tanbinh2210
commited on
Add new SentenceTransformer model
Browse files- 1_Pooling/config.json +10 -0
- README.md +668 -0
- added_tokens.json +3 -0
- bpe.codes +0 -0
- config.json +28 -0
- config_sentence_transformers.json +10 -0
- model.safetensors +3 -0
- modules.json +14 -0
- sentence_bert_config.json +4 -0
- special_tokens_map.json +51 -0
- tokenizer_config.json +54 -0
- vocab.txt +0 -0
1_Pooling/config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,10 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"word_embedding_dimension": 768,
|
3 |
+
"pooling_mode_cls_token": false,
|
4 |
+
"pooling_mode_mean_tokens": true,
|
5 |
+
"pooling_mode_max_tokens": false,
|
6 |
+
"pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens": false,
|
7 |
+
"pooling_mode_weightedmean_tokens": false,
|
8 |
+
"pooling_mode_lasttoken": false,
|
9 |
+
"include_prompt": true
|
10 |
+
}
|
README.md
ADDED
@@ -0,0 +1,668 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
---
|
2 |
+
base_model: bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder
|
3 |
+
library_name: sentence-transformers
|
4 |
+
pipeline_tag: sentence-similarity
|
5 |
+
tags:
|
6 |
+
- sentence-transformers
|
7 |
+
- sentence-similarity
|
8 |
+
- feature-extraction
|
9 |
+
- generated_from_trainer
|
10 |
+
- dataset_size:198037
|
11 |
+
- loss:MultipleNegativesRankingLoss
|
12 |
+
widget:
|
13 |
+
- source_sentence: Lệ_phí thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng do ai chịu
|
14 |
+
và quy_định pháp_luật quy_định về việc này như_thế_nào ?
|
15 |
+
sentences:
|
16 |
+
- động khai_thác nhưng không đạt được hiệu_quả đầu_tư tối_thiểu khi áp_dụng các
|
17 |
+
điều_kiện kinh_tế , kỹ_thuật của hợp_đồng dầu_khí được hưởng các chính_sách ưu_đãi
|
18 |
+
đầu_tư ; g ) Lô dầu_khí có đối_tượng là dầu_khí phi truyền_thống . 3 . Thủ_tướng
|
19 |
+
Chính_phủ ban_hành danh_mục các lô , mỏ dầu_khí được hưởng chính_sách ưu_đãi đầu_tư
|
20 |
+
và ưu_đãi đầu_tư đặc_biệt . 4 . Chính_phủ quy_định chi_tiết Điều này . Điều 54
|
21 |
+
. Chính_sách ưu_đãi 1 . Chính_sách ưu_đãi áp_dụng đối_với các lô , mỏ dầu_khí
|
22 |
+
được thực_hiện thông_qua hợp_đồng dầu_khí . 2 . Hợp_đồng dầu_khí đối_với lô ,
|
23 |
+
mỏ dầu_khí được hưởng chính_sách ưu_đãi đầu_tư được áp_dụng mức thuế_suất thuế_thu_nhập
|
24 |
+
doanh_nghiệp là 32 % , thuế_suất thuế xuất_khẩu dầu_thô là 10 % và mức thu_hồi
|
25 |
+
chi_phí tối_đa 70 % sản_lượng dầu_khí khai_thác được trong năm . 3 . Hợp_đồng
|
26 |
+
dầu_khí đối_với lô , mỏ dầu_khí được hưởng chính_sách ưu_đãi đầu_tư đặc_biệt được
|
27 |
+
áp_dụng mức thuế_suất thuế_thu_nhập doanh_nghiệp là 25 % , thuế_suất thuế xuất_khẩu
|
28 |
+
dầu_thô là 5 % và mức thu_hồi chi_phí tối_đa 80 % sản_lượng dầu_khí khai_thác
|
29 |
+
được trong năm .
|
30 |
+
- cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; b ) Niêm_yết bản_sao
|
31 |
+
tại nơi cư_trú hoặc nơi cư_trú cuối_cùng của cá_nhân , nơi có trụ_sở hoặc trụ_sở
|
32 |
+
cuối_cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; c ) Lập biên_bản
|
33 |
+
về việc thực_hiện thủ_tục niêm_yết công_khai , trong đó ghi rõ ngày , tháng ,
|
34 |
+
năm niêm_yết . 3 . Thời_hạn niêm_yết công_khai văn_bản tố_tụng là 15 ngày , kể
|
35 |
+
từ ngày niêm_yết . Điều 180 . Thủ_tục thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng
|
36 |
+
1 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng được thực_hiện khi pháp_luật
|
37 |
+
có quy_định hoặc có căn_cứ xác_định là việc niêm_yết công_khai không bảo_đảm cho
|
38 |
+
người được cấp , tống_đạt , thông_báo nhận được thông_tin về văn_bản cần được
|
39 |
+
cấp , tống_đạt , thông_báo . 2 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng
|
40 |
+
có_thể được thực_hiện nếu có yêu_cầu của các đương_sự khác . Trong trường_hợp
|
41 |
+
này , lệ_phí thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng do đương_sự có yêu_cầu
|
42 |
+
thông_báo chịu .
|
43 |
+
- Trung_tâm Lưu_ký Chứng_khoán , thành_viên lưu_ký và Ngân_hàng chỉ_định thanh_toán
|
44 |
+
được thu các loại phí cung_cấp dịch_vụ theo quy_định của pháp_luật . Chương VI_Công_bố
|
45 |
+
thông_tin Điều 51 . Đối_tượng , nội_dung , phương_tiện công_bố thông_tin 1 . Trung_tâm
|
46 |
+
Giao_dịch Chứng_khoán , Sở Giao_dịch Chứng_khoán , tổ_chức phát_hành , tổ_chức
|
47 |
+
niêm_yết , công_ty chứng_khoán , công_ty quản_lý quỹ phải thực_hiện chế_độ công_bố
|
48 |
+
thông_tin kịp_thời , chính_xác và theo đúng quy_định của pháp_luật . 2 . Tổ_chức
|
49 |
+
phát_hành , tổ_chức niêm_yết có trách_nhiệm công_bố rõ_ràng các thông_tin về quyền
|
50 |
+
biểu_quyết , quyền đăng_ký mua chứng_khoán , quyền chuyển_đổi chứng_khoán và các
|
51 |
+
quyền khác cho tất_cả các cổ_đông biết ; quy_định và thực_hiện các quy_tắc công_bố
|
52 |
+
công_khai về sở_hữu cổ_phần của các thành_viên Hội_đồng_quản_trị , Ban Giám_đốc
|
53 |
+
, cổ_đông lớn và những người có liên_quan .
|
54 |
+
- source_sentence: Xã_hội có trách_nhiệm gì trong việc hỗ_trợ và phối_hợp với nhà_trường
|
55 |
+
để giáo_dục học_sinh , trẻ mầm_non ?
|
56 |
+
sentences:
|
57 |
+
- an_ninh nhân_dân , thế_trận an_ninh nhân_dân . 4 . Kết_hợp quốc_phòng với kinh_tế
|
58 |
+
- xã_hội và kinh_tế - xã_hội với quốc_phòng . 5 . Kết_hợp quốc_phòng với an_ninh
|
59 |
+
, đối_ngoại . Điều 4 . Chính_sách của Nhà_nước về quốc_phòng 1 . Củng_cố , tăng_cường
|
60 |
+
nền quốc_phòng toàn dân , sức_mạnh quân_sự để xây_dựng , bảo_vệ vững_chắc_Tổ_quốc_Việt_Nam
|
61 |
+
xã_hội_chủ_nghĩa , góp_phần bảo_vệ hòa_bình ở khu_vực và trên thế_giới . 2 . Thực_hiện
|
62 |
+
độc_lập , chủ_quyền , thống_nhất , toàn_vẹn lãnh_thổ , bao_gồm đất_liền , hải_đảo
|
63 |
+
, vùng_biển và vùng_trời ; thực_hiện chính_sách hòa_bình , tự_vệ ; sử_dụng các
|
64 |
+
biện_pháp chính_đáng , thích_hợp để phòng_ngừa , ngăn_chặn , đẩy_lùi , đánh_bại
|
65 |
+
mọi âm_mưu và hành_vi xâm_lược .
|
66 |
+
- cam_kết giữa nhà_trường , gia_đình và các đoàn_thể , tổ_chức xã_hội ngoài cơ_sở
|
67 |
+
giáo_dục thúc_đẩy và đảm_bảo tính dân_chủ , bình_đẳng trong việc tiếp_cận giáo_dục
|
68 |
+
đối_với mọi trẻ không phân_biệt giới_tính , vùng_miền và sắc_tộc . 2 . Nhà_trường
|
69 |
+
chủ_động tuyên_truyền , vận_động cha_mẹ hoặc người giám_hộ trẻ đưa trẻ đến lớp
|
70 |
+
chuyên cần , đúng giờ ; thông_báo tới gia_đình trẻ về kế_hoạch và hoạt_động giáo_dục
|
71 |
+
trong thời_gian chuẩn_bị cho trẻ vào lớp Một ; thường_xuyên trao_đổi với cha_mẹ
|
72 |
+
hoặc người giám_hộ của trẻ về tình_hình rèn_luyện , học_tập và thống_nhất biện_pháp
|
73 |
+
hỗ_trợ trẻ ; tạo điều_kiện để cha_mẹ hoặc người giám_hộ trẻ đến lớp tìm_hiểu và
|
74 |
+
hỗ_trợ trẻ học_tập ; huy_động , tạo điều_kiện để gia_đình trẻ tham_gia xây_dựng
|
75 |
+
nhà_trường theo đúng quy_định của pháp_luật và sử_dụng hiệu_quả các nguồn_lực
|
76 |
+
đóng_góp . 3 . Nhà_trường tuyên_truyền phổ_biến đối_với các đoàn_thể , tổ_chức
|
77 |
+
xã_hội trên địa_bàn về định_hướng , kế_hoạch của nhà_trường trong việc dạy và
|
78 |
+
học tiếng Việt cho trẻ trước khi vào lớp Một , những hoạt_động cần sự hợp_tác
|
79 |
+
, hỗ_trợ từ các đoàn_thể , tổ_chức xã_hội .
