|
0,Anh |
|
1,Ba lô |
|
2,Bia |
|
3,Buổi chiều |
|
4,Buổi sáng |
|
5,Buổi trưa |
|
6,Buổi tối |
|
7,Bà ngoại |
|
8,Bà nội |
|
9,Bàn phím |
|
10,Bác |
|
11,Bác sĩ |
|
12,Bánh bao |
|
13,Bánh chưng |
|
14,Bánh tét |
|
15,Bánh xèo |
|
16,Báo cáo |
|
17,Bây giờ |
|
18,Bình minh |
|
19,Bóng bàn |
|
20,Bóng chuyền |
|
21,Bóng rổ |
|
22,Bóng đá |
|
23,Bún |
|
24,Bút bi |
|
25,Bút chì |
|
26,Bơi lội |
|
27,Bảng |
|
28,Bảo vệ |
|
29,Bận |
|
30,Bắt buộc |
|
31,Bắt chước |
|
32,Bệnh viện |
|
33,Bố |
|
34,Ca sĩ |
|
35,Cao (người) |
|
36,Cao (đồ vật) |
|
37,Cay |
|
38,Cho |
|
39,Chua |
|
40,Cháu |
|
41,Chìa khóa |
|
42,Chú |
|
43,Chú ý |
|
44,Chăm chỉ |
|
45,Chơi cờ |
|
46,Chạy |
|
47,Chậm chạp |
|
48,Chật |
|
49,Chết |
|
50,Chị |
|
51,Chồng |
|
52,Chợ |
|
53,Chụp hình |
|
54,Chủ nhật |
|
55,Chủ tịch |
|
56,Con bò |
|
57,Con chó |
|
58,Con dê |
|
59,Con gà |
|
60,Con gái |
|
61,Con heo |
|
62,Con mèo |
|
63,Con rùa |
|
64,Con thỏ |
|
65,Con trai |
|
66,Con trâu |
|
67,Con vịt |
|
68,Cung cấp |
|
69,Cà phê |
|
70,Cái bàn |
|
71,Cái chảo |
|
72,Cái cửa |
|
73,Cái ghế |
|
74,Cái kéo |
|
75,Cái nồi |
|
76,Cái quần |
|
77,Cái áo |
|
78,Cái đèn |
|
79,Có |
|
80,Cô |
|
81,Công ty |
|
82,Công viên |
|
83,Cũ |
|
84,Cười |
|
85,Cảm thấy |
|
86,Cảm ơn |
|
87,Cần |
|
88,Cầu lông |
|
89,Cậu |
|
90,Cắm trại |
|
91,Cục tẩy |
|
92,Cứng |
|
93,Cửa sổ |
|
94,Diễn viên |
|
95,Dài |
|
96,Dây chuyền |
|
97,Dép |
|
98,Dì |
|
99,Dũng cảm |
|
100,Dơ |
|
101,Dễ |
|
102,Dỗi |
|
103,Dở |
|
104,Dụng cụ học tập |
|
105,Dừng lại |
|
106,Dữ |
|
107,Em |
|
108,Ghét |
|
109,Già |
|
110,Giàu |
|
111,Giày |
|
112,Giám đốc |
|
113,Giáng sinh |
|
114,Giây |
|
115,Gió |
|
116,Giúp đỡ |
|
117,Giường |
|
118,Giấy nháp |
|
119,Giặt đồ |
|
120,Giỏi |
|
121,Giới thiệu |
|
122,Giờ |
|
123,Gạo |
|
124,Gần |
|
125,Gọi |
|
126,Gối (đầu) |
|
127,Gội đầu |
|
128,Hay (khen) |
|
129,Hiền |
|
130,Hiệu trưởng |
|
131,Hoàng hôn |
|
132,Hy vọng |
|
133,Hài hước |
|
134,Hàn Quốc |
|
135,Hát |
|
136,Hôi |
|
137,Hư |
|
138,Hẹp |
|
139,Họ hàng |
|
140,Học |
|
141,Học sinh |
|
142,Hứa |
|
143,Kem |
|
144,Khoe khoang |
|
145,Khám bệnh |
|
146,Khó |
|
147,Khóc |
|
148,Khô |
|
149,Không cho |
|
150,Không cần |
|
151,Không nghe lời |
|
152,Không nên |
|
153,Không quen |
|
154,Khăn quàng cổ |
|
155,Khỏe |
|
156,Kính lúp |
|
157,Kẹo |
|
158,Kẹp tóc |
|
159,Kế toán |
|
160,Laptop |
|
161,Luật sư |
|
162,Làm bài tập |
|
163,Làm việc |
|
164,Lùn |
|
165,Lười biếng |
|
166,Lạnh |
|
167,Lễ tân |
|
168,Mua bán |
|
169,Muốn |
|
170,Màu cam |
|
171,Màu hồng |
|
172,Màu nâu |
|
173,Màu trắng |
|
174,Màu tím |
|
175,Màu vàng |
|
176,Màu xanh da trời |
|
177,Màu xanh lá cây |
|
178,Màu đen |
|
179,Màu đỏ |
|
180,Mách |
|
181,Mát mẻ |
|
182,Máy bay |
|
183,Máy chiếu |
|
184,Máy giặt |
|
185,Máy tính cầm tay |
|
186,Máy điều hoà |
|
187,Mì gói |
|
188,Mùa hè |
|
189,Mùa khô |
|
190,Mùa mưa |
|
191,Mùa thu |
|
192,Mùa xuân |
|
193,Mùa đông |
|
194,Múa |
|
195,Mũ |
|
196,Mũ bảo hiểm |
|
197,Mưa |
|
198,Mạnh |
|
199,Mập |
|
200,Mặn |
|
201,Mẹ |
|
202,Mềm |
|
203,Mền |
|
204,Mệt |
|
205,Mới |
|
206,Mỹ |
|
207,Nghe |
|
208,Nghèo |
|
