premise
stringlengths 1
1.04k
⌀ | hypothesis
stringlengths 1
416
⌀ | label
stringclasses 3
values |
---|---|---|
đối_với nhiều cài_đặt của mô đun thụ tại một nhà_máy đơn_vị nồi_hơi thêm bốn tháng có_thể cần_thiết để lên lịch cho các fgd hokup bên ngoài của các yêu_cầu điện cao tháng | dịch_vụ mất nên được lên lịch cho những lần yêu_cầu đỉnh_cao | neutral |
lúc đó là khi nào | không ai có câu hỏi nào cả | neutral |
câu hỏi là chúng_ta có tin_tưởng kaiser sử_dụng nó theo cách đó không | kaiser sẽ thành_thật và đáng tin_cậy chứ | contradiction |
tôi biết tôi là tôi luôn muốn được ngay trên nước đúng nơi cắm trại nó rất tốt như tôi không biết chúng_tôi đã nghiêng lên ở đây tôi thực_sự thích họ như họ nói rằng họ là loại | nước có cá trong đó mà tôi thích ăn | entailment |
đối_với một điều nếu cho nóng chó bạn thay_thế sản và cho bát các dịch_vụ thay_thế câu_chuyện của tôi thực_sự có vẻ khá nhiều giống như lịch_sử của nền kinh_tế hoa kỳ qua thế_hệ quá_khứ | câu_chuyện của tôi có_thể so_sánh với nền kinh_tế của nước mỹ | contradiction |
còn gì nữa nếu đây là mục_tiêu của mục_tiêu thì chúng_ta đang ở trong tài_sản của một người bản_xứ quyền_lực | vị_trí này đang ở giữa bất_động_sản của bất_cứ ai | neutral |
tổng_chưởng_lý janet reno nói rằng cô ấy đã cố nói với cố_vấn an_ninh quốc_gia tony lake về kế_hoạch của trung quốc 10 tháng trước nhưng không_thể liên_lạc với anh ta bằng điện_thoại nên cô ấy yêu_cầu fbi nói với nhà trắng điều đó dẫn đến sự thất_bại ở phía trên | tony_lake đã liên_lạc với fbi về kế_hoạch của người trung quốc | entailment |
tôi muốn làm điều đó và tôi thực_sự tin rằng tôi có_thể làm điều đó | tôi không có hứng_thú làm_việc đó | neutral |
anh đã thấy có_thể một trăm đến một trăm và năm mươi trong số họ | đã có 140 phát_hiện | entailment |
anh ta không còn nhiều nguồn cung_cấp nữa | anh ta nhanh_chóng hết lương_thực rồi | entailment |
nó sẽ tự mình ra trong một ngày hay như_vậy | thế_giới này không có chỗ cho những thứ như thế này không có đường quay lại đâu | neutral |
bài ca được coi là hiệu_ứng tiềm_năng của khoản thanh_toán của nó về lợi_ích công_cộng trước khi thực_hiện phân_phối của nó nói rằng spokeswoman lauren_gren caldwel | gren caldwel thêm rằng cô ấy cá_nhân tin rằng sự phân_phối rất rộng_lượng và công_bằng | entailment |
ý tôi là dưa_chuột ở đây mọc như_điên | dưa_chuột mọc như_điên ở đây | contradiction |
để nhìn thấy những bức tượng tốt nhất của họ đi vào buổi sáng hoặc buổi chiều hoặc cả hai và sau đó quay lại vào ban_đêm khi các ngôi đền được soi sáng | những bức tượng không nhìn thấy tốt nhất của họ vào buổi chiều nhưng đó là khi hầu_hết mọi người đi gặp họ | neutral |
dù_sao thì chúng_ta cũng sẽ quá muộn | cảm_thấy khó_chịu bởi_vì chúng_ta sẽ trễ hai tiếng | entailment |
và nếu bạn nhìn vào bất_kỳ sổ_sách thiếu_tá nào trong kinh_tế quốc_tế chẳng_hạn như người bán hàng tốt nhất của krugman và maurice obstfeld bạn vẫn tìm thấy một nửa số tiền_tệ của cuốn sách là rất phần_lớn dựa trên giấy_tờ mundel viết trong sớm thập_niên 1960 | nếu bạn nhìn vào bất_kỳ sách giáo_khoa thiếu_tá nào trong kinh_tế quốc_tế bạn sẽ thấy rằng nó dựa trên giấy_tờ mundel viết | contradiction |
