Spaces:
Sleeping
Sleeping
0,Con chó | |
1,Con mèo | |
2,Con gà | |
3,Con vịt | |
4,Con rùa | |
5,Con thỏ | |
6,Con trâu | |
7,Con bò | |
8,Con dê | |
9,Con heo | |
10,Màu đen | |
11,Màu trắng | |
12,Màu đỏ | |
13,Màu cam | |
14,Màu vàng | |
15,Màu lá cây | |
16,Màu da trời | |
17,Màu hồng | |
18,Màu tím | |
19,Màu nâu | |
20,Quả dâu | |
21,Quả mận | |
22,Quả dứa | |
23,Quả đào | |
24,Quả đu đủ | |
25,Quả cam | |
26,Quả bơ | |
27,Quả chuối | |
28,Quả xoài | |
29,Quả dừa | |
30,Bố | |
31,Mẹ | |
32,Con trai | |
33,Con gái | |
34,Vợ | |
35,Chồng | |
36,Ông nội | |
37,Bà nội | |
38,Ông ngoại | |
39,Bà ngoại | |
40,Ăn | |
41,Uống | |
42,Xem | |
43,Thèm | |
44,Mách | |
45,Khóc | |
46,Cười | |
47,Học | |
48,Dỗi | |
49,Chết | |
50,Đi | |
51,Chạy | |
52,Bận | |
53,Hát | |
54,Múa | |
55,Nấu | |
56,Nướng | |
57,Nhầm lẫn | |
58,Quan sát | |
59,Cắm trại | |
60,Cung cấp | |
61,Bắt chước | |
62,Bắt buộc | |
63,Báo cáo | |
64,Mua bán | |
65,Không quen | |
66,Không nên | |
67,Không cần | |
68,Không cho | |
69,Không nghe lời | |
70,Mặn | |
71,Đắng | |
72,Cay | |
73,Ngọt | |
74,Đậm | |
75,Nhạt | |
76,Ngon miệng | |
77,Xấu | |
78,Đẹp | |
79,Chật | |
80,Hẹp | |
81,Rộng | |
82,Dài | |
83,Cao | |
84,Lùn | |
85,Ốm | |
86,Mập | |
87,Ngoan | |
88,Hư | |
89,Khỏe | |
90,Mệt | |
91,Đau | |
92,Giỏi | |
93,Chăm chỉ | |
94,Lười biếng | |
95,Tốt bụng | |
96,Thú vị | |
97,Hài hước | |
98,Dũng cảm | |
99,Sáng tạo |