|
--- |
|
base_model: tanbinh2210/adapted_2_phobert |
|
library_name: sentence-transformers |
|
pipeline_tag: sentence-similarity |
|
tags: |
|
- sentence-transformers |
|
- sentence-similarity |
|
- feature-extraction |
|
- generated_from_trainer |
|
- dataset_size:327007 |
|
- loss:MultipleNegativesRankingLoss |
|
widget: |
|
- source_sentence: biển báo_hiệu có phải là công_trình báo_hiệu đường_bộ hay không |
|
? |
|
sentences: |
|
- 'điều 12 . biển_báo_hiệu đường_bộ và công_trình đặc_biệt trên đường gtnt . đường |
|
gtnt khi xây_dựng và trong quá_trình khai_thác phải được cắm các loại biển_báo_hiệu |
|
đường_bộ và hệ_thống an_toàn giao_thông theo quy_định tại quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia |
|
qcvn 41 : 2012 / bgtvt ban_hành kèm theo thông_tư số 17/2012 / tt-bgtvt ngày 29/5/2012 |
|
của bộ_trưởng bộ giao_thông vận_tải ban_hành “ quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia về |
|
báo_hiệu đường_bộ ” ( sau đây viết tắt là qcvn 41 : 2012 / bgtvt ) , lắp_đặt bảng |
|
hướng_dẫn và các biện_pháp bảo_đảm an_toàn khác , bao_gồm :' |
|
- 'vi_phạm quy_định về tự công_bố sản_phẩm ... 2 . phạt tiền từ 20.000.000 đồng |
|
đến 30.000.000 đồng đối_với một trong các hành_vi sau đây về sử_dụng phiếu kết_quả |
|
kiểm_nghiệm để tự công_bố sản_phẩm : a ) sử_dụng phiếu kết_quả kiểm_nghiệm đã |
|
hết hiệu_lực ; b ) phiếu kết_quả kiểm_nghiệm không đầy_đủ chỉ_tiêu an_toàn thực_phẩm |
|
theo quy_định của pháp_luật ; c ) phiếu kết_quả kiểm_nghiệm có ít_nhất một trong |
|
các chỉ_tiêu an_toàn thực_phẩm không phù_hợp với quy_chuẩn , tiêu_chuẩn tương_ứng |
|
hoặc không phù_hợp quy_định của pháp_luật ; d ) phiếu kết_quả kiểm_nghiệm được |
|
cấp bởi phòng kiểm_nghiệm không được chỉ_định hoặc không được công_nhận phù_hợp |
|
iso 17025 ; đ ) phiếu kết_quả kiểm_nghiệm không phải là bản_chính hoặc bản_sao |
|
chứng_thực . e ) không có phiếu kết_quả kiểm_nghiệm trong hồ_sơ tự công_bố sản_phẩm |
|
còn thời_hạn tại thời_điểm tự công_bố theo quy_định . ... 6 . biện_pháp khắc_phục |
|
hậu_quả : a ) buộc thu_hồi thực_phẩm đối_với vi_phạm quy_định tại các khoản 2 |
|
, 3 và 4 điều này ; b ) buộc thay_đổi mục_đích sử_dụng hoặc tái_chế hoặc buộc |
|
tiêu_hủy thực_phẩm đối_với vi_phạm quy_định tại điểm a_khoản 3 và điểm a_khoản |
|
4 điều này ; c ) buộc thu_hồi bản tự công_bố sản_phẩm đối_với vi_phạm quy_định |
|
tại khoản 2 , điểm b khoản 3 và điểm b khoản 4 điều này .' |
|
- '" điều 45 . công_trình báo_hiệu đường_bộ 1 . công_trình báo_hiệu đường_bộ bao_gồm |
|
: a ) đèn tín_hiệu giao_thông ; b ) biển_báo_hiệu ; c ) cọc_tiêu , rào_chắn hoặc |
|
tường bảo_vệ ; d ) vạch kẻ đường ; đ ) cột cây_số ; e ) công_trình báo_hiệu khác |
|
. 2 . đường_bộ trước khi đưa vào khai_thác phải được lắp_đặt đầy_đủ công_trình |
|
báo_hiệu đường_bộ theo thiết_kế được phê_duyệt . 3 . không được gắn vào công_trình |
|
báo_hiệu đường_bộ các nội_dung không liên_quan tới ý_nghĩa , mục_đích của công_trình |
|
báo_hiệu đường_bộ . "' |
|
- source_sentence: sau khi nộp hồ_sơ thì thời_điểm được nhận trợ_cấp bảo_hiểm thất_nghiệp |
|
là khi nào ? |
|
sentences: |
|
- mức , thời_gian , thời_điểm hưởng trợ_cấp thất_nghiệp ... 3 . thời_điểm hưởng |
|
trợ_cấp thất_nghiệp được tính từ ngày thứ 16 , kể từ ngày nộp đủ hồ_sơ hưởng trợ_cấp |
|
thất_nghiệp theo quy_định tại khoản 1 điều 46 của luật này . |
|
- 'đầu_tư ra ngoài viettel .. 3 . nguyên_tắc đầu_tư ra ngoài : a ) viettel phải |
|
sử_dụng vốn để đầu_tư vào các hoạt_động trong các lĩnh_vực thuộc ngành_nghề kinh_doanh |
|
chính . tổng mức đầu_tư ra ngoài của viettel ( bao_gồm đầu_tư ngắn_hạn và dài_hạn |
|
) không vượt quá mức vốn_điều_lệ của viettel . viettel không được đầu_tư góp vốn |
|
vào các lĩnh_vực ngân_hàng , bảo_hiểm , chứng_khoán ; hoặc quỹ đầu_tư mạo_hiểm |
|
, quỹ đầu_tư chứng_khoán hoặc công_ty đầu_tư chứng_khoán . trường_hợp đặc_biệt |
|
có nhu_cầu đầu_tư vào các lĩnh_vực này viettel phải trình thủ_tướng chính_phủ |
|
xem_xét , quyết_định . b ) viettel không được đầu_tư hoặc góp vốn mua cổ_phần |
|
với các doanh_nghiệp khác mà người_quản_lý , điều_hành hoặc người sở_hữu_chính |
|
của doanh_nghiệp này là vợ hoặc chồng , bố , mẹ , con , anh , chị_em ruột của |
|
kiểm_soát_viên , ban tổng_giám_đốc và kế_toán_trưởng của viettel . c ) việc bổ_sung |
|
ngành_nghề kinh_doanh hoặc đầu_tư vốn vào các doanh_nghiệp thành_viên hoạt_động |
|
kinh_doanh ngành_nghề ngoài lĩnh_vực kinh_doanh chính của viettel chỉ được thực_hiện |
|
sau khi có sự chấp_thuận của thủ_tướng chính_phủ . d ) công_ty con không được |
|
đầu_tư góp vốn vào viettel ; công_ty con , công_ty hạch_toán phụ_thuộc viettel |
|
không được góp vốn cùng viettel để thành_lập doanh_nghiệp mới , không được góp |
|
vốn mua cổ_phần khi cổ_phần hóa đơn_vị trong cùng tập_đoàn . đ ) trường_hợp viettel |
|
có mức vốn đầu_tư ra ngoài vượt quá quy_định tại điểm a_khoản 3 điều này ( nếu |
|
chưa được thủ_tướng chính_phủ cho_phép tiếp_tục đầu_tư ) thì phải có phương_án |
|
cơ_cấu lại theo hướng giảm dần tỷ_lệ vốn góp . việc thoái vốn đầu_tư tại các lĩnh_vực |
|
này phải hoàn_thành trước ngày 31/12/2015 . ...' |
|
- “ điều 18 . giải_quyết hưởng trợ_cấp thất_nghiệp [ ... ] 2 . chi_trả trợ_cấp thất_nghiệp |
|
a ) tổ_chức bảo_hiểm_xã_hội thực_hiện chi_trả trợ_cấp thất_nghiệp tháng đầu_tiên |
|
của người lao_động trong thời_hạn 05 ngày làm_việc kể từ ngày nhận được quyết_định |
|
hưởng trợ_cấp thất_nghiệp ; b ) tổ_chức bảo_hiểm_xã_hội thực_hiện chi_trả trợ_cấp |
|
thất_nghiệp cho người lao_động từ tháng hưởng trợ_cấp thất_nghiệp thứ 2 trở đi |
