|
--- |
|
base_model: bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder |
|
library_name: sentence-transformers |
|
pipeline_tag: sentence-similarity |
|
tags: |
|
- sentence-transformers |
|
- sentence-similarity |
|
- feature-extraction |
|
- generated_from_trainer |
|
- dataset_size:198037 |
|
- loss:MultipleNegativesRankingLoss |
|
widget: |
|
- source_sentence: Lệ_phí thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng do ai chịu |
|
và quy_định pháp_luật quy_định về việc này như_thế_nào ? |
|
sentences: |
|
- động khai_thác nhưng không đạt được hiệu_quả đầu_tư tối_thiểu khi áp_dụng các |
|
điều_kiện kinh_tế , kỹ_thuật của hợp_đồng dầu_khí được hưởng các chính_sách ưu_đãi |
|
đầu_tư ; g ) Lô dầu_khí có đối_tượng là dầu_khí phi truyền_thống . 3 . Thủ_tướng |
|
Chính_phủ ban_hành danh_mục các lô , mỏ dầu_khí được hưởng chính_sách ưu_đãi đầu_tư |
|
và ưu_đãi đầu_tư đặc_biệt . 4 . Chính_phủ quy_định chi_tiết Điều này . Điều 54 |
|
. Chính_sách ưu_đãi 1 . Chính_sách ưu_đãi áp_dụng đối_với các lô , mỏ dầu_khí |
|
được thực_hiện thông_qua hợp_đồng dầu_khí . 2 . Hợp_đồng dầu_khí đối_với lô , |
|
mỏ dầu_khí được hưởng chính_sách ưu_đãi đầu_tư được áp_dụng mức thuế_suất thuế_thu_nhập |
|
doanh_nghiệp là 32 % , thuế_suất thuế xuất_khẩu dầu_thô là 10 % và mức thu_hồi |
|
chi_phí tối_đa 70 % sản_lượng dầu_khí khai_thác được trong năm . 3 . Hợp_đồng |
|
dầu_khí đối_với lô , mỏ dầu_khí được hưởng chính_sách ưu_đãi đầu_tư đặc_biệt được |
|
áp_dụng mức thuế_suất thuế_thu_nhập doanh_nghiệp là 25 % , thuế_suất thuế xuất_khẩu |
|
dầu_thô là 5 % và mức thu_hồi chi_phí tối_đa 80 % sản_lượng dầu_khí khai_thác |
|
được trong năm . |
|
- cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; b ) Niêm_yết bản_sao |
|
tại nơi cư_trú hoặc nơi cư_trú cuối_cùng của cá_nhân , nơi có trụ_sở hoặc trụ_sở |
|
cuối_cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; c ) Lập biên_bản |
|
về việc thực_hiện thủ_tục niêm_yết công_khai , trong đó ghi rõ ngày , tháng , |
|
năm niêm_yết . 3 . Thời_hạn niêm_yết công_khai văn_bản tố_tụng là 15 ngày , kể |
|
từ ngày niêm_yết . Điều 180 . Thủ_tục thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng |
|
1 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng được thực_hiện khi pháp_luật |
|
có quy_định hoặc có căn_cứ xác_định là việc niêm_yết công_khai không bảo_đảm cho |
|
người được cấp , tống_đạt , thông_báo nhận được thông_tin về văn_bản cần được |
|
cấp , tống_đạt , thông_báo . 2 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng |
|
có_thể được thực_hiện nếu có yêu_cầu của các đương_sự khác . Trong trường_hợp |
|
này , lệ_phí thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng do đương_sự có yêu_cầu |
|
thông_báo chịu . |
|
- Trung_tâm Lưu_ký Chứng_khoán , thành_viên lưu_ký và Ngân_hàng chỉ_định thanh_toán |
|
được thu các loại phí cung_cấp dịch_vụ theo quy_định của pháp_luật . Chương VI_Công_bố |
|
thông_tin Điều 51 . Đối_tượng , nội_dung , phương_tiện công_bố thông_tin 1 . Trung_tâm |
|
Giao_dịch Chứng_khoán , Sở Giao_dịch Chứng_khoán , tổ_chức phát_hành , tổ_chức |
|
niêm_yết , công_ty chứng_khoán , công_ty quản_lý quỹ phải thực_hiện chế_độ công_bố |
|
thông_tin kịp_thời , chính_xác và theo đúng quy_định của pháp_luật . 2 . Tổ_chức |
|
phát_hành , tổ_chức niêm_yết có trách_nhiệm công_bố rõ_ràng các thông_tin về quyền |
|
biểu_quyết , quyền đăng_ký mua chứng_khoán , quyền chuyển_đổi chứng_khoán và các |
|
quyền khác cho tất_cả các cổ_đông biết ; quy_định và thực_hiện các quy_tắc công_bố |
|
công_khai về sở_hữu cổ_phần của các thành_viên Hội_đồng_quản_trị , Ban Giám_đốc |
|
, cổ_đông lớn và những người có liên_quan . |
|
- source_sentence: Xã_hội có trách_nhiệm gì trong việc hỗ_trợ và phối_hợp với nhà_trường |
|
để giáo_dục học_sinh , trẻ mầm_non ? |
|
sentences: |
|
- an_ninh nhân_dân , thế_trận an_ninh nhân_dân . 4 . Kết_hợp quốc_phòng với kinh_tế |
|
- xã_hội và kinh_tế - xã_hội với quốc_phòng . 5 . Kết_hợp quốc_phòng với an_ninh |
|
, đối_ngoại . Điều 4 . Chính_sách của Nhà_nước về quốc_phòng 1 . Củng_cố , tăng_cường |
|
nền quốc_phòng toàn dân , sức_mạnh quân_sự để xây_dựng , bảo_vệ vững_chắc_Tổ_quốc_Việt_Nam |
|
xã_hội_chủ_nghĩa , góp_phần bảo_vệ hòa_bình ở khu_vực và trên thế_giới . 2 . Thực_hiện |
|
độc_lập , chủ_quyền , thống_nhất , toàn_vẹn lãnh_thổ , bao_gồm đất_liền , hải_đảo |
|
, vùng_biển và vùng_trời ; thực_hiện chính_sách hòa_bình , tự_vệ ; sử_dụng các |
|
biện_pháp chính_đáng , thích_hợp để phòng_ngừa , ngăn_chặn , đẩy_lùi , đánh_bại |
|
mọi âm_mưu và hành_vi xâm_lược . |
|
- cam_kết giữa nhà_trường , gia_đình và các đoàn_thể , tổ_chức xã_hội ngoài cơ_sở |
|
giáo_dục thúc_đẩy và đảm_bảo tính dân_chủ , bình_đẳng trong việc tiếp_cận giáo_dục |
|
đối_với mọi trẻ không phân_biệt giới_tính , vùng_miền và sắc_tộc . 2 . Nhà_trường |
|
chủ_động tuyên_truyền , vận_động cha_mẹ hoặc người giám_hộ trẻ đưa trẻ đến lớp |
|
chuyên cần , đúng giờ ; thông_báo tới gia_đình trẻ về kế_hoạch và hoạt_động giáo_dục |
|
trong thời_gian chuẩn_bị cho trẻ vào lớp Một ; thường_xuyên trao_đổi với cha_mẹ |
|
hoặc người giám_hộ của trẻ về tình_hình rèn_luyện , học_tập và thống_nhất biện_pháp |
|
hỗ_trợ trẻ ; tạo điều_kiện để cha_mẹ hoặc người giám_hộ trẻ đến lớp tìm_hiểu và |
|
hỗ_trợ trẻ học_tập ; huy_động , tạo điều_kiện để gia_đình trẻ tham_gia xây_dựng |
|
nhà_trường theo đúng quy_định của pháp_luật và sử_dụng hiệu_quả các nguồn_lực |
|
đóng_góp . 3 . Nhà_trường tuyên_truyền phổ_biến đối_với các đoàn_thể , tổ_chức |
|
xã_hội trên địa_bàn về định_hướng , kế_hoạch của nhà_trường trong việc dạy và |
|
học tiếng Việt cho trẻ trước khi vào lớp Một , những hoạt_động cần sự hợp_tác |
|
, hỗ_trợ từ các đoàn_thể , tổ_chức xã_hội . |
|
- 'của học_sinh 1 . Tiếp_nhận thông_tin về kết_quả học_tập , rèn_luyện của con hoặc |
|
người được giám_hộ . 2 . Tham_gia hoạt_động giáo_dục theo kế_hoạch của nhà_trường |
|
; tham_gia hoạt_động của ban đại_diện cha_mẹ học_sinh trong nhà_trường . 3 . Phối_hợp |
|
