điểm trung bình có trọng số tương đương liên quan đến lãnh đạo của một quốc gia, tầm ảnh hưởng kinh tế, ảnh hưởng chính trị, liên minh quốc tế và sức mạnh quân sự."} {"en": "Vietnam scored an average 0.9 points on a scale of 10 in power ranking. Its military strength scored 3.0 points, economic influence 0.6 and political influence 0.6, while two elements “strong international alliances” and “a leader” recorded 0.2 and 0.4 points respectively.", "vi": "Việt Nam có số điểm trung bình 0.9 trên thang điểm 10 trong bảng xếp hạng quyền lực. Sức mạnh quân sự của Việt Nam đạt 0.3 điểm, ảnh hưởng kinh tế là 0.6 và ảnh hưởng chính trị 0.6, trong khi 2 yếu tố “liên minh quốc tế mạnh” và “nhà lãnh đạo” lần lượt được 0.2 và 0.4."} {"en": "Singapore was named most powerful Southeast Asian country, ranked 20th. Vietnam’s level of global influence is ahead of several neighbors including Indonesia (47th), the Philippines (51st), Myanmar (53rd), Thailand (54th) and Malaysia (58th).", "vi": "Singapore được nhắc đến với tư cách là đất nước Đông Nam Á quyền lực nhất, xếp thứ 20. Thứ hạng sức ảnh hưởng toàn cầu của Việt Nam ở phía trên hàng loạt hàng xóm bao gồm Indonesia (thứ 47), Philippines (thứ 51), Thái Lan (thứ 54) và Malaysia (thứ 58)."} {"en": "The U.S. retains top spot as the most powerful country in the world, followed by Russia and China. The top 10 further includes Germany, the U.K., France, Japan, Israel, Saudi Arabia, and South Korea.", "vi": "Hoa Kỳ vẫn tiếp tục giữ vị trí đất nước quyền lực nhất trên thế giới, theo sau bởi Nga và Trung Quốc. Những đất nước thuộc top 10 khác bao gồm Đức, Anh, Pháp, Nhật Bản, Israel, Saudi Arabia, và Nam Triều Tiên."} {"en": "Vietnam’s military ranked 23rd globally, according to an October report by Global Firepower, a U.S. non-governmental military website.", "vi": "Sức mạnh quân sự của Việt Nam xếp hạng thứ 23 toàn cầu, theo báo cáo tháng 10 bởi Global Firepower, một trang web quân sự phi chính phủ của Hoa Kỳ."} {"en": "The Vietnamese army is now equipped with six submarines, Su-30 MK2 strike fighters, anti-aircraft missile systems, surface-to-shore missiles, radar systems, technical reconnaissance, and armored tank units.", "vi": "Quân đội Việt Nam hiện được tran gị với 6 tàu ngầm, máy bay chiến đấu tấn công Su-30 MK2, hệ thống tên lửa phòng không, tên lửa đất đối không, hệ thống radar, trinh sát kỹ thuật và các đơn vị xe tăng bọc thép."} {"en": "In the new White Paper on Vietnam National Defense released last month, the nation reconfirmed its stance on avoiding all military alliances, emphasizing it would not use force in its international relations.", "vi": "Trong sách trắng mới về Quốc phòng Việt Nam phát hành vào tháng trước, quốc gia khẳng định lại lần nữa lập trường của mình về việc tránh tất cả các liên minh quân sự, nhấn mạnh sẽ không sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế."} {"en": "Most streets in Japan have no name. They use a different addressing system than what is used in Western countries.", "vi": "Hầu hết các đường phố ở Nhật Bản đều không có tên. Họ sử dụng một hệ thống địa chỉ khác với hệ thống thường được sử dụng ở các nước phương Tây."} {"en": "Imagine strolling through a city street and having no street names to find the place you are going to. It sounds like a confusing nightmare, but that’s the way things operate in Japan. Most of the streets in the country don’t have a name, but there is a method to how things are arranged that wouldn’t be familiar to Westerners.", "vi": "Hãy tưởng tượng bạn đang đi dạo qua một con đường trong thành phố để tìm địan điểm cần đến nhưng lại không có tên đường. Nghe có vẻ như một cơn ác mộng khó hiểu, nhưng đó là cách mọi thứ vận hành ở Nhật Bản. Hầu hết các đường phố trong nước đều không có tên, nhưng có một phương pháp sắp xếp nghe thật lạ lẫm đối với người phương Tây."} {"en": "Addresses in Japan start with large divisions in the country called prefecture. From there, they are broken down to cities. Some larger cities are then broken into wards. Tokyo, for example, has 23 wards. These areas are next divided into districts and even smaller areas called Chome.", "vi": "Địa chỉ ở Nhật Bản bắt đầu bằng các đơn vị lớn ở đất nước, được gọi là tỉnh. Từ đó, chúng được chia nhỏ đến các thành phố. Một số thành phố lớn hơn sau đó được chia thành các phường. Chẳng hạn, Tokyo có 23 phường. Những khu vực này sau đó được chia thành các quận và thậm chí các khu vực nhỏ hơn được gọi là Chome."} {"en": "Duong Lam Village is a living daily life museum with a lifestyle that has remained virtually unchanged for centuries. A bewitched Hanoian captures its images for posterity.", "vi": "Với lối sống hầu như không thay đổi trong nhiều thế kỷ, làng Đường Lâm là một bảo tàng sống vẫn tồn tại hàng ngày. Một người Hà Nội say mê ghi lại những hình ảnh của nó gửi đến thế hệ sau."} {"en": "Two women dressed in traditional peasant attire walk through the village gate.", "vi": "Hai người phụ nữ mặc trang phục truyền thống của người nông dân đi bộ qua cổng làng."} {"en": "Tran Quoc Trung said he was motivated to make this collection by fear that Duong Lam Village would become a victim of modern urbanization in the near future.", "vi": "Trần Quốc Trung cho biết động lực để anh thực hiện bộ sưu tập này bởi sự lo sợ làng Đường Lâm sẽ trở thành nạn nhân của quá trình đô thị hóa hiện đại trong nay mai."} {"en": "The village, about 45 kilometers west of downtown Hanoi, still preserves many of its historical and cultural features. It boasts 956 ancient houses, including those built in 1649, 1703 and around 1850.", "vi": "Ngôi làng cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 45 km về phía Tây, hiện vẫn còn lưu giữ nhiều nét văn hóa lịch sử. Nó tự hào có 956 ngôi nhà cổ, bao gồm cả những ngôi nhà được xây dựng vào năm 1649, 1703 và khoảng những năm 1850."} {"en": "Though there are many entrances to the village, the Mong Phu Gate remains a popular starting point for tourists. This is reportedly the only ancient village gate left intact in northern Vietnam.", "vi": "Mặc dù có nhiều lối vào làng nhưng Cổng Mông Phụ vẫn là điểm xuất phát phổ biến của du khách. Đây được cho là cổng làng cổ duy nhất còn nguyên vẹn ở miền Bắc Việt Nam."} {"en": "The Mong Phu communal house is the heart of the village and village life. Legend has it that it was built on the forehead of a dragon in 1684 under the reign of King Le Hien Tong in the shape of a capital “I.” The stately building hosts public events, festivities and meetings.", "vi": "Đình Mông Phụ là trái tim của đời sống làng xã. Tương truyền, nó được xây dựng trên trán một con rồng vào năm 1684 dưới triều vua Lê Hiển Tông với hình chữ “I”. Tòa nhà trang nghiêm là nơi tổ chức các sự kiện, lễ hội và cuộc họp làng."} {"en": "Amongst tens of thousands of Vietnamese villages, Duong Lam is the first to be recognized as a national architectural heritage site.", "vi": "Trong hàng vạn làng quê Việt Nam, Đường Lâm là làng đầu tiên được công nhận là di sản kiến trúc cấp quốc gia."} {"en": "An elderly woman tosses rice on a flat bamboo basket to remove tailings from rice grains.", "vi": "Một người phụ nữ lớn tuổi vo gạo trên chiếc thúng bằng tre để loại bỏ cặn bẩn bám trên hạt gạo."} {"en": "In Duong Lam, most young people have moved to big cities and industrial hubs to earn their living, while the older villagers stay at home and live mainly on rice cultivation.", "vi": "Ở Đường Lâm, phần lớn thanh niên đã chuyển đến các thành phố lớn và các trung tâm công nghiệp để mưu sinh, còn những người lớn tuổi ở nhà và sống chủ yếu bằng nghề trồng lúa."} {"en": "Old women in the village still preserve the long-standing custom of chewing betel with areca nuts.", "vi": "Các cụ già trong làng vẫn lưu giữ phong tục ăn trầu cau lâu đời."} {"en": "In Vietnam, the custom of offering betel and areca is said to date back to the reign of the Hung Kings. It is associated with the “Legend of Betel and Areca” about a wife’s fidelity to her husband and the love between two twin brothers; therefore, the custom symbolizes love, brotherhood, family, and happiness.", "vi": "Ở Việt Nam, tục dâng trầu cau được cho là có từ thời các Vua Hùng. Nó gắn liền với sự tích “Sự tích trầu cau” về lòng chung thủy của người vợ với chồng và tình yêu thương giữa hai anh em sinh đôi; vì vậy, phong tục tượng trưng cho tình yêu, tình anh em, gia đình, hạnh phúc."} {"en": "Younger Vietnamese no longer chew betel and it is a habit dying out.", "vi": "Người Việt trẻ không còn nhai trầu nữa và thói quen này đang mai một dần."} {"en": "An elderly couple prepare to make soy sauce, a skill that has been passed through generations.", "vi": "Một cặp vợ chồng già chuẩn bị làm nước tương, kỹ năng này đã được truyền qua nhiều thế hệ."} {"en": "In the past, every household in the village used to make and store jars of soy sauce to use all year round. Today they also sell the condiment to outsiders", "vi": "Trước đây, mỗi hộ gia đình trong làng thường làm và tích trữ những hũ tương để dùng quanh năm. Ngày nay họ cũng bán thứ gia vị này cho người ngoài."} {"en": "It is made with glutinous rice, salt, soybean and water. The villagers say the sauce is especially delicious if made with rainwater.", "vi": "Nó được làm bằng gạo nếp, muối, đậu tương và nước. Những người dân trong làng nói rằng nước chấm ngon đặc biệt nếu được làm bằng nước mưa."} {"en": "The villagers always make their soy sauce in May and June thanks to favorable weather conditions.", "vi": "Người dân làm tương vào tháng 5 và tháng 6 nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi."} {"en": "Women or men stirring huge earthen cauldrons containing tuong are a common sight. Tuong is a popular dipping sauce in the northern Vietnamese countryside and is also used as a condiment for cooking.", "vi": "Hình ảnh phụ nữ hay đàn ông khuấy những chiếc vạc đất khổng lồ đựng tương thường xuyên xuất hiện tại đây. Tương là một loại nước chấm phổ biến ở các vùng quê miền Bắc Việt Nam và cũng được dùng làm gia vị nấu ăn."} {"en": "Around 2,000 people in HCMC’s Binh Thanh District are being evacuated from apartment complexes with high numbers of Covid-19 cases.", "vi": "Khoảng 2.000 người ở Quận Bình Thạnh của TP HCM đang được sơ tán khỏi các khu chung cư có nhiều ca nhiễm Covid-19."} {"en": "This is being done in a bid to prevent further spread of the virus, officials said.", "vi": "Các quan chức cho biết việc này đang được thực hiện trong nỗ lực nhằm ngăn chặn sự lan rộng của virus."} {"en": "Tran Sam, 69, said she and her daughter were glad to be able to move away from their locked down apartment on Ung Van Khiem Street.", "vi": "Bà Trần Sâm – 69 tuổi chia sẻ: Bà và con gái rất vui khi có thể chuyển khỏi căn hộ bị phong tỏa trên đường Ung Văn Khiêm."} {"en": "“The apartment complex has 20 units and more than half its residents have been infected by the coronavirus. Our landlady succumbed to Covid-19, so I’ve been worried all the time,” she said.", "vi": "“Khu chung cư có 20 căn hộ và hơn một nửa cư dân của nó đã bị nhiễm virus corona. Bà chủ nhà của chúng tôi đã mất vì nhiễm Covid-19, vì vậy tôi luôn lo lắng”, cô nói."} {"en": "Truc My, 33, was accommodated in a room with a bed and a wardrobe so she could take care of her two small children, aged two and nine. Her husband works as a driver in Binh Duong and hasn’t been able to return home for the past two months, so My has had to take care of the kids on her own.", "vi": "Chị Trúc My – 33 tuổi được ở trong một căn phòng có giường và tủ để có thể chăm sóc cho hai con nhỏ, một bé hai tuổi và bé còn lại chín tuổi. Chồng chị làm tài xế ở Bình Dương, hai tháng nay không về quê được nên chị My phải một mình chăm con."} {"en": "Nguyen Van Canh, head of the Commission for Mass Mobilization of Binh Thanh District, said over 500 students, workers and elderly people were evacuated from their residences Thursday and moved to the Cong Doan hotel and the apartment complex on Phan Chu Trinh. They will stay there for the next 22 days. All of them had to test negative for the virus before moving into their new temporary accommodation.", "vi": "Ông Nguyễn Văn Cảnh – Trưởng Ban Dân vận Quận Bình Thạnh cho biết vào hôm thứ Năm có hơn 500 sinh viên, công nhân cùng người già đã được sơ tán khỏi nơi ở để chuyển đến khách sạn Công Đoàn và khu chung cư trên đường Phan Chu Trinh. Họ sẽ ở đó trong 22 ngày tới. Tất cả họ đều phải xét nghiệm âm tính với vi rút trước khi chuyển đến chỗ ở tạm thời mới."} {"en": "“The first day, people have to take care of their own meals. Starting tomorrow, they will be provided with food so they can cook by themselves,” said Canh, adding that the district would prepare a school as the next refuge, increasing the total capacity to 2,000 people.", "vi": "“Ngày đầu tiên ở nơi ở mới, người dân phải tự lo bữa ăn. Bắt đầu từ ngày mai, họ sẽ được cung cấp thực phẩm để họ có thể tự nấu ăn” – ông Cảnh nói và cho biết thêm rằng huyện sẽ chuẩn bị một trường học làm sơ tán tiếp theo, tăng tổng sức chứa lên đến 2.000 người."} {"en": "DJ K-ICM will perform at Ultra Europe, taking place from July 8-10 at Stadion Park Mladezi in Croatia, alongside many world-famous music artists.", "vi": "DJ K-ICM sẽ biểu diễn tại Ultra Europe, diễn ra từ ngày 8 đến 10/7 tại Stadion Park Mladezi ở Croatia, bên cạnh nhiều nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng thế giới."} {"en": "Ultra Europe has announced the lineup of artists to participate in this year’s three-day EDM event, with the Vietnamese producer’s name appearing among international stars like Steve Aoki, Afrojack, Hardwell, Marshmello and many others in DJ Mag’s Top 100 DJs.", "vi": "Ultra Europe đã công bố đội hình nghệ sĩ tham gia sự kiện EDM kéo dài ba ngày năm nay, với sự xuất hiện của nhà sản xuất Việt Nam cùng dàn sao quốc tế như Steve Aoki, Afrojack, Hardwell, Marshmello và nhiều người khác trong Top 100 DJ của DJ Mag."} {"en": "Besides his love for traditional instruments, K-ICM is also passionate about electronic music and has developed quite a repertoire in recent years.", "vi": "Bên cạnh niềm yêu thích với các nhạc cụ truyền thống, K-ICM còn đam mê âm nhạc điện tử và phát triển khá mạnh về mảng tiết mục này trong những năm gần đây."} {"en": "In an interview with Billboard Vietnam in March, K-ICM once revealed that he would play a song featuring ethnic Vietnamese instruments if he had the chance to perform at Ultra Europe.", "vi": "Trong cuộc phỏng vấn với Billboard Việt Nam vào tháng 3, K-ICM từng tiết lộ sẽ chơi một ca khúc gồm các nhạc cụ dân tộc Việt Nam nếu có cơ hội biểu diễn tại Ultra Europe."} {"en": "A major cyberattack launched earlier this year has reportedly affected governments and corporations worldwide.", "vi": "Một cuộc tấn công mạng quy mô lớn xảy ra vào đầu năm nay được cho biết là đã ảnh hưởng tới các chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới."} {"en": "Agencies and companies sought to secure their computer networks after the United States and other nations confirmed that a widely used network software program had been hacked. The software is a network management system called SolarWinds.", "vi": "Các cơ quan và công ty tìm cách bảo mật hệ thống máy tính của mình sau khi Hoa Kỳ và các quốc gia khác xác nhận rằng một chương trình phần mềm mạng được sử dụng phổ biến đã bị hack. Phần mềm đó là một hệ thống quản lý mạng có tên là SolarWinds."} {"en": "SolarWinds is an American company that provides network and technical support services to hundreds of thousands of organizations worldwide. Users of its software products include most Fortune 500 companies and government agencies in North America, Europe, Asia and the Middle East. In the U.S., users include the military, the State Department and the White House.", "vi": "SolarWinds là một công ty Mỹ cung cấp các dịch vụ mạng và hỗ trợ kỹ thuật cho hàng trăm ngàn tổ chức trên thế giới. Người dùng các sản phẩm phần mềm của họ bao gồm hầu hết các công ty Fortune 500 và các cơ quan chính phủ tại Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á và vùng Trung Đông. Tại Hoa Kỳ, các người dùng gồm quân đội, Bộ Ngoại giao và Nhà Trắng."} {"en": "The incident led the U.S. Cybersecurity and Infrastructure Security Agency (CISA) to issue a rare “emergency directive.” The directive states that a “compromise of (SolarWind products) poses unacceptable risks to the security of federal networks.”", "vi": "Sự cố này dẫn đến việc Cơ quan An ninh mạng và Cơ sở hạ tầng Hoa Kỳ (CISA) tuyên bố một “chỉ thị khẩn cấp” hiếm gặp. Chỉ thị khẳng định rằng “sự xâm nhập (các sản phẩm SolarWind) gây ra những rủi ro không thể chấp nhận được đối với an ninh của hệ thống mạng liên bang.”"} {"en": "CISA said the directive was issued so that government agencies and private companies could investigate possible hacking of their organizations and take steps to secure their computer networks.", "vi": "CISA cho biết chỉ thị này được ban hành để các cơ quan chính phủ và các công ty tư nhân có thể điều tra những vụ hack khả thi trong tổ chức của mình và thực hiện các biện pháp nhằm bảo vệ mạng máy tính của họ."} {"en": "The national cybersecurity agencies of Britain and Ireland issued similar warnings.", "vi": "Các công ty an ninh mạng quốc gia của Anh Quốc và Ireland đã ban hành những cảnh báo tương tự."} {"en": "The hack is believed to have started as early as March. Experts say the attackers were able to secretly add computer code designed to steal information from network systems.", "vi": "Vụ hack được cho là bắt đầu từ đầu tháng Ba. Các chuyên gia cho biết những kẻ tấn công có thể thêm các mã code máy tính được thiết kế để ăn trộm thông tin từ hệ thống mạng một cách bí mật."} {"en": "The attack was discovered after cybersecurity company FireEye confirmed that it was a victim of hacking. FireEye made that attack public earlier this month. While investigating its own hacking, it found that the attack was extremely widespread.", "vi": "Vụ tấn công được phát hiện sau khi công ty an ninh mạng FireEye xác nhận rằng mình là nạn nhân của một vụ hack. FireEye đã công khai vụ tấn công này với cộng đồng đầu tháng này. Trong khi điều tra vụ hack của công ty mình, họ phát hiện ra cuộc tấn công đã cực kỳ lan rộng."} {"en": "A FireEye vice president, Charles Carmakal, said the company was aware of many “high-value targets that have been compromised.” The company said it was attempting to help a number of organizations deal with possible attacks. Carmakal said he expects many more organizations to learn in the coming days that they, too, were hacked.", "vi": "Phó Chủ tịch FireEye Charles Carmakal cho biết công ty nhận ra rằng nhiều “mục tiêu giá trị lớn đã bị xâm phạm”. Công ty cho biết mình có ý định giúp đỡ nhiều tổ chức giải quyết các vụ tấn công có thể xảy ra. Carmakal cho biết mình mong rằng nhiều công ty hơn nữa trong tương lai gần phát hiện ra rằng họ cũng đã bị hack."} {"en": "U.S. officials said Sunday that federal agencies – including the Treasury and Commerce departments – were affected by the attack. The officials provided few details.", "vi": "Các quan chức Hoa Kỳ cho biết vào Chủ Nhật này rằng các cơ quan liên bang – bao gồm các bộ Ngân khố và Thương mại – đã bị cuộc tấn công này ảnh hưởng. Các quan chức cung cấp một vài chi tiết sau."} {"en": "SolarWinds said it was advised that an “outside nation state” had attacked its systems. Neither the U.S. government nor the affected companies have publicly said which nation state they think is responsible.", "vi": "SolarWinds được cho biết là một “quốc gia bên ngoài” đã tấn công hệ thống của mình. Cả chính phủ Hoa Kỳ và các công ty bị ảnh hưởng đều không tuyên bố công khai quốc gia bên ngoài nào mà họ cho rằng là có trách nhiệm trong việc này."} {"en": "One U.S. government official told The Associated Press Monday that Russian hackers are suspected. The official wanted to remain unnamed because of an ongoing investigation.", "vi": "Một quan chức chính phủ Hoa Kỳ chia sẻ với báo The Associated vào thứ Hai rằng các hacker người Nga là những kẻ tình nghi. Vị quan chức muốn giữ kín thông tin bởi cuộc điều tra vẫn đang tiến hành."} {"en": "Unnamed sources told The Washington Post the attack is believed to have been carried out by Russian government hackers. The attackers – identified as APT29 or Cozy Bear – are thought to be part of Russia’s foreign intelligence service.", "vi": "Các nguồn chưa rõ chia sẻ với The Washington Post rằng cuộc tấn công được cho là thực hiện bởi các hacker thuộc chính phủ Nga. Những kẻ tấn công – được gọi tên là APT28 hay Cozy Bear – được cho là một phần của dịch vụ tình báo ngoại quốc của Nga."} {"en": "In Moscow, a government spokesman rejected the idea that Russia was involved in the hacking.", "vi": "Tại Moscow, một người phát ngôn chính phủ bác bỏ ý kiến rằng Nga tham gia vụ hack này."} {"en": "Suzanne Spaulding is a former U.S. cybersecurity official who is now an adviser at the Washington-based Center for Strategic and International Studies. She told the AP the cyberattack is “a reminder that offense is easier than defense and we still have a lot of work to do.”", "vi": "Suzanne Spaulding là cựu quan chức an ninh mạng của Hoa Kỳ, người giờ là cố vấn tại Trung tâm Chiến thuật và Nghiên cứu Quốc tế đặt tại Washington. Bà chia sẻ với AP rằng cuộc tấn công mạng là “lời cảnh báo rằng việc tấn công dễ dàng hơn phòng thủ và chúng ta vẫn còn nhiều thứ phải làm.”"} {"en": "Ben Buchanan is an expert on cyberattacks at Georgetown University in Washington D.C. He wrote the book “The Hacker and The State.” Buchanan called the hacking incident “impressive, surprising and alarming.”", "vi": "Ben Buchanan là một chuyên gia về tấn công mạng tại Đại học Georgetown thuộc Washington D.C. Ông viết cuốn sách “The Hacker and the State.” Buchanan gọi sự cố hack này là “ấn tượng, ngạc nhiên và đáng báo động.”"} {"en": "He compared the attack to the 2015 Chinese hack of the U.S. Office of Personnel Management, which led to the records of 22 million federal employees and government job seekers being stolen.", "vi": "Ông so sánh vụ tấn công này với vụ hack của Trung Quốc vào 2015 tấn công Văn phòng Quản lý Hoa Kỳ, dẫn đến thông tin của 22 triệu nhân viên liên bang và người tìm việc tại chính phủ bị đánh cắp."} {"en": "Neither SolarWinds nor U.S. cybersecurity officials have publicly identified which organizations were affected. Experts say that just because a company or agency uses a SolarWinds product does not necessarily mean they were hacked. The code placed by the attackers is thought to have been added at the same time as a new software version was released by SolarWinds between March and June.", "vi": "Cả SolarWinds và các quan chức an ninh mạng Hoa Kỳ đều không công khai xác định tổ chức nào đã bị thiệt hại. Các chuyên gia cho biết điều đó là bởi một công ty hay cơ quan nào sử dụng sản phẩm của SolarWinds không nhất thiết có nghĩa rằng họ bị hack. Mã code được đặt bởi những kẻ tấn công được cho là đã bị thêm vào cùng lúc khi phiên bản phần mềm mới được SolarWinds cho ra mắt vào giữa tháng Ba và tháng Sáu."} {"en": "For months, China has been increasing restrictions on private companies operating in the country. Here are the industries facing new measures:", "vi": "Trong nhiều tháng, Trung Quốc đã gia tăng các hạn chế đối với các công ty tư nhân hoạt động tại nước này. Dưới đây là các ngành phải đối mặt với các biện pháp mới:"} {"en": "EducationIn education, measures began on Saturday barring private, for-profit tutoring companies from raising investments outside the country.", "vi": "Trong lĩnh vực giáo dục, các biện pháp bắt đầu được thực hiện vào thứ Bảy, cấm các công ty dạy thêm tư nhân vì lợi nhuận không được huy động các khoản đầu tư ra nước ngoài."} {"en": "The new rules also said tutoring centers must operate as non-profit organizations. They also cannot offer subjects already taught in public day schools or hold classes on weekends or holidays.", "vi": "Các quy định mới cũng cho biết các trung tâm dạy thêm phải hoạt động như một tổ chức phi lợi nhuận. Họ cũng không thể cung cấp các môn học đã được dạy trong các trường học ban ngày hoặc tổ chức các lớp học vào cuối tuần hoặc ngày lễ."} {"en": "In April, the regulator demanded that Ant Group separate its payment business from its personal finance business.", "vi": "Vào tháng 4, cơ quan quản lý đã yêu cầu Ant Group tách hoạt động kinh doanh thanh toán khỏi hoạt động kinh doanh tài chính cá nhân."} {"en": "Online commerceRegulators have also cracked down on traditional online commerce, or product sales.", "vi": "Các cơ quan quản lý cũng đã thẳng tay đàn áp thương mại trực tuyến truyền thống hoặc buôn bán sản phẩm."} {"en": "In May, it fined the company JD.com 300,000 yuan for publishing false information about its food products. JD.com is a major competitor of Alibaba.", "vi": "Vào tháng 5, họ đã phạt công ty JD.com 300.000 nhân dân tệ vì công bố thông tin sai lệch về các sản phẩm thực phẩm của mình. JD.com là một đối thủ cạnh tranh lớn của Alibaba."} {"en": "This week, the regulator ordered China’s food drop-off companies to provide better protection for workers.", "vi": "Tuần này, cơ quan quản lý đã ra lệnh cho các công ty thực phẩm của Trung Quốc ngừng hoạt động để bảo vệ tốt hơn cho người lao động."} {"en": "Vietnam has targeted that 30 percent of its population shop online between 2016 and 2020, with yearly sales value of approximately $350 per person.", "vi": "Việt Nam đã xác định mục tiêu đạt 30% dân số mua sắm trực tuyến giữa năm 2016 và 2020, với giá trị doanh thu hàng năm khoảng 350$ mỗi người."} {"en": "Scientists say they have discovered an earthquake-like event that can happen during a hurricane or other powerful ocean storms. They are calling it a “stormquake.”", "vi": "Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hiện tượng giống như động đất mà có thể xảy ra trong cơn lốc xoáy hoặc các loại bão đại dương khổng lồ khác. Chúng được gọi là “bão động” (bão – động đất)."} {"en": "Researchers came up with this name after studying seismic events on the sea floor during such storms. They found that the shaking can last for several days and feel as strong as a magnitude 3.5 earthquake.", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã nghĩ ra cái tên này sau khi nghiên cứu các sự kiện địa chấn dưới đáy biển khi các cơn bão như vậy xảy ra. Họ tìm ra rằng cơn rung chấn có thể kéo dài nhiều ngày và mạnh ngang với một trận động đất 3.5 richter."} {"en": "The discovery was made by a research team led by Wenyuan Fan, a seismologist and professor at Florida State University. His team examined seismic and ocean records from September 2006 to early 2019 in an effort to identify possible stormquakes.", "vi": "Phát hiện này được thực hiện bởi một nhóm nghiên cứu dẫn đầu bởi Wenyuan Fan, một nhà địa chấn học và giáo sư tại Đại học Bang Florida. Nhóm nghiên cứu của ông nghiên cứu về địa chấn và đại dương kể từ tháng Chín 2006 và đến đầu năm 2019 với mong muốn nỗ lực dự đoán các cơn bão động có thể xảy ra."} {"en": "A report on the study was published in Geophysical Research Letters.", "vi": "Một báo cáo về nghiên cứu này đã được công khai trên tạp chí khoa học địa chất Geophysical Research Letters."} {"en": "Intense energy from hurricanes and other severe storms can create very large waves in the ocean. These waves then “interact” in some places with solid earth under the sea to cause “intense seismic source activity,” Fan said.", "vi": "Năng lượng dữ dội từ cơn lốc xoáy và các cơn bão nghiêm trọng khác có thể tạo ra những đợt sóng lớn trên đại dương. Fan cho biết rằng những đợt sóng này sau đó “tương tác” với một số nơi có đất rắn dưới đáy biển để tạo ra “hoạt động dữ dội từ nguồn địa chấn”."} {"en": "“We can have seismic sources in the ocean just like earthquakes within the crust,” he added. “The exciting part is seismic sources caused by hurricanes can last from hours to days.”", "vi": "Ông cho biết thêm “Chúng ta có thể có các nguồn địa chấn ở đại dương tương tự như các cơn động đất tại lớp vỏ Trái Đất. Điều thú vị là các nguồn địa chấn được tạo bởi lốc xoáy và có thể kéo dài từ một vài giờ cho đến một vài ngày.”"} {"en": "The researchers found evidence of more than 10,000 stormquakes between 2006 and 2019 in coastal areas of the United States and Canada. Seismic activity was recorded off the coast of New England, as well as off of Florida and in the Gulf of Mexico. In Canada, evidence was found off the eastern provinces of Nova Scotia and Newfoundland, as well as British Columbia’s Pacific coast.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tìm ra dấu vết của hơn 10,000 bão động trong khoảng 2006 và 2019 tại các vùng ven biển của Hoa Kỳ và Canada. Hoạt động địa chấn đã được ghi lại tại ngoài khơi Anh Quốc, Florida và Vịnh Mexico. Tại Canada, dấu vết được tìm thấy tại ngoài khơi các tỉnh phía Đông Nova Scotia và Newfoundland, bờ biển British Columbia (BC) Thái Bình Dương."} {"en": "Stormquakes were found to have happened around continental shelves or sea floors containing flat land and at lower depths, the research showed.", "vi": "Nghiên cứu cho thấy bão động được phát hiện là xảy ra tại xung quanh thềm lục địa hoặc đáy biển nơi có nền bằng phẳng và ở độ sâu thấp hơn."} {"en": "The researchers considered other weather conditions when they tried to identify whether a seismic event could have been a stormquake. The seismic activity had to happen on a stormy day or have some other connection to a storm. Other seismic events, such as earthquakes, had to be ruled out as causes.", "vi": "Các nhà nghiên cứu xem xét các điều kiện thời tiết khác khi họ cố gắng xác định nếu một hiện tượng địa chấn đã có thể trở thành bão động. Các hoạt động địa chấn thường phải xảy ra trong những ngày bão hoặc những ngày có liên quan đến bão. Các hoạt động địa chấn khác, ví dụ như động đất, không được coi là nguyên nhân của bão động."} {"en": "Even with evidence of so many stromquakes happening, it was not known until recently that such events even existed. This is mainly because scientists studying earthquakes have generally considered ocean-caused seismic waves as “background noise.”", "vi": "Kể cả đã có nhiều dấu vết của bão động đã xảy ra, bão động đã không được phát hiện cho đến gần đây – khi mọi người nhận ra có sự kiện như vậy xảy ra. Điều này chủ yếu bởi các nhà khoa học nghiên cứu động đất thường coi các sóng địa chấn được tạo ra bởi đại dương là “tiếng ồn ở nền”."} {"en": "The research found that major U.S. hurricanes had produced a lot of stormquakes. One example was Hurricane Bill, a storm that formed 10 years ago in the Atlantic Ocean. Bill strengthened into a Category 4 hurricane before weakening to a tropical storm and hitting Newfoundland. The researchers said the storm caused “numerous seismic events” off the northeast U.S. and Canadian coasts.", "vi": "Công trình nghiên cứu cho thấy rằng phần lớn các lốc xoáy của Hoa Kỳ đã tạo ra rất nhiều bão động. Một ví dụ là cơn lốc xoáy Bill, một cơn bão được hình thành 10 năm trước tại đại dương Atlantic. Bill đã phát triển thành cơn lốc xoáy cấp 4 trước khi yếu dần đi và trở thành bão nhiệt đới và đổ vào Newfoundland. Các nhà nghiên cứu cho biết rằng cơn bão đã tạo ra “hàng loạt sự kiện địa chấn” tại ngoài khơi bờ biển phía Đông Bắc Hoa Kỳ và Canada."} {"en": "Other examples of stormquakes were 2008’s Hurricane Ike and Hurricane Irene in 2011. Ike led to stormquake activity in the Gulf of Mexico, while Irene caused seismic events off the coast of southern Florida.", "vi": "Các ví dụ khác của bão động là cơn lốc xoáy Ike năm 2008 và Irene năm 2011. Ike đã tạo ra hiện tượng bão động tại Vịnh Mexico, trong khi Irene tạo các sự kiện địa chấn tại ngoài khơi phía Nam Florida."} {"en": "The researchers noted that not all hurricanes produce stormquakes. For example, the study found no evidence of stormquakes off the coast of Mexico. Also, no such activity was recorded in areas along the U.S. East Coast, starting in New Jersey, and continuing all the way down to Georgia.", "vi": "Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng không phải tất cả các cơn lốc xoáy sẽ tạo ra bão động. Ví dụ, nghiên cứu chỉ ra rằng không có dấu vết nào của bão động tại ngoài khơi Mexico. Đồng thời, không có dấu vết tương tự được tìm thấy tại các vùng dọc Bờ Đông Hoa Kỳ, bắt đầu từ ở New Jersey và tiếp tục di chuyển về Georgia."} {"en": "The team noted that even Hurricane Sandy, one of the most costly storms in U.S. history, did not cause a single stormquake. Wenyuan Fan says this suggests that stormquakes are strongly influenced by the physical shape of the seafloor’s surface and seafloor conditions.", "vi": "Nhóm nghiên cứu chỉ ra rằng kể cả cơn lốc xoáy Sandy, một trong số những cơn bão gây thiệt hại nặng nề nhất trong lịch sử Hoa Kỳ, đã không tạo ra bất cứ cơn bão động nào. Wenyuan Fan chia sẻ rằng điều này cho thấy các cơn bão động bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi hình dáng vật lý của bề mặt đáy biển và tình trạng của đáy biển."} {"en": "Fan added that there are still “lots of unknowns” about stormquakes. But he said discovering them “suggests we are reaching a new level of understanding of seismic waves.”", "vi": "Fan chỉ ra thêm rằng còn rất nhiều điều chúng ta chưa biết về bão động. Nhưng ông cho rằng việc phát hiện ra chúng “cho thấy chúng ta đang đạt đến một tầm hiểu biết mới về các sóng địa chấn”."} {"en": "Fan said that he hopes the discovery will also lead to improved study methods for hurricanes, which in the past have mainly been observed from satellites in the sky.", "vi": "Fan chia sẻ rằng ông mong khám phá của mình đồng thời dẫn đến việc các phương pháp nghiên cứu về lốc xoáy, thường là nhìn lốc xoáy từ các vệ tinh trên trời, được cải thiện."} {"en": "Ho Chi Minh City-based acrobat duo Giang Brothers have announced that they are returning to Spain in December to break their own world record – climbing 90 stairs in 52 seconds while doing a head-to-head balancing act, a career-making feat they achieved in 2016.", "vi": "Bộ đôi Giang Brothers hiện sống tại Thành phố Hồ Chí Minh đã thông báo rằng họ sẽ trở lại Tây Ban Nha vào tháng 12 để phá kỷ lục thế giới của chính họ – leo 90 bậc thang trong 52 giây trong khi thực hiện động tác giữ thăng bằng đối đầu, một kỳ tích mà hai anh em đã đạt được, làm nên sự nghiệp của họ trong năm 2016."} {"en": "The gymnasts received the invitation to Spain two weeks ago, Giang Quoc Co, half of the duo, told Tuoi Tre (Youth) newspaper.", "vi": "Anh Giang Quốc Cơ, một trong hai anh em, đã chia sẻ với báo Tuổi Trẻ rằng hai người đã nhận được lời mời sang Tây Ban Nha cách đây hai tuần,"} {"en": "Co and his brother Giang Quoc Nghiep were hesitant at first as their training has been hindered by COVID-19 over the past months, while the epidemic situation in Spain is still unpredictable. ", "vi": "Cơ và anh trai Giang Quốc Nghiệp lúc đầu cũng do dự vì việc huấn luyện của họ đã bị COVID-19 cản trở trong những tháng qua, trong khi tình hình dịch bệnh ở Tây Ban Nha vẫn khó lường."} {"en": "“However, this is a rare opportunity that should not be missed, so we decided to resume our training before flying to Spain in December,” Co stated.", "vi": "“Tuy nhiên, đây là cơ hội hiếm có không nên bỏ lỡ, vì vậy chúng tôi quyết định tiếp tục tập luyện trước khi bay sang Tây Ban Nha vào tháng 12,” Cơ nói."} {"en": "According to the online news site VnExpress, the invitation was sent out from Spain-based Circus Arts Foundation. ", "vi": "Theo trang tin tức trực tuyến VnExpress, lời mời được gửi từ Quỹ nghệ thuật xiếc có trụ sở tại Tây Ban Nha."} {"en": "In its letter to the Ho Chi Minh City Department of Culture and Sports and Phuong Nam Theater Troupe, the Giang Brothers’ employer, the foundation stated that they wanted to see the Vietnamese duo break their own world record at the staircase leading to the Cathedral of Girona in Spain on December 23.", "vi": "Trong thư gửi Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh và Đoàn Nhà hát Phương Nam, đơn vị chủ quản của Giang Brothers, tổ chức này cho biết họ muốn xem bộ đôi Việt Nam phá kỷ lục thế giới của chính họ tại cầu thang dẫn đến Nhà thờ Lớn Girona ở Tây Ban Nha vào ngày 23 tháng 12."} {"en": "Speaking of the challenge, Co said he and his brother are practicing to be able to keep their balancing act while climbing the 100-step staircase of the Cathedral of Girona in less than one minute.", "vi": "Nói về thử thách này, Cơ cho biết anh và anh trai đang luyện tập để có thể giữ thăng bằng khi leo lên cầu thang 100 bậc của Nhà thờ Girona trong vòng chưa đầy một phút."} {"en": "Co and Nghiep became internationally famous after earning a spot amongst Britain’s Got Talent finalists in June 2018.", "vi": "Cơ và Nghiệp trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới sau khi giành được suất lọt vào vòng chung kết Britain’s Got Talent vào tháng 6/2018."} {"en": "Prior to their appearance on the show, the pair earned fame in 2016 for breaking a Guinness World Record when they scaled 90 steps to the Cathedral of Girona in just 52 seconds, with one sibling balanced atop the other using only head-to-head contact. ", "vi": "Trước khi xuất hiện trong chương trình, cặp đôi này đã thu hút nhiều sự chú ý vào năm 2016 vì phá vỡ kỷ lục Guinness thế giới khi họ vượt qua 90 bậc thang để đến Nhà thờ Girona chỉ trong 52 giây, bộ đôi hai anh em giữ thăng bằng bằng cách chỉ tiếp xúc trực diện đầu với đầu."} {"en": "In 2018, they set a new Guinness World Record for ‘climbing and descending ten stairs backward while being blindfolded and balancing head-to-head’ during a performance filmed in Italy. ", "vi": "Vào năm 2018, họ đã lập kỷ lục Guinness thế giới mới cho việc ‘leo và đi xuống 10 bậc cầu thang lùi trong khi bị bịt mắt và giữ thăng bằng đối đầu’ trong một buổi biểu diễn được quay ở Ý."} {"en": "The college years in the United States are a time for students to experiment. Many U.S. colleges and universities urge their students to explore a variety of ideas, interests and even ways of thinking that may be different or new to them.", "vi": "Những năm tháng đại học tại Mỹ là khoảng thời gian sinh viên dành để trải nghiệm thực tế. Rất nhiều đại học Mỹ đã khuyến khích sinh viên của họ khám phá hàng ngàn ý tưởng, sở thích và những đường lối suy nghĩ khác biệt."} {"en": "Most Americans who go to college usually do so right after high school, when they are away from home for the first time. John Schulenberg believes that because of this separation from family members, some of the experimentation done on college campuses is not healthy.", "vi": "Hầu hết những người Mỹ đi học đại học thường làm vậy ngay sau khi tốt nghiệp trung học, khi họ xa nhà lần đầu tiên. John Schulenberg tin rằng do tách khỏi các thành viên trong gia đình, một số trải nghiệm thực tế tại khuôn viên trường đại học được coi là không lành mạnh."} {"en": "Schulenberg is a research professor at the Institute for Social Research at the University of Michigan. He notes that for years, drug and alcohol use by students has been a big issue at U.S. colleges and universities.", "vi": "Schulenberg là một giáo sư nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu Xã Hội của trường Đại học Michigan. Ông nhấn mạnh rằng trong nhiều năm, sinh viên sử dụng thuốc kích thích và chất có cồn là một vấn đề lớn tại các trường đại học Mỹ."} {"en": "Many movies and television show present drug and alcohol use as just a normal part of the college experience. Yet Schulenberg told VOA that it has a lasting effect on students’ overall well-being.", "vi": "Rất nhiều phim và chương trình TV trình chiếu việc sử dụng thuốc kích thích và chất có cồn như là một phần thường ngày của cuộc sống đại học. Tuy nhiên Schulenberg chia sẻ với VOA rằng điều đó đã gây ảnh hưởng lâu dài đến sinh viên một cách toàn diện."} {"en": "“The fact is the brain is still growing … through the mid-20s,” he said.", "vi": "“Sự thật là bộ não chúng ta vẫn đang phát triển…. qua những năm giữa 2000.”"} {"en": "That is why Schulenberg is concerned about evidence of increasing use of the drug marijuana at U.S. colleges and universities. In July, he and a team of researchers published a study. It found that in 2018, marijuana use among college-aged Americans reached the highest level since 1983.", "vi": "Đó là lý do tại sao Schulenberg đang lo ngại về các dấu hiệu cho thấy sự gia tăng trong việc sử dụng cần sa gây nghiện tại các trường đại học Mỹ. Vào tháng Bảy, ông cùng một nhóm nhà nghiên cứu đã công bố một nghiên cứu. Theo đó, vào năm 2018, số người Mỹ trong tầm tuổi học đại học sử dụng cần sa đạt mức cao nhất lịch sử kể từ 1983."} {"en": "The researchers examined the behavior of about 1,500 young people, between the ages of 18 and 22, after their final year of high school. Almost 1,000 of these men and women were admitted to a college or university, while the rest were not. The study found that about 43 percent of those questioned reported using marijuana sometime during the past year. About 25 percent reported using it sometime within the past month.", "vi": "Các nhà nghiên cứu điều tra về hành vi của khoảng 1,500 người trẻ tuổi, trong tầm 18 đến 22 tuổi, sau khi kết thúc năm học cuối tại trung học. Gần 1,000 người cả nam cả nữ đã đi học đại học, số còn lại thì không. Nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 43% những người bị điều tra thừa nhận việc sử dụng cần sa trong năm ngoái. Khoảng 25% số người đó đã sử dụng cần sa trong tháng qua."} {"en": "Earlier research has suggested links between heavy marijuana use and poor academic performance and mental health issues. But Schulenberg worries more about another finding of the new study. It shows that the number of people vaping marijuana doubled between 2017 and 2018. They use an electronic device, such as an e-cigarette, to combine water vapor with marijuana. The vapor contains tetrahydrocannabinol, or THC, a chemical found naturally in the cannabis plant.", "vi": "Nghiên cứu trước đó đã nêu ra liên hệ giữa việc sử dụng nhiều cần sa và kết quả học tập kém cùng các vấn đề về tâm lý. Nhưng Schulenberg lo lắng hơn cả về một kết quả khác của nghiên cứu mới đây. Theo đó, số người hút cần sa tăng cấp đôi trong khoảng 2017 và 2018. Họ dùng một công cụ điện tử, như là thuốc lá điện tử, để trộn một loại hơi nước với cần sa. Hơi này chứa tetrahydrocannabinol, hay THC, một loại hóa chất tự nhiên có trong cây cần sa (cây gai dầu)."} {"en": "Schulenberg says he has never before seen any form of drug use double in just one year.", "vi": "Schulenberg chia sẻ rằng ông chưa bao giờ thấy một loại hình sử dụng chất kích thích nào tăng gấp đôi chỉ trong một năm."} {"en": "The New York Times reports that vaping has been tied to nearly 800 cases of lung disease and at least 14 deaths nationwide. The newspaper also reported that police have arrested producers of thousands of illegal THC-vaping devices in three states.", "vi": "Tờ New York Times tuyên bố rằng việc sử dụng thuốc lá điện tử liên quan đến gần 800 trường hợp bị bệnh phổi và ít nhất 14 cái chết trên toàn quốc. Tờ báo đồng thời đăng tải về việc cảnh sát đã bắt những nhà sản xuất hàng ngàn dụng cụ hút thuốc lá điện tử THC tại ba bang."} {"en": "Delynne Wilcox says there are several reasons why both marijuana use, in general, and vaping are on the rise among young people. She is co-chair of the Alcohol, Tobacco and Other Drugs Coalition for the American College Health Association.", "vi": "Delynne Wilcox cho biết có rất nhiều lý do tại sao việc sử dụng cần sa và thuốc lá điện tử nói chung đang thành xu hướng trong giới trẻ. Bà là đồng chủ tịch của Liên hiệp Rượu, Thuốc lá và Ma túy của Hiệp hội Sức khỏe thuộc Đại học Hoa kỳ."} {"en": "For one thing, she says, a growing number of states have eased their rules banning marijuana use. This has resulted, in part, from efforts of the marijuana industry to spread the belief that the drug has medical uses.", "vi": "Theo bà, một lý do chính là do ngày càng nhiều bang xóa bỏ lệnh cấm sử dụng cần sa. Điều này một phần dẫn đến việc ngành công nghiệp cần sa đang cố gắng lan truyền niềm tin rằng chất kích thích có công dụng chữa bệnh."} {"en": "The immediate intoxicating effect of alcohol, as well as the dangers of its overuse, are also clearer than that of marijuana, Wilcox says. So many young people believe that using marijuana is safer than drinking beer or other forms of alcohol.", "vi": "Theo Wilcox, tác dụng gây say ngay lập tức của chất có cồn, cũng như sự nguy hiểm của việc lạm dụng chất này, cũng rõ ràng hơn so với cần sa. Có rất nhiều thanh niên tin rằng sử dụng cần sa an toàn hơn uống bia hoặc các hình thức khác của chất có cồn."} {"en": "Schulenberg agrees that more people see marijuana as safe to use. He noted that in 2018, only 22 percent of 19 to 22-year-olds said using marijuana can be harmful, either physically or psychologically. In 1995, 75 percent of young people felt that way. And some researchers are looking at ways in which marijuana may help people who are dependent on other, more dangerous drugs.", "vi": "Schulenberg đồng ý rằng ngày càng nhiều người nghĩ việc sử dụng cần sa là an toàn. Ông lưu ý rằng vào năm 2018, chỉ 22% những người tầm tuổi 19 đến 22 cho rằng sử dụng cần sa có hại cho sức khỏe, về cả mặt thể chất lẫn tinh thần. Vào năm 1995, 75% thanh niên đồng ý như vậy. Và một số nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các cách thức mà cần sa có thể giúp những người đang phụ thuộc vào những loại chất kích thích khác nguy hiểm hơn cả."} {"en": "However, both Schulenberg and Wilcox agree that the science supporting these claims is lacking, as marijuana remains illegal on the national level. So the study of both its possible helpful and harmful qualities is greatly limited.", "vi": "Dù vậy, cả Schulenberg và Wilcox đồng tình rằng rất ít khoa học ủng hộ ý tưởng này khi cần sa vẫn bị xem là bất hợp pháp trên toàn quốc. Vì vậy nghiên cứu về cả mặt có lợi và có hại khả thi của cần sa là cực kỳ hạn chế."} {"en": "Wilcox adds that young people are less concerned about the health effects of vaping for the same reasons they are less concerned about marijuana. Some companies have advertised vaporized nicotine products as a healthy alternative to smoking traditional cigarettes. They also offer products that taste like fruit or create a pleasant smell.", "vi": "Wilcox bổ sung rằng lý do mà nhiều thanh niên không quan tâm đến những ảnh hưởng sức khỏe của việc hút thuốc lá điện tử tương tự với lý do họ không lo ngại gì về cần sa. Một số công ty đã quảng cáo các sản phẩm chứa nicotine dạng hơi như một sự thay thế khỏe mạnh cho các loại thuốc lá truyền thống. Họ đồng thời cho ra đời các sản phẩm có vị hoa quả hoặc tạo ra các hương thơm dễ chịu."} {"en": "But Wilcox argues there is hope for the fight to reduce these unhealthy behaviors at U.S. colleges and universities. She says research shows that school policies barring use of drugs and alcohol have been successful. And when it comes to alcohol, heavy drinking among college students has been decreasing in recent years. So there are signs students are more interested in healthy living.", "vi": "Nhưng Wilcox phản biện rằng chúng ta có thể đấu tranh giảm các hành vi có hại cho sức khỏe tại các trường đại học Mỹ. Bà cho rằng nghiên cứu chỉ ra rằng các nội quy cấm sử dụng chất kích thích và đồ uống có cồn tại trường học đã thành công. Và đối với đồ uống có cồn, thói quen uống rượu của các sinh viên đại học đã giảm thiểu đáng kể trong những năm gần đây. Vì vậy có dấu hiệu cho thấy rằng sinh viên đang dần hướng đến lối sống lành mạnh."} {"en": "School officials need to strengthen their enforcement of rules governing marijuana and other substances, says Wilcox. They should also seek ways to limit the availability of such drugs, even if they are legal in the surrounding community.", "vi": "Theo Wilcox, những người có chức vụ tại trường học cần thắt chặt sự bắt buộc thi hành luật lệ kiểm soát cần sa và các loại chất gây nghiện tương tự khác. Họ đồng thời tìm các phương pháp hạn chế sự xuất hiện của các loại chất kích thích tương tự, kể cả khi chúng hợp pháp trong cộng đồng."} {"en": "Supporting healthy behavior is also important. Colleges and universities should offer more non-academic activities that are substance-free. The same goes for creating systems that can identify students who might be at risk of substance abuse and offering to help them.", "vi": "Khuyến khích các hành vi lành mạnh cũng rất quan trọng. Các trường đại học cần đưa ra nhiều hoạt động ngoại khóa mà không sử dụng chất gây nghiện. Tương tự, cần phải tạo ra một hệ thống nhận diện những sinh viên có nguy cơ lạm dụng chất gây nghiện và đề nghị giúp đỡ họ."} {"en": "Planning a wedding is never easy.", "vi": "Lên kế hoạch cho một đám cưới không bao giờ là dễ dàng."} {"en": "Now, men and women racing to marry after vaccination in the U.S. face a shortage of flowers, special clothing and food, and venues to hold their weddings.", "vi": "Giờ đây, đàn ông và phụ nữ đua nhau kết hôn sau khi tiêm phòng ở Mỹ, phải đối mặt với tình trạng thiếu hoa, trang phụ và thực phẩm đặc biệt, cũng như địa điểm để tổ chức đám cưới của họ."} {"en": "As the pandemic eases and restrictions are lifted, wedding planners and service providers say they have started pushing their appointments into late 2022 and early 2023.", "vi": "Khi đại dịch giảm bớt và các hạn chế được dỡ bỏ, các nhà tổ chức đám cưới và các nhà cung cấp dịch vụ cho biết họ đã bắt đầu đẩy lịch hẹn của mình xuống cuối năm 2022 và đầu năm 2023."} {"en": "He provides food for weddings. People want “to have the weddings they had to put off during COVID,” he added.", "vi": "Ông ấy cung cấp thức ăn cho đám cưới. Mọi người muốn “có những đám cưới mà họ đã phải trì hoãn trong COVID,” Ông nói thêm."} {"en": "Adding to the rush, some got married quietly, without a celebration, during the pandemic. Now, they want to have a large, costly event.", "vi": "Thêm vào sự vội vã ấy, trong thời gian đại dịch, một số cặp đôi đã kết hôn một cách lặng lẽ mà không tổ chức lễ kỷ niệm. Bây giờ, họ muốn có một lễ cưới lớn và tốn kém."} {"en": "Namisha Balagopal of Emeryville, California became engaged to Suhaas Prasad in 2019. They had planned a traditional South Asian wedding for 320 guests with events over five days. That could not happen under pandemic restrictions so they married quietly with just a few family members.", "vi": "Namisha Balagopal ở Emeryville, California đính hôn với Suhaas Prasad vào năm 2019. Họ đã lên kế hoạch cho một đám cưới truyền thống Nam Á cho 320 khách mời với các sự kiện kéo dài trong 5 ngày. Điều đó không thể xảy ra dưới sự hạn chế của đại dịch nên họ kết hôn trong lặng lẽ trong sự chứng kiến của một vài thành viên trong gia đình."} {"en": "David’s Bridal has 282 stores in the U.S. and more in the UK, Canada and Mexico. The company has 300,000 dresses in its stores because of all the wedding cancellations or delays from last year.", "vi": "David’s Bridal có 282 cửa hàng ở Mỹ và cả ở Anh, Canada và Mexico. Công ty còn 300.000 bộ váy trong các cửa hàng của mình vì tất cả các đám cưới bị hủy hoặc hoãn từ năm ngoái."} {"en": "Maggie Lord is a vice president at David’s. “It’s going to be an unprecedented wedding season this year,” she said.", "vi": "Maggie Lord là phó chủ tịch của David’s. “Năm nay sẽ là một mùa cưới chưa từng có” cô nói."} {"en": "Coach Park Hang-seo said Thailand have a “perfect” playstyle and would be a tough opponent in the SEA Games men’s football final against Vietnam on Sunday.", "vi": "HLV Park Hang-seo cho rằng lối chơi của đội tuyển Thái Lan là “hoàn hảo” và sẽ là đối thủ đáng gờm trong trận chung kết SEA Games môn bóng đá nam vào chủ nhật."} {"en": "“Thailand are tough to beat. In the last five games, they scored 15 goals and only let their opponents score twice. And that’s after they got the red card in their match with Malaysia. So, it’s not possible to have an exact estimate on their defensive capabilities,” Park told a Saturday press meet.", "vi": "“Thái Lan rất khó để đánh bại. Trong 5 trận gần nhất, họ ghi 15 bàn và chỉ để đối thủ ghi hai bàn. Và đối thủ ghi được bàn thắng đó sau khi Thái Lan nhận thẻ đỏ trong trận đấu với Malaysia. Vì vậy, không thể ước tính chính xác về khả năng phòng thủ của họ, ” ông Park nói với báo chí hôm thứ bảy."} {"en": "“Their playstyle is truly perfect. Each team, of course, have their own strengths and weaknesses. The midline of Thailand’s offense is very good, with many strong, quick and skillful players. Vietnamese players would need to cover each other and defend well.”", "vi": "“Lối chơi của họ thật sự tốt, tất nhiên mỗi đội sẽ có những điểm mạnh và điểm yếu. Tuyến giữa của Thái Lan tấn công rất tốt, với nhiều cầu thủ mạnh, nhanh và có kỹ năng tuyệt vời. Các cầu thủ Việt Nam cần phải bọc lót cho nhau và phòng thủ tốt.”"} {"en": "Despite having entered the final without letting their opponents score even a single goal, Vietnam are still facing criticism, especially regarding their offensive lineup.", "vi": "Mặc dù ghi tên vào trận chung kết mà không để đối thủ ghi 1 bàn thắng nào nhưng Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với những chỉ trích, đặc biệt là đội hình tấn công."} {"en": "“We’re only a match away from the gold medal. Fans hold high expectations, and that puts pressure on players. But in my opinion, they should learn to rise above that,” said Park, adding that the team would prepare their best for the game.", "vi": "“Chúng tôi chỉ còn cách huy chương vàng một trận đấu nữa. Người hâm mộ kỳ vọng rất cao và điều đó gây áp lực lên các cầu thủ. Nhưng theo tôi, họ nên học cách vượt lên trên điều đó”, ông Park nói và cho biết cả đội sẽ chuẩn bị tốt nhất cho trận đấu tới."} {"en": "Vietnam and Thailand will face each other in the SEA Games final for the first time in 18 years at Hanoi’s My Dinh Stadium on Sunday. In the last four SEA Games finals, Vietnam lost all, which surprised Park.", "vi": "Việt Nam và Thái Lan sẽ chạm trán nhau trong trận chung kết SEA Games lần đầu tiên sau 18 năm tại sân vận động Mỹ Đình, Hà Nội vào chủ nhật. Trong 4 trận chung kết SEA Games gần nhất, Việt Nam đều thua khiến ông Park ngỡ ngàng."} {"en": "However, he affirmed that the past has nothing to do with the present.", "vi": "Tuy nhiên, ông khẳng định quá khứ không liên quan gì đến hiện tại."} {"en": "“I wasn’t Vietnam’s coach at the time, and our current players are all different,” he said, adding that people should let go of the past to focus on the present and future.", "vi": "“Tôi không phải là huấn luyện viên của Việt Nam vào thời điểm đó, và các cầu thủ hiện tại của chúng tôi đều khác”, ông nói thêm rằng mọi người nên bỏ qua quá khứ để tập trung vào hiện tại và tương lai."} {"en": "For Park personally, the upcoming game would be a special one. Park and his team had won against Indonesia in the SEA Games final in 2019. But after the match against Thailand, he would no longer coach the U23 team, and would focus his attention on the national team instead.", "vi": "Với cá nhân ông Park, trận đấu sắp tới sẽ là một dịp đặc biệt. Thầy Park và các đồng đội từng thắng Indonesia trong trận chung kết SEA Games 2019. Nhưng sau trận đấu với Thái Lan, ông sẽ không còn huấn luyện đội tuyển U23 nữa mà sẽ tập trung toàn lực cho đội tuyển quốc gia."} {"en": "“Over two years ago in the Philippines, I participated in the SEA Games for the first time. My biggest goal was to win Vietnam their first gold medal. I faced a lot of pressure back then. Luckily, my players fought well, and we achieved our goal. This time on our home field, the team have many advantages, but so much pressure. As the head coach, I feel that too.”", "vi": "“Cách đây hơn hai năm tại Philippines, lần đầu tiên tôi tham dự SEA Games. Mục tiêu lớn nhất của tôi là giành cho Việt Nam tấm huy chương vàng đầu tiên. Hồi đó tôi gặp rất nhiều áp lực. May mắn là các cầu thủ của tôi đã thi đấu tốt , và chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình. Lần này trên sân nhà, đội có nhiều lợi thế nhưng cũng chịu nhiều áp lực. Với tư cách là huấn luyện viên trưởng, tôi cũng cảm nhận được điều đó. “"} {"en": "Regarding Thailand’s coach Mano Polking, Park said he knew he has much experience working with Thailand, having also once led the HCMC FC in V-League.", "vi": "Về HLV Mano Polking của Thái Lan, ông Park cho biết ông biết ông có nhiều kinh nghiệm làm việc với Thái Lan, ông cũng từng dẫn dắt CLB TP.HCM ở V-League."} {"en": "This week political observers watched the first televised hearings of the impeachment investigation against U.S. President Donald Trump with interest.", "vi": "Những người theo dõi chính trị tuần này đã bắt đầu theo dõi các phiên điều trần trên truyền hình luận tội tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump với sự tò mò và hứng thú."} {"en": "Opposition party lawmakers hope the hearings will help persuade Americans that Trump should be ousted from office.", "vi": "Các nhà lập pháp của đảng đối lập mong rằng các phiên điều trần sẽ giúp thuyết phục người dân Mỹ rằng Trump cần phải trục xuất khỏi công việc hành chính hiện tại."} {"en": "But the hearings are not likely to cause many Americans to change their minds about the president, the Associated Press reports. Voters either like him or dislike him.", "vi": "Nhưng phiên điều trần có vẻ như không khiến nhiều người Hoa Kỳ thay đổi suy nghĩ về vị tổng thống, theo báo Associated. Những người bầu cử hoặc thích hoặc không thích ông."} {"en": "News organizations are especially interested in the opinions of voters in states that will help decide the outcome of the 2020 presidential election.", "vi": "Các tổ chức thông tấn xã đặc biệt quan tâm đến ý kiến của những người bầu cử tại các bang, yếu tố giúp quyết định kết quả cuộc bầu cử tổng thống vào năm 2020."} {"en": "One of those states is Michigan. One voter there, Quincy Murphy, watched the hearing on his television at home. He said nothing he could see or hear would change his mind that Trump was unfit to be president.", "vi": "Một trong số các bang là bang Michigan. Một người bầu cử tại đây, tên là Quincy Murphy, theo dõi phiên điều trần trên tivi nhà mình. Ông cho biết không một điều gì ông ấy thấy hoặc nghe sẽ khiến ông thay đổi quan điểm của mình rằng Trump không hợp làm tổng thống."} {"en": "“I watch it in disgust,” Murphy said. He is 45 years old. He works for a car manufacturer. In the 2016 presidential election, he voted for Trump’s opponent, Hillary Clinton.", "vi": "Murphy cho biết, “Tôi xem nó trong sự ghê tởm”. Ông hiện đã 45 tuổi. Ông làm việc cho một nhà máy sản xuất ô tô. Trong cuộc bầu cử vào năm 2016, ông đã bầu cho đối thủ của Trump là bà Hillary Clinton."} {"en": "Murphy added, “I haven’t found anything to convince me that he is doing what’s best for this country.”", "vi": "Murphy cho biết thêm, “Tôi vẫn chưa tìm thấy điều gì thuyết phục bản thân rằng ông ta đang làm những điều tốt nhất cho đất nước này.”"} {"en": "More than 700 kilometers away, a Trump supporter was equally strong in his belief that the hearings would have no effect on his opinion. Joe D’Ambrosio is 76-years-old. He has a job cutting people’s hair in Bethlehem, Pennsylvania. The television in his store was playing the hearing.", "vi": "Cách đó hơn 700km, một người ủng hộ Trump khá kiên định với niềm tin của mình đến mức cuộc điều trần không hề ảnh hưởng đến quan điểm của bản thân. Joe D’ Ambrosio là một cư dân 75 tuổi. Ông làm thợ cắt tóc tại Bethlehem, Pennsylvania. Chiếc tivi trong cửa hàng của ông đang chiếu cuộc điều trần."} {"en": "“I fully support the president,” D’Ambrosio said.", "vi": "“Tôi hoàn toàn ủng hộ tổng thống,” D’Ambrosio cho biết."} {"en": "He said he talked to a lot of people who were happy with their jobs and the gains in their financial investments during Trump’s time in office. The opposition party doesn’t “want to talk about that, and I think they are going to pay a price,” he said.", "vi": "Ông cho biết ông đã nói chuyện với rất nhiều người hạnh phúc với công việc của mình và những lợi ích gặt hái được từ các khoản đầu tư tài chính dưới thời đại của Trump. Đảng đối lập “không muốn nói về điều đó, và tôi nghĩ họ sẽ phải trả giá,” ông cho biết."} {"en": "Another man in the store added that he did not think that Trump had done anything illegal. The president is accused of withholding foreign aid to Ukraine, which has faced Russian aggression. Witnesses say the move was meant to pressure the Ukrainian leader. They say Trump wanted him to announce investigations into the family of one of Trump’s U.S. political competitors. Some lawmakers say the effort shows a president abusing his office, and the power of American foreign policy, for personal political gain.", "vi": "Một người khác trong cửa hàng bổ sung rằng ông không nghĩ rằng Trump đã làm bất cứ điều gì phạm pháp. Vị tổng thống bị buộc tội vì từ chối viện trợ ngoại quốc cho Ukraine, đất nước đang phải đối mặt với sự xâm lược của Nga. Những người làm chứng cho biết hành động này đồng nghĩa với việc tạo áp lực cho người cầm đầu Ukraine. Họ nói rằng Trump muốn ông ta phải công bố những kết quả điều tra về gia đình của một trong số các đối thủ chính trị tại Hoa Kỳ của Trump. Một số nhà lập pháp cho biết những nỗ lực này thể hiện sự lạm dụng quyền hành của tổng thống, và sức mạnh của chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, để đạt được những lợi ích chính trị cá nhân."} {"en": "The man was not convinced. “We ask countries to do things all the time,” he said.", "vi": "Người đàn ông không hề bị thuyết phục. “Chúng tôi luôn yêu cầu các nước phải thực hiện nghĩa vụ của mình,” ông cho biết."} {"en": "The three men’s comments fit the findings of a recent public opinion study. It found that 79 percent of people in the president’s Republican Party oppose impeachment. In the opposition party, the democrats, 75 percent support it.", "vi": "Những lời bình luận của 3 người đàn ông này phù hợp với những phát hiện của một nghiên cứu quan điểm cộng đồng gần đây. Nghiên cứu này cho biết 79% số người thuộc đảng Cộng Hòa của tổng thống phản đối phiên luận tội này. Trong đảng đối lập, là đảng Dân chủ, 75% số người ủng hộ phiên điều trần này."} {"en": "A couple in love talk about their fears and how much they miss each other after they were separated due to the Ukrainian crisis.", "vi": "Một cặp đôi đang yêu nhau nói về nỗi sợ hãi và sự nhung nhớ của họ sau khi bị chia cách bởi cuộc khủng hoảng ở Ukraina."} {"en": "Tran Duc Anh, a 30-year-old Hanoian, received a call from his girlfriend, Anita, at 10 a.m. on Feb. 24.", "vi": "Trần Đức Anh, một chàng trai 30 tuổi người Hà Nội, đã nhận được cuộc gọi từ Anita, bạn gái của anh vào 10 giờ sáng ngày 24 tháng 2."} {"en": "“A war has broken out in my country,” the 22-year-old model said amid sobs from the city of Kharkiv.", "vi": "Một người mẫu 22 tuổi nức nở nói từ thành phố Kharkiv, ” Chiến tranh đã bùng nổ ở đất nước của tôi.”"} {"en": "Anh says: “I could hear the sound of planes and explosions over the phone. My heart sank because I had not expected my girlfriend to face such a predicament.”", "vi": "Anh nói :”Tôi có thể nghe âm thanh của máy bay và tiếng nổ qua điện thoại. Tim tôi chùng xuống vì không ngờ bạn gái mình lại phải đối mặt với tình cảnh khó khăn như vậy”."} {"en": "He encouraged her to remain calm, but admits he too was panicky at the time.", "vi": "Mặc dù anh động viên cô giữ bình tĩnh nhưng thừa nhận rằng thời điểm đó anh cũng hoảng loạn."} {"en": "After spending two years in Vietnam due to Covid-19, Anita left for home last December to visit her family and get her single status certified since the two plan to get married some time this year.", "vi": "Sau 2 năm ở Việt Nam vì đại dịch Covid19, Anita trở về quê hương vào cuối tháng 12 để thăm gia đình và lấy hồ sơ công hàm độc thân vì cả hai dự định kết hôn trong năm nay."} {"en": "She traveled to Vietnam in early 2020 on a two-month modeling contract.", "vi": "Cô đến Việt Nam vào đầu năm 2020 theo hợp đồng người mẫu hai tháng."} {"en": "Before her contract was up, the pandemic struck and international flights were grounded, leaving her stranded in Vietnam.", "vi": "Trước khi hết hạn hợp đồng, đại dịch đã xảy ra và các chuyến bay quốc tế phải ngừng hoạt động, khiến cô bị mắc kẹt ở Việt Nam."} {"en": "Anh met Anita in mid-2020 while visiting a friend’s house. He was immediately captivated when he saw her blue eyes, blonde hair and gentle smile.", "vi": "Anh gặp Anita vào giữa năm 2020 trong khi đi thăm nhà bạn bè. Anh ngay lập tức bị hớp hồn bởi đôi mắt màu xanh, mái tóc vàng và nụ cười duyên dáng của cô."} {"en": "Despite his modest English, he took the initiative and introduced himself to her. They exchanged contact details and he later asked her out. One day, over sushi, the two talked about Vietnam’s working environment, people and landscapes.", "vi": "Mặc dù vốn tiếng anh khiêm tốn nhưng anh đã chủ động giới thiệu mình với cô. Họ trao đổi cách thức liên lạc cụ thể và sau đó anh đã hẹn cô đi chơi. Một ngày nọ, bên món sushi, cả hai cùng nói về môi trường làm việc, con người và phong cảnh của Việt Nam."} {"en": "From the beginning even before Anh could finish a sentence she could guess what he was going to say.", "vi": "Ngay từ khi bắt đầu thậm chí là Đức Anh chưa kịp nói hết câu cô đã đoán được ý của anh."} {"en": "She says: “I’m not sure why but I’ve always understood him. Perhaps it was destiny.”", "vi": "Cô nói :”Tôi không chắc đúng tất cả nhưng tôi luôn hiểu anh ấy. Có lẽ đó là định mệnh.”"} {"en": "When her contract expired, Anita began working as a freelance model. After finishing his work as a real estate agent, he would help her schedule work and meet clients.", "vi": "Khi hết hạn hợp đồng, Anita bắt đầu làm người mẫu tự do. Sau khi hoàn thành công việc nhân viên kinh doanh bất động sản, anh sẽ giúp cô lên lịch làm việc và gặp gỡ khách hàng."} {"en": "He would take her to photo locations and wait patiently for her. Her life in a foreign country became safer and more comfortable after meeting him.", "vi": "Anh sẽ đưa cô đến các địa điểm chụp ảnh và kiên nhẫn đợi cô. Cuộc sống của cô ở nước ngoài trở nên an toàn và thoải mái hơn sau khi gặp anh."} {"en": "With her looks, she attracted the interest of many men, but she was in love with Anh and did not respond to people’s friend ‘requests’ or messages.", "vi": "Với vẻ ngoài thu hút sự chú ý của nhiều chàng trai, nhưng cô lại dành tình cảm cho Đức Anh và không đáp lại lời mời kết bạn hay tin nhắn của mọi người."} {"en": "She would cook his favorite dishes and clean his house whenever she had time to come around.", "vi": "Cô ấy nấu những món ăn yêu thích và dọn dẹp nhà cửa cho anh bất cứ khi nào cô ấy có thời gian đến nhà anh."} {"en": "Anh says: “She would do it cheerfully, as a true housewife would. I believe young Vietnamese girls today are not like that”.", "vi": "Anh nói :” Cô ấy làm điều đó với sự vui vẻ như một bà nội trợ thực thụ. Tôi tinnhiều cô gái trẻ Việt Nam ngày nay không được như vậy “."} {"en": "His parents were initially opposed to their son falling in love with a foreign girl because they feared the relationship would be short-lived. But they changed their mind after meeting her and seeing her roll into the kitchen to clean and care for her son.", "vi": "Ban đầu bố mẹ của anh phản đối việc con trai yêu một cô gái ngoại quốc bởi vì họ sợ mối quan hệ này sẽ nhanh chóng kết thúc. Nhưng họ đã thay đổi suy nghĩ sau khi gặp Anita và quan sát cô lăn xả vào bếp dọn dẹp và chăm sóc con trai mình."} {"en": "The pandemic brought them together but also put their love to the test.", "vi": "Đại dịch đã đưa họ đến với nhau và cũng đưa ra thử thách cho tình yêu của họ."} {"en": "When the real estate market fell into a slump because of the outbreak, he almost tried to end the relationship, fearing he would not be able to provide for her or bring her happiness.", "vi": "Khi thị trường bất động sản rơi vào tình trạng ế ẩm vì dịch bệnh bùng phát, anh ấy gần như cố gắng kết thúc mối quan hệ, vì sợ mình sẽ không thể chu cấp hoặc mang lại hạnh phúc cho cô."} {"en": "But she rejected this and continued to come every day to cook and console him.", "vi": "Nhưng cô từ chối điều đó và tiếp tục nấu ăn và an ủi anh mỗi ngày."} {"en": "She assured him saying: “Whatever happens, I’ll always be there for you.”", "vi": "Cô nói với anh đầy chắc chắn ;” Bất kể có điều gì xảy ra, em sẽ vẫn ở đây với anh.”"} {"en": "They planned to marry at the end of 2021 and for her to later settle down in Vietnam.", "vi": "Họ dự định sẽ kết hôn vào cuối năm 2021 để sua này cô định cư ở Việt Nam."} {"en": "When international flights resumed, she returned to Kharkiv to see her family and complete the marriage registration procedures.", "vi": "Ngày khi chuyến bay quốc tế mở lại, cô đã quay về Kharkiv để gặp gia đình và hoàn thành thủ tục đăng ký kết hôn."} {"en": "“When the war erupted, I panicked and was afraid that I would lose the person I love,” Anh says.", "vi": "Đức Anh chia sẻ :” Khi chiến tranh nổ ra, tôi hoảng sợ và lo lắng sẽ đánh mất người con gái mình yêu.”"} {"en": "Anita says she was only concerned that if the worst happened to her, she would not see him again.", "vi": "Anita cũng nói cô chỉ lo lắng nếu trường hợp xấu nhất xảy ra cô sẽ chẳng thể gặp lại anh lần nữa."} {"en": "Since the conflict began the two have been making video calls to each other every day.", "vi": "Từ khi cuộc xung đột bắt đầu cả hai gọi video cho nhau mỗi ngày."} {"en": "He saw her family, comprising mother, grandmother, sister, niece, and aunt, move to the middle of their apartment to stay away from windows.", "vi": "Anh thấy gia đình của cô,bao gồm mẹ, bà, chị gái, cháu gái và dì, di chuyển đến giữa căn hộ của họ để tránh xa các cửa sổ."} {"en": "He occasionally heard the sound of bombs and saw flashes through the window.", "vi": "Thỉnh thoảng anh nghe thấy tiếng bom và nhìn thấy những tia chớp qua cửa sổ."} {"en": "Every time he fell asleep and dreamed of hearing sirens or the sound of a plane, he would wake up and call Anita to ensure she was safe.", "vi": "Mỗi khi anh ngủ quên và mơ thấy tiếng còi hoặc tiếng máy bay, anh sẽ thức dậy và gọi cho Anita để chắc chắn cô được an toàn."} {"en": "When her grandmother ran out of medicines there was some shelling outside, but Anita and her sister risked their lives and went out to get some. Anh was worried and did not look away from the screen for even a second, and sighed when she made it back safely.", "vi": "Khi bà cô hết thuốc thì có một số vụ pháo kích bên ngoài, nhưng Anita và em gái cô đã liều mạng đi ra ngoài để lấy một ít. Anh lo lắng và không rời mắt khỏi màn hình dù chỉ một giây, và thở dài khi cô đã an toàn trở về."} {"en": "“It’s as if I’m living in the warzone myself, but I feel helpless because I can’t do anything”.", "vi": "“Cứ như thể chính tôi đang sống trong vùng chiến sự, nhưng tôi cảm thấy bất lực vì không thể làm gì được”."} {"en": "After reading the news and realizing the situation, he advised the family to evacuate to Lviv in western Ukraine where all the embassies had relocated.", "vi": "Sau khi đọc và nhận thấy tình hình, anh khuyên gia đình cô nên sơ tán đến Lviv ở miền tây Ukraine, nơi tất cả các đại sứ quán đã di dời."} {"en": "But with Anita’s grandmother ill and bedridden, they could only travel by train; her mother was required to stay back.", "vi": "Nhưng với việc bà của Anita bị ốm và nằm liệt giường, họ chỉ có thể đi bằng tàu hỏa; mẹ cô ấy được yêu cầu ở lại"} {"en": "Unwillingly, the entire family decided to stay back and wait for peace to return.", "vi": "Không phụ lòng mong mỏi, cả gia đình quyết định ở lại chờ hòa bình trở lại."} {"en": "But 10 days later Kharkiv was still being bombarded, and there were casualties, and her family finally decided to evacuate.", "vi": "Nhưng 10 ngày sau, Kharkiv vẫn bị bắn phá, và có thương vong, cuối cùng gia đình cô quyết định sơ tán."} {"en": "Anh saw the scenes of ruined houses, people queuing to buy food and smoke and dust on his video calls.", "vi": "Anh đã nhìn thấy cảnh những ngôi nahf bị phá huỷ, mọi người xếp hàng mua thực phẩm và khói bụi trên màn hình video."} {"en": "He stayed up for eight hours when she was in line to board the train, feeling heartbroken to see her sit with a tired look due to lack of sleep and fear on her face.", "vi": "Anh đã thức đến tám tiếng đồng hồ khi cô xếp hàng lên tàu, cảm thấy đau lòng khi thấy cô ngồi với vẻ mệt mỏi vì thiếu ngủ và sự sợ hãi trên gương mặt cô."} {"en": "Kharkiv to Lviv is a 15-hour trip, but their train took 36 hours.", "vi": "Chuyến đi từ Kharkiv đến Lviv kéo dài 15 giờ, nhưng chuyến tàu của họ đã mất 36 giờ."} {"en": "“Though she was evacuating due to the war, she was still concerned about my health since I had Covid, which made me love her even more,” he says.", "vi": "“Dù phải sơ tán vì chiến tranh, nhưng cô ấy vẫn quan tâm đến sức khỏe của tôi kể từ khi tôi mắc Covid, điều đó khiến tôi càng yêu cô ấy nhiều hơn,” anh nói."} {"en": "Anita is grateful for Anh’s constant companionship. She got through the worst days of her life thanks to his moral support.", "vi": "Anita cảm kích với sự đồng hành không ngừng nghỉ của Đức Anh. Cô ấy đã vượt qua những ngày tồi tệ nhất cuộc đời nhờ có sự hỗ trợ tinh thần của anh."} {"en": "On March 5 Anita and her family were at relative ease in the apartment of a friend in Lviv.", "vi": "Vào ngày 5 tháng 3, Anita và gia đình cô ấy ở trong căn hộ của một người bạn tương đối thoải mái ở Lviv ."} {"en": "Anh has joined Vietnamese groups in Ukraine to get instructions on how to get her back to Vietnam.", "vi": "Anh đã tham gia vào nhóm người Việt Nam ở Ukraine để xem hướng dẫn cách đưa bạn gái trở về Việt Nam."} {"en": "She will travel to Poland in two days and then obtain a passport to fly to Hanoi. They have agreed that when they reunite they will travel together more.", "vi": "Hai ngày nữa cô sẽ sang Ba Lan và lấy hộ chiếu bay ra Hà Nội. Họ đã đồng ý rằng khi tái hợp họ sẽ đi du lịch cùng nhau nhiều hơn."} {"en": "Anita used to enjoy exploring places but was unable to do so during her period in Hanoi due to the couple’s hectic schedule.", "vi": "Anita đã từng thích khám phá mọi nơi trong thời gian ở Hà Nội nhưng không thẻ do lịch trình dày đặc của cặp đôi."} {"en": "“We’ve been separated by the war and don’t know if we’ll see each other again,” Anh says.", "vi": "Anh nói ” Chúng tôi bị chia cắt bởi chiến tranh và không biết đến khi nào có thể gặp lại nhau.”"} {"en": "Le Hong Thuy Tien, CEO of IPPG, received the 2021 UN Women WEPs Award in the category of Leadership Commitment and Action to promote gender equality.", "vi": "Bà Lê Hồng Thủy Tiên, tổng giám đốc điều hành tập đoàn IPPG nhận giải “Thực hiện nguyên tắc trao quyền cho phụ nữ” 2021 ở hạng mục Lãnh đạo Cam kết và Hành động thúc đẩy bình đẳng giới."} {"en": "The award ceremony for Women’s Empowerment Principles (WEPs) was jointly organized by Vietnam Women Entrepreneurs Council, UN Women and European Union to recognize the efforts of companies with initiatives, action programs to promote gender equality and women’s empowerment, especially in business.", "vi": "Lễ trao giải Nguyên tắc trao quyền cho phụ nữ (WEPs) do Hội đồng Doanh nhân nữ Việt Nam, UN Women và Liên minh Châu Âu phối hợp tổ chức nhằm ghi nhận nỗ lực của các công ty với các sáng kiến, chương trình hành động thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh."} {"en": "Speaking online at the ceremony, Tien said gender equality is a leverage that businesses can lean on to sustainably develop and bring back many benefits to society. Embracing diversity, equality and inclusion in business has been an integral part of IPPG’s culture over 35 years of business investment and development in Vietnam.", "vi": "Phát biểu trực tuyến tại buổi lễ, bà Tiên cho biết bình đẳng giới là đòn bẩy mà các doanh nghiệp có thể dựa vào để phát triển bền vững và mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. Đề cao sự đa dạng, bình đẳng và hòa nhập trong kinh doanh đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của IPPG trong hơn 35 năm đầu tư và phát triển kinh doanh tại Việt Nam."} {"en": "At IPPG, equality is one of the important priority criteria. In 2020, IPPG achieved the aim of a 25 percent increase in the number of women in the group. Now, its workforce is made up of more than 60 percent female employees, while its senior leadership team is 70 percent female. “We want to go further and will focus on empowering women in engineering and technological management roles,” added Tien.", "vi": "Tại IPPG, bình đẳng là một trong những tiêu chí ưu tiên quan trọng. Vào năm 2020, IPPG đã đạt được mục tiêu tăng 25% số lượng phụ nữ trong tập đoàn. Hiện tại, lực lượng lao động của công ty bao gồm hơn 60% nhân viên là nữ, trong khi đội ngũ lãnh đạo cấp cao của có 70% là nữ. “Chúng tôi muốn tiến xa hơn và sẽ tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ trong các vai trò quản lý kỹ thuật và công nghệ”, bà Tiên nói thêm."} {"en": "After a 4-0 victory Tuesday, pleasantly surprised coach Park Hang-seo says Vietnam is no longer afraid of Thailand.", "vi": "Sau chiến thắng 4-0 vào thứ ba vừa qua, HLV Park Hang-SEO tỏ ra vô cùng hân hoan và ngạc nhiên khi nói rằng Việt Nam không còn phải sợ Thái Lan nữa."} {"en": "“To be honest, today I didn’t expect the team to pull off such a big win over Thailand. I haven’t got a chance to face Thailand at the national team level, but our U22 and U23 have beaten them, so from now on Vietnam is not afraid of Thailand anymore,” Park said at the post match press conference.", "vi": "Ông Park phát biểu trong buổi họp báo sau trận đấu: “Thành thật mà nói, hôm nay tôi đã không mong đợi đội mình sẽ giành được chiến thắng lớn như vậy trước đối thủ là Thái Lan. Vì tôi chưa có cơ hội đối mặt với Thái Lan ở cấp độ đội tuyển quốc gia, nhưng đội tuyển U22 và U23 của chúng tôi đã đánh bại họ, vì vậy từ bây giờ, Việt Nam không còn phải sợ Thái Lan nữa”."} {"en": "Thailand is often considered the regional powerhouse and Vietnam rarely managed to beat them. The Tuesday win was their biggest ever.", "vi": "Thái Lan thường được coi là đối thủ đáng gờm nhất trong khu vực và Việt Nam khó có thể xoay sở để đánh bại họ. Chiến thắng vào thứ ba là chiến thắng lớn nhất từ trước đến nay của Việt Nam."} {"en": "Park praised the players, staffs and assistance for their contributions to this result.", "vi": "Ông Park khen ngợi các cầu thủ, toàn thể nhân viên và các trợ lý bởi những đóng góp của họ cho kết quả này."} {"en": "“My players fought with bravery and tenacity. Football needs luck, but luck only comes to people that work hard and try their best. I would like to thank the players who tried their best to get a win. I also want to dedicate this victory to the assistants and the staff, who worked really hard for the team,” Park said.", "vi": "Ông cho biết: “Các cầu thủ của tôi đã chiến đấu với sự dũng cảm và kiên cường. Bóng đá cần may mắn, nhưng may mắn chỉ đến với những người làm việc chăm chỉ và cố gắng hết sức. Tôi xin cảm ơn những cầu thủ đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng đồng thời xin dành chiến thắng này cho các nhân viên và trợ lý của tôi, những người đã làm việc rất tận tụy vì đội tuyển”."} {"en": "Vietnam skipper Nguyen Quang Hai said his teammates were very happy after the game, which sealed a spot for the country in the AFC U23 Championship next year.", "vi": "Đội trưởng đội tuyển Việt Nam Nguyễn Quang Hải cho biết các đồng đội của anh đã rất hạnh phúc sau trận đấu khi đã giúp Việt Nam dành được một xuất tham dự Giải vô địch AFC U23 năm tới."} {"en": "“The team tried so hard and it paid off. We’re so happy about that. If the team had more time to prepare and play with their true form, then a 4-0 win would not be a surprise. We were put under pressure but the fans came here tonight and motivated us to play well. This victory is our gift to them,” Hai said. The 21-year-old midfielder assisted two of the goals.", "vi": "Hải phát biểu rằng: “Đội đã cố gắng rất nhiều và điều đó đã được đền đáp. Chúng tôi rất vui vì điều đó. Nếu đội có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị và thi đấu với phong độ thật của họ, thì chiến thắng 4-0 sẽ không quá ngạc nhiên. Chúng tôi đã rất áp lực nhưng người hâm mộ đã đến đây tối nay và điều này là động lực thúc đẩy chúng tôi chơi tốt hơn. Chiến thắng này là món quà của chúng tôi dành cho họ”. Tiền vệ 21 tuổi kiến tạo hai trong số các bàn thắng."} {"en": "Thailand coach Alexandre Gama was also surprised with at the score line.", "vi": "HLV Alexandre Gama của Thái Lan cũng đã rất bất ngờ với tỷ số."} {"en": "“Congrats Vietnam, you played very well and deserved this victory. But I am surprised with this score. Not many people thought of a 4-0 win for Vietnam,” Gama said.", "vi": "Ông Gama cho biết: “Xin chúc mừng Việt Nam, các bạn đã chơi rất tốt và xứng đáng với chiến thắng này. Nhưng tôi ngạc nhiên với tỷ số này. Không có quá nhiều người nghĩ rằng Việt Nam có thể đạt được chiến thắng với tỷ số 4-0”"} {"en": "“I can’t explain it. We were too confident and then suffered a big loss. Even Vietnam didn’t think that they can beat us 4-0,” he said.", "vi": "Ông cho biết thêm: “Tôi không thể giải thích điều đó. Chúng tôi đã quá tự tin và sau đó phải chịu một thất bại nặng nề. Ngay cả Việt Nam họ cũng không nghĩ rằng có thể đánh bại chúng tôi với tỷ số 4-0”."} {"en": "Before Vietnam went into the game with Thailand, not many people expected a result of this magnitude, because Vietnam had several young players who didn’t have enough time to train together, in contrast to their opponents who came very well prepared.", "vi": "Trước khi bước vào trận đấu giữa Việt Nam và Thái Lan, không nhiều người mong đợi một kết quả tuyệt vời như vậy, bởi vì Việt Nam có một vài cầu thủ trẻ và họ không có nhiều thời gian để tập luyện cùng nhau, ngược lại đối thủ đã có sự chuẩn bị rất kỹ."} {"en": "Vietnam’s performance in the qualifying group K matches, conceding no goals and scoring 11 in three matches against Brunei, Indonesia and Thailand, is likely to add to stature of “miracle Park.”", "vi": "Với thành tích của Việt Nam tại các trận đấu vòng loại bảng K, không để thủng lưới bàn nào và ghi 11 bàn trong ba trận đấu với Brunei, Indonesia và Thái Lan; dường như sẽ làm tăng thêm sự thần kỳ của huấn luyện viên Park."} {"en": "Health authorities said they may have found a third case of the monkeypox virus in the United States and are running tests on a patient in South Florida to confirm if the person has contracted the disease, which is staging a rare outbreak outside of Africa.", "vi": "Các nhà chức trách y tế cho biết họ có thể đã tìm thấy trường hợp thứ ba nhiễm virus đậu mùa khỉ ở Hoa Kỳ và đang tiến hành các xét nghiệm trên một bệnh nhân ở Nam Florida để xác nhận xem người đó có mắc phải căn bệnh đang bùng phát hiếm gặp bên ngoài châu Phi hay không."} {"en": "The case in Broward County, Florida, is “related to international travel,” the U.S. Centers for Disease Control and the Florida Department of Health said in a statement on Sunday, “and the person remains isolated.”", "vi": "Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh Hoa Kỳ và Bộ Y tế Florida cho biết trong một tuyên bố hôm Chủ nhật rằng trường hợp ở hạt Broward, Florida là “có liên quan đến du lịch quốc tế, và người này vẫn đang bị cách ly. “"} {"en": "The results of tests conducted by the CDC are expected soon. No other cases have been identified in the state, the release said.", "vi": "Dự kiến sẽ sớm có kết quả các cuộc kiểm tra do CDC thực hiện. Hiện không có trường hợp nào khác đã được xác định trong bang, thông cáo cho biết."} {"en": "The first monkeypox case in the United States was reported in Massachusetts on Wednesday. The disease, which is similar to human smallpox but milder, was found in a man who had recently traveled to Canada. Health officials said the case posed no risk to the public.", "vi": "Trường hợp mắc bệnh đậu mùa trên khỉ đầu tiên ở Hoa Kỳ đã được báo cáo ở Massachusetts vào hôm thứ Tư.Căn bệnh này tương tự như bệnh đậu mùa ở người nhưng nhẹ hơn, được phát hiện ở một người đàn ông mới đi du lịch đến Canada.Các quan chức y tế cho biết vụ việc trên không gây nguy hiểm cho cộng đồng."} {"en": "The second U.S. case was a New York City resident who tested positive for the virus on Friday, health officials said.", "vi": "Trường hợp thứ hai ở Hoa Kỳ là một cư dân thành phố New York có kết quả xét nghiệm dương tính với vi rút vào thứ Sáu, các quan chức y tế cho biết."} {"en": "In Europe, more than 100 cases of the viral infection, which spreads through close person-to-person contact, have been reported recently.", "vi": "Ở Châu Âu, gần đây đã có hơn 100 trường hợp nhiễm virus, lây lan qua tiếp xúc giữa người với người."} {"en": "A Russian actor and film director left Earth on a spaceship this week to start filming a movie. Russian officials said the movie will shine a light on Russia’s success in space.", "vi": "Trong tuần này, một diễn viên kiêm đạo diễn phim người Nga đã rời Trái đất trên một con tàu vũ trụ để bắt đầu quay một bộ phim. Các quan chức Nga cho biết bộ phim sẽ làm sáng tỏ sự thành công của Nga trong lĩnh vực không gian."} {"en": "Dmitry Peskov is press secretary for President Vladimir Putin.", "vi": "Dmitry Peskov là thư ký báo chí của Tổng thống Vladimir Putin."} {"en": "“We have been pioneers in space and maintained a confident position,” Peskov said, adding that space exploration is great for Russia.", "vi": "Peskov chia sẻ: “Chúng tôi là những người tiên phong trong lĩnh vực không gian và luôn giữ vững vị thế chắc chắn, đồng thời cho biết thêm rằng việc khám phá không gian là điều tuyệt vời đối với Nga."} {"en": "Actor Yulia Peresild and director Klim Shipenko took off from a site in Kazahkstan Tuesday with cosmonaut Anton Shkaplerov. They arrived about three hours later at the International Space Station where they will stay for 12 days.", "vi": "Vào hôm thứ ba, diễn viên Yulia Peresild và đạo diễn Klim Shipenko đã cất cánh từ một địa điểm ở Kazahkstan cùng với phi hành gia Anton Shkaplerov. Khoảng ba giờ sau họ đến Trạm vũ trụ quốc tế, nơi họ sẽ ở lại trong 12 ngày."} {"en": "The future film is called Challenge. It tells the story of a doctor who hurries to the space station to help an astronaut with a heart problem.", "vi": "Bộ phim tương lai có tên là “Thử thách”.Bộ phim kể về câu chuyện của một bác sĩ lao đến trạm vũ trụ để giúp một phi hành gia bị bệnh tim."} {"en": "The passengers had four months to get ready for the space trip.Peresild said training for the trip was difficult. But, she said, once they reach their goal, “all that will seem not so difficult and we will remember it with a smile.”", "vi": "Peresild cho biết việc huấn luyện cho chuyến đi rất khó khăn. Tuy nhiên, một khi họ đạt được mục tiêu thì “tất cả những điều đó dường như sẽ không quá khó khăn và chúng tôi sẽ ghi nhớ nó với một nụ cười.”, cô ấy chia sẻ."} {"en": "Shipenko said he will finish the movie back home after filming in space. Two other Russian cosmonauts already on the space station will also perform in the movie.", "vi": "Shipenko cho biết: anh sẽ hoàn thành bộ phim trở về nhà sau khi quay phim ngoài không gian. Hai nhà du hành vũ trụ khác của Nga đã có mặt trên trạm vũ trụ cũng sẽ tham gia vào bộ phim."} {"en": "Dmitry Rogozin heads the Russian space agency Roscosmos and has been a major force behind the project.", "vi": "Dmitry Rogozin – người đứng đầu cơ quan vũ trụ Nga Roscosmos và là người đứng sau dự án này."} {"en": "“Space deserves being shown in a more professional, artful way,” he said.", "vi": "“Không gian xứng đáng được thể hiện một cách chuyên nghiệp, nghệ thuật hơn”, anh nói."} {"en": "Rogozin said he edited the script himself to correctly represent the realities of space travel. “We describe some real emergencies that may happen out there,” he said.", "vi": "Rogozin cho biết anh đã tự mình chỉnh sửa kịch bản để thể hiện chính xác thực tế của du hành vũ trụ. Anh chia sẻ: “Chúng tôi mô tả một số trường hợp khẩn cấp thực sự có thể xảy ra ở đó”"} {"en": "Some delivery platforms have recommenced operations in HCMC from Aug. 31, though challenges remain amid the unstable Covid outbreak.", "vi": "Một số nền tảng giao hàng đã khuyến nghị hoạt động lại tại TP.HCM từ ngày 31 tháng 8, mặc dù những thách thức vẫn còn trong bối cảnh dịch bệnh Covid 19 diễn biến thất thường."} {"en": "On Aug. 30, Thieu, a deliveryman in Ho Chi Minh City’s Binh Tan District, was anxiously awaiting an official announcement allowing delivery personnel in high risk Covid areas to return to work.", "vi": "Vào ngày 30 tháng 8, anh Thiệu – một nhân viên giao hàng ở quận Bình Tân thuộc Thành phố Hồ Chí Minh, đang hồi hộp chờ đợi thông báo chính thức cho phép nhân viên giao hàng ở các khu vực Covid có nguy cơ cao trở lại làm việc."} {"en": "These areas include Thu Duc City and districts 8, 12, Go Vap, Binh Tan, Binh Thanh, Binh Chanh, and Hoc Mon.", "vi": "Các khu vực này bao gồm: TP Thủ Đức và các quận 8, 12, Gò Vấp, Bình Tân, Bình Thạnh, Bình Chánh, Hóc Môn."} {"en": "However, all he knew was that delivery persons seeking to return to work must be vaccinated and be listed by the local Department of Industry and Trade.", "vi": "Tuy nhiên, tất cả những gì anh biết là những shipper muốn trở lại làm việc đều phải được tiêm phòng và được Cục Công Thương địa phương liệt kê."} {"en": "“So far, we don’t know when we will actually be able to work, or what kind of processes we need to comply with,” it was held on many social networks.", "vi": "“Cho đến nay, chúng tôi không biết khi nào chúng tôi có thể trở lại làm việc hoặc loại quy trình nào chúng tôi cần tuân thủ”, nó được đưa ra trên nhiều mạng xã hội."} {"en": "Talking to VnExpress, the representatives of several delivery companies said they were waiting for authorities to finalize the process, and that nothing would happen before Monday.", "vi": "Trao đổi với VnExpress, đại diện một số công ty chuyển phát cho biết họ đang chờ cơ quan chức năng hoàn thiện nốt các thủ tục, sẽ không có thông báo gì được đưa ra trước thứ hai."} {"en": "ShopeeFood, which has nearly 6,000 vaccinated drivers in HCMC, said it is “working closely with authorities and drivers” but there is no information about when it could resume operations in red zones.", "vi": "ShopeeFood – công ty có gần 6.000 tài xế đã tiêm vắc-xin tại TP.HCM cho biết họ đang “phối hợp chặt chẽ với chính quyền và tài xế”, nhưng không có thông tin gì về việc khi nào họ có thể hoạt động trở lại trong vùng đỏ."} {"en": "Gojek said it is waiting for instructions on the quick test result confirmation form. But Gojek said it has no information about the cost of testing. Other platforms have not responded yet. This could be a new challenge for businesses who have to decide whether to absorb the testing cost or hike prices.", "vi": "Gojek cho biết: Họ đang chờ hướng dẫn về biểu mẫu xác nhận kết quả thử nghiệm nhanh. Nhưng Gojek cũng chia sẻ thêm rằng: Họ không có thông tin về chi phí thử nghiệm. Các nền tảng giao hàng khác vẫn chưa phản hồi. Đây có thể là một thách thức mới đối với các doanh nghiệp, những người phải quyết định xem có nên chấp nhận chi phí thử nghiệm hay tăng giá."} {"en": "According to data from the Department of Industry and Trade, 17,449 delivery people have been vaccinated.", "vi": "Theo số liệu của Sở Công Thương, đã có 17.449 shipper đã được tiêm phòng."} {"en": "Each staff member could deliver 20-25 orders a day, meaning the 25,000 available delivery persons could serve 500,000 – 650,000 households. But since each could only work within a single district, the feasibility remains low.", "vi": "Mỗi nhân viên có thể giao 20-25 đơn hàng mỗi ngày, nghĩa là 25.000 người giao hàng sẵn có có thể phục vụ 500.000 – 650.000 hộ gia đình. Nhưng vì mỗi dự án chỉ có thể hoạt động trong một quận, nên tính khả thi vẫn còn thấp."} {"en": "HCMC, the epicenter of Vietnam’s fourth Covid wave, has reported 221,254 infections so far. It has imposed a series of social distancing orders, including an ongoing lockdown since Aug. 23 that prohibits people from going out entirely.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh – tâm điểm của đợt Covid thứ tư của Việt Nam báo cáo rằng: đã ghi nhận 221.254 ca nhiễm cho đến nay. Thành phố đã áp đặt một loạt các lệnh ngăn cách xã hội, bao gồm cả việc khóa cửa liên tục kể từ ngày 23 tháng 8, cấm người dân ra ngoài."} {"en": "The city people’s committee has approved the award of the contract to HimLamBC Investment JSC (HLI). Besides the lot there will also be shops and other commercial establishments.", "vi": "Ủy ban nhân dân thành phố đã chấp thuận trao hợp đồng cho Công ty Cổ phần Đầu tư HimLamBC (HLI). Bên cạnh bãi đỗ xe, cũng sẽ có các cửa hàng và các cơ sở thương mại khác."} {"en": "Thu Le is one of the biggest parks in the city, spreading over 29 hectares and with a zoo, an amusement park and green space.", "vi": "Thủ Lệ là một trong những công viên lớn nhất trong thành phố, với diện tích rộng trên 29 ha và với một sở thú, một công viên giải trí và không gian xanh."} {"en": "The city has approved the cost of VND1.8 trillion ($77 million), of which 20 percent will come from HLI and the rest from banks. It has been licensed for 50 years.", "vi": "Thành phố đã phê duyệt chi phí 1,8 nghìn tỷ đồng ( tương đương với 77 triệu đô la), trong đó 20 phần trăm sẽ đến từ HLI và phần còn lại từ các ngân hàng. Nó đã được cấp phép trong 50 năm."} {"en": "According to plans approved last year by the Hanoi People’s Council, by 2030 the city will have 1,480 public parking lots with an area of nearly 1,200 hectares.", "vi": "Theo kế hoạch được Hội đồng Nhân dân Hà Nội phê duyệt năm ngoái, đến năm 2030, thành phố sẽ có 1.480 bãi đỗ xe công cộng với diện tích gần 1.200 ha."} {"en": "According to its Department of Transport, the city’s roads have 6.5 million local vehicles in addition to those driven in from outside.", "vi": "Theo Sở Giao thông vận tải, có tới 6,5 triệu phương tiện giao thông của người dân nội đô cùng phương tiện từ tỉnh ngoài lưu thông trên các con đường của thành phố."} {"en": "The Investigation Police Agency under the Ministry of Public Security has begun criminal proceedings against Hoang Huu Chau for “swindling(1) to appropriate assets” in the case relating to Phan Van Anh Vu (also known as Vu Nhom).", "vi": "Cơ quan Cảnh sát điều tra thuộc Bộ Công an đã bắt đầu khởi tố hình sự Hoàng Hữu Châu với tội danh “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” trong vụ việc liên quan đến Phan Văn Anh Vũ (còn gọi là Vũ Nhôm)."