|
trong thời_hạn 05 ngày làm_việc , tính từ thời_điểm ngày thứ 07 của tháng hưởng |
|
trợ_cấp thất_nghiệp đó nếu không nhận được quyết_định tạm dừng hoặc chấm_dứt hưởng |
|
trợ_cấp thất_nghiệp đối_với người lao_động . trường_hợp thời_điểm ngày thứ 07 |
|
nêu trên là ngày nghỉ thì thời_hạn chi_trả trợ_cấp thất_nghiệp được tính từ ngày |
|
làm_việc tiếp_theo . ” |
|
- source_sentence: viên_chức được bổ_nhiệm vào chức_danh y_tế công_cộng chính ( hạng |
|
2 ) được áp_dụng hệ_số lương_viên_chức loại mấy ? |
|
sentences: |
|
- '1 . các chức_danh nghề_nghiệp viên_chức quy_định tại điều 2 thông_tư liên_tịch |
|
này được áp_dụng bảng lương chuyên_môn , nghiệp_vụ đối_với cán_bộ , viên_chức |
|
trong các đơn_vị sự_nghiệp của nhà_nước ban_hành kèm theo nghị_định số 204 / 2004 |
|
/ nđ-cp ngày 14 tháng 12 năm 2004 của chính_phủ về chế_độ tiền_lương đối_với cán_bộ |
|
, công_chức , viên_chức và lực_lượng_vũ_trang , như sau : a ) chức_danh nghề_nghiệp |
|
biên_tập_viên hạng i , phóng_viên hạng i , biên_dịch_viên hạng i , đạo_diễn truyền_hình |
|
hạng i được áp_dụng hệ_số lương của viên_chức loại a3 , nhóm 1 ( a3 . 1 ) từ hệ_số |
|
lương 6,20 đến hệ_số lương_8,00 ; b ) chức_danh nghề_nghiệp biên_tập_viên hạng |
|
ii , phóng_viên hạng ii , biên_dịch_viên hạng ii , đạo_diễn truyền_hình hạng ii |
|
được áp_dụng hệ_số lương của viên_chức loại a2 , nhóm 1 ( a2 . 1 ) từ hệ_số lương |
|
4,40 đến hệ_số lương_6,78 ; c ) chức_danh nghề_nghiệp biên_tập_viên hạng iii , |
|
phóng_viên hạng iii , biên_dịch_viên hạng iii , đạo_diễn truyền_hình hạng iii |
|
được áp_dụng hệ_số lương của viên_chức loại a1 từ hệ_số lương 2,34 đến hệ_số lương |
|
4,98 .' |
|
- 'các trường_hợp bổ_nhiệm vào chức_danh nghề_nghiệp viên_chức đã được bổ_nhiệm |
|
vào các ngạch y_tế công_cộng theo quy_định tại quyết_định số 28/2005 / qđ-bnv |
|
ngày 25 tháng 02 năm 2005 của bộ_trưởng bộ nội_vụ về việc ban_hành tiêu_chuẩn |
|
nghiệp_vụ các ngạch_viên_chức y_tế công_cộng , nay được bổ_nhiệm vào chức_danh |
|
nghề_nghiệp y_tế công_cộng quy_định tại thông_tư liên_tịch này , như sau : 1 . |
|
bổ_nhiệm vào chức_danh nghề_nghiệp y_tế công_cộng chính ( hạng ii ) , mã_số v |
|
. 08.04.09 đối_với viên_chức hiện đang giữ_ngạch y_tế công_cộng chính , mã_số |
|
16 a . 197 . 2 . bổ_nhiệm vào chức_danh nghề_nghiệp y_tế công_cộng ( hạng iii |
|
) , mã_số v . 08.04.10 đối_với viên_chức hiện đang giữ_ngạch y_tế công_cộng , |
|
mã_số 16 a . 198 .' |
|
- 7 . đề_nghị tòa_án xác_minh , thu_thập tài_liệu , chứng_cứ của vụ_việc mà tự mình |
|
không_thể thực_hiện được ; đề_nghị tòa_án yêu_cầu đương_sự khác xuất_trình tài_liệu |
|
, chứng_cứ mà họ đang giữ ; đề_nghị tòa_án ra quyết_định yêu_cầu cơ_quan , tổ_chức |
|
, cá_nhân đang lưu_giữ , quản_lý tài_liệu , chứng_cứ cung_cấp tài_liệu , chứng_cứ |
|
đó ; đề_nghị tòa_án triệu_tập người làm_chứng , trưng_cầu giám_định , quyết_định |
|
việc định_giá tài_sản . 8 . được biết , ghi_chép , sao chụp tài_liệu , chứng_cứ |
|
do đương_sự khác xuất_trình hoặc do tòa_án thu_thập , trừ tài_liệu , chứng_cứ |
|
quy_định tại khoản 2 điều 109 của bộ_luật này . 9 . có nghĩa_vụ gửi cho đương_sự |
|
khác hoặc người đại_diện hợp_pháp của họ bản_sao đơn khởi_kiện và tài_liệu , chứng_cứ |
|
, trừ tài_liệu , chứng_cứ mà đương_sự khác đã có , tài_liệu , chứng_cứ quy_định |
|
tại khoản 2 điều 109 của bộ_luật này . trường_hợp vì lý_do chính_đáng không_thể |
|
sao chụp , gửi đơn khởi_kiện , tài_liệu , chứng_cứ thì họ có quyền yêu_cầu tòa_án |
|
hỗ_trợ . 10 . đề_nghị tòa_án quyết_định áp_dụng , thay_đổi , hủy bỏ biện_pháp |
|
khẩn_cấp tạm_thời . 11 . tự thỏa_thuận với nhau về việc giải_quyết vụ án ; tham_gia |
|
hòa giải do tòa_án tiến_hành . |
|
- source_sentence: chung sống với nhau như vợ_chồng được pháp_luật quy_định như_thế_nào |
|
? |
|
sentences: |
|
- “ 10 . công_trình xây_dựng là sản_phẩm được xây_dựng theo thiết_kế , tạo thành |
|
bởi sức_lao_động của con_người , vật_liệu xây_dựng , thiết_bị lắp_đặt vào công_trình |
|
, được liên_kết định_vị với đất , có_thể bao_gồm phần dưới mặt_đất , phần trên |
|
mặt_đất , phần dưới mặt_nước và phần trên mặt_nước . ” [ ... ] 20 . hoạt_động |
|
đầu_tư xây_dựng là quá_trình tiến_hành các hoạt_động xây_dựng gồm xây_dựng mới |
|
, sửa_chữa , cải_tạo công_trình xây_dựng . " |
|
- 3 . về tội vi_phạm chế_độ một vợ , một chồng ( điều 147 blhs ) 3.1 . chung sống |
|
như vợ_chồng là việc người đang có vợ , có chồng chung sống với người khác hoặc |
|
người chưa có vợ , chưa có chồng mà_lại chung sống với người mà mình biết rõ là |
|
đang có chồng , có vợ một_cách công_khai hoặc không công_khai nhưng cùng sinh_hoạt |
|
chung như một gia_đình . việc chung sống như vợ_chồng thường được chứng_minh bằng |
|
việc có con chung , được hàng_xóm và xã_hội xung_quanh coi như vợ_chồng , có tài_sản |
|
chung đã được gia_đình cơ_quan , đoàn_thể giáo_dục mà vẫn tiếp_tục duy_trì quan_hệ |
|
đó ... |
|
- và nữ chung sống với nhau như vợ_chồng mà không đăng_ký kết_hôn , đều không được |
|
pháp_luật công_nhận là vợ_chồng ; nếu có yêu_cầu ly_hôn thì tòa_án thụ_lý và tuyên_bố |
|
không công_nhận quan_hệ vợ_chồng ; nếu có yêu_cầu về con và tài_sản thì tòa_án |
|
áp_dụng khoản 2 và khoản 3 điều 17 của luật_hôn_nhân và gia_đình năm 2000 để giải_quyết |
|
. |
|
- source_sentence: trường_hợp người lao_động bị tạm giam thì có được tạm dừng việc |
|
đóng bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc không ? |
|
sentences: |
|
- '" điều 88 . tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc 1 . tạm dừng đóng vào quỹ |
|