với nhà_trường , cơ_quan quản_lý giáo_dục giải_quyết các vấn_đề có liên_quan đến |
|
việc giáo_dục con hoặc người được giám_hộ theo quy_định . Điều 92 . Ban đại_diện |
|
cha_mẹ học_sinh , trẻ mầm_non 1 . Ban đại_diện cha_mẹ học_sinh , trẻ mầm_non được |
|
tổ_chức trong mỗi năm_học ở giáo_dục_phổ_thông và giáo_dục mầm_non , do cha_mẹ |
|
hoặc người giám_hộ học_sinh , trẻ mầm_non từng lớp , từng trường cử ra để phối_hợp |
|
với nhà_trường trong việc chăm_sóc , nuôi_dưỡng , giáo_dục học_sinh , trẻ mầm_non |
|
và hoạt_động theo quy_định của Bộ_trưởng Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo . 2 . Không tổ_chức |
|
ban đại_diện cha_mẹ học_sinh , trẻ mầm_non liên_trường và ở các cấp hành_chính |
|
. Điều 93 . Trách_nhiệm của xã_hội 1 . Cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân có trách_nhiệm |
|
sau đây :' |
|
- source_sentence: Luật quy_định trường_hợp nào cổ_đông sáng_lập được chuyển_nhượng |
|
cổ_phần phổ_thông mà không cần sự chấp_thuận của Đại_hội_đồng cổ_đông ? |
|
sentences: |
|
- 'tự quản_lý kinh_tế liên_quan đến tài_chính , kế_toán mà chưa được xóa án_tích |
|
; người đang bị áp_dụng biện_pháp xử_lý hành_chính giáo_dục tại xã , phường , |
|
thị_trấn , đưa vào cơ_sở giáo_dục bắt_buộc , cơ_sở cai_nghiện bắt_buộc ; c ) Người |
|
đã bị kết_án về tội_phạm nghiêm_trọng xâm_phạm trật_tự quản_lý kinh_tế mà chưa |
|
được xóa án_tích ; d ) Người bị xử_phạt vi_phạm hành_chính về hành_vi vi_phạm |
|
pháp_luật về tài_chính , kế_toán , kiểm_toán mà chưa hết thời_hạn 06 tháng , kể |
|
từ ngày chấp_hành xong quyết_định xử_phạt trong trường_hợp bị phạt cảnh_cáo hoặc |
|
chưa hết thời_hạn 01 năm , kể từ ngày chấp_hành xong quyết_định xử_phạt hành_chính |
|
khác ; đ ) Người bị đình_chỉ hành_nghề dịch_vụ kế_toán . Điều 59 . Doanh_nghiệp |
|
kinh_doanh dịch_vụ kế_toán 1 . Doanh_nghiệp kinh_doanh dịch_vụ kế_toán được thành_lập |
|
theo các loại_hình sau đây : a ) Công_ty trách_nhiệm hữu_hạn hai thành_viên trở |
|
lên ; b ) Công_ty hợp_danh ; c ) Doanh_nghiệp tư_nhân .' |
|
- thiết phải có văn_bản chuyển_nhượng ; hoặc tùy từng thời_điểm Hội_đồng_quản_trị |
|
có_thể ban_hành các quy_định khác thay_thế cho các quy_định tương_ứng trong Điều_lệ |
|
này về chứng_chỉ và chuyển_nhượng cổ_phần . Điều 7 . Chuyển_nhượng cổ_phần . 1 |
|
. Tất_cả các cổ_phần đều có_thể được tự_do chuyển_nhượng trừ khi Điều_lệ này và |
|
luật_pháp có quy_định khác . Tất_cả các cổ_phiếu niêm_yết trên Trung_tâm Giao_dịch |
|
chứng_khoán sẽ được chuyển_nhượng theo các quy_định của Ủy_ban Chứng_khoán Nhà_nước |
|
và Trung_tâm Giao_dịch chứng_khoán . 2 . [ Trong vòng 3 năm kể từ ngày thành_lập |
|
, các cổ_đông sáng_lập phải cùng nhau nắm giữ ít_nhất 20 % tổng_số cổ_phần phổ_thông |
|
có_thể chuyển_nhượng và trường_hợp chuyển_nhượng số cổ_phần này cho những người |
|
không phải là thành_viên sáng_lập thì cần phải có sự đồng_ý của Đại_hội_đồng cổ_đông |
|
trong Công_ty . |
|
- 'ký của người đại_diện theo pháp_luật hoặc các cổ_đông phổ_thông của công_ty đó |
|
. 2 . Các cổ_đông sáng_lập phải cùng nhau đăng_ký mua ít_nhất 20 % tổng_số cổ_phần |
|
phổ_thông được quyền chào_bán khi đăng_ký thành_lập doanh_nghiệp . 3 . Trong thời_hạn |
|
03 năm kể từ ngày công_ty được cấp Giấy chứng_nhận đăng_ký doanh_nghiệp , cổ_phần |
|
phổ_thông của cổ_đông sáng_lập được tự_do chuyển_nhượng cho cổ_đông sáng_lập khác |
|
và chỉ được chuyển_nhượng cho người không phải là cổ_đông sáng_lập nếu được sự |
|
chấp_thuận của Đại_hội_đồng cổ_đông . Trường_hợp này , cổ_đông sáng_lập dự_định |
|
chuyển_nhượng cổ_phần phổ_thông thì không có quyền biểu_quyết về việc chuyển_nhượng |
|
cổ_phần đó . 4 . Các hạn_chế quy_định tại khoản 3 Điều này không áp_dụng đối_với |
|
cổ_phần phổ_thông sau đây : a ) Cổ_phần mà cổ_đông sáng_lập có thêm sau khi đăng_ký |
|
thành_lập doanh_nghiệp ; b ) Cổ_phần đã được chuyển_nhượng cho người khác không |
|
phải là cổ_đông sáng_lập . Điều 121 . Cổ_phiếu' |
|
- source_sentence: Người giám_hộ có quyền đại_diện theo pháp_luật cho người được giám_hộ |
|
khi nào ? |
|
sentences: |
|
- 'thực_hiện Chương_trình tổng_thể về thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí hàng |
|
năm và dài_hạn ; xác_định , định_hướng mục_tiêu , chỉ_tiêu tiết_kiệm và yêu_cầu |
|
chống lãng_phí chung trong cả nước gắn với kế_hoạch phát_triển kinh_tế - xã_hội |
|
. 3 . Chỉ_đạo các bộ , cơ_quan ngang bộ , cơ_quan thuộc Chính_phủ , Ủy_ban_nhân_dân |
|
tỉnh , thành_phố trực_thuộc trung_ương : phối_hợp trong việc thực_hiện nhiệm_vụ |
|
để bảo_đảm thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí ; xây_dựng và thực_hiện Chương_trình |
|
thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí hàng năm và dài_hạn thuộc phạm_vi , lĩnh_vực |
|
quản_lý , quyết_định chỉ_tiêu tiết_kiệm cụ_thể của ngành , lĩnh_vực trọng_yếu |
|
trong Chương_trình thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí của các bộ , ngành và |
|
địa_phương . 4 . Quy_định chế_độ báo_cáo việc thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí |
|
; tổng_hợp báo_cáo Quốc_hội kết_quả thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí hàng |
|
năm tại kỳ họp đầu năm sau . 5 . Tổ_chức công_tác thanh_tra , kiểm_tra việc thực_hành |
|
tiết_kiệm , chống lãng_phí ; xử_lý kịp_thời , nghiêm_minh và công_khai việc xử_lý |
|
đối_với hành_vi vi_phạm pháp_luật về thực_hành tiết_kiệm , chống lãng_phí theo |
|
quy_định của pháp_luật .' |
|
- 'của cá_nhân 1 . Cha , mẹ đối_với con chưa thành_niên . 2 . Người giám_hộ đối_với |
|
người được giám_hộ . Người giám_hộ của người có khó_khăn trong nhận_thức , làm |
|
chủ hành_vi là người đại_diện theo pháp_luật nếu được Tòa_án chỉ_định . 3 . Người |
|
do Tòa_án chỉ_định trong trường_hợp không xác_định được người đại_diện quy_định |
|
tại khoản 1 và khoản 2 Điều này . 4 . Người do Tòa_án chỉ_định đối_với người bị |
|
hạn_chế năng_lực hành_vi dân_sự . Điều 137 . Đại_diện theo pháp_luật của pháp_nhân |
|
1 . Người đại_diện theo pháp_luật của pháp_nhân bao_gồm : a ) Người được pháp_nhân |
|
chỉ_định theo điều_lệ ; b ) Người có thẩm_quyền đại_diện theo quy_định của pháp_luật |