} {"en": "Chau, born in 1963 and residing in ward 11, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh City, was prosecuted(2) and put into temporary detention on August 24 in line with Article 174 of the 2015 Penal Code(3), the Ministry of Public Security said on August 27.", "vi": "Ngày 27 tháng 8 Bộ Công an cho biết ông Châu sinh năm 1963 và cư trú tại phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, bị truy tố và tạm giam vào ngày 24 tháng 8 theo Điều 174 của Bộ luật hình sự năm 2015."} {"en": "He was accused(4) of misappropriating hundreds of thousands of US dollars from Phan Van Anh Vu by promising to help him and his relatives get US passports.", "vi": "Ông ta bị cáo buộc đã chiếm đoạt hàng trăm nghìn đô la mỹ từ Phan Văn Anh Vũ để lo hộ chiếu, quốc tịch Mỹ cho Vũ và người thân."} {"en": "The agency is expanding the probe to clarify(5) crimes committed by Chau and other individuals.", "vi": "Cơ quan Cảnh sát điều tra đang tiến hành mở rộng vụ án để làm rõ tội danh của Châu và các cá nhân khác."} {"en": "On April 17, seven other persons were temporarily detained for their alleged involvement in the case.", "vi": "Thứ trưởng Bộ Công an Bùi Văn Thành và 2 nguyên Chủ tịch UBND Đà Nẵng nằm trong danh sách những cán bộ bị cơ quan chức năng kết luận có sai phạm liên quan đến Phan Văn Anh Vũ."} {"en": "Phan Van Anh Vu, born in 1975 and residing in Hai Chau district, Da Nang city, was charged with “deliberately disclosing state secrets,” “tax evasion(6)”, “abusing position and power while performing duties,” and “violating regulations on management and use of State assets, causing loss and wastefulness”.", "vi": "Phan Văn Anh Vũ, sinh năm 1975 và cư trú tại quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, bị buộc tội “cố tình làm lộ bí mật Nhà nước,” “trốn thuế”, “Lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ” và “vi phạm quy định về quản lý sử dụng tài sản của Nhà nước, gây thất thoát và lãng phí ”."} {"en": "American President Joe Biden announced new measures Thursday aimed at decreasing gun violence, which he called “an epidemic and an international embarrassment.”", "vi": "Tổng thống Mỹ Joe Biden đã tuyên bố các biện pháp hạn chế bạo lực súng ống, điều mà ông gọi là “một đại dịch và một sự xấu hổ toàn cầu”, vào thứ Năm trước."} {"en": "Two mass shootings in the United States last month killed 18 people. One attack took place at a food store in Boulder, Colorado. The other happened at three businesses in and near Atlanta, Georgia.", "vi": "Hai cuộc xả súng lớn tại Hoa Kỳ vào tháng trước đã cướp mất tính mạng của 18 người. Một cuộc tấn công diễn ra ở một cửa hàng thực phẩm tại Boulder, Colorado. Cuộc tấn công còn lại xảy ra tại ba cửa hàng tại và gần Atlanta, Georgia."} {"en": "Speaking from the White House, Biden said he learned that five more people were killed “just last night” in South Carolina. He told families and survivors of gun violence, “We’re absolutely determined to make change.”", "vi": "Phát biểu tại Nhà Trắng, Biden cho biết ông mới biết tin rằng đã có thêm 5 người bị giết “chỉ vừa mới tối qua” tại Nam Carolina. Ông chia sẻ với các gia đình và những người sống sót sau cuộc bạo lực súng đạn, “Chúng ta thực sự cần phải thay đổi.”"} {"en": "The Justice Department is also planning to issue a new rule on a device called a stabilizing brace. The device can make a handgun work more like a rifle, a deadlier firearm. The new rule would make it difficult to register the weapon.", "vi": "Bộ Tư pháp cũng đang lên kế hoạch ban hành quy định mới về một thiết bị có tên là nẹp súng. Thiết bị này có thể giúp khẩu súng ngắn hoạt động giống như một khẩu súng trường, một loại súng cầm tay nguy hiểm chết người hơn. Quy định mới sẽ gây khó khăn cho việc đăng ký vũ khí."} {"en": "Biden also said the Justice Department will begin issuing yearly reports on illegal sales of firearms.", "vi": "Biden cũng đã cho biết Bộ Tư pháp sẽ bắt đầu ban hành các báo cáo thường niên về việc mua bán súng cầm tay bất hợp pháp."} {"en": "The president also announced a so-called “red flag” measure. It permits civilians and local law enforcement to seek legal firearms seizures from people they think pose a threat.", "vi": "Tổng thống cũng tuyên bố một biện pháp được gọi là “cờ đỏ”. Biện pháp này cho phép các công dân và lực lượng hành pháp địa phương tịch thu những khẩu súng cầm tay từ người mà họ cho rằng là mối đe dọa."} {"en": "“Red flag laws can stop mass shooters before they can act out their violent plans,” Biden said.", "vi": "“Luật cờ đỏ có thể giúp ngăn chặn các kẻ xả súng quy mô lớn trước khi chúng thực hiện kế hoạch bạo lực của mình,” Biden cho biết."} {"en": "The president noted that his administration is also investing in local communities to help prevent gun violence. He said that gun violence is severely hurting America’s children, including those who do not experience direct involvement.", "vi": "Vị tổng thống nhấn mạnh rằng chính quyền của mình cũng đang đầu tư vào các cộng đồng địa phương nhằm giúp ngăn chặn bạo lực súng đạn. Ông cho biết bạo lực súng đạn đang làm tổn thương trẻ em Mỹ nghiêm trọng, bao gồm cả những người không trực tiếp liên quan đến vấn đê fnafy."} {"en": "And, Biden announced his nomination of David Chipman to serve as Director of the U.S. Bureau of Alcohol, Tobacco, and Firearms, or ATF. Chipman worked at the agency for 25 years and is now an advisor to a gun-control organization.", "vi": "Và, Biden đã tuyên bố việc đề đạt David Chipman lên làm Cục trưởng Cục Đồ có cồn, Thuốc Lá, và Súng cầm tay, hay ATF. Chipman đã làm việc tại cơ quan này trong 25 năm và giờ là cố vấn cho một tổ chức kiểm soát súng ống."} {"en": "While at ATF, Chipman worked to stop a gun trafficking group that sent illegal firearms from Virginia to New York. He also served on the ATF’s special weapons defense team.", "vi": "Khi còn ở ATF, Chipman đã ngăn chặn các nhóm buôn lậu súng bán súng cầm tay bất hợp pháp từ Virginia đến New York. Ông cũng làm việc trong đội phòng chống vũ khí đặc biệt của ATF."} {"en": "Chipman is a gun owner.", "vi": "Chipman là một người sở hữu súng."} {"en": "Acting directors have headed the ATF for years. If confirmed, Chipman will become the agency’s first permanent leader since 2015.", "vi": "Những người có quyền giám đốc đã điều hành ATF nhiều năm. Nếu được thông qua, Chipman sẽ trở thành người lãnh đạo thường trực đầu tiên của cơ quan này kể từ năm 2015."} {"en": "John Feinblatt, president of Everytown for Gun Safety, praised the administration’s new measures as a starting point for dealing with gun violence. The new laws, he said, “begin to make good on President Biden’s promise to be the strongest gun safety president in history.”", "vi": "John Feinblatt, chủ tịch của tổ chức Evertytown for Gun Safety, ca ngợi các biện pháp mới của chính quyền như là bước khởi đầu để giải quyết bạo lực súng đạn. Ông cho biết, luật mới “bắt đầu thực hiện tốt lời hứa của Tổng thống Biden để trở thành vị tổng thống đảm bảo an toàn súng ống mạnh nhất trong lịch sử.”"} {"en": "In his speech, Biden noted some limitations of his executive orders. He asked the Senate to immediately pass current bills from the House of Representatives that require background checks and longer waiting periods on gun purchases.", "vi": "Trong bài phát biểu của mình, Biden nhấn mạnh một vài điểm hạn chế trong những mệnh lệnh hành pháp của ông. Ông yêu cầu Thượng viện phải thông qua ngay lập tức các dự luật hiện tại từ Hạ viện, những dự luật mà yêu cầu kiểm tra nguồn gốc và thời gian chờ đợi lâu hơn đối với việc mua bán súng ống."} {"en": "“They have offered plenty of thoughts and prayers, but they have passed not a single federal law to reduce gun violence,” Biden said. “Enough prayers. Time for action.”", "vi": "“Họ đã đưa ra nhiều quan điểm và lời cầu nguyện, nhưng họ đã không thông qua một đạo luật liên bang nào để giảm bạo lực súng đạn cả,” Biden nói. “Cầu nguyện đủ rồi. Đã đến lúc hành động.”"} {"en": "A New York Times report says that the American president has suggested unusual, and even illegal, methods for preventing illegal immigration at the southern border.", "vi": "Một bài báo của tờ New York Times nói rằng vị tổng thống Mỹ đã đề xuất một phương pháp bất thường, thậm chí là bất hợp pháp, nhằm ngăn chặn những người nhập cư trái phép tại biên giới phía Nam."} {"en": "Among Donald Trump’s reported proposals was a waterway along the U.S. border with Mexico that could be filled with dangerous animals like alligators and snakes.", "vi": "Một trong số các đề xuất mà Donald Trump được đăng tải chính là xây dựng một tuyến đường thủy dọc biên giới Mỹ và Mexico, lấp đầy bởi những loài động vật nguy hiểm như cá sấu và rắn."} {"en": "The newspaper also says the president suggested that American soldiers shoot migrants in the legs if they try to enter the US. Members of the president’s staff reportedly advised the president that such acts would be illegal.", "vi": "Tờ báo đồng thời cho biết rằng vị tổng thống đề xuất những người lính Mỹ sẽ bắn vào chân của những người di cư nếu họ cố gắng xâm nhập vào nước Mỹ. Các thành viên trong đội ngũ nhân viên phục vụ tổng thống đã khuyên rằng những hành vi này là bất hợp pháp."} {"en": "The article was adapted from a new book by two New York Times reporters, called “Border Wars: Inside Trump’s Assault on Immigration.”", "vi": "Bài báo đã tham khảo cuốn sách mới của hai phóng viên của tờ New York Times với tên gọi “Chiến tranh biên giới: Đằng sau cuộc tấn công của Trump vào người nhập cư”."} {"en": "The Times says it based its story on interviews with more than 10 White House officials. Those officials met with Trump to discuss ways to stop illegal migration from Central America.", "vi": "Tờ Times chia sẻ rằng câu chuyện được viết dựa trên cuộc phỏng vấn với hơn 10 quan chức Nhà Trắng. Những vị quan chức này gặp Trump để thảo luận về những cách thức ngăn chặn sự di cư bất hợp pháp từ Trung Mỹ."} {"en": "The story centers on a meeting in March at the White House. During the meeting, Trump ordered the closure of the 3,200-kilometer long border with Mexico by the middle of the following day.", "vi": "Câu chuyện chủ yếu nói về một cuộc họp vào tháng Ba tại Nhà Trắng. Trong buổi họp, Trump ra lệnh đóng cửa biên giới dài 3,200 km giáp với Mexico cho đến giữa ngày hôm sau."} {"en": "White House aides and advisors, including his son-in-law Jared Kushner and former Homeland Security Secretary Kirstjen Nielsen, tried to talk the president out of it.", "vi": "Các trợ lý và cố vấn của Nhà Trắng, bao gồm cả con rể của ông Jared Kushner và cựu bộ trưởng An ninh Nội địa Hoa Kỳ Kirstjen Nielsen, cố gắng để thuyết phục vị tổng thống này."} {"en": "Trump is reported as shouting to those in attendance, “You’re making me look like an idiot…I ran on this. It’s my issue.” As a presidential candidate, Trump promised to build a wall along the U.S.-Mexico border.", "vi": "Trump được cho là đã mắng những người tham gia buổi họp, “Mọi người đang khiến tôi như là một kẻ ngốc vậy..Tôi sẽ tiếp tục nó. Đây là trách nhiệm của tôi.” Khi còn đang là một ứng cử viên cho vị trí tổng thống, Trump đã hứa rằng sẽ xây dựng một bức tường dọc biên giới Mỹ – Mexico."} {"en": "The Times reports it took almost a week for aides to talk him out of the idea, saying it would be economically destructive.", "vi": "Tờ Times viết rằng các trợ lý đã mất gần 1 tuần để thuyết phục ông từ bỏ ý tưởng này, nói rằng nó sẽ phá hủy nền kinh tế."} {"en": "On Wednesday, the President made note of the report on Twitter, writing, “I may be tough on border security, but not that tough. The press has gone crazy. Fake News!”", "vi": "Vào thứ Tư trước, vị tổng thống này đã ghim bài báo này trên trang Twitter của mình, bình luận rằng “Tôi có thể khăt khe về an ninh biên giới, nhưng không khắt khe đến mức vậy. Báo chí điên cả rồi. Bọn báo lá cải!”"} {"en": "Trump returned to the issue later at a press appearance with the president of Finland. “Never said it…never thought of it,” Trump said of the statements attributed to him in the New York Times story.", "vi": "Trump đề cập lại vấn đề này sau đó trong một cuộc họp báo với tổng thống Phần Lan. “Tôi chưa bao giờ nói vậy…và cũng chưa bao giờ nghĩ đến việc đó”. Trump đề cập đến những phát ngôn được cho là của ông trên tờ New York Times."} {"en": "Trump also mistakenly blamed the Washington Post and two of its reporters for the news story and book. He then condemned the Post as corrupt and a “disgrace.”", "vi": "Trump đồng thời cũng đã đổi lỗi nhầm cho tờ Washington Post và hai phóng viên của họ về câu chuyện và cuốn sách mới. Ông sau đó chỉ trích tờ nhật báo này là suy đồi và ô nhục."} {"en": "In Vietnam’s northern highlands, replete with breathtaking scenery, one commune offers something extra special: a chance to commune directly with the clouds and get close to the stars.", "vi": "Ở vùng cao phía bắc của Việt Nam, nơi có nhiều cảnh đẹp ngoạn mục, một xã mang đến một điều gì đó cực kỳ đặc biệt: đó là cơ hội tiếp xúc gần với các đám mây và các vì sao."} {"en": "Around 200km west of Hanoi, the commune, named after a mountain that it hosts, is an emerging tourism hotspot for good reason.", "vi": "Cách Hà Nội khoảng 200 km về phía Tây, xã Tà Xùa được đặt theo tên của một ngọn núi mà nó là chủ sở hữu, là một điểm nóng du lịch mới nổi vì lý do chính đáng."} {"en": "Ta Xua carries some French imprints in the manner of famous northern Vietnam destinations like Sa Pa, Tam Dao and Mau Son.", "vi": "Tà Xùa mang một số dấu ấn của Pháp trong cách điểm đến nổi tiếng của miền Bắc Việt Nam như Sa Pa, Tam Đảo và Mẫu Sơn."} {"en": "Ta Xua, nestling as it does in a 2,800m high mountain range in Son La Province, is no ordinary escape from the urban smog, dust and noise. While it takes some getting to on the road from Bac Yen that seems to spiral endlessly, a heady ending awaits.", "vi": "Tà Xùa nằm ẩn mình trong một dãy núi cao 2.800m thuộc tỉnh Sơn La, là nơi thoát khỏi khói, bụi và tiếng ồn của đô thị. Trong khi phải mất một số để đi trên con đường từ Bắc Yên dường như xoắn ốc không ngừng, một điểm cuối hấp dẫn đang chờ đợi."} {"en": "The sight of clouds gliding across rice fields on arrival in Ta Xua during the day sets the tone for the euphoric experiences in store for the intrepid visitor. Arriving after the sun has set and it has gotten dark, twinkling stars line up to greet you.", "vi": "Khung cảnh những đám mây lướt trên cánh đồng lúa khi đến Tà Xùa vào ban ngày tạo nên giai điệu cho những trải nghiệm hưng phấn trong cửa hàng dành cho những du khách gan dạ. Đến sau khi mặt trời lặn và trời đã tối, những ngôi sao lấp lánh xếp hàng để chào đón bạn."} {"en": "As a perfect antidote to a somewhat long and tiring journey, the visitor can rest by a warm fire in a cosy, traditional H’mong home and savor typical local dishes like black chicken, pickled bamboo shoots with chilli and beef jerky smoked over the fire for more than two months. These delights can be washed down with the specialty tea of the area, Shan Thuyet (which you can take home for about VND2 million a kilo).", "vi": "Như một liều thuốc giải độc hoàn hảo cho một hành trình có phần dài và mệt mỏi, du khách có thể nghỉ ngơi bên bếp lửa ấm áp trong ngôi nhà truyền thống ấm cúng của người Mông và thưởng thức các món ăn đặc trưng của địa phương như gà đen, măng ngâm ớt, thịt bò hun khói trên bếp lửa trong hơn hai tháng. Những niềm yêu thích này có thể được giải tỏa bằng loại trà đặc sản của vùng, Shan Thuyet (bạn có thể mua mang về với giá khoảng 2 triệu đồng một kg)."} {"en": "Enhancing the warm glow is the natural hospitality of the ethnic minority people who live in the commune. Mac Truong Giang, who runs a homestay business in Ta Xua, says: “The reason why I feel it’s a great place is that the people here are very friendly with especially lovely children. The community’s particular characteristics add to the attraction.”", "vi": "Làm tăng thêm vẻ ấm áp là lòng hiếu khách tự nhiên của đồng bào các dân tộc sinh sống trên địa bàn xã. Mạc Trường Giang, hiện đang kinh doanh homestay ở Tà Xùa, cho biết: “Lý do khiến tôi cảm thấy đây là một nơi tuyệt vời là người dân ở đây rất thân thiện, đặc biệt là những đứa trẻ đáng yêu. Đặc điểm riêng của cộng đồng càng làm tăng thêm điểm thu hút.”"} {"en": "There are some Covid-19 related restrictions in the area, but, Giang says: “It seems that Ta Xua is very crowded with tourists. It is not just the young people, the older ones also like to come here and the place gets very busy on weekends.”", "vi": "Có một số hạn chế liên quan đến Covid-19 trong khu vực, nhưng Giang nói: “Có vẻ như Tà Xùa rất đông khách du lịch. Không chỉ giới trẻ, những người lớn tuổi cũng thích đến đây và nơi đây rất bận rộn vào cuối tuần. “"} {"en": "In fact, the pandemic gave some people in the area an opportunity to upgrade their services, says Ha Manh Luan, who owns the Ta Xua Clouds Homestay. “Covid separated us for a few months. In that time, we improved our services and built a new facility to prepare for the end of the epidemic and welcome back guests.”", "vi": "Thực tế, đại dịch đã tạo cơ hội cho một số người dân trong khu vực nâng cấp dịch vụ của họ, Hà Mạnh Luân, chủ nhân của Ta Xua Clouds Homestay, cho biết. “Covid đã tách chúng tôi ra trong vài tháng. Trong thời gian đó, chúng tôi đã cải thiện dịch vụ và xây dựng một cơ sở mới để chuẩn bị cho sự kết thúc của dịch bệnh và chào đón những vị khách trở lại.”"} {"en": "The area was closed to tourists for most of the summer. Only essential businesses remained open for locals. However, after months of isolation, Ta Xua was allowed to welcome tourists again in October.", "vi": "Khu vực này đã đóng cửa với khách du lịch trong suốt mùa hè. Chỉ những doanh nghiệp thiết yếu vẫn mở cửa cho người dân địa phương. Tuy nhiên, sau nhiều tháng bị cô lập, đến tháng 10 Tà Xùa mới được đón khách du lịch trở lại."} {"en": "Cloud hunters in particular have been delighted with this news because October to April is considered the best time to take in the extraordinarily heady sight of a sea of clouds within touching distance. Such experiences, including opportunities to catch up close glimpses of the Milky Way, keep luring visitors back.", "vi": "Những người săn mây nói riêng rất vui mừng với tin tức này vì tháng 10 đến tháng 4 được coi là điểm tốt nhất để chụp cảnh một biển mây trong khoảng cách gần. Những trải nghiệm như vậy, bao gồm cả cơ hội để có những cái nhìn cận cảnh về Dải Ngân hà, luôn thu hút khách hàng quay trở lại."} {"en": "These incredible sensations are the commune’s USP and it would be wise for people to visit this place sooner rather than later, before it becomes the tourist hotspot that it is inevitably heading towards.", "vi": "Những cảm giác đáng kinh ngạc này là USP của xã và sẽ là tốt hơn nếu mọi người đến đây du lịch sớm hơn trước khi nó trở thành điểm nóng du lịch mà chắc chắn nó đang hướng tới."} {"en": "Dao Truong, who works in the local hospitality industry, said the commune’s tourism popularity was rising because of “very good online marketing” and the “short distance from Hanoi.", "vi": "Dao Truong, người làm việc trong ngành khách sạn tại địa phương, cho biết mức độ phổ biến du lịch của xã đang tăng lên do “tiếp thị trực tuyến rất tốt” và khoảng cách gần từ Hà Nội lên ."} {"en": "“Many cloud hunters come here repeatedly. When news got around that tourists can return, the eagerness to get back and breathe in the mountain air was evident. Now, Ta Xua is often overloaded because there are not enough rooms for tourists.”", "vi": "“Nhiều tay săn mây đến đây liên tục. Khi có tin du khách có thể quay trở lại với niềm háo hức được quay lại hít thở không khí núi rừng. Giờ Tà Xùa thường xuyên quá tải vì không đủ phòng cho du khách”."} {"en": "Despite its growing popularity, tourism activities and facilities are still limited in the region, which experiences frequent power shortages on the weekends when establishments are filled with customers using multiple sources of electricity.", "vi": "Mặc dù ngày càng phổ biến, tuy nhiên các hoạt động du lịch và cơ sở vật chất vẫn còn hạn chế trong khu vực, nơi thường xuyên bị thiếu điện vào cuối tuần bởi các cơ sở rất đông khách sử dụng nguồn điện."} {"en": "But, when one is sitting around a fire and looking up at the dazzling night sky with old and new friends, electricity loses some of its shine.", "vi": "Nhưng, khi ngồi quanh đống lửa và nhìn lên bầu trời đêm rực rỡ với những người bạn cũ và mới, điện mất đi một phần ánh sáng của nó."} {"en": "Higher logistics costs, longer delivery time and labor shortage have forced many food producers to turn down new export orders, according to the Food and Foodstuff Association of HCMC.", "vi": "Theo Hiệp hội Lương thực Thực phẩm TP.HCM do chi phí hậu cần cao hơn, thời gian giao hàng lâu hơn và thiếu hụt lao động đã khiến nhiều nhà sản xuất thực phẩm phải từ chối các đơn hàng xuất khẩu mới."} {"en": "“Foreign partners have placed many orders, but our association members are very careful about accepting them,” Ly Kim Chi, its head, said Tuesday at a seminar held to discuss the difficulties faced by importers and exporters and their resolution to facilitate trade amid Covid-19.", "vi": "“Các đối tác nước ngoài đã đặt rất nhiều đơn đặt hàng, nhưng các thành viên trong hiệp hội của chúng tôi rất thận trọng trong việc chấp nhận chúng”, Lý Kim Chi, người đứng đầu, cho biết hôm thứ Ba vừa qua tại một hội thảo được tổ chức để thảo luận về những khó khăn mà các nhà xuất nhập khẩu gặp phải và giải pháp của họ để tạo điều kiện cho giao thương giữa Covid -19."} {"en": "“Prices of inputs have increased by 30-50 percent,” but the biggest challenge has been logistics costs.", "vi": "“Giá nguyên liệu đầu vào đã tăng 30-50%”, nhưng thách thức lớn nhất là chi phí hậu cần."} {"en": "Shipping a container to the U.S. used to cost only around US$2,000, but after two years of the pandemic it currently stands at $10,000-15,000.", "vi": "Chi phí vận chuyển một container đến Mỹ trước đây chỉ khoảng 2.000 USD, nhưng sau hai năm xảy ra đại dịch, con số này hiện lên tới 10.000-15.000 USD."} {"en": "Longer transport times are also a problem for food exporters, increasing to three months for delivery to the U.S. and Europe from the earlier one month at ports in.", "vi": "Thời gian vận chuyển dài hơn cũng là một vấn đề đối với các nhà xuất khẩu thực phẩm, nó đã tăng lên ba tháng để giao hàng đến Mỹ và châu Âu so với một tháng trước đó tại các cảng ở trong nước."} {"en": "“Our goods have a shelf life of only one year, but it takes up to three months to ship, which greatly shortens the use time,” Chi said.", "vi": "Bà Chi nói: “Hàng hóa của chúng tôi chỉ có hạn sử dụng một năm, nhưng phải mất đến ba tháng để xuất xưởng, việc đó rút ngắn thời gian sử dụng đi rất nhiều”."} {"en": "Other industries such as wood processing also said logistics costs had become unaffordable.", "vi": "Các ngành công nghiệp khác như chế biến gỗ cũng cho biết chi phí hậu cần đã trở nên không thể chi trả được."} {"en": "Huynh Van Cuong, vice chairman of the Logistics Association of HCMC, said sea freight costs have surged by three to more than 10 times in the last two years.", "vi": "Ông Huỳnh Văn Cường, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TP.HCM, cho biết chi phí vận tải biển đã tăng từ 3 đến hơn 10 lần trong hai năm qua."} {"en": "A United Nations report in November 2021 said high freight rates are threatening the global recovery and could increase global import prices by 11 percent and consumer prices by 1.5 percent by 2023.", "vi": "Một báo cáo của Liên hợp quốc vào tháng 11 năm 2021 cho biết giá cước vận tải cao đang đe dọa sự phục hồi toàn cầu và có thể làm tăng giá nhập khẩu toàn cầu lên 11% và giá tiêu dùng lên 1,5% vào năm 2023."} {"en": "A new cruise tour on Hanoi’s Red River was launched Saturday as part of efforts to diversify the tourist experience post-pandemic.", "vi": "Một tour du thuyền mới trên sông Hồng của Hà Nội đã được khởi động vào thứ Bảy như một phần trong nỗ lực đa dạng hóa trải nghiệm du lịch sau đại dịch."} {"en": "The tour run by AClass Cruises Group can accommodate 99 passengers at a time on a three-hour journey that takes them through historic bridges such as Long Bien and Chuong Duong and explore the beauty of the river at night.", "vi": "Tour du lịch do AClass Cruises Group điều hành có thể chứa 99 hành khách cùng một lúc trong hành trình kéo dài 3 giờ đưa họ qua những cây cầu lịch sử như Long Biên, Chương Dương và khám phá vẻ đẹp của dòng sông vào ban đêm."} {"en": "The cruise tour, “Jade of River,” is available from 5 p.m. to 8 p.m. daily. It also features modern facilities with international standard such as massage jacuzzi, gym and private dining room. Guests will enjoy outdoor BBQ party and free drink.", "vi": "Tour du thuyền “Jade of River” hoạt động từ 5 giờ chiều đến 8 giờ tối hàng ngày. Nơi đây còn có các trang thiết bị hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế như bể sục massage, phòng tập thể dục và phòng ăn riêng.Du khách sẽ được thưởng thức tiệc BBQ ngoài trời và nước uống miễn phí."} {"en": "Tickets cost from VND1.39 million ($61.36) from Monday to Thursday and from VND1.49 million on Friday, Saturday and Sunday.", "vi": "Giá vé rơi vào 1,39 triệu đồng (61,36 USD) từ thứ Hai đến thứ Năm và 1,49 triệu đồng vào thứ Sáu, thứ Bảy và Chủ nhật."} {"en": "There will be music programs and food events on board.", "vi": "Sẽ có các chương trình âm nhạc và sự kiện ẩm thực trên tàu."} {"en": "The Red River originates in China and flows for around 510 km through Hanoi and five provinces in northern Vietnam.", "vi": "Sông Hồng bắt nguồn từ Trung Quốc và chảy dài khoảng 510 km qua Hà Nội và 5 tỉnh miền Bắc Việt Nam."} {"en": "It has become a popular tourist attraction and always bustles with weekend camping activities.", "vi": "Con sông đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng và luôn nhộn nhịp với các hoạt động cắm trại cuối tuần."} {"en": "In 2019, before Covid-19 appeared, Hanoi received 7.02 million foreign tourists.", "vi": "Năm 2019, trước khi Covid-19 xuất hiện, Hà Nội đã đón 7,02 triệu lượt khách du lịch nước ngoài."} {"en": "Shifting to online education has been a learning experience for several international schools in Vietnam. They are trying to make classes more interactive while organizing focus groups with strict rules.", "vi": "Chuyển đổi sang giáo dục trực tuyến đang là trải nghiệm học tập của một số trường quốc tế tại Việt Nam. Họ đang cố gắng làm cho các lớp học trở nên sổi nổi hơn thay vì tổ chức các nhóm tập trung với các quy tắc nghiêm ngặt."} {"en": "Before the school year started this September, Truong Hoang Minh, co-founder of the Metta Waldorf School in HCMC, faced two major problems.", "vi": "Trước khi năm học bắt đầu vào tháng 9 này, Trương Hoàng Minh, đồng sáng lập trường Metta Waldorf tại TP HCM, đã phải đối mặt với hai vấn đề lớn."} {"en": "One was how to redesign a training program compatible with online learning during Covid-19 outbreaks. The other was finding ways to persuade parents to stay. What made the problems much more difficult was that the school’s original motto was: no technology in studying.", "vi": "Một là làm thế nào thiết kế lại chương trình đào tạo tương thích với việc học trực tuyến trong thời gian bùng phát dịch Covid-19. Vấn đề còn lại là tìm cách thuyết phục cha mẹ tiếp nhận chương trình học kiểu mới này. Điều khiến các vấn đề này trở nên khó khăn hơn nhiều là phương châm ban đầu của trường : không sử dụng công nghệ trong học tập."} {"en": "Minh explained that her school, founded in 2014, was based on an international “tech-free model” created by Austrian philosopher Rudolf Steiner in 1919. He recognized the need for education to enable children to become free and autonomous human beings, able to find purpose and direction in their lives. Teachers taught without lesson plans.", "vi": "(Cô) Minh giải thích rằng trường của cô được thành lập vào năm 2014, dựa trên “mô hình không có công nghệ” quốc tế do nhà triết học người Áo Rudolf Steiner tạo ra vào năm 1919. Ông đã nhận ra sự cần thiết của giáo dục cho phép trẻ em trở thành những công dân tự do và tự chủ, có thể tìm kiếm mục đích và phương hướng trong cuộc sống của chúng. Giáo viên dạy học mà không cần giáo án."} {"en": "Before Covid’s emergence in the country, Metta Waldorf had organized 11 small English classes outdoors for kids two to 12. Minh had seven teachers at peak time. She was able to arrange foreign trips for students to some countries in the region such as Thailand and Malaysia.", "vi": "Trước khi sự bùng nổ của đại dịch Covid xảy ra trong nước, trường Metta Waldorf đã tổ chức 11 lớp học tiếng Anh nhỏ ngoài trời cho trẻ em từ 2 đến 12 tuổi. Vào thời gian cao điểm, (cô)Minh đã huy động tới bảy giáo viên. Tại thời điểm đó, cô có thể tổ chức các chuyến du lịch nước ngoài cho học sinh đến một số nước trong khu vực như Thái Lan và Malaysia."} {"en": "The school worked closely with families in different localities like Hanoi, Da Nang, Vung Tau, assisting the children with learning. But its operations were severely affected by regulations on social distancing and travel restrictions imposed since last March. It closed and re-opened several times since.", "vi": "Nhà trường cũng đã phối hợp chặt chẽ với các gia đình ở các địa phương như Hà Nội, Đà Nẵng, và Vũng Tàu, nhằm hỗ trợ các em trong học tập. Nhưng những hoạt động này đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các quy định về giãn cách xã hội và hạn chế đi lại được áp dụng kể từ tháng 3 năm ngoái. Quy định này đã áp dụng lại nhiều lần kể từ đó."} {"en": "The situation worsened in 2021, forcing Minh to return the school’s kindergarten to the landlord. Minh had to accept that her school would have to turn to distance learning and the use of modern technology for long term survival. She also saw that teachers of other schools using the same system in other countries were open to using technology in teaching.", "vi": "Tình hình đã trở nên tồi tệ hơn vào năm 2021, buộc cô Minh phải trả lại mặt bằng trường mẫu giáo cho chủ nhà. Cô Minh buộc phải chấp nhận rằng trường của cô sẽ phải chuyển sang chế độ đào tạo từ xa và sử dụng công nghệ hiện đại để tồn tại lâu dài. Cô cũng nhận thấy rằng giáo viên của các trường khác sử dụng hệ thống tương tự ở các quốc gia khác đã cởi mở với việc sử dụng công nghệ trong giảng dạy."} {"en": "She and her partner, Devin Bond, embarked on a new plan to restructure the training program and have started to win the support of a small number of parents. They are trying to have more parents on board. For this, they had to motivate the students to get interested in online studying through various activities that would limit the use of screens. This approach also helped convince some teachers to continue their jobs with the school.", "vi": "Cô Minh và cộng sự của mình, Devin Bond, bắt tay vào một kế hoạch mới để tái cấu trúc chương trình đào tạo và bắt đầu nhận được sự ủng hộ của một số ít phụ huynh. Họ đang cố gắng có thêm nhiều phụ huynh ủng hộ họ. Vì vậy, họ phải thúc đẩy học sinh hứng thú với việc học trực tuyến thông qua các hoạt động khác nhau nhằm hạn chế việc sử dụng màn hình. Cách làm này cũng đã thuyết phục được một số giáo viên tiếp tục công việc của họ tại trường."} {"en": "“We had to balance different people’s needs, and it was not an easy task.”", "vi": "“Chúng tôi phải cân bằng nhu cầu của những người khác nhau, và đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.”"} {"en": "In September, Metta Waldorf was able to open online classes with a small number of students. Bond and a part time teacher took charge of teaching. Others left Vietnam due to pandemic hardships.", "vi": "Vào tháng 9, trường Metta Waldorf đã có thể mở các lớp học trực tuyến với một số lượng nhỏ học sinh. Giáo viên chính và một giáo viên bán thời gian đã phụ trách giảng dạy trong lớp học trực tuyến. Những người khác đã rời Việt Nam do những khó khăn của đại dịch."} {"en": "Many internet tools seek to identify what disease a person has based on symptoms described by the user. A new study finds these online symptom checkers are rarely correct and could be harmful.", "vi": "Có nhiều công cụ tìm kiếm Intenet xác định bạn đã mắc bệnh gì dựa trên những triệu chứng được miêu tả bởi người dùng. Một nghiên cứu mới đây cho biết những công cụ kiểm tra triệu chứng online này hiếm khi đúng và thậm chí có thể có hại."} {"en": "Australian researchers at Edith Cowan University in Perth, Australia did the study. Their results were published in the Medical Journal of Australia.", "vi": "Các nhà nghiên cứu người Úc tại Đại học Edith Cowan, Perth, Úc đã thực hiện nghiên cứu này. Kết quả của họ đã được công khai trên ấn phẩm Medical Journal of Australia."} {"en": "Online symptom checkers are commonly found through major search engines. Google, for example, gets an estimated 70,000 health-related searches every minute.", "vi": "Các công cụ kiểm tra triệu chứng online thường được thấy tại những công cụ tìm kiếm lớn. Ví dụ, Google ước tính có khoảng 70,000 lượt tìm kiếm mỗi phút liên quan đến sức khỏe."} {"en": "The study examined 36 international internet-based symptom checkers. The tools ask a series of questions about the symptoms users are experiencing and then use that information to identify conditions the users might suffer from.", "vi": "Nghiên cứu đã thực hiện trên 36 công cụ kiểm tra triệu chứng quốc tế trên Internet. Các công cụ đưa ra hàng loạt câu hỏi về các triệu chứng mà người dùng đang có và sau đó sử dụng thông tin này để xác định tình trạng (sức khỏe) mà người dùng đang gặp phải."} {"en": "Some tools also advise users on whether to seek medical attention.", "vi": "Một số công cụ còn đưa ra lời khuyên cho người dùng có cần chăm sóc y tế hay không."} {"en": "The study found that overall, symptom checkers produced the correct diagnosis as the first result 36 percent of the time. The tools predicted the right diagnosis within the top three results 52 percent of the time.", "vi": "Nghiên cứu tìm ra rằng nhìn chung, các công cụ kiểm tra triệu chứng đưa ra những chẩn đoán đúng ngay từ lần đầu tiên đến 36%. Ba kết quả hàng đầu của các công cụ này đưa ra chẩn đoán đúng đến 52%."} {"en": "Michella Hill is a student at Edith Cowan and a leader of the research. She says the findings demonstrate why users should be very careful about using the systems for diagnostic purposes. “While it may be tempting to use these tools to find out what may be causing your symptoms, most of the time they are unreliable at best and can be dangerous at worst,” Hill said.", "vi": "Michella Hill là sinh viên tại đại học Edith Cowan và là trưởng nhóm nghiên cứu này. Cô cho biết những phát hiện này cho thấy tại sao người dùng cần phải cẩn thận khi sử dụng những hệ thống này cho việc chẩn đoán. “Dù việc sử dụng những công cụ này để tìm ra nguyên nhân của các triệu chứng bệnh khá hấp dẫn, hầu hết chúng đều không đáng tin cậy, thậm chí có thể nguy hiểm.” Hill cho biết."} {"en": "She said one of the main problems with online symptom checkers is that they depend on too little information. “They do not look at the whole picture — they don’t know your medical history or other symptoms.”", "vi": "Cô cho biết một trong số các vấn đề chính với các công cụ kiểm tra triệu chứng online chính là chúng dựa trên quá ít thông tin. “Chúng không nhìn vào toàn thể bức tranh – chúng không biết tiền sử bệnh hoặc những triệu chứng khác của bạn.”"} {"en": "Hill added: “For people who lack health knowledge, they may think the advice they’re given is accurate, or that their condition is not serious, when it may be.”", "vi": "Hill bổ sung thêm: “Với những người thiếu hiểu biết y tế, họ có thể nghĩ lời khuyên được đưa ra là chính xác, hoặc tình trạng của họ không nghiêm trọng, trong khi nó có thể (thực sự nghiêm trọng).”"} {"en": "The Australian study did find the symptom checkers produced more accurate results for advice on when and where users should seek medical attention. The advice for emergency and serious medical cases was correct about 60 percent of the time. That number dropped to 30-40 percent accuracy for non-emergencies.", "vi": "Cuộc nghiên cứu của Úc cho thấy rằng các hệ thống kiểm tra triệu chứng thường đưa ra nhiều lời khuyên chính xác hơn về thời điểm và nơi người dùng nên tìm kiếm hỗ trợ y tế. Lời khuyên cho những trường hợp y tế khẩn cấp hoặc nghiêm trọng đúng đến khoảng 60%. Độ chính xá của con số này giảm xuống 30-40% với những trường hợp không khẩn cấp."} {"en": "Hill said she does think online symptom tools can effectively fill a need in the modern health system. “These sites are not a replacement for going to the doctor, but they can be useful in providing more information once you do have an official diagnosis,” she said.", "vi": "Hill cho biết cô nghĩ các công cụ chẩn đoán triệu chứng online này có thể đáp ứng nhu cầu của hệ thống y tế hiện đại một cách hiệu quả. “Những trang này không phải là sự thay thế để bạn không đi gặp bác sĩ, nhưng chúng có thể đưa ra nhiều thông tin hơn khi bạn có những triệu chứng chính thức,” cô cho biết."} {"en": "Internet searches related to information about the new coronavirus topped all others in recent months on Google, the Google Trends website reports. Many users have also turned to Google for information on virus symptoms.", "vi": "Theo báo cáo của website Google Trends (xu hướng Google), các kết quả tìm kiếm trên Internet liên quan đến thông tin về virus corona mới xếp hạng đầu trên Google những tháng gần đây. Nhiều người dùng đã sử dụng Google để tìm kiếm thông tin về triệu chứng của virus."} {"en": "The top-searched coronavirus symptom by far over the past four months was fever, Google Trends shows. This was followed by sore throat, shortness of breath, loss of taste and loss of smell.", "vi": "Google Trends cho thấy rằng, các triệu chứng xếp hạng đầu của virus corona trong 4 tháng vừa qua là sốt. Theo đó là những triệu chứng gồm đau họng, khó thở, mất vị giác và khứu giác."} {"en": "Google also provides a tool for users to check their symptoms related to COVID-19, the disease caused by the coronavirus. The company says the tool is designed “for informational purposes only,” and not meant to provide a medical diagnosis.", "vi": "Google cũng cho người dùng công cụ để kiểm tra các triệu chứng liên quan đến COVID-19 gây ra bởi virus corona. Công ty cho biết những công cụ này được thiết kế “chỉ vì mục đích cung cấp thông tin,” và không có mục đích cung cấp các chẩn đoán y tế."} {"en": "The World Health Organization (WHO) said earlier this month it is planning to launch its own symptom checking tool. A WHO official told the Reuters news agency the wireless device tool is expected to be popular in countries lacking their own development resources.", "vi": "Tổ chức WHO cho biết đầu tháng này họ đang lên kế hoạch ra mắt công cụ kiểm tra triệu chứng của riêng mình. Một quan chức WHO chia sẻ với cơ quan báo chí Reuters rằng các thiết bị không day này sẽ nổi tiếng ở những quốc gia đang thiếu nguồn lực phát triển của riêng mình."} {"en": "Engineers and designers – including former Google and Microsoft employees – have been volunteering their time to develop the WHO app, Reuters reported.", "vi": "Theo Reuters, các kỹ sư và nhà thiết kế – bao gồm cựu nhân viên của Google và Microsoft – đã tự nguyện dành thời gian để phát triển ứng dụng của WHO này."} {"en": "Around 1,000 tech and textile workers in Nghe An and Ha Tinh Provinces in central Vietnam went on strike Tuesday over pay and benefit demands.", "vi": "Khoảng 1.000 công nhân kỹ thuật và dệt may ở các tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh – miền Trung Việt Nam đã đình công hôm thứ ba để đòi trả lương và phúc lợi."} {"en": "Since 1 p.m., over 500 workers of South Korean EM-Tech Vietnam, which manufactures electrical components, in Nghe An’s capital Vinh have been on strike. In certain workshops, hundreds of workers continued with their jobs.", "vi": "Từ 1 giò chiều, hơn 500 công nhân của EM-Tech Việt Nam, công ty sản xuất linh kiện điện tử ở thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An đã đình công. Trong một số phân xưởng nhất định, hàng trăm công nhân vẫn đang tiếp tục công việc của họ."} {"en": "The workers said they wanted a raise from their 2021 pay; fair allowances; better lunches and Covid-19 tests every Monday.", "vi": "Những công nhân này cho biết họ muốn được tăng lương từ 2021, phụ cấp công bằng, bữa trưa tốt hơn và được kiểm tra Covid hàng tuần vào thứ 2."} {"en": "“Senior employees receive the same allowances as someone who just joined. That is not fair,” said a worker, explaining her reason for the strike. She added she’s currently receiving VND3.9 million ($171.35) as per the region’s minimum wage, plus overtime pay and allowances, totaling around VND6 million a month.", "vi": "Một công nhân giải thích lý do đình công rằng :” Các nhân công nhân lâu năm nhận được mức phụ cấp giống như những người mới vào, điều đó là không công bằng.” Cô ấy nói thêm rằng hiện đang nhận được 3,9 triệu đồng (171,35 đô la) theo mức lương tối thiểu của khu vực, cộng với tiền làm thêm giờ và phụ cấp, tổng cộng khoảng 6 triệu đồng một tháng."} {"en": "Thai Le Cuong, head of the Vinh confederation of labor, said the company would increase worker’s pay in March. Regarding allowances, the company said workers are mistaken: senior employees do receive more than newcomers. Regarding lunches, the company said it would increase the value of each meal from VND14,000 to VND16,000.", "vi": "Ông Thái Lê Cường, người đứng đầu liên đoàn lao động ở Vinh, cho biết công ty sẽ tăng lương cho công nhân vào tháng ba. Về phụ cấp, công ty cho biết người lao động đang nhầm lẫn về việc nhân viên lâu năm nhận được nhiều hơn người mới. Về bữa trưa, công ty cho biết sẽ tăng giá trị mỗi suất ăn từ 14.000 đồng lên 16.000 đồng."} {"en": "Cuong said the company has implemented all necessary Covid-19 prevention measures as decided by medical authorities but would consider worker demands for quick Covid-19 tests. Regarding worker salaries, the minimum wage for Vinh is currently around VND3.4 million, so the VND3.9 million the company’s currently offering is not against the law.", "vi": "Ông Cường cho biết công ty sẽ thực hiện tất cả các biện pháp phòng tránh Covid 19 cần thiết theo quy định của cơ quan y tế, nhưng sẽ xem xét nhu cầu của công nhân về các xét nghiệm nhanh Covid-19. Về tiền lương của công nhân, mức lương tối thiểu ở Vinh hiện là khoảng 3,4 triệu đồng, vì vậy mức 3,9 triệu đồng mà công ty hiện đang đưa ra là không trái luật."} {"en": "After hearing the company and the labor confederation’s explanation, workers halted their strike.", "vi": "Sau khi nghe công ty và liên đoàn lao động giải thích, các công nhân đã tạm dừng cuộc đình công."} {"en": "EM-Tech, operating since 2012, has around 1,700 workers.", "vi": "Công ty EM-Tech hoạt động từ năm 2012 với khoảng 1,700 công nhân."} {"en": "The same day, at Nam Thuan in Nghe An’s Dien Chau District, around 200 workers also demanded an increase in their benefits and allowances.", "vi": "Vào cùng ngày, ở Nam Thuận, Diễn Châu, Nghệ An, có khoảng 200 công nhân cũng yêu cầu tăng quyền lợi và phụ cấp."} {"en": "Pham Duc Cuong, head of the confederation of labor in Dien Chau, said the firm and authorities have succeeded in persuading workers to go home.", "vi": "Ông Phạm Đức Cường, đứng đầu liên đoàn lao động ở Diễn Châu cho biết công ty và các cơ quan chức năng đã thành công trong việc thuyết phục người lao động trở về nhà."} {"en": "The textile manufacturer has over 1,000 workers.", "vi": "Xưởng sản xuất dệt may có hơn 1000 công nhân."} {"en": "In Ha Tinh, over 200 out of 2,000 workers of South Korean company Haivina in Nam Hong Industrial Park in Hong Linh Town went on strike Tuesday to demand better pay, Covid-19 support and other allowances.", "vi": "Ở Hà Tĩnh, vào chiều thứ ba hơn 200 trong số 2000 công nhân ở công ty Haivina Hàn Quốc ở khu công nghiệp Nam Hồng, thuộc thị trấn Hồng Lĩnh đã đi biểu tình để đòi tăng lương, hỗ trợ đại dịch và các phụ cấp khác."} {"en": "After about 30 minutes, the firm allowed the workers to go home, while certain other operations continued.", "vi": "Sau khoảng 30 phút, công ty cho các công nhân về nhà, trong khi các xưởng khác vẫn tiếp tục hoạt động."} {"en": "The workers who went on strike said their pay and benefits were too low. Despite overtime pay and other allowances, each only receives around VND4 million a month.", "vi": "Những công nhân này cho biết họ đình công vì tiền lương và phúc lợi dành cho họ quá thấp. Mặc dù tính cả lương tăng ca và các phụ cấp khác thì mỗi người chỉ nhận được khoảng 4 triệu đồng một tháng."} {"en": "“I don’t take days off and only get an allowance of VND180,000. One time when I had to leave work around 20 minutes early, part of my pay was deducted,” a worker said.", "vi": "“Tôi không nghỉ ngày nào và chỉ nhận được khoản phụ cấp 180.000 đồng. Một lần khi tôi nghỉ làm sớm khoảng 20 phút, tôi đã bị trừ một phần lương”, một công nhân cho biết."} {"en": "Dinh Van Hong, deputy chairman of Hong Linh Town People’s Committee, said the company is seeking opinions from its headquarters in South Korea and would respond to workers soon.", "vi": "Ông Đinh Văn Hồng, Phó chủ tịch UBND thị xã Hồng Lĩnh cho biết, công ty đang lấy ý kiến từ trụ sở chính tại Hàn Quốc và sẽ sớm trả lời công nhân."} {"en": "“Animals may move, bark and disrupt sleep. Sleep in dogs (and cats) is not continuous and they will inevitably get up and walk on the bed, stepping on people. All of that activity will lead to sleep fragmentation,” said Dr. Vsevolod Polotsky, director of sleep research and a professor in the department of medicine at Johns Hopkins University School of Medicine.", "vi": "Vsevolod Polotsky, giám đốc nghiên cứu giấc ngủ và là giáo sư khoa y tại Đại học Y khoa Johns Hopkins cho biết, “Nhiều động vật có thể di chuyển, và sủa trong lúc bạn đang ngủ, do đó làm gián đoạn giấc ngủ của bạn. Giấc ngủ ở chó (và mèo) không liên tục, khi chúng thức giấc, chúng chắc chắn sẽ giẫm lên người bạn. Điều này sẽ dẫn đến hiện tượng giấc ngủ phân mảnh “."} {"en": "These “microawakenings,” which can happen without your awareness, “are disruptive because they pull you out of deep sleep,” said Kristen Knutson, an associate professor of neurology and preventive medicine at Northwestern University’s Feinberg School of Medicine. “They have been associated with the release of the stress hormone, cortisol, which can make sleep even worse.”", "vi": "Kristen Knutson, phó giáo sư thần kinh học và y học dự phòng tại Trường Y khoa Feinberg thuộc Đại học Northwestern, cho biết “các đợt tỉnh giấc trong vô thức” này có thể xảy ra mà bạn không hề nhận thức được và “gây gián đoạn vì chúng kéo bạn ra khỏi giấc ngủ sâu”. “Chúng góp phần giải phóng hormone căng thẳng cortisol, khiến giấc ngủ trở nên tồi tệ hơn.”"} {"en": "That may be true for many of us, but recent studies have shown that pets in the bedroom could be beneficial for some of us.", "vi": "Điều đó có thể đúng với nhiều người trong chúng ta, nhưng các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng để vật nuôi trong phòng ngủ có thể có lợi cho một số người."} {"en": "“People with depression or anxiety may benefit from having their pet in the bed because the pet is a big pillow, a big blanket, and they may feel that snuggly, cuddly, furry creature decreases their anxiety,” said sleep specialist Dr. Raj Dasgupta, an assistant professor of clinical medicine at the Keck School of Medicine at the University of Southern California.", "vi": "Tiến sĩ Raj Dasgupta, một Chuyên gia về giấc ngủ, cho biết: “Việc ngủ cùng thú cưng có thể có lợi cho những người bị trầm cảm hoặc lo âu, vì thú cưng giống như một chiếc gối lớn, một tấm chăn lớn; những sinh vật nhiều lông ấm áp, thích âu yếm chủ nhân này sẽ giúp làm giảm tình trạng lo âu của họ."} {"en": "Data gathered in 2017 from the Mayo Clinic’s Center for Sleep Medicine in Phoenix found over half of pet owners seen in the clinic allowed their pet to sleep in the bedroom — and the majority found their pet “unobtrusive or even beneficial to sleep.” About 20% however, did believe their furry friends made their slumber worse.", "vi": "Dữ liệu được thu thập vào năm 2017 từ Trung tâm Y tế về Giấc ngủ của Mayo Clinic ở Phoenix cho thấy hơn một nửa trong số những người nuôi thú cưng được khám tại phòng khám này cho phép vật nuôi của họ ngủ trong phòng ngủ – và phần lớn đều nhận thấy rằng vật nuôi của họ “không hề phiền phức, thậm chí còn có lợi cho giấc ngủ.” Tuy nhiên, khoảng 20% trong số họ tin rằng những người bạn nhiều lông của họ khiến giấc ngủ của họ tồi tệ hơn."} {"en": "A new study has found that ozone pollutants in Earth’s lower atmosphere increased across the Northern Hemisphere over the past 20 years.", "vi": "Một nghiên cứu mới tìm ra rằng các chất gây ô nhiễm tầng ozon trong tầng khí quyển thấp (tầng đối lưu) của Trái Đất đã tăng lên khắp Bắc Bán cầu trong 20 năm qua."} {"en": "Ozone is a form of oxygen. In Earth’s upper atmosphere, it acts as a barrier to block harmful radiation from the sun. But closer to Earth’s surface, ozone is a common pollutant. At ground level, high levels of ozone can harm people’s lungs and damage plants.", "vi": "Ozon là một dạng oxi. Tại tầng khí quyển cao hơn (phía trên tầng đối lưu), khí này có vai trò làm hàng rào ngăn chặn các tia cực tím có hại từ mặt trời. Nhưng nếu lại gần bề mặt của Trái Đất hơn, ozon lại là một chất gây ô nhiễm phổ thông. Tại mặt đất, lượng ozon cao có thể làm hại đến phổi của con người và gây tổn thương cho thực vật."} {"en": "A European research program called the In-Service Aircraft for a Global Observing System collected the data. The program equips commercial aircraft with instruments to measure atmospheric conditions during flight. The study, published recently in Science Advances, is the first to use information from passenger planes.", "vi": "Một chương trình nghiên cứu châu Âu có tên là In-Service Aircraft for a Global Observing System (tạm dịch: Máy bay phục vụ hệ thống quan sát toàn cầu) đã thu thập các dữ liệu. Chương trình được trang bị bởi các máy bay thương mại với công cụ để đo điều kiện không khí trong quá trình bay. Việc nghiên cứu, được công bố gần đây tại Science Advances, là nghiên cứu đầu tiên sử dụng thông tin từ các máy bay chuyên chở hành khách."} {"en": "The Cooperative Institute for Research in Environmental Sciences (CIRES) carried out the research. It is a partnership of the National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA) and the University of Colorado Boulder.", "vi": "Viện Hợp tác Nghiên cứu Khoa học môi trường (CIRES) thực hiện cuộc nghiên cứu này. Viện là đối tác của Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia Mỹ (NOAA) và Đại học Colorado Boulder."} {"en": "The researchers used ozone observations from more than 60,000 flights worldwide. The scientists centered on five areas of the Northern Hemisphere – the northeastern United States, Germany, India, Southeast Asia and Northeast China and Korea.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tận dụng việc quan sát lượng khí ozon từ hơn 60,000 chuyến bay trên toàn thế giới. Các nhà khoa học tập trung vào 5 khu vực tại Bắc Bán cầu – gồm Đông Bắc Hoa Kỳ, Đức, Ấn Độ, Đông Nam Á và Đông Bắc Trung Quốc và Triều Tiên."} {"en": "The Northern Hemisphere was studied because it contains a large percentage of the human population affected by air quality.", "vi": "Việc nghiên cứu thực hiện tại Bắc Bán cầu bởi nơi đây có lượng phần trăm dân số lớn ảnh hưởng tới chất lượng không khí."} {"en": "The study found that overall, ozone levels in most parts of Earth’s atmosphere increased in the Northern Hemisphere during the past 20 years.", "vi": "Cuộc nghiên cứu tìm ra rằng nhìn chung, các lượng ozon tại hầu hết các nơi trong bầu khí quyển Trái Đất đã tăng tại Bắc Bán cầu trong vòng 20 năm qua."} {"en": "The researchers did, however, report lower ground-level ozone in some areas, including North America and Europe. But they said those results were canceled out by increases in ozone higher up in the atmosphere.", "vi": "Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng côn bố rằng lượng ozon tại mặt đất ít hơn tại một số khu vực, bao gồm Bắc Mỹ và châu Âu. Nhưng họ cho biết những kết quả này đã bị loại bỏ bởi sự tăng lượng ozon."} {"en": "Audrey Gaudel was the lead writer of the study. She is a CIRES scientist working in NOAA’s Chemical Sciences Laboratory. The results are, in her words, “a big deal because it means that as we try to limit our pollution locally, it might not work as well as we thought.”", "vi": "Audrey Gaudei là người viết chính của cuộc nghiên cứu. Bà là nhà nghiên cứu của CIRES làm việc tại Phòng nghiên cứu Khoa học Hóa học tại NOAA. Theo câu chữ của bà, kết quả “là một vấn đề lớn bởi điều đó có nghĩa là khi chúng ta cố hạn chế việc ô nhiễm theo khu vực, nó có thể không hiệu quả như những gì chúng ta nghĩ.”"} {"en": "Gaudel said the data collected by international aircraft was very valuable in creating a clear picture of ozone levels over the Northern Hemisphere over long periods. Other methods of long-term data collection have produced conflicting ozone results. She noted that between 1994 and 2016, commercial aircraft planes had captured nearly 35,000 ozone profiles.", "vi": "Gaudel cho biết dữ liệu được thu thập bởi máy bay quốc tế là vô cùng gia trí trong việc tạo ra một bức tranh rõ ràng về mức ozon tại Bắc Bán cầu trong một thời gian dài. Những phương pháp thu thập thông tin dài hạn khác đã cho ra những kết quả mâu thuẫn về khí ozon. Bà nhấn mạnh rằng giữa năm 1994 và 2016, các máy bay thương mại đã ghi nhận được gần 35,000 mẫu ozon."} {"en": "The research team used the data to estimate changes in lower atmospheric ozone from the mid-1990s to 2016. On average, ozone values increased about 5 percent every 10 years.", "vi": "Nhóm nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu để ước tính những thay đổi về lượng ozon thấp hơn trong khí quyển từ giữa những năm 1990 đến năm 2016. Trung bình, giá trị ôzôn tăng khoảng 5 phần trăm sau mỗi 10 năm."} {"en": "To explore what was causing the changes, the scientists examined levels of nitrogen oxides, a mixture of gases made up of nitrogen and oxygen. Nitrogen oxides are considered to be atmospheric pollutants often resulting from human activities.", "vi": "Để khám phá điều gì đã gây ra những thay đổi, các nhà khoa học đã kiểm tra nồng độ oxit nitơ, một hỗn hợp khí được tạo thành từ nitơ và oxy. Oxit nitơ được coi là chất gây ô nhiễm khí quyển thường xuyên do các hoạt động của con người."} {"en": "The researchers used the aircraft data to create models to estimate how nitrogen oxide releases affected atmospheric conditions. They said results suggested that increased releases in the tropics, the area close to the equator, “were likely driving the observed increase of ozone in the Northern Hemisphere.”", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu máy bay để tạo ra các mẫu vật nhằm ước tính cách oxit nitơ được thải ra mà ảnh hưởng đến điều kiện không khí. Họ cho biết kết quả cho thấy rằng lượng khí thải tăng lên ở vùng nhiệt đới, khu vực gần đường xích đạo, “có khả năng thúc đẩy sự gia tăng lượng ozon quan sát được ở Bắc Bán cầu.”"} {"en": "The team said it found some of the sharpest increases in areas where ozone levels were once the lowest. These included Malaysia and Indonesia, as well as other parts of Southeast Asia, and India. Those areas had very low ozone values between 1994-2004, but very high levels in recent years, between 2011-2016.", "vi": "Nhóm cho biết họ tìm ra rằng một vài sự tăng trưởng mạnh nhất là ở các khu vực mà nồng độ ozon đã từng thấp nhất. Những quốc gia này gồm Malaysia và Indonesia, cũng như ở các nơi khác tại Đông Nam Á, và Ấn Độ. Những khu vực này có giá trị ozon cực kỳ thấp giữa 1994-2004, nhưng lại có lượng ozon rất cao vào những năm gần đây, giữa 2011-2016."} {"en": "China’s government has banned from television men who do not appear very masculine.", "vi": "Chính phủ Trung Quốc đã cấm những người đàn ông xuất hiện với vẻ ngoài không nam tính trên truyền hình"} {"en": "The government told TV outlets Thursday that they should advance “revolutionary culture.” It is part of the Chinese government’s larger plan to tighten control over business and society and enforce official morality.", "vi": "Chính phủ nói với các đài truyền hình hôm thứ Năm rằng họ nên thúc đẩy “văn hóa cách mạng”. Đây là một phần trong kế hoạch lớn hơn của chính phủ Trung Quốc nhằm thắt chặt quyền kiểm soát đối với doanh nghiệp và xã hội cũng như thực thi đạo đức chính thức."} {"en": "President Xi Jinping has called for a “national rejuvenation,” with more Communist Party control of business, education, culture and religion. Companies and the public are under increasing pressure to go along with the government’s plan for a powerful China and healthier society.", "vi": "Chủ tịch Tập Cận Bình đã kêu gọi “trẻ hóa quốc gia”, với sự kiểm soát nhiều hơn của Đảng Cộng sản đối với kinh doanh, giáo dục, văn hóa và tôn giáo. Các công ty và công chúng đang chịu áp lực ngày càng lớn trong việc thực hiện kế hoạch của chính phủ về một Trung Quốc hùng mạnh và xã hội lành mạnh hơn."} {"en": "The party has already reduced children’s ability to go online to play video games. It is also advising against what it sees as an unhealthy attention to famous people.", "vi": "Đảng đã làm giảm khả năng lên mạng để chơi trò chơi điện tử của trẻ em. Nó cũng khuyên chống lại những gì nó coi là một sự chú ý không lành mạnh đối với những người nổi tiếng."} {"en": "TV outlets must put an end to effeminate men and other unusual “esthetics,” the National Radio and TV Administration said. It used an insulting term for effeminate men.The government is concerned that Chinese pop stars are failing to push young men to be masculine. Pop stars are well-known singers of popular music. Some famous and well-dressed Korean and Japanese singers and actors have influenced many Chinese pop stars.", "vi": "Chính phủ lo ngại rằng các ngôi sao nhạc pop Trung Quốc đang thất bại trong việc thúc đẩy những người đàn ông trẻ tuổi trở nên nam tính. Ngôi sao nhạc pop là những ca sĩ nổi tiếng của dòng nhạc đại chúng. Một số ca sĩ và diễn viên Hàn Quốc và Nhật Bản ăn mặc đẹp và nổi tiếng đã ảnh hưởng đến nhiều ngôi sao nhạc pop Trung Quốc."} {"en": "TV outlets should not show “vulgar” famous people or praise wealth and fame, the government said. Instead, programs should show “Chinese traditional culture, revolutionary culture and advanced socialist culture.”", "vi": "Chính phủ cho biết, các hãng truyền hình không nên chiếu những người nổi tiếng “thô tục” hoặc ca ngợi sự giàu có và nổi tiếng. Thay vào đó, các chương trình nên thể hiện “văn hóa truyền thống Trung Quốc, văn hóa cách mạng và văn hóa xã hội chủ nghĩa tiên tiến”."} {"en": "Xi’s government is also tightening control over the Chinese internet industry.", "vi": "Chính phủ của ông Tập cũng đang thắt chặt kiểm soát đối với ngành công nghiệp Internet Trung Quốc."} {"en": "It has started anti-monopoly, data security and other enforcement actions against companies like Tencent Holding and Alibaba Group. Tencent is a games and social media provider, and Alibaba is a large online shopping company. The communist party thinks they are too big and independent.", "vi": "Nó đã bắt đầu chống độc quyền, bảo mật dữ liệu và các hành động thực thi khác chống lại các công ty như Tencent Holding và Alibaba Group. Tencent là nhà cung cấp trò chơi và mạng xã hội, còn Alibaba là công ty mua sắm trực tuyến lớn. Đảng cộng sản cho rằng họ quá lớn và độc lập."} {"en": "Rules that took effect last week limit children under 18 to three hours per week of online games. They are also banned from playing on school days.", "vi": "Các quy tắc có hiệu lực vào tuần trước giới hạn trẻ em dưới 18 tuổi đến ba giờ chơi trò chơi trực tuyến mỗi tuần. Họ cũng bị cấm chơi trong những ngày đi học."} {"en": "Game makers were already required to get government approval for new games before they are released. Officials have called on them to have more pro-Chinese stories.", "vi": "Các nhà sản xuất trò chơi đã được yêu cầu phải được chính phủ phê duyệt cho các trò chơi mới trước khi chúng được phát hành. Các quan chức đã kêu gọi họ có nhiều câu chuyện ủng hộ Trung Quốc hơn."} {"en": "The party is also increasing control over celebrities.", "vi": "Đảng cũng đang tăng cường kiểm soát những người nổi tiếng."} {"en": "Television outlets should avoid performers who “violate public order” or have “lost morality,” government officials said. Programs about the children of celebrities also are banned.", "vi": "Các đài truyền hình nên tránh những người biểu diễn “vi phạm trật tự công cộng” hoặc “mất đạo đức”, các quan chức chính phủ nói. Các chương trình về con cái của những người nổi tiếng cũng bị cấm."} {"en": "Last week, blogging site Weibo suspended thousands of accounts that examined the lives of celebrities or had too much entertainment information.", "vi": "Tuần trước, trang blog Weibo đã đình chỉ hàng nghìn tài khoản chuyên soi xét cuộc sống của những người nổi tiếng hoặc có quá nhiều thông tin giải trí."} {"en": "A well-known actress, Zhao Wei, has disappeared from popular entertainment. Her name has been removed from credits of movies and TV programs.", "vi": "Nữ diễn viên nổi tiếng Triệu Vy đã biến mất khỏi làng giải trí nổi tiếng. Tên của cô đã bị xóa khỏi phần danh sách các diễn viên của các bộ phim và chương trình truyền hình."} {"en": "Thursday’s order told TV outlets to limit pay for performers. It also told them to avoid contracts that permit performers to pay less tax.", "vi": "Lệnh hôm thứ Năm yêu cầu các nhà truyền hình hạn chế trả tiền cho những người biểu diễn. Nó cũng yêu cầu họ tránh các hợp đồng cho phép người biểu diễn phải trả ít thuế hơn."} {"en": "From last December, the South Korean government had started granting C-3 visas to permanent residents of the three Vietnam’s biggest cities Hanoi, Ho Chi Minh City and Da Nang without any occupational priority as part of South Korea’s “New Southern Policy.”", "vi": "Từ tháng 12 năm ngoái, chính phủ Hàn Quốc đã bắt đầu cấp thị thực C-3 cho công dân Việt Nam có hộ khấu tại ba thành phố lớn nhất Việt Nam là thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng mà không có bất kì một ưu tiên cho nghề nghiệp nào cả là một phần trong “Chính sách phương Nam mới” của Hàn Quốc."} {"en": "Another takes a nap on the sidewalk while waiting.", "vi": "Ở góc khác, có người ngủ gục bên hàng rào"} {"en": "In December, a 31-year-old Cambodian worker died at a farm near Pocheon, South Korea. The woman’s death led to criticism of South Korea’s foreign worker policies. The government has promised reforms, but it is unclear what will change.", "vi": "Vào tháng Mười Hai, một người lao động Campuchia 31 tuổi đã chết tại một trang trại gần Pocheon, Hàn Quốc. Cái chết của người phụ nữ này đã dẫn đến sự chỉ trích chính sách lao động nước ngoài của Hàn Quốc. Chính phủ đã hứa hẹn một sự cải cách, nhưng vẫn còn chưa rõ điều gì sẽ thay đổi."} {"en": "Kim Dal-sung is a pastor and supporter of migrant workers’ rights. But when he visited farms near Pocheon with Associated Press reporters, he described the area as “a world of lawlessness.”", "vi": "Kim Dal-sung là một mục sư và người ủng hộ quyền lợi cho những người lao động nhập cư. Nhưng khi ông ghé thăm các trang trại gần Pocheon với các phóng viên của tờ Associated, ông miêu tả khu vực này là “thế giới vô pháp”."} {"en": "Kim is an unwelcome visitor to the area, especially after Sokkheng was found dead on December 20 inside a poorly heated shelter at one of the farms.", "vi": "Kim không được chào đón khi ghé thăm khu vực này, đặc biệt sau khi Sokkheng đã chết vào ngày 20 tháng Mười Hai trong một nơi trú ẩn lạnh lẽo tại một trong các trang trại này."} {"en": "“Farm owners here are like absolute monarchs ruling over migrant workers,” Kim said. “Some say they want to kill me.”", "vi": "“Những người chủ trang trại thực sự như là quốc vương cai trị những người lao động nhập cư,” Kim cho biết. “Một số người còn nói họ muốn giết tôi.”"} {"en": "One Korean farmer followed visiting reporters to prevent his foreign employees from talking to them.", "vi": "Một người nông dân Hàn Quốc theo chân các phóng viên để ngăn người lao động nước ngoài trò chuyện với họ."} {"en": "Another shouted and waved her hand, stopping an interview with two Cambodian workers who went back into a shipping container.", "vi": "Một người khác la mắng và xua tay, ngưng cuộc phỏng vấn với hai người lao động Campuchia đang trở vào trong thùng container chở hàng."} {"en": "While Vietnam’s worsening pollution worries foreigners living here, economics and the fact they have put down roots mean most are not contemplating leaving. ", "vi": "Khi tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng tại Việt Nam khiến nhiều người nước ngoài quan ngại về việc sống tại đây, các lợi ích tài chính cùng việc đã định cư tại đây cho thấy hầu hết họ không có ý định rời khỏi Việt Nam."} {"en": "On a Sunday, when Hanoi’s air quality index (AQI) fell to 43, Claire Holmes, 28, an English teacher, was excited because she could finally go out and get some fresh air after spending days indoors either at home or work as she sought refuge from the pollution.", "vi": "Vào Chủ Nhật, khi chỉ số không khí (AQI) tại Hà Nội giảm xuống còn 43, Claire Holmes, 28 tuổi, một giáo viên người Anh, đã rất vui mừng vì cuối cùng cô cũng có thể ra ngoài và hít thở chút không khí trong lành sau nhiều ngày ở trong nhà hoặc nơi làm việc để trốn tránh sự ô nhiễm."} {"en": "“I was coughing and had chest pain sometimes, my throat felt scratchy, and the doctor said these were all because of the particles in the air,” she says.", "vi": "“Đôi lúc tôi ho và tức ngực, trong khi bụng thì cồn cào, và bác sĩ nói rằng tất cả triệu chứng này là bởi những hạt bụi có trong không khí”. cô cho biết."} {"en": "These symptoms directly affected her job since she had to speak loudly while teaching. Sometimes, her hoarseness prevented her from going to work, which stressed her out.", "vi": "Những triệu chứng này ảnh hưởng trực tiếp đến công việc của cô khi cô phải nói thật to khi dạy. Đôi lúc, cô không thể đi làm bởi vì khàn giọng, và điều này khiến cô stress rất nhiều."} {"en": "She thought about leaving Vietnam several times to escape the dirty air, but quickly abandoned the idea each time. There are not a lot of other places, not even her native U.S, where Claire can get such a well-paid job.", "vi": "Cô đã nghĩ đến việc rời Việt Nam rất nhiều lần để chạy trốn khỏi bầu không khí ô nhiễm, nhưng mỗi lần cô đều nhanh chóng ngưng ý tưởng đó. Không có nhiều nơi khác, kể cả Anh – cội nguồn của cô, mà Claire có thể có được mức lương cao đến vậy."} {"en": "With a monthly income of $2,500, she has a good life in Hanoi because “everything in Vietnam is inexpensive.”", "vi": "Với thu nhập hàng tháng là $2,500, cô có một cuộc sống khá giả tại Hà Nội bởi “tất cả mọi thứ tại Việt Nam đều rẻ”."} {"en": "“My background is psychology, and I could not find a job in my country. But here, things are easier.”", "vi": "“Ngành học của tôi là tâm lý học, và tôi không thể tìm nổi một công việc tại đất nước của mình. Nhưng tại đây, mọi chuyện trở nên dễ dàng hơn.”"} {"en": "Yet living with the polluted air and checking the AQI daily did not make much sense either. On September 26 Hanoi’s AQI was 204, making it the most polluted city in the world. She found a neat solution: escaping to the central city of Da Nang, where she can continue her teaching job but avoid the capital’s pollution.", "vi": "Dù vậy sống trong một bầu không khí ô nhiễm và phải kiểm tra chỉ số AQI hàng ngày không thể gọi là khá khẩm hơn. Vào ngày 26 tháng Chín chỉ số AQI của Hà Nội đã đạt ngưỡng 204, khiến nơi này trở thành thành phố ô nhiễm nhất thế giới. Cô tìm thấy giải pháp linh hoạt: chạy trốn đến trung tâm thành phố Đà Nẵng, nơi mà cô có thể tiếp tục công việc dạy học của mình và tránh khỏi sự ô nhiễm của thủ đô."} {"en": "Claire is not the only foreigner for whom economics has trumped the environment in Vietnam.", "vi": "Claire không phải là người nước ngoài duy nhất nghĩ rằng lợi ích về tài chính vượt trội hơn những vấn đề về môi trường tại Việt Nam."} {"en": "With the cost of living for foreigners ranging from $700 to $1,400 per month, the country is among the most affordable places for them to settle down, according to a report by global cost of living database compiler Numbeo. The number of foreigners living in the country rose from a mere 12,600 in 2004 to 83,500 in 2015.", "vi": "Với chi phí sinh hoạt của người nước ngoài trong khoảng $700 đến $1,400 mỗi tháng, đất nước ta là một trong số những nơi có giá cả phải chăng nhất để định cư, theo như một bản báo cáo của Numbeo, một cơ sở dữ liệu sống về chi phí sinh hoạt toàn cầu. Số lượng người nước ngoài sống tại Việt Nam tăng từ chỉ 12,600 vào năm 2004 đến 83,500 vào năm 2015."} {"en": "Steward Fraser, a recruitment expert in Ho Chi Minh City, says the pollution is harmful, but being jobless is the worst. Finding a way to live with the dirty air, such as using air purifiers and masks, is what he has been doing.", "vi": "Steward Fraser, một chuyên gia tuyển dụng tại thành phố Hồ Chí Minh, cho biết sự ô nhiễm là độc hại, nhưng thất nghiệp còn tệ hơn cả. Tìm cách để sống chung với không khí ô nhiễm, ví dụ như sử dụng máy lọc không khí và mặt nạ, là điều mà anh đang làm."} {"en": "In his apartment in Thao Dien, a place favored by foreigners, he always turns on the air purifier and never opens the windows.", "vi": "Tại căn hộ của anh tại Thảo Điền, nơi ưa thích của những người nước ngoài, anh luôn bật máy lọc không khí và không bao giờ mở cửa sổ."} {"en": "Most of his foreign neighbors are doing the same thing, he says. Some families even have two or three of them and keep indoors to reduce the exposure to the polluted air.", "vi": "Anh cho biết, hầu hết các hàng xóm người nước ngoài của anh đang làm điều tương tự. Một số gia đình thậm chí có 2 hoặc 3 cái máy lọc không khí và ở trong nhà nhằm hạn chế tiếp xúc với không khí ô nhiễm."} {"en": "Many of them also cannot imagine moving out of Vietnam because they have been living in the country for a long time and put down roots.", "vi": "Hầu hết họ đều không tưởng tượng đến việc rời khỏi Việt Nam bởi họ đã sinh sống tại đất nước này từ rất lâu và đã định cư ở đây."} {"en": "Luke Evan, a British businessman in Hanoi, has been living in Vietnam for more than a decade, and relocating has never crossed his mind since most of his connections and friends are here.", "vi": "Luke Evan, một doanh nhân người Anh tại Hà Nội, đã sinh sống tại Việt Nam hơn một thập kỷ, và việc chuyển đến nơi khác sống không bao giờ xuất hiện trong đầu anh kể từ khi hầu hết các mối quan hệ và bạn bè của anh đều ở đây."} {"en": "He says he was a “pollution innocent” when he moved to the country from the U.K., and started to obsessively check the AQI daily and wear a mask when he went out.", "vi": "Anh cho biết mình là một người “chẳng biết gì về ô nhiễm” khi chuyển từ Anh đến đây, và bắt đầu ám ảnh với việc kiểm tra chỉ số AQI hàng ngày và đeo khẩu trang mỗi khi ra ngoài."} {"en": "“Vietnam is my home now. If I leave my home, where can I go? Once you live with the dirty air, you have to learn to deal with it.", "vi": "“Việt Nam giờ là nhà của tôi. Nếu tôi rời khỏi nhà, tôi có thể đi đâu được? Một khi ở trong bầu không khí ô nhiễm, bạn phải học cách chung sống với nó.”"} {"en": "“We decided to go to the gym instead of going out to run. I hate the fact that I have to check the AQI whenever I want to go out, but I have no choice. Sometimes I miss running outside, so I opted for a mask.", "vi": "“Chúng tôi quyết định đến phòng gym chứ không ra ngoài chạy bộ. Tôi ghét sự thật rằng tôi phải kiểm tra chỉ số AQI mỗi khi tôi muốn ra ngoài, nhưng tôi không còn lựa chọn nào khác. Đôi khi tôi nhớ việc được chạy bộ ở ngoài trời, vì vậy tôi lựa chọn đeo khẩu trang."} {"en": "“Huong, my wife, is keen on the idea of living in Vietnam because her family is here; life is good here for us, except the air; we can deal with it. We are not ready to abandon everything we have in Hanoi.”", "vi": "“Hương, vợ tôi, thích việc sống tại Việt Nam bởi gia đình cô ấy ở đây; cuộc sống nơi đây cũng tốt cho chúng tôi, chỉ trừ không khí; chúng tôi có thể thích nghi với nó. Chúng tôi không sẵn sàng cho việc từ bỏ mọi thứ chúng tôi có ở Hà Nội.”"} {"en": "On Tuesday the Vietnam Environment Administration said the air quality in the capital has been worsening since the beginning of this month. ", "vi": "Vào thứ Ba tuần trước, cơ quan quản lý môi trường Việt Nam cho biết chất lượng không khí tại thủ đô đã trở nên tệ hơn kể từ đầu tháng này."} {"en": "On several mornings the AQI, which measures air quality, exceeded 200, which is unhealthy for all. The agency does not expect the air quality to improve in the next few days. ", "vi": "Vào rất nhiều buổi sáng, chỉ số AQI, giúp đo lường chất lượng không khí, đạt ngưỡng 200, cực kỳ không tốt cho tất cả mọi người. Cơ quan quản lý môi trường không nghĩ rằng chất lượng không khí có thể cải thiện chỉ trong vài ngày tới."} {"en": "In HCMC, the AQI has fluctuated between 54 and 133 in the last few days. On Friday morning it was 123, or unhealthy for sensitive groups.", "vi": "Tại thành phố Hồ Chí Minh, chỉ số AQI đã dao động từ 54 đến 133 trong vài ngày qua. Vào sáng thứ Sáu tuần trước, chỉ số đạt ngước 123, hay không tốt cho sức khỏe của các đối tượng nhạy cảm."} {"en": "Earlier last month several diplomatic missions in Vietnam warned their citizens about severe air pollution in Hanoi and HCMC, advising them to check the AQI and protect themselves when traveling to the two cities. ", "vi": "Vào tháng trước rất nhiều cơ quan ngoại giao tại Việt Nam cảnh báo công dân của họ về sự ô nhiễm không khí nghiêm trọng tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, khuyên họ nên kiểm tra chỉ số AQI và tự bảo vệ bản thân khi di chuyển đến hai thành phố này."} {"en": "“High levels of air pollution, up to and including hazardous levels, occur in Vietnam, particularly in the biggest cities, and may aggravate heart, lung or respiratory conditions,” the British embassy in Hanoi cautioned. It also advised citizens to check the AQI on the Internet. ", "vi": "Đại sứ quán Anh tại Hà Nội đưa ra lời cảnh báo rằng “Mức độ ô nhiễm không khí cao, chạm ngưỡng đến và bao gồm cả những mức độ cực kỳ độc hại, diễn ra tại Việt Nam, cụ thể là tại những thành phố lớn, và có thể tăng những nguy cơ về tim, phổi hoặc hệ hô hấp”. Đại sứ quán đồng thời khuyên công dân của mình kiểm tra chỉ số AQI trên mạng."} {"en": "The air quality monitor at the German embassy also indicated that the air quality was in the “unhealthy” category on many days last month. The mission warned that long-term exposure to air pollution mainly affects the respiratory and inflammatory systems but could lead to more serious problems such as heart disease and cancer.", "vi": "Việc giám sát chất lượng không khí tại đại sứ quán Đức đồng thời chỉ ra rằng chất lượng không khí đã nằm trong phân loại “độc hại” trong nhiều ngày vào tháng trước. Điều này cảnh báo rằng việc tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí chủ yếu ảnh hưởng đến hệ hô hấp và hệ thống viêm nhức nhưng có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn như bệnh tim và ung thư."} {"en": "WHO said more than 60,000 deaths in Vietnam in 2016 due to heart disease, stroke, lung cancer, chronic obstructive pulmonary disease, and pneumonia were linked to air pollution. ", "vi": "WHO cho biết hơn 60,000 cái chết tại Việt Nam vào năm 2016 là do bệnh tim, đột quỵ, ung thư phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, và viêm phổi có liên quan đến ô nhiễm không khí."} {"en": "According to the Ministry of Natural Resources and Environment, the problem persists due to millions of personal vehicles on streets across the country, construction and heavy industry like steel works, cement factories and coal-fired plants.", "vi": "Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, vấn đề kéo dài dai dẳng là bởi hàng ngàn phương tiện đi lại cá nhân trên đường tại cả nước, ngành xây dựng và những ngành công nghiệp nặng như công trình thép, nhà máy xi măng và nhà máy đốt than."} {"en": "Hanoi has more than five million motorbikes and the number of private vehicles is increasing at the rate of 4.6 percent a year. HCMC has 8.5 million motorbikes.", "vi": "Hà Nội có hơn 5 ngàn xe máy và số lượng các phương tiện đi lại cá nhân đang tăng 4,6% mỗi năm. Thành phố Hồ Chí Minh có 8,5 ngàn chiếc xe máy."} {"en": "The government also launched an action plan to control the air quality, involving numerous agencies and a host of solutions to tackle air pollution, such as green production and investment in new technologies.", "vi": "Chính phủ đã ban hành kế hoạch nhằm kiểm soát chất lượng không khí, bao gồm rất nhiều cơ quan và một loạt giải pháp để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí, ví dụ như các sản phẩm xanh và đầu tư vào các công nghệ mới."} {"en": "But for the moment, for both locals and foreigners in Hanoi and HCMC, staying inside, sometimes with expensive air purifiers, is a better option.", "vi": "Nhưng hiện tại, với cả người bản địa lẫn người nước ngoài tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, đôi lúc sử dụng những máy lọc không khí đắt đỏ lại là lựa chọn tốt hơn cả."} {"en": "Vietnam is one of six top countries with the highest vaccine coverage rate, but it is still “timid” and “lacks confidence” in reopening international tourism, an expert says.", "vi": "Một chuyên gia cho biết Việt Nam là một trong sáu nước có tỷ lệ bao phủ vắc xin cao nhất, nhưng vẫn còn “rụt rè” và “thiếu tự tin” trong việc mở cửa trở lại du lịch quốc tế."} {"en": "Tran Dinh Thien, a member of the prime minister’s economic advisory group, said Vietnam is not pushing itself enough as a safe tourist destination despite its high vaccination coverage.", "vi": "Ông Trần Đình Thiên, thành viên tổ tư vấn kinh tế của Thủ tướng, cho biết Việt Nam chưa đủ sức trở thành một điểm đến du lịch an toàn mặc dù đã bao phủ tiêm chủng cao."} {"en": "The country is “still timid and not really confident in reopening,” he said.", "vi": "Quốc gia này “vẫn còn rụt rè và không thực sự tự tin vào việc mở cửa trở lại”, ông nói."} {"en": "The Ministry of Culture, Sports & Tourism needs to have a clearer, more proactive roadmap to tell the world that Vietnam is a safe destination and ready to welcome back foreign tourists, Thien said.", "vi": "Bộ Văn hóa, Thể thao & Du lịch cần có lộ trình rõ ràng hơn, chủ động hơn để nói với thế giới rằng Việt Nam là điểm đến an toàn và sẵn sàng chào đón du khách nước ngoài trở lại, ông Thiên nói."} {"en": "This would be an opportunity for Vietnam’s aviation and tourism industries, which have been hit hardest by the Covid pandemic for the last two years, to strengthen their positions on the global map, he added.", "vi": "Ông nói thêm, đây sẽ là cơ hội để ngành hàng không và du lịch Việt Nam, vốn bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi đại dịch Covid trong hai năm qua, củng cố vị trí của mình trên bản đồ toàn cầu."} {"en": "“Vietnam has been too cautious in reopening tourism. It has so far offered a visa-free policy for citizens from just 13 countries for a maximum of 15 days.", "vi": "“Việt Nam đã quá thận trọng trong việc mở cửa trở lại du lịch, từ trước đến nay họ chỉ đưa ra chính sách miễn thị thực cho công dân từ 13 quốc gia trong thời hạn tối đa là 15 ngày."} {"en": "“The government should grant visa exemption to more countries and prolong the stay of tourists to lure more foreigners back to the country because this would be an opportunity for aviation and travel firms to bounce back after nearly two years,” he reiterated.", "vi": "“Chính phủ nên miễn thị thực cho nhiều quốc gia hơn và kéo dài thời gian lưu trú của khách du lịch để thu hút nhiều người nước ngoài trở lại đất nước hơn vì đây sẽ là cơ hội cho hàng không và các công ty du lịch phục hồi sau gần hai năm”, ông nhấn mạnh."} {"en": "The government resumed its unilateral visa exemption policy for citizens from 13 countries as Vietnam reopened inbound tourism a fortnight ago after nearly two years of closure.", "vi": "Chính phủ đã nối lại chính sách đơn phương miễn thị thực cho công dân từ 13 quốc gia khi Việt Nam mở cửa trở lại du lịch trong nước cách đây hai tuần sau gần hai năm đóng cửa."} {"en": "Citizens from Belarus, Denmark, Finland, France, Germany, Italy, Japan, Norway, Russia, South Korea, Spain, Sweden, and the U.K. are allowed to visit Vietnam for up to 15 days without a visa regardless of passport type and entry purpose.", "vi": "Công dân Belarus, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Na Uy, Nga, Hàn Quốc, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Anh được phép đến Việt Nam tối đa 15 ngày mà không cần thị thực với tất cả loại hộ chiếu và mục đích nhập cảnh ."} {"en": "The country also has bilateral visa exemption policy for ASEAN co-members, Chile and Kyrgyzstan.", "vi": "Việt Nam cũng có chính sách miễn thị thực song phương cho các nước trong khối ASEAN, Chile và Kyrgyzstan."} {"en": "“If Vietnam can recover tourism soon and boost its position on the global tourism map, the country’s competitiveness would improve dramatically,” Thien said.", "vi": "“Nếu Việt Nam sớm phục hồi du lịch và nâng cao vị thế trên bản đồ du lịch toàn cầu thì năng lực cạnh tranh của đất nước sẽ được cải thiện đáng kể”, ông Thiên nói."} {"en": "Vietnam was ranked 63rd among 140 economies in a 2019 tourism competitiveness ranking, according to a report released by the World Economic Forum. It said the tourism industry was limited by low labor productivity and reluctance to apply advanced information and communication technologies.", "vi": "Việt Nam được xếp hạng thứ 63 trong số 140 nền kinh tế trong bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh du lịch năm 2019, theo một báo cáo do Diễn đàn Kinh tế Thế giới công bố.Nó cho biết ngành du lịch bị hạn chế bởi năng suất lao động thấp và ngại áp dụng công nghệ thông tin và viễn thông tiên tiến."} {"en": "In 2019, before the onset of Covid-19, Vietnam had received a record 18 million foreign tourists.", "vi": "Năm 2019, trước khi Covid-19 xuất hiện, Việt Nam đã đón kỷ lục 18 triệu lượt khách du lịch nước ngoài."} {"en": "The target this year is to welcome five to six million foreign tourists.", "vi": "Mục tiêu trong năm nay là đón từ 5 đến 6 triệu lượt khách du lịch nước ngoài."} {"en": "The country reopened to foreign tourists on March 15, requiring them to produce negative Covid test result, either from PCR or rapid testing, before arrival.", "vi": "Quốc gia này đã mở cửa trở lại đối với khách du lịch nước ngoài vào ngày 15 tháng 3, yêu cầu họ phải xuất trình kết quả xét nghiệm Covid âm tính, từ PCR hoặc xét nghiệm nhanh, trước khi đến."} {"en": "A man in the southern province of An Giang was sentenced to death for raping and murdering a 12-year-old girl.", "vi": "Một người đàn ông ở tỉnh An Giang, miền Nam nước ta đã bị kết án tử hình vì cưỡng hiếp và sát hại bé gái 12 tuổi."} {"en": "Tran Phuoc Tan, 40, received death for murdering and raping a person aged below 16, An Giang People’s Court ruled Wednesday.", "vi": "Tòa án nhân dân tỉnh An Giang ra phán quyết hôm thứ Tư cho Trần Phước Tân, 40 tuổi, lãnh án tử hình vì giết người và hiếp dâm trẻ em dưới 16 tuổi."} {"en": "In November 2021, Tan had visited his lover’s hometown in Phu Tan District, where he attended the party of a friend whose 12-year-old daughter asked for a phone to study online.", "vi": "Tháng 11/2021, Tân về quê người yêu ở huyện Phú Tân, nơi hắn dự tiệc của một người bạn có con gái 12 tuổi xin điện thoại để học trên mạng."} {"en": "On Nov. 6, he asked to fetch the girl to buy a phone, but instead brought her to a motel and assaulted her. Following a missing person’s report submitted by her family, Tan’s lover, aware of his actions, asked him to bring her home.", "vi": "Vào ngày 6 tháng 11, hắn ta yêu cầu chở bé gái đi mua điện thoại nhưng thay vào đó lại đưa cháu vào một nhà nghỉ và hiếp dâm. Dựa theo thông tin do gia đình nạn nhân cung cấp, người yêu của Tân đã biết được hành động của hắn nên đã yêu cầu hắn chở cô bé về nhà."} {"en": "Afraid people would discover his crime, he took the girl to a mountain and killed her. Tan was caught by police after running 20 km away from the murder site.", "vi": "Sợ mọi người phát hiện ra tội ác của mình, anh ta đã đưa bé gái lên núi và giết cháu. Tấn bị cảnh sát bắt sau khi chạy khỏi địa điểm giết người 20 km."} {"en": "Two men in central Vietnam have been sentenced to death for transporting 100 kilos of methamphetamine for VND500 million ($21,700).", "vi": "Hai người đàn ông ở miền Trung Việt Nam đã bị kết án tử hình vì vận chuyển 100 kg ma túy với giá 500 triệu đồng (21.700 USD)."} {"en": "The court in central Nghe An Province on Friday handed out the sentence to Giang Seo Hoa, 33, and Vang Seo Su, 25, both residing in the province, for “illegally transporting narcotic substances.”", "vi": "Tòa án tỉnh Nghệ An hôm thứ Sáu đã tuyên án Giàng Seo Hòa, 33 tuổi và Vàng Seo Sử, 25 tuổi, đều trú tại tỉnh này, về tội “vận chuyển trái phép chất ma túy”."} {"en": "According to the verdict, on Jan. 17 last year, Hoa called Su on the phone to talk Su into a business of transporting meth from Nghe An to northern Lao Cai Province that borders China.", "vi": "Theo nội dung bản án, ngày 17/1 năm ngoái, Hòa gọi điện thoại cho Sử để thuyết phục Sử vào đường dây vận chuyển ma túy từ Nghệ An ra phía Bắc tỉnh Lào Cai giáp Trung Quốc."} {"en": "The payment for the trip would be VND500 million.", "vi": "Khoản thù lao cho chuyến đi sẽ là 500 triệu đồng."} {"en": "Hoa offered Su VND450 million. Su accepted the deal.", "vi": "Hoa đưa cho Sử 450 triệu đồng.Sử đã nhận lời."} {"en": "After receiving VND30 million in advance, Su drove a car to an address in Nghe An’s Thanh Chuong District to pick up the meth, as instructed by Hoa.", "vi": "Sau khi nhận trước 30 triệu đồng, Sử điều khiển ô tô đến một địa chỉ ở huyện Thanh Chương, Nghệ An để lấy ma túy theo chỉ dẫn của Hòa."} {"en": "After receiving the drugs packed in six backpacks, Su drove away and was caught red-handed by police.", "vi": "Sau khi nhận số ma túy được gói trong 6 chiếc ba lô, Su phóng xe đi thì bị cảnh sát ập vào bắt quả tang."} {"en": "In those backpacks, police seized a total 111 kilos of meth.", "vi": "Trong ba lô đó, cảnh sát thu giữ tổng cộng 111 kg ma túy đá."} {"en": "Su and Hoa both admitted to the crime in court and asked permission to live.", "vi": "Sự và Hòa đều thừa nhận hành vi phạm tội tại tòa và khẩn xin được sống."} {"en": "With meth becoming a substance favored by hard-partying youth, drug busts and convictions have been increasing in Vietnam though the country has very tough drug laws.", "vi": "Với việc ma túy ngày càng được giới trẻ ưa thích tiệc tùng ưa chuộng, các vụ buôn bán và kết án ma túy ngày càng gia tăng ở Việt Nam mặc dù đất nước này có luật ma túy rất khắt khe."} {"en": "Those convicted of possessing or smuggling more than 600 grams of heroin or more than 2.5 kilograms of methamphetamine face the death penalty.", "vi": "Những người bị kết tội sở hữu hoặc buôn lậu hơn 600 gam hêrôin hoặc hơn 2,5 kg ma túy sẽ phải đối mặt với án tử hình."} {"en": "The production or sale of 100 grams of heroin or 300 grams of other illegal narcotics is also punishable by death.", "vi": "Việc sản xuất hoặc mua bán 100 gam hêrôin hoặc 300 gam chất ma tuý trái phép khác cũng bị phạt tử hình."} {"en": "Horror film ‘Chuyen Ma Gan Nha’ (Vietnamese Horror Story) will be released in Taiwan in April.", "vi": "Bộ phim kinh dị “Chuyện ma gần nhà” sẽ được phát hành ở Đài Loan vào tháng tư."} {"en": "Director Tran Huu Tan said he is very happy to know about its release abroad and expects Taiwanese audiences to be curious about the film since it contains many Vietnamese paranormal myths.", "vi": "Đạo diễn Trần Hữu Tấn chia sẻ rằng anh rất vui khi biết phim được phát hành tại nước ngoài và hi vọng khán giả Đài Loan sẽ tò mò về bộ phim vì nó chứa đựng nhiều huyền thoại ma mị của Việt Nam."} {"en": "Within six days after its release on Feb. 10, the movie raked in nearly VND60 billion ($2.62 million), the production company said Thursday.", "vi": "Theo như chia sẻ của công ty sản xuất vào thứ năm, trong vòng 6 ngày sau khi phát hành vào mùng 10 tháng 2, bộ phim đã cán mốc gần 60 tỷ."} {"en": "Tan said though the film was not intended for a mass audience, its success demonstrates the potential of this genre.", "vi": "Ông Tấn cho biết mặc dù bộ phim không dành cho khán giả đại chúng, nhưng thành công của nó chứng tỏ tiềm năng của thể loại này."} {"en": "“It is an optimistic sign that the market will soon recover to pre-epidemic levels”.", "vi": "Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy thị trường phim sẽ sớm khôi phục trở lại như trước khi đại dịch."} {"en": "‘Vietnamese Horror Story’ is a collection of three stories told in chronological order. The first is about Lan Huong, a celebrity who used to be famous in Saigon and vanishes without a trace after an accident.", "vi": "‘Truyện Kinh Dị Việt Nam’ là tập hợp ba câu chuyện được kể theo trình tự thời gian. Đầu tiên là về Lan Hương, một nữ ca sĩ từng nổi đình nổi đám ở Sài Gòn và biến mất không tăm tích sau một vụ tai nạn."} {"en": "The second revolves around a young magician who is forbidden from pursuing magic. Once, disobeying his father, he performs for a child, sparking off a slew of strange occurrences.", "vi": "Phần thứ hai xoay quanh một pháp sư trẻ bị cấm theo đuổi phép thuật. Một lần, không vâng lời cha mình, anh ta biểu diễn cho một đứa trẻ, gây ra một loạt các sự kiện kỳ lạ."} {"en": "In the final story, a psychic is hired by a family with a recently deceased young woman to locate her remains.", "vi": "Trong câu chuyện cuối cùng, một nhà ngoại cảm được một gia đình thuê để xác định vị trí hài cốt của một phụ nữ trẻ vừa qua đời."} {"en": "The film earned kudos for its artists’ make-up and its setting in a Saigon with old villas and apartments, which contribute to its somber ambiance.", "vi": "Bộ phim đã giành được nhiều tiền thưởng cho cách trang điểm của các nghệ sĩ và bối cảnh của nó ở một Sài Gòn với những biệt thự và căn hộ cũ, góp phần tạo nên bầu không khí u ám cho bộ phim."} {"en": "Some have also criticized it for a lack of continuity in narrating three unrelated stories and confusion in the storytelling, particularly in the second and third chapters.", "vi": "Một số người cũng chỉ trích nó vì sự thiếu liên tục trong việc tường thuật ba câu chuyện không liên quan và sự nhầm lẫn trong cách kể chuyện, đặc biệt là ở chương thứ hai và thứ ba."} {"en": "As a result, it is difficult for many viewers to grasp the story.", "vi": "Do đó, nhiều khán giả khó nắm bắt được nội dung câu chuyện."} {"en": "In addition to the three main stories, there is also a twist at the end, but it occurs too quickly and superficially.", "vi": "Bên ngoài 3 câu chuyện chính, cũng có một nút thắt ở cuối, nhưng nó xảy ra quá nhanh và hời hợt."} {"en": "Many studios have been seeking to take their films to the international market in recent years.", "vi": "Nhiều hãng phim đã tìm cách đưa phim của họ ra thị trường quốc tế trong những năm gần đây."} {"en": "Tan’s previous horror film, ‘Bac Kim Thang’ (Home Sweet Home), was also shown in Taiwan in January last year and became the first Vietnamese horror film to be chosen for the A Window on Asian Cinema category at the 2019 Busan International Film Festival in South Korea.", "vi": "Bộ phim kinh dị “Bắc Kim Thang” trước đây do anh đạo diễn, cũng đã được chiếu ở Đài Loan vào tháng 1 năm ngoái và trở thành bộ phim kinh dị Việt Nam đầu tiên được chọn cho hạng mục A Window on Asian Cinema tại Liên hoan phim quốc tế Busan 2019 ở Hàn Quốc."} {"en": "According to Box Office Mojo, an American website that tracks box-office revenues, ‘Bo Gia’ (Dad, I’m Sorry) was released in America in June last year and earned $350,000 to rank 10th in terms of collections during the first week of its release.", "vi": "Theo Box Office Mojo, một trang web của Mỹ theo dõi doanh thu phòng vé, ‘Bố Già’ đã được phát hành tại Mỹ vào tháng 6 năm ngoái và kiếm được 350.000 USD, xếp thứ 10 về doanh thu trong suốt tuần đầu phát hành."} {"en": "It had also been screened in Singapore and Malaysia after grossing more than VND400 billion in Vietnam.", "vi": "Phim cũng đã từng được trình chiếu tại Singapore và Malaysia sau khi thu về hơn 400 tỷ đồng tại Việt Nam."} {"en": "As many as 25 million Vietnamese users streamed YouTube on connected TVs in May, the highest rate in the Asia-Pacific region, YouTube revealed.", "vi": "YouTube tiết lộ, có khoảng 25 triệu người dùng Việt Nam xem YouTube được kết nối với TV trong tháng 5, tỷ lệ cao nhất trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương."} {"en": "The figure is 20 million in Japan and India each, and eight million in India, YouTube announced at their ‘YouTube Brandcast Delivered 2021’ online event Thursday.", "vi": "YouTube đã công bố tại sự kiện trực tuyến ‘YouTube Brandcast Delivered 2021’ vào thứ Năm: con số này là 20 triệu ở cả Nhật Bản và Ấn Độ, trong đó có tám triệu ở Ấn Độ"} {"en": "According to YouTube, Covid-19 restrictions were the main reason keeping people home, creating opportunities for them to share activities with those they live with.", "vi": "Theo YouTube, các hạn chế của Covid-19 là lý do chính khiến mọi người ở nhà, tạo cơ hội cho họ chia sẻ hoạt động với những người họ sống cùng."} {"en": "In Vietnam, 45 percent of internet users own a smart TV or an internet-connected TV, and 28.2 of users have access to the internet via a smart TV and the trend is on the rise, eMarketer, a U.S.-based market research company that provides insights and trends related to digital marketing, media, and commerce, stated last year.", "vi": "Năm ngoái, EMarketer, một công ty nghiên cứu thị trường có trụ sở tại Mỹ chuyên cung cấp thông tin chi tiết và xu hướng liên quan đến tiếp thị kỹ thuật số, truyền thông và thương mại đã công bố Tại Việt Nam, 45% người dùng Internet sở hữu TV thông minh hoặc TV kết nối Internet và 28,2 người dùng truy cập Internet qua TV thông minh và xu hướng này đang gia tăng."