một lần nữa họ gặp nhau với không có thành_công | họ không_thể thành_công khi họ đã thử nó | contradiction |
clinton elicits một cổ_vũ bronx từ một_số học_giả để thừa_nhận không có kiến_thức về việc có hay không luật_sư của ông ta đã thực_hiện đặc_quyền_hành_chính tổng_thống phải ký tất_cả những lời tuyên_bố như_vậy | clinton đã không nhận được rõ_ràng | neutral |
anh đã đánh_bại đại_lộ clichy hoặc là nó đụng vào anh | nếu anh không đánh con chó đó nó sẽ cắn anh | neutral |
nhưng phía tây nam đang cần nước kết_hợp với sự tình_cờ của las_vegas gần bờ sông colorado sẽ cho las_vegas một cơ_hội thứ hai để đạt được sự thịnh_vượng | sông colorado giúp_đỡ sự thịnh_vượng của las_vegas | contradiction |
yeah hum um không tôi đã bỏ lỡ nó | không tôi đã bỏ lỡ giải oscar | entailment |
và đó là điều tôi muốn nói có_thể là một nhà chạy có_thể kéo dài thêm một_chút nữa bởi_vì gã đó phải chạy xung_quanh tất_cả các căn_cứ mà bạn biết nhưng ý tôi là nó giống như tôi muốn nói là nó chỉ là nhưng khi tôi đã đi_ở nhà giống như họ có trên tv nên tôi phải xem toàn_bộ trò_chơi bóng_chày và họ đang đi ôi chúa ơi và tv ở argentina thật_sự rất tệ | tôi đã xem toàn_bộ trò_chơi bóng_chày bởi_vì đó là tất_cả các kênh vệ_tinh của tôi tv ở argentina có_thể đón_nhận | entailment |
nhưng căn phòng đó đã bị bỏ_hoang | nhưng không có gì và không có ai trong phòng cả | contradiction |
vâng tôi nhớ là tôi phải làm một_số giấy_tờ của chồng tôi bởi_vì tôi có quyền truy_cập vào một nhưng bạn biết rằng ông ấy của ông ấy là nhiều hơn cho khoa_học nhiều hơn cho các từ xử_lý mà bạn biết như_vậy | tôi phải điền vào giấy_tờ của chồng tôi | contradiction |
qúa ít nên ít thời_gian để làm như vậy đúng rồi có cơ_hội thêm cơ_hội để thư_giãn | tôi ước gì tôi có_thể có vài giờ để thư giãn | entailment |
một lời nhắc_nhở của gershom scholem đã nhận_xét với hanah_arendt tại thời_điểm của eichman ở jerusalem đây không phải là cách để tiếp_cận hiện_trường của thảm_kịch đó | gershom scholem một lần nói rằng đây không phải là cách để tiếp_cận hiện_trường của bi_kịch đó | contradiction |
họ đã có lợi_thế | sự thiếu kỹ_năng của tất_cả họ đã cho họ những bất_lợi | neutral |
một trong những lông_mày đen_tối của topham vì_vậy trong tương_phản với mái_tóc của mình trượt lên inquiringly và anh ta grined tại drew s bất nhưng emphatic gật đầu | tóc của topham đã trở_nên nâu trước khi nó trở_thành bạc | entailment |
trong những người dân da đen kế_vị trong tội_phạm có tổ_chức 1974 francis_aj | francis đã viết về tội_phạm có tổ_chức | contradiction |
đôi mắt của ca dan đã chuyển sang các lão già trên giáo | các lão già đã đưa người_ta lên giáo | neutral |
được rồi ông white | kế_hoạch của ông white là được đưa vào hành_động ngay lập_tức | entailment |
ngày_tháng năm 6 30 h mùa đông 5 30 h the grand và petit trianon thứ ba chủ_nhật 10 am 6 30 h thứ ba thứ sáu 10 am 12 30 h và 2 5 30 h thứ_bảy và chủ_nhật 10 am 5 30 h trong mùa đông khu vườn thứ ba chủ_nhật 7 giờ sáng đến hoàng_hôn | vào ngày thứ sáu lúc trưa lâu đài đã mở_cửa | contradiction |