|
; c ) Người do Tòa_án chỉ_định trong quá_trình tố_tụng tại Tòa_án . 2 . Một pháp_nhân |
|
có_thể có nhiều người đại_diện theo pháp_luật và mỗi người đại_diện có quyền đại_diện |
|
cho pháp_nhân theo quy_định tại Điều 140 và Điều 141 của Bộ_luật này . Điều 138 |
|
. Đại_diện theo ủy quyền 1 . Cá_nhân , pháp_nhân có_thể ủy quyền cho cá_nhân , |
|
pháp_nhân khác xác_lập , thực_hiện giao_dịch dân_sự .' |
|
- 'chủ hành_vi 1 . Người giám_hộ của người mất năng_lực hành_vi dân_sự có các nghĩa_vụ |
|
sau đây : a ) Chăm_sóc , bảo_đảm việc điều_trị bệnh cho người được giám_hộ ; b |
|
) Đại_diện cho người được giám_hộ trong các giao_dịch dân_sự ; c ) Quản_lý tài_sản |
|
của người được giám_hộ ; d ) Bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của người được giám_hộ |
|
. 2 . Người giám_hộ của người có khó_khăn trong nhận_thức , làm chủ hành_vi có |
|
nghĩa_vụ theo quyết_định của Tòa_án trong số các nghĩa_vụ quy_định tại khoản 1 |
|
Điều này . Điều 58 . Quyền của người giám_hộ 1 . Người giám_hộ của người chưa |
|
thành_niên , người mất năng_lực hành_vi dân_sự có các quyền sau đây : a ) Sử_dụng |
|
tài_sản của người được giám_hộ để chăm_sóc , chi_dùng cho những nhu_cầu thiết_yếu |
|
của người được giám_hộ ; b ) Được thanh_toán các chi_phí hợp_lý cho việc quản_lý |
|
tài_sản của người được giám_hộ ; c ) Đại_diện cho người được giám_hộ trong việc |
|
xác_lập , thực_hiện giao_dịch dân_sự và thực_hiện các quyền khác theo quy_định |
|
của pháp_luật nhằm bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của người được giám_hộ .' |
|
- source_sentence: Khi tham_gia tố_tụng , đương_sự có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ như_thế_nào |
|
để bảo_vệ quyền_lợi của mình ? |
|
sentences: |
|
- vi_phạm pháp_luật của cơ_quan , người có thẩm_quyền trong việc thi_hành án hình_sự |
|
; e ) Kiến_nghị , yêu_cầu cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân chấm_dứt , khắc_phục vi_phạm |
|
pháp_luật trong thi_hành án hình_sự ; xử_lý nghiêm_minh người vi_phạm ; g ) Khởi_tố |
|
hoặc yêu_cầu Cơ_quan điều_tra khởi_tố vụ án hình_sự khi phát_hiện vụ_việc có dấu_hiệu |
|
tội_phạm trong thi_hành án hình_sự theo quy_định của pháp_luật ; h ) Thực_hiện |
|
nhiệm_vụ , quyền_hạn khác trong kiểm_sát thi_hành án hình_sự theo quy_định của |
|
pháp_luật về thi_hành án hình_sự . Điều 26 . Trách_nhiệm thực_hiện yêu_cầu , kiến_nghị |
|
, kháng_nghị , quyết_định của Viện_kiểm_sát nhân_dân trong việc thi_hành án hình_sự |
|
1 . Đối_với yêu_cầu ra quyết_định thi_hành án hình_sự đúng quy_định của pháp_luật |
|
, yêu_cầu cung_cấp hồ_sơ , tài_liệu có liên_quan đến việc thi_hành án hình_sự |
|
, cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân được yêu_cầu phải thực_hiện ngay . |
|
- 'giải_quyết khiếu_nại về quyết_định xử_lý vụ_việc cạnh_tranh , bản_sao quyết_định |
|
giải_quyết khiếu_nại ( nếu có ) , cung_cấp chứng_cứ khác để bảo_vệ quyền , lợi_ích |
|
hợp_pháp của mình ; trường_hợp không cung_cấp được thì phải nêu rõ lý_do . 2 . |
|
Người bị kiện có nghĩa_vụ cung_cấp cho Tòa_án hồ_sơ giải_quyết khiếu_nại ( nếu |
|
có ) và bản_sao các văn_bản , tài_liệu mà căn_cứ vào đó để ra quyết_định hành_chính |
|
, quyết_định kỷ_luật buộc thôi_việc , quyết_định giải_quyết khiếu_nại về quyết_định |
|
xử_lý vụ_việc cạnh_tranh hoặc có hành_vi hành_chính . 3 . Người có quyền_lợi , |
|
nghĩa_vụ liên_quan có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ để bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp |
|
của mình . Điều 79 . Những tình_tiết , sự_kiện không phải chứng_minh 1 . Những |
|
tình_tiết , sự_kiện sau đây không phải chứng_minh : a ) Những tình_tiết , sự_kiện |
|
rõ_ràng mà mọi người đều biết và được Tòa_án thừa_nhận ; b ) Những tình_tiết , |
|
sự_kiện đã được xác_định trong bản_án , quyết_định của Tòa_án đã có hiệu_lực pháp_luật |
|
;' |
|
- 'ra thì bên đương_sự đó không phải chứng_minh . 3 . Đương_sự có người đại_diện |
|
tham_gia tố_tụng thì sự thừa_nhận của người đại_diện được coi là sự thừa_nhận |
|
của đương_sự nếu không vượt quá phạm_vi đại_diện . Điều 93 . Chứng_cứ Chứng_cứ |
|
trong vụ_việc dân_sự là những gì có thật được đương_sự và cơ_quan , tổ_chức , |
|
cá_nhân khác giao_nộp , xuất_trình cho Tòa_án trong quá_trình tố_tụng hoặc do |
|
Tòa_án thu_thập được theo trình_tự , thủ_tục do Bộ_luật này quy_định và được Tòa_án |
|
sử_dụng làm căn_cứ để xác_định các tình_tiết khách_quan của vụ án cũng như xác_định |
|
yêu_cầu hay sự phản_đối của đương_sự là có căn_cứ và hợp_pháp . Điều 94 . Nguồn |
|
chứng_cứ Chứng_cứ được thu_thập từ các nguồn sau đây : 1 . Tài_liệu đọc được , |
|
nghe được , nhìn được , dữ_liệu điện_tử ; 2 . Vật_chứng ; 3 . Lời khai của đương_sự |
|
; 4 . Lời khai của người làm_chứng ; 5 . Kết_luận giám_định ; 6 . Biên_bản ghi |
|
kết_quả thẩm_định tại_chỗ ; 7 . Kết_quả định_giá tài_sản , thẩm_định giá tài_sản |
|
; 8 . Văn_bản ghi_nhận sự_kiện , hành_vi pháp_lý_do người có chức_năng lập ; 9 |
|
. Văn_bản công_chứng , chứng_thực ;' |
|
--- |
|
|
|
# SentenceTransformer based on bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder |
|
|
|
This is a [sentence-transformers](https://www.SBERT.net) model finetuned from [bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder](https://huggingface.co/bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder) on the json dataset. It maps sentences & paragraphs to a 768-dimensional dense vector space and can be used for semantic textual similarity, semantic search, paraphrase mining, text classification, clustering, and more. |
|
|
|
## Model Details |
|
|
|
### Model Description |
|
- **Model Type:** Sentence Transformer |
|
- **Base model:** [bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder](https://huggingface.co/bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder) <!-- at revision 84f9d9ada0d1a3c37557398b9ae9fcedcdf40be0 --> |
|
- **Maximum Sequence Length:** 256 tokens |
|
- **Output Dimensionality:** 768 tokens |
|
- **Similarity Function:** Cosine Similarity |
