File size: 5,539 Bytes
4fc910b |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 |
0,Anh
1,Ba lô
2,Bia
3,Buổi chiều
4,Buổi sáng
5,Buổi trưa
6,Buổi tối
7,Bà ngoại
8,Bà nội
9,Bàn phím
10,Bác
11,Bác sĩ
12,Bánh bao
13,Bánh chưng
14,Bánh tét
15,Bánh xèo
16,Báo cáo
17,Bây giờ
18,Bình minh
19,Bóng bàn
20,Bóng chuyền
21,Bóng rổ
22,Bóng đá
23,Bún
24,Bút bi
25,Bút chì
26,Bơi lội
27,Bảng
28,Bảo vệ
29,Bận
30,Bắt buộc
31,Bắt chước
32,Bệnh viện
33,Bố
34,Ca sĩ
35,Cao (người)
36,Cao (đồ vật)
37,Cay
38,Cho
39,Chua
40,Cháu
41,Chìa khóa
42,Chú
43,Chú ý
44,Chăm chỉ
45,Chơi cờ
46,Chạy
47,Chậm chạp
48,Chật
49,Chết
50,Chị
51,Chồng
52,Chợ
53,Chụp hình
54,Chủ nhật
55,Chủ tịch
56,Con bò
57,Con chó
58,Con dê
59,Con gà
60,Con gái
61,Con heo
62,Con mèo
63,Con rùa
64,Con thỏ
65,Con trai
66,Con trâu
67,Con vịt
68,Cung cấp
69,Cà phê
70,Cái bàn
71,Cái chảo
72,Cái cửa
73,Cái ghế
74,Cái kéo
75,Cái nồi
76,Cái quần
77,Cái áo
78,Cái đèn
79,Có
80,Cô
81,Công ty
82,Công viên
83,Cũ
84,Cười
85,Cảm thấy
86,Cảm ơn
87,Cần
88,Cầu lông
89,Cậu
90,Cắm trại
91,Cục tẩy
92,Cứng
93,Cửa sổ
94,Diễn viên
95,Dài
96,Dây chuyền
97,Dép
98,Dì
99,Dũng cảm
100,Dơ
101,Dễ
102,Dỗi
103,Dở
104,Dụng cụ học tập
105,Dừng lại
106,Dữ
107,Em
108,Ghét
109,Già
110,Giàu
111,Giày
112,Giám đốc
113,Giáng sinh
114,Giây
115,Gió
116,Giúp đỡ
117,Giường
118,Giấy nháp
119,Giặt đồ
120,Giỏi
121,Giới thiệu
122,Giờ
123,Gạo
124,Gần
125,Gọi
126,Gối (đầu)
127,Gội đầu
128,Hay (khen)
129,Hiền
130,Hiệu trưởng
131,Hoàng hôn
132,Hy vọng
133,Hài hước
134,Hàn Quốc
135,Hát
136,Hôi
137,Hư
138,Hẹp
139,Họ hàng
140,Học
141,Học sinh
142,Hứa
143,Kem
144,Khoe khoang
145,Khám bệnh
146,Khó
147,Khóc
148,Khô
149,Không cho
150,Không cần
151,Không nghe lời
152,Không nên
153,Không quen
154,Khăn quàng cổ
155,Khỏe
156,Kính lúp
157,Kẹo
158,Kẹp tóc
159,Kế toán
160,Laptop
161,Luật sư
162,Làm bài tập
163,Làm việc
164,Lùn
165,Lười biếng
166,Lạnh
167,Lễ tân
168,Mua bán
169,Muốn
170,Màu cam
171,Màu hồng
172,Màu nâu
173,Màu trắng
174,Màu tím
175,Màu vàng
176,Màu xanh da trời
177,Màu xanh lá cây
178,Màu đen
179,Màu đỏ
180,Mách
181,Mát mẻ
182,Máy bay
183,Máy chiếu
184,Máy giặt
185,Máy tính cầm tay
186,Máy điều hoà
187,Mì gói
188,Mùa hè
189,Mùa khô
190,Mùa mưa
191,Mùa thu
192,Mùa xuân
193,Mùa đông
194,Múa
195,Mũ
196,Mũ bảo hiểm
197,Mưa
198,Mạnh
199,Mập
200,Mặn
201,Mẹ
202,Mềm
203,Mền
204,Mệt
205,Mới
206,Mỹ