} {"en": "With connected TVs (CTV), Vietnamese users have moved “from me to we” when more than 90 percent of users watched YouTube videos on TV with friends and families, and the same said they pay more attention to a video when co-viewing it with others, YouTube reported.", "vi": "Với TV kết nối (CTV), người dùng Việt Nam đã chuyển “từ tôi sang chúng tôi” khi hơn 90% người dùng xem video YouTube trên TV cùng bạn bè và gia đình, đồng thời cho biết họ chú ý nhiều hơn đến video khi cùng xem. với những người khác, YouTube đã báo cáo."} {"en": "On the other hand, YouTube CTV viewers said they are “a lot more engaged” as 66 percent said a bigger screen is better as “CTVs enhance both audio and visual quality, creating a more immersive experience for viewers.”", "vi": "Mặt khác, người xem CTV trên YouTube cho biết họ “tương tác hơn rất nhiều” khi 66% còn chia sẻ màn hình lớn hơn sẽ tốt hơn vì “CTV nâng cao chất lượng cả âm thanh và hình ảnh, tạo ra trải nghiệm sống động hơn cho người xem.”"} {"en": "As a result, users have watched even more YouTube videos via CTVs.", "vi": "Do đó, người dùng đã xem nhiều video YouTube hơn thông qua các CTV."} {"en": "In May, the average screen time for YouTube CTVs in Vietnam was longer than that on mobile or desktop by 90 percent, YouTube data shows.", "vi": "Vào tháng 5, dữ liệu của YouTube cho thấy, thời gian sử dụng thiết bị trung bình của các CTV YouTube ở Việt Nam lâu hơn 90% trên thiết bị di động hoặc máy tính để bàn."} {"en": "Viewing time of humor and football content grew 150 percent year-on-year each, while screen time on variety shows reported 200 percent growth during the same period.", "vi": "Thời gian xem những nội dung hài hước và bóng đá tăng 150% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi thời gian xem trên số lượng lớn các chương trình đã báo cáo mức tăng trưởng 200% trong cùng thời kỳ."} {"en": "On average, each viewer spent 70 minutes per day watching YouTube in May.", "vi": "Trung bình, mỗi người xem dành 70 phút/ngày để xem YouTube vào tháng Năm."} {"en": "By May, Vietnam had over 950 channels with over one million subscribers, up 35 percent over the same period last year.", "vi": "Tính đến tháng 5, Việt Nam có hơn 950 kênh với hơn một triệu người đăng ký, tăng 35% so với cùng kỳ năm ngoái."} {"en": "The Ministry of Information and Communications said Vietnam had 60 million YouTube users by the end of June.", "vi": "Bộ Thông tin và Truyền thông cho biết Việt Nam có 60 triệu người dùng YouTube vào cuối tháng Sáu."} {"en": "In July, the ministry proposed several regulations to tighten control on livestream activities on social media platforms, including Youtube, Facebook and TikTok, saying they have not fully abided by Vietnamese laws and that a lot of the content comprises fake news, causing instability and frustration in society and inequality between domestic and foreign companies.", "vi": "Vào tháng 7, Bộ đã đề xuất một số quy định nhằm thắt chặt kiểm soát các hoạt động phát trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội, bao gồm Youtube, Facebook và TikTok, vì cho rằng họ chưa tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật Việt Nam, nhiều nội dung là tin giả, gây bất ổn và bức xúc trong xã hội và sự bất bình đẳng giữa các công ty trong nước và nước ngoài."} {"en": "Many individuals and organizations use these platforms to livestream and provide incorrect and offensive information about individuals and organizations, it said.", "vi": "Bộ còn cho biết thêm, nhiều cá nhân và tổ chức sử dụng các nền tảng này để phát trực tiếp và cung cấp thông tin không chính xác và xúc phạm về các cá nhân và tổ chức."} {"en": "Bui Kim Quy’s ‘Mien Ky Uc’ (Memoryland) is Vietnam’s entry at the Berlinale in Germany this week and Doc Fortnight in the U.S. later this month.", "vi": "‘Miền Ký Ức’ (Memoryland) của Bùi Kim Quý là tác phẩm dự thi của Việt Nam tại Berlinale ở Đức vào tuần này và Doc Fortnight ở Mỹ vào cuối tháng này."} {"en": "The film is being screened at cinemas from Feb. 14 to 19 as part of the 72nd Berlin International Film Festival.", "vi": "Bộ phim đang được trình chiếu tại các rạp chiếu phim từ ngày 14 đến ngày 19 tháng 2 trong khuôn khổ Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 72."} {"en": "While the event has attracted over 250 entries from 69 countries and territories, ‘Memoryland’ is competing in the Forum category with nine others.", "vi": "Mặc dù sự kiện đã thu hút hơn 250 bộ phim từ 69 quốc gia và vùng lãnh thổ, nhưng ‘Memoryland’ đang cạnh tranh trong hạng mục Diễn đàn với 9 tác phẩm khác."} {"en": "The film’s producers said they would next take it to the Museum of Modern Art’s 2022 Doc Fortnight in New York.", "vi": "Các nhà sản xuất của bộ phim cho biết tiếp theo họ sẽ đưa tác phẩm đến với Doc Fortnight của Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại năm 2022 ở New York."} {"en": "The festival will run from Feb. 23 to March 10 with 19 features and 10 short documentaries taking part.", "vi": "Buổi liên hoan sẽ diễn ra từ ngày 23 tháng 2 đến ngày 10 tháng 3 với 19 bộ phim và 10 phim tài liệu ngắn tham gia."} {"en": "The 99-minute Vietnamese film has multiple stories set in various locations and periods of time that are closely connected by death.", "vi": "Bộ phim Việt Nam dài 99 phút có nhiều câu chuyện lấy bối cảnh ở nhiều địa điểm và khoảng thời gian khác nhau được kết nối chặt chẽ bởi cái chết."} {"en": "One is about a poor boy carefully budgeting for his mother’s funeral and another is about a woman who decides to bury her husband who died in a construction accident in his hometown to comfort his soul.", "vi": "Một người là một cậu bé nghèo cẩn thận chuẩn bị ngân sách cho đám tang của mẹ mình và một người khác là về một phụ nữ quyết định chôn cất người chồng đã chết trong một vụ tai nạn xây dựng ở quê nhà để an ủi linh hồn của anh ấy."} {"en": "It earned kudos for its plot and beautiful imagery at the 2021 Busan International Film Festival in South Korea last October.", "vi": "Phim đã lấy được nhiều lời khen ngợi nhờ cốt truyện và hình ảnh đẹp tại Liên hoan phim quốc tế Busan năm 2021 ở Hàn Quốc vào tháng 10 năm ngoái."} {"en": "Quy is a writer and director who studied screenwriting at the Hanoi Academy of Theater and Cinema, and works as a lecturer. She writes scripts for films as well as television.", "vi": "Quý là nhà văn, đạo diễn, từng theo học ngành biên kịch tại Học viện Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội, hiện là giảng viên.Cô viết kịch bản cho các bộ phim cũng như truyền hình."} {"en": "‘Memoryland’, Quy’s second film, was supported by ASEAN Cinema Fund Busan’s Script Development Fund in 2016.", "vi": "“Memoryland”, bộ phim thứ hai của Qúy, được Quỹ Phát triển kịch bản Busan của Quỹ Điện ảnh ASEAN hỗ trợ vào năm 2016."} {"en": "North Korea’s office workers and factory laborers have been dispatched to farming areas around the country to join a fight against drought, state media reported on Wednesday, amid concerns over prolonged food shortages.", "vi": "Các nhân viên văn phòng và công nhân nhà máy ở Triều Tiên đã được cử đến các trang trại quanh cả nước để tham gia vào cuộc chiến chống hạn hán, truyền thông nước này đưa tin vào hôm thứ tư, trong bối cảnh lo ngại về tình trạng thiếu lương thực kéo dài."} {"en": "North Korean leader Kim Jong Un had called for measures to improve a tense food situation caused by the coronavirus pandemic and typhoons, despite slight improvements early last year.", "vi": "Nhà lãnh đạo Triều Tiên, chủ tịch Kim Jong Un đã kêu gọi các biện pháp cải thiện tình trạng thiếu lương thực do đại dịch Covid 19 và bão gây ra, mặc dù tình hình đã cải thiện một chút vào năm ngoái."} {"en": "Drought and floods have long posed a seasonal threat to North Korea, which lacks irrigation systems and other infrastructure, and any serious natural hazards could cripple its reclusive economy already reeling from international sanctions and a near halt of trade.", "vi": "Hạn hán và lũ lụt từ lâu đã đặt ra mối đe dọa theo mùa đối với Triều Tiên, quốc gia thiếu hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng khác, và bất kỳ hiểm họa thiên nhiên nghiêm trọng nào cũng có thể làm tê liệt nền kinh tế ẩn dật vốn đang quay cuồng với các lệnh trừng phạt quốc tế và thương mại gần như ngừng hoạt động."} {"en": "The North’s Rodong Sinmun newspaper said government officials and company and factory workers joined hands with farmers nationwide in distributing pumping equipment and developing water resources in drought-prone regions.", "vi": "Tờ Rodong Sinmun cho biết quan chức chính phủ, công nhân công ty và nhà máy chung tay với người nông dân trên toàn quốc trong việc phân phối thiết bị bơm và mở rộng nguồn nước tới những vùng hạn hán."} {"en": "It did not specify any damages so far, but said those efforts are aimed at countering an ongoing dry spell and bracing for an upcoming drought.", "vi": "Quốc gia này không nêu rõ bất kỳ thiệt hại nào cho đến nay, nhưng cho biết những nỗ lực đó là nhằm chống lại đợt khô hạn đang diễn ra và chuẩn bị cho một đợt hạn hán sắp tới."} {"en": "“Systematic, aggressive efforts are under way to raise public awareness and mobilize all available capabilities to prevent crop damages from drought in advance,” the paper said.", "vi": "“Các nỗ lực tích cực và có hệ thống đang được tiến hành để nâng cao nhận thức cộng đồng và huy động mọi khả năng sẵn có để ngăn chặn trước những thiệt hại về cây trồng do hạn hán”, tờ báo cho biết thêm."} {"en": "North Korea’s weather authorities on Tuesday warned of prolonged dry weather across the country until early next week, according to the official KCNA news agency.", "vi": "Vào thứ ba, cơ quan dự báo thời tiết của Triều Tiên đã cảnh báo thời tiết khô hạn trải dài trên khắp đất nước cho đến đầu tuần tới, theo hãng thông tấn KCNA."} {"en": "The weather agency said last week that the average temperature for April was 2.3 Celsius (36.1 Fahrenheit) degrees higher than usual, with just 44 percent of its average rainfall nationwide.", "vi": "Cơ quan dự báo thời tiết tuần trước cho biết nhiệt độ trung bình trong tháng 4 cao hơn bình thường 2,3 độ C (36,1 độ F), chỉ bằng 44% lượng mưa trung bình trên toàn quốc."} {"en": "In Anju and Kaechon, north of the capital Pyongyang, people created ponds, added fertilizer and growth enhancer to crops, and sent tractors, trucks and cultivators to carry water to farms, Rodong said.", "vi": "Ở Anju và Kaechon, phía bắc thủ đô Bình Nhưỡng, người dân đã tạo ao, thêm phân bón và chất tăng trưởng cho cây trồng, đồng thời cử máy kéo, xe tải và máy xới đất để chở nước đến các trang trại, tờ Rodong cho biết."} {"en": "Another dispatch said young labor units, which are called dolgyeokdae or youth brigades and usually mobilized in major infrastructure projects, have recently built waterways in the eastern port city of Hamhung as part of efforts to modernize and expand irrigational facilities.", "vi": "Một thông báo khác cho biết các nhóm thanh niên, được gọi là dolgyeokdae hoặc lữ đoàn thanh niên và thường được huy động trong các dự án cơ sở hạ tầng lớn, gần đây đã xây dựng các tuyến đường thủy ở thành phố cảng phía đông Hamhung như một phần của nỗ lực hiện đại hóa và mở rộng các cơ sở thủy lợi."} {"en": "In March, the United Nations urged Pyongyang to reopen its borders to aid workers and food imports, saying its deepening isolation may have left many facing starvation.", "vi": "Vào tháng 3, Liên Hợp Quốc đã hối thúc Bình Nhưỡng mở lại biên giới cho các nhân viên cứu trợ và nhập khẩu lương thực, nói rằng sự cô lập kéo dài có thể khiến nước này phải đối mặt với nạn đói."} {"en": "North Korea has not officially confirmed any Covid-19 cases, but it had closed borders and travel restrictions, before briefly resuming trade with China early this year.", "vi": "Triều Tiên không chính thức công nhận ca mắc Covid 19 nào, nhưng nước này đã đóng cửa biên giới và hạn chế đi lại, trước khi nối lại thương mại với Trung Quốc vào đầu năm nay."} {"en": "The World Food Program estimated that even before the pandemic hit, 11 million, or more than 40 percent of the population, were undernourished and required humanitarian assistance.", "vi": "Chương trình Lương thực Thế giới ước tính rằng ngay cả trước khi đại dịch xảy ra, 11 triệu người, hơn 40% dân số thiếu ăn và cần được hỗ trợ nhân đạo."} {"en": "aggressive (adj) ", "vi": ": nạn đói, sự thiếu ăn"} {"en": "Nguyen Thi Huyen intends to cook a pot of braised meat and a pot of bitter gourd soup as her meal for the first three days of Tet, which starts Feb. 1 this year. The Lunar New Year, Vietnam’s biggest and most important holiday, is a nine-day holiday this year.", "vi": "Chị Nguyễn Thị Huyền đang chuẩn bị bữa ăn với một nồi thịt kho và canh khổ qua cho ba ngày đầu tiên của năm mới, bắt đầu từ mùng 1 tháng 2. Tết Nguyên đán là ngày lễ lớn và quan trọng nhất ở Việt Nam. Năm nay kì nghỉ Tết sẽ kéo dài 9 ngày."} {"en": "“I hope eating bitter gourd will end all the bad luck and help me find a job after Tet,” the 36-year-old woman said.", "vi": "“Tôi hy vọng canh khổ qua sẽ xua đuổi những điều đen đủi và giúp tôi tìm được một công việc mới sau Tết,” người phụ nữ 36 tuổi chia sẻ."} {"en": "Huyen used to work for a plastic-making factory. She has been unemployed for nearly a year now after her company shut down. She couldn’t find a new job since she got laid off right when she was pregnant.", "vi": "Chị Huyền từng là công nhân của một nhà máy sản xuất nhựa. Chị đã mất việc gần 1 năm nay sau khi nhà máy phải đóng cửa. Tuy nhiên chị không thể tìm thấy một công việc mới vì khoảng thời gian ấy chị đang mang thai."} {"en": "When the city re-opened last October, she stayed at home to take care of her baby and her 7-year-old daughter since in-person classes had not resumed.", "vi": "Khi thành phố mở cửa trở lại vào tháng 10, chị quyết định ở nhà để chăm sóc cậu con trai nhỏ và cô con gái mới 7 tuổi vì các lớp học vẫn chưa tổ chức học trực tiếp."} {"en": "More than a month ago, her husband got a job at a mechanical company in District 5 with a monthly salary of VND7 million (around $308).", "vi": "Hơn một tháng trước, chồng của chị đã nhận được một công việc tại một công ty cơ khí ở Quận 5 với mức lương 7 triệu đồng."} {"en": "About 20 days ago, when she received her husband’s first paycheck, she immediately spent VND2.5 million to pay for rent, VND1 million to buy diapers and milk for her children, and set aside an amount for her husband to pay for gas, leaving her with just around VND2 million left to spend on food for her family of four.", "vi": "20 ngày trước, khi nhận được những đồng lương đầu tiên của chồng, chị đã bỏ ra 2,5 triệu để trả tiền nhà, 1 triệu để mua sữa và bỉm cho con, một phần để chồng chi trả tiền ga, chị giữ lại khoảng 2 triệu đồng để lo cho việc ăn uống của một gia đình 4 người."} {"en": "“Tet is right around the corner but I do not dare to think about making any preparations since we don’t have any money to spare.”", "vi": "“Tết đang đến gần lắm rồi nhưng tôi không dám nghĩ đến việc chuẩn bị gì thêm nữa vì đâu còn tiền đâu.”"} {"en": "Though she has spent five Tet holidays away from home, she said this was the toughest one yet because of the Covid wrought economic hardships.", "vi": "Dù chị đã phải đón 5 cái Tết xa nhà, thế nhưng đây là năm khó khăn nhất vì dịch bệnh đã ảnh hưởng quá nhiều đến thu nhập."} {"en": "Huyen’s worries were partly relieved when her husband said that his company would pay some bonus for people to spend during Tet.", "vi": "Nỗi lo lắng của Huyền cũng đã vơi đi phần nào khi chồng thông báo công ty quyết định thưởng Tết cho nhân viên."} {"en": "So she and the neighbors recently held a small year-end party, with each household contributing a dish.", "vi": "Chị và những người hàng xóm gần đó đã tổ chức một bữa Tất niên nho nhỏ và mỗi nhà góp một món ăn."} {"en": "“Everyone is trying to stay optimistic and wishing good things will come next year,” Huyen said.", "vi": "“Tất cả mọi người đều đang cố gắng lạc quan và hi vọng một năm mới tươi sáng hơn,” chị Huyền chia sẻ."} {"en": "Painful separationMore than five kilometers from Huyen’s house, Huynh Thi Thuy, 43, still hasn’t decided whether to spend the Tet holiday in the city or back home in the central province of Binh Dinh.", "vi": "Cách đó hơn 5 cây số, chị Huỳnh Thị Thủy, 43 tuổi, vẫn chưa quyết định được sẽ đón Tết ở tại thành phố hay trở về quê nhà Bình Định."} {"en": "Thuy used to work for a shoe-making company, but was let go in mid-2020 since the factory only wanted to keep much younger employees in better health. She then became a helper at a restaurant with a monthly income of more than VND5 million.", "vi": "Chị Thủy từng là công nhân tại một nhà máy gia công giày dép, thế nhưng đến giữa năm 2020 nhà máy quyết định chỉ giữ lại những lao động trẻ tuổi với sức khỏe tốt. Sau đó chị phải làm phụ bếp tại một nhà hàng với mức lương hơn 5 triệu đồng."} {"en": "In the middle of last year, Go Vap was the first district to apply the stay-at-home order, which stripped Thuy of the job she had found. She remains unemployed until now.", "vi": "Vào khoảng giữa năm ngoái, Gò Vấp là quận đầu tiên áp đặt lệnh giãn cách xã hội, và chị Thủy đã mất đi công việc ấy. Kể từ đó cho đến nay chị Thủy không có việc làm."} {"en": "When the city lifted social distancing, her husband got a job carrying bricks for a store selling construction materials with a monthly income of VND7 million.", "vi": "Khi thành phố nới lỏng giãn cách, chồng của chị đã nhận được công việc vận chuyển gạch cho một cửa hàng bán vật liệu xây dựng với mức lương khoảng 7 triệu đồng."} {"en": "After receiving the salary, they sent VND1.5 million to families back home so the relatives could take care of their 12-year-old son and spent another VND2.5 million on rent. She used the remaining to cover the family’s daily expenses.", "vi": "Sau khi nhận được lương, anh chị dành 1,5 triệu gửi về quê để họ hàng lo cho cậu con trai 12 tuổi và 2.5 triệu để trả tiền thuê nhà. Khoản tiền còn lại chị dành để chi trả cho sinh hoạt phí hàng ngày."} {"en": "Because of financial hardships and Covid fears, her husband doesn’t want to go back to his hometown on this Tet holiday while she misses her kid, especially after a year of separation.", "vi": "Vì kinh tế eo hẹp cũng như nỗi lo về dịch bệnh, chồng của chị không muốn về quê vào dịp Tết Nguyên đán này, trong khi đó chị rất nhớ con nhất là sau cả một năm trời xa cách."} {"en": "If her husband can get some extra payment before Tet, Thuy will try to catch the last bus heading home in order to see her son.", "vi": "Nếu chồng của chị có thể nhận được thêm một khoản tiền hỗ trợ trước Tết, chị Thủy sẽ cố gắng bắt chuyến xe buýt cuối cùng để về quê thăm con."} {"en": "“I might have to accept spending Tet away from my son if my husband doesn’t get the bonus.”", "vi": "“Tôi buộc phải chấp nhận Tết này không được gặp con nếu như chồng không được nhận tiền thưởng Tết.”"} {"en": "Like Huyen and Thuy, more than a million workers are staying back in the city for Tet because of lost jobs, reduced income, and concerns about quarantine regulations in different localities.", "vi": "Cũng giống như chị Huyền và Thủy, hàng triệu lao động phải ở lại thành phố vào dịp Tết Nguyên đán năm nay vì mất việc, giảm thu nhập và những nỗi lo về việc phải cách ly."} {"en": "This year, the number of workers staying in HCMC is estimated to increase by 30% year-on-year.", "vi": "Năm nay, lượng người lao động ở lại thành phố được ước tính tăng khoảng 30% so với năm ngoái."} {"en": "According to the General Statistics Office, workers in Ho Chi Minh City have an average monthly income of just VND5.8 million at present, the lowest in recent years. The unemployment rate in the city has increased to 8.5 percent.", "vi": "Theo Tổng cục Thống kê, lao động tại thành phố Hồ Chí Minh có thu nhập bình quân vào khoảng 5.8 triệu đồng ở thời điểm hiện tại, thấp nhất trong nhiều năm trở lại đây. Tỉ lệ người thất nghiệp cũng tăng tới 8,5%."} {"en": "To support struggling households, the city has organized many programs, allocating about VND1.8 trillion to help people in need during Tet. Of this, VND900 billion will go towards supporting poor households with each family receiving gifts worth VND1.15-3.1 million.", "vi": "Để hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn, thành phố đã tổ chức nhiều chương trình, phân phát khoảng 1.8 nghìn tỉ đồng để giúp đỡ người dân trong dịp Tết. Trong đó, 900 tỉ sẽ được trao tận tay những gia đình khó khăn với phần quà tương đương 1.15-3.1 triệu đồng."} {"en": "HCMC has also spent more than VND700 billion to support workers in difficult circumstances. The Ho Chi Minh City Fatherland Front Committee has mobilized about VND200 billion to help the workers in poor neighborhoods, the elderly and orphaned children affected by the pandemic.", "vi": "Thành phố HCM cũng chi ra 700 tỷ để giúp đỡ những công nhân gặp khó khăn trong công việc. Ủy ban Mặt trận Thành phố Hồ Chí Minh đã trao khoảng 200 tỷ cho những lao động ở các khu trọ nghèo, người già và trẻ mồ côi bị ảnh hưởng bởi đại dịch."} {"en": "Ho Xuan Lam, Vice President of the Ho Chi Minh City Labor Confederation, said that in addition to the support from the government and different organizations, many district unions are planning to hold year-end parties and hand out gifts to workers not returning to their hometown during this Tet holiday.", "vi": "Ông Hồ Xuân Lâm, Phó chủ tịch Liên đoàn lao động Thành phố Hồ Chí Minh, đã quyết định giúp đỡ những lao động không thể về quê ăn Tết bằng việc tổ chức các bữa tiệc Tất niên và trao tận tay những phần quà Tết."} {"en": "This is not much comfort for Thuy.", "vi": "Điều này không mấy dễ dàng đối với chị Thủy."} {"en": "Several American soldiers who fell in love while on duty in Vietnam have never forgotten their lovers, and want to know that they are doing okay.", "vi": "Hàng loạt lính Mỹ rơi vào lưới tình khi đang thực hiện nhiệm vụ tại Việt Nam chưa bao giờ quên đi tình yêu của họ, và muốn biết rằng liệu tình yêu của mình có ổn hay không."} {"en": "Hoai Duc District is currently home to hundreds of luxury estates at various stages of completion, including Nam An Khanh, Lideco, Van Canh.", "vi": "Huyện Hoài Đức hiện có hàng trăm khu bất động sản hạng sang bị bỏ hoang đang trong giai đoạn hoàn thiện, bao gồm Nam An Khánh, Lideco, Vân Canh"} {"en": "These projects are not connected with key facilities as they lie far away from the inner-city and other residential areas, making them unattractive to buyers. Most are built on subdivided land plots, which means investors have bought the land via subdivision, by which large tracts of land had been divided into many smaller parcels by other investors, making it challenging for authorities to manage.", "vi": "Các dự án này không được kết nối với các tiện ích trọng điểm do nằm cách xa khu vực nội thành và các khu dân cư khác nên không hấp dẫn người mua. Hầu hết được xây dựng trên đất nền phân lô, có nghĩa là nhà đầu tư đã mua đất qua hình thức phân lô bán nền, theo đó những khu đất lớn đã được chủ đầu tư chia thành nhiều thửa nhỏ hơn, gây khó khăn cho công tác quản lý của cơ quan chức năng."} {"en": "For years, villas that have yet to find buyers have been used by several contractors as boarding houses for construction workers.", "vi": "Nhiều năm nay, những căn biệt thự vẫn chưa tìm được người mua này đã được một số chủ thầu tận dụng làm nhà trọ cho công nhân xây dựng."} {"en": "Normally, the contractors rent a space for VND3-4 million ($140-180), with workers only paying electricity and water fees.", "vi": "Thông thường, các nhà thầu thuê mặt bằng với giá 3 – 4 triệu đồng (140 – 180 USD), công nhân chỉ phải trả tiền điện và nước."} {"en": "Nguyen Thi Huu, a native of Vinh Phuc Province, 60 kilometers northwest of Hanoi, is in charge of cooking for a group of 15 workers, including her husband.", "vi": "Chị Nguyễn Thị Hữu, quê ở tỉnh Vĩnh Phúc, cách Hà Nội 60 km về phía tây bắc, phụ trách nấu ăn cho một nhóm công nhân gồm 15 người, trong đó có chồng chị."} {"en": "Another group of workers from north-central Nghe An Province has lunch right where they sleep.", "vi": "Một nhóm công nhân khác đến từ tỉnh Nghệ An ăn trưa ngay tại nơi họ ngủ."} {"en": "Each worker is paid VND300,000 per day, but they do not spend all year round working on these projects. Every year during rice harvest season, they would return home before later returning to the construction site.", "vi": "Mỗi công nhân được trả 300.000 đồng mỗi ngày, nhưng họ không dành cả năm để làm việc cho các dự án này. Mỗi năm vào mùa thu hoạch lúa, họ sẽ trở về nhà trước, và sẽ quay lại công trường sau."} {"en": "A worker named Sau said the villa he is currently staying in has been under construction for nearly a decade.", "vi": "Một công nhân tên Sáu cho biết, căn biệt thự anh đang ở đã được xây dựng gần chục năm nay."} {"en": "“I wonder why they left it abandoned like this.”A female worker inside another unfinished villa said.", "vi": "Một nữ công nhân bên trong một căn biệt thự khác đang xây dở nói “Tôi tự hỏi tại sao họ lại bỏ hoang nó như thế này.”"} {"en": "Their work includes getting rid of moss and mold, plastering and painting walls, and removing wild grass around the building.", "vi": "Công việc của họ bao gồm loại bỏ rêu và nấm mốc, trát và sơn tường cũng như loại bỏ cỏ hoang xung quanh tòa nhà."} {"en": "A worker named Nam said a smartphone is the most valuable asset of a migrant worker. They have to keep a close eye on the device at night as there have been cases when thieves sneaked in and stole their phones.", "vi": "Một công nhân tên Nam cho biết điện thoại thông minh là tài sản quý giá nhất của một công nhân từ nơi khác đến. Họ phải theo dõi thiết bị vào ban đêm vì đã có trường hợp kẻ trộm đột nhập và lấy trộm điện thoại của họ."} {"en": "As the villas are situated in deserted and inhabited areas, they do not dare chase after the thieves.", "vi": "Do biệt thự nằm ở khu vực vắng người qua lại nên họ không dám đuổi theo trộm."} {"en": "Fans are not permitted into most places where Olympic events are taking place in Tokyo.", "vi": "Người hâm mộ không được phép vào hầu hết các địa điểm diễn ra các sự kiện Olympic ở Tokyo."} {"en": "But the Games are still going on.", "vi": "Nhưng thế vận hội vẫn đang diễn ra."} {"en": "Many sports fans have been waiting a long time for the Olympics to return to Japan. What are they to do?", "vi": "Nhiều người hâm mộ thể thao đã chờ đợi Olympic Nhật Bản trở lại từ rất lâu. Họ phải làm gì?"} {"en": "It turns out that Japanese fans are getting creative.", "vi": "Nó chỉ ra rằng người hâm mộ Nhật Bản đang sáng tạo."} {"en": "Recently, one cycling fan climbed a high road to run next to Richard Carapaz of Ecuador during the men’s road race. Carapaz said he did not mind seeing the fan, who was wearing very little clothing, run with him up the hill.", "vi": "Gần đây, một người hâm mộ đua xe đạp đã leo lên đường cao để chạy cạnh Richard Carapaz của Ecuador trong cuộc đua đường dài dành cho nam. Carapaz cho biết anh không ngại khi thấy người hâm mộ mặc rất ít quần áo chạy cùng anh lên đồi."} {"en": "Carapaz smiled at the fan and later won the gold medal.", "vi": "Carapaz mỉm cười với người hâm mộ và sau đó anh đã giành được huy chương vàng."} {"en": "“It gave us a sensation of somehow coming back to normality, seeing the fans there,” Carapaz said later. “I loved it.”", "vi": "“Điều đó cho chúng tôi cảm giác bằng cách nào đó trở lại bình thường, nhìn thấy những người hâm mộ ở đó,” Carapaz chia sẻ sau đó. “Tôi yêu điều này.”"} {"en": "Fans are restricted from entering stadiums and other places where the athletes are competing. Police and volunteers are looking out for people who do not have permission to be there. Athletes, coaches and reporters are wearing face coverings when they are near other people.", "vi": "Người hâm mộ bị hạn chế vào sân vận động và những nơi khác có vận động viên đang thi đấu. Cảnh sát và tình nguyện viên đang tìm kiếm những người không được phép ở đó. Các vận động viên, huấn luyện viên và phóng viên đang đeo khẩu trang khi họ ở gần những người khác."} {"en": "But some of the events are taking place outdoors on roads and waterways.", "vi": "Nhưng một số sự kiện đang diễn ra ngoài trời trên đường bộ và đường thủy."} {"en": "Even during the opening ceremony last week, fans lined the roads on the way to the stadium to cheer for the athletes as they passed in buses.", "vi": "Ngay trong lễ khai mạc tuần trước, người hâm mộ đã xếp hàng dài trên đường vào sân vận động để cổ vũ cho các vận động viên khi họ đi qua xe buýt."} {"en": "For the new event of surfing, which takes place in the ocean, fans went to the beach to watch from the other side of a plastic barrier. The fans could not see the event well, but they seemed happy to be there.", "vi": "Đối với cuộc thi mới của môn lướt sóng sẽ được diễn ra ở biển, người hâm mộ đã đến bãi biển để quan sát từ phía bên kia một hàng rào nhựa. Những người hâm mộ không thể nhìn rõ sự kiện này, nhưng họ có vẻ rất vui khi có mặt ở đó."} {"en": "Some people brought binoculars so they could see the skateboarders from a long distance.", "vi": "Một số người đã mang theo ống nhòm để họ có thể nhìn thấy những người trượt ván từ rất xa."} {"en": "One person, Tamura, said the decision to ban fans was understandable but “sad.”", "vi": "Một người có tên là Tamura nói rằng: quyết định cấm người hâm mộ là điều dễ hiểu nhưng “thật đáng buồn.”"} {"en": "Another, Shogo Miyamoto, works in Kyoto. He came to see some of the Olympics because “it is something that you wouldn’t have in your home country twice in your life. Maybe not even once. That’s why I wanted to come explore the venues.”", "vi": "Một người hâm mộ khác – Shogo Miyamoto hiện đang làm việc ở Kyoto. Anh ấy đến xem một số Thế vận hội vì “đó là điều mà bạn sẽ không thể có ở quê nhà hai lần trong đời. Thậm chí có thể không một lần. Đó là lý do tại sao tôi muốn đến xem các trận thi đấu của thế vận hội này”"} {"en": "Garbage collector Pham Thi Lan’s two-year-old son has been accompanying her on her night shift. On her meager salary, a baby-sitter is ruled out.", "vi": "Cậu con trai hai tuổi đã đồng hành cùng mẹ là chị Phạm Thị Lan – một công nhân thu gom rác trong suốt ca làm đêm. Với đồng lương ít của mình chị không thể thuê một người trông trẻ."} {"en": "At home, her ailing 70-year-old mother takes care of her 16-year-old elder son who is mentally challenged and has dropped out of his literacy class.", "vi": "Ở nhà, người mẹ đã 70 tuổi sức khỏe yếu của chị chăm sóc đứa con trai lớn 16 tuổi bị tâm thần và đã bỏ lớp học xóa mù chữ."} {"en": "“Let’s go Thoc,” the 31-year-old woman called out to her son and began walking to a garbage collection point on Kim Ma Street in Hanoi’s Ba Dinh District at 3 p.m. on Dec. 25.", "vi": "“Thóc, đi thôi con”, người phụ nữ 31 tuổi gọi con trai và bắt đầu đi bộ đến điểm tập kết rác trên phố Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội lúc 3 giờ chiều ngày 25 tháng 12."} {"en": "After she chained a bicycle to an electric pole, Lan, who works for Environmental Group 8 of Hanoi Urban Environment Company Limited, took a bike for kids and gave it to her son.", "vi": "Sau khi xích xe đạp vào cột điện, chị Lan, nhân viên Tổ Môi trường 8 thuộc Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Hà Nội đã dắt xe đạp và đưa cho con trai."} {"en": "One she was ready, Lan began her shift with son in tow, pushing a wheeled garbage bin around to collect trash along Kim Ma Street. Her shift lasts from 3 p.m. to 2 a.m. the next morning, during which she covers more than eight kilometers.", "vi": "Khi mọi thứ đã sẵn sàng, chị Lan bắt đầu ca làm việc cùng với con trai kéo xe đẩy thùng rác đi dọc phố Kim Mã để thu gom rác. Ca làm việc của chị kéo dài từ 3 giờ chiều đến 2 giờ sáng hôm sau, trong thời gian làm việc chị đã đi hơn tám km."} {"en": "“For the past few months, my salary has decreased because of the Covid outbreak, but I still have to pay rent and living expenses. I have no other choice but to bring my son to work even though it can get very cold at night,” she said, adding she puts on a hat and a woollen scarf to keep him warm.", "vi": "“Trong vài tháng qua, lương của tôi đã giảm vì dịch Covid bùng phát, nhưng tôi vẫn phải trả tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt. Tôi không còn lựa chọn nào khác là phải đưa con trai tôi đi làm dù trời rất lạnh vào ban đêm. “Chị nói thêm rằng chị ấy đội một chiếc mũ và một chiếc khăn len để giữ ấm cho con."} {"en": "When it rains heavily, she has to leave her child in the hut of a parking lot near where she works and asks a security guard to watch him.", "vi": "Khi trời mưa to, chị đành để con trong chòi của bãi xe gần nơi chị làm việc và nhờ bảo vệ trông giùm."} {"en": "The mother and son began collecting garbage in Van Phuc Village in Ba Dinh District first. The roads here are narrow and winding with many bylanes.", "vi": "Hai mẹ con bắt đầu thu gom rác ở làng Vạn Phúc, quận Ba Đình đầu tiên. Đường xá ở đây hẹp và quanh co với nhiều ngõ ngách."} {"en": "Thoc rode his bicycle ahead while his mother pushed the garbage wheelbarrow behind. At the collection point, the boy stopped, left the bike on the ground and sat quietly, waiting for his mother.", "vi": "“Con trai ngoan và không quấy khóc. Nó nói chưa sõi nhưng nhớ vị trí của tất cả các điểm thu mua”, một người dân ra đổ rác cho biết."} {"en": "Since the amount of garbage needed to be collected is huge, the mother and son have to make 7-8 trips of around 50 minutes each.", "vi": "Vì lượng rác cần thu gom rất lớn nên hai mẹ con phải thực hiện 7-8 chuyến, mỗi chuyến khoảng 50 phút."} {"en": "Less than a meter and a half tall and weighing 44 kg, Lan is frail and struggles to handle the garbage bin that is almost twice her height.", "vi": "Cao chưa đầy một mét rưỡi và nặng 44 kg, Chị Lan yếu ớt và vất vả lắm mới xử lý được chiếc xe rác cao gần gấp đôi mình."} {"en": "After pushing the bin to the parking lot, she sat down to catch her breath, watching her son playing on the sidewalk.", "vi": "Sau khi đẩy thùng ra bãi tập kết, chị ngồi xuống lấy hơi, nhìn con trai chơi đùa trên vỉa hè."} {"en": "“The first time he followed me to work, he had to walk all the way. He would ask for a break after his tiny legs got tired. Fortunately, a family in the neighborhood gifted him an old bike,” the mother said, with a small laugh.", "vi": "“Lần đầu tiên theo tôi đi làm, con phải đi bộ cả quãng đường. Con đòi nghỉ sau khi đôi chân nhỏ xíu mỏi nhừ. May mắn thay, một gia đình trong xóm tặng cho con một chiếc xe đạp cũ”, Chị Lan kể với một nụ cười nhẹ."} {"en": "Break-ups and brokeLan broke up with a man 15 years ago. Now she is a single mother working as a garbage collector for a monthly salary of VND6 million (around $262).", "vi": "Chị Lan chia tay một người đàn ông cách đây 15 năm. Giờ đây, chị là một bà mẹ đơn thân làm công việc thu gom rác với mức lương hàng tháng là 6 triệu đồng (khoảng 262 USD)."} {"en": "Her eldest son, 16, suffers from memory loss. He finished an illiteracy class and then quit. In 2019, she met another person and gave birth to Thoc, but this person also left.", "vi": "Con trai lớn của chị, 16 tuổi, mắc chứng suy giảm trí nhớ. Anh ấy học xong một lớp mù chữ và sau đó nghỉ. Năm 2019, chị quen một người khác và sinh cháu Thóc, nhưng người này cũng bỏ chị đi."} {"en": "In order to have money to support her children, she took on many jobs, from selling refreshments to working as a seasonal worker for a garment factory before landing the current job as a garbage collector. It was hard work, but at least the income is stable, she said.", "vi": "Để có tiền nuôi con, chị nhận làm nhiều công việc, từ bán hàng giải khát đến làm công nhân thời vụ cho một xưởng may trước khi chuyển sang làm công việc thu gom rác hiện tại. Công việc vất vả nhưng ít ra thu nhập cũng ổn định."} {"en": "Nguyen Thi Thanh Van, leader of Environmental Group 8, said that Lan’s family situation was unfortunate. Her father passed away and her mother, who is over 70 and in poor health, takes care of her eldest son in a rented house in Hoang Mai District. Since the grandmother also needs to earn a living, she is unable to take care of her second grandson.", "vi": "Bà Nguyễn Thị Thanh Vân, Tổ trưởng Tổ Môi trường 8 cho biết, hoàn cảnh gia đình chị Lan không may mắn. Bố chị đã mất, mẹ chị ngoài 70 tuổi sức khỏe yếu phải chăm sóc con trai lớn trong căn nhà thuê ở quận Hoàng Mai. Vì bà nội cũng phải kiếm sống nên không có khả năng chăm sóc cháu thứ hai."} {"en": "To augment her income, Lan also picks up plastic bottles and cartons for sale, earning about VND50,000 a day. On some mornings, she works as a maid and gets paid VND100,000 for each three-hour shift.", "vi": "Để tăng thêm thu nhập, chị Lan còn đi nhặt ve chai, thùng giấy để bán, mỗi ngày kiếm được khoảng 50.000 đồng. Vào một số buổi sáng, chị làm giúp việc và được trả 100.000 đồng cho mỗi ca làm ba tiếng."} {"en": "Van said that when she first started working, no one in the team thought that Lan could take on the garbage collector’s job, given her small physique. But she completes the assigned work well.", "vi": "Chị Vân cho biết, khi mới vào làm, không ai trong nhóm nghĩ rằng Lan có thể đảm nhận công việc thu gom rác vì vóc dáng nhỏ nhắn của chị. Nhưng chị ấy hoàn thành tốt công việc được giao."} {"en": "Knowing that Lan has to take her two –year-old son to work every day, her colleagues let her collect garbage on village roads and alleys so she has time to keep an eye on Thoc.", "vi": "Biết chị Lan hàng ngày phải đưa đón con trai hai tuổi đi làm, đồng nghiệp cho chị thu gom rác trên đường làng, ngõ xóm để chị có thời gian để mắt tới Thóc."} {"en": "“The boy is obedient. Everyone in our group is heartbroken seeing the boy cycling next to his mother every night during cold winter nights.”", "vi": "“Cậu bé ngoan ngoãn. Mọi người trong nhóm chúng tôi đều đau lòng khi chứng kiến cảnh cậu bé đạp xe bên cạnh mẹ trong những đêm đông lạnh giá”."} {"en": "At dusk, while collecting garbage and scrap, she called her son when she spotted a bag of discarded toys.", "vi": "Trời chập choạng tối, khi đang thu gom rác và phế liệu, chị gọi con thì phát hiện một túi đồ chơi bỏ đi."} {"en": "Thoc was thrilled. “Mom, I found an elephant, a car and a doll,” he said. The toys in the bag were mostly broken and some were deformed, but in the boy’s eyes, they were all new.", "vi": "Thóc đã xúc động. “Mẹ ơi, con đã tìm thấy một con voi, một chiếc ô tô và một con búp bê,” cậu bé nói. Đồ chơi trong túi hầu hết đã hỏng và một số bị biến dạng, nhưng trong mắt cậu bé, tất cả đều như mới."} {"en": "“Though they are abandoned things, my son values them like gold”, she said, sighing as her son laughed, holding a toy.", "vi": "“Dù chúng là đồ bỏ đi nhưng con trai tôi coi chúng như vàng”, chị nói và thở dài khi con trai chị vừa cười vừa cầm một món đồ chơi."} {"en": "Around 7 p.m., while waiting for the dump truck to collect the gathered garbage, the mother and son shared a packet of instant noodles before she began cleaning the sidewalk.", "vi": "Khoảng 7 giờ tối, trong khi chờ xe tải đến thu gom rác tập kết, hai mẹ con chia nhau gói mì trước khi chị bắt đầu dọn dẹp vỉa hè."} {"en": "After work, she took her son back to rented room, bathed him, made dinner and ent to sleep at 4 a.m.", "vi": "Sau giờ làm việc, chị đưa con trai về phòng trọ, tắm rửa, ăn tối và đi ngủ lúc 4 giờ sáng."} {"en": "Seeing Lan taking her son to work during the pandemic, many people advised her to find a place to care for him. But she has no relatives around and no money to afford a day care service.", "vi": "Thấy chị Lan đưa con đi làm trong thời điểm đại dịch, nhiều người khuyên chị nên tìm nơi gửi cháu. Nhưng chị ấy không có người thân xung quanh và không có tiền để trả cho dịch vụ chăm sóc trẻ theo ngày."} {"en": "Lan said she was trying to save up enough money so that her child will not have to follow her to work after the upcoming Lunar New Year.", "vi": "Chị Lan cho biết chị đang cố gắng dành dụm đủ tiền để con chị không phải theo chị đi làm sau Tết Nguyên đán sắp tới."} {"en": "A few days ago, people shared on social networks a 16-second clip of Thoc riding a bicycle with his mother while she was collecting garbage in the middle of a winter night. The clip touched the hearts of many people and received hundreds of thousands of likes.", "vi": "Cách đây vài ngày, trên mạng xã hội chia sẻ đoạn clip dài 16 giây ghi lại cảnh Thóc đạp xe cùng mẹ đi nhặt rác giữa đêm đông. Đoạn clip đã chạm đến trái tim của nhiều người và nhận được hàng trăm nghìn lượt thích."} {"en": "Big C is offering shoppers bags made with corn powder which is completely biodegradable.", "vi": "Big C cung cấp cho người mua những chiếc túi mà được làm từ bột ngô hoàn toàn, có thể phân hủy sinh học."} {"en": "These moves come after report highlights the large amount of plastic waste generated by Vietnamese people. The country disposes about 2,500 tons of plastic waste a day, according to official figures.", "vi": "Những động thái này được đưa ra sau khi có báo cáo cho biết rằng một lượng lớn chất thải nhựa được người Việt Nam thải ra. Theo số liệu chính thức, đất nước này xử lý khoảng 2.500 tấn chất thải nhựa mỗi ngày."} {"en": "Vietnam ranks fourth globally in the amount of plastic waste dumped into the ocean, according to the United Nations Environment Programme (UNEP).", "vi": "Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), Việt Nam đứng thứ tư trên toàn cầu về lượng chất thải nhựa đổ ra đại dương."} {"en": "The American state of Minnesota Wednesday made new charges in the May 25th death of George Floyd during his arrest by Minneapolis police.", "vi": "Bang Minnesota của Hoa Kỳ vào thứ Tư trước đã đưa ra những cáo buộc mới cho cái chết của George Floyd vào ngày 25 tháng 5 khi bị bắt bởi cảnh sát thành phố Minneapolis."} {"en": "The state’s attorney general Keith Ellison said the third degree murder charge against police officer Derek Chauvin had been changed to second degree murder, which carries heavier penalties.", "vi": "Tổng chưởng lý bang Keith Ellison cho biết cáo buộc giết người cấp độ ba cho nhân viên cảnh sát Derek Chauvin đã được chuyển thành cáo buộc giết người cấp độ hai, với hình phạt nặng hơn."} {"en": "He said the state had also charged three additional officers involved in the arrest, Thomas Lane, J. Kueng and Tou Thao, with aiding and abetting second degree murder.", "vi": "Ông cho biết bang đã buộc tội thêm ba sĩ quan liên quan đến cuộc bắt giữu này, bao gồm Thomas Lane, J,Kueng và Tou Thao, với tội danh giúp sức và tiếp tay cho việc giết người cấp độ hai."} {"en": "A video recording of the arrest shows Chauvin kneeling on Floyd’s neck for almost nine minutes straight. Floyd, who was handcuffed, repeatedly said, “I can’t breathe,” and, “Please, I can’t breathe.” Voices of bystanders also are heard telling the officer to get off Floyd’s neck.", "vi": "Một đoạn video ghi hình lại cuộc bắt giữ cho thấy Chauvin quỳ đè lên cổ của Floyd liên tục trong vòng gần 9 phút. Floyd, người bị còng tay, liên tục nói rằng, “Tôi không thở được.” và “Làm ơn, tôi không thở được,”. Trong video cũng có thể thấy giọng của người ngoài cuộc nói với viên cảnh sát rằng hãy bỏ cổ Floyd ra."} {"en": "Floyd was pronounced dead a short time later.", "vi": "Floyd được tuyên bố là tử vong chỉ một thời gian ngắn sau đó."} {"en": "The Minneapolis police department dismissed the four officers from the force the following day.", "vi": "Sở cảnh sát thành phố Minneapolis đã bãi nhiệm 4 sĩ quan trong lực lượng cảnh sát vào ngày tiếp theo."} {"en": "Protests began to break out in cities across the country immediately. They have continued every day since.", "vi": "Ngay lập tức các cuộc biểu tình đã nổ ra tại các thành phố trên toàn quốc. Họ đã tiếp tục (biểu tình) hàng ngày kể từ đó."} {"en": "During his announcement, Ellison called the protests “dramatic and necessary,” saying Floyd “should be here and he is not.”", "vi": "Trong bài phát biểu của mình, Ellison cho rằng cuộc biểu tình là “kịch tính và gần thiết,” nói rằng Floyd “đáng lẽ nên ở đây và giờ thì anh ấy không thể.”"} {"en": "“His life had value, and we will seek justice.”", "vi": "“Sự sống của anh ấy có giá trị, và chúng tôi sẽ tìm kiếm công lý.”"} {"en": "Benjamin Crump, an attorney for Floyd’s family, praised the new charges as “a significant step forward on the road to justice.” Crump said Ellison had told the family he would continue his investigation and could increase the charge to first-degree murder with more evidence.", "vi": "Benjamin Crump, luật sư của gia đình Floyd, ca ngợi những cáo buộc mới đây là “một bước tiến đáng kể về phía trước trên con đường tìm kiếm công lý.” Crump cho biết Ellison đã chia sẻ với gia đình (của Floyd) rằng ông ấy sẽ tiếp tục cuộc điều tra và có thể tăng cáo buộc lên thành giết người cấp độ một với nhiều chứng cứ hơn."} {"en": "Earlier Wednesday, Floyd’s family visited the site where Floyd died. They told supporters, “We are demanding justice.”", "vi": "Vào thứ Tư trước, gia đình của Floyd đã ghé thăm địa điểm nơi Floyd qua đời. Họ chia sẻ với những người ủng hộ, “Chúng tôi muốn công lý.”"} {"en": "The state of Minnesota has also opened a civil rights investigation into whether the Minneapolis Police Department has a pattern of discrimination against minorities.", "vi": "Bang Minnesota cũng đã mở một cuộc điều tra dân quyền về việc liệu Sở Cảnh sát Minneapolis có dấu hiệu phân biệt với nhóm người thiểu số."} {"en": "Although protests have continued, the acts of violence and lawlessness at earlier sites seems to have decreased. Curfews and efforts by protesters to calm the crowds were credited with preventing more widespread damage to businesses in New York and other states overnight.", "vi": "Mặc dù các cuộc biểu tình đang tiếp diễn, hành vi bạo lực và bất hợp pháp tại những địa điểm trước đó đã giảm. Lệnh giới nghiêm và những nỗ lực của người biểu tình nhằm bình ổn đám đông được ghi nhận là đã ngăn chặn tổn thất vào ban đêm cho các doanh nghiệp tại New York và các bang khác."} {"en": "“Last night we took a step forward in moving out of this difficult period we’ve had the last few days and moving to a better time,” New York Mayor Bill de Blasio said.", "vi": "“Tối hôm trước chúng tôi đã có một bước tiến trong việc thoát khỏi giai đoạn khó khăn mà chúng tôi đang phải đối mặt những ngày gần đây và tiến đến một khoảng thời gian tốt đẹp hơn,” Thị trưởng New York Bill de Blasio cho biết."} {"en": "Police in the city said almost 280 people were arrested on protest-related charges Tuesday night, compared with 700 a day earlier. Nationwide, more than 9,000 have been arrested in connection with the unrest.", "vi": "Cảnh sát thành phố cho biết gần 280 người đã bị bắt vào tối thứ Ba với các cáo buộc liên quan đến cuộc biểu tình, trong khi đó con số là 700 vào hôm trước. Trên toàn quốc, hơn 9,000 người đã bị bắt liên quan đến tình hình bất ổn này."} {"en": "In Philadelphia, a statue of former Mayor Frank Rizzo was removed by the city early Wednesday after repeatedly being targeted by vandals. Rizzo presided over a police force widely accused of racism and violence in the 1970s.", "vi": "Tại Philadelphia, bức tượng của cựu thị trưởng Frank Rizzo đã bị thành phố gỡ bỏ vào thứ Tư trước sau khi liên tục là mục tiêu của những kẻ phá hoại. Rizzo dẫn đầu một lực lượng cảnh sát nổi tiếng bị buộc tội phân biệt chủng tộc và bạo lực vào những năm 1970."} {"en": "Authorities in Thua Thien-Hue Province, home to Hue Town, will organize a series of cultural activities and art performances at night from the second quarter to diversify nightlife travel experiences.", "vi": "Chính quyền tỉnh Thừa Thiên-Huế, nơi có Thành phố Huế, sẽ tổ chức một loạt các hoạt động văn hóa và biểu diễn nghệ thuật vào ban đêm từ quý II để đa dạng hóa các trải nghiệm du lịch giải trí về đêm."} {"en": "There would be art programs and food fests from 6 p.m. to 10 p.m. across the backpacker precinct of Pham Ngu Lao, Chu Van An and Vo Thi Sau Street, February 3 Park and Nguyen Dinh Chieu pedestrian zone.", "vi": "Sẽ có các chương trình nghệ thuật và tiệc ẩm thực từ 18h đến 22h tại khu vực Tây ba lô Phạm Ngũ Lão, Chu Văn An, Võ Thị Sáu, Công viên 3 Tháng 2 và khu phố đi bộ Nguyễn Đình Chiểu."} {"en": "The town is generally considered sleepy with little nightlife to speak of and just a few bars and cafes.", "vi": "Thành phố này thường bị cho rằng khá tẻ nhạt với rất ít hoạt động về đêm được nhắc đến và chỉ có một vài quán bar hay quán cà phê."} {"en": "Provincial authorities earlier planned to launch a night street zone around the Imperial Citadel on Jan. 1 but the plan was postponed due to the resurgence of Covid.", "vi": "Chính quyền tỉnh trước đó đã lên kế hoạch khai trương khu phố đêm xung quanh Hoàng thành vào ngày 1 tháng 1 nhưng kế hoạch bị hoãn lại do sự bùng nổ của Covid."} {"en": "Thua Thien-Hue also got the government greenlight to welcome back foreign tourists under special tour packages this month before Vietnam fully reopens inbound tourism from March 15.", "vi": "Thừa Thiên-Huế cũng đã được chính phủ cho phép chào đón du khách nước ngoài trở lại theo các gói tour du lịch trọn gói trong tháng này trước khi Việt Nam mở cửa trở lại hoàn toàn du lịch trong nước từ ngày 15 tháng Ba."} {"en": "Nguyen Quang Hai was chosen Most Valuable Player of the AFF Suzuki Cup 2018, which ended Saturday with Vietnam as champions.", "vi": "Nguyễn Quang Hải được bình chọn là Cầu thủ suất sắc nhất của AFF Suzuki Cup 2018, giải đấu kết thúc vào thứ Bảy với Việt Nam là nhà vô địch."} {"en": "A U.S. government study has found that facial recognition technology is getting better at identifying people wearing masks.", "vi": "Một nghiên cứu của chính phủ Hoa Kỳ tìm ra rằng công nghệ nhận diện cương mặt đang ngày càng nhận diện người đeo khẩu trang hiệu quả hơn."} {"en": "The study is part of ongoing research by the U.S. Commerce Department’s National Institute of Standards and Technology (NIST). The agency has examined the effectiveness of more than 150 facial recognition systems on people wearing face coverings. The systems are powered by machine learning algorithms.", "vi": "Cuộc nghiên cứu là một phần của một nghiên cứu đang thực hiện bởi Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ quốc gia Hoa Kỳ (NIST). Cơ quan này đã thí nghiệm mức độ hiệu quả của hơn 150 hệ thống nhận diện gương mặt trên những người đeo khẩu trang. Các hệ thống này hoạt động nhờ các thuật toán máy học."} {"en": "The first results of the study were announced in July, as health officials across the world urged people to wear masks to limit the spread of the coronavirus. New findings were released this week.", "vi": "Các kết quả ban đầu của cuộc nghiên cứu được công bố vào tháng Bảy, khi các quan chức y tế trên thế giới khuyến cáo mọi người đeo khẩu trang để giảm thiểu sự lây lan của virus corona. Những phát hiện mới đã được công khai trong tuần này."} {"en": "Police agencies around the world have long used facial recognition technology to search for and help catch people accused of crimes.", "vi": "Các cơ quan cảnh sát trên thế giới từ lâu đã sử dụng công nghệ nhận diện gương mặt để tìm kiếm và hỗ trợ bắt giữ những người có cáo buộc phạm tội."} {"en": "It can also be used to unlock phones or other electronic devices, and in some cases, even vehicles. Some robots use facial recognition technology to recognize the people they are communicating with.", "vi": "Công nghệ này cũng được dùng để mở khóa điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác, và trong một số trường hợp, cả các phương tiện giao thông. Một số người máy sử dụng công nghệ nhận diện gương mặt để xác định người họ đang giao tiếp với."} {"en": "However, the wide use of masks in public has created major difficulties for such systems.", "vi": "Tuy nhiên, việc sử dụng khẩu trang rộng rãi trong cộng đồng đã gây ra những khó khăn đáng kể cho các hệ thống như vậy."} {"en": "The study looked at facial recognition systems already in use before the pandemic. It also looked at systems specially developed to work on masked faces. Developers of the technology voluntarily provide their algorithms for testing.", "vi": "Cuộc nghiên cứu tiến hành với các hệ thống nhận diện gương mặt đã được đưa vào sử dụng trước khi đại dịch bùng lên. Nó cũng nghiên cứu các hệ thống được phát triển riêng cho những gương mặt đeo khẩu trang. Các nhà phát triển công nghệ đã tự nguyện cung cấp thuật toán để tiến hành thử nghiệm."} {"en": "The NIST said it processed a total of 6.2 million images for the experiment. These included pictures provided by individuals seeking U.S. immigration benefits, as well as images from border crossings of travelers entering the United States.", "vi": "NIST cho biết mình đã tiến hành thí nghiệm trên tổng 6.2 triệu hình ảnh. Trong đó bao gồm các hình ảnh cung cấp bởi các cá nhân đang tìm cách nhập cư vào Hoa Kỳ, cùng các hình ảnh của những người du lịch vượt biên vào Hoa Kỳ."} {"en": "People in the images were not actually wearing masks. So, the researchers digitally added different mask shapes to faces in the pictures for use in the study. In some cases, up to 70 percent of a person’s face was covered in the images.", "vi": "Những người trong các bức ảnh này không thực sự đeo khẩu trang. Vì vậy, các nhà nghiên cứu đã thêm các hình mặt nạ vào các gương mặt trong bức ảnh để sử dụng cho cuộc nghiên cứu. Trong một số trường hợp, tới 70% mặt người trong bức ảnh bị che."} {"en": "Overall, the NIST said its research shows that the top-performing facial recognition systems fail to correctly identify unmasked individuals about 0.3 percent of the time. The failure rate rose to about 5 percent with masked images tested with the most effective systems. Many of the lower performing algorithms, however, had much higher error rates with masked images – as high as 20 to 50 percent.", "vi": "Nhìn chung, NIST cho biết cuộc nghiên cứu của mình cho thấy rằng các hệ thống nhận diện gương mặt hiệu quả nhất đã không thể nhận diện được những người không che mặt ở tỷ lệ 0.3%. Tỷ lệ không nhận diện được tăng đến mức khoảng 5% với những hình ảnh bị che mặt, được thử nghiệm bằng các hệ thống hiệu quả nhất. Tuy nhiên, nhiều thuật toán có hiệu quả thấp hơn có tỷ lệ sai với các hình ảnh bị che mặt cao hơn nhiều – trong khoảng 20% đến 50%."} {"en": "In the latest findings, researchers included results from 65 new facial recognition systems that have been developed since the start of the pandemic. Some of these systems performed “significantly better” than the earlier ones, the NIST’s Mei Ngan said in a statement on Tuesday. She is a lead researcher on the project.", "vi": "Trong những phát hiện mới đây, các nhà nghiên cứu bổ sung thêm các kết quả từ 65 hệ thống nhận diện gương mặt mới đã được phát triển kể từ khi đại dịch bắt đầu. Theo Mei Ngan thuộc NIST khẳng định vào thứ Ba này, một số hệ thống này hoạt động “tốt hơn hẳn” những hệ thống trước đó. Bà là nhà nghiên cứu chính trong dự án."} {"en": "“In the best cases, software algorithms are making errors between 2.4 and 5 percent of the time on masked faces,” Ngan said. She added that this performance rate is “comparable to where the technology was in 2017 on non-masked photos.”", "vi": "“Trong các trường hợp tốt nhất, các thuật toán trong phần mềm sai sót trong khoảng 2.4% và 5% với những gương mặt có bị che,” Ngan chia sẻ. Bà bổ sung rằng tỷ lệ hiệu suất này “có thể so sánh với công nghệ vào năm 2017 áp dụng cho những bức ảnh không che.”"} {"en": "The researchers reported that the systems were much more effective at identifying individuals when one image of the person was masked and the other was unmasked. When faces were covered in both photos, failure rates rose greatly.", "vi": "Các nhà nghiên cứu công bố rằng các hệ thống hiệu quả hơn nhiều khi nhận diện người mà có một hình bị che còn hình còn lại không bị che. Khi các gương mặt bị che trong cả hai bức ảnh, tỷ lệ sai tăng mạnh."} {"en": "Not surprisingly, the study found that round-shaped masks – which cover only the mouth and nose – led to fewer errors than wider ones that stretch across the cheeks. Also, masks covering the nose led to higher failure rates than those that did not.", "vi": "Không ngạc nhiên là, nghiên cứu chỉ ra rằng các khẩu trang hình tròn – chỉ che miệng và mũi – sẽ dẫn đến ít sai số hơn so với những khẩu trang to hơn mà kéo tràn ra cả má. Đồng thời, các khẩu trang che mũi sẽ dẫn đến tỷ lệ sai số cao hơn những khẩu trang không che mũi."} {"en": "The new study also ran tests to see whether different colored masks would affect error rates. The team used red, white, black and light blue. The research findings suggested that generally, the red and black masks led to higher failure rates than the other colors.", "vi": "Cuộc nghiên cứu mới cũng thực hiện thí nghiệm để biết được rằng liệu các loại khẩu trang có màu khác nhau có ảnh hưởng đến tỷ lệ sai sót không. Nhóm nghiên cứu sử dụng các màu đỏ, trắng, đen và xanh sáng. Kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng nhìn chung, khẩu trang màu đỏ và đen sẽ dẫn đến tỷ lệ sai cao hơn những màu khác."} {"en": "A South African alcohol maker say it is using bodily waste from elephants to make the popular drink called gin.", "vi": "Một nhà sản xuất rượu tại Nam Phi cho biết họ đang sử dụng chất thải cơ thể từ voi để tạo một loại thức uống nổi tiếng có tên gọi là gin."} {"en": "Les and Paula Ansley are the creators of Indlovu Gin. They came across the idea a year ago during a safari. They learned that elephants eat many kinds of fruits and flowers. However, the animals’ bodies only process less than a third of the plant material they eat.", "vi": "Les và Paula Ansley là người sáng tạo ra Indlovu Gin. Họ nảy ra ý tưởng này một năm trước trong một chuyến tham quan thiên nhiên. Họ biết được rằng voi ăn rất nhiều loại quả và hoa. Tuy nhiên, cơ thể của động vật chỉ tiêu hóa ít hơn một phần ba số thực vật chúng ăn."} {"en": "Ansley told The Associated Press that, weeks after their trip, his wife woke him up in the middle of the night with the idea. Ansley recalled his wife suggesting, “Why don’t we let the elephants do the hard work of collecting all these botanicals and we will make gin from it?”", "vi": "Ansley chia sẻ với báo The Associated Press rằng, vài tuần sau chuyến đi, vợ mình đánh thức ông vào nửa đêm với ý tưởng này. Ansley nhắc lại ý tưởng của vợ mình, “Tại sao chúng ta không để voi làm phần việc nặng nhọc là thu hoạch tất cả những loài thực vật và chúng ta sẽ tạo ra gin từ đó?”"} {"en": "Ansley noted that elephant waste, or dung, possesses the plant material called botanicals. They are substances often used in gin production to add to the taste.", "vi": "Ansley chỉ ra rằng chất thải của voi, hay phân, sở hữu một nguyên liệu thực vật gọi là dược thảo. Chúng là những chất thường được sử dụng trong việc sản xuất rượu gin và tăng thêm hương vị của rượu."} {"en": "The first load of elephant dung came by mail from the park where the Ansleys had taken their safari. Then the two scientists began searching for the best way to use elephant waste in the gin-making process. Now they collect the dung themselves, using their hands.", "vi": "Tải phân voi đầu tiên thông qua bưu phẩm được gửi từ công viên nơi mà ông bà Ansley đã tham quan thiên nhiên. Sau đó hai nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu cách tốt nhất để sử dụng chất thải của voi vào trong quá trình sản xuất rượu gin. Giờ họ tự mình thu hoạch phân bằng tay."} {"en": "They described the gin’s taste as “lovely, wooded, almost spicy, earthy.” The taste, they say, changes a little with the seasons and location.", "vi": "Họ miêu tả vị của rượu gin là “yêu kiều, thoảng mùi gỗ, hơi cay gắt, và đượm vị đất.” Hương vị, theo lời của nó, thay đổi một chút theo mùa và địa điểm."} {"en": "The gin bottles are marked with the date and location of where the elephant dung was collected. “So, you’re able to compare almost different vintages of the gin,” Ansley said.", "vi": "Các chai rượu gin được đánh dấu theo ngày và nơi mà phân voi được thu hoạch. Theo ông Ansley thì “Như vậy, bạn có thể so sánh các dấu ấn gần như khác nhau của rượu gin”."} {"en": "It takes about five large bags of elephant dung to make between 3,000 and 4,000 bottles of the gin. The elephant waste is first dried and broken down into small pieces. Then it is washed to remove dirt and sand. Eventually, only the remains of fruits, flowers and other plant materials are kept.", "vi": "Cần khoảng 5 túi phân voi lớn để tạo ra trong khoảng 3,000 và 4,000 chai rượu gin. Chất thải của voi đầu tiên sẽ được sấy khô và bẻ nhỏ thành từng mảnh. Sau đó chúng được rửa để loại bỏ chất bẩn và cát. Ngay sau đó, chỉ còn lại nguyên liệu quả, hoa và những loại thực vật khác được giữ lại."} {"en": "Harmful bacteria and germs are then removed from the botanicals, which are dried again and placed in an airing container. Think of it like a “spice cupboard,” Ansley said. Eventually, the remains are added to the gin.", "vi": "Những vi khuẩn hoặc vi trùng có hại sau đó được loại bỏ khỏi thảo dược, được sấy khô một lần nữa và đặt trong các thùng chứa không khí. Ansley chia sẻ rằng hãy nghĩ về nó như một “tủ đựng gia vị”. Đến một thời điểm nào đó, những chất còn dư lại thêm hương vị vào rượu gin."} {"en": "The Ansleys test the gin on their friends before explaining how they make it.", "vi": "Vợ chồng Ansley cho bạn bè của họ thử rượu gin trước khi giải thích cách làm loại rượu này."} {"en": "“The initial reaction of most people is, ‘What? There’s no way.’ But most people are very keen to actually taste it,” Ansley said. And once people hear about elephants’ digestive process “it becomes a lot clearer to them, and they accept it very well.”", "vi": "“Phản ứng đầu tiên của hầu hết là “Cái gì cơ? Không thể nào.” Nhưng hầu hết mọi người đều khá hào hứng để thử nó”. Ansley cho biết. Và một khi mọi người nghe về chất thải tiêu hóa của voi, “nó trở nên rõ ràng hơn với họ, và họ chấp nhận điều đó rất bình thường.”"} {"en": "The Ansleys decided to name the gin Indlovu, which means elephant in the Zulu language. They did not say how much of the gin they have sold. A bottle sells for around 500 rand, or about $32.", "vi": "Vợ chồng Ansley quyết định đặt tên loại rượu gin này là Indlovu, có nghĩa là voi trong tiếng Zulu. Họ không cho biết đã bán được bao nhiêu chai gin. Một chai có giá khoảng 500 rand, hay $32."} {"en": "The gin is popular with travelers seeking an unusual gift and a story to tell when they return home.", "vi": "Loại gin này trở nên nổi tiếng với những khách du lịch tìm kiếm một món quà đặc biệt và một câu chuyện để kể khi trở về nhà."} {"en": "One South African visitor, Elsabe Hannekom, said she felt closer to the animals after touching their waste. “So having a piece of them actually feels … good. An export of the African experience, I would say.”", "vi": "Một khách du lịch Nam Phi, Elsabe Hannekom, cho biết cô cảm thấy gần gũi với động vật hơn sau khi chạm vào chất thải của chúng. “Như vậy có một phần của chúng thực sự có cảm giác …. tốt đẹp. Tôi có thể coi đây là một mặt hàng xuất khẩu từ trải nghiệm Nam Phi.”"} {"en": "It was past 10 in the night, but the bubble tea shop was packed.", "vi": "Đã qua 10 giờ đêm, nhưng quán trà sữa vẫn kín chỗ."} {"en": "About 30 major bubble tea brands are operating in Vietnam. They are all seeking to compete for a slice of the $282 million dollar market, according to British research firm Euromonitor International.", "vi": "Khoảng 30 thương hiệu trà sữa lớn đang hoạt động tại Việt Nam. Tất cả đều đang tìm cách cạnh tranh để nắm giữ thị phần của thị trường 282 triệu đô la, theo công ty nghiên cứu Euromonitor International của Anh."} {"en": "Hoang Thi Hien, owner of bubble tea chain Pozaa Tea with outlets in Hanoi, Ho Chi Minh City and other localities, said that the number of outlets increased last year.", "vi": "Hoàng Thị Hiền, chủ sở hữu chuỗi cửa hàng trà sữa Pozaa có chi nhánh tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và các địa phương khác, cho biết số lượng cửa hàng đã tăng lên trong năm ngoái."} {"en": "Google data has revealed Indian tourists are increasingly keen on visiting Vietnam as carriers have launched more direct flights.", "vi": "Dữ liệu Google đã tiết lộ khách du lịch Ấn Độ đang ngày càng quan tâm đến việc ghé thăm Việt Nam khi các hãng hàng không đã khởi chạy nhiều chuyến bay thẳng tới Việt Nam hơn."} {"en": "The search volume for direct flights to Vietnam from India in early April grew by 400 percent year-on-year and over 3,000 percent in late May, according to data from Google’s Destination Insights.", "vi": "Theo dữ liệu từ các thông tin chi tiết của Google, số lượng tìm kiếm cho các chuyến bay trực tiếp đến Việt Nam từ Ấn Độ vào đầu tháng 4 đã tăng 400% so với cùng kỳ và hơn 3.000% vào cuối tháng 5."} {"en": "The frequency of searches for accommodation from Indian tourists by mid-June tripled compared to early April.", "vi": "Tần suất tìm kiếm chỗ ở từ khách du lịch Ấn Độ vào giữa tháng sáu gấp ba so với đầu tháng Tư."} {"en": "Vietnamese carriers are racing to launch more direct flights connecting tourist hotspots with Indian cities, with India being one of Vietnam’s growing tourism markets before the pandemic.", "vi": "Ấn Độ là một trong những thị trường du lịch đang phát triển của Việt Nam trước đại dịch. Các hãng vận tải Việt Nam đang bước vào cuộc đua ra mắt nhiều đường bay thẳng hơn để kết nối các điểm nóng du lịch với các thành phố tại đất nước này."} {"en": "Vietjet Air earlier this month announced direct flights from Hanoi, Ho Chi Minh City to India’s commercial hub, Mumbai.", "vi": "Vietjet Air hồi đầu tháng này đã công bố các chuyến bay trực tiếp từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh đến Trung tâm thương mại của Ấn Độ, Mumbai."} {"en": "Vietnam Airlines last week launched direct services between Hanoi, HCMC and New Delhi, becoming the second Vietnamese carrier to fly to India.", "vi": "Việt Nam Airlines tuần trước cũng đã ra mắt các đường bay trực tiếp giữa Hà Nội, TP HCM và New Delhi, trở thành hãng hàng không Việt Nam thứ hai bay tới Ấn Độ."} {"en": "The most searched tourist destinations by Indian tourists are Hanoi, HCMC, Phu Quoc, Quy Nhon, Da Nang and Hoi An.", "vi": "Các điểm du lịch được tìm kiếm nhiều nhất của khách du lịch Ấn Độ là Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Quy Nhơn, Đà Nẵng và Hội An."} {"en": "The number of Indian visitors to Vietnam rose from 85,000 in 2016 to 169,000 in 2019.", "vi": "Số lượng du khách Ấn Độ đến Việt Nam đã tăng từ 85.000 trong năm 2016 lên 169.000 trong năm 2019."} {"en": "World number one Novak Djokovic was released from Australian immigration detention on Monday after winning a court challenge to revive his bid to win a record 21st Grand Slam title at the upcoming Australian Open.", "vi": "Tay vợt số một thế giới Novak Djokovic đã được gỡ bỏ khỏi lệnh tạm giam người nhập cư Úc vào thứ Hai vừa qua sau khi thắng kiện trước tòa để hồi sinh lại tham vọng giành danh hiệu Grand Slam thứ 21 tại Australian Open sắp tới."} {"en": "Judge Anthony Kelly ruled the federal government’s decision last week to revoke the tennis star’s visa to enter the country was “unreasonable” and ordered Djokovic be released.", "vi": "Thẩm phán Anthony Kelly đã phán quyết quyết định của chính phủ liên bang vào tuần trước về việc thu hồi thị thực nhập cảnh của ngôi sao quần vợt này là “vô lý” và yêu cầu trả tự do cho Djokovic."} {"en": "Djokovic’s plight has been closely followed around the world, creating political tensions between Belgrade and Canberra and sparking heated debate over national vaccination mandates.", "vi": "Tình cảnh của Djokovic đã được theo dõi sát sao trên khắp thế giới, nó tạo ra sự căng thẳng chính trị giữa Belgrade và Canberra và làm dấy lên cuộc tranh luận nóng hổi về các lệnh tiêm chủng quốc gia."} {"en": "News of his release was greeted with noisy celebrations of drum beating and dancing by a group of around 50 supporters, many draped in the Serbian flag, outside the Melbourne court.", "vi": "Tin tức về việc anh được thả đã được chào đón bằng những màn ăn mừng đánh trống và nhảy múa ồn ào của một nhóm khoảng 50 người ủng hộ, nhiều người khoác trên mình lá cờ Serbia, bên ngoài tòa án Melbourne."} {"en": "Kelly also ordered the federal government pay legal costs for Djokovic, who spent several days in an immigration detention hotel, noting that his lawyers argued his “personal and professional reputation and his economic interests may be directly affected.”", "vi": "Kelly cũng yêu cầu chính phủ liên bang chi trả các chi phí pháp lý cho Djokovic, người đã ở nhiều ngày trong một khách sạn giam giữ người nhập cư, ông cho biết rằng các luật sư của anh ta đã lập luận rằng “danh tiếng cá nhân và nghề nghiệp cũng như lợi ích kinh tế của anh ấy có thể bị ảnh hưởng trực tiếp.”"} {"en": "Lawyers for the federal government, however, indicated the fight may not be over, telling the court Immigration Minister Alex Hawke was reserving the right to exercise his personal power to again revoke Djokovic’s visa.", "vi": "Tuy nhiên, các luật sư của chính phủ liên bang cho biết cuộc chiến có thể chưa kết thúc, họ nói trước tòa án rằng Bộ trưởng Nhập cư Alex Hawke đang bảo lưu quyền thực hiện quyền lực cá nhân của mình để thu hồi thị thực của Djokovic một lần nữa."} {"en": "Hawke’s office did not immediately respond to requests for comment.", "vi": "Văn phòng của Hawke đã không trả lời ngay lập tức các yêu cầu bình luận."} {"en": "Djokovic, who was present in his lawyers’ chambers for the hearing, did not immediately emerge in public or make a statement after the ruling. The Australian Open starts on Jan. 17.", "vi": "Djokovic, người có mặt trong phòng luật sư của mình trong phiên điều trần, đã không xuất hiện ngay lập tức trước công chúng hoặc đưa ra tuyên bố sau phán quyết.Giải Úc mở rộng bắt đầu vào ngày 17 tháng 1."} {"en": "Kelly said he had quashed the government decision to cancel Djokovic’s visa because the player was not given enough time to speak to tennis organisers and lawyers to respond fully after he was notified of the intent to cancel his visa.", "vi": "Kelly cho biết ông đã bác bỏ quyết định của chính phủ về việc hủy visa của Djokovic vì tay vợt này không có đủ thời gian để nói chuyện với các nhà tổ chức quần vợt và luật sư để trả lời đầy đủ sau khi anh được thông báo về ý định hủy visa của mình."} {"en": "Kelly noted that officials at Melbourne’s airport made the player switch off his phone from midnight to around 7.42 a.m. local time, when the decision to cancel his visa was made.", "vi": "Kelly cho biết rằng các quan chức tại sân bay Melbourne đã yêu cầu tay vợt này tắt điện thoại từ nửa đêm đến khoảng 7:42 sáng theo giờ địa phương, khi quyết định hủy visa của anh ấy được đưa ra."} {"en": "Officials also reneged on an agreement to give Djokovic until 8.30 a.m. to speak to tournament organiser Tennis Australia and lawyers, the judge said.", "vi": "Các quan chức cũng thay đổi thỏa thuận rằng cho Djokovic đến 8h30 sáng để nói chuyện với nhà tổ chức giải đấu Tennis Australia và các luật sư, vị thẩm phán cho biết."} {"en": "Djokovic was instead woken up by officials at around 6.00 a.m. after a brief rest and said he felt pressured to respond. The player, a long-term vocal opponent of mandatory vaccination, told border officials he was unvaccinated and had had Covid-19 twice, according to a transcript of the interview.", "vi": "Thay vào đó, Djokovic đã bị các quan chức đánh thức vào khoảng 6 giờ sáng sau giấc nghỉ ngắn ngủi và nói rằng anh cảm thấy bị áp lực phải trả lời. Theo nội dung cuộc phỏng vấn, tay vợt này, một người phản đối lâu năm về việc tiêm phòng bắt buộc, đã nói với các quan chức biên giới rằng anh ta chưa được tiêm phòng và đã mắc Covid-19 hai lần."} {"en": "Kelly earlier told the court it appeared Djokovic had sought and received the required medical exemption from Covid-19 vaccination on the basis that he had contracted the virus last month. He had presented evidence of this before he travelled to Melbourne and when he landed on Wednesday evening.", "vi": "Kelly trước đó đã nói với tòa án rằng có vẻ như Djokovic đã tìm kiếm và nhận được sự miễn trừ y tế bắt buộc đối với việc tiêm chủng Covid-19 trên cơ sở anh ta đã nhiễm vi rút vào tháng trước.Anh ta đã đưa ra bằng chứng về điều này trước khi anh ta đến Melbourne và khi anh ta hạ cánh vào tối thứ Tư."} {"en": "“What more could this man have done?” Kelly said.", "vi": "“Người đàn ông này có thể làm gì hơn thế nữa?” Kelly nói."} {"en": "Tennis Australia CEO Craig Tiley said earlier that his organisation had spoken with federal and state officials for months to ensure the safe passage of players. Tennis Australia did not immediately respond to a request for comment.", "vi": "Giám đốc điều hành của Tennis Australia Craig Tiley trước đó cho biết tổ chức của ông đã nói chuyện với các quan chức liên bang và tiểu bang trong nhiều tháng để đảm bảo các tay vợt qua lại an toàn.Tennis Australia đã không ngay lập tức trả lời yêu cầu bình luận."} {"en": "It was not immediately clear if the ruling would affect Czech player Renata Voracova, who was detained in the same detention hotel as Djokovic after having her visa revoked after issues with her vaccine exemption. Voracova left the country on Friday without challenging her status, the Czech Foreign Ministry said.", "vi": "Hiện vẫn chưa rõ liệu phán quyết có ảnh hưởng đến tay vợt người Séc, Renata Voracova hay không, người bị giam giữ trong cùng một khách sạn với Djokovic sau khi bị thu hồi thị thực sau các vấn đề với việc miễn tiêm vắc-xin. Bộ Ngoại giao Séc cho biết Voracova đã rời nước hôm thứ Sáu mà không đấu tranh cho tình trạng của mình."} {"en": "Djokovic’s case had caused anger in Australia, where more than 90 percent of the adult population is double vaccinated and public opinion has been largely against the player.", "vi": "Trường hợp của Djokovic từng gây phẫn nộ ở Australia, nơi hơn 90% dân số trưởng thành tiêm vắc xin kép và dư luận phần lớn chống lại tay vợt này."} {"en": "Chinese employees returning to work in HCMC after the Lunar New Year break have been requested to stay away from their workplaces for 14 days.", "vi": "Những người lao động Trung Quốc quay trở lại làm việc tại thành phố Hồ Chí Minh sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán đã bị yêu cầu cách ly khỏi nơi làm việc của họ trong vòng 14 ngày."} {"en": "The request was made on Tuesday by Ho Chi Minh City’s Department of Labor, Invalids and Social Affairs to 187 local companies that have 1,069 Chinese employees on their rolls.", "vi": "Yêu cầu này được đưa ra vào thứ Ba bởi Sở Lao động, Thương binh và Xã hội của thành phố Hồ Chí Minh đến 187 doanh nghiệp địa phương có 1,069 người lao động Trung Quốc đang làm việc."} {"en": "The move is part of safety measures being taken to prevent the spread of the novel coronavirus (nCoV) in the city, given that all 31 direct jurisdiction in China have confirmed infections after the virus first appeared in its Wuhan City in Hubei Province last December.", "vi": "Hành động này là một phần của các biện pháp an toàn được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của virus corona mới (nCoV) trong thành phố, do tất cả 31 khu vực thuộc địa phận Trung Quốc xác nhận sự lây nhiễm sau khi virus này xuất hiện lần đầu tại thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc vào tháng 12 năm ngoái."} {"en": "Among the returning Chinese employees are 750 experts, 80 managers, 70 technicians and 30 managing directors who have been asked to stay in their hotels or rented accommodations for 14 days.", "vi": "Trong số những người lao động Trung Quốc quay lại Việt Nam có 750 chuyên gia, 80 quản lý, 70 kỹ thuật viên và 30 giám đốc điều hành đã bị yêu cầu ở trong khách sạn hoặc căn hộ thuê của mình trong vòng 14 ngày."} {"en": "The request is made in line with an order issued Monday by Prime Minister Nguyen Xuan Phuc, which is based on the incubation period of the virus inside a human body, currently estimated between two and 14 days.", "vi": "Yêu cầu này được đưa ra theo lệnh của thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc vào thứ Hai, dựa trên thời gian ủ bệnh của virus trên cơ thể người, hiện ước tính trong khoảng 2 đến 14 ngày."} {"en": "Phuc directed that anyone entering Vietnam from China will be quarantined for 14 days. The order will apply to everyone who has passed by Chinese areas that have reported the novel coronavirus infection.", "vi": "Ông Phúc chỉ đạo rằng bất cứ ai nhập cảnh Việt Nam từ Trung Quốc sẽ bị cách ly trong 14 ngày. Mệnh lệnh này sẽ áp dụng với tất cả mọi người đã đi qua những khu vực Trung Quốc mà có báo cáo về việc lây nhiễm loại virus mới này."} {"en": "On Monday, the Ministry of Industry and Trade had also asked companies in Vietnam to ask their Chinese workers in coronavirus-infected regions not to return after spending their Lunar New Year holiday at home.", "vi": "Vào thứ Hai, Bộ Công Thương cũng đã yêu cầu các doanh nghiệp ở Việt Nam yêu cầu người lao động Trung Quốc ở tại các vùng bị nhiễm virus corona không quay trở lại nơi làm việc sau khi dành kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán tại quê nhà."} {"en": "The municipal labor department has also suspended acceptance procedures for nine Chinese workers who had requested permission to work in the city, and requested 86 labor export companies to postpose plans to send Vietnamese workers to China and other places that have been hit by the virus.", "vi": "Sở Lao động thành phố cũng đã đình chỉ những thủ tục cho phép 9 người lao động Trung Quốc yêu cầu giấy phép làm việc trong thành phố, và yêu cầu 86 công ty xuất khẩu lao động hoãn các kế hoạch đưa người lao động Việt Nam sang Trung Quốc và những nơi khác đã có virus lan truyền đến."} {"en": "However, the businesses have said that not all 1,069 Chinese employees will be in HCMC.", "vi": "Dù vậy, các doanh nghiệp cho biết không phải cả 1,069 người lao động Trung Quốc sẽ ở thành phố Hồ Chí Minh."} {"en": "Pouyuen Vietnam, a footwear producer based in Binh Tan District, has 300 Chinese employees. Normally, all of them would have returned to work in the city on January 30 after the Lunar New Year, but the epidemic has prompted the company to request them to stay in China.", "vi": "Pouyuen Vietnam, một nhà sản xuất giày dép có trụ sở tại Quận Bình Tân, có 300 người lao động Trung Quốc. Thông thường, tất cả bọn họ sẽ quay trở lại làm việc tại thành phố vào 30 tháng 1 sau Tết Nguyên Đán, nhưng dịch bệnh đã khiến công ty yêu cầu họ ở lại Trung Quốc."} {"en": "“The company will receive Chinese employees only when the epidemic in their home country is put under control,” said Kim Vinh Cuong, deputy chairman of the company’s labor union.", "vi": "“Công ty sẽ nhận người lao động Trung Quốc chỉ khi dịch bệnh tại quê nhà nằm trong tầm kiểm soát,” Kim Vĩnh Cường, phó chủ tịch của liên đoàn lao động công ty cho biết."} {"en": "HCMC has reported three nCoV patients, out of the nation’s 10, including one who has recovered and was discharged from hospital on Tuesday.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh đã thông báo có 3 bệnh nhân nhiễm nCoV, trên tổng số 10 người toàn quốc, bao gồm 1 người đã khỏi bệnh và được xuất viện vào thứ Ba."} {"en": "The city’s tourism department has sought permission to set up a facility near the Tan Son Nhat International Airport to temporarily quarantine any passenger suspected of carrying the virus.", "vi": "Sở Du lịch thành phố đã xin phép thành lập một cơ sở vật chất gần sân bay quốc tế Tây Sơn Nhất để tạm thời cách ly bất cứ hành khách nào có nghi vấn bị nhiễm virus."} {"en": "The PM Tuesday gave the nod for local airlines to send 5,361 Chinese nationals stuck in the central province of Khanh Hoa Province home after all flights to China were suspended on February 1.", "vi": "Vào thứ Ba thủ tướng đã đồng ý cho các hãng hàng không địa phương đưa 5,361 người Trung Quốc bị kẹt lại tại miền trung tỉnh Khánh Hòa về nhà sau khi tất cả các chuyến bay tới Trung Quốc bị hủy vào ngày 1 tháng Hai."} {"en": "Vietnam is also keeping a close watch on its citizens returning from China.", "vi": "Việt Nam cũng đang theo dõi sát sao những công dân quay trở lại từ Trung Quốc."} {"en": "Since last Sunday, 200 Vietnamese citizens returning from China have been quarantined. Of these, 194 returning via land are staying at a military base in the northern province of Lang Son and the remaining six who had flown back are isolated in Quang Ninh Province. Both provinces in northern Vietnam share their borders with China.", "vi": "Kể từ Chủ Nhật tuần trước, 200 công dân Việt Nam quay trở lại từ Trung Quốc đã bị cách ly. Trong số đó, 194 người trở về bằng đường bộ dang ở lại căn cứ quân sự tại phía bắc tỉnh Lạng Sơn và 6 người còn lại bay về đã bị cô lập tại tỉnh Quảng Ninh. Cả hai tỉnh phía Bắc Việt Nam có biên giới Trung Quốc."} {"en": "Many urban people support the idea of staying at home to work when the air becomes unbreathable, but some feel it is untenable.", "vi": "Rất nhiều người dân đô thị đồng tình với ý tưởng ở nhà làm việc khi bầu không khí là không thể hít thở nổi, nhưng một số người cảm thấy rằng điều đó cũng chẳng giúp ích gì."} {"en": "With people in both Hanoi and Ho Chi Minh City realizing that the air they breathe in is unhealthy on many days, reducing their exposure to it is something many of them have resorted to recently.", "vi": "Với việc người dân ở cả Hà Nội lẫn thành phố Hồ Chí Minh nhận ra rằng bầu không khí họ đang hít thở rất có hại cho sức khỏe trong nhiều ngày, giảm sự tiếp xúc với không khí là một phương án mà nhiều người ưa chuộng dạo gần đây."} {"en": "For many, avoiding travelling during rush hour, when thousands of vehicles emit fumes, is not enough.", "vi": "Với nhiều người, tránh đi ra ngoài trong giờ cao điểm, khi hàng ngàn phương tiện giao thông thải khí thải, là không đủ."} {"en": "Nguyen Quynh Nhi, 25, a graphic designer living in Saigon’s District 1, says: “People breathing polluted air are more likely to die prematurely, so I sometimes ask my manager to allow me to work from home when the air quality index is too bad.”", "vi": "Nguyễn Quỳnh Nhi, 25 tuổi, một nhà thiết kế đồ họa sống tại Quận 1 thành phố Hồ Chí Minh, cho biết: “Những người hít thở bầu không khí ô nhiễm thường qua đời sớm, vì vậy tôi thường xin quản lý của mình được làm việc tại nhà khi chỉ số chất lượng không khí quá tệ.”"} {"en": "Lam Thanh Nhan, 39, the owner of a private firm in Hanoi, lets pregnant staff work remotely instead of travelling to work on polluted days.", "vi": "Lâm Thanh Nhàn, 39 tuổi, chủ của một công ty tư nhân tại Hà Nội, cho phép các nhân viên mang thai làm việc từ xa thay vì di chuyển đến chỗ làm trong những ngày ô nhiễm."} {"en": "Change, a HCMC non-profit organization, has teamed up with the German consulate general to carry out a social media campaign called ‘Holding Your Ground’ suggesting that companies in Hanoi and HCMC should consider a new regulation to adapt to the worsening air.", "vi": "Change, một tổ chức phi lợi nhuận tại thành phố Hồ Chí Minh, đã kết hợp với tổng lãnh sự quán của Đức để thực hiện một chiến dịch truyền thông có tên gọi là “Holding Your Ground” (Tạm dịch: Bảo vệ quyền lợi của bạn) khuyến khích các công ty tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh nên cân nhắc về quy định mới thích hợp với việc tình trạng không khí ngày càng tệ đi."} {"en": "“The campaign aims to promote discussions on social media and make people pay attention to their health when the air quality index (AQI) is between 201 and 300 (very unhealthy),” it says.", "vi": "“Chiến dịch này hướng tới việc khuyến khích các cuộc tranh luận trên truyền thông và khiến mọi người quan tâm đến sức khỏe của mình khi chỉ số chất lượng không khí (AQI) nằm trong khoảng 201 và 300 (cực kì có hại),” tổ chức cho biết."} {"en": "Change has also spoken with many members of the public in Hanoi and HCMC to seek their opinions about “holding your ground” when the AQI reaches 200.", "vi": "Change cũng đã đối thoại với nhiều người của công chúng tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh để tìm kiếm các quan điểm về “bảo vệ quyền lợi của mình” khi chỉ số AQI đạt ngưỡng 200."} {"en": "The AQI, a metric used by multiple governmental agencies to determine how polluted the air is, ranges from 0 to 500, where high index values indicate higher levels of air pollution and higher potential for adverse health effects. Children, seniors and individuals with respiratory and heart diseases are recommended to avoid sustained and high-intensity outdoor exercises when AQI levels reach 150 or above.", "vi": "Chỉ số AQI, một số liệu được sử dụng bởi nhiều tổ chức chính phủ để đánh giá mức độ ô nhiễm của không khí, dao động trong khoảng từ 0 đến 500, trong đó các chỉ số cao cho thấy mức độ ô nhiễm không khí và khả năng chúng ảnh hưởng đến sức khỏe cao hơn cả. Trẻ em, người trung niên và các cá nhân mắc bệnh hô hấp hoặc bệnh tim được khuyến cáo nên tránh hoạt động ngoài trời trong thời gian dài và cường độ cao khi chỉ số AQI đạt 150 hoặc hơn vậy."} {"en": "Change quotes Trong Nguyen, the creative director of a company, as saying: “The only way to deal with air pollution is by wearing masks. But I have claustrophobia and so I cannot stand it. I will stay at home instead of going out on days when the air is too bad.”", "vi": "Change trích lời Trọng Nguyễn, giám đốc sáng tạo của một công ty, rằng: “Cách duy nhất để đối phó với ô nhiễm không khí là đeo khẩu trang. Nhưng tôi bị chứng sợ không gian hẹp vì vậy tôi không thể chịu nổi việc đeo nó. Tôi sẽ ở nhà thay vì ra ngoài đường trong những ngày không khí quá tệ.”"} {"en": "Change’s suggestion comes when air pollution remains as pressing an issue as ever in both cities.", "vi": "Lời khuyến cáo của Change được đưa ra khi ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng vẫn tiếp diễn tại cả hai thành phố."} {"en": "Hanoi has been suffering from low air quality, with the AQI reaching 172 on December 1 at the monitoring station on Pham Van Dong Street. Heightened levels of pollutants and smog have been experienced in recent months, including a five-year high in September.", "vi": "Hà Nội đang trải qua hiện tượng chất lượng không khí thấp, với chỉ số AQI đạt ngưỡng 172 vào ngày 1 tháng 12 theo một trạm đo lường tại phố Phạm Văn Đồng. Lượng chất ô nhiễm và khói bụi tăng cao trong những tháng gần đây, bao gồm cả mức cao trong vòng 5 năm gần đây vào tháng 9."} {"en": "HCMC, Vietnam’s largest city, has been choked by haze regularly this year. The air quality index in the city has reached very unhealthy levels on many days since September.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh, thành phố lớn nhất Việt Nam, nghẹt thở bởi khói mù năm gần đây. Chỉ số chất lượng không khí của thành phố đã đạt các mức cực kỳ có hại cho sức khỏe trong nhiều ngày kể từ tháng 9."} {"en": "The organization hopes that companies will allow their staff to work at home when the air is very poor since “official warnings and reactions from the authorities are crucial for citizens to protect their health.”", "vi": "Tổ chức mong rằng các công ty sẽ cho phép nhân viên của họ làm việc tại nhà khi không khí kém chất lượng khi “có các cảnh báo và quan điểm chính thức từ các quan chức là cần thiết đối với người dân để bảo vệ sức khỏe của chính bản thân mình.”"} {"en": "Park Hang-Seo was dissatisfied with several decisions of the referee in the 1-3 loss of Vietnam against Oman on Tuesday night.", "vi": "HLV Park Hang-Seo không hài lòng với một số quyết định của trọng tài trong trận thua 1-3 của Việt Nam trước Oman vào tối thứ Ba."} {"en": "“Four games have passed and I had many things to say about the referee work. In this game, the referee was inconsistent,” Park said in the post-match press conference on Tuesday.", "vi": "“Bốn trận đấu đã trôi qua và tôi có nhiều điều để nói về công tác trọng tài. Trong trận đấu này, trọng tài đã không nhất quán”, ông Park nói trong cuộc họp báo sau trận đấu hôm thứ Ba."} {"en": "In the game with Oman, Vietnam faced several disadvantages from the decisions of Jordanian ref Adham Makhadmeh and the VAR technology. Nguyen Quang Hai was taken down inside the box in the 25th minute, but the ref didn’t review for a possible penalty. On the contrary, every situation that can benefit Oman was checked carefully on VAR, including two penalties awarded to them.", "vi": "Ở trận đấu với Oman, Việt Nam gặp nhiều bất lợi từ các quyết định của trọng tài người Jordan, ông Adham Makhadmeh và công nghệ VAR. Nguyễn Quang Hải bị xô ngã trong vòng cấm ở phút 25, nhưng trọng tài đã không xem xét lại khả năng cho một quả phạt đền. Ngược lại, mọi tình huống có lợi cho Oman đều được kiểm tra kỹ lưỡng trên VAR, trong đó có hai quả phạt đền được trao cho họ."} {"en": "Although being considered the weaker team, Vietnam scored first. In the 39th minute, Ho Tan Tai took a shot that forced Oman keeper Faiyz Al Rashidi to punch a ball out and Nguyen Tien Linh was in the right place to tap it in. It took the referee five minutes to check if the goal is valid or not. Before that, Oman was given a penalty in the 14th minute after Ho Tan Tai accidentally hit his hands on Ali Al-Busaidi’s face inside the box, but Moshin Al-Khaldi took the penalty over the bar.", "vi": "Mặc dù bị đánh giá là đội yếu hơn nhưng Việt Nam đã ghi bàn trước. Phút thứ 39, Hồ Tấn Tài tung cú sút khiến thủ môn Faiyz Al Rashidi của Oman phải đấm bóng ra và Nguyễn Tiến Linh đã có mặt đúng lúc để đưa bóng vào lưới, trọng tài phải mất đến 5 phút để kiểm tra xem bàn thắng có hợp lệ hay không. Trước đó, Oman được hưởng quả phạt đền ở phút 14 sau khi Hồ Tấn Tài vô tình đánh tay vào mặt Ali Al-Busaidi trong vòng cấm, nhưng Moshin Al-Khaldi đã thực hiện quả phạt đền vọt lên xà ngang."} {"en": "Only minutes later, Oman found the equalizer with a volley from Issam Al Sabhi. Four minutes into the second half, they got another goal. In a corner, many Oman players were surrounding keeper Nguyen Van Toan, which made him unable to move, while Al-Khaldi took the corner straight into the net. After that, Vietnam players said Toan was fouled, but the referee still gave the goal to Oman.", "vi": "Chỉ vài phút sau, Oman đã tìm được bàn gỡ hòa bằng cú vô lê của Issam Al Sabhi. Bốn phút đầu hiệp hai, họ có thêm một bàn thắng. Trong một tình huống phạt góc, nhiều cầu thủ Oman đã vây quanh thủ môn Nguyễn Văn Toàn khiến anh không kịp di chuyển, còn Al-Khaldi dứt điểm thẳng vào lưới. Sau đó, các cầu thủ Việt Nam cho rằng Toàn bị phạm lỗi, nhưng trọng tài vẫn trao cho Oman bàn thắng đó."} {"en": "Another penalty was given to Oman in the 63rd minute and this time Do Duy Manh unintentionally hit the face of Jameel Yahmadi with his hand after a clearance. The referee didn’t make a call but VAR said it was a penalty and this time, Salaah Al-Yahyaei scored. The game ended with a 3-1 victory for Oman.", "vi": "Một quả phạt đền khác được trao cho Oman ở phút 63 và lần này do Đỗ Duy Mạnh vô tình dùng tay đập vào mặt Jameel Yahmadi sau một pha cản phá. Trọng tài không thổi phạt nhưng VAR cho biết đó là một quả phạt đền và lần này, Salaah Al-Yahyaei đã ghi bàn. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 3-1 cho Oman."} {"en": "“The atmosphere after the game was quiet. Perhaps the players were dissatisfied with the referee. I told them that nobody wants to lose and we still have many games ahead, including the clash with Japan and Saudi Arabia in November,” Park said.", "vi": "“Bầu không khí sau trận đấu im ắng. Có lẽ các cầu thủ không hài lòng với trọng tài. Tôi nói với họ rằng không ai muốn thua và chúng tôi vẫn còn nhiều trận đấu phía trước, bao gồm cuộc đụng độ với Nhật Bản và Saudi Arabia vào tháng 11”, ông Park nói."} {"en": "After four consecutive defeats, Vietnam is staying at the bottom of group B.", "vi": "Sau 4 trận thua liên tiếp, Việt Nam hiện đang đứng cuối bảng B."} {"en": " “The Tailor” is Vietnam’s official entry to the Academy Awards, also known as the Oscars, this year in the foreign language category.", "vi": "“The Tailor” là đại diện chính thức của Việt Nam tham dự giải Academy, còn được gọi là Giải Oscar, tại hạng mục phim nói tiếng nước ngoài."} {"en": "Vietnam has risen to fifth place with a total of 507 points, 10 ranks higher than in 2017.", "vi": "Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ năm với tổng số 507 điểm, cao hơn 10 bậc so với năm 2017."} {"en": "Exercise helps to keep us in good health. Doctors at the American Heart Association suggest getting at least 150 minutes of moderate physical activity every week.", "vi": "Tập thể dục giúp chúng ta giữ gìn sức khỏe. Các tiến sĩ tại Viện Tim Mạch Hoa Kỳ khuyến khích hoạt động thể chất vừa phải trong 150 phút mỗi tuần."} {"en": "Many people have an exercise routine. They exercise for a few minutes every day or every other day. So, getting those 150 minutes is easier.", "vi": "Rất nhiều người có thói quen tập thể dục. Họ vận động vài phút mỗi ngày hoặc vài ngày một lần. Vì vậy, đạt được mục tiêu 150 phút sẽ dễ dàng hơn."} {"en": "But what about those times when you are sick? If you do not feel well, should you keep following your exercise routine? Will physical activity help you to feel better more quickly or will it delay the healing process?", "vi": "Nhưng còn những lúc bạn bị ốm thì sao? Nếu bạn không cảm thấy khỏe, bạn có nên tiếp tục thói quen tập thể dục của mình? Liệu các hoạt động thể chất sẽ giúp bạn cảm thấy khỏe hơn hay nó sẽ trì hoãn quá trình phục hồi của bạn?"} {"en": "Health experts answer these and other questions on the Mayo Clinic website. The Mayo Clinic is a nonprofit medical center in the United States.", "vi": "Các chuyên gia sức khỏe trả lời các câu hỏi trên cùng với một số câu hỏi khác trên trang web Mayo Clinic. Mayo Clinic (phòng khám Mayo) là một tổ chức y tế phi lợi nhuận tại Hoa Kỳ."} {"en": "Edward R. Laskowski is a doctor at the clinic. He notes that “mild to moderate physical activity is usually OK if you have a common cold.”", "vi": "Edward R. Laskowski là tiến sĩ tại phòng khám. Ông lưu ý rằng “vận động nhẹ nhàng hoặc vừa phải thường ổn nếu bạn chỉ bị cảm thường.”"} {"en": "Dr. Laskowski and other experts have a general rule of thumb about exercising when you are sick. It is usually fine to exercise, he explains, if your symptoms are all “above the neck.” These signs may include a runny nose, nasal congestion, sneezing or a minor sore throat.", "vi": "Tiến sĩ Laskowski và các chuyên gia khác có một nguyên tắc cơ bản về việc tập thể dục khi ốm. Thông thường việc tập thể dục là ổn, theo ông giải thích, nếu các triệu chứng ở ngưỡng an toàn. Những dấu hiệu có thể bao gồm ngứa mũi, nghẹt mũi, hắt hơi hoặc đau họng nhẹ."