|
- **Training Dataset:** |
|
- json |
|
<!-- - **Language:** Unknown --> |
|
<!-- - **License:** Unknown --> |
|
|
|
### Model Sources |
|
|
|
- **Documentation:** [Sentence Transformers Documentation](https://sbert.net) |
|
- **Repository:** [Sentence Transformers on GitHub](https://github.com/UKPLab/sentence-transformers) |
|
- **Hugging Face:** [Sentence Transformers on Hugging Face](https://huggingface.co/models?library=sentence-transformers) |
|
|
|
### Full Model Architecture |
|
|
|
``` |
|
SentenceTransformer( |
|
(0): Transformer({'max_seq_length': 256, 'do_lower_case': False}) with Transformer model: RobertaModel |
|
(1): Pooling({'word_embedding_dimension': 768, 'pooling_mode_cls_token': False, 'pooling_mode_mean_tokens': True, 'pooling_mode_max_tokens': False, 'pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens': False, 'pooling_mode_weightedmean_tokens': False, 'pooling_mode_lasttoken': False, 'include_prompt': True}) |
|
) |
|
``` |
|
|
|
## Usage |
|
|
|
### Direct Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
First install the Sentence Transformers library: |
|
|
|
```bash |
|
pip install -U sentence-transformers |
|
``` |
|
|
|
Then you can load this model and run inference. |
|
```python |
|
from sentence_transformers import SentenceTransformer |
|
|
|
# Download from the 🤗 Hub |
|
model = SentenceTransformer("tanbinh2210/vietnamese-bi-encoder-synthetic") |
|
# Run inference |
|
sentences = [ |
|
'Khi tham_gia tố_tụng , đương_sự có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ như_thế_nào để bảo_vệ quyền_lợi của mình ?', |
|
'ra thì bên đương_sự đó không phải chứng_minh . 3 . Đương_sự có người đại_diện tham_gia tố_tụng thì sự thừa_nhận của người đại_diện được coi là sự thừa_nhận của đương_sự nếu không vượt quá phạm_vi đại_diện . Điều 93 . Chứng_cứ Chứng_cứ trong vụ_việc dân_sự là những gì có thật được đương_sự và cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân khác giao_nộp , xuất_trình cho Tòa_án trong quá_trình tố_tụng hoặc do Tòa_án thu_thập được theo trình_tự , thủ_tục do Bộ_luật này quy_định và được Tòa_án sử_dụng làm căn_cứ để xác_định các tình_tiết khách_quan của vụ án cũng như xác_định yêu_cầu hay sự phản_đối của đương_sự là có căn_cứ và hợp_pháp . Điều 94 . Nguồn chứng_cứ Chứng_cứ được thu_thập từ các nguồn sau đây : 1 . Tài_liệu đọc được , nghe được , nhìn được , dữ_liệu điện_tử ; 2 . Vật_chứng ; 3 . Lời khai của đương_sự ; 4 . Lời khai của người làm_chứng ; 5 . Kết_luận giám_định ; 6 . Biên_bản ghi kết_quả thẩm_định tại_chỗ ; 7 . Kết_quả định_giá tài_sản , thẩm_định giá tài_sản ; 8 . Văn_bản ghi_nhận sự_kiện , hành_vi pháp_lý_do người có chức_năng lập ; 9 . Văn_bản công_chứng , chứng_thực ;', |
|
'giải_quyết khiếu_nại về quyết_định xử_lý vụ_việc cạnh_tranh , bản_sao quyết_định giải_quyết khiếu_nại ( nếu có ) , cung_cấp chứng_cứ khác để bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của mình ; trường_hợp không cung_cấp được thì phải nêu rõ lý_do . 2 . Người bị kiện có nghĩa_vụ cung_cấp cho Tòa_án hồ_sơ giải_quyết khiếu_nại ( nếu có ) và bản_sao các văn_bản , tài_liệu mà căn_cứ vào đó để ra quyết_định hành_chính , quyết_định kỷ_luật buộc thôi_việc , quyết_định giải_quyết khiếu_nại về quyết_định xử_lý vụ_việc cạnh_tranh hoặc có hành_vi hành_chính . 3 . Người có quyền_lợi , nghĩa_vụ liên_quan có nghĩa_vụ cung_cấp chứng_cứ để bảo_vệ quyền , lợi_ích hợp_pháp của mình . Điều 79 . Những tình_tiết , sự_kiện không phải chứng_minh 1 . Những tình_tiết , sự_kiện sau đây không phải chứng_minh : a ) Những tình_tiết , sự_kiện rõ_ràng mà mọi người đều biết và được Tòa_án thừa_nhận ; b ) Những tình_tiết , sự_kiện đã được xác_định trong bản_án , quyết_định của Tòa_án đã có hiệu_lực pháp_luật ;', |
|
] |
|
embeddings = model.encode(sentences) |
|
print(embeddings.shape) |
|
# [3, 768] |
|
|
|
# Get the similarity scores for the embeddings |
|
similarities = model.similarity(embeddings, embeddings) |
|
print(similarities.shape) |
|
# [3, 3] |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
### Direct Usage (Transformers) |
|
|
|
<details><summary>Click to see the direct usage in Transformers</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Downstream Usage (Sentence Transformers) |
|
|
|
You can finetune this model on your own dataset. |
|
|
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
</details> |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Out-of-Scope Use |
|
|
|
*List how the model may foreseeably be misused and address what users ought not to do with the model.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Bias, Risks and Limitations |
|
|
|
*What are the known or foreseeable issues stemming from this model? You could also flag here known failure cases or weaknesses of the model.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
### Recommendations |
|
|
|
*What are recommendations with respect to the foreseeable issues? For example, filtering explicit content.* |
|
--> |
|
|
|
## Training Details |
|
|
|
### Training Dataset |
|
|
|
#### json |
|
|
|
* Dataset: json |
|
* Size: 198,037 training samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>pos</code>, and <code>neg</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 1000 samples: |
|
| | query | pos | neg | |
|
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 8 tokens</li><li>mean: 19.59 tokens</li><li>max: 50 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 58 tokens</li><li>mean: 179.82 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 46 tokens</li><li>mean: 178.89 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | pos | neg | |
|