|
80 |
+
- 'của học_sinh 1 . Tiếp_nhận thông_tin về kết_quả học_tập , rèn_luyện của con hoặc
|
81 |
+
người được giám_hộ . 2 . Tham_gia hoạt_động giáo_dục theo kế_hoạch của nhà_trường
|
82 |
+
; tham_gia hoạt_động của ban đại_diện cha_mẹ học_sinh trong nhà_trường . 3 . Phối_hợp
|
83 |
+
với nhà_trường , cơ_quan quản_lý giáo_dục giải_quyết các vấn_đề có liên_quan đến
|
84 |
+
việc giáo_dục con hoặc người được giám_hộ theo quy_định . Điều 92 . Ban đại_diện
|
85 |
+
cha_mẹ học_sinh , trẻ mầm_non 1 . Ban đại_diện cha_mẹ học_sinh , trẻ mầm_non được
|
86 |
+
tổ_chức trong mỗi năm_học ở giáo_dục_phổ_thông và giáo_dục mầm_non , do cha_mẹ
|
87 |
+
hoặc người giám_hộ học_sinh , trẻ mầm_non từng lớp , từng trường cử ra để phối_hợp
|
88 |
+
với nhà_trường trong việc chăm_sóc , nuôi_dưỡng , giáo_dục học_sinh , trẻ mầm_non
|
89 |
+
và hoạt_động theo quy_định của Bộ_trưởng Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo . 2 . Không tổ_chức
|
90 |
+
ban đại_diện cha_mẹ học_sinh , trẻ mầm_non liên_trường và ở các cấp hành_chính
|
91 |
+
. Điều 93 . Trách_nhiệm của xã_hội 1 . Cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân có trách_nhiệm
|
92 |
+
sau đây :'
|
93 |
+
- source_sentence: Luật quy_định trường_hợp nào cổ_đông sáng_lập được chuyển_nhượng
|
94 |
+
cổ_phần phổ_thông mà không cần sự chấp_thuận của Đại_hội_đồng cổ_đông ?
|
95 |
+
sentences:
|
96 |
+
- 'tự quản_lý kinh_tế liên_quan đến tài_chính , kế_toán mà chưa được xóa án_tích
|
97 |
+
; người đang bị áp_dụng biện_pháp xử_lý hành_chính giáo_dục tại xã , phường ,
|
98 |
+
thị_trấn , đưa vào cơ_sở giáo_dục bắt_buộc , cơ_sở cai_nghiện bắt_buộc ; c ) Người
|
99 |
+
đã bị kết_án về tội_phạm nghiêm_trọng xâm_phạm trật_tự quản_lý kinh_tế mà chưa
|
100 |
+
được xóa án_tích ; d ) Người bị xử_phạt vi_phạm hành_chính về hành_vi vi_phạm
|
101 |
+
pháp_luật về tài_chính , kế_toán , kiểm_toán mà chưa hết thời_hạn 06 tháng , kể
|
102 |
+
từ ngày chấp_hành xong quyết_định xử_phạt trong trường_hợp bị phạt cảnh_cáo hoặc
|
103 |
+
chưa hết thời_hạn 01 năm , kể từ ngày chấp_hành xong quyết_định xử_phạt hành_chính
|
104 |
+
khác ; đ ) Người bị đình_chỉ hành_nghề dịch_vụ kế_toán . Điều 59 . Doanh_nghiệp
|
105 |
+
kinh_doanh dịch_vụ kế_toán 1 . Doanh_nghiệp kinh_doanh dịch_vụ kế_toán được thành_lập
|
106 |
+
theo các loại_hình sau đây : a ) Công_ty trách_nhiệm hữu_hạn hai thành_viên trở
|
107 |
+
lên ; b ) Công_ty hợp_danh ; c ) Doanh_nghiệp tư_nhân .'
|
108 |
+
- thiết phải có văn_bản chuyển_nhượng ; hoặc tùy từng thời_điểm Hội_đồng_quản_trị
|
109 |
+
có_thể ban_hành các quy_định khác thay_thế cho các quy_định tương_ứng trong Điều_lệ
|
110 |
+
này về chứng_chỉ và chuyển_nhượng cổ_phần . Điều 7 . Chuyển_nhượng cổ_phần . 1
|
111 |
+
. Tất_cả các cổ_phần đều có_thể được tự_do chuyển_nhượng trừ khi Điều_lệ này và
|
112 |
+
luật_pháp có quy_định khác . Tất_cả các cổ_phiếu niêm_yết trên Trung_tâm Giao_dịch
|
113 |
+
chứng_khoán sẽ được chuyển_nhượng theo các quy_định của Ủy_ban Chứng_khoán Nhà_nước
|
114 |
+
và Trung_tâm Giao_dịch chứng_khoán . 2 . [ Trong vòng 3 năm kể từ ngày thành_lập
|
115 |
+
, các cổ_đông sáng_lập phải cùng nhau nắm giữ ít_nhất 20 % tổng_số cổ_phần phổ_thông
|
116 |
+
có_thể chuyển_nhượng và trường_hợp chuyển_nhượng số cổ_phần này cho những người
|
117 |
+
không phải là thành_viên sáng_lập thì cần phải có sự đồng_ý của Đại_hội_đồng cổ_đông
|
118 |
+
trong Công_ty .
|
119 |
+
- 'ký của người đại_diện theo pháp_luật hoặc các cổ_đông phổ_thông của công_ty đó
|
120 |
+
. 2 . Các cổ_đông sáng_lập phải cùng nhau đăng_ký mua ít_nhất 20 % tổng_số cổ_phần
|
121 |
+
phổ_thông được quyền chào_bán khi đăng_ký thành_lập doanh_nghiệp . 3 . Trong thời_hạn
|
122 |
+
03 năm kể từ ngày công_ty được cấp Giấy chứng_nhận đăng_ký doanh_nghiệp , cổ_phần
|
123 |
+
phổ_thông của cổ_đông sáng_lập được tự_do chuyển_nhượng cho cổ_đông sáng_lập khác
|
124 |
+
và chỉ được chuyển_nhượng cho người không phải là cổ_đông sáng_lập nếu được sự
|
125 |
+
chấp_thuận của Đại_hội_đồng cổ_đông . Trường_hợp này , cổ_đông sáng_lập dự_định
|
126 |
+
chuyển_nhượng cổ_phần phổ_thông thì không có quyền biểu_quyết về việc chuyển_nhượng
|
127 |
+
cổ_phần đó . 4 . Các hạn_chế quy_định tại khoản 3 Điều này không áp_dụng đối_với
|
128 |
+
cổ_phần phổ_thông sau đây : a ) Cổ_phần mà cổ_đông sáng_lập có thêm sau khi đăng_ký
|
129 |
+
thành_lập doanh_nghiệp ; b ) Cổ_phần đã được chuyển_nhượng cho người khác không
|
130 |
+
phải là cổ_đông sáng_lập . Điều 121 . Cổ_phiếu'
|
131 |
+
- source_sentence: Người giám_hộ có quyền đại_diện theo pháp_luật cho người được giám_hộ
|
132 |
+
khi nào ?
|
133 |
+
sentences:
|
134 |
+
- 'thực_hiện Chương_trình tổng_thể về thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí hàng
|
135 |
+
năm và dài_hạn ; xác_định , định_hướng mục_tiêu , chỉ_tiêu tiết_kiệm và yêu_cầu
|
136 |
+
chống lãng_phí chung trong cả nước gắn với kế_hoạch phát_triển kinh_tế - xã_hội
|
137 |
+
. 3 . Chỉ_đạo các bộ , cơ_quan ngang bộ , cơ_quan thuộc Chính_phủ , Ủy_ban_nhân_dân
|
138 |
+
tỉnh , thành_phố trực_thuộc trung_ương : phối_hợp trong việc thực_hiện nhiệm_vụ
|
139 |
+
để bảo_đảm thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí ; xây_dựng và thực_hiện Chương_trình
|
140 |
+
thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí hàng năm và dài_hạn thuộc phạm_vi , lĩnh_vực
|
141 |
+
quản_lý , quyết_định chỉ_tiêu tiết_kiệm cụ_thể của ngành , lĩnh_vực trọng_yếu
|
142 |
+
trong Chương_trình thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí của các bộ , ngành và
|
143 |
+
địa_phương . 4 . Quy_định chế_độ báo_cáo việc thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí
|
144 |
+
; tổng_hợp báo_cáo Quốc_hội kết_quả thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí hàng
|
145 |
+
năm tại kỳ họp đầu năm sau . 5 . Tổ_chức công_tác thanh_tra , kiểm_tra việc thực_hành
|
146 |
+
tiết_kiệm , chống lãng_phí ; xử_lý kịp_thời , nghiêm_minh và công_khai việc xử_lý
|
147 |
+
đối_với hành_vi vi_phạm pháp_luật về thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí theo
|
148 |
+
quy_định của pháp_luật .'
|
149 |
+
- 'của cá_nhân 1 . Cha , mẹ đối_với con chưa thành_niên . 2 . Người giám_hộ đối_với
|
150 |
+
người được giám_hộ . Người giám_hộ của người có khó_khăn trong nhận_thức , làm
|
151 |
+
chủ hành_vi là người đại_diện theo pháp_luật nếu được Tòa_án chỉ_định . 3 . Người
|
152 |
+
do Tòa_án chỉ_định trong trường_hợp không xác_định được người đại_diện quy_định
|
153 |
+
tại khoản 1 và khoản 2 Điều này . 4 . Người do Tòa_án chỉ_định đối_với người bị
|
154 |
+
hạn_chế năng_lực hành_vi dân_sự . Điều 137 . Đại_diện theo pháp_luật của pháp_nhân
|
155 |
+
1 . Người đại_diện theo pháp_luật của pháp_nhân bao_gồm : a ) Người được pháp_nhân
|
156 |
+
chỉ_định theo điều_lệ ; b ) Người có thẩm_quyền đại_diện theo quy_định của pháp_luật
|
157 |
+
; c ) Người do Tòa_án chỉ_định trong quá_trình tố_tụng tại Tòa_án . 2 . Một pháp_nhân
|
158 |
+
có_thể có nhiều người đại_diện theo pháp_luật và mỗi người đại_diện có quyền đại_diện
|
159 |
+
cho pháp_nhân theo quy_định tại Điều 140 và Điều 141 của Bộ_luật này . Điều 138
|
160 |
+
. Đại_diện theo ủy quyền 1 . Cá_nhân , pháp_nhân có_thể ủy quyền cho cá_nhân ,
|
161 |
+
pháp_nhân khác xác_lập , thực_hiện giao_dịch dân_sự .'