nếu bạn muốn làm_quen với mọi người bạn có_thể sắp_xếp để ghé thăm họ với một hướng_dẫn xem trang 121 | tốt nhất_là nhìn thấy mọi người với một hướng_dẫn do rào_cản ngôn_ngữ | entailment |
tôi tìm thấy thói_quen kẹo_cao_su phản_đối | thói_quen kẹo_cao_su rất dễ đối_tượng | entailment |
quy_trình điều_chỉnh cụ_thể được áp_dụng được mô_tả trong nhiều chi_tiết hơn trong động_cơ dịch_vụ nặng dầu_diesel hoa kỳ | thủ_tục điều_chỉnh cụ_thể được áp_dụng khuyến_mãi với nhiên_liệu dầu_diesel trong xe_tải bán xe_tải | entailment |
ủy_ban có vẻ như đang đưa ra một_số tin_tức cho những lợi_ích của việc liên_doanh trong khi đã tự_nhiên đặt_cược vào vấn_đề cạnh_tranh bằng cách chống lại văn_phòng tối_đa và chia_sẻ các cuộc xung_đột bán_lẻ lành_mạnh trong điểm số cộng | người dân chỉ được hỗ_trợ hợp_nhất bởi_vì họ biết văn_phòng max sẽ mang lại nhiều tiền hơn | entailment |
bên kia limin thasos là miền núi và được bao_phủ với rừng thông | thasos là sparsely khu dân_cư do núi và rừng | entailment |
nếu bạn cần một_chút giúp_đỡ bấm vào đây | click vào đây để đóng_cửa trang_web | neutral |
một sự sáng_tạo của giải đấu đấu_tranh của hiệp_sĩ thời trung_cổ thật là vui_vẻ cho gia_đình | một giải_trí của lũ là rất nhiều thú_vị | contradiction |
cô ấy có_thể nói tôi đang ở trên thế_giới này nhưng không phải của nó | tôi có_thể đến từ bên ngoài thế_giới này theo cô ấy | contradiction |
jon_thức khuya vào ban_đêm bàng_quang của anh ta đầy_đủ | jon đã ngủ một thời_gian trước khi chúng_ta thức dậy và nhận ra rằng anh ta đã phải đi_tiểu | entailment |
tối nay tôi sẽ không yêu_cầu anh nữa | anh không còn yêu_cầu gì ở đây nữa | neutral |
ừ cũng có vài cái ở đây quá | ở đây cũng có một_số người ở đấy | contradiction |
những người di_cư của hàng_hải địa ở trung đông và châu á dường_như đã tạo ra cái bây_giờ chủ_yếu ở bán_đảo miền nam | các dravidians chủ_yếu là ở bán_đảo miền nam ý | entailment |
lisbon s se patriarcal nhà_thờ chính tòa xuất_hiện từ bất_cứ nơi nào tại một bend trên đường hầu_hết dễ_dàng đạt được từ trung_tâm bằng cách tiếp_tục đông trên phần mở_rộng của rua da concei o | nhà_thờ chính tòa lớn nhất lisbon là tin lành | entailment |
có_lẽ chúng_ta sẽ vượt qua chúng_ta sẽ vượt qua các con đường một đêm nữa | có_lẽ chúng_ta sẽ vượt qua các con đường nữa | contradiction |
khóc cô gái mãnh_liệt nhưng có những điểm màu hồng trong má cô ấy khi cô ấy rút_lui vào cabin và bắt_đầu đóng nồi và chảo trên tảng đá | cô gái đó không khóc | neutral |
clinton được nói là quan_tâm đến việc tạo ra một di_sản lịch_sử nhưng có_thể được ghi_nhận từ_chương_trình chăm_sóc y_tế thất_bại của anh ta các thanh gươm chống iraq không nổi_tiếng của anh ta và cuộc đối_thoại bị bỏ_qua phần_lớn của anh ta trong cuộc đua sự quan_tâm của công_việc tôi cũng muốn có clinton | clinton đang lo_lắng về những gì lịch_sử sẽ nói về anh ta vì_vậy anh ta đang cố thay_đổi ý_kiến của công_chúng | entailment |
vì_vậy sự đồng_ý của các phương_tiện về kosovo là chính_sách của nato không hoạt_động | cuộc thảm_sát đang diễn ra ở kosovo có_thể đã ngăn_chặn được nato có nhiều khả_năng hơn | entailment |