|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>Quy_định pháp_luật về lập kế_hoạch sử_dụng đất có những nguyên_tắc nào ?</code> | <code>d ) Khai_thác hợp_lý tài_nguyên thiên_nhiên ; thích_ứng với biến_đổi khí_hậu ; đ ) Nội_dung phân_bổ và sử_dụng đất trong quy_hoạch ngành quốc_gia , quy_hoạch_vùng , quy_hoạch tỉnh phải bảo_đảm phù_hợp với quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia . 2 . Việc lập kế_hoạch sử_dụng đất phải tuân_thủ các nguyên_tắc sau đây : a ) Phù_hợp với chiến_lược , kế_hoạch phát_triển kinh_tế-xã hội , quốc_phòng , an_ninh ; b ) Kế_hoạch sử_dụng đất phải phù_hợp với quy_hoạch sử_dụng đất cùng cấp đã được cơ_quan nhà_nước có thẩm_quyền phê_duyệt ; đối_với kế_hoạch sử_dụng đất cấp tỉnh phải phù_hợp với phương_án phân_bổ , khoanh vùng_đất_đai trong quy_hoạch tỉnh ; c ) Sử_dụng đất tiết_kiệm và có hiệu_quả ; d ) Khai_thác hợp_lý tài_nguyên thiên_nhiên và bảo_vệ môi_trường ; thích_ứng với biến_đổi khí_hậu ; đ ) Bảo_vệ , tôn_tạo di_tích lịch_sử - văn_hóa , danh_lam_thắng_cảnh ; e ) Kế_hoạch của ngành , lĩnh_vực , địa_phương có sử_dụng đất phải bảo_đảm phù_hợp với quy_hoạch , kế_hoạch sử_dụng đất đã được cơ_quan nhà_nước có thẩm_quyền quyết_định , phê_duyệt . Điều 36 . Hệ_thống quy_hoạch , kế_hoạch sử_dụng đất</code> | <code>phê_duyệt và điều_chỉnh quy_hoạch có tính_chất kỹ_thuật , chuyên_ngành để triển_khai các nội_dung quy_định tại khoản 2 Điều này được thực_hiện theo quy_định của pháp_luật có liên_quan . Điều 24 . Nội_dung quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia 1 . Nội_dung quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia xác_định việc phân_bổ và tổ_chức không_gian sử_dụng đất cho các mục_tiêu phát_triển kinh_tế - xã_hội , quốc_phòng , an_ninh , bảo_vệ môi_trường , phòng , chống thiên_tai và ứng_phó biến_đổi khí_hậu trên cơ_sở tiềm_năng đất_đai và nhu_cầu sử_dụng đất của các ngành , lĩnh_vực mang tính liên_vùng , liên tỉnh . 2 . Quy_hoạch sử_dụng đất quốc_gia bao_gồm những nội_dung chủ_yếu sau đây : a ) Phân_tích , đánh_giá về các yếu_tố , điều_kiện tự_nhiên , nguồn_lực , bối_cảnh trực_tiếp tác_động và thực_trạng sử_dụng đất của các ngành , lĩnh_vực ; b ) Dự_báo xu_thế biến_động của việc sử_dụng đất ; c ) Xác_định các quan_điểm và mục_tiêu sử_dụng đất trong thời_kỳ mới ; d ) Định_hướng phân_bổ không_gian và chỉ_tiêu sử_dụng đất nông_nghiệp , đất rừng ; đ ) Định_hướng phân_bổ không_gian và chỉ_tiêu sử_dụng đất phi_nông_nghiệp ;</code> | |
|
| <code>Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật có giá_trị trong bao_lâu ?</code> | <code>Giấy chứng_nhận sức_khỏe của người_quản_lý , điều_hành và những người trực_tiếp thực_hiện xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật ; đ ) Tài_liệu về quy_trình kỹ_thuật ; danh_mục phương_tiện , trang_thiết_bị hành_nghề tại thời_điểm đề_nghị ; e ) Giấy_tờ chứng_minh đủ điều_kiện phòng cháy và chữa_cháy , bảo_vệ môi_trường theo quy_định của pháp_luật . 3 . Trình_tự , thủ_tục cấp lại Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật thực_hiện theo quy_định tại khoản 2 Điều 38 của Luật này . Điều 40 . Hiệu_lực của Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật 1 . Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật có giá_trị trong thời_hạn 05 năm . 2 . Trước 03 tháng tính đến ngày Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật hết hạn , tổ_chức hành_nghề phải nộp hồ_sơ cho cơ_quan có thẩm_quyền cấp giấy chứng_nhận trong trường_hợp có nhu_cầu tiếp_tục hành_nghề . Điều 41 . Thu_hồi Giấy chứng_nhận hành_nghề xử_lý vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật</code> | <code>định tại Điều 6 Thông_tư này cho Cục Bảo_vệ thực_vật trong trường_hợp có nhu_cầu tiếp_tục hành_nghề xử_lý vật_thể . Điều 13 . Điều_khoản thi_hành 1 . Thông_tư này có hiệu_lực thi_hành kể từ ngày 30 tháng 03 năm 2015 . 2 . Thay_thế Quyết_định số 89/2007 / QĐ-BNN ngày 01 tháng 11 năm 2007 của Bộ_trưởng Bộ Nông_nghiệp và_Phát_triển_nông_thôn ban_hành Quy_định quản_lý_nhà_nước về hoạt_động xông_hơi khử_trùng vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật ; bãi_bỏ Điều 1 của Thông_tư số 85/2011 / TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 12 năm 2011 của Bộ_trưởng Bộ Nông_nghiệp và_Phát_triển_nông_thôn về việc Sửa_đổi , bổ_sung một_số điều của Quyết_định số 89/2007 / QĐ-BNN ngày 01 tháng 11 năm 2007 Quy_định quản_lý_nhà_nước về hoạt_động xông_hơi khử_trùng vật_thể thuộc diện kiểm_dịch thực_vật và Quyết_định số 97/2008 / QĐ-BNN ngày 6/10/2008 Quy_định về việc cấp chứng_chỉ hành_nghề sản_xuất , gia_công , sang chai , đóng_gói , buôn_bán thuốc bảo_vệ thực_vật của Bộ_Nông_nghiệp và_Phát_triển_nông_thôn .</code> | |
|
| <code>Thanh_niên xung_phong được hưởng chế_độ , chính_sách gì khi tham_gia và sau khi hoàn_thành nhiệm_vụ ?</code> | <code>quyết việc_làm , giáo_dục , đào_tạo , rèn_luyện thanh_niên và các nhiệm_vụ đột_xuất , cấp_bách , khó_khăn , gian_khổ trong xây_dựng và bảo_vệ Tổ_quốc . 2 . Nhà_nước ban_hành chính_sách để thanh_niên xung_phong thực_hiện các nhiệm_vụ sau đây : a ) Tham_gia dự_án phát_triển kinh_tế - xã_hội được Nhà_nước giao ; b ) Tham_gia khắc_phục hậu_quả thiên_tai , dịch_bệnh ; bảo_vệ môi_trường ; giữ_gìn trật_tự , an_toàn xã_hội , quốc_phòng , an_ninh quốc_gia ; c ) Tham_gia_sản_xuất hàng hóa , cung_ứng dịch_vụ , chuyển_giao tiến_bộ kỹ_thuật hỗ_trợ sản_xuất , đào_tạo nghề gắn với tạo việc_làm cho thanh_niên ; d ) Các nhiệm_vụ đột_xuất , cấp_bách , khó_khăn , gian_khổ theo quy_định của pháp_luật . 3 . Nhà_nước bảo_đảm điều_kiện về kinh_phí , cơ_sở_vật_chất và trang_thiết_bị cần_thiết cho tổ_chức thanh_niên xung_phong khi thực_hiện nhiệm_vụ được Nhà_nước giao . 4 . Thanh_niên xung_phong được hưởng chế_độ , chính_sách trong và sau khi hoàn_thành nhiệm_vụ . 5 . Chính_phủ quy_định chi_tiết Điều này . Điều 23 . Chính_sách đối_với thanh_niên tình_nguyện</code> | <code>sách_xã_hội cho đội_viên thanh_niên xung_phong thuộc tổng_đội để sản_xuất , cung_ứng dịch_vụ theo quy_định của pháp_luật . 2 . Trung_tâm , Trường Giáo_dục lao_động xã_hội của tổ_chức thanh_niên xung_phong được hưởng các chính_sách sau đây : a ) Được_hưởng chính_sách ưu_đãi đối_với hoạt_động cai_nghiện ma_túy và giải_quyết việc_làm cho người sau cai_nghiện ; hoạt_động dạy nghề và dịch_vụ việc_làm theo quy_định của pháp_luật ; b ) Nhà_nước đảm_bảo cho các hoạt_động thường_xuyên của bộ_máy quản_lý quy_định tại khoản 2 Điều 13 Nghị_định này theo quy_định của pháp_luật . 3 . Doanh_nghiệp thuộc tổ_chức thanh_niên xung_phong sản_xuất , cung_ứng các sản_phẩm , dịch_vụ công_ích do Nhà_nước giao được cấp kinh_phí tương_ứng và được hưởng các cơ_chế , chính_sách , ưu_đãi khác theo quy_định của pháp_luật . Doanh_nghiệp thuộc tổ_chức thanh_niên xung_phong tiếp_nhận đội_viên thanh_niên xung_phong sau khi hoàn_thành nhiệm_vụ hoặc thanh_niên sau cai_nghiện ma túy được hưởng các chính_sách quy_định tại điểm b , điểm c khoản 1 Điều 15 Nghị_định này . Điều 16 . Chính_sách đối_với đội_viên thanh_niên xung_phong</code> | |
