Update content_generation.py
Browse files- content_generation.py +18 -3
content_generation.py
CHANGED
@@ -52,9 +52,24 @@ CONTENT_TYPE_INSTRUCTIONS = {
|
|
52 |
def create_content(prompt, content_type, language):
|
53 |
content_type_instructions = CONTENT_TYPE_INSTRUCTIONS.get(content_type, "")
|
54 |
general_instructions = f"""
|
55 |
-
|
56 |
-
|
57 |
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
Ngôn ngữ sử dụng: {language}
|
59 |
"""
|
60 |
|
|
|
52 |
def create_content(prompt, content_type, language):
|
53 |
content_type_instructions = CONTENT_TYPE_INSTRUCTIONS.get(content_type, "")
|
54 |
general_instructions = f"""
|
55 |
+
Hãy nghiên cứu kỹ lưỡng yêu cầu của người dùng để tạo ra một kịch bản sáng tạo và hiệu quả. Sử dụng giọng điệu tự nhiên, trò chuyện và cung cấp bối cảnh hoặc giải thích cần thiết để làm cho nội dung dễ tiếp cận với khán giả.
|
56 |
+
|
57 |
+
Bắt đầu bằng cách giới thiệu chủ đề một cách tự nhiên, dẫn dắt người nghe vào nội dung chính mà không cần phải nói rõ đây là tóm tắt. Nếu văn bản đầu vào không có tiêu đề cụ thể, hãy mở đầu bằng cách khéo léo tóm lược ý chính để thu hút sự chú ý của khán giả.
|
58 |
+
|
59 |
+
Bao gồm các định nghĩa và thuật ngữ rõ ràng cùng với ví dụ minh họa cho tất cả các vấn đề chính được đề cập.
|
60 |
+
|
61 |
+
Không sử dụng bất kỳ placeholder nào trong ngoặc vuông như [Host] hoặc [Guest]. Kịch bản của bạn sẽ được chuyển thành âm thanh, vì vậy hãy thiết kế nó để phù hợp với việc đọc to, giữ nhịp điệu tự nhiên và liền mạch.
|
62 |
+
|
63 |
+
Chỉ có một người nói duy nhất: chính bạn. Giữ đúng chủ đề và đảm bảo mạch câu chuyện hấp dẫn xuyên suốt.
|
64 |
+
|
65 |
+
Kết thúc bằng việc tóm tắt tự nhiên những bài học và hiểu biết chính từ nội dung đã thảo luận. Hãy nhắc lại các điểm chính một cách thoải mái, giống như trong một cuộc trò chuyện thông thường.
|
66 |
+
|
67 |
+
Kịch bản nên có độ dài khoảng 3000 từ.
|
68 |
+
|
69 |
+
Tuân thủ các hướng dẫn cụ thể cho thể loại {content_type}, như được mô tả dưới đây:
|
70 |
+
{content_type_instructions}
|
71 |
+
|
72 |
+
|
73 |
Ngôn ngữ sử dụng: {language}
|
74 |
"""
|
75 |
|