|
162 |
+
- 'chủ hành_vi 1 . Người giám_hộ của người mất năng_lực hành_vi dân_sự có các nghĩa_vụ
|
163 |
+
sau đây : a ) Chăm_sóc , bảo_đảm việc điều_trị bệnh cho người được giám_hộ ; b
|
164 |
+
) Đại_diện cho người được giám_hộ trong các giao_dịch dân_sự ; c ) Quản_lý tài_sản
|
165 |
+
của người được giám_hộ ; d ) Bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của người được giám_hộ
|
166 |
+
. 2 . Người giám_hộ của người có khó_khăn trong nhận_thức , làm chủ hành_vi có
|
167 |
+
nghĩa_vụ theo quyết_định của Tòa_án trong số các nghĩa_vụ quy_định tại khoản 1
|
168 |
+
Điều này . Điều 58 . Quyền của người giám_hộ 1 . Người giám_hộ của người chưa
|
169 |
+
thành_niên , người mất năng_lực hành_vi dân_sự có các quyền sau đây : a ) Sử_dụng
|
170 |
+
tài_sản của người được giám_hộ để chăm_sóc , chi_dùng cho những nhu_cầu thiết_yếu
|
171 |
+
của người được giám_hộ ; b ) Được thanh_toán các chi_phí hợp_lý cho việc quản_lý
|
172 |
+
tài_sản của người được giám_hộ ; c ) Đại_diện cho người được giám_hộ trong việc
|
173 |
+
xác_lập , thực_hiện giao_dịch dân_sự và thực_hiện các quyền khác theo quy_định
|
174 |
+
của pháp_luật nhằm bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của người được giám_hộ .'
|
175 |
+
- source_sentence: Khi tham_gia tố_tụng , đương_sự có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ như_thế_nào
|
176 |
+
để bảo_vệ quyền_lợi của mình ?
|
177 |
+
sentences:
|
178 |
+
- vi_phạm pháp_luật của cơ_quan , người có thẩm_quyền trong việc thi_hành án hình_sự
|
179 |
+
; e ) Kiến_nghị , yêu_cầu cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân chấm_dứt , khắc_phục vi_phạm
|
180 |
+
pháp_luật trong thi_hành án hình_sự ; xử_lý nghiêm_minh người vi_phạm ; g ) Khởi_tố
|
181 |
+
hoặc yêu_cầu Cơ_quan điều_tra khởi_tố vụ án hình_sự khi phát_hiện vụ_việc có dấu_hiệu
|
182 |
+
tội_phạm trong thi_hành án hình_sự theo quy_định của pháp_luật ; h ) Thực_hiện
|
183 |
+
nhiệm_vụ , quyền_hạn khác trong kiểm_sát thi_hành án hình_sự theo quy_định của
|
184 |
+
pháp_luật về thi_hành án hình_sự . Điều 26 . Trách_nhiệm thực_hiện yêu_cầu , kiến_nghị
|
185 |
+
, kháng_nghị , quyết_định của Viện_kiểm_sát nhân_dân trong việc thi_hành án hình_sự
|
186 |
+
1 . Đối_với yêu_cầu ra quyết_định thi_hành án hình_sự đúng quy_định của pháp_luật
|
187 |
+
, yêu_cầu cung_cấp hồ_sơ , tài_liệu có liên_quan đến việc thi_hành án hình_sự
|
188 |
+
, cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân được yêu_cầu phải thực_hiện ngay .
|
189 |
+
- 'giải_quyết khiếu_nại về quyết_định xử_lý vụ_việc cạnh_tranh , bản_sao quyết_định
|
190 |
+
giải_quyết khiếu_nại ( nếu có ) , cung_cấp chứng_cứ khác để bảo_vệ quyền , lợi_ích
|
191 |
+
hợp_pháp của mình ; trường_hợp không cung_cấp được thì phải nêu rõ lý_do . 2 .
|
192 |
+
Người bị kiện có nghĩa_vụ cung_cấp cho Tòa_án hồ_sơ giải_quyết khiếu_nại ( nếu
|
193 |
+
có ) và bản_sao các văn_bản , tài_liệu mà căn_cứ vào đó để ra quyết_định hành_chính
|
194 |
+
, quyết_định kỷ_luật buộc thôi_việc , quyết_định giải_quyết khiếu_nại về quyết_định
|
195 |
+
xử_lý vụ_việc cạnh_tranh hoặc có hành_vi hành_chính . 3 . Người có quyền_lợi ,
|
196 |
+
nghĩa_vụ liên_quan có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ để bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp
|
197 |
+
của mình . Điều 79 . Những tình_tiết , sự_kiện không phải chứng_minh 1 . Những
|
198 |
+
tình_tiết , sự_kiện sau đây không phải chứng_minh : a ) Những tình_tiết , sự_kiện
|
199 |
+
rõ_ràng mà mọi người đều biết và được Tòa_án thừa_nhận ; b ) Những tình_tiết ,
|
200 |
+
sự_kiện đã được xác_định trong bản_án , quyết_định của Tòa_án đã có hiệu_lực pháp_luật
|
201 |
+
;'
|
202 |
+
- 'ra thì bên đương_sự đó không phải chứng_minh . 3 . Đương_sự có người đại_diện
|
203 |
+
tham_gia tố_tụng thì sự thừa_nhận của người đại_diện được coi là sự thừa_nhận
|
204 |
+
của đương_sự nếu không vượt quá phạm_vi đại_diện . Điều 93 . Chứng_cứ Chứng_cứ
|
205 |
+
trong vụ_việc dân_sự là những gì có thật được đương_sự và cơ_quan , tổ_chức ,
|
206 |
+
cá_nhân khác giao_nộp , xuất_trình cho Tòa_án trong quá_trình tố_tụng hoặc do
|
207 |
+
Tòa_án thu_thập được theo trình_tự , thủ_tục do Bộ_luật này quy_định và được Tòa_án
|
208 |
+
sử_dụng làm căn_cứ để xác_định các tình_tiết khách_quan của vụ án cũng như xác_định
|
209 |
+
yêu_cầu hay sự phản_đối của đương_sự là có căn_cứ và hợp_pháp . Điều 94 . Nguồn
|
210 |
+
chứng_cứ Chứng_cứ được thu_thập từ các nguồn sau đây : 1 . Tài_liệu đọc được ,
|
211 |
+
nghe được , nhìn được , dữ_liệu điện_tử ; 2 . Vật_chứng ; 3 . Lời khai của đương_sự
|
212 |
+
; 4 . Lời khai của người làm_chứng ; 5 . Kết_luận giám_định ; 6 . Biên_bản ghi
|
213 |
+
kết_quả thẩm_định tại_chỗ ; 7 . Kết_quả định_giá tài_sản , thẩm_định giá tài_sản
|
214 |
+
; 8 . Văn_bản ghi_nhận sự_kiện , hành_vi pháp_lý_do người có chức_năng lập ; 9
|
215 |
+
. Văn_bản công_chứng , chứng_thực ;'
|
216 |
+
---
|
217 |
+
|
218 |
+
# SentenceTransformer based on bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder
|
219 |
+
|
220 |
+
This is a [sentence-transformers](https://www.SBERT.net) model finetuned from [bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder](https://huggingface.co/bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder) on the json dataset. It maps sentences & paragraphs to a 768-dimensional dense vector space and can be used for semantic textual similarity, semantic search, paraphrase mining, text classification, clustering, and more.
|
221 |
+
|
222 |
+
## Model Details
|
223 |
+
|
224 |
+
### Model Description
|
225 |
+
- **Model Type:** Sentence Transformer
|
226 |
+
- **Base model:** [bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder](https://huggingface.co/bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder) <!-- at revision 84f9d9ada0d1a3c37557398b9ae9fcedcdf40be0 -->
|
227 |
+
- **Maximum Sequence Length:** 256 tokens
|
228 |
+
- **Output Dimensionality:** 768 tokens
|
229 |
+
- **Similarity Function:** Cosine Similarity
|
230 |
+
- **Training Dataset:**
|
231 |
+
- json
|
232 |
+
<!-- - **Language:** Unknown -->
|
233 |
+
<!-- - **License:** Unknown -->
|
234 |
+
|
235 |
+
### Model Sources
|
236 |
+
|
237 |
+
- **Documentation:** [Sentence Transformers Documentation](https://sbert.net)
|
238 |
+
- **Repository:** [Sentence Transformers on GitHub](https://github.com/UKPLab/sentence-transformers)
|
239 |
+
- **Hugging Face:** [Sentence Transformers on Hugging Face](https://huggingface.co/models?library=sentence-transformers)
|
240 |
+
|
241 |
+
### Full Model Architecture
|
242 |
+
|
243 |
+
```
|
244 |
+
SentenceTransformer(
|
245 |
+
(0): Transformer({'max_seq_length': 256, 'do_lower_case': False}) with Transformer model: RobertaModel
|
246 |
+
(1): Pooling({'word_embedding_dimension': 768, 'pooling_mode_cls_token': False, 'pooling_mode_mean_tokens': True, 'pooling_mode_max_tokens': False, 'pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens': False, 'pooling_mode_weightedmean_tokens': False, 'pooling_mode_lasttoken': False, 'include_prompt': True})
|
247 |
+
)
|
248 |
+
```
|
249 |
+
|
250 |
+
## Usage
|
251 |
+
|
252 |
+
### Direct Usage (Sentence Transformers)
|
253 |
+
|
254 |
+
First install the Sentence Transformers library:
|
255 |
+
|
256 |
+
```bash
|
257 |
+
pip install -U sentence-transformers
|
258 |
+
```
|
259 |
+
|
260 |
+
Then you can load this model and run inference.