hưu_trí và tử_tuất được quy_định như sau : a ) trong trường_hợp người sử_dụng |
|
lao_động gặp khó_khăn phải tạm dừng sản_xuất , kinh_doanh dẫn đến việc người lao_động |
|
và người sử_dụng lao_động không có khả_năng đóng bảo_hiểm_xã_hội thì được tạm |
|
dừng đóng vào quỹ hưu_trí và tử_tuất trong thời_gian không quá 12 tháng ; b ) |
|
hết thời_hạn tạm dừng đóng quy_định tại điểm a_khoản này , người sử_dụng lao_động |
|
và người lao_động tiếp_tục đóng bảo_hiểm_xã_hội và đóng bù cho thời_gian tạm dừng |
|
đóng , số tiền đóng bù không phải tính lãi chậm đóng theo quy_định tại khoản 3 |
|
điều 122 của luật này . 2 . người lao_động đang tham_gia bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc |
|
mà bị tạm giam thì người lao_động và người sử_dụng lao_động được tạm dừng đóng |
|
bảo_hiểm_xã_hội . trường_hợp được cơ_quan có thẩm_quyền xác_định người lao_động |
|
bị oan , sai thì thực_hiện việc đóng bù bảo_hiểm_xã_hội cho thời_gian bị tạm giam |
|
. số tiền đóng bù không phải tính lãi chậm đóng theo quy_định tại khoản 3 điều |
|
122 của luật này . 3 . chính_phủ quy_định chi_tiết điều này và các trường_hợp |
|
khác tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc . "' |
|
- 'quản_lý , giám_sát hàng hóa kinh_doanh tạm nhập tái_xuất 1 . quản_lý hàng hóa |
|
kinh_doanh tạm nhập tái_xuất_a ) không cho_phép chia nhỏ container trong suốt |
|
quá_trình vận_chuyển hàng hóa từ cửa_khẩu tạm nhập đến khu_vực giám_sát của cơ_quan |
|
hải_quan , địa_điểm tái_xuất thuộc cửa_khẩu , điểm thông_quan theo quy_định . |
|
trường_hợp do yêu_cầu vận_chuyển cần phải thay_đổi hoặc chia nhỏ container để |
|
tái_xuất thì thương_nhân có văn_bản đề_nghị trong đó nêu rõ lý_do , thời_gian |
|
thực bắt_đầu và kết_thúc việc thay_đổi , chia nhỏ container để tái_xuất ; chi_cục |
|
trưởng chi_cục hải_quan nơi quản_lý các địa_điểm lưu_giữ hàng hóa xem_xét quyết_định |
|
nếu hàng hóa , phương_tiện đáp_ứng các điều_kiện sau đây : a . 1 ) hàng hóa đang |
|
được lưu_giữ tại các địa_điểm quy_định tại khoản 5 điều 82 thông_tư này hoặc các |
|
điểm thông_quan ; địa_điểm tập_kết , kiểm_tra hàng hóa xuất_khẩu ở biên_giới ; |
|
a . 2 ) container hoặc phương_tiện vận_tải hàng hóa phải đảm_bảo điều_kiện để |
|
niêm_phong hải_quan ; trường_hợp không_thể niêm_phong hải_quan thì chi_cục trưởng |
|
chi_cục hải_quan cửa_khẩu tái_xuất áp_dụng phương_thức giám_sát hải_quan phù_hợp |
|
đảm_bảo chặt_chẽ , đúng quy_định của pháp_luật . b ) hàng hóa trong thời_gian |
|
chuyển sang container hoặc phương_tiện vận_tải khác phải chịu sự giám_sát hải_quan |
|
; c ) hàng hóa tạm nhập , tái_xuất đã làm thủ_tục hải_quan phải được tập_kết đầy_đủ |
|
tại các địa_điểm kiểm_tra hàng hóa xuất_khẩu , nhập_khẩu ; kho ngoại_quan tại |
|
khu_vực cửa_khẩu tạm nhập hoặc cửa_khẩu tái_xuất và tái_xuất qua cửa_khẩu trong |
|
thời_hạn 08 giờ làm_việc kể từ khi hàng đến cửa_khẩu xuất ; trường_hợp chưa_thể |
|
xuất được hoặc chưa xuất hết , nếu thương_nhân có văn_bản đề_nghị thì chi_cục |
|
trưởng chi_cục hải_quan cửa_khẩu xuất xem_xét , gia_hạn để xuất_khẩu hết trong |
|
các ngày kế_tiếp , nhưng phải trong thời_hạn lưu_giữ tại việt_nam . trong thời_gian |
|
chờ tái_xuất tiếp , hàng hóa phải được lưu_giữ tại các địa_điểm quy_định tại khoản |
|
5 điều 82 thông_tư này ; d ) trường_hợp cửa_khẩu tái_xuất khác cửa_khẩu tạm nhập |
|
, chi_cục hải_quan cửa_khẩu tạm nhập thực_hiện niêm_phong hàng hóa để giao cho |
|
người khai hải_quan vận_chuyển hàng hóa ra cửa_khẩu tái_xuất . ....' |
|
- 'khoản 5 . tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội đối_với người lao_động tham_gia bảo_hiểm_xã_hội |
|
bắt_buộc quy_định tại khoản 1 và khoản 2 điều 2 nghị_định này mà bị tạm giam được |
|
thực_hiện như sau : a ) người lao_động quy_định tại khoản 1 và khoản 2 điều 2 |
|
nghị_định này mà bị tạm giam thì người lao_động và người sử_dụng lao_động được |
|
tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội ; b ) sau thời_gian tạm giam , nếu được cơ_quan |
|
có thẩm_quyền xác_định bị oan , sai thì người lao_động và người sử_dụng lao_động |
|
thực_hiện việc đóng bù bảo_hiểm_xã_hội cho thời_gian bị tạm giam ; số tiền đóng |
|
bù không phải tính lãi chậm đóng theo quy_định tại khoản 3 điều 122 luật bảo_hiểm_xã_hội |
|
; c ) trường_hợp cơ_quan có thẩm_quyền xác_định người lao_động là có tội thì không |
|
thực_hiện việc đóng bù bảo_hiểm_xã_hội cho thời_gian bị tạm giam .' |
|
--- |
|
|
|
# SentenceTransformer based on tanbinh2210/adapted_2_phobert |
|
|
|
This is a [sentence-transformers](https://www.SBERT.net) model finetuned from [tanbinh2210/adapted_2_phobert](https://huggingface.co/tanbinh2210/adapted_2_phobert) on the json dataset. It maps sentences & paragraphs to a 768-dimensional dense vector space and can be used for semantic textual similarity, semantic search, paraphrase mining, text classification, clustering, and more. |
|
|
|
## Model Details |
|
|
|
### Model Description |
|
- **Model Type:** Sentence Transformer |
|
- **Base model:** [tanbinh2210/adapted_2_phobert](https://huggingface.co/tanbinh2210/adapted_2_phobert) <!-- at revision ae2d73230023ea634b7e0434cc7ab674d3a121bf --> |
|
- **Maximum Sequence Length:** 256 tokens |
|
- **Output Dimensionality:** 768 dimensions |
|
- **Similarity Function:** Cosine Similarity |
|
- **Training Dataset:** |
|
- json |
|
<!-- - **Language:** Unknown --> |
|
<!-- - **License:** Unknown --> |
|
|
|
### Model Sources |
|
|
|
- **Documentation:** [Sentence Transformers Documentation](https://sbert.net) |
|