} {"en": "In fact, Laskowski adds that exercise may make you feel better by “opening your nasal passages.” This may temporarily reduce congestion and help you to breathe more easily.", "vi": "Thực tế, Laskowski bổ sung rằng tập thể dục có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn bằng cách “thông đường mũi của bạn”. Điều này sẽ giúp giảm tình trạng tắc mũi và bạn sẽ thở dễ dàng hơn."} {"en": "The American health website WebMD offers similar advice.", "vi": "Trang web WebMD về sức khỏe Hoa Kỳ cũng đưa ra lời khuyên tương tự."} {"en": "Geralyn Coopersmith is a physical fitness trainer who has written several books on exercise and nutrition. Coopersmith told WebMD: “The general rule is that if it is just a little sniffle and you take some medications and don’t feel so sick, it’s OK to work out.”", "vi": "Geralyn Coopersmith là huấn luyện viên thể hình, người đã viết nhiều cuốn sách về tập thể dục và chế độ dinh dưỡng. Coopersmith chia sẻ với WebMD rằng: “Nguyên tắc chung là nếu bạn chỉ hơi sụt sịt và bạn uống chút thuốc và không cảm thấy quá ốm yếu, bạn có thể tập thể dục.”"} {"en": "However, both Coopersmith and Dr. Laskowski suggest taking a break from exercising if signs of your illness appear “below the neck.” Be on guard for symptoms such as chest congestion, extreme cough or pain in the stomach.", "vi": "Tuy nhiên, Coopersmith và tiến sĩ Laskowski đều khuyên nên nghỉ tập luyện nếu triệu chứng bệnh có tính chất nghiêm trọng. Bạn cần để ý với những triệu chứng như tức ngực, ho dữ dội và đau bụng."} {"en": "But there are other symptoms that can tell you to avoid exercise. They include: a higher than normal body temperature, a sense of feeling extremely tired, also known as fatigue, and widespread muscle pain.", "vi": "Nhưng có một số triệu chứng khác cho thấy rằng bạn cần tránh vận động. Chúng bao gồm: thân nhiệt cao hơn bình thường, cảm thấy cực kỳ mệt mỏi, và đau cơ diện rộng."} {"en": "Coopersmith, the WebMD expert, adds that if you feel tightness in the chest, “it is not advisable to be working out.”", "vi": "Coopersmith, chuyên gia trên WebMD, bổ sung rằng nếu bạn cảm thấy tức ở ngực, việc luyện tập là không nên."} {"en": "Both she and Dr. Laskowski suggest listening to your body. If you feel really badly, take a break and let your body rest.", "vi": "Cả cô ấy cùng Dr. Laskowski khuyên rằng hãy lắng nghe cơ thể của mình. Nếu bạn cảm thấy cực kỳ tệ, hãy tạm dừng và để cho cơ thể bạn được nghỉ ngơi."} {"en": "If you don’t feel too badly, these experts both suggest cutting back on the intensity of your exercise routine. For example, if you usually run, take a quick walk instead.", "vi": "Nếu bạn không thấy quá tệ, các chuyên gia này đều khuyên cắt giảm cường độ luyện tập của bạn. Ví dụ, nếu bình thường bạn chạy, giờ hãy đi bộ nhanh."} {"en": "Experts at the Mayo Clinic add that a “few days off from exercise when you are sick shouldn’t affect your performance.”", "vi": "Các chuyên gia tại Mayo Clinic chia sẻ rằng “một vài ngày không luyện tập khi ốm không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất của bạn.”"} {"en": "Prime Minister Pham Minh Chinh has approved technical assistant funding for a new metro section in Hanoi.", "vi": "Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã phê duyệt kinh phí hỗ trợ kỹ thuật cho một khu vực tàu điện ngầm mới ở Hà Nội."} {"en": "The technical assistance project will cost $15 million, including $12.6 million of non-refundable aid from the Asian Development Bank (ADB) and European Union, with the rest drawn from Vietnamese counterpart capital, Hanoi Metropolitan Railway Management Board (MRB) stated Monday.", "vi": "Vào hôm thứ Hai, Ban Quản lý Đường sắt Đô thị Hà Nội (MRB) cho biết dự án hỗ trợ kỹ thuật sẽ trị giá 15 triệu USD, bao gồm 12,6 triệu USD viện trợ không hoàn lại từ Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và Liên minh Châu Âu, phần còn lại được lấy từ vốn đối ứng của Việt Nam."} {"en": "The project will allow Hanoi to complete the pre-feasibility report for a new metro section that will run 8.7 kilometers underground to connect downtown Hanoi Railway Station with the southern Hoang Mai District.", "vi": "Dự án sẽ cho phép Hà Nội hoàn thành báo cáo tiền khả thi cho một đoạn tuyến metro mới chạy ngầm dài 8,7 km để kết nối trung tâm Ga Hà Nội với phía Nam quận Hoàng Mai."} {"en": "Work on the section, estimated to cost VND40 trillion ($1.75 billion), is set to start next year.", "vi": "Dự án sẽ bắt đầu vào năm tới, ước tính trị giá 40 nghìn tỷ đồng (1,75 tỷ USD)."} {"en": "The Hanoi Railway Station-Hoang Mai section is one of three parts of Hanoi’s 26-kilometer Metro Line 3. The other parts are the long-delayed Nhon-Hanoi Railway Station route, which is under construction, and Troi-Nhon section, where work is yet to begin.", "vi": "Đoạn Ga Hà Nội-Hoàng Mai là một trong ba phần của tuyến tàu điện ngầm số 3 dài 26 km của Hà Nội. Các phần khác là tuyến Nhổn-Ga Hà Nội đã bị trì hoãn từ lâu, đang được xây dựng và đoạn Trôi-Nhổn, hiện vẫn chưa bắt đầu khởi công."} {"en": "Hanoi plans to have nine metro lines by 2030. So far, only one is up and running.", "vi": "Hà Nội có kế hoạch sẽ có 9 tuyến tàu điện ngầm vào năm 2030. Cho đến nay, chỉ có một tuyến đang hoạt động."} {"en": "The Cat Linh-Ha Dong line, running from Cat Linh Station in downtown Dong Da District to Yen Nghia Station in south-west Ha Dong District, was opened to traffic last November after 10 years of construction and several delays.", "vi": "Tuyến Cát Linh-Hà Đông, chạy từ ga Cát Linh ở trung tâm quận Đống Đa đến ga Yên Nghĩa ở phía tây nam quận Hà Đông, đã được thông xe vào tháng 11 năm ngoái sau 10 năm xây dựng và nhiều lần trì hoãn."} {"en": "The Nhon-Hanoi Railway Station section is now 74 percent complete and expected to start operation within this year.", "vi": "Đoạn Nhổn-Ga Hà Nội hiện đã hoàn thành 74% và dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong năm nay."} {"en": "It runs 12.5 kilometers from Nhon in Tay Tuu Ward, the western district of Nam Tu Liem, via Kim Ma Street to Hanoi Railway Station.", "vi": "Đoạn đường tàu này chạy 12,5 km từ Nhổn ở phường Tây Tựu, quận Tây Nam Từ Liêm, qua đường Kim Mã đến ga Hà Nội."} {"en": "A combination of geopolitical tensions and higher costs are pushing large firms to look for alternative production sites.", "vi": "Sự căng thẳng địa chính trị kết hợp với chi phí tăng cao đang thúc đẩy các công ty lớn tìm kiếm thay thế các địa điểm sản xuất."} {"en": "Vietnam’s strong economic performance in recent years has drawn the attention of European firms.", "vi": "Hoạt động kinh tế mạnh mẽ của Việt Nam trong những năm gần đây đã thu hút sự chú ý của các công ty châu Âu."} {"en": "Vietnam was one of the few Asian countries that did not experience an economic contraction during the coronavirus pandemic in 2020 and 2021. This year,Vietnam’s GDP is expected to grow by around 5.5 percent, according to the World Bank.", "vi": "Việt Nam là một trong số ít quốc gia châu Á vẫn giữ vững được đà tăng trưởng kinh tế trong đại dịch Covid 19 vào năm 2020 và 2021. Năm nay, GDP của Việt Nam dự kiến sẽ tăng khoảng 5,5%, theo Ngân hàng Thế giới."} {"en": "Vietnam’s economic performance during and after the pandemic has captured the attention of some major European firms.", "vi": "Hoạt động kinh tế của Việt Nam trong suốt thời gian xảy ra đại dịch và sau đại dịch đã thu hút những công ty lớn ở Châu Âu."} {"en": "German automotive supplier Brose, which has 11 factories in China, is currently deciding between Thailand and Vietnam for a new production location.", "vi": "Nhà cung cấp ô tô Brose của Đức hiện có 11 nhà máy ở Trung Quốc đang cân nhắc chọn Thái Lan hoặc Việt Nam làm địa điểm sản xuất mới."} {"en": "In December, Denmark’s Lego announced it will build a $1 billion factory near the southern business hub Ho Chi Minh City, one of the largest European investment projects in Vietnam to date.", "vi": "Vào tháng 12, Lego của Đan Mạch thông báo sẽ xây dựng nhà máy trị giá 1 tỷ USD gần trung tâm kinh doanh phía Nam Thành phố Hồ Chí Minh, một trong những dự án đầu tư lớn nhất của châu Âu tại Việt Nam cho đến nay."} {"en": "“It currently looks as if, in particular, medium-sized companies are increasingly striving to enter the Vietnam market or are putting their activities out of China on a broader basis,” said Daniel Müller, manager at the German Asia-Pacific Business Association.", "vi": "Ông Daniel Müller, Giám đốc Hiệp hội Doanh nghiệp Châu Á – Thái Bình Dương của Đức cho biết: “Hiện nay có vẻ như các công ty quy mô vừa đang ngày càng nỗ lực gia nhập thị trường Việt Nam hoặc đang đưa các hoạt động của họ ra khỏi Trung Quốc trên phạm vi rộng hơn”."} {"en": "European firms are looking for alternatives to China for several reasons. In recent years, Chinese wages have risen, making China less attractive to low-cost manufacturers.", "vi": "Các công ty châu Âu đang tìm kiếm các giải pháp thay thế Trung Quốc vì một số lý do. Trong những năm gần đây, lương của người Trung Quốc tăng cao khiến Trung Quốc trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các nhà sản xuất giá rẻ."} {"en": "Average annual wages in China rose from around €5,120 ($5,400) in 2010 to €13,670 in 2020, according to Moody’s Analytics. Moody’s Analytics.On the geopolitical front, China’s relationship with European governments deteriorated in 2021 when the EU imposed sanctions against China for its treatment of the Uyghur Muslim minority in the Xinjiang region.", "vi": "Về mặt địa chính trị, mối quan hệ của Trung Quốc với các chính phủ châu Âu xấu đi vào năm 2021 khi EU áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Trung Quốc vì hành vi đối xử với người thiểu số Hồi giáo Duy Ngô Nhĩ ở khu vực Tân Cương."} {"en": "Beijing then issued its own sanctions on EU officials and a previously agreed investment pact was put on ice.", "vi": "Bắc Kinh sau đó đã ban hành các lệnh trừng phạt của riêng mình đối với EU và một hiệp ước đầu tư được đồng ý trước đó phải tạm gác lại."} {"en": "In 2022, Beijing’s ongoing “zero-Covid” policy has thrown global supply chains into disarray as production sits still in locked-down cities. This has also shaken the confidence of EU firms in China as a reliable production site.", "vi": "Vào năm 2022, chính sách “zero-Covid” đang diễn ra của Bắc Kinh khiến chuỗi cung ứng toàn cầu rơi vào tình trạng hỗn loạn khi hoạt động sản xuất vẫn nằm im trong các thành phố bị phong tỏa. Điều này đã làm các công ty EU mất niềm tin vào Trung Quốc nơi đã từng là địa điểm sản xuất đáng tin cậy."} {"en": "Shanghai has only just recently re-opened after months of intense lockdowns, while parts of Beijing, the capital, have also been closed for months.", "vi": "Thượng Hải chỉ mới được mở cửa trở lại gần đây sau nhiều tháng bị phong tỏa, trong khi các khu vực khác của thủ đô Bắc Kinh cũng bị đóng cửa trong nhiều tháng."} {"en": "All of this has dented the economy and warnings have been raised that China could fall well below its GDP growth targets this year.", "vi": "Tất cả những điều này đã làm suy yếu nền kinh tế và Trung Quốc được cảnh báo rằng mục tiêu tăng trưởng GDP của họ có thể giảm xuống thấp hơn nhiều trong năm nay."} {"en": "In the first three months of 2022, China”s GDP grew by 4.8 percent, below the official annual target of 5.5 percent, according to the World Bank.", "vi": "Trong ba tháng đầu năm 2022, GDP của Trung Quốc tăng 4,8%, thấp hơn mục tiêu hàng năm là 5,5%, theo dự tính của Ngân hàng Thế giới."} {"en": "“Even prior to the pandemic, we have already seen businesses, particularly those in the labor-intensive manufacturing segment, starting to relocate out of mainland China to other lower-cost countries in the region, including Vietnam,” Raphael Mok, head of Asia Country Risk at Fitch Solutions, told DW.", "vi": "“Ngay cả trước khi xảy ra đại dịch, chúng tôi đã thấy các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp trong phân khúc sản xuất sử dụng nhiều lao động, bắt đầu chuyển ra khỏi Trung Quốc đại lục đến các quốc gia khác có chi phí thấp hơn trong khu vực, bao gồm cả Việt Nam”, Raphael Mok, người đứng đầu khu vực châu Á về Rủi ro quốc gia tại Fitch Solutions cho biết."} {"en": "At the same time, Vietnam has become a more attractive destination for investors, he added.", "vi": "Cùng thời điểm này, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư, ông nói thêm."} {"en": "Salaries are lower than in China and Vietnam has a fast-growing middle class. The Vietnamese government is also investing heavily in infrastructure.", "vi": "Mức lương thấp hơn ở Trung Quốc và Việt Nam có tầng lớp trung lưu tăng nhanh. Chính phủ Việt Nam cũng đang đầu tư rất nhiều vào cơ sở hạ tầng."} {"en": "The EU and Vietnam ratified a free-trade agreement in 2020, which included an investment pact, the EU-Vietnam Investment Protection Agreement (EVIPA). Bilateral trade rose to €49 billion in 2021, up from €20.8 billion in 2012, the year talks began over the EU-Vietnam Free Trade Agreement (EVFTA).", "vi": "EU và Việt Nam đã phê chuẩn một hiệp định thương mại tự do vào năm 2020, trong đó có hiệp định đầu tư, Hiệp định Bảo hộ Đầu tư Việt Nam – EU (EVIPA). Thương mại song phương đã tăng lên 49 tỷ Euro vào năm 2021, tăng từ 20,8 tỷ Euro vào năm 2012, năm bắt đầu các cuộc đàm phán về Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA)."} {"en": "A report by Germany Trade & Invest, a research and advisory platform, points out that these pacts also give European firms easier access to public procurements in Vietnam. This includes public-private partnership projects, a favorite of the local authorities. Under the EVIPA, maximum foreign shareholding in commercial banks increased from 30 percent to 49 percent.", "vi": "Theo một báo cáo của Germany Trade & Invest, một nền tảng nghiên cứu và tư vấn chỉ ra rằng các hiệp định này cũng giúp các doanh nghiệp châu Âu tiếp cận dễ dàng hơn với các hoạt động mua sắm công tại Việt Nam. Điều này bao gồm các dự án hợp tác công và tư nhân, một lĩnh vực được chính quyền địa phương yêu thích. Theo EVIPA, tỷ lệ sở hữu tối đa của nước ngoài trong các ngân hàng thương mại tăng từ 30% lên 49%."} {"en": "“Whether Vietnam will ‘replace’ China as a manufacturing option remains to be seen,” said Matthijs van den Broek, of the Dutch Business Association Vietnam (DBAV). “But as an extended or additional investment location, in addition to China, or as part of a wider China-plus-One strategy, is definitely gaining ground,” he told DW.", "vi": "Matthijs van den Broek, thuộc Hiệp hội Doanh nghiệp Hà Lan Việt Nam (DBAV), cho biết: “Liệu Việt Nam có ‘thay thế’ Trung Quốc như một lựa chọn sản xuất hay không vẫn còn phải xem xét. Ông nói với DW: “Nhưng với tư cách là một địa điểm đầu tư mở rộng hoặc bổ sung ngoài Trung Quốc, hoặc là một phần của chiến lược Trung Quốc +1, chắc chắn Việt Nam đang có được chỗ đứng”."} {"en": "“China is too big and too advanced to not make any part of an Asian strategy,” Broek added. “Vietnam is not yet on par with China as far as education level, skilled labor and infrastructure, and logistics are concerned.”", "vi": "“Trung Quốc quá lớn và quá tiên tiến mà không cần thực hiện bất kỳ mục nào trong chiến lược châu Á”, Broek nói thêm. “Việt Nam vẫn chưa ngang bằng với Trung Quốc về trình độ học vấn, lao động có tay nghề, cơ sở hạ tầng, và hậu cần.”"} {"en": "Muller, of the German Asia-Pacific Business Association, noted that European decoupling from China depends largely on where the business is located.", "vi": "Muller, thuộc Hiệp hội Doanh nghiệp Châu Á – Thái Bình Dương của Đức, lưu ý rằng việc châu Âu tách rời khỏi Trung Quốc phụ thuộc phần lớn vào nơi đặt trụ sở của doanh nghiệp."} {"en": "German companies, for instance, are much more reliant on the Chinese market than most other European countries. German exports to China were worth €99 billion in 2020, compared with €19 billion for France, according to OEC data.", "vi": "Ví dụ, các công ty Đức phụ thuộc nhiều hơn vào thị trường Trung Quốc so với hầu hết các nước châu Âu khác. Theo số liệu của OEC, xuất khẩu của Đức sang Trung Quốc trị giá 99 tỷ euro vào năm 2020, so với 19 tỷ euro của Pháp."} {"en": "“It is still unclear whether German companies, especially the large corporations, will significantly reduce their activities in China,” Muller said. “This would be a prerequisite for countries like Vietnam to be able to count on large-scale new investments.”", "vi": "“Vẫn chưa rõ liệu các công ty Đức, đặc biệt là các tập đoàn lớn, có giảm đáng kể hoạt động của họ tại Trung Quốc hay không”, Muller nói. “Đây sẽ là điều kiện tiên quyết để các quốc gia như Việt Nam có thể tin tưởng vào các khoản đầu tư mới với quy mô lớn.”"} {"en": "It will also be dependent on the types of industry in question. In the long-term, businesses in higher value-add manufacturing, such as advanced engineering and smart appliances, will still consider mainland China as a production hub due to its supply chains, said Mok.", "vi": "Nó cũng sẽ phụ thuộc vào các loại ngành được đề cập. Mok cho biết về dài hạn, các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn, chẳng hạn như công ty kỹ thuật tiên tiến và thiết bị thông minh, vẫn sẽ coi Trung Quốc là một trung tâm sản xuất vì nước này có chuỗi cung ứng lớn."} {"en": "But lower-margin manufacturing, which requires a low-cost and less sophisticated ecosystem, “will likely continue to shift out of the country to keep production costs low,” he added.", "vi": "Tuy nhiên, ngành sản xuất có tỷ suất lợi nhuận thấp hơn, đòi hỏi một hệ sinh thái chi phí thấp và ít phức tạp hơn, “có thể sẽ tiếp tục chuyển ra khỏi Trung Quốc để giữ cho chi phí sản xuất ở mức thấp”, ông nói thêm."} {"en": "Lebanese officials say ammonium nitrate, a substance used as fertilizer in agriculture, likely caused the massive explosion in Beirut.", "vi": "Các quan chức Liban cho biêt ammonium nitrate, một chất sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp, đã gây ra vụ nổ khủng khiếp tại Beirut."} {"en": "The explosion killed at least 100 people and injured more than 4,000 others on Tuesday. It flattened much of the port and damaged buildings across the capital city.", "vi": "Vụ nổ đã giết chết ít nhất 100 người và hơn 4,000 người bị thương vào thứ Ba. Nó đã san bằng gần như toàn bộ cảng và gây tổn hại đến các tòa nhà tại thành phố thủ đô này."} {"en": "Lebanon’s President Michel Aoun said more than 2,700 tons of ammonium nitrate had been stored without safety measures for six years at the port. He added the government was “determined to investigate and expose what happened as soon as possible.”", "vi": "Tổng thống Liban Michel Aoun cho biết hơn 2,700 tấn ammonium nitrate đã được lưu trữ mà không có bất cứ biện pháp an toàn đi kèm nào trong vòng 6 năm trời tại cảng. Ông cho biết thêm rằng chính phủ đã “quyết tâm điều tra và vạch trần những gì đã xảy ra càng sớm càng tốt.”"} {"en": "In agriculture, ammonium nitrate fertilizer is released into the soil to help plant growth. Under normal conditions, the substance does not explode easily.", "vi": "Trong nông nghiệp, phân bón ammonium nitrate được sử dụng trong đất để giúp cây phát triển. Dưới điều kiện thông thường, chất này sẽ không phát nổ một cách dễ dàng."} {"en": "Explosives experts say the Beirut explosion was likely caused by a fire at a storage of fireworks nearby.", "vi": "Các chuyên gia chất nổ cho biết vụ nổ tại Beirut có vẻ được gây ra bởi lửa tại xưởng lưu trữ pháo hoa gần đó."} {"en": "Boaz Hayoun works closely with the Israeli government on safety and issues involving explosives. He told the Associated Press, “Before the big explosion, you can see in the center of the fire, you can see sparks, you can hear sounds like popcorn and you can hear whistles.”", "vi": "Boaz Hayoun làm việc sát sao với chính phủ Isarel về sự an toàn và các vấn đề liên quan đến chất nổ. Ông chia sẻ với thông tấn xã Associated rằng, “Trước vụ nổ lớn, bạn có thể nhìn vào trung tâm của đám lửa, bạn có thể thấy các đốm sáng, bạn có thể nghe thấy tiếng nổ như bỏng ngô và bạn có thể nghe thấy tiếng huýt sáo.”"} {"en": "Hayoun said those are common signs of the burning of fireworks.", "vi": "Hayoun cho biết đó là các dấu hiệu thường thấy khi đốt pháo hoa."} {"en": "A biennial World Cup would generate in excess of $4.4 billion in revenue over a four-year cycle, delegates at FIFA’s global summit have been told.", "vi": "Các đại biểu tại hội nghị thượng đỉnh toàn cầu của FIFA cho biết: Một chu kỳ World Cup hai năm sẽ tạo ra doanh thu hơn 4,4 tỷ đô la so với chu kỳ 4 năm."} {"en": "The world football’s governing body wants to host a World Cup every two years instead of four, as the international match calendars for women’s and men’s football are set to expire in 2023 and 2024 respectively.", "vi": "Cơ quan quản lý của bóng đá thế giới muốn tổ chức World Cup hai năm một lần thay vì bốn năm, vì thời hạn thi đấu quốc tế của bóng đá nữ và bóng đá nam sẽ kết thúc lần lượt vào năm 2023 và 2024."} {"en": "South American football’s governing body CONMEBOL and European soccer organization UEFA, which is touting an expanded Champions League format, oppose FIFA’s proposals, though the Confederation of African Football (CAF) has given the plans its backing.", "vi": "Cơ quan quản lý của bóng đá Nam Mỹ CONMEBOL và tổ chức bóng đá châu Âu UEFA phản đối đề xuất của FIFA, trong bối cảnh UEFA đang giới thiệu một thể thức Champions League mở rộng, mặc dù Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF) đã đưa ra kế hoạch ủng hộ."} {"en": "FIFA said on Monday the financial projections are based on two independent feasibility studies, which were presented at an online meeting attended by 207 out of 210 eligible member associations.", "vi": "Hôm thứ Hai, FIFA cho biết các dự báo tài chính dựa trên hai nghiên cứu khả thi độc lập được trình bày tại một cuộc họp trực tuyến với sự tham dự của 207 trong số 210 hiệp hội thành viên đủ điều kiện."} {"en": "Member associations would be given an average of $16 million in additional funds, FIFA said, citing research by Nielson, though it did not give precise details on how finances would be distributed.", "vi": "FIFA bổ sung, các hiệp hội thành viên sẽ được cấp thêm trung bình 16 triệu đô la Mỹ, trích dẫn nghiên cứu của Nielson, mặc dù họ không đưa ra thông tin chi tiết chính xác về cách phân bổ tài chính."} {"en": "A second study by OpenEconomics suggested a move to a biennial cycle for the men’s world cup would produce a gross domestic product (GDP) gain of more than $180 billion over a 16-year period and create two million full-time jobs.", "vi": "Một nghiên cứu thứ hai của OpenEconomics cho thấy việc chuyển sang chu kỳ hai năm một lần cho cúp bóng đá nam thế giới sẽ giúp tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đạt hơn 180 tỷ USD trong khoảng thời gian 16 năm và tạo ra hai triệu việc làm toàn thời gian."} {"en": "“Our intention is to help ‘bridge the gap’ between FIFA member associations and to give as many of them a more realistic chance of playing on the global stage,” FIFA President Gianni Infantino said in a statement.", "vi": "“Ý định của chúng tôi là giúp ‘thu hẹp khoảng cách’ giữa các hiệp hội thành viên FIFA và mang đến cho nhiều người trong số họ cơ hội thi đấu thực tế hơn trên đấu trường toàn cầu”, Chủ tịch FIFA Gianni Infantino cho biết trong một tuyên bố."} {"en": "UEFA has released its own research which predicted that revenues for European national associations might drop between €2.5 and €3 billion over a cycle of four years due to losses from media rights ticketing and sponsorships.", "vi": "UEFA đã công bố nghiên cứu của riêng họ, dự đoán rằng doanh thu của các hiệp hội quốc gia châu Âu có thể giảm từ 2,5 đến 3 tỷ euro trong chu kỳ 4 năm do thua lỗ từ việc bán vé bản quyền truyền thông và tài trợ."} {"en": "The research, conducted by the consultancy firm Oliver & Ohlbaum, warned of the physical and mental toll the new schedule would take on players.", "vi": "Nghiên cứu do công ty tư vấn Oliver & Ohlbaum thực hiện đã cảnh báo về những tổn hại về thể chất và tinh thần mà lịch thi đấu mới sẽ gây ra cho các cầu thủ."} {"en": "The Ministry of Finance is proposing easier minimum capital requirements for casino investors, aiming to boost investment in special administrative-economic zones.", "vi": "Bộ Tài chính đang đề xuất đưa ra các yêu cầu nới lỏng hơn về vốn tối thiểu cho các nhà đầu tư casino, nhằm mục đích thúc đẩy đầu tư vào các đặc khu hành chính- kinh tế."} {"en": "Under current regulations, investors must commit a minimum of $2 billion to build an integrated(1) resort complex with casino services, and must make a 50 percent disbursement(2), or $1 billion, before an investment registration certificate is granted.", "vi": "Theo quy định hiện hành, các nhà đầu tư phải cam kết tối thiểu 2 tỷ đô la để xây dựng một khu nghỉ dưỡng tích hợp với các dịch vụ sòng bạc và phải thực hiện giải ngân 50%, hoặc 1 tỷ đô la, trước khi giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được cấp."} {"en": "The ministry (MoF) has just proposed the Prime Minister include capital invested in other projects in special administrative-economic zones (SAEZs), or infrastructure projects connected to the zones, when calculating the minimum capital an investor must disburse before receiving the certificate for such projects.", "vi": "Bộ Tài Chính vừa đề xuất với Thủ tướng về vốn đầu tư vào các dự án khác trong các khu hành chính – kinh tế đặc biệt, hoặc các dự án cơ sở hạ tầng liên kết với các khu, khi tính toán vốn tối thiểu, nhà đầu tư phải giải ngân trước khi nhận được chứng nhận dự án."} {"en": "The new proposal, according to MoF, will help resolve difficulties for investors, and attract investment into casino and infrastructure projects connected to SAEZs, especially Van Don, a locality deemed to have underdeveloped infrastructure(3).", "vi": "Theo bộ Tài Chính, đề xuất mới sẽ giúp giải quyết khó khăn cho các nhà đầu tư và thu hút đầu tư vào các dự án sòng bạc và cơ sở hạ tầng liên kết với các khu hành chính -kinh tế, đặc biệt là Vân Đồn, một nơi được coi là có cơ sở hạ tầng kém phát triển."} {"en": "Van Don, a rural district in the northern province of Quang Ninh, is one of three areas identified for SAEZs with special laws to attract investment. Bac Van Phong in the central coastal province of Khanh Hoa, and Phu Quoc in the southern province of Kien Giang are two other localities. The National Assembly’s appraising(4) and approving a law on SAEZs have been delayed due to its controversy(5).", "vi": "Vân Đồn, một vùng nông thôn ở phía bắc tỉnh Quảng Ninh, là một trong ba khu vực được xác định là khu hành chính – kinh tế đặc biệt với những điều luật đặc biệt để thu hút đầu tư. Bắc Vân Phong ở tỉnh duyên hải miền trung Khánh Hòa, và Phú Quốc ở tỉnh phía nam của Kiên Giang cũng là hai địa phương giống như vậy. Việc thẩm định và phê chuẩn luật của Quốc hội về các khu hành chính – kính tế đặc biệt đã bị trì hoãn do tranh cãi."} {"en": "Currently, one casino is being built in Van Don by Sun Group, one of Vietnam’s biggest real estate developers.", "vi": "Hiện tại, một sòng bạc đang được xây dựng tại Vân Đồn bởi Sun Group, một trong những nhà phát triển bất động sản lớn nhất của Việt Nam."} {"en": "However, the MoF proposal has been objected to by several ministries. The Ministry of Planning and Investment said easing regulations would not be appropriate at this point of time.", "vi": "Tuy nhiên, đề xuất của Bộ Tài chính đã bị một số bộ phản đối. Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho biết các quy định nới lỏng sẽ không phù hợp tại thời điểm này."} {"en": "The Ministry of Defence also objected, saying easing conditions, if aimed to support the casino project in Van Don, would make it unfair for businesses that have already received investment licenses for casinos.", "vi": "Bộ Quốc phòng cũng phản đối, Bộ cho rằng các điều kiện nới lỏng, nếu nhằm hỗ trợ dự án sòng bạc ở Vân Đồn, sẽ gây bất công cho các doanh nghiệp đã nhận được giấy phép đầu tư sòng bạc."} {"en": "Vietnam, which treats gambling as a “social evil”, has hitherto(6) prohibited locals from gambling in the seven casinos in the country. Only foreign passport holders can enter them.", "vi": "Cho đến nay Việt Nam vẫn luôn coi cờ bạc là một “tệ nạn xã hội”, đã cấm người dân địa phương đánh bạc trong bảy sòng bạc trong nước. Chỉ có người mang hộ chiếu nước ngoài mới có thể vào chơi."} {"en": "Nguyen Quang Hai wants a new challenge in Europe and he will play only two more domestic games before leaving.", "vi": "Nguyễn Quang Hải muốn thử thách mới ở châu Âu và anh sẽ chỉ chơi hai trận trong nước nữa trước khi lên đường."} {"en": "After Hanoi FC’s V. League game Wednesday, Hai, who scored the winning goal, discussed his future with club owner Do Quang Hien.", "vi": "Sau trận đấu của Hà Nội FC tại V. League hôm thứ Tư, Hải, người ghi bàn thắng quyết định, đã bàn bạc với chủ CLB ông Đỗ Quang Hiển về tương lai của anh ."} {"en": "The 25-year-old midfielder said that he wants to play football outside of Vietnam for a year. He admitted that there were many Vietnamese players who tried to play football abroad but failed. However, he’s not afraid of failure and wants a fresh start. Hai also expressed the desire to return to Hanoi after his spell in Europe.", "vi": "Tiền vệ 25 tuổi cho biết anh muốn chơi bóng bên ngoài lãnh thổ Việt Nam trong một năm.Anh thừa nhận có nhiều cầu thủ Việt Nam từng thử đá ở nước ngoài nhưng không thành công.Tuy nhiên, anh ấy không sợ thất bại và muốn có một khởi đầu mới.Hải cũng bày tỏ mong muốn được trở lại Hà Nội sau thời gian thi đấu ở châu Âu."} {"en": "This is the first time that Hai spoke to Hien directly about his contract. In previous meetings, he worked with Hien’s son Do Vinh Quang, who is also the club president.", "vi": "Đây là lần đầu tiên Hải nói chuyện trực tiếp với ông Hiển về hợp đồng của mình.Trong những lần gặp trước, anh đã làm việc với con trai bầu Hiển là Đỗ Vinh Quang, hiện cũng là chủ tịch CLB."} {"en": "Hai’s contract with Hanoi will expire on April 12. He would only accept an extension if the club let him play in Europe on loan this year. Quang hasn’t approved this proposal.", "vi": "Hợp đồng của Hải với Hà Nội sẽ hết hạn vào ngày 12 tháng 4. Anh chỉ chấp nhận gia hạn nếu CLB để anh sang châu Âu thi đấu theo dạng cho mượn trong năm nay.Ông Quang vẫn chưa chấp thuận đề xuất này."} {"en": "In 2019, Hanoi let right-back Doan Van Hau go to Dutch club SC Heerenveen on loan for a year.", "vi": "Năm 2019, Hà Nội đã để hậu vệ phải Đoàn Văn Hậu đến CLB Hà Lan SC Heerenveen theo dạng cho mượn có thời hạn 1 năm."} {"en": "Another source confirmed to VnExpress that everything was decided and Hai would only play two more games for Hanoi this season.A product of Hanoi’s youth academy, Hai has won every possible domestic title with the club, along with the 2018 Vietnam Golden Ball. He promised not to join any other club in Vietnam after leaving Hanoi. Earlier this week, a V. League club offered Hai a contract with great incentives and salary, but he turned it down.", "vi": "Là sản phẩm của lò đào tạo trẻ Hà Nội, Hải đã giành được mọi danh hiệu quốc nội có thể cùng CLB, cùng Quả bóng vàng Việt Nam 2018.Anh hứa sẽ không gia nhập bất kỳ câu lạc bộ nào khác ở Việt Nam sau khi rời Hà Nội.Đầu tuần này, một CLB ở V. League đã đề nghị với Hải một bản hợp đồng với mức lương và nhiều ưu đãi nhưng anh đã từ chối."} {"en": "Nearly 209,000 Vietnamese chose to exit the social insurance scheme in the first three months of the year and take a one-time withdrawal, up 1 percent from a year ago.", "vi": "Gần 209.000 người Việt Nam đã chọn cách rút tiền bảo hiểm xã hội một lần trong ba tháng đầu năm, tăng 1% so với một năm trước."} {"en": "HCMC alone had more than 37,000 people applying for the lump sum payout, an increase of about 19 percent over the same period last year. In Thu Duc City, District 12, Binh Tan, Hoc Mon and Binh Chanh such withdrawals overloaded insurance agencies, according to Vietnam Social Security, the national agency that oversees the payouts.", "vi": "Riêng thành phố Hồ Chí Minh đã có hơn 37,000 người đăng ký rút tiền gộp chung 1 lần, tăng 19% so với cùng kỳ năm ngoái. Ở Thủ Đức, quận 12, Bình Tân, Hóc Môn và Bình Chánh việc rút tiền như vậy khiến các cơ quan bảo hiểm quá tải, theo An ninh xã hội Việt Nam, cơ quan giám sát việc chi trả tiền trên toàn quốc."} {"en": "These workers will get meager to no pension when they retire; and cannot enjoy free health insurance.", "vi": "Những người lao động này sẽ nhận được mức lương hưu ít ỏi hoặc không có khi họ nghỉ hưu; và không được hưởng bảo hiểm y tế miễn phí."} {"en": "“This is a worrying state and it’s directly affecting labor rights and welfare when Vietnam’s population is beginning to age,” a Vietnam Social Security report said.", "vi": "“ Đây là một thực trạng đáng lo ngại và trực tiếp ảnh hưởng đến quyền lợi và phúc lợi của người lao động khi dân số Việt Nam bắt đầu già đi,” Báo An ninh xã hội Việt Nam cho biết."} {"en": "The agency is advising workers against choosing the one-time withdrawal option, encouraging them instead to pay or participate in social insurance fully to enjoy decent pension and 95 percent health insurance after retirement.", "vi": "Cơ quan bảo hiểm đang khuyến khích người lao động không nên chọn phương án rút tiền một lần, thay vào đó họ đóng hoặc tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ để được hưởng lương hưu và bảo hiểm y tế 95% sau khi nghỉ hưu."} {"en": "From 2016 to 2020, more than 3.7 million people chose the lump sum withdrawals of their social insurance. Nearly 750,000 people leave the system every year, accounting for over 5 percent of the total number of participants. For every two people who join the social insurance system, one is leaving early and the trend shows no sign of stopping.", "vi": "Từ năm 2016 tới năm 2020, hơn 3.7 triệu người lao động chọn rút tiền bảo hiểm xã hội một lần. Gần 750,000 người rút khỏi hệ thống bảo hiểm xã hội hàng năm, chiếm khoảng 5% trên tổng số người tham gia. Cứ hai người tham gia bảo hiểm xã hội thì có 1 người rút sớm và xu hướng này đang không có dấu hiệu giảm."} {"en": "Most of the people (97 percent) who choose the one-time withdrawal option are those who have been unemployed for a year. They are mainly young people 26-29 years old, working outside the state agencies. More women (55.6 percent) than men (44.4 percent) choose the one-time withdrawal option.", "vi": "Hầu hết (97%)những người chọn phương án rút tiền 1 lần đều là những người đã thất nghiệp khoảng một năm. Họ chủ yếu là những người trẻ từ 26-29 tuổi, không làm việc trong các cơ quan nhà nước. Nhiều phụ nữ (55,6%) hơn nam giới (44,4%) chọn rút tiền một lần."} {"en": "According to the current policy, people with social insurance are only eligible for receiving a pension after 20 years of paying premiums. The conditions for withdrawing social insurance at one time are quite easy to fulfill at the moment. Participants of mandatory social insurance scheme can withdraw it after one year of unemployment; and voluntary participants after one year of not paying premiums.", "vi": "Theo như chính sách hiện nay, người đóng bảo hiểm xã hội chỉ được hưởng lương hưu sau 20 năm tham gia. Điều kiện rút bảo hiệm xã hội 1 lần là khá dễ ở thời điểm này. Người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được rút sau một năm thất nghiệp; và những người tham gia tự nguyện sau một năm không đóng phí bảo hiểm."} {"en": "Singapore-based logistics unicorn Ninja Van —which counts European parcel delivery firm Geopost/DPgroup as its biggest shareholder—is boosting investments in automation amid surging e-commerce volumes across Southeast Asia.", "vi": "Ninja Van có trụ sở tại Singapore – công ty chuyển phát bưu kiện của Châu Âu, là cổ đông lớn nhất và đang đẩy mạnh đầu tư vào tự động hóa trong bối cảnh khối lượng thương mại điện tử tăng mạnh trên khắp Đông Nam Á."} {"en": "E-commerce revenues across Southeast Asia jumped 48% to $55 billion in 2020, compared to the year before, and is expected to exceed $100 billion by 2025, Statistica.com said in a report in July. The Covid-19 pandemic has accelerated the growth of e-commerce as consumers stuck at home after governments enforced lockdowns to curb the spread of the virus turn to online shopping and food deliveries.", "vi": "Doanh thu từ thương mại điện tử trên khắp Đông Nam Á, tăng từ 48% lên 55 tỷ USD vào năm 2020, so với năm trước và dự kiến sẽ vượt 100 tỷ USD vào năm 2025, theo một báo cáo vào tháng bảy của Statistica.com. Đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử khi chính phủ thực thi các biện pháp phong toả để hạn chế sự lây lan của virus người tiêu dùng mắc kẹt ở nhà chuyển sang mua sắm trực tuyến và giao hàng thực phẩm."} {"en": "Bolstered by the e-commerce boom, the Ninja Van’s revenue has been growing at 40% to 50% annually, the company’s cofounder and CEO Lai Chang Wen, said in a recent interview with Forbes Asia. “We’re seeing e-commerce growing exponentially,” he added.", "vi": "Được hỗ trợ bởi sự bùng nổ thương mại điện tử, doanh thu của Ninja Van đã tăng từ 40% đến 50% hàng năm, nhà đồng sáng lập và Giám đốc điều hành của công ty Lai Chang Wen, cho biết trong một cuộc phỏng vấn gần đây với Forbes Asia. Ông nói thêm: “Chúng tôi đang thấy thương mại điện tử đang phát triển theo cấp số nhân."} {"en": "To cope with the surging volumes and speed up deliveries, Ninja Van recently opened an 80,000-square-foot (7,432-square-meter) automated parcel sorting hub—its biggest facility—in Singapore. With this new facility, the company said it can handle as many as 200,000 parcels per day, double its current capacity in the city-state.", "vi": "Để đối mặt với khối lượng tăng đột biến và tăng tốc độ giao hàng, Ninja Van gần đây đã mở một trung tâm phân loại bưu kiện tự động rộng 80.000 mét vuông (7.432 mét vuông) — cơ sở lớn nhất — tại Singapore. Với cơ sở mới này, công ty cho biết họ có thể xử lý 200.000 bưu kiện mỗi ngày, gấp đôi công suất hiện tại ở thành phố và tiểu bang."} {"en": "“We’re starting to invest more heavily into long-term automation,” Lai said. “That’s going to be necessary as the whole region moves much higher e-commerce volumes.”", "vi": "Ông Lai cho biết: “Chúng tôi đang bắt đầu đầu tư mạnh mẽ hơn vào tự động hóa dài hạn. “Điều đó sẽ cần thiết vì toàn khu vực chuyển dịch khối lượng thương mại điện tử cao.”"} {"en": "The company has even bigger plans across Southeast Asia. In the Philippines, its currently constructing an automated sorting facility that will be four times larger than its newly opened state-of-the-art hub in Singapore, Lai said.", "vi": "Công ty còn có những kế hoạch lớn hơn trên khắp Đông Nam Á. Ông Lai cho biết tại Philippines, công ty hiện đang xây dựng một cơ sở phân loại tự động sẽ lớn hơn gấp 4 lần so với trung tâm hiện đại mới mở ở Singapore."} {"en": "While the growth of e-commerce volumes in the Philippine have slowed due to the economic impact of the lingering Covid-19 pandemic, Lai believes there are huge opportunities in the country. “We’re optimistic that the (Philippine) market is primed for growth.”", "vi": "Trong khi tốc độ tăng trưởng khối lượng thương mại điện tử ở Philippines đã chậm lại do tác động kinh tế của đại dịch Covid-19 đang kéo dài, ông Lai tin rằng có những cơ hội rất lớn ở nước này. “Chúng tôi lạc quan rằng thị trường (Philippine) sẵn sàng tăng trưởng.”"} {"en": "Ninja Van has sufficient cash to bankroll its expansion plans following its recent fundraising round. In September, the company raised $578 million from first-time investor Chinese e-commerce giant Alibaba Group and existing investors Geopost/DPDgroup, billionaire Eduardo Saverin-backed B Capital Group, Monk’s Hill Ventures and Brunei’s sovereign wealth fund Zamru.", "vi": "Ninja Van có đủ vốn cho các kế hoạch mở rộng sau đợt gây quỹ gần đây. Vào tháng 9, công ty đã huy động được 578 triệu USD từ nhà đầu tư đầu tiên – tập đoàn thương mại điện tử khổng lồ của Trung Quốc Alibaba và các nhà đầu tư hiện tại Geopost / DPDgroup, Tập đoàn B Capital Group của tỷ phú Eduardo Saverin, Monk’s Hill Ventures và quỹ tài sản có chủ quyền của Brunei Zamru."} {"en": "Following the latest funding round, Ninja Van joined the growing list of unicorns across Southeast Asia. The startup is now valued at $2.2 billion, according to estimates by Venture Cap Insights.", "vi": "Sau vòng rốt vốn gần nhất, Ninja Van đã gia nhập danh sách công ty “kỳ lân” ngày càng tăng trên khắp Đông Nam Á. Công ty khởi nghiệp hiện được định giá 2,2 tỷ đô la, theo ước tính của Venture Cap Insights."} {"en": "With the fresh capital, the company is not in a hurry to launch an initial public offering. “We are prepared for an IPO,” Lai said. “But I don’t think we’re in any rush to do an IPO. I don’t think it will necessarily have to be next year.”", "vi": "Với nguồn vốn mới, công ty không quá vội vàng trong việc phát hành cổ phiếu lần đầu. “Chúng tôi đã chuẩn bị cho một đợt IPO,” ông Lai nói. “Nhưng tôi không nghĩ rằng chúng tôi đang vội vàng tiến hành IPO. Tôi không nghĩ nó nhất thiết phải là năm sau. “"} {"en": "Ninja Van is focusing on innovating to expand beyond its core logistics business, Lai said. For instance, the company recently introduced its Ninja Direct, which provides enterprise customers customs clearance, supply chain financing and delivery.", "vi": "Ninja Van đang tập trung vào việc đổi mới để mở rộng ra ngoài lĩnh vực kinh doanh hậu cần cốt lõi của mình, ông Lai cho biết. Ví dụ, công ty gần đây đã giới thiệu Ninja Direct của mình, cung cấp dịch vụ thông quan cho khách hàng doanh nghiệp, tài trợ chuỗi cung ứng và giao hàng."} {"en": "“We’re constantly innovating so we can reach out to these shippers and customers,” Lai said, adding that there’s a huge opportunity for Ninja Direct as most customers in Southeast Asia import their products from China.", "vi": "“Chúng tôi không ngừng đổi mới để có thể tiếp cận những chủ hàng và khách hàng này”, ông Lai nói và cho biết thêm rằng Ninja Direct có cơ hội rất lớn khi hầu hết khách hàng ở Đông Nam Á nhập khẩu sản phẩm của họ từ Trung Quốc."} {"en": "Da Lat, Hoi An, and Da Nang are among 10 most romantic tourist hotspots for Valentine’s Day as endorsed by Vietnamese travelers, according to online travel agency Booking.com.", "vi": "Theo công ty du lịch trực tuyến Booking.com, Đà Lạt, Hội An và Đà Nẵng nằm trong số 10 điểm du lịch lãng mạn nhất cho Ngày lễ tình nhân được du khách Việt Nam công nhận."} {"en": "Da Lat topped the most romantic destinations list for Valentine’s Day.", "vi": "Đà Lạt đứng đầu danh sách điểm đến lãng mạn nhất cho ngày lễ tình nhân."} {"en": "“This beautiful land of flowers has fascinated and attracted couples from all walks of life with its peaceful life, picturesque sceneries, and year-round cold weather,” the U.S.-based agency stated.", "vi": "Cơ quan có trụ sở tại Hoa Kỳ nói: “Xứ sở ngàn hoa xinh đẹp này đã mê hoặc và thu hút các cặp đôi ở mọi tầng lớp xã hội với cuộc sống yên bình, khung cảnh đẹp như tranh vẽ và thời tiết lạnh giá quanh năm”."} {"en": "Some activities ideal for couples are taking a swan-shaped boat ride on the iconic Xuan Huong Lake, taking a dip at beautiful waterfalls like Pongour or Prenn or visit Valley of Love.", "vi": "Một số hoạt động lý tưởng cho các cặp đôi là đi thuyền hình thiên nga – biểu tượng của hồ trên hồ Xuân Hương hay ngâm mình tại những thác nước tuyệt đẹp như Pongour, Prenn hoặc tham quan Thung lũng Tình yêu."} {"en": "Hoi An ancient town in central Vietnam came in second on the list. Couples are recommended to stroll around streets full of colorful lanterns or enjoy a cyclo tour or release lanterns onto the Hoai River.", "vi": "Phố cổ Hội An ở miền Trung Việt Nam đứng thứ hai trong danh sách. Các cặp đôi được gợi ý đi dạo quanh những con phố đầy đèn lồng rực rỡ hay đi xích lô dạo chơi hoặc thả đèn lồng trên sông Hoài."} {"en": "Hoi An also made it into the list of 21 most romantic places in the world as voted by editors of U.K.-based Time Out Magazine.", "vi": "Hội An cũng lọt vào danh sách 21 địa điểm lãng mạn nhất thế giới do các biên tập viên của Tạp chí Time Out có trụ sở tại Anh bình chọn."} {"en": "Da Nang City, which neighbors Hoi An, came in third in the domestic list; described as “all-in-one heaven for couples who like to do it all” by Booking.com.", "vi": "Thành phố Đà Nẵng giáp với Hội An, đang đứng thứ ba trong danh sách nội địa ; được Booking.com mô tả là ” có tất cả trong một- thiên đường dành cho các cặp đôi”."} {"en": "“Blessed with a variety of natural landscapes like the sea, mountains, rivers, islands, Da Nang will offer couples the opportunity to create different types of beautiful memories all on one trip,” it wrote.", "vi": "“Được thiên nhiên ban tặng với nhiều cảnh quan như biển, núi, sông, đảo, Đà Nẵng sẽ đem lại nhiều cơ hội tạo ra những kỷ niệm đẹp khác nhau trong một chuyến đi cho các cặp đôi “, bài báo viết."} {"en": "Da Nang is famous for long, sandy beaches like My Khe and major tourist attractions like Han River and Golden Bridge.", "vi": "Đà Nẵng nổi tiếng với những bãi biển cát trắng trải dài như Mỹ Khê và những điểm du lịch hấp dẫn như sông Hàn, cầu Vàng."} {"en": "Sa Pa, a popular tourist town in northern Lao Cai Province famed for rice terraces and cloudy landscapes, secured fourth spot, followed by beach town Nha Trang.", "vi": "Sa Pa, một thị trấn du lịch nổi tiếng ở phía bắc tỉnh Lào Cai nổi tiếng với ruộng bậc thang và khung cảnh mây trời, được xếp ở vị trí thứ tư, tiếp sau đó là thị trấn biển Nha Trang."} {"en": "An Israeli military contractor has built an armed, unmanned robot designed to be deployed in many battle situations.", "vi": "Một nhà thầu quân sự của Israel đã chế tạo một robot không người lái có vũ trang được thiết kế để triển khai trong nhiều tình huống chiến đấu."} {"en": "The vehicle is called Rex MK II. It was developed by state-owned contractor Israel Aerospace Industries, also known as IAI. The robot is semi-autonomous, with the ability to perform some operations on its own. It can also be guided by humans remotely through an electronic controller.", "vi": "Chiếc xe có tên Rex MK II. Nó được phát triển bởi nhà thầu quốc doanh Israel Aerospace Industries, còn được gọi là IAI. Robot bán tự động, có khả năng tự thực hiện một số hoạt động. Nó cũng có thể được hướng dẫn bởi con người từ xa thông qua một bộ điều khiển điện tử."} {"en": "Officials from IAI said the vehicle was built to support Israeli military ground forces in different levels of fighting. It can carry equipment and supplies, gather intelligence and open fire at nearby targets.", "vi": "Các quan chức từ IAI cho biết phương tiện này được chế tạo để hỗ trợ lực lượng mặt đất của quân đội Israel trong các cấp độ chiến đấu khác nhau. Nó có thể mang theo thiết bị và vật tư, thu thập thông tin tình báo và nổ súng vào các mục tiêu gần đó."} {"en": "The robot can carry two machine guns and a series of cameras and sensors to support military activities. It was also designed with the ability to transport injured soldiers.Rani Avni helps lead the development of autonomous systems for IAI. He told The Associated Press the Rex MK II is the most advanced in a series of unmanned vehicles developed for the Israeli military over the past 15 years.", "vi": "Rani Avni giúp dẫn đầu việc phát triển các hệ thống tự trị cho IAI. Ông nói với hãng tin AP rằng Rex MK II là phương tiện tiên tiến nhất trong một loạt các phương tiện không người lái được phát triển cho quân đội Israel trong 15 năm qua."} {"en": "Israel’s military is currently using a similar but smaller vehicle called the Jaguar. The Jaguar is used to guard Israel’s border with the Gaza Strip. The Islamic militant group Hamas took control of Gaza from the Palestinian Authority in 2007. As a result, Israel closed off its border with Gaza and enforces a blockade.", "vi": "Quân đội Israel hiện đang sử dụng một loại xe tương tự nhưng nhỏ hơn có tên là Jaguar. Jaguar được sử dụng để bảo vệ biên giới của Israel với Dải Gaza. Nhóm chiến binh Hồi giáo Hamas đã giành quyền kiểm soát Gaza từ tay chính quyền Palestine vào năm 2007. Do đó, Israel đã đóng cửa biên giới với Gaza và thực thi lệnh phong tỏa."} {"en": "Gaza is home to 2 million Palestinians who face the blockade, which is supported by Egypt. Protests take place there and Palestinian militants and laborers try to cross over into Israel.", "vi": "Gaza là nơi sinh sống của 2 triệu người Palestine đang đối mặt với sự phong tỏa do Ai Cập hỗ trợ. Các cuộc biểu tình diễn ra ở đó và các chiến binh và người lao động Palestine cố gắng vượt biên sang Israel."} {"en": "The Israeli army’s website states that the semi-autonomous Jaguar was designed to reduce danger to soldiers working along the Gaza-Israel border. The Jaguar also carries a machine gun and is one of many technology tools used by the Israeli military. The army also has used drones with guided missiles in operations against Hamas forces.", "vi": "Trang web của quân đội Israel tuyên bố rằng Jaguar bán tự trị được thiết kế để giảm nguy hiểm cho những người lính làm việc dọc biên giới Gaza-Israel. Jaguar cũng mang súng máy và là một trong nhiều công cụ công nghệ được quân đội Israel sử dụng. Quân đội cũng đã sử dụng máy bay không người lái với tên lửa dẫn đường trong các chiến dịch chống lại lực lượng Hamas."} {"en": "Unmanned ground vehicles are increasingly being used by other armies. Countries include the United States, Britain and Russia. They are designed for things like providing operational support, removing landmines and firing weapons.", "vi": "Các phương tiện mặt đất không người lái ngày càng được các quân đội khác sử dụng. Các quốc gia bao gồm Hoa Kỳ, Anh và Nga. Chúng được thiết kế cho những việc như hỗ trợ hoạt động, gỡ mìn và bắn vũ khí."} {"en": "The military contractor says the new Rex MK II can complete many actions on its own, such as controlling movements and carrying out surveillance. Actions such as firing a weapon require a human to operate the electronic controller.", "vi": "Nhà thầu quân sự cho biết Rex MK II mới có thể tự mình hoàn thành nhiều hành động, chẳng hạn như điều khiển chuyển động và thực hiện giám sát. Các hành động như bắn vũ khí yêu cầu con người vận hành bộ điều khiển điện tử."} {"en": "Yonni Gedj is an operational expert in IAI’s robotics division. He said the robot is built to become smarter over time. “With every mission, the device collects more data which it then learns from for future missions,” he told the AP.", "vi": "Yonni Gedj là chuyên gia hoạt động trong bộ phận chế tạo người máy của IAI. Ông cho biết robot được chế tạo để trở nên thông minh hơn theo thời gian. Ông nói với AP: “Với mỗi nhiệm vụ, thiết bị thu thập nhiều dữ liệu hơn mà nó học được từ đó cho các nhiệm vụ trong tương lai."} {"en": "Bonnie Docherty is a researcher with the arms division of Human Rights Watch. She said such weapons can be dangerous because they cannot be trusted to recognize soldiers from civilians. The robots are also not equipped to make the right decisions about the harm attacks could cause to civilians.", "vi": "Bonnie Docherty là một nhà nghiên cứu thuộc bộ phận vũ khí của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền. Cô cho biết những vũ khí như vậy có thể nguy hiểm vì chúng không thể được tin cậy để nhận ra binh lính từ dân thường. Các robot cũng không được trang bị để đưa ra quyết định đúng đắn về tác hại mà các cuộc tấn công có thể gây ra cho dân thường."} {"en": "“Machines cannot understand the value of human life,” Docherty said. This “undermines human dignity and violates human rights laws,” she added. In a 2012 report, Docherty called for fully automated weapons to be banned by international law.", "vi": "Docherty nói: “Máy móc không thể hiểu được giá trị của cuộc sống con người. Điều này “làm suy yếu phẩm giá con người và vi phạm luật nhân quyền,” cô nói thêm. Trong một báo cáo năm 2012, Docherty kêu gọi cấm các loại vũ khí hoàn toàn tự động theo luật pháp quốc tế."} {"en": "drone surveillance maturity", "vi": "Cho thấy sự trưởng thành về thể chất."} {"en": "Interpol issued a Red Notice Thursday for former Nissan car company chairman Carlos Ghosn. The notice is a request to law enforcement agencies around the world to arrest a wanted person.", "vi": "Interpol đã truy nã Báo động đỏ vào thứ Năm tuần này với cựu chủ tịch công ty ô tô Nissan Carlos Ghosn. Thông báo này là một yêu cầu đối với các cơ quan hành pháp trên toàn thế giới để bắt giữ người đàn ông bị truy nã này."} {"en": "Ghosn faces charges of financial wrongdoing in Japan. His sudden arrival in Lebanon on Monday, after a stop in Turkey, shocked officials in Japan and raised questions around the world.", "vi": "Ghosn đối mặt với các cáo buộc về sai phạm tài chính tại Nhật Bản. Cuộc ghé thăm đột xuất của ông đến Lebanon vào thứ Hai, sau khi dừng chân tại Thổ Nhĩ Kỳ, đã làm sốc các quan chức tại Nhật bản và dấy lên những nghi vấn trên toàn thế giới."} {"en": "The former Nissan chief was set to go on trial in April. He was permitted to stay at home under supervision after posting a $14-million bail.", "vi": "Vị cựu chủ tịch Nissan đã buộc phải lên tòa vào tháng Tư. Ông được cho phép ở tại nhà dưới sự giám sát sau khi đăng một khoản bảo lãnh trị giá 14 triệu đô."} {"en": "Ghosn said in a statement that he had fled Japan to avoid “political persecution” in a “rigged Japanese justice system.”", "vi": "Ghosn cho biết trong lời phát biểu của mình rằng ông đã bay khỏi Nhật Bản để tránh “sự đàn áp chính trị” của một “hệ thống tư pháp Nhật Bản đầy gian lận”."} {"en": "That country’s justice minister, Albert Serhan, told The Associated Press that Lebanon “will carry out its duties.” But he said that Lebanon has not received an official extradition request from Japan. And he noted that the two countries do not have an extradition treaty.", "vi": "Bộ trưởng Bộ tư pháp của đất nước đó, Albert Serhan, chia sẻ với The Associated Press rằng Lebanon “sẽ thực hiện các nghĩa vụ của mình.” Nhưng ông cho biết rằng Lebandon vẫn chưa nhận được bất cứ yêu cầu dẫn độ chính thức nào từ Nhật Bản. Và ông nhấn mạnh rằng hai đất nước không có hiệp ước về dẫn độ."} {"en": "Serhan added that Ghosn entered Lebanon on a legal passport and there is no charge against Ghosn in Lebanon.", "vi": "Serhan bổ sung rằng Ghosh vào Lebandon bằng hộ chiếu hợp pháp và không có bất cứ buộc tội chống lại Ghosn nào tại Lebanon."} {"en": "Born in Brazil to Lebanese parents and educated in France, Ghosn holds passports from all three countries.", "vi": "Sinh ra tại Brazil bởi cha mẹ người Lebanon và được học tập tại Pháp, Ghosn nắm giữ hộ chiếu của cả 3 đất nước này."} {"en": "Airline flight data suggest Ghosn traveled on two different planes — one from Japan to Turkey and another from Turkey to Lebanon.", "vi": "Dữ liệu chuyến bay hàng không cho thấy Ghosn đã di chuyển bằng 2 chiếc máy bay khác nhau – một chiếc từ Nhật Bản đến Thổ Nhĩ Kỳ và một chiếc khác từ Thổ Nhĩ Kỳ đến Lebanon."} {"en": "The Turkish newspaper Hurriyet reported that a plane carrying Ghosn landed at Istanbul’s airport on the morning of December 29. Ghosn did not register upon landing and left on another plane for Lebanon.", "vi": "Báo tin tức của Thổ Nhĩ Kỳ Hurriyet viết rằng một máy bay chở Ghosn hạ cánh tại sân bay của Istanbul vào sáng ngày 29 tháng 12. Ghosn không nhập cảnh sau khi hạ cánh mà bỏ lên máy bay khác để đến Lebanon."} {"en": "Restaurant and beer club sales are down by up to 50 percent as people are wary of the new increased drunk driving fines.", "vi": "Doanh thu của các nhà hàng và quán bia đang giảm đến mức 50% khi mọi người đang cảnh giác với mức phạt lái xe khi uống rượu bia mới tăng."} {"en": "In Ho Chi Minh City’s Go Vap District, Hanh, owner of a hotpot restaurant which serves alcohol, said last week revenues were down 30 percent. On some days the number of customers was 70 percent less than normal, she said.", "vi": "Tại quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh, Hạn, chủ một quán lẩu phục vụ đồ uống có cồn, cho biết tuần trước số doanh thu giảm xuống 30%."} {"en": "“We have been offering a 10 percent discount to groups of four but it has not worked. Most of my customers now are those living within walking distance; those further away do not show up.”", "vi": "“Chúng tôi đang có chương trình giảm giá 10% cho nhóm 4 người nhưng không có tác dụng gì. Hầu hết khách hàng hiện nay là những người sống ở khoảng cách đi bộ được đến quán; những vị khách ở xa hơn thì không xuất hiện.”"} {"en": "Phuc, business manager of the Biacraft beer chain, said revenues had fallen by 30-40 percent as the number of customers dropped from 200 a day to 130.", "vi": "Phúc, quản lý kinh doanh của chuỗi quán bia Biacraft, cho biết doanh thu đã giảm xuống còn 30-40% khi số khách hàng giảm từ 200 một ngày xuống còn 130."} {"en": "On Pham Van Dong Road in Thu Duc District, a popular spot for drinking, restaurants and eateries reported a 30-50 percent fall in the number of customers. Waiters stand on the street to hail customers, but to no avail.", "vi": "Tại đường Phạm Văn Đồng quận Thủ Đức, một điểm đến nổi tiếng cho uống rượu, nhà hàng và thực khách báo cáo rằng số khách hàng giảm 30-50%. Nhân viên phục vụ đứng trên đường để lôi kéo khách, nhưng không ai xuất hiện."} {"en": "Quy, manager of a beer club on the road, said the traffic police have been ubiquitous in the area since the beginning of the year, causing drinkers to go elsewhere.", "vi": "Quý, quản lý của một quán bia trên đường này, cho biết cảnh sát giao thông đã thường xuyên xuất hiện trên địa bàn kể từ đầu năm, khiến những người hay uống rượu biến mất đi đâu luôn."} {"en": "Hanoi is seeing a similar trend.", "vi": "Hà Nội cũng đang gặp tình trạng tương tự."} {"en": "Hoang Viet’s restaurant in Hanoi’s Cau Giay District saw the number of customers drop by half last week.", "vi": "Nhà Hàng Hoàng Việt ở quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội gặp tình trạng số khách hàng giảm một nửa vào tuần trước."} {"en": "Consumption of beer and liquor was down, but customers drank more tea and non-alcoholic beverages, he said. Those who came to drink alcohol mostly came by taxi or ride-hailing cars, not by personal vehicles, he added.", "vi": "Theo anh Hoàng Việt, lượng tiêu thụ bia rượu đã giảm, nhưng khách hàng uống nhiều trà và các loại đồ uống không cồn hơn. Anh bổ sung rằng, những người đến uống rượu hầu hết đến bằng taxi hoặc ô tô công nghệ (như Grab), không phải bằng phương tiện cá nhân."} {"en": "The new Law on Preventing Alcohol’s Harmful Effects, which took effect on January 1, imposes stiff penalties for drunk driving. Cyclists and electric bicycle riders face fines of VND400,000-600,000 ($17-26) for drunk driving.", "vi": "Luật mới về Phòng chống tác hại của rượu bia, có hiệu lực từ 1/1, áp chế tài cho những lái xe say rượu. Những người đi xe đạp và xe đạp điện đối mặt với mức phạt từ 400.000-600.000 VNĐ ($17-26) nếu uống rượu lái xe."} {"en": "Motorcyclists and car drivers can be fined VND6-8 million and VND30-40 million ($1,394-1,725), double the old levels, and everyone caught driving a vehicle under the influence could have their driving license suspended for 22-24 months.", "vi": "Người đi xe máy và lái xe ô tô có thể bị phạt từ 6-8 triệu VNĐ và 30-40 triệu VNĐ ($1,394-1,725$), gấp đôi mức phạt cũ, và bất cứ ai bị bắt gặp đang say khi lái xe sẽ bị tước giấy phép lái xe từ 22-24 tháng."} {"en": "Desperate, some restaurants are offering to drop customers off after they drink.", "vi": "Tuyệt vọng, một số người nhà hàng cung cấp dịch vụ đưa khách về sau khi họ uống rượu."} {"en": "Tam, who owns a beer club in Hai Chau District, Da Nang, has hired two drivers to transport customers home. But the number of customers still downs. “Most would rather not drink.”", "vi": "Tâm, chủ sở hữu một hàng bia tại quận Hải Châu, Đà Nẵng, đã thuê 2 tài xế để trở khách về nhà. Nhưng số khách hàng vẫn giảm. “Hầu hết vẫn không uống hơn.”"} {"en": "Hung’s beer club in Thanh Hoa Town offers free motorbike and car rides home to people living within five kilometers. After the number of customers dropped by 20 percent, Hung has been publicizing this service on his Facebook page.", "vi": "Quán bia của Hùng tại Thanh Hóa cung cấp dịch vụ chở xe máy và ô tô về nhà cho những người sống ở bán kính 5km. Sau khi số khách hàng giảm 20%, Hùng đã công khai dịch vụ này trên trang Facebook của mình."} {"en": "Doan Ba Ninh, manager of a restaurant in Hanoi’s Thanh Xuan District with 1,500 covers, offers to keep customers’ vehicles overnight. His employees will order ride-hailing services for customers who are too drunk to drive home. “But the number of customers is still down by around 30 percent.”", "vi": "Doãn Bá Ninh, quản lý một nhà hàng tại quận Thanh Xuân, Hà Nội với sức chứa 1,500 người, cung cấp dịch vụ trông giữ xe qua đêm. Các nhân viên của anh sẽ cung cấp dịch vụ cho đi nhờ xe cho khách hàng quá say không thể lái xe về nhà. “Nhưng số khách hàng vẫn giảm xuống khoảng 30%.”"} {"en": "Vietnam’s beer market growth is expected to be slower this year with the new law.", "vi": "Sự phát triển của thị trường bia Việt Nam được dự đoán sẽ chậm hơn trong năm nay bởi luật mới này."} {"en": "Travel firms and hotels are preparing products and services to cash in on an expected tourism boost from Vietnam hosting the SEA Games, Southeast Asia’s largest sports event.", "vi": "Các công ty du lịch và khách sạn đang chuẩn bị các sản phẩm và dịch vụ để thu lời từ sự thúc đẩy du lịch được kỳ vọng khi Việt Nam đăng cai tổ chức SEA Games, sự kiện thể thao lớn nhất Đông Nam Á."} {"en": "Pham Ha, chairman of Lux Group, which specializes in luxury cruise ships, said his company expects the SEA Games 31 held in Vietnam this month to be a “great opportunity” for Vietnam to boosts its tourism image and attract more foreign tourists after over two years of border closure over the Covid-19 pandemic.", "vi": "Phạm Hà, Chủ tịch Tập đoàn Lux, chuyên kinh doanh tàu du lịch hạng sang, cho biết công ty của ông kỳ vọng SEA Games 31 được tổ chức tại Việt Nam trong tháng này sẽ là “cơ hội lớn” để Việt Nam nâng cao hình ảnh du lịch và thu hút thêm nhiều du khách nước ngoài sau hơn hai năm đóng cửa biên giới vì đại dịch Covid-19."} {"en": "Currently, the company is offering several short tours for foreign tourists, including a five-day journey exploration of the Tonkin for $639 per person and a two-day Ha Long Bay cruise for $242.", "vi": "Hiện tại, công ty đang đưa ra một vài tour du lịch ngắn ngày cho khách quốc tế, bao gồm cả hành trình 5 ngày khám phá miền bắc với chi phí 639USD một người và 242 USD cho chuyến du ngoạn vịnh Hạ Long 2 ngày."} {"en": "Nguyen Cong Hoan, CEO of Flamingo Red tours in Hanoi, said his company would cooperate with 5-star hotels on tours that introduce architectural landmarks like the Opera House, Sofitel Legend Metropole hotel, the State Bank of Vietnam building and the Government’s Guesthouse during the SEA Games event, which will be hosted in Hanoi and several northern provinces including Quang Ninh, from May 12 to 23.", "vi": "Ông Nguyễn Công Hoan, Giám đốc điều hành Flamingo Red tour tại Hà Nội, cho biết công ty của ông sẽ hợp tác với các khách sạn 5 sao trong các tour giới thiệu các địa danh kiến trúc như Nhà hát Lớn, khách sạn Sofitel Legend Metropole, tòa nhà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Nhà khách của Chính phủ trong thời gian Sự kiện SEA Games được đăng cai tổ chức tại Hà Nội và một số tỉnh phía Bắc bao gồm Quảng Ninh, từ ngày 12 đến 23/5."} {"en": "Hanoi-based Hanoi tourist company has said it will launch a cycle tour for tourists and runners to explore the Bat Trang Village, famed for its centuries-old pottery craft. It would also offer a walking tour to discover French colonial heritages in the heart of Hanoi and a night tour of Hanoi’s Thang Long Imperial Citadel, which has witnessed the rise and fall of Vietnam’s feudal dynasties.", "vi": "Công ty du lịch Hà Nội có trụ sở chính tại Hà Nội cho biết họ sẽ khởi động một tour du lịch đạp xe dành cho khách du lịch và người chạy bộ để khám phá Làng gốm sứ Bát Tràng, nổi tiếng với nghề làm gốm hàng bao thế kỷ. Công ty cũng sẽ cung cấp một chuyến đi bộ khám phá các di sản thuộc địa của Pháp ở trung tâm thành phố Hà Nội và một chuyến tham quan về đêm tại Hoàng thành Thăng Long, nơi đã chứng kiến sự thăng trầm của các triều đại phong kiến Việt Nam."} {"en": "Hoang Thuy Linh, deputy director of marketing and communications at tour operator Saigontourist, said her company will organize one-day tour in Hanoi, HCMC and Da Nang for runners to discover Vietnam’s heritages and promote the country’s tourism images.", "vi": "Hoàng Thùy Linh, Phó giám đốc tiếp thị và truyền thông của công ty lữ hành Saigontourist, cho biết công ty của cô sẽ tổ chức tour một ngày tại Hà Nội, TP HCM và Đà Nẵng để các vận động viên khám phá các di sản của Việt Nam và quảng bá hình ảnh du lịch nước nhà."} {"en": "Nguyen Thuy Linh, marketing and communication manager of Hanoi Pan Pacific Hotel, which will host teams participating in the kurash and aerobics competitions, said the number of guests staying at the hotel during the SEA Games event is expected to increase significantly and the hotel’s occupancy rate would nearly reach its maximum capacity.", "vi": "Bà Nguyễn Thùy Linh, Giám đốc tiếp thị và truyền thông của Khách sạn Pan Pacific Hà Nội, nơi các đội tranh tài trong bộ môn kurash và thể dục nhịp điệu ở lại cho biết lượng khách lưu trú tại khách sạn trong thời gian diễn ra sự kiện SEA Games dự kiến sẽ tăng đáng kể và tần suất kín phòng của khách sạn sẽ gần đạt đến tối đa."} {"en": "Bui Thanh Tung, general manager of Grand Vista Hanoi, which would host bowling teams competing at the SEA Games, said the hotel will upgrade service quality and arrange special food stalls for Muslim contestants and officials.", "vi": "Ông Bùi Thanh Tùng, Tổng giám đốc Grand Vista Hanoi, nơi các đội tuyển bowling thi đấu tại SEA Games lưu trú cho biết khách sạn sẽ nâng cấp chất lượng dịch vụ và bố trí các quầy ẩm thực đặc biệt dành cho các thí sinh và quan chức Hồi giáo."} {"en": "SEA Games 31 is expected to attract nearly 10,000 athletes, coaches and officials from ASEAN countries and tens of thousands of tourists.", "vi": "SEA Games 31 được kỳ vọng sẽ thu hút gần 10,000 vận động viên, huấn luyện viên và tổ chức từ các nước Đông Nam Á và hàng chục nghìn du khách."} {"en": "Friendly destination", "vi": "Điểm đến thân thiện"} {"en": "Dang Huong Giang, director of Hanoi’s tourism department, said the regional sports event is an opportunity for the tourism industry to promote the nation’s image among foreign tourists as a safe and friendly destination.", "vi": "Bà Đặng Hương Giang, Giám đốc Sở Du lịch Hà Nội, cho biết sự kiện thể thao khu vực này là cơ hội để ngành du lịch quảng bá hình ảnh của quốc gia đến du khách nước ngoài như một điểm đến an toàn và thân thiện."} {"en": "Hanoi expects the event to catalyze post-pandemic tourism recovery, with 3.2 million visitors expected in the second quarter – three million domestic and 150,000-200,000 international tourists.", "vi": "Hà Nội kỳ vọng sự kiện này sẽ thúc đẩy quá trình phục hồi du lịch sau đại dịch, với 3,2 triệu du khách dự kiến trong quý II – ba triệu khách nội địa và 150.000-200.000 khách quốc tế."} {"en": "Pham Hong Long, a tourism expert with the Hanoi University of Social Sciences and Humanity, said the SEA Games presents a good opportunity for Vietnam to promote its tourism reopening policy and attract foreign tourists, especially from Southeast Asia.", "vi": "Ông Phạm Hồng Long, chuyên gia du lịch của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, cho biết SEA Games là cơ hội tốt để Việt Nam thúc đẩy chính sách mở cửa trở lại du lịch và thu hút khách du lịch nước ngoài, đặc biệt là từ các nước Đông Nam Á."} {"en": "However, Long said Southeast Asia is a very diverse region in terms of religion and culture, so travel companies and hotels serving guests on the occasion of the SEA Games need to pay close attention to cuisine and culture, especially Muslim guests.", "vi": "Tuy nhiên, ông Long cho biết Đông Nam Á là khu vực rất đa dạng về tôn giáo, văn hóa nên các công ty du lịch, khách sạn phục vụ khách dịp SEA Games cần hết sức lưu ý về ẩm thực, văn hóa, đặc biệt là khách Hồi giáo."} {"en": "Ha of Lux Group also said he expected to see more foreign tourists during the upcoming sports event.", "vi": "Ông Hà từ tập đoàn Lux cũng chia sẻ ông kỳ vọng nhiều du khách hơn nữa trong sự kiện thể thao sắp tới."} {"en": "“I hope the number of foreign tourists arriving in Vietnam during the SEA Games event next month increases by 5-10 percent against pre-pandemic levels and the government would relax visa polices for nationals of more countries to give the inbound tourism market a boost,” he said.", "vi": "“Tôi hy vọng số lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam trong thời gian diễn ra SEA Games vào tháng tới sẽ tăng 5-10% so với mức trước đại dịch và chính phủ sẽ nới lỏng chính sách thị thực cho công dân của nhiều quốc gia hơn để thúc đẩy thị trường du lịch trong nước, ”anh nói."} {"en": "President Nguyen Xuan Phuc has promised to support Cambodia’s ethnic Vietnamese to soon have legal identities as they are not registered citizens in either country.", "vi": "Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc hứa sẽ hỗ trợ người dân Campuchia gốc Việt sớm có nhân thân hợp pháp vì họ không phải là công dân đã đăng ký tại một trong hai nước."} {"en": "During a meeting on Wednesday with officials at the Vietnamese Embassy and representatives of businesses and the Vietnamese community in Cambodia, President Phuc said “there is no community that has encountered as many difficulties as the ethnic Vietnamese in Cambodia.”", "vi": "Trong cuộc gặp hôm thứ Tư với các quan chức tại Đại sứ quán Việt Nam và đại diện các doanh nghiệp cùng cộng đồng người Việt Nam tại Campuchia, ông Phúc cho biết “không có cộng đồng nào gặp nhiều khó khăn như người Việt Nam ở Campuchia.”"} {"en": "It is because of their “uncertain legal status,” and many of them do not have any identity documents such as ID cards or passports, he said.", "vi": "Nguyên nhân là bởi “tình trạng pháp lý không chắc chắn”, và nhiều người trong số họ không có bất kỳ giấy tờ tùy thân nào như thẻ căn cước hoặc hộ chiếu, ông nói."} {"en": "Phuc was in Cambodia for a two-day state visit on Dec. 21-22 at the invitation of King Norodom Sihamoni.", "vi": "Ông Phúc đã có mặt ở Campuchia trong chuyến thăm nhà nước kéo dài hai ngày từ 21 đến 22 tháng 12 theo lời mời của Quốc vương Norodom Sihamoni."} {"en": "Sim Chy, head of the Khmer-Vietnamese Association in Cambodia, told the meeting that the ethnic Vietnamese community is facing even more difficulties due to the plan to relocate them by the Cambodian government.", "vi": "Sim Chy, người đứng đầu Hội người Việt gốc Khmer tại Campuchia, nói với cuộc họp rằng cộng đồng người gốc Việt đang gặp nhiều khó khăn hơn do kế hoạch di dời của chính phủ Campuchia."} {"en": "Cambodian had earlier this year announced a plan to dismantle or relocate floating houses, fish farms, and boathouses or any other unregulated and illegal structures along the Tonle Sap River in Kampong Chhnang Province and Phnom Penh City.", "vi": "Đầu năm nay, Campuchia đã công bố kế hoạch tháo dỡ hoặc di dời các ngôi nhà nổi, trang trại cá và nhà thuyền hoặc bất kỳ công trình nào khác không được kiểm soát và bất hợp pháp dọc theo sông Tonle Sap ở tỉnh Kampong Chhnang và thành phố Phnom Penh."} {"en": "The reason given for this relocation is that the floating village dwellers “seriously affect water biodiversity, damage water quality, pollute the environment and affect the beauty of Phnom Penh, as well as affect the health of people who use unclean water.”", "vi": "Lý do được đưa ra cho việc di dời này là các cư dân của làng nổi “làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến đa dạng sinh học nước, hủy hoại chất lượng nước, ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến mỹ quan của Phnom Penh, cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe của những người sử dụng nước không sạch.”"} {"en": "The decision affects thousands of ethnic Vietnamese as many of them are not eligible for the resettlement policy of the Cambodian government, because they are recognized neither as Cambodian nor as Vietnamese citizens.", "vi": "Quyết định này ảnh hưởng đến hàng nghìn người gốc Việt vì nhiều người trong số họ không đủ điều kiện để được hưởng chính sách tái định cư của chính phủ Campuchia, vì họ không được công nhận là người Campuchia và cũng không phải là công dân Việt Nam."} {"en": "Sim asked the Vietnamese head of state to suggest the Cambodian government soon issue an official document on the rights of ethnic Vietnamese people who have registered as foreigners living in Cambodia, as well as have a decision to recognize them as expats and grant them permanent residence cards.", "vi": "Ông Sim yêu cầu nguyên thủ quốc gia Việt Nam đề nghị Chính phủ Campuchia sớm có văn bản chính thức về quyền của người Việt Nam đã đăng ký là người nước ngoài sinh sống tại Campuchia, cũng như có quyết định công nhận họ là người nước ngoài và cấp thẻ thường trú cho họ."} {"en": "He also asks the Vietnamese leader to propose the Cambodian authorities simplify the process and procedures for those who have fulfilled the obligations of foreigners in the immigration category.", "vi": "Ông cũng đề nghị lãnh đạo Việt Nam đề nghị các cơ quan chức năng Campuchia đơn giản hóa quy trình, thủ tục đối với những người đã hoàn thành nghĩa vụ của người nước ngoài trong diện xuất nhập cảnh"} {"en": "President Phuc said he will discuss with competent authorities to come up with feasible and effective solutions so that the ethnic Vietnamese community in Cambodia will soon have their legal status and settle down.", "vi": "Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc cho biết sẽ trao đổi với các cấp có thẩm quyền để đưa ra các giải pháp khả thi, hiệu quả để cộng đồng người Việt Nam tại Campuchia sớm có tư cách pháp nhân, an cư lạc nghiệp."} {"en": "He also called them to “comply with the laws of the host country, take care of their business, and be exemplary.”", "vi": "Ông cũng kêu gọi họ “tuân thủ luật pháp của nước sở tại, chăm lo cho việc kinh doanh của mình và hãy gương mẫu.”"} {"en": "“Embassies must promptly advise people of Vietnamese origin on regulations related to outstanding and border issues,” said the president.", "vi": "“Đại sứ quán phải nhanh chóng tư vấn cho những người dân gốc Việt về các quy định liên quan đến các vấn đề nổi cộm và biên giới”, Chủ tịch nước nói."} {"en": "According to the Khmer-Vietnamese Association, there are currently 30,000 ethnic Vietnamese in Phnom Penh.", "vi": "Theo Hiệp hội người Việt gốc Khmer, hiện có 30.000 người gốc Việt sinh sống ở Phnom Penh."} {"en": "Between the late 19th century and early 20th century, the French sent thousands of Vietnamese to Cambodia to work on their rubber farms and through the years, a Vietnamese community took root in the new land.", "vi": "Trong khoảng thời gian từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, người Pháp đã đưa hàng nghìn người Việt Nam sang Campuchia để làm việc trên các nông trường cao su của họ và qua nhiều năm, một cộng đồng người Việt Nam đã hình thành trên vùng đất mới."} {"en": "This community became a genocidal target under the Khmer Republic and Khmer Rouge governments in the 1970s. Thousands were killed and many more sought refuge in Vietnam.", "vi": "Cộng đồng này đã trở thành mục tiêu diệt chủng của chính phủ Cộng hòa Khmer và Khmer Đỏ vào những năm 1970.Hàng ngàn người thiệt mạng và nhiều người khác tìm cách tị nạn ở Việt Nam."} {"en": "The Khmer Rouge invaded Vietnam and killed tens of thousands of Vietnamese between 1975 and 1979.", "vi": "Khmer Đỏ đã xâm lược và giết hại hàng chục nghìn người Việt Nam từ năm 1975 đến năm 1979."} {"en": "On the plea of Cambodian revolutionaries, Vietnamese soldiers entered Cambodia in January 1979, launched a retaliatory attack on the Khmer Rouge and succeeded in freeing Phnom Penh and large parts of Cambodia from their grasp.", "vi": "Theo sự khẩn cầu của các nhà cách mạng Campuchia, những người lính Việt Nam đã tiến vào Campuchia vào tháng 1 năm 1979, tiến hành một cuộc tấn công trả đũa Khmer Đỏ và thành công trong việc giải phóng Phnom Penh và các vùng rộng lớn của Campuchia khỏi sự kiểm soát của chúng."} {"en": "After the war ended, the ethnic Vietnamese returned to Tonle Sap, where their parents, grandparents and they were born, only to discover that they had been labeled as “illegal immigrants.”", "vi": "Sau khi chiến tranh kết thúc, những người dân Việt Nam trở về Tonle Sap, nơi cha mẹ, ông bà và họ đã sinh ra, và họ phát hiện ra rằng họ đã bị gán cho là “những người nhập cư bất hợp pháp”."} {"en": "As the Cambodian law only allows Cambodian citizens to buy land, thousands of ethnic Vietnamese settled in villages on stilts. After the pioneers, two more generations of Vietnamese Cambodians have been born in Cambodia, living with no official documentation of their existence until these days.", "vi": "Do luật pháp Campuchia chỉ cho phép công dân Campuchia mua đất nên hàng nghìn người gốc Việt đã định cư trong các làng nhà sàn.Sau những người tiên phong, thêm hai thế hệ người Campuchia gốc Việt được sinh ra ở Campuchia, sống mà không có bất cứ tài liệu chính thức nào về sự tồn tại của họ cho đến tận ngày nay."} {"en": "The body of a dead tiger, weighing 160 kilos, along with 34 kilograms of animal bones were found at a house in the central province of Ha Tinh on Thursday.", "vi": "Vào thứ Năm, xác của một con hổ đã chết nặng 160 kg, cùng với 34 kg xương động vật đã được tìm thấy tại một ngôi nhà ở tỉnh Hà Tĩnh."} {"en": "The dead tiger and bones were found inside the freezer of 42-year-old Nguyen Van Chung in Ha Tinh’s Huong Son District. A Thursday raid by the Hanoi environmental police and officers of Huong Son District had uncovered the animal remains.", "vi": "Con hổ chết và xương động vật được tìm thấy bên trong tủ đông lạnh của anh Nguyễn Văn Chung – 42 tuổi, hiện đang sinh sống ở huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh. Vào thứ 5, một cuộc đột kích của cảnh sát môi trường Hà Nội và cán bộ huyện Hương Sơn đã phát hiện ra xác động vật."} {"en": "Tigers are listed as endangered on the IUCN Red List. Their population is threatened by poaching for illegal wildlife trade, as some people believe their bones could be used to make traditional medicine to treat certain ailments.", "vi": "Hổ được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng trong Sách đỏ của IUCN. Số lượng của chúng đang bị đe dọa bởi nạn săn trộm để buôn bán trái phép động vật hoang dã, vì một số người tin rằng xương của chúng có thể sử dụng để làm thuốc cổ truyền chữa một số bệnh."} {"en": "It is illegal to hunt, kill, possess, capture, transport, or trade protected animals in Vietnam, with violations carrying penalties of up to 15 years in prison and fines of up to VND15 billion.", "vi": "Hành vi săn bắt, giết hại, chiếm hữu, bắt giữ, vận chuyển hoặc buôn bán động vật được bảo vệ tại Việt Nam là vi phạm pháp luật, với mức phạt lên đến 15 năm tù và phạt tiền lên đến 15 tỷ đồng."} {"en": "The current electricity shortage in China will not immediately affect production chains in Vietnam, but might increase the prices of some imports, an official has said.", "vi": "Nhu cầu về nguyên liệu thô và các yếu tố đầu vào khác đã giảm mạnh cùng với sản xuất công nghiệp do nhiều tỉnh và thành phố áp dụng các hạn chế nghiêm ngặt về giãn cách xã hộii."} {"en": "“We have yet to receive any reports from enterprises in Vietnam about shortages caused by the power outages in China,” Thanh said.", "vi": "“Chúng tôi vẫn chưa nhận được báo cáo nào từ các doanh nghiệp tại Việt Nam về tình trạng thiếu hụt do mất điện tại Trung Quốc”, ông Thành nói."} {"en": "Construction steel makers in Vietnam are able to meet demand, and so the country is no longer heavily dependent on foreign supply of raw materials for production.", "vi": "Các nhà sản xuất thép xây dựng ở Việt Nam có khả năng đáp ứng nhu cầu, do đó đất nước không còn phụ thuộc nhiều vào nguồn cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất từ nước ngoài."} {"en": "Producers of garments, textiles and footwear do rely on materials and accessories imported from China, but they have not reported shortages yet.", "vi": "Tuy các nhà sản xuất hàng may mặc, dệt may và giày dép phụ thuộc vào nguyên liệu và phụ kiện nhập khẩu từ Trung Quốc, nhưng họ chưa hề báo cáo về tình trạng thiếu hụt."} {"en": "China was Vietnam’s biggest exporter in the year-to-date with shipments rising by nearly 41 percent to US$81.2 billion. Key imports included machinery, equipment, tools, parts, and raw materials for the production of garments, textiles and footwear.", "vi": "Trung Quốc là nhà xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam trong năm nay với các lô hàng tăng gần 41%, trị giá tới 81,2 tỉ đô la Mỹ. Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng và nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, dệt may và da giày."} {"en": "American high school students have turned to the internet to save their traditional end-of-year prom experience.", "vi": "Học sinh trung học tại Mỹ đã sử dụng Internet để cứu lấy buổi dạ hội cuối năm truyền thống của mình."} {"en": "The students are connecting through online video services to dance, listen to music or find other ways to celebrate the end of the 2020 school year.", "vi": "Những học sinh này kết nối thông qua dịch vụ video trực tuyến để nhảy, nghe nhạc hoặc tìm những cách để ăn mừng"} {"en": "In the United States, most high school students attend a yearly formal dance known as prom. This year, with schools closed and the nation shut down because of coronavirus, proms have been cancelled. So, students and teachers decided to use technology to hold “virtual proms.”", "vi": "Tại Hoa Kỳ, hầu hết các học sinh trung học tham gia một buổi vũ hội trang trọng cuối năm, được gọi là prom (dạ hội). Năm nay, khi các trường học đóng cửa và cả quốc gia ngưng trệ bởi virus corona, các buổi dạ hội đã bị hoãn. Vì vậy, học sinh và giáo viên quyết định sử dụng công nghệ để tổ chức các buổi “dạ hội ảo”."} {"en": "Some will use the video linkups to show off their best prom clothing. Others, including many who did not have the chance to buy formal clothes, may choose to take part in jeans or T-shirts.", "vi": "Một số sử dụng kết nối video để khoe bộ đồ dạ hội đẹp nhất của mình. Những người khác, gồm rất nhiều người không có khả năng mua lễ phục, có thể lựa chọn tham gia với quần bò và áo phông."} {"en": "Many of the proms are getting support from celebrities and well-known companies. Teen Vogue magazine and restaurant operator Jack in the Box are supporting parties for thousands of teens.", "vi": "Nhiều buổi dạ hội này được người nổi tiếng và các công ty có danh tiếng hỗ trợ. Tạp chí Teen Vogue và công ty điều hành nhà hàng Jack in the Box đang hỗ trợ các bữa tiệc cho hàng ngàn thiếu niên."} {"en": "Actor John Krasinski threw a prom on Youtube and was joined by singer Billie Eilish. Actress Allison Williams, star of the Oscar-nominated film Get Out, served as the guest music DJ for virtual prom goers in Baton Rouge, Louisiana.", "vi": "Diễn viên John Krasinski đã tổ chức một buổi dạ hội trên Youtube với sự góp mặt của BillieEilish. Nữ diễn viên Allison Williams, ngôi sao được đề cử giải Oscar trong phim Get Out, là khách mời DJ cho buổi dạ hội ảo tại Baton Rouge, Louisiana."} {"en": "“It’s terrible that it’s happening to your class, but I hope you’re having a good time anyway,” Williams told about 100 high school students, friends and teachers in mid-April. She wore a shiny, copper colored dress.", "vi": "“Thật tệ khi điều này xảy ra với lớp học của bạn, nhưng dù sao tôi mong các bạn đang tận hưởng khoảnh khắc này,” Williams chia sẻ với khoảng 100 học sinh, bạn bè và giáo viên trung học vào giữa tháng Tư vừa qua. Cô mặc một chiếc váy quây lấp lánh bóng bẩy."} {"en": "Alauna Stults is a high school student in Ohio. She will wear a special blue outfit when she attends an online prom May 9. The prom is being paid for by two web businesses, an event planning site and a clothing rental company.", "vi": "Alauna Stults là học sinh trung học tại Ohio. Cô sẽ mặc một bộ đồ màu xanh đặc biệt khi tham gia buổi dạ hội trực tuyến vào ngày 9 tháng 5. Buổi dạ hội được tài trợ bởi 2 doanh nghiệp về website, một trang web tổ chức sự kiện và một công ty cho thuê quần áo."} {"en": "“I was looking forward to prom,” she said. “I was planning on going with a group of my friends, but it’s really cool we can still dress up and do everything we would do for a prom.”", "vi": "“Tôi đã trông chờ đến buổi dạ hội,” cô cho biết. “Tôi đã lên kế hoạch đi cùng nhóm bạn của mình, nhưng việc chúng tôi vẫn có thể ăn diện và làm tất cả những gì có thể cho một buổi dạ hội cũng rất tuyệt.”"} {"en": "The students have filled social media with sweet photo memories from online proms. In some, fathers dressed in formal wear danced with their daughters. Others showed whole families involved in the virtual parties.", "vi": "Những học sinh đã đăng tải rất nhiều những bức ảnh đáng yêu lưu giữ kỷ niệm từ buổi dạ hội trực tuyến trên mạng xã hội. Trong số đó, có ảnh những người cha mặc đồ trang trọng nhảy với con gái của mình. Một số ảnh khác có cả gia đình tham gia vào bữa tiệc trực tuyến."} {"en": "“Prom is definitely one of those bigger life moments when you’re growing up,” said Teen Vogue Editor-in-Chief Lindsay Peoples Wagner.", "vi": "“Buổi dạ hội chắc chắn là một trong số những khoảnh khắc trọng đại trong cuộc sống khi bạn trưởng thành,” theo tổng biên tập tạp chí Teen Vogue Lindsay Peoples Wagner"} {"en": "The Teen Vogue website expects about 5,000 teens to attend its virtual prom on May 16. Organizers are working with high schools around the country to set up separate online areas for each school. Many popular celebrities and internet influencers will appear throughout the event.", "vi": "Trang web của Teen Vogue dự liệu có khoảng 5,000 thiếu niên tham gia vào ngày 16 tháng 5. Các tổ chức đang làm việc cùng với các trường trung học trên toàn đất nước để tổ chức các điểm trực tuyến (nền tảng để tổ chức dạ hội online) riêng biệt cho mỗi trường học. Nhiều nhân vật nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng trên Internet sẽ xuất hiện trong sự kiện."} {"en": "Jack in the Box is working with schools in Los Angeles, San Francisco, Phoenix and Houston to hold virtual proms in May. The company will provide free food to all the students by giving them special delivery instructions.", "vi": "Jack in the Box đang phối hợp với các trường học tại Los Angeles, San Francisco, Phoenix và Houston để tổ chức các buổi dạ hội ảo trong tháng 5. Công ty sẽ cung cấp đồ ăn miễn phí cho tất cả các học sinh bằng cách cho họ những hướng dẫn đặt giao hàng đặc biệt."} {"en": "Donna Sheperis is an associate professor of mental health at Palo Alto University in California. She sees some sadness in these virtual proms.", "vi": "Donna Sheperis là phó giáo sư về sức khỏe tinh thần tại Đại học Pao Alto, California. Bà có thể thấy một vài sự buồn bã trong những buổi dạ hội ảo này."} {"en": "iPhone 13 or iPhone 13 Pro Max are being resold in Vietnam at VND2-6 million ($88-264) higher than their original ones.", "vi": "iPhone 13 hay iPhone 13 Pro Max đang được bán lại tại Việt Nam với giá cao hơn từ 2-6 triệu đồng (88-264 USD) so với giá máy chính hãng."} {"en": "“Genuine iPhone 13 Pro Max, 256-GB version, code VN/A, various colors, limited volumes, at VND38 million and up,” the owner of an Apple unauthorized shop on Hanoi’s Nguyen Luong Bang Street has advertised on its Facebook page.", "vi": "Chủ một cửa hàng điện thoại nhỏ trên phố Nguyễn Lương Bằng, Hà Nội đã quảng cáo trên trang Facebook của mình: “IPhone 13 Pro Max chính hãng, phiên bản 256 GB, mã VN / A, màu sắc đa dạng, số lượng có hạn, giá 38 triệu đồng trở lên”."} {"en": "On a mobile device classified advertising website, yellow 256-GB iPhone 13 Pro Max phones are listed at around VND39 million, VND3-6 million higher than the original selling price at some Apple authorized resellers in Vietnam.", "vi": "Trên một trang web rao vặt thiết bị di động, điện thoại iPhone 13 Pro Max 256 GB màu vàng được niêm yết ở mức khoảng 39 triệu đồng, cao hơn giá bán ban đầu từ 3-6 triệu đồng tại một số đại lý ủy quyền của Apple tại Việt Nam."} {"en": "While the pink 128-GB iPhone 13 is out of stock at all Apple authorized resellers in Vietnam, they are available in the resale marketplace with unauthorized resellers for VND25 million each, higher than its original price of VND22 million.", "vi": "Trong khi iPhone 13 128 GB màu hồng không còn hàng tại tất cả các đại lý được Apple ủy quyền tại Việt Nam, chúng vẫn có mặt trên thị trường “chợ đen” của các đại lý nhỏ lẻ với giá 25 triệu đồng mỗi chiếc, cao hơn con số 22 triệu đồng, giá gốc của nó."} {"en": "The number of reselling posts for iPhone 13 VN/A surged on Oct. 22 afternoon, soon after most of the authorized sellers began delivering the first batch of smartphones to customers who had pre-ordered the device.", "vi": "Số lượng bài đăng bán lại iPhone 13 VN / A tăng đột biến vào chiều ngày 22/10, ngay sau khi hầu hết các đại lý được ủy quyền bắt đầu giao đợt smartphone đầu tiên cho những khách hàng đã đặt máy trước."} {"en": "Ngoc Thanh, a Hanoian, said he bought a blue 128-GB iPhone 13 Pro Max at a reselling price nearly VND4 million higher than the original one. “The authorized reseller I ordered said they would not deliver the phone until early November. I could not wait because I have to give it as a gift now,” he said.", "vi": "Anh Ngọc Thanh, đến từ Hà Nội, cho biết anh đã mua một chiếc iPhone 13 Pro Max 128 GB màu xanh với giá bán lại cao hơn niêm yết của hệ thống bán lẻ chính hãng gần 4 triệu đồng. Anh chia sẻ: “Hệ thống bán lẻ chính hãng mà tôi đã đặt hàng nói rằng họ không thể giao điện thoại cho tới tận đầu tháng 11. Tôi không thể chờ vì tôi cần mua nó làm quà gấp”."} {"en": "Models with the higher reselling prices include pink 128-GB or 256-GB iPhone 13, blue or yellow 128-GB iPhone 13 Pro, and 128-GB or 256-GB iPhone 13 Pro Max.", "vi": "Các mẫu có giá bán lại cao hơn bao gồm iPhone 13 128 GB hoặc 256 GB màu hồng, iPhone 13 Pro 128 GB màu xanh lam hoặc vàng và iPhone 13 Pro Max 128 GB hoặc 256 GB."} {"en": "In recent years, taking advantage of an iPhone shortage and sales promotion of Apple authorized resellers in Vietnam on the opening day, many people have bought large numbers of best-selling models to resell them later.", "vi": "Trong những năm gần đây, tranh thủ tình trạng khan hàng iPhone và đợt khuyến mại của các đại lý ủy quyền của Apple tại Việt Nam vào ngày khai trương, nhiều người đã mua số lượng lớn các mẫu máy bán chạy để bán lại sau."} {"en": "To cope with the situation, many authorized resellers, including CellphoneS, ShopDunk, Hoang Ha Mobile, and Minh Tuan Mobile, had recently said they would ask buyers to activate their devices at the shop.", "vi": "Nhiều đại lý ủy quyền như CellphoneS, ShopDunk, Hoàng Hà Mobile và Minh Tuấn Mobile mới đây cho biết sẽ yêu cầu người mua kích hoạt thiết bị tại cửa hàng để đối phó với tình trạng này."} {"en": "Many iPhone traders said the number of iPhone 13 VN/A on the resale is not big, and the price inflation will stop when authorized resellers have abundant supply in the first half of November.", "vi": "Nhiều nhà kinh doanh iPhone cho biết, số lượng iPhone 13 VN / A được bán lại không lớn, và tình trạng lạm phát giá sẽ dừng lại khi các đại lý ủy quyền có nguồn cung dồi dào trong nửa đầu tháng 11."} {"en": "When I first took my now-husband to Turkey, I tried to prepare myself for anything that could go wrong — delayed flights, language difficulties, digestion issues.", "vi": "Khi lần đầu tiên đưa người chồng hiện tại của tôi đến Thổ Nhĩ Kỳ, tôi đã cố gắng chuẩn bị tinh thần cho bất cứ sự cố có thể xảy ra – hoãn chuyến bay, rào cản về ngôn ngữ, và các vấn đề về tiêu hóa."} {"en": "But I wasn’t ready when, as we walked into a beautiful beach club on the Aegean coast, he grumbled, “What are we going to do?”", "vi": "Nhưng khi bước vào một câu lạc bộ bãi biển xinh đẹp trên bờ biển Aegean, tôi đã không có sự chuẩn bị. Thế rồi anh ấy càu nhàu, “Chúng ta sẽ làm gì đây?”"} {"en": "This was the first time I got a sense of our cultural differences. He’s American and I’m Turkish. He needed to “do stuff.” I wanted to chill. Over the years, he became better at relaxing — more Turkish, if you will.", "vi": "Đây là lần đầu tiên tôi nhận ra sự khác biệt về văn hóa. Anh ấy là người Mỹ, còn tôi là người Thổ Nhĩ Kỳ. Anh ấy muốn mình phải “luôn hoạt động.” Còn tôi thì chỉ muốn thư giãn. Nhưng qua nhiều năm, anh ấy dần dần làm quen với việc thư giãn và trở nên phù hợp với lối sống của người Thổ Nhĩ Kỳ hơn."} {"en": "But I started noticing all the ways the imperative to “do stuff” kept marching along in the US.", "vi": "Nhưng tôi bắt đầu nhận thấy rằng việc “tham gia nhiều hoạt động” là xu hướng ở Mỹ."} {"en": "It morphed and migrated into pithy catchphrases like YOLO — “you only live once” — and “rise and grind.” I saw it in the way people bragged about how busy they were, as if it were a badge of honor. And I noticed it in the rise of “hustle culture,” or the collective urge to get as much done in as little time as possible, while always keeping an eye on the next opportunity.", "vi": "Xu hướng này biến đổi và chuyển thành những câu cửa miệng như YOLO – “bạn chỉ sống một lần thôi” – và “hãy đứng lên và nghiền nát mọi thứ.” Tôi thấy điều đó qua cách mọi người khoe khoang về việc họ bận rộn như thế nào, như thể đó là một huy hiệu danh dự. Và tôi nhận thấy điều đó trong sự trỗi dậy của “văn hóa hối hả”, hay sự thôi thúc tập thể phải hoàn thành nhiều công việc trong thời gian ngắn nhất có thể, đồng thời luôn để mắt đến cơ hội tiếp theo."