|
261 |
+
```python
|
262 |
+
from sentence_transformers import SentenceTransformer
|
263 |
+
|
264 |
+
# Download from the 🤗 Hub
|
265 |
+
model = SentenceTransformer("tanbinh2210/vietnamese-bi-encoder-synthetic")
|
266 |
+
# Run inference
|
267 |
+
sentences = [
|
268 |
+
'Khi tham_gia tố_tụng , đương_sự có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ như_thế_nào để bảo_vệ quyền_lợi của mình ?',
|
269 |
+
'ra thì bên đương_sự đó không phải chứng_minh . 3 . Đương_sự có người đại_diện tham_gia tố_tụng thì sự thừa_nhận của người đại_diện được coi là sự thừa_nhận của đương_sự nếu không vượt quá phạm_vi đại_diện . Điều 93 . Chứng_cứ Chứng_cứ trong vụ_việc dân_sự là những gì có thật được đương_sự và cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân khác giao_nộp , xuất_trình cho Tòa_án trong quá_trình tố_tụng hoặc do Tòa_án thu_thập được theo trình_tự , thủ_tục do Bộ_luật này quy_định và được Tòa_án sử_dụng làm căn_cứ để xác_định các tình_tiết khách_quan của vụ án cũng như xác_định yêu_cầu hay sự phản_đối của đương_sự là có căn_cứ và hợp_pháp . Điều 94 . Nguồn chứng_cứ Chứng_cứ được thu_thập từ các nguồn sau đây : 1 . Tài_liệu đọc được , nghe được , nhìn được , dữ_liệu điện_tử ; 2 . Vật_chứng ; 3 . Lời khai của đương_sự ; 4 . Lời khai của người làm_chứng ; 5 . Kết_luận giám_định ; 6 . Biên_bản ghi kết_quả thẩm_định tại_chỗ ; 7 . Kết_quả định_giá tài_sản , thẩm_định giá tài_sản ; 8 . Văn_bản ghi_nhận sự_kiện , hành_vi pháp_lý_do người có chức_năng lập ; 9 . Văn_bản công_chứng , chứng_thực ;',
|
270 |
+
'giải_quyết khi��u_nại về quyết_định xử_lý vụ_việc cạnh_tranh , bản_sao quyết_định giải_quyết khiếu_nại ( nếu có ) , cung_cấp chứng_cứ khác để bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của mình ; trường_hợp không cung_cấp được thì phải nêu rõ lý_do . 2 . Người bị kiện có nghĩa_vụ cung_cấp cho Tòa_án hồ_sơ giải_quyết khiếu_nại ( nếu có ) và bản_sao các văn_bản , tài_liệu mà căn_cứ vào đó để ra quyết_định hành_chính , quyết_định kỷ_luật buộc thôi_việc , quyết_định giải_quyết khiếu_nại về quyết_định xử_lý vụ_việc cạnh_tranh hoặc có hành_vi hành_chính . 3 . Người có quyền_lợi , nghĩa_vụ liên_quan có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ để bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của mình . Điều 79 . Những tình_tiết , sự_kiện không phải chứng_minh 1 . Những tình_tiết , sự_kiện sau đây không phải chứng_minh : a ) Những tình_tiết , sự_kiện rõ_ràng mà mọi người đều biết và được Tòa_án thừa_nhận ; b ) Những tình_tiết , sự_kiện đã được xác_định trong bản_án , quyết_định của Tòa_án đã có hiệu_lực pháp_luật ;',
|
271 |
+
]
|
272 |
+
embeddings = model.encode(sentences)
|
273 |
+
print(embeddings.shape)
|
274 |
+
# [3, 768]
|
275 |
+
|
276 |
+
# Get the similarity scores for the embeddings
|
277 |
+
similarities = model.similarity(embeddings, embeddings)
|
278 |
+
print(similarities.shape)
|
279 |
+
# [3, 3]
|
280 |
+
```
|
281 |
+
|
282 |
+
<!--
|
283 |
+
### Direct Usage (Transformers)
|
284 |
+
|
285 |
+
<details><summary>Click to see the direct usage in Transformers</summary>
|
286 |
+
|
287 |
+
</details>
|
288 |
+
-->
|
289 |
+
|
290 |
+
<!--
|
291 |
+
### Downstream Usage (Sentence Transformers)
|
292 |
+
|
293 |
+
You can finetune this model on your own dataset.
|
294 |
+
|
295 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
296 |
+
|
297 |
+
</details>
|
298 |
+
-->
|
299 |
+
|
300 |
+
<!--
|
301 |
+
### Out-of-Scope Use
|
302 |
+
|
303 |
+
*List how the model may foreseeably be misused and address what users ought not to do with the model.*
|
304 |
+
-->
|
305 |
+
|
306 |
+
<!--
|
307 |
+
## Bias, Risks and Limitations
|
308 |
+
|
309 |
+
*What are the known or foreseeable issues stemming from this model? You could also flag here known failure cases or weaknesses of the model.*
|
310 |
+
-->
|
311 |
+
|
312 |
+
<!--
|
313 |
+
### Recommendations
|
314 |
+
|
315 |
+
*What are recommendations with respect to the foreseeable issues? For example, filtering explicit content.*
|
316 |
+
-->
|
317 |
+
|
318 |
+
## Training Details
|
319 |
+
|
320 |
+
### Training Dataset
|
321 |
+
|
322 |
+
#### json
|
323 |
+
|
324 |
+
* Dataset: json
|
325 |
+
* Size: 198,037 training samples
|
326 |
+
* Columns: <code>query</code>, <code>pos</code>, and <code>neg</code>
|
327 |
+
* Approximate statistics based on the first 1000 samples:
|
328 |
+
| | query | pos | neg |
|
329 |
+
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|
|
330 |
+
| type | string | string | string |
|
331 |
+
| details | <ul><li>min: 8 tokens</li><li>mean: 19.59 tokens</li><li>max: 50 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 58 tokens</li><li>mean: 179.82 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 46 tokens</li><li>mean: 178.89 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> |
|
332 |
+
* Samples:
|
333 |
+
| query | pos | neg |
|
334 |
+
|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|
|
335 |
+
| <code>Quy_định pháp_luật về lập kế_hoạch sử_dụng đất có những nguyên_tắc nào ?</code> | <code>d ) Khai_thác hợp_lý tài_nguyên thiên_nhiên ; thích_ứng với biến_đổi khí_hậu ; đ ) Nội_dung phân_bổ và sử_dụng đất trong quy_hoạch ngành quốc_gia , quy_hoạch_vùng , quy_hoạch tỉnh phải bảo_đảm phù_hợp với quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia . 2 . Việc lập kế_hoạch sử_dụng đất phải tuân_thủ các nguyên_tắc sau đây : a ) Phù_hợp với chiến_lược , kế_hoạch phát_triển kinh_tế-xã hội , quốc_phòng , an_ninh ; b ) Kế_hoạch sử_dụng đất phải phù_hợp với quy_hoạch sử_dụng đất cùng cấp đã được cơ_quan nhà_nước có thẩm_quyền phê_duyệt ; đối_với kế_hoạch sử_dụng đất cấp tỉnh phải phù_hợp với phương_án phân_bổ , khoanh vùng_đất_đai trong quy_hoạch tỉnh ; c ) Sử_dụng đất tiết_kiệm và có hiệu_quả ; d ) Khai_thác hợp_lý tài_nguyên thiên_nhiên và bảo_vệ môi_trường ; thích_ứng với biến_đổi khí_hậu ; đ ) Bảo_vệ , tôn_tạo di_tích lịch_sử - văn_hóa , danh_lam_thắng_cảnh ; e ) Kế_hoạch của ngành , lĩnh_vực , địa_phương có sử_dụng đất phải bảo_đảm phù_hợp với quy_hoạch , kế_hoạch sử_dụng đất đã được cơ_quan nhà_nước có thẩm_quyền quyết_định , phê_duyệt . Điều 36 . Hệ_thống quy_hoạch , kế_hoạch sử_dụng đất</code> | <code>phê_duyệt và điều_chỉnh quy_hoạch có tính_chất kỹ_thuật , chuyên_ngành để triển_khai các nội_dung quy_định tại khoản 2 Điều này được thực_hiện theo quy_định của pháp_luật có liên_quan . Điều 24 . Nội_dung quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia 1 . Nội_dung quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia xác_định việc phân_bổ và tổ_chức không_gian sử_dụng đất cho các mục_tiêu phát_triển kinh_tế - xã_hội , quốc_phòng , an_ninh , bảo_vệ môi_trường , phòng , chống thiên_tai và ứng_phó biến_đổi khí_hậu trên cơ_sở tiềm_năng đất_đai và nhu_cầu sử_dụng đất của các ngành , lĩnh_vực mang tính liên_vùng , liên tỉnh . 2 . Quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia bao_gồm những nội_dung chủ_yếu sau đây : a ) Phân_tích , đánh_giá về các yếu_tố , điều_kiện tự_nhiên , nguồn_lực , bối_cảnh trực_tiếp tác_động và thực_trạng sử_dụng đất của các ngành , lĩnh_vực ; b ) Dự_báo xu_thế biến_động của việc sử_dụng đất ; c ) Xác_định các quan_điểm và mục_tiêu sử_dụng đất trong thời_kỳ mới ; d ) Định_hướng phân_bổ không_gian và chỉ_tiêu sử_dụng đất nông_nghiệp , đất rừng ; đ ) Định_hướng phân_bổ không_gian và chỉ_tiêu sử_dụng đất phi_nông_nghiệp ;</code> |