- **Repository:** [Sentence Transformers on GitHub](https://github.com/UKPLab/sentence-transformers) |
|
- **Hugging Face:** [Sentence Transformers on Hugging Face](https://huggingface.co/models?library=sentence-transformers) |
|
|
|
### Full Model Architecture |
|
|
|
``` |
|
SentenceTransformer( |
|
(0): Transformer({'max_seq_length': 256, 'do_lower_case': False}) with Transformer model: RobertaModel |
|
(1): Pooling({'word_embedding_dimension': 768, 'pooling_mode_cls_token': True, 'pooling_mode_mean_tokens': False, 'pooling_mode_max_tokens': False, 'pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens': False, 'pooling_mode_weightedmean_tokens': False, 'pooling_mode_lasttoken': False, 'include_prompt': True}) |
|
) |
|
``` |
|
|
|
## Usage |
|
|
|
### Direct Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
First install the Sentence Transformers library: |
|
|
|
```bash |
|
pip install -U sentence-transformers |
|
``` |
|
|
|
Then you can load this model and run inference. |
|
```python |
|
from sentence_transformers import SentenceTransformer |
|
|
|
# Download from the 🤗 Hub |
|
model = SentenceTransformer("tanbinh2210/adapted-finetune-phobert") |
|
# Run inference |
|
sentences = [ |
|
'trường_hợp người lao_động bị tạm giam thì có được tạm dừng việc đóng bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc không ?', |
|
'" điều 88 . tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc 1 . tạm dừng đóng vào quỹ hưu_trí và tử_tuất được quy_định như sau : a ) trong trường_hợp người sử_dụng lao_động gặp khó_khăn phải tạm dừng sản_xuất , kinh_doanh dẫn đến việc người lao_động và người sử_dụng lao_động không có khả_năng đóng bảo_hiểm_xã_hội thì được tạm dừng đóng vào quỹ hưu_trí và tử_tuất trong thời_gian không quá 12 tháng ; b ) hết thời_hạn tạm dừng đóng quy_định tại điểm a_khoản này , người sử_dụng lao_động và người lao_động tiếp_tục đóng bảo_hiểm_xã_hội và đóng bù cho thời_gian tạm dừng đóng , số tiền đóng bù không phải tính lãi chậm đóng theo quy_định tại khoản 3 điều 122 của luật này . 2 . người lao_động đang tham_gia bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc mà bị tạm giam thì người lao_động và người sử_dụng lao_động được tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội . trường_hợp được cơ_quan có thẩm_quyền xác_định người lao_động bị oan , sai thì thực_hiện việc đóng bù bảo_hiểm_xã_hội cho thời_gian bị tạm giam . số tiền đóng bù không phải tính lãi chậm đóng theo quy_định tại khoản 3 điều 122 của luật này . 3 . chính_phủ quy_định chi_tiết điều này và các trường_hợp khác tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc . "', |
|
'khoản 5 . tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội đối_với người lao_động tham_gia bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc quy_định tại khoản 1 và khoản 2 điều 2 nghị_định này mà bị tạm giam được thực_hiện như sau : a ) người lao_động quy_định tại khoản 1 và khoản 2 điều 2 nghị_định này mà bị tạm giam thì người lao_động và người sử_dụng lao_động được tạm dừng đóng bảo_hiểm_xã_hội ; b ) sau thời_gian tạm giam , nếu được cơ_quan có thẩm_quyền xác_định bị oan , sai thì người lao_động và người sử_dụng lao_động thực_hiện việc đóng bù bảo_hiểm_xã_hội cho thời_gian bị tạm giam ; số tiền đóng bù không phải tính lãi chậm đóng theo quy_định tại khoản 3 điều 122 luật bảo_hiểm_xã_hội ; c ) trường_hợp cơ_quan có thẩm_quyền xác_định người lao_động là có tội thì không thực_hiện việc đóng bù bảo_hiểm_xã_hội cho thời_gian bị tạm giam .', |
|
] |
|
embeddings = model.encode(sentences) |
|
print(embeddings.shape) |
|
# [3, 768] |
|
|
|
# Get the similarity scores for the embeddings |
|
similarities = model.similarity(embeddings, embeddings) |
|
print(similarities.shape) |
|
# [3, 3] |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
### Direct Usage (Transformers) |
|
|
|
<details><summary>Click to see the direct usage in Transformers</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Downstream Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
You can finetune this model on your own dataset. |
|
|
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Out-of-Scope Use |
|
|
|
*List how the model may foreseeably be misused and address what users ought not to do with the model.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Bias, Risks and Limitations |
|
|
|
*What are the known or foreseeable issues stemming from this model? You could also flag here known failure cases or weaknesses of the model.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Recommendations |
|
|
|
*What are recommendations with respect to the foreseeable issues? For example, filtering explicit content.* |
|
--> |
|
|
|
## Training Details |
|
|
|
### Training Dataset |
|
|
|
#### json |
|
|
|
* Dataset: json |
|
* Size: 327,007 training samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>positive</code>, and <code>negative</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 1000 samples: |
|
| | query | positive | negative | |
|
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 7 tokens</li><li>mean: 17.16 tokens</li><li>max: 37 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 14 tokens</li><li>mean: 150.95 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 22 tokens</li><li>mean: 151.52 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | positive | negative | |
|