} {"en": "Underlying all of it is the belief that resting or relaxing is a waste of time. I wondered: How might these attitudes influence people’s well-being? And are some cultures more likely than others to promote such beliefs?", "vi": "Tất cả điều này đều ngụ ý rằng nghỉ ngơi hoặc thư giãn chỉ là một sự lãng phí thời gian. Tôi chợt tự hỏi bản thân: Thái độ này có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc của mọi người như thế nào? Và có phải là quan niệm này này được thúc đẩy ở một số nền văn hóa cụ thể hay không?"} {"en": "Hanoi will allow no outdoor programs on New Year’s Eve while the central towns of Hue and Hoi An will suspend a series of countdown events due to the worsening pandemic situation.", "vi": "Chính quyền thành phố Hà Nội đã quyết định không tổ chức bắn pháo hoa và sự kiện đếm ngược ngoài trời vào đêm giao thừa như những năm trước nhằm ngăn chặn tình trạng tụ tập đông người trong bối cảnh tình trạng các ca lây nhiễm tăng cao trong những tuần qua."} {"en": "The capital city of more than 8 million people has recorded over 42,000 infections during the fourth coronavirus wave that hit the country late April. It has seen a surge in daily infections over the past two weeks, becoming the country’s Covid epicenter, prompting local authorities to suspend on-site dining in many downtown districts and tighten pandemic prevention measures.", "vi": "Thủ đô Hà Nội với hơn 8 triệu dân đã ghi nhận hơn 42.000 ca nhiễm trong đợt làn sóng Covid lần thứ tư vào cuối tháng tư vừa qua. Nó đã chứng kiến sự gia tăng các ca nhiễm hàng ngày trong hai tuần qua, trở thành tâm điểm Covid của đất nước, khiến chính quyền địa phương tạm dừng việc ăn uống tại chỗ ở nhiều quận trung tâm thành phố và thắt chặt các biện pháp phòng chống đại dịch."} {"en": "Hoi An will also cancel an art program planned December 31 to welcome the New Year as the town has recorded a series of community transmissions over the past days with unclear transmission source.", "vi": "Được cộng đồng mạng truyền tay hàng loạt những ngày qua với thông tin không rõ ràng rằng Hội An cũng sẽ hủy một chương trình nghệ thuật dự kiến ngày 31 tháng chạp."} {"en": "The ancient town plans to welcome over 400 domestic tourists on tour packages containing visits to the town and local traditional craft villages with strict pandemic prevention measures on the first day of 2022.", "vi": "Vào ngày đầu năm 2022, thành phố cổ có kế hoạch đón hơn 400 khách du lịch trong nước với các chuyến tham quan thị trấn và các làng nghề truyền thống của địa phương với các biện pháp phòng chống dịch nghiêm ngặt."} {"en": "Authorities in Thua Thien-Hue Province have also decided to suspend a countdown event scheduled to be held in the downtown area of Hue on New Year’s Eve and to postpone the January 1 launch of a night street zone around Hue’s Imperial Citadel.", "vi": "Các nhà chức trách tỉnh Thừa Thiên-Huế cũng đã quyết định tạm dừng sự kiện đếm ngược dự kiến tổ chức tại khu vực trung tâm thành phố Huế vào đêm giao thừa và hoãn khai trương khu phố đêm quanh Hoàng thành Huế vào ngày 1 tháng giêng."} {"en": "Over the past week, Thua Thien Hue has recorded nearly 400 new infections every day, more than half of which are community transmissions.", "vi": "Hơn một tuần qua, mỗi ngày Thừa Thiên Huế ghi nhận gần 400 ca nhiễm mới, hơn một nửa số ca nhiễm là lây nhiễm từ cộng đồng."} {"en": "Prime Minister Pham Minh Chinh had last week ordered a ban on large gatherings during the New Year and Tet (Lunar New Year) holidays over the worsening pandemic situation and rising concerns about the Omicron variant.", "vi": "Tuần trước, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã ra lệnh cấm tụ tập đông người trong dịp Tết Dương lịch và Tết Nguyên đán vì tình hình đại dịch ngày càng trầm trọng và lo ngại về biến thể Omicron gia tăng."} {"en": "The organizers of SEA Games 31 have revealed the medal design for this year’s event, with 4,000 pieces to be produced in total.", "vi": "Ban tổ chức SEA Games 31 đã cho ra mắt mẫu thiết kế huy chương cho sự kiện năm nay, với tổng số 4.000 chiếc được sản xuất."} {"en": "SEA Games 31 medals are cast in copper-zinc compounds, of which red copper accounts for about 85 percent. Each medal is five milimeters thick, one side will carry this year’s SEA Games mascot, the Saola and the other, the embossed logo.", "vi": "Huy chương SEA Games 31 được đúc bằng hợp chất đồng-kẽm, trong đó đồng đỏ chiếm khoảng 85%.Mỗi tấm huy chương dày năm milimet, một mặt sẽ mang linh vật của SEA Games năm nay là Sao la và mặt còn lại là logo in nổi."} {"en": "The logo on the medal, uses the design of a V-shaped hand that can also be seen as a bird. Hoang Xuan Hieu, the creator of the logo, said his work represents peace as well as pride as athletes put their hands on their chests and look up to the national flag. The blue bird is a symbol of the unyielding spirit, the desire to conquer and friendship in Southeast Asia.", "vi": "Biểu tượng trên huy chương sử dụng thiết kế bàn tay hình chữ V cũng có thể được nhìn thấy như một con chim.Hoàng Xuân Hiếu, tác giả của logo, cho biết tác phẩm của anh tượng trưng cho hòa bình cũng như niềm tự hào khi các vận động viên đặt tay lên ngực và nhìn lên lá cờ Tổ quốc.Chim xanh là biểu tượng của tinh thần kiên cường, khát vọng chinh phục và tình hữu nghị ở Đông Nam Á."} {"en": "The gold medal will be coated with 24k gold plating. Similarly, silver medals will be silver plated and bronze medals, bronze plated.", "vi": "Huy chương vàng sẽ được phủ một lớp mạ vàng 24k. Tương tự, huy chương bạc sẽ được mạ bạc và huy chương đồng, mạ đồng."} {"en": "In addition, to increase durability, each medal will be coated with three layers of plating inside and covered with one more layer outside. The medal strip is not made of silk or satin like other medals but woven fabric.", "vi": "Ngoài ra, để tăng độ bền, mỗi huy chương sẽ được mạ ba lớp xi bên trong và phủ thêm một lớp bên ngoài. Dải huy chương không được làm bằng lụa hoặc sa tanh như các loại huy chương khác mà là vải dệt thoi."} {"en": "SEA Games 31 will be hosted in Vietnam from May 12 to 23, with 40 sports and 526 categories in 11 provinces and cities.", "vi": "SEA Games 31 sẽ được đăng cai tổ chức tại Việt Nam từ ngày 12 đến 23/5, với 40 môn thể thao và 526 hạng mục ở 11 tỉnh, thành phố."} {"en": "Elephant residents of the Yon Don National Park in Dak Lak Province will no longer be exploited for tourism purposes. They can roam free in their natural habitat.", "vi": "Những con voi sinh sống trong Vườn quốc gia Yon Don, tỉnh Đắk Lắk sẽ không còn bị khai thác cho mục đích du lịch. Chúng có thể đi lang thang tự do trong môi trường sống tự nhiên của mình."} {"en": "In 2018, the park’s management signed an agreement with Hong Kong-based animal welfare organization Animals Asia to halt elephant rides, following which it became the first locality in Vietnam to decide not to use elephants for tourism purposes.", "vi": "Năm 2018, ban quản lý công viên đã ký thỏa thuận với tổ chức phúc lợi động vật Animals Asia nơi có trụ sở tại Hồng Kông về việc dừng cưỡi voi, theo đó, đây là địa phương đầu tiên ở Việt Nam quyết định không sử dụng voi vào mục đích du lịch."} {"en": "Yon Don, which spans around 115,500 hectares from Dak Lak to Dak Nong in the Central Highlands, used to attract tourists for elephant rides, a practice decried as animal abuse by activists and international organizations.", "vi": "Yon Don, trải dài khoảng 115.500 ha từ Đắk Lắk đến Đắk Nông ở Tây Nguyên, từng thu hút khách du lịch tới cưỡi voi, một hoạt động bị các nhà hoạt động và tổ chức quốc tế coi là ngược đãi động vật."} {"en": "In 2014, the park launched a service where visitors could experience being a mahout, gradually replacing elephant rides. In 2018, the park officially stopped the rides and other services, releasing all the captive elephants into the wild.", "vi": "Vào năm 2014, công viên đã triển khai dịch vụ nơi du khách có thể trải nghiệm làm quản tượng, việc dần dần thay thế cưỡi voi. Vào năm 2018, công viên đã chính thức ngừng hoạt động thú cưỡi và các dịch vụ khác, thả tất cả những con voi đang bị nuôi nhốt về tự nhiên."} {"en": "Visitors to Dak Lak Province can now take a tour with a limited number of people to trek through the forest and see elephants, learn about their history and why they live in Yok Don National Park. Tour guides will also inform visitors of the long-standing tradition of training and taking care of elephants among the residents in the Central Highlands, particularly ethnic minorities.", "vi": "Du khách đến tỉnh Đắk Lắk hiện có thể tham gia tour du lịch với số lượng hạn chế để đi bộ xuyên rừng và xem voi, tìm hiểu về lịch sử của chúng và lý do tại sao chúng sống ở Vườn Quốc gia Yok Đôn.Hướng dẫn viên cũng sẽ thông báo cho du khách về truyền thống huấn luyện và chăm sóc voi lâu đời của cư dân Tây Nguyên, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số."} {"en": "While trekking, tourists would also have the opportunity to explore the flora and other fauna of Yok Don and learn about medicinal plants commonly used by locals, and enjoy a picnic-style lunch.", "vi": "Trong khi đi bộ xuyên rừng, khách du lịch cũng sẽ có cơ hội khám phá hệ thực vật và hệ động vật khác của Yok Don và tìm hiểu về các loại cây thuốc thường được người dân địa phương sử dụng và thưởng thức bữa trưa kiểu dã ngoại."} {"en": "Vu Duc Gioi, deputy director of the Center for Environmental Education and Services of the Yok Don National Park, his change of heart about elephant rides happened after several tourists refused them, saying they love animals and don’t want the elephants to be abused.", "vi": "Ông Vũ Đức Giới, Phó Giám đốc Trung tâm Giáo dục Môi trường và Dịch vụ Vườn Quốc gia Yok Đôn, cho biết sự thay đổi của ông về cưỡi voi đã xảy ra sau khi một số du khách từ chối việc đó, nói rằng họ yêu động vật và không muốn voi bị ngược đãi."} {"en": "Elephants living in the protected forest of the national park are now free to move around without human constraints.", "vi": "Những con voi sống trong khu rừng được bảo vệ của vườn quốc gia hiện được tự do đi lại mà không có sự ràng buộc của con người."} {"en": "“In the past, the elephants used to be chained and some of them living in tourist areas carried passengers all day, and they were not allowed to eat much,” Gioi said.", "vi": "Ông Giỏi nói: “Trước đây, voi thường bị xích và một số con sống trong khu du lịch chở khách cả ngày, và chúng không được ăn nhiều”."} {"en": "He added elephants that can move around freely as they do now will be healthy and have an increased lifespan. Yok Don is home to eight free elephants and they can lead the sociable lives that they usually do. “They live happy lives now.”", "vi": "Ông cho biết thêm, những con voi có thể di chuyển tự do như hiện nay sẽ khỏe mạnh và tăng tuổi thọ.Yok Don là nơi sinh sống của tám con voi tự do và chúng có thể sống một cuộc sống hòa đồng như chúng thường làm.“Chúng bây giờ sống cuộc sống rất hạnh phúc.”"} {"en": "Many conservationists and international organizations have called on the Vietnamese government to stop elephant rides, saying the animals should not be forced to work long hours under the sun.", "vi": "Nhiều nhà bảo tồn và các tổ chức quốc tế đã kêu gọi chính phủ Việt Nam ngừng cưỡi voi, đồng thời cho rằng không nên bắt các loài động vật này làm việc nhiều giờ dưới ánh nắng mặt trời."} {"en": "However, Gioi said the elephant rides are still offered in Dak Lak because it has been the main source of income for families and mahouts for generations.", "vi": "Tuy nhiên, ông Giỏi cho biết cưỡi voi vẫn được cung cấp ở Đắk Lắk vì nó là nguồn thu nhập chính của các gia đình và những người quản tượng từ bao đời nay."} {"en": "Last December, provincial authorities signed an agreement with Animals Asia to phase out the elephant rides as well as other activities that adversely affect the welfare of domestic elephants.", "vi": "Tháng 12 năm ngoái, chính quyền tỉnh đã ký một thỏa thuận với Animals Asia để loại bỏ dần các hoạt động cưỡi voi cũng như các hoạt động khác có ảnh hưởng xấu đến phúc lợi của loài voi bản địa."} {"en": "However, experts have said that to remove tourism activities related to elephants, a serious start has to be made with long-term policies and financial support for affected families.", "vi": "Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng để loại bỏ các hoạt động du lịch liên quan đến voi, cần phải có một khởi đầu nghiêm túc với các chính sách dài hạn và hỗ trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng."} {"en": "In 1990, the Central Highlands province had more than 500 elephants, but now only 140 are left, mainly in Buon Don and Lak districts.", "vi": "Năm 1990, tỉnh Tây Nguyên có hơn 500 con voi, nhưng nay chỉ còn 140 con, chủ yếu ở huyện Buôn Đôn và huyện Lắk."} {"en": "Dak Lak has had exploited elephants for tourism for years, offering rides, and other activities like elephant swimming, elephant football and elephant parades, typically held during traditional festivals.", "vi": "Từ nhiều năm nay, Đắk Lắk đã khai thác voi làm du lịch, cưỡi voi và các hoạt động khác như voi bơi, voi đá bóng và voi diễu hành, thường được tổ chức trong các lễ hội truyền thống."} {"en": "In 2015, five elephants died of exhaustion after being overworked, shocking the nation. Animal rights activists then demanded that the exploitation of these animals for commercial purposes be stopped.", "vi": "Năm 2015, 5 con voi chết vì kiệt sức sau khi làm việc quá sức, gây chấn động cả nước.Các nhà hoạt động vì quyền động vật sau đó đã yêu cầu dừng việc khai thác những loài động vật này vì mục đích thương mại."} {"en": "abuse (n) ", "vi": "/əˈbjuːz/ lạm dụng, ngược đãi"} {"en": "Wales forward Bale had been linked with a move away from the Bernabeu after failing to hold down a regular first-team spot under previous coach Zinedine Zidane last season.", "vi": "Tiền đạo người xứ Wales, Bale, đã được liên hệ về việc rời khỏi Bernabeu sau khi không giữ vững vị trí đá chính trong đội hình của huấn luyện viên Zinedine Zidane mùa trước."} {"en": "But Ronaldo’s £99m switch to Juventus means Bale is back in favour.", "vi": "Nhưng vụ chuyển nhượng 99 triệu bảng của Ronaldo sang Juventus cũng có nghĩa Bale sẽ được ưu tiên trở lại."} {"en": "“Gareth is happy to play at Real Madrid,” Lopetegui said.", "vi": "“Gareth rất vui khi được chơi ở Real Madrid,” Lopetegui nói."} {"en": "“Cristiano Ronaldo is one of the main players in the recent history of Real Madrid. He expressed a desire(1) to leave and we allowed him to.", "vi": "“Cristiano Ronaldo là cầu thủ trụ cột trong những năm gần đây của Real Madrid. Anh ấy đã bày tỏ nguyện vọng được rời đi và chúng tôi đã đồng ý."} {"en": "“Gareth Bale is a magnificent(2) player, with so many qualities. He can help fill the void.”", "vi": "“Gareth Bale là một cầu thủ tuyệt vời, với rất nhiều phẩm chất ngôi sao. Anh ấy có thể lấp đầy khoảng trống mà Ronaldo để lại.”"} {"en": "The 29-year-old joined Real Madrid for £87m in 2013 and has since won the Champions League four times, scoring twice in the 3-1 final victory over Liverpool in May.", "vi": "Cầu thủ 29 tuổi này đã gia nhập Real Madrid với giá 87 triệu bảng vào năm 2013 và từ đó đã vô địch Champions League bốn lần, ghi hai bàn trong chiến thắng 3-1 trước Liverpool vào hồi tháng Năm."} {"en": "Lopetegui said Bale had “worked extremely well” with France forward Karim Benzema in training, adding: “If this is the squad I have at start of season I will be a happy man.”", "vi": "Lopetegui cho biết Bale đã “tập luyện rất chăm chỉ” với Karim Benzema, nói thêm: “Nếu tôi được đá chính từ đầu mùa giải, tôi sẽ sẽ rất hạnh phúc.”"} {"en": "“I don’t walk to talk about hypothetical situations,” said the former Spain boss.", "vi": "“Tôi không có thời gian để nói về những tình huống giả định”, ông chủ Tây Ban Nha nói."} {"en": "A program supported by the United Nations says it is ready to deploy coronavirus vaccines to the neediest people, especially in poor countries. The COVAX program announced its plans last week to provide 100 million doses of vaccine by the end of March. It expects to give out 200 million more doses by July.", "vi": "Một chương trình được Liên Hợp Quốc hỗ trợ cho biết họ đã sẵn sàng triển khai cung cấp vaccine virus corona cho những người cần nhất, đặc biệt với các quốc gia nghèo. Chương trình COVAX công bố kế hoạch của mình vào tuần trước rằng sẽ cung cấp 100 triệu liều vaccine cho đến cuối tháng Ba. Họ dự kiến sẽ phân phát thêm 200 triệu liều khác cho đến tháng Bảy."} {"en": "Leaders of COVAX said most of the doses for the first distribution will come from British-Swedish drug maker AstraZeneca. The company’s partner, the Serum Institute of India, will also provide doses of the same vaccine.", "vi": "Các lãnh đạo của COVAX cho biết hầu hết các liều vaccine đợt đầu tiên sẽ đến từ nhà sản xuất thuốc AstraZeneca. Đối tác của công ty, Viện Huyết thanh Ấn Độ, cũng sẽ cung cấp các liều vaccine tương tự."} {"en": "Frederik Kristensen co-leads the program Coalition for Epidemic Preparedness Innovation. He told a video news conference that the plans come at an important time as new forms of the coronavirus have appeared.", "vi": "Frederik Kristensen đồng điều hành chương trình Liên minh Đổi mới Chuẩn bị sẵn sàng cho Dịch bệnh. Ông cho biết trong một cuộc họp công bố tin tức bằng video rằng kế hoạch được đưa ra vào thời điểm quan trọng khi các chủng mới của virus corona xuất hiện."} {"en": "“We are on a path to really start balancing out” the problem of wealthy countries being vaccinated before poorer countries, he said.", "vi": "“Chúng ta đang trên con đường bắt đầu cân bằng” vấn đề của các quốc gia giàu có nhận được vaccine trước các quốc gia nghèo hơn, ông cho biết."} {"en": "Dr. Seth Berkley leads the international non-profit organization GAVI, the Vaccine Alliance. It is administering the COVAX program along with the World Health Organization and the Coalition for Epidemic Preparedness Innovations. Berkley said COVAX plans the first distribution of 336 million doses of the AstraZeneca vaccine to go to several countries until June.", "vi": "Tiến sĩ Seth Berkley đứng đầu tổ chức quốc tế phi lợi nhuận GAVI, hay Liên minh Vaccine. Tổ chức này đang điều hành chương trình COVAX cùng với Liên Hợp quốc và Liên minh Đổi mới Chuẩn bị sẵn sàng cho Dịch bệnh. Berkley cho biết COVAX lên kế hoạch cuộc phân phát đầu tiên với 336 triệu liều vaccine AstraZeneca sẽ đến hàng loạt quốc gia cho đến tháng Sáu."} {"en": "GAVI expects that nearly 100 million of those doses will start being distributed to targeted countries by the end of March, officials said.", "vi": "Theo các quan chức, GAVI dự kiến rằng gần 100 triệu liều vaccine này sẽ bắt đầu phân phát tới các nước xác định sẵn vào cuối tháng Ba."} {"en": "Another 1.2 million doses of the vaccine from companies Pfizer and BioNTech are expected to be shared by 18 countries in the first three months of the year. The companies already have been selling and distributing their vaccine to wealthy countries.", "vi": "1.2 triệu liều vaccine khác từ các công ty Pfizer và BioNTech dự kiến sẽ được phân chia cho 18 quốc gia vào 3 tháng đầu năm. Các công ty cũng đã đang bán và phân phát vaccine của mình cho các quốc gia giàu có."} {"en": "“Of course, we would like more BioNTech vaccines in the first and second” parts of the year, said Berkley. “That is what we were offered given the demand and supply that was there.”", "vi": "“Đương nhiên, chúng tôi muốn vaccine của BioNTech vào phần đầu và thứ hai” của năm, theo Berkley. “Đó là thứ mà chúng tôi được được cung cấp dựa trên những yêu cầu và nguồn cung có sẵn.”"} {"en": "Berkley noted that AstraZeneca vaccine’s first distribution was 57 million doses fewer than had been planned. He said delays were caused by countries needing emergency use approval from the World Health Organization. He noted it was not a result of supply problems, like those in Europe.", "vi": "Berkley nhấn mạnh rằng đợt phân phát đầu tiên của vaccine AstraZeneca thiếu 57 triệu liều so với kế hoạch. Ông cho biết s chậm trễ này là do các quốc gia cần phê duyệt sử dụng khẩn cấp từ Tổ chức Y tế Thế giới. Ông cũng chỉ ra rằng đây không phải là hệ quả của các vấn đề về nguồn cung, như các trường hợp tại châu Âu."} {"en": "The AstraZeneca vaccine distribution depends on the World Health Organization giving emergency use permission, which is expected this month. The Pfizer-BioNTech vaccine is already approved. Supplying it to poorer nations is difficult because the vaccine must be stored at extremely cold temperatures.", "vi": "Việc phân phát vaccine AstraZeneca phụ thuộc vào giấy phép sử dụng khẩn cấp từ Tổ chức Y tế Thế giới, dự định là sẽ được bạn hành trong tháng này. Vaccine Pfizer-BioNTech đã được thông qua. Cung cấp vaccine cho các quốc gia nghèo hơn sẽ gặp khó khăn hơn bởi vaccine cần phải được bảo quản ở nhiệt độ cực lạnh."} {"en": "GAVI pointed to a number of issues that could still hurt plans for the distribution. The group said the plan requires regulatory approvals, supplies, coordination and the readiness of countries to receive the vaccines.", "vi": "GAVI chỉ ra hàng loạt các vấn đề có thể ảnh hưởng đến kế hoạch phân phát. Nhóm cho biết kế hoạch yêu cầu sự chấp thuận pháp lý, nguồn cung, sự phối hợp và sẵn sàng để các quốc gia có thể tiếp nhận vaccine."} {"en": "About 190 countries and territories that are taking part in the COVAX plan have been waiting for details. That includes upper- and middle-income countries that have paid money and 93 lower-income countries which are expected to benefit.", "vi": "Khoảng 190 quốc gia và vùng lãnh thổ tham gia kế hoạch COVAX đang chờ đợi thêm thông tin chi tiết. Trong đố bao gồm các quốc gia có thu nhập trên trung bình và trung bình đã thanh toán tiền và 93 quốc gia thu nhập thấp đang chờ để được nhận các lợi ích."} {"en": "India is expected to get most of the 240 million AstraZeneca doses that the Serum Institute is producing. Pakistan is to receive over 17 million, while Malawi is to get nearly 1.5 million doses and Haiti about 876,000.", "vi": "Ấn Độ sẽ lấy hầu hết số 240 triệu liều AstraZeneca mà Viện Huyết thanh đang sản xuất. Pakistan sẽ nhận hơn 17 triệu, trong khi Malawi sẽ nhận gần 1.5 triệu liều và Haiti sẽ nhận khoảng 876,000."} {"en": "A South Korean factory is producing another 96 million doses of the AstraZeneca product. Brazil is expected to receive over 10 million doses, Egypt more than 5.1 million, Iran over 4.2 million and Canada more than 1.9 million.", "vi": "Một nhà máy tại Hàn Quốc đang sản xuất thêm 96 triệu liều AstraZeneca. Brazil sẽ nhận hơn 10 triệu liều, Ai Cập với hơn 5.1 triệu, Iran sẽ có hơn 4.2 triệu và Canada với hơn 1.9 triệu liều."} {"en": "Henrietta Fore is executive director of UNICEF, the United Nations children’s agency. She announced a long-term supply deal with the Serum Institute for the AstraZeneca vaccine and one from U.S. drug maker Novavax. It will provide to up to 1.1 billion doses of vaccine for 100 countries. The cost to lower- and middle-income countries is to be about $3 a dose.", "vi": "Henrietta Fore là giám đốc điều hành của UNICEF, một cơ quan Liên hợp quốc về trẻ em. Bà công bố một thỏa thuận cung cấp dài hạn với Viện Huyết thanh để nhận vaccine AstraZeneca và một thỏa thuận khác với nhà sản xuất thuốc Hoa Kỳ Novavax. Có đến 1.1 tỷ liều vaccine sẽ được phân phát cho 100 quốc gia. Giá thành cho các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình sẽ vào khoảng $3 một liều."} {"en": "Film company Marvel Studios has some difficult decisions to make as it plans the sequel to Black Panther.", "vi": "Công ty điện ảnh Marvel Studios có những quyết định khó khăn khi lên kế hoạch cho phần tiếp theo của Black Panther."} {"en": "The 2018 release was Hollywood’s first major superhero film centered on Black characters. It was nominated for seven Academy Awards, including Best Picture. It won three Oscars.", "vi": "Phiên bản năm 2018 là bộ phim siêu anh hùng lớn đầu tiên của Hollywood quy tụ hoàn toàn là các nhân vật da màu. Bộ phim được đề cử 7 giải Academy Awards, bao gồm giải Phim xuất sắc nhất."} {"en": "In the film, Chadwick Boseman starred as T’Challa, who rules the imaginary African nation of Wakanda as the Black Panther with his superpowers. Critics praised the actor for his performance and he was expected to return to the part in the sequel.", "vi": "Trong bộ phim, Chadwick Boseman đóng vai T’Challa, người cai trị vương quốc châu Phi viễn tưởng tên Wakanda với tư cách là Báo Đen cùng với siêu năng lực của mình. Các nhà phê bình đã ca ngợi diễn viên nam này với sự thể hiện của anh và anh được mong chờ sẽ quay trở lại trong phần tiếp theo."} {"en": "But sadly, Boseman died of cancer on August 28. He was 43 years old.", "vi": "Nhưng đáng buồn thay, Boseman đã qua đời vì ung thư vào 28 tháng Tám. Anh đã được 43 tuổi."} {"en": "Writers, professors and activists spoke to Reuters news agency about the cultural importance of the movie and Boseman’s performance. Some said Marvel should honor Boseman by retiring the character of T’Challa and choosing another character to name as Black Panther.", "vi": "Các nhà văn, chuyên gia và nhà hoạt động đã chia sẻ với cơ quan thông tấn xã Reuters về tầm quan trọng văn hóa của bộ phim và sự thể hiện của Boseman. Một số người cho rằng Marvel nên tôn vinh Boseman bằng cách ngừng đem nhân vật T’Challa lên màn ảnh và chọn một nhân vật khác làm Báo Đen."} {"en": "Jamil Smith writes for Rolling Stone magazine. He says the moviemakers should follow the story of the comic book series on which it is based. In the series, T’Challa is severely hurt by an enemy and the character Shuri, his sister, becomes Black Panther. The actor Letitia Wright played the character in the movie.", "vi": "Jamil Smith là cây viết của tạp chí Rolling Stone. Ông cho biết các nhà làm phim nên tuân theo mạch của series truyện tranh mà bộ phim được xây dựng dựa theo. Trong series này, T’Challa bị thương nặng bởi kẻ thù và nhân vật Shuri, em gái của anh, trở thành Báo Đen. Diễn viên Letitia Wright đóng vai nhân vật này trong phim."} {"en": "Smith told Reuters news agency, “We’ve seen her in action. We’ve seen her in the middle of these fights. Why would we not think she’d have the courage and strength to become the next Black Panther?”", "vi": "Smith chia sẻ với công ty thông tấn xã Reuters, “Chúng ta đã thấy cô ấy trong cảnh hành động. Chúng ta đã thấy cô ấy giữa các trận chiến. Tại sao chúng ta không nghĩ rằng cô ấy có đủ can đảm và sức mạnh để trở thành Báo Đen tiếp theo?”"} {"en": "Another possibility suggested is for the sequel to become a prequel — telling the story of Black Panther as a young boy.", "vi": "Một khả năng khác được đưa ra chính là biến phần tiếp theo thành một phần tiền truyện – kể về câu chuyện của Báo Đen thời còn là một chàng trai trẻ."} {"en": "“Does (his character) come back as little Black Panther?” said Nicol Turner Lee. She is a public policy researcher at the Brookings Institution. “Does Disney honor the imagination of young boys and girls who looked up to him?”", "vi": "“LIệu sự quay trở lại (của nhân vật của anh ấy) sẽ là Báo Đen thời trẻ?” Nicol Turner Lee đặt câu hỏi. Bà là nhà nghiên cứu chính sách công tại Viện Brookings. “Liệu Disney tôn vinh trí tưởng tượng của những chàng trai và cô gái trẻ tuổi, những người kính trọng anh ấy không?”"} {"en": "People in China are using apps on mobile phones to follow and perhaps help slow the spread of the new coronavirus, COVID-19.", "vi": "Người dân tại Trung Quốc sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để theo dõi và có thể giúp giảm sự lan rộng của virus corona mới, hay còn gọi là COVID-19."} {"en": "Some of the apps provide the latest information about areas hit by the virus, while others collect data on infected persons.", "vi": "Một số ứng dụng cung cấp thông tin mới nhất về những vùng nhiễm virus, trong khi các ứng dụng khác thu thập thông tin dựa trên những người bị nhiễm bệnh."} {"en": "The Chinese government is working with two of the country’s largest technology companies to keep track of the disease. The two, Alibaba Group and Tencent Holdings, created color-based systems that record the health of individuals and identify carriers of the coronavirus.", "vi": "Chính phủ Trung Quốc đang làm việc với hai công ty công nghệ lớn nhất quốc gia để theo dõi dịch bệnh kịp thời. Hai công ty đó là Alibaba Group và Tencent Holdings, tạo ra các hệ thống dựa trên màu sắc để ghi nhận tình trạng sức khỏe cá nhân và xác định những người mang virus corona."} {"en": "Last week, Alipay, a payment app operated by Alibaba, released a system that uses colored QR Codes to show the health of people in the city of Hangzhou. A QR code is a sign a smartphone can read with its camera. Once the sign is recognized, the phone takes the user directly to an internet link with information about a subject.", "vi": "Tuần trước, Alipay, một ứng dụng thanh toán điều hành bởi Alibaba, ra mắt một hệ thống sử dụng mã code QR màu sắc để thể hiện sức khỏe người dân thành phố Hàng Châu. Một mã QR là dấu hiệu mà điện thoại thông minh có thể đọc được thông qua camera. Một khi dấu hiệu đó được nhận diện, điện thoại sẽ dẫn người dùng đến một đường link Internet với thông tin liên quan đến đối tượng."} {"en": "Users in Hangzhou can then complete an online form that reports their official identification number and seeks additional information. Individuals are asked to enter details about recent travel outside the city, as well as anything suggesting they might be infected, such as a high body temperature or strong cough.", "vi": "Những người dùng tại Hàng Châu sau đó có thể hoàn thành một phiếu khảo sát online ghi nhận số chứng minh nhân dân và tìm kiếm các thông tin khác. Các cá nhân được yêu cầu cung cấp thông tin cụ thể về những chuyến đi ngoài thành phố gần đây, cùng với mọi thứ liên quan đến việc họ có thể bị nhiễm bệnh, ví dụ như nhiệt độ cơ thể cao và ho dữ dội."} {"en": "After completing the questionnaire, users receive a mobile phone message. It includes a color-based QR Code that relates to the health situation they described.", "vi": "Sau khi hoàn thành bảng hỏi, người dùng sẽ được nhận một tin nhắn điện thoại. Trong đây bao gồm một mã QR màu sắc liên quan tới tình trạng sức khỏe mà họ đã miêu tả."} {"en": "Users with a red code are told to quarantine themselves for 14 days and continue reporting their condition by using Alibaba’s DingTalk messaging app. Users with a yellow code are told to stay in quarantine for 7 days, while those with a green code can travel freely.", "vi": "Những người dùng có mã đỏ sẽ phải tự cách ly bản thân trong 14 ngày và tiếp tục báo cáo lại tình trạng của họ bằng cách sử dụng ứng dụng tin nhắn DingTalk từ Alibaba. Người dùng với mã vàng sẽ phải tự cách ly trong nhà trong 7 ngày, trong khi những người có mã xanh có thể di chuyển tự do."} {"en": "Chinese state media said the Alibaba system would be deployed at train stations, along major roads and other travel checkpoints. They added that the system is also being used in some neighborhoods.", "vi": "Truyền thông chính phủ Trung Quốc cho biết hệ thống của Alibaba sẽ được triển khai tại các trạm tàu, dọc các tuyến đường lớn và những điểm du lịch khác. Họ bổ sung rằng hệ thống cũng sẽ được dùng ở những vùng lân cận."} {"en": "Two people living in Hangzhou told Reuters they were asked to show QR Codes when entering their apartment buildings. Another individual told the news agency that she was asked to show her QR code before entering the local supermarket.", "vi": "Hai người sống tại Hàng Châu chia sẻ với báo Reuters rằng họ được yêu cầu phải đưa ra mã QR khi đi vào tòa nhà chung cư của mình. Một người khác chia sẻ với kênh thông tấn xã rằng mình được yêu cầu phải đưa ra mã QR trước khi đi vào siêu thị địa phương."} {"en": "Alipay said it was working with the government to expand the system nationwide.", "vi": "Alipay cho biết họ đang làm việc với chính phủ để mở rộng phạm vi hoạt động của hệ thống trên toàn quốc."} {"en": "Tencent, which operates China’s popular messaging app WeChat, reported the launch of a similar QR Code-based tracking system. Tencent developed the system with help from China’s National Development and Reform Council.", "vi": "Tencent, công ty điều hành ứng dụng nhắn tin nổi tiếng Trung Quốc WeChat, ra mắt hệ thống theo dõi bằng mã QR màu sắc tương tự. Tencent phát triển hệ thống với sự trợ giúp của Hôị đồng Cải cách và Phát triển Quốc gia Trung Quốc."} {"en": "The company said on Saturday the system is currently in use in the southern city of Shenzhen. Officials said they expected it to be deployed to other parts of Guangdong province soon.", "vi": "Vào thứ Bảy công ty cho biết hệ thống hiện đang được sử dụng tại thành phố Thâm Quyến tại phía Nam. Các quan chức cho biết họ mong rằng hệ thống sẽ được triển khai tại các vùng khác của tỉnh Quảng Đông trong tương lai gần."} {"en": "Even before the latest systems were announced, many Chinese were already using mapping and travel apps in an effort to avoid areas with coronavirus infections.", "vi": "Kể cả trước khi các hệ thống mới nhất được ra mắt, nhiều người Trung Quốc đã sử dụng các ứng dụng bản đồ và du lịch để cố tránh các vùng bị nhiễm bệnh corona."} {"en": "One of the apps, developed by WeChat, uses official reports to identify places in the cities of Shenzhen and Guangzhou where coronavirus cases have been confirmed. Data mapping company QuantUrban created a similar system to track nine additional cities in Guangdong province.", "vi": "Một trong số các ứng dụng, được phát triển bởi WeChat, sử dụng các báo cáo chính thức để đưa ra những địa điểm tại các thành phố Thâm Quyến và Quảng Châu mà những trường hợp nhiễm corona đã được xác nhận. Công ty dữ liệu bản đồ QuantUrban đã tạo ra một hệ thống tương tự để theo dõi 9 thành phố khác tại tỉnh Quảng Đông."} {"en": "One user of the apps told Reuters she finds the maps can provide “psychological comfort.” The woman, who did not want her full name reported, said: “You can’t guarantee there won’t be fresh cases, but you can avoid an area that’s already hit.”", "vi": "Một người dùng của ứng dụng chia sẻ với Reuters rằng mình thấy các bản đồ có thể cung cấp “sự thoải mái về mặt tâm lý”. Người phụ nữ này không muốn công khai tên của mình, cho biết rằng “Bạn không thể đảm bảo rằng ở nơi đó không có các trường hợp nhiễm bệnh mới, nhưng bạn có thể tránh những khu vực mà đã bị nhiễm bệnh.”"} {"en": "The technology website Abacus reported that citizens can request location data from their mobile phone carrier to show they had not been in affected areas. The report said that if requested, China’s state-owned telecommunication companies will send users a message listing all the areas they had visited within the past 14 days.", "vi": "Trang web công nghệ Abacus tuyên bố rằng cư dân có thể yêu cầu thông tin địa điểm bằng điện thoại của mình, cho thấy rằng họ đã không đến những vùng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Trong tuyên bố cũng nói rằng nếu được yêu cầu, các công ty viễn thông chính phủ Trung Quốc sẽ gửi đến người dùng một tin nhắn liệt kê tất cả các vùng họ đã ghé thăm trong vòng 14 ngày."} {"en": "Domestic carriers have opened their ticket sales for Tet, Vietnam’s biggest holiday, and increased flight frequency to meet peak travel demand.", "vi": "Các hãng hàng không trong nước đã mở bán vé dịp Tết, dịp lễ lớn nhất của Việt Nam, đồng thời tăng tần suất bay để đáp ứng nhu cầu đi lại tăng cao."} {"en": "Vietnam Airlines and its subsidiaries Pacific Airlines and Vietnam Air Services Company (VASCO) plan to operate 10,000 to 11,000 flights, or around two million seats, from Jan. 16 to Feb. 15 to serve customers during the Tet (Lunar New Year) holiday. The figure was down 10 percent from the same period last year amid the worsening pandemic.", "vi": "Vietnam Airlines và các công ty con là Pacific Airlines và Công ty Dịch vụ Hàng không Việt Nam (VASCO) dự kiến khai thác 10.000 đến 11.000 chuyến bay, tương đương khoảng hai triệu chỗ ngồi, từ ngày 16/1 đến 15/2 để phục vụ khách hàng trong dịp Tết Nguyên đán. Con số này đã giảm 10% so với cùng kỳ năm ngoái trong bối cảnh đại dịch ngày càng trầm trọng hơn."} {"en": "Currently, Vietnam Airlines has been selling 1.2 million tickets, with the figure to continue rising depending on market demand.", "vi": "Hiện Vietnam Airlines đã bán được 1,2 triệu vé, con số này sẽ tiếp tục tăng tùy theo nhu cầu thị trường."} {"en": "Tet, which peaks on Feb. 1 this time, oftens sees millions of migrant workers from major cities and industrial hubs return to their homes for family reunions or holiday-goers flock to tourist hotspots.", "vi": "Đỉnh điểm của tết là vào ngày 1 tháng 2 lần này, hàng triệu người lao động nhập cư từ các thành phố lớn và các trung tâm công nghiệp trở về nhà của họ để đoàn tụ gia đình hoặc những người đổ xô đi đến các điểm nóng du lịch."} {"en": "Bamboo Airways also increased the frequency on several domestic routes to meet growing travel demand during the peak season.", "vi": "Bamboo Airways cũng tăng tần suất trên một số đường bay nội địa để đáp ứng nhu cầu đi lại ngày càng tăng trong mùa cao điểm."} {"en": "The carrier has increased the frequency to five daily flights on the Hanoi-Ho Chi Minh City route from Dec. 15 while other routes connecting Hanoi, HCMC with Da Nang being increased to three flights per day.", "vi": "Hãng đã tăng tần suất lên 5 chuyến / ngày trên đường bay Hà Nội – TP HCM từ ngày 15/12 trong khi các đường bay khác nối Hà Nội, TP HCM với Đà Nẵng tăng lên 3 chuyến / ngày."} {"en": "For other routes from Hanoi, HCMC to beach tourist hotspots Cam Ranh, Phu Quoc and Da Nang City, Bamboo Airways doubled in frequency to two return flights a day.", "vi": "Đối với các đường bay khác từ Hà Nội, TP HCM đến các điểm nóng du lịch biển như Cam Ranh, Phú Quốc và TP Đà Nẵng, Bamboo Airways đã tăng gấp đôi tần suất lên 2 chuyến khứ hồi / ngày."} {"en": "On the peak days of Tet, Tan Son Nhat International Airport in HCMC and Noi Bai International Airport in Hanoi, the country’s largest, are expected to receive 1,100 and 600 flights a day respectively, an increase of 20 percent compare to weekdays.", "vi": "Vào những ngày cao điểm của Tết, Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh và Sân bay Quốc tế Nội Bài ở Hà Nội, lớn nhất cả nước, dự kiến sẽ đón lần lượt 1.100 và 600 chuyến bay mỗi ngày, tăng 20 phần trăm so với ngày thường."} {"en": "Since early this month, the government allowed domestic carriers to increase domestic flight frequency to meet higher travel demand during the year-end season.", "vi": "Từ đầu tháng này, Chính phủ đã cho phép các hãng hàng không trong nước tăng tần suất bay nội địa để đáp ứng nhu cầu đi lại cao hơn trong dịp cuối năm."} {"en": "Currently, passengers need to satisfy one of three conditions: a negative test obtained 72 hours prior, a certificate showing they are fully vaccinated with the second shot between 14 days and 12 months or a certificate proving they recovered from Covid-19 more than six months before.", "vi": "Hiện tại, hành khách cần đáp ứng một trong ba điều kiện: xét nghiệm âm tính trước 72 giờ, giấy chứng nhận họ đã được tiêm phòng đầy đủ mũi thứ hai trong khoảng thời gian từ 14 ngày đến 12 tháng hoặc giấy chứng nhận họ đã bình phục sau Covid-19 sáu tháng trước đó."} {"en": "But those from high-risk or locked-down areas, along with HCMC and Can Tho, need to furnish a negative coronavirus test before boarding, even if they have been fully vaccinated or have recovered from Covid-19.", "vi": "Nhưng những người đến từ các khu vực có nguy cơ cao hoặc bị phong tỏa, cùng với Thành phố Hồ Chí Minh và Cần Thơ, cần phải cung cấp xét nghiệm coronavirus âm tính trước khi lên máy bay, ngay cả khi họ đã được tiêm phòng đầy đủ hoặc đã khỏi bệnh sau Covid-19."} {"en": "Shodai Horiren got her first tattoo on a trip to Australia nearly 30 years ago. Now, she is tattooed from head to foot. She even has tattoos on the skin on her head.", "vi": "Shodai Horiren xăm hình lần đầu trong một chuyến thăm Úc gần 30 năm trước. Giờ, bà đã xăm từ đầu đến chân. Bà thậm chí còn có hình xăm trên phần da đầu."} {"en": "Horiren is one of Japan’s most well-known traditional tattoo artists.", "vi": "Horiren là một trong số những nghệ sĩ hình xăm truyền thống nổi tiếng nhất tại Nhật Bản."} {"en": "“Your house gets old, your parents die, you break up with a lover, kids grow and go,” she said. But a tattoo is with you until die and are buried.", "vi": "“Nhà của bạn cũ đi, bố mẹ bạn qua đời, bạn chia tay với người yêu, bọn trẻ lớn lên và đi,” bà tâm sự. Nhưng một hình xăm sẽ ở với bạn cho đến khi bạn chết và được chôn cất."} {"en": "The 52-year-old spoke with Reuters reporters from her tattoo business north of Tokyo.", "vi": "Người phụ nữ 52 tuổi chia sẻ sự nghiệp xăm hình của mình tại phía Bắc Tokyo với các phóng viên của Reuters."} {"en": "Horiren belongs to a growing group of Japanese tattoo lovers who reject cultural taboos connected with this art form. They are turning their skin into colorful pictures with complex full-body designs. Often, these designs involve images from ancient Japanese stories.", "vi": "Horiren thuộc về một nhóm những người Nhật Bản yêu thích hình xăm đang phát triển, những người bác bỏ sự cấm kị trong nền văn hóa đối với loại hình nghệ thuật này. Họ biến làn da của mình thành những bức hình sắc màu với thiết kế toàn thân phức tạp. Thường thì, những thiết kế này là các hình ảnh từ các câu truyện xưa của Nhật Bản."} {"en": "In Japan, tattoos are banned from bathhouses, hot spring areas, some beaches and many places where people swim and exercise.", "vi": "Tại Nhật Bản, hình xăm bị cấm tại nhà tắm, khu vực tắm nước nóng, một số bãi biển và nhiều nơi mà mọi người đi bơi và tập thể dục."} {"en": "For hundreds of years, tattoos in Japan have been seen as things criminals have. Most recently, they have been linked to members of the yakuza, an organized crime group. Yakuza members’ full-body images end at the hands and neck, helping them hide the tattoos under clothing.", "vi": "Trong hàng trăm năm qua, hình xăm tại Nhật Bản được xem là những thứ của tội phạm. Gần đây nhất, các hình xăm giúp liên tưởng tới các thành viên của yakuza, một tổ chức tội phạm. Các hình toàn thân của thành viên yakuza kết thúc ở tay và cổ, giúp họ giấu hình xăm dưới lớp quần áo."} {"en": "But tattoo fans in Japan hope opinions will change. They believe that popular foreign sports stars with tattoos will help bring about this change. That includes athletes from the 2020 Rugby World Cup and the Tokyo Olympic Games set for next year.", "vi": "Nhưng những người hâm mộ hình xăm tại Nhật Bản mong rằng quan điểm như vậy sẽ thay đổi. Họ tin rằng các ngôi sao thể thao nước ngoài nổi tiếng có hình xăm sẽ giúp tạo nên sự thay đổi này. Đó bao gồm những vận động viên trong Giải vô địch Bóng bầu dục 2020 và Thế vận hội Olympics Tokyo vào năm sau."} {"en": "“If you watch the All Blacks do the haka with their tattoos, it makes your heart beat faster,” Horiren said. She was talking about New Zealand’s national rugby team and their ceremonial dance.", "vi": "“Nếu bạn xem All Blacks (một đội bóng bầu dục) nhảy haka (một điệu nhảy nghi lễ trong văn hóa Maori), tim bạn hẳn sẽ đập nhanh hơn,” Horiren cho biết. Bà đang nói về đội bóng bầu dục quốc gia của New Zealand và điệu nhảy nghi lễ của họ."} {"en": "Mari Okasaka got her first tattoo when she was 28. Now 48, Okasaka says, “Some people get tattoos for deep reasons.” But she said she does it for fashion, the same way she might buy a nice piece of clothing.", "vi": "Mari Okasaka có hình xăm đầu tiên khi cô 28 tuổi. Giờ ở độ tuổi 48, Okasaka cho biết, “Một số người xăm hình vì những nguyên nhân sâu sắc.” Nhưng cô chia sẻ cô xăm hình vì thời trang, tương tự như cách cô có thể mua một bộ quần áo đẹp."} {"en": "Okasaka’s 24-year-old son, Tenji, hopes to one day have his whole body covered in imagery and colors.", "vi": "Cậu con trai 24 tuổi của Okasaka, Tenji, mong rằng một ngày nào đó cả cơ thể của mình được bao phủ bởi hình tượng và màu sắc."} {"en": "Rie Yoshihara works in a shop that lets vacationers try on traditional kimono clothing. She said her father has still not seen her full back tattoo. And Mara Okasaka covers her arms when she goes outside so her neighbors will not talk badly about her.", "vi": "Rie Yoshihara làm việc trong một cửa hàng cho phép những người du lịch mặc bộ kimono truyền thống. Cô cho biết cha của mình vẫn chưa thấy được hình xăm kín lưng của cô. Và Mara Okasaka phải che tay của mình lại khi đi ra ngoài để hàng xóm không nói xấu về cô."} {"en": "Still, many tattoo wearers are less afraid now to show their body art. They can be seen at large parties showing their tattoos to others.", "vi": "Dù vậy, nhiều người xăm hình giờ đã bớt e ngại để lộ ra hình nghệ thuật trên cơ thể họ. Có thể thấy họ ở cá buổi tiệc lớn cho người khác xem về các hình xăm của họ."} {"en": "Takashi Mikajiri is a surfer who works in the television industry. He says he is still sometimes stopped by officials at beaches and ordered to cover his tattoos.", "vi": "Takashi Mikajiri là một người lướt sóng làm việc trong ngành truyền hình. Anh cho biết đôi lúc mình vẫn bị chặn lại bởi các nhân viên ở bãi biển và được yêu cầu che hình xăm của mình lại."} {"en": "“In America, if you have a tattoo, people don’t really care,” Mikajiri said. “There’s not really any reaction.”", "vi": "“Tại Mỹ, nếu bạn có hình xăm, mọi người sẽ không quan tâm lắm,” Mikajiri cho biết. “Sẽ không thực sự có bất cứ phản ứng gì.”"} {"en": "Hiroyuki Nemoto is a party organizer and scrapyard worker. He said of himself and others: “We may have tattoos but we are happy and bright people.”", "vi": "Hiroyuki Nemoto là một nhà tổ chức tiệc và công nhân phế liệu. Anh nói về bản thân và những người khác: “Chúng tôi có thể xăm hình nhưng chúng tôi là những người vui vẻ và sáng sủa.”"} {"en": "China says millions of legal cases are now being decided by “internet courts” that do not require citizens to appear in court.", "vi": "Trung Quốc cho biết có hàng triệu vụ án giờ được phán quyết bởi “tòa án trực tuyến” không yêu cầu công dân phải xuất hiện tại tòa."} {"en": "The “smart court” includes non-human judges powered by artificial intelligence, or AI.", "vi": "Một “phiên tòa thông minh” bao gồm các thẩm phán robot được hình thành bởi trí tuệ nhân tạo, hay AI."} {"en": "People seeking legal action can register their case on the internet. They can then take part in a digital court hearing.", "vi": "Mọi người tìm kiếm công lý có thể đăng ký vụ án của mình trên Internet. Và sau đó họ có thể tham dự phiên tòa ảo."} {"en": "The system gives users the chance to communicate and receive court decisions by text or through major messaging services.", "vi": "Hệ thống này giúp người dùng có cơ hội giao tiếp và nhận các phán quyết của tòa bằng văn bản hoặc thông qua các dịch vụ tin nhắn lớn."} {"en": "China’s first internet court was established in the eastern city of Hangzhou in 2017. Hangzhou is a center for major Chinese technology companies. Last week, the country’s Supreme People’s Court released a report on the court’s activities.", "vi": "Phiên tòa trực tuyến đầu tiên của Trung Quốc được tiến hành tại phía Đông thành phố Hàng Châu vào năm 2017. Hàng Châu là trung tâm của các công ty công nghệ Trung Quốc. Tuần trước, Tòa án Nhân dân Tối cao của quốc gia này đã công khai một bản báo cáo về các hoạt động tòa án."} {"en": "Users completed more than 3.1 million legal activities through the court system from March to October of this year, China’s official Xinhua news agency reported. More than 1 million citizens were registered with the system, along with about 73,000 lawyers, the report said.", "vi": "Các người dùng đã thực hiện thành công hơn 3.1 triệu hành vi pháp lý thông qua hệ thống phiên tòa này kể từ tháng Ba đến tháng Mười năm nay, theo thông tấn xã chính thống của Trung Quốc Xinhua công bố. Trheo bài báo, có hơn 1 triệu công dân đã đăng ký sử dụng hệ thống này, theo đó là 73,000 luật sư."} {"en": "Judicial officials recently invited reporters to the Hangzhou Internet Court to see how it operates. In one demonstration, citizens used video messaging to communicate with virtual, AI-powered judges, the French press agency AFP reported.", "vi": "Các quan chức thẩm phán gần đây đã mời các phóng viên đến Tòa án Trực tuyến Hàng Châu để xem cách nó vận hành. theo tòa soạn báo AFP đăng tin, tại một buổi công chiếu, các công dân sử dụng tin nhắn thoại để giao tiếp với các thẩm phán ảo, được tạo thành bởi AI."} {"en": "“Does the defendant have any objection to the nature of the judicial blockchain evidence submitted by the plaintiff?” a virtual judge asked during a pre-trial meeting. The non-human judge was represented in the system by an image of a man wearing a black robe. “No objection,” the human plaintiff answered.", "vi": "“Liệu bất cứ bị đơn nào phản đối về bản chất của các bằng chứng tư pháp blockchain (một công nghệ chuỗi khối khá nổi tiếng hiện nay) mà nguyên đơn đệ trình lên không?” một thẩm phán ảo đưa ra câu hỏi trong buổi gặp trước phiên tòa. Vị thẩm phán ảo này được thể hiện trong hệ thống dưới hình ảnh một người mặc áo choàng đen. “Không phản đối”, nguyên đơn đáp trả."} {"en": "A Hangzhou court official told China’s state-run CGTN television the internet court system operates 24 hours a day, seven days a week.", "vi": "Một quan chức tòa án tại Hàng Châu chia sẻ với đài CGTN thuộc chính phủ Trung Quốc rằng hệ thống tòa án trực tuyến hoạt động 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần."} {"en": "It is designed to ease the workload of humans and improve the speed and effectiveness of the legal process. Court officials say that even though virtual judges are used, human judges observe the process and can make major rulings.", "vi": "Hệ thống này được thiết kể để xóa bớt các gánh nặng công việc của con người và cải thiện tốc độ cũng như tính hiệu quả của hệ thống quy trình pháp lý. Các quan chức tòa án cho biết mặc dù các thẩm phán ảo được sử dụng, các thẩm phán người thật vẫn theo dõi quá trìtrinfht xử và có thể đưa ra các nguyên tắc cơ bản."} {"en": "The internet court in Hangzhou only deals with cases involving legal disputes over digital matters. These include internet trade issues, copyright cases and disputes over online product sales.", "vi": "Phiên tòa trực tuyến tại Hàng Châu chỉ giải quyết các vụ việc liên quan đến tranh chấp pháp lý liên quan đến các vấn đề kỹ thuật số. Điều đó bao gồm các vấn đề về thương mại điện tử, các vụ án bản quyền và tranh chấp về buôn bán hàng hóa trực tuyến."} {"en": "Digital court cases in China have seen a sharp increase in recent years, as the number of mobile payments and internet-based businesses has grown. The growth is tied to China’s huge number of internet users — about 850 million.", "vi": "Các trường hợp tòa án số tại Trung Quốc đã tăng lên mạnh mẽ trong những năm gần đây, khi số lượng các giao dịch điện tử và công việc trên nền tảng trực tuyến đang tăng. Sự tăng trưởng này gắn chặt với số lượng người dùng Internet khổng lồ tại Trung Quốc – khoảng 850 triệu người."} {"en": "Blockchain is one of the digital technologies used in the court system. Blockchain is the name for an official list of transactions carried out between users belonging to the same group of computers. The technology permits transaction records to be checked and stored safely.", "vi": "Blockchain là một trong số các công nghệ kỹ thuật số được sử dụng trong hệ thống tòa án. Blockchain là tên của một danh mục giao dịch chính thức được thực hiện giữa những người dùng trong cùng một hệ thống máy tính. Công nghệ này cho phép hồ sơ giao dịch được kiểm tra và lưu trữ an toàn."} {"en": "Ni Defeng is vice president of the Hangzhou Internet Court. He told reporters the use of blockchain was particularly useful in helping to reduce paperwork and create clearer records of the legal process. Ni noted that he thinks the system’s ability to provide quick results helps give citizens more quality justice. “Because justice delayed is justice denied,” he said.", "vi": "Ni Defeng là phó chủ tịch của Tòa án Trực tuyến Hàng Châu. Ông chia sẻ với phóng viên rằng việc sử dụng blockchain đặc biệt hữu ích trong việc giúp giảm số lượng công việc văn phòng và tạo ra những hồ sơ minh bạch hơn trong hệ thống pháp lý. Ni nhấn mạnh rằng ông nghĩ khả năng của hệ thống đưa ra các kết quả nhanh chóng giúp các công dân nhận được các phán quyết chất lượng hơn. “Bởi công lý bị trì hoãn là công lý bị từ chối.” ông cho biết."} {"en": "The five provinces in the Central Highlands, home to coffee and other high-value crops, set up an innovation cluster Friday to link researchers and farmers and improve local agriculture.", "vi": "Vào hôm thứ sáu, 5 tỉnh ở Tây Nguyên, quê hương của cà phê và các cây trồng có giá trị cao khác đã thành lập một nhóm đổi mới để liên kết các nhà nghiên cứu và nông dân trong việc cải thiện nông nghiệp địa phương."} {"en": "The Central Highlands’ Regional Innovation Cluster, set up with assistance from the Australian Government’s Aus4Innovation program, will serve as a forum for researchers, businesses and business groups, governments, and farmers to come together and address the agricultural sector’s challenges and opportunities.", "vi": "Cụm đổi mới khu vực Tây Nguyên, được hỗ trợ thành lập từ chương trình Aus4Innovation của Chính phủ Úc, sẽ là diễn đàn cho các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và nhóm doanh nghiệp, chính phủ và nông dân cùng nhau giải quyết các thách thức và cơ hội của ngành nông nghiệp."} {"en": "The cluster aims to improve farmers’ access to information about markets, and enable knowledge and technology transfer among people involved in the local production chain.", "vi": "Mục tiêu của cụm là cải thiện khả năng tiếp cận thông tin thị trường của nông dân và cho phép chuyển giao kiến thức công nghệ giữa những người tham gia vào chuỗi sản xuất tại địa phương."} {"en": "Aus4Innovation has promised seed funding of AUD50,000 ($35,500) for the cluster in its first year.", "vi": "Aus4Innovation đã hứa sẽ tài trợ hạt giống, có giá trị khoảng 50.000 AUD (tương đương 35.500 USD) cho cụm trong năm đầu tiên."} {"en": "The program is also identifying experts and creating training opportunities for provincial stakeholders.", "vi": "Chương trình cũng đang tìm kiếm các chuyên gia và tạo cơ hội đào tạo cho các bên liên quan của tỉnh."} {"en": "Aus4Innovation is an AUD14.5-million ($10.3 million) program run by Australia’s Commonwealth Scientific and Industrial Research Organization in collaboration with Vietnam’s Ministry of Science and Technology.", "vi": "Aus4Innovation là một chương trình trị giá 14,5 triệu AUD (10,3 triệu USD) do Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Khối thịnh vượng chung của Australia phối hợp với Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam điều hành."} {"en": "It has launched other agricultural initiatives across the country such as Horticulture Innovation in the north and the Mekong Aquaculture Innovation Cluster.", "vi": "Chương trình đã đưa ra các sáng kiến nông nghiệp khác trên khắp đất nước như Đổi mới Nghề làm vườn ở miền Bắc và Cụm đổi mới Nuôi trồng Thủy sản Mê Kông."} {"en": "The Australian embassy said in a statement that it expects the Central Highlands’ innovation cluster “to harness the ideas and skills of its members, build synergies around joint innovation opportunities and invite technology transfer and knowledge exchange to support inclusive regional growth.”", "vi": "Đại sứ quán Australia trong một tuyên bố cho biết rằng họ hy vọng cụm đổi mới của Tây Nguyên “khai thác các ý tưởng và kỹ năng của các thành viên, hiệp lực cùng nhau xây dựng các cơ hội đổi mới chung và chuyển giao công nghệ, trao đổi kiến thức để hỗ trợ tăng trưởng toàn diện trong khu vực.”"} {"en": "The Central Highlands are a hub for high-value crops such as coffee, pepper, tea, fruits, vegetables, and flowers.", "vi": "Tây Nguyên là trung tâm của các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như cà phê, hồ tiêu, chè, trái cây, rau và hoa."} {"en": "The U.S. has urged Vietnam to crack down on marine waste, promising all assistance to resolve its marine debris problem.", "vi": "Hoa Kỳ đã kêu gọi Việt Nam giải quyết vấn đề rác thải biển, hứa hẹn sẽ toàn lực hỗ trợ để giải quyết vấn đề ô nhiễm biển."} {"en": "“Governments play a big role by ensuring sound waste management and recycling programs are available to all by enforcing strong environmental regulations and by providing incentives to citizens and businesses both to produce less trash and to dispose trash properly,” the U.S. Consul in HCMC, Marie C. Damour, said while participating in a panel discussion on marine plastic pollution in Hanoi on Tuesday.", "vi": "“Chính phủ đóng vai trò to lớn bằng cách đảm bảo các chương trình quản lý và tái chế chất thải có sẵn cho tất cả mọi người thông qua việc thực thi các quy định bắt buộc về môi trường và bằng cách khuyến khích người dân và doanh nghiệp sản xuất ít rác hơn và xử lý rác đúng cách”, Lãnh sự Hoa Kỳ tại TP HCM, Marie C. Damour, cho biết khi tham gia một cuộc diễn đàn thảo luận về ô nhiễm nhựa biển ở Hà Nội vào thứ ba."} {"en": "The U.S. is committed to helping other nations, including Vietnam, “build [their] capacity for environmentally sound management of wastes and to counter the crisis of marine debris,” she said.", "vi": "Hoa Kỳ hứa hẹn sẽ giúp các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam, “xây dựng năng lực (cho họ) để quản lý chất thải hợp lý với môi trường và chống lại khủng hoảng ô nhiễm biển,” bà cho biết."} {"en": "Chever X. Voltmer, director of Plastics Initiatives at Ocean Conservancy, congratulating Vietnam for drafting a national plan for the management of plastic wastes in 2019, promised to help the government implement the plan and become a regional leader in the issue.", "vi": "Chever X. Voltmer, giám đốc Sáng kiến Rác thải nhựa tại Ocean Conservancy, chúc mừng Việt Nam vì đã soạn thảo kế hoạch quốc gia về quản lý chất thải nhựa vào năm 2019, hứa sẽ giúp chính phủ thực hiện kế hoạch này và trở thành một nhà lãnh đạo khu vực trong vấn đề này."} {"en": "Solid waste management was thought to be a costly and risky investment, and to change this viewpoint, a catalytic capital fund, Circulate Capital, was established to finance companies aiming to prevent marine plastic waste, she said.", "vi": "Bà cho biết, việc quản lý chất thải rắn được cho là một khoản đầu tư tốn kém và rủi ro, và để thay đổi quan điểm này, một quỹ đầu tư xúc tác, Circulation Capital, được thành lập để tài trợ cho các công ty nhằm ngăn chặn rác thải nhựa biển, bà nói."} {"en": "It has received funding worth $100 million.", "vi": "Quỹ đã nhận được khoản đóng góp có giá trị 100 triệu đô."} {"en": "The U.S. Agency for International Development (USAID) assists local inventions in Vietnam with two funds, Municipal Waste Recycling Program (2016-2021) and Clean Cities, Blue Ocean (2019 – 2024).", "vi": "Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) hỗ trợ các sáng chế tại địa phương Việt Nam với hai quỹ, Chương trình Tái chế chất thải thành phố (2016-2021) và Thành phố sạch, Đại dương xanh (2019 – 2024)."} {"en": "The former has provided $1.4 million in grants to eight inventors, benefiting 1.8 million people directly and 860,000 people indirectly with improved solid waste management, and millions others with cleaner coastal waters.", "vi": "Quỹ thứ nhất trong hai quỹ trên đã cung cấp 1,4 triệu đô tài trợ cho tám nhà phát minh, mang lại lợi ích trực tiếp cho 1,8 triệu người và gián tiếp cho 860.000 người bởi việc quản lý chất thải rắn được cải thiện và hàng triệu người khác có vùng nước ven biển sạch hơn."} {"en": "Representing the private sector, Coca Cola, promised to make packaging 100 percent recyclable globally by 2025, use 50 percent recycled material in packaging by 2030 and help recycle every bottle or can sold by 2030.", "vi": "Đại diện cho lĩnh vực tư nhân, Coca Cola, đã hứa sẽ sản xuất bao bì 100% có thể tái chế trên toàn cầu vào năm 2025, sử dụng 50% vật liệu tái chế trong bao bì vào năm 2030 và giúp tái chế mỗi chai hoặc có thể bán vào năm 2030."} {"en": "Nguyen Ngoc Ly, founder of the Center for Environment and Community Research, said in Vietnam one prominent actor in waste management is the woman scrap collector, dong nat.", "vi": "Nguyễn Ngọc Lý, người sáng lập của trung tâm Nghiên cứu Cộng đồng và Môi trường, cho biết tại Việt Nam, người có đóng góp nổi bật cho hoạt động quản lý chất thải là người phụ nữ thu gom phế liệu, hay đồng nát."} {"en": "Not recognized by existing laws, they are constantly in need of legal, social and financial support, and with such support, improved livelihoods and work safety they could improve municipal waste management at all stages, she said.", "vi": "Bà cho biết, không được công nhận bởi pháp luật hiện hành, họ luôn cần sự hỗ trợ về mặt pháp lý, xã hội và tài chính, và với những sự hỗ trợ như vậy, cùng cuộc sống được cải thiện và môi trường làm việc an toàn, họ có thể tăng cường quản lý chất thải thành phố tại mọi mặt trận."} {"en": "With 300,000-700,000 tons per year, or 6 percent of the world’s marine plastic pollution, Vietnam is the world’s fourth largest polluter after China, Indonesia and the Philippines, according to the United Nations Environmental Program.", "vi": "Với 300,000-700,000 tấn mỗi năm, hay 6% của ô nhiễm chất thải nhựa của toàn thế giới, Việt Nam là đất nước gây ô nhiễm thứ 4 thế giới chỉ sau Trung Quốc, Indonesia và Philippines, theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc."} {"en": "Covid fears, travel restrictions and slimmer budget have made many people in Hanoi and Ho Chi Minh City choose to visit local attractions and have fun right in their cities.", "vi": "Nỗi sợ hãi, sự hạn chế đi lại và ngân sách eo hẹp hơn đã khiến nhiều người dân ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh chọn đến các điểm tham quan tại địa phương và vui chơi ngay ở thành phố của họ."} {"en": "On a Sunday afternoon in December hundreds of people were visiting a canola garden on Nguyen Xien Street, simply unwinding, taking photos of themselves in front of the sea of flowers.", "vi": "Vào một buổi chiều chủ nhật của tháng 12, hàng trăm người đã đến thăm một vườn hoa cải trên đường Nguyễn Xiển, chỉ đơn giản là thư giãn và chụp những bức ảnh cho mình trước biển hoa."} {"en": "Some older women were in ao dai and others wore fashionable clothes so that their husbands, children or boyfriends could take photos of them.", "vi": "Một số phụ nữ trung niên mặc áo dài và một số khác mặc những trang phục thời thượng để chồng, con hoặc bạn trai chụp ảnh."} {"en": "“I am busy with work all week, so I bring my children here to relax, enjoy the views and take some photos,” Nguyen Thu Huyen, 37, said. It was an ideal weekend getaway being close to downtown but with a beautiful landscape, she said.", "vi": "“Cả tuần nay tôi bận công việc nên đưa các con đến đây để thư giãn, ngắm cảnh và chụp vài kiểu ảnh”, chị Nguyễn Thu Huyền, 37 tuổi cho biết. Đó là một nơi nghỉ ngơi cuối tuần lý tưởng tuy gần trung tâm thành phố nhưng cảnh quan tuyệt đẹp, chị nói."} {"en": "Around 10 km away, dozens of people were picnicking with friends and families on an islet under the Vinh Tuy Bridge, eating BBQ and catching up with each other after months of not meeting.", "vi": "Cách đó khoảng 10 km, hàng chục người đang dã ngoại cùng bạn bè và gia đình trên một bãi đất trống dưới cầu Vĩnh Tuy, ăn BBQ và trò chuyện với nhau sau nhiều tháng không gặp."} {"en": "Cooped up for long when stay-at-home orders were in place to curb the spread of Covid-19, many people suffer from quarantine fatigue.", "vi": "Đã cố gắng trong thời gian dài khi có lệnh ở trong nhà để hạn chế sự lây lan của Covid-19, nhiều người bị mệt mỏi vì cách ly."} {"en": "In the past few weeks social media has been flooded with images of people thronging flower gardens in Hanoi’s Thanh Xuan and Long Bien districts.", "vi": "Trong vài tuần, trên mạng xã hội đã tràn ngập hình ảnh của những người dân trong các vườn hoa ở các quận Thanh Xuân và Long Biên của Hà Nội."} {"en": "Bui Thi Anh, 30, and her colleagues took advantage of the weekend to visit a chrysanthemum field to take pictures in front of a stunning backdrop. To have Instagram-worthy photos, they hired a photographer.", "vi": "Bùi Thị Anh, 30 tuổi và các đồng nghiệp đã tranh thủ cuối tuần đến cánh đồng hoa cúc để chụp ảnh trước khung cảnh đẹp ngất ngây. Để có những bức ảnh đáng mơ ước trên Instagram, họ đã thuê một nhiếp ảnh gia."} {"en": "“The chrysanthemum field makes me feel like I am in a foreign country,” Anh said.She and her friends had discussed what outfits and accessories to take and, before starting from home, did rapid Covid tests.", "vi": "Cô và bạn bè đã thảo luận về những trang phục và phụ kiện nên mang theo và trước khi bắt đầu từ nhà họ đã thực hiện thủ tục test nhanh Covid."} {"en": "“We keep a distance from other visitors and only take off our masks when photographed. Many people coming here also strictly follow Covid prevention measures.”", "vi": "“Chúng tôi giữ khoảng cách với những du khách khác và chỉ tháo khẩu trang khi chụp ảnh. Nhiều người đến đây cũng tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng dịch Covid”."} {"en": "Many people also flock to the empty lands at the foot of the Vinh Tuy Bridge in Long Bien, to camp, play, eat, and watch the sunset.", "vi": "Nhiều người cũng đổ về các bãi đất trống dưới chân cầu Vĩnh Tuy, Long Biên để cắm trại, vui chơi, ăn uống và ngắm hoàng hôn."} {"en": "He said the need to relax in a place with open spaces and fresh air and to be in harmony with nature has become even more necessary after the recent lockdown.", "vi": "Anh cho biết nhu cầu được thư giãn ở một nơi có không gian thoáng đãng, không khí trong lành và hòa hợp với thiên nhiên càng trở nên cần thiết hơn sau đợt phong toả gần đây."} {"en": "Many hotels and service apartments in HCMC are capitalizing on the growing revenge travel, weekend staycation trends.", "vi": "Nhiều khách sạn và căn hộ dịch vụ ở TP HCM đang tận dụng xu hướng du lịch trả thù, lưu trú cuối tuần ngày càng tăng."} {"en": "A representative of CityOasis, a serviced apartment in District 1 that was more used by long-term and foreign guests before the pandemic, is now offering short-term accommodation amid the soaring staycation demand.", "vi": "Một đại diện của CityOasis cho biết căn hộ dịch vụ ở Quận 1 được khách nước ngoài và thuê dài hạn sử dụng nhiều hơn trước đại dịch, hiện đang cung cấp chỗ ở ngắn hạn trong bối cảnh nhu cầu lưu trú tăng cao."} {"en": "Huynh Thi Mai Thy, director of Traveloka Vietnam, said there is an interest spike in staycations and said this is a positive sign for the recovery of the tourism and hospitality sectors.", "vi": "Bà Huỳnh Thị Mai Thy, Giám đốc Traveloka Việt Nam, cho biết lượng khách lưu trú tăng đột biến và đây là dấu hiệu tích cực cho sự phục hồi của ngành du lịch và khách sạn."} {"en": "“We anticipate the ‘staycation’ trend to continue to grow, especially in major cities, as customers seek safe getaway destinations near where they live since it is still hard to travel to other localities.”", "vi": "“Chúng tôi dự đoán xu hướng ‘lưu trú’ sẽ tiếp tục phát triển, đặc biệt là ở các thành phố lớn, khi khách hàng tìm kiếm các điểm đến nghỉ ngơi an toàn gần nơi họ sống vì vẫn còn khó khăn để đi đến các địa phương khác.”"} {"en": "A survey by leading online accommodation reservation provider Agoda in September found four out of 10 respondents willing to travel again within four months after social distancing restrictions are removed.", "vi": "Một cuộc khảo sát của nhà cung cấp dịch vụ đặt phòng lưu trú trực tuyến hàng đầu Agoda vào tháng 9 cho thấy 4/10 người được hỏi sẵn sàng đi du lịch lại trong vòng 4 tháng sau khi các hạn chế về giãn cách xã hội được xóa bỏ."} {"en": "But as the pandemic is still raging, staycation has become a good alternative. In Da Nang City, nearly 87 percent of 3,061 respondents said they would opt for staycations after the pandemic is brought under control.", "vi": "Nhưng khi đại dịch vẫn đang hoành hành, căn hộ lưu trú đã trở thành một giải pháp thay thế tốt. Tại thành phố Đà Nẵng, gần 87% trong số 3.061 người được hỏi cho biết họ sẽ chọn ở lại sau khi đại dịch được kiểm soát."} {"en": "“I usually travel to Bangkok in winter, but the pandemic has prevented me from traveling abroad for two years,” Nguyen Linh Chi, who plans to rent a five-star hotel room in Hanoi to celebrate New Year’s Eve with her friends, said.", "vi": "“Tôi thường đi du lịch Bangkok vào mùa đông, nhưng đại dịch đã ngăn cản tôi đi du lịch nước ngoài trong hai năm”, Nguyễn Linh Chi, người dự định thuê một phòng khách sạn 5 sao ở Hà Nội để đón giao thừa cùng bạn bè của mình, cho biết."} {"en": "Though many localities have reopened to tourists, many Hanoians and Saigonese are apprehensive about traveling, worrying about infection risks and likely restrictions if they get infected.", "vi": "Mặc dù nhiều địa phương đã mở cửa trở lại cho khách du lịch, nhưng nhiều người Hà Nội và người Sài Gòn vẫn e ngại khi đi du lịch, lo lắng về nguy cơ lây nhiễm và những hạn chế có thể xảy ra nếu họ bị lây nhiễm."} {"en": "In HCMC, Nguyen Thi Hoang Hoa thought about traveling to Phu Quoc Island with her four-member family, but was worried about contracting Covid on the plane or in a hotel.", "vi": "Tại TP HCM, Nguyễn Thị Hoàng Hoa đã nghĩ đến việc đi du lịch đảo Phú Quốc cùng gia đình bốn thành viên nhưng lại lo lắng về việc lây nhiễm Covid trên máy bay hay khách sạn."} {"en": "“And what if we have to be in quarantine for two weeks? My husband and I cannot go to work then; too many risks,” she said. So, instead, she booked a room in a resort on the Saigon River for her family in mid-December.", "vi": "“Và điều gì sẽ xảy ra nếu chúng tôi phải cách ly trong hai tuần? Khi đó tôi và chồng tôi không thể đi làm; quá nhiều rủi ro”, cô nói. Vì vậy, thay vào đó, cô đã đặt phòng tại một resort ven sông Sài Gòn cho gia đình vào giữa tháng 12."} {"en": "Another reason for the popularity of staycations is their affordability, which allows people to get away without it costing an arm and a leg.", "vi": "Một lý do khác cho sự phổ biến của các căn hộ lưu trú là khả năng chi trả của hề đắt đỏ."} {"en": "“People do not have to spend millions of dong for flight tickets and luxury hotel rooms; they can just find a nice camping spot in their city or a place with beautiful greenery to refresh their minds,” Le Thi Hong Yen, a tour coordinator in Hanoi’s Long Bien District, said.", "vi": "Lê Thị Hồng Yến, điều phối viên du lịch tại Quận Long Biên, Hà Nội, cho biết: “Mọi người không phải bỏ ra hàng triệu đồng cho vé máy bay và phòng khách sạn sang trọng mà chỉ cần tìm một điểm cắm trại đẹp trong thành phố của mình hoặc một nơi có cây xanh đẹp để sảng khoái tinh thần”."} {"en": "“Paying less does not mean that we have less fun,” Tien pointed out.", "vi": "“Trả ít hơn không có nghĩa là chúng ta ít vui hơn”, Tiến nói."} {"en": "“Having a picnic and BBQ party like this gives us joy and peace of mind because we do not have to spend a fortune and travel [to risky places]”.", "vi": "“Tổ chức một bữa tiệc dã ngoại và tiệc nướng BBQ như thế này mang lại cho chúng tôi niềm vui và cảm giác yên tâm vì không phải tốn công đi lại [đến những nơi có nguy cơ cao]”."} {"en": "He plans to spend another weekend in December hiking in the Ba Vi National Park, 60 km west of Hanoi, amid forests and waterfalls and enjoying the fresh air.", "vi": "Anh dự định sẽ dành một ngày cuối tuần nữa trong tháng 12 để leo núi ở Vườn Quốc gia Ba Vì, cách Hà Nội 60 km về phía Tây, giữa rừng và thác nước và tận hưởng không khí trong lành."} {"en": "U.S. health officials say Americans who are fully vaccinated against COVID-19 do not need to wear face coverings or social distance in most places.", "vi": "Các quan chức y tế Hoa Kỳ cho biết những người Mỹ đã được tiêm phòng COVID-19 đầy đủ không cần phải đeo khẩu trang che mặt hoặc thực hiện giãn cách xã hội ở hầu hết các nơi."} {"en": "The change means that the United States can begin to re-open society and the nation after the year-long coronavirus health emergency.", "vi": "Sự thay đổi này có nghĩa là Hoa Kỳ có thể bắt đầu phát triển lại xã hội và đất nước sau một một năm chìm trong tình trạng khẩn cấp về sức khỏe do virus corona."} {"en": "She said the decision is based on the decreasing number of COVID-19 cases in America and the agency’s understanding of how the virus spreads. She noted that studies from the U.S. and Israel have shown that the approved vaccines are strongly protective in real situations. The vaccines, she added, continue to work although new versions, or variants, of the virus are spreading.", "vi": "Bà cho biết quyết định này dựa trên số lượng trường hợp COVID-19 đang giảm dần ở Mỹ và sự hiểu biết của trung tâm về cách thức lây lan của vi rút. Bà lưu ý thêm, các nghiên cứu từ Hoa Kỳ và Israel đã chỉ ra rằng các loại vắc xin đã được phê chuẩn có khả năng bảo vệ mạnh mẽ trong các tình huống thực tế. Bà nói thêm, vắc-xin vẫn tiếp tục hoạt động cho dù các phiên bản hoặc biến thể mới của vi rút đang lan rộng."} {"en": "The new CDC guidance, however, still calls for wearing masks in settings like buses, airplanes and hospitals. And Walensky also advises people with weak immune systems, such as those undergoing cancer treatment, to talk with their doctors before giving up their masks.", "vi": "Tuy nhiên, hướng dẫn mới của CDC vẫn kêu gọi mọi người đeo khẩu trang ở những nơi như xe buýt, máy bay và bệnh viện. Và Walensky cũng khuyên những người có hệ miễn dịch kém, chẳng hạn như những người đang điều trị ung thư, nên nói chuyện với bác sĩ của họ trước khi quyết định không đeo khẩu trang nữa."} {"en": "The CDC reported this week that about 154 million people in the United States have received at least one shot of vaccine. The agency noted that more than 117 million have been fully vaccinated.", "vi": "CDC đã đưa ra báo cáo trong tuần này rằng có khoảng 154 triệu người ở Mỹ đã được tiêm ít nhất một mũi vắc-xin. Cơ quan này lưu ý rằng hơn 117 triệu người đã được tiêm chủng đầy đủ."} {"en": "This week, the U.S. Food and Drug Administration (FDA) also permitted the use of the Pfizer/BioNTech vaccine for children as young as 12.", "vi": "Trong tuần này, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cũng cho phép sử dụng vắc xin Pfizer / BioNTech cho trẻ em dưới 12 tuổi."} {"en": "The new guidance comes as the U.S. is starting an aggressive campaign to vaccinate those who have not yet received the shots.", "vi": "Hướng dẫn mới được đưa ra khi Hoa Kỳ đang bắt đầu một chiến dịch tích cực để tiêm vắc-xin cho những người chưa được tiêm chủng."} {"en": "On Tuesday, U.S. President Joe Biden talked about a partnership with companies to provide free transportation for people to and from vaccination centers. He also told the nation’s governors, “We have to make it easier and more convenient for all Americans to get vaccinated.”", "vi": "Vào thứ Ba, Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden đã nói về việc hợp tác với các công ty để cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí cho mọi người đến và đi từ các trung tâm tiêm chủng. Ông cũng nói với các thống đốc quốc gia, “Chúng ta phải làm cho việc tiêm chủng của tất cả người Mỹ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.”"} {"en": "After Vietnam defeated Thailand 1-0 to win the SEA Games men’s football gold medal on Sunday night, coach Park Hang-seo revealed he had been under huge pressure.", "vi": "Sau khi Việt Nam đánh bại Thái Lan 1-0 để giành HCV môn bóng đá nam SEA Games vào tối Chủ nhật, HLV Park Hang-seo tiết lộ ông đã phải chịu áp lực rất lớn."} {"en": "It was a close final, but the host came out on top with a goal scored by Nham Manh Dung in the 83rd minute.", "vi": "Đaay là một trận chung kết sít sao, nhưng đội chủ nhà đã vượt lên dẫn trước với bàn thắng do công của Nhâm Mạnh Dũng ở phút 83."} {"en": "“SEA Games mean a lot to me,” Park said after the game.", "vi": "“SEA Games có ý nghĩa rất lớn đối với tôi”, ông Park nói sau trận đấu."} {"en": "“Two years ago I coached the U23 team to the first men’s football gold for Vietnam in 60 years. This time the SEA Games are being hosted in Vietnam, and I felt responsible because the expectations from the fans are high.", "vi": "“Hai năm trước, tôi đã dẫn dắt đội U23 Việt Nam giành HCV bóng đá nam đầu tiên sau 60 năm. SEA Games lần này được đăng cai tổ chức tại Việt Nam, và tôi cảm thấy phải có trách nhiệm vì sự kỳ vọng của người hâm mộ rất cao”."} {"en": "“This is also my final game with the U23 team so I was under severe stress. I want to thank all players and the fans.”", "vi": "“Đây cũng là trận đấu cuối cùng của tôi với đội U23 nên tôi bị stress nặng. Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả các cầu thủ và người hâm mộ”."} {"en": "Park started coaching the U23 team in 2018 and took them all the way to the final of AFC U23 Championship in China.", "vi": "Ông Park bắt đầu huấn luyện đội U23 vào năm 2018 và đưa họ đến trận chung kết Giải vô địch U23 châu Á tại Trung Quốc."} {"en": "He also led them to the semifinals of Asian Games and won two more SEA Games gold medals. But after the current SEA Games he will stop coaching the U23 team to focus on the senior team, and his next target is the 2022 AFF Cup, which was claimed by Vietnam in 2018 and by Thailand in 2020.", "vi": "Ông cũng là người dẫn dắt đội vào bán kết Á vận hội và giành thêm hai HCV SEA Games. Nhưng sau SEA Games hiện tại, ông sẽ thôi huấn luyện đội U23 để tập trung cho đội tuyển quốc gia, và mục tiêu tiếp theo của ông là AFF Cup 2022, giải đấu với chức vô địch cho Việt Nam vào năm 2018 và Thái Lan vào năm 2020."} {"en": "Asked about the rivalry between Vietnam and Thailand, he said: “Rivalries happen everywhere in football, and it’s good for the development of the region.”", "vi": "Khi được hỏi về sự kình địch giữa Việt Nam và Thái Lan, ông nói: “Sự kình địch xảy ra ở khắp mọi nơi trong bóng đá, và điều đó tốt cho sự phát triển của khu vực.”"} {"en": "In 10 days’ time Vietnam will play in the U23 Asian Cup and meet Thailand again in the opening game.", "vi": "Khoảng thời gian 10 ngày nữa Việt Nam sẽ thi đấu tại VCK U23 châu Á và gặp lại Thái Lan ở trận ra quân."} {"en": "Replacing Park as coach will be Gong Oh-kyun, another South Korean.", "vi": "Thay thế vị trí huấn luyện viên của Park sẽ là Gong Oh-kyun, một người Hàn Quốc khác."} {"en": "“Each coach has a different way of managing and operating the team. I don’t know how the team will play with the new coach. But I think young players are not having many opportunities in domestic competitions. So the players who played in recent U23 tournaments will continue to be the core.”", "vi": "“Mỗi HLV có một cách quản lý và điều hành đội bóng khác nhau. Tôi không biết đội sẽ chơi như thế nào với HLV mới. Nhưng tôi nghĩ các cầu thủ trẻ đang không có nhiều cơ hội ở các giải quốc nội. Vì vậy, các cầu thủ đã chơi trong thời gian gần đây tại các giải đấu U23 sẽ tiếp tục là nòng cốt ”."} {"en": "He said he would share with Gong his thoughts about the culture and pressure from fans and the media in Vietnam.", "vi": "Anh cho biết sẽ chia sẻ với Gong những suy nghĩ của mình về văn hóa và áp lực từ người hâm mộ cũng như giới truyền thông tại Việt Nam."} {"en": "Chang Ming Chuang, 66, was tracking the animal at a wildlife resort on Lake Naivasha, 90km (56 miles) north-west of the capital, Nairobi.", "vi": "Chang Ming Chuang, 66 tuổi, đang theo dõi các loài vật tại một khu du lịch động vật hoang dã trên hồ Naivasha, cách thủ đô Nairobi 90km về phía tây bắc."} {"en": "A second Chinese tourist was injured in the attack. Six people have been killed by hippos in the area this year.", "vi": "Một du khách Trung Quốc thứ hai đã bị thương trong một vụ tấn công. Sáu người đã thiệt mạng bởi hà mã tại khu vực này trong năm nay."} {"en": "High water levels have seen hippos – the world’s deadliest large land mammal – stray on to resorts for pasture(1).", "vi": "Mực nước cao đã khiến hà mã – loài động vật có vú trên cạn lớn nhất thế giới – đi lạc vào các khu nghỉ mát để tìm đồng cỏ."} {"en": "Witnesses said the two tourists had come too close to the animal near the Sopa hotel. The bitten man was rushed to hospital bleeding profusely but later died.", "vi": "Các nhân chứng cho biết hai khách du lịch đã đến quá gần con vật khi cạnh khách sạn Sopa. Người đàn ông bị cắn đã được đưa vội đến bệnh viện do chảy máu quá nhiều nhưng sau đó đã chết."} {"en": "The second tourist, named as Wu Peng Te, was treated(2) for minor bruising at Naivasha District Hospital.", "vi": "Du khách thứ hai, tên là Wu Peng Te, đã được điều trị do vết bầm nhỏ tại Bệnh viện Quận Naivasha."} {"en": "The Kenya Wildlife Service said it was tracking the hippo concerned.", "vi": "Kenya Wildlife Service cho biết họ đang theo dõi con hà mã có liên quan."} {"en": "Hippos, which are aggressive, have sharp(4) teeth and weigh up to 2,750kg (three tons), kill an estimated 500 people every year in Africa.", "vi": "Hà mã rất hung dữ, nó có hàm răng sắc nhọn và nặng tới 2,750kg (ba tấn), giết hại khoảng 500 người mỗi năm ở châu Phi."} {"en": "A former intelligence deputy chief was sentenced to 14 years in jail Saturday for receiving bribes worth VND5 billion ($220,865).", "vi": " đã bị kết án 14 năm tù vào hôm thứ bảy vừa qua vì nhận hối lộ 5 tỷ đồng ( tương đương 220.865 đô la)."} {"en": "Nguyen Duy Linh, 50, former deputy head of the General Department of Intelligence under the Ministry of Public Security received the jail term for “taking bribes,” Hanoi People’s Court ruled in his absence.", "vi": "Tòa án nhân dânTP Hà Nội xét xử vắng mặt ông Nguyễn Duy Linh, 50 tuổi, nguyên Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Tình báo Bộ Công an lãnh án tù về tội “nhận hối lộ”"} {"en": "Linh’s subordinate Phan Van Anh Vu, 46, was sentenced to seven years and six months for “giving bribes.”", "vi": "Cấp dưới của ông Linh là anh Phan Văn Anh Vũ, 46 tuổi, bị phạt bảy năm sáu tháng về tội “ hối lộ”."} {"en": "At the trial on Friday morning, both Vu and Linh denied the accusations. But in the afternoon, Linh conceded and admitted to the charge, asking for leniency due to his poor health and wish to lessen the impact on his family. Linh promised to hand over the money that was illegally gained and his wife did after the Friday session.", "vi": "Tại phiên tòa sáng thứ sáu, cả Vũ và ông Linh đều phủ nhận cáo buộc. Nhưng đến buổi chiều cùng ngày, ông Linh đã thành khẩn khai nhận tội danh, xin được khoan hồng do sức khỏe yếu, mong giảm bớt ảnh hưởng cho gia đình. Ông Linh hứa sẽ giao số tiền thu lợi bất chính và vợ ông đã giao nộp lại sau hôm thứ sáu."} {"en": "Vu also admitted to his charge, but refused to exchange further with prosecutors, saying he wanted the sentencing to begin soon.", "vi": "Vũ cũng thừa nhận tội danh của mình, nhưng anh từ chối trao đổi thêm với các công tố viên và nói rằng muốn việc tuyên án sớm bắt đầu."} {"en": "In 2017, Vu bribed Linh with VND5 billion to receive help with a criminal case involving him.", "vi": "Năm 2017, Vũ đã hối lộ cho ông Linh 5 tỷ đồng để được giúp đỡ trong một vụ án hình sự liên quan đến anh ta."} {"en": "On Dec. 17, 2017, Linh said Vu might be investigated and arrested, so he recommended him to “go to a European country.” Three days later, an investigation was launched into Vu for revealing state secrets, but he had already traveled to Singapore.", "vi": "Vào ngày 17 tháng 12 năm 2017, ông Linh đã thông báo rằng Vũ có thể bị điều tra và bắt giữ nên khuyên anh “đi đến một nước châu Âu.” Ba ngày sau, một cuộc điều tra được tiến hành đối với Vũ vì tội làm lộ bí mật quốc gia, nhưng anh ta đã đến Singapore."} {"en": "In January 2018, when Vu was taken back to Vietnam, he admitted to having bribed Linh.", "vi": "Tháng 1/2018, khi được đưa về Việt Nam,Vũ mới thừa nhận đã đưa hối lộ cho ông Linh."} {"en": "Cuc Phuong, a popular trekking destination near Hanoi, was named Asia’s leading national park at the 2021 World Travel Awards.", "vi": "Cúc Phương, một địa điểm du lịch dã ngoại phổ biến gần Hà Nội, được vinh danh là vườn quốc gia hàng đầu Châu Á tại Giải thưởng Du lịch Thế giới năm 2021."} {"en": "It surpassed other competitors such as Chitwan National Park in Nepal, Kinabalu and Taman Negara National Park in Malaysia, Komodo National Park in Indonesia, and Minneriya National Park in Sri Lanka to claim the honors.", "vi": "Để giành được danh hiệu, vườn quốc gia Cúc Phương đã vượt qua các đối thủ khác như Vườn quốc gia Chitwan ở Nepal, Vườn quốc gia Kinabalu và Taman Negara ở Malaysia, Vườn quốc gia Komodo ở Indonesia và Vườn quốc gia Minneriya ở Sri Lanka."} {"en": "The award was based on votes cast by travel industry professionals and the public.", "vi": "Giải thưởng dựa trên bình chọn của các chuyên gia trong ngành du lịch và công chúng."} {"en": "Cuc Phuong, Vietnam’s first national park, is situated in the Tam Diep mountain range that runs across the provinces of Ninh Binh, Hoa Binh, and Thanh Hoa.", "vi": "Cúc Phương, vườn quốc gia đầu tiên của Việt Nam, nằm trên dãy núi Tam Điệp chạy dài qua các tỉnh Ninh Bình, Hòa Bình và Thanh Hóa."} {"en": "The park stretches 22,408 hectares and is mainly covered by tropical rainforests. It provides habitats for 117 species of mammals, 300 species of birds, 110 species of reptiles and amphibians, and 65 species of fish.", "vi": "Công viên trải dài 22.408 ha và chủ yếu được bao phủ bởi rừng mưa nhiệt đới. Nó cung cấp môi trường sống cho 117 loài động vật có vú, 300 loài chim, 110 loài bò sát và lưỡng cư, và 65 loài cá."} {"en": "Besides trekking, visitors can also go on wildlife viewing tours at night.", "vi": "Bên cạnh việc đi bộ xuyên rừng, du khách cũng có thể tham gia các tour xem động vật hoang dã vào ban đêm."} {"en": "Vietnam will implement a plan to eliminate fossil-fuel vehicles, tighten emission control and add more green spaces to urban areas.", "vi": "Việt Nam sẽ thực hiện kế hoạch loại bỏ phương tiện sử dụng nguồn nhiên liệu cũ, thắt chặt kiểm soát khí thải và bổ sung thêm không gian xanh cho các đô thị."} {"en": "Prime Minister Pham Minh Chinh on Wednesday approved the National Strategy for Environmental Protection to 2030 with a vision until 2050, in which the government sets targets to prevent the increasing trend of environmental pollution, solve urgent environmental problems, and step by step improve and restore environmental quality.", "vi": "Hôm thứ Tư, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã phê duyệt Chiến lược quốc gia bảo vệ môi trường đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, trong đó Chính phủ đặt ra các mục tiêu ngăn chặn xu hướng gia tăng ô nhiễm môi trường, giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách, từng bước cải thiện và phục hồi chất lượng môi trường."} {"en": "Aside from developing a roadmap to phase out fossil fuel vehicles, which mean those running on gasoline, diesel or other fossil fuels, the plan will promote the use of non-motorized, eco-friendly means of transport like bicycles, electric vehicles and those run on clean and renewable energy.", "vi": "Bên cạnh việc phát triển lộ trình loại bỏ dần các phương tiện chạy bằng nhiên liệu cũ, nghĩa là những loại xe chạy bằng xăng, dầu diesel hoặc các nhiên liệu khác, kế hoạch sẽ thúc đẩy việc sử dụng các phương tiện giao thông phi động cơ, thân thiện với môi trường như xe đạp, xe điện và những loại xe chạy về năng lượng sạch và tái tạo."} {"en": "Public transport systems and mass passenger transportation will be accelerated. Private vehicles in urban areas will be restricted.", "vi": "Hệ thống giao thông công cộng và vận tải hành khách khối lượng lớn sẽ được đẩy mạnh.Các phương tiện cá nhân trong khu vực đô thị sẽ bị hạn chế."} {"en": "Authorities will strengthen motor vehicle emission control, complete and promulgate a roadmap for the application of national technical regulations on emissions of road motor vehicles. Fuel consumption standards will be enhanced while biofuels, as well as clean and environmentally friendly fuels, will be promoted.", "vi": "Các cơ quan chức năng sẽ tăng cường kiểm soát khí thải từ phương tiện cơ giới, hoàn thiện và ban hành lộ trình áp dụng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Tiêu chuẩn tiêu thụ nhiên liệu sẽ được nâng cao trong khi nhiên liệu sinh học, cũng như nhiên liệu sạch và thân thiện với môi trường sẽ được thúc đẩy."} {"en": "Big cities will have to expand green space areas, improve air quality and reduce noise pollution.", "vi": "Các thành phố lớn sẽ phải mở rộng diện tích không gian xanh, cải thiện chất lượng không khí và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn."} {"en": "The green space coverage in Vietnam’s major cities is two-three sq.m per person, according to the Vietnam Administration of Forestry. The ratio is only a fifth of the mininum coverage set by the United Nations – 10 sq.m per person.", "vi": "Theo Tổng cục Lâm nghiệp, tỷ lệ bao phủ không gian xanh ở các thành phố lớn của Việt Nam là 2 đến 3 mét vuông / người. Tỷ lệ này chỉ bằng một phần năm tỷ lệ bao phủ tối thiểu do Liên hợp quốc đặt ra – 10 mét vuông / người."} {"en": "The new environment plan also states that the burning of crop by-products in suburban areas will be controlled while the burning of honeycomb charcoal, which creates carbon monoxide, will be eliminated.", "vi": "Kế hoạch môi trường mới cũng nêu rõ rằng việc đốt các sản phẩm phụ từ cây trồng ở các khu vực ngoại ô sẽ được kiểm soát trong khi việc đốt than tổ ong tạo ra khí CO, sẽ bị loại bỏ."} {"en": "The government also encourages localities, especially the two biggest cities of Ho Chi Minh City and Hanoi, to apply environmental protection regulations that are even stricter than national environmental standards.", "vi": "Chính phủ cũng khuyến khích các địa phương, đặc biệt là hai thành phố lớn nhất là Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, áp dụng các quy định về bảo vệ môi trường thậm chí còn khắt khe hơn cả tiêu chuẩn môi trường quốc gia."} {"en": "In January last year, the government ordered the two cities to take dilapidated vehicles off their roads while the Ministry of Natural Resources and the Environment was instructed to create national standards for vehicle emissions and suggest how they could be applied, and create a certification system to determine if a vehicle is environment-friendly.", "vi": "Vào tháng Giêng năm ngoái, chính phủ đã ra lệnh cho hai thành phố đưa các phương tiện hư hỏng ra khỏi đường trong khi Bộ Tài nguyên và Môi trường được hướng dẫn để tạo ra các tiêu chuẩn quốc gia về khí thải phương tiện giao thông và đề xuất cách áp dụng chúng, đồng thời tạo ra một hệ thống chứng nhận để xác định xem một chiếc xe có thân thiện với môi trường hay không."} {"en": "Last week, the government stated in a resolution that HCMC, Hanoi, Hai Phong, Da Nang and Can Tho, Vietnam’s five biggest cities and currently the only centrally controlled municipalities, work on a motorbike restriction plan after 2030.", "vi": "Tuần trước, chính phủ đã tuyên bố trong nghị quyết rằng TP.HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng và Cần Thơ, năm thành phố lớn nhất của Việt Nam và hiện là những thành phố trực thuộc trung ương duy nhất phải xây dựng kế hoạch hạn chế xe máy sau năm 2030."} {"en": "As requested, they must either ban or restrict motorbikes in certain districts after 2030, as well as study and develop a scheme on charging motor vehicle fees in some areas at risk of congestion and environmental pollution.", "vi": "Theo yêu cầu đó, phải cấm hoặc hạn chế xe máy ở một số quận sau năm 2030, đồng thời nghiên cứu xây dựng đề án thu phí phương tiện cơ giới tại một số khu vực có nguy cơ ùn tắc và ô nhiễm môi trường."} {"en": "France will deploy 110,000 security officers in preparation for a weekend that features both Bastille Day(1) and the World Cup final.", "vi": "Pháp sẽ triển khai 110.000 nhân viên an ninh để chuẩn bị cho ngày cuối tuần đặc biệt với hai sự kiện Ngày Quốc khánh Pháp và chung kết World Cup."} {"en": "The annual Bastille Day military parade, which commemorates the July 14, 1789, storming of the Bastille fortress during the French Revolution, will take place on Saturday, followed by World Cup viewing parties across the country as the French team faces off against Croatia for Sunday’s final match.", "vi": "Duyệt binh hàng năm nhân dịp Bastille Day, để kỷ niệm cuộc tấn công chiếm ngục Bastille trong cuộc Cách mạng Pháp ngày 14 tháng 7 năm 1789, sẽ diễn ra vào thứ Bảy, tiếp theo ngày chủ nhật là bữa tiệc World Cup trên khắp đất nước khi đội tuyển Pháp gặp Croatia trong trận chung kết."} {"en": "“We’ve never had three days like we’re about to have,” French Interior Minister Gerard Collomb said.", "vi": "“Chúng tôi từng có ba ngày như sắp tới đây,” Bộ trưởng Nội vụ Pháp Gerard Collomb nói."} {"en": "The intersection of Bastille and the World Cup final complicates(3) law enforcement efforts in the country, which remains on high alert for terrorist attacks.", "vi": "Thời điểm giữa sự kiện Bastille và chung kết World Cup gây khó khăn cho những nỗ lực của lực lượng thực thi pháp luật trong nước, khi vẫn còn cảnh báo cao về những cuộc tấn công khủng bố."} {"en": "Memories of the 2016 attack in Nice, in which an Islamic State militant group sympathizer killed 86 and wounded 458 by driving a truck into crowds celebrating Bastille Day, are still fresh in France. In 2015, Islamic State militants killed 130 people in attacks that struck eight locations across Paris, including outside the Stade de France stadium.", "vi": "Hồi ức về vụ tấn công năm 2016 tại Nice, khi đó một kẻ theo nhóm chiến binh Hồi giáo IS đã giết 86 người và làm bị thương 458 người bằng cách lái một chiếc xe tải đâm vào đám đông kỷ niệm Ngày Quốc khánh, vẫn còn chưa phai mờ với người dân Pháp. Năm 2015, những chiến binh Hồi giáo đã giết chết 130 người trong các vụ tấn công tấn công gây chấn động tám địa điểm trên khắp Paris, bao gồm cả bên ngoài sân vận động Stade de France."} {"en": "“Everything is being done so the French can live these festive moments with peace of mind, despite the terrorist threat, which remains at a high level,” Collomb said.", "vi": "“Tất cả mọi thứ đang được thực hiện để người Pháp có thể thưởng thức những khoảnh khắc lễ hội với sự an tâm, mặc dù mối đe dọa khủng bố vẫn còn ở mức báo động cao,” Collomb nói."