|
336 |
+
| <code>Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật có giá_trị trong bao_lâu ?</code> | <code>Giấy chứng_nhận sức_khỏe của người_quản_lý , điều_hành và những người trực_tiếp thực_hiện xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật ; đ ) Tài_liệu về quy_trình kỹ_thuật ; danh_mục phương_tiện , trang_thiết_bị hành_nghề tại thời_điểm đề_nghị ; e ) Giấy_tờ chứng_minh đủ điều_kiện phòng cháy và chữa_cháy , bảo_vệ môi_trường theo quy_định của pháp_luật . 3 . Trình_tự , thủ_tục cấp lại Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật thực_hiện theo quy_định tại khoản 2 Điều 38 của Luật này . Điều 40 . Hiệu_lực của Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật 1 . Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật có giá_trị trong thời_hạn 05 năm . 2 . Trước 03 tháng tính đến ngày Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật hết hạn , tổ_chức hành_nghề phải nộp hồ_sơ cho cơ_quan có thẩm_quyền cấp giấy chứng_nhận trong trường_hợp có nhu_cầu tiếp_tục hành_nghề . Điều 41 . Thu_hồi Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật</code> | <code>định tại Điều 6 Thông_tư này cho Cục Bảo_vệ thực_vật trong trường_hợp có nhu_cầu tiếp_tục hành_nghề xử_lý vật_thể . Điều 13 . Điều_khoản thi_hành 1 . Thông_tư này có hiệu_lực thi_hành kể từ ngày 30 tháng 03 năm 2015 . 2 . Thay_thế Quyết_định số 89/2007 / QĐ-BNN ngày 01 tháng 11 năm 2007 của Bộ_trưởng Bộ Nông_nghiệp và_Phát_triển_nông_thôn ban_hành Quy_định quản_lý_nhà_nước về hoạt_động xông_hơi khử_trùng vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật ; bãi_bỏ Điều 1 của Thông_tư số 85/2011 / TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 12 năm 2011 của Bộ_trưởng Bộ Nông_nghiệp và_Phát_triển_nông_thôn về việc Sửa_đổi , bổ_sung một_số điều của Quyết_định số 89/2007 / QĐ-BNN ngày 01 tháng 11 năm 2007 Quy_định quản_lý_nhà_nước về hoạt_động xông_hơi khử_trùng vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật và Quyết_định số 97/2008 / QĐ-BNN ngày 6/10/2008 Quy_định về việc cấp chứng_chỉ hành_nghề sản_xuất , gia_công , sang chai , đóng_gói , buôn_bán thuốc bảo_vệ thực_vật của Bộ_Nông_nghiệp và_Phát_triển_nông_thôn .</code> |
|
337 |
+
| <code>Thanh_niên xung_phong được hưởng chế_độ , chính_sách gì khi tham_gia và sau khi hoàn_thành nhiệm_vụ ?</code> | <code>quyết việc_làm , giáo_dục , đào_tạo , rèn_luyện thanh_niên và các nhiệm_vụ đột_xuất , cấp_bách , khó_khăn , gian_khổ trong xây_dựng và bảo_vệ Tổ_quốc . 2 . Nhà_nước ban_hành chính_sách để thanh_niên xung_phong thực_hiện các nhiệm_vụ sau đây : a ) Tham_gia dự_án phát_triển kinh_tế - xã_hội được Nhà_nước giao ; b ) Tham_gia khắc_phục hậu_quả thiên_tai , dịch_bệnh ; bảo_vệ môi_trường ; giữ_gìn trật_tự , an_toàn xã_hội , quốc_phòng , an_ninh quốc_gia ; c ) Tham_gia_sản_xuất hàng hóa , cung_ứng dịch_vụ , chuyển_giao tiến_bộ kỹ_thuật hỗ_trợ sản_xuất , đào_tạo nghề gắn với tạo việc_làm cho thanh_niên ; d ) Các nhiệm_vụ đột_xuất , cấp_bách , khó_khăn , gian_khổ theo quy_định của pháp_luật . 3 . Nhà_nước bảo_đảm điều_kiện về kinh_phí , cơ_sở_vật_chất và trang_thiết_bị cần_thiết cho tổ_chức thanh_niên xung_phong khi thực_hiện nhiệm_vụ được Nhà_nước giao . 4 . Thanh_niên xung_phong được hưởng chế_độ , chính_sách trong và sau khi hoàn_thành nhiệm_vụ . 5 . Chính_phủ quy_định chi_tiết Điều này . Điều 23 . Chính_sách đối_với thanh_niên tình_nguyện</code> | <code>sách_xã_hội cho đội_viên thanh_niên xung_phong thuộc tổng_đội để sản_xuất , cung_ứng dịch_vụ theo quy_định của pháp_luật . 2 . Trung_tâm , Trường Giáo_dục lao_động xã_hội của tổ_chức thanh_niên xung_phong được hưởng các chính_sách sau đây : a ) Được_hưởng chính_sách ưu_đãi đối_với hoạt_động cai_nghiện ma_túy và giải_quyết việc_làm cho người sau cai_nghiện ; hoạt_động dạy nghề và dịch_vụ việc_làm theo quy_định của pháp_luật ; b ) Nhà_nước đảm_bảo cho các hoạt_động thường_xuyên của bộ_máy quản_lý quy_định tại khoản 2 Điều 13 Nghị_định này theo quy_định của pháp_luật . 3 . Doanh_nghiệp thuộc tổ_chức thanh_niên xung_phong sản_xuất , cung_ứng các sản_phẩm , dịch_vụ công_ích do Nhà_nước giao được cấp kinh_phí tương_ứng và được hưởng các cơ_chế , chính_sách , ưu_đãi khác theo quy_định của pháp_luật . Doanh_nghiệp thuộc tổ_chức thanh_niên xung_phong tiếp_nhận đội_viên thanh_niên xung_phong sau khi hoàn_thành nhiệm_vụ hoặc thanh_niên sau cai_nghiện ma túy được hưởng các chính_sách quy_định tại điểm b , điểm c khoản 1 Điều 15 Nghị_định này . Điều 16 . Chính_sách đối_với đội_viên thanh_niên xung_phong</code> |
|
338 |
+
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters:
|
339 |
+
```json
|
340 |
+
{
|
341 |
+
"scale": 20.0,
|
342 |
+
"similarity_fct": "cos_sim"
|
343 |
+
}
|
344 |
+
```
|
345 |
+
|
346 |
+
### Evaluation Dataset
|
347 |
+
|
348 |
+
#### json
|
349 |
+
|
350 |
+
* Dataset: json
|
351 |
+
* Size: 198,037 evaluation samples
|
352 |
+
* Columns: <code>query</code>, <code>pos</code>, and <code>neg</code>
|
353 |
+
* Approximate statistics based on the first 1000 samples:
|
354 |
+
| | query | pos | neg |
|
355 |
+
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|
|
356 |
+
| type | string | string | string |
|
357 |
+
| details | <ul><li>min: 8 tokens</li><li>mean: 19.87 tokens</li><li>max: 49 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 43 tokens</li><li>mean: 179.64 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 23 tokens</li><li>mean: 179.49 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> |
|
358 |
+
* Samples:
|
359 |
+
| query | pos | neg |
|
360 |
+
|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|
|
361 |
+
| <code>Bộ Y_tế quy_định thế_nào về bảo_vệ , chăm_sóc sức khỏe sinh_sản , sức khỏe tình_dục cho thanh_niên ?</code> | <code>thức , kỹ_năng khởi_nghiệp cho thanh_niên . 2 . Cung_cấp thông_tin về thị_trường ; hỗ_trợ pháp_lý , khoa_học và công_nghệ , xúc_tiến đầu_tư , phát_triển nguồn nhân_lực ; ưu_đãi vay vốn từ các tổ_chức tín_dụng theo quy_định của pháp_luật . 3 . Khuyến_khích , tạo môi_trường thuận_lợi để thanh_niên khởi_nghiệp sáng_tạo ứng_dụng khoa_học và công_nghệ . 4 . Ưu_đãi , hỗ_trợ tổ_chức , cá_nhân tham_gia cung_ứng dịch_vụ hỗ_trợ thanh_niên khởi_nghiệp ; khuyến_khích thành_lập quỹ khởi_nghiệp cho thanh_niên theo quy_định của pháp_luật Điều 19 . Chính_sách về bảo_vệ , chăm_sóc và nâng cao sức khỏe 1 . Tư_vấn , hỗ_trợ nâng cao sức_khỏe cho thanh_niên ; phòng , chống bạo_lực gia_đình , bạo_lực học_đường , xâm_hại tình_dục ; phòng , chống ma_túy , HIV / AIDS ; phòng_ngừa bệnh lây_truyền qua đường tình_dục , bệnh_xã_hội khác và các nguy_cơ ảnh_hưởng đến sức khỏe thể_chất , tinh_thần của thanh_niên . 2 . Bảo_đảm cho thanh_niên được cung_cấp thông_tin , tiếp_cận dịch_vụ thân_thiện về bảo_vệ , chăm_sóc sức khỏe sinh_sản , sức khỏe tình_dục ; được tư_vấn , khám sức khỏe trước khi kết_hôn</code> | <code>thao cho thanh_niên ; d ) Hướng_dẫn thực_hiện các quy_định của pháp_luật về chính_sách tạo điều_kiện , hỗ_trợ các cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân phát_triển các hoạt_động tư_vấn về tình_yêu , hôn_nhân và hạnh_phúc gia_đình cho thanh_niên . 9 . Bộ Y_tế Ban_hành hoặc trình cấp có thẩm_quyền ban_hành chương_trình , dự_án chăm_sóc sức_khỏe ; cung_cấp dịch_vụ chăm_sóc sức khỏe sinh_sản , sức khỏe tình_dục ; phòng_chống tác_hại thuốc_lá ; phòng_chống tác_hại rượu_bia , phòng_chống các bệnh truyền_nhiễm và các bệnh_xã_hội khác ; thực_hiện kế_hoạch hóa gia_đình cho thanh_niên . 10 . Bộ Quốc_phòng a ) Xây_dựng chương_trình giáo_dục , bồi_dưỡng kiến_thức quốc_phòng đối_với thanh_niên trong tình_hình mới ; b ) Hướng_dẫn thực_hiện chế_độ , chính_sách ưu_tiên đào_tạo nghề và giải_quyết việc_làm cho thanh_niên tham_gia nghĩa_vụ_quân_sự xuất_ngũ theo quy_định và thanh_niên tình_nguyện đã hoàn_thành nhiệm_vụ tham_gia phát_triển kinh_tế - xã_hội trong các khu kinh_tế quốc_phòng . 11 . Bộ Công_an a ) Xây_dựng chương_trình giáo_dục , bồi_dưỡng kiến_thức bảo_vệ an_ninh Tổ_quốc đối_với thanh_niên trong tình_hình mới ;</code> |