209,Nghề nghiệp |
|
210,Nghỉ ngơi |
|
211,Ngoan |
|
212,Ngon miệng |
|
213,Ngu ngốc |
|
214,Ngày |
|
215,Ngày Nhà giáo Việt Nam |
|
216,Ngày Quốc tế Lao động |
|
217,Ngày Quốc tế Phụ nữ |
|
218,Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
|
219,Ngân hàng |
|
220,Ngắn |
|
221,Ngọt |
|
222,Ngủ |
|
223,Ngửi |
|
224,Nhanh |
|
225,Nhà |
|
226,Nhà hàng |
|
227,Nhà sách |
|
228,Nhà trọ |
|
229,Nhân viên phục vụ |
|
230,Nhân viên văn phòng |
|
231,Nhạt |
|
232,Nhảy cao |
|
233,Nhảy dây |
|
234,Nhầm lẫn |
|
235,Nhật Bản |
|
236,Nhẹ |
|
237,Nên |
|
238,Nói |
|
239,Nói chuyện |
|
240,Nóng |
|
241,Nông dân |
|
242,Năm |
|
243,Nước |
|
244,Nướng |
|
245,Nấu |
|
246,Nắng |
|
247,Nặng |
|
248,Nếm |
|
249,Nồi cơm điện |
|
250,Phút |
|
251,Phơi đồ |
|
252,Phở |
|
253,Quan sát |
|
254,Quen |
|
255,Quán cà phê |
|
256,Quạt (đứng) |
|
257,Quả bơ |
|
258,Quả cam |
|
259,Quả chuối |
|
260,Quả dâu |
|
261,Quả dứa |
|
262,Quả dừa |
|
263,Quả mận |
|
264,Quả xoài |
|
265,Quả đu đủ |
|
266,Quả đào |
|
267,Quả địa cầu |
|
268,Quần thun |
|
269,Quần tây |
|
270,Quần đùi |
|
271,Rượu |
|
272,Rạp chiếu phim |
|
273,Rẻ |
|
274,Rộng |
|
275,Rửa chén |
|
276,Rửa mặt |
|
277,Rửa tay |
|
278,Sai |
|
279,Sinh viên |
|
280,Siêu thị |
|
281,Sách |
|
282,Sáng tạo |
|
283,Sạch sẽ |
|
284,Sớm |
|
285,Sữa |
|
286,Taxi |
|
287,Tham lam |
|
288,Tham ăn |
|
289,Thay đổi |
|
290,Thuyền |
|
291,Thành phố |
|
292,Thái Lan |
|
293,Tháng |
|
294,Tháng ba |
|
295,Tháng bảy |
|
296,Tháng chín |
|
297,Tháng hai |
|
298,Tháng mười |
|
299,Tháng mười hai |
|
300,Tháng mười một |
|
301,Tháng một |
|
302,Tháng năm |
|
303,Tháng sáu |
|
304,Tháng tám |
|
305,Tháng tư |
|
306,Thèm |
|
307,Thích |
|
308,Thông minh |
|
309,Thú vị |
|
310,Thơm |
|
311,Thư ký |
|
312,Thước kẻ |
|
313,Thấp (đồ vật) |
|
314,Thể dục (thể thao) |
|
315,Thịt |
|
316,Thời gian |
|
317,Thời tiết |
|
318,Thứ ba |
|
319,Thứ bảy |
|
320,Thứ hai |
|
321,Thứ năm |
|
322,Thứ sáu |
|
323,Thứ tư |
|
324,Thức dậy |
|
325,Thử |
|
326,Tivi |
|
327,Tiếp tục |
|
328,Trung Quốc |
|
329,Trung thu |
|
330,Trà |
|
331,Trường Cao đẳng |
|
332,Trường học |
|
333,Trường Đại học |
|
334,Trẻ |
|
335,Trễ |
|
336,Trứng |
|
337,Trực thăng |
|
338,Tàu hỏa |
|
339,Tìm |
|
340,Túi xách |
|
341,Tường |
|
342,Tắm rửa |
|
343,Tết Âm lịch |
|
344,Tỉnh |
|
345,Tốt bụng |
|
346,Tủ lạnh |
|
347,Từ chối |
|
348,Uống |
|
349,Viên phấn |
|
350,Viết |
|
351,Việt Nam |
|
352,Vâng lời |
|
353,Vòng tay |
|
354,Võ |
|
355,Vở |
|
356,Vợ |
|
357,Xa |
|
358,Xe buýt |
|
359,Xe máy |
|
360,Xe tải |
|
361,Xe đạp |
|
362,Xem |
|
363,Xin |
|
364,Xin lỗi |
|
365,Xôi |
|
366,Xấu |
|
367,Xấu (người) |
|
368,Y tá |
|
369,Yên tĩnh |
|
370,Yêu thương |
|
371,Yếu |
|
372,Áo sơ mi |
|
373,Áo thun |
|
374,Áo đầm |
|
375,Ô tô |
|
376,Ông ngoại |
|
377,Ông nội |
|
378,Ăn |
|
379,Đau |
|
380,Đi |
|
381,Điền kinh |
|
382,Điện thoại |
|
383,Đá cầu |
|
384,Đúng |
|
385,Đầu bếp |
|
386,Đậm |
|
387,Đắng |
|
388,Đắt |
|
389,Đẹp |
|
390,Đẹp (người) |
|
391,Đọc |
|
392,Đồ buộc tóc |
|
393,Đồ dùng |
|
394,Đồng hồ đeo tay |
|
395,Đồng ý |
|
396,Ướt |
|
397,Ấm |
|
398,Ốm |
|
399,Ồn ào |