} {"en": "Delpuech said that cars would be prohibited from entering the famous thoroughfare(5) if France prevailed in the match. “The goal is to avoid what we saw in 1998,” when France won the final and “thousands of people attempted to reach the city center by car, leading to three crashes and one person’s death.”", "vi": "Delpuech nói rằng xe ô tô sẽ bị cấm đi vào vào đường phố lớn nếu Pháp thắng thế trong trận đấu. “Mục đích là để tránh những gì chúng ta đã từng thấy vào năm 1998,” khi Pháp thắng trận chung kết và “hàng ngàn người đã cố gắng vào trung tâm thành phố bằng xe hơi, dẫn đến ba tai nạn và một người bị chết.”"} {"en": "Vietnamese carriers have lost more than VND30 trillion ($1.3 billion) in revenues as a result of the Covid-19 pandemic, the transport ministry estimates.", "vi": "Bộ giao thông ước tính, các hãng hàng không Việt Nam đã mất hơn 30 nghìn tỷ đồng (1.3 tỷ đô la Mỹ) doanh thu do đại dịch COVID-19."} {"en": "With the Covid-19 pandemic hitting 165 countries and territories around the world, Vietnamese carriers have suspended operations on numerous routes and decreased the frequency of flights on others from late January onwards.", "vi": "Với sự kiện đại dịch COVID-19 lây lan đến 165 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới, các hãng hàng không Việt Nam đã trì hoãn hoạt động với hàng loạt chuyến đi và giảm tần suất chuyến bay tới các địa điểm khác nhau kể từ cuối tháng Một cho đến nay."} {"en": "All flights to China and South Korea, two countries hit hardest by the pandemic, were suspended while Vietnamese carriers cut 34 percent of their flights to Taiwan to just 99 flights a week compared 151 late last year.", "vi": "Tất cả các chuyến bay đến Trung Quốc và Hàn Quốc, hai đất nước bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi đại dịch, đã bị tạm ngưng trong khi các hãng hàng không Việt Nam cắt giảm 34% số chuyến bay của mình đến Đài Loan xuống còn 99 chuyến một tuần, con số là 151 vào cuối năm ngoái."} {"en": "Flights to Hong Kong were cut by 92 percent and only Vietnam Airlines continues to operate four flights a week compared to a total of 47 late last year.", "vi": "Các chuyến bay đến Hồng Kông đã giảm xuống 92% và chỉ có Vietnam Airlines tiếp tục mở 4 chuyến bay một tuần, con số là 47 vào cuối năm ngoái."} {"en": "Flights to Japan are still operating at 160 a week, but Vietnamese airlines are likely to decrease the frequency as anxieties continue to rise.", "vi": "Các chuyến bay đến Nhật Bản vẫn tiếp tục mở ở mức 160 chuyến một tuần, nhưng các hãng hàng không Việt Nam có vẻ như sẽ giảm tần suất chuyến bay khi sự lo ngại tiếp tục gia tăng."} {"en": "National flag carrier Vietnam Airlines suspended all flights to and from France and Malaysia starting Wednesday.", "vi": "Hãng hàng không quốc gia Vietnam Airlines tạm hoãn tất cả chuyến bay đến và từ Pháp và Malaysia kể từ thứ Tư tuần này."} {"en": "The only carrier in Vietnam with direct flights to European countries like England, Germany and France, Vietnam Airlines is set to reduce the number of weekly flights from Hanoi and Saigon to the continent by 14, starting March 25.", "vi": "Là hãng hàng không duy nhất tại Việt Nam có chuyến bay thẳng đến các nước châu Âu như Anh Quốc, Đức và Pháp, Vietnam Airlines được xác định sẽ giảm số chuyến bay hàng tuần từ Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh đến bán cầu này xuống còn 14, bắt đầu từ 25 tháng Ba."} {"en": "However, the national flag carrier is also considering the possibility of suspending all flights to Europe if the E.U. decides to close all borders, including airspace.", "vi": "Dù vậy, hãng hàng không quốc gia cũng đang cân nhắc về khả năng hoãn tất cả các chuyến bay đến châu Âu nếu Liên minh Châu Âu quyết định đóng cửa biên giới, bao gồm cả đường hàng không."} {"en": "Vietnam Airlines has estimated that the number of passengers it carries could decline by 2.5 million this year, leading to a revenue fall of VND12 trillion ($519 million).", "vi": "Vietnam Airlines đã ước tính số hành khách mà hãng chở có thể sẽ giảm xuống còn 2.5 triệu trong năm nay, dẫn đến việc giảm doanh thu xuống còn 12 nghìn tỷ VNĐ (519 triệu đô la Mỹ)."} {"en": "The Civil Aviation Authority of Vietnam (CAAV) has envisioned two Covid-19 impact scenarios for Vietnam’s aviation market in 2020. In the first scenario, where the pandemic is contained before April, carriers in the country would handle a total of 67 million passengers, down 15 percent year-on-year, said Dinh Viet Thang, director of CAAV.", "vi": "Cơ quan Hàng không Dân dụng Việt Nam (CAAV) đã hình dung hai viễn cảnh về sự ảnh hưởng của Covid-19 tới thị trường hàng không của Việt Nam vào 2020. Theo ông Đinh Việt Thắng, Giám đốc CAAV, trong viễn cảnh đầu tiên, khi mà dịch bệnh được kiểm soát trước tháng Tư, các hãng hàng không quốc gia có thể có tổng cộng 67 triệu hành khách, giảm 15% so với hàng năm."} {"en": "However, if the pandemic is only contained in June, the number of air passengers is predicted to fall 22 percent year-on-year to 61 million, including 10 million foreign visitors.", "vi": "Tuy nhiên, nếu dịch bệnh chỉ có thể kiểm soát cho đến tháng Sáu, số hành khách của ngành hàng không được dự đoán sẽ giảm 22% so với hàng năm xuống còn 61 triệu hành khách, bao gồm 10 triệu khách nước ngoài."} {"en": "As of Tuesday, Vietnam had recorded 66 Covid-19 infections, 50 of them since March 6, prior to which the nation had gone 22 days without a new case. The previous 16 patients have been discharged from hospitals.", "vi": "Vào thứ Ba, Việt Nam đã ghi nhận 66 trường hợp nhiễm Covid-19, 50 trong số đó nhiễm bệnh từ 6 tháng Ba, trước đó đất nước đã có 22 ngày không có ca nhiễm mới. 16 bệnh nhân nhiễm bệnh trước đó đã được xuất viện."} {"en": "Ho Chi Minh City plans to reopen fixed-route buses from Nov. 1 with limited frequency, requiring passengers and drivers to comply with Covid-19 prevention protocols.", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh dự kiến mở lại các tuyến xe buýt cố định từ ngày 1/11 với tần suất hạn chế, yêu cầu hành khách và tài xế tuân thủ các quy định phòng ngừa Covid-19."} {"en": "The municipal transportation department has sent a three-phase draft plan on the reopening to other localities.", "vi": "Sở giao thông vận tải thành phố đã gửi dự thảo kế hoạch của ba giai đoạn về việc mở cửa trở lại cho các địa phương khác."} {"en": "From Nov. 1-15, only 3-5 trips can be operated per day on a route, in general. However, routes with a frequency of more than 100 trips per day in pre-pandemic times will be allowed to operate 15 trips per day.", "vi": "Từ ngày 1 đến ngày 15 tháng 11, chỉ có 3-5 chuyến đi được vận hành mỗi ngày trên mỗi tuyến. Tuy nhiên, các tuyến có tần suất trên 100 chuyến / ngày trong thời điểm trước đại dịch sẽ được phép khai thác 15 chuyến / ngày."} {"en": "In the second phase, from Nov. 15-30, the frequency on these routes can be increased to between 10 and 30 trips per day, respectively.", "vi": "Trong giai đoạn hai, từ ngày 15 đến ngày 30 tháng 11, tần suất trên các tuyến này có thể tăng lên lần lượt từ 10 đến 30 chuyến / ngày."} {"en": "From Nov. 30 until the end of the year, the transportation department will suggest routes that can be operated at a maximum of 50 percent of their old frequency. All bus drivers must be fully vaccinated or have recovered from Covid-19 within six months of a trip, and have a negative result from test done within 72 hours before driving. Vehicles must also meet safety transportation criteria.", "vi": "Từ ngày 30 tháng 11 cho đến cuối năm, bộ giao thông vận tải sẽ đề xuất các tuyến đường có thể hoạt động tối đa 50% so với trước đây. Tất cả các tài xế phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc đã được chữa trị khỏi covid-19 trong vòng 6 tháng, và có kết quả xét nghiệm âm tính được thực hiện trong vòng 72 giờ trước khi cầm lái. Các phương tiện cũng phải đáp ứng các tiêu chí vận chuyển an toàn."} {"en": "The draft plan also requires passengers traveling from HCMC to have received at least one dose of Covid vaccine 14 days prior or recovered from Covid-19 within six months. The passengers should also have a negative result from Covid test done within 72 hours.", "vi": "Dự thảo kế hoạch cũng yêu cầu hành khách đi từ TP HCM phải được tiêm ít nhất một liều vắc-xin Covid trước 14 ngày hoặc khỏi bệnh Covid-19 trong vòng sáu tháng. Các hành khách cũng cần có kết quả âm tính từ xét nghiệm Covid được thực hiện trong vòng 72 giờ."} {"en": "People coming to the city will only need a negative test result. All passengers will need to make health declarations and follow social distancing rules.", "vi": "Người dân đến thành phố sẽ chỉ cần một kết quả xét nghiệm âm tính. Tất cả hành khách sẽ cần phải khai báo sức khỏe và tuân theo các quy tắc giãn cách xã hội."} {"en": "Skyscrapers and other major projects will have to take measures to avoid traffic jams near their construction sites or implement their projects in phases, HCMC authorities say.", "vi": "Chính quyền TP.HCM cho biết các tòa nhà chọc trời và các dự án lớn khác sẽ phải thực hiện các biện pháp để tránh ùn tắc giao thông gần địa điểm xây dựng hoặc thực hiện các dự án của họ theo từng giai đoạn."} {"en": "Experts say such tight restrictions should have been imposed long ago to avoid the current mess and chaos on many roads.", "vi": "Các chuyên gia cho rằng những quy định chặt chẽ như vậy lẽ ra phải được áp dụng từ lâu để tránh tình trạng lộn xộn và hỗn loạn trên nhiều tuyến đường như hiện nay."} {"en": "Cars and motorbikes crowded Pho Quang Street in Tan Binh District on Tuesday morning last week, dragging themselves sluggishly towards the downtown area.", "vi": "Vào sáng thứ ba tuần trước, ôtô, xe máy chen chúc trên đường Phổ Quang, quận Tân Bình phải nhích từng chút một tiến về khu vực trung tâm thành phố."} {"en": "The road, an entrance to the Tan Son Nhat Airport, is just two kilometers long and only eight meters wide. Yet there are 15 skyscrapers lining it, with tens of thousands of apartments, hotels and offices.", "vi": "Con đường vào sân bay Tân Sơn Nhất chỉ dài có 2km, rộng 8 mét nhưng có đến 15 toà nhà chọc trời xếp cạnh nhau với hàng chục nghìn căn hộ, khách sạn và văn phòng."} {"en": "The largest project on the street is an apartment complex with four blocks and 16 floors, hosting around 500 apartments. It has been open for about five years. There are other complexes with 8-10 floors and a hospital, so the street is always crowded. It gets hellish during rush hours.", "vi": "Dự án lớn nhất trên đoạn đường này là khu căn hộ với 4 toà nhà và 16 tầng, có khoảng 500 căn hộ. Khu này đã được mở khoảng 5 năm. Ngoài ra còn có các khu phức hợp khác với 8-10 tầng và một bệnh viện, vì vậy mà con đường này luôn luôn đông đúc. Nó trở nên thật khủng khiếp vào giờ cao điểm."} {"en": "Pho Quang isn’t the only street plagued by quickly rising skyscrapers and infrastructures that can’t keep up with them. Nguyen Huu Tho, Nam Ky Khoi Nghia, Nguyen Thi Minh Khai and Mai Chi Tho are a few more examples. HCMC currently has over 1,000 buildings that are 25-100 m tall, mainly in districts 1, 3, 5, 6 and Thu Duc City, overloading surrounding infrastructure.", "vi": "Phổ Quang không phải là con phố duy nhất khổ sở bởi các toà nhà chọc trời và cơ sở hạ tầng mọc lên nhanh chóng không theo kịp. Đường Nguyễn Hữu Thọ, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Nguyễn Thị Minh Khai và Mai Chí Thọ là một vài ví dụ. TP.HCM hiện có trên 1.000 công trình cao từ 25-100 m, chủ yếu ở các quận 1, 3, 5, 6 và Thủ Đức, gây tình trạng quá tải hạ tầng xung quanh."} {"en": "By the end of 2021, the ratio between land for traffic and land for urban construction in HCMC was around 13 percent, 10 percentage points lower than the normal standard. Roads in the city, running a total length of over 4,500 km in total, mark a density of 2.26 km per square kilometer, a fifth of the usual standard. HCMC’s figures are lower than other similar cities around the world including Bangkok, Taipei and Singapore.", "vi": "Ông Nguyễn Hữu Nguyên thuộc Hội Quy hoạch Phát triển Đô thị Việt Nam cho biết, nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng quá tải hạ tầng là do quy hoạch giao thông và đô thị thiếu đồng bộ, cũng như thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Ông nói thêm, đây cũng là do thiếu sự kết nối giữa các dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng xung quanh."} {"en": "The consequence is that skyscrapers are erected in areas where infrastructures cannot support them or have not been properly invested in. Expanding roads, meanwhile, is not easy as land prices would increase, meaning land clearance compensation would increase as well. No budget can cover that, said Nguyen.", "vi": "Hậu quả là các toà nhà chọc trời được xây dựng lên trong những khu vực sở hạ tầng lại không thể hỗ trợ hoặc được đầu tư đúng mức. Ông Nguyên nói, việc mở rộng đường không hề dễ dàng đồng nghĩa với việc giá đất tăng, và việc bồi thường giải phóng mặt bằng cũng sẽ tăng theo. Ngân sách không đủ để chi trả cho việc đó."} {"en": "“The quickly increasing construction density leads to increasing population and travel demand while public spaces are narrowing, affecting life quality,” he said.", "vi": "Ông nói: “Mật độ xây dựng tăng nhanh dẫn đến dân số và nhu cầu đi lại ngày càng tăng trong khi không gian công cộng ngày càng thu hẹp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống”."} {"en": "According to the HCMC Department of Transport, it requests different authorities to approve construction projects based on different criteria, but cannot request for projects to be suspended.", "vi": "Theo Sở giao thông vận tải Tp HCM, đề nghị các cơ quan chức năng phê duyệt các dự án xây dựng dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chứ không thể để các dự án treo ở đó."} {"en": "To resolve the situation where infrastructure development cannot keep pace with other constructions, HCMC now requires all construction projects to have traffic connectivity solutions and to anticipate changes in travel demands. Major projects need to have evaluations on their impacts on traffic in order to minimize them.", "vi": "Để giải quyết tình trạng phát triển hạ tầng không theo kịp các công trình xây dựng, TPHCM hiện yêu cầu tất cả các dự án xây dựng phải có giải pháp kết nối giao thông và đón đầu những thay đổi về nhu cầu đi lại. Các dự án lớn cần có đánh giá về tác động của chúng đối với giao thông để giảm thiểu tác động xuống mức tối thiểu."} {"en": "Projects in downtown areas in districts 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, Phu Nhuan, Binh Thanh, Tan Binh, Go Vap, Binh Tan, Tan Phu and Thu Duc City will be evaluated for their impacts within a 0.5 km radius. Projects in suburban areas like Hoc Mon, Binh Chanh, Nha Be, Cu Chi and Can Gio districts will be evaluated for their impacts within a 0.3 km radius.", "vi": "Các dự án tại khu vực trung tâm quận 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Bình, Gò Vấp, Bình Tân, Tân Phú, Thủ Đức sẽ được đánh giá tác động của chúng tới cơ sở hạ tầng trong bán kính 0,5 km. Còn các dự án ở khu vực ngoại thành như huyện Hóc Môn, Bình Chánh, Nhà Bè, Củ Chi và Cần Giờ sẽ được đánh giá tác động trong bán kính 0,3 km."} {"en": "If projects fail to meet such requirements, they might not be allowed to invest, or they would have to be done in phases instead.", "vi": "Nếu các dự án không đáp ứng được các yêu cầu đó thì có thể không được phép đầu tư hoặc phải thực hiện theo từng giai đoạn."} {"en": "Ngo Viet Nam Son, an architect, said such evaluations for skyscrapers were necessary and should have been done a long time ago to ensure urban planning consistency.", "vi": "Kiến trúc sư Ngô Viết Nam Sơn cho rằng những đánh giá như vậy đối với các tòa nhà chọc trời là cần thiết và lẽ ra phải thực hiện từ lâu để đảm bảo tính thống nhất trong quy hoạch đô thị."} {"en": "In areas where construction density is already high and their traffic infrastructure handles more projects, new projects should not be approved. If investors want projects to go ahead, they must pay up to build more roads for the sake of connectivity and to meet increased travel demands.", "vi": "Ở những khu vực đã có mật độ xây dựng cao và hạ tầng giao thông phải xử lý nhiều dự án hơn thì không nên phê duyệt các dự án mới. Nếu các nhà đầu tư muốn các dự án đi trước, họ phải trả tiền để xây dựng thêm các con đường nhằm mục đích kết nối và đáp ứng nhu cầu đi lại ngày càng tăng."} {"en": "Den Vau’s ‘Ai Muon Nghe Khong’ (Who Wants To Listen) has made the rapper the Vietnamese artist with the most music videos (MVs) entering the YouTube Vietnam trending chart.", "vi": "“Ai muốn nghe không” của Đen Vâu đã đưa rapper này trở thành nghệ sĩ Việt Nam có nhiều video ca nhạc (MV) lọt top nhất trong bảng xếp hạng thịnh hành của YouTube Việt Nam."} {"en": "After its premiere on June 19, the highly anticipated MV for ‘Ai Muon Nghe Khong’ quickly topped the chart. It has pocketed over 7.7 million views and over 299,000 likes on the streaming platform.", "vi": "Sau khi cong chiếu vào ngày 19/6, MV ‘Ai Muốn Về Không’ đã nhanh chóng đứng đầu bảng xếp hạng. MV đã bỏ túi hơn 7,7 triệu lượt xem và hơn 299.000 lượt thích trên nền tảng phát trực tuyến."} {"en": "Many audiences are delighted to see his new song still bears the imprint of Den’s early compositions, featuring poetic lyrics, puns, multi-layered similes and imagery about life.", "vi": "Nhiều khán giả thích thú khi thấy ca khúc mới của Đen vẫn mang đậm dấu ấn như những sáng tác thuở ban đầu, với ca từ đầy chất thơ, lối chơi chữ, cách ví von đa nghĩa và tượng hình về cuộc sống."} {"en": "“Den’s music is rich in meaning but simple and easy to understand. It’s a synthesis of a peaceful moment in the songwriter’s soul and the listener’s desire for peace,” Huy Hoang, a fan, wrote.", "vi": "“Âm nhạc của Đen giàu ý nghĩa nhưng giản dị, dễ hiểu. Đó là sự tổng hòa của những khoảnh khắc bình yên trong tâm hồn nhạc sĩ và khát vọng bình yên của người nghe”, một fan hâm mộ tên Huy Hoàng viết."} {"en": "Den explained that after many stumbles, he realized he needed to learn how to accept compliments and criticism.", "vi": "Rapper giải thích rằng sau nhiều lần vấp ngã, anh nhận ra mình cần học cách chấp nhận cả những lời khen ngợi hay chỉ trích."} {"en": "“I constantly remind myself not to be delusional, and I advise people who listen to my music not to argue back and forth. Those who like it will appreciate it; those who do not like it will dismiss it. I also need to learn to accept that,” he said.", "vi": "“Tôi liên tục nhắc nhở bản thân không được ảo tưởng và tôi khuyên những người nghe nhạc của tôi không nên tranh luận qua lại. Ai thích thì đánh giá cao, ai không thích thì bỏ qua. Tôi cũng cần học cách chấp nhận điều đó, ” Đen nói."} {"en": "Den Vau wrote the song during a period when he was reflecting on his passion and enthusiasm for his music career.", "vi": "Đen Vâu viết bài hát này trong giai đoạn anh đang suy ngẫm về niềm đam mê và nhiệt huyết với sự nghiệp âm nhạc của mình."} {"en": "Recently he has been wondering if people still wanted to listen to his music. As a result, the rapper then composed a new song to motivate himself. He finished the music, arrangement, and filming in a month.", "vi": "Gần đây anh ấy tự hỏi liệu mọi người có còn muốn nghe âm nhạc của mình không. Kết quả là sau đó rapper đã sáng tác một ca khúc mới để tạo động lực cho bản thân. Anh ấy đã hoàn thành bài hát, sắp xếp và ghi hình trong vòng một tháng."} {"en": "In the MV, Den Vau wears a wig, disguises himself, and sits on the side of the road with the sign “Who wants to listen?” in the video shot in Da Lat Town. He later invites passers-by to enjoy the new song and music with them.", "vi": "Trong MV, Đen Vâu đội tóc giả, hóa trang, ngồi bên vệ đường với tấm biển “Ai muốn nghe không?” video quay tại Thị xã Đà Lạt. Sau đó, anh mời những người qua đường thưởng thức bài hát và âm nhạc mới cùng họ."} {"en": "Den Vau, real name Nguyen Duc Cuong, 33, was born in northern Quang Ninh Province.", "vi": "Đen Vâu tên thật là Nguyễn Đức Cường, 33 tuổi, quê ở tỉnh Quảng Ninh."} {"en": "For seven years prior to singing, he worked as a garbage collector.", "vi": "Bảy năm trước khi dấn thân vào sự nghiệp ca hát, anh đã làm công việc thu gom rác thải."} {"en": "He shot to fame with viral hits like ‘Dua Nhau Di Tron’ (Taking Each Other To Hide) and ‘Troi Oi Con Chua Muon Chet’ (I Don’t Want To Die Yet) and others.", "vi": "Anh trở nên nổi tiếng với những bản hit lan truyền như Đưa Nhau Đi Trốn và Trời ơi con chưa muốn chết và những ca khúc khác."} {"en": "A Vietnamese user spends an average 3 hours and 42 minutes on their mobile phones a day, of which 23 percent of time is spent playing games.", "vi": "Trung bình mỗi ngày một người ở Việt Nam thường dành 3 giờ 42 phút cho việc sử dụng điện thoại di động, trong đó 23% thời gian dành cho chơi game."} {"en": "“In particular, the Vietnamese are especially willing to watch short video ads in exchange for rewards from apps or games.”", "vi": "“Hơn nữa, người Việt Nam đặc biệt sẵn sàng xem quảng cáo video ngắn để đổi lấy phần thưởng từ các ứng dụng hoặc trò chơi.”"} {"en": "In the best-case scenario, with economic activities resuming by September 15, the HCMC economy will only shrink by 0.85 percent this year, two universities have said.", "vi": "Hai trường đại học cho biết: Ở kịch bản tốt nhất, với việc các hoạt động kinh tế sẽ hoạt động trở lại từ 15/9, kinh tế TP.HCM sẽ chỉ giảm 0,85% trong năm nay."} {"en": "In the medium scenario with the ongoing Covid-19 wave being controlled by September 15 and the new normal condition being established in October, the city’s economy will decline 1.74 percent, according to a research by the University of Economics & Law and the HCMC National University’s Institute for Development & Research in Banking Technology.", "vi": "Trong kịch bản trung bình: Khi dịch Covid-19 đang xảy ra được kiểm soát vào ngày 15 tháng 9 và trạng thái “bình thường mới” được thiết lập vào tháng 10, nền kinh tế thành phố sẽ suy giảm 1,74% – dựa theo một nghiên cứu của Đại học Kinh tế & Luật và Đại học Quốc gia TP. Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ Ngân hàng."} {"en": "In the worst scenario with the Covid wave lasting till the end of September, and the new normal being set up late October, HCMC’s economy will down by 13.48 percent.", "vi": "Trong kịch bản xấu nhất: Với đại dịch Covid kéo dài đến cuối tháng 9 và trạng thái “bình thường mới” được thiết lập vào cuối tháng 10, kinh tế TP.HCM sẽ giảm 13,48%."} {"en": "The research has been based on two assumptions. First, HCMC and neighboring provinces basically control the fourth wave of Covid-19 in September, so socioeconomic activities can resume in the new normal condition in October.", "vi": "Nghiên cứu dựa trên hai giả định. Thứ nhất, TP.HCM và các tỉnh lân cận về cơ bản đã kiểm soát được đợt dịch Covid-19 lần thứ tư vào tháng 9, do đó các hoạt động kinh tế xã hội có thể hoạt động lại trong điều kiện “bình thường mới” vào tháng 10."} {"en": "Second, vaccination against Covid-19 is further conducted on a large scale, so that 70-80 percent of populations of HCMC and the neighboring provinces get two doses by early fourth quarter of this year, and 70-80 percent of Vietnamese people get at least one dose by December.", "vi": "Thứ hai, việc tiêm chủng vắc xin Covid-19 tiếp tục được tiến hành trên quy mô lớn, để 70-80% dân số của TP.HCM cùng các tỉnh lân cận được tiêm hai liều vào đầu quý IV năm nay và 70-80% người Việt Nam được tiêm ít nhất một liều trước tháng 12."} {"en": "“Without the State’s timely support, the unemployment rate of HCMC and the south will increase sharply in the coming time,” the researchers stated.", "vi": "Các nhà nghiên cứu nêu rõ: “Nếu không có sự hỗ trợ kịp thời của Nhà nước, tỷ lệ thất nghiệp của thành phố Hồ Chí Minh và miền nam sẽ tăng mạnh trong thời gian tới”."} {"en": "They proposed that the government and the municipal authorities should cut taxes, increase spending on investment, employment and essential consumption.HCMC, home to a series of industrial parks and foreign-invested firms, has been the country’s largest money-maker for decades and has always been assigned the highest state budget collection target.", "vi": "TP.HCM – nơi tập trung hàng loạt khu công nghiệp và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, là nơi thu về tiền bạc lớn nhất cả nước trong nhiều thập kỷ và luôn được giao chỉ tiêu thu ngân sách nhà nước cao nhất."} {"en": "The city has so far recorded more than 258,500 local Covid cases. It has undergone a series of social distancing orders, with the latest extended until Sept. 15. Since August 23, the city has further tightened its travel curbs and only certain groups are allowed to go out.", "vi": "Cho đến nay, thành phố đã ghi nhận hơn 258.500 trường hợp nhiễm Covid-19 tại địa phương. Thành phố đã phải trải qua một loạt lệnh giãn cách xã hội, với lệnh mới nhất được gia hạn cho đến ngày 15 tháng 9. Kể từ ngày 23 tháng 8, thành phố đã thắt chặt hơn nữa việc hạn chế đi lại và chỉ một số nhóm nhất định được phép ra ngoài."} {"en": "The administration of Hanoi has ordered that residents be relocated from six condos classified “dangerous” within the first quarter.", "vi": "Chính quyền Hà Nội đã yêu cầu di dời cư dân khỏi sáu chung cư được xếp loại “nguy hiểm” trong quý đầu năm."} {"en": "As per a plan issued recently by Hanoi People’s Committee, all residents of the six condos must be relocated by March, and work to demolish, renovate and rebuild them be finished within this year.", "vi": "Theo kế hoạch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành gần đây, tất cả cư dân của sáu chung cư này phải được di dời vào tháng 3, công việc phá dỡ, cải tạo và xây dựng lại sẽ hoàn thành trong năm nay."} {"en": "The projects include four in Ba Dinh District, which are the C8 Giang Vo condo built in 1975-1980, G6A built in 1987, Ngoc Khanh built in 1985, and the apartment block of the Ministry of Justice built in 1990.", "vi": "Tại quận Ba Đình có 4 dự án là chung cư C8 Giảng Võ xây dựng năm 1975-1980, chung cư G6A xây dựng năm 1987, Ngọc Khánh xây dựng năm 1985 và chung cư Bộ Tư pháp xây dựng năm 1990."} {"en": "The two remaining condo projects were built before 1954. They are at 51 Huynh Thuc Khang Street in Dong Da District, and 148-150 Son Tay Street in Ba Dinh.", "vi": "Tại số 51 Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa và 148-150 phố Sơn Tây, Ba Đình có hai dự án chung cư được xây dựng trước năm 1954."} {"en": "According to the municipal Department of Construction, some families have refused to move despite being aware of the danger.", "vi": "Theo Sở Xây dựng thành phố, một số gia đình đã từ chối chuyển đi mặc dù nhận thức được sự nguy hiểm."} {"en": "In many cases, they said they have lived there for decades and do not want to change, especially because of the location in downtown Ba Dinh District.", "vi": "Nhiều trường hợp cho biết họ đã sống ở đó hàng chục năm và không muốn thay đổi, đặc biệt đó là vị trí ở trung tâm quận Ba Đình."} {"en": "If they agree with the relocation plan, they would be resettled in other residential areas far from the city’s center, which is much less convenient. In other cases, some do not agree with the compensation.", "vi": "Nếu đồng ý với kế hoạch tái định cư, họ sẽ được tái định cư ở các khu dân cư khác xa trung tâm thành phố, ít thuận tiện hơn nhiều. Một số trường hợp khác, họ không đồng ý với việc bồi thường."} {"en": "The city had 1,579 apartment buildings that are 40 years or older. Of these, 179 are classified “dangerous” or “severely damaged”. Most were built between 1960 and 1994, and some before 1954, when Vietnam achieved independence from the French.", "vi": "Thành phố có 1.579 tòa nhà chung cư có tuổi đời trên 40 năm. Trong số này, 179 chung cư được xếp vào loại “nguy hiểm” hoặc “bị hư hỏng nặng”. Hầu hết được xây dựng từ năm 1960 đến 1994, và một số được xây dựng trước năm 1954, khi Việt Nam giành được độc lập từ tay Pháp."} {"en": "These apartments are severely degraded and get flooded often. They also have a poor fire protection system and no parking space.", "vi": "Những căn chung cư này đã xuống cấp trầm trọng và thường xuyên bị ngập nước. Chúng có hệ thống phòng cháy chữa cháy kém và không có chỗ đậu xe."} {"en": "A renovation plan was set out by Hanoi more than 20 years ago with the goal of taking down all old apartments by 2015. However, only 19 apartments have been upgraded or rebuilt and work remains ongoing at 14 others.", "vi": "Một kế hoạch cải tạo đã được Hà Nội đưa ra cách đây hơn 20 năm với mục tiêu dỡ bỏ tất cả các chung cư cũ vào năm 2015. Tuy nhiên, chỉ có 19 chung cư được nâng cấp hoặc xây dựng lại và dự án vẫn đang tiếp tục ở 14 chung cư khác."} {"en": "Five years ago, 19 investors registered to renovate 30 apartment buildings. So far, things have only reached the first and second blueprint stage. Some enterprises have also withdrawn from the renovation project.", "vi": "Cách đây 5 năm, có 19 nhà đầu tư đăng ký cải tạo 30 tòa nhà chung cư. Cho đến nay, mọi thứ mới chỉ đạt đến giai đoạn bản thiết kế thứ nhất và thứ hai. Một số doanh nghiệp cũng đã rút khỏi dự án cải tạo."} {"en": "There have been many other meetings on this issue since, but no significant change has occurred.", "vi": "Đã có nhiều cuộc họp khác về vấn đề này kể từ đó, nhưng cũng không có thay đổi nào xảy ra."} {"en": "The current calculation of minimum living standards on which the nation’s minimum wage is based is not appropriate. Officials and experts agree this should be done by an independent agency.", "vi": "Những dự toán hiện tại về mức sống tối thiểu dựa trên mức lương tối thiểu quốc gia là chưa phù hợp. Các nhà chức trách và chuyên gia đồng ý rằng các đơn vị độc lập nên có động thái nào đó về vấn đề này."} {"en": "The concept of “minimum living standard”, which was legislated in 2012, is an important basis for calculating the minimum wage. However, this is also the most controversial topic at every meeting of the National Wage Council. As one of the three parties involved in wage calculation, the Vietnam General Confederation of Labor has repeatedly suggested that there should be an independent agency outside the council that is given the responsibility of working out Vietnam’s minimum living standards.", "vi": "Khái niệm “mức sống tối thiểu”, được luật hoá từ năm 2012, là cơ sở quan trọng để tính lương tối thiểu. Tuy nhiên, đây cũng là vấn đề gây tranh cãi nhiều nhất ở cuộc họp thường niên của Hội đồng tiền lương quốc gia. Là một trong ba bên liên quan đến việc tính lương, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đã nhiều lần đề nghị cần có một cơ quan độc lập ngoài hội đồng chịu trách nhiệm công bố mức sống tối thiểu ở Việt Nam."} {"en": "Le Dinh Quang, Deputy Head of Labor Relations under the confederation and member of the National Wage Council, said that the trade union’s recommendation was consistent with the resolution of the Party Central Committee on wage reform. This resolution clearly states that “the statistics agency of the state publishes the annual minimum living as a basis for determining the minimum wage and recommending wage policy orientations.”", "vi": "Ông Lê Đình Quảng, Phó trưởng ban Quan hệ lao động, thành viên Hội đồng tiền lương quốc gia, cho rằng kiến nghị của tổ chức công đoàn phù hợp với nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về cải cách tiền lương. Nghị quyết này nêu rõ “cơ quan thống kê của nhà nước công bố mức sống tối thiểu hàng năm để làm căn cứ xác định mức lương tối thiểu và đề xuất các định hướng chính sách tiền lương”."} {"en": "“We understand that the state’s statistical agency is the General Statistics Office (GSO). Only this unit has the expertise, personnel and tools to perform this task,” Quang said.", "vi": "“Chúng tôi hiểu rằng cơ quan thống kê của Nhà nước là Tổng cục Thống kê (GSO). Chỉ đơn vị này mới có chuyên môn, nhân sự và công cụ để thực hiện nhiệm vụ này”, ông Quảng nói."} {"en": "For the past 10 years, the minimum living standard has been calculated by the technical department of the council.", "vi": "Trong 10 năm qua, mức sống tối thiểu đã được tính toán bởi bộ phận kỹ thuật của hội đồng."} {"en": "Currently, the minimum living standard for a month covers expenses for food; non-food items (clothing, travel, entertainment…); expenses to raise a small child; housing and consumer price index. The ratio between food and non-food groups is 48-52. The cost of raising a child is 70 percent of that of an adult.", "vi": "Hiện nay, mức sống tối thiểu một tháng bao gồm tiền ăn; các mặt hàng phi lương thực (quần áo, du lịch, giải trí …); chi phí nuôi con nhỏ; nhà ở và chỉ số giá tiêu dùng. Tỷ lệ giữa nhóm lương thực và nhóm phi lương thực là 48-52. Chi phí nuôi dạy một đứa trẻ bằng 70% chi phí của một người lớn."} {"en": "As a member of the technical department of the National Wage Council, Pham Thi Thu Lan, deputy director of the Institute for Workers and Trade Unions, pointed out the current shortcomings when calculating the minimum living standard. Because it is not possible to survey the consumption habits of employees themselves, the calculation of food costs is solely based on a survey of living standards of 10 population groups published by the GSO.", "vi": "Với tư cách là thành viên Ban kỹ thuật của Hội đồng Tiền lương Quốc gia, bà Phạm Thị Thu Lan, Phó Viện trưởng Viện Công nhân và Công đoàn đã chỉ ra những bất cập hiện nay khi tính mức sống tối thiểu. Do không thể tự khảo sát thói quen tiêu dùng của người lao động nên việc tính toán chi phí ăn uống chỉ dựa trên khảo sát mức sống của 10 nhóm dân cư do TCTK công bố."} {"en": "For example, to calculate this year’s minimum living standard, the technical department used a basket of goods that was worth VND807,000 ($35.30) in 2020, just VND42,500 ($1.86) higher than the basket of 2018. Lan said that the increase was insignificant, not true to the nature of market prices and could not cover the costs incurred after two years of the Covid-19 pandemic.", "vi": "Ví dụ để tính mức sống tối thiểu năm nay, Bộ phận kỹ thuật sử dụng rổ hàng hóa của năm 2020 có giá trị 807.000 đồng, cao hơn rổ năm 2018 (là cơ sở tính toán mức lương tối thiểu vùng năm 2020) chỉ 42.500 đồng. Bà Lan cho rằng mức tăng không đáng kể, chưa đúng bản chất giá cả thị trường và không thể bù đắp được các chi phí phát sinh sau hai năm xảy ra đại dịch."} {"en": "According to Lan, due to the negative effects of the pandemic, the consumption habits of population groups will change in the direction of reducing spending, especially among the poor and near-poor groups. Therefore, the amount of money spent on food according to the living standards survey published by the GSO will naturally give low results.", "vi": "Theo bà Lan, vì ảnh hưởng của đại dịch, thói quen tiêu dùng của người dân thay đổi theo hướng giảm mua sắm, đặc biệt là với nhóm hộ nghèo và cận nghèo. Vì vậy, số tiền chi cho thực phẩm theo điều tra mức sống do TCTK công bố đương nhiên sẽ cho kết quả thấp."} {"en": "“If we continue to use this result as a basis for calculating the minimum living standard, it can lower the quality of life of workers. The minimum living standard will be closer to reality if there is a specialized agency in charge of annual calculation and publication,” Lan said.", "vi": "“Nếu tiếp tục lấy kết quả này làm căn cứ tính mức sống tối thiểu có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của người lao động. Mức sống tối thiểu sẽ sát với thực tế hơn nếu có cơ quan chuyên môn tính toán và công bố hàng năm, ”Bà Lan nói."} {"en": "Hoang Quang Phong, Vice President of the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI), Vice Chairman of the National Wage Council, also agreed that there should be an independent agency tasked with studying and publishing the minimum salary level to avoid controversy.", "vi": "Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), Phó Chủ tịch Hội đồng Tiền lương Quốc gia, cũng nhất trí cần có một cơ quan độc lập được giao nhiệm vụ nghiên cứu, công bố mức lương tối thiểu để tránh gây tranh cãi."} {"en": "“It’s not just the trade unions, the VCCI is also sceptical about the numbers included in calculating the minimum living standard,” Phong said, suggesting that the autonomous agency can be a social research institute, an experienced agency similar to the GSO.", "vi": "“Không chỉ các tổ chức công đoàn, VCCI cũng hoài nghi về những con số được đưa vào để tính toán mức sống tối thiểu”, ông Phong nói và cho rằng cơ quan tự quản có thể là một viện nghiên cứu xã hội, một cơ quan có kinh nghiệm tương tự như Tổng cục Thống kê."} {"en": "The agency should not only be responsible for publishing the minimum standard of living, but also assessing the impact of each salary adjustment period on workers’ lives, inflation, and the competitiveness of businesses, to make appropriate recommendations and solutions, she added", "vi": "Cơ quan này không chỉ có trách nhiệm công bố mức sống tối thiểu mà còn phải đánh giá tác động của từng kỳ điều chỉnh tiền lương đến đời sống người lao động, lạm phát và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp để đưa ra các đề xuất và giải pháp phù hợp."} {"en": "Pham Minh Huan, former Deputy Minister of Labor, Invalids and Social Affairs and former Chairman of the National Wage Council from 2013-2016, said that even if there was an autonomous agency tasked with publishing the minimum living standard, members of the council would have to review it.", "vi": "Ông Phạm Minh Huân, nguyên Thứ trưởng Bộ LĐ-TB & XH, nguyên Chủ tịch Hội đồng Tiền lương Quốc gia giai đoạn 2013-2016 cho rằng, ngay cả khi đã có cơ quan tự quản được giao nhiệm vụ công bố mức sống tối thiểu thì các thành viên của hội đồng cũng có xem xét lại."} {"en": "Huan said minimum living standard is only one of the seven factors that determine the minimum wage, the other factors including consumer price index, economic growth rate, labor supply and demand, employment and unemployment ratios, labor productivity and financial capabilities of businesses.", "vi": "Ông Huân cho biết mức sống tối thiểu chỉ là một trong bảy yếu tố quyết định mức lương tối thiểu, các yếu tố khác bao gồm chỉ số giá tiêu dùng, tốc độ tăng trưởng kinh tế, cung cầu lao động, tỷ lệ việc làm và thất nghiệp, năng suất lao động và khả năng tài chính của doanh nghiệp."} {"en": "Previously, to set the bar for minimum living standards, the council invited experts from the GSO and the National Institute of Nutrition for comments and calculations. It is important that the technical department of the council function frequently, from the beginning to the end of the year, not just 3-4 times a year.", "vi": "Trước đây, để đưa ra mức sống tối thiểu, hội đồng đã mời các chuyên gia của Tổng cục Thống kê và Viện Dinh dưỡng Quốc gia góp ý và tính toán. Điều quan trọng là bộ phận kỹ thuật của hội đồng hoạt động thường xuyên, từ đầu đến cuối năm, không chỉ 3-4 lần một năm."} {"en": "“Only then can there be proper surveys and close assessments of workers’ lives, from which appropriate adjustments can be made,” Huan said.", "vi": "“Chỉ có như vậy mới có những khảo sát xác đáng, đánh giá sát sao đời sống người lao động, từ đó mới có những điều chỉnh phù hợp”, ông Huân nói."} {"en": "HCMC wants to allow Vietnamese from 18 years old to be able to play at casinos for the development of the nighttime economy.", "vi": "TP.HCM muốn cho phép người Việt Nam từ 18 tuổi có thể chơi tại các sòng bạc để phát triển nền kinh tế về đêm."} {"en": "The Ho Chi Minh City People’s Committee said in a proposal Tuesday that it wants casinos to be allowed in hotels of five-star rank and above, along with major tourist destinations as a trial.", "vi": "Trong một đề xuất hôm thứ Ba, Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh cho biết họ muốn các sòng bạc được phép hoạt động trong các khách sạn từ 5 sao trở lên, cùng với các điểm du lịch lớn như một thử nghiệm."} {"en": "Vietnamese from 18 years old, with full capacity for civil acts and enough financial capacity, should be allowed to play in these casinos, according to the proposal.", "vi": "Cũng theo đề xuất này, người Việt Nam từ đủ 18 tuổi, có đủ năng lực hành vi dân sự, đủ năng lực tài chính nên được phép chơi tại các casino này."} {"en": "The move is deemed as a policy to promote tourism investments, especially for entertainment.", "vi": "Động thái này được coi là một chính sách nhằm thúc đẩy đầu tư vào du lịch, đặc biệt là lĩnh vực giải trí."} {"en": "In the past, only foreigners can play at casinos in Vietnam. In 2017, Vietnamese from 21 years old were allowed to play at casinos as a trial. However, they must have a monthly income of at least VND10 million ($432.35) or be subjected to personal taxes of at least 15 percent.", "vi": "Trước đây, chỉ người nước ngoài mới có thể chơi tại các sòng bạc ở Việt Nam.Năm 2017, người Việt Nam từ 21 tuổi được vào chơi thử tại các sòng bạc.Tuy nhiên, họ phải có thu nhập hàng tháng ít nhất 10 triệu đồng (432,35 đô la) hoặc phải chịu thuế cá nhân ít nhất 15 phần trăm."} {"en": "HCMC is also proposing to the National Assembly to expand the list of countries with visa exemption, apply e-visa policies, and extend the temporary stay duration for foreign tourists from 15 days to 30 days.", "vi": "TPHCM cũng đang kiến nghị Quốc hội nới rộng danh sách các nước miễn thị thực, áp dụng chính sách cấp thị thực điện tử, kéo dài thời hạn tạm trú cho khách du lịch nước ngoài từ 15 ngày lên 30 ngày."} {"en": "To develop a nighttime economy, the southern city also suggested that the Ministry of Culture, Sports and Tourism issue policies regarding tax and fee incentives. Most notably, the city proposed for karaoke parlors, bars and dance clubs in tourism accommodation facilities with four stars and above to be open without time limit.", "vi": "Để phát triển kinh tế về đêm, thành phố phía Nam này cũng đề nghị Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, phí. Điển hình nhất là việc thành phố đề xuất cho các quán karaoke, quán bar, câu lạc bộ khiêu vũ trong các cơ sở lưu trú du lịch từ 4 sao trở lên được mở cửa không giới hạn thời gian."} {"en": "Currently, karaoke parlors and bars are allowed to be open from 8 a.m. to midnight the next day, while dance clubs can stay open until 2 a.m. the next day.", "vi": "Hiện tại, các quán karaoke và quán bar được phép mở cửa từ 8 giờ sáng đến nửa đêm ngày hôm sau, trong khi các câu lạc bộ khiêu vũ có thể mở cửa đến 2 giờ sáng ngày hôm sau."} {"en": "Vietnam has responded well to the Covid-19 epidemic from the very outset, preventing its spread, WHO says.", "vi": "Theo WHO, Việt Nam đã phản ứng tốt với dịch bệnh Covid-19 ngay từ khi mới bắt đầu, ngăn chặn sự lây lan của nó."} {"en": "The World Health Organization said in a statement Saturday that the first days of the outbreak, when China had detected just 27 cases of the acute respiratory disease, Covid-19, in Wuhan City, Vietnam’s Health Ministry had already issued prevention guidelines, including close monitoring of border areas and steps to prevent possible infections among people.", "vi": "Tổ chức Y tế Thế giới tuyên bố vào thứ Bảy tuần trước rằng ngay từ những ngày đầu của dịch bệnh bùng phát, khi Trung Quốc mới chỉ xác định 27 trường hợp mắc bệnh hô hấp cấp tính, Covid-19, tại thành phố Vũ Hán, Bộ Y tế VIệt Nam đã ban hành các hướng dẫn phòng ngừa, bao gồm giám sát chặt chẽ các khu vực biên giới và các bước để ngăn chặn những trường hợp có khả năng lây nhiễm trong người dân."} {"en": "When China confirmed the first death caused by the new coronavirus on January 11, Vietnam quickly tightened medical control at all border gates and airports. Visitors’ body temperature was checked on arrival; and anyone showing symptoms of cough, fever, chest pain or breathing difficulties were isolated for testing and strictly monitored at medical facilities.", "vi": "Khi Trung Quốc xác nhận ca tử vong đầu tiên bởi virus corona vào ngày 11 tháng 1, Việt Nam nhanh chóng thắt chặt các biện pháp kiểm soát y tế tại tất cả cửa khẩu và sân bay. Khách du lịch được kiểm tra thân nhiệt khi hạ cánh; và bất cứ ai có triệu chứng ho, cảm sốt, đau ngực và khó thở sẽ bị cách ly để kiểm tra và theo dõi chặt chẽ tại các cơ sở y tế."} {"en": "Apart from a hotline to provide the public with needed information on the disease, Vietam also established 45 rapid response teams at major hospitals across the country to deal with suspected cases of new coronavirus infections.", "vi": "Ngoài đường dây nóng để cung cấp các thông tin cần thiết cho cộng đồng về bệnh dịch, Việt Nam đồng thời thành lập 45 đội phản ứng nhanh tại các bệnh viện lớn trên đất nước để đối phó với các trường hợp nghi nhiễm virus corona."} {"en": "Vietnam has also been doing a good job in monitoring and quarantining those suspected of contracting the virus and in treating infected patients, ever since the nation detected the first infection cases, the WHO statement said.", "vi": "Theo tuyên bố của WHO, Việt Nam cũng đã đang thực hiện tốt việc theo dõi và cách ly những trường hợp nghi nhiễm virus và trong việc điều trị cho các bệnh nhân nhiễm bệnh, kể từ khi quốc gia phát hiện ra những ca nhiễm bệnh đầu tiên."} {"en": "So far, Vietnam has recorded 16 cases, of whom seven have been discharged from hospitals while the rest are all in stable condition.", "vi": "Cho đến nay, Việt Nam đã ghi nhận 16 ca nhiễm bệnh, 7 người trong số đã được xuất viện trong khi số còn lại đều đang ở trạng thái ổn định."} {"en": "Of the 16 infections, 11 have been detected in northern Vinh Phuc Province. The 11 and others who came into contact with them have been quarantined for treatment and testing.", "vi": "Trong số 16 ca nhiễm bệnh, 11 người được xác định ở tỉnh Vĩnh Phúc ở phía Bắc. 11 người này và những người có tiếp xúc với họ đã bị cách ly để điều trị và kiểm tra."} {"en": "“Early detection, early isolation, and active treatment is extremely important,” WHO said.", "vi": "“Xác định sớm, cách ly sớm, và điều trị linh động là cực kỳ quan trọng,” WHO cho biết."} {"en": "The UN health agency said it highly evaluates Vietnam’s ability to address urgent public health issues, including emerging outbreaks of infectious diseases.", "vi": "Cơ quan y tế của Liên Hợp Quốc cho biết họ đánh gia rất cao khả năng của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe khẩn cấp, bao gồm cả các dịch bệnh lây nhiễm mới nổi."} {"en": "This result was made possible by many years of investment to improve Vietnam’s healthcare capacity, WHO said.", "vi": "WHO cho biết, kết quả này khả thi nhờ nhiều năm đầu tư nhằm cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe của VIệt Nam."} {"en": "But WHO also urged Vietnam to stay on high alert and be ready to respond adequately because more infection cases should be expected in coming days.", "vi": "Nhưng WHO đồng thời kêu gọi VIệt Nam cảnh giác cao độ và sẵn sàng để phản ứng một cách đầy đủ bởi nhiều ca nhiễm bệnh có thể sẽ xuất hiện trong những ngày tới."} {"en": "WHO had said earlier this week that the first vaccine targeting the novel coronavirus could be available in 18 months “so we have to do everything today using available weapons.”", "vi": "WHO chia sẻ rằng đầu tuần này rằng liều vắc xin cho virus corona đầu tiên sẽ có thể có sẵn trong vòng 18 tháng “vì vậy chúng tôi phải sử dụng tất cả những gì có ở hiện tại bằng cách sử dụng những vũ khí có sẵn.”"} {"en": "Though Vietnam resumed international tourism from March 15, foreign tourists feel current policies are ‘unfriendly.’ They want the government to extend tourist visa durations.", "vi": "Mặc dù Việt Nam đã nối lại hoạt động du lịch quốc tế từ ngày 15 tháng 3, nhưng du khách nước ngoài cảm thấy các chính sách hiện hành là ‘không thuận lợi’. Họ muốn chính phủ gia hạn thời hạn thị thực du lịch."} {"en": "Justin Douglas from the U.S. said Vietnam should return to the old three-month visa policy to give tourists time to explore and discover the country.", "vi": "Justin Douglas đến từ Hoa Kỳ cho rằng Việt Nam nên quay trở lại chính sách thị thực ba tháng như cũ để cho khách du lịch có thời gian tìm hiểu và khám phá nơi đây."} {"en": "Starting March 15, Vietnam has allowed quarantine-free travel and resumed its pre-pandemic visa exemption policy for citizens from 24 countries, including Japan, South Korea and European economies.", "vi": "Từ ngày 15 tháng 3, Việt Nam đã du lịch không cách ly và nối lại chính sách miễn thị thực cho 24 nước, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc và các nền kinh tế Châu Âu."} {"en": "However, the country only issues a one-month single-entry e-visa to visitors from other countries, and has not resumed issuing three-month visas as was the norm earlier.", "vi": "Tuy nhiên Việt Nam chỉ cấp thị thực điện tử cho khách nước ngoài 1 tháng thay vì là 3 tháng như trước kia."} {"en": "“A 30-day stay is too restrictive,” Justin said.", "vi": "Justin nói ” Thời gian 30 ngày lưu trú là quá hạn chế.”"} {"en": "“One thing I never got a chance to do before the pandemic is make a bicycle trip around Sa Pa and Ha Giang (in the northern highlands). It would be very difficult to do a trip like that in 30 days, which requires ample time to prepare in Hanoi beforehand and relax there afterward.”", "vi": "“Một điều mà tôi không có cơ hội làm trước lúc đại dịch là thực hiện chuyến đi xe đạp vòng quanh Sa Pa và Hà Giang (tỉnh miền núi phía Bắc). Thật khó để thực hiện chuyến đi trong 30 ngày, đi kiểu vậy cần thời gian để chuẩn bị ở Hà Nội và thời gian nghỉ ngơi sau đó.”"} {"en": "Justin said Vietnam is his favorite country and he has been waiting to go back, but with a 30-day maximum limit, he decided he would rather wait until the policies are relaxed further.", "vi": "Justin chia sẻ rằng Việt Nam là quốc gia yêu thích của anh, và anh chờ để được quay lại đây nhưng với hạn chế 30 ngày, anh quyết định đợi đến khi nào chính sách thị thực kéo dài hơn."} {"en": "In the next two months, he will visit Thailand instead.", "vi": "Vì vậy 2 tháng tới, anh sẽ đi du lịch Thái Lan."} {"en": "Justin is among many foreign tourists who want the Vietnamese government to issue longer duration visas and add countries with tourism potential to its visa exemption list.", "vi": "Justin nằm trong số nhiều khách du lịch nước ngoài mong muốn chính phủ Việt Nam cấp thị thực dài hơn và thêm các quốc gia có tiềm năng du lịch vào danh sách miễn thị thực."} {"en": "Another American tourist, Jim Bresnahan, said current visa policies were “unfriendly” and that Vietnam should return to the old three-month visa policy.", "vi": "Một khách du lịch người Mỹ khác, Jim Bresnahan chia sẻ rằng chính sách thị thực hiện tại là “không thuận lợi” và Việt Nam nên quay lại chính sách thị thực 3 tháng."} {"en": "“I will go to Vietnam again when I can get a visa for at least three months or more,” he said.", "vi": "“Tôi sẽ quay lại Việt Nam khi tôi xin được thị thực ít nhất 3 tháng hoặc hơn,” anh nói."} {"en": "“There are millions of retirees who like to spend winter months in a nice country like Vietnam..”", "vi": "“Hàng triệu người đã về hưu muốn dành những tháng mùa đông ở 1 đất nước xinh đẹp như Việt Nam.”"} {"en": "He said he had spent eight years in Vietnam and loved Vietnamese cuisine and its friendly people.", "vi": "Anh đã dành 8 năm ở Việt Nam, anh ấy yêu ẩm thực Việt và những con người thân thiện ở đây."} {"en": "Eric Sabadin, also of the U.S., said he planned to fly to Ho Chi Minh City next month and wanted to stay there for three months but that is not possible now.", "vi": "Eric Sabadin, một người Mỹ khác cũng có kế hoạch bay tới Tp HCM tháng sau và muốn ở đây 3 tháng nhưng hiện tại là không được."} {"en": "“I think the process to enter Vietnam is easy for U.S. passport holders. However, what I need is that the three-month visa on arrival program restarts as soon as possible,” he said.", "vi": "“Tôi nghĩ quy trình nhập cảnh vào Việt Nam dễ dàng với người có hộ chiếu Hoa Kỳ. Tuy nhiên điều tôi cần là chương trình thị thực 3 tháng được khởi động trở lại sớm nhất có thể,” anh nói thêm."} {"en": "“Vietnam should be doing everything they can to attract tourists dollars away from Thailand, Cambodia and Laos.”", "vi": "“Việt Nam nên làm mọi cách để thu hút khách du lịch từ Thái Lan, Campuchia và Lào. ”"} {"en": "Australian Peter Scott, a Queensland native, said that he wished the Vietnamese government would make visa free for Australia and New Zealand soon.", "vi": "Ông Peter Scott, người Australia gốc Queensland, nói rằng ông mong muốn chính phủ Việt Nam sẽ sớm miễn thị thực cho Australia và New Zealand."} {"en": "“Thailand and Malaysia offer free visas for 90 days while Bali allows visa-free stay of up to 60 days. So why would more tourists fly halfway across the world to Vietnam for a one-month holiday that is too short for pensioners like me?”", "vi": "“Thái Lan và Malaysia cung cấp thị thực miễn phí trong 90 ngày trong khi Bali cho phép lưu trú miễn thị thực lên đến 60 ngày. Vậy tại sao nhiều du khách bay nửa vòng trái đất đến Việt Nam cho kỳ nghỉ kéo dài một tháng, thời gian đó là quá ngắn đối với những người hưu trí như tôi? ”"} {"en": "Many travel firms also say that current visa policies are among barriers preventing foreign tourists from returning to the country in greater numbers.", "vi": "Nhiều công ty du lịch cũng nói rằng chính sách thị thực hiện tại là rào cản cản trở số lượng lớn khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam."} {"en": "Pham Ha, CEO of Lux Group, who has over 20 years of experience in the tourism business, asserted that getting visas was one of the most annoying problems for foreign tourists.", "vi": "Ông Phạm Hà, Giám đốc điều hành Lux Group, người có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch, khẳng định rằng xin visa là một trong những vấn đề khó chịu nhất đối với du khách nước ngoài."} {"en": "He said; “If the country wants to compete with neighboring countries like Thailand, Malaysia, Indonesia and Singapore, we should follow them and offer a friendly visa policy.”", "vi": "Anh ta nói; “Nếu đất nước muốn cạnh tranh với các nước láng giềng như Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Singapore, chúng tôi nên làm theo họ và đưa ra chính sách thị thực dễ dàng.”"} {"en": "He proposed that the length of visa-free stay for tourists from Japan, South Korea and Western European economies be extended from the current 15 days to 30; and that visa exemption be granted to tourists from Europe, Australia, New Zealand, North America and India.", "vi": "Ông đề xuất kéo dài thời gian lưu trú miễn thị thực cho khách du lịch từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các nền kinh tế Tây Âu từ 15 ngày hiện tại lên 30 ngày; và việc miễn thị thực được cấp cho khách du lịch từ Châu Âu, Úc, New Zealand, Bắc Mỹ và Ấn Độ."} {"en": "“Visa policies show respect for tourists and the tourism industry. A friendly visa policy means visitors feel welcomed and want to visit that country,” Ha said.", "vi": "“Chính sách thị thực thể hiện sự tôn trọng đối với khách du lịch và ngành du lịch. Chính sách thị thực thân thiện có nghĩa là du khách cảm thấy được chào đón và muốn đến thăm đất nước đó”, ông Hà nói."} {"en": "Experts from the government-run Private Economic Development Research Board earlier this month petitioned the government to expand the visa exemption list for potential tourism markets like Australia, Belgium, Canada, India, New Zealand, the Netherlands, Switzerland and the U.S.; and expand visa-free stay from 15 to 30 days for tourists from the U.K., France, Germany, Spain and Italy.", "vi": "Các chuyên gia từ Ban Nghiên cứu Phát triển Kinh tế Tư nhân do chính phủ điều hành hồi đầu tháng đã kiến nghị chính phủ mở rộng danh sách miễn thị thực cho các thị trường du lịch tiềm năng như Úc, Bỉ, Canada, Ấn Độ, New Zealand, Hà Lan, Thụy Sĩ và Hoa Kỳ; và mở rộng thời gian lưu trú miễn thị thực từ 15 đến 30 ngày cho khách du lịch từ Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha và Ý."} {"en": "The council said the current visa policy is “yet to meet the demand of post-Covid travel, and was not competitive compared to the policies of countries in the region.” A friendly visa policy should be the top priority to lure foreign tourists’ return, it added.", "vi": "Hội đồng cho biết chính sách thị thực hiện tại “vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu du lịch thời hậu Covid, và không có tính cạnh tranh so với chính sách của các nước trong khu vực.” Chính sách thị thực thân thiện nên là ưu tiên hàng đầu để thu hút khách du lịch nước ngoài quay trở lại."} {"en": "Da Nang police say a hotel fined for withholding information on Chinese guests who should’ve been quarantined has got away very lightly.", "vi": "Cảnh sát Đà Nẵng cho biết một khách sạn đã bị phạt bởi che giấu thông tin về các khách Trung Quốc đáng lẽ phải bị cách ly nhưng lại được cách ly một cách rất hời hợt."} {"en": "The hotel in question was fined for not reporting that it was hosting 16 Chinese who should have been quarantined over the novel coronavirus epidemic.", "vi": "Khách sạn này bị phạt bởi không thông báo rằng đang giữ 16 khách Trung Quốc đáng lẽ phải bị cách ly bởi dịch bệnh corona bùng phát."} {"en": "The Van Xuan Hotel on Vo Nguyen Giap Street in Da Nang’s Son Tra District was fined VND3 million ($130) on Wednesday.", "vi": "Khách sạn Văn Xuân trên đường Võ Nguyên Giáp tại Quận Sơn Trà, Đà Nẵng đã bị phạt 3 triệu VNĐ ($130) vào thứ Tư."} {"en": "Colonel Phan Minh Man, head of the district’s police department, said the fine was for not providing guest information to the police as required.", "vi": "Đại tá Phan Minh Mạn, trưởng phòng cảnh sát quận, cho biết mức phạt này là bởi khách sạn đã không cung cấp thông tin của khách hàng cho cảnh sát theo yêu cầu."} {"en": "He said the penalty was not strong enough, because even if the police had found 1,000 Chinese hiding in the hotel, the fine would have been the same.", "vi": "Ông cho biết hình phạt này không đủ mạnh tay, bởi kể cả khi cảnh sát tìm thấy 1,000 người Trung Quốc bị giấu trong khách sạn, mức phạt vẫn sẽ giữ nguyên như vậy."} {"en": "On February 8, the immigration office under Da Nang’s police department and Son Tra police detected the 16 Chinese staying in the hotel without their presence being reported to the authorities.", "vi": "Vào ngày 8 tháng Hai, văn phòng nhập cư thuộc sở cảnh sát Đà Nẵng và cảnh sát Sơn Trà đã xác định được 16 người Trung Quốc ở tại một khách sạn mà sự hiện diện của họ không được thông báo cho chính quyền."} {"en": "All the 16 visitors had come as tourists. None of them had come from Wuhan City of Hubei Province, the epicenter of the epidemic.", "vi": "Cả 16 người này đến Đà Nẵng với tư cách là khách du lịch. Không ai trong số họ đến từ thành phố Vũ Hán của tỉnh Hồ Bắc, nơi tâm dịch."} {"en": "Two of them entered Vietnam on January 27, the third day of the Lunar New Year, and the rest came to the country before the holiday began.", "vi": "Hai người trong số đó đến Việt Nam vào ngày 27 tháng Một, tức ngày mùng 3 tết Nguyên Đán, và số còn lại đến đất nước trước khi kỳ nghỉ bắt đầu."} {"en": "As the coronavirus crisis kept worsening in China during the holiday, the group decided to hide themselves in Da Nang instead of returning to their home country.", "vi": "Khi khủng hoảng virus corona có chiều hướng xấu đi tại Trung Quốc trong kỳ nghỉ lễ, nhóm người này quyết định trốn tại Đà Nẵng thay vì quay trở lại quốc gia mẹ đẻ của mình."} {"en": "According to local authorities, all 16 Chinese are in stable health condition and none of them has run a fever or developed a cough.", "vi": "Theo chính quyền địa phương, cả 16 người Trung Quốc này có tình trạng sức khỏe ổn định và không ai bị cảm hay ho cả."} {"en": "“It’s lucky that none of them had contracted the virus,” Colonel Man said.", "vi": "“Thật may mắn khi không ai trong số họ bị nhiễm virus,” đại tá Mạn cho biết."} {"en": "On February 3, Prime Minister Nguyen Xuan Phuc ordered that all Vietnamese and foreigners entering Vietnam from China must be quarantined for 14 days.", "vi": "Vào ngày 3 tháng Hai, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc yêu cầu tất cả người Việt Nam và người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam từ Trung Quốc phải bị cách ly trong vòng 14 ngày."} {"en": "The order applied to everyone who had passed by 31 provinces in China that have reported the new coronavirus infection. Vietnam had declared the novel coronavirus outbreak an epidemic on February 1.", "vi": "Yêu cầu này áp dụng với bất cứ ai đã đi qua 31 tỉnh thành phố của Trung Quốc mà đã có thông báo nhiễm bệnh corona. Việt Nam đã tuyên bố dịch bệnh virus corona bùng phát vào ngày 1 tháng Hai."} {"en": "So far, the country has confirmed 16 infections, seven of whom have been discharged from hospitals.", "vi": "Cho đến nay, đất nước đã xác nhận 16 trường hợp nhiễm bệnh, 7 trong số đó đã được xuất viện."} {"en": "Thanks to football, Le Thi Thuy Nga found Michael, who came all the way from Canada to Vietnam to be with her.", "vi": "Nhờ có bóng đá mà Lê Thị Thúy Nga tìm được Michael, người đã lặn lội từ Canada tới Việt Nam để ở bên cô."} {"en": "In a rented apartment in Thu Duc City, the couple’s favorite corner is filled with flags, banners and photos taken together on the streets of Saigon after Vietnam’s big games.", "vi": "Trong một căn hộ thuê ở Thủ Đức, góc yêu thích của cặp đôi ngập tràn cờ, băng rôn và những bức ảnh chụp cùng nhau trên đường phố Sài Gòn sau trận đấu lớn của Việt Nam."} {"en": "“These are Michael’s memories of the first time he experienced the football atmosphere in Vietnam. He said he has never experienced such football craze anywhere,” Nga said.", "vi": "“Đây là những kỷ niệm của Michael về lần đầu tiên được trải nghiệm bầu không khí bóng đá ở Việt Nam. Anh ấy cho biết mình chưa từng trải qua sự cuồng nhiệt bóng đá như vậy ở bất kỳ đâu”, chị Nga nói."} {"en": "Three years ago, they met on an online dating app. Nga was looking for a serious relationship then.", "vi": "Ba năm trước, họ gặp nhau trên một ứng dụng hẹn hò trực tuyến. Khi đó Nga đang tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc."} {"en": "Michael was into Nga the first time he saw her photo. “She is beautiful and has really cute eyes,” he said.", "vi": "Anh Michael đã thích Nga ngay lần đầu tiên anh nhìn thấy ảnh của cô. “Cô ấy xinh đẹp và có đôi mắt rất đáng yêu,” anh nói."} {"en": "A few days later, he texted her a long introduction of himself. His hobbies were football, swimming, playing guitar and painting.", "vi": "Vài ngày sau, anh nhắn cho cô một tin nhắn dài giới thiệu về bản thân. Sở thích của anh ấy là bóng đá, bơi lội, chơi guitar và vẽ tranh."} {"en": "Nga also considers herself one of the biggest football fans. “I’m a fan of the English Premier League and I can stay up all night watching my favorite teams play. I also don’t miss any Euro or World Cup games,” Nga said.", "vi": "Chị Nga cũng tự nhận mình là một trong những fan hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt. “Tôi là một fan hâm mộ của giải Ngoại hạng Anh và tôi có thể thức thâu đêm để xem các đội bóng yêu thích của mình đá. Tôi cũng không bỏ lỡ bất kỳ trận đấu nào của Euro hay World Cup”, chị Nga nói."} {"en": "After finding out Michael enjoyed the same hobbies, Nga sent him a link to watch the AFC U23 Championships 2018 final between Vietnam and Uzbekistan. They stayed in touch throughout the game despite a 13-hour time difference. Michael was most impressed by midfielder Nguyen Quang Hai, who has a modest height but great talent.", "vi": "Sau khi biết Michael có cùng sở thích, chị Nga đã gửi cho anh đường link xem trận chung kết U23 châu Á 2018 giữa Việt Nam và Uzbekistan. Họ giữ liên lạc trong suốt trận đấu mặc dù sự chênh lệch múi giờ lên tới 13 tiếng. Michael ấn tượng nhất là tiền vệ Nguyễn Quang Hải, người có chiều cao khiêm tốn nhưng tài năng tuyệt vời."} {"en": "Nga told Micheal she used to play for her high school’s football team, with the latter revealing he was once the goalkeeper of his school’s team and a key player in the basketball squad.", "vi": "Nga nói rằng cô ấy từng chơi cho đội bóng đá ở trường trung học của cô ấy, sau đó Micheal cũng tiết lộ anh ấy đã từng là thủ môn của đội bóng ở trường mình và là cầu thủ chủ chốt trong đội bóng rổ."} {"en": "Football stories soon switched to tales of life. Their video calls kept getting longer. Michael talked about his tough childhood after his parents divorced, while Nga told him about her big family that also love football.", "vi": "Những câu chuyện bóng đá sớm chuyển sang những câu chuyện đời thường. Các cuộc gọi điện video của họ ngày càng kéo dài hơn. Michael kể về tuổi thơ khó khăn của mình sau khi bố mẹ ly hôn, trong khi Nga kể về gia đình của cô cũng yêu bóng đá."} {"en": "“I want to go to Vietnam and meet your family,” Micheal told her.", "vi": "“Tôi muốn đến Việt Nam và gặp gia đình em” Michael nói với cô."} {"en": "One day, the Canadian decided to confess his love. “Quick and decisive like when Quang Hai scored,” Nga said.", "vi": "Một ngày nọ, chàng trai người Canada quyết định tỏ tình. “Nhanh và quyết đoán như khi Quang Hải ghi bàn”, chị Nga nói."} {"en": "Four months later, he went to Vietnam. “He always has everything planned out,” she said. Before moving here, Michael had applied to be an English teacher in Saigon. What made Nga appreciate him even more was his willingness to sacrifice everything back home to be with her.", "vi": "Bốn tháng sau, anh sang Việt Nam. Cô nói: “Anh ấy luôn chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng. Trước khi chuyển sang Việt Nam, Michael đã xin vào làm giáo viên dạy tiếng Anh tại Sài Gòn. Điều khiến chị Nga trân trọng anh hơn nữa là anh sẵn sàng hy sinh mọi thứ ở quê nhà để đến bên chị."} {"en": "Nga, a fashion designer, then lived in a 15-square-meter room in the city. There was not much space and it’s hot in there too, but nothing stopped Michael from supporting his girlfriend. He stopped by to help her with the dishes every day.", "vi": "Nga là một nhà thiết kế thời trang, cô sống trong một căn phòng rộng 15 mét vuông ở thành phố. Không có nhiều không gian và trong đó cũng rất nóng, nhưng không có gì ngăn được Michael qua giúp đỡ bạn gái của mình. Anh ghé qua giúp cô rửa bát mỗi ngày."} {"en": "“Michael is also an animal lover. Sometimes he’s like a child. He made friends with some geckos and ants in my room and also saved them some food,” Nga said.", "vi": "“Michael cũng là một người yêu động vật. Đôi khi anh ấy giống như một đứa trẻ. Anh ấy kết bạn với một vài con thằn lằn và kiến trong phòng của tôi và cũng để dành cho chúng một ít thức ăn”, chị Nga nói."} {"en": "Michael experienced Nga’s kindness when she shared food with the security guards in the neighborhood.", "vi": "Michael cảm nhận được lòng tốt của Nga khi cô chia sẻ thức ăn với các nhân viên bảo vệ trong khu phố."} {"en": "After work, they often ride their motorbike around Saigon, watch football on the Nguyen Hue walking street or a cafe. When Vietnam won the SEA Games football gold medal after 30 years in December 2019, the couple joined the crowd on the street and only returned after midnight. For the first time ever, Michael saw the football fans here bringing pots, pans and buckets onto the street to celebrate.", "vi": "Sau giờ làm việc, họ thường chạy xe máy quanh Sài Gòn, xem bóng đá trên phố đi bộ Nguyễn Huệ hoặc quán cà phê bóng đá. Khi Việt Nam vô địch bóng đá SEA Games sau 30 năm vào tháng 12 năm 2019, cặp đôi hòa vào dòng người đi bão trên phố và quá nửa đêm mới về. Lần đầu tiên Michael nhìn thấy những người hâm mộ bóng đá ở đây mang xoong, chảo, xô ra đường ăn mừng."} {"en": "When Covid hit, everyone was forced to stay inside and they watched a lot of football at home together. During the Euros, Nga supported Belgium, England and Denmark while Michael rooted for the underdogs.", "vi": "Khi Covid bùng phát, mọi người buộc phải ở trong nhà và họ cùng nhau xem rất nhiều trận bóng. Trong các kỳ Euro, Nga ủng hộ Bỉ, Anh và Đan Mạch trong khi Michael lại ủng hộ các đội hạng dưới."} {"en": "As a geography enthusiast, Michael is Nga’s personal commentator in every game. Nga knows the rules better than him so sometimes she has to explain things a little.", "vi": "Là một người đam mê môn địa lý, Michael là bình luận viên riêng cho bạn gái trong mọi trận đấu. Chị Nga nắm rõ luật hơn anh nên đôi khi phải giải thích đôi chút."} {"en": "The couple intended to tie the knot in the south central province of Phu Yen, Nga’s hometown, in late 2019. But due to the Covid-19 pandemic, they only registered for marriage and have not hold a wedding ceremony yet.", "vi": "Cặp đôi dự định kết hôn tại tỉnh Phú Yên, quê hương của Nga, miền nam trung bộ vào cuối năm 2019. Nhưng do đại dịch Covid-19, họ chỉ đăng ký kết hôn và chưa tổ chức lễ cưới."} {"en": "In their rented apartment in Saigon, the couple grows vegetables and flowers on the balcony. Michael and his 32-year-old wife are working hard to earn enough money to build a small house in the countryside next to the mountains. At that place, there is a lake, a football field, a yard and a path to the mountains.", "vi": "Trong căn hộ thuê ở Sài Gòn, hai vợ chồng trồng rau và hoa ngoài ban công. Michael và người vợ 32 tuổi đang làm việc cật lực để kiếm đủ tiền xây một ngôi nhà nhỏ ở vùng quê giáp núi. Ở nơi đó có hồ nước, sân bóng, sân đình và đường để lên núi."} {"en": "After Rodriguez gives a 1, 2, 3 countdown off-camera, the children pop the balloons. One of the balloons releases pink confetti, while blue confetti comes from the other, signifying that the couple are having … a boy and a girl.", "vi": "Rodriguez đếm ngược 1, 2, 3 và ghi hình, rồi bọn trẻ tung bóng bay lên. Một trong hai quả bóng bay bung xuống kim tuyến màu hồng, trong khi quả bóng còn lại là kim tuyến xanh, báo hiệu cặp đôi đang có … một trai một gái."} {"en": "He was soon inundated with congratulatory messages from fans and fellow celebrities, with his Manchester United teammate Marcus Rashford writing: “Congratulations brother,” along with a heart emoji.", "vi": "Anh nhanh chóng nhận được cơn bão tin nhắn chúc mừng từ người hâm mộ và những ngôi sao cùng thời. Marcus Rashford, đồng đội của anh ấy ở Manchester United, đã viết: “Xin chúc mừng anh bạn,” cùng với một biểu tượng cảm xúc trái tim."} {"en": "Ronaldo’s first child with Rodriguez, Alana Martina, was born in 2017. He is also father to fraternal twins Eva and Mateo, whom he welcomed via a surrogate in 2017. The doting dad also shares his son Cristiano Jr., 11, with a former partner who has never been publicly named.", "vi": "Con đầu lòng của Ronaldo với Rodriguez, Alana Martina, chào đời vào năm 2017. Anh cũng là cha của cặp song sinh Eva và Mateo vào năm 2017. Cặp song sinh chào đời nhờ một người mẹ đẻ thuê. Ông bố giàu tình yêu này cũng có một con trai Cristiano Jr, 11 tuổi với một người yêu cũ chưa bao giờ được công khai."} {"en": "Ronaldo and Rodriguez announced they were expecting again back in October, with a photo of the couple cuddled up and holding an ultrasound scan.", "vi": "Ronaldo và Rodriguez thông báo tin vui vào tháng 10, cùng bức ảnh cặp đôi âu yếm nhau khi cầm bức hình siêu âm."} {"en": "The International School Ho Chi Minh City said it is partly responsible for a beating incident between its students which has caused parents’ concerns.", "vi": "Trường Quốc tế TP.HCM cho biết họ phải chịu trách nhiệm một phần khi để xảy ra vụ đánh nhau giữa các học sinh của trường khiến phụ huynh bức xúc."} {"en": "Kim Sharee Green, principal of ISHCMC, said in a report submitted to the city’s education department on Sunday that teachers were informed of the beating outside the school after class on Thursday.", "vi": "Bà Kim Sharee Green, hiệu trưởng của ISHCMC, cho biết trong một báo cáo gửi cho sở giáo dục thành phố hôm chủ nhật rằng các giáo viên đã được thông báo về vụ bạo lực bên ngoài sau giờ học vào thứ năm."} {"en": "Camera footage and statements from several students showed that the tension started from the students teasing each other.", "vi": "Theo dữ liệu trích xuất từ camera và chia sẻ của một số học sinh cho thấy sự căng thẳng bắt đầu từ việc các học sinh trêu chọc nhau."} {"en": "She said the school is “partly responsible” in the matter and is committed to cooperating with parents to help students overcome any stress or mental problems and go back to studying.", "vi": "Bà cho biết nhà trường “có một phần trách nhiệm” trong vấn đề này và cam kết hợp tác với phụ huynh để giúp học sinh vượt qua mọi căng thẳng hoặc vấn đề về tinh thần và quay trở lại học tập."} {"en": "Her statements came after reports of a violent incident at the International School Ho Chi Minh City-American Academy made waves on social media in recent days.", "vi": "Tuyên bố của bà được đưa ra sau khi thông tin về một vụ bạo lực xảy ra tại trường ISHCMC gây sóng gió trên mạng xã hội những ngày gần đây."} {"en": "A woman in HCMC said her seventh-grade daughter was beaten at ISHCMC-AA but the school failed to settle the matter appropriately.", "vi": "Một phụ nữ ở TP HCM cho biết con gái lớp 7 của cô đã bị đánh tại ISHCMC-AA nhưng nhà trường không giải quyết sự việc một cách hợp lý."} {"en": "According to the mother, the incident began on a school trip to Ba Ria-Vung Tau that borders HCMC last week. The seventh grader and an eighth grader had a small conflict there. After school on Thursday, the seventh grader was beaten by the eighth grader on school grounds. Three other students who sought to break up the fight were beaten too, the mother said, adding that teachers saw the incident, yet did nothing to intervene.", "vi": "Theo bà mẹ này chia sẻ, vụ xô xát này xảy ra trong một chuyến dã ngoại vào tuần trước của trường tới Bà Rịa-Vũng Tàu, tỉnh giáp ranh với TP HCM. Một học sinh lớp 7 và một học sinh lớp 8 đã có xích mích nhỏ với nhau. Sau khi tan học vào thứ năm, học sinh lớp 7 đã bị học sinh lớp 8 đánh tại sân trường. Ba học sinh khác nhìn thấy cố gắng lao vào can ngăn nhưng cũng bị đánh, người mẹ còn nói thêm giáo viên cũng chứng kiến vụ việc nhưng không có động thái can thiệp."} {"en": "On the same afternoon, the woman and other parents whose children had been beaten came to the school, which apparently requested the parties to resolve the matter among themselves since the incident had occurred outside school grounds, she said, adding that she requested the school to allow her to meet the eighth grader, but to no avail.", "vi": "Vào chiều cùng ngày, người phụ nữ này cùng các phụ huynh có con bị đánh đến trường. Cô đã yêu cầu các bên liên quan tự giải quyết vấn đề vì sự việc này xảy ra ngoài trường học, cô cũng yêu cầu thêm là được gặp học sinh lớp 8 đó nhưng tất cả đều vô ích."} {"en": "A medical check-up revealed that the seventh grader did not suffer from severe injuries, but had wounds on her arms, scratches on her body, and signs of breathing difficulties.", "vi": "Kết quả kiểm tra sức khỏe cho thấy nữ sinh lớp 7 không bị thương nặng, nhưng có vết thương ở tay, trầy xước trên người và có dấu hiệu khó thở."} {"en": "The seventh-grader’s mother said she would continue to use social media to pursue the truth.", "vi": "Người mẹ có con học lớp 7 cho biết cô sẽ tiếp tục dùng mạng xã hội để tìm ra sự thật."} {"en": "Green said in her report that the school has not made a final decision regarding the matter as it has not gathered all the necessary information.", "vi": "Bà Green nói trong một báo cáo rằng nhà trường chưa đưa ra quyết định cuối cùng về vấn đề này vì nó chưa thu thập được tất cả các thông tin cần thiết."} {"en": "The school has contacted parents of three of the five students involved in the beating, who agreed to meet with the school on Monday and Tuesday. It has not been able to reach the other two’s, she said.", "vi": "Nhà trường đã liên hệ với phụ huynh của ba trong số năm học sinh liên quan đến vụ đánh đập, họ đã đồng ý gặp nhà trường vào thứ hai và thứ ba. Bà nói rằng nhà trường không thể liên lạc được với hai phụ huynh còn lại."} {"en": "“We are worried that relevant parties are using the media and other livestreaming tools to display their attitudes and bullying behaviors by spreading personal info of students, for example home addresses and personal images,” Green said.", "vi": "“Chúng tôi lo lắng rằng các bên liên quan đang sử dụng phương tiện truyền thông và các công cụ phát trực tiếp khác để thể hiện thái độ và hành vi bắt nạt bằng cách phát tán thông tin cá nhân của học sinh, ví dụ như địa chỉ nhà và hình ảnh cá nhân”, bà Green nói."} {"en": "The ISHCMC-AA is advertised as an international secondary and high school with an American curriculum in HCMC. Its tuition fee from sixth to 12th grade is around VND503-603 million ($21,693-26,006) a year.", "vi": "ISHCMC-AA được quảng cáo là trường trung học cơ sở và trung học phổ thông quốc tế với chương trình giảng dạy của Mỹ tại TP.HCM. Học phí từ lớp 6 đến lớp 12 của trường vào khoảng 503-603 triệu đồng (21,693-26,006 USD) một năm."} {"en": "intervene (v) ", "vi": ":xen vào, can thiệp"} {"en": "Vietnam is set to sign a contract with Pfizer this month for 21.9 million vaccine doses for children aged 5-11, with 7 million delivered in the first quarter.", "vi": "Việt Nam vừa ký hợp đồng với Pfizer tháng này với 21.9 triệu liều vắc xin cho trẻ em từ 5-11 tuổi, trong đó có 7 triệu liều được chuyển đến vào quý đầu năm."} {"en": "Deputy Minister of Health Do Xuan Tuyen said Tuesday that the remaining 14.9 million doses are expected to be delivered in April. As soon as the vaccines arrive, the ministry would administer them to children aged 5-11, he added.", "vi": "Hôm thứ 3, Thứ trưởng Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên cho biết 14.9 triệu liều còn lại dự kiến sẽ giao trong tháng tư. Ông cũng cho biết thêm ngay sau khi có vắc xin bộ sẽ tiến hành tiêm cho trẻ em từ 5-11 tuổi."} {"en": "The health ministry has also updated its guidelines for using of the Pfizer Covid-19 vaccine, saying children aged 5-11 would receive the 10 mcg (0.2 ml) dosage. Children aged 12 and above would receive a 30 mcg (0.3 ml) dosage.", "vi": "Bộ y tế cũng cập nhật hướng dẫn sử dụng vắc xin Pfizer Covid-19, trẻ em từ 5-11 tuổi sẽ được tiêm liều 10 mcg (0.2ml). Trẻ em 12 tuổi hoặc hơn sẽ được tiêm liều 30 mcg (0.3ml)."} {"en": "Duong Thi Hong, deputy head of the National Institute of Hygiene and Epidemiology, said health authorities are aiming for 95 percent of children to be vaccinated against Covid-19.", "vi": "Bà Dương Thị Hồng, Phó Viện trưởng Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, cho biết các cơ quan y tế đang đặt mục tiêu 95% trẻ em được tiêm vắc xin Covid-19."} {"en": "While Covid-19 vaccination would not be mandatory for children aged 5-11, health experts would try to persuade parents to let their children be vaccinated based on scientific evidence, she added.", "vi": "Khi mà vắc xin covid 19 chưa bắt buộc với trẻ ở độ tuổi 5-11 thì các chuyên gia y tế sẽ cố gắng thuyết phục bố mẹ cho con tiêm chủng dựa trên các căn cứ khoa học, bà chia sẻ thêm."} {"en": "An online survey by the health ministry last month on whether parents would let children under 12 be vaccinated against Covid-19 found that out of 415,000 respondents, 60.6 percent agreed, 1.9 percent refused, 29.1 percent said they would consider it, and 7.6 said they would allow the vaccination if it was mandatory.", "vi": "Một cuộc khảo sát trực tuyến của bộ y tế vào tháng trước về việc liệu rằng bố mẹ có đồng ý cho trẻ dưới 12 tuổi tiêm vắc xin chống Covid 19 hay không thì thấy rằng trong số 415,000 người trả lời, có 60.0% đồng ý, 1.9% từ chối và 29.1% cần cân nhắc lại, 7.6% sẽ cho phép nếu vắc xin là bắt buộc."} {"en": "How do you wake up in the morning?", "vi": "Bạn thức dậy buổi sáng như thế nào?"} {"en": "If you set an alarm on your phone or clock that sounds like this: beep beep beep.", "vi": "Nếu bạn đặt báo thức trên điện thoại hoặc đồng hồ, tiếng của nó sẽ thế này: beep beep beep."} {"en": "That hard, unpleasant sound may be making it harder to shake off the sleepy feeling in the morning known as grogginess.", "vi": "Tiếng ồn ào, khó chịu đó có thể khiến việc gạt bỏ cảm giác buồn ngủ vào buổi sáng càng khó khăn, hay còn gọi là ngái ngủ."} {"en": "So, is there a better way to wake up? A recent study says yes. The answer is music. Researchers say alarms that have a melody – like the beginning of this song – can help people feel fresher in the morning.", "vi": "Vì vậy, liệu có cách nào tốt hơn để thức dậy không? Một nghiên cứu gần đây đã đưa ra câu trả lời là có. Câu trả lời là âm nhạc. Các nhà nghiên cho biết chuông báo thức có giai điệu – giống như phần đầu của bài hát – có thể giúp mọi người cảm thấy sảng khoái hơn vào buổi sáng."} {"en": "The study, carried out by researchers in Australia, involved 50 people. The study subjects answered questions about the alarm sound they like to wake up to, how they feel about that sound and how they feel when they wake up. The findings appeared this month in the publication PloS One.", "vi": "Cuộc nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu tại Ucs, bao gồm 50 người. Các đối tượng của cuộc nghiên cứu trả lời các câu hỏi về tiếng chuông báo thức họ muốn thức dậy cùng, họ cảm thấy thế nào về âm thanh đó và họ cảm thấy thế nào khi thức dậy. Những phát hiện được công khai vào tháng này trên ấn phẩm PloS One."} {"en": "The researchers found that people who wake up to musical alarms reported feeling more awake and alert.", "vi": "Các nhà nghiên cứu tìm ra rằng những người thức dậy với chuông báo thức âm nhạc cho thấy họ cảm giác tỉnh giấc và nhanh nhẹn hơn."} {"en": "Stuart McFarlane was a lead writer of the study. He told VOA, “We are very surprised by these findings as one might expect a harsh beeping sound to be more successful,” at waking up a person.", "vi": "Stuart McFarlane là tác giả chính của cuộc nghiên cứu. Ông chia sẻ với VOA, “Chúng tôi rất ngạc nhiên với những phát hiện này bởi thường mọi người sẽ nghĩ rằng âm thanh bíp bíp mãnh liệt sẽ thành công hơn” trong việc đánh thức một người."} {"en": "Sleep inertia is another term for grogginess. It means a person has a heavy feeling when waking up, and has trouble getting moving again after sleeping.", "vi": "Quán tính ngủ là một thuật ngữ khác cho việc ngái ngủ. Nó có nghĩa rằng một người có một cảm giác nặng nề khi tỉnh dậy, và gặp vấn đề với việc hoạt động trở lại sau khi ngủ."} {"en": "McFarlane said people need to better understand sleep inertia’s harmful effects on human performance later in the day. The grogginess we may feel in the morning usually lasts for up to 30 minutes. But he said it has been reported to last from two to four hours.", "vi": "McFarlane cho biết mọi người cần hiểu rõ hơn về tác hại của quán tính ngủ đối với hiệu suất làm việc của con người trong cả ngày sau đó. Sự ngái ngủ mà chúng ta cảm thấy vào buổi sáng thường kéo dài đến 30 phút. Nhưng ông chia sẻ rằng nó sẽ kéo dài từ 2 đến 4 tiếng."} {"en": "Not everyone will experience the full effect. But for those who do, “care should be taken” when performing duties that require a top performance within this period, he said. This includes “dangerous tasks like driving or riding our bikes” shortly after waking up.", "vi": "Không phải tất cả mọi người sẽ trải nghiệm toàn bộ tác hại của nó. Theo ông (McFarlane), nhưng đối với những người trải nghiệm được, “cần phải có sự cẩn trọng” khi thực hiện những nhiệm vụ yêu cầu hiệu suất cao trong đoạn thời gian này. Những nhiệm vụ này bao gồm “những hoạt động nguy hiểm như lái xe ô tô hoặc xe đạp” ngay sau khi thức dậy."} {"en": "The same is true for people who work in dangerous situations shortly after they wake. They include firefighters and pilots.", "vi": "Điều tương tự cũng đúng với những người làm việc trong các tình huống nghiêm trọng không lâu sau khi họ tỉnh dậy. Bao gồm lính cứu hỏa và phi công."} {"en": "Sleep inertia has been linked to major accidents including airplane and shipping crashes.", "vi": "Quán tính giấc ngủ có sự liên kết với các vụ tai nạn nghiêm trọng gồm tai nạn máy bay và tai nạn vận chuyển."} {"en": "Why is music better?", "vi": "Tại sao âm nhạc lại tốt hơn?"} {"en": "So, what makes musical alarms better for waking up?", "vi": "Vậy, điều gì khiến chuông báo thức âm nhạc tốt hơn cho việc thức dậy?"} {"en": "The researchers think the music may be more successful in reducing sleep inertia because it has several tones, compared to the single tone of a “beeping” alarm. McFarlane said that the changes over time between the music tones may help increase a person’s attention when waking from sleep.", "vi": "Các nhà nghiên cứu cho rằng âm nhạc có thể quan trọng hơn trong việc giảm quán tính giấc ngủ bởi nó có nhiều tông khác nhau, so với chỉ một tông tiếng “bíp” của chuông báo thức. McFarlane cho biết sự thay đổi theo thời gian của âm thanh âm nhạc có thể giúp tăng sự tập trung của một người khi tỉnh dậy khỏi giấc ngủ."} {"en": "But, he added, “it is early days though and more work is needed” to fully know the answer.", "vi": "Nhưng, ông bổ sung, “Đấy chỉ là giai đoạn đầu thôi và còn nhiều việc phải làm hơn” để hoàn toàn hiểu được câu trả lời."} {"en": "And is there a kind of music that is best to wake up to? There may be, McFarlane said.", "vi": "Và liệu có loại âm nhạc nào tốt nhất để đánh thức chúng ta không? Theo McFarlane, có thể có."} {"en": "“We could suggest alarm sounds that are tune full and easy to hum or sing along with. The current sounds I have been using include ‘Close to me’ by the Cure and ‘Borderline’ by Madonna.”", "vi": "“Chúng tôi đề xuất âm thanh báo thức mà hoàn chỉnh và dễ dàng để ngân nga hoặc hát theo. Những âm thanh mà tôi đang sử dụng bao gồm bài hát ‘Close to me’ bởi the Cure và ‘Borderline’ từ Madonna.”"} {"en": "No matter how you wake up, experts say, the amount of sleep you get also matters – a lot.", "vi": "Theo các chuyên gia, dù bạn thức dậy như thế nào, lượng thời gian cho việc ngủ cũng quan trọng – rất nhiều."} {"en": "The European Union backs peaceful resolutions(1) based on international law to South China Sea problems, a senior official says.", "vi": "Một quan chức cấp cao cho biết liên minh châu Âu ủng hộ các nghị quyết hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế đối với các vấn đề Biển Đông."} {"en": "Federica Mogherini, High Representative of the Union for Foreign Affairs and Security Policy and Vice President of the European Commission, expressed the EU’s concern about the increasing tension in the South China Sea at a press conference in Hanoi Monday.", "vi": "Bà Federica Mogherini, đại diện cấp cao của Liên minh châu Âu (EU) về Chính sách Đối ngoại và An ninh cùng Phó Chủ tịch Ủy ban Châu Âu đã bày tỏ mối quan tâm của EU về căng thẳng gia tăng ở Biển Đông tại cuộc họp báo ở Hà Nội diễn ra vào hôm thứ hai."} {"en": "This tension and the militarization process in the region do not contribute to peace and development,” she said at the conference with Vietnamese Deputy Prime Minister and Minister of Foreign Affairs Pham Binh Minh.", "vi": "Bà phát biểu tại hội nghị với Phó Thủ tướng Việt Nam kiêm Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Phạm Bình Minh: “Sự căng thẳng này và quá trình quân sự hóa trong khu vực không đóng góp cho hòa bình và phát triển”."} {"en": "The EU always supports free navigation and aviation and considers that the benefits of all nations, she said.", "vi": "“EU luôn hỗ trợ về đường biển và hàng không miễn phí và coi đó là lợi ích của tất cả các quốc gia.”"} {"en": "The bloc also advocates transparency in negotiations between China and member countries of the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) to formulate the legally binding Code of Conduct on the South China Sea (COC), she said.", "vi": "Bà cho biết khối cũng ủng hộ sự minh bạch trong các cuộc đàm phán giữa Trung Quốc và các nước thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) để xây dựng Bộ quy tắc ứng xử ràng buộc về mặt pháp lý trên Biển Đông (COC)."} {"en": "China last year had suggested that ASEAN countries should complete the COC in the next three years and stressed it wanted no ASEAN members to join hands with those outside the bloc to exploit natural resources or conduct military drills.", "vi": "Năm ngoái Trung Quốc đã đề nghị các nước ASEAN nên hoàn thành COC trong ba năm tới và nhấn mạnh họ muốn không có thành viên ASEAN nào chung tay với những người bên ngoài khối để khai thác tài nguyên thiên nhiên hoặc thực hiện các cuộc tập trận quân sự."} {"en": "The EU always supports measures to ease tensions and the need to respect international laws, including the 1982 United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS),” Mogherini said.", "vi": "Bà Mogherini phát biểu: “EU luôn ủng hộ các biện pháp để giảm bớt căng thẳng và sự cần thiết phải tôn trọng luật pháp quốc tế, bao gồm Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS).”"} {"en": "She made the statement in the context of China illegally operating its oil survey ship Haiyang Dizhi 8 and escort(2) vessels near Vietnam’s Vanguard Bank in the south of the South China Sea, which Vietnam calls the East Sea, since early July.", "vi": "Bà đưa ra tuyên bố trong bối cảnh Trung Quốc hoạt động trái phép tàu khảo sát dầu Haiyang Dizhi 8 và tàu hộ tống gần bãi Tư Chính của Việt Nam ở phía nam Biển Đông, kể từ đầu tháng Bảy."} {"en": "Foreign Minister Minh said Vietnam welcomes the EU’s support for navigation(3) freedom, security and safety in the East Sea.", "vi": "Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh cho biết Việt Nam hoan nghênh sự đóng góp của EU về tự do hàng hải, an ninh và an toàn ở Biển Đông."} {"en": "He said China’s militarization process and unilateral(4) activities have increased tensions, eroded trust and weakened peace, security and stability in the region.", "vi": "Ông nói rằng quá trình quân sự hóa của Trung Quốc và các hoạt động đơn phương đã làm gia tăng căng thẳng, làm xói mòn lòng tin và làm suy yếu hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực."} {"en": "“I have suggested that the EU continues to contribute to maintaining peace, stability, supremacy(5) and respect for the UNCLOS, as well as respect for the rights and legitimate interests of countries in the East Sea,” he said.", "vi": "Ông phát biểu:”Tôi đã đề nghị EU tiếp tục góp phần duy trì hòa bình, ổn định, uy quyền và tôn trọng UNCLOS, cũng như tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của các quốc gia ở Biển Đông”."} {"en": "Experts have said China is trying to turn Vietnamese territory into a disputed area to advance its superpower plans, but that the actions could erode bilateral and regional trust and affect domestic opinion.", "vi": "Các chuyên gia cho biết Trung Quốc đang cố gắng biến lãnh thổ Việt Nam thành khu vực tranh chấp để thúc đẩy các kế hoạch siêu cường quốc của mình, nhưng các hành động này có thể làm xói mòn lòng tin song phương và khu vực và ảnh hưởng đến dư luận trong nước."} {"en": "Minh told Chinese State Councilor and Foreign Minister Wang Yi on the sidelines of the ASEAN Ministers’ Meeting in Bangkok last Thursday that Vietnam and China need to maintain peace, stability and control conflicts well, without adding tensions and resolving disputes with peaceful measures.", "vi": "Ông Minh đã từng đàm phán với Ủy viên Quốc vụ Trung Quốc và Bộ trưởng Ngoại giao Wang Yi bên lề Hội nghị Bộ trưởng ASEAN tại Bangkok vào thứ Năm tuần trước rằng Việt Nam và Trung Quốc cần duy trì hòa bình, ổn định và kiểm soát xung đột tốt, không thêm căng thẳng và giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình."} {"en": "Vietnam’s Foreign Ministry spokeswoman Le Thi Thu Hang said earlier that Vietnam has contacted China on multiple occasions via different channels, delivered diplomatic notes to oppose China’s violations and demanded that China withdraw its infringing(6) ships from Vietnamese waters.", "vi": "Phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Việt Nam bà Lê Thị Thu Hằng cho biết trước đó, Việt Nam đã liên lạc với Trung Quốc nhiều lần qua các kênh khác nhau, gửi các thông báo ngoại giao để phản đối các vi phạm của Trung Quốc và yêu cầu Trung Quốc rút các tàu vi phạm khỏi vùng biển Việt Nam."} {"en": "U.S. Secretary of State Mike Pompeo had recently added his voice to international criticism, accusing China of coercing(7) its Southeast Asian neighbors in disputes over the South China Sea. He urged regional allies to speak out against such actions.", "vi": "Bộ trưởng Ngoại giao của Hoa Kỳ Mike Pompeo gần đây đã thêm tiếng nói của mình vào các chỉ trích quốc tế, cáo buộc Trung Quốc ép buộc các nước láng giềng Đông Nam Á trong các tranh chấp ở Biển Đông. Ông kêu gọi các đồng minh khu vực lên tiếng chống lại những hành động như vậy."} {"en": "Unclear regulations, low prices and an insufficient grid are hampering efforts to develop offshore wind power, experts and industry insiders have said.", "vi": "Các chuyên gia và những người trong ngành cho biết, các quy định không rõ ràng, giá điện thấp và thiếu lưới điện truyền tải đang cản trở những nỗ lực phát triển điện gió ngoài khơi."} {"en": "By 2030 offshore wind power capacity would be 7,000 megawatts (MW), envisages the Power Development Master Plan VIII for 2021-30.", "vi": "Dự kiến trong Quy hoạch tổng thể phát triển điện lực VIII giai đoạn 2021-2030, đến năm 2030 công suất điện gió ngoài khơi sẽ là 7.000 MW (MW)."} {"en": "But Nguyen Thi Thanh Binh, deputy director of conglomerate T&T Group, said at a conference last week that ambiguous regulations are the biggest hurdle to achieving the government’s goal.", "vi": "Tuy nhiên, bà Nguyễn Thị Thanh Bình, Phó giám đốc tập đoàn T&T Group, cho biết tại một hội nghị tuần trước rằng các quy định không rõ ràng là khó khăn lớn nhất trong việc đạt được mục tiêu của chính phủ."} {"en": "“A policy framework, construction roadmap or pricing mechanism for offshore wind power plants has yet to be drawn up, and there is also a lack of specific, clear instructions.”", "vi": "“Khung chính sách, lộ trình xây dựng hoặc cơ chế định giá cho các nhà máy điện gió ngoài khơi vẫn chưa được xây dựng và cũng thiếu các hướng dẫn cụ thể, rõ ràng.”"} {"en": "Offshore wind farms usually take six to nine months before commercially operating, and so it is a huge risk for investors if the mechanism is unclear, she added.", "vi": "Các dự án điện gió ngoài khơi thường mất từ sáu đến chín tháng mới có thể vận hành thương mại, và do đó rủi ro rất lớn cho các nhà đầu tư nếu cơ chế không rõ ràng, bà nói thêm."