|
362 |
+
| <code>Thời_hạn để niêm_yết , công_bố , gửi bản_án và thông_báo là bao_lâu kể từ ngày bản_án có hiệu_lực pháp_luật ?</code> | <code>chức , cá_nhân khởi_kiện được Tòa_án cấp trích_lục bản_án . 2 . Trong thời_hạn 10 ngày , kể từ ngày tuyên_án , Tòa_án phải giao hoặc gửi bản_án cho các đương_sự , cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân khởi_kiện và Viện_kiểm_sát cùng cấp . 3 . Bản_án sơ_thẩm có hiệu_lực pháp_luật của Tòa_án giải_quyết vụ án dân_sự bảo_vệ quyền_lợi người tiêu_dùng do tổ_chức xã_hội tham_gia bảo_vệ người tiêu_dùng khởi_kiện phải được niêm_yết công_khai tại trụ_sở Tòa_án và công_bố công_khai trên một trong các báo hàng ngày của trung_ương hoặc địa_phương trong ba số liên_tiếp . Bản_án sơ_thẩm có hiệu_lực pháp_luật của Tòa_án có liên_quan đến trách_nhiệm bồi_thường của Nhà_nước phải được Tòa_án cấp sơ_thẩm gửi cho cơ_quan quản_lý_nhà_nước có thẩm_quyền về bồi_thường nhà_nước . Bản_án sơ_thẩm có hiệu_lực pháp_luật của Tòa_án có liên_quan đến việc thay_đổi hộ_tịch của cá_nhân phải được Tòa_án cấp sơ_thẩm thông_báo bằng văn_bản kèm theo trích_lục bản_án cho Ủy_ban_nhân_dân nơi đã đăng_ký hộ_tịch của cá_nhân đó theo quy_định của Luật hộ_tịch . Thời_hạn niêm_yết , công_bố , gửi bản_án , thông_báo quy_định tại khoản này là 05 ngày làm_việc , kể từ ngày bản_án có hiệu_lực pháp_luật .</code> | <code>cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; b ) Niêm_yết bản_sao tại nơi cư_trú hoặc nơi cư_trú cuối_cùng của cá_nhân , nơi có trụ_sở hoặc trụ_sở cuối_cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; c ) Lập biên_bản về việc thực_hiện thủ_tục niêm_yết công_khai , trong đó ghi rõ ngày , tháng , năm niêm_yết . 3 . Thời_hạn niêm_yết công_khai văn_bản tố_tụng là 15 ngày , kể từ ngày niêm_yết . Điều 180 . Thủ_tục thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng 1 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng được thực_hiện khi pháp_luật có quy_định hoặc có căn_cứ xác_định là việc niêm_yết công_khai không bảo_đảm cho người được cấp , tống_đạt , thông_báo nhận được thông_tin về văn_bản cần được cấp , tống_đạt , thông_báo . 2 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng có_thể được thực_hiện nếu có yêu_cầu của các đương_sự khác . Trong trường_hợp này , lệ_phí thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng do đương_sự có yêu_cầu thông_báo chịu .</code> |
|
363 |
+
| <code>Quy_định pháp_luật quy_định như_thế_nào về quyền giám_sát của Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân ?</code> | <code>định của Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp và nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới trực_tiếp có dấu_hiệu trái với Hiến_pháp , luật , văn_bản quy_phạm_pháp_luật của cơ_quan nhà_nước cấp trên , nghị_quy��t của Hội_đồng_nhân_dân cùng cấp . 2 . Xem_xét việc trả_lời chất_vấn của những người bị chất_vấn quy_định tại điểm đ khoản 1 Điều 5 của Luật này trong thời_gian giữa hai kỳ họp Hội_đồng_nhân_dân . 3 . Giám_sát chuyên_đề . 4 . Tổ_chức hoạt_động giải_trình tại phiên họp Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân . 5 . Giám_sát việc giải_quyết khiếu_nại , tố_cáo của công_dân . 6 . Giám_sát việc giải_quyết kiến_nghị của cử_tri . Điều 67 . Chương_trình giám_sát của Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân</code> | <code>Tòa_án nhân_dân , Viện_kiểm_sát nhân_dân , cơ_quan thi_hành án dân_sự cùng cấp và Ban của Hội_đồng_nhân_dân cấp mình ; giám_sát quyết_định của Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp và nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới trực_tiếp ; b ) Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân giám_sát việc tuân theo Hiến_pháp , pháp_luật ở địa_phương và việc thực_hiện nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cùng cấp ; giám_sát hoạt_động của Ủy_ban_nhân_dân , các cơ_quan thuộc Ủy_ban_nhân_dân , Tòa_án nhân_dân , Viện_kiểm_sát nhân_dân , cơ_quan thi_hành án dân_sự cùng cấp và Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới ; giám_sát quyết_định của Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp , nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới trực_tiếp ; giúp Hội_đồng_nhân_dân thực_hiện quyền giám_sát theo sự phân_công của Hội_đồng_nhân_dân ; c ) Ban của Hội_đồng_nhân_dân giúp Hội_đồng_nhân_dân giám_sát hoạt_động của Tòa_án nhân_dân , Viện_kiểm_sát nhân_dân , cơ_quan thi_hành án dân_sự cùng cấp ; giám_sát hoạt_động của Ủy_ban_nhân_dân , các cơ_quan thuộc Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp thuộc lĩnh_vực Ban phụ_trách ; giám_sát văn_bản quy_phạm_pháp_luật thuộc lĩnh_vực Ban phụ_trách ;</code> |
|
364 |
+
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters:
|
365 |
+
```json
|
366 |
+
{
|
367 |
+
"scale": 20.0,
|
368 |
+
"similarity_fct": "cos_sim"
|
369 |
+
}
|
370 |
+
```
|
371 |
+
|
372 |
+
### Training Hyperparameters
|
373 |
+
#### Non-Default Hyperparameters
|
374 |
+
|
375 |
+
- `overwrite_output_dir`: True
|
376 |
+
- `per_device_train_batch_size`: 12
|
377 |
+
- `per_device_eval_batch_size`: 12
|
378 |
+
- `learning_rate`: 1e-06
|
379 |
+
- `num_train_epochs`: 4
|
380 |
+
- `warmup_ratio`: 0.1
|
381 |
+
- `fp16`: True
|
382 |
+
- `batch_sampler`: no_duplicates
|
383 |
+
|
384 |
+
#### All Hyperparameters
|
385 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
386 |
+
|
387 |
+
- `overwrite_output_dir`: True
|
388 |
+
- `do_predict`: False
|
389 |
+
- `eval_strategy`: no
|
390 |
+
- `prediction_loss_only`: True
|
391 |
+
- `per_device_train_batch_size`: 12
|
392 |
+
- `per_device_eval_batch_size`: 12
|
393 |
+
- `per_gpu_train_batch_size`: None
|
394 |
+
- `per_gpu_eval_batch_size`: None
|
395 |
+
- `gradient_accumulation_steps`: 1
|
396 |
+
- `eval_accumulation_steps`: None
|
397 |
+
- `torch_empty_cache_steps`: None
|
398 |
+
- `learning_rate`: 1e-06
|
399 |
+
- `weight_decay`: 0.0
|
400 |
+
- `adam_beta1`: 0.9
|
401 |
+
- `adam_beta2`: 0.999
|
402 |
+
- `adam_epsilon`: 1e-08
|
403 |
+
- `max_grad_norm`: 1.0
|
404 |
+
- `num_train_epochs`: 4
|
405 |
+
- `max_steps`: -1
|
406 |
+
- `lr_scheduler_type`: linear
|
407 |
+
- `lr_scheduler_kwargs`: {}
|
408 |
+
- `warmup_ratio`: 0.1
|
409 |
+
- `warmup_steps`: 0
|
410 |
+
- `log_level`: passive
|
411 |
+
- `log_level_replica`: warning
|
412 |
+
- `log_on_each_node`: True
|
413 |
+
- `logging_nan_inf_filter`: True
|
414 |
+
- `save_safetensors`: True
|
415 |
+
- `save_on_each_node`: False
|
416 |
+
- `save_only_model`: False
|
417 |
+
- `restore_callback_states_from_checkpoint`: False
|
418 |
+
- `no_cuda`: False
|
419 |
+
- `use_cpu`: False
|
420 |
+
- `use_mps_device`: False
|
421 |
+
- `seed`: 42
|
422 |
+