|
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Evaluation Dataset |
|
|
|
#### json |
|
|
|
* Dataset: json |
|
* Size: 198,037 evaluation samples |
|
* Columns: <code>query</code>, <code>pos</code>, and <code>neg</code> |
|
* Approximate statistics based on the first 1000 samples: |
|
| | query | pos | neg | |
|
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| type | string | string | string | |
|
| details | <ul><li>min: 8 tokens</li><li>mean: 19.87 tokens</li><li>max: 49 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 43 tokens</li><li>mean: 179.64 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 23 tokens</li><li>mean: 179.49 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | |
|
* Samples: |
|
| query | pos | neg | |
|
|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------| |
|
| <code>Bộ Y_tế quy_định thế_nào về bảo_vệ , chăm_sóc sức khỏe sinh_sản , sức khỏe tình_dục cho thanh_niên ?</code> | <code>thức , kỹ_năng khởi_nghiệp cho thanh_niên . 2 . Cung_cấp thông_tin về thị_trường ; hỗ_trợ pháp_lý , khoa_học và công_nghệ , xúc_tiến đầu_tư , phát_triển nguồn nhân_lực ; ưu_đãi vay vốn từ các tổ_chức tín_dụng theo quy_định của pháp_luật . 3 . Khuyến_khích , tạo môi_trường thuận_lợi để thanh_niên khởi_nghiệp sáng_tạo ứng_dụng khoa_học và công_nghệ . 4 . Ưu_đãi , hỗ_trợ tổ_chức , cá_nhân tham_gia cung_ứng dịch_vụ hỗ_trợ thanh_niên khởi_nghiệp ; khuyến_khích thành_lập quỹ khởi_nghiệp cho thanh_niên theo quy_định của pháp_luật Điều 19 . Chính_sách về bảo_vệ , chăm_sóc và nâng cao sức khỏe 1 . Tư_vấn , hỗ_trợ nâng cao sức_khỏe cho thanh_niên ; phòng , chống bạo_lực gia_đình , bạo_lực học_đường , xâm_hại tình_dục ; phòng , chống ma_túy , HIV / AIDS ; phòng_ngừa bệnh lây_truyền qua đường tình_dục , bệnh_xã_hội khác và các nguy_cơ ảnh_hưởng đến sức khỏe thể_chất , tinh_thần của thanh_niên . 2 . Bảo_đảm cho thanh_niên được cung_cấp thông_tin , tiếp_cận dịch_vụ thân_thiện về bảo_vệ , chăm_sóc sức khỏe sinh_sản , sức khỏe tình_dục ; được tư_vấn , khám sức khỏe trước khi kết_hôn</code> | <code>thao cho thanh_niên ; d ) Hướng_dẫn thực_hiện các quy_định của pháp_luật về chính_sách tạo điều_kiện , hỗ_trợ các cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân phát_triển các hoạt_động tư_vấn về tình_yêu , hôn_nhân và hạnh_phúc gia_đình cho thanh_niên . 9 . Bộ Y_tế Ban_hành hoặc trình cấp có thẩm_quyền ban_hành chương_trình , dự_án chăm_sóc sức_khỏe ; cung_cấp dịch_vụ chăm_sóc sức khỏe sinh_sản , sức khỏe tình_dục ; phòng_chống tác_hại thuốc_lá ; phòng_chống tác_hại rượu_bia , phòng_chống các bệnh truyền_nhiễm và các bệnh_xã_hội khác ; thực_hiện kế_hoạch hóa gia_đình cho thanh_niên . 10 . Bộ Quốc_phòng a ) Xây_dựng chương_trình giáo_dục , bồi_dưỡng kiến_thức quốc_phòng đối_với thanh_niên trong tình_hình mới ; b ) Hướng_dẫn thực_hiện chế_độ , chính_sách ưu_tiên đào_tạo nghề và giải_quyết việc_làm cho thanh_niên tham_gia nghĩa_vụ_quân_sự xuất_ngũ theo quy_định và thanh_niên tình_nguyện đã hoàn_thành nhiệm_vụ tham_gia phát_triển kinh_tế - xã_hội trong các khu kinh_tế quốc_phòng . 11 . Bộ Công_an a ) Xây_dựng chương_trình giáo_dục , bồi_dưỡng kiến_thức bảo_vệ an_ninh Tổ_quốc đối_với thanh_niên trong tình_hình mới ;</code> | |
|
| <code>Thời_hạn để niêm_yết , công_bố , gửi bản_án và thông_báo là bao_lâu kể từ ngày bản_án có hiệu_lực pháp_luật ?</code> | <code>chức , cá_nhân khởi_kiện được Tòa_án cấp trích_lục bản_án . 2 . Trong thời_hạn 10 ngày , kể từ ngày tuyên_án , Tòa_án phải giao hoặc gửi bản_án cho các đương_sự , cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân khởi_kiện và Viện_kiểm_sát cùng cấp . 3 . Bản_án sơ_thẩm có hiệu_lực pháp_luật của Tòa_án giải_quyết vụ án dân_sự bảo_vệ quyền_lợi người tiêu_dùng do tổ_chức xã_hội tham_gia bảo_vệ người tiêu_dùng khởi_kiện phải được niêm_yết công_khai tại trụ_sở Tòa_án và công_bố công_khai trên một trong các báo hàng ngày của trung_ương hoặc địa_phương trong ba số liên_tiếp . Bản_án sơ_thẩm có hiệu_lực pháp_luật của Tòa_án có liên_quan đến trách_nhiệm bồi_thường của Nhà_nước phải được Tòa_án cấp sơ_thẩm gửi cho cơ_quan quản_lý_nhà_nước có thẩm_quyền về bồi_thường nhà_nước . Bản_án sơ_thẩm có hiệu_lực pháp_luật của Tòa_án có liên_quan đến việc thay_đổi hộ_tịch của cá_nhân phải được Tòa_án cấp sơ_thẩm thông_báo bằng văn_bản kèm theo trích_lục bản_án cho Ủy_ban_nhân_dân nơi đã đăng_ký hộ_tịch của cá_nhân đó theo quy_định của Luật hộ_tịch . Thời_hạn niêm_yết , công_bố , gửi bản_án , thông_báo quy_định tại khoản này là 05 ngày làm_việc , kể từ ngày bản_án có hiệu_lực pháp_luật .</code> | <code>cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; b ) Niêm_yết bản_sao tại nơi cư_trú hoặc nơi cư_trú cuối_cùng của cá_nhân , nơi có trụ_sở hoặc trụ_sở cuối_cùng của cơ_quan , tổ_chức được cấp , tống_đạt , thông_báo ; c ) Lập biên_bản về việc thực_hiện thủ_tục niêm_yết công_khai , trong đó ghi rõ ngày , tháng , năm niêm_yết . 3 . Thời_hạn niêm_yết công_khai văn_bản tố_tụng là 15 ngày , kể từ ngày niêm_yết . Điều 180 . Thủ_tục thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng 1 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng được thực_hiện khi pháp_luật có quy_định hoặc có căn_cứ xác_định là việc niêm_yết công_khai không bảo_đảm cho người được cấp , tống_đạt , thông_báo nhận được thông_tin về văn_bản cần được cấp , tống_đạt , thông_báo . 2 . Việc thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng có_thể được thực_hiện nếu có yêu_cầu của các đương_sự khác . Trong trường_hợp này , lệ_phí thông_báo trên phương_tiện_thông_tin_đại_chúng do đương_sự có yêu_cầu thông_báo chịu .</code> | |