|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>ngày nghỉ hàng tuần của người lao_động được pháp_luật quy_định như_thế_nào ?</code> | <code>" điều 111 . nghỉ hằng tuần 1 . mỗi tuần , người lao_động được nghỉ ít_nhất 24 giờ liên_tục . trong trường_hợp đặc_biệt do chu_kỳ lao_động không_thể nghỉ hằng tuần thì người sử_dụng lao_động có trách_nhiệm bảo_đảm cho người lao_động được nghỉ_tính bình_quân 01 tháng ít_nhất 04 ngày . 2 . người sử_dụng lao_động có quyền quyết_định sắp_xếp ngày nghỉ hằng tuần vào ngày chủ_nhật hoặc ngày xác_định khác trong tuần nhưng phải ghi vào nội_quy lao_động . 3 . nếu ngày nghỉ hằng tuần_trùng với ngày nghỉ lễ , tết quy_định tại khoản 1 điều 112 của bộ_luật này thì người lao_động được nghỉ bù ngày nghỉ hằng tuần vào ngày làm_việc kế_tiếp . "</code> | <code>khoản 3 . thời_giờ làm_việc , thời_giờ nghỉ_ngơi thực_hiện theo quy_định tại chương vii của bộ_luật lao_động và chương vii nghị_định này , trong đó thời_gian nghỉ_ngơi trong ngày làm_việc bình_thường , ngày nghỉ hằng tuần được thực_hiện như sau : a ) vào ngày làm_việc bình_thường , ngoài thời_giờ làm_việc thỏa_thuận trong hợp_đồng lao_động theo quy_định , người sử_dụng lao_động phải bảo_đảm , tạo điều_kiện cho người lao_động được nghỉ ít_nhất 8 giờ , trong đó có 6 giờ liên_tục trong 24 giờ liên_tục ; b ) người lao_động được nghỉ hằng tuần theo quy_định tại điều 111 của bộ_luật lao_động , trường_hợp người sử_dụng lao_động không_thể bố_trí nghỉ hằng tuần thì phải bảo_đảm cho người lao_động được nghỉ_tính bình_quân 01 tháng ít_nhất 04 ngày .</code> | |
|
| <code>đảm_bảo các nguyên_tắc chung như_thế_nào trong việc xếp loại chất_lượng cán_bộ cấp tỉnh ?</code> | <code>nguyên_tắc đánh_giá , xếp loại chất_lượng cán_bộ , công_chức , viên_chức 1 . bảo_đảm khách_quan , công_bằng , chính_xác ; không nể_nang , trù_dập , thiên_vị , hình_thức ; bảo_đảm đúng thẩm_quyền quản_lý , đánh_giá cán_bộ , công_chức , viên_chức . 2 . việc đánh_giá , xếp loại chất_lượng phải căn_cứ vào chức_trách , nhiệm_vụ được giao và kết_quả thực_hiện nhiệm_vụ , thể_hiện thông_qua công_việc , sản_phẩm cụ_thể ; đối_với cán_bộ , công_chức , viên_chức lãnh_đạo , quản_lý phải gắn với kết_quả thực_hiện nhiệm_vụ của cơ_quan , tổ_chức , đơn_vị được giao quản_lý , phụ_trách . 3 . cán_bộ , công_chức , viên_chức có thời_gian công_tác trong năm chưa đủ 06 tháng thì không thực_hiện việc đánh_giá , xếp loại chất_lượng nhưng vẫn phải kiểm_điểm thời_gian công_tác trong năm , trừ trường_hợp nghỉ chế_độ thai_sản . cán_bộ , công_chức , viên_chức nghỉ không tham_gia công_tác theo quy_định của pháp_luật trong năm từ 03 tháng đến dưới 06 tháng thì vẫn thực_hiện đánh_giá nhưng không xếp loại chất_lượng ở ...</code> | <code>nguyên_tắc đánh_giá , xếp loại chất_lượng công_chức , viên_chức và người lao_động 1 . bảo_đảm khách_quan , công_bằng , chính_xác ; không nể_nang , trù_dập , thiên_vị , hình_thức ; bảo_đảm đúng thẩm_quyền quản_lý đánh_giá công_chức , viên_chức và người lao_động ; đúng quy_định của pháp_luật và của ngành ; xem_xét toàn_diện ; bảo_đảm tất_cả các tiêu_chí đánh_giá phải có điểm , không bị điểm_liệt ( 0 điểm ) .</code> | |
|
| <code>công_ty không trả tiền_lương đầy_đủ cho người lao_động sẽ bị xử_lý như_thế_nào ?</code> | <code>4 . phạt tiền đối_với người sử_dụng lao_động khi có hành_vi không trả hoặc trả không đủ cùng lúc với kỳ trả lương một khoản tiền cho người lao_động tương_đương với mức người sử_dụng lao_động đóng bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc , bảo_hiểm_y_tế , bảo_hiểm thất_nghiệp cho người lao_động không thuộc đối_tượng tham_gia bảo_hiểm_xã_hội bắt_buộc , bảo_hiểm_y_tế , bảo_hiểm thất_nghiệp theo quy_định của pháp_luật theo một trong các mức sau đây : a ) từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối_với vi_phạm từ 01 người đến 10 người lao_động ; b ) từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng đối_với vi_phạm từ 11 người đến 50 người lao_động ; c ) từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng đối_với vi_phạm từ 51 người đến 100 người lao_động ; d ) từ 12.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối_với vi_phạm từ 101 người đến 300 người lao_động ; đ ) từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối_với vi_phạm từ 301 người lao_động trở lên .</code> | <code>khoản 2 . phạt tiền đối_với người sử_dụng lao_động có một trong các hành_vi : trả lương không đúng hạn theo quy_định của pháp_luật ; không trả hoặc trả không đủ tiền_lương cho người lao_động theo thỏa_thuận trong hợp_đồng lao_động ; không trả hoặc trả không đủ tiền_lương làm thêm giờ ; không trả hoặc trả không đủ tiền_lương làm_việc vào ban_đêm ; không trả hoặc trả không đủ tiền_lương ngừng việc cho người lao_động theo quy_định của pháp_luật ; hạn_chế hoặc can_thiệp vào quyền tự_quyết chi_tiêu lương của người lao_động ; ép_buộc người lao_động chi_tiêu lương vào việc mua hàng hóa , sử_dụng dịch_vụ của người sử_dụng lao_động hoặc của đơn_vị khác mà người sử_dụng lao_động chỉ_định ; khấu_trừ tiền_lương của người lao_động không đúng quy_định của pháp_luật ; không trả hoặc trả không đủ tiền_lương theo quy_định cho người lao_động khi tạm_thời chuyển người lao_động sang làm công_việc khác so với hợp_đồng lao_động hoặc trong thời_gian đình_công ; không trả hoặc trả không đủ tiền_lương của ngườ...</code> | |
|
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Evaluation Dataset |
|
|
|
#### json |
|
|
|
* Dataset: json |
|
* Size: 327,007 evaluation samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>positive</code>, and <code>negative</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 1000 samples: |
|
| | query | positive | negative | |
|