} {"en": "Bui Van Thinh, chairman of the Binh Thuan Wind and Solar Energy Association, spoke about another problem: Vietnam’s power grid.", "vi": "Nhưng, theo ông Bùi Văn Thịnh, Chủ tịch Hiệp hội Điện gió Bình Thuận, nói về một vấn đề khác đó là mạng lưới điện."} {"en": "“The country’s grid for renewable sources is already overloaded, and so it cannot benefit from more supply.”", "vi": "“Lưới điện của quốc gia dành cho các nguồn năng lượng tái tạo đã quá tải và vì vậy cung cấp nhiều hơn cũng không có lợi ích.”"} {"en": "Upgrading the power system to cope with the targeted load requires a huge investment, and national utility EVN has no incentive to do it as it buys renewable energy at a loss.", "vi": "Việc nâng cấp hệ thống điện để đáp ứng mục tiêu phụ tải đòi hỏi một khoản đầu tư lớn và công ty điện lực quốc gia EVN không có động lực để làm điều đó vì họ bị thua lỗ trong việc mua năng lượng tái tạo."} {"en": "Meanwhile, the newly amended Law on Electricity allows private investors to fund power grids, but lacks specific instructions for implementation.", "vi": "Trong khi đó, Luật Điện lực mới sửa đổi cho phép các nhà đầu tư tư nhân tài trợ lưới điện nhưng lại thiếu các hướng dẫn cụ thể để thực hiện."} {"en": "Pricing issues", "vi": "Vấn đề giá cả"} {"en": "Last October the Ministry of Industry and Trade stopped the feed-in-tariff (FIT) incentive price for wind power projects.", "vi": "Tháng 10 năm ngoái, Bộ Công Thương đã ngừng áp dụng mức giá ưu đãi trong thuế suất (FIT) cho các dự án điện gió."} {"en": "It is now seeking feedback on bidding mechanisms for renewable energy prices.", "vi": "Hiện Bộ đang tìm kiếm phản hồi về cơ chế đấu thầu giá năng lượng tái tạo."} {"en": "But Binh warned against doing that now, saying both investors and the market would be hurt.", "vi": "Nhưng bà Bình cảnh báo rằng nếu làm như vậy thì cả nhà đầu tư và thị trường đều sẽ gặp rủi ro."} {"en": "“Offshore wind power is a relatively new sector in Vietnam, and some investors are considering them test runs.", "vi": "“Điện gió ngoài khơi là một lĩnh vực tương đối mới ở Việt Nam, và một số nhà đầu tư đang cân nhắc chạy thử nghiệm chúng."} {"en": "“Bidding in this case will disrupt the market, and investors may decide to forfeit them after winning bids.”", "vi": "Việc đấu thầu trong trường hợp này sẽ làm gián đoạn thị trường và nhà đầu tư có thể quyết định bỏ thầu sau khi thắng thầu."} {"en": "Mark Hutchinson of the Global Wind Energy Council pointed to the fact that no country has been able to install 3,000 MW of offshore wind power through bidding in early stages.", "vi": "Ông Mark Hutchinson thuộc Hội đồng Năng lượng gió Toàn cầu chỉ ra một thực tế rằng chưa có quốc gia nào có thể lắp đặt 3.000 MW điện gió ngoài khơi thông qua đấu thầu giá ở giai đoạn đầu."} {"en": "Citing the experiences of the UK, the Netherlands and Taiwan, he said investors need to have a buffer time before bidding starts.", "vi": "Theo kinh nghiệm của Anh, Hà Lan và Đài Loan, ông cho rằng các nhà đầu tư cần có thời gian chuyển tiếp trước khi bắt đầu đấu thầu."} {"en": "FIT prices could be offered for the first 4,000 MW, and the next 3,000 MW could be priced through bidding, he said.", "vi": "Ông nói, giá FIT có thể được áp dụng cho 4.000 MW đầu tiên và 3.000 MW tiếp theo có thể được định giá thông qua đấu thầu."} {"en": "He also suggested qualification-based selection to fast-track planning and construction.", "vi": "Ông cũng đề xuất lựa chọn dựa trên trình độ để lập kế hoạch và nhanh chóng xây dựng."} {"en": "Doan Ngoc Duong, vice chairman of the Institute of Energy (IEVN) agreed, saying many countries have adopted similar policies to incentivize investors in early phases.", "vi": "Đoàn Ngọc Đường, Phó Chủ tịch Viện Năng lượng (IEVN) đồng tình với ý kiến này, và cho biết nhiều nước đã áp dụng các chính sách tương tự để khuyến khích các nhà đầu tư trong giai đoạn đầu."} {"en": "“We need a pioneering project as a pilot for choosing investors and mechanisms.”", "vi": "Chúng ta cần một dự án tiên phong làm thí điểm cho việc lựa chọn nhà đầu tư và xây dựng cơ chế."} {"en": "Too many investors", "vi": "Quá nhiều nhà đầu tư"} {"en": "Nguyen Thanh Huyen of the Vietnam Administration of Seas and Islands said the number of companies seeking to invest in offshore wind farms has skyrocketed.", "vi": "Bà Nguyễn Thanh Huyền, Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam cho biết số lượng công ty tìm cách đầu tư vào các dự án điện gió ngoài khơi đã tăng vọt."} {"en": "“Over the last year and a half 35 firms have asked to explore 41 locations to build wind farms, up from the previous three.”", "vi": "“Trong hơn một năm qua, 35 công ty đã yêu cầu thăm dò 41 địa điểm để xây dựng các dự án điện gió, tăng so với ba địa điểm trước đó.”"} {"en": "Nguyen Manh Cuong of the IEVN said 22 projects have registered in the north and 74 in the south with a total designed capacity of over 156,000 MW.", "vi": "Ông Nguyễn Mạnh Cường của IEVN cho biết 22 dự án đã đăng ký ở miền Bắc và 74 dự án ở miền Nam với tổng công suất thiết kế hơn 156.000 MW."} {"en": "This is much higher than the government’s target of 7,000 MW.", "vi": "Con số này cao hơn mục tiêu 7,000 MW của chính phủ."} {"en": "In the northern province of Nam Dinh, for instance, only one project is registered, but with a capacity of 12,000 MW.", "vi": "Ví dụ, ở phía bắc tỉnh Nam Định, chỉ có một dự án được đăng ký với công suất 12.000 MW."} {"en": "Mondelez Kinh Do, snacks food giant, reported outstanding results from its long-term and sustainable investment despite challenges caused by the Covid-19 pandemic.", "vi": "Mondelez Kinh Đô – gã khổng lồ về đồ ăn nhẹ, đã báo cáo kết quả vượt trội từ hoạt động đầu tư bền vững và dài hạn bất chấp những thách thức do đại dịch Covid-19 gây ra."} {"en": "Boosting digital technologyThe past year with Covid-19 caused challenges to enterprises yet it was also a test for internal and external capability of responding to unprecedented situation. To build a strong foundation for future growth, the company has implemented digitalization and technology innovation in daily sales, operation and production.", "vi": "Covid-19 đã gây ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp nhưng đây cũng là một bài kiểm tra cho khả năng ứng phó với các tình huống chưa từng xảy ra trong và ngoài nước năm vừa qua. Để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng trong tương lai, công ty đã thực hiện kỹ thuật số hoá và đổi mới công nghệ trong bán hàng, vận hành và sản xuất."} {"en": "Building win-win partnerships toward sustainable growth, Mondelez Kinh Do has empowered its retail partners with AI mobile application across 22,000 pilot outlets, and still expanding. The project has allowed Mondelez Kinh Do to serve its consumers better, while increasing sales quality at each point of sale, thereby helping to optimize product portfolio and its partners’ growth.", "vi": "Xây dựng quan hệ đối tác đôi bên cùng có lợi nhằm hướng tới tăng trưởng bền vững, Mondelez Kinh Đô đã trao quyền cho các nhà cộng tác bán lẻ của mình bằng ứng dụng di động AI trên 22.000 cửa hàng thí điểm và vẫn đang tiếp tục mở rộng. Dự án đã cho phép Mondelez Kinh Đô phục vụ người tiêu dùng tốt hơn, đồng thời nâng cao chất lượng bán hàng tại từng điểm bán, từ đó giúp tối ưu hóa danh mục sản phẩm và sự phát triển của các nhà cộng tác."} {"en": "To drive operational performance, Mondelez Kinh Do has implemented lots of automation softwares such as SAP Quality Management to enable strict quality control as well as constant improvement of their product quality. Its VMI automation project using Datalliance helps improve inventory management significantly. The digital platform for IL6S (Hanoi Solvage) also went live to improve Kaizen and reduce working hours.", "vi": "Để thúc đẩy hoạt động hiệu quả , Mondelez Kinh Đô đã triển khai nhiều phần mềm tự động hóa như Quản lý chất lượng SAP để cho phép kiểm soát chất lượng chặt chẽ cũng như không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm của họ. Dự án tự động hóa VMI của công ty sử dụng Datalliance giúp cải thiện đáng kể việc quản lý hàng tồn kho. Nền tảng kỹ thuật số IL6S (Hanoi Solvage) cũng đã hoạt động để cải thiện Kaizen và giảm thời gian làm việc."} {"en": "The company has applied invoice processing automation named Bizzi, cutting average invoice processing time by 50 percent and average invoice processing cost by 66 percent.", "vi": "Công ty đã áp dụng xử lý hóa đơn tự động hóa có tên Bizzi, cắt giảm 50% thời gian xử lý hóa đơn và 66% chi phí xử lý hóa đơn trung bình."} {"en": "Consumers at the core of businessIn Vietnam, Mondelez Kinh Do is the owner of loved brands such as Kinh Do, Solite, AFC, Cosy, LU, Oreo, Ritz, Slides, Halls candy, Trident gum, Cadbury chocolate, Toblerone and Tang orange powder…, and the special product lines of moon cakes and Tet collections.", "vi": "Tại Việt Nam, Mondelez Kinh Đô là chủ sở hữu của các thương hiệu được yêu thích như Kinh Đô, Solite, AFC, Cosy, LU, Oreo, Ritz, Slides, kẹo Halls, kẹo cao su Trident, sô cô la Cadbury, Toblerone và bột cam Tang …, các dòng sản phẩm bánh trung thu và bộ sưu tập Tết đặc sắc."} {"en": "According to Nielsen’s retail audit report in Vietnam (excluding MM Mega Market Vietnam and semi-retailer channels), Mondelez Kinh Do ranked first in terms of both value share and volume share in the biscuit category in Vietnam from May 2020 to April 2021. The company was also named in the ranking of “Top 10 Most Prestigious Food Companies” for the third year in a row announced by Vietnam Report and VietNamNet.", "vi": "Theo báo cáo kiểm toán bán lẻ của Nielsen tại Việt Nam (không bao gồm MM Mega Market Việt Nam và các kênh bán lẻ), Mondelez Kinh Đô đứng đầu cả về tỷ trọng giá trị và thị phần sản lượng trong ngành hàng bánh quy tại Việt Nam từ tháng 5 năm 2020 đến tháng 4 năm 2021. Công ty cũng có tên trong bảng xếp hạng “Top 10 Công ty Thực phẩm uy tín nhất” 3 năm liên tiếp do Vietnam Report và VietNamNet công bố."} {"en": "Brands from Mondelez Kinh Do stay firmly at leading positions in the market. Cosy is the biscuit market leader in terms of CRP (Consumer Reach Points), entering the top 10 fastest-growing brands in food sector, according to Kantar’s Asia Brand Footprint 2021.", "vi": "Các thương hiệu từ Mondelez Kinh Đô luôn đứng vững ở vị trí dẫn đầu thị trường. Cozy dẫn đầu thị trường bánh quy về CRP (Điểm tiếp cận người tiêu dùng), lọt vào top 10 thương hiệu phát triển nhanh nhất trong lĩnh vực thực phẩm, theo Kantar’s Asia Brand Footprint 2021."} {"en": "AFC biscuit brand is also named among “Top 10 improvers 2021” by YouGov, an international research data and analytics group. Kinh Do Trang Vang Black and Gold line was the gold winner for excellent packing design in 2021 announced by Pentawards.", "vi": "Thương hiệu bánh quy AFC cũng nằm trong danh sách “10 sản phẩm cải tiến hàng đầu năm 2021” được YouGov – một nhóm phân tích và dữ liệu nghiên cứu quốc tế đánh giá. Dòng Kinh Đô Trăng đen và vàng đạt giải vàng về thiết kế bao bì xuất sắc năm 2021 do Pentawards công bố."} {"en": "“Covid has led to significant impact on available disposable incomes for consumers. The consumers are also preferring to purchase brands that they trust. Mondelez Kinh Do brands stand for the highest quality assurance and thus are the consumers’ preferred choice in these pandemic times. We have tailored our Tet gift packs to offer a large range of choices at prices that the consumers now prefer,” said Hemant Rupani, managing director of Mondelez Kinh Do.", "vi": "“Covid đã tác động đáng kể đến thu nhập có sẵn có của người tiêu dùng. Người tiêu dùng cũng thích mua các thương hiệu mà họ tin tưởng. Thương hiệu Mondelez Kinh Đô luôn đảm bảo chất lượng cao nhất và do đó là lựa chọn ưu tiên của người tiêu dùng trong thời điểm đại dịch này, Hemant Rupani, Giám đốc điều hành của Mondelez Kinh Đô, cho biết."} {"en": "Health-conscious customers today want snacks that can help protect, rebalance, and recharge their bodies and mind. To meet this customer need, Mondelez Kinh Do constantly innovates to introduce products made of natural and healthy ingredients through brands like AFC, Solite, Kinh Do… The new products also heighten focus on healthier, nutritious choices such as Cosy Wonderfulls Chocolate & Oats, Cosy Wonderfulls Nuts & Butter…", "vi": "Ngày nay, nhiều khách hàng quan tâm đến sức khỏe muốn đồ ăn nhẹ có thể vừa giúp bảo vệ, tái cân bằng, nạp năng lượng cho cơ thể và tinh thần của họ. Để đáp ứng nhu cầu này của khách hàng, Mondelez Kinh Đô không ngừng đổi mới để giới thiệu các sản phẩm làm từ nguyên liệu tự nhiên và tốt cho sức khỏe thông qua các thương hiệu AFC, Solite, Kinh Đô … Các sản phẩm mới cũng tập trung vào lựa chọn những loại bổ dưỡng và lành mạnh hơn như Cosy Wonderfulls Chocolate & Oats , Cosy Wonderfulls Nuts & Butter …"} {"en": "“These are also the times when small treats become important in ensuring emotional well-being. We are focusing on our Cadbury Chocolates range to enable the right choices for our consumers. Mondelez Kinh Do will continue to focus its R&D efforts in expanding this portfolio through 2022,” Rupani said.", "vi": "“Đây cũng là thời điểm mà những món ăn vặt trở nên quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe tinh thần. Chúng tôi đang tập trung vào dòng sản phẩm Cadbury Chocolates để mang đến những lựa chọn phù hợp cho người tiêu dùng. Mondelez Kinh Đô sẽ tiếp tục tập trung nỗ lực nghiên cứu và phát triển để mở rộng danh mục đầu tư này trong năm 2022, “Rupani nói."} {"en": "The Health Department of Bac Giang Province has confirmed that one of four students who suffered anaphylactic shock after receiving the Pfizer vaccine in Son Dong District has died.", "vi": "Sở Y tế tỉnh Bắc Giang xác nhận, một trong 4 học sinh bị sốc phản vệ sau khi tiêm vắc xin Pfizer tại huyện Sơn Động hiện đã tử vong."} {"en": "Nguyen Thi Thu Huong, deputy director of the department, said Sunday the cause of the death of the 16-year-old male student was initially determined as “overreaction to the vaccine.”", "vi": "Bà Nguyễn Thị Thu Hương, Phó giám đốc Sở, hôm Chủ nhật vừa qua đã cho biết nguyên nhân cái chết của nam sinh 16 tuổi ban đầu được xác định là “phản ứng quá mức với vắc xin.”"} {"en": "He was first treated at the Bach Mai Hospital in Hanoi with a female student of the same age, also suffering from severe anaphylaxis after receiving the Pfizer vaccine on November 24 in Son Dong District. Another two students with less severe reaction are being treated in the district.", "vi": "Bé trai được điều trị lần đầu tiên tại Bệnh viện Bạch Mai Hà Nội với một nữ sinh cùng tuổi người cũng bị sốc phản vệ nặng sau khi tiêm vắc xin Pfizer vào ngày 24/11 tại huyện Sơn Động.Hai học sinh khác bị phản ứng nhẹ hơn đang được điều trị trong học khu."} {"en": "A Bach Mai hospital representative said that the girl remained in critical condition and doctors were trying their best to save her.", "vi": "Đại diện bệnh viện Bạch Mai cho biết, bé gái vẫn trong tình trạng nguy kịch và các bác sĩ đang nỗ lực hết sức để cứu em."} {"en": "The anaphylaxis cases happened when 700 students were vaccinated with Pfizer’s Covid-19 vaccine at a mobile vaccination station set up at the Son Dong High School No. 2 and Ethnic Minority Boarding School in the eponymous district.", "vi": "Trường hợp sốc phản vệ đã xảy ra khi 700 học sinh được tiêm vắc xin Pfizer Covid-19 tại một trạm tiêm chủng lưu động đặt tại Trường THPT Sơn Động số 2 và Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú huyện cùng tên."} {"en": "About 15-30 minutes after inoculation, four students had anaphylaxis symptoms. Two of them had severe reactions like dizziness, shortness of breath, chest pain, nausea, pale skin, slow heart rate, and blood oxygen saturation index below 90 percent, compared to the normal rate of 95-100 percent.", "vi": "Khoảng 15-30 phút sau khi tiêm, bốn học sinh đã có triệu chứng sốc phản vệ.Hai người trong số họ có các phản ứng nghiêm trọng như chóng mặt, khó thở, đau ngực, buồn nôn, da xanh xao, nhịp tim chậm và chỉ số bão hòa oxy trong máu dưới 90%, dưới mức tỷ lệ bình thường là 95-100%."} {"en": "On receiving the two students, doctors at the Bach Mai Hospital immediately treated them with extracorporeal membrane oxygenation (ECMO), focusing on improving their cardiopulmonary functions.", "vi": "Khi tiếp nhận hai học sinh, các bác sĩ Bệnh viện Bạch Mai đã ngay lập tức điều trị bằng phương pháp oxy hóa màng ngoài cơ thể (ECMO), tập trung cải thiện chức năng tim phổi cho các em."} {"en": "Nearly 30 provinces and cities have vaccinated children 12-17 years old with more than 2 million doses. More than 23.1 percent of the children in the age group have received at least one dose.", "vi": "Gần 30 tỉnh, thành phố đã tiêm chủng cho trẻ từ 12-17 tuổi với hơn 2 triệu liều.Hơn 23,1% trẻ em trong độ tuổi trên đã được tiêm ít nhất một liều."} {"en": "Since November 12, Bac Giang has vaccinated children 12-18 years old with nearly 174,000 doses.", "vi": "Từ ngày 12/11, Bắc Giang đã tiêm cho trẻ 12-18 tuổi gần 174.000 liều."} {"en": "The Health Ministry said that vaccinations in other localities happened safely. The most common reactions in children after receiving the Covid vaccine are mild fever, muscle pain, and arm pain, it noted.", "vi": "Bộ Y tế cho biết, công tác tiêm chủng ở các địa phương khác diễn ra an toàn.Các phản ứng phổ biến nhất ở trẻ em sau khi chủng ngừa Covid là sốt nhẹ, đau cơ và đau cánh tay."} {"en": "Vietnam has approved two vaccines of Pfizer and Moderna for vaccinating children between 12-17 years of age.", "vi": "Việt Nam đã phê duyệt hai loại vắc xin Pfizer và Moderna để tiêm chủng cho trẻ từ 12-17 tuổi."} {"en": "As per Vietnam’s current regulations, everyone entering Vietnam from mainland China, Italy, Iran and South Korea have to be quarantined for at least 14 days.", "vi": "Theo quy định hiện hành của Việt Nam, bất cứ ai nhập cảnh vào Việt Nam từ Trung Quốc đại lục, Ý, Iran và Hàn Quốc sẽ bị cách ly trong vòng ít nhất 14 ngày."} {"en": "Vietnam started to take particularly strong measures on managing arrivals on February 3 when Prime Minister Nguyen Xuan Phuc ordered that all Vietnamese and foreigners entering the country from China must be quarantined for 14 days. The order applied to everyone who had passed by any of the 31 provinces in mainland China that had reported the novel coronavirus infection.", "vi": "Việt Nam bắt đầu áp dụng các biện pháp cứng rắn trong việc quản lý những người nhập cảnh kể từ ngày 3 tháng 2 khi Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc yêu cầu tất cả những người Việt Nam và người nước ngoài nhập cảnh từ các vùng Trung Quốc sẽ bị cách ly trong vòng 14 ngày. Lệnh này áp dụng cho tất cả những ai đã ghé qua bất cứ 31 tỉnh của Trung Quốc đại lục nào đã có thông báo có ca nhiễm virus corona."} {"en": "On February 25, when the virus began spreading far outside China, the PM barred entry for people arriving from all areas that had been hit by the new coronavirus, including those in South Korea, Italy, Japan and Iran.", "vi": "Vào 25 tháng 2, khi virus bắt đầu lây nhiễm ra ngoài Trung Quốc, Thủ tướng đã ra lệnh cấm nhập cảnh với những người đến từ tất cả các vùng bị nhiễm virus corona, bao gồm cả những người từ Hàn Quốc, Ý, Nhật Bản và Iran."} {"en": "In exclusive cases, people who had to enter Vietnam for state affairs or other special reasons have to complete health declaration procedures and then stay in quarantine for 14 days, he ordered.", "vi": "Trong các trường hợp đặc biệt, những người nhập cảnh vào Việt Nam vì các mục đích ngoại giao hoặc những lý do đặc biệt khác sẽ phải hoàn thành thủ tục khai tình trạng sức khỏe và phải cách ly trong vòng 14 ngày, ông (Thủ tướng) cho biết."} {"en": "This meant that people from countries stricken by Covid-19 but from cities and provinces free of the novel coronavirus did not have to be quarantined for 14 days. They only had to submit a health declaration and follow procedures deemed necessary on entering Vietnam.", "vi": "Điều này có nghĩa rằng những người từ các quốc gia bị nhiễm Covid-19 nhưng lại từ các thành phố hoặc tỉnh thành không bị nhiễm virus corona không phải bị cách ly trong 14 ngày. Họ chỉ phải nộp bản khai báo tình trạng sức khỏe và làm theo các quy trình cần thiết khi nhập cảnh vào Việt Nam."} {"en": "Red blossoms light up northern Vietnam city", "vi": "Hoa phượng đỏ nở rợp trời các thành phố phía Bắc của Việt Nam."} {"en": "Many local girls find the ao dai, Vietnam’s traditional dress, the right attire for a picture with the flamboyants. The accessory for this photo is often a bicycle in an attempt to recreate memories of school.", "vi": "Nhiều thiếu nữ đất Cảng chọn mặc áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, phù hợp để chụp ảnh cùng hoa phượng. Phụ kiện thường kèm theo áo dài là xe đạp, trong các bộ ảnh tái hiện hoặc ghi lại dấu ấn những ngày còn ngồi trên ghế nhà trường."} {"en": "Hoa, a native of Hai Phong, said she likes flamboyants and took advantage of the blooming season to create a photo album this weekend.", "vi": "Chị Hoa, một người mà sống và làm việc ở Hải Phòng, cho biết bản thân thích hoa phượng và đã tranh thủ dịp hoa nở để thực hiện một bộ ảnh vào dịp cuối tuần."} {"en": "Tam Bac Lake is a popular spot on hot summer days. Its managers have just released 40 white swans to add to the beauty of the setting.", "vi": "Hồ Tam Bạc là một điểm nổi tiếng vào những ngày hè nóng bức. Nơi này vừa được thả 40 con thiên nga trắng để tạo cảnh quan."} {"en": "Hanoians too visit the city during the blossoming season.", "vi": "Người Hà Nội cũng đến thăm thành phố trong suốt mùa hoa nở."} {"en": "The former imperial city of Hue in central Vietnam offers an array of very different experiences that can be enjoyed in a single day, from dawn to dusk.", "vi": "Ở miền Trung Việt Nam, cố đô Huế nơi giúp bạn tận hưởng một loạt những trải nghiệm khác nhau chỉ trong một ngày từ khi bình minh tới lúc hoàng hôn."} {"en": "Dawn on Chuon Lagoon", "vi": "Bình minh trên đầm Chuồn"} {"en": "Watching the sun come up on Chuon Lagoon, a community-based ecotourism site in Thua Thien-Hue Province’s Phu Vang District, is an experience to remember.", "vi": "Ngắm mặt trời mọc từ đầm Chuồn, một khu du lịch sinh thái cộng đồng ở huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế là một trải nghiệm khó quên."} {"en": "The site is part of the Tam Giang – Cau Hai wetland nature reserve.", "vi": "Khu vực này là một phần của khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Tam Giang – Cầu Hai."} {"en": "From downtown Hue, the An Truyen Street leads to the lagoon. Getting there early on a motorbike is rewarding, not just for the beautiful sunrise, but the sightseeing experience en route.", "vi": "Từ trung tâm thành phố Huế, đường An Truyền dẫn tới đầm phá. Lái xe máy tới đó là một điều nên làm, không chỉ để ngắm mặt trời mọc mà còn trải nghiệm khung cảnh dọc đường đi."} {"en": "Chuon Lagoon is at its busiest at dawn as fishermen’s boats crowd the lagoon after an overnight fishing voyage. They start fishing at 6 p.m. and finish at 6 a.m. and bring their catch to a wholesale market in Chuon Village.", "vi": "Đầm Chuồn nhộn nhịp nhất vào lúc bình minh khi đoàn thuyền đánh cá trở về sau chuyến đánh bắt qua đêm. Họ bắt đầu đánh cá vào lúc 6 giờ tối, trở về vào 6 giờ sáng và mang đồ họ đánh bắt được lên chợ đầu mối ở làng Chuồn."} {"en": "Visitors can rent a boat from local fishermen for VND200,000-250,000 ($8.76-10.95) each trip for four to six people and go around the lagoon. The Chuon Village market where fresh seafood is sold is also worth visiting early morning. A breakfast of hot porridge with steamed pork belly and turmeric noodles with fried intestines is highly recommended.", "vi": "Khách du lịch có thể thuê một chiếc tàu của người đánh cá địa phương với giá 200,000-250,000 ($8.76-10.95) cho mỗi chuyến đi quanh đầm Chuồn từ 4 tới 6 người. Chợ làng Chuồn, nơi bán hải sản tươi sống cũng là một địa điểm nên đến vào sáng sớm. Gợi ý là bạn nên thử một bữa ăn sáng với cháo nóng và lòng lợn hoặc mì nghệ với lòng lợn chiên."} {"en": "Look like a princess", "vi": "Trông giống như một nàng công chúa."} {"en": "defaultHue used to be the seat of Nguyen Dynasty, Vietnam’s last ruling royal family that reigned from 1802 until 1945. The Hue Citadel, a UNESCO heritage site built in 1805, offers the opportunity for visitors to don royal robes and have memorable pictures taken. They can rent traditional ao dai (Vietnamese long dress) or nhat binh, 19th-century dresses designed for a Vietnamese princess and have attractive photographs taken inside the citadel.", "vi": "Huế từng là nơi ngự trị của nhà Nguyễn, hoàng gia cầm quyền cuối cùng của Việt Nam trị vì từ năm 1802 tới năm 1945. Cố đô Huế, di sản văn hóa UNESCO được xây dựng vào năm 1805, đem đến cho du khách cơ hội khoác những chiếc áo hoàng bào và chụp những bức ảnh lưu niệm. Khách du lịch có thể thuê trang phục truyền thống áo dài hoặc áo dài nhật bình, váy của thế kỷ 19 được thiết kế cho các công chúa Việt Nam để chụp những bức ảnh thu hút trong nội thành cố đô."} {"en": "In fact this practice has become so popular that there are many vintage clothing renting services in Hue.", "vi": "Thực tế việc thuê trang phục này đã trở nên phổ biến vì vậy có nhiều dịch vụ cho thuê quần áo phong cách cổ điển ở Huế."} {"en": "Tickets to the Imperial Citadel cost VND200,000 for adults and VND40,000 for children.", "vi": "Vé vào thăm cố đô là 200,000 cho người lớn và 40,000 cho trẻ em."} {"en": "King Gia Long’s tomb", "vi": "Lăng vua Gia Long"} {"en": "Gia Long founded the Nguyen Dynasty that ruled the country for more than a century. A visit to his tomb in the former imperial city, therefore, is not to be missed. The mausoleum is in Dinh Mon Village, Huong Tra District on the west bank of the Huong (Perfume River), around 20 kilometers from downtown Hue.", "vi": "Vua Gia Long lập nên triều Nguyễn trị vì trong suốt hơn 1 thế kỷ. Vì vậy không thể không tới thăm lăng mộ của ông khi đến với cố đô. Lăng mộ nằm ở làng Định Môn, huyện Hương Trà, bờ tây của sông Hương, cách trung tâm thành phố Huế 20km."} {"en": "The tomb of King Gia Long is somewhat remote from the Imperial Citadel and tourists can only reach it taking a boat along the Perfume River.", "vi": "Lăng vua Gia Long hơi xa Hoàng thành và du khách chỉ có thể đến đó bằng thuyền dọc sông Hương."} {"en": "The site is surrounded by greenery and lotus ponds that enhance the quietness of the place with their beauty.", "vi": "Khu vực này được bao quanh bởi cây xanh và ao sen càng làm tăng thêm vẻ đẹp yên tĩnh cho nơi đây."} {"en": "The king is buried beside Queen Thua Thien Cao who supported him through many trials and tribulations.", "vi": "Nhà vua được an táng bên cạnh Hoàng hậu Thừa Thiên Cao, người đã hỗ trợ ông vượt qua nhiều thử thách và hoạn nạn."} {"en": "Due to its secluded location, the tomb of King Gia Long is often overlooked by tourists.", "vi": "Do nằm ở vị trí hẻo lánh nên lăng mộ của vua Gia Long thường bị du khách bỏ qua."} {"en": "The Tu Hieu Pagoda on Le Ngo Cat Street, six kilometers from downtown Hue, has achieved fame as the place where Thich Nhat Hanh’s journey to become a world renowned apostle of peace began. He became a novice here at the age of 16 and became a monk seven years later after graduating from a Buddhism institute in Hue.", "vi": "Chùa Từ Hiếu trên đường Lê Ngô Cát, cách trung tâm thành phố Huế 6km, nổi tiếng là nơi bắt đầu hành trình trở thành một tông đồ hòa bình nổi tiếng thế giới của Thích Nhất Hạnh. Ngài trở thành sa di ở đây vào năm 16 tuổi và 7 năm sau đó trở thành một nhà sư sau khi tốt nghiệp Phật học viện ở Huế."} {"en": "After more than half-a-century, the Zen Master returned home on October 26 in 2019 and stayed at the pagoda until January 22 when he ended his earthly sojourn at the age of 96.", "vi": "Sau hơn nửa thế kỷ, Thiền sư trở về vào ngày 26 tháng 10 năm 2019 và ở lại chùa cho đến ngày 22 tháng Giêng thì kết thúc cuộc xuất gia ở trần gian, thọ 96 tuổi."} {"en": "The pagoda was originally built by a monk for his mother. The Nguyen royal family, who lived in the Royal Palace across the Perfume River, helped expand it in 1848.", "vi": "Ban đầu chùa do một vị sư xây dựng cho mẹ của ông. Hoàng tộc nhà Nguyễn sống ở hoàng cung bên kia sông Hương đã mở rộng chùa vào năm 1848."} {"en": "Surrounded by green trees and imbued with a tranquil atmosphere, the pagoda has a meditative ambience that calms the soul.", "vi": "Chùa có một không gian thiền định làm dịu tâm hồn, được bao trùm bởi không khí tĩnh lặng và cây cối tươi xanh."} {"en": "A 700-year-old incense village", "vi": "Làng hương 700 năm tuổi"} {"en": "Located about seven kilometers southwest of Hue, the Thuy Xuan incense-making village has become a tourist draw in recent years. It stands close to Vong Canh Hill and the tomb of King Tu Duc of the Nguyen Dynasty.", "vi": "Cách cố đô Huế khoảng 7km về phía Tây Nam, làng nghề làm hương Thủy Xuân trở thành một điểm thu hút khách du lịch những năm gần đây. Làng nghềnằm gần đồi Vọng Cảnh và lăng vua Tự Đức nhà Nguyễn."} {"en": "Located in downtown Hue, the Truong Tien Bridge spans the Huong River and has become a tourism spot in the former imperial capital. Its two pedestrian lanes make it popular among local health enthusiasts who can jog across while enjoying the beautiful scenery.", "vi": "Nằm ở trung tâm thành phố Huế, cầu Trường Tiền bắc qua sông Hương đã trở thành điểm du lịch của cố đô. Có hai làn đường dành cho người đi bộ đã trở nên phổ biến với những người địa phương yêu thể thao, họ có thể vừa chạy bộ vừa ngắm cảnh đẹp."} {"en": "As pro-democracy protests continue in Thailand, the government has sought to restrict news coverage and block Telegram, the messaging service widely used by demonstrators.", "vi": "Khi các cuộc biểu tình dân chủ tiếp diễn tại Thái Lan, chính phủ đang tìm cách hạn chế việc đưa tin và chặn Telegram, một dịch vụ tin nhắn được sử dụng rộng rãi bởi những người biểu tình."} {"en": "Thousands of protesters gathered in northern Bangkok on Monday, as they have in different parts of the capital over the past week. Pro-democracy demonstrations were also held Monday in other cities.", "vi": "Hàng ngàn người biểu tình tụ tập tại phía Bắc Bangkok vào thứ Hai, khi họ đã tụ tập tại các điểm khác nhau của thủ đô trong tuần qua. Các cuộc biểu tình dân chủ cũng tổ chức tại các thành phố khác vào thứ Hai."} {"en": "The protests have continued even after Prime Minister Prayuth Chan-ocha declared an emergency order last week. The state of emergency banned gatherings of more than four people.", "vi": "Các cuộc biểu tình vẫn tiếp tục kể cả sau khi Thủ tướng Prayuth Chan-ocha ban hành lệnh khẩn cấp tuần trước. Lệnh khẩn cấp cấm tụ tập từ 4 người trở lên."} {"en": "The protesters are demanding Prayuth’s resignation. The former army general has led the country under military rule since his group seized power in 2014. The protesters are also pushing for changes to the constitution and reforms of the country’s monarchy.", "vi": "Những người biểu tình đang yêu cầu thủ tướng Prayuth từ chức. Cựu đại tướng quân đội đã lãnh đạo đất nước bằng sức mạnh quân đội kể từ khi phái của ông nắm quyền năm 2014. Những người biểu tình cũng đang thúc đẩy sự thay đổi hiến pháp và cải cách chế độ quân chủ của quốc gia."} {"en": "A top official with Thailand’s National Broadcasting and Telecommunications Commission confirmed reports that the agency had been ordered to block the availability of Telegram. The official told The Associated Press the commission was in contact with internet service providers about carrying out the order. Demonstrators around the world use Telegram to help organize protests.", "vi": "Một quan chức cấp cao tại Ủy ban Viễn thông và Truyền hình Quốc gia xác nhận rằng cơ quan này đã được yêu cầu chặn tính khả dụng của Telegram. Vị quan chức chia sẻ với hãng Associated Press rằng uy ban đang liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ internet để thực hiện lệnh này. Những người biểu tình trên thế giới sử dụng Telgram để tổ chức các cuộc biểu tình."} {"en": "Police spokesman Kissana Phataracharoen also confirmed that an order signed by the chief of police could permit officials to block news websites that publish what he called “distorted information.”", "vi": "Người phát ngôn của cảnh sát Kissana Phataracharoen cũng xác nhận lệnh đã được cảnh sát trưởng phê duyệt này sẽ cho phép các quan chức chặn các trang web tin tức đăng tải thông tin mà theo ông là “thông tin sai lệch.”"} {"en": "Under existing laws, the government’s National Broadcasting and Telecommunications Commission and the Ministry of Digital Economy and Society have the power to ban broadcasts and block internet content. Police themselves can also do so under the existing emergency order.", "vi": "Theo luật hiện hành, Ủy ban Viễn thông và Truyền hình Quốc gia của chính phủ và Bộ Kinh tế và Xã hội Kỹ thuật số có quyền cấm phát sóng các chương trình truyền hình và chặn các nội dung trên internet. Cảnh sát cũng có thể có quyền tương tự theo lệnh khẩn cấp hiện có."} {"en": "A spokesman for the digital ministry said it had requested court orders to take down content by four media companies and the Facebook page of the protest group Free Youth. The ministry had identified more than 300,000 pieces of content it said had violated Thai laws over the past week, the spokesman said.", "vi": "Người phát ngôn của bộ kỹ thuật số cho biết mình đã yêu cầu lệnh từ tòa án để gỡ bỏ thông tin của 4 công ty truyền thông và một trang Facebook từ nhóm biểu tình tên Free Youth. Người phát ngôn đồng thời cho biết bộ đã xác định được hơn 300,000 bài nội dung vi phạm pháp luật Thái Lan trong tuần qua."} {"en": "The Manushya Foundation is an independent group that campaigns for online freedom. It described the government measures as an attempt to silence free media. “Since the ban on protests did not work, the military-backed government hopes to create fear of telling the truth,” its director Emilie Palamy Pradichit said. “We urge free media to resist.”", "vi": "Manushya Foundation là một tổ chức độc lập biểu tình giành sự tự do trực tuyến. Nhóm cho rằng các biện pháp của chính phủ là nỗ lực bưng bít sự tự do của truyền thông. “Khi lệnh cấm biểu tình không đạt hiệu quả mong muốn, chính phủ với sự hậu thuẫn của quân đội mong muốn tạo nỗi sợ phải nói sự thật,” giám đốc của tổ chức Emilie Pradichit cho biết. “Chúng tôi mong truyền thông hãy phản kháng lại.”"} {"en": "A 19-year-old protester named Jin cheered “keep fighting” during Monday’s demonstration. He told the Reuters news agency that any government action against media “takes away people’s rights to information.”", "vi": "Một người biểu tình 19 tuổi tên Jin cổ vũ “hãy tiếp tục chiến đấu” trong cuộc biểu tình vào thứ Hai. Anh chia sẻ với cơ quan thông tấn Reuters rằng bất cứ hành động chống lại truyền thông nào của chính phủ đều “tước đi quyền thôn tin của con người.”"} {"en": "Student demonstrators have for the first time publicly criticized the monarchy and called for its reform. Such action is unheard of in Thailand, where the royal family is protected by laws preventing criticism of any of its members.", "vi": "Những sinh viên biểu tình lần đầu tiên chỉ trích chế độ quân chủ công khai và kêu gọi sự cải cách. Hành động như vậy là chưa bao giờ có tại Thái Lan, nơi mà hoàng gia được pháp luật bảo vệ"} {"en": "Conservative Thais accuse the protest movement of seeking to end the monarchy, a charge its leaders deny. The Royal Palace has made no comment on the protest movement or its demands.", "vi": "Những người Thái Lan bảo thủ cáo buộc việc các cuộc biểu tình tìm cách chấm dứt chế độ quân chủ, một yêu cầu mà lãnh đạo của bên bảo thủ từ chối. Cung điện Hoàng gia không tỏ thái độ gì về hành động hay những yêu cầu của bên biểu tình."} {"en": "Prayuth has said he will not quit. On Monday, he expressed support for a proposal to call a special session of parliament to discuss the situation. His supporters hold a majority in parliament.", "vi": "Prayuth cho biết ông sẽ không từ bỏ. Vào thứ Hai, ông bày tỏ sự ủng hộ của mình với việc đề xuất triệu tập phiên họp đột xuất của quốc hội để thảo luận về tình huống này. Những người ủng hộ ông chiếm đa số trong quốc hội."} {"en": "“We are just asking people not to do wrong and destroy the government and people’s property,” Prayuth said. “What the government needs to do is to protect the monarchy. This is the duty of all Thais,” he added.", "vi": "“Chúng tôi chỉ yêu cầu mọi người không hành động sai lầm và phá hủy chính phủ cùng tài sản của người dân,” Prayuth cho biết. “Những gì chính phủ cần phải làm là bảo vệ chế độ quân chủ. Đây là nhiệm vụ của toàn bộ người Thái,” ông bổ sung thêm."} {"en": "A new study has found that the number of young Americans who watch online videos each day has more than doubled in the past four years.", "vi": "Một nghiên cứu gần đây cho biết số lượng thanh niên Mỹ xem video trực tuyến mỗi ngày đã tăng gấp hơn 2 lần trong vòng 4 năm qua."} {"en": "The findings were based on a survey of about 1,700 young people aged 8 to 18. Results were released this week by the U.S.-based not-for-profit group Common Sense Media. The group researches youth technology activity and offers guidance for parents.", "vi": "Phát hiện này dựa vào một cuộc khảo sát khoảng 1,700 người trẻ tuổi trong độ tuổi từ 8 đến 18. Kết quả đã được công bố tuần này bởi nhóm phi lợi nhuận của Mỹ tên Common Sense Media. Nhóm nghiên cứu về hành vi công nghệ của giới trẻ và đưa ra các phương hướng cho bậc phụ huynh."} {"en": "Fifty-six percent of 8- to 12-year-olds taking part in the survey said they watched online videos each day. That rate jumped to 69 percent for 13- to 18-year-olds. A 2015 survey by Common Sense Media found the rate was 24 percent for 8- to 12-year-olds and 34 percent for 13- to 18-year-olds.", "vi": "56% số người từ 8 đến 12 tuổi tham gia cuộc khảo sát cho biết rằng họ xem video trực tuyến mỗi ngày. Con số đó vọt lên 69% với đối tượng từ 13 đến 18. Một cuộc khảo sát năm 2015 thực hiện bởi Common Sense Media tìm ra rằng chỉ số tương tự chỉ là 24% với người từ 8 đến 12 tuổi và 34% với người từ 13 đến 18 tuổi."} {"en": "The survey found that overall screen time for young Americans did not change much over the past four years. On average, preteens spent just under five hours of screen time on devices each day. Teens had about seven and a half hours of screen time. The numbers did not include time young people spent on their devices doing homework, reading books or listening to music.", "vi": "Cuộc khảo sát cho biết rằng thời gian trung bình dành cho màn hình vi tính của giới trẻ Mỹ không thay đổi nhiều trong 4 năm vừa qua. Trung bình, thiếu nhi (từ 10 đến 12 tuổi) chỉ dành dưới 5 tiếng một ngày cho thiết bị điện tử. Thiếu niên dành khoảng 7,5 tiếng cho màn hình máy tính. Con số không bao gồm thời gian mà thanh niên sử dụng thiết bị điện tử cho việc học tập, đọc sách và nghe nhạc."} {"en": "Common Sense Media’s director of research, Michael Robb, told The Associated Press that such screen time among American youth “really is the air they breathe.”", "vi": "Giám đốc cuộc nghiên cứu của Common Sense Media, Michael Robb, chia sẻ với báo The Associated Press rằng lượng thời gian của giới trẻ Mỹ dành cho màn hình vi tính như vậy “đã đạt đến mức không thể thiếu trong cuộc sống của chúng”."} {"en": "The findings suggest a continuing change by young people to move away from traditional television to watch streaming video services on their phones and other personal devices.", "vi": "Phát hiện này còn cho thấy sự thay đổi liên tục của giới trẻ trong việc không xem tivi truyền thống mà chuyển sang xem các dịch vụ stream video trực tuyến trên điện thoại và các thiết bị cá nhân khác."} {"en": "Only about one-third of teens surveyed said they enjoyed watching traditional television programming “a lot.” This compared with nearly half of those surveyed four years ago. About half of preteens said they enjoyed watching traditional television “a lot,” compared with 61 percent in 2015.", "vi": "Chỉ có khoảng 1 phần 3 số thanh niên tham gia cuộc khảo sát cực kỳ thích xem các chương trình tivi truyền thống. Con số này chỉ gần bằng một nửa so với 4 năm trước. Khoảng ½ số thiếu nhi từ 10 đến 12 tuổi cho biết họ rất thích xem tivi truyền thống, trong khi con số đó là 61% vào năm 2015."} {"en": "YouTube, which is owned by Google, was the number one choice of youth for online videos, even among the preteens surveyed. Three-quarters of the preteens said they use the site even though it has age restrictions. Only 23 percent of preteens said they watch YouTube Kids, a separate service aimed at their age group and even younger children. Of those who said they used YouTube Kids, most said they enjoyed the regular YouTube site better.", "vi": "YouTube, sản phẩm của Google, là lựa chọn hàng đầu của giới trẻ để xem video trực tuyến, thậm chí của cả các thiếu nhi trong khảo sát. ¾ số thiếu nhi cho biết họ dùng YouTube kể cả khi ứng dụng này có giới hạn độ tuổi. Chỉ 23% số thiếu nhi cho biết họ xem YouTube Kids, một dịch vụ tách biệt dành riêng cho đối tượng trong tầm tuổi họ và cả những đối tượng nhỏ tuổi hơn. Trong số những người xem YouTube Kids, hầu hết đều cho biết mình thích ứng dụng YouTube thông thường hơn cả."} {"en": "Robb said the common use of YouTube by young people “puts a lot of pressure” on parents to find ways to restrict what their children see.", "vi": "Robb cho biết việc sử dụng phổ biến YouTube của giới trẻ “đặt nhiều áp lực” lên phụ huynh trong công cuộc tìm kiếm các biện pháp giới hạn nội dung mà con mình được xem."} {"en": "In answer to the survey, YouTube said the company is rethinking the way it deals with children and families.", "vi": "Trả lời cho cuộc khảo sát, YouTube cho biết họ đang suy nghĩ lại về cách họ đang thực hiện với trẻ em và gia đình."} {"en": "A spokesman for YouTube, Farshad Shadloo, repeated the company’s terms of use on age: “YouTube is not a site for people under 13,” he said. The company said YouTube Kids and its restriction tools are designed to limit site usage for preteens.", "vi": "Người phát ngôn của YouTube, Farshad Shadloo, nhắc lại điều khoản sử dụng của công ty liên quan đến độ tuổi: “YouTube không phải là trang web cho người dưới 13 tuổi”. Công ty cho biết YouTube Kids và các công cụ giới hạn của họ được thiết kế nhằm hạn chế việc sử dụng ứng dụng của thiếu nhi."} {"en": "But experts say it is easy for many children to get to the videos they want to watch, whether on YouTube or another streaming service.", "vi": "Nhưng các chuyên gia cho rằng rất nhiều người trẻ tuổi có thể tiếp cận đến các video mà họ muốn xem một cách dễ dàng, kể cả là trên YouTube hay những dịch vụ trực tuyến khác."} {"en": "Sarah Domoff is a professor at Central Michigan University who studies the effects of technology on youth and families. She told the AP that parents often do not have the time or skills to limit what their children are watching effectively.", "vi": "Sarah Domoff là giáo sư tại Đại học Central Michigan, nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ lên giới trẻ và gia đình. Cô chia sẻ với báo AP rằng phụ huynh thường không có thời gian hoặc kỹ năng để hạn chế một cách hiệu quả những gì mà con em họ xem."} {"en": "Worldwide coronavirus cases passed 100 million Wednesday as countries struggle with new variants of the virus and a limited supply of vaccine.", "vi": "Các ca nhiễm virus corona trên toàn thế giới đã vượt qua con số 100 triệu cho đến thứ Tư tuần trước trong khi các quốc gia đang gặp khó khăn với các chủng virus mới và nguồn cung vaccine hữu hạn."} {"en": "The worst-affected countries include the United States, India, Brazil and those in Europe. More than 2.1 million people have died from COVID-19, based on information from the Johns Hopkins University Coronavirus Center.", "vi": "Các quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất gồm Hoa Kỳ, Ấn Độ, Brazil và những quốc gia tại châu Âu. Hơn 2.1 triệu người đã tử vong vì COVID-19, theo thông tin từ Viện Virus Corona của Đại học Johns Hopkins."} {"en": "At this time, the U.S. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) says there is no evidence that new coronavirus variants cause more severe illness or increased risk of death.", "vi": "Vào thời điểm này, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho biết không có bằng chứng nào cho thấy các chủng virus corona gây bệnh nặng hơn hay tăng khả năng tử vong."} {"en": "However, the CDC adds that scientists are still working to understand how easily the new forms might spread. They also want to find out whether they might cause more severe illness or whether currently approved vaccines will protect people against them.", "vi": "Tuy nhiên, CDC bổ sung rằng các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu để tìm hiểu về cách thức lây lan dễ dàng của các dạng COVID mới. Họ cũng muốn tìm hiểu liệu chúng có thể gây ra những cơn bệnh nguy kịch hơn và liệu các loại vaccine đã được thông qua sẽ bảo vệ con người khỏi bệnh."} {"en": "Three of the new coronavirus variants were found to have come from three countries: Britain, South Africa and Brazil.", "vi": "3 chủng virus corona mới được phát hiện từ 3 quốc gia: Anh Quốc, Nam Phi và Brazil."} {"en": "Health organizations say this variant spreads more easily and quickly than others. But there is no evidence that it causes more severe illness or increased risk of death.", "vi": "Các tổ chức y tế cho biết chủng này lây lan dễ dàng và nhanh hơn các chủng khác. Nhưng không có bằng chứng nào cho thấy chủng này gây bệnh nguy kịch hơn hay tăng nguy cơ tử vong."} {"en": "The variant is also known as B.1.351 and shares some genetic changes similar to the one in Britain. Scientists are concerned that antibodies from a small number of people who had recovered from COVID-19 or received a vaccine were less effective against this variant.", "vi": "Chủng này còn có tên gọi là B.1.351 và có sự biến đổi gen tương tự với chủng tại Anh Quốc. Các nhà khoa học lo ngại rằng kháng thể từ một vài người đã khỏi COVID-19 hoặc đã sử dụng vaccine có thể sẽ kém hiệu quả trước chủng mới này."} {"en": "The CDC says early evidence shows that antibodies from a coronavirus infection or vaccine might not have the ability to recognize the P.1 variant.", "vi": "CDC cho biết các dấu hiệu đầu tiên cho thấy kháng thể từ người nhiễm virus corona hoặc từ vaccine có thể không có khả năng phát hiện chủng P.1 này."} {"en": "Daniel Rhoads is a microbiologist and pathologist with the Cleveland Clinic. He said, “Although this is concerning, it’s not really surprising – we’ve been watching for this and more or less expecting it.”", "vi": "Daniel Rhoads là một nhà vi trùng học và bệnh lý học tại Phòng khám Cleveland. Ông cho biết, “Mặc dù điều này đáng lo ngại, nó cũng không quá ngạc nhiên – chúng ta đã lường trước trước điều này và ít nhiều trông chờ nó.”"} {"en": "Earlier in the pandemic, other variants including D614G and L452R appeared. However, the new variants are receiving attention now because they seem to spread more easily and quickly, which may lead to more cases of COVID-19. Another concern is whether approved vaccines like those from Pfizer and BioNTech or Moderna could be effective against them.", "vi": "Đầu đại dịch, các chủng virus khác gồm D614G và L452R đã xuất hiện. Tuy nhiên, các chủng mới nhận được nhiều sự quan tâm hơn bởi chúng có vẻ lây lan dễ dàng và nhanh chóng hơn, có thể dẫn đến nhiều ca COVID-19 khác. Một mối lo ngại nữa là liệu các loại vaccine được thông qua như các vaccine từ Pfizer và BioNTech hay Moderna có hiệu quả kháng các virus này không."} {"en": "Caitlin Rivers is an epidemiologist at the Johns Hopkins Center for Health Security. She told the Associated Press, “I’m worried that the variants might be throwing us a curveball.” That means the variant could present an unexpected and difficult problem.", "vi": "Caitlin Rivers là một nhà dịch tễ học tại Viện Bảo vệ Sức khỏe Johns Hopkins. Bà chia sẻ với tờ Associate rằng, “Tôi lo rằng các chủng có thể gây ra khó khăn bất ngờ.” Có nghĩa rằng chủng mới có thể tạo ra những vấn đề bất ngờ và khó khăn."} {"en": "The U.S. government’s top infectious disease expert, Dr. Anthony Fauci, said scientists are studying vaccine measures to deal with the new variants.", "vi": "Chuyên gia dịch bệnh lây nhiễm hàng đầu chính phủ Hoa Kỳ, bác sĩ Anthony Fauci, cho biết các nhà khoa học đang nghiên cứu các biện pháp vaccine để đối phó với các chủng mới."} {"en": "Moderna announced on Monday that it is testing an additional booster of its vaccine against the new variants. Pfizer, which makes a similar COVID-19 vaccine, said its study shows the shot to be effective against the variant in Britain, but questions remain about those found in South Africa and Brazil.", "vi": "Vào thứ Hai trước Moderna đã tuyên bố mình đang thử nghiệm một phiên bản tăng cường của vaccine của họ để chống lại chủng mới. Pfizer, công ty cũng có vaccine COVID-19, cho biết nghiên cứu của mình cho thấy rằng liều vaccine có hiệu quả chống lại chủng virus tại Anh Quốc, nhưng câu hỏi vẫn còn bỏ ngỏ đối với các chủng tìm thấy tại Nam Phi và Brazil."} {"en": "Vietnam’s agriculture exports is taking a hit as China maintains a very strict inspections regime at northern border gates as a Covid-19 prevention measure.", "vi": "Xuất khẩu nông sản của Việt Nam đang bị ảnh hưởng do Trung Quốc duy trì chế độ kiểm tra rất nghiêm ngặt tại các cửa khẩu phía Bắc như một biện pháp để ngăn chặn Covid-19."} {"en": "As of Friday, as many as 4,000 container trucks were stranded at the border gates in Lang Son Province, said Le Thanh Hoa, deputy head of the Department of Processing and Trade for Agro-Forestry-Fisheries products under the agriculture ministry.", "vi": "Ông Lê Thanh Hòa, Phó Cục trưởng Cục Chế biến và Thương mại Nông lâm thủy sản thuộc Bộ Nông nghiệp, cho biết, tính đến thứ sáu, có tới 4.000 xe container bị mắc kẹt tại các cửa khẩu ở tỉnh Lạng Sơn."} {"en": "At the three border gates of Huu Nghi, Tan Thanh and Chi Ma, the current customs clearance speed has fallen by more than half to about 220 container trucks per day, Hoa said at a conference on agriculture trade held Saturday in Hanoi.", "vi": "Tại một hội nghị về thương mại nông nghiệp tổ chức hôm thứ bảy ở Hà Nội, ông Hòa cho biết: Tại ba cửa khẩu Hữu Nghị, Tân Thanh và Chi Ma, tốc độ thông quan hiện nay đã giảm hơn một nửa, còn khoảng 220 xe container mỗi ngày."} {"en": "For each truck carrying dragon fruit, jackfruit and other fruits stuck at the Tan Thanh gate, it was taking 10-14 days on average to get customs clearance.", "vi": "Mỗi chuyến xe tải chở thanh long, mít và các loại trái cây khác tắc nghẽn tại cửa khẩu Tân Thanh, trung bình phải mất 10-14 ngày mới được thông quan."} {"en": "At the Mong Cai border gate in Quang Ninh Province, just one truck gets cleared every week, Hoa said.", "vi": "Tại cửa khẩu Móng Cái thuộc tỉnh Quảng Ninh, mỗi tuần chỉ có một xe tải được thông quan."} {"en": "The management board of the Mong Cai gate said Saturday morning that as many 800 trucks of frozen seafood and 300 trucks of fruits were stranded there.", "vi": "Vào sáng thứ bảy, Ban quản lý cửa khẩu Móng Cái cho biết có khoảng 800 xe tải hải sản đông lạnh và 300 xe tải hoa quả bị mắc kẹt ở đó."} {"en": "Hoa recommended that businesses carefully check agricultural products exported via border gates because China has been strengthening its Covid-19 disease control regime, resulting in careful, stringent inspections of products entering its territory.", "vi": "Ông Hòa khuyến nghị các doanh nghiệp kiểm tra kỹ hàng nông sản xuất khẩu qua cửa khẩu vì Trung Quốc đang tăng cường chế độ kiểm soát dịch bệnh Covid-19, dẫn đến việc kiểm tra kỹ lưỡng, nghiêm ngặt các sản phẩm nhập khẩu vào lãnh thổ nước này."} {"en": "To cope with this situation, exporters have to carefully prepare the packaging of their goods so that they can get through the customs easily and at fast pace, he said.", "vi": "Để đối phó với tình trạng này, các nhà xuất khẩu phải chuẩn bị kỹ lưỡng việc đóng gói hàng hóa để có thể thông qua hải quan một cách dễ dàng và nhanh chóng, ông nói."} {"en": "On the other hand, to avoid congestion and save costs, businesses need to arrange a reasonable clearance time and not send many trucks to the border gates at the same time, he added.", "vi": "Mặt khác, để tránh ùn tắc và tiết kiệm chi phí, các doanh nghiệp cần bố trí thời gian thông quan hợp lý, không cho nhiều xe tải vào các cửa khẩu cùng một lúc, ông cho biết thêm."} {"en": "After the fourth Covid-19 wave hit Vietnam late April, China has been increasing inspections and disinfection of goods and means of transport and drivers from the country.", "vi": "Sau khi làn sóng Covid-19 lần thứ tư đổ bộ vào Việt Nam vào cuối tháng 4, Trung Quốc đã tăng cường kiểm tra, khử trùng hàng hóa, phương tiện vận tải và lái xe đến từ nước này."} {"en": "They are also tightening the management and traceability of goods, which has contributed to lengthening the customs clearance procedure.", "vi": "Họ cũng đang thắt chặt quản lý và truy xuất nguồn gốc hàng hóa, góp phần kéo dài thời gian thủ tục thông quan."} {"en": "In September, China had temporarily ceased the import of dragon fruit from Vietnam after detecting the novel coronavirus on its packaging. It had also reported a similar detection on Vietnamese mangosteen early August.", "vi": "Vào tháng 9, Trung Quốc đã tạm thời ngừng nhập khẩu thanh long từ Việt Nam sau khi phát hiện vi rút coronavirus mới trên bao bì của nó. Trung Quốc cũng đã báo cáo một phát hiện tương tự trên măng cụt Việt Nam vào đầu tháng tám."} {"en": "Hu Suo Jin, Economic and Commercial Counselor of the Chinese Embassy in Vietnam, said the pandemic in Vietnam was developing quite complicatedly and exporters need to disinfect the means of transport and drivers also need to increase adoption of preventive measures to avoid leaving the virus on goods.", "vi": "Hu Suo Jin, Tham tán Kinh tế Thương mại Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam, cho biết đại dịch ở Việt Nam đang diễn biến khá phức tạp và các doanh nghiệp xuất khẩu cần khử trùng phương tiện vận tải và lái xe cũng cần tăng cường áp dụng các biện pháp phòng ngừa để tránh vi rút lây nhiễm sang hàng hóa."} {"en": "In addition, if possible, Vietnamese goods should be labeled with a negative test certificate on their packaging, he said.", "vi": "Ngoài ra, nếu có thể, hàng hóa Việt Nam nên được dán nhãn kiểm tra âm tính trên bao bì của chúng, ông nói."} {"en": "China is one of Vietnam’s top trading partners. The import-export turnover of agro-forestry-fishery products between the two countries had grown strongly from $8 billion in 2015 to $11 billion last year.", "vi": "Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam. Kim ngạch xuất nhập khẩu nông lâm thủy sản giữa hai nước tăng trưởng mạnh từ 8 tỷ USD năm 2015 lên 11 tỷ USD năm ngoái."} {"en": "With the weather being beautiful and quarantine rules relaxed, Phu Quoc Island is expected to draw huge crowds during the Tet holidays.", "vi": "Với việc thời tiết đẹp và các quy định về kiểm dịch được nới lỏng, đảo Phú Quốc dự kiến sẽ thu hút rất đông du khách trong những ngày Tết."} {"en": "Nguyen Nguyet Van Khanh, deputy marketing head of Vietravel, said 2,000 people have booked to travel to Phu Quoc, or 40 percent of all bookings for her company’s tours during Tet, or Lunar New Year.Tran Thi Bao Thu, director of marketing and communications at Fiditour, said this year her company’s tours to Phu Quoc are nearly fully booked with people preferring to travel to the south where the Covid-19 pandemic is well under control.", "vi": "Bà Trần Thị Bảo Thu, Giám đốc Marketing và truyền thông của Fiditour, cho biết năm nay các tour du lịch đến Phú Quốc của công ty bà đã gần như được đặt kín với những du khách thích đi du lịch về phía Nam, nơi đại dịch Covid-19 đang được kiểm soát tốt."} {"en": "Phu Quoc does not require visitors to quarantine but only undergo rapid tests at their place of stay.", "vi": "Phú Quốc không yêu cầu du khách phải cách ly mà chỉ cần làm xét nghiệm nhanh tại nơi họ lưu trú."} {"en": "The island, Vietnam’s largest, has around 25,000 rooms, including over 10,000 five-star room", "vi": "Hòn đảo lớn nhất Việt Nam này có khoảng 25.000 phòng, trong đó có hơn 10.000 phòng 5 sao."} {"en": "Airlines have increased the number of flights from Hanoi and HCMC to Phu Quoc, and between January 19 and February 16 there are 27 daily flights each from the two cities.", "vi": "Các hãng hàng không đã tăng số lượng các chuyến bay từ Hà Nội và TP HCM đến Phú Quốc, và trong khoảng thời gian từ 19/1 đến 16/2, mỗi ngày có 27 chuyến bay đến từ hai thành phố này."} {"en": "All residents and tourism staff on the island are fully vaccinated.", "vi": "Tất cả người dân và nhân viên du lịch trên đảo đều được tiêm phòng đầy đủ."} {"en": "Senior musician Phu Quang, 72, passed away in Hanoi Wednesday morning, after battling diabetes complications for nearly two years.", "vi": "Nhạc sĩ lão thành Phú Quang, 72 tuổi, đã qua đời tại Hà Nội sáng thứ Tư, sau khi chống chọi với những biến chứng của bệnh tiểu đường trong gần hai năm qua."} {"en": "Trinh Anh Thu, Quang’s wife confirmed the news, saying the musician had been seriously ill since mid-2020. He had been on a ventilator and stayed within a sterile room.", "vi": "Bà Trịnh Anh Thư, vợ ông xác nhận tin này, cho biết nhạc sĩ lâm bệnh nặng từ giữa năm 2020. Ông đã được thở máy và sống trong một căn phòng vô trùng."} {"en": "Born in 1949 in northern Phu Tho Province, Phu Quang wrote over 600 songs, most of which were about Hanoi. Many poems became famous after Quang made them into songs, including “Em Oi, Ha Noi Pho (poem by Phan Vu), and “Hanoi Ngay Tro Ve” (Hanoi The Day I Return – poem by Thanh Tung).", "vi": "Sinh năm 1949 tại phía bắc tỉnh Phú Thọ, nhạc sĩ Phú Quang đã viết hơn 600 ca khúc, trong đó phần lớn là về Hà Nội. Nhiều bài thơ đã trở nên nổi tiếng sau khi được ông phổ thành bài hát, trong đó có “Em Ơi, Hà Nội Phố (thơ Phan Vũ), và “Hà Nội Ngày Về” (Hà Nội Ngày Em Trở Về – thơ Thanh Tùng)."} {"en": "The musician once said he only wrote music when his heart was really touched. His works are rich in emotion, with a solid musical basis.", "vi": "Nhạc sĩ từng tâm sự chỉ viết nhạc khi trái tim thực sự xúc động.Các tác phẩm của ông luôn giàu cảm xúc với nền tảng âm nhạc vững chắc."} {"en": "His daughter, pianist artist Trinh Huong, said before he died, Quang was weak and got fed through a tube, though he still recognized relatives.", "vi": "Con gái ông, nghệ sĩ piano Trịnh Hương, cho biết trước khi mất, dù vẫn nhận ra người thân nhưng nhạc sĩ rất yếu và chỉ được chăm dưỡng qua đường ống."} {"en": "Before his hospitalization, although his health was not good and he was sometimes absent-minded, he still worked hard and remembered his musical works.", "vi": "Trước khi nhập viện, mặc dù sức khỏe không tốt và thỉnh thoảng đãng trí nhưng ông vẫn chăm chỉ làm việc và ghi nhớ những tác phẩm âm nhạc của mình."} {"en": "In the past few years, Quang’s health had deteriorated. He was mainly taken care of by his wife. The first daughter – Trinh Huong and son-in-law – violinist Bui Cong Duy, often visited him.", "vi": "Vài năm trở lại đây, sức khỏe của nhạc sĩ ngày càng sa sút. Ông chủ yếu được chăm sóc bởi vợ. Con gái đầu – Trịnh Hương và con rể – nghệ sĩ violin Bùi Công Duy, thường xuyên đến thăm ông."} {"en": "Many artists have been shocked by Quang’s death.", "vi": "Rất nhiều nghệ sĩ bàng hoàng trước cái chết của ông."} {"en": "Singer Tan Minh said: “His passing is a huge loss to me. I am happy and grateful that this life has allowed me to meet him so that I can thrive with music. I want to thank him for trusting me almost completely.”", "vi": "Ca sĩ Tấn Minh cho biết: “Sự ra đi của anh ấy là một mất mát to lớn đối với tôi. Tôi hạnh phúc và biết ơn vì cuộc đời này đã cho tôi gặp được anh ấy để tôi có thể thăng hoa với âm nhạc. Tôi muốn cảm ơn anh ấy vì đã gần như hoàn toàn tin tưởng tôi”."} {"en": "Minh was first invited by Quang to participate in a program in 1993. Since then, the two had worked together on many projects. In 2013, Minh released “Vol. 3 Phu Quang Love Songs”, receiving much public praise.", "vi": "Lần đầu ca sĩ Tấn Minh được nhạc sĩ Phú Quang mời tham gia một chương trình là vào năm 1993. Kể từ đó, cả hai đã cùng nhau thực hiện nhiều dự án. Năm 2013, Minh cho ra mắt “Tình ca Phú Quang tập 3”, nhận được nhiều lời khen ngợi từ công chúng."} {"en": "Every year, Quang regularly organized two concerts in spring and winter, attracting a large audience. He yearned to make a program about Kham Thien Street – where he lived during his childhood and experienced the loss of life during the war in 1972.", "vi": "Hằng năm, nhạc sĩ Phú Quang đều đặn tổ chức hai liveshow thu hút rất đông khán giả vào mùa xuân và mùa đông. Ông khao khát được làm một chương trình về phố Khâm Thiên – nơi ông sống thời thơ ấu và trải qua những mất mát trong cuộc chiến năm 1972."} {"en": "Charvi Goyal is a high school student from Dallas, Texas who helps out other classmates by tutoring them between classes. A tutor is someone who teaches one person or a very small group of students.", "vi": "Charvi Goyal là học sinh trung học đến từ Dallas, Texas đã giúp đỡ bạn học bằng cách gia sư cho họ giữa các tiết học. Gia sư là người dạy một người hoặc một nhóm học sinh số lượng nhỏ."} {"en": "When Goyal’s high school moved online last spring because of the coronavirus crisis, she decided to also take her teaching online.", "vi": "Khi trường trung học của Goyal chuyển sang hình thức học trực tuyến vào mùa xuân năm ngoái bởi khủng hoảng virus corona, cô quyết định cũng chuyển việc dạy học của mình thành hình thức trực tuyến."} {"en": "The 17-year-old junior and three of her fellow students created TutorScope, a service that offers free tutoring services to other children, including younger ones.", "vi": "Người học sinh 17 tuổi cùng 3 bạn học khác tạo ra TutorScope, một dịch vụ cung cấp dịch vụ gia sư miễn phí cho các học sinh khác, kể cả những học sinh trẻ tuổi hơn."} {"en": "TutorScope started with a small number of tutors who helped young people in their city. But it has grown into a group of 22 tutors from Texas, Arizona, and Ohio. They have helped more than 300 students, some from as far away as South Korea.", "vi": "TutorScope bắt đầu với một nhóm nhỏ gia sư giúp đỡ những người trẻ trong thành phố của họ. Nhưng giờ nó đã trở thành một nhóm 22 gia sư từ Texas, Arizona, và Ohio. Họ đã giúp hơn 300 học sinh, một số thậm chí còn đến tận từ Hàn Quốc."} {"en": "Goyal said she expected that schools would go online. She also believed online classes would face some problems. For example, she felt that communication between students – and between students and teachers – would be weakened.", "vi": "Goyal cho biết mình mong rằng trường học sẽ tổ chức học trực tuyến. Cô cũng tin rằng các lớp học trực tuyến sẽ gặp phải một số khó khăn. Ví dụ, cô cảm thấy rằng việc giao tiếp giữa học sinh với nhau – và giữa học sinh và giáo viên – thiếu hiệu quả hơn."} {"en": "TutorScope aims to give the one-on-one help that teachers have traditionally given while walking around their classrooms. But now, many teachers cannot provide that one-on-one support because they lack time or have issues with technology.", "vi": "TutorScope có mục tiêu cung cấp sự hỗ trợ một kèm một mà các giáo viên thường cung cấp khi đi vòng quanh lớp học. Nhưng giờ, nhiều giáo viên không thể cung cấp sự kèm một với một đó nữa bởi thiếu thời gian hoặc gặp vấn đề về công nghệ."} {"en": "Sarah Newman said her children, 7-year-old twins, have had helpful TutorScope experiences. The service has freed up her and her 17-year-old son to pay attention to their work. “With these tutors, I realize they have time,” she said. “I think they are very patient with these younger kids, which I do not even have as a mother. I have patience in other things, (but) I don’t have patience” for teaching. TutorScope is not the first nonprofit to give online tutoring.", "vi": "Sarah Newman cho biết những đứa con của cô, một cặp song sinh 7 tuổi, đã có những trải nghiệm hữu ích cùng TutorScope. Dịch vụ đã giúp cô có thời gian rảnh và giúp đứa con trai 17 tuổi của cô tập trung vào công việc hơn. “Với những gia sư này, tôi nhận ra họ có thời gian,” cô cho biết. “Tôi nghĩ họ rất kiên nhẫn với những đứa trẻ nhỏ, điều mà tôi không có thậm chí khi là một người mẹ. Tôi có sự kiên nhẫn cho nhiều thứ, (nhưng) tôi không có kiên nhẫn” cho việc dạy. TutorScope không chỉ là tổ chức phi lợi nhuận đầu tiên cung cấp dịch vụ gia sư online."} {"en": "People around the world have come up with ways to educate children during the coronavirus crisis, from a teacher in Nigeria who grades homework to a so-called sidewalk school in Mexico.", "vi": "Mọi người trên thế giới đã nghĩ ra nhiều ý tưởng để giáo dục trẻ em trong thời kỳ khủng hoảng virus corona, từ một giáo viên tại Nigeria chấm điểm bài tập về nhà cho đến những trường học bên lề đường tại Mexico."} {"en": "What makes the TutorScope effort special is the connection between the teenage volunteers and the other students they are helping.", "vi": "Điều khiến nỗ lực của TutorScope đặc biệt là sự kết nối giữa những tình nguyện viên tuổi thành niên và những học sinh khác mà họ đang giúp đỡ."} {"en": "The group accepts donations from adults but limits volunteers to students.", "vi": "Nhóm nhận tiền hỗ trợ từ những người lớn nhưng giới hạn lượng người tình nguyện đối với học sinh."} {"en": "Now in their third semester, TutorScope has received nonprofit status from the Internal Revenue Service, or IRS.", "vi": "Giờ vào kỳ học thứ ba, TutorScope đã được công nhận trạng thái phi lợi nhuận từ Sở Thuế Vụ, hay IRS."} {"en": "The group has also gotten a software company to give them free use of a system to set up tutor meetings. Sixteen-year-old Jessica Ding runs the website with student Angelina Ehara, who works on public communication and social media. Another student, Kaustubh Sonawane, runs the signup process.", "vi": "Nhóm cũng đã tìm được một công ty phần mềm cho phép họ sử dụng hệ thống của mình để mở các cuộc họp gia sư một cách miễn phí. Jessia Ding, cô gái 16 tuổi, vận hành trang web cùng học sinh tên Angelina Ehara, người làm việc về mảng truyền thông thông tin và xã hội. Một học sinh khác, Kaustubh Sonawane, vận hành quy trình đăng ký."} {"en": "In addition to helping others, the tutors also get experience themselves that will look great on a college or job application. The service can also help them decide whether they want to teach full-time or run a business or an NGO someday.", "vi": "Bên cạnh việc giúp đỡ những người khác, các gia sư cũng có những kinh nghiệm làm đẹp hồ sơ xin việc hoặc xin học đại học/cao đẳng cho bản thân. Dịch vụ cũng giúp họ quyết định rằng liệu họ muốn làm công việc giảng dạy toàn thời gian hoặc vận hành một doanh nghiệp hay trở thành một NGO ngày nào đó."} {"en": "New tutors get limited training from recordings. Goyal’s main hope from possible volunteers is that they truly want to help the kids that they tutor.", "vi": "Những gia sư mới được tập huấn một cách hạn chế thông qua các bản thu hình hoặc ghi âm. Mong đợi chính từ Goyal đối với các tình nguyện viên tiềm năng rằng họ thực sự muốn giúp những đứa trẻ mà họ gia sư."} {"en": "Although the pandemic has forced many students to look inward, Goyal said that working with others on a big project has permitted her to look outward.", "vi": "Mặc dù đại dịch đã buộc nhiều học sinh có cái nhìn khép kín, Goyal chia sẻ rằng làm việc cùng nhau trong một dự án lớn đã mở rộng cái nhìn của cô hơn."} {"en": "“My confidence level has increased,” Goyal said. She added that she has made friends with other students from her school. She said one of the best things about running a growing nonprofit is that it “does help with the boredom” of being stuck at home.", "vi": "“Mức tự tn của tôi đã tăng,” Goyal cho biết. Cô bổ sung thêm rằng cô đã làm bạn với nhiều học sinh trong trường mình. Cô chia sẻ một trong những điều tốt đẹp nhất khi điều hành một tổ chức phi lợi nhuận đang trên đà phát triển rằng nó “thực sự giúp bớt nhàm chán” bởi bị kẹt trong nhà (vì dịch)."} {"en": "April is the best month to take in the beauty of the yellow Phoenix flowers that bloom all over Hue, and can be enjoyed on Ngo Quyen, Le Loi and Tran Hung Dao streets. ", "vi": "Tháng 4 là tháng tuyệt vời nhất để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của những bông hoa Phượng vàng đang nở rộ khắp xứ Huế, hoa rơi như nhuộm vàng các con đường như Ngô Quyền, Lê Lợi hay Trần Hưng Đạo."} {"en": "With the tree planted all along the perimeter of the citadel, the flowers can be seen in great profusion at this time of the year.", "vi": "Dọc theo những con đường của tòa thành rợp bóng cây xanh, vào thời điểm này trong năm những con đường đó lại được tô điểm thêm bởi sắc màu rực rỡ của muôn loài hoa."} {"en": "The brilliant yellow of the Phoenix flowers mingle with the pink of crape-myrtle on the Da Vien Islet, formed by silt deposits from the Huong (Perfume) River.", "vi": "Phượng vàng cùng với bằng lăng tím khoe sắc bên cồn Dã Viên, đây là cồn nhỏ được hình thành bởi các lớp phù sa từ sông Hương."} {"en": "Lotuses are grown in many locations around Hue for offering to the Buddha, as decoration at homes and business establishments like hotels and restaurants, and for making the famous lotus scented tea.", "vi": "Hoa sen được trồng ở nhiều địa điểm quanh xứ Huế để dâng lên Đức Phật, cũng như là để trang trí tại nhà và các cơ sở kinh doanh như khách sạn và nhà hàng, và để làm trà thơm hương sen nổi tiếng."} {"en": "In late autumn and early winter, when the weather gets chilly, one dish that Hanoians look forward to is ‘cha ruoi’.", "vi": "Vào cuối thu đầu đông, khi tiết trời se lạnh, một món ăn mà người Hà Nội mong chờ nhất là món ‘chả rươi’."} {"en": "The seasonal dish is made with eggs and ragworms or palolo worms, a kind of sea worm typically harvested between late autumn and early winter in northern localities. The worms are normally found in brackish waters in the northern coastal provinces of Hai Duong and Quang Ninh, as well as in Hai Phong City.", "vi": "Món ăn theo mùa được làm từ trứng và giun xoắn hay giun palolo, một loại giun biển thường được thu hoạch từ cuối mùa thu đến đầu mùa đông ở các tỉnh phía Bắc. Loài giun này thường được tìm thấy ở vùng nước lợ ở các tỉnh ven biển phía Bắc như Hải Dương và Quảng Ninh, cũng như ở Thành phố Hải Phòng."} {"en": "The ragworms are put in hot water to remove their tentacles and then mixed with minced pork, tangerine peel, herbs and eggs. This is fried to a crisp.", "vi": "Rươi được cho vào nước nóng để loại bỏ xúc tu, sau đó trộn với thịt lợn băm, vỏ quýt, rau thơm và trứng. Món ăn này được chiên giòn."} {"en": "Among the eateries favored for this dish in Hanoi, these three stand out.", "vi": "Có ba quán ăn nức tiếng ở Hà Nội với món chả rươi."} {"en": "Hung Thinh in Hoan Kiem District’s Hang Buom Ward is one of the oldest cha ruoi restaurants in Hanoi, having served the delicacy for three decades.", "vi": "Chả rươi Hưng Thịnh ở phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm là một trong những nhà hàng chả rươi lâu đời nhất ở Hà Nội, đã bán món ăn này trong ba thập kỷ."} {"en": "Cha ruoi can be eaten with fresh vegetables and sweet and sour sauce with slices of papaya and carrots, or with fresh rice vermicelli.", "vi": "Bà Bùi Thị Nga, chủ nhà hàng cho biết, bà là thế hệ thứ ba nối nghiệp gia đình bán món ăn này. Ông của cô đã mở cửa hàng vào năm 1986."} {"en": "In 2019, Nga’s restaurant was featured in the Hong Kong-based South China Morning Post, which described the dish as a ‘unique delicacy.’", "vi": "Vào năm 2019, nhà hàng của bà Nga đã được đăng trên tờ South China Morning Post có trụ sở tại Hồng Kông, trong đó mô tả món ăn này là một “món ngon độc đáo”."} {"en": "The restaurant serves two different types of cha ruoi, one with a larger proportion of worms, priced VND35,000 to 200,000 ($1.54-8.82), and the other, with fewer worms than pork at VND20,000.", "vi": "Nhà hàng phục vụ hai loại chả rươi khác nhau, một loại có nhiều rươi hơn, giá 35.000 – 200.000 đồng (1,54-8,82 USD) và loại còn lại có ít rươi hơn với một ít thịt lợn với giá 20.000 đồng."} {"en": "Address: 1 Hang Chieu Street, Hang Buom Ward, Hoan Kiem District", "vi": "Địa chỉ : số 1 Hàng Chiếu, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm"} {"en": "At the end of Lo Duc Street in Hai Ba Trung Street, this is another eatery that has been around for a long time, set up more than two decades ago. The owner of this restaurant is from Hai Phong, so the taste of the ragworm omelet is a little different from other restaurants.", "vi": "Cuối phố Lò Đúc đoạn Hai Bà Trưng, đây cũng là một quán ăn khác có từ lâu đời, hình thành cách đây hơn hai chục năm. Chủ quán là người Hải Phòng nên hương vị của món chả rươi có chút khác biệt so với các quán khác."} {"en": "A serving of cha ruoi costs VND25,000 and up. When it comes with a serving of vermicelli noodles, the price goes up to VND45,000. The restaurant is always crowded in late afternoon.", "vi": "Một suất chả rươi có giá 25.000 đồng trở lên. Khi đi kèm với một suất bún, giá lên tới 45.000 đồng. Quán lúc nào cũng đông khách vào cuối buổi chiều."} {"en": "Le Le Hang, the owner, learned how to make cha ruoi from her grandmother. She said she used to sell the dish at a small sidewalk eatery. Once she became well-known, she opened the restaurant on Lo Duc Street.", "vi": "Chủ quán Lê Lệ Hằng học cách làm chả rươi từ bà ngoại. Cô cho biết mình từng bán món này ở một quán ăn nhỏ vỉa hè. Khi được nhiều người biết đến, cô mở quán ăn trên phố Lò Đúc."} {"en": "The restaurant was featured on CNN last year.", "vi": "Nhà hàng đã được giới thiệu trên CNN vào năm ngoái."} {"en": "Address: 244 Lo Duc Street, Hai Ba Trung District.", "vi": "Địa chỉ: Số 244 Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng"} {"en": "This sidewalk eatery near the Hoe Nhai Slope in Ba Dinh District has been serving the dish for over three decades. During the harvest season, the owner will buy ragworms from Hai Duong, Hai Phong and Nam Dinh. Patrons say the ‘cha ruoi’ dish at this eatery is always fresh and delicious with a special aroma.", "vi": "Quán ăn vỉa hè gần dốc Hòe Nhai, quận Ba Đình đã có hơn ba chục năm phục vụ món ăn này. Vào mùa thu hoạch, chủ cơ sở sẽ thu mua rươi từ Hải Dương, Hải Phòng, Nam Định. Khách quen cho biết món chả rươi ở quán này luôn tươi ngon, có mùi thơm đặc biệt."} {"en": "Due to the narrow space, not many diners can eat the dish on the spot.", "vi": "Do không gian chật hẹp nên không nhiều thực khách có thể ăn món tại chỗ."} {"en": "A piece of cha ruoi costs from VND15,000 and the eatery only serves it during the autumn-winter season.", "vi": "Một phần chả rươi có giá từ 15.000 đồng và quán chỉ phục vụ vào mùa thu đông."} {"en": "Address: 19 Hoe Nhai Street, Ba Dinh District.", "vi": "Địa chỉ: 19 Hòe Nhai, quận Ba Đình"} {"en": "Vietnam climbed two places to 12th, overtaking China in the latest AFC Club Competitions Ranking thanks to the improved performance of HAGL at the 2022 AFC Champions League.", "vi": "Việt Nam đã leo hai bậc lên vị trí thứ 12, vượt qua Trung Quốc trong Bảng xếp hạng các giải đấu AFC Club gần nhất nhờ thành tích cải thiện của HAGL tại AFC Champions League 2022."} {"en": "With the additional five points HAGL earned in the tournament, Vietnam now have 21,752 points, which put them above China’s 15th place with 18,650 points, according to Footy Rankings, a database website that focuses on Asian football.", "vi": "Với 5 điểm mà HAGL kiếm được tại giải đấu, Việt Nam hiện có 21.752 điểm, vượt lên vị trí thứ 15 của Trung Quốc với 18.650 điểm, theo Footy Rankings, một trang web cơ sở dữ liệu tập trung vào bóng đá châu Á."} {"en": "In Southeast Asia, Vietnam are still behind Malaysia at 10th place with 24,450 points and Thailand at 11th place with 22,550 points.", "vi": "Ở khu vực Đông Nam Á, Việt Nam vẫn xếp sau Malaysia ở vị trí thứ 10 với 24.450 điểm và Thái Lan ở vị trí thứ 11 với 22.550 điểm."} {"en": "AFC divides Asian clubs into two different regions, East Asia and West Asia. In the East Asia region, Vietnam rank sixth.", "vi": "AFC chia các CLB châu Á thành hai khu vực khác nhau là Đông Á và Tây Á.Trong khu vực Đông Á, Việt Nam đứng thứ sáu."} {"en": "Responsible for the rise of Vietnam on football league rankings is the performance of HAGL, who defeated Australia’s Sydney FC in their last match in group H in 2022 AFC Champions League to register their first win of the tournament on Sunday night.", "vi": "Nguyên nhân dẫn đến sự thăng hạng của Việt Nam trên bảng xếp hạng bóng đá là màn trình diễn của HAGL, đội đã đánh bại Sydney FC của Australia trong trận đấu cuối cùng ở bảng H AFC Champions League 2022 để có trận thắng đầu tiên trong giải đấu vào tối Chủ nhật."} {"en": "It was HAGL’s first victory in the event since 2004.", "vi": "Đây là chiến thắng đầu tiên của HAGL ở giải đấu này kể từ năm 2004."} {"en": "HAGL finished third behind South Korean champions Jeonbuk FC and Japan’s Yokohama F. Marinos.", "vi": "HAGL đứng thứ 3 sau ĐKVĐ Hàn Quốc là Jeonbuk FC và Yokohama F. Marinos của Nhật Bản."} {"en": "If Vietnam retain their current position, the team would be guaranteed a direct slot in the AFC Champions League group stage, one slot in the AFC Champions League qualifying round and a direct slot in the AFC Cup group stage next time.", "vi": "Nếu Việt Nam giữ được vị trí hiện tại, đội sẽ được đảm bảo một suất vào thẳng vòng bảng AFC Champions League, một suất vào vòng sơ loại AFC Champions League và một suất trực tiếp ở vòng bảng AFC Cup vào thời gian tới."} {"en": "AFC club ranking calculates points for countries based on the performances of their clubs in the AFC Champions League and AFC Cup.", "vi": "Bảng xếp hạng câu lạc bộ của AFC tính điểm cho các quốc gia dựa trên màn trình diễn từ câu lạc bộ của họ tại AFC Champions League và AFC Cup."} {"en": "An 8-year-old girl and her 2-year-old brother died after eating toad eggs and skin in central Vietnam on Tuesday.", "vi": "Một bé gái 8 tuổi và bé trai 2 tuổi đã tử vong sau khi ăn trứng và da cóc ở miền Trung Việt Nam vào hôm thứ Ba vừa qua."} {"en": "With their parents away working on a farm Tuesday, the two children in Huong Hiep Commune of Dakrong District, Quang Tri Province visited their neighbor’s home to gather toad eggs and skin, brought them home, and cooked them for lunch.", "vi": "Với việc cha mẹ đi làm rẫy hôm thứ Ba, hai em nhỏ ở xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị đến nhà hàng xóm nhặt trứng và da cóc đem về nấu cho bữa trưa."} {"en": "Later, both the girl and boy complained they felt tired and nauseous, according to witnesses.", "vi": "Theo các nhân chứng cho biết, sau đó cả bé gái và bé trai đều than phiền rằng chúng cảm thấy mệt mỏi và buồn nôn."} {"en": "They were then taken to the medical center of Dakrong District but were pronounced dead on arrival, said Ho Van Cuong, chairman of Huong Hiep Commune.", "vi": "Sau đó họ được đưa đến trung tâm y tế huyện Đakrông nhưng đã chết khi đến nơi, ông Hồ Văn Cường, chủ tịch xã Hướng Hiệp cho biết."} {"en": "Staff at the center took samples from inside the pot at their house for testing, confirming they had been poisoned by the toad eggs and skin.", "vi": "Nhân viên của trung tâm đã lấy mẫu từ bên trong chiếc nồi tại nhà của họ để xét nghiệm, xác nhận rằng họ đã bị nhiễm độc từ da và trứng cóc."} {"en": "In March 2017, two other children in Huong Hiep had also died after eating the toad eggs they had gathered from a stream.", "vi": "Vào tháng 3/2017, hai trẻ em khác ở Hướng Hiệp cũng đã tử vong sau khi ăn trứng cóc mà chúng nhặt được từ một con suối."} {"en": "Officials in the Florida Keys plan to release genetically modified mosquitoes next year in an effort to fight insect-borne diseases.", "vi": "Các quan chức tại Florida Keys lên kế hoạch trong năm tới sẽ thả muỗi biến đổi gen nhằm đối phó với các dịch bệnh do côn trùng gây ra."} {"en": "Genetically modified means an organism’s genetic structure has been changed through genetic engineering.", "vi": "Biến đổi gen đồng nghĩa với việc cấu trúc gen của sinh vật đã được thay đổi bằng công nghệ gen."} {"en": "The test project in the Keys, a group of islands off Florida’s southern coast, will involve the Aedes aegypti mosquito. The mosquito is not native to Florida. But it does transmit several diseases to humans, including dengue fever and the Zika virus.", "vi": "Dự án thử nghiệm tại Keys, một quần đảo nằm ngoài bờ biển phía Nam Florida, sẽ được tiến hành với muỗi Aedes qegypti. Đây không phải là loại muỗi bản địa tại Florida. Nhưng loài này đã truyền nhiễm nhiều dịch bệnh cho con người, bao gồm sốt xuất huyết và virus Zika."} {"en": "In the Keys, nearly 50 cases of dengue have been reported so far this year.", "vi": "Tại Keys, đã có gần 50 ca sốt xuất huyết trong năm nay."} {"en": "The project is led by biotechnology company Oxitec. It is an American-owned company based in Britain. The plan calls for the release of millions of male, genetically modified mosquitoes to mate with females that bite humans.", "vi": "Dự án này được phụ trách bởi công ty công nghệ sinh học Oxitec. Đây là công ty của Mỹ với trụ sở tại Anh. Theo kế hoạch kêu gọi thả hàng triệu con muỗi đực, đã được biến đổi gen để giao phối với những con muỗi cái đi đốt người."} {"en": "The company says its male mosquitoes, which do not bite, are genetically engineered with a protein that makes any female offspring unable to survive. The process aims to lower the overall population of the insects to reduce the transmission of disease.", "vi": "Công ty cho biết các con muỗi đực của mình, không có khả năng đốt người, được biến đổi gen với một loại protein khiến bất cứ con của giống cái nào đều không thể sống sót. Mục tiêu của quá trình này là nhằm làm giảm toàn diện số lượng côn trùng và từ đó làm giảm sự lây nhiễm của dịch bệnh."} {"en": "Kevin Gorman is an Oxitec scientist. He told The Associated Press the company completed similar projects in the Cayman Islands and Brazil that went “extremely well.”", "vi": "Kevin Gorman là một nhà khoa học của Oxitec. Ông chia sẻ với hãng thông tấn xã The Associated rằng công ty đã hoàn thành các dự án tương tự tại quần đảo Cayman và Brazil với kết quả “cực kỳ tốt đẹp.”"} {"en": "“We have released over a billion of our mosquitoes over the years,” Gorman said. “There is no potential for risk to the environment or humans.”", "vi": "“Chúng tôi đã thả hơn một tỷ con muỗi của công ty mình hàng nhiều năm qua,” Gorman cho biết. “Không có nguy cơ nào có khả năng xảy ra đối với môi trường hay con người.”"} {"en": "In a press release, Oxitec noted numerous studies by government agencies supporting the safety of the project. The Environmental Protection Agency and the U.S. Centers for Disease Control and Prevention approved the experimental project. Several government agencies in Florida approved it as well.", "vi": "Trong một thông cáo báo chí, Oxitec nhấn mạnh rằng nhiều nghiên cứu bởi các cơ quan chính phủ đã hỗ trợ cho sự an toàn của cuộc nghiên cứu. Cơ quan Bảo vệ Môi trường và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ đã thông qua dự án thí nghiệm này. Hàng loạt các cơ quan chính phủ khác tại Florida cũng đã thông qua nó."} {"en": "Some groups, however, worry that the use of genetically modified organisms could change the planet’s natural balance. At a recent meeting of the Florida Keys mosquito control board, several people questioned the effects of the project.", "vi": "Tuy nhiên, một số nhóm lo ngại rằng việc ứng dụng sinh vật biến đổi gen có thể thay đổi sự cân bằng thiên nhiên của hành tinh. Tại một cuộc họp gần đây của ban kiểm soát muỗi Florida Keys, nhiều người đã đặt ra nghi vấn về hiệu quả của dự án này."} {"en": "“You have no idea what that will do,” Barry Wray told the board. He is the director of the Florida Keys Environmental Coalition.", "vi": "“Bạn không thể biết được nó sẽ dẫn đến điều gì,” Barry Wray chia sẻ với ban. Ông là giám đốc của Liên quân Môi trường Florida Keys."} {"en": "Some experts have also questioned whether or not the modified mosquitoes can effectively crash the mosquito population in Florida as planned.", "vi": "Một số chuyên gia cũng đặt ra nghi vấn liệu những con muỗi biến đổi này có thể làm giảm số lượng muỗi tại Florida hiệu quả như kế hoạch hay không."} {"en": "“The mosquitoes created in a lab have not gone through a natural selection process, in which only the fittest survive and mate,” said Max Moreno, an expert in mosquito-borne diseases at Indiana University. He is not involved with the company or the test project.", "vi": "“Muỗi sinh ra trong phòng thí nghiệm chưa được trải qua quá trình chọn lọc tự nhiên, quá trình mà chỉ những con có đặc điểm phù hợp để sống sót và giao phối,” theo Max Moreno, một chuyên gia về các dịch bệnh do muỗi gây ra tại Đại học Indiana. Ông không cùng tham gia với công ty hay thử nghiệm dự án."} {"en": "Moreno asked, “Once they are released in the natural environment, will they be as fit as the naturally occurring males and able to outcompete them for mates?”", "vi": "Moreno đặt ra câu hỏi, “Một khi chúng được thả ra môi trường tự nhiên, liệu chúng có phù hợp như các con muỗi đực được sinh sản tự nhiên và có thể cạnh tranh với những con này để giao phối hay không?”"} {"en": "Another question is whether the mosquitoes could have unplanned effects on the environment. For example, if a spider, frog or bird eats the mosquito, will the modified protein have any effect on the predator?", "vi": "Một câu hỏi khác là liệu các con muỗi sẽ có hậu quả không lường trước được đối với môi trường hay không. Ví dụ, nếu một con nhện, ếch hay chim ăn con muỗi, liệu loại protein biến đổi kia có bất cứ tác động gì lên kẻ săn mồi hay không?"} {"en": "Moreno said an ecosystem is so complex and involves so many species that it would be nearly impossible to test all of them beforehand in a laboratory.", "vi": "Moreno cho biết hệ sinh thái là rất phức tạp và chứa rất nhiều chủng loài mà gần như là bất khả thi để kiểm tra tất cả các loài này trước đó trong phòng thí nghiệm."} {"en": "Still, Keys mosquito board members voted 4-1 in favor of the project. One of the supporters was Jill Cranny-Gage. She told the meeting that insecticides and other chemical methods have become less effective against the Aedes aegypti mosquito.", "vi": "Dù vậy, các thành viên của ban kiểm soát muỗi Keys vẫn bầu chọn với tỉ số 4-1 ủng hộ với dự án này. Một trong số những người ủng hộ là Jill Cranny-Gage. Bà chia sẻ trong cuộc họp rằng các loại thuốc diệt côn trùng hay các biện pháp hóa học khác đã trở nên kém hiệu quả đối với muỗi Aedes aegypti."} {"en": "It’s a fact: Eating too much fat can raise cholesterol, clog arteries, and contribute to the risk of stroke and other forms of heart disease — not to mention obesity, diabetes, cancer and a host of other conditions.", "vi": "Đó là thực tế: Ăn quá nhiều chất béo có thể làm tăng cholesterol, làm tắc nghẽn động mạch và tăng nguy cơ đột quỵ và các dạng bệnh tim mạch khác – chưa kể đến bệnh béo phì, tiểu đường, ung thư và một loạt các bệnh lý khác."} {"en": "However, it’s the type of fat, not the amount, that appears to be the culprit when it comes to stroke. Eating plant-based fats lowers stroke risk, according to a study presentation given Monday at the American Heart Association Scientific Sessions 2021.", "vi": "Tuy nhiên, dường như thủ phạm gây ra tình trạng đột quỵ là loại chất béo chứ không phải lượng chẩ béo. Theo một bài trình bày nghiên cứu được đưa ra hôm thứ Hai tại Hội nghị Khoa học Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ năm 2021, ăn chất béo có nguồn gốc thực vật sẽ làm giảm nguy cơ đột quỵ,."} {"en": "The study, which has not yet been peer-reviewed, found people who ate the most vegetable-based fats were 12% less likely to experience a stroke compared to those who ate the least.", "vi": "Nghiên cứu này tuy vẫn chưa được xem xét lại nhưng đã cho thấy những người ăn nhiều chất béo thực vật nhất có nguy cơ bị đột quỵ thấp hơn 12% so với những người ăn ít chất béo thực vật nhất."} {"en": "On the flip side, people who ate the highest levels of animal-based saturated fat were 16% more likely to experience a stroke than those who ate the least fat of that kind.", "vi": "Mặt khác, những người ăn nhiều chất béo bão hòa có nguồn gốc từ động vật nhất có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn 16% so với những người ăn ít chất béo động vật nhất."} {"en": "Foreigners entering the Bac Van Phong economic zone in the central province of Khanh Hoa should be given a 60-day visa exemption, the Ministry of Planning and Investment suggested.", "vi": "Bộ Kế hoạch và Đầu tư vừa đưa ra khuyến nghị cho người nước ngoài vào Khu kinh tế Bắc Vân Phong, tỉnh Khánh Hòa được miễn thị thực 60 ngày."} {"en": "A draft proposal prepared by the ministry to offer special administrative mechanisms to Khanh Hoa says the visa exemption policy aiming to attract strategic investors would apply for holders of passports still valid for 90 days.", "vi": "Bộ vừa đề xuất dự thảo ban hành cơ chế hành chính đặc biệt cho Khánh Hòa, dự thảo cho biết chính sách miễn thị thực nhằm thu hút các nhà đầu tư chiến lược sẽ được áp dụng cho người có hộ chiếu còn thời hạn 90 ngày."} {"en": "In case foreigners want to visit places outside the economic zone, they must be granted a visa by the immigration control agency as per normal regulations.", "vi": "Trường hợp người nước ngoài muốn tham quan các địa điểm ngoài khu kinh tế thì phải được cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp thị thực theo quy định thông thường."} {"en": "Established in 2006, Bac Van Phong EZ covers 150,000 hectares, including 70,000 hectares of land and 80,000 hectares of water area in Van Phong Bay of Van Ninh District in Khanh Hoa.", "vi": "Được thành lập vào năm 2006, KKT Bắc Vân Phong có diện tích 150.000 ha, bao gồm 70.000 ha trên mặt đất và 80.000 ha trên mặt nước tại Vịnh Vân Phong, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa."} {"en": "It is one of three major EZs in Vietnam, with the other two being Phu Quoc in the south and Van Don in the north.", "vi": "Đây là một trong ba KKT lớn của Việt Nam, hai KKT còn lại là Phú Quốc ở phía Nam và Vân Đồn ở phía Bắc."} {"en": "Foreign tourists are entitled to purchase duty-free goods in non-tariff zones during their stay in the economic zone. One person can buy once per day and no more than four times in 30 consecutive days.", "vi": "Khách du lịch nước ngoài được phép mua hàng miễn thuế tại khu phi thuế quan trong thời gian lưu trú tại khu kinh tế. Một người có thể mua một lần mỗi ngày và không quá bốn lần trong 30 ngày liên tục."} {"en": "Among other proposed mechanisms in the draft proposal, the province will be allowed to issue bonds and also borrow from the central government’s foreign loans, as long as the total outstanding loans do not exceed 60 percent of the province’s budget revenues.", "vi": "Trong số các cơ chế đề xuất khác trong dự thảo đề xuất, tỉnh sẽ được phép phát hành trái phiếu và vay từ nguồn vốn vay nước ngoài của Trung ương, miễn là tổng dư nợ không vượt quá 60% thu ngân sách của tỉnh."} {"en": "The People’s Council of Khanh Hoa, the provincial legislature, will have the authority to change the land use purpose for farmland under 500 hectares and forestland of less than 1,000 hectares.", "vi": "Hội đồng nhân dân tỉnh Khánh Hòa, cơ quan lập pháp cấp tỉnh, có thẩm quyền chuyển mục đích sử dụng đất đối với đất ruộng dưới 500 ha và đất lâm nghiệp dưới 1.000 ha."} {"en": "The People’s Committee, the executive, will be in charge of managing a marine area for aquaculture. The committee will also have the power to issue licenses for aquaculture projects at sea to Vietnamese organizations and individuals.", "vi": "Ủy ban Nhân dân, cơ quan hành pháp, sẽ chịu trách nhiệm quản lý một khu vực biển để nuôi trồng thủy sản. Ủy ban cũng sẽ có quyền cấp giấy phép cho các dự án nuôi trồng thủy sản trên biển cho các tổ chức và cá nhân người Việt Nam."} {"en": "Aquaculture firms and farmers operating in the province will be granted preferential policies including exemptions from sea use fees and corporate income tax.", "vi": "Các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản và nông dân hoạt động trên địa bàn tỉnh sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi bao gồm miễn phí sử dụng biển và thuế thu nhập doanh nghiệp."} {"en": "It is expected that the government will submit the draft plan to the parliament in May.", "vi": "Theo dự kiến, chính phủ sẽ trình dự thảo kế hoạch này lên quốc hội vào tháng Năm."} {"en": "Special mechanisms granting greater administrative economy have so far been granted to eight cities and provinces: Can Tho, Da Nang, Hai Phong, Hanoi, HCMC, Nghe An, Thanh Hoa, and Thua Thien Hue.", "vi": "Cho đến nay, 8 tỉnh, thành phố: Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội, TP HCM, Nghệ An, Thanh Hóa và Thừa Thiên Huế đã có cơ chế đặc biệt được cấp kinh tế hành chính đặc biệt"} {"en": "Vietnam is exempting visa for citizens of 24 countries, mostly for up to 30 days.", "vi": "Việt Nam đang miễn thị thực cho công dân của 24 quốc gia, hầu hết là tối đa 30 ngày."} {"en": "The United States government has given its permission for people to consume genetically modified cotton.", "vi": "Chính phủ Hoa Kỳ đã cho phép người dân tiêu thụ bông biến đổi gen."} {"en": "The Reuters news agency says the government’s approval could lead to a new food product: a kind of cottonseed, filled with protein.", "vi": "Kênh thông tin Reuters cho biết sự chấp thuận của Chính phủ có thể dẫn đến một loại thực phẩm mới: một loại hoạt bông chứa đầy protein."} {"en": "The genetically engineered cotton plant is the idea of scientists at Texas A&M University in College Station, Texas. They believe their product could help people around the world.", "vi": "Cây bông biến đổi gen là thành quả sáng tạo của các nhà khoa học tại Đại Học A&M tại thành phố College Station, Texas. Họ tin rằng sản phẩm của họ có thể giúp đỡ mọi người trên toàn thế giới."