- `data_seed`: None
|
423 |
+
- `jit_mode_eval`: False
|
424 |
+
- `use_ipex`: False
|
425 |
+
- `bf16`: False
|
426 |
+
- `fp16`: True
|
427 |
+
- `fp16_opt_level`: O1
|
428 |
+
- `half_precision_backend`: auto
|
429 |
+
- `bf16_full_eval`: False
|
430 |
+
- `fp16_full_eval`: False
|
431 |
+
- `tf32`: None
|
432 |
+
- `local_rank`: 0
|
433 |
+
- `ddp_backend`: None
|
434 |
+
- `tpu_num_cores`: None
|
435 |
+
- `tpu_metrics_debug`: False
|
436 |
+
- `debug`: []
|
437 |
+
- `dataloader_drop_last`: False
|
438 |
+
- `dataloader_num_workers`: 0
|
439 |
+
- `dataloader_prefetch_factor`: None
|
440 |
+
- `past_index`: -1
|
441 |
+
- `disable_tqdm`: False
|
442 |
+
- `remove_unused_columns`: True
|
443 |
+
- `label_names`: None
|
444 |
+
- `load_best_model_at_end`: False
|
445 |
+
- `ignore_data_skip`: False
|
446 |
+
- `fsdp`: []
|
447 |
+
- `fsdp_min_num_params`: 0
|
448 |
+
- `fsdp_config`: {'min_num_params': 0, 'xla': False, 'xla_fsdp_v2': False, 'xla_fsdp_grad_ckpt': False}
|
449 |
+
- `fsdp_transformer_layer_cls_to_wrap`: None
|
450 |
+
- `accelerator_config`: {'split_batches': False, 'dispatch_batches': None, 'even_batches': True, 'use_seedable_sampler': True, 'non_blocking': False, 'gradient_accumulation_kwargs': None}
|
451 |
+
- `deepspeed`: None
|
452 |
+
- `label_smoothing_factor`: 0.0
|
453 |
+
- `optim`: adamw_torch
|
454 |
+
- `optim_args`: None
|
455 |
+
- `adafactor`: False
|
456 |
+
- `group_by_length`: False
|
457 |
+
- `length_column_name`: length
|
458 |
+
- `ddp_find_unused_parameters`: None
|
459 |
+
- `ddp_bucket_cap_mb`: None
|
460 |
+
- `ddp_broadcast_buffers`: False
|
461 |
+
- `dataloader_pin_memory`: True
|
462 |
+
- `dataloader_persistent_workers`: False
|
463 |
+
- `skip_memory_metrics`: True
|
464 |
+
- `use_legacy_prediction_loop`: False
|
465 |
+
- `push_to_hub`: False
|
466 |
+
- `resume_from_checkpoint`: None
|
467 |
+
- `hub_model_id`: None
|
468 |
+
- `hub_strategy`: every_save
|
469 |
+
- `hub_private_repo`: False
|
470 |
+
- `hub_always_push`: False
|
471 |
+
- `gradient_checkpointing`: False
|
472 |
+
- `gradient_checkpointing_kwargs`: None
|
473 |
+
- `include_inputs_for_metrics`: False
|
474 |
+
- `eval_do_concat_batches`: True
|
475 |
+
- `fp16_backend`: auto
|
476 |
+
- `push_to_hub_model_id`: None
|
477 |
+
- `push_to_hub_organization`: None
|
478 |
+
- `mp_parameters`:
|
479 |
+
- `auto_find_batch_size`: False
|
480 |
+
- `full_determinism`: False
|
481 |
+
- `torchdynamo`: None
|
482 |
+
- `ray_scope`: last
|
483 |
+
- `ddp_timeout`: 1800
|
484 |
+
- `torch_compile`: False
|
485 |
+
- `torch_compile_backend`: None
|
486 |
+
- `torch_compile_mode`: None
|
487 |
+
- `dispatch_batches`: None
|
488 |
+
- `split_batches`: None
|
489 |
+
- `include_tokens_per_second`: False
|
490 |
+
- `include_num_input_tokens_seen`: False
|
491 |
+
- `neftune_noise_alpha`: None
|
492 |
+
- `optim_target_modules`: None
|
493 |
+
- `batch_eval_metrics`: False
|
494 |
+
- `eval_on_start`: False
|
495 |
+
- `eval_use_gather_object`: False
|
496 |
+
- `batch_sampler`: no_duplicates
|
497 |
+
- `multi_dataset_batch_sampler`: proportional
|
498 |
+
|
499 |
+
</details>
|
500 |
+
|
501 |
+
### Training Logs
|
502 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
503 |
+
|
504 |
+
| Epoch | Step | Training Loss |
|
505 |
+
|:------:|:-----:|:-------------:|
|
506 |
+
| 0.0379 | 500 | 0.6014 |
|
507 |
+
| 0.0757 | 1000 | 0.5533 |
|
508 |
+
| 0.1136 | 1500 | 0.5199 |
|
509 |
+
| 0.1515 | 2000 | 0.4743 |
|
510 |
+
| 0.1894 | 2500 | 0.4334 |
|
511 |
+
| 0.2272 | 3000 | 0.4158 |
|
512 |
+
| 0.2651 | 3500 | 0.401 |
|
513 |
+
| 0.3030 | 4000 | 0.3592 |
|
514 |
+
| 0.3408 | 4500 | 0.3334 |
|
515 |
+
| 0.3787 | 5000 | 0.3045 |
|
516 |
+
| 0.4166 | 5500 | 0.2926 |
|
517 |
+
| 0.4544 | 6000 | 0.2879 |
|
518 |
+
| 0.4923 | 6500 | 0.2603 |
|
519 |
+
| 0.5302 | 7000 | 0.2616 |
|
520 |
+
| 0.5681 | 7500 | 0.2466 |
|
521 |
+
| 0.6059 | 8000 | 0.2486 |
|
522 |
+
| 0.6438 | 8500 | 0.238 |
|
523 |
+
| 0.6817 | 9000 | 0.2364 |
|
524 |
+
| 0.7195 | 9500 | 0.2403 |
|
525 |
+
| 0.7574 | 10000 | 0.2194 |
|
526 |
+
| 0.7953 | 10500 | 0.2153 |
|
527 |
+
| 0.8331 | 11000 | 0.2266 |
|
528 |
+
| 0.8710 | 11500 | 0.2166 |
|
529 |
+
| 0.9089 | 12000 | 0.2175 |
|
530 |
+
| 0.9468 | 12500 | 0.1989 |
|
531 |
+
| 0.9846 | 13000 | 0.2101 |
|
532 |
+
| 1.0225 | 13500 | 0.2016 |
|
533 |
+
| 1.0604 | 14000 | 0.193 |
|
534 |
+
| 1.0982 | 14500 | 0.1907 |
|
535 |
+
| 1.1361 | 15000 | 0.1922 |
|
536 |
+
| 1.1740 | 15500 | 0.1873 |
|
537 |
+
| 1.2118 | 16000 | 0.1888 |
|
538 |
+
| 1.2497 | 16500 | 0.1891 |
|
539 |
+
| 1.2876 | 17000 | 0.1828 |
|
540 |
+
| 1.3255 | 17500 | 0.1768 |
|
541 |
+
| 1.3633 | 18000 | 0.1588 |
|
542 |
+
| 1.4012 | 18500 | 0.1681 |
|
543 |
+
| 1.4391 | 19000 | 0.1722 |
|
544 |
+
| 1.4769 | 19500 | 0.1624 |
|
545 |
+
| 1.5148 | 20000 | 0.1601 |
|
546 |
+
| 1.5527 | 20500 | 0.1631 |
|
547 |
+
| 1.5905 | 21000 | 0.1541 |
|
548 |
+
| 1.6284 | 21500 | 0.1544 |
|
549 |
+
| 1.6663 | 22000 | 0.1623 |
|
550 |
+
| 1.7042 | 22500 | 0.1533 |
|
551 |
+
| 1.7420 | 23000 | 0.1602 |
|
552 |
+
| 1.7799 | 23500 | 0.1494 |
|
553 |
+
| 1.8178 | 24000 | 0.16 |
|
554 |
+
| 1.8556 | 24500 | 0.1547 |
|
555 |
+
| 1.8935 | 25000 | 0.1601 |
|
556 |
+
| 1.9314 | 25500 | 0.1485 |
|
557 |
+
| 1.9692 | 26000 | 0.1488 |
|
558 |
+
| 2.0071 | 26500 | 0.1488 |
|
559 |
+
| 2.0450 | 27000 | 0.146 |
|
560 |
+
| 2.0829 | 27500 | 0.1426 |
|
561 |
+
| 2.1207 | 28000 | 0.148 |
|
562 |
+
| 2.1586 | 28500 | 0.1414 |
|
563 |
+
| 2.1965 | 29000 | 0.1434 |
|
564 |
+
| 2.2343 | 29500 | 0.145 |
|
565 |
+
| 2.2722 | 30000 | 0.1509 |
|
566 |
+
| 2.3101 | 30500 | 0.1347 |
|
567 |
+
| 2.3480 | 31000 | 0.1348 |
|
568 |
+
| 2.3858 | 31500 | 0.1271 |
|
569 |
+
| 2.4237 | 32000 | 0.1329 |
|
570 |
+
| 2.4616 | 32500 | 0.1372 |
|
571 |
+
| 2.4994 | 33000 | 0.1215 |
|
572 |
+
| 2.5373 | 33500 | 0.1353 |
|
573 |
+
| 2.5752 | 34000 | 0.1285 |
|
574 |
+
| 2.6130 | 34500 | 0.1275 |
|
575 |
+
| 2.6509 | 35000 | 0.1307 |
|
576 |
+
| 2.6888 | 35500 | 0.1285 |
|
577 |
+
| 2.7267 | 36000 | 0.1336 |
|
578 |
+
| 2.7645 | 36500 | 0.1294 |
|
579 |
+
| 2.8024 | 37000 | 0.1252 |
|
580 |
+
| 2.8403 | 37500 | 0.1331 |
|
581 |
+
| 2.8781 | 38000 | 0.1324 |
|
582 |
+
| 2.9160 | 38500 | 0.1311 |
|
583 |
+
| 2.9539 | 39000 | 0.1254 |
|
584 |
+
| 2.9917 | 39500 | 0.1319 |
|
585 |
+
| 3.0296 | 40000 | 0.1248 |
|
586 |
+
| 3.0675 | 40500 | 0.1228 |
|
587 |
+
| 3.1054 | 41000 | 0.1247 |
|
588 |
+
| 3.1432 | 41500 | 0.1264 |
|
589 |
+
| 3.1811 | 42000 | 0.1278 |
|
590 |
+
| 3.2190 | 42500 | 0.1265 |
|
591 |
+
| 3.2568 | 43000 | 0.1282 |
|
592 |
+
| 3.2947 | 43500 | 0.1267 |
|
593 |
+
| 3.3326 | 44000 | 0.1211 |
|
594 |
+
| 3.3704 | 44500 | 0.1158 |
|
595 |
+
| 3.4083 | 45000 | 0.1154 |
|
596 |
+
| 3.4462 | 45500 | 0.1206 |
|
597 |
+
| 3.4841 | 46000 | 0.115 |
|
598 |
+
| 3.5219 | 46500 | 0.1187 |
|
599 |
+
| 3.5598 | 47000 | 0.1228 |
|
600 |
+
| 3.5977 | 47500 | 0.112 |
|
601 |
+
| 3.6355 | 48000 | 0.113 |
|
602 |
+
| 3.6734 | 48500 | 0.1233 |
|
603 |
+
| 3.7113 | 49000 | 0.121 |
|
604 |
+
| 3.7491 | 49500 | 0.1176 |
|
605 |
+
| 3.7870 | 50000 | 0.1172 |
|
606 |
+
| 3.8249 | 50500 | 0.1196 |
|
607 |
+
| 3.8628 | 51000 | 0.1273 |
|
608 |
+
| 3.9006 | 51500 | 0.1303 |
|
609 |
+
| 3.9385 | 52000 | 0.114 |
|
610 |
+
| 3.9764 | 52500 | 0.121 |
|
611 |
+
|
612 |
+
</details>