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 6 tokens</li><li>mean: 17.13 tokens</li><li>max: 35 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 14 tokens</li><li>mean: 151.92 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 15 tokens</li><li>mean: 151.96 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | positive | negative | |
|
|:--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>hồ_sơ của đảng_viên chính_thức sẽ gồm những tài_liệu gì ?</code> | <code>viên dự_bị của đảng_viên được phân_công giúp_đỡ . + tổng_hợp ý_kiến nhận_xét của đoàn_thể chính_trị - xã_hội nơi làm_việc và chi_ủy ( hoặc chi_bộ ) nơi cư_trú đối_với đảng_viên dự_bị . + nghị_quyết xét , đề_nghị công_nhận đảng_viên chính_thức của chi_bộ . + báo_cáo thẩm_định của đảng_ủy bộ_phận ( nếu có ) . + nghị_quyết xét , đề_nghị công_nhận đảng_viên chính_thức của đảng_ủy cơ_sở . + quyết_định công_nhận đảng_viên chính_thức của cấp ủy có thẩm_quyền . + các bản bổ_sung hồ_sơ đảng_viên hằng năm . + các bản thẩm_tra , kết_luận về lý_lịch đảng_viên ( nếu có ) . + các quyết_định của cấp có thẩm_quyền về điều_động , bổ_nhiệm , nghỉ hưu , nghỉ mất_sức , chuyển ngành , phục_viên , xuất_ngũ , kỷ_luật , khen_thưởng ; bản_sao các văn_bản chứng_chỉ về chuyên_môn , lý_luận chính_trị , ngoại_ngữ , tin_học ... + hệ_thống giấy giới_thiệu sinh_hoạt đảng từ khi vào đảng . + các bản tự kiểm_điểm hằng năm ( của 3 năm gần nhất ) và khi chuyển sinh_hoạt_đảng của đảng_viên . - ngoài những tài_liệu trên , ...</code> | <code>1 . quản_lý hồ_sơ đảng_viên 1.1 - hồ_sơ đảng_viên ... b ) sau khi chi_bộ xét , đồng_ý kết_nạp vào đảng ( 1 ) nghị_quyết xét , đề_nghị kết_nạp đảng_viên của chi_bộ ; ( 2 ) báo_cáo thẩm_định của đảng_ủy bộ_phận ( nếu có ) ; ( 3 ) nghị_quyết xét , đề_nghị kết_nạp đảng_viên của đảng_ủy cơ_sở ; ( 4 ) quyết_định kết_nạp đảng_viên của cấp ủy có thẩm_quyền ; ( 5 ) lý_lịch đảng_viên ; ( 6 ) phiếu đảng_viên . c ) khi đảng_viên đã được công_nhận chính_thức có thêm các tài_liệu sau : ( 1 ) giấy chứng_nhận học lớp bồi_dưỡng đảng_viên mới ; ( 2 ) bản tự kiểm_điểm của đảng_viên dự_bị ; ( 3 ) bản nhận_xét đảng_viên dự_bị của đảng_viên chính_thức được phân_công giúp_đỡ ; ( 4 ) tổng_hợp ý_kiến nhận_xét của đoàn_thể chính_trị - xã_hội nơi đảng_viên dự_bị sinh_hoạt và chi_ủy ( hoặc chi_bộ ) nơi cư_trú đối_với đảng_viên dự_bị ; ( 5 ) nghị_quyết xét , đề_nghị công_nhận đảng_viên chính_thức của chi_bộ ; ( 6 ) báo_cáo thẩm_định của đảng_ủy bộ_phận ( nếu có ) ; ( 7 ) nghị_quyết xét , đề_nghị công_nhận đảng_viê...</code> | |
|
| <code>công_ty mẹ tổng_công_ty viễn_thông mobifone có được sử_dụng tài_sản do mobifone đang đi thuê hoạt_động để đầu_tư ra ngoài mobifone không ?</code> | <code>đầu_tư ra ngoài doanh_nghiệp ... 3 . các trường_hợp không được đầu_tư ra ngoài doanh_nghiệp : a ) góp vốn , mua cổ_phần , mua toàn_bộ doanh_nghiệp khác mà người_quản_lý , người đại_diện tại doanh_nghiệp đó là vợ hoặc chồng , cha đẻ , cha nuôi , mẹ đẻ , mẹ nuôi , con_đẻ , con_nuôi , anh ruột , chị ruột , em ruột , anh rể , em rể , chị dâu , em dâu của chủ_tịch và thành_viên hội_đồng thành_viên , chủ_tịch công_ty , kiểm_soát_viên , tổng_giám_đốc hoặc giám_đốc , phó tổng_giám_đốc hoặc phó giám_đốc , kế_toán_trưởng của doanh_nghiệp ; b ) góp vốn cùng công_ty con để thành_lập công_ty cổ_phần , công_ty trách_nhiệm hữu_hạn hoặc thực_hiện hợp_đồng hợp_tác kinh_doanh . 4 . thẩm_quyền quyết_định đầu_tư vốn ra ngoài doanh_nghiệp : a ) hội_đồng thành_viên hoặc chủ_tịch công_ty quyết_định từng dự_án đầu_tư ra ngoài doanh_nghiệp với giá_trị không quá 50 % vốn chủ_sở_hữu được ghi trên báo_cáo tài_chính quý hoặc báo_cáo tài_chính năm của doanh_nghiệp tại thời_điểm gần nhất với thời_điểm quyết_định dự_...</code> | <code>đầu_tư ra ngoài mobifone 1 . mobifone được quyền sử_dụng tài_sản , tiền vốn thuộc quyền quản_lý , sử_dụng của mobifone để đầu_tư ra ngoài doanh_nghiệp theo quy_định tại điều 28 , điều 29 luật quản_lý , sử_dụng vốn nhà_nước đầu_tư vào sản_xuất , kinh_doanh tại doanh_nghiệp : a ) mobifone được quyền sử_dụng vốn của mobifone để đầu_tư ra ngoài mobifone thuộc các ngành_nghề kinh_doanh chính được quy_định trong điều_lệ tổ_chức hoạt_động của mobifone . việc đầu_tư vốn ra ngoài mobifone phải tuân_thủ các quy_định của pháp_luật , không ảnh_hưởng đến hoạt_động sản_xuất kinh_doanh của mobifone , đảm_bảo có hiệu_quả , bảo_toàn và phát_triển vốn đầu_tư . b ) mobifone không được sử_dụng tài_sản , tiền vốn , quyền sử_dụng đất giao hoặc thuê để góp vốn hoặc đầu_tư vào lĩnh_vực bất_động_sản , không được góp vốn , mua cổ_phần tại ngân_hàng , công_ty bảo_hiểm , công_ty chứng_khoán , quỹ đầu_tư mạo_hiểm , quỹ đầu_tư chứng_khoán , công_ty đầu_tư chứng_khoán và công_ty quản_lý quỹ đầu_tư chứng_khoán , trừ ...</code> | |
|