|
| <code>Quy_định pháp_luật quy_định như_thế_nào về quyền giám_sát của Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân ?</code> | <code>định của Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp và nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới trực_tiếp có dấu_hiệu trái với Hiến_pháp , luật , văn_bản quy_phạm_pháp_luật của cơ_quan nhà_nước cấp trên , nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cùng cấp . 2 . Xem_xét việc trả_lời chất_vấn của những người bị chất_vấn quy_định tại điểm đ khoản 1 Điều 5 của Luật này trong thời_gian giữa hai kỳ họp Hội_đồng_nhân_dân . 3 . Giám_sát chuyên_đề . 4 . Tổ_chức hoạt_động giải_trình tại phiên họp Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân . 5 . Giám_sát việc giải_quyết khiếu_nại , tố_cáo của công_dân . 6 . Giám_sát việc giải_quyết kiến_nghị của cử_tri . Điều 67 . Chương_trình giám_sát của Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân</code> | <code>Tòa_án nhân_dân , Viện_kiểm_sát nhân_dân , cơ_quan thi_hành án dân_sự cùng cấp và Ban của Hội_đồng_nhân_dân cấp mình ; giám_sát quyết_định của Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp và nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới trực_tiếp ; b ) Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân giám_sát việc tuân theo Hiến_pháp , pháp_luật ở địa_phương và việc thực_hiện nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cùng cấp ; giám_sát hoạt_động của Ủy_ban_nhân_dân , các cơ_quan thuộc Ủy_ban_nhân_dân , Tòa_án nhân_dân , Viện_kiểm_sát nhân_dân , cơ_quan thi_hành án dân_sự cùng cấp và Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới ; giám_sát quyết_định của Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp , nghị_quyết của Hội_đồng_nhân_dân cấp dưới trực_tiếp ; giúp Hội_đồng_nhân_dân thực_hiện quyền giám_sát theo sự phân_công của Hội_đồng_nhân_dân ; c ) Ban của Hội_đồng_nhân_dân giúp Hội_đồng_nhân_dân giám_sát hoạt_động của Tòa_án nhân_dân , Viện_kiểm_sát nhân_dân , cơ_quan thi_hành án dân_sự cùng cấp ; giám_sát hoạt_động của Ủy_ban_nhân_dân , các cơ_quan thuộc Ủy_ban_nhân_dân cùng cấp thuộc lĩnh_vực Ban phụ_trách ; giám_sát văn_bản quy_phạm_pháp_luật thuộc lĩnh_vực Ban phụ_trách ;</code> | |
|
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters: |
|
```json |
|
{ |
|
"scale": 20.0, |
|
"similarity_fct": "cos_sim" |
|
} |
|
``` |
|
|
|
### Training Hyperparameters |
|
#### Non-Default Hyperparameters |
|
|
|
- `overwrite_output_dir`: True |
|
- `per_device_train_batch_size`: 12 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 12 |
|
- `learning_rate`: 1e-06 |
|
- `num_train_epochs`: 4 |
|
- `warmup_ratio`: 0.1 |
|
- `fp16`: True |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
|
|
#### All Hyperparameters |
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
- `overwrite_output_dir`: True |
|
- `do_predict`: False |
|
- `eval_strategy`: no |
|
- `prediction_loss_only`: True |
|
- `per_device_train_batch_size`: 12 |
|
- `per_device_eval_batch_size`: 12 |
|
- `per_gpu_train_batch_size`: None |
|
- `per_gpu_eval_batch_size`: None |
|
- `gradient_accumulation_steps`: 1 |
|
- `eval_accumulation_steps`: None |
|
- `torch_empty_cache_steps`: None |
|
- `learning_rate`: 1e-06 |
|
- `weight_decay`: 0.0 |
|
- `adam_beta1`: 0.9 |
|
- `adam_beta2`: 0.999 |
|
- `adam_epsilon`: 1e-08 |
|
- `max_grad_norm`: 1.0 |
|
- `num_train_epochs`: 4 |
|
- `max_steps`: -1 |
|
- `lr_scheduler_type`: linear |
|
- `lr_scheduler_kwargs`: {} |
|
- `warmup_ratio`: 0.1 |
|
- `warmup_steps`: 0 |
|
- `log_level`: passive |
|
- `log_level_replica`: warning |
|
- `log_on_each_node`: True |
|
- `logging_nan_inf_filter`: True |
|
- `save_safetensors`: True |
|
- `save_on_each_node`: False |
|
- `save_only_model`: False |
|
- `restore_callback_states_from_checkpoint`: False |
|
- `no_cuda`: False |
|
- `use_cpu`: False |
|
- `use_mps_device`: False |
|
- `seed`: 42 |
|
- `data_seed`: None |
|
- `jit_mode_eval`: False |
|
- `use_ipex`: False |
|
- `bf16`: False |
|
- `fp16`: True |
|
- `fp16_opt_level`: O1 |
|
- `half_precision_backend`: auto |
|
- `bf16_full_eval`: False |
|
- `fp16_full_eval`: False |
|
- `tf32`: None |
|
- `local_rank`: 0 |
|
- `ddp_backend`: None |
|
- `tpu_num_cores`: None |
|
- `tpu_metrics_debug`: False |
|
- `debug`: [] |
|
- `dataloader_drop_last`: False |
|
- `dataloader_num_workers`: 0 |
|
- `dataloader_prefetch_factor`: None |
|
- `past_index`: -1 |
|
- `disable_tqdm`: False |
|
- `remove_unused_columns`: True |
|
- `label_names`: None |
|
- `load_best_model_at_end`: False |
|
- `ignore_data_skip`: False |
|
- `fsdp`: [] |
|
- `fsdp_min_num_params`: 0 |
|
- `fsdp_config`: {'min_num_params': 0, 'xla': False, 'xla_fsdp_v2': False, 'xla_fsdp_grad_ckpt': False} |
|
- `fsdp_transformer_layer_cls_to_wrap`: None |
|
- `accelerator_config`: {'split_batches': False, 'dispatch_batches': None, 'even_batches': True, 'use_seedable_sampler': True, 'non_blocking': False, 'gradient_accumulation_kwargs': None} |
|
- `deepspeed`: None |
|
- `label_smoothing_factor`: 0.0 |
|
- `optim`: adamw_torch |
|
- `optim_args`: None |
|
- `adafactor`: False |
|
- `group_by_length`: False |
|
- `length_column_name`: length |
|
- `ddp_find_unused_parameters`: None |
|
- `ddp_bucket_cap_mb`: None |
|
- `ddp_broadcast_buffers`: False |
|
- `dataloader_pin_memory`: True |
|
- `dataloader_persistent_workers`: False |
|
- `skip_memory_metrics`: True |
|
- `use_legacy_prediction_loop`: False |
|
- `push_to_hub`: False |
|
- `resume_from_checkpoint`: None |
|
- `hub_model_id`: None |
|
- `hub_strategy`: every_save |
|
- `hub_private_repo`: False |
|
- `hub_always_push`: False |
|
- `gradient_checkpointing`: False |
|
- `gradient_checkpointing_kwargs`: None |
|
- `include_inputs_for_metrics`: False |
|
- `eval_do_concat_batches`: True |