|
613 |
+
|
614 |
+
### Framework Versions
|
615 |
+
- Python: 3.10.14
|
616 |
+
- Sentence Transformers: 3.2.0
|
617 |
+
- Transformers: 4.44.0
|
618 |
+
- PyTorch: 2.4.0
|
619 |
+
- Accelerate: 0.33.0
|
620 |
+
- Datasets: 2.21.0
|
621 |
+
- Tokenizers: 0.19.1
|
622 |
+
|
623 |
+
## Citation
|
624 |
+
|
625 |
+
### BibTeX
|
626 |
+
|
627 |
+
#### Sentence Transformers
|
628 |
+
```bibtex
|
629 |
+
@inproceedings{reimers-2019-sentence-bert,
|
630 |
+
title = "Sentence-BERT: Sentence Embeddings using Siamese BERT-Networks",
|
631 |
+
author = "Reimers, Nils and Gurevych, Iryna",
|
632 |
+
booktitle = "Proceedings of the 2019 Conference on Empirical Methods in Natural Language Processing",
|
633 |
+
month = "11",
|
634 |
+
year = "2019",
|
635 |
+
publisher = "Association for Computational Linguistics",
|
636 |
+
url = "https://arxiv.org/abs/1908.10084",
|
637 |
+
}
|
638 |
+
```
|
639 |
+
|
640 |
+
#### MultipleNegativesRankingLoss
|
641 |
+
```bibtex
|
642 |
+
@misc{henderson2017efficient,
|
643 |
+
title={Efficient Natural Language Response Suggestion for Smart Reply},
|
644 |
+
author={Matthew Henderson and Rami Al-Rfou and Brian Strope and Yun-hsuan Sung and Laszlo Lukacs and Ruiqi Guo and Sanjiv Kumar and Balint Miklos and Ray Kurzweil},
|
645 |
+
year={2017},
|
646 |
+
eprint={1705.00652},
|
647 |
+
archivePrefix={arXiv},
|
648 |
+
primaryClass={cs.CL}
|
649 |
+
}
|
650 |
+
```
|
651 |
+
|
652 |
+
<!--
|
653 |
+
## Glossary
|
654 |
+
|
655 |
+
*Clearly define terms in order to be accessible across audiences.*
|
656 |
+
-->
|
657 |
+
|
658 |
+
<!--
|
659 |
+
## Model Card Authors
|
660 |
+
|
661 |
+
*Lists the people who create the model card, providing recognition and accountability for the detailed work that goes into its construction.*
|
662 |
+
-->
|
663 |
+
|
664 |
+
<!--
|
665 |
+
## Model Card Contact
|
666 |
+
|
667 |
+
*Provides a way for people who have updates to the Model Card, suggestions, or questions, to contact the Model Card authors.*
|
668 |
+
-->
|
added_tokens.json
ADDED
@@ -0,0 +1,3 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"<mask>": 64000
|
3 |
+
}
|
bpe.codes
ADDED
The diff for this file is too large to render.
See raw diff
|
|
config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,28 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"_name_or_path": "bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder",
|
3 |
+
"architectures": [
|
4 |
+
"RobertaModel"
|
5 |
+
],
|
6 |
+
"attention_probs_dropout_prob": 0.1,
|
7 |
+
"bos_token_id": 0,
|
8 |
+
"classifier_dropout": null,
|
9 |
+
"eos_token_id": 2,
|
10 |
+
"hidden_act": "gelu",
|
11 |
+
"hidden_dropout_prob": 0.1,
|
12 |
+
"hidden_size": 768,
|
13 |
+
"initializer_range": 0.02,
|
14 |
+
"intermediate_size": 3072,
|
15 |
+
"layer_norm_eps": 1e-05,
|
16 |
+
"max_position_embeddings": 258,
|
17 |
+
"model_type": "roberta",
|
18 |
+
"num_attention_heads": 12,
|
19 |
+
"num_hidden_layers": 12,
|
20 |
+
"pad_token_id": 1,
|
21 |
+
"position_embedding_type": "absolute",
|
22 |
+
"tokenizer_class": "PhobertTokenizer",
|
23 |
+
"torch_dtype": "float32",
|
24 |
+
"transformers_version": "4.44.0",
|
25 |
+
"type_vocab_size": 1,
|
26 |
+
"use_cache": true,
|
27 |
+
"vocab_size": 64001
|
28 |
+
}
|
config_sentence_transformers.json
ADDED
@@ -0,0 +1,10 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"__version__": {
|
3 |
+
"sentence_transformers": "3.2.0",
|
4 |
+
"transformers": "4.44.0",
|
5 |
+
"pytorch": "2.4.0"
|
6 |
+
},
|
7 |
+
"prompts": {},
|
8 |
+
"default_prompt_name": null,
|
9 |
+
"similarity_fn_name": null
|
10 |
+
}
|
model.safetensors
ADDED
@@ -0,0 +1,3 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
version https://git-lfs.github.com/spec/v1
|
2 |
+
oid sha256:307d6a6fd31ffbdf4ddd82de5a86370a9594e0ab891b86718262430bbac01680
|
3 |
+
size 540015464
|
modules.json
ADDED
@@ -0,0 +1,14 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
[
|
2 |
+
{
|
3 |
+
"idx": 0,
|
4 |
+
"name": "0",
|
5 |
+
"path": "",
|
6 |
+
"type": "sentence_transformers.models.Transformer"
|
7 |
+
},
|
8 |
+
{
|
9 |
+
"idx": 1,
|
10 |
+
"name": "1",
|
11 |
+
"path": "1_Pooling",
|
12 |
+
"type": "sentence_transformers.models.Pooling"
|
13 |
+
}
|
14 |
+
]
|
sentence_bert_config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,4 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"max_seq_length": 256,
|
3 |
+
"do_lower_case": false
|
4 |
+
}
|
special_tokens_map.json
ADDED
@@ -0,0 +1,51 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"bos_token": {
|
3 |
+
"content": "<s>",
|
4 |
+
"lstrip": false,
|
5 |
+
"normalized": false,
|
6 |
+
"rstrip": false,
|
7 |
+
"single_word": false
|
8 |
+
},
|
9 |
+
"cls_token": {
|
10 |
+
"content": "<s>",
|
11 |
+
"lstrip": false,
|
12 |
+
"normalized": false,
|
13 |
+
"rstrip": false,
|
14 |
+
"single_word": false
|
15 |
+
},
|
16 |
+
"eos_token": {
|
17 |
+
"content": "</s>",
|
18 |
+
"lstrip": false,
|
19 |
+
"normalized": false,
|
20 |
+
"rstrip": false,
|
21 |
+
"single_word": false
|
22 |
+
},
|
23 |
+
"mask_token": {
|
24 |
+
"content": "<mask>",
|
25 |
+
"lstrip": false,
|
26 |
+
"normalized": false,
|
27 |
+
"rstrip": false,
|
28 |
+
"single_word": false
|
29 |
+
},
|
30 |
+
"pad_token": {
|
31 |
+
"content": "<pad>",
|
32 |
+
"lstrip": false,
|
33 |
+
"normalized": false,
|
34 |
+
"rstrip": false,
|
35 |
+
"single_word": false
|
36 |
+
},
|
37 |
+
"sep_token": {
|
38 |
+
"content": "</s>",
|
39 |
+
"lstrip": false,
|
40 |
+
"normalized": false,
|
41 |
+
"rstrip": false,
|
42 |
+
"single_word": false
|
43 |
+
},
|
44 |
+
"unk_token": {
|
45 |
+
"content": "<unk>",
|
46 |
+
"lstrip": false,
|
47 |
+
"normalized": false,
|
48 |
+
"rstrip": false,
|
49 |
+
"single_word": false
|
50 |
+
}
|
51 |
+
}
|
tokenizer_config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,54 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"added_tokens_decoder": {
|
3 |
+
"0": {
|
4 |
+
"content": "<s>",
|
5 |
+
"lstrip": false,
|
6 |
+
"normalized": false,
|
7 |
+
"rstrip": false,
|
8 |
+
"single_word": false,
|
9 |
+
"special": true
|
10 |
+
},
|
11 |
+
"1": {
|
12 |
+
"content": "<pad>",
|
13 |
+
"lstrip": false,
|
14 |
+
"normalized": false,
|
15 |
+
"rstrip": false,
|
16 |
+
"single_word": false,
|
17 |
+
"special": true
|
18 |
+
},
|
19 |
+
"2": {
|
20 |
+
"content": "</s>",
|
21 |
+
"lstrip": false,
|
22 |
+
"normalized": false,
|
23 |
+
"rstrip": false,
|
24 |
+
"single_word": false,
|
25 |
+
"special": true
|
26 |
+
},
|
27 |
+
"3": {
|
28 |
+
"content": "<unk>",
|
29 |
+
"lstrip": false,
|
30 |
+
"normalized": false,
|
31 |
+
"rstrip": false,
|
32 |
+
"single_word": false,
|
33 |
+
"special": true
|
34 |
+
},
|
35 |
+
"64000": {
|
36 |
+
"content": "<mask>",
|
37 |
+
"lstrip": false,
|
38 |
+
"normalized": false,
|
39 |
+
"rstrip": false,
|
40 |
+
"single_word": false,
|
41 |
+
"special": true
|
42 |
+
}
|
43 |
+
},
|
44 |
+
"bos_token": "<s>",
|
45 |
+
"clean_up_tokenization_spaces": true,
|
46 |
+
"cls_token": "<s>",
|
47 |
+
"eos_token": "</s>",
|
48 |
+
"mask_token": "<mask>",
|
49 |
+
"model_max_length": 256,
|
50 |
+
"pad_token": "<pad>",
|
51 |
+
"sep_token": "</s>",
|
52 |
+
"tokenizer_class": "PhobertTokenizer",
|
53 |
+
"unk_token": "<unk>"
|
54 |
+
}
|
vocab.txt
ADDED
The diff for this file is too large to render.
See raw diff
|
|