| <code>việc lập báo_cáo tài_chính tổng_hợp là nhằm mục_đích gì ?</code> | <code>mục_đích của việc lập báo_cáo tài_chính tổng_hợp 1 . báo_cáo tài_chính tổng_hợp cung_cấp thông_tin kinh_tế , tài_chính cho người sử_dụng xem_xét , đánh_giá tình_hình tài_chính , kết_quả hoạt_động , khả_năng tạo tiền của đơn_vị kế_toán cấp trên trong kỳ kế_toán , làm cơ_sở cho việc đưa ra các quyết_định về quản_lý , điều_hành đầu_tư và quyết_định khác của các cấp lãnh_đạo và những người có liên_quan , đồng_thời nâng cao trách_nhiệm giải_trình của các đơn_vị kế_toán cấp trên về việc tiếp_nhận và sử_dụng các nguồn_lực của nhà_nước theo quy_định của pháp_luật . 2 . báo_cáo tài_chính tổng_hợp của đơn_vị dự_toán cấp 1 còn cung_cấp thông_tin để lập báo_cáo tài_chính nhà_nước theo quy_định tại khoản 1 điều 16 , khoản 1 điều 17 , khoản 1 điều 18 nghị_định số 25/2017 / nđ-cp về báo_cáo tài_chính nhà_nước .</code> | <code>nguyên_tắc lập báo_cáo tài_chính tổng_hợp 1 . báo_cáo tài_chính tổng_hợp được lập sau khi kết_thúc kỳ_kế_toán năm ( vào thời_điểm 31/12 hàng năm ) . báo_cáo của các đơn_vị kế_toán cấp dưới được sử_dụng làm căn_cứ lập báo_cáo tài_chính tổng_hợp phải được lập cho cùng một kỳ báo_cáo với báo_cáo tài_chính tổng_hợp , trường_hợp ngày kết_thúc kỳ kế_toán khác ngày 31/12 thì đơn_vị kế_toán cấp dưới phải lập và gửi các báo_cáo cho mục_đích tổng_hợp báo_cáo theo quy_định của thông_tư này . 2 . báo_cáo tài_chính tổng_hợp của đơn_vị kế_toán cấp trên phải được tổng_hợp đầy_đủ , bao_gồm thông_tin tài_chính của tất_cả đơn_vị kế_toán cấp dưới trực_thuộc theo quy_định ; trong đó các chỉ_tiêu tài_sản , nợ phải trả , tài_sản thuần , doanh_thu , chi_phí và các luồng tiền của đơn_vị kế_toán cấp trên được trình_bày trên các biểu_mẫu báo_cáo tương_ứng giống như là các báo_cáo của một đơn_vị kế_toán độc_lập .</code> | |
|
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Training Hyperparameters |
|
#### Non-Default Hyperparameters |
|
|
|
- `overwrite_output_dir`: True |
|
- `per_device_train_batch_size`: 64 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 64 |
|
- `learning_rate`: 1e-05 |
|
- `warmup_ratio`: 0.1 |
|
- `fp16`: True |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
|
|
#### All Hyperparameters |
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
- `overwrite_output_dir`: True |
|
- `do_predict`: False |
|
- `eval_strategy`: no |
|
- `prediction_loss_only`: True |
|
- `per_device_train_batch_size`: 64 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 64 |
|
- `per_gpu_train_batch_size`: None |
|
- `per_gpu_eval_batch_size`: None |
|
- `gradient_accumulation_steps`: 1 |
|
- `eval_accumulation_steps`: None |
|
- `torch_empty_cache_steps`: None |
|
- `learning_rate`: 1e-05 |
|
- `weight_decay`: 0.0 |
|
- `adam_beta1`: 0.9 |
|
- `adam_beta2`: 0.999 |
|
- `adam_epsilon`: 1e-08 |
|
- `max_grad_norm`: 1.0 |
|
- `num_train_epochs`: 3 |
|
- `max_steps`: -1 |
|
- `lr_scheduler_type`: linear |
|
- `lr_scheduler_kwargs`: {} |
|
- `warmup_ratio`: 0.1 |
|
- `warmup_steps`: 0 |
|
- `log_level`: passive |
|
- `log_level_replica`: warning |
|
- `log_on_each_node`: True |
|
- `logging_nan_inf_filter`: True |
|
- `save_safetensors`: True |
|
- `save_on_each_node`: False |
|
- `save_only_model`: False |
|
- `restore_callback_states_from_checkpoint`: False |
|
- `no_cuda`: False |
|
- `use_cpu`: False |
|
- `use_mps_device`: False |
|
- `seed`: 42 |
|
- `data_seed`: None |
|
- `jit_mode_eval`: False |
|
- `use_ipex`: False |
|
- `bf16`: False |
|
- `fp16`: True |
|
- `fp16_opt_level`: O1 |
|
- `half_precision_backend`: auto |
|
- `bf16_full_eval`: False |
|
- `fp16_full_eval`: False |
|
- `tf32`: None |
|
- `local_rank`: 0 |
|
- `ddp_backend`: None |
|
- `tpu_num_cores`: None |
|
- `tpu_metrics_debug`: False |
|
- `debug`: [] |
|
- `dataloader_drop_last`: False |
|
- `dataloader_num_workers`: 0 |
|
- `dataloader_prefetch_factor`: None |
|
- `past_index`: -1 |
|
- `disable_tqdm`: False |
|
- `remove_unused_columns`: True |
|
- `label_names`: None |
|
- `load_best_model_at_end`: False |
|
- `ignore_data_skip`: False |
|
- `fsdp`: [] |
|
- `fsdp_min_num_params`: 0 |
|
- `fsdp_config`: {'min_num_params': 0, 'xla': False, 'xla_fsdp_v2': False, 'xla_fsdp_grad_ckpt': False} |
|
- `fsdp_transformer_layer_cls_to_wrap`: None |
|
- `accelerator_config`: {'split_batches': False, 'dispatch_batches': None, 'even_batches': True, 'use_seedable_sampler': True, 'non_blocking': False, 'gradient_accumulation_kwargs': None} |
|
- `deepspeed`: None |
|
- `label_smoothing_factor`: 0.0 |
|
- `optim`: adamw_torch |
|
- `optim_args`: None |
|
- `adafactor`: False |
|
- `group_by_length`: False |
|
- `length_column_name`: length |
|
- `ddp_find_unused_parameters`: None |
|
- `ddp_bucket_cap_mb`: None |
|
- `ddp_broadcast_buffers`: False |
|
- `dataloader_pin_memory`: True |
|
- `dataloader_persistent_workers`: False |
|
- `skip_memory_metrics`: True |
|
- `use_legacy_prediction_loop`: False |
|
- `push_to_hub`: False |
|
- `resume_from_checkpoint`: None |
|
- `hub_model_id`: None |
|
- `hub_strategy`: every_save |
|
- `hub_private_repo`: False |
|
- `hub_always_push`: False |
|
- `gradient_checkpointing`: False |
|
- `gradient_checkpointing_kwargs`: None |
|
- `include_inputs_for_metrics`: False |
|
- `eval_do_concat_batches`: True |
|
- `fp16_backend`: auto |
|
- `push_to_hub_model_id`: None |
|
- `push_to_hub_organization`: None |
|
- `mp_parameters`: |
|
- `auto_find_batch_size`: False |
|
- `full_determinism`: False |
|
- `torchdynamo`: None |
|
- `ray_scope`: last |
|
- `ddp_timeout`: 1800 |
|
- `torch_compile`: False |
|
- `torch_compile_backend`: None |
|
- `torch_compile_mode`: None |
|
- `dispatch_batches`: None |
|
- `split_batches`: None |
|
- `include_tokens_per_second`: False |
|
- `include_num_input_tokens_seen`: False |
|
- `neftune_noise_alpha`: None |
|
- `optim_target_modules`: None |
|
- `batch_eval_metrics`: False |
|
- `eval_on_start`: False |
|
- `use_liger_kernel`: False |
|
- `eval_use_gather_object`: False |
|
- `prompts`: None |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
- `multi_dataset_batch_sampler`: proportional |
|
|
|
</details> |
|
|
|
### Training Logs |
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
| Epoch | Step | Training Loss | |
|
|:------:|:-----:|:-------------:| |
|
| 0.0245 | 100 | 1.4201 | |