sáng_tạo các chiến_lược độc_đáo_để giảm khí_thải là ngay lập_tức cơ_sở tiết_kiệm tiền bằng cách tìm cách độc_đáo_để giảm khí_thải nhiều hơn một luật_pháp điều_khiển và kiểm_soát được yêu_cầu | tìm các phương_pháp sáng_tạo để giảm khí_thải cho phép cơ_sở để tiết_kiệm tiền | contradiction |
để nói điều sai_trái để thừa_nhận đường_dây của sự sinh_sản đó có_thể là một cú trượt tồi_tệ | thật tốt khi nói sai điều gì đó | neutral |
các tổng_thống cuối_cùng sẽ được tuyên_thệ trong những điều_kiện đó cô ấy nói là john f _kenedy và richard_nixon | rất nhiều tổng_thống đã được tuyên_thệ trong cùng một tình_huống như kenedy và nixon | neutral |
nó được công_bố tại liên_bang đăng_ký như là một quy_tắc cuối_cùng vào ngày 31 tháng 198 năm 198 | họ đã đưa ra quyết_định cuối_cùng trong ngày hôm_nay | entailment |
hàng ngàn lần một năm idahoans là nạn_nhân của bạo_lực nội_địa | những nạn_nhân của bạo_lực nội_địa hiếm khi nhận được sự giúp_đỡ | entailment |
aby và jonathan anh ấy đã đưa aby và jonathan đi cùng anh ấy | anh ta bắt cả aby và jonathan cùng anh ấy | contradiction |
và tôi chỉ cảm_nhận được những người đó đặc_biệt là những người không bao_giờ được ghé thăm | tôi cảm_thấy cho những người không bao_giờ được ghé thăm | contradiction |
được biết đến có_lẽ là mẹ redcap đang ở lại lane đối_diện nhà_thờ nhà_thờ địa_ngục | mẹ redcap có_lẽ ít_nhất cũng được biết đến | neutral |
các bức tranh bao_gồm jan van eyck s 14 thế_kỷ 14 cho cuốn sách tiếng của đức de bery pontormo s st michael và một bức chân_dung đặc_biệt đẹp_trai của một người đàn_ông bởi sư phụ sicily antonelo da mesina | danh_sách các bức tranh bao_gồm st s st michael jan van eyck s 14 thế_kỷ 14 cho cuốn sách tiếng của đức de bery và chân_dung của một người đàn_ông của sicily master_antonelo da mesina | contradiction |
rồi anh ta lớn lên không biết sợ_hãi hay lạ lạ người mexico nhìn từ drew đến don cazar cú sốc của anh ta mờ dần đến puzlement | don cazar đã nói điều gì đó rất đặc_biệt với người mexico | entailment |
nhưng um cha tôi luôn nói với tôi nếu ông đặt thức_ăn nóng trong tủ_lạnh của ông ông sẽ làm cho nó trở_nên quá khó_khăn đó là lý_do tại_sao tôi làm điều đó | đặt thức_ăn nóng trong tủ_lạnh là lý_do tại_sao bố tôi nghĩ rằng tủ_lạnh của chúng_tôi bị vỡ xuống khi chúng_tôi còn nhỏ | entailment |
vâng vâng tôi chỉ thấy anh ta trong những thứ hài_hước và vậy | anh ta là một diễn_viên hài_hước và rất hài_hước | entailment |
ngoài_ra sadam đang lợi_dụng các phản_ứng của người ả rập hiện_tại chống lại hoa kỳ được tăng lên bởi sự thất_bại của những người sau đây để môi_giới hòa_bình hòa bình với israel | sadam đang lợi_dụng các phản_ứng ả rập hiện_tại chống lại hoa kỳ bởi_vì hắn muốn bị xâm_lược | entailment |
chắc_chắn uh huh vâng đó là hoàn_toàn đúng ơ bạn đã làm_bạn đã thực_hiện nhiều sửa_chữa công_việc bản_thân khác hơn là chỉ có thói_quen bảo_trì như dầu thay_đổi và các thứ | anh đã làm gì sửa_chữa cho bản_thân mình chưa thật dễ_dàng để bắt_đầu | entailment |
tất_cả các biệt_thự tính_năng truyền_thống của thế_kỷ 19 của thế_kỷ jamaica cho một bầu khí_quyển thế_giới cũ chính_xác | để tái_tạo lại một thế_giới cũ cảm_thấy authenticaly tất_cả các biệt_thự tính_năng của kiến_trúc jamaica thế_kỷ 19 | contradiction |