207,Nghe
208,Nghèo
209,Nghề nghiệp
210,Nghỉ ngơi
211,Ngoan
212,Ngon miệng
213,Ngu ngốc
214,Ngày
215,Ngày Nhà giáo Việt Nam
216,Ngày Quốc tế Lao động
217,Ngày Quốc tế Phụ nữ
218,Ngày Quốc tế Thiếu nhi
219,Ngân hàng
220,Ngắn
221,Ngọt
222,Ngủ
223,Ngửi
224,Nhanh
225,Nhà
226,Nhà hàng
227,Nhà sách
228,Nhà trọ
229,Nhân viên phục vụ
230,Nhân viên văn phòng
231,Nhạt
232,Nhảy cao
233,Nhảy dây
234,Nhầm lẫn
235,Nhật Bản
236,Nhẹ
237,Nên
238,Nói
239,Nói chuyện
240,Nóng
241,Nông dân
242,Năm
243,Nước
244,Nướng
245,Nấu
246,Nắng
247,Nặng
248,Nếm
249,Nồi cơm điện
250,Phút
251,Phơi đồ
252,Phở
253,Quan sát
254,Quen
255,Quán cà phê
256,Quạt (đứng)
257,Quả bơ
258,Quả cam
259,Quả chuối
260,Quả dâu
261,Quả dứa
262,Quả dừa
263,Quả mận
264,Quả xoài
265,Quả đu đủ
266,Quả đào
267,Quả địa cầu
268,Quần thun
269,Quần tây
270,Quần đùi
271,Rượu
272,Rạp chiếu phim
273,Rẻ
274,Rộng
275,Rửa chén
276,Rửa mặt
277,Rửa tay
278,Sai
279,Sinh viên
280,Siêu thị
281,Sách
282,Sáng tạo
283,Sạch sẽ
284,Sớm
285,Sữa
286,Taxi
287,Tham lam
288,Tham ăn
289,Thay đổi
290,Thuyền
291,Thành phố
292,Thái Lan
293,Tháng
294,Tháng ba
295,Tháng bảy
296,Tháng chín
297,Tháng hai
298,Tháng mười
299,Tháng mười hai
300,Tháng mười một
301,Tháng một
302,Tháng năm
303,Tháng sáu
304,Tháng tám
305,Tháng tư
306,Thèm
307,Thích
308,Thông minh
309,Thú vị
310,Thơm
311,Thư ký
312,Thước kẻ
313,Thấp (đồ vật)
314,Thể dục (thể thao)
315,Thịt
316,Thời gian
317,Thời tiết
318,Thứ ba
319,Thứ bảy
320,Thứ hai
321,Thứ năm
322,Thứ sáu
323,Thứ tư
324,Thức dậy
325,Thử
326,Tivi
327,Tiếp tục
328,Trung Quốc
329,Trung thu
330,Trà
331,Trường Cao đẳng
332,Trường học
333,Trường Đại học
334,Trẻ
335,Trễ
336,Trứng
337,Trực thăng
338,Tàu hỏa
339,Tìm
340,Túi xách
341,Tường
342,Tắm rửa
343,Tết Âm lịch
344,Tỉnh
345,Tốt bụng
346,Tủ lạnh
347,Từ chối
348,Uống
349,Viên phấn
350,Viết
351,Việt Nam
352,Vâng lời
353,Vòng tay
354,Võ
355,Vở
356,Vợ
357,Xa
358,Xe buýt
359,Xe máy
360,Xe tải
361,Xe đạp
362,Xem
363,Xin
364,Xin lỗi
365,Xôi
366,Xấu
367,Xấu (người)
368,Y tá
369,Yên tĩnh
370,Yêu thương
371,Yếu
372,Áo sơ mi
373,Áo thun
374,Áo đầm
375,Ô tô
376,Ông ngoại
377,Ông nội
378,Ăn
379,Đau
380,Đi
381,Điền kinh
382,Điện thoại
383,Đá cầu
384,Đúng
385,Đầu bếp
386,Đậm
387,Đắng
388,Đắt
389,Đẹp
390,Đẹp (người)
391,Đọc
392,Đồ buộc tóc
393,Đồ dùng
394,Đồng hồ đeo tay
395,Đồng ý
396,Ướt
397,Ấm
398,Ốm
399,Ồn ào |