|
| 0.0489 | 200 | 1.0353 | |
|
| 0.0734 | 300 | 0.8351 | |
|
| 0.0978 | 400 | 0.7021 | |
|
| 0.1223 | 500 | 0.6317 | |
|
| 0.1468 | 600 | 0.5915 | |
|
| 0.1712 | 700 | 0.5678 | |
|
| 0.1957 | 800 | 0.5697 | |
|
| 0.2202 | 900 | 0.5387 | |
|
| 0.2446 | 1000 | 0.5181 | |
|
| 0.2691 | 1100 | 0.502 | |
|
| 0.2935 | 1200 | 0.4832 | |
|
| 0.3180 | 1300 | 0.4705 | |
|
| 0.3425 | 1400 | 0.485 | |
|
| 0.3669 | 1500 | 0.4669 | |
|
| 0.3914 | 1600 | 0.4594 | |
|
| 0.4159 | 1700 | 0.4591 | |
|
| 0.4403 | 1800 | 0.4371 | |
|
| 0.4648 | 1900 | 0.4342 | |
|
| 0.4892 | 2000 | 0.4337 | |
|
| 0.5137 | 2100 | 0.4217 | |
|
| 0.5382 | 2200 | 0.43 | |
|
| 0.5626 | 2300 | 0.4208 | |
|
| 0.5871 | 2400 | 0.4064 | |
|
| 0.6115 | 2500 | 0.43 | |
|
| 0.6360 | 2600 | 0.4075 | |
|
| 0.6605 | 2700 | 0.4036 | |
|
| 0.6849 | 2800 | 0.4225 | |
|
| 0.7094 | 2900 | 0.3994 | |
|
| 0.7339 | 3000 | 0.3968 | |
|
| 0.7583 | 3100 | 0.3995 | |
|
| 0.7828 | 3200 | 0.3919 | |
|
| 0.8072 | 3300 | 0.38 | |
|
| 0.8317 | 3400 | 0.3898 | |
|
| 0.8562 | 3500 | 0.3876 | |
|
| 0.8806 | 3600 | 0.3901 | |
|
| 0.9051 | 3700 | 0.4021 | |
|
| 0.9295 | 3800 | 0.381 | |
|
| 0.9540 | 3900 | 0.3851 | |
|
| 0.9785 | 4000 | 0.3764 | |
|
| 1.0029 | 4100 | 0.3769 | |
|
| 1.0274 | 4200 | 0.3689 | |
|
| 1.0519 | 4300 | 0.378 | |
|
| 1.0763 | 4400 | 0.3571 | |
|
| 1.1008 | 4500 | 0.3768 | |
|
| 1.1252 | 4600 | 0.3557 | |
|
| 1.1497 | 4700 | 0.3471 | |
|
| 1.1742 | 4800 | 0.3596 | |
|
| 1.1986 | 4900 | 0.3538 | |
|
| 1.2231 | 5000 | 0.3346 | |
|
| 1.2476 | 5100 | 0.3377 | |
|
| 1.2720 | 5200 | 0.3354 | |
|
| 1.2965 | 5300 | 0.3273 | |
|
| 1.3209 | 5400 | 0.3219 | |
|
| 1.3454 | 5500 | 0.3293 | |
|
| 1.3699 | 5600 | 0.33 | |
|
| 1.3943 | 5700 | 0.3254 | |
|
| 1.4188 | 5800 | 0.3258 | |
|
| 1.4432 | 5900 | 0.3179 | |
|
| 1.4677 | 6000 | 0.3176 | |
|
| 1.4922 | 6100 | 0.325 | |
|
| 1.5166 | 6200 | 0.3061 | |
|
| 1.5411 | 6300 | 0.323 | |
|
| 1.5656 | 6400 | 0.3154 | |
|
| 1.5900 | 6500 | 0.3166 | |
|
| 1.6145 | 6600 | 0.3252 | |
|
| 1.6389 | 6700 | 0.3136 | |
|
| 1.6634 | 6800 | 0.3132 | |
|
| 1.6879 | 6900 | 0.3296 | |
|
| 1.7123 | 7000 | 0.3099 | |
|
| 1.7368 | 7100 | 0.3049 | |
|
| 1.7613 | 7200 | 0.3169 | |
|
| 1.7857 | 7300 | 0.2983 | |
|
| 1.8102 | 7400 | 0.3018 | |
|
| 1.8346 | 7500 | 0.3107 | |
|
| 1.8591 | 7600 | 0.2989 | |
|
| 1.8836 | 7700 | 0.3176 | |
|
| 1.9080 | 7800 | 0.3156 | |
|
| 1.9325 | 7900 | 0.3132 | |
|
| 1.9569 | 8000 | 0.3084 | |
|
| 1.9814 | 8100 | 0.307 | |
|
| 2.0059 | 8200 | 0.3114 | |
|
| 2.0303 | 8300 | 0.3015 | |
|
| 2.0548 | 8400 | 0.3063 | |
|
| 2.0793 | 8500 | 0.2946 | |
|
| 2.1037 | 8600 | 0.3107 | |
|
| 2.1282 | 8700 | 0.2904 | |
|
| 2.1526 | 8800 | 0.2916 | |
|
| 2.1771 | 8900 | 0.3008 | |
|
| 2.2016 | 9000 | 0.2923 | |
|
| 2.2260 | 9100 | 0.2846 | |
|
| 2.2505 | 9200 | 0.2785 | |
|
| 2.2750 | 9300 | 0.285 | |
|
| 2.2994 | 9400 | 0.2798 | |
|
| 2.3239 | 9500 | 0.2741 | |
|
| 2.3483 | 9600 | 0.2826 | |
|
| 2.3728 | 9700 | 0.2785 | |
|
| 2.3973 | 9800 | 0.285 | |
|
| 2.4217 | 9900 | 0.2723 | |
|
| 2.4462 | 10000 | 0.2714 | |
|
| 2.4706 | 10100 | 0.2683 | |
|
| 2.4951 | 10200 | 0.2773 | |
|
| 2.5196 | 10300 | 0.2735 | |
|
| 2.5440 | 10400 | 0.2856 | |
|
| 2.5685 | 10500 | 0.2707 | |
|
| 2.5930 | 10600 | 0.2705 | |
|
| 2.6174 | 10700 | 0.2874 | |
|
| 2.6419 | 10800 | 0.2718 | |
|
| 2.6663 | 10900 | 0.2684 | |
|
| 2.6908 | 11000 | 0.288 | |
|
| 2.7153 | 11100 | 0.2701 | |
|
| 2.7397 | 11200 | 0.2759 | |
|
| 2.7642 | 11300 | 0.2811 | |
|
| 2.7886 | 11400 | 0.2712 | |
|
| 2.8131 | 11500 | 0.2718 | |
|
| 2.8376 | 11600 | 0.2752 | |
|
| 2.8620 | 11700 | 0.2734 | |
|
| 2.8865 | 11800 | 0.2899 | |
|
| 2.9110 | 11900 | 0.2742 | |
|
| 2.9354 | 12000 | 0.285 | |
|
| 2.9599 | 12100 | 0.2771 | |
|
| 2.9843 | 12200 | 0.2803 | |
|
|
|
</details> |
|
|
|
### Framework Versions |
|
- Python: 3.10.14 |
|
- Sentence Transformers: 3.3.1 |
|
- Transformers: 4.45.1 |
|
- PyTorch: 2.4.0 |
|
- Accelerate: 0.34.2 |
|
- Datasets: 3.0.1 |
|
- Tokenizers: 0.20.0 |
|
|
|
## Citation |
|
|
|
### BibTeX |
|
|
|
#### Sentence Transformers |
|
```bibtex |
|
@inproceedings{reimers-2019-sentence-bert, |
|
title = "Sentence-BERT: Sentence Embeddings using Siamese BERT-Networks", |
|
author = "Reimers, Nils and Gurevych, Iryna", |
|
booktitle = "Proceedings of the 2019 Conference on Empirical Methods in Natural Language Processing", |
|
month = "11", |
|
year = "2019", |
|
publisher = "Association for Computational Linguistics", |
|
url = "https://arxiv.org/abs/1908.10084", |
|
} |
|
``` |
|
|
|
#### MultipleNegativesRankingLoss |
|
```bibtex |
|
@misc{henderson2017efficient, |
|
title={Efficient Natural Language Response Suggestion for Smart Reply}, |
|
author={Matthew Henderson and Rami Al-Rfou and Brian Strope and Yun-hsuan Sung and Laszlo Lukacs and Ruiqi Guo and Sanjiv Kumar and Balint Miklos and Ray Kurzweil}, |
|
year={2017}, |
|
eprint={1705.00652}, |
|
archivePrefix={arXiv}, |
|
primaryClass={cs.CL} |
|
} |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
## Glossary |
|
|
|
*Clearly define terms in order to be accessible across audiences.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Authors |
|
|
|
*Lists the people who create the model card, providing recognition and accountability for the detailed work that goes into its construction.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Contact |
|
|
|
*Provides a way for people who have updates to the Model Card, suggestions, or questions, to contact the Model Card authors.* |
|
--> |