mẹo mua_sắm | lời khuyên cho việc mua quần_áo | contradiction |
các nhà hiển_thị các công_cụ trang_trại cũ và các dụng_cụ nấu_ăn và một_số hoạt_động như các hội_thảo nơi mà bạn có_thể xem các thủ_công địa_phương có_thể chứng_minh kỹ_năng của họ trong lacquerwork đồ gỗ dệt và nhuộm | những ngôi nhà chỉ có quần_áo cũ trên màn_hình | neutral |
nhưng những thành_công cá_nhân này không_thể cải_trang được thực_tế rất tò_mò rằng chúng_ta đang sống trong một thế_giới có_thể bị bão hòa bởi truyền_thông mà không thực_sự trả hết nhiều sự chú_ý đến nó | có một thực_tế tò_mò mà tất_cả mọi người sống trong đó | entailment |
và 2 một yêu_cầu rằng sự phát_triển thời_gian tạm_thời tùy chọn hiện_tại giữa tích_hợp hệ_thống và trình_bày trở_thành một xét_duyệt quyết_định bắt_buộc yêu_cầu trình quản_lý chương_trình để xác_minh rằng thiết_kế này là ổn_định và điều này được báo_cáo trong tóm_tắt hành_chính của chương_trình_báo_cáo thu_hút | ngoài việc báo_cáo trong báo_cáo mua hàng đã chọn họ cũng sẽ phải thực_hiện một báo_cáo cá_nhân | entailment |
rất vui được nói_chuyện với bạn cũng được | thật_sự rất vui khi nói_chuyện với anh | contradiction |
người đẹp nhất mà bạn sẽ gặp trong cuộc hội_nghị tiếp_theo | điều xấu_xí nhất mà anh sẽ gặp trong hội_nghị tiếp_theo | neutral |
ca dan đã nhìn thấy những gì đã xảy ra với fena đặt và biết rằng một_số_phận sẽ dễ_dàng xảy ra với fena dim | ca dan mới fena dim sẽ ổn thôi | neutral |
và sau đó họ có những gì người_ta gọi là một cú bắn đó là một cái vòng_quanh con đập nơi họ có uh nó sẽ đến ngay tại trung_tâm một phần của mới mới | không có đường_dây nào cho con đập cả | neutral |
cũng vào thời_điểm đó một phong_cách mới rembetiko đã được tạo ra | cái đã được tạo ra vào thời_điểm này | contradiction |
những bức tường bên ngoài có_thể nhìn thấy một pháo_đài nhiều hơn một nơi tôn_thờ | những bức tường ngoài kia làm cho nó trông giống như một nơi tôn_thờ hơn là một pháo_đài | neutral |
một điều mà phương_pháp này không phải là dễ_dàng | phương_pháp này là phương_pháp khó_khăn nhất | entailment |
nhưng kể từ khi tôi phải có ngựa thưa ông shanon tôi sẽ nhìn ngựa | kể từ khi tôi cần ngựa để làm_việc ông shanon tôi sẽ nhìn họ | entailment |
điều duy_nhất khiến tôi ngạc_nhiên ở texas đây có một loạt các quảng_cáo nói rằng không bỏ_phiếu cho dukakis anh ta sẽ lấy đi quyền sở_hữu một khẩu súng mà anh ta sẽ đóng lại các cây phòng_thủ mà anh ta đang đi đến làm thế này anh ta sẽ làm thế | có những quảng_cáo ở texas đã chống lại dukakis | contradiction |
thủ_đô của đảo là mytilini và bạn có_thể đôi_khi nghe tiếng hy lạp gọi là hòn đảo mytilini hơn là lesvos | thành_phố thủ_đô của hòn đảo này là mytilni | contradiction |
tôi đã quay lại | tôi đã từ_chối quay lại | neutral |
yeltsin đang ở chật wi th bảo_vệ cũ nên nó có_thể đang cố_gắng lựa_chọn giữa hai ác quỷ trong thời_điểm này | đó là sự lựa_chọn đơn_giản và đen và trắng giữa họ | neutral |
anh có_thể giải_thích chuyện này với bất_cứ lý_thuyết nào kháng_nghị cho anh | anh có_thể giải_thích cho những gì anh thấy phù_hợp nhưng tôi sẽ không tin anh đâu | entailment |