|
- `fp16_backend`: auto |
|
- `push_to_hub_model_id`: None |
|
- `push_to_hub_organization`: None |
|
- `mp_parameters`: |
|
- `auto_find_batch_size`: False |
|
- `full_determinism`: False |
|
- `torchdynamo`: None |
|
- `ray_scope`: last |
|
- `ddp_timeout`: 1800 |
|
- `torch_compile`: False |
|
- `torch_compile_backend`: None |
|
- `torch_compile_mode`: None |
|
- `dispatch_batches`: None |
|
- `split_batches`: None |
|
- `include_tokens_per_second`: False |
|
- `include_num_input_tokens_seen`: False |
|
- `neftune_noise_alpha`: None |
|
- `optim_target_modules`: None |
|
- `batch_eval_metrics`: False |
|
- `eval_on_start`: False |
|
- `eval_use_gather_object`: False |
|
- `batch_sampler`: no_duplicates |
|
- `multi_dataset_batch_sampler`: proportional |
|
|
|
</details> |
|
|
|
### Training Logs |
|
<details><summary>Click to expand</summary> |
|
|
|
| Epoch | Step | Training Loss | |
|
|:------:|:-----:|:-------------:| |
|
| 0.0379 | 500 | 0.6014 | |
|
| 0.0757 | 1000 | 0.5533 | |
|
| 0.1136 | 1500 | 0.5199 | |
|
| 0.1515 | 2000 | 0.4743 | |
|
| 0.1894 | 2500 | 0.4334 | |
|
| 0.2272 | 3000 | 0.4158 | |
|
| 0.2651 | 3500 | 0.401 | |
|
| 0.3030 | 4000 | 0.3592 | |
|
| 0.3408 | 4500 | 0.3334 | |
|
| 0.3787 | 5000 | 0.3045 | |
|
| 0.4166 | 5500 | 0.2926 | |
|
| 0.4544 | 6000 | 0.2879 | |
|
| 0.4923 | 6500 | 0.2603 | |
|
| 0.5302 | 7000 | 0.2616 | |
|
| 0.5681 | 7500 | 0.2466 | |
|
| 0.6059 | 8000 | 0.2486 | |
|
| 0.6438 | 8500 | 0.238 | |
|
| 0.6817 | 9000 | 0.2364 | |
|
| 0.7195 | 9500 | 0.2403 | |
|
| 0.7574 | 10000 | 0.2194 | |
|
| 0.7953 | 10500 | 0.2153 | |
|
| 0.8331 | 11000 | 0.2266 | |
|
| 0.8710 | 11500 | 0.2166 | |
|
| 0.9089 | 12000 | 0.2175 | |
|
| 0.9468 | 12500 | 0.1989 | |
|
| 0.9846 | 13000 | 0.2101 | |
|
| 1.0225 | 13500 | 0.2016 | |
|
| 1.0604 | 14000 | 0.193 | |
|
| 1.0982 | 14500 | 0.1907 | |
|
| 1.1361 | 15000 | 0.1922 | |
|
| 1.1740 | 15500 | 0.1873 | |
|
| 1.2118 | 16000 | 0.1888 | |
|
| 1.2497 | 16500 | 0.1891 | |
|
| 1.2876 | 17000 | 0.1828 | |
|
| 1.3255 | 17500 | 0.1768 | |
|
| 1.3633 | 18000 | 0.1588 | |
|
| 1.4012 | 18500 | 0.1681 | |
|
| 1.4391 | 19000 | 0.1722 | |
|
| 1.4769 | 19500 | 0.1624 | |
|
| 1.5148 | 20000 | 0.1601 | |
|
| 1.5527 | 20500 | 0.1631 | |
|
| 1.5905 | 21000 | 0.1541 | |
|
| 1.6284 | 21500 | 0.1544 | |
|
| 1.6663 | 22000 | 0.1623 | |
|
| 1.7042 | 22500 | 0.1533 | |
|
| 1.7420 | 23000 | 0.1602 | |
|
| 1.7799 | 23500 | 0.1494 | |
|
| 1.8178 | 24000 | 0.16 | |
|
| 1.8556 | 24500 | 0.1547 | |
|
| 1.8935 | 25000 | 0.1601 | |
|
| 1.9314 | 25500 | 0.1485 | |
|
| 1.9692 | 26000 | 0.1488 | |
|
| 2.0071 | 26500 | 0.1488 | |
|
| 2.0450 | 27000 | 0.146 | |
|
| 2.0829 | 27500 | 0.1426 | |
|
| 2.1207 | 28000 | 0.148 | |
|
| 2.1586 | 28500 | 0.1414 | |
|
| 2.1965 | 29000 | 0.1434 | |
|
| 2.2343 | 29500 | 0.145 | |
|
| 2.2722 | 30000 | 0.1509 | |
|
| 2.3101 | 30500 | 0.1347 | |
|
| 2.3480 | 31000 | 0.1348 | |
|
| 2.3858 | 31500 | 0.1271 | |
|
| 2.4237 | 32000 | 0.1329 | |
|
| 2.4616 | 32500 | 0.1372 | |
|
| 2.4994 | 33000 | 0.1215 | |
|
| 2.5373 | 33500 | 0.1353 | |
|
| 2.5752 | 34000 | 0.1285 | |
|
| 2.6130 | 34500 | 0.1275 | |
|
| 2.6509 | 35000 | 0.1307 | |
|
| 2.6888 | 35500 | 0.1285 | |
|
| 2.7267 | 36000 | 0.1336 | |
|
| 2.7645 | 36500 | 0.1294 | |
|
| 2.8024 | 37000 | 0.1252 | |
|
| 2.8403 | 37500 | 0.1331 | |
|
| 2.8781 | 38000 | 0.1324 | |
|
| 2.9160 | 38500 | 0.1311 | |
|
| 2.9539 | 39000 | 0.1254 | |
|
| 2.9917 | 39500 | 0.1319 | |
|
| 3.0296 | 40000 | 0.1248 | |
|
| 3.0675 | 40500 | 0.1228 | |
|
| 3.1054 | 41000 | 0.1247 | |
|
| 3.1432 | 41500 | 0.1264 | |
|
| 3.1811 | 42000 | 0.1278 | |
|
| 3.2190 | 42500 | 0.1265 | |
|
| 3.2568 | 43000 | 0.1282 | |
|
| 3.2947 | 43500 | 0.1267 | |
|
| 3.3326 | 44000 | 0.1211 | |
|
| 3.3704 | 44500 | 0.1158 | |
|
| 3.4083 | 45000 | 0.1154 | |
|
| 3.4462 | 45500 | 0.1206 | |
|
| 3.4841 | 46000 | 0.115 | |
|
| 3.5219 | 46500 | 0.1187 | |
|
| 3.5598 | 47000 | 0.1228 | |
|
| 3.5977 | 47500 | 0.112 | |
|
| 3.6355 | 48000 | 0.113 | |
|
| 3.6734 | 48500 | 0.1233 | |
|
| 3.7113 | 49000 | 0.121 | |
|
| 3.7491 | 49500 | 0.1176 | |
|
| 3.7870 | 50000 | 0.1172 | |
|
| 3.8249 | 50500 | 0.1196 | |
|
| 3.8628 | 51000 | 0.1273 | |
|
| 3.9006 | 51500 | 0.1303 | |
|
| 3.9385 | 52000 | 0.114 | |
|
| 3.9764 | 52500 | 0.121 | |
|
|
|
</details> |
|
|
|
### Framework Versions |
|
- Python: 3.10.14 |
|
- Sentence Transformers: 3.2.0 |
|
- Transformers: 4.44.0 |
|
- PyTorch: 2.4.0 |
|
- Accelerate: 0.33.0 |
|
- Datasets: 2.21.0 |
|
- Tokenizers: 0.19.1 |
|
|
|
## Citation |
|
|
|
### BibTeX |
|
|
|
#### Sentence Transformers |
|
```bibtex |
|
@inproceedings{reimers-2019-sentence-bert, |
|
title = "Sentence-BERT: Sentence Embeddings using Siamese BERT-Networks", |
|
author = "Reimers, Nils and Gurevych, Iryna", |
|
booktitle = "Proceedings of the 2019 Conference on Empirical Methods in Natural Language Processing", |
|
month = "11", |
|
year = "2019", |
|
publisher = "Association for Computational Linguistics", |
|
url = "https://arxiv.org/abs/1908.10084", |
|
} |
|
``` |
|
|
|
#### MultipleNegativesRankingLoss |
|
```bibtex |
|
@misc{henderson2017efficient, |
|
title={Efficient Natural Language Response Suggestion for Smart Reply}, |
|
author={Matthew Henderson and Rami Al-Rfou and Brian Strope and Yun-hsuan Sung and Laszlo Lukacs and Ruiqi Guo and Sanjiv Kumar and Balint Miklos and Ray Kurzweil}, |
|
year={2017}, |
|
eprint={1705.00652}, |
|
archivePrefix={arXiv}, |
|
primaryClass={cs.CL} |
|
} |
|
``` |
|
|
|
<!-- |
|
## Glossary |
|
|
|
*Clearly define terms in order to be accessible across audiences.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Authors |
|
|
|
*Lists the people who create the model card, providing recognition and accountability for the detailed work that goes into its construction.* |
|
--> |
|
|
|
<!-- |
|
## Model Card Contact |
|
|
|
*Provides a way for people who have updates to the Model Card, suggestions, or questions, to contact the Model Card authors.* |
|
--> |