} {"en": "The U.S. Food and Drug Administration (FDA) announced the approval on October 11. The ruling means that the cottonseed could be made available as food for people and all kinds of animals.", "vi": "Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Ky (FDA) đã công bố sự chấp thuận này vào ngày 11 tháng 10. Phán quyết này có nghĩa rằng hạt bông có thể được sử dụng dưới dạng thực phẩm cho người và tất cả các loài động vật."} {"en": "Keerti Rathore is a plant biotechnologist with Texas A&M AgriLife Research. He said he and other scientists are holding discussions with companies. They hope to have the plant available for purchase within about five years.", "vi": "Keerti Rathore là một nhà công nghệ sinh học thực vật và thuộc cơ quan nghiên cứu khoa học đời sống và nông nghiệp A&M AgriLife tại tiểu bang Texas. Ông cho biết mình cùng với các nhà khoa học khác đang thảo luật với các doanh nghiệp. Họ mong rằng sản phẩm của họ sẽ được bày bán trong vòng 5 năm tới."} {"en": "Rathore said the team will consider asking for government approval in other countries, starting with Mexico.", "vi": "Rathore cho biết nhóm nghiên cứu sẽ cân nhắc việc yêu cầu các chính phủ tại các quốc gia khác phê duyệt sản phẩm này, bắt đầu từ Mexico."} {"en": "“Yes, we are fully aware of the resistance to GMOs in many countries, but I remain hopeful that counties who are desperate for food will (use) this technology,” he said.", "vi": "“Vâng, chúng tôi hoàn toàn nhận thức được tình trạng kháng thuốc của các loại cây GMO tại nhiều nước, nhưng tôi vẫn hi vọng rằng các vùng đất nơi đang thiếu thốn thực phẩm có thể sử dụng công nghệ này.”"} {"en": "Cotton is grown in more than 80 countries. Fiber from the plant is used to make cloth. Cottonseed is used to feed animals such as cattle and sheep that have more than one stomach chamber.", "vi": "Cây bông được trồng tại hơn 80 quốc gia. Chất xơ của cây (sợi bông) được sử dụng để làm quần áo. Hạt bông được sử dụng để nuôi động vật như gia súc và cừu, những loài động vật có nhiều hơn một buồng dạ dày."} {"en": "Normal cottonseed can be harmful to humans and many animals because it contains high levels of gossypol, a poisonous chemical.", "vi": "Hạt bông thông thường có thể có hại cho con người và rất nhiều loài động vật bởi chúng chứa hàm lượng lớn gossypol, một loại chất hóa học độc hại."} {"en": "Rathore’s team used a technology called RNA interference to “silence” a gene, largely removing the chemical from the cottonseed. Gossypol was left at natural levels in the rest of the plant because it guards against insects and disease.", "vi": "Nhóm nghiên cứu của Rathore đã sử dụng công nghệ can thiệp RNA để vô hiệu hóa một loại gen, loại bỏ hầu hết chất hóa học từ hạt bông. Chất gossypol còn lại trong cây được giữ ở mức độ tự nhiên bởi chất giúp bảo vệ cây khỏi côn trùng và bệnh tật."} {"en": "“With…this technology, cotton becomes a (two)-purpose crop. It requires no additional effort on the part of farmers or inputs or land for cultivation. So, it will make cotton farming more sustainable,” Rathore said.", "vi": "Rathore chia sẻ rằng “Với công nghệ này, cây bông trở thành một loại nông sản đa năng. Nó không yêu cầu nhiều điều kiện đối với người nông dân, các chất hóa học như phân bón, thuốc trừ sâu, hay đất canh tác. Vì vậy, nó sẽ giúp nền công nghệp trồng bông trở nên bền vững hơn.”"} {"en": "The genetic engineering does not affect the plant’s fiber for use in cloth.", "vi": "Kỹ thuật di truyền này không ảnh hưởng nhiều đến việc sử dụng sợi xơ thực vật cho may mặc."} {"en": "The U.S. Agriculture Department lifted a ban on production of the modified cotton plant last year before the FDA decision.", "vi": "Bộ Nông nghiệp hoa Kỳ đã dỡ bỏ lệnh cấm sản xuất cây bông biến đổi gen vào năm ngoái, trước khi có quyết định của FDA."} {"en": "“Cottonseed can be consumed in many ways…the leftover meal with its high protein content can be used … in tortilla, bread and baked goods. The seed kernels can be roasted and eaten as a snack,” Rathore said.", "vi": "Theo Rathore, hạt bông có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau như cách mà các phần ăn thừa chứa nhiều protein có thể được sử dụng, ví dụ như trong tortilla, bán mì và các loại bánh nướng lò. Hạt còn có thể rang và ăn như một món ăn vặt"} {"en": "As the Vietnamese pop music scene grows, there is a corresponding increase in suspicions of plagiarism.", "vi": "Trong bối cảnh nhạc pop Việt Nam đang phát triển, các nghi án đạo nhạc cũng ngày càng tăng."} {"en": "The latest one has been levied against singer AMEE’s musical video “Sao Anh Chua Ve” (Why Aren’t You Home Yet?) released in March for borrowing ideas from Taylor Swift’s 2014 hit “Blank Space”.", "vi": "Sản phẩm thu âm gặp phải nghi án đạo nhạc mới nhất là video ca nhạc của ca sĩ AMEE “Sao Anh Chưa Về”, phát hành vào tháng Ba, bởi việc mượn ý tưởng từ hit “Blank Space” của Taylor Swift vào năm 2014."} {"en": "Both clips feature a princess-like woman living in a castle with a Prince Charming, whom she suspects of cheating on her and consequently exacts revenge on.", "vi": "Cả hai clip đều cho thấy một người phụ nữ tựa như công chúa sống trong một lâu đài cùng Bạch mã Hoàng tử, người mà cô nghi ngờ đang gian dối sau lưng và dẫn đến việc trả thù."} {"en": "AMEE’s heroine is a lot more feminine and childlike and lacks the complex psychological development of Taylor Swift’s. However, there are a few angry, jealous shots in the Vietnamese singer’s MV in which the heroine cries her eyes out, shouts, cuts her lover’s shirt, and slashes his portrait just like in “Blank Space”.", "vi": "Phiên bản nữ chính của AMEE nữ tính và trẻ con hơn và thiếu sự phát triển tâm lý phức tạp như phiên bản của Taylor Swift. Tuy nhiên, vẫn có một số cảnh giận dữ, ghen tuông trong MV của ca sĩ Việt nam mà nhân vật nữ khóc hết nước mắt, la hét, cắt áo người yêu mình, và rạch bức họa của anh ta giống như trong “Blank Space”."} {"en": "Others that were suspected in recent times include singer Orange and composer Chau Dang Khoa’s song “Chan Ai” (True Love), whose prelude sounds similar to Elem3ntz’s song “Lier” posted on a popular music website last June; Hien Ho and Phuc Bo’s 2019 song “Can Xa” (We Need to Part) which strongly resembles South Korean singer Sunmi’s 2017 hit “Gashina”; and Min and Hoang Ton’s 2019 song “Vi Yeu Cu Dam Dau” (Because I Love You) which sounds like Barbadian singer Shontelle’s 2010 hit “Impossible”.", "vi": "Những người khác bị dính nghi án trong thời gian gần đây gồm bài hát “Chân Ái” của ca sĩ Orange và nhạc si Châu Đăng Khoa, có đoạn dạo đầu giống với bài “Lier” của Elem3ntz’s, được đăng tải trên một website âm nhạc nổi tiếng tháng Sáu năm ngoái; bài “Cần xa” của Hiền Hồ và Phúc Bồ năm 2019 cực giống với bài hit “Gashina” của ca sĩ Hàn Quốc Sunmi năm 2017; và bài hát “Vì Yêu Cứ Đâm Đầu” của Min và Hoàng Tôn vào năm 2019 giống với bài hit “Impossible” của ca sĩ người Barbados tên Shontelle năm 2010."} {"en": "Audiences nowadays have easy access to world music and use song finder apps and can make quick comparisons between originals and copycats.", "vi": "Khán giả ngày nay có thể dễ dàng truy cập vào thế giới âm nhạc và sử dụng các ứng dụng tìm bài hát và có thể đưa ra sự so sánh nhanh chóng giữa bản gốc và bản nhái."} {"en": "Though plagiarism is not a problem exclusively faced by young artists, the younger generation tends to be more vulnerable.", "vi": "Dù đạo nhạc không phải là vấn đề duy nhất mà các nghệ sĩ trẻ phải đối mặt, thế hệ trẻ có xu hướng dễ tổn thương hơn trước."} {"en": "When faced with the suspicion, some have denied plagiarizing, some have admitted to it but many have remained silent or declined to comment. For instance, Chau Dang Khoa denied plagiarizing the South Korean band V4Men’s 2006 “Nuoc Mat” (T.E.A.R) for the chorus in his 2019 song “Tinh Nhan Oi!” (Hey Lover!), explaining that the two songs were basically different and any minor similarity might just be a coincidence.", "vi": "Khi đối mặt với nghi án, một số phủ nhận việc đạo nhạc, một số đã thừa nhận nhưng rất nhiều người giữ im lặng hoặc từ chối bình luận. Ví dụ, Châu Đăng Khoa phủ nhận việc đạo bài hát “Nước Mắt” (T.E.A.R) của ban nhạc Hàn Quốc V4Men năm 2006 vào điệp khúc bài hit “Tình Nhân Ơi” năm 2019, giải thích rằng hai bài hát về cơ bản là khác biệt và bất cứ sự trùng hợp nhỏ nào có thể chỉ là ngẫu nhiên."} {"en": "Plagiarizing can range from reusing others’ music without authorization or giving proper credit and copying ideas from others’ MVs to imitating choreography and style.", "vi": "Việc đạo nhạc có thể trải dài từ việc tái sử dụng âm nhạc của người khác mà không xin phép bản quyền hoặc ghi nguồn phù hợp và sao chép ý tưởng từ MV của người khác cho đến bắt chước vũ đạo và phong cách."} {"en": "Since the 1990s, when Vietnam opened its market to the outside world, popular international music has been pouring in, giving rise to legally dubious adaptations of foreign, especially Chinese, songs.", "vi": "Kể từ những năm 90, khi Việt Nam mở cửa thị trường, âm nhạc quốc tế đại chúng đã nở rộ, tạo ra những phiên bản bài hát chuyển thể hợp pháp từ nước ngoài, đặc biệt từ những bài hát Trung Quốc."} {"en": "Though the country signed the Berne Convention in 2004, plagiarism continued to rise alongside the growth of local pop in the 2000s, dubbed the genre’s “golden years”.", "vi": "Dù đất nước đã ký Hiệp ước Berne vào 2004, việc đạo nhái tiếp tục tăng theo sự phát triển của nhạc pop trong nước vào những năm 2000, được coi là “thế hệ vàng” của thể loại này."} {"en": "In 2005 the Agency for Performing Arts under the then Ministry of Culture and Information announced a list of 70 songs suspected of plagiarism. They included works by popular musicians like Vo Thien Thanh, Quoc Bao and Phuong Uyen.", "vi": "Vào năm 2005 Cục Biểu diễn nghệ thuật trực thuộc Bộ Văn hóa và Thông tin công bố danh sách 70 bài hát bị dính nghi án đạo nhạc. Danh sách này bao gồm sản phẩm của các nhạc sĩ nổi tiếng như Võ Thiện Thanh, Quốc Bảo và Phương Uyên."} {"en": "Some suspected cases have resulted in lawsuits. In 2018, for instance, the Vietnam Center for Protection of Music Copyright (VCPMC) sued music management company Sky Music for VND3.3 billion ($142,000) for violating the copyrights of 700 Vietnamese and foreign artists and 2,000 songs represented by VCPMC.", "vi": "Một số nghi vấn đã dẫn đến các vụ kiện. Ví dụ, vào năm 2018, Trung tâm Bảo vệ Bản quyền Âm nhạc Việt Nam (VCPMC) đã kiện công ty quản lý âm nhạc Sky Music đòi 3.3 tỷ VNĐ ($142,000) vì vi phạm bản quyền của 700 nghệ sĩ Việt Nam lẫn nước ngoài và 2,000 bài hát do VCPMC đại diện"} {"en": ".Sky Music has paid VND700 million ($30,000) as a preliminary step, and the trial is ongoing.", "vi": "Sky Music bước đầu đã phải trả 700 triệu VNĐ ($30,000), và phiên tòa vẫn còn tiếp tục."} {"en": "But when foreign artists plagiarize Vietnamese songs, fans and everybody concerned easily dismiss it as “coincidence.”", "vi": "Nhưng khi các nghệ sĩ nước ngoài đạo nhái bài hát của Việt Nam, người hâm mộ và tất cả mọi người liên quan đều dễ dàng bác bỏ điều đó dưới cái danh “trùng hợp”."} {"en": "This unequal game was especially marked in the high-profile case of Coldplay and Rihanna’s 2017 song “Princess of China” which was suspected of stealing from Vietnamese diva Ha Tran’s 2008 song “Ra Ngo Tung Kinh” (Chant in the Alley).", "vi": "Trò chơi bất bình đẳng này được đặc biệt chỉ ra trong vụ việc đình đám của bài hát “Princess of China” năm 2017 của Coldplay và Rihanna mà bài hát này bị nghi án đạo nhái bài hát “Ra Ngõ Tụng Kinh” năm 2008 của diva Việt Nam Hà Trần."} {"en": "Typical of such incidents, the case did not lead to a lawsuit though both Tran Tien and Thanh Phuong, who composed and mixed “Ra Ngo Tung Kinh”, said the introduction to “Princess of China” had an 80 percent resemblance to theirs.", "vi": "Điển hình trong những vụ việc như vậy, trường hợp này không dẫn đến vụ kiện nào dù cả Trần Tiến và Thanh Phương, người viết và soạn bài “Ra Ngõ Tụng Kinh”, cho biết phần mở đầu của “Princess of China” giống sản phẩm của họ đến 80%."} {"en": "Other similar cases included Indian duo Sukriti and Prakriti Kakar’s MV “Sudhar Ja” whose intro was found to resemble the intro of singer Erik’s MV “Dung Co Mo” (Dream On), South Korean G-Dragon’s “Butterfly” which seemed to copy Do Bao’s “Nhung Khung Troi Khac” (Other Horizons), South Korean Jang Jae In and NaShow’s hit “Auditory Hallucination” whose prelude sounded similar to the prelude of Bao Tram’s “Chi Con Nhung Mua Nho” (Seasons of Nostalgia).", "vi": "Những ca tương tự gồm MV “Sudhar Ja” của cặp song ca Ấn Độ Sukriti và Prakriti Kakar có phần mở đầu giống với phàn mở đầu của MV “Đừng Có Mơ” của ca sĩ Erik, ca khúc “Butterfly” của nghệ sĩ Hàn Quốc G-Dragon có vẻ như ddadaxddaoj bài “Những Khung Trời Khác” của Đỗ Bảo, khúc dạo đầu bài hit “Auditory Hallucination” của nghệ sĩ Hàn Quốc Jang Jae In và NaShow na ná với khúc dạo đầu bài “Chỉ Còn Những Mùa Nhớ” của Bảo Trâm."} {"en": "Vietnamese musicians have shared different views about plagiarism. Younger musicians tend to be more flexible. To DJ SlimV for instance, to judge whether somebody plagiarizes is complicated. A work has to be seen as a whole as well as in its details such as its melody and chord progression, and may require a jury to reach a conclusion.", "vi": "Các nhạc sĩ Việt Nam đã chia sẻ những quan điểm khác nhau về việc đạo nhạc. Các nhạc sĩ trẻ tuổi có vẻ linh hoạt hơn. Ví dụ, với DJ SlimV, để đánh giá xem một người có đạo nhạc hay không là phức tạp. Một sản phẩm phải được xem xét tổng thể cũng như từng chi tiết như phần giai điệu và hợp âm, và có thể yêu cầu thẩm phán để đi đến kết luận."} {"en": "As DJ SlimV sees it, there is no musical god who holds composing secrets and bestows them on earthly musicians. Rather, music is just a well-trodden path where musicians always learn from each other, he contends. Practice becomes theory, and when many compose in a similar style, they create a new genre or school.", "vi": "Theo quan điểm của DJ SlimV, không có thần âm nhạc nào giữ bí mật về sáng tác nhạc và ban chúng cho những nhạc sĩ trần gian. Thay vào đó, theo anh, âm nhạc chỉ là một con đường mòn, nơi các nhạc sĩ luôn học hòi từ nhau. Thực hành sẽ hình hành lý thuyết, và khi nhiều người sáng tác với phong cách giống nhau, họ sẽ tạo ra một thể loại hoặc trường phái mới."} {"en": "According to SlimV, it isn’t wrong to create one’s own song from a common chord progression or beat found on the Internet. Many famous songs use the same chord progression such as Linkin Park’s “Numb”, Timbaland’s “Apologize”, Eminem’s “Love the Way You Lie” and Alan Walker’s “Faded”.", "vi": "Theo SlimV, việc sáng tạo ra một bài hát của mình từ một hợp âm hoặc nhịp điệu phổ thông tìm thấy trên Internet không phải là điều sai trái. Nhiều bài hát nổi tiếng sử dụng hợp âm giống nhau như bài “Numb” của Linkin Park, “Apologize” của Timbaland, “Love the Way You Lie” của Eminem và “Faded” của Alan Walker."} {"en": "Similarly, songs that use the same beat can become different such as American-Jamaican rapper Sean Kingston’s “Beautiful Girl” and the late American singer Ben E. King’s R&B classic “Stand By Me”.", "vi": "Tương tự, các bài hát sử dụng chung nhịp điệu có thể khác biệt như bài “Beautiful Girl” của rapper người Mỹ – Jamaica Sean Kingston và bài R&B kinh điển “Stand By Me” của ca sỹ quá cố người Mỹ Ben E. King."} {"en": "SlimV says because human memory operates based on patterns, modern music makes use of short repetitive cycles to make songs catchy and easy to remember. These short cycles plus the use of the same chord progressions tend to make pop songs sound similar, especially to laypeople’s ears.", "vi": "SlimV cho biết bởi trí nhớ con người hoạt động theo khuôn mẫu, âm nhạc hiện đại sử dụng những vòng lặp để tạo ra các bài hát bắt tay và dễ nhớ. Những vòng lặp ngắn này cùng với việc sử dụng hợp âm giống nhau có xu hướng khiến cho bài nhạc pop nghe tương tự nhau, đặc biệt đối với tai của những người không có kiến thức chuyên môn."} {"en": "Nguyen Van Chung, who composed such hits as “Vang Trang Khoc” (Crying Moon) and “Nhat Ky Cua Me” (Mother’s Diary), has a sterner outlook.", "vi": "Nguyễn Văn Chung, người sáng tác những bài hit như “Vầng Trăng Khóc” và “Nhật Ký Của Mẹ”, có quan điểm nghiêm khắc hơn."} {"en": "He says some young musicians often consciously steal popular songs or genres to garner quick fame and profits.", "vi": "Ông cho biết nhiều nhạc sĩ trẻ thường có ý thức ăn cắp các bài hát hoặc thể loại bài hát phổ biết để thu về nhiều danh tiếng và lợi nhuận một cách nhanh chóng."} {"en": "A patient killer, air pollutants degrade the body without its victim’s knowledge. Fully aware of the catastrophic circumstances, Hanoi has little to offer.", "vi": "Các chất ô nhiễm trong không khí, một kẻ giết người kiên trì, làm suy yếu cơ thể mà nạn nhân không hề hay biết. Thành phố Hà Nội cung cấp rất ít thông tin, cho thấy sự thiếu nhận thức đầy đủ về tình huống đầy thảm họa này."} {"en": "Taxi driver Nguyen Gia Thang has spent a decade in Hanoi, the thought of dying at 37 never once crossing his mind. Last month, however, he was submitted to hospital, the only warning signs of his possible demise being the odd cough.", "vi": "Tài xế taxi Nguyễn Gia Thắng đã sinh sống một thập kỷ ở Hà Nội, ý nghĩ về việc qua đời ở tuổi 37 chưa bao giờ hiện hữu trong tâm trí anh. Tuy nhiên, vào tháng trước, anh đã phải nhập viện, và các dấu hiệu cảnh báo duy nhất cho cái chết có thể xảy ra của anh chính là những cơn ho lẻ tẻ."} {"en": "Watched over by tearful partner Nhung, Thang remembers waking in the emergency ward of Bach Mai Hospital following nine days in a coma.", "vi": "Được chăm sóc bởi người vợ tên Nhung đang tràn ngập đau khổ, Thắng nhớ rằng mình đã tỉnh dậy trong khu vực cấp cứu của bệnh viện Bạch Mai sau 9 ngày hôn mê."} {"en": "His taxi shift would usually commence at 8 a.m. and end at 2 a.m. the next day. In 2016, after six years at a local agency, he finally bought his own car. To save on gas, Thang often dropped the windows to avoid using the air conditioner, inhaling 12-15 hours’ worth of toxic air each day.", "vi": "Ca lái taxi của anh thường bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng và kết thúc vào 2 giờ sáng hôm sau. Vào năm 2016, sau 6 năm làm việc tại công ty địa phương, anh cuối cùng đã mua một chiếc xe riêng. Để tiết kiệm nhiên liệu, anh Thắng thường hạ cửa kính ô tô xuống để tránh phải sử dụng máy điều hòa, hít vào người không khí độc hại trong 12-15 tiếng mỗi ngày."} {"en": "Thang, who contracted asthma at age 7, experienced an early bout of coughing in small, infrequent bursts, using various meds to alleviate the condition, with little effect. To cope, doctors prescribed him bronchi dilating nebulizers and shots that kept him going the next four days.", "vi": "Thắng, người bị hen suyễn vào năm 7 tuổi, đã có những trận ho từ bé, không thường xuyên, sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau để giảm bớt triệu chứng, nhưng ít tác dụng. Để đối phó (với tình trạng này), các bác sĩ đã kê đơn thuốc làm giãn phế quản và các mũi tiêm để giúp anh chống chọi trong 4 ngày tiếp theo."} {"en": "Until one rainy day last month.", "vi": "Cho đến một ngày mưa rơi vào tháng trước."} {"en": "In a state of deep sleep, Thang was jolted awake by a suffocating sensation in his throat, as if being strangled. “I’m going to die,” he whispered to his wife. On the way to the hospital, Thang fainted, falling off the motorbike and losing consciousness. Doctors said he would have certainly died if he failed to make it to the hospital in time.", "vi": "Trong giấc ngủ sâu, anh Thắng bị đánh thức bởi một cảm giác nghẹt thở trong cổ họng, như thể bị bóp nghẹt. “Anh sẽ chết mất,” anh thì thầm với vợ mình. Trên đường đến bệnh viện, anh Thắng ngất xỉu, ngã khỏi xe máy và bất tỉnh nhân sự. Các bác sĩ cho biết anh đã có thể chết nếu anh không đến bệnh viện kịp thời."} {"en": "In another room, Nguyen Manh Ky, 64, was admitted three weeks after Thang with chronic obstructive pulmonary disease (COPD). Like many neighbors in Van Ha Craft Village of Hanoi’s Dong Anh District, Ky has been employed at a carpentry workshop for the past four decades.", "vi": "Ở trong phòng khác, Nguyễn Mạnh Kỷ, 64 tuổi, nhập viện 3 tuần sau anh Thắng với bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Như rất nhiều hàng xóm khác tại làng gỗ Vân Hà thuộc Quận Đông Anh, Hà Nội, Kỷ làm việc tại một xưởng mộc được 4 thập kỷ."} {"en": "Upon admittance, Ky realized face masks are not enough to keep air pollution from ravaging the human body.", "vi": "Khi nhập viện, Kỷ nhận ra mặt nạ không đủ để ngăn ô nhiễm không khí tàn phá cơ thể con người."} {"en": "Hanoi suffers extreme air pollution around 300 days a year, with over 60,000 related deaths, a 2016 report by the World Health Organization stated. The top 10 most common and the top 10 most lethal diseases contracted across medical facilities in 2016 are those resulted from respiratory and cardiovascular infection, according to the Ministry of Health.", "vi": "Hà Nội trải qua đợt ô nhiễm không khí nặng nề khoảng 300 ngày mỗi năm, với trên 60,000 cái chết liên quan, trích một báo cáo năm 2016 theo Tổ chức Y tế Thế giới. Top 10 các bệnh phổ biến nhất và top 10 các bệnh gây tử vong cao nhất được ghi nhận tại các cơ sở y tế năm 2016 là những bệnh từ việc nhiễm trùng đường hô hấp và tim mạch, theo Bộ Y tế."} {"en": "With records toppling in 2019, the capital’s Air Quality Index (AQI), a metric to determine how polluted the air is, was recorded at more than 200 for four consecutive days starting November 7, reaching over 300 on November 12, according to the Hanoi Department of Natural Resources and Environment. An AQI level above 100 is considered unhealthy for humans.", "vi": "Các kỷ lục bị lật đổ vào năm 2019, chỉ số chất lượng không khí (AQI) của thủ đô, một số liệu xác định mức độ ô nhiễm của không khí, đã ghi nhận số điểm trên 200 cho 4 ngày liên tiếp bắt đầu từ ngày 7 tháng 11, đạt ngưỡng trên 300 vào 12 tháng 11, theo Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hà Nội. Mức AQI trên 100 được coi là có hại cho sức khỏe con người."} {"en": "In response, authorities recommended people stay indoors, with multiple schools temporarily suspending outdoor activities. Demands for air masks and air purifiers skyrocketed due to concern over how extreme air pollution would affect family health.", "vi": "Hồi đáp lại vấn đề, các nhà chức trách khuyến nghị mọi người ở trong nhà, và hàng loạt các trường học tạm thời ngưng các hoạt động ngoài trời. Nhu cầu cho mặt nạ không khí và máy lọc không khí tăng khủng khiếp bởi các mối lo ngại về cách mà ô nhiễm không khí nặng nề có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của gia đình."} {"en": "Last year, Vietnam ranked 159 out of 180 countries and territories surveyed by World Bank on air quality. The same year, WHO estimated about 4.2 million early deaths globally were caused by air pollution, many related to cancer, strokes and other cardiovascular and respiratory diseases.", "vi": "Năm ngoái, Việt Nam xếp hạng thứ 159 trên tổng số 180 đất nước và vùng lãnh thổ được khảo sát bởi Ngân hàng Thế giới về chất lượng không khí. Cùng năm đó, WHO ước tính khoảng 4.2 triệu cái chết sớm toàn cầu gây ra bởi ô nhiễm không khí, rất nhiều (cái chết) liên quan đến ung thư, đột quỵ và các bệnh về hô hấp và tim mạch."} {"en": "While respiratory illnesses could have multiple causes, ranging from smoking to genetics, air pollution is regarded a common factor in many diseases, including those of the respiratory system, said Vu Van Giap, general secretary of Vietnam Respiratory Society.", "vi": "Trong khi các bệnh hô hấp có thể có rất nhiều nguyên nhân, trong khoảng từ hút thuốc cho đến gen, ô nhiễm không khí được xem là một nguyên nhân phổ biến của nhiều bệnh, bao gồm những bệnh về hệ thống hô hấp, theo Vũ Văn Giáp, tổng thư ký của Hiệp hội Hô hấp Việt Nam."} {"en": "“Air pollution is a silent assassin,” said Giap, due to its impact on the human body over the long-term. It is why many patients fail to recognize the severity of their condition early on, only attending hospital when their bodies have suffered serious damage, he added.", "vi": "“Ô nhiễm không khí là một sát thủ thầm lặng,” ông Giáp cho biết, bởi ảnh hưởng của nó đến cơ thể con người trong thời gian dài. Đó là lí do tại sao nhiều bệnh nhân không thể nhận thấy mức độ nghiêm trọng của tình trạng cơ thể của họ trong thời gian sớm, chỉ vào bệnh viện khi cơ thể của họ đã nhận những tổn thương nặng nề, ông cho biết thêm."} {"en": "And yet, many Vietnamese are well aware of the health risks posed by air pollution. In a 2018 survey on 1,400 people by Mekong Delta Development Research Institute, 17 percent of respondents regarded air quality their biggest concern, second only to unemployment at 24 percent.", "vi": "Chưa hết, nhiều người Việt Nam nhận thức rõ ràng về những rủi ro sức khỏe gây ra bởi ô nhiễm không khí. Trong một cuộc khảo sát năm 2018 thực hiện trên 1.400 người của Viện nghiên cứu phát triển Đồng bằng sông Cửu Long, 17% số người tham gia khảo sát coi chất lượng không khí là mối quan tâm lớn nhất của họ, chỉ đứng sau thất nghiệp ở mức 24%."} {"en": "Several reports on poor air quality in Hanoi and Saigon have made headlines since September. But not until October did the capital name sources of local air pollution to include traffic emissions, coal, construction sites, and even the stench produced by sewage systems and animal farms.", "vi": "Hàng loạt báo cáo về chất lượng không khí nghèo nàn ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh trở thành tiêu điểm kể từ tháng 9. Nhưng chỉ đến tháng 10 thủ đô mới nêu tên các nguồn gây ô nhiễm ở địa phương bao gồm khí thải giao thông, than, công trình xây dựng, và kể cả mùi hôi thối từ hệ thống nước thải và các trang trại chăn nuôi."} {"en": "Not until December did the Ministry of Health issue a 14-step guideline to help deal with air pollution, including close supervision on air quality, wearing masks or improving personal hygiene.", "vi": "Đến tháng 10 Bộ Y tế ban hành quyển hướng dẫn 14 bước giúp xử lý vấn đề ô nhiễm không khí, bao gồm giám sát chặt chẽ về chất lượng không khí, đeo khẩu trang hoặc cải thiện vệ sinh cá nhân."} {"en": "Hoang Duong Tung, president of Vietnam Clear Air Partnership, said last week Hanoi’s air quality returned to ‘hazardous levels’ in early December, only worsening.", "vi": "Hoàng Dương Tùng, chủ tịch Hiệp hội đối tác Clear Air Việt Nam, cho biết tuần trước chất lượng không khí của Hà Nội quay về mức “thảm họa” vào đầu tháng 12, chỉ có tệ đi."} {"en": "“It is necessary to have a serious talk about possible sources and seek emergency measures to tackle pollution,” he noted.", "vi": "Ông nhấn mạnh rằng “Có một cuộc thảo luận nghiêm túc về những nguồn khả thi và tìm kiếm những biện pháp khẩn cấp để giải quyết vấn đề không khí là rất cần thiết.”"} {"en": "He said Hanoi is not taking the matter seriously enough, approaching air pollution as a natural occurrence instead of detrimental health issue we are ourselves responsible for. Identifying the main culprits of pollution should be prioritized, it was stressed.", "vi": "Ông cho biết Hà Nội không xem trọng vấn đề này đủ, tiếp cận ô nhiễm không khí như một hiện tượng thiên nhiên thay vì một vấn đề sức khỏe đáng quan ngại chúng ta đang phải gánh chịu trách nhiệm. Tìm kiếm thủ phạm thực sự của ô nhiễm cần được đặt lên hàng đầu là một việc gây stress."} {"en": "Meanwhile, Thang expects to remain in hospital an additional six weeks, partner Nhung refusing to let him drive a taxi ever again.", "vi": "Trong khi đó, anh Thắng phải ở trong viện thêm 6 tuần, và vợ ông Nhung phản đối việc anh làm tài xế taxi trong tương lai."} {"en": "2020 has been an extreme year for hurricanes, wildfires and heat waves around the world. New reports from United Nations agencies list this year’s record-breaking weather and the burning of fossil fuels as causes of continued global warming.", "vi": "2020 là một năm cực kỳ khắc nghiệt với bão, cháy rừng và sóng nhiệt trên toàn thế giới. Báo cáo mới đây của các cơ quan Liên Hợp Quốc liệt kê ra những hiện tượng thời tiết phá kỷ lục có trong năm nay và việc đốt các nhiên liệu hóa thạch chính là nguyên nhân dẫn đến sự tiếp diễn của nóng lên toàn cầu."} {"en": "U.N. Secretary-General Antonio Guterres recently urged world leaders to make 2021 the year that humanity ends what he calls its “war on nature.” He asked them to commit to a future free of planet-warming carbon pollution.", "vi": "Tổng Thư ký Liên hợp quốc Antonio Guterres gần đây đã kêu gọi các lãnh đạo thế giới biến năm 2021 thành năm mà loài người chấm dứt sự kiện mà ông gọi là “chiến tranh thiên nhiên”. Ông yêu cầu họ cam kết một tương lai không còn ô nhiễm carbon làm hành tinh nóng lên."} {"en": "The secretary-general’s comments come as the U.N. prepares for a Dec. 12 online climate meeting in France on the 5th anniversary of the 2015 Paris climate agreement. A main goal of that agreement is to keep increases in the Earth’s temperature during this century to between 1.5 and 2 degrees Celsius.", "vi": "Những lời nói của tổng thư ký được đưa ra trong bối cảnh Liên hợp quốc chuẩn bị cho cuộc họp trực tuyến về khí hậu tại Pháp vào 12/12, 5 năm sau Thỏa thuận chung Paris về khí hậu. Mục tiêu chính của thỏa thuận này là giữ cho mức tăng nhiệt độ trên Trái Đất trong thế kỷ này ở khoảng giữa 1.5 và 2 độ C."} {"en": "In a speech given at New York’s Columbia University, Guterres said, “The state of the planet is broken. Humanity is waging war on nature. This is suicidal.”", "vi": "Trong bài phát biểu tại Đại học Columbia tại New York, Guterres cho biết, “Hiện tại hành tinh đang trong tình trạng đổ vỡ. Nhân loại đang khơi mào cuộc chiến tranh với thiên nhiên. Đây đúng là tự sát.”"} {"en": "“Apocalyptic fires and floods, cyclones and hurricanes are increasingly the new normal,” he added.", "vi": "“Hỏa hoạn và lũ lụt, lốc xoáy và bão tố đang ở tầm hủy diệt và tăng cường lên mức độ mới,” ông nhấn mạnh thêm."} {"en": "In a report, the World Meteorological Organization (WMO) said this year is set to end about 1.2 degrees Celsius warmer than the last half of the 1800s. Scientists use that time period as a starting point for warming caused by heat-trapping gases from the burning of coal, oil and natural gas. Most trapped heat goes into the world’s seas. Ocean temperatures are now at record levels. It also means 2020 will be one of the three hottest years on record.", "vi": "Trong báo cáo, Tô chức Khí tượng Thế giới (WMO) cho biết năm nay sẽ kết thúc với nhiệt độ là 1.2 độ C nóng hơn nửa cuối những năm 1800s. Các nhà khoa học sử dụng khoảng thời gian đó (1800s) như là điểm bắt đầu cho sự nóng lên gây ra bởi các loại khí gas bị giữ nhiệt từ việc đốt than, dầu và các loại khí thiên nhiên. Hầu hết nhiệt bị giữ lại sẽ đi vào các đại dương. Nhiệt độ đại dương đã tăng lên ở mức kỷ lục. Điều này cũng có nghĩa 2020 là một trong 3 năm nóng nhất được ghi nhận."} {"en": "Climate Action Tracker scientists observe carbon pollution and the countries that promise to reduce it. A new study from the scientists says public promises to reduce emissions would limit warming to about 2.6 degrees Celsius. Warming could possibly be as low as 2.1 degrees Celsius.", "vi": "Các nhà khoa học của Climate Action Trackers quan sát sự ô nhiễm carbon và các quốc gia hứa hẹn sẽ giảm thiểu lượng khí carbon. Một nghiên cứu mới từ những nhà khoa học này cho thấy những lời hứa công khai sẽ giảm khí thải sẽ hạn chế sự nóng lên ở khoảng 2.6 độ C. Sự nóng lên có thể giữ thấp ở mức 2.1 độ C."} {"en": "Guterres saw hope that more than 100 countries have promised that by 2050 they will not be adding more heat-trapping gases to the atmosphere than trees and technology can remove. China and U.S. President-elect Joe Biden have promised net zero carbon emissions.", "vi": "Guterres có niềm tin rằng hơn 100 quốc gia đã hứa hẹn rằng cho tới 2050 họ sẽ không thải thêm các loại khí gas giữ nhiệt vào không khí nhiều hơn lượng mà cây và công nghệ có thể hấp thu. Trung Quốc và Tổng thống trúng cử tại Hoa Kỳ Joe Biden đã hứa sẽ không thải thêm khí carbon."} {"en": "But Guterres said the two U.N. reports “spell out how close we are to climate catastrophe.”", "vi": "Nhưng Guterres cho biết hai báo cáo của Liên hợp quốc “chỉ ra rằng chúng ta đã gần thảm họa khí hậu đến mức nào”."} {"en": "Nations should stop providing financial support for fossil fuels, he said. And countries need to fulfill their Paris promise to spend $100 billion yearly to help poorer countries develop cleaner energy.", "vi": "Ông cũng cho biết, các quốc gia nên dừng việc hỗ trợ tài chính cho nhiên liệu hóa thạch. Và các quốc gia cần phải hoàn thành lời hứa Paris của mình là chi $100 tỷ hàng năm để giúp những quốc gia nghèo hơn phát triển nguồn nhiên liệu sạch hơn."} {"en": "One of the new reports found countries would need to cut production of oil, coal and natural gas by 6 percent each year by 2030 to keep global temperatures from rising more than 1.5 degrees Celsius. But a review of eight major fossil-fuel producing nations showed they plan to increase production by 2 percent yearly. That means twice the amount of carbon-based fuel would come onto the market than would be able to keep the Paris goal within reach.", "vi": "Một trong số các báo cáo mới phát hiện ra rằng các quốc gia sẽ cần cắt giảm 6% sản lượng dầu, than và khí thiên nhiên hàng năm cho đến năm 2030 để giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu không hơn 1.5 độ C. Nhưng một bản đánh giá về 8 quốc gia sản xuất nhiên liệu hóa thạch lớn cho thấy họ lên kế hoạch tăng sản lượng lên 2% hàng năm. Điều này có nghĩa lượng nhiên liệu khí carbon đi vào thị trường sẽ tăng gấp đôi so với con số có thể hoàn thành lời hứa Paris."} {"en": "Governments in the Group of 20 major and developing economies have so far committed more money to support fossil fuel production than to aid the use of renewable energy, the report found.", "vi": "Báo cáo cũng phát hiện các chính phủ trong nhóm quốc gia G20 có nền kinh tế phát triển lớn cho đến nay đã thỏa thuận trao nhiều khoản tiền hơn để hỗ trợ sản xuất nhiên liệu hóa thạch thay vì hỗ trợ cho giải pháp sử dụng năng lượng tái tạo."} {"en": "Ivetta Gerasimchuk of the International Institute for Sustainable Development said investing in oil, coal and gas no longer makes economic sense because renewable energy is becoming less costly than fossil fuels. But, she said, “We see that instead of governments letting these fossil fuel projects die they resurrect them from the dead.”", "vi": "Ivetta Gerasimchuk tại Viện Phát triển Bền vững Quốc tế cho biết đầu tư vào dầu, than và khí không còn có ý nghĩa kinh tế bởi năng lượng tái tạo đang dần trở nên rẻ hơn nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, bà chia sẻ, “Chúng ta thấy rằng thay vì để những dự án nhiên liệu hóa thạch chết đi, các chính phủ lại khơi chúng dậy từ nấm mồ.”"} {"en": "The WMO’s report found global warming is worsening in all seven important climate areas. But it said the problem is also increasing human suffering in an already bad year.", "vi": "Báo cáo của WMO tìm ra rằng sự nóng lên toàn cầu đang ngày càng tệ đi tại cả 7 khu vực khí hậu quan trọng. Nhưng điều này cũng làm tăng lên những gì con người phải nếm trải trong một năm vốn đã tệ rồi."} {"en": "“In 2020, over 50 million people have been doubly hit: by climate-related disasters (floods, droughts and storms) and the COVID-19 pandemic,” the report said.", "vi": "“Trong 2020, hơn 50 triệu người đã bị tấn công hai lần: bởi các thảm họa khí hậu (lũ lụt, hạn hán và bão) và đại dịch COVID-19”, báo cáo cho biết."} {"en": "Here are some of the extreme weather events this year the report noted:", "vi": "Sau đây là một trong số các sự kiện thời tiết khắc nghiệt được chỉ ra trong báo cáo năm nay:"} {"en": "— A record 30 Atlantic named tropical storms and hurricanes.", "vi": "30 cơn bão và bão lốc xoáy nhiệt đới Đại Tây Dương mang tính kỷ lục"} {"en": "— Death Valley, California, hit 54.4 degrees Celsius, the hottest the world has seen in 80 years.", "vi": "Thung Lũng Chết tại California đạt nhiệt độ 54.4 độ C, mức nhiệt nóng nhất thế giới trong vòng 80 năm qua."} {"en": "— Record wildfires struck California and Colorado in the western United States, following a major fire season and record heat in Australia.", "vi": "Cháy rừng kỷ lục tại California và Colorado thuộc phía Tây Hoa Kỳ, theo đó là mùa cháy lớn và nắng nóng kỷ lục tại Úc."} {"en": "— The Arctic had record wildfires and a prolonged heat wave culminating in a mark of 38 degrees Celsius in Siberia in June.", "vi": "Bắc cực có các trận cháy rừng kỷ lục và các đợt sóng nhiệt kéo dài với đỉnh điểm là 38 độ C tại Siberia vào tháng Sáu."} {"en": "— Record low Arctic sea ice was reported for April and August and the yearly minimum, in September, was the second lowest on record.", "vi": "Lượng băng tại biển Bắc Cực thấp ở mức kỷ lục được ghi nhận vào tháng Tư và tháng Tám và mức tối thiểu hàng năm, tháng Chín là mức thấp kỷ lục thứ 2."} {"en": "— And more than 2,000 people died in record summer rains and flooding in Pakistan and surrounding nations.", "vi": "Và hơn 2.000 người chết trong trận mưa mùa hè và lũ lụt tại Pakistan và các quốc gia lân cận."} {"en": "It grew at 16 percent a year in 2015-2018, with sales currently topping $10 billion, a report by global research firm Business Monitor International showed.", "vi": "Một báo cáo của công ty nghiên cứu toàn cầu Business Monitor International đã chỉ ra rằng đã tăng 16 % một năm trong giai đoạn 2015-2018, với doanh thu hiện đạt 10 tỷ đô la."} {"en": "Over 22,000 people were evacuated throughout Malaysia Sunday as the country faces some of its worst flooding in years.", "vi": "Hơn 22.000 người dân đã được sơ tán trên khắp Malaysia vào Chủ nhật vừa qua khi đất nước này phải đối mặt với một số trận lũ lụt tồi tệ nhất trong nhiều năm qua."} {"en": "The tropical Southeast Asian nation often sees stormy monsoon seasons at the end of the year, with seasonal flooding regularly causing mass evacuations.", "vi": "Quốc gia nhiệt đới Đông Nam Á này thường xuyên đón mưa bão vào cuối năm, cùng với đó là đợt lũ lụt theo mùa thường xuyên gây ra các cuộc sơ tán hàng loạt."} {"en": "Heavy downpours since Friday have caused rivers to overflow, submerging many urban areas and cutting off major roads, stranding thousands of motorists.", "vi": "Những trận mưa như trút nước từ hôm thứ Sáu đã khiến các con sông tràn bờ, nhấn chìm nhiều khu vực đô thị và cắt đứt các tuyến đường chính, khiến hàng nghìn lái xe bị mắc kẹt."} {"en": "Almost 22,000 flood victims in eight states and territories were recorded on an official government website, with over 10,000 of them in the central state of Pahang.", "vi": "Trên trang web chính thức của chính phủ đã ghi nhận có gần 22.000 người là nạn nhân của lũ lụt ở tám bang và vùng lãnh thổ, với hơn 10.000 người trong số họ ở bang Pahang, miền Trung nước này."} {"en": "More than 5,000 people fled their homes in the country’s richest state of Selangor — which surrounds the capital Kuala Lumpur — with Prime Minister Ismail Sabri Yaakob expressing surprise at the strong flooding there.", "vi": "Hơn 5.000 người đã phải rời bỏ nhà cửa của mình tại Selangor – bang giàu có nhất của đất nước nơi bao quanh thủ đô Kuala Lumpur – thủ tướng Ismail Sabri Yaakob đã bày tỏ sự ngạc nhiên về tình trạng lũ lụt mạnh ở đây."} {"en": "“In Selangor, the situation happened as if by surprise because the monsoon season… rarely has floods occurring in Selangor,” he said in a late night Saturday press conference.", "vi": "“Tình hình ở Selangor là rất bất ngờ vì mùa mưa bão hiếm khi gây ra lũ lụt ở đây,” ông nói trong cuộc họp báo tối muộn thứ Bảy."} {"en": "A government website showed water exceeding dangerous levels in six central and northeastern states Sunday morning.", "vi": "Trang web của chính phủ đã cho thấy rằng mực nước vượt quá mức nguy hiểm ở sáu bang miền trung và đông bắc vào sáng Chủ nhật."} {"en": "Dozens of bus routes in and around the Malaysian capital have been canceled and train services leading to the port city of Klang were suspended.", "vi": "Hàng chục tuyến xe buýt trong và xung quanh thủ đô Malaysia đã bị hủy bỏ và các dịch vụ tàu hỏa dẫn đến thành phố cảng Klang đã bị đình trệ."} {"en": "While the rainy weather has slowed in some areas, the Meteorological Department warned that the downpour was expected to continue in parts of Pahang.", "vi": "Trong khi thời tiết mưa đã chậm lại ở một số khu vực, Cục Khí tượng cảnh báo rằng trận mưa trút này dự kiến sẽ tiếp tục ở các khu vực của Pahang."} {"en": "Hoang Anh Gia Lai (HAGL) commenced the worst start in their 20-year history at V. League after losing 0-2 to Song Lam Nghe An (SLNA) on Sunday.", "vi": "Hoàng Anh Gia Lai (HAGL) có khởi đầu tệ nhất trong lịch sử 20 năm tại V. League sau trận thua 0-2 trước Sông Lam Nghệ An (SLNA) hôm Chủ nhật."} {"en": "After the first three rounds of the 2022 V. League, HAGL drew two and lost one game. But the draws were all goalless. Plus the 0-2 defeat marked the first time that they couldn’t score after the first three rounds of V. League. They experienced tough starts in the 2009 and 2018 season, but still managed to score at least once.", "vi": "Sau 3 vòng đấu đầu tiên của V. League 2022, HAGL hòa 2 và thua 1 trận.Nhưng các trận hòa đều không có bàn thắng. Cộng với thất bại 0-2 đánh dấu lần đầu tiên họ không thể ghi bàn sau 3 vòng đầu tiên của V. League.Họ đã trải qua những khởi đầu khó khăn trong mùa giải 2009 và 2018, nhưng vẫn ghi được ít nhất một bàn thắng."} {"en": "In terms of points earned, HAGL had worse starts in 2012 and 2018, when they could only claim one point after three games. Their best start to date was in 2004 with seven straight wins.", "vi": "Xét về số điểm có được, HAGL có khởi đầu tệ hơn trong các năm 2012 và 2018, khi họ chỉ giành được một điểm sau ba trận.Khởi đầu tốt nhất của họ cho đến nay là vào năm 2004 với bảy trận thắng liên tiếp."} {"en": "In the Sunday game, coach Kiatisuk Senamuang got Covid-19 and the assistant coach had to take charge of the team. Despite fielding the best players like Washington Brandao and Nguyen Cong Phuong, HAGL failed to find the net, while SLNA pocketed three points with two goals from Pham Xuan Manh and Phan Van Duc.", "vi": "Ở trận đấu ngày Chủ nhật, HLV Kiatisuk Senamuang mắc Covid-19 và trợ lý HLV phải nắm quyền điều hành đội. Dù tung vào sân những cầu thủ tốt nhất như Washington Brandao và Nguyễn Công Phượng nhưng HAGL vẫn không thể tìm được mành lưới, trong khi SLNA bỏ túi 3 điểm với 2 pha lập công của Phạm Xuân Mạnh và Phan Văn Đức."} {"en": "This is also the 11th consecutive game in which HAGL failed to beat SLNA in the latter’s home stadium Vinh – 10 losses and one draw. The most recent win happened 12 years ago.", "vi": "Đây cũng là trận thứ 11 liên tiếp HAGL không thể đánh bại SLNA trên sân nhà Vinh – 10 trận thua và một trận hòa. Trận thắng gần đây nhất đã xảy ra cách đây 12 năm."} {"en": "The goal drought came unexpectedly, considering HAGL’s form last season when they scored in eight consecutive matches and topped the table until the league got canceled due to Covid-19.", "vi": "Cơn khô hạn bàn thắng đến thật bất ngờ, khi xét về phong độ của HAGL mùa trước họ đã ghi bàn liên tiếp trong 8 trận và đứng đầu bảng cho đến khi giải VĐQG bị hủy do Covid-19."} {"en": "Three policemen and a civilian were killed Thursday in a clash at a controversial military airport construction site in Hanoi.", "vi": "3 cảnh sát và một người dân đã thiệt mạng vào thứ Năm trước trong một cuộc xung đột tại điểm xây dựng sân bay quân sự gây tranh cãi tại Hà Nội."} {"en": "The clash took place a week after some units of the Ministry of National Defense, in collaboration with local authorities, began building a fence for the Mieu Mon military airport in Dong Tam Village, My Duc District, 40 km (25 miles) south of the capital, the Ministry of Public Security said.", "vi": "Theo Bộ Công an cho biết, cuộc xung đột xảy ra 1 tuần sau khi một vài đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng, phối hợp với chính quyền địa phương, bắt đầu xây dựng một hàng rào cho sân bay Miếu Môn ở làng Đồng Tâm, huyện Mỹ Đức, 40km (25 dặm) về phía Nam của Thủ Đô."} {"en": "“On Thursday morning, some people resisted, using hand-grenades, petrol bombs and knives to attack police forces, fighting officers on duty and disrupting public order,” the ministry said on its website. As a result, three policemen and a civilian died and another person was injured.", "vi": "“Vào sáng thứ Năm, một số người phản kháng, sử dụng lựu đạn tự chế, bom xăng và dao để tấn công lực lượng cảnh sát, đánh nhau với các sĩ quan đang làm nhiệm vụ và gây rối trật tự công cộng,” Bộ chia sẻ thông tin trên webiste. Bởi vậy, 3 cảnh sát viên và một người dân thường đã thiệt mạng và một người khác bị thương."} {"en": "“Authorities have launched an investigation into the case and have arrested the lawbreakers,” the ministry said.", "vi": "“Các quan chức chính quyền đã mở một cuộc điều tra về vụ việc này và đã bắt giữ những kẻ phá luật,” Bộ cho biết."} {"en": "To An Xo, spokesman of Vietnam’s Ministry of Public Security, said the incident in Dong Tam was under control and police forces continue to be present at the scene to maintain stability.", "vi": "Tô An Xô, phát ngôn viên của Bộ Quốc phòng Việt Nam, cho biết sự cố tại Đồng Tâm đã nằm trong tầm kiểm soát và lực lượng công an tiếp tục trực tại hiện trường để duy trì tình hình ổn định."} {"en": "Regarding the number of people arrested, Xo said an announcement would be made later.", "vi": "Về số người bị bắt, ông Xô cho biết thông báo sẽ được đưa ra sau."} {"en": "Actor Jackie Chan’s planned visit to Vietnam has been cancelled following a public opposition related to China’s fraudulent 9-dash East Sea line.", "vi": "Kế hoạch ghé thăm Việt Nam của diễn viên Thành Long đã bị hủy bỏ bởi phát ngôn trái chiều liên quan tới Đường lưỡi bò."} {"en": "A spate of Vietnamese social media users have shared a poster with Jackie Chan’s portrait crossed with red X mark to express their anger with a Hanoi event featuring the Hong Kong actor.", "vi": "Một nhóm cư dân mạng xã hội tại Việt Nam đã chia sẻ một tấm áp phích với chân dung của Thành Long bị gạch chéo đỏ để thể hiện sự phẫn nộ của họ khi một sự kiện tại Hà Nội có sự tham gia của nam diễn viên Hồng Kông này."} {"en": "He was scheduled to join an November 10 event celebrating the 30th anniversary of Operation Smile Vietnam (OSV), which supports Vietnamese children with facial deformities. But the plans were cancelled after thousands of angry netizens flooded the charity’s official page.", "vi": "Ông đã lên kế hoạch tham dự một sự kiện vào ngày 10 tháng 11 kỷ niệm 30 năm ngày thành lập của Operation Smile Vietnam (OSV), tổ chức hỗ trợ trẻ em Việt Nam với các dị tật trên gương mặt. Nhưng kế hoạch này đã bị hủy bỏ sau khi hàng ngàn cư dân mạng phẫn nộ gây bão tại trang chính thống của tổ chức từ thiện này."} {"en": "Some of their comments claimed Jackie Chan had spoken in support of China’s nine-dash line. However, he has not explicitly expressed public support for the controversial maritime assertion, according to AFP.", "vi": "Một số bình luận cho rằng Thành Long đã phát ngôn ủng hộ Đường lưỡi bò của Trung Quốc. Tuy nhiên, theo AFP, ông đã không bày tỏ một cách rõ ràng sự ủng hộ của mình về khẳng định chủ quyền biển đảo gây tranh cãi này."} {"en": "“I appreciate what OSV has done and I want the organization to develop. But I object to a man who supports the nine-dash line and abandoned his daughter, he can’t be OSV’s ambassador,” commented Le Mai, a Facebooker.", "vi": "Theo một cư dân mạng Facebook tên Lê Mai bình luận thì “Tôi rất biết ơn những gì OSV đã làm và tôi muốn tổ chức ngày càng phát triển. Tuy nhiên, tôi phản đối người đàn ông đã ủng hộ Đường lưỡi bò và bỏ rơi con gái của mình, ông ấy không thể là đại sứ của OSV được.”"} {"en": "“The campaign of OSV is meaningful, but the ambassador is vile,” said Micheal Mai Khoi, a netizen.", "vi": "Một cư dân mạng khác tên Micheal Mai Khoi cho biết “Chiến dịch của OSV thực sự ý nghĩa, nhưng đại sứ thì lại là một người hèn hạ.”"} {"en": "Many other Vietnamese netizens also opined that the Chinese actor was not a suitable invitee for any events in Vietnam anymore, and that OSV should review its decision to invite him.", "vi": "Rất nhiều cư dân mạng Việt Nam khác cũng cho rằng nam diễn viên Trung Quốc không phải là khách mời phù hợp cho bất cứ sự kiện nào tại Việt Nam, và OSV cần xem xét lại quyết định mời ông ấy."} {"en": "A myriad of them have persisted in expressing their anger at the visit of the actor “who refused to provide for his estranged daughter and now works with an organization for children.”", "vi": "Vô số người đã kiên trì bày tỏ sự phẫn nộ của mình đối với việc ghé thăm của nam diễn viên “người đã từ chối chu cấp cho đứa con gái bị ghẻ lạnh của mình và giờ lại đang hoạt động với một tổ chức vì trẻ em”."} {"en": "The social media backlash prompted OSV to remove the poster with Jackie Chan’s portrait on its Facebook page on Thursday.", "vi": "Sự phản ứng dữ dội của truyền thông đã khiến OSV phải gỡ bỏ tấm áp phích có ảnh chân dung của Thành Long trên trang Facebook của mình vào thứ Năm trước."} {"en": "However, a photo of the actor with a caption “Jackie Chan – International Actor, Kungfu Master, Smile Ambassador will be joining hundreds of medical professionals and volunteers to celebrate the organization’s 30 years of serving children and families in Vietnam in November” is still on the page.", "vi": "Dù vậy, một bức ảnh của nam diễn viên với tiêu đề “Thành Long – Diễn viên Quốc tế, Bậc thầy Kungfu, Đại sứ Nụ cười sẽ cùng với hàng trăm chuyên gia y tế và tình nguyện viên chúc mừng kỷ niệm 30 năm giúp đỡ nhiều trẻ em và gia đình tại Việt Nam của tổ chức” vẫn còn ở trên page của tổ chức từ thiện này."} {"en": "The same day, Nguyen Viet Phuong, Chief Representative of OSV, told local media that the organization has helped a lot of people in the last three decades with Jackie Chan as an ambassador since 1994. “He visited Vietnam in 2009 to join an OSV program, bringing happiness to numerous patients and their families. We appreciate it.”", "vi": "Vào cùng ngày, Nguyễn Việt Phương, Giám đốc đại diện của OSV, chia sẻ với truyền thông rằng tổ chức đã giúp đỡ rất nhiều người trong vòng 3 thập kỷ qua cùng với Thành Long với tư cách là một đại sứ kể từ năm 1994. “Ông đã ghé thăm Việt Nam vào 2009 để tham dự một chương trình của OSV, đem đến niềm hạnh phúc cho vô vàn bệnh nhân và gia đình của họ. Chúng tôi rất biết ơn điều đó.”"} {"en": "OSV only wants to focus on improving people’s lives and has “no experience in expressing political views,” Phuong said, adding that “the organization always respects all the direct support from all organizations and individuals.”", "vi": "“OSV chỉ muốn tập trung vào việc nâng cao đời sống người dân và “không có bất cứ kinh nghiệm nào trong việc thể hiện quan điểm chính tr,” Phương chia sẻ, “Tổ chức luôn tôn trọng tất cả những sự hỗ trợ trực tiếp từ các tổ chức và cá nhân.”"} {"en": "In an update Friday, OSV said that they had “adjusted the presence” of their ambassadors, including Jackie Chan, on their social media page to avoid misunderstandings and meet the principles of a non-profit and non-governmental organization.", "vi": "Trong một cập nhật vào thứ Sáu trước đó, OSV cho biết họ đã “thay đổi sự hiện diện” của các đại sứ, bao gồm cả Thành Long, trên trang thông tin của mình để tránh những sự hiểu nhầm và đáp ứng các nguyên tắc của một tổ chức phi chính phủ và phi lợi nhuận."} {"en": "“…Jackie Chan did not have any detailed plan to join the 30th anniversary of OSV,” the organization said, after removing all photos of the actor on its Facebook page. It said: “As a charity organization aiming to help children, we are sorry that the incident generated inaccurate information affecting public opinion.”", "vi": "“…Thành Long đã không có bất cứ kế hoạch cụ thể nào để tham dự kỷ niệm 30 năm của OSV” tổ chức cho biết, sau khi gỡ bỏ tất cả bức ảnh của nam diễn viên trên trang Facebook của mình. Tổ chức còn chia sẻ rằng “Với tư cách là một tổ chức từ thiện hướng đến mục tiêu giúp đỡ trẻ em, chúng tôi rất xin lỗi về sự cố đã tạo ra những thông tin thiếu chính xác và ảnh hưởng đến cái nhìn của cộng đồng”."} {"en": "Ngo Toan Thang, deputy spokesperson of Vietnam’s Ministry of Foreign Affairs, said that the ministry was not aware of opposition to Jackie Chan’s activities in Hanoi.", "vi": "Ngô Toàn Thắng, phó phát ngôn viên của Bộ ngoại giao Việt Nam, cho biết rằng bộ không nhận được thông tin gì về những phản đối dành cho các hoạt động của Thành Long tại Hà Nội."} {"en": "“Vietnam has full legal basis and historical evidence to assert its sovereignty over the Hoang Sa (Paracel) and Truong Sa (Spratly) islands in Vietnamese waters,” the deputy spokesperson added. “The U-shaped line, or nine-dash line is an illustration of China’s illegal claim on the East Sea.”", "vi": "“Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và bằng chứng lịch sử để khẳng định chủ quyền của mình với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong vùng biển Việt Nam”. Vị phát ngôn viên tiếp tục, “Đường chữ U, hay Đường lưỡi bò là biểu hiện của tuyên bố bất hợp pháp của Trung Quốc đối với Biển Đông.”"} {"en": "China’s infamous and fraudulent nine-dash line is a demarcation that claims 90 percent of the 3.5-million-square-kilometer East Sea, known internationally as South China Sea. The unilateral demarcation has been strongly opposed by the international community. Apart from violating Vietnam’s sovereignty, it overlaps with claims by Brunei, Malaysia, the Philippines, and Taiwan.", "vi": "Đường lưỡi bò khét tiếng và gian dối của Trung Quốc là một ranh giới chiếm đến 90% tổng diện tích 3.5 triệu mét vuông của Biển Đông, được biết đến trên toàn thế giới là “Biển Đông của Trung Quốc”. Việc phân định ranh giới đơn phương đã vấp phải sự phản đối của cộng đồng quốc tế. Ngoài vi phạm chủ quyền Việt Nam, nó còn chồng chéo lên các lãnh thổ của Brunei, Malaysia, Philippines, và Đài Loan."} {"en": "As trading activities on e-commerce platforms bring huge profits, collecting tax has become a burning issue for many countries.", "vi": "Do hoạt động mua bán trên các nền tảng thương mại điện tử mang lại lợi nhuận khổng lồ nên việc thu thuế đã trở thành vấn đề nhức nhối của nhiều quốc gia."} {"en": "Collecting tax from e-commerce is a difficult problem all over the globe, because the current taxation system was built for the traditional economy, while the digital economy is based on online transactions.", "vi": "Thu thuế từ thương mại điện tử là một vấn đề nan giải trên toàn cầu, vì hệ thống thuế hiện tại được xây dựng cho nền kinh tế truyền thống, trong khi nền kinh tế số dựa trên các giao dịch trực tuyến."} {"en": "The global e-commerce market had value of $26 trillion in 2020, according to UNCTAD (the United Nations Conference on Trade and Development). The strong rise of e-commerce in the context of the pandemic has increased the proportion of online retail from 16 percent of total retail turnover to 19 percent in 2020.", "vi": "Thị trường thương mại điện tử toàn cầu đạt trị giá 26 nghìn tỷ đô la vào năm 2020, theo UNCTAD (Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển). Sự gia tăng mạnh của thương mại điện tử trong bối cảnh đại dịch đã nâng tỷ trọng bán lẻ trực tuyến từ 16% tổng doanh thu bán lẻ lên 19% vào năm 2020."} {"en": "Countries are looking for ways to more efficiently collect taxes from technology corporations or online-based activities.", "vi": "Các quốc gia đang tìm cách thu thuế hiệu quả hơn từ các tập đoàn công nghệ hoặc các hoạt động trên nền tảng trực tuyến."} {"en": "In the UK, e-commerce platforms such as eBay and Amazon must be sure that their overseas clients register VAT in the UK. The platforms will face heavy penalties or criminal proceedings if they don’t observe the regulation.", "vi": "Tại Anh , các nền tảng thương mại điện tử như eBay và Amazon phải đảm bảo rằng khách hàng ở nước ngoài của họ đăng ký VAT tại Vương quốc Anh. Các nền tảng sẽ phải đối mặt với các hình phạt nặng hoặc các thủ tục tố tụng hình sự nếu họ không tuân thủ quy định."} {"en": "In Germany, e-commerce platforms must take legal responsibility about unpaid VAT of sellers in Germany.", "vi": "Tại Đức, các nền tảng thương mại điện tử phải chịu trách nhiệm pháp lý về thuế VAT chưa thanh toán của người bán ở Đức."} {"en": "India once stirred debate when requesting e-commerce platforms to collect GST from suppliers. E-commerce firms in the countries argued that the regulation increased their legal compliance costs as they have to implement the function of taxation bodies.", "vi": "Ấn Độ từng gây tranh cãi khi yêu cầu các nền tảng thương mại điện tử thu thuế GST từ các nhà cung cấp. Các công ty thương mại điện tử ở nước này cho rằng quy định này đã làm tăng chi phí tuân thủ pháp luật của họ khi họ phải thực hiện chức năng của cơ quan thuế."} {"en": "In Europe, since July 1, 2021, all online sellers and marketplaces have had to file business registration in a member country if they want to sell goods online to the EU. The companies that sell goods online have to collect VAT when transactions are carried out via EU-based warehouses.", "vi": "Ở Châu Âu, kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2021, tất cả người bán và sàn giao dịch trực tuyến phải đăng ký kinh doanh tại một quốc gia thành viên nếu họ muốn bán hàng trực tuyến sang EU. Các công ty bán hàng trực tuyến phải thu VAT khi giao dịch được thực hiện qua các kho hàng ở EU."} {"en": "Vietnam is one of the most promising digital economies in Southeast Asia. The Vietnamese e-commerce market has an impressive growth rate. Vietnam’s e-commerce revenue reached $13.2 billion in 2020, while the figure is expected to reach $52 billion by 2025, with the average growth rate of 29 percent.", "vi": "Việt Nam là một trong những nền kinh tế kỹ thuật số triển vọng nhất ở Đông Nam Á. Thị trường thương mại điện tử Việt Nam có tốc độ tăng trưởng ấn tượng. Doanh thu thương mại điện tử của Việt Nam đạt 13,2 tỷ đô la vào năm 2020 và con số này dự kiến sẽ đạt 52 tỷ đô la vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng trung bình là 29%."} {"en": "VinaCapital and Novaland signed a Memorandum of Understanding on Dec. 7 to develop and deploy renewable energy across NovaWorld projects.", "vi": "Vào ngày 7 tháng 12 VinaCapital và Novaland đã ký biên bản ghi nhớ để phát triển và triển khai năng lượng tái tạo trên các dự án NovaWorld."} {"en": "The two parties will coordinate to research and facilitate green electricity for residents in Novaland’s urban areas on a stable and long-term basis.", "vi": "Hai bên sẽ phối hợp nghiên cứu để tạo điều kiện cung cấp điện xanh cho cư dân tại các khu đô thị của Novaland một cách ổn định và lâu dài."} {"en": "In recent years, clean energy has been promoted as a long-term strategy in the private sector and recommended by world experts. Novaland is one of the pioneers committed to widely implement this energy in Vietnam.", "vi": "Trong những năm gần đây, năng lượng sạch được đẩy mạnh như một chiến lược lâu dài trong khối doanh nghiệp tư nhân và được các chuyên gia thế giới khuyến nghị. Novaland là một trong những đơn vị tiên phong cam kết triển khai rộng rãi năng lượng này tại Việt Nam."} {"en": "Cooperation between VinaCapital and Novaland demonstrates the shared commitment in supporting COP26, United Nations Framework Convention on climate change through practical actions, contributing to the net zero emissions target set by the Vietnamese government for 2050.", "vi": "Hợp tác giữa VinaCapital và Novaland thể hiện cam kết chung trong việc hỗ trợ chương trình COP26, Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu thông qua các hành động thiết thực, đóng góp vào mục tiêu không phát thải ròng do Chính phủ Việt Nam đặt ra cho năm 2050."} {"en": "VinaCapital is one of the leading investors in clean energy in Vietnam with the goal of developing 2GW of renewable electricity within the next five years.", "vi": "VinaCapital là một trong những nhà đầu tư hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng sạch tại Việt Nam với mục tiêu phát triển 2GW điện tái tạo trong vòng 5 năm tới."} {"en": "Last October, SkyX Solar, a member of VinaCapital, received strategic investment from EDF Renewables, one of the world’s leading players in renewable energy.", "vi": "Tháng 10 năm ngoái, SkyX Solar, một thành viên của VinaCapital, đã nhận được khoản đầu tư chiến lược từ EDF Renewables, một trong những công ty hàng đầu thế giới về năng lượng tái tạo."} {"en": "SkyX is operating more than 30MW of rooftop solar power in Vietnam and has committed to invest at least $100 million in developing an additional 200MWp of solar energy.", "vi": "SkyX đang vận hành hơn 30MW điện mặt trời áp mái tại Việt Nam và đã cam kết đầu tư ít nhất 100 triệu USD để phát triển thêm 200MWp năng lượng mặt trời."} {"en": "The company expects to meet the growing demand for low-carbon power sources, offering world-standard solutions for commercial and industrial customers in Vietnam, in the next few years.", "vi": "Công ty kỳ vọng sẽ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nguồn điện các-bon thấp, cung cấp các giải pháp tiêu chuẩn thế giới cho các khách hàng thương mại và công nghiệp tại Việt Nam, trong vài năm tới."} {"en": "The two units will also implement specific plans and programs corresponding to the goals of each phase, through the signing of separate agreements and contracts in future.", "vi": "Hai đơn vị cũng sẽ triển khai các kế hoạch, chương trình cụ thể tương ứng với mục tiêu của từng giai đoạn, thông qua việc ký kết các thỏa thuận và hợp đồng riêng trong tương lai."} {"en": "First, renewable energy will be applied and developed in hospitality along with tourism projects under the NovaWorld brand.", "vi": "Đầu tiên, năng lượng tái tạo sẽ được ứng dụng và phát triển trong lĩnh vực khách sạn cùng với các dự án du lịch mang thương hiệu NovaWorld."} {"en": "Since 2019, Novaland has introduced to the market two NovaWorld-branded projects, NovaWorld Phan Thiet in Binh Thuan and NovaWorld Ho Tram in Ba Ria – Vung Tau, both covering 1,000 hectares.", "vi": "Từ năm 2019, Novaland đã giới thiệu ra thị trường hai dự án mang thương hiệu NovaWorld là NovaWorld Phan Thiết tại Bình Thuận và NovaWorld Hồ Tràm tại Bà Rịa – Vũng Tàu, đều có quy mô 1.000 ha."} {"en": "Featuring a chain of world-class tourism, resort, health care and entertainment facilities, NovaWorld projects add to the market a second home product line with multi-purpose use and sustainable profitability, along with green and safe technology solutions.", "vi": "Với chuỗi tiện ích du lịch, nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe và vui chơi giải trí đẳng cấp quốc tế, các dự án NovaWorld bổ sung thêm cho thị trường dòng sản phẩm ngôi nhà thứ hai với mục đích sử dụng đa năng và sinh lời bền vững, cùng các giải pháp công nghệ xanh và an toàn."} {"en": "Bui Xuan Huy, CEO of Novaland Group, said it always focuses on development standards as set out via United Nations sustainable development parameters.", "vi": "Ông Bùi Xuân Huy, Tổng Giám đốc Tập đoàn Novaland, cho biết luôn chú trọng đến các tiêu chuẩn phát triển được đề ra thông qua các thông số phát triển bền vững của Liên hợp quốc."} {"en": "“We believe cooperation with VinaCapital in renewable electricity would be a great step with a lot of efficiency and added value for both parties and the community,” Huy said.", "vi": "Ông Huy nói: “Chúng tôi tin tưởng hợp tác với VinaCapital trong lĩnh vực điện tái tạo sẽ là một bước tiến lớn, mang lại nhiều hiệu quả và giá trị gia tăng cho cả hai bên và cộng đồng."} {"en": "Established in 2003, VinaCapital is a leading investment and asset management group in Vietnam with a total value of over $3.7 billion, specializing in various types of assets like capital markets and corporate investment.", "vi": "Được thành lập vào năm 2003, VinaCapital là tập đoàn đầu tư và quản lý tài sản hàng đầu tại Việt Nam với tổng giá trị hơn 3,7 tỷ USD, chuyên về các loại tài sản như thị trường vốn và đầu tư doanh nghiệp."} {"en": "In addition to a closed-end investment company, VinaCapital Vietnam Opportunity Fund Limited (VOF) listed on the main market of the London Stock Exchange, while also managing open-ended funds, accounts in trust and six domestic investment funds.", "vi": "Ngoài một quỹ đầu tư dạng đóng, VinaCapital Vietnam Opportunity Fund Limited (VOF) đã niêm yết trên thị trường chính của Sở Giao dịch Chứng khoán London, đồng thời quản lý quỹ mở, tài khoản ủy thác và sáu quỹ đầu tư trong nước."} {"en": "In addition, this group has cooperated with Warburg Pincus to establish a hotel investment joint venture Lodgis Hospitality Holdings.", "vi": "Ngoài ra, tập đoàn này đã hợp tác với Warburg Pincus để thành lập liên doanh đầu tư khách sạn Lodgis Hospitality Holdings."} {"en": "Established by Mirae Asset Group and Naver Asia Growth Fund, VinaCapital Ventures is a venture capital fund operating in the technology sector, specializing in investing in potential start-up projects across Vietnam.", "vi": "Được thành lập bởi Mirae Asset Group và Naver Asia Growth Fund, VinaCapital Ventures là quỹ đầu tư mạo hiểm hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, chuyên đầu tư vào các dự án khởi nghiệp tiềm năng trên khắp Việt Nam."} {"en": "VinaCapital GS Energy Pty. Ltd., a joint venture between South Korean GS Energy and VinaCapital, is investing and developing a LNG-to-power complex in Long An Province.", "vi": "VinaCapital GS Energy Pty. Ltd., một liên doanh giữa GS Energy của Hàn Quốc và VinaCapital, đang đầu tư và phát triển khu phức hợp LNG-to-power tại tỉnh Long An."} {"en": "Don Lam, CEO of VinaCapital, confirmed technology is key to solving a bottleneck in the energy industry.", "vi": "Don Lam, CEO của VinaCapital, khẳng định công nghệ là chìa khóa để giải quyết điểm nghẽn trong ngành năng lượng."} {"en": "“We are actively researching global trends in order to discover innovative technology solutions that can be applied in Vietnam like battery storage technology,” said Lam.", "vi": "Ông Lâm cho biết: “Chúng tôi đang tích cực nghiên cứu các xu hướng toàn cầu nhằm tìm ra các giải pháp công nghệ tiên tiến có thể áp dụng tại Việt Nam như công nghệ lưu trữ pin”."} {"en": "Through energy cooperation, private businesses demonstrate their commitment to accompanying the government in achieving the goal of reducing carbon emissions. For residents, their access to renewable energy contributes to the implementation of sustainable development goals.", "vi": "Thông qua hợp tác năng lượng, các doanh nghiệp tư nhân thể hiện cam kết đồng hành cùng chính phủ trong việc thực hiện mục tiêu giảm phát thải carbon. Đối với người dân, khả năng tiếp cận năng lượng tái tạo của họ góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững."} {"en": "President Donald Trump is not the first candidate to dispute the results of a U.S. presidential election. The United States has had several highly contested elections in the past. Here are a few of them.", "vi": "Tổng thống Donald Trump không phải là ứng viên đầu tiên kiện kết quả của cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ. Hoa Kỳ đã có nhiều cuộc bầu cử gây tranh cãi gay gắt trong quá khứ. Sau đây là một vài trong số các cuộc bầu cử đó."} {"en": "The dispute over votes centered on a few counties in the state of Florida. After legal action by both sides, the result was decided by the U.S. Supreme Court on December 12, 2000. Gore lost the election although his supporters note that he won the popular vote.", "vi": "Việc kiện tụng về số phiếu xoay quanh một vài quận tại bang Florida. Sau các biện pháp pháp lý từ cả hai phía, kết quả đã được quyết định bởi Tòa án Tố cao Hoa Kỳ vào 12 tháng 12, 2000. Gore thua cuộc bầu cử mặc dù người ủng hộ ông nhấn mạnh rằng ông đã thắng về phía phiếu phổ thông."} {"en": "The United States elects presidents through a system called the Electoral College. That system gives each state a certain number of votes. A candidate needs at least 270 electoral votes to gain the presidency.", "vi": "Hoa Kỳ bầu cử tổng thống bằng một hệ thống gọi là Đại cử tri đoàn. Hệ thống này đưa cho mỗi bang một số phiếu nhất định. Một ứng viên phải cần ít nhất 270 phiếu đại cử tri để có được chức tổng thống."} {"en": "Robert Speel is a professor of political science at Penn State University in Erie, Pennsylvania. He said that in 2000 much of the United States used a punch card ballot system using mechanical voting machines.", "vi": "Robert Speel là giáo sư khoa học chính trị tại Đại học Bang Penn tại Erie, Pennsylvania. Ông cho biết vào 2000 phần lớn Hoa Kỳ sử dụng hệ thống bỏ phiếu đục lỗ bằng máy bỏ phiếu cơ học."} {"en": "Speel said: “…Unknown to most Americans, every year thousands of ballots were getting thrown out because that punch card system was malfunctioning and also was confusing voters.”", "vi": "Speel chia sẻ” “…Hầu hết người Mỹ không biết rằng, mỗi năm có hàng ngàn phiếu bầu bị vứt đi bởi hệ thống bỏ phiếu đục lỗ đó có trục trặc và gây nhầm lẫn cho các cử tri.”"} {"en": "“Election officials knew that and hadn’t told anyone and it didn’t become public until that election,” he said. Speel went on to say that the election of 2000 led to more modern voting systems being used in the United States. That led to the end of the punch card in the United States and Americans now use more modern voting systems.", "vi": "“Các nhân viên của cuộc bầu cử biết điều đó và chưa bao giờ kể với ai và điều này không được cộng đồng biết đến cho đến khi cuộc bầu cử đó diễn da,” ông chia sẻ thêm. Speel tiếp tục cho biết rằng cuộc bầu cử năm 2000 dẫn đến những hệ thống bầu cử hiện đại nữa được sử dụng tại Hoa Kỳ. Điều này dẫn đến sự chấm dứt của phiếu đục lỗ tại Hoa Kỳ và người Mỹ giờ sử dụng hệ thống bầu cử hiện đại."} {"en": "Alexander Cohen is an assistant professor of political science at Clarkson University in Potsdam, New York. He said, “Al Gore had an opportunity to question the legitimacy of some of those votes.”", "vi": "Alexander Cohen là trợ lý giáo sư môn khoa học chính trị tại Đại học Clarkson tại Potsdam, New York. Anh chia sẻ rằng, ” AI Gore đã có cơ hội để chất vấn tính hợp pháp của một số phiếu bầu.”"} {"en": "Minutes before 7 a.m., 10th-grader Quang The Ha scales a hill to catch 3G signal before his online lesson starts.", "vi": "Trước 7 giờ sáng, học sinh lớp 10 Quang Thế Hà phải trèo lên đồi để bắt sóng 3G trước khi tiết học trực tuyến bắt đầu."} {"en": "Ha, a Thai ethnic minority student in the north-central Nghe An Province, does not have electricity at home, which runs on solar energy.", "vi": "Hà, một học sinh dân tộc Thái ở tỉnh Nghệ An miền trung bắc bộ, không có điện tại nhà mà phải sử dụng điện năng lượng mặt trời."} {"en": "There’s also no Internet, which makes it difficult for Ha to access online lessons provided by Viet Bac Highland High School in Thai Nguyen Province, 404 kilometers north of his hometown.", "vi": "Ở đó cũng không có Internet, khiến cho việc kết nối với các tiết học trực tuyến tại trường THPT Vùng cao Việt Bắc, tỉnh Thái Nguyên, nơi cách 404 km về phía bắc tính từ quê nhà Hà, thật khó khăn."} {"en": "E-learning has become the new normal for students in Vietnam since schools have remained closed since February due to Covid-19.", "vi": "Học trực tuyến đã trở thành điều bình thường mới đối với học sinh tại Việt Nam kể từ khi các trường học phải tiếp tục đóng cửa kể từ tháng Hai bởi dịch Covid-19."} {"en": "Since his school launched its online program via Zoom and Microsoft Teams on April 1, studying has become more of a challenge. Now, Ha has to first find a stable Internet supply to receive and submit assignments.", "vi": "Kể từ khi trường của em ra mắt chương trình học trực tuyến qua Zoom và Microsoft Teams vào ngày 1 tháng Tư, việc học tập đã trở nên ngày càng khó khăn. Giờ đây, Hà đầu tiên phải tìm một nguồn cung Internet ổn định để nhận và nộp bài tập."} {"en": "Adapting to circumstance, he decided to climb a hill 10 minutes away on foot to access a usable 3G connection, erecting a small study hut in the process. Since, he has not missed a single lesson. He spends each morning in the hut studying and returns home in the afternoon to complete his homework and help with housework.", "vi": "Để thích nghi với hoàn cảnh này, em quyết định leo đồi 10 phút để có được kết nối 3G ổn định, dựng một cái lán học tập nhỏ trong thời gian này. Kể từ đó, em chưa bao giờ bỏ lỡ một tiết học nào cả. Em dành thời gian mỗi buổi sáng trong lán học tập và quay trở về nhà vào buổi chiều để hoàn thành bài tập về nhà và đỡ đần việc nhà."} {"en": "Nearby, 12th-grader Xong Ba Chia, a H’Mong student from the same school, has been studying in a similar hut, though closer to his home and built by local farmers to store harvested corn.", "vi": "Gần đó, Xong Bá Chia, học sinh lớp người H’Mông lớp 12 cùng trường, đã học ở trong một lán học tập tương tự, dù lán này gần nhà em hơn và được dựng bởi những người nông dân địa phương để tích trữ ngô thu hoạch được."} {"en": "Tran Thi Thanh Hue, head of the student affairs and security department and secretary of the school union, said there are over 2,500 students from 20 mountainous provinces attending the school. Most live in far-flung areas where Internet and electricity are unstable.", "vi": "Trần Thị Thanh Huế, trưởng phòng công tác sinh viên và an ninh kiêm thư kí của đoàn trường, cho biết có hơn 2.500 học sinh từ 20 tỉnh miền núi học tập tại trường. Hầu hết học sinh đều sống tại những khu vực miền sâu miền xa, nơi Internet và mạng lưới điện không ổn định."} {"en": "“Not only it is difficult for them to study online, it is also hard for teachers to contact them, especially those from small minorities with populations under 1,000 like Cong, La Hu, and Pu Peo,” Hue explained, adding teachers had to rely on friends, parents, and sometimes local authorities to reach students.", "vi": "“Điều này không chỉ khiến việc học trực tuyến của các em khó khăn, mà còn có khăn cho cả giáo viên trong việc liên hệ với các em, đặc biệt với những em thuộc dân tộc thiểu số với dân số dưới 1,000 như Cống, La Hủ, và Pu Péo,” bà Huệ giải thích, bổ sung rằng giáo viên phải dựa vào bạn bè, phụ huynh, và đôi lúc là cả chính quyền địa phương để liên hệ với các em."} {"en": "It is tough for teachers sometime to encourage parents to let their kids study online. Many are more inclined to let their children drop out due to the long school closure. Viet Bac has failed to contact a few students of late.", "vi": "Đôi khi rất khó để giáo viên động viên phụ huynh cho con em mình học trực tuyến. Nhiều người thiên về việc để con em mình bỏ học do trường học đóng cửa quá lâu. Trường Việt Bắc do chậm chễ đã không thể liên hệ với một vài em học sinh."} {"en": "School officials have provided those facing financial difficulties with phone credit worth VND200,000 ($8.58) each to purchase 3G or 4G data packages to facilitate e-learning. The school has also launched slogans on social media to boost student morale and encourage them to stick to their lessons. Since, many alumnus and sponsors have donated money and even bought phones for students.", "vi": "Các cán bộ trường học đã hỗ trợ những người có hoàn cảnh khó khăn bằng khoản chi phí điện thoại trị giá 200.000 VNĐ ($8.58) mỗi người để mua các gói cước 3G hoặc 4G trang bị cho việc học trực tuyến. Trường học cũng đưa ra khẩu hiệu trên mạng xã hội để động viên tinh thần học sinh và khuyến khích các em theo học. Kể từ đó, nhiều sinh viên và các nhà tài trợ đã quyên góp tiền và thậm chí mua điện thoại cho học sinh."} {"en": "The rate of participation in e-learning has gone from 50 in the beginning to about 90 percent currently.", "vi": "Tỷ lệ những người tham gia học trực tuyến đã tăng từ 50% trong những ngày đầu lên đến khoảng 90% trong hiện tại."} {"en": "“The school will continue to support those with difficult backgrounds. Students who can’t study online will be given extra lessons once back at school,” Hue noted.", "vi": "“Trường học sẽ tiếp tục hỗ trợ những người có hoàn cảnh khó khăn. Những học sinh không thể học trực tuyến sẽ được bổ túc các tiết học phụ đạo khi quay lại trường,” bà Huế nhấn mạnh."} {"en": "Viet Bac Highland High School is a public school established in 1957. It consists of high school students and those enrolled in a university preparation program.", "vi": "Trường THPT Vùng cao Việt Bắc là trường công lập được thành lập kể từ năm 1957. Trường đào tạo những học sinh THPT và những người học theo chương trình dự bị đại học."} {"en": "22 million students in Vietnam had completed the 20th week of school in the new academic year before they began a fortnight-long Lunar New Year holiday that started January 17. They have not gone back to school since, with the break extended multiple times on safety considerations.", "vi": "22 triệu học sinh tại Việt Nam đã hoàn thành tuần thứ 20 của trường học trong năm học mới trước khi các em bắt đầu kỳ nghỉ lễ Tết Nguyên Đán dài ngày bắt đầu từ 17 tháng Một. Các em chưa quay trở lại trường học kể từ đó khi kỳ nghỉ được kéo dài nhiều lần dựa trên những cân nhắc về sự an toàn."} {"en": "The Ministry of Education and Training stated schools could be reopened by June 15 at the latest and that graduation exams would commence from August 8-11. The important exam has been pushed back two months from previous years given the historic school closure.", "vi": "Bộ Giáo dục và Đào tạo cho biết các trường học sẽ mở lại muộn nhất vào 15 tháng Sáu và kỳ thi tốt nghiệp sẽ bắt đầu vào ngày 8-11 tháng tám. Kỳ thi quan trọng này đã bị đẩy lùi 2 tháng so với những năm trước bởi kỳ đóng cửa trường học mang tính lịch sử này."} {"en": "The ministry has devised various measures to help students study online or via televised lessons. It has also held conferences with teachers in localities to guide them in online teaching.", "vi": "Bộ đã đưa ra hàng loạt biện pháp để giúp học sinh học tập trực tuyến thông qua các tiết học truyền hình. Bộ cũng đã tổ chức các hội nghị hội thảo với giáo viên tại các địa phương để hướng dẫn giáo viên giảng dạy trực tuyến."} {"en": "As of Monday afternoon, Vietnam’s Covid-19 count stood at 265, with 146 discharged after recovery.", "vi": "Đến chiều thứ Hai, số người nhiễm Covid-19 tại Việt Nam đã đạt mốc 265, với tổng số 146 ca được xuất viện sau khi phục hồi."} {"en": "Vietnam’s tourism industry needs to develop signature products and adopt an open visa policy to compete with neighboring countries, experts say. While the nation has several advantages including natural beauty, rich culture and great cuisine, the industry has not succeeded in developing signature tourism products and this can pose new challenges as Vietnam reopens inbound tourism from March 15, they add.", "vi": "Theo các chuyên gia, ngành du lịch của Việt Nam cần phát triển thêm những sản phẩm mang tính đặc trưng cũng như nới lỏng các chính sách thị thực để có thể cạnh tranh với các nước láng giềng. Thêm vào đó, mặc dù nước ta có rất nhiều lợi thế về thiên nhiên, nền văn hóa phong phú và ẩm thực độc đáo nhưng ngành du lịch vẫn chưa thực sự tạo ra được những sản phẩm du lịch mang tính đặc trưng, đây quả thực là một thách thức khi Việt Nam sẽ mở cửa lại du lịch vào ngày 15 tháng 3."} {"en": "“We can’t fully satisfy foreign tourists yet, though we win big prizes in luxury tourism, own international-class resorts and leading global hotel brands,” said Pham Ha, chairman of the Lux Group, which specializes in luxury cruise services.", "vi": "Ông Phạm Hà, giám đốc tập đoàn Lux Group, chuyên dịch vụ thuyền cao cấp cho biết “Dù đã giành được nhiều giải thưởng lớn trong lĩnh vực du lịch hạng sang, sở hữu nhiều khu nghỉ dưỡng đẳng cấp quốc tế và các thương hiệu khách sạn hàng đầu thế giới, chúng tôi vẫn chưa thể hoàn toàn đáp ứng cho du khách quốc tế’"} {"en": "“For many foreign tourists, Muay Thai, golden temples, traditional dances, language and cuisine come to their minds when mentioning Thailand,” Ha explained.", "vi": "“Đối với nhiều du khách nước ngoài, Muay Thái, chùa vàng, những điệu nhảy truyền thống, ngôn ngữ và ẩm thực độc đáo là những điều gợi nhắc họ về đất nước Thái Lan.” ông Hà giải thích."} {"en": "Vietnam has dozens of UNESCO-recognized heritage sites, more than 3,000 nationally recognized relics and 5,000 provincially recognized ones.", "vi": "Vietnam có rất nhiều những di sản được UNESCO công nhận, với hơn 3000 di tích cấp quốc gia và 5000 cấp tỉnh được công nhận."} {"en": "In 2019-2020, Vietnam was honored as “world’s leading heritage destination” by the World Travel Awards (WTA).", "vi": "Trong giai đoạn 2019-2020, Việt Nam vinh hạnh nhận được danh hiệu “Điểm đến di sản hàng đầu thế giới” của Giải thưởng Du lịch toàn cầu (WTA)."} {"en": "Ha said all this was evidence that the country can position its tourism brand and develop heritage-related tourism products.", "vi": "Ông Hà cho rằng đây chính là một minh chứng cho thấy nước ta có thể định vị được thương hiệu du lịch của mình và phát triển các sản phẩm du lịch liên quan đến di sản."} {"en": "“To attract high spending tourists post Covid, heritage tourism is extremely suitable because of its ability to connect with high-class resorts, golf and healthcare services,” he said.", "vi": "“Để thu hút chi tiêu cao của khách du lịch thời hậu Covid, du lịch di sản là cực kì hợp lý bởi lẽ khả năng kết nối của nó với các khu nghỉ dưỡng cao cấp, sân golf hay dịch vụ chăm sóc sức khỏe”. Ông nói."} {"en": "Doan Manh Phuoc, director of tourism development consulting firm Outbox Consulting, said tourism officials need to invest more in brand communication.", "vi": "Đoàn Mạnh Phúc, giám đốc công ty tư vấn phát triển du lịch Out Boxing , cho rằng du lịch cần được đầu tư thêm về việc truyền thông thương hiệu."} {"en": "“Each country has its own characteristics, strengths and attractions for tourists. I believe that Vietnam needs to learn from other countries to promote its tourism brand to the international community,” he said.", "vi": "“Mỗi quốc gia có những nét đặc sắc, điểm mạnh và sức hấp dẫn riêng đối với du khách. Tôi tin rằng Việt Nam cần phải học hỏi thêm từ các quốc gia khác để quảng bá thương hiệu du lịch ra thị trường quốc tế.” ông cho biết."} {"en": "“To be frank, Vietnam has never had a clear and strategic tourism brand like other countries in the region have been doing,” Phuoc stressed.", "vi": "“Thẳng thắn mà nói, Việt Nam chưa bao giờ định hình được một thương hiệu du lịch rõ ràng và mang tính chiến lược như các nước trong khu vực đã và đang làm”, ông Phước nhấn mạnh."} {"en": "He said the industry should focus on promoting the country’s image on international channels like CNN and BBC.", "vi": "Ông cho rằng ngành du lịch cần trú trọng hơn vào việc quảng bá hình ảnh quốc gia trên những kênh truyền thông quốc tế như CNN hay BBC."} {"en": "In addition to signature tourism products, experts and industry insiders have also proposed that the government considers waiving visas for nationals of more countries as regional countries have done.", "vi": "Thêm vào đó, chuyên gia và những người trong ngành cũng đề xuất việc miễn thị thực cho du khách quốc tế giống như nhiều nước trong khu vực đã làm để thúc đẩy ngành du lịch."} {"en": "Luong Hoai Nam, member of the Tourism Advisory Board, said the government should waive visas for visitors from the European Union, Australia and New Zealand.", "vi": "Ông Lương Hoài Nam, thành viên của Ban Cố vấn Du lịch cho biết chính phủ nên miễn thị thực với du khách đến từ Liên minh Châu Âu, Úc hay New Zealand."} {"en": "For major tourism markets like China and the U.S., the government needs to consider long-term visas of up to 10 years to attract more visitors from there, he added.", "vi": "“Đối với các thị trường du lịch lớn như Trung Quốc hay Mỹ, chính phủ cần có những chính sách thị thực dài hạn có thể tới 10 năm để thu hút nhiều du khách hơn.”"} {"en": "Huynh Phan Phuong Hoang, deputy general director of leading tour operator Vietravel, said what the government should do urgently is to resume the visa policies that worked before the pandemic. This was needed to promote inbound tourism.", "vi": "Bà Huỳnh Phan Phương Hoàng, Phó tổng giám đốc Công ty lữ hành hàng đầu Vietravel, cho biết điều mà Chính phủ cần làm ngay lúc này là nối lại các chính sách thị thực đã từng có trước đại dịch. Đây là điều cần thiết để đẩy mạnh du lịch trong nước."} {"en": "Several ministries have also proposed the government resumes the visa exemption policy that was in force before the Covid-19 pandemic but a final decision has not been made on this, though there is less than a week to go until full resumption of international tourism.", "vi": "Nhiều bộ ngành cũng đề xuất việc Chính phủ khôi phục các chính sách thị thực như trước khi đại dịch diễn ra nhưng kết quả cuối cùng vẫn chưa được quyết định, trong khi chỉ chưa đầy 1 tuần nữa du lịch quốc tế sẽ được mở cửa trở lại hoàn toàn."} {"en": "Honored (adj) ", "vi": "/ˈɒn.ər/: vinh dự"} {"en": "heritage (n) ", "vi": "/ˈher.ɪ.tɪdʒ/: di sản, gia tài"} {"en": "Consult (v) ", "vi": "/kənˈsʌlt/: xem, hỏi ý kiến, tư vấn"} {"en": "Urgently (adv) ", "vi": "/ˈɜː.dʒənt.li/: khẩn thiết, khẩn cấp"} {"en": "Ho Chi Minh City police arrested a man Tuesday for tricking a Japanese firm into buying medical gloves, then robbing it.", "vi": "Hôm thứ Ba vừa qua, Công an Thành phố Hồ Chí Minh đã bắt giữ một người đàn ông vì lừa một công ty Nhật Bản mua găng tay y tế, rồi cướp đoạt chúng."} {"en": "Nguyen Nam Huy, 39, is being investigated for “fraudulent appropriation of assets.”", "vi": "Nguyễn Nam Huy, 39 tuổi, đang bị điều tra về hành vi “lừa đảo chiếm đoạt tài sản”."} {"en": "Huy’s wife, Do Thi Thu Mai, who co-owns HCMC-based She Medical Company alongside her husband, and Nguyen Quang Thai, 39, marketing development manager, have also been detained on the same charge.", "vi": "Vợ của Huy, Đỗ Thị Thu Mai, đồng sở hữu Công ty She Medical có trụ sở tại TP.HCM cùng với chồng, và Nguyễn Quang Thái, 39 tuổi, giám đốc phát triển tiếp thị, cũng bị bắt giam với tội danh tương tự."} {"en": "But Mai, director of the company, is out on bail raising a child.", "vi": "Nhưng bà Mai, giám đốc công ty, đang tại ngoại để nuôi con nhỏ."} {"en": "According to investigators, She Medical signed a deal to sell medical gloves to Japan-based Homes in May 2020 via Bao Viet Securities JSC.", "vi": "Theo điều tra viên, She Medical đã ký hợp đồng bán găng tay y tế cho Homes có trụ sở tại Nhật Bản vào tháng 5/2020 thông qua Công ti CP Chứng khoán Bảo Việt."} {"en": "Along with business partners, Huy introduced himself as the son of a deputy minister of industry and trade and therefore, had many connections that could guarantee his customers abundant sources of medical gloves.", "vi": "Cùng với các đối tác làm ăn, Huy tự giới thiệu mình là con trai của một thứ trưởng Bộ Công Thương nên có nhiều mối quan hệ, chính vì vậy có thể đảm bảo cho khách hàng nguồn găng tay y tế dồi dào."} {"en": "Thai oversaw contacting and negotiating with Homes.", "vi": "Thái phụ trách giám sát việc liên hệ và đàm phán với Homes."} {"en": "In June 2020, Bao Viet Securities JSC was authorized to sign a contract with She Medical to buy 100,000 boxes of medical gloves that cost nearly $6 million.", "vi": "Vào tháng 6/2020, Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt được ủy quyền ký hợp đồng với She Medical để mua 100.000 hộp găng tay y tế trị giá gần 6 triệu USD."} {"en": "Homes made a deposit of more than $1.8 million.", "vi": "Homes đã đặt cọc hơn 1,8 triệu đô la."} {"en": "As determined, She Medical had to transfer the first batch of the product on July 1 but failed to do so.", "vi": "Theo quy định, She Medical đã phải chuyển đợt sản phẩm đầu tiên vào ngày 1/7 nhưng họ không làm điều đó."} {"en": "Homes then requested She Medical to return their deposit but Huy and Mai repeatedly avoided them.", "vi": "Homes sau đó yêu cầu She Medical trả lại tiền đặt cọc nhưng Huy và Mai liên tục né tránh họ."} {"en": "New York City’s Medical Examiner’s Office identified the remains of one more victim of the World Trade Center terror attacks of September 11, 2001, following advances in DNA analysis.", "vi": "Văn phòng Giám định Y khoa Thành phố New York đã nhận dạng được phần còn lại của một nạn nhân liên quan tới cuộc tấn công khủng bố ở Trung tâm Thương mại Thế giới ngày 11 tháng 9 năm 2001, sau những tiến bộ trong phân tích DNA."} {"en": "Forensic(1) biologists identified skeletal(2) matter found at the site as the remains of Scott Michael Johnson, who was 26 years old when he died, according to The New York Times.", "vi": "Các nhà sinh học pháp y đã xác định được phần xương được tìm thấy tại địa điểm này là của Scott Michael Johnson, 26 tuổi khi anh qua đời, theo tờ The New York Times."} {"en": "Johnson was a securities analyst at the investment banking firm Keefe, Bruyette & Woods, according to the Times.", "vi": "Johnson là một nhà phân tích chứng khoán tại hãng ngân hàng đầu tư Keefe, Bruyette & Woods, theo tờ Times."} {"en": "The company was located on the 89th floor of the south tower. ", "vi": "Công ty nằm trên tầng 89 của tòa tháp phía nam."} {"en": "Johnson was the first victim to be identified in almost in a year, according to the Times.", "vi": "Johnson là nạn nhân đầu tiên được xác định trong vòng một năm nay, theo tờ Times."} {"en": "The last identification was made in August 2017, with forensic biologists identifying a man whose name was withheld at the request of his family. ", "vi": "Nạn nhân gần nhất được xác định vào tháng 8 năm 2017, khi các nhà sinh học pháp y nhận dạng một người đàn ông được dấu tên theo yêu cầu của gia đình."} {"en": "Chief Medical Examiner Barbara Sampson said in a statement to CBS News that in 2001, her office “made a commitment to the families of victims that we would do whatever it takes, for as long as it takes, to identify their loved ones.", "vi": "Giám đốc y khoa Barbara Sampson nói trong một thông báo với hãng tin CBS News vào năm 2001 rằng trung tâm của cô cam kết với gia đình các nạn nhân “ chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì dù có lâu tới đâu để xác định những người thân yêu của họ.”"} {"en": "Scott Johnson’s mother, Ann Johnson, told the Times that she and her daughter “sat there and both cried” when they received final confirmation of her son’s death.", "vi": "Mẹ của Scott Johnson, Ann Johnson, nói với tờ Times rằng bà và con gái bà “đã ngồi đó và cả hai đều khóc” khi họ nhận được xác nhận cuối cùng về cái chết của con trai bà."} {"en": "“You get pulled right back into it,” she said, adding that “it also means there’s a finality.”", "vi": "” You get pulled right back into it,” cô nói, thêm rằng “đó cũng có nghĩa là một sự kết thúc.”"} {"en": "“Somehow, I always thought he would just walk up and say, ‘Here I am. I had amnesia,” she said.A Portrait of Grief published in the Times described Johnson as someone who loved to travel, and mentioned trips to Cuba and Egypt.", "vi": "Một bức ảnh kỉ niệm đầy nỗi thương tiếc được đăng trong tờ Times mô tả Johnson là một người thích đi du lịch và có đề cập đến các chuyến đi tới Cuba và Ai Cập."} {"en": "Johnson had been planning to visit South America next to “explore a culture that fascinated(5) him,” according to the portrait.", "vi": "Johnson đã có kế hoạch đến thăm Nam Mỹ sau khi “khám phá ra một nền văn hóa hấp dẫn anh “, theo như trên bức ảnh."} {"en": "Authorities in Hanoi plan to open a new pedestrian zone around Son Tay old fortress citadel during the upcoming Reunification Day (April 30) holiday to boost tourism.", "vi": "Chính quyền Hà Nội có kế hoạch mở một khu phố đi bộ mới quanh khu thành cổ Sơn Tây trong ngày lễ Thống nhất (30/4) sắp tới để thúc đẩy du lịch."} {"en": "The 820-meter-long pedestrian zone spans some streets around the ancient citadel in the outlying district of Son Tay, 40 kilometers from downtown Hanoi, to form a space for entertainment, culture and tourism purposes, as well as promote the image of the Son Tay fortress, a military base built by King Minh Mang in 1822 to protect Thang Long Imperial Citadel.", "vi": "Khu phố đi bộ dài 820 m trải dài trên một số tuyến phố xung quanh thành cổ ở huyện ngoại thành Sơn Tây, cách trung tâm thành phố Hà Nội 40 km, nhằm hình thành không gian giải trí, văn hóa và du lịch, cũng như quảng bá hình ảnh Thành cổ Sơn Tây, căn cứ quân sự được vua Minh Mạng cho xây dựng năm 1822 để bảo vệ Hoàng thành Thăng Long."} {"en": "The zone is scheduled to open from 7 p.m. Saturday until noon on Sunday with contemporary art performances, street music, folk dances, portrait painting, sketching, calligraphy, boat racing, fishing and water puppetry.", "vi": "Khu vực này dự kiến được mở cửa từ 19 giờ tối thứ Bảy đến trưa Chủ nhật với các chương trình biểu diễn nghệ thuật đương đại, âm nhạc đường phố, múa dân gian, vẽ chân dung, ký họa, thư pháp, đua thuyền, câu cá và múa rối nước."} {"en": "Hanoi unveiled its first walking street in Hoan Kiem District in 2004, covering only five streets at the time. By 2021, Hoan Kiem walking zone has been expanded to cover a much larger area, including dozens of streets near the iconic Sword Lake and Old Quarter.", "vi": "Hà Nội khai trương tuyến phố đi bộ đầu tiên tại quận Hoàn Kiếm vào năm 2004, bao gồm chỉ với 5 tuyến phố vào thời điểm đó. Đến năm 2021, khu đi bộ Hoàn Kiếm được mở rộng với diện tích lớn hơn nhiều, bao gồm hàng chục tuyến phố gần khu vực mang tính biểu tượng là Hồ Gươm và phố cổ ."} {"en": "Besides Hoan Kiem, Tay Ho District is the second to get a pedestrian street in Trinh Cong Son from 2018, spanning about a kilometer.", "vi": "Bên cạnh Hoàn Kiếm, Tây Hồ là quận thứ hai có phố đi bộ Trịnh Công Sơn từ năm 2018, kéo dài khoảng một km."} {"en": "The waterfall can be visited at any time of year, but the best time is said to be September and October when the summer rains that feed the falls are less frequent and the rice harvest is in full swing.", "vi": "Du khách có thể ghé thăm thác nước vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng thời gian tốt nhất để đi là tháng 9 và tháng 10 khi những cơn mưa mùa hè giảm dần và vụ thu hoạch lúa đang diễn ra."}