khi tôi sử_dụng một từ humpty dumpty nói rằng trong một giọng nói nhẹ_nhàng nó có_nghĩa_là những gì tôi chọn nó để có_nghĩa_là không nhiều hơn cũng không ít hơn | humpty dumpty không phải là hạnh_phúc | contradiction |
tôi đang suy_nghĩ | tôi không phiền khi nghĩ về vấn_đề này nữa | neutral |
mắt anh ta đã được sửa_chữa cho anh carter và giọng nói của anh ta khi anh ta nói_chuyện có một ghi_chú bất_thường về sự tôn_trọng | ông ấy đang nhìn ông carter | contradiction |
dylan thật tuyệt_vời | dylan rất tuyệt_vời ở đàn piano | entailment |
tôi đã viết họ và nói với họ rằng công_việc tôi có_thể nhận được với một b a có khả_năng trả chỉ một nửa như công_việc mà tôi có_thể có được với một chủ_nhân nhưng họ có vẻ không quan_tâm | tôi đã viết cho họ một lá thư và nói rằng rất khó để tìm một công_việc với bằng_cấp của tôi | contradiction |
một pháo_đài đỏ khổng_lồ của niềm tin bên ngoài dữ_dội của nó là sự tương_phản với nội_thất giàu_có | pháo_đài đã mất hơn năm để xây_dựng | entailment |
bộ quốc_phòng cũng đang phát_triển một khóa học tự_nhiên có_thể truy_cập trên internet và đang xem_xét việc sử_dụng công_nghệ đĩa cd rom | bộ quốc_phòng khẳng_định rằng tất_cả các khóa học sẽ cần phải được đưa vào nhân_vật dưới sự giám_sát nghiêm_ngặt | neutral |
anh ta đã bắt được cái nhìn của người cũ ngay trước khi nhìn thấy khói của làng ống_khói | ngôi làng đã không_thể bắt_đầu lửa trong nhiều tuần | neutral |
tôi sẽ không hỏi anh gì cả | tôi muốn hỏi anh về tất_cả mọi thứ | neutral |
họ muốn có máu và họ sẽ chờ cho đến khi họ có_thể đi về phía bắc để có được nó | họ sẽ chờ cho đến khi họ có_thể đi về phía bắc để lấy máu của kẻ_thù | entailment |
um hum và họ đẹp quá đúng là họ đẹp ơ hở ôi_my | những bông hoa thật lộng_lẫy | entailment |
um hum vâng à có vẻ như nó sẽ phát_triển niềm tự_hào mà bạn biết trong người nếu nó ở trong chính đất_nước của họ nó chắc_chắn sẽ giúp họ đánh_giá cao một_số trong những | mọi người đánh_giá cao những điều duy_nhất từ đất_nước của họ | entailment |
trường_hợp quan_trọng của việc nghiên_cứu examines một hoặc rất ít các trang_web cho một trong hai mục_đích | có hai mục_đích | entailment |
đó chính là câu hỏi | đó chính là câu trả_lời | neutral |
làm thế_nào mà anh có can_đảm để chơi phần của mình như anh đã làm tôi không_thể nghĩ cô ấy đã đóng_dấu chân của cô ấy | tôi không mong anh đóng vai_trò của mình cô ấy nói vậy | contradiction |
một_số người có_thể làm được một_cách riêng_biệt và một_số người có_thể làm được với một_số trợ_giúp nói linda rothnagel quản_lý luật_sư cho các dịch_vụ pháp_lý của tiểu_bang thảo_nguyên | linda rothnagel nói một_số người cần được giúp_đỡ | contradiction |
tomy cảm_thấy rằng nếu việc giam_giữ biệt giam này lâu hơn nữa thì anh ta sẽ phát điên lên | tomy đang ở trong tù vì một sự xúc_phạm bạo_lực | entailment |
bởi_vì bạn biết rằng bạn đã nhận được của bạn các phi_công của bạn và các bộ điều_khiển không_khí của bạn điều_khiển các y_tá của các bác | phi_công là một trong những công_việc được liệt_kê | contradiction |
và đây là ngay bây_giờ